Ngữ pháp
Động từ Theo sau bởi danh động từ! Tìm hiểu danh sách các động từ hữu ích theo sau là các danh động từ trong tiếng Anh với các câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Cách học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến
Động từ được theo sau bởi Gerunds
Các động từ được theo sau bởi Danh sách danh động từ.
- Admit: Thừa nhận
- Advise: Khuyên nhủ
- Anticipate: Dự đoán
- Acknowledge: Thừa nhận
- Appreciate: Đánh giá cao
- Avoid: Ngăn ngừa
- Bear: Con gấu
- Begin: Bắt đầu
- Complete: Hoàn thành
- Consider: Coi như
- Defer: Hoãn lại
- Delay: Trì hoãn
- Deny: Phủ nhận
- Discuss: Bàn luận
- Dislike: Không thích
- Enjoy: Vui thích
- Entail: Entail
- Finish: Hoàn thành
- Forget: Quên đi
- Hate: Ghét
- Intend: Có ý định
- Involve: Liên quan
- Justify: Căn đều
- Keep: Giữ
- Like: Như
- Love: Yêu và quý
- Mention: Đề cập đến
- Mind: Quan tâm
- Miss: Cô
- Postpone: Hoãn
- Practice: Luyện tập
- Prefer: Thích hơn
- Quit: Từ bỏ
- Recall: Nhớ lại
- Recollect: Hồi tưởng
- Recommend: Gợi ý
- Regret: Sự hối tiếc
- Resent: Phẫn nộ
- Resist: Kháng cự
- Risk: Rủi ro
- Sanction: Phê chuẩn
- Start: Khởi đầu
- Stop: Ngừng lại
- Suggest: Đề xuất
- Tolerate: Tha thứ
- Try: Thử
Ví dụ về động từ được theo sau bởi đanh động từ
Admit
He was embarrassed to admit making a mistake.
Anh ấy đã rất xấu hổ khi thừa nhận đã mắc sai lầm.
Advise
He advised applying at once.
Anh ấy khuyên nên nộp đơn ngay lập tức.
Anticipate
I didn’t anticipate having to do the cooking myself!
Tôi không lường trước được việc phải tự nấu ăn!
Acknowledge
She acknowledged receiving assistance.
Cô ấy thừa nhận đã nhận được sự trợ giúp.
Appreciate
I appreciate having enough time to finish.
Tôi đánh giá cao việc có đủ thời gian để hoàn thành.
Avoid
She decided to be a nun in order to avoid meeting him.
Cô quyết định trở thành một nữ tu để tránh gặp anh.
Bear
I wish she wouldn’t eat so fast. I can’t bear watching her.
Tôi ước cô ấy sẽ không ăn nhanh như vậy. Tôi không thể chịu được khi nhìn cô ấy.
Begin
I began teaching in 1984.
Tôi bắt đầu giảng dạy vào năm 1984.
Complete
He completed drawing his pictures.
Anh ấy đã hoàn thành việc vẽ những bức tranh của mình.
Consider
Investors should consider putting some money into an annuity.
Các nhà đầu tư nên xem xét việc bỏ một số tiền vào một niên kim.
Defer
She deferred writing my thesis.
Cô ấy đã trì hoãn việc viết luận án của tôi.
Delay
Big companies often delay paying their bills.
Các công ty lớn thường trì hoãn việc thanh toán các hóa đơn của họ.
Deny
She denied taking the money.
Cô ấy phủ nhận việc lấy tiền.
Discuss
We briefly discussed buying a second car.
Chúng tôi đã thảo luận ngắn gọn về việc mua một chiếc xe thứ hai.
Dislike
I dislike being the centre of attention.
Tôi không thích trở thành trung tâm của sự chú ý.
Enjoy
I really enjoy talking to you.
Tôi thực sự thích nói chuyện với bạn.
Entail
This review procedure entails repeating the test.
Quy trình xem xét này đòi hỏi phải lặp lại bài kiểm tra.
Finish
He finished cleaning the kitchen.
Anh dọn dẹp nhà bếp xong.
Forget
I’ll never forget visiting them.
Tôi sẽ không bao giờ quên thăm họ.
Hate
I hate getting to the theatre late.
Tôi ghét đến rạp muộn.
Intend
I hear they intend marrying.(U.K)
Tôi nghe nói họ có ý định kết hôn . (Anh)
Involve
This procedure involves testing each sample twice.
Quy trình này liên quan đến việc thử nghiệm mỗi mẫu hai lần.
Justify
My results justify taking drastic action.
Kết quả của tôi chứng minh cho hành động quyết liệt.
Keep
I keep thinking about Joe, all alone in that place.
Tôi tiếp tục nghĩ về Joe, tất cả chỉ có một mình ở nơi đó.
Like
She likes playing tennis.
Cô ấy thích chơi quần vợt.
Love
I love going out to restaurants.
Tôi thích đi ra ngoài nhà hàng.
Mention
He mentioned going to that college.
Anh ấy đề cập đến việc đi học đại học đó.
Mind
Would you mind repeating what you just said?
Bạn có phiền lặp lại những gì bạn vừa nói không?
Miss
He had missed being elected by a single vote.
Anh ta đã không được bầu bởi một lá phiếu duy nhất.
Postpone
He postponed returning to Paris.
Anh ấy hoãn việc trở lại Paris.
Practice
Today we’re going to practice parking.
Hôm nay chúng ta sẽ thực hành đậu xe.
Prefer
Chantal prefers travelling by train.
Chantal thích đi du lịch bằng tàu hỏa.
Quit
She quits worrying about the problem.
Cô ấy không còn lo lắng về vấn đề này nữa.
Recall
I don’t recall seeing any cars parked outside.
Tôi không nhớ mình đã nhìn thấy bất kỳ chiếc ô tô nào đậu bên ngoài.
Recollect
I recollect seeing Ryder some years ago in Bonn.
Tôi nhớ lại việc gặp Ryder vài năm trước ở Bonn.
Recommend
I would never recommend using a sunbed on a regular basis.
Tôi không bao giờ khuyên bạn nên sử dụng giường tắm nắng thường xuyên.
Regret
I regret leaving school so young.
Tôi hối hận vì đã rời trường quá trẻ.
Resent
Many conscripts resent having to do their military service.
Nhiều lính nghĩa vụ bực bội khi phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Resist
She can never resist buying new shoes.
Cô ấy không bao giờ có thể cưỡng lại việc mua giày mới.
Risk
He risked being caught.
Anh ta có nguy cơ bị bắt.
Sanction
They will not sanction copying without permission.
Họ sẽ không xử phạt việc sao chép mà không được phép.
Start
He started tipping the pea pods into a pan.
Anh ta bắt đầu cho những quả đậu vào chảo.
Stop
I hoped he would stop asking awkward questions.
Tôi hy vọng anh ấy sẽ ngừng hỏi những câu hỏi khó xử.
Suggest
Tracey suggested meeting for a drink after work.
Tracey đề nghị gặp nhau đi uống nước sau giờ làm việc.
Tolerate
We don’t tolerate smoking in the library.
Chúng tôi không chấp nhận việc hút thuốc trong thư viện.
Try
They decided they would try living in America for a while.
Họ quyết định sẽ thử sống ở Mỹ một thời gian.
Danh động từ! Một Danh động từ là gì? Tìm hiểu cách và thời điểm sử dụng Gerunds bằng tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1
1. Đanh động từ là gì?
Một Danh động từ là gì? Danh động từ là động từ có chức năng như danh từ và có –ing.
Ví dụ về Gerund:
I am waiting. (hiện tại phân từ )
Tôi đang đợi.
(Đây là thì hiện tại tiếp diễn . “Waiting” ở đây là một phần của động từ. Nó không phải là động từ.)
I don’t like waiting. (danh động từ)
Tôi không thích chờ đợi.
(Câu này thì hiện tại đơn, nhưng nó chứa một danh động từ. “Waiting” là tân ngữ trực tiếp của câu này.)
2. Làm thế nào để sử dụng danh động từ và ví dụ
Các dạng danh động từ được sử dụng như sau:
2.1. Danh động từ có thể được sử dụng làm chủ đề của câu
Ví dụ:
Writing in English is difficult.
Viết bằng tiếng Anh rất khó.
Watching TV is my favorite pastime.
Xem TV là thú tiêu khiển yêu thích của tôi.
2.2. Danh động từ có thể được sử dụng làm đối tượng trực tiếp của câu
Ví dụ:
I like writing in English.
Tôi thích viết bằng tiếng Anh.
I love going out to restaurants.
Tôi thích đi ra ngoài nhà hàng.
2.3. Gerund có thể được sử dụng như một vật bổ sung cho chủ đề
Ví dụ:
My cat’s favorite activity is sleeping.
Hoạt động yêu thích của con mèo của tôi là ngủ.
One of his duties is doing homework.
Một trong những nhiệm vụ của anh ấy là làm bài tập về nhà.
2.4. Gerund có thể được sử dụng như một đối tượng của một giới từ
Ví dụ:
We shall be interested in hearing your comments.
Chúng tôi sẽ quan tâm đến việc nghe ý kiến của bạn.
Would you like to walk instead of taking the bus?
Bạn có muốn đi bộ thay vì đi xe buýt không?
2.5. Gerund có thể được sử dụng sau một số biểu hiện nhất định
Nó không có ích, nó không tốt, không có ích gì…
Ví dụ về Gerunds:
It’s no use tying it; you have to glue it.
Không có ích gì buộc nó; bạn phải dán nó.
There’s no point in wasting time.
Không có ích gì khi lãng phí thời gian.
3. Các động từ được theo sau bởi Danh sách danh động từ
Tìm hiểu danh sách các động từ hữu ích Theo sau bởi danh động từ bằng tiếng Anh với các câu ví dụ.
Miss
He had missed being elected by a single vote.
Anh ta đã không được bầu bởi một lá phiếu duy nhất.
Postpone
He postponed returning to Paris.
Anh ấy hoãn việc trở lại Paris.
Practice
Today we’re going to practice parking.
Hôm nay chúng ta sẽ thực hành đậu xe.
Prefer
Chantal prefers travelling by train.
Chantal thích đi du lịch bằng tàu hỏa.
Quit
She quits worrying about the problem.
Cô ấy không còn lo lắng về vấn đề này nữa.
Recall
I don’t recall seeing any cars parked outside.
Tôi không nhớ mình đã nhìn thấy bất kỳ chiếc ô tô nào đậu bên ngoài.
Recollect
I recollect seeing Ryder some years ago in Bonn.
Tôi nhớ lại việc gặp Ryder vài năm trước ở Bonn.
Recommend
I would never recommend using a sunbed on a regular basis.
Tôi không bao giờ khuyên bạn nên sử dụng giường tắm nắng thường xuyên.
Regret
I regret leaving school so young.
Tôi hối hận vì đã rời trường quá trẻ.
Resent
Many conscripts resent having to do their military service.
Nhiều lính nghĩa vụ bực bội khi phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Resist
She can never resist buying new shoes.
Cô ấy không bao giờ có thể cưỡng lại việc mua giày mới.
Risk
He risked being caught.
Anh ta có nguy cơ bị bắt.
Sanction
They will not sanction copying without permission.
Họ sẽ không xử phạt việc sao chép mà không được phép.
Start
He started tipping the pea pods into a pan.
Anh ta bắt đầu cho những quả đậu vào chảo.
Stop
I hoped he would stop asking awkward questions.
Tôi hy vọng anh ấy sẽ ngừng hỏi những câu hỏi khó xử.
Suggest
Tracey suggested meeting for a drink after work.
Tracey đề nghị gặp nhau đi uống nước sau giờ làm việc.
Tolerate
We don’t tolerate smoking in the library.
Chúng tôi không chấp nhận việc hút thuốc trong thư viện.
Try
They decided they would try living in America for a while.
Họ quyết định sẽ thử sống ở Mỹ một thời gian.
Động từ Theo sau bởi Infinitives! Tìm hiểu danh sách hữu ích gồm 55 Động từ thường được sử dụng phổ biến theo bởi Infinitives với các câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Cách học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến
Các động từ được theo sau bởi Danh sách động từ nguyên thể
Theo sau danh sách các động từ trong tiếng Anh là các động từ nguyên thể:
Afford
I can’t afford to spend any more money this week.
Tôi không có khả năng chi tiêu thêm bất kỳ khoản tiền nào trong tuần này.
Agree
Why did you agree to meet her in the first place?
Tại sao bạn lại đồng ý gặp cô ấy ngay từ đầu?
Aim
We aim to increase the speed of delivery.
Chúng tôi mong muốn tăng tốc độ giao hàng.
Appear
Police say there appear to be signs of a break-in.
Cảnh sát cho biết dường như có dấu hiệu của một vụ đột nhập.
Attempt
Are you going to attempt to pass the exam?
Bạn sẽ cố gắng vượt qua kỳ thi?
Ask
Historians frequently ask to consult the collection.
Các nhà sử học thường yêu cầu tham khảo bộ sưu tập.
Arrange
Have you arranged to meet Mark this weekend?
Bạn đã sắp xếp để gặp Mark vào cuối tuần này chưa?
Beg
I beg to differ with you.
Tôi xin phép khác với bạn.
Begin
The leaves begin to fall when autumn comes.
Những chiếc lá bắt đầu rụng khi mùa thu đến.
Care
Would you care to join us for dinner?
Bạn có muốn tham gia ăn tối với chúng tôi không?
Choose
Every day is beautiful if you choose to see it.
Mỗi ngày đều đẹp nếu bạn chọn để xem nó.
Claim
This diet claims to eliminate toxins from the body.
Chế độ ăn kiêng này tuyên bố loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.
Consent
We hope you will consent to act in his stead.
Chúng tôi hy vọng bạn sẽ đồng ý hành động thay cho anh ấy.
Continue
The high street banks continue to prosper.
Các ngân hàng trên phố tiếp tục thịnh vượng.
Dare
He didn’t dare to speak to her.
Anh không dám nói chuyện với cô.
Decide
He has decided to live in France.
Anh ấy đã quyết định sống ở Pháp.
Demand
I demand to know what’s going on.
Tôi muốn biết chuyện gì đang xảy ra.
Deserve
They didn’t deserve to win.
Họ không xứng đáng giành chiến thắng.
Dislike
We dislike to have anyone patronize us.
Chúng tôi không thích có bất kỳ ai bảo trợ chúng tôi.
Expect
What time do you expect to arrive home?
Bạn dự kiến về đến nhà lúc mấy giờ?
Fail
I fail to comprehend their attitude.
Tôi không hiểu được thái độ của họ.
Forget
Don’t forget to take out the garbage.
Đừng quên đổ rác
Get
Hold on for a minute, I’ve just got to put on my makeup.
Chờ một phút, tôi vừa phải trang điểm.
Hesitate
I hesitate to spend so much money on clothes.
Tôi ngần ngại chi nhiều tiền cho quần áo.
Hope
I hope to see you again soon.
Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.
Hurry
We’ll have to hurry to catch the last train.
Chúng tôi sẽ phải nhanh chóng để bắt chuyến tàu cuối cùng.
Intend
I heard they intend to marry.
Tôi nghe nói họ có ý định kết hôn.
Learn
Children learn to creep ere they can go.
Trẻ em học cách leo lên khi chúng có thể đi.
Like
Ancient people like to have a declaration before war.
Người xưa thích có lời tuyên bố trước chiến tranh.
Love
Men love to hear well of themselves.
Đàn ông thích nghe tốt về bản thân.
Manage
Did you manage to catch the post?
Bạn đã quản lý để nắm bắt bài viết?
Mean
I didn’t mean to hurt your feelings.
Tôi không cố ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.
Neglect
Don’t neglect to lock the door when you leave.
Đừng quên khóa cửa khi bạn rời đi.
Need
You need to change your eating habits.
Bạn cần thay đổi thói quen ăn uống của mình.
Offer
She offered to help me move my things to my new house.
Cô ấy đề nghị giúp tôi chuyển đồ đến nhà mới.
Plan
Next year I plan to travel around the world.
Năm tới tôi dự định đi du lịch vòng quanh thế giới.
Prefer
Would you prefer to live in the country instead of a town?
Bạn có muốn sống trong nước thay vì một thị trấn?
Prepare
The doctor prepared to prescribe a receipt.
Bác sĩ chuẩn bị kê biên nhận.
Pretend
She was pretending to cry. I knew she was lying.
Cô ấy đang giả vờ khóc. Tôi biết cô ấy đang nói dối.
Proceed
They will proceed to build another laboratory building.
Họ sẽ tiến hành xây dựng một tòa nhà phòng thí nghiệm khác.
Promise
He promised to collect her from the airport.
Anh hứa sẽ đón cô từ sân bay.
Propose
We propose to deal with this subject in the following chapter.
Chúng tôi đề xuất giải quyết vấn đề này trong chương sau.
Refuse
She refused to answer questions about her personal finances.
Cô từ chối trả lời các câu hỏi về tài chính cá nhân của mình.
Remember
He had remembered to bring a pair of gloves, unlike me.
Anh ấy đã nhớ mang theo một đôi găng tay, không giống như tôi.
Seem
I always seem to be unlucky at cards.
Tôi dường như luôn luôn gặp xui xẻo trong những ván bài.
Start
The child started to sob when he couldn’t find his mother.
Đứa trẻ bắt đầu khóc nức nở khi không tìm thấy mẹ.
Stop
I’m working in the garden and I stop to smoke.
Tôi đang làm việc trong vườn và tôi dừng lại để hút thuốc.
Struggle
He struggled to keep his footing on the slippery floor.
Anh cố gắng giữ chân trên sàn trơn trượt.
Swear
Do you swear to tell the whole truth?
Bạn có thề sẽ nói toàn bộ sự thật?
Threaten
They threatened to ban the book.
Họ đe dọa sẽ cấm cuốn sách.
Try
We tried to confuse the enemy.
Chúng tôi đã cố gắng làm cho đối phương bối rối.
Volunteer
They volunteer to teach introductory courses.
Họ tình nguyện dạy các khóa học nhập môn.
Wait
I can’t wait to see you.
Tôi rất nóng lòng được gặp bạn.
Want
I want to watch TV.
Tôi muốn xem TV.
Wish
I wish to insert an advertisement in your newspaper
Tôi muốn chèn một quảng cáo trên tờ báo của bạn.
Nguyên mẫu! Động từ nguyên mẫu là gì? Tìm hiểu định nghĩa nguyên mẫu và khi nào sử dụng nguyên mẫu trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Luyện ngữ pháp tiếng Anh thông qua Website
1. Động từ nguyên mẫu là gì?
Động từ nguyên mẫu là gì? Động từ nguyên thể là một động từ bao gồm to + a verb và nó hoạt động giống như một chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, bổ ngữ cho chủ ngữ , tính từ hoặc trạng từ trong một câu. Nguyên mẫu dễ xác định vì chúng được viết với to + a verb.
Ví dụ Động từ nguyên mẫu:
- To give
- To run
- To wait
Mặc dù động từ nguyên thể rất dễ xác định vì có dạng động từ to + , nhưng việc quyết định nó có chức năng gì trong câu đôi khi có thể gây nhầm lẫn.
Hãy nhớ rằng mặc dù nguyên thể là động từ nhưng chúng hoạt động khác với động từ và thay vào đó, chúng hoạt động như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ.
Dưới đây là các ví dụ:
- I desire to study alone.
Tôi mong muốn được học một mình.
Ở đây động từ là “desire” và “to study” là động từ nguyên thể.
“To study” là tân ngữ trực tiếp của “desire” vì nó là người tiếp nhận hành động của động từ.
Ở đây các chức năng nguyên thể như một danh từ.
- We can only extend our conversation if we have something in common to share.
Chúng ta chỉ có thể kéo dài cuộc trò chuyện nếu chúng ta có điểm chung để chia sẻ.
Nó cho biết thêm thông tin về danh từ “conversation.”
Ở đây cuộc trò chuyện chỉ có thể được kéo dài nếu có điều gì đó chung để chia sẻ.
Ở đây, “to share” nguyên thể có chức năng như một tính từ.
John left school early to join her mum’s birthday celebrations.
John nghỉ học sớm để tham gia lễ kỷ niệm sinh nhật của mẹ cô.
“To join” là cụm từ nguyên thể.
Cụm từ nguyên thể mô tả thêm thông tin về lý do tại sao John nghỉ học sớm.
Nói cách khác, nó sửa đổi “left”, là động từ.
Trong câu này, động từ đóng vai trò như một trạng từ.
1.1 Động từ nguyên thể như danh từ
Hãy nhớ rằng một danh từ có thể là người, địa điểm hoặc sự vật. Khi được sử dụng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trực tiếp trong câu, một cụm từ nguyên thể đóng vai trò như một danh từ. Trong trường hợp này, chủ ngữ đảm nhận vai trò của một động từ, trong khi tân ngữ trực tiếp là người tiếp nhận hành động của động từ.
Ví dụ:
I like to watch movies alone.
Tôi thích xem phim một mình.
Ở đây “like” là động từ.
“To watch” là động từ nguyên thể vì nó nhận được hành động của động từ (được thích).
“To watch” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của câu.
Ở đây, động từ đóng vai trò như một danh từ thể hiện một suy nghĩ.
To join hands with others is necessary.
Sự chung tay của những người khác là cần thiết.
Trong câu này, “is” là động từ và “to join” là động từ nguyên thể vì nó trả lời câu hỏi về điều gì là cần thiết?
Ở đây cụm từ nguyên thể “to join” là chủ ngữ của câu.
Đây là một dấu hiệu cho thấy rằng động từ nguyên thể hoạt động như một danh từ trong ví dụ này.
1.2 Động từ nguyên thể như tính từ
Tính từ là một từ mô tả thêm thông tin về một danh từ. Một nguyên thể hoạt động như một tính từ nếu nó bổ sung hoặc mô tả một danh từ trong câu.
Ví dụ:
Joyce needs a table to read on.
Joyce cần một bàn để đọc tiếp.
Ở đây “need” là động từ, và “table” là chủ ngữ (danh từ).
“To read” là động từ nguyên thể và nó hoạt động như một tính từ.
1.3 Động từ nguyên thể như trạng từ
Trạng từ là một từ bổ nghĩa hoặc mô tả một tính từ, động từ hoặc một trạng từ. Nó cung cấp thông tin bổ sung liên quan đến tính từ, động từ hoặc trạng từ. Đôi khi, trạng từ có thể trả lời câu hỏi “why”.
Đây là một ví dụ:
The mourners were surprised to hear that the deceased had resurrected.
Những người đưa tang rất ngạc nhiên khi biết tin người quá cố đã sống lại.
Ở đây "để nghe" là vô hạn. Nó cung cấp thêm thông tin về tính từ "ngạc nhiên."
2. Khi nào thì sử dụng động từ nguyên thể?
Chúng tôi sử dụng nguyên thể:
2.1. Để chỉ ra mục đích của một hành động
Ví dụ về động từ nguyên thể:
He bought some flowers to give to his wife.
Anh mua một số hoa để tặng vợ.
I will lock the door to prevent theft.
Tôi sẽ khóa cửa để chống trộm.
2.2. Là chủ ngữ của câu
Ví dụ:
To wait seemed foolish when decisive action was required.
Chờ đợi có vẻ ngu ngốc khi cần phải có hành động dứt khoát.
To swim in that sea may be dangerous.
Để bơi ở vùng biển đó có thể nguy hiểm.
2.3. Là đối tượng trực tiếp của câu
Ví dụ:
I like to write in English.
Tôi thích viết bằng tiếng Anh.
Everyone wanted to go.
Mọi người đều muốn đi.
2.4. Như phần bổ sung chủ đề
Ví dụ:
His ambition is to fly.
Tham vọng của anh ấy là bay.
What is essential is to maintain a healthy diet.
Điều cần thiết là duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.
2.5. Như một tính từ
Ví dụ về động từ nguyên thể:
This is the best time to practice.
Đây là thời điểm tốt nhất để luyện tập.
I have some jeans to wash.
Tôi có một số quần jean để giặt.
2.6. Như một trạng từ
Ví dụ:
We must carefully observe to understand.
Chúng ta phải quan sát cẩn thận để hiểu rõ.
I can’t wait to see.
Tôi nóng lòng muốn xem.
2.7. Sau một tính từ
Subject + to be + adjective + (for/of someone) + to-infinitive + (rest of sentence)
Chủ ngữ + to be + tính từ + (cho / của ai đó) + to-động từ nguyên mẫu + (phần còn lại của câu)
Ví dụ:
It is important to be patient.
Điều quan trọng là phải kiên nhẫn.
It is wonderful to have close friends.
Thật tuyệt vời khi có những người bạn thân.
2.8. Sau một đối tượng là một danh từ hoặc đại từ chỉ một người
Ví dụ:
Can I ask you to help me with something?
Tôi có thể nhờ bạn giúp tôi một việc được không?
I invited a friend to attend the ceremony.
Tôi đã mời một người bạn đến tham dự buổi lễ.
2.9. Được sử dụng với Từ câu hỏi
Ví dụ:
Do you understand what to do?
Bạn có hiểu phải làm gì không?
Tell me when to press the button.
Cho tôi biết khi nào nhấn nút.
3. Danh sách động từ nguyên thể
Tìm hiểu danh sách hữu ích các Động từ Theo sau bởi Các nguyên thể trong tiếng Anh với các ví dụ.
Get
Hold on for a minute, I’ve just got to put on my makeup.
Chờ một phút, tôi vừa phải trang điểm.
Hesitate
I hesitate to spend so much money on clothes.
Tôi ngần ngại chi nhiều tiền cho quần áo.
Hope
I hope to see you again soon.
Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.
Hurry
We’ll have to hurry to catch the last train.
Chúng tôi sẽ phải nhanh chóng để bắt chuyến tàu cuối cùng.
Intend
I heard they intend to marry.
Tôi nghe nói họ có ý định kết hôn.
Learn
Children learn to creep ere they can go.
Trẻ em học cách leo lên khi chúng có thể đi.
Like
Ancient people like to have a declaration before war.
Người xưa thích có lời tuyên bố trước chiến tranh.
Love
Men love to hear well of themselves.
Đàn ông thích nghe tốt về bản thân.
Manage
Did you manage to catch the post?
Bạn đã quản lý để nắm bắt bài viết?
Mean
I didn’t mean to hurt your feelings.
Tôi không cố ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.
Neglect
Don’t neglect to lock the door when you leave.
Đừng quên khóa cửa khi bạn rời đi.
Need
You need to change your eating habits.
Bạn cần thay đổi thói quen ăn uống của mình.
Offer
She offered to help me move my things to my new house.
Cô ấy đề nghị giúp tôi chuyển đồ đến nhà mới.
Plan
Next year I plan to travel around the world.
Năm tới tôi dự định đi du lịch vòng quanh thế giới.
Prefer
Would you prefer to live in the country instead of a town?
Bạn có muốn sống trong nước thay vì một thị trấn?
Prepare
The doctor prepared to prescribe a receipt.
Bác sĩ chuẩn bị kê biên nhận.
Pretend
She was pretending to cry. I knew she was lying.
Cô ấy đang giả vờ khóc. Tôi biết cô ấy đang nói dối.
Proceed
They will proceed to build another laboratory building.
Họ sẽ tiến hành xây dựng một tòa nhà phòng thí nghiệm khác.
Promise
He promised to collect her from the airport.
Anh hứa sẽ đón cô từ sân bay.
Propose
We propose to deal with this subject in the following chapter.
Chúng tôi đề xuất giải quyết vấn đề này trong chương sau.
Refuse
She refused to answer questions about her personal finances.
Cô từ chối trả lời các câu hỏi về tài chính cá nhân của mình.
Remember
He had remembered to bring a pair of gloves, unlike me.
Anh ấy đã nhớ mang theo một đôi găng tay, không giống như tôi.
Seem
I always seem to be unlucky at cards.
Tôi dường như luôn luôn gặp xui xẻo trong những ván bài.
Start
The child started to sob when he couldn’t find his mother.
Đứa trẻ bắt đầu khóc nức nở khi không tìm thấy mẹ.
Stop
I’m working in the garden and I stop to smoke.
Tôi đang làm việc trong vườn và tôi dừng lại để hút thuốc.
Struggle
He struggled to keep his footing on the slippery floor.
Anh cố gắng giữ chân trên sàn trơn trượt.
Swear
Do you swear to tell the whole truth?
Bạn có thề sẽ nói toàn bộ sự thật?
Threaten
They threatened to ban the book.
Họ đe dọa sẽ cấm cuốn sách.
Try
We tried to confuse the enemy.
Chúng tôi đã cố gắng làm cho đối phương bối rối.
Volunteer
They volunteer to teach introductory courses.
Họ tình nguyện dạy các khóa học nhập môn.
Wait
I can’t wait to see you.
Tôi rất nóng lòng được gặp bạn.
Want
I want to watch TV.
Tôi muốn xem TV.
4. Động từ nguyên thể không có To
Động từ nguyên thể không có To là một loại bổ ngữ với dạng động từ nguyên thể không đứng trước động từ to. Còn được gọi là động từ nguyên mẫu trần.
Ví dụ: I must wash dishes
Bài viết trên đây đã chia sẻ về động từ nguyên mẫu là gì? cách dùng và ví dụ của infinitive như thế nào. Hi vọng với bài viết này sẽ mang đến những kiến thức hữu ích cho bạn.
Nguyên mẫu hoàn thành! Học Nguyên mẫu hoàn thành với động từ khuyết thiếu bằng tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp, câu ví dụ.
Cấu trúc “have + quá khứ phân từ ” được gọi là một nguyên thể hoàn thành.
Nguyên mẫu hoàn thành với động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh: can’t have, should have, shouldn’t have, needn’t have, ought to have, may have, might have, could have, would have.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online hiệu quả
>> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Nguyên mẫu hoàn thành
- Must Have + Past Participle (quá khứ phân từ)
Cách sử dụng:
Thể hiện một suy luận về một cái gì đó đã xảy ra. Chúng tôi cảm thấy khá chắc chắn về điều đó.
Ví dụ:
I didn’t hear her voice. She must have gone out.
Tôi không nghe thấy giọng nói của cô ấy. Chắc cô ấy đã ra ngoài.
I cannot find my watch; I must have lost it.
Tôi không thể tìm thấy đồng hồ của mình; Tôi chắc đã làm mất nó.
- Can’t Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Mô tả một suy luận về điều gì đó không xảy ra trong quá khứ dựa trên bằng chứng hiện tại.
Ví dụ:
He can’t have fallen in love with her. She’s married.
Anh ấy không thể yêu cô ấy được. Cô ấy đã kết hôn.
This can’t have been an economically sensible decision.
Đây không thể là một quyết định hợp lý về mặt kinh tế.
- Should Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Thể hiện ý tưởng rằng điều gì đó mong muốn hoặc cần thiết nhưng không diễn ra.
Ví dụ:
She should have asked you before borrowing your pen.
Cô ấy nên hỏi bạn trước khi mượn bút của bạn.
We should have had a proper discussion before voting.
Chúng ta nên có một cuộc thảo luận thích hợp trước khi bỏ phiếu.
Shouldn’t Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Một cái gì đó đã diễn ra nhưng nó không được mong muốn.
Ví dụ:
She shouldn’t have taken the matter too seriously.
Cô ấy không nên quá coi trọng vấn đề.
- Needn’t Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Bày tỏ rằng một cái gì đó đã được thực hiện nhưng nó không cần thiết. Người đã làm việc đó cho rằng điều đó là cần thiết.
Ví dụ:
He needn’t have been so careful.
Anh ấy không cần phải cẩn thận như vậy.
I needn’t have knocked at the door since, in this way, I awoke the baby. (but I knocked)
Tôi không cần phải gõ cửa kể từ đó, bằng cách này, tôi đã đánh thức đứa bé. (nhưng tôi đã gõ cửa)
- Ought to Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Thể hiện nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ chưa hoàn thành.
Ví dụ:
I ought to have come earlier. I deeply regret.
Tôi phải đến sớm hơn. Tôi hối hận vô cùng.
- May Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Thể hiện khả năng một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
Alert readers may have noticed the misprint in last week’s column.
Người đọc cảnh báo có thể đã nhận thấy sai sót trong cột của tuần trước.
- Might Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Thể hiện một khả năng trong quá khứ.
Ví dụ:
Our neighbors might have heard some noises when our car was stolen.
Hàng xóm của chúng tôi có thể đã nghe thấy một số tiếng động khi chiếc xe của chúng tôi bị trộm.
- Could Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Thể hiện tài liệu tham khảo trong quá khứ về điều gì đó đã không được thực hiện.
Ví dụ:
You could have done it. (You didn’t do it)
Bạn có thể đã làm được. (Bạn đã không làm điều đó)
You could have told me I had a snotty nose!
Bạn có thể nói với tôi rằng tôi có một cái mũi nhỏ!
- Would Have + Past Participle
Cách sử dụng:
Được sử dụng trong Điều kiện thứ ba.
Ví dụ:
I would have gone to university if my parents had had more money.
Tôi đã có thể học đại học nếu bố mẹ tôi có nhiều tiền hơn. (Người nói không học đại học.)
Bài tập:
Dựa vào ngữ cảnh của đề bài, đặt câu với perfect modals cho sẵn.
I can’t find my phone. Do you know where I put it, mom? (might have)
=> You _________________________________________________________.
Kevin has just received his final test results. He was depressed because he failed the test. (should have)
=> Kevin _________________________________________________________.
I didn’t buy that T-shirt because I didn’t bring enough money last night. (would have)
=> If I _________________________________________________________.
Mike has just broken up with his girlfriend. He was also made redundant at work. (must have)
=> Mike _________________________________________________________.
I spent two hours on preparing my outfit for the party just to know that it was cancelled in the last minute. (needn’t have)
=> I _________________________________________________________.
>> Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành trong Tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Học cách sử dụng Động từ khiếm khuyết để thể hiện khả năng, yêu cầu bằng tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Tiếng Anh trực tuyến cho trẻ
1. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết để thể hiện khả năng
Khả năng có thể được thể hiện bằng cách sử dụng các động từ và cụm từ khiếm khuyết.
1.1. Dạng hiện tại và cách sử dụng các khiếm khuyết của khả năng
- Be able to
Cấu trúc:
s/am/are(not) able to + main verb (động từ chính)
Cách sử dụng:
Hình thức này có thể được sử dụng trong tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.
Ví dụ về động từ khiếm khuyết:
James is able to cook steak.
James có thể nấu bít tết.
David is not able to cook steak.
David không thể nấu bít tết.
- Can/Can’t
Cấu trúc:
Can/Can’t + main verb
Cách sử dụng:
Hình thức này có thể được sử dụng trong tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.
Ví dụ:
Richard can speak French fluently.
Richard có thể nói tiếng Pháp trôi chảy.
Gabriella can’t speak French fluently.
Gabriella không thể nói tiếng Pháp trôi chảy.
1.2. Dạng quá khứ và cách sử dụng các khiếm khuyết của khả năng
- Be able to
Cấu trúc
Was/were(not) able to + main verb
Cách sử dụng:
Hình thức này có thể được sử dụng, tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.
Ví dụ:
Max was able to swim fast when he was a young boy.
Max đã có thể bơi nhanh khi còn là một cậu bé.
Jennifer was not able to dance when she was eight.
Jennifer đã không thể khiêu vũ khi mới tám tuổi.
- Could/Couldn’t
Cấu trúc:
Could/Couldn’t + verb (động từ)
Cách sử dụng:
- Could, có thể chỉ được sử dụng cho khả năng chung.
- Couldn’t được sử dụng cho chung chung hoặc cụ thể.
Ví dụ:
I could swim when I was six.
Tôi có thể bơi khi tôi sáu tuổi.
My sister couldn’t play the piano when she was five.
Em gái tôi không thể chơi piano khi cô ấy lên năm.
- Managed to
Cấu trúc:
Managed to + verb
Cách sử dụng:
Hình thức này chỉ được sử dụng cho khả năng cụ thể: một lần, một tình huống.
Ví dụ:
Police finally managed to catch the culprit.
Cảnh sát cuối cùng đã bắt được thủ phạm.
1.3. Dạng tương lai và cách sử dụng các khiếm khuyết của khả năng
- Be able to
Cấu trúc:
Will/won’t able to + main verb
Cách sử dụng:
Hình thức này chỉ được sử dụng cho khả năng chung.
Ví dụ:
Journalists will be able to preview the exhibition tomorrow.
Các nhà báo sẽ có thể xem trước cuộc triển lãm vào ngày mai.
- Can/can’t
Cấu trúc:
Can/Can’t + verb
Cách sử dụng:
Hình thức này có thể được sử dụng, tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.
Ví dụ:
I can help you tomorrow.
Tôi có thể giúp bạn vào ngày mai.
I can’t come to her birthday party.
Tôi không thể đến dự tiệc sinh nhật của cô ấy.
2. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết để thể hiện yêu cầu
- Can và May
- Chúng tôi sử dụng CAN để xin phép người mà chúng tôi biết rõ.
Ví dụ:
Can I speak to John Wilson, please?
Tôi có thể nói chuyện với John Wilson được không?
Can I borrow your pen for a minute?
Tôi có thể mượn bút của bạn một phút không?
- Chúng tôi sử dụng May như một cách chính thức hơn một chút để xin phép.
Ví dụ:
May I ask a question please?
Tôi có thể hỏi một câu hỏi được không?
May we go home now?
Chúng ta có thể về nhà ngay bây giờ không?
- Could and May
Could được sử dụng như mộtcách xin phép lịch sự hơn.
Ví dụ:
Could I please have a glass of beer?
Cho tôi xin một ly bia được không?
(Could là thì quá khứ của can. Tuy nhiên, khi xin phép, could không có nghĩa thì quá khứ.)
Could có nghĩa tương tự như may khi đưa ra yêu cầu. Cũng lịch sự không kém khi nói, “Could I open the window? (Tôi có thể mở cửa sổ không?)”Hoặc“May I open the window? (Tôi có thể mở cửa sổ không?)”
Could được sử dụng với bất kỳ chủ đề nào để xin phép.
Ví dụ:
Could you open the window?
Bạn có thể mở cửa sổ không?
Một động từ khuyết thiếu cũng có thể được coi là động từ 'giúp đỡ' và những động từ này rất phổ biến trong tiếng Anh. Hầu hết mọi người sẽ nhìn thấy động từ và nghĩ rằng "doing words" bởi vì động từ chỉ đơn giản là các từ hành động cho thấy điều gì đó đang xảy ra theo một cách nào đó. Vậy định nghĩa về động từ khuyết thiếu là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của động từ khuyết thiếu như thế nào? Cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Động từ khuyết thiếu (Modal Verb)
1.1. Động từ khuyết thiếu là gì?
1.1.1. Định nghĩa động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu (Modal verb) là các động từ bổ trợ, được sử dụng để diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, sự cấm đoán, xác suất, khả năng, lời khuyên,... của một ai đó hoặc con vật, sự việc.
1.1.2. Phương thức
Đây chỉ là những gì các động từ khuyết thiếu có thể giúp giải thích thêm cho động từ theo sau. Bao gồm:
- Ability: Có khả năng
- Permission: Sự cho phép
- Obligation: Nghĩa vụ
- Prohibition: Sự ngăn cấm
- Probability: Xác suất
- Possibility: Có khả năng
- Advice: Khuyên bảo
1.1.3. Cấu trúc
Cấu trúc câu:
S + modal verb + V-inf + O
1.2. Ví dụ về động từ khuyết thiếu
Một số động từ khuyết thiếu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh:
- Can: Có thể
- Could: Có thể
- May: Có thể
- Might: Có thể
- Must: Phải
- Shall: Nên
- Should: Nên
- Will: Sẽ
- Would: Sẽ
Các động từ khuyết thiếu này phải đứng trước một động từ chính nhằm bổ nghĩa cho động từ chính.
1.3. Câu ví dụ có chứa động từ khuyết thiếu
Cùng Pantado tìm hiểu cách sử dụng động từ khuyết thiếu qua các ví dụ dưới đây:
- CAN
'I can run' (tôi có thể chạy)
- Là một ví dụ về động từ khuyết thiếu 'can' tác động lên động từ 'run'. Ở đây phương thức mà nó đang thể hiện là khả năng, bởi vì cá nhân đang nói rằng họ có thể chạy.
'Can I borrow your trainers?' (Tôi có thể mượn huấn luyện viên của bạn không?)
- Câu này cho thấy phương thức động từ "can" tác động lên động từ "borrow". Tuy nhiên, bạn có thể nhận thấy rằng phương thức là khác nhau. Lần này phương thức được thể hiện là sự cho phép.
'Running can make you ache' (Chạy có thể khiến bạn đau nhức)
- Một lần nữa, 'can' đang tác động lên một động từ 'make'. Phương thức được thể hiện lần này là khả năng, bởi vì cá nhân nói rằng có thể chạy bộ có thể khiến bạn đau nhức.
- COULD
Thường thì 'could' được sử dụng thay thế "can" để thể hiện khả năng của ai đó trong quá khứ.
- MAY
‘I may swim tomorrow’ (Tôi có thể bơi vào ngày mai)
- "may" đang được sử dụng ở đây để thể hiện cả khả năng và xác suất. "May" thường chỉ khả năng xảy ra cao hơn.
‘May I swim tomorrow?’ (Tôi có thể bơi vào ngày mai không?)
- Trong trường hợp này, cá nhân đang xin phép, vì vậy phương thức được thể hiện là sự cho phép.
- MIGHT
Tương tự như có thể liên quan đến can, might liên quan đến "may" nhưng thường được dùng để diễn tả có thể xảy ra hành động nhưng ít khả năng hơn.
- MUST
‘You must raise your hand before you speak’ (Bạn phải giơ tay trước khi bạn nói)
- Động từ khuyết thiếu 'must' được sử dụng với mục đích bắt buộc phải làm việc gì đó.
‘You must not speak out of turn’ (Bạn không được nói lung tung)
- Must not = musn't được sử dụng để chỉ sự cấm đoán, không được làm gì.
- SHOULD
‘You should sing more often’ (Bạn nên hát thường xuyên hơn)
- "Should" được sử dụng để thể hiện phương thức của lời khuyên nên làm gì.
‘I should visit my mother’ (Tôi nên đến thăm mẹ tôi)
- "Should" cũng có thể được sử dụng để thể hiện phương thức của nghĩa vụ, nhưng theo nghĩa yếu hơn một chút so với "must" ở trên.
‘She shouldn't reading book in the dark, it's not good for her eyes.' (Cô ấy không nên đọc sách trong bóng tối, điều này không tốt cho mắt của cô ấy chút nào.)
- Should not = shouldn't: sử dụng khi khi khuyên ai đó không nên làm gì.
2. Một số động từ khuyết thiếu
2.1. Danh sách động từ khuyết thiếu
Danh sách động từ khuyết thiếu và cụm từ bán khuyết thiếu trong tiếng Anh là:
- Will
- Shall
- Would
- Should
- Ought to
- Must
- Mustn’t
- May
- Might
- Can
- Could
- Have to/ Has to
- Don’t/ Doesn’t have to
2.2. Quy tắc sử dụng động từ khuyết thiếu
Có một số quy tắc xung quanh việc sử dụng động từ khuyết thiếu, chẳng hạn như giới từ 'to' không bao giờ được sử dụng sau động từ khuyết thiếu. Học các quy tắc này và cách thức hoạt động của một động từ theo khuyết thiếu trong một câu có thể giúp bạn rất nhiều trong việc hình thành các câu đúng ngữ pháp.
- WILL
Động từ " will " được sử dụng để diễn đạt:
- Hứa: Don’t worry, I will be here.
- Quyết định ngay lập tức: I will take these books with me.
- Lời mời / Đề nghị: Will you give me a chance?
- Dự đoán chắc chắn: John Smith will be the next President.
- Phụ trợ thì tương lai đơn: Tomorrow I will be in New York.
- SHALL
Động từ "shall" được sử dụng để diễn đạt:
- Hỏi phải làm gì: Shall I get the phone? Or will you?
- Đề nghị: Shall I call a cab?
- Gợi ý: Shall I call again on Thursday?
- WOULD
Động từ “ would ” được sử dụng để diễn đạt:
- Xin phép: Would you mind if I opened the window?
- Yêu cầu: Would you make dinner?
- Sắp xếp: Would you be available at 6 pm tonight?
- Lời mời: Would you like to go out sometimes?
- Sở thích: Would you prefer the window seat or the aisle?
- SHOULD
Động từ “should” được dùng để diễn đạt:
- Lời khuyên: You should visit your dentist at least twice a year.
- Khuyến nghị hành động: You really should go to the new museum on Main Street.
- Dự đoán không chắc chắn: I posted the cheque yesterday so it should arrive this week.
- Suy luận logic: I’ve revised so I should be ready for the test.
- OUGHT TO
Động từ "ought to" được sử dụng để diễn đạt:
- Lời khuyên: You ought to have come to the meeting. It was interesting.
- Khấu trừ hợp lý: 30$ ought to be enough for the taxi.
- MUST
Động từ "must" được sử dụng để diễn đạt:
- Nghĩa vụ / sự cần thiết: I must memorize all of these rules about tenses.
- Khấu trừ: She lied to the police. She must be the murderer.
- MUSTN'T
Động từ “musn’t” (phải không) được sử dụng để diễn đạt:
- Cấm: You mustn’t smoke in this restaurant. It’s forbidden.
- MAY
Động từ “may” được sử dụng để diễn đạt:
- Khả năng: Richard may be coming to see us tomorrow.
- Xin phép: May I borrow your dictionary?
- MIGHT
Động từ “might” được dùng để diễn đạt:
- Khả năng nhẹ: It looks nice, but it might be very expensive.
- Dạng quá khứ của “may” trong bài phát biểu được tường thuật: The President said he might come.
- CAN
Động từ “can” được sử dụng để diễn đạt:
- Khả năng: David can speak three languages.
- Cho phép (thân mật): Can I sit in that chair please?
- Đề nghị: Can I carry the luggage for you?
- COULD
Động từ “could” được sử dụng để diễn đạt:
- Yêu cầu: Could I borrow your dictionary?
- Gợi ý: Could you say it again more slowly?
- Khả năng trong quá khứ: I think we could have another Gulf War.
- Yêu cầu quyền: Could I open the window?
- HAVE TO/ HAS TO
Động từ "have to/has to" được sử dụng để diễn đạt:
- Nghĩa vụ bên ngoài: You have to take off your shoes before you get into the mosque.
- DON'T/DOESN'T HAVE TO
“Don’t/Doesn’t have to” được sử dụng để diễn đạt:
- Không cần thiết: You don’t have to do all the exercises, only the first one.
Xem thêm: Trợ động từ là gì? Cấu trúc và cách sử dụng
Sử dụng động từ khuyết thiếu để thể hiện khả năng
Danh sách các khuyết thiếu khả năng:
- Be able to
- Can/Can’t
- Be able to
- Could/Couldn’t
- Managed to
- Be able to
- Can/can’t
Sử dụng các động từ khuyết thiếu để yêu cầu quyền:
- Can
- Could
- May
- Would
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng các động từ khuyết thiếu. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ và biết cách vận dụng động từ khuyết thiếu trong một câu. Và hãy theo dõi Pantado để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay và hữu ích nhé!
Trong cấu tạo của một câu hoàn chỉnh, ngoài danh từ, động từ, tính từ thì trợ động từ cũng là một thành phần vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn vẫn còn nhiều bạn chưa nắm được cách dùng chuẩn xác của từng trợ động từ trong tiếng Anh. Trong bài viết này, Pantado mời các bạn tìm hiểu chi tiết về các loại trợ động từ và cách sử dụng của từng loại nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1-1 giá rẻ
1. Trợ động từ trong tiếng Anh là gì?
Trợ động từ (auxiliary verbs) là những từ không mang ý nghĩa chính của hành động mà đóng vai trò hỗ trợ để làm rõ ngữ nghĩa của động từ chính. Chúng giúp câu trở nên hoàn chỉnh, thể hiện các sắc thái ngữ pháp như thì, thể, hoặc thái độ của người nói.
Ví dụ: do, does, must, can, shall, is, am, are, have, has,...
Trợ động từ trong tiếng Anh
Chức năng của trợ động từ
Trợ động từ được sử dụng với nhiều mục đích quan trọng, bao gồm:
- Thể hiện thì: Giúp xác định thời gian xảy ra hành động (quá khứ, hiện tại, tương lai).
Ví dụ: She is reading a book. (Hành động đang diễn ra ở hiện tại) - Tạo câu phủ định hoặc câu hỏi: Đóng vai trò hỗ trợ trong cấu trúc câu hỏi hoặc câu phủ định.
Ví dụ: Did you finish your homework? (Câu hỏi ở thì quá khứ) - Diễn đạt thái độ, khả năng, hoặc ý kiến: Khi kết hợp với các trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verbs), chúng diễn đạt khả năng, nghĩa vụ, hoặc ý kiến của người nói.
Ví dụ: You should apologize. (Lời khuyên)
Ví dụ minh họa
- She has finished her work. (Thì hiện tại hoàn thành)
- Will you join us for dinner? (Thì tương lai, dạng câu hỏi)
2. Các loại trợ động từ trong tiếng Anh
Trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc câu, giúp diễn đạt chính xác thời gian, trạng thái và ý nghĩa của hành động. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu hai nhóm trợ động từ chính: trợ động từ cơ bản (be, do, have) và trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verbs).
Các loại trợ động từ trong tiếng Anh
2.1 Trợ động từ chính: be / do / have
Trợ động từ chính được sử dụng để hình thành các thì ngữ pháp phức tạp, như thì hoàn thành hoặc tiếp diễn, nhằm thể hiện thời gian và khoảng thời gian hành động diễn ra.
Ví dụ:
- Thì hiện tại đơn (không có trợ động từ): I go to the zoo.
- Thì hiện tại tiếp diễn: I am going to the zoo.
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: In September, I will have been going to the zoo for a year.
Bên cạnh đó, trợ động từ còn giúp xác định câu ở dạng bị động hoặc được sử dụng để nhấn mạnh đặc biệt, như trong các câu hỏi đuôi hoặc câu khẳng định nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Nhấn mạnh qua câu hỏi đuôi: You like the book, don’t you?
- Nhấn mạnh cảm xúc: I do like the book!
Sự khác biệt giữa trợ động từ và động từ hành động
Mặc dù "be," "do," và "have" thường được biết đến là trợ động từ, nhưng chúng cũng có thể đóng vai trò là động từ hành động. Để phân biệt, bạn cần xem xét xem trong câu có xuất hiện động từ chính khác không.
Ví dụ:
- Động từ hành động: I did my homework already. (Did = hoàn thành bài tập)
- Trợ động từ: I didn't want to go home. (did hỗ trợ cho động từ chính "want")
Tương tự, với "have":
- Động từ hành động: I have a selfie with Neil deGrasse Tyson. (Have = sở hữu)
- Trợ động từ: I have waited a long time for this. (Have kết hợp với "waited" để tạo thì hiện tại hoàn thành)
2.2 Trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verbs)
Trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verbs): can / could / may / might / must / shall / should / will / would được sử dụng để bổ sung trạng thái hoặc ý nghĩa cho động từ chính. Chúng giúp diễn đạt nhiều khía cạnh như:
- Khả năng (ability): She can solve this problem easily.
- Khả năng xảy ra (possibility): It might rain later.
- Sự cần thiết (necessity): You must finish your work on time.
- Lời khuyên (suggestion): You should see a doctor.
- Thì tương lai (future): He will travel to Europe next month.
Khi sử dụng trợ động từ khiếm khuyết, động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu không "to" (bare infinitive). Điều này giúp câu giữ được sự đơn giản và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- Jorgen can skate backwards.
- I may delete this later.
Biến đổi trợ động từ khiếm khuyết ở thì quá khứ
Trong thì quá khứ, một số trợ động từ khiếm khuyết sẽ thay đổi hình thức:
- Can → Could
- Will → Would
- Shall → Should
- May → Might
Ví dụ:
- When I was a kid, I could do somersaults without getting dizzy. (Diễn tả khả năng trong quá khứ)
- I didn’t know when we met that she would become my wife. (Diễn tả ý định trong tương lai, nhìn từ góc độ quá khứ)
>> Xem thêm: Nội động từ và ngoại động từ là gì?
3. Cách nhận biết trợ động từ trong tiếng Anh
Để xác định một từ có phải là trợ động từ hay không, bạn có thể dựa vào các đặc điểm dưới đây:
3.1 Trợ động từ không đứng một mình
Trợ động từ luôn đi kèm với một động từ chính trong câu để tạo nên ý nghĩa đầy đủ. Nếu trong câu chỉ có trợ động từ mà không có động từ chính, câu sẽ thiếu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- She has finished her work. (has hỗ trợ động từ chính "finished").
- He is singing a song. (is hỗ trợ động từ chính "singing").
3.2 Trợ động từ thay đổi theo thì và cấu trúc câu
Trợ động từ sẽ thay đổi hình thức để phù hợp với thì ngữ pháp hoặc loại câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn).
Ví dụ:
- Ở thì hiện tại: She does her homework every evening.
- Ở thì quá khứ: She did her homework yesterday.
- Trong câu phủ định: She does not (doesn't) like coffee.
- Trong câu hỏi: Does she like coffee?
3.3 Trợ động từ thường xuất hiện ở đầu câu hỏi
Trong cấu trúc câu hỏi, trợ động từ luôn đứng đầu câu, theo sau là chủ ngữ và động từ chính. Đây là một dấu hiệu nhận biết phổ biến.
Ví dụ:
- Are you coming to the party?
- Did he call you yesterday?
- Will they join us for dinner?
Cách nhận biết trợ động từ trong câu
4. Các cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh
Trợ động từ đóng vai trò hỗ trợ để giúp câu diễn đạt được rõ ràng, đúng ngữ pháp và mang sắc thái ý nghĩa cụ thể hơn.
4.1 Hình thành câu hỏi
Trợ động từ thường xuất hiện ở đầu câu để tạo cấu trúc câu hỏi. Khi đứng ở vị trí này, trợ động từ giúp câu hỏi trở nên dễ hiểu và đúng ngữ pháp.
Ví dụ:
- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
- Does she play the piano? (Cô ấy có chơi piano không?)
4.2 Tạo câu phủ định
Thêm “not” ngay sau trợ động từ để chuyển câu sang dạng phủ định. Đây là cách hiệu quả để diễn đạt ý nghĩa phủ nhận mà không làm thay đổi động từ chính.
Ví dụ:
- She does not like cats. (Cô ấy không thích mèo.)
- I am not going to the party. (Tôi không đi dự tiệc.)
4.3 Diễn đạt thì
Trợ động từ kết hợp với động từ chính để biểu thị thời gian xảy ra hành động. Các thì như hiện tại tiếp diễn, quá khứ hoàn thành hoặc tương lai đều yêu cầu sự hỗ trợ của trợ động từ để thể hiện chính xác thời điểm hành động xảy ra.
Ví dụ:
- They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)
- She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
4.4 Nhấn mạnh ý nghĩa
Trợ động từ có thể được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của động từ chính, thường xuất hiện trong câu khẳng định để nhấn mạnh niềm tin hoặc quan điểm của người nói.
Ví dụ:
- I do believe in you. (Tôi thực sự tin tưởng bạn.)
- She does care about the environment. (Cô ấy thực sự quan tâm đến môi trường.)
Cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh
Hiểu rõ khái niệm và cách nhận biết trợ động từ sẽ giúp bạn xây dựng câu một cách chính xác và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Trợ động từ tuy không mang ý nghĩa hành động nhưng lại là "chìa khóa" để cấu trúc ngữ pháp của câu trở nên rõ ràng và đúng chuẩn. Có thể nói, trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu đúng ngữ pháp, đồng thời giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn. Hy vọng với bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về các loại trợ động từ trong tiếng Anh và cách sử dụng của từng loại nhé