Ngữ pháp

Động từ hành động là gì? - Dynamic Verb

Động từ trạng thái và động từ hành động! Động từ hành động là gì? tìm hiểu danh sách các động từ có thể là cả động từ trạng thái và động từ hành động với các ví dụ.

Động từ trong tiếng Anh có thể được phân thành hai loại: động  từ trạng thái (Stative Verb) và động từ hành động (Dynamic Verb).

Xem thêm:

                      >> Học tiếng Anh online với người nước ngoài

                      >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 5

 

1. Động từ hành động

Động từ hành động là gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh, “động từ động” có nghĩa là động từ mô tả một hành động chứ không phải trạng thái. Ngược lại, “stative verb” có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải một hành động.

 

Động từ động đôi khi được gọi là “ động từ hành động ”.

 

Các ví dụ về động từ động:

She acts as a teacher in this movie.

Cô ấy đóng vai trò là một giáo viên trong bộ phim này.

He ran up to get his schoolbag.

Nó  chạy  lên lấy cặp đi học.

He ate a whole pot of jam.

Anh ấy đã ăn  cả một nồi mứt.

 

2. Động từ có thể là cả động từ trạng thái và động từ động

Một số động từ có thể hoạt động như cả hai động từ trạng thái và động từ động:

 

Look (nhìn)

Stative:

You look fantastic in that dress.

Bạn trông thật tuyệt trong chiếc váy đó.

 

Dynamic:

She is looking at her reflection in the mirror.

Cô ấy đang nhìn vào hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.

 

Appear (əˈpɪə): Xuất hiện

Stative:

He appears to be unhappy.

Anh ấy có vẻ không vui.

 

Dynamic:

She was appearing in concert at Carnegie Hall.

Cô ấy đã xuất hiện trong buổi hòa nhạc tại Carnegie Hall.

 

Think (θɪŋk): Nghĩ

Stative:

I think that Mr. Peter is a good teacher.

Tôi nghĩ rằng ông Peter là một giáo viên tốt.

 

Dynamic:

I am thinking about my family right now.

Tôi đang nghĩ về gia đình của tôi ngay bây giờ.

 

Feel (fiːl): Cảm nhận

Stative:

I feel that we ought to accept his proposal.

Tôi cảm thấy rằng chúng ta nên chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy.

 

Dynamic:

I’m feeling a bit dozy this afternoon.

Chiều nay tôi cảm thấy hơi buồn ngủ.

 

Have (hæv): Có

Stative:

They have a Mercedes Benz.

Họ có một chiếc Mercedes Benz.

 

Dynamic:

We’re having a party on Saturday.

Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ Bảy.

 

See (siː): Thấy

Stative:

Do you see that bird?

Bạn có thấy con chim đó không?

 

Dynamic:

The doctor is seeing a patient now.

Bác sĩ đang khám cho một bệnh nhân.

 

Taste (teɪst): Có vị

Stative:

Mmm! This tastes good!

Ừm! Cái này ngon đấy!

 

Dynamic:

My mother is tasting the potato soup.

Mẹ tôi đang nếm món súp khoai tây.

 

Smell (smɛl): Có mùi

Stative:

The stew smells delicious.

Nước hầm có mùi thơm ngon.

 

Dynamic:

Ann is smelling the perfume to see if she wants to buy it.

Ann đang ngửi mùi nước hoa để xem cô ấy có muốn mua nó không.

 

Be (biː): Thì, là, bị, ở

Stative:

He is immature.

Anh ấy chưa trưởng thành.

 

Dynamic:

He is being immature.

Anh ấy chưa trưởng thành.

 

Weigh (weɪ): Cân

Stative:

The suitcase weighs 20 pounds.

Chiếc vali nặng 20 pound.

 

Dynamic:

The butcher is weighing the meat on the scale.

Người bán thịt đang cân thịt trên cân.

 

Measure (ˈmɛʒə): Đo lường

Stative:

The surfboard measures 2 meters by 55 centimeters.

Ván lướt sóng có kích thước 2 mét x 55 cm.

 

Dynamic:

The architects were measuring the distance between the pillars.

Các kiến ​​trúc sư đang đo khoảng cách giữa các cây cột.

 

Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền

Stative:

I don’t mind if we watch a movie tonight.

Tôi không phiền nếu chúng ta xem một bộ phim tối nay.

 

Dynamic:

I’m not being nosy. I’m minding my own business.

Tôi không tọc mạch. Tôi đang lo việc kinh doanh của riêng mình.

 

Phân biệt động từ trạng thái và động từ hành động

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đối với hành động chúng ta có thể chia ở mọi dạng thức như tiếp diễn, đơn, hoàn thành. Nhưng với động từ trạng thái thì chỉ có thể chia ở dạng đơn và hoàn thành. Đương nhiên là loại động từ này sẽ không thể chia ở dạng tiếp diễn (v-ing).

  • Ví dụ về động từ hành động:

Tung runs every day. He’s running on a 45-mile road. So far, he has run 20 routes. 

Tùng chạy mỗi ngày. Anh ấy đang chạy ở trên một con đường dài 45 dặm. Cho đến nay, anh ấy đã chạy được 20 cung đường.


 

  • Ví dụ động từ trạng thái

Today, I feel so uncomfortable. 

Hôm nay, tôi cảm thấy rất khó chịu.

Không sử dụng: Today, I am feeling so uncomfortable

 

Thông qua bài viết này chúng tôi hi vọng bạn có thể nắm rõ được cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh nói chung và động từ trạng thái, hành động nói riêng. Muốn có ngữ âm tiếng Anh chuẩn, bạn không thể nào chỉ học trên giấy vở được, cách học hiệu quả cao nhất chính là thực hành giao tiếp với người bản xứ. Đăng ký ngay tại đây.

 

Động Từ Trạng Thái (Stative Verb) Là Gì? - Cách Dùng Và Bài Tập

Động từ trạng thái là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp, giúp diễn đạt trạng thái, cảm giác hoặc mối quan hệ thay vì hành động cụ thể. Dù quen thuộc, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách phân biệt và sử dụng loại động từ này sao cho chính xác. Cùng Pantado khám phá định nghĩa, cách phân loại và ứng dụng của động từ trạng thái trong bài viết này.

 

Xem thêm:

                  >> Học Tiếng Anh 1-1 online cho bé

                  >> Tiếng anh trực tuyến lớp 8

1. Động từ trạng thái là gì?

1.1. Định nghĩa

Động từ trạng thái (Stative verb)  là loại động từ mô tả:

  • Cảm giác (feel, taste, smell).
  • Tư duy, nhận thức (know, believe, understand).
  • Cảm xúc (want, love, hate, prefer).
  • Mối quan hệ hoặc sự sở hữu (belong, own, consist).

Khác với động từ hành động, động từ trạng thái không diễn tả hành động cụ thể, mà nói về một tình trạng, cảm xúc hay suy nghĩ.

1.2. Phân biệt động từ trạng thái và động từ thường

Cách phân biệt động từ trạng thái với động từ thường

Cách phân biệt động từ trạng thái với động từ thường

Động từ trạng thái (Stative verb)

Động từ thường (Action Verb)

Mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc cảm giác

Mô tả hành động cụ thể

Không thường sử dụng dạng tiếp diễn (V-ing)

Dùng được ở dạng tiếp diễn

Ví dụ: know, love, own

Ví dụ: run, eat, write

 

2. Phân loại động từ trạng thái

2.1. Động từ trạng thái chỉ quan điểm, tư tưởng

Loại động từ này diễn tả các trạng thái liên quan đến suy nghĩ, tư duy hoặc nhận thức.

  • Ví dụ: know, believe, understand, mean, suppose,...
  • Câu minh họa:
    • I know the answer to this question.
    • She believes in herself.

2.2. Động từ trạng thái chỉ cảm xúc, tình cảm

Nhóm động từ này thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.

  • Ví dụ: love, hate, like, prefer, enjoy,...
  • Câu minh họa:
    • I love chocolate.
    • They hate waiting in line.

2.3. Động từ trạng thái chỉ sự sở hữu

Nhóm này bao gồm các động từ nói về quyền sở hữu hoặc mối quan hệ.

  • Ví dụ: belong, own, possess, include, have,...
  • Câu minh họa:
    • This book belongs to me.
    • He has three brothers.

2.4. Động từ trạng thái chỉ sự tồn tại

Nhóm này thường dùng để chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái đang diễn ra.

  • Ví dụ: exist, seem, appear, be,...
  • Câu minh họa:
    • It seems like a good idea.
    • They exist in every part of the world.

3. Cách sử dụng động từ trạng thái

Cách sử dụng động từ trạng thái trong tiếng Anh

Cách sử dụng động từ trạng thái trong tiếng Anh

 

Động từ trạng thái có các quy tắc sử dụng riêng biệt. Bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Không dùng ở thì tiếp diễn: Vì động từ trạng thái không diễn tả hành động, chúng thường không xuất hiện ở dạng tiếp diễn.
    • Sai: I am knowing the answer.
    • Đúng: I know the answer.
  • Không dùng để nhấn mạnh quá trình:
    • Sai: He is loving this movie.
    • Đúng: He loves this movie.

4. Một số động từ vừa chỉ trạng thái vừa chỉ hành động

Có một số động từ đặc biệt vừa có thể được sử dụng như động từ trạng thái, vừa có thể được sử dụng như động từ hành động tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Động từ

Dạng trạng thái

Dạng hành động

Think

I think you are right. (Tôi nghĩ bạn đúng.)

She is thinking about her future. (Cô ấy đang suy nghĩ về tương lai.)

Have

I have a new car. (Tôi có một chiếc xe mới.)

We are having lunch now. (Chúng tôi đang ăn trưa.)

See

I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn nói.)

He is seeing a doctor. (Anh ấy đang đi gặp bác sĩ.)

Feel

I feel tired today. (Tôi cảm thấy mệt hôm nay.)

She is feeling the fabric to check its quality. (Cô ấy đang sờ vào vải để kiểm tra chất lượng.)

Be

He is a kind person. (Anh ấy là người tử tế.)

You are being rude! (Bạn đang cư xử thô lỗ!)

Taste

This soup tastes delicious. (Món súp này có vị rất ngon.)

She is tasting the soup to adjust the seasoning. (Cô ấy đang nếm thử món súp để chỉnh gia vị.)

Look

He looks happy. (Anh ấy trông có vẻ hạnh phúc.)

She is looking at the painting. (Cô ấy đang nhìn bức tranh.)

 

>> Xem thêm: 300+ động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

5. Bài tập về Stative verb

Bài tập 1: Chọn động từ trạng thái đúng để hoàn thành câu

1. She ______ (knows/know) the answer to this problem.

2. They ______ (own/owns) a beautiful house in the countryside.

3. He ______ (feels/feel) sad about the situation.

4. This painting ______ (belongs/belong) to the museum.

Đáp án:

1. knows

2. own

3. feels

4. belongs

Bài tập 2: Xác định động từ trạng thái trong câu

1. I believe that she is right.

2. This car belongs to my uncle.

3. He seems tired after a long day.

4. We understand your concerns clearly.

Đáp án:

1. believe

2. belongs

3. seems

4. understand

5. Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ kiến thức và bài tập về động từ trạng thái trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo loại động từ này. Và đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập nhiều kiến thức và điểm chủ ngữ mới nhé!

Động từ khởi phát trong tiếng Anh: Let, Make, Have, Get - Causative verbs

Động từ khởi phát là gì? Động từ khởi phát là các động từ gây ra hành động khác, được sử dụng để diễn tả điều mà người nói làm cho người khác hoặc ai đó làm cho người nói. Điều này nghe có vẻ như một quá trình phức tạp nhưng trên thực tế, nó khá dễ dàng.

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét chi tiết hơn về động từ khởi phát cho phép bạn phát triển vốn từ vựng của mình và hình thành các câu đúng ngữ pháp hơn nhiều.

Xem thêm:

                 >> Tiếng anh trực tuyến lớp 9

                >>  Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả

 

1. Động từ khởi phát là gì?

Động từ khởi phát là gì? Động từ khởi phát (Causative verbs) là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Nó cho thấy ai đó hoặc điều gì đó chịu trách nhiệm gián tiếp cho một hành động. Các động từ nguyên nhân phổ biến nhất là Make, Get, Have, Let .

Ví dụ về động từ khởi phát:

Why did you let him swear at you like that?

Tại sao bạn lại  để anh ta chửi bới bạn như vậy?

He made his son clean his room.

Anh bắt con trai dọn phòng.

I had Peter fix my car.

Tôi đã nhờ Peter sửa xe.

We couldn’t get her to sign the agreement.

Chúng tôi không thể khiến cô ấy ký thỏa thuận.

 

2. Danh sách động từ khởi phát

Học cách sử dụng Động từ khởi phát tiếng Anh (Let, Make, Have, Get) với các quy tắc hữu ích và ví dụ.

Have

Dạng: Subject + Have + Person + Base Form of Verb 

(Chủ ngữ + have + Người + Dạng nguyên thể của động từ)

Cấu trúc này có nghĩa là " ủy quyền cho ai đó làm điều gì đó".

Ví dụ:

The president had his secretary make copies of the report.

Tổng thống đã yêu cầu thư ký sao chép báo cáo.

 

I’ll have Hudson show you to your room.

Tôi sẽ nhờ Hudson dẫn bạn đến phòng của bạn.

Get

Dạng: Subject + Get + Person + To + Verb

(Chủ ngữ + Get + Người + To + Động từ)

Cấu trúc này thường có nghĩa là “thuyết phục ai đó làm điều gì đó” hoặc “lừa ai đó làm điều gì đó”.

Ví dụ:

The students got the teacher to dismiss class early.

 Các học sinh được giáo viên cho tan lớp sớm.

 

We couldn’t get him to sign the agreement.

Chúng tôi không thể khiến anh ấy ký thỏa thuận.

Make

Dạng:  Subject + Make + Person + Base Form of Verb

(Chủ ngữ + Make + Người + Dạng nguyên thể của động từ)

Cấu trúc này có nghĩa là "buộc hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động ".

Ví dụ:

My parents always make me do my homework before I go out.

Cha mẹ tôi luôn bắt tôi làm bài tập về nhà trước khi tôi ra ngoài.

 

It seems unfair on him to make him pay for everything.

Có vẻ như không công bằng với anh ta khi  bắt anh ta phải trả giá cho tất cả mọi thứ.

Let

Dạng: Subject + Let + Person + Base Form of Verb

(Chủ ngữ + Let + Người + Dạng nguyên thể của động từ)

Cấu trúc này có nghĩa là "cho phép ai đó làm điều gì đó."

 

Ví dụ:

I don’t let my kids watch violent movies.

Tôi không cho con mình xem phim bạo lực.

 

If you need any help, let me know.

Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, hãy cho tôi biết.

 

Move up, John, and let the lady sit down.

Tiến lên, John, và  để người phụ nữ ngồi xuống.

>> Xem thêm: Động từ liên kết trong Tiếng Anh là gì?

Have Something Done với Get Something Done

HAVE  hơi trang trọng hơn GET  trong “Have something done” và “Get something done”.

  • HAVE SOMETHING DONE là cấu trúc được dùng khi chúng ta muốn nói về việc một người làm một việc gì đó cho cho ta mà ta muốn hoặc hướng dẫn người đó làm như vậy

Ví dụ:

I had my hair cut last Saturday.

Tôi đã cắt tóc vào thứ bảy tuần trước.

 

She had the car washed at the weekend.

Cô ấy đã rửa xe vào cuối tuần.
 

  • GET SOMETHING DONE cũng dùng dể diễn tả để yêu cầu hoặc hướng dẫn ai đó thực hiện hành động, và trọng tâm của câu được chú trọng vào người thực hiện hành đó hay vì vào hành động được thực hiện như cách sử dụng Have something done.

Ví dụ:

I really must get my eyes tested. I´m sure I need glasses.

Tôi thực sự phải đi kiểm tra mắt . Tôi chắc chắn tôi cần kính.

 

She got her hair cut.

Cô ấy đã cắt tóc.

>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh trực tuyến 1-1

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Quá Khứ Phân Từ Là Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Quá khứ phân từ là dạng động từ đặc biệt, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Các động từ này thường được viết dưới dạng thêm đuôi "ed" hoặc nằm ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc. Cùng Pantado tìm hiểu chi tiết quá khứ phân từ trong tiếng Anh là gì? Cách hình thành và sử dụng quá khứ phân từ như thế nào?

1. Quá khứ phân từ (Past Participle) là gì? 

Quá khứ phân từ (Past Participle) là một dạng biến đổi của động từ thường được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Nó có thể đóng vai trò là một phần của thì động từ hoặc được sử dụng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. Quá khứ phân từ thường xuất hiện trong các thì hoàn thành, câu bị động và một số cụm từ cố định.

Quá khứ phân từ trong tiếng Anh

Quá khứ phân từ trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • "I have eaten breakfast." (Tôi đã ăn sáng.)
  • "The book written by her was amazing." (Cuốn sách được cô ấy viết thật tuyệt vời.)

2. Các thì sử dụng quá khứ phần từ phổ biến

 

Thì

Cấu trúc

Ví dụ

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

S + have/has + past participle

- I have seen that movie. (Tôi đã xem bộ phim đó.)

- She has just finished her work. (Cô ấy vừa hoàn thành công việc.)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

S + had + past participle

- They had left before we arrived. (Họ đã rời đi trước khi chúng tôi đến.)

- By the time the train arrived, we had already bought tickets. (Khi tàu đến, chúng tôi đã mua vé xong rồi.)

Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

S + will + have + past participle

- I will have finished the report by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)

- She will have arrived by 6 PM. (Cô ấy sẽ đến trước 6 giờ tối.)

>> Tham khảo: Học Tiếng Anh Online 1 kèm 1 hiệu quả, uy tín

3. Quá khứ phân từ trong câu bị động

Câu bị động được hình thành với động từ to be (chia theo thì) và quá khứ phân từ của động từ chính.

  • Cấu trúc tổng quát: 

 

S + to be + past participle (+ by O)

 

  • Cách chia “to be” trong các thì: 
    • Nhóm thì hiện tại

 

Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì hiện tại

Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì hiện tại

Thì

Cấu trúc chủ động

Cấu trúc bị động

Ví dụ 

Hiện tại đơn (Present Simple)

S + V(s/es)

S + am/is/are + past participle

Chủ động: "They clean the classroom every day." (Họ dọn dẹp phòng học mỗi ngày.)

Bị động: "The classroom is cleaned every day.” (Phòng học được dọn dẹp mỗi ngày.)

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

S + am/is/are + V-ing

S + am/is/are + being + past participle

Chủ động: "They are repairing the road at the moment." (Họ đang sửa chữa con đường ngay bây giờ.)

Bị động: "The road is being repaired at the moment." (Con đường đang được sửa chữa ngay bây giờ.)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

S + have/has + past participle

S + have/has + been + past participle

Chủ động: "She has just sent an email." (Cô ấy vừa gửi một email.)

Bị động: "An email has just been sent." (Một email vừa mới được gửi.)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

S + have/has + been + V-ing

S + have/has + been + being + past participle

Chủ động: "The workers have been building the bridge for a month." (Những người công nhân đã xây dựng cây cầu trong một tháng.)

Bị động: "The bridge has been being built for a month by the workers." (Cây cầu đã được xây trong một tháng bởi những người công nhân.)

 

  • Nhóm thì quá khứ

 

Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì quá khứ

Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì quá khứ

Thì

Cấu trúc chủ động

Cấu trúc bị động

Ví dụ 

Quá khứ đơn (Past Simple)

S + V2/ed

S + was/were + past participle

Chủ động: "The chef prepared the meal last night." (Người đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn tối qua.)

Bị động: "The meal was prepared last night." (Bữa ăn đã được chuẩn bị tối qua bởi đầu bếp.)

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

S + was/were + V-ing

S + was/were + being + past participle

Chủ động: "They were decorating the house when I arrived." (Họ đang trang trí ngôi nhà khi tôi đến.)

Bị động: "The house was being decorated when I arrived.” (Ngôi nhà đang được trang trí khi tôi đến.)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

S + had + past participle

S + had + been + past participle

Chủ động: "She had completed the report before the deadline." (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo trước thời hạn.)

Bị động: "The report had been completed before the deadline." (Báo cáo đã được hoàn thành trước thời hạn.)

 

  • Nhóm thì tương lai

 

Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì tương lai

Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì tương lai

Thì

Cấu trúc chủ động

Cấu trúc bị động

Ví dụ 

Tương lai đơn (Future Simple)

S + will + V

S + will + be + past participle

Chủ động: "They will build a new hospital next year." (Họ sẽ xây dựng một bệnh viện mới vào năm tới.)

Bị động: "A new hospital will be built next year." (Một bệnh viện mới sẽ được xây dựng vào năm tới.)

Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

S + will + have + past participle

S + will + have + been + past participle

Chủ động: "They will have finished the project by the end of this month." (Họ sẽ hoàn thành dự án trước cuối tháng này.)

Bị động: "The project will have been finished by the end of this month." (Dự án sẽ được hoàn thành trước cuối tháng này.)

Be going to (Tương lai gần)

S + am/is/are + going to + V

S + am/is/are + going to be + past participle

Chủ động: "They are going to build a shopping mall." (Họ dự định xây một trung tâm mua sắm.)

Bị động: "A shopping mall is going to be built." (Một trung tâm mua sắm dự định sẽ được xây dựng.)

 

4. Cách hình thành quá khứ phân từ

4.1. Động từ theo quy tắc

Đối với động từ có quy tắc, thêm -ed vào động từ nguyên thể để tạo quá khứ phân từ.

Động từ nguyên thể

Quá khứ phân từ

To finish

finished

To play

played

To walk

walked

Ví dụ:

  • I have walked to the park. (Tôi đã đi bộ đến công viên.)
  • The game was played yesterday. (Trận đấu đã được chơi hôm qua.)

4.2. Động từ bất quy tắc

Không giống như động từ quy tắc, động từ bất quy tắc có các dạng quá khứ phân từ riêng biệt khác nhau. Một số trường hợp đặc biệt thường gặp:

Nguyên thể

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

To go

went

gone

To eat

ate

eaten

To see

saw

seen

To write

wrote

written

To give

gave

given

Ví dụ:

  • I have seen this movie before. (Tôi đã xem bộ phim này trước đây.)
  • The letter was written by hand. (Bức thư được viết bằng tay.)

 

>> Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc

5. Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của quá khứ phân từ

Chọn dạng đúng của quá khứ phân từ cho các động từ sau và hoàn thành câu.

1. She has ___ (write) three books so far.

2. The window was ___ (break) by the storm last night.

3. I had already ___ (finish) my homework before dinner.

4. The cake is being ___ (decorate) by the chef.

5. He has never ___ (see) such a beautiful painting before.

Đáp án:

1. written

2. broken

3. finished

4. decorated

5. seen

Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng quá khứ phân từ

Điền dạng quá khứ phân từ của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

1. A new hospital will be ___ (build) in our town next year.

2. The letters were ___ (send) yesterday.

3. She has ___ (lose) her keys and can’t get into the house.

4. By the time we arrived, the meeting had already ___ (start).

5. The cake has just been ___ (eat).

Đáp án:

1. built

2. sent

3. lost

4. started

5. eaten

Bài tập 3: Chuyển câu chủ động thành câu bị động

Chuyển các câu sau từ chủ động sang bị động.

1. They have completed the project.

2. Someone is cleaning the room.

3. The chef will cook a delicious meal.

4. He had repaired the car before the rain started.

5. The teacher is going to explain the lesson.

Đáp án:

1. The project has been completed.

2. The room is being cleaned.

3. A delicious meal will be cooked by the chef.

4. The car had been repaired before the rain started.

5. The lesson is going to be explained by the teacher.

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống 

Sử dụng dạng đúng của quá khứ phân từ để hoàn thành câu trong các thì hoàn thành.

1. I ___ (already/read) the book before the movie came out.

2. She ___ (never/be) to New York before last summer.

3. They ___ (finish) the construction by next month.

4. We ___ (live) in this house for ten years before we moved.

5. He ___ (not/see) her since the party.

Đáp án:

1. had already read

2. had never been

3. will have finished

4. had lived

5. has not seen

Bài tập 5: Sắp xếp câu hoàn chỉnh

Sắp xếp các từ sau thành câu đúng ngữ pháp sử dụng quá khứ phân từ.

1. written / this / letter / by / has / her / been.

2. are / being / repaired / roads / the / now.

3. never / have / such / I / a / seen / beautiful / flower.

4. will / completed / project / the / by / have / next / week.

5. was / being / painted / wall / the / by / him / carefully.

Đáp án:

1. This letter has been written by her.

2. The roads are being repaired now.

3. I have never seen such a beautiful flower.

4. The project will have been completed by next week.

5. The wall was being painted carefully by him.

6. Tổng kết

Quá khứ phân từ là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn. Việc nắm vững cách hình thành, ứng dụng quá khứ phần từ sẽ giúp bạn hạn chế các lỗi phổ biến và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập các thông tin kiến thức và các khóa học hữu ích nhé!

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Hiện tại phân từ là gì? và các vị dụ hữu ích - Present Participle

Trong bài học này, bạn sẽ học phân từ hiện tại là gì và cách sử dụng nó với các thì động từ trong tiếng Anh. Bạn cũng học cách tạo hiện tại phân từ với các động từ thông thường và bất quy tắc.

Xem thêm:

                   >> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

                   >> Học tiếng Anh trực tuyến lớp 6

 

1. Hiện tại phân từ

1.1 Định nghĩa hiện tại phân từ

Trong tiếng Anh, 'hiện tại phân từ' là một loại động từ mô tả một hành động đang xảy ra trong thời điểm hiện tại (hoặc hiện tại) và có thể được sửa đổi bằng các thì động từ khác nhau để phản ánh hành động đó là liên tục hay hoàn thành. Động từ có thể sửa đổi một danh từ, cụm danh từ, tính từ hoặc cụm tính từ. Ngoài ra, hiện tại phân từ có thể được sử dụng như một tính từ để sửa đổi danh từ hoặc tính từ khác và xuất hiện trong bốn thì động từ khác nhau.

 

1.2 Hiện tại phân từ với các thì động từ

Hiện tại phân từ có thể được sử dụng để minh họa các điểm khác nhau trong dòng thời gian bằng cách sửa đổi nó với các thì động từ khác nhau: thì  hiện tại đơn,  hiện tại hoàn thành,  hiện tại tiếp diễn  và thì  hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

 

Hiện tại đơn (Simple Present Tense)

Thì hiện tại đơn cho  thấy rằng một hành động đang xảy ra trong bối cảnh hiện tại của câu chuyện. Dạng này của hiện tại phân từ tương đương với thì hiện tại động từ không có bổ ngữ bổ sung hoặc động từ trợ giúp (ví dụ như đi bộ).

 

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Thì hiện tại hoàn thành cho thấy rằng một hành động đã bắt đầu  trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn trong thời gian hiện tại. Dạng này của hiện tại phân từ hoạt động cùng với thì hiện tại của động từ 'have' (ví dụ: have walk).

 

Hiện tại tiếp diễn (Present Progressive Tense)

Thì hiện tại tiếp diễn cho thấy một số dạng của hoạt động tiếp diễn hoặc đang diễn ra hiện đang xảy ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết phải hoàn thành. Dạng này của hiện tại phân từ kết thúc bằng -ing thay vì -ed và hoạt động với dạng hiện tại của động từ 'to be' (ví dụ: am walking).

 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Progressive Tense)

Thì  hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho thấy một hành động tiếp tục đã xảy ra và đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn tiếp tục có một số tầm quan trọng trong thời điểm hiện tại. Dạng này của hiện tại phân từ kết thúc bằng -ing thay vì -ed và hoạt động với dạng bị động hiện tại của động từ have và có thể phản ánh một khoảng thời gian cho hành động (ví dụ: have been walking for two hours).

 

2. Cách sử dụng hiện tại phân từ

2.1. Động từ có quy tắc

Trong trường hợp của hiện tại phân từ, hai thì phổ biến nhất kết thúc bằng -ing (hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành tiếp diễn), một thì kết thúc bằng -ed (hiện tại hoàn thành), và một dạng khá giống với nguyên thể (hiện tại đơn).

Các động từ thông thường tạo thành trường hợp 'chung' cho hiện tại phân từ và hầu hết các động từ được mong đợi tuân theo các quy tắc đơn giản được mô tả ở trên.

 

2.2. Động từ bất quy tắc

Tuy nhiên, như với hầu hết ngữ pháp tiếng Anh, có những ngoại lệ đối với việc sử dụng động từ quy tắc mà chúng tôi gọi là 'bất quy tắc'. Đây là phần phức tạp của ngôn ngữ yêu cầu ghi nhớ theo từng trường hợp đối với các danh từ, tính từ và động từ khác nhau. 

Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc phổ biến và các dạng phân từ hiện tại của chúng. Như bạn có thể thấy, một số trong số chúng rất gần với động từ nguyên thể, giống như các động từ quy tắc, trong khi những động từ khác có sự khác biệt nhỏ.


 

  • Nguyên thể: to choose
  • Thì hiện tại: choose
  • Hiện tại phân từ: I choose/I am choosing/I have chosen
  • Nguyên thể: to do
  • Thì hiện tại: do
  • Hiện tại phân từ: I do/I am doing/I have done
  • Nguyên thể: to drink
  • Thì hiện tại: drink
  • Hiện tại phân từ: I drink/I am drinking/I have drank
  • Nguyên thể: to eat
  • Thì hiện tại: eat
  • Hiện tại phân từ: I eat/I am eating/I have eaten
  • Nguyên thể: to give
  • Thì hiện tại: give
  • Hiện tại phân từ: I give/I am giving/I have given
  • Nguyên thể: to forget
  • Thì hiện tại: forget
  • Present participle: I forget/I am forgetting/I have forgotten
  • Nguyên thể: to lie
  • Thì hiện tại: lie
  • Hiện tại phân từ: I lie/I am lying/I have lain
  • Nguyên thể: to let
  • Thì hiện tại: let
  • Hiện tại phân từ: I let/I am letting/I have let
  • Nguyên thể: to see
  • Thì hiện tại: see
  • Present participle: I see/I am seeing/I have seen
  • Nguyên thể: to sleep
  • Thì hiện tại: sleep
  • Hiện tại phân từ: I sleep/I am sleeping/I have slept
  • Nguyên thể: to throw
  • Thì hiện tại: throw
  • Hiện tại phân từ: I throw/I am throwing/I have thrown
  • Nguyên thể: to choose
  • Thì hiện tại: choose
  • Hiện tại phân từ: I choose/I am choosing/I have chosen
  • Nguyên thể: to write
  • Thì hiện tại: write
  • Hiện tại phân từ: I write/I am writing/I have written

 

Danh sách này không có nghĩa là đầy đủ mà cung cấp một số ý tưởng về cách tạo câu bằng cách sử dụng một số từ bất quy tắc phổ biến nhất trong từ vựng tiếng Anh. Thông thường, cách tốt nhất để nhận ra những điều kỳ quặc của tiếng Anh là đọc nhiều với từ điển trên tay để tra cứu những từ chưa biết.

 

3. Ví dụ về người tham gia trình bày

Dưới đây là một số câu minh họa cách sử dụng hiện tại phân từ theo tất cả các cách đã nêu ở trên.

3.1. Động từ quy tắc

  • Động từ : to walk
  • Hiện tại phân từ: walk/walks
  • Thì động từ: thì hiện tại đơn

Câu: I walk five times around my office building during my lunch hour all throughout the warm Spring and Summer months.

Tôi  đi bộ  năm lần quanh tòa nhà văn phòng của mình trong giờ ăn trưa trong suốt những tháng mùa Xuân và mùa Hè ấm áp.

 

  • Động từ: to repair
  • Hiện tại phân từ: have/has repaired
  • Thì động từ: hiện tại hoàn thành

 

Câu: My son has repaired the chain on his bicycle so many times I have lost count.

Con trai tôi  đã sửa  xích xe đạp của nó rất nhiều lần tôi bị mất tính.

 

  • Động từ: to travel
  • Hiện tại phân từ: was travelling
  • Thì động từ: hiện tại tiếp diễn

 

Câu: I was travelling home for the holidays when I swear I saw Santa on the wing of the plane…

Tôi đang đi du lịch về nhà vào kỳ nghỉ thì tôi thề rằng tôi đã nhìn thấy ông già Noel trên cánh máy bay…

 

  • Động từ: to help
  • Hiện tại phân từ: have/has been helping
  • Thì động từ: hiện tại hoàn thành tiếp diễn

 

Câu: I have been helping my landlady carry in her groceries every week for the last two years. 

Tôi  đã giúp  bà chủ nhà mang hàng tạp hóa mỗi tuần trong hai năm qua.

 

3.2. Động từ bất quy tắc

  • Động từ: to choose
  • Hiện tại phân từ: choose
  • Thì động từ : thì hiện tại đơn

 

Có câu: I choose to collect stuffed bears even if my friends say it’s ridiculous.

Tôi  chọn  sưu tập gấu nhồi bông cho dù bạn bè tôi nói rằng điều đó thật nực cười.

 

  • Động từ: to break
  • Hiện tại phân từ:  have/has broken
  • Thì động từ : hiện tại hoàn thành

 

Câu: My son has broken the school record for most goals in soccer two seasons in a row.

Con trai tôi  đã phá  kỷ lục ghi nhiều bàn thắng nhất của trường trong hai mùa giải liên tiếp.

 

  • Động từ: to give
  • Hiện tại phân từ: was giving
  • Thì động từ : hiện tại tiếp diễn

 

Câu: My wife was giving both her time and money to the local animal shelter because caring for stray dogs was her passion.

Vợ tôi  đã dành  cả thời gian và tiền bạc của cô ấy cho trại động vật địa phương vì chăm sóc những con chó hoang là niềm đam mê của cô ấy.

 

  • Động từ: to lie down
  • Hiện tại phân từ:  have/has been lying
  • Thì động từ: hiện tại hoàn thành tiếp diễn

 

Câu: I have been lying down for a nap every afternoon since I turned 45.

Tôi  đã nằm  ngủ trưa mỗi chiều kể từ khi tôi 45 tuổi.

 

Sự kết luận

Bằng cách nghiên cứu các ví dụ trong phần trước, chúng ta bắt đầu thấy rõ rằng hiện tại phân từ là một cấu trúc ngữ pháp thực sự rất phổ biến, cho dù người ta có nhớ tên hay không. Hầu hết thời gian nó được nói hoặc viết đúng cách, nhưng đó là các động từ bất quy tắc gây ra sự nhầm lẫn nhiều nhất. Việc xem xét phân từ hiện tại dễ dàng hơn một chút so với các phân từ quá khứ hoặc tương lai vì các động từ bất quy tắc không có nhiều biến thể để gọi lại ở đây và người ta có thể yên tâm rằng trường hợp chung áp dụng cho nhiều động từ bất quy tắc hơn…

 

Phân từ là gì? phân từ hiện tại và quá khứ - Participles

Một phân từ là gì? Tìm hiểu định nghĩa phân từ và cách sử dụng hiện tại phân từ và quá khứ phân từ bằng tiếng Anh với các ví dụ.

Xem thêm:

              >> Học tiếng Anh online miễn phí

             >>  Học tiếng Anh trực tuyến lớp 4 

1. Phân từ là gì?

Một phân từ là gì? Một phân từ là một động từ được sử dụng như một tính từ và thường kết thúc bằng -ing hoặc -ed. Chúng hoạt động như tính từ, do đó các phân từ thay đổi danh từ hoặc đại từ.

Có hai phân từ: Phân từ hiện tại và phân từ quá khứ. Cả hai đều có thể được sử dụng như tính từ.

  • Hiện tại phân từ, luôn kết thúc bằng -ing.

Trình bày các ví dụ về phân từ:

A crying baby

Một đứa trẻ đang khóc

The smiling girl is my sister.

Cô gái hay cười là em gái của tôi.

  • Quá khứ phân từ của tất cả các động từ thông thường kết thúc bằng -ed. 

Ví dụ:

Harry has worked in this company for 5 years

Harry đã làm việc trong công ty này được 5 năm

Tuy nhiên, động từ bất quy tắc có nhiều dạng kết thúc quá khứ phân từ khác nhau  

-  Ví dụ:  thrown, ridden, built, gone

2. Hiện tại phân từ

Hiện tại phân từ, luôn kết thúc bằng -ing, được tạo ra từ dạng động từ được sử dụng với động từ to be (am, is, are, was, were, be) như một động từ phụ (thì tiếp diễn).

Hiện tại phân từ được sử dụng:

  • Là một phần của dạng tiếp diễn của động từ

They are playing football at the moment.

Họ đang chơi bóng vào lúc này.

He is reading a book.

Anh ấy đang đọc sách.

  • Như một tính từ

A crying baby

Một đứa trẻ đang khóc

The smiling girl is my sister.

Cô gái hay cười là em gái của tôi.

  • Như một danh động từ

Mary is interested in reading books.

Mary thích đọc sách.

  • Sau các động từ chỉ nhận thức của con người

I saw them crossing the street.

Tôi thấy họ băng qua đường.

I could hear them playing in the garden.

Tôi có thể nghe thấy chúng chơi trong vườn.

  • Với các động từ: Spend & Waste: verb + time/money expression + present participle (động từ + biểu thức thời gian / tiền bạc + hiện tại phân từ)

Don’t waste time playing computer games!

Đừng lãng phí thời gian chơi game trên máy tính!

I’ve spent the whole weekend revising for my exam.

Tôi đã dành cả cuối tuần để ôn tập cho kỳ thi của mình.

- Với các động từ Catch & Find: verb + object + present participle (động từ + tân ngữ + hiện tại phân từ)

(Với catch, phân từ luôn đề cập đến một hành động gây khó chịu hoặc tức giận. Đây không phải là trường hợp của find, là hành động không có ý nghĩa.)

Don’t let him catch you reading his letters.

Đừng để anh ấy bắt gặp bạn đang đọc những lá thư của anh ấy.

I found him sitting on a park bench reading a book.

Tôi thấy anh ấy đang ngồi trên ghế đá công viên đọc sách.

  • Đối với hai hành động cùng một lúc

He left the room laughing.

Anh ta cười rời khỏi phòng.

LƯU Ý: Bạn có thể nghĩ rằng hiện tại phân từ trông giống như phân từ vì chúng là động từ kết thúc bằng -ing, nhưng sự khác biệt lớn là phân từ được sử dụng như danh từ, trong khi phân từ hiện tại được sử dụng như tính từ để sửa đổi danh từ hoặc đại từ.

3. Quá khứ phân từ

Quá khứ phân từ của tất cả các động từ thông thường kết thúc bằng -ed. Tuy nhiên, động từ bất quy tắc có nhiều dạng kết thúc quá khứ phân từ khác nhau - ví dụ: thrown, ridden, built, gone.

Quá khứ phân từ được sử dụng:

  • Như một tính từ

A broken vase

Một cái bình bị vỡ

Spoken words cannot be revoked.

Lời nói đã nói không thể bị thu hồi.

  • Với động từ bổ trợ "have" để tạo thành khía cạnh hoàn thành

Harry has worked in this company for 5 years.

Harry đã làm việc trong công ty này được 5 năm.

When I came, he had left.

Khi tôi đến, anh ấy đã rời đi.

  • Với động từ "be" để tạo thành thể bị động

This house was built in 1815.

Ngôi nhà này được xây dựng vào năm 1815.

The book was given to me.

Cuốn sách đã được trao cho tôi.

  • Để tạo một trong những dạng quá khứ cho động từ khuyết thiếu (trợ từ khuyết thiếu). Các biểu mẫu này sử dụng khuyết thiếu + have + quá khứ phân từ.

The police could have charged them with threatening behaviour

Cảnh sát có thể buộc tội họ với hành vi đe dọa .

I should have finished by the middle of the week.

Đáng lẽ tôi phải hoàn thành vào giữa tuần.

- Được sử dụng để thay thế cấu trúc "chủ ngữ + động từ bị động"

She entered, accompanied by her daughters.

Cô bước vào, đi cùng với các con gái của cô.

- Được sử dụng sau Want, Make, Have và Like + tân ngữ trực tiếp

I want this text translated by noon.

Tôi muốn văn bản này được dịch vào buổi trưa.

He made his presence felt.

Anh ấy làm cho sự hiện diện của anh ấy có cảm giác.

4. Hiện tại phân từ so với quá khứ phân từ

Tìm hiểu sự khác biệt giữa phân từ hiện tại và phân từ quá khứ với các ví dụ.

  • Phân từ hiện tại có một ý nghĩa hoạt động:

He found the house burning.

Anh phát hiện ngôi nhà đang cháy.

  • Quá khứ phân từ có nghĩa bị động:

He found the house burned.

Anh phát hiện ngôi nhà bị cháy.

Quá khứ phân từ hoạt động trong các ví dụ như vậy:

A retired teacher

Một giáo viên đã nghỉ hưu

The fallen angels

Những thiên thần sa ngã

An escaped prisoner.

Một tù nhân vượt ngục.

  • Hiện tại phân từ được sử dụng để thay thế các cấu trúc thuộc loại "chủ ngữ + động từ chủ động":

He opens the door and looks inside → Opening the door, he looks inside.

Anh ta mở cửa và nhìn vào bên trong → Mở cửa, anh ta nhìn vào bên trong.

  • Quá khứ phân từ được sử dụng để thay thế các cấu trúc thuộc loại "chủ ngữ + động từ bị động":

She entered and she was accompanied by her daughters → She entered, accompanied by her daughters.

Cô ấy bước vào và cô ấy được đi cùng với những đứa con gái của cô ấy → Cô ấy bước vào, đi cùng với những đứa con gái của cô ấy.

  • Trong các cấu trúc tuyệt đối được chỉ định:

Hiện tại phân từ được sử dụng nếu cụm từ tuyệt đối đang hoạt động:

The weather being fine, nobody wanted to stay at home.

Thời tiết tốt, không ai muốn ở nhà.

Quá khứ phân từ được sử dụng nếu cấu trúc tuyệt đối là bị động:

All things considered,/ This done, I think we should start immediately.

Tất cả những điều đã xem xét, / Việc này đã hoàn thành , tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu ngay lập tức.

>> Xem thêm:  Cách nói "I think" bằng tiếng Anh

Bài tập

Chọn đáp án đúng nhất:

1. _____their work, they went to the cinema.

a. Finishing   b. Having finished     c. Had finished      d. Finished

 

2. The girl_____ in front of you is naughty.

a. stands       b. stood                     c. is standing        d. standing

 

3. _____ their farm work, the farmers returned back home.

a. Finishing    b. Finish                   c. Having finished d. Being finished

 

4. _____by the visitor, the ancient piano could not be used.

a. Broken       b. Break                   c. Breaking            d. Broke

 

5. After_____ dinner, I do my homework.

a. eat             b. eating                   c. eaten                 d. ate

 

6. When_____ in international trade, letters of credit are helpful and convenient.

a. used           b. are used              c. using                 d. they used

 

7. She swam to the shore_____ the afternoon in the water.

a. having Spent               b. having spending

c. when spending            d. had spent

 

8. I think that here is someone_____ on the door.

a. to knock     b. knock                   c. knocked            d. knocking

 

9. The lady_____ in black is her mom.

a. dressed      b. dressing               c. is dressing        d. in dress

 

Đáp án

B

D

C

A

B

A

A

D

B

>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng anh online 1-1 miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

45 động từ thông dụng được theo sau bởi danh động từ trong tiếng Anh

Động từ Theo sau bởi danh động từ! Tìm hiểu danh sách các động từ hữu ích theo sau là các danh động từ trong tiếng Anh với các câu ví dụ.

Xem thêm:

                >> Cách học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến

                >>  Tiếng Anh trực tuyến lớp 7

 

Động từ được theo sau bởi Gerunds

Các động từ được theo sau bởi Danh sách danh động từ.

  1. Admit:         Thừa nhận
  2. Advise:        Khuyên nhủ
  3. Anticipate: Dự đoán
  4. Acknowledge:       Thừa nhận
  5. Appreciate: Đánh giá cao
  6. Avoid:         Ngăn ngừa
  7. Bear:           Con gấu
  8. Begin:         Bắt đầu
  9. Complete:   Hoàn thành
  10. Consider:    Coi như
  11. Defer:          Hoãn lại
  12. Delay:         Trì hoãn
  13. Deny: Phủ nhận
  14. Discuss:       Bàn luận
  15. Dislike:        Không thích
  16. Enjoy:         Vui thích
  17. Entail:         Entail
  18. Finish:         Hoàn thành
  19. Forget:        Quên đi
  20. Hate: Ghét
  21. Intend:        Có ý định
  22. Involve:      Liên quan
  23. Justify:       Căn đều
  24. Keep: Giữ
  25. Like: Như
  26. Love: Yêu và quý
  27. Mention:     Đề cập đến
  28. Mind:          Quan tâm
  29. Miss: Cô
  30. Postpone:    Hoãn
  31. Practice:      Luyện tập
  32. Prefer:        Thích hơn
  33. Quit: Từ bỏ
  34. Recall:         Nhớ lại
  35. Recollect:    Hồi tưởng
  36. Recommend:        Gợi ý
  37. Regret:        Sự hối tiếc
  38. Resent:        Phẫn nộ
  39. Resist:         Kháng cự
  40. Risk: Rủi ro
  41. Sanction:    Phê chuẩn
  42. Start: Khởi đầu
  43. Stop: Ngừng lại
  44. Suggest:      Đề xuất
  45. Tolerate:     Tha thứ
  46. Try:   Thử

 

Ví dụ về động từ được theo sau bởi đanh động từ

Admit

He was embarrassed to admit making a mistake.

Anh ấy đã rất xấu hổ khi thừa nhận đã mắc sai lầm.

 

Advise

He advised applying at once.

Anh ấy khuyên nên nộp đơn ngay lập tức.

 

Anticipate

I didn’t anticipate having to do the cooking myself!

Tôi không lường trước được việc phải tự nấu ăn!

 

Acknowledge

She acknowledged receiving assistance.

Cô ấy thừa nhận đã nhận được sự trợ giúp.

 

Appreciate

I appreciate having enough time to finish.

Tôi đánh giá cao việc có đủ thời gian để hoàn thành.

 

Avoid

She decided to be a nun in order to avoid meeting him.

Cô quyết định trở thành một nữ tu để tránh gặp anh.

 

Bear

I wish she wouldn’t eat so fast. I can’t bear watching her.

Tôi ước cô ấy sẽ không ăn nhanh như vậy. Tôi không thể chịu được khi nhìn cô ấy.

 

Begin

I began teaching in 1984.

Tôi bắt đầu giảng dạy vào năm 1984.

 

Complete

He completed drawing his pictures.

Anh ấy đã hoàn thành việc vẽ những bức tranh của mình.

 

Consider

Investors should consider putting some money into an annuity.

Các nhà đầu tư nên xem xét việc bỏ một số tiền vào một niên kim.

 

Defer

She deferred writing my thesis.

Cô ấy đã trì hoãn việc viết luận án của tôi.

 

Delay

Big companies often delay paying their bills.

Các công ty lớn thường trì hoãn việc thanh toán các hóa đơn của họ.

 

Deny

She denied taking the money.

Cô ấy phủ nhận việc lấy tiền.

 

Discuss

We briefly discussed buying a second car.

Chúng tôi đã thảo luận ngắn gọn về việc mua một chiếc xe thứ hai.

 

Dislike

I dislike being the centre of attention.

Tôi không thích trở thành trung tâm của sự chú ý.

 

Enjoy

I really enjoy talking to you.

Tôi thực sự thích nói chuyện với bạn.

 

Entail

This review procedure entails repeating the test.

Quy trình xem xét này đòi hỏi phải lặp lại bài kiểm tra.

 

Finish

He finished cleaning the kitchen.

Anh dọn dẹp nhà bếp xong.

 

Forget

I’ll never forget visiting them.

Tôi sẽ không bao giờ quên thăm họ.

 

Hate

I hate getting to the theatre late.

Tôi ghét đến rạp muộn.

 

Intend

I hear they intend marrying.(U.K)

Tôi nghe nói họ có ý định kết hôn . (Anh)

 

Involve

This procedure involves testing each sample twice.

Quy trình này liên quan đến việc thử nghiệm mỗi mẫu hai lần.

 

Justify

My results justify taking drastic action.

Kết quả của tôi chứng minh cho hành động quyết liệt.

 

Keep

I keep thinking about Joe, all alone in that place.

Tôi tiếp tục nghĩ về Joe, tất cả chỉ có một mình ở nơi đó.

 

Like

She likes playing tennis.

Cô ấy thích chơi quần vợt.

 

Love

I love going out to restaurants.

Tôi thích đi ra ngoài nhà hàng.

 

Mention

He mentioned going to that college.

Anh ấy đề cập đến việc đi học đại học đó.

 

Mind

Would you mind repeating what you just said?

Bạn có phiền lặp lại những gì bạn vừa nói không?

 

Miss

He had missed being elected by a single vote.

Anh ta đã không được bầu bởi một lá phiếu duy nhất.

 

Postpone

He postponed returning to Paris.

Anh ấy hoãn việc trở lại Paris.

 

Practice

Today we’re going to practice parking.

Hôm nay chúng ta sẽ thực hành đậu xe.

 

Prefer

Chantal prefers travelling by train.

Chantal thích đi du lịch bằng tàu hỏa.

 

Quit

She quits worrying about the problem.

Cô ấy không còn lo lắng về vấn đề này nữa.

 

Recall

I don’t recall seeing any cars parked outside.

Tôi không nhớ mình đã nhìn thấy bất kỳ chiếc ô tô nào đậu bên ngoài.

 

Recollect

I recollect seeing Ryder some years ago in Bonn.

Tôi nhớ lại việc gặp Ryder vài năm trước ở Bonn.

 

Recommend

I would never recommend using a sunbed on a regular basis.

Tôi không bao giờ khuyên bạn nên sử dụng giường tắm nắng thường xuyên.

 

Regret

I regret leaving school so young.

Tôi hối hận vì đã rời trường quá trẻ.

 

Resent

Many conscripts resent having to do their military service.

Nhiều lính nghĩa vụ  bực bội khi phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.

 

Resist

She can never resist buying new shoes.

Cô ấy không bao giờ có thể cưỡng lại việc mua giày mới.

 

Risk

He risked being caught.

Anh ta có nguy cơ bị bắt.

 

Sanction

They will not sanction copying without permission.

Họ sẽ không xử phạt việc sao chép mà không được phép.

 

Start

He started tipping the pea pods into a pan.

Anh ta bắt đầu cho những quả đậu vào chảo.

 

Stop

I hoped he would stop asking awkward questions.

Tôi hy vọng anh ấy sẽ ngừng hỏi những câu hỏi khó xử.

 

Suggest

Tracey suggested meeting for a drink after work.

Tracey đề nghị gặp nhau đi uống nước sau giờ làm việc.

 

Tolerate

We don’t tolerate smoking in the library.

Chúng tôi không chấp nhận việc hút thuốc trong thư viện.

 

Try

They decided they would try living in America for a while.

Họ quyết định sẽ thử sống ở Mỹ một thời gian.

 

Danh động từ là gì? danh sách và ví dụ hữu ích - Gerunds

Danh động từ! Một Danh động từ là gì? Tìm hiểu cách và thời điểm sử dụng Gerunds bằng tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, câu ví dụ.

Xem thêm:

                  >> Học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

                 >> Tiếng anh trực tuyến lớp 5

 

1. Đanh động từ là gì?

Một Danh động từ là gì? Danh động từ là động từ có chức năng như danh từ và có –ing.

Ví dụ về Gerund:

I am waiting. (hiện tại phân từ )

Tôi đang  đợi. 

(Đây là thì hiện tại tiếp diễn . “Waiting” ở đây là một phần của động từ. Nó không phải là động từ.)

I don’t like waiting. (danh động từ)

Tôi không thích  chờ đợi. 

(Câu này thì hiện tại đơn, nhưng nó chứa một danh động từ. “Waiting” là tân ngữ trực tiếp của câu này.)

 

2. Làm thế nào để sử dụng danh động từ và ví dụ

Các dạng danh động từ được sử dụng như sau:

2.1. Danh động từ có thể được sử dụng làm chủ đề của câu

Ví dụ:

Writing in English is difficult.

Viết bằng tiếng Anh rất khó.

Watching TV is my favorite pastime.

Xem TV là thú tiêu khiển yêu thích của tôi.

 

2.2. Danh động từ có thể được sử dụng làm đối tượng trực tiếp của câu

Ví dụ:

I like writing in English.

Tôi thích  viết bằng  tiếng Anh.

I love going out to restaurants.

Tôi thích đi ra ngoài nhà hàng.

 

2.3. Gerund có thể được sử dụng như một vật bổ sung cho chủ đề

Ví dụ:

My cat’s favorite activity is sleeping.

Hoạt động yêu thích của con mèo của tôi là ngủ.

One of his duties is doing homework.

Một trong những nhiệm vụ của anh ấy là làm bài tập về nhà.

 

2.4. Gerund có thể được sử dụng như một đối tượng của một giới từ

Ví dụ:

We shall be interested in hearing your comments.

Chúng tôi sẽ quan tâm đến việc nghe ý kiến ​​của bạn.

Would you like to walk instead of taking the bus?

Bạn có muốn đi bộ thay vì đi xe buýt không?

 

2.5. Gerund có thể được sử dụng sau một số biểu hiện nhất định

Nó không có ích, nó không tốt, không có ích gì…

Ví dụ về Gerunds:

It’s no use tying it; you have to glue it.

Không có ích gì buộc nó; bạn phải dán nó.

There’s no point in wasting time.

Không có ích gì khi lãng phí thời gian.

 

3. Các động từ được theo sau bởi Danh sách danh động từ

Tìm hiểu danh sách các động từ hữu ích Theo sau bởi danh động từ bằng tiếng Anh với các câu ví dụ.

Miss

He had missed being elected by a single vote.

Anh ta đã không được bầu bởi một lá phiếu duy nhất.

 

Postpone

He postponed returning to Paris.

Anh ấy hoãn việc trở lại Paris.

 

Practice

Today we’re going to practice parking.

Hôm nay chúng ta sẽ thực hành đậu xe.

 

Prefer

Chantal prefers travelling by train.

Chantal thích đi du lịch bằng tàu hỏa.

 

Quit

She quits worrying about the problem.

Cô ấy không còn lo lắng về vấn đề này nữa.

 

Recall

I don’t recall seeing any cars parked outside.

Tôi không nhớ mình đã nhìn thấy bất kỳ chiếc ô tô nào đậu bên ngoài.

 

Recollect

I recollect seeing Ryder some years ago in Bonn.

Tôi nhớ lại việc gặp Ryder vài năm trước ở Bonn.

 

Recommend

I would never recommend using a sunbed on a regular basis.

Tôi không bao giờ khuyên bạn nên sử dụng giường tắm nắng thường xuyên.

 

Regret

I regret leaving school so young.

Tôi hối hận vì đã rời trường quá trẻ.

 

Resent

Many conscripts resent having to do their military service.

Nhiều lính nghĩa vụ  bực bội khi phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.

 

Resist

She can never resist buying new shoes.

Cô ấy không bao giờ có thể cưỡng lại việc mua giày mới.

 

Risk

He risked being caught.

Anh ta có nguy cơ bị bắt.

 

Sanction

They will not sanction copying without permission.

Họ sẽ không xử phạt việc sao chép mà không được phép.

 

Start

He started tipping the pea pods into a pan.

Anh ta bắt đầu cho những quả đậu vào chảo.

 

Stop

I hoped he would stop asking awkward questions.

Tôi hy vọng anh ấy sẽ ngừng hỏi những câu hỏi khó xử.

 

Suggest

Tracey suggested meeting for a drink after work.

Tracey đề nghị gặp nhau đi uống nước sau giờ làm việc.

 

Tolerate

We don’t tolerate smoking in the library.

Chúng tôi không chấp nhận việc hút thuốc trong thư viện.

 

Try

They decided they would try living in America for a while.

Họ quyết định sẽ thử sống ở Mỹ một thời gian.