Ngữ pháp

Giới từ - Hướng dẫn ngữ pháp hoàn chỉnh về giới từ và ví dụ 

Giới từ là gì? Ở đây chúng tôi sẽ giải thích giới từ là gì, cách sử dụng nó và nhiều ví dụ về giới từ hữu ích trong tiếng Anh. Khi bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể đã bắt gặp ý tưởng về giới từ, nhưng đây là gì và nó hoạt động như thế nào trong một câu? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn một chút về giới từ là gì, cách chúng được sử dụng và các quy tắc xung quanh chúng. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số ví dụ để hiểu rõ hơn về chức năng của chúng.

Xem thêm:

                                   >> Học tiếng Anh với người nước ngoài

                                    >>  Các loại đại từ và ví dụ hữu ích

 

1. Giới từ

1.1. Giới từ là gì?

Định nghĩa giới từ

Nói một cách đơn giản nhất, giới từ là một từ có thể liên kết các động từ, danh từ và đại từ với nhau. Trong nhiều trường hợp, nó có thể gợi ý vị trí hoặc bất kỳ kiểu quan hệ nào khác xảy ra giữa các từ khác nhau trong một câu.

Nhiều từ có thể được phân loại như một giới từ nhưng điều đó không có nghĩa là chúng luôn luôn là một. Ví dụ, hãy lấy từ 'after' làm ví dụ. Bản thân nó không phải là một giới từ, hãy nhìn vào câu sau.

He didn’t meet her until after.

Mãi về sau anh mới gặp cô.

Trong trường hợp này, từ after đóng vai trò như một trạng từ, tuy nhiên bằng cách thay đổi vị trí của nó trong câu và liên kết nó với một danh từ, nó sẽ trở thành một giới từ. Hãy xem câu này:

We will meet after lunch.

Chúng ta sẽ gặp nhau sau bữa trưa.

Từ after bây giờ có mối quan hệ với danh từ unch, nó biến nó thành một giới từ.

 

1.2. Tầm quan trọng của giới từ

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, giới từ là những từ nối danh từ, đại từ và cụm từ với các từ khác trong một câu.

Một giới từ được sử dụng trước một danh từ, đại từ hoặc danh động từ để chỉ địa điểm (giới từ chỉ địa điểm ), thời gian ( giới từ chỉ thời gian ), hướng ( giới từ chuyển động ),… trong câu.

Ví dụ về giới từ: After, along, above, except, from, near, of, before, since, between, upon, with, to, after, toward, in, on, at, about, apropos, according to,…

 

Ví dụ về giới từ

In the morning

In (the) summer

In a moment

On Thursday

On the first day

On time

At 12 o’clock

At present

In Manhattan

In a building

On a wall

At the corner

Below the surface

In front of the city hall

During the conference

Before dawn

Within seven days

Into her eyes

Across the road

Along the beach

Down the hill

 

2. Giới từ có những loại nào?

2.1. Các loại giới từ

Có năm loại giới từ khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh .

+ Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of  time): ago, before, since…

+ Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of  palace): under, behind, between…

+ Giới từ chuyển động / Hướng (Prepositions of  movement): up, down, over… 

+ Giới từ cho tác nhân, dụng cụ, thiết bị, máy móc… (Prepositions for agent, instruments, devices, machines…): by, with, on… 

+ Cụm giới từ (Prepositional phrases ): in time, on time, in love.. 

 

Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

2.2. Cách sử dụng giới từ

Tiếng Anh có thể phức tạp. Các ngôn ngữ nói chung có rất nhiều phần khác nhau của lời nói và các cách để ghép chúng lại với nhau. May mắn thay, tất cả các quy tắc và loại từ có thể được chia nhỏ thành các kích thước có thể quản lý được. Điều này giúp nó không cảm thấy quá áp đảo. Chúng tôi ở đây để giúp bạn định hướng tiếng Anh và làm cho nó có vẻ dễ hiểu hơn nhiều! Phần này tập trung đặc biệt vào các quy tắc giới từ.

2.2.1. Quy tắc giới từ

Như với tất cả các lĩnh vực ngữ pháp, có những quy tắc khi sử dụng giới từ. Hãy đi sâu hơn một chút ở đây và xem xét các quy tắc để cho phép chúng tôi sử dụng giới từ một cách chính xác.

  • Quy tắc 1

Theo quy tắc thông thường, giới từ phải đi trước đại từ hoặc danh từ có quan hệ. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng và có một số ngoại lệ đối với quy tắc này. Nhiều người tin rằng một giới từ không nằm ở cuối câu, nhưng bằng cách nhìn vào ví dụ sau, chúng ta có thể thấy rằng điều này không đúng.

This is something I do not agree with.

Đây là điều mà tôi không đồng ý.

Như bạn thấy, giới từ 'with' đã kết thúc câu, tuy nhiên, điều này chỉ nên được thực hiện nếu giới từ cung cấp thông tin liên quan đến câu. Nếu bạn thêm cụm từ 'with which' vào giữa câu này, giới từ cuối cùng sẽ không cần thiết, chúng ta hãy xem xét điều này:

This is something with which I do not agree (with)

Đây là điều mà tôi không đồng ý (với)

Bây giờ chúng ta sẽ xem xét thêm một số ví dụ về những thời điểm mà một giới từ có thể xuất hiện ở cuối câu.

Where did the man come from?

Người đàn ông đến từ đâu?

How many of these people can he depend on?

Anh ta có thể dựa vào bao nhiêu người trong số những người này?

Who are you going on holiday with?

Bạn sẽ đi nghỉ với ai?
 

  • Quy tắc số 2

Khi sử dụng giới từ 'like' có nghĩa là tương tự, bạn nên theo sau nó với một tân ngữ của một giới từ, đây có thể là một cụm danh từ, danh từ hoặc đại từ chứ không phải với chủ ngữ và động từ. Để giúp bạn ghi nhớ điều này, bạn nên tránh sử dụng like khi sử dụng động từ. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về điều này.

 

She looks like her father

Cô ấy trông giống như cha cô ấy

She looks like her father does.

Cô ấy trông giống như cha cô ấy.

 

Câu đầu tiên đúng vì giới từ 'like' dùng để chỉ danh từ 'father'. Tuy nhiên, câu sau không có ý nghĩa vì giới từ 'like' khiến chúng ta tin rằng cô ấy nhìn (bằng mắt) giống như cách mà cha cô ấy nhìn bằng mắt của ông ấy.

Khi so sánh bằng chủ ngữ và động từ, bạn nên sử dụng từ 'as' hơn là 'like' vì điều này sẽ có ý nghĩa hơn nhiều. Ví dụ:

He looks like he’s laughing.

Anh ấy trông như đang cười.

He looks as though he’s laughing.

Anh ấy trông như thể đang cười.

Câu thứ hai trong ví dụ trên là đúng. Điều quan trọng cần nhớ là chỉ sử dụng like khi bạn đang nói rằng điều gì đó tương tự. Nếu không thể thay thế hợp lý từ like bằng từ tương tự, thì 'as' nên được sử dụng thay thế. Để làm rõ hơn điều này, chúng ta hãy xem một ví dụ.

Do like the teacher asks.

Làm như giáo viên yêu cầu.

Do as the teacher asks.

Làm theo yêu cầu của giáo viên.

Câu đầu tiên cũng có thể được viết là 'do similarly as the teacher asks' và điều này sẽ không có ý nghĩa, do đó câu thứ hai là đúng ngữ pháp.

Cách tốt nhất để lựa chọn giữa like và as là hãy nhớ rằng like nên được sử dụng khi không có động , và as nên được sử dụng khi có động từ.
 

  • Quy tắc số 3

Khi sử dụng động từ 'to have', bạn không nên thay thế nó bằng giới từ 'of.' Điều này không đúng ngữ pháp. Hãy xem các ví dụ sau:

He should not have done that.

Anh ta không nên làm điều đó.

He should not of done that.

Anh ấy không nên làm điều đó.

Câu đầu tiên là đúng, mặc dù nhiều người nói tiếng Anh có thể sử dụng sai giới từ of, nhưng đây không phải là cách nên làm.
 

  • Quy tắc số 4

Nếu bạn định sử dụng từ 'different' thì thông thường bạn phải theo sau nó với giới từ 'from'. Trong một số trường hợp, bạn sẽ nhận thấy rằng thuật ngữ 'different than' có thể được sử dụng, và mặc dù điều này không hoàn toàn sai về mặt ngữ pháp, nhưng nó phân biệt câu lệnh hơn là làm cho nó không thể thay đổi được.

He is different than she is.

Anh ấy khác với cô ấy.

He is different from her.

Anh ấy khác cô ấy.

  • Quy tắc số 5

Nếu bạn muốn đề cập đến một chuyển động đối với một cái gì đó thì bạn nên sử dụng giới từ 'into' thay vì 'in'. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về điều này.

She walked into the room.

Cô bước vào phòng.

She walked in the room.

Cô bước vào phòng.

Ví dụ trên cho thấy rằng into có ý nghĩa hơn và đúng ngữ pháp hơn là việc sử dụng từ in. Hãy xem một ví dụ khác về điều này.

They dived into the sea.

Họ lặn xuống biển.

They dived in the sea.

Họ đã lặn xuống biển.

Nếu bạn đang nói về một cái gì đó đã ở trong một cái gì đó và không hướng tới nó, thì bạn sẽ sử dụng từ 'in' chứ không phải 'into.' Hãy xem hai câu sau và xem câu nào đúng.

She swam in the ocean.

Cô ấy đã bơi trong đại dương.

She swam into the ocean.

Cô ấy đã bơi vào đại dương.

 

3. Ví dụ về giới từ

Tìm hiểu danh sách hữu ích các giới từ được phân loại theo các danh mục khác nhau với các câu ví dụ.

 

3.1. Cụm giới từ

Cụm giới từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ.

  • Under construction (Đang xây dựng)

A new railroad is under construction.

  • For real (thành thật)

After two trial runs we did it for real.

  • At the same time (Đồng thời)

All speak at the same time.

  • By the time (vào lúc mà/ lúc mà/vào thời điểm mà… )

By the time I got there, he’d gone.

  • By the way (tiện thể, nhân tiện)

By the way, how is John?

  • On paper (trên giấy tờ, trên lý thuyết)

Could you put your ideas down on paper?

  • With regret (Với sự hối tiếc)

Do not waste time with regret.

  • At a discount (Giảm giá)

Employees can buy books at a discount.

  • Without a hitch (Không gặp khó khăn)

Everything had gone without a hitch.

  • Under treatment (Đang điều trị)

Anh ấy đang được  điều trị  bệnh sốt rét.

  • By force (Bằng vũ lực)

He took the purse from her by force.

  • On board (Trên tàu)

He tried to jump back on board.

  • At risk (Gặp rủi ro/nguy hiểm)

He was putting himself at risk.

  • By nature (Theo tự nhiên)

He was by nature a philosophical person.

  • In vain (Vô ích)

Her efforts were in vain.

  • On trial (xét xử)

He’s on trial for his life.

  • In debt (Nợ)

I am in debt to the bank for my car loan.

  • With regard to (Liên quan đến)

I am writing with regard to your recent order.

  • With respect (Với sự tôn trọng)

I ask for her hand with all respect.

  • For life (Cho cuộc sống)

I believe marriage is for life.

  • Out of place (Không có chỗ, lạc lõng)

I felt out of place among foreigners.

  • For ages (nhiều năm)

I haven’t seen you for ages.

  • By mistake (do nhầm lẫn)

I’ve paid this bill twice by mistake.

  • Out of stock (hết hàng)

I’m afraid we’re temporarily out of stock.

  • Within limits (trong giới hạn)

I’m willing to help, within limits.

  • Under repair (được sửa chữa)

Is the bridge still under repair?

  • Without precedent (không có tiền lệ)

It is without precedent in history.

  • In theory (về lý thuyết)

It sounds fine in theory, but will it work?

  • At least (ít nhất)

It will cost at least $200.

  • To the full (đầy đủ, trọn vẹn)

I’ve always believed in living life to the full.

  • Out of school (ngoài giờ học)

Never tell tales out of school.

  • By now (ngay bây giờ)

Perhaps they are already there by now.

  • For a while (trong một thời gian, một lúc)

Please sit down for a while.

 

Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh


 

  • With abandon (với sự bỏ rơi)

She danced with abandon.

  • In detail (chi tiết)

She described the accident in detail.

  • For sale (rao bán)

She has put her house up for sale.

  • By far (cho đến nay)

She is the best by far.

  • At the age of (ở độ tuổi)

She went blind at the age of ten.

  • On leave (nghỉ)

She’s on leave until the end of the month.

  • In case (trong trường hợp)

Took an umbrella, just in case.

  • In full (đầy đủ)

The apple trees are in full bearing.

  • On the move (di chuyển)

The army is on the move.

  • In terms of (về mặt)

The book is well organized in terms of plot.

  • Out of order (không theo thứ tự)

The boy put the telephone out of order.

  • To date (đến nay)

The car is a beauty and quite up to date.

  • On fire (bốc cháy)

The car was now on fire.

  • Out of control (mất kiểm soát)

The fire is burning out of control.

  • Under review (đang xem xét)

The matter is still under review.

  • On sale (giảm giá)

The new model goes on sale next month.

  • On show (đang hiển thị)

The paintings are on show until April.

  • Within walking (khoảng cách đi bộ)

The shops are within walking distance.

  • Under stress (căng thẳng)

The silver was deformed under stress.

  • At peace (hòa bình)

The two countries were at peace.

  • Out of fashion (lỗi thời)

Their music will never go out of fashion.

  • Under the stairs (dưới cầu thang)

There’s a broom cupboard under the stairs.

  • For hire (cho thuê)

They have boats for hire.

  • Out of hand (ngoài tầm tay)

Unemployment is getting out of hand.

  • Within reach (trong tầm với)

We live within reach of the station.

  • For nothing (chẳng để làm gì, không có gì)

We went all that way for nothing.

  • With a view of (với một cái nhìn của)

We’d like a room with a view of the sea.

  • In doubt (nghi ngờ)

When in doubt, call the doctor.

  • Without respect (không tôn trọng)

Without respect, love cannot go far.

  • At once (một lần, ngay lập tức)

You have to call her at once.

 

Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

Danh sách các cụm giới từ

 

Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

3.2. Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian là một giới từ cho phép bạn thảo luận về một khoảng thời gian cụ thể.

Danh sách Giới từ Thời gian với các ví dụ về giới từ.

  • During

We stayed at a student hostel during the conference.

  • For

I’m just going to bed for two hours or so.

  • Until/Till

We wait till/until half past six for you.

  • Since

Forty years have passed away since they met.

  • From…to

Her visit will extend from Monday to Thursday.

  • Ago

He left the house over an hour ago.

  • Before

She’s always up before dawn.

  • By

He had promised to be back by five o’clock.

  • After

I felt fairly easy after taking the medicine.

  • To

It’s only two weeks to Christmas.

  • Past

It’s five past ten.

  • Between…and

They lived in New York between 1998 and 2004.

  • Within

You should receive a reply within seven days.

  • In

In the afternoon

  • On

On 1st January 2013

  • At

At the same time

 

Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

3.3. Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ địa điểm là một giới từ được sử dụng để chỉ một nơi mà một cái gì đó hoặc một người nào đó được đặt ở đó.

Danh sách Giới từ chỉ địa điểm với các ví dụ về giới từ.
 

  • On

On a table

  • Under

We slept under the open sky.

  • Next to

The hotel is situated next to the lively bustling port.

  • Between

There is a gulf between the two cities.

  • Among

I enjoy being among my friends.

  • In front of

They massed in front of the city hall.

  • Behind

The horse fell behind in the race.

  • By

The bank is by the hotel.

  • Above

Our friends in the apartment above us are really noisy.

  • Below

He dived below the surface of the water.

  • Near

There is a bush near the school playground.

  • At

At The Empire State Building

 

Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

3.4. Giới từ chuyển động

Giới từ chuyển động hoặc hướng được sử dụng để chỉ chuyển động từ nơi này đến nơi khác. Những từ giới từ này thường được sử dụng nhất với động từ chuyển động và được tìm thấy sau động từ.

Danh sách Giới từ của chuyển động với các ví dụ về giới từ.

  • Down

It’s easier to run down the hill than go up.

  • Up

She doesn’t like riding her bike up these hills.

  • Into

Don’t put new wine into old bottles.

  • Toward

She was carrying a suitcase and walking towards.

  • Over

The hotel is over the bridge.

  • Onto

I slipped as I stepped onto the platform.

  • Around

Her hair whipped around her face in the wind.

  • Along

We went for a walk along the beach at twilight.

  • Across

The boys swam across the lake.

  • Through

The Charles River flows through Boston.

  • To

Many people travel to work by car.

  • From

What time does the flight from Amsterdam arrive?

  • Out of

 If you can’t stand the heat get out of the kitchen

 

Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

4. Ví dụ về giới từ được sử dụng trong câu

4.1. Ví dụ về tính từ & giới từ

Các câu ví dụ về giới từ với tính từ trong tiếng Anh.

I don’t feel comfortable in high heels.

He’s very experienced in looking after animals.

He is interested in molecular biology.

They were successful in winning the contract.

Some among us were talented in hunting.

I was amazed by what she told me.

We were all impressed by her enthusiasm.

The book was inspired by a real person.

The teacher was surprised by the student’s questions.

Are you acquainted with your classmate?

You are blessed with many talents.

The kids are busy with their homework.

Her job is something concerned with computers.

Are you familiar with the computer software they use?

He’s fed up with his job. He wants to quit.

Are you happy with that arrangement?

Be careful with the glasses.

She’s never satisfied with what she’s got.

He’s been accused of robbery.

Are you afraid of the dark?

I’m not ashamed of what I did.

Were you aware of the risks at the time?

What are you frightened of?

You are in danger of being robbed.

She’s jealous of my success.

He was proud of himself for not giving up.

I’m sick of the way you’ve treated me.

It was unkind of you to take his toy away.

I’d be absolutely delighted to come.

I feel very proud to be a part of the team.

It’s good to see you again.

It’s nice to know you.

She had grown accustomed to his long absences.

I’ve never seen two people so attached to each other.

He was disappointed to see she wasn’t at the party.

John was very keen to help.

She’s married to John.

I’m not qualified to give advice on such matters.

I was sad to hear that they’d split up.

I was thankful to see they’d all arrived safely.

She is eager for her parents’ approval.

You’ll be late for your flight if you don’t hurry up.

What makes you think that you are qualified for this job?

It is difficult for me to hear you.

She is so grateful for your help.

The army are said to be ready for action.

This program is not suitable for children.

I’m sorry for arriving so late to dinner.

She’s famous for her watercolor paintings.

He’s angry at his friend for cheating on the test.

I’m awful at names.

Jack is really bad at keeping his promises.

They are excellent at planning fun parties.

She is good at solving problems.

The teacher was surprised at the student’s question.

Dustin is terrible at texting.

He could be very careless about his future.

He was quite certain about his attacker’s identity.

I’m a bit concerned about your health.

I’m not crazy about Chinese food.

She felt very depressed about the future.

The boss was furious about the past quarter’s losses.

He’s very sensitive about his weight.

Is she serious about wanting to sell the house?

I’m very sorry about losing your book.

Are you sure about that?

He’s not worried about his upcoming examinations.

 

4.2. Ví dụ về danh từ & giới từ

Ví dụ về giới từ với danh từ trong tiếng Anh.

There is a steep fall in profits this year.

She has lost her belief in God.

We apologize for the delay in answering your letter.

We measured the difference in temperature.

I had no difficulty in making myself understood.

The novel is based on his experiences in the war.

Do your parents take an interest in your friends?

There is the rapid growth in violent crime.

The club encourages participation in sporting activities.

There was no change in the patient’s condition overnight.

I’d like to do a course in computer programming.

I need some lessons in how to set up a website.

He had a lot of success in his career.

He took a photograph of the mountains.

He has the advantage of speaking English fluently.

We went to see an exhibition of Viking jewellery.

His fear of flying made travel difficult.

He was the first to see the possibilities of the plan.

She is the cause of all his problems.

It is a perfect example of a medieval castle.

I’m not happy with this way of working.

Mark gave me a check for $100.

There is no known cure for this type of snake bite.

I have a fondness for expensive chocolate.

There is a real need for discipline in this class.

Is there enough room for us in the car?

I have no particular reason for doubting him.

At least give her credit for trying.

She felt a surge of love and desire for him.

I couldn’t hide my love for her any longer.

He felt nothing but hatred for his attacker.

His plans are a recipe for disaster.

I have a deep respect for my grandmother.

I’m aware of John’s reputation for being late.

I did an Internet search for free music sites.

His talent for singing was impressive.

I had an argument with the waiter about the bill.

She has no concern with my question.

Dave has close connection with my family.

Have you had any contact with Anna?

I’ve got a dinner date with Tommy on Saturday.

I’m having difficulty with the steering.

I’ve got a meeting with Mr Thomas this afternoon.

Tony left after a quarrel with his wife.

My relationship with John is wonderful.

We have every sympathy with his family.

Students must have access to good resources.

Mark is now fighting his addiction to alcohol.

I have an open invitation to visit my friend in Korea.

I really admire Sarah for her dedication to her family.

I have no desire to discuss the matter further.

His reaction to his behavior was quite funny.

The book is full of references to growing up in India.

You have no reason to change the schedule like that.

There is no solution to this problem.

It’s my first visit to Tokyo.

The flood caused damage to property estimated at $6 million.

There has been a lot of resistance to this new law.

I’d like to make a small contribution to the cost of the holiday.

 

4.3. Ví dụ về động từ & giới từ

Ví dụ về giới từ với động từ trong tiếng Anh.

+ He asked about her family.

+ The boys argued about which bus to take.

+ He always cares about me.

+ Anna decided about her goals.

+ Sarah dreams about becoming a ballet dancer.

+ Don’t forget about the party you promised.

+ You will laugh about this later on.

+ What did you think about the idea?

+ Don’t worry about me. I’ll be all right.

+ We always agree on the best course of action.

+ I don’t feel I can comment on their decision.

+ congratulate you on your new job!

+ You can count on me anytime.

+ We depend on our customers’ suggestions.

+ Can you elaborate on the process?

+ insist on Peter’s studying every day for two hours.

+ Advertisements often play on people’s fears.

+ Can we rely on this old car to get us there?

+ She is working on a new novel.

+ He admitted to being late three times.

+ answer to Ms Smith.

+ She had to apologize to the whole family.

+ Let me appeal to you for your help in this matter.

+ She asked to see Professor Fenton.

+ Chris attended to the grocery shopping.

+ She committed herself to finding a new job.

+ I’m going to complain to the manager about this.

+ The boy confessed to stealing the apple.

+ Please contribute to the fund for the needy.

+ Can you explain Andrew to me?

+ Something awful happened to your car.

+ Allow me to introduce myself to you.

+ Have you been invited to their party?

+ prefer roast potatoes to French fries.

+ He reacted poorly to the news.

+ travel to work by train.

+ That accounts for his success.

+ I really admire you for your courage.

+ I want to apologize for my mistakes.

+ He doesn’t care for playing golf.

+ I can’t excuse myself for not doing it.

+ He works for an engineering company.

+ He always agrees with my opinion.

+ Susan associates chocolate with childhood.

+ The officer charged Mr. Smith with blackmail.

+ He complies with each and every order.

+ I’m afraid I confused you with someone else.

+ I can’t deal with so much overtime.

+ Can I borrow a hammer from you?

+ You can choose from a wide range of vehicles.

+ The swimmer emerged from the lake.

+ Don’t expect sympathy from me!

+ The cover protects the machine from dust.

+ He will suffer from studying too little.

+ The entire group arrived in force.

+ She seemed totally absorbed in her book.

+ John believes in oat bran.

+ Please don’t involve me in this mess.

+ John succeeded in getting a new job.

+  specialize in tropical medicine.

 

5. Giới từ về thời gian và địa điểm (IN, ON, AT)

Để mô tả thời gian và địa điểm, các giới từ in, on và at đi từ chung chung đến cụ thể.

 

Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

5.1. Giới từ của thời gian IN, ON, AT

Học cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian in, on, at một cách chính xác với các quy tắc hữu ích và ví dụ về giới từ sau đây.

IN

+ In + Years

+ In + Seasons

+ In + Decades

+ In + Centuries

+ In + Weeks

+ In + Periods of time

+ In + Holidays

 

ON

+ On + Days

+ On + Dates

+ On + Holidays with “day”

+ On + Specific days

+ On + Time

+ On + Day + Part of day

 

AT

+ At + Hours

+ At + Parts of the day

+ At + Holidays without “day”

+ At + Time

 

Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

5.2. Giới từ chỉ địa điểm IN, ON, AT

Tìm hiểu các quy tắc hữu ích để sử dụng Giới từ chỉ địa điểm IN - ON - AT với các ví dụ về giới từ.

IN

+ In + Countries

+ In + Cities

+ In + Neighborhood

+ In + Enclosed Space

 

ON

+ On + Means of transport

+ On + Communications

+ On + Surfaces

AT

+ At + Exact Addresses or Intersections

+ At + Specific Locations/ Points

Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

6. Các lỗi thường gặp với giới từ

Tìm hiểu  các lỗi thường gặp trong việc sử dụng giới từ trong tiếng Anh với các ví dụ về giới từ.

+ Sai: Sophia invests her money on the stock market.

+ Đúng: Sophia invests her money in the stock market.

 

+ Sai: He is a student of Oxford University. 

+ Đúng: He is a student at Oxford University. 

 

+ Sai: I saw that news on the newspapers.

+ Đúng: I saw that news in the newspapers.

 

+ Sai: Open page 45 of your books. 

+ Đúng: Open your books to page 45.

 

+ Sai: The cat is sleeping in the sofa.

+ Đúng: The cat is sleeping on the sofa.

 

+ Sai: My birthday is on October.

+ Đúng: My birthday is in October.

 

+ Sai: John has been absent from Friday?

+ Đúng: John has been absent since Friday?

 

+ Sai: Sophia’s married with a doctor.

+ Đúng: Sophia’s married to a doctor.

 

+ Sai: Divide it between the children in class.

+ Đúng: Divide it among the children in class.

 

+ Sai: It has been snowing from Monday.

+ Đúng: It has been snowing since Monday.

 

+ Sai: The key of happiness is having dreams.

+ Đúng: The key to happiness is having dreams.

 

+ Sai: What do you see when looking the mirror?

+ Đúng: What do you see when looking in the mirror?

 

+ Sai: She met with old friends on her holiday.

+ Đúng: She met old friends on her holiday.

 

+ Sai: He insisted to carry his own bag.

+ Đúng: He insisted on carrying his own bag.

 

+ Sai: Lunch consisted from sandwiches and fruit.

+ Đúng: Lunch consisted of sandwiches and fruit.

 

+ Sai: It depends from you.

+ Đúng: It depends on you.

 

Giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

Chúng ta đã thấy rằng một giới từ có thể được sử dụng để chỉ ra một liên kết hoặc mối quan hệ với động từ, danh từ hoặc đại từ. Có nhiều quy tắc khác nhau xoay quanh việc sử dụng giới từ nhưng những quy tắc này rất dễ làm theo và sẽ giúp câu của bạn mạch lạc hơn nhiều.

Nguồn: 7esl

 

 

Đại từ - Các loại đại từ với các ví dụ hữu ích

Đại từ là gì? Một trong những dạng ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh là đại từ. Đây là điều mà bạn sẽ bắt gặp rất thường xuyên khi học ngôn ngữ và điều quan trọng là bạn phải biết đại từ là gì, nó được sử dụng như thế nào và vị trí của nó trong một câu. Trong bài này, chúng ta sẽ xem xét cách hoạt động của đại từ và chúng được sử dụng để làm gì, phần này sẽ đan xen với một số ví dụ để chúng ta có thể hiểu rõ hơn về chức năng của chúng.

Xem thêm

                 >> Học tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài

                >> Cách sử dụng mạo từ a an the trong tiếng Anh


Đại từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

1. Đại từ

1.1 Đại từ là gì?

Đại từ trong ngữ pháp tiếng Anh là gì? Một trong chín phần của từ loại trong tiếng Anh là đại từ. Đại từ là từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Đại từ giúp giữ cho bài viết của chúng ta đa dạng. Nếu không có đại từ, chúng ta sẽ phải liên tục lặp đi lặp lại cùng một danh từ để kể một câu chuyện. Ví dụ, nếu chúng tôi muốn viết một câu chuyện về Mary, chúng tôi sẽ phải liên tục lặp lại tên của cô ấy.

Ví dụ:

Mary went to the store to buy a shirt. Mary picked up a blue shirt to go with Mary’s jacket.

Mary  đến cửa hàng để mua một chiếc áo sơ mi. Mary  chọn một chiếc áo sơ mi xanh để đi với  Mary’s  jacket.

 

Bạn có thể sử dụng các tên gọi thay thế để làm cho văn bản đa dạng hơn. Tuy nhiên, điều này có thể khiến người đọc bối rối. Bạn đọc có thể nghĩ rằng hai tên bạn sử dụng hoàn toàn là các thực thể khác nhau. Vì lý do này, chúng tôi sử dụng đại từ thay thế danh từ.

 

Mary went to the store to buy a shirt. She picked up a blue shirt to go with her jacket.

Mary  đến cửa hàng để mua một chiếc áo sơ mi. Cô chọn một chiếc áo sơ mi xanh để đi cùng áo khoác.

Sử dụng she và her  làm rõ rằng Mary đang được tham chiếu. Không có sự mơ hồ.


 

1.2 Ví dụ về đại từ

Nói một cách đơn giản nhất, đại từ là một từ có vị trí của một danh từ. Một trong những dạng phổ biến nhất được công nhận của đại từ là tên của những người, chẳng hạn như John, Jill, Mary hoặc Peter. Tuy nhiên, một đại từ cũng có thể là một trong những từ sau:

  • He/she
  • It
  • They
  • Me
  • Himself
  • Somebody/everybody/anybody
  • Many
  • Each
  • Few
  • Whoever/who

Đại  từ  được dùng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Một đại từ có thể thay thế tên của một người, địa điểm hoặc sự vật.

Các ví dụ đại từ: I, me, we, they, you, he, she, it, yours, himself, ourselves, its, my, that, this, those, us, who, whom…

Có rất nhiều ví dụ khác về đại từ, và bạn có thể nghĩ chúng chỉ về sự sở hữu. Như chúng tôi đã đề cập, đại từ được sử dụng như một cách thay thế một danh từ, hãy xem câu sau:

 

The couch is large, the cupboard is heavy.

Đi văng thì rộng, tủ thì nặng.

 

Không cần sử dụng từ couch trong phần thứ hai của câu, do đó, nó có thể được thay thế bằng một đại từ ngay bây giờ mà chúng ta nhận ra mục đang được nói đến, hãy xem câu đã sửa đổi có sử dụng đại từ đó.

 

The couch is large, it is heavy.

Đi văng lớn, nó nặng.


 

1.3 Danh sách đại từ

Chúng ta thấy đại từ trong ngôn ngữ tiếng Anh hàng ngày. Chúng giúp làm cho văn bản của chúng ta thú vị hơn. Để hiểu cách sử dụng đại từ đúng cách, bạn cần phải làm quen với sự khác biệt giữa các loại đại từ khác nhau.

Dưới đây là danh sách các đại từ phổ biến và các loại chính mà chúng thuộc về.

+ Reflexive (đại từ phản thân): myself, yourself, himself, herself, itself, themselves, yourselves, and ourselves

+ Personal (đại từ nhân xưng): subjective (he/ she, I, you and they); objective (me, you, her/ him, it, them, and us); possessive( hers/his, mine, yours, its, ours, and theirs)

+ Relative (đại từ quan hệ): whom, that, who, and which

+ Indefinite (đại từ bất định): all, any, anybody, everybody, everyone, another

+ Demonstrative (đại từ chỉ định): this, that, these, and those

+ Interrogative (đại từ nghi vấn): who, what which, and what

+ Intensive: myself, yourself, himself, herself, itself, themselves, yourselves, and ourselves

 

Đại từ trong ngữ pháp tiếng Anh


 

1.4 Antecedent (Tiền từ, tức những từ hay cụm từ được một đại từ thay thế)

Một tiền từ, một danh từ hoặc cụm danh từ, cung cấp ngữ cảnh cho một đại từ. Tiền từ cho phép người đọc biết những gì một đại từ cụ thể đang tham chiếu. Ví dụ,  nó  có thể đề cập đến nhiều danh từ khác nhau: a garden hose (một cái vòi làm vườn), a shed (một cái nhà kho), hoặc hầu như bất kỳ danh từ nào khác mà bạn có thể cần đề cập đến.

Bạn sẽ tìm thấy các tiền nhân trong các ví dụ được in nghiêng dưới đây. Các đại từ in đậm.

 

Mary decided that she would drive down to visit her grandmother.

Mary  quyết định  sẽ lái xe xuống thăm  bà ngoại.

 

The sun smiled while it ducked under the clouds.

Mặt trời  mỉm cười trong khi  nó lặn  xuống dưới những đám mây.

 

Đôi khi một người viết sẽ không cần phải bao gồm tiền trước một cách rõ ràng. Nếu ngữ cảnh của một câu vẫn rõ ràng thì không cần thiết lập tiền đề. Nếu bạn biết ai đang nói, các đại từ I, me, và you có thể được hiểu rõ ràng.

 

Về mặt kỹ thuật, bạn có thể đặt một đại từ trước một tiền thân. Hầu hết mọi người chọn không làm điều này vì nó có thể gây nhầm lẫn cho người đọc.

 

I love it! My beautiful yellow jacket makes me happy.

Tôi yêu  nó!  Chiếc áo khoác màu vàng tuyệt đẹp của em khiến tôi rất vui.


 

2. Các loại Đại từ (với Ví dụ về Đại từ)

Đại từ tiếng Anh có thể được chia thành nhiều loại: nhân xưng, bất định, phản thân, tương hỗ, sở hữu, chỉ định, nghi vấn, tương hỗ và quan hệ.

Chúng ta đã thảo luận ngắn gọn về một số từ khác nhau được phân loại là đại từ, tuy nhiên cũng có những loại đại từ khác nhau. Thông thường, đại từ thuộc một trong chín loại. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét từng cái này.

 

Đại từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

2.1 Đại từ nhân xưng

Loại đại từ này được sử dụng để chỉ một người, trong loại này bạn sẽ thấy các từ như I, we, you, they, he, she,…

 

I have green eyes.

Tôi có đôi mắt màu xanh lá cây.

They are coming to my house.

Họ đang đến nhà tôi.

You are my friend.

Bạn là bạn của tôi.

Có hai loại đại từ nhân xưng: chủ ngữ và tân ngữ.

  • Khi người hoặc sự vật là chủ ngữ của câu, đại từ chủ ngữ được sử dụng.

Danh sách đại từ chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they.

Các ví dụ về đại từ chủ ngữ:

 

I like to watch TV, but he does not.

Tôi thích xem TV, nhưng anh ấy thì không.

You cannot judge a tree by its bark.

Bạn  không thể đánh giá một cái cây qua vỏ của nó.

She struck him on the nose.

Cô  đánh anh ta vào mũi.

He studies hard to pass the exam.

Anh ấy  học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.


 

  • Đại từ tân ngữ được sử dụng khi người hoặc vật là đối tượng của câu.

Danh sách đại từ tân ngữ: me, you, him, her, it, us, you, them.

Ví dụ:

Sophia likes me but not him.

Sophia thích tôi nhưng không phải anh ấy.

John will call you soon.

John sẽ gọi cho bạn  sớm.

Don’t tell her the truth.

Đừng nói với  cô ấy  sự thật.

I helped him pull his boots off.

Tôi đã giúp  anh ta  cởi giày.


 

2.2 Đại từ phản thân

Đại từ phản thân sẽ kết thúc bằng -self hoặc -s yourself và được sử dụng để tham chiếu đến một đại từ khác. Các từ trong danh mục là himself, herself, themselves, yourself/ves, myself, itself.

He takes care of himself.

Anh ấy chăm sóc bản thân.

She can do it by herself.

Cô ấy có thể làm điều đó một mình.

You could travel by yourself.

Bạn có thể đi du lịch một mình.

Trong tiếng Anh, đại từ phản thân được sử dụng khi một người hoặc sự vật tác động lên chính nó.

Danh sách đại từ phản thân: myself (bản thân mình), yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.

 

Ví dụ:

She tried it herself.

Cô ấy đã  tự mình thử nó.

Tom hurt himself.

Tom tự làm tổn thương  chính mình.

Trong tiếng Anh, tất cả chúng đều kết thúc bằng - self hoặc - selves và phải tham chiếu đến một cụm danh từ ở nơi khác trong cùng một mệnh đề.


 

2.3 Đại từ sở hữu

Trong tiếng Anh, đại từ sở hữu được dùng để chỉ sự chiếm hữu hoặc quyền sở hữu. Chúng là: mine, yours, his, hers, ours, yours, theirs.

Danh sách đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, yours, theirs.

 

Đại từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

Ví dụ:

Do you see that woman over there? Her dog is very friendly.

Bạn có thấy người phụ nữ đó ở đằng kia không? Con chó của cô ấy rất thân thiện.

Is that your house? No, ours is the one beside it.

Đó có phải là nhà của bạn? Không, chúng ta  là người bên cạnh nó.

his is my laptop. It’s mine.

của anh ấy là máy tính xách tay của tôi. Nó là của  tôi.

These books are mine, not yours.

Những cuốn sách này là của tôi, không phải  của bạn.

This is my brother ‘s book. It’s his.

Đây là  cuốn sách của anh trai tôi. Của anh  ấy.



 

2.4 Đại từ chỉ định

Đại từ loại này dùng để chỉ một cái gì đó, các từ trong thể loại là these, these, that, this.

These are the shoes that I am going to wear.

Đây là đôi giày mà tôi sẽ đi.

He likes the green flowers but he prefers those red ones over there.

Anh ấy thích những bông hoa màu xanh lá cây nhưng anh ấy thích những bông màu đỏ ở đằng kia.

I would like that one.

Tôi muốn cái đó.

 

Các đại từ chỉ định là những từ giống như các tính từ chỉ định (this, that, these, and those). Họ thường phân biệt mục tiêu của mình bằng cách chỉ tay hoặc một số dấu hiệu khác về vị trí. Chúng có thể gần hoặc xa về khoảng cách hoặc thời gian, cụ thể.

Danh từ chỉ định: this, that, these, these.

Các ví dụ về đại từ:

This is an enormous field.

Đây  là một lĩnh vực rộng lớn.

Can you see that?

Bạn có thể thấy điều đó? 

These are delicious cookies.

Đây  là những c ookies ngon.


 

2.5 Đại từ bất định

Đại từ bất định được sử dụng để nói về một cái gì đó không cụ thể. Các từ trong danh mục là some, all, few, none, either, one, nobody, both, each, anyone, several...

 

Nobody is going to the party.

Không ai đi dự tiệc.

There are several people in my class.

Có một số người trong lớp của tôi.

I like both of these photos.

Tôi thích cả hai bức ảnh này.

 

Đại từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

Đại  từ bất định là đại từ dùng để chỉ những sinh vật, đồ vật hoặc địa điểm không cụ thể. Đại từ bất định cũng có thể hoạt động như các phần khác của bài phát biểu, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Danh sách đại từ bất định: another, anybody/ anyone, anything, each, either, enough, everybody/ everyone, everything,…

Các ví dụ về đại từ:

I don’t want anyone to see it.

Tôi không muốn ai nhìn thấy nó.

Is there anything in that box?

Có gì trong hộp đó không?

You can’t blame him for everything.

Bạn không thể đổ lỗi cho anh ấy về mọi thứ.

Each company is fighting to protect its own commercial interests.

Mỗi  công ty đang đấu tranh để bảo vệ lợi ích thương mại của chính mình.

Much has happened since we met.

Nhiều điều  đã xảy ra kể từ khi chúng tôi gặp nhau.

No one can cope with her in English.

Không ai  có thể đối phó với cô ấy bằng tiếng Anh.


 

2.6 Đại từ quan hệ

Loại đại từ này có thể được sử dụng như một cách cung cấp thông tin bổ sung trong câu, các đại từ trong loại này là that, who, which, who…

 

This is my brother who lives in New Zealand.

Đây là anh trai tôi sống ở New Zealand.

This is the ball that my dog likes best.

Đây là quả bóng mà con chó của tôi thích nhất.

 

Đại  từ quan hệ là đại từ quan hệ chỉ từ mà nó bổ nghĩa, không cụ thể. Trong tiếng Anh, đại từ tương đối là who, who, which, which, and that. Chúng ám chỉ lại những người hoặc những thứ đã được đề cập trước đó và chúng được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ.

Danh từ đại từ quan hệ: who, whom, which, whose, that.

Các ví dụ về đại từ:

The woman who called yesterday wants to buy the house.

Người phụ nữ gọi điện hôm qua muốn mua căn nhà.

Now they were driving by the houses which Andy had described.

Bây giờ họ đang lái xe qua những ngôi nhà mà Andy đã mô tả.

She is an artist whose work I really admire.

Cô ấy là một nghệ sĩ mà tôi thực sự ngưỡng mộ.

The author whom you criticized in your review has written a letter in reply.

Tác giả  mà  bạn chỉ trích trong bài đánh giá của bạn đã viết thư trả lời.


 

2.7 Đại từ nhấn mạnh

Đại từ nhấn mạnh được sử dụng như một tham chiếu đến một đại từ hoặc danh từ khác trong cùng một câu như một cách để nhấn mạnh nó.

 

The dog caught the ball itself.

Con chó tự bắt bóng.

Sarah cooks dinner herself.

Sarah tự nấu bữa tối.

I eat my candy myself.

Tôi tự ăn kẹo của mình.


 

2.8 Đại từ nghi vấn

Một đại từ nghi vấn được sử dụng trong một câu hỏi, các từ trong danh mục là who, which, where, how và what.

 

How many apples do you have?

Bạn có bao nhiêu quả táo?

Which way is the hotel?

Khách sạn ở đường nào?

Is that where the chair goes?

Đó có phải là nơi mà chiếc ghế đi?


 

2.9 Đại từ tương hỗ

Đại từ tương hỗ được sử dụng để chỉ một hành động hoặc cảm giác được đáp lại, các từ thuộc loại này là one another và each other.

 

They are happy with each other.

Họ hạnh phúc với nhau.

The two friends really care about one another.

Hai người bạn thực sự quan tâm đến nhau.


 

3. Danh sách đại từ

Tìm hiểu danh sách tất cả các đại từ trong tiếng Anh với các loại khác nhau

1. Danh sách đại từ nhân xưng

+ Đại từ chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they.

+ Đại từ tân ngữ: me, you, him, her, it, us, you, them.

2. Danh từ chỉ định: this, that, these, those.
 

3. Danh sách đại từ phản thân: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.

4. Danh sách đại từ nhấn mạnh: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.

5. Danh sách đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, yours, theirs.

6. Danh từ đại từ quan hệ: who, whom, which, whose, that.

7. Danh sách đại từ bất định: another, anybody/ anyone, anything, each, either, enough, everybody/ everyone, everything, less, little, much, neither, nobody/ no-one, nothing, one, other, somebody/ someone, something, both, few, fewer, many, others, several, all, any, more, most, none, some, such.

8. Danh sách đại từ nghi vấn: who, whom, which, what, whose, whoever, whatever, whichever, whomever.


 

4. Quy tắc đại từ

Như với tất cả các loại ngữ pháp, có những quy tắc xung quanh việc sử dụng đại từ. Bây giờ chúng ta hãy nhìn vào những điều này.

  1. Nếu đại từ được sử dụng làm chủ ngữ thì nó được gọi là đại từ chủ ngữ và thường xuất hiện ở đầu câu, mặc dù điều này không phải luôn luôn như vậy. Một ví dụ về điều này sẽ là She went to the shop (Cô ấy  đã đến cửa hàng).

Các từ he, I, she, we, whoever, they, it, v.v. đều là đại từ chủ ngữ.

  1. Thứ hai, một đại từ chủ ngữ có thể được sử dụng nếu họ đang đổi tên chủ ngữ câu, trong trường hợp này, chúng luôn đứng sau động từ, đây có thể là các động từ như were, am, are, is, v.v. Một ví dụ về điều này sẽ là That is she (Đó là cô ấy) hoặc This is him talking (Đây là anh ấy đang nói).
  2. Một quy tắc khác là nếu từ được dùng làm đại từ để chỉ một người, nó sẽ ở dạng động từ tương ứng với người đó, điều này nghe có vẻ lạ vì quy tắc này không phải lúc nào cũng được tuân theo mà là một ví dụ. Có thể trông giống như thế này It is I who am going to town (Đó là tôi người đang đi đến thị trấn).
  3. Đại từ tân ngữ được dùng để chỉ tân ngữ của câu. Đại từ tân ngữ có thể bao gồm các từ him, me, her, us, them, v.v. Một ví dụ về điều này có thể là Sarah watched her (Sarah đã theo dõi cô ấy). Trong ví dụ này, her là tân ngữ của động từ đã xem.
  4. Khi đại từ sở hữu được sử dụng, không bao giờ bắt buộc phải sử dụng dấu nháy đơn.
  5. Khi sử dụng đại từ which , that, and who bạn nên sử dụng động từ số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào ý nghĩa của đại từ đó. Ví dụ, hãy nhìn vào câu sau.

 

John is one of those men who likes fishing.

John là một trong những người thích câu cá.

John and Bob are two of these men who like fishing.

John và Bob là hai trong số những người đàn ông thích câu cá.

Bạn có thể thấy rằng động từ like đã được sửa đổi để trở thành số nhiều khi đại từ chỉ hai người trái ngược với one.
 

5. Đại từ giới tính

Đại từ giới tính tồn tại trong một hệ thống nhị phân: nam hoặc nữ. Trong hệ thống này, he/him/his hoặc she/her/hers là đại từ dùng để phân định giới tính. Những đại từ này xuất hiện ở ngôi thứ 3 số ít.

 

6. Who với Whom (Đại từ chủ ngữ và tân ngữ)

Who và Whom là hai đại từ quan hệ. Những đại từ họ hàng này gây ra sự nhầm lẫn nhiều nhất cho những người viết tiếng Anh. Nó đơn giản để hiểu cái nào được sử dụng trong một câu. Bạn chỉ cần nhớ who là đại từ chủ ngữ và whom là đại từ tân ngữ.

Who có chức năng giống như các đại từ chủ ngữ khác:  I, we, she / he, and they. Ngược lại, Whom hoạt động giống như các đại từ tân ngữ khác:  him, us, me, her, and them. Nói chung, mọi người không cảm thấy bối rối với việc sử dụng đối tượng của đại từ. Đại từ tân ngữ đứng sau động từ hoặc giới từ bổ nghĩa. Vì lý do này, chúng dễ dàng xác định hơn. Ví dụ:

Please give the girl to me.

Hãy giao cô gái  cho  tôi.

The woman bought them a cat.

Người phụ nữ  mua  cho họ  một con mèo.

Các ví dụ trên cho thấy giới từ / động từ (in đậm) đứng trước đại từ tân ngữ (in nghiêng) như thế nào. Đại từ nhân xưng  lệch khỏi trình tự này. Trong trường hợp này, đại từ tân  ngữ  đứng trước động từ hoặc giới từ sẽ tìm cách sửa đổi nó. Ví dụ:

Whom should I direct my anger towards?

Tôi nên  hướng sự tức giận của mình về phía ai?

The man was as bitter as the twins, whom he described as sore losers. 

Người đàn ông cay đắng như cặp song sinh, những người mà  anh ta  mô tả  là những kẻ thất bại đau đớn.

Bạn có thể sử dụng một đại từ nhân xưng thay thế cho who hoặc whom để giải mã từ chính xác để sử dụng. Nếu câu hoạt động với đại từ tân ngữ, bạn sử dụng whom. Nếu nó hoạt động her. Đại từ chủ ngữ her sẽ không có ý nghĩa gì.

  • Đúng: Should I direct my anger towards her? (Tôi có nên hướng sự tức giận của mình về phía cô ấy không?)
  • Sai: Should I direct my anger towards she. (Tôi có nên hướng sự tức giận của mình về phía cô ấy không.)


 

9. Những sai lầm phổ biến với đại từ

9.1 Chọn một đại từ số ít cho một danh từ số nhiều

Vấn đề mà nhiều người gặp phải với đại từ là chọn hình thức phù hợp để thay thế danh từ. Đôi khi người ta sẽ thay thế danh từ số ít bằng đại từ số nhiều hoặc danh từ số nhiều bằng đại từ số ít.
 

+ Sai: The guest needs their own towel. (Khách cần khăn riêng của họ.)

+ Đúng: The guest needs his/her own towel. (Khách cần khăn tắm riêng.)

 

9.2 Sử dụng sai đại từ tân ngữ và chủ ngữ

Các vấn đề nảy sinh khi mọi người phải lựa chọn giữa các trường hợp chủ thể và đối tượng. Bạn cần biết trường hợp nào sử dụng khi thay thế một danh từ. Nếu không, câu của bạn sẽ không đúng ngữ pháp.

Đại từ chủ ngữ đại diện cho một danh từ thực hiện một hành động. Ngược lại, một đối tượng nhận được hành động được thực hiện bởi chủ thể.

 

+ Sai: Between you and I, miracles happen. (Giữa bạn và tôi, điều kỳ diệu xảy ra.)

+ Đúng: Between you and me, miracles happen. (Giữa anh và em, điều kỳ diệu xảy ra.)

Bạn sẽ sử dụng trường hợp tân ngữ vì nó là một phần của cụm giới từ.


 

9.3 Sử dụng đại từ phản thân không chính xác

Mọi người thường sử dụng sai đại từ phản thân khi họ cố gắng viết một cách trang trọng. Bạn sử dụng đại từ phản thân khi chủ ngữ cũng là tân ngữ của câu. Ví dụ, bạn sẽ không viết Mary hurt Mary (Mary làm tổn thương Mary). Thay vào đó, bạn sẽ viết Mary hurt herself (Mary tự làm tổn thương chính mình). Bạn sẽ sử dụng đại từ phản thân thay vì Mary.

Bạn cũng có thể sử dụng đại từ phản thân để nhấn mạnh; tuy nhiên, nó không được sử dụng phổ biến. Ví dụ, I myself went to the store (bản thân tôi  đã đến cửa hàng). Ví dụ này nêu bật thực tế là khi nào người đó đến cửa hàng một mình.


 

Ví dụ về đại từ

 

Đại từ là những từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ và được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh. Có nhiều loại đại từ khác nhau và các quy tắc nhất định phải tuân theo để tạo ra một câu đúng ngữ pháp.

 

Bài tập trắc nghiệm về đại từ

Bài 1: Chọn đại từ đúng trong mỗi câu hỏi.

  1. Piper asked ____ friend to pass the salt. her or she
  2. My aunt needs ____ tires changed. her or she
  3. My cousin and ____ went to the zoo. I or me
  4. Did the dogs find ____? we or us
  5. The girls had ____ tonsils removed. her or their
  6. Where did ____ go? you or us
  7. When will ______ visit the cabin? they or them
  8. After school, ______ went the doctor. her or she

 

Bài 2: Khoanh tròn các đại từ trong các câu dưới đây.

  1. Mary went to the store and she bought a duck.
  2. My niece brought her blanket to the living room.
  3. They went to the cabin to help us.
  4. The boys selected their respective guitars.
  5. They visited his father’s old stomping grounds.

Nguồn: 7esl

 

Cách sử dụng mạo từ (a, an, the) trong tiếng Anh

Người học ngôn ngữ khó có thể hiểu được các mạo từ là gì và khi nào sử dụng chúng bằng tiếng Anh. Đặc biệt là xem xét rằng trong một số tình huống không có mạo từ nào cả.

Nhưng đừng lo lắng, chúng tôi ở đây để giúp đỡ.

Trong tiếng Anh có ba mạo từ: a, an và the. Hôm nay chúng ta sẽ xem xét chúng là gì, sự khác biệt giữa chúng và thời điểm sử dụng chúng - hoặc không, trong một số trường hợp.

Đi nào!

Xem thêm:

                     >> Lợi ích của việc học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 với người nước ngoài

                    >> Học tiếng Anh online với người nước ngoài

 

Cách sử dụng mạo từ a an the trong tiếng Anh

 

Một mạo từ là gì?

Mạo từ là một loại công cụ xác định. Chúng hoạt động giống như tính từ, khi chúng sửa đổi danh từ trong câu. Các mạo từ duy nhất bằng tiếng Anh là 'the' và 'a / an'. Tuy nhiên, phần khó khăn là chúng ta sử dụng chúng theo cách khác nhau - và đôi khi không hề.

Chúng tôi gọi 'the' là mạo từ xác định và "a / an" là mạo từ không xác định.

 

Khi nào sử dụng a / an, mạo từ và mạo từ bất định 

Vậy khi nào chúng ta sử dụng mạo từ trong tiếng Anh? Chúng tôi sẽ chỉ cho bạn một số giải thích, ví dụ và các hoạt động để thực hành để khi bạn đọc xong, bạn sẽ trở thành một người sử dụng mạo từ chuyên nghiệp!

1. Mạo từ xác định và không xác định

  • The = mạo từ xác định
  • A/an = mạo từ không xác định

Chúng tôi sử dụng 'the' trước danh từ khi:

+ Đề cập đến một cái gì đó cụ thể

+ Chỉ có một cái gì đó (ví dụ như: the cathedral (nhà thờ lớn))

+ Danh từ đã được đề cập trước đây

 

Chúng ta sử dụng 'a / an' trước danh từ khi:

+ Đề cập đến một cái gì đó nói chung

+ Đề cập đến điều gì đó lần đầu tiên

+ Mô tả nghề nghiệp của ai đó (ví dụ: tôi là giáo viên)

 

So sánh hai câu này:

Let’s watch the TV series that we love.

Hãy xem bộ phim truyền hình mà chúng ta yêu thích (một bộ phim truyền hình cụ thể quen thuộc với chúng ta hoặc chúng ta đã biết).

Let’s watch a TV series after dinner.

Hãy xem một bộ phim truyền hình sau bữa tối (chúng tôi không có ý tưởng về một bộ phim truyền hình cụ thể - đó có thể là bất kỳ bộ phim nào.)

 

Điều quan trọng cần nhớ là chúng ta sử dụng 'a' và 'an' khác nhau: 'a' đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm và 'an' đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. 

Ví dụ:

A

An

Car

Elephant

Girl

Orange

Zoo

Announcement

Building

Umbrella

Hotel

Hour

 

Nếu tinh ý, bạn có thể thắc mắc tại sao 'hotel' và 'hour' không sử dụng cùng một mạo từ không xác định, mặc dù cả hai đều bắt đầu bằng 'h'. Hãy nhớ rằng, chúng ta cần nhìn vào âm bắt đầu, không phải chữ cái, và vì 'hour' được phát âm bằng âm 'h', nó bắt đầu bằng một nguyên âm - có nghĩa là bạn cần 'an'.

 

Cách sử dụng mạo từ a an the trong tiếng Anh

 

Dưới đây là một số ví dụ khác về mạo từ xác định và không xác định:

+ Somebody call a policeman!

Ai đó gọi cảnh sát!

+ Did you see the film that was on Channel 4 last night?

Bạn có xem bộ phim trên Kênh 4 tối qua không?

+ Would you like a glass of milk?

Bạn có muốn một ly sữa không?

+ I love to swim in the ocean.     

Tôi thích bơi trong đại dương.

+ The announcement lasted for 10 minutes

Thông báo kéo dài trong 10 phút.

 

2. Không có mạo từ nào (mạo từ rỗng, mạo từ bất định)

Chúng tôi không bao giờ sử dụng a / an với danh từ không đếm được. Tuy nhiên, 'the' đôi khi được sử dụng với danh từ không đếm được giống như cách nó được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều. Đây là khi chúng ta muốn đề cập đến một đối tượng, nhóm hoặc ý tưởng cụ thể.

 

Ví dụ:

+ Electricity has become more expensive recently.

Điện đã trở nên đắt hơn gần đây.

+ Can you pass me the sugar please?

Bạn có thể cho tôi xin đường được không?

Bạn nên tự làm quen với các danh từ đếm được và không đếm được để có thể đưa ra lựa chọn phù hợp cho bài viết. Xem bảng dưới đây để biết các ví dụ.

 

Đếm được

Không đếm được

Apple

Fruit

Suitacse

Luggage

Coin

Money

Friend

Love

Sencond

Time

 

Tuy nhiên, chúng tôi sử dụng mạo từ rỗng trong các trường hợp khác mà không có quy tắc ngữ pháp. Trong trường hợp này, đó là điều bạn phải nhớ.

Kiểm tra một số tình huống sau đây để biết nơi bạn phải bỏ qua mạo từ.

Sử dụng 'mạo từ rỗng' trước:
 

+ Tên ngôn ngữ và quốc tịch: Chinese, Russian (trừ khi đề cập đến dân số của nơi này, ví dụ: 'The Italians are known for their delicious food. (Người Ý nổi tiếng với những món ăn ngon.').

+ Tên các môn thể thao: cricket, baseball (bóng chày).

+ Tên các môn học: Art (Nghệ thuật), Mathematics (Toán học)., 

 

Địa điểm

Khi nói đến các vị trí địa lý, chẳng hạn như quốc gia hoặc lục địa, chúng tôi sử dụng 'the' trong một số trường hợp và không sử dụng mạo từ trong các trường hợp khác. Thật không may, không có bất kỳ quy tắc nào để giúp bạn ở đây - bạn chỉ cần tự làm quen với những quy tắc cần 'the' hay không.

KHÔNG sử dụng 'the' trước:

+ Lakes (hồ): Lake Geneva, Lake Placids

+ Mountains (các ngọn núi): Mount Fuji, Mount Everest.

+ Continents (châu lục): Europe, Asia.

+ Most countries (các quốc gia): England, Sweden.

+ Counties/states/provinces/regions (hạt/tiểu bang/tỉnh/vùng): Oxfordshire, Catalunya, California.

+ Cities, towns, villages (các thành phố, thị trấn, làng mạc): London, Paris.

+ Islands (quần đảo): Bali, Hawaii.

+ Street names (tên đường): Main Street, 5th Avenue.

Sử dụng 'the' trước:

+ Rivers ( các con sông): The Nile, The Mississippi.

+ Mountain ranges (các dãy núi): The Andes, The Pyrenees.

+ Deserts (sa mạc): The Sahara, The Atacama.

+ Oceans and seas (đại dương và biển): The Pacific, The Mediterranean.

+ Groups of islands (các nhóm đảo): The Maldives, The Seychelles.

+ Some countries (một số quốc gia): The USA, The Netherlands.

+ Points on the globe (các địa điểm trên địa cầu): The Equator, The North Pole.

+ Geographical areas (khu vực địa lý): The Middle East, The West

Bài tập

Bây giờ bạn đã biết ngữ pháp, đây là một bài kiểm tra ngắn để bạn kiểm tra kiến ​​thức của mình.

Trả lời các câu hỏi với: 'a / an', 'the' hoặc 'mạo từ rỗng'.

1. I love going on holiday to ____ Maldives.

2. Did you watch ____ the Mel Gibson film on TV last night?

3. Do you still live in ____ Bristol?

4. I’ve had ____ terrible headache all day.

5. The book is about someone who lives on ____ small island.

6. She lives in ____ Scotland now, but is from ____ Netherlands.

7. They speak ____ Chinese.

8. I’d love to go sailing along ____ Ganges river.

9. Who is that woman in ____ photograph?

10. Can I have _____ sugar in my coffee please?

 

Trả lời

1. the

2. the

3. no article

4. a

5. a

6. no article, the

7. no article

8. the

9. the

10. Mạo từ rỗng

 

Danh từ - cách sử dụng và ví dụ trong ngữ pháp tiếng Anh

Bạn có thắc mắc về danh từ và cách sử dụng của chúng? Nếu vậy, Hướng dẫn Ngữ pháp Cơ bản về Danh từ trong Tiếng Anh có câu trả lời bạn cần. Nhưng danh từ là gì và chúng được sử dụng như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn danh từ là gì, nó được sử dụng như thế nào và các quy tắc xung quanh việc sử dụng nó. 

Xem thêm:

 >> Hướng dẫn nhanh để làm chủ động từ tiếng Anh với ví dụ

>>  Luyện ngữ pháp tiếng Anh online

>> Tiếng Anh trực tuyến lớp 7

 

Khám phá danh sách các loại danh từ khác nhau và cách sử dụng chúng chính xác với các ví dụ. Kiểm tra danh sách các lỗi ngữ pháp phổ biến để tránh mắc phải những lỗi này trong tương lai. Cuối cùng, bài kiểm tra dưới đây sẽ kiểm tra kiến ​​thức về danh từ của bạn.
 

1. Danh từ

1.1 Một danh từ là gì?

Định nghĩa danh từ

Để hiểu danh từ là gì, cách giải thích đơn giản nhất là danh từ là một từ được dùng để chỉ người, vật, sự vật hoặc địa điểm. Trong mỗi câu tiếng Anh, phải có chủ ngữ và chủ ngữ đó sẽ luôn là danh từ. 

Tuy nhiên, danh từ cũng có thể đóng các bộ phận khác trong câu như tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp, tân ngữ hoặc chủ ngữ, tính từ hoặc phụ ngữ. Điều này có nghĩa là mỗi câu bạn tạo sẽ có một danh từ, điều này làm cho nó trở thành một trong những khía cạnh quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh.

Một danh từ là gì? Danh từ được mô tả là những từ chỉ người, địa điểm, sự vật, sự kiện, chất, chất lượng, số lượng, ... Danh từ là một  bộ phận của lời nói  thường biểu thị một người, địa điểm, sự vật, động vật hoặc ý tưởng.

Có nhiều loại danh từ khác nhau  trong tiếng Anh, mỗi loại được thiết kế để phục vụ một mục đích khác nhau trong một câu tiếng Anh.


 

1.2 Ví dụ về danh từ

Như chúng ta đã đề cập trước đó, danh từ này có thể được sử dụng để gọi nhiều thứ khác nhau. Hãy xem một cái này.

Ví dụ về danh từ để gọi tên một người

  • The prime minister
  • My sister
  • A boy
  • Barack Obama

Ví dụ về danh từ để đặt tên cho một địa điểm

  • The beach
  • Mount Everest
  • My kitchen
  • Australia

Ví dụ về danh từ để đặt tên cho một điều

  • An idea
  • The dog
  • My plate
  • The movie

 

Danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh


 

1.3 Sử dụng một danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh

Sử dụng Danh từ làm Chủ ngữ hoặc Đối tượng

Mỗi câu mà chúng ta nói hoặc viết phải có một chủ ngữ và đây sẽ luôn là một danh từ. Khi chúng ta nói về chủ đề, chúng ta đang đề cập đến địa điểm, người hoặc sự vật đang hoàn thành hành động (động từ) trong câu. Hãy xem các ví dụ sau:

  • John is tall.

John cao.

  • The ball bounced.

Quả bóng bật ra.

John và the ball là chủ ngữ của những câu này và cả hai đều là danh từ.

Tuy nhiên, danh từ cũng có thể được dùng làm tân ngữ của câu. Đây có thể là tân ngữ trực tiếp, là danh từ đứng sau hành động được chủ thể thực hiện, hoặc là tân ngữ gián tiếp là danh từ chỉ người nhận tân ngữ trực tiếp. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về điều này.

  • Hand the bags to him.

Đưa túi cho anh ta.

  • Move the plate towards the baby.

Di chuyển đĩa về phía em bé.

Trong trường hợp này, từ him và baby đều là danh từ được dùng làm tân ngữ của câu.

Danh từ được sử dụng làm Bổ ngữ và Bổ ngữ cho Chủ ngữ

Một danh từ có thể được sử dụng như một bổ ngữ cho chủ ngữ và điều này thường xảy ra khi sử dụng một động từ liên kết như dường như, to be hoặc ecome. Một ví dụ về điều này là câu “John is a builder”. Danh từ builder (xây dựng) là bổ ngữ cho chủ ngữ vì nó chỉ rõ John là người như thế nào.

Sử dụng thêm danh từ

Có nhiều cách khác mà một danh từ có thể hoạt động, chúng ta hãy xem một số cách này ngay bây giờ.

  • Khi đóng vai trò là một danh từ phụ tính, danh từ này sẽ đứng ngay sau một danh từ khác như một cách để xác định thêm. Có thể thấy một ví dụ về điều này trong câu này, “My mother, Angela, is a nurse.” Danh từ Angela là danh từ phụ tính vì nó cho chúng ta biết thêm thông tin về danh từ đầu tiên, mother.
  • Một danh từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ trong một số trường hợp. Hãy xem xét từ 'light (ánh sáng).' Đây là một danh từ khi nói về ánh sáng hoặc đèn, tuy nhiên nó có thể trở thành một tính từ, như trong câu này, "he house has a light kitchen (Ngôi nhà có một cái bếp sáng)."
  • Nói cách khác, khi sử dụng danh từ sở hữu, một danh từ được sử dụng để biểu thị sự sở hữu một thứ gì đó, nên sử dụng dấu nháy đơn .Ví dụ, "These are the baby’s things (Đây là những thứ của em bé)."

 

2. Các loại Danh từ

2.1 Danh từ cụ thể

Danh từ cụ thể là người, địa điểm, hoặc sự vật mà chúng ta quan sát bằng năm giác quan. Danh từ mà chúng ta nghe, nhìn, nếm, sờ, hoặc ngửi thuộc về loại danh từ này. Chúng ta có thể phân loại danh từ cụ thể thành 2 loại danh từ: riêng và chung.

Khi nhìn vào một câu, bạn có thể dễ dàng chọn ra ví dụ danh từ cụ thể. Ví dụ, She pets the zebra. (Cô ấy nuôi ngựa vằn)

Zebra là thứ mà bạn có thể chạm, nhìn và nghe. Nó là một danh từ cụ thể thông thường.

Dưới đây tìm ví dụ về danh từ cụ thể.

  • apple
  • bridge
  • car
  • couch
  • composer
  • dog
  • elephant
  • fish
  • giraffe
  • house
  • igloo
  • jaw
  • knife
  • lamb
  • milk
  • notebook
  • ocean
  • pen
  • rainbow
  • shoulder
  • teen
  • uncle
  • villa
  • wallet
  • X-ray
  • yacht
  • zebra

 

2.2 Danh từ chung và danh từ riêng

Danh từ chung hoặc riêng. Danh từ chung không dùng để chỉ một người, một địa điểm hoặc một sự vật cụ thể. Danh từ chung không viết hoa.

Ngược lại, danh từ riêng đại diện cho địa điểm, người và sự vật cụ thể. Bạn viết hoa các danh từ riêng bất kể chúng xuất hiện ở đâu trong câu.

Một ví dụ về danh từ riêng sẽ là Hoàng Nam. Tên đề cập đến một người cụ thể. Trong khi đó, danh từ chung cậu bé có thể dùng để chỉ bất kỳ số lượng nam giới nào.

Ví dụ về danh từ chung

  • mother
  • father
  • sister
  • brother
  • boy
  • girl
  • grandma
  • grandfather
  • grandpa
  • teenager
  • tween
  • dog
  • cat
  • bear
  • jacket
  • television
  • boots

Ví dụ về danh từ riêng

  • Cambridge university
  • John
  • Mark
  • New York
  • the Louvre
  • Canada
  • New Zealand
  • Marvel
  • Superman

2.3 Các danh từ trừu tượng (Abstract nouns)

Danh từ trừu tượng đối lập với danh từ cụ thể. Chúng là những danh từ mà bạn không thể chạm, nếm, nghe, nhìn, hoặc ngửi. Danh từ trừu tượng dùng để chỉ các khái niệm, ý tưởng, phẩm chất và cảm giác không hữu hình.

Đôi khi có thể khó chọn một danh từ trừu tượng ra khỏi câu. Điều này xảy ra khi một từ như tình yêu xuất hiện trong một câu. Đôi khi từ hoạt động như một động từ thay vì một danh từ. Ví dụ:

  • I love my mother.

Tôi yêu mẹ của tôi.

Love là một hành động trong câu này nên nó không hoạt động như một danh từ trừu tượng.

  • Love is kind.

Tình yêu là loại.

Trong câu này Love là một thứ. Do đó, nó hoạt động như một danh từ trừu tượng mà bạn không thể chạm vào.

Một số từ có thể có nhiều cách sử dụng ngữ pháp. Điều quan trọng là phải chú ý đến cách một từ cụ thể hoạt động trong một câu.

Danh từ trừu tượng giúp giao tiếp dễ dàng hơn. Để tạo danh từ trừu tượng, từ gốc thường cần thay đổi. Các hậu tố cụ thể trỏ đến một danh từ trừu tượng: -ism, -ment, -ity, -ship, -age, -tion, -ness và -ability.

Ngoài ra, danh từ trừu tượng có thể là sở hữu. Chúng có thể là số ít. Chúng có thể đếm được hoặc không đếm được.

 

Ví dụ về cảm nhận

  • love
  • hate
  • anger

Các ví dụ về thuộc tính

  • beauty
  • brilliance
  • bravery
  • honesty

Ví dụ về ý tưởng

  • faith
  • truth
  • justice
  • liberty

 

Danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

2.4 Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Các mục chúng ta đếm bằng cách sử dụng số là danh từ đếm được. Những danh từ này là số ít hoặc số nhiều. Trong danh từ số ít, đếm được sử dụng một xác định như  a hoặc an. Ví dụ:

  • I have a dog that smiles.

Tôi có  một  con chó biết cười.

Ở dạng số ít, bạn cũng có thể sử dụng số một.

  • I have one dog that smiles.

Tôi có  một  con chó hay cười.

Dạng số nhiều sử dụng nhiều số khác nhau cùng với hậu tố -s hoặc -es.

  • She has three dogs.

Cô ấy có  ba con chó.

Nếu hỏi về một danh từ đếm được, bạn sẽ hỏi, "how much?"

Ví dụ về danh từ đếm được

  • cow/cows
  • duck/ducks
  • idea/ideas
  • shop/shops

Ngược lại, danh từ không đếm được thường hoạt động với một động từ số ít. Những danh từ này có thể trừu tượng hoặc quá nhỏ để đếm được. Liquids hoặc powders có thể là danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được hiếm khi có dạng số nhiều.

Để hỏi về số lượng của một danh từ không đếm được, bạn sẽ hỏi, "how much?" Danh từ không đếm được sử dụng các biểu thức như một số hoặc một chút. Ngoài ra, những danh từ này sử dụng các phép đo chính xác: a cup of, a bag of, and a pinch of.

Ví dụ về danh từ không đếm được

  • tea
  • water
  • fear
  • coffee
  • anger
  • happiness
  • research

Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng danh từ không đếm được trong câu.

  • I did a little bit of research on the topic.

Tôi đã  nghiên cứu một chút  về chủ đề này.

  • I borrowed a bag of flour from my neighbor.

Tôi mượn một túi bột  từ người hàng xóm của tôi.

Lưu ý: Các ngôn ngữ khác nhau có các danh từ khác nhau có thể đếm được. Trong tiếng Anh, những từ này không đếm được: baggage, bread. furniture, traffic, and travel.

 

Danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh
 

2.5 Danh từ tập hợp

Một nhóm người, động vật và sự vật là danh từ chung. Một số danh từ chung rất linh hoạt trong khi những danh từ khác thì không. Ví dụ, swarm (bầy đàn) thường mô tả ong chứ không phải sư tử. Tuy nhiên, bạn có thể cố tình sử dụng sai danh từ chung để quảng bá một hình ảnh cụ thể.

Nói chung, danh từ tập hợp là số ít. Chúng chỉ được sử dụng ở dạng số nhiều nếu chúng đang nhấn mạnh các thành viên riêng lẻ của một nhóm. Để làm cho dòng chảy số nhiều tốt hơn, bạn có thể đặt một cụm từ như các thành viên trước cụm từ chung. “The members of congress were sick” có thể dễ đọc hơn là “the congress were sick”.

Lưu ý: phần mềm kiểm tra ngữ pháp rất có thể sẽ muốn thay were to was. Thông thường, phần mềm xem các danh từ chung là số ít.

Các ví dụ

  • flock
  • group
  • committee
  • school
  • choir
  • team
  • gang
  • band
  • herd
  • gaggle
  • litter
  • swarm

2.6 Danh từ ghép

Hai hoặc nhiều từ tạo thành một danh từ ghép. Một số danh từ ghép có thể xuất hiện dưới dạng một từ đơn (đóng), một cụm từ được gạch nối hoặc hai từ riêng biệt (mở). Có một số cách khác nhau để tạo một danh từ ghép. Ví dụ:

  • Danh từ + danh từ (football)
  • Tính từ + danh từ (whiteboard)
  • Danh từ + tính từ (handful)
  • Động từ + danh từ (dining table)
  • Danh từ + động từ (sunrise)
  • Động từ + giới từ (check-out)
  • Danh từ + cụm giới từ (brother-in-law)
  • Giới từ + danh từ (overlord)

 

2.7 Danh từ sở hữu

Danh từ sở hữu thể hiện quyền sở hữu. Một người, một địa điểm hoặc một sự vật có thể có một thứ gì đó thuộc về họ. Danh từ sở hữu thường hình thành bằng cách thêm dấu 's  vào cuối danh từ.

Các ví dụ

  • The dog‘s toy showed damage.

Đồ chơi của con chó bị hư hỏng.

  • The boy‘s sandwich fell on the ground.

Chiếc bánh mì của cậu bé rơi trên mặt đất.

Nếu danh từ là số nhiều và kết thúc bằng s, bạn chỉ cần thêm dấu nháy đơn. Nếu dạng số nhiều không kết thúc bằng s  thì bạn thêm  's.

Các ví dụ

  • The girls’ shoes went missing.

Đôi giày của các cô gái bị mất tích.

  • The dogs’ toys went missing.

Đồ chơi của những con chó bị mất tích.

  • The women’s shoes went missing.

Đôi giày của phụ nữ bị mất tích.

 

Danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

2.8 Danh từ Số nhiều Thông thường

Một danh từ số nhiều thông thường sử dụng các hậu tố -s  và -es  để chỉ nhiều hơn một người, địa điểm hoặc sự vật.

Các ví dụ

  • cat < cats
  • dog < dogs
  • fox < foxes
  • girl < girls

2.9 Danh từ số nhiều bất quy tắc

Danh từ số nhiều bất quy tắc là danh từ số nhiều không được hình thành bằng cách sử dụng các hậu tố -s  hoặc -es. Thay vào đó, danh từ số nhiều bất quy tắc trải qua những thay đổi riêng biệt.

Danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe

Để tạo dạng số nhiều của từ kết thúc bằng -fe, bạn cần thay f  bằng  v  rồi thêm  -es.

  • wife < wives
  • life < lives
  • leaf < leaves

Các từ roofs và proofs là những ngoại lệ đối với mô hình này.

Danh từ kết thúc bằng -o

Để tạo dạng số nhiều của từ kết thúc bằng -o, bạn cần thêm  -es.

  • potato < potatoes
  • hero < heroes

Các ngoại lệ cho mô hình này tồn tại. Một số từ kết thúc bằng -o chỉ cần một s để biến nó thành số nhiều. Ví dụ bao gồm đàn pianos và photos.

Danh từ thay đổi nguyên âm

Đôi khi các nguyên âm thay đổi trong một từ khi chuyển từ số ít sang thì số nhiều. Để minh họa, oo có thể thay đổi thành  ee hoặc an có thể thay đổi thành en.

  • tooth < teeth
  • woman < women

Thay đổi chính tả lớn

Một số danh từ có những thay đổi lớn về chính tả khi tạo thành số nhiều.

  • mouse < mice
  • ox < oxen

Không thay đổi số nhiều

Chúng ta viết một số danh từ theo cùng một cách cho dù số nhiều hay số ít. Điều này bao gồm các từ như deer, sheep, and fish.

-Ví dụ

Một danh từ kết thúc bằng  -ex  thường lấy  đuôi -ice  hoặc  -xes  khi tạo thành số nhiều.

  • vortex < vortexes
  • index < indices

2.10 Giới tính của danh từ

 

Danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

3. Những sai lầm phổ biến với danh từ

  • Thay đổi một từ có cùng dạng số ít và số nhiều. (Bạn sẽ không thêm -s vào các từ như thông tin hoặc đồ đạc để biến nó thành số nhiều.)
  • Sử dụng danh từ số ít khi bạn cần danh từ số nhiều.
  • Quên sử dụng một xác định khi danh từ ở trong trường hợp số ít.
  • Thay thế một danh từ không đếm được cho một danh từ đếm được.
  • Cách sử dụng danh từ số nhiều / số ít không phù hợp.
  • Nhầm một danh từ bất quy tắc với một danh từ thông thường.

 

Bài tập

Khoanh tròn câu trả lời đúng cho mọi câu hỏi. Từ nào thể hiện đúng danh từ.

  1. The girls went to the store. (số ít hoặc số nhiều)
  2. I visited my three sisters.  (đếm được hoặc không đếm được)
  3. The underworld grows dark. (không đếm được hoặc từ ghép)
  4. The girls’ dog liked mice. (sở hữu hoặc số nhiều thông thường)
  5. I added a cup of sugar to the mix. (đếm được hoặc không đếm được)
  6. The muffin was on the counter. (trừu tượng hoặc cụ thể)
  7. Fear divides people. (trừu tượng hoặc sở hữu)
  8. I do not have dog. (hạn định hoặc tập hợp)
  9. A flock of seagulls lived by the bay. (trừu tượng hoặc tập hợp)
  10. How much tea do you have? (đếm được hoặc không đếm được)

 

Danh từ là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ tiếng Anh, trên thực tế, bạn không thể tạo một câu mà không có danh từ đó. Bằng cách hiểu cách sử dụng của chúng và các quy tắc xung quanh chúng, bạn sẽ có thể đặt câu đúng ngữ pháp.

 

Hướng dẫn nhanh để làm chủ động từ tiếng Anh với ví dụ

Động từ là gì? Học các loại động từ khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh với danh sách động từ và ví dụ hữu ích. Động từ là một loại từ rất cần thiết trong bất kỳ ngôn ngữ nào và trong tiếng Anh, điều này cũng không khác. Bạn phải có một động từ để tạo một câu và vì vậy hiểu được chức năng của chúng là rất quan trọng để có thể nói được ngôn ngữ. Trong bài này, chúng ta sẽ xem xét động từ là gì và nó được sử dụng như thế nào. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số câu ví dụ để hiểu thêm về động từ được sử dụng để làm gì.

Xem thêm: 

                         >>  Lợi ích của việc nói tiếng Anh

                       >> Học tiếng Anh online với người nước ngoài

 

1. Động từ là gì?

Động từ là gì? Theo các thuật ngữ đơn giản nhất, động từ là một từ mô tả một hành động, thường được gọi là từ 'làm'. Trong tiếng Anh, động từ là loại từ duy nhất sẽ thay đổi để cho biết quá khứ hay hiện tại đang được nói đến. Động từ được coi là phần quan trọng nhất của bất kỳ câu nào, nếu không có nó, bạn sẽ không nói nên lời theo nghĩa đen.

Động từ là một từ hoặc một nhóm từ mô tả một hành động, trải nghiệm hoặc thể hiện một trạng thái của thực thể.

Động từ là phần chính của câu và là một trong chín phần của bài phát biểu trong tiếng Anh.

 

Động từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

Ví dụ về động từ:  Walk, is, seem, run, see, swim, stand, go, have, get, promise, invite, listen, sing, sit,…

  • He speaks English

Anh ấy nói tiếng anh

  • I don’t know how to spell the word

Tôi không biết đánh vần từ này như thế nào

  • She studies hard

Cô ấy học chăm chỉ

Có rất nhiều loại động từ khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh: động từ bất quy tắc, động từ bổ ngữ, động từ nguyên thể, động từ phụ, động từ nguyên nhân,…

 

2. Quy tắc động từ

2.1 Quy tắc động từ quan trọng

Có rất nhiều quy tắc xung quanh việc sử dụng các động từ trong tiếng Anh, chúng ta hãy xem xét những quy tắc quan trọng nhất.

 

Động từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

  • Khi nói ở ngôi thứ ba, động từ yêu cầu dạng -es hoặc -s, ví dụ, he uses the bathroom (anh ấy sử dụng phòng tắm).
  • Nếu động từ và chủ ngữ có một cụm từ dài giữa chúng, thì động từ đó phải đồng ý với chủ ngữ gốc chứ không phải của cụm từ. Ví dụ, The sweets which he gave to his wife were very tasty.
  • Nếu chủ ngữ đứng trước cụm từ 'one of' thì động từ sau phải ở số ít. Ví dụ, One of the children is crying (Một trong những đứa trẻ đang khóc).
  • Nếu hai danh từ nằm trong một câu và chỉ cùng một thứ hoặc người, động từ sau phải ở dạng số ít. Ví dụ, The doctor and the nurse are working in the hospital. (Bác sĩ và y tá đang làm việc trong bệnh viện).
  • Nếu có hai danh từ đồng nghĩa trong một câu, chúng phải được theo sau với một động từ số ít. Ví dụ, His power and might is huge..
  • Bản thân danh từ số nhiều sẽ sử dụng động từ số nhiều, ví dụ như:  His shoes are too big. Tuy nhiên, nếu danh từ số nhiều đứng trước các từ 'một cặp' thì bắt buộc phải có động từ số ít. Ví dụ: A pairs of shoes is quite expensive.
  • Nếu danh từ không đếm được thì phải luôn theo sau nó một động từ số ít, ví dụ như: The poetry that he writes is very romantic.
  • Khi một danh từ tập thể đề cập đến một thực thể duy nhất, nó nên sử dụng một động từ số ít, ví dụ:  The military is very strict. Tuy nhiên, nếu nó được sử dụng để chỉ một cá nhân thì nên sử dụng động từ số nhiều, ví dụ như: The military are requesting new members..


 

2.2 Quy tắc sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

10 quy tắc sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong ngữ pháp tiếng Anh:

 

  • 1/ Chủ ngữ và động từ phải thống nhất về số lượng. Chủ ngữ số ít sử dụng động từ số ít, trong khi chủ ngữ số nhiều sử dụng động từ số nhiều.
  • Chủ ngữ được tách khỏi động từ bằng “with”, “as well as”, “together with”, “along with”. Những từ và cụm từ này không phải là một phần của chủ đề. Động từ đồng ý với chủ ngữ.
  • Hai chủ ngữ được nối bởi “and” là số nhiều.
  • Hai chủ ngữ được nối bằng “or/not”, “either…or/neither…nor”, “not only…but also”” lấy động từ đồng ý với chủ ngữ gần nó nhất.
  • Với danh từ chung, động từ có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều (Anh), tùy thuộc vào ý nghĩa.
  • Trong những câu bắt đầu bằng “here” or “there“, chủ ngữ thực sự đứng sau động từ.
  • Động từ ở số ít nếu chủ ngữ là đại từ không xác định số ít. Động từ là số nhiều nếu chủ ngữ là đại từ không xác định số nhiều. Và, một số đại từ không xác định (some, any, all, most) có thể là số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào việc sử dụng chúng trong một câu.
  • Sử dụng một động từ số ít cho các biểu thức về đo lường, thời gian, tiền và trọng lượng khi số tiền được coi là một đơn vị.
  • Các chủ ngữ dạng số nhiều với ý nghĩa số ít lấy một động từ số ít.
  • Tiêu đề của các thực thể đơn lẻ luôn là số ít.


 

3. Ví dụ về động từ (với các loại khác nhau)

Tìm hiểu các ví dụ về các loại động từ khác nhau trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích.

Động từ trong ngữ pháp tiếng Anh

3.1 Động từ bất quy tắc (Irregular Verb)

Định nghĩa động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc là những động từ phổ biến trong tiếng Anh không tuân theo hệ thống đơn giản là thêm “d” hoặc “ed” vào cuối từ để tạo thành thì quá khứ (quá khứ đơn và / hoặc quá khứ phân từ).

Ví dụ về động từ bất quy tắc

  • Fall – fell – fallen
  • Feed – fed – fed
  • Feel – felt – felt
  • Fight – fought – fought
  • Find – found – found
  • Fly – flew – flown
  • Forbid – forbade – forbidden
  • Forget – forgot – forgotten
  • Forgive – forgave – forgiven
  • Freeze – froze – frozen
  • Get – got – got
  • Give – gave – given
  • Go – went – gone
  • Grind – ground – ground
  • Grow – grew – grown
  • Hang – hung – hung
  • Have – had – had
  • Hear – heard – heard
  • Hide – hid – hidden
  • Hit – hit – hit
  • Hold – held – held
  • Hurt – hurt – hurt
  • Keep – kept – kept
  • Kneel – knelt – knelt
  • Know – knew – known
  • Lay – laid – laid
  • Lead – led – led
  • Lean – leant/ leaned – leant/ leaned
  • Learn – learnt/ learned – learnt/ learned
  • Leave – left – left
  • Lent – lent – lent
  • Lie (in bed) – lay – lain
  • Lie (not to tell the truth) – lied – lied
  • Light – lit/ lighted – lit/ lighted
  • Lose – lost – lost
  • Make – made – made
  • Mean – meant – meant
  • Meet – met – met
  • Overtake – overtook – overtaken
  • Pay – paid – paid
  • Put – put – put
  • Read – read – read
  • Ride – rode – ridden
  • Ring – rang – rung
  • Rise – rose – risen
  • Run – ran – run
  • Saw – sawed – sawn/ sawed
  • Say – said – said
  • See – sawed – seen
  • Sell – sold – sold
  • Send – sent – sent
  • Set – set – set
  • Sew – sewed – sewn/ sewed
  • Shake – shook – shaken
  • Shed – shed – shed
  • Shine – shone – shone
  • Shoot – shot – shot
  • Show – showed – shown
  • Shrink – shrank – shrunk
  • Shut – shut – shut
  • Sing – sang – sung
  • Sink – sank – sunk
  • Sit – sat – sat
  • Sleep – slept – slept
  • Slide – slid – slid
  • Smell – smelt – smelt
  • Sow – sowed – sown/ sowed
  • Speak – spoke – spoken
  • Spell – spelt/ spelled    spelt/ spelled
  • Spend – spent – spent
  • Spill – spilt/ spilled – spilt/ spilled
  • Spit – spat – spat
  • Spread – spread – spread
  • Stand – stood – stood
  • Steal – stole – stolen
  • Stick – stuck – stuck
  • Sting – stung – stung
  • Stink – stank – stunk
  • Strike – struck – struck
  • Swear – swore – sworn
  • Sweep – swept – swept
  • Swell – swelled – swollen/ swelled
  • Swim – swam – swum
  • Swing – swung – swung

3.2 Đông từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Định nghĩa động từ phương thức

Modal verbs là một nhóm nhỏ các động từ bổ trợ được sử dụng để diễn đạt khả năng, nghĩa vụ, lời khuyên, sự cho phép, khả năng,..

Ví dụ về động từ phương thức

  • Will
  • Shall
  • Would
  • Should
  • Ought to
  • Must
  • Mustn’t
  • May
  • Might
  • Can
  • Could
  • Have to/ Has to
  • Don’t/ Doesn’t have to

Động từ khuyết thiếu để thể hiện khả năng

Học cách sử dụng các Phương thức Khả năng trong tiếng Anh

  • Be able to
  • Can/Can’t
  • Be able to
  • Could/Couldn’t
  • Managed to
  • Be able to
  • Can/can’t

 

Các động từ yêu cầu 

Tìm hiểu các phương thức hữu ích để yêu cầu quyền bằng tiếng Anh

  • Can
  • Could
  • May
  • Would

Nguyên mẫu hoàn thành với đông từ khuyết thiếu

Cấu trúc “have + quá khứ phân từ” được gọi là một nguyên thể hoàn thành.

Học cách sử dụng nguyên thể hoàn thành với các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh: must have, can’t have, should have, shouldn’t have, needn’t have, ought to have, may have, might have, could have, would have.


 

3.3 Động từ hành động

Định nghĩa động từ hành động

Động từ hành động là động từ thể hiện hành động tiếp tục hoặc tiến triển đối với bộ phận của chủ ngữ. Điều này đối lập với một động từ nguyên mẫu.

Ví dụ về động từ

  • Eat
  • Walk
  • Learn
  • Grow
  • Sleep
  • Talk
  • Write
  • Run
  • Read
  • Go

3.4 Động từ chỉ trạng thái

Định nghĩa động từ chỉ trạng thái

Stative verbs là những động từ thể hiện một trạng thái hơn là một hành động. Chúng thường liên quan đến suy nghĩ, cảm xúc, mối quan hệ, giác quan, trạng thái của bản thể và các phép đo.

Ví dụ về động từ chỉ trạng thái

Trạng thái tinh thần
 

  • Suppose
  • Recognise
  • Forget
  • Remember
  • Imagine
  • Mean
  • Agree
  • Disagree
  • Deny
  • Promise
  • Satisfy
  • Realise
  • Appear
  • Astonish

Chiếm hữu

  • Have
  • Own
  • Possess
  • Lack
  • Consist
  • Involve

Những cảm xúc

  • Like
  • Dislike
  • Hate
  • Adore
  • Prefer
  • Care for
  • Mind
  • Want
  • Need
  • Desire

 

Đo lường, chi phí, những thứ khác

  • Measure
  • Weigh
  • Owe
  • Seem
  • Fit
  • Depend
  • Matter

 

3.5 Trợ động từ

Chúng tôi đã đề cập ngắn gọn đến động từ phụ khi thảo luận về động từ to be, tuy nhiên các động từ khác có thể hoạt động như động từ phụ và điều này có nghĩa là chúng không thể tạo một câu một mình mà yêu cầu sử dụng một động từ khác và có thể giúp nó thể hiện các điều kiện, trạng thái hoặc thì khác nhau. Hãy xem một số ví dụ về điều này.

 

  • When I got there, she had finished the lesson.

Khi tôi đến đó, cô ấy đã hoàn thành bài học.

  • After he arrived home, we had eaten dinner.

Sau khi anh ấy về đến nhà, chúng tôi đã ăn tối.

Định nghĩa trợ động từ

Động từ phụ là động từ bổ sung ý nghĩa chức năng hoặc ngữ pháp cho mệnh đề mà nó xuất hiện, chẳng hạn như để diễn đạt thì, khía cạnh, phương thức, giọng nói, sự nhấn mạnh, v.v. Động từ phụ được hiểu một cách tổng quát nhất là động từ “helps”. Động từ khác bằng cách thêm thông tin ngữ pháp vào nó.

 

Ví dụ về động từ bổ trợ

  • Do: I do not feel like going out tonight.
  • Have: I have just received his reply.
  • Be: A model railway mart will beheld on Friday.
  • Will: He will not play volleyball.


 

3.6 Động từ nguyên nhân

Định nghĩa động từ nguyên nhân

Động từ nguyên nhân là động từ thể hiện lý do mà một điều gì đó đã xảy ra. Chúng không chỉ ra điều gì đó mà đối tượng đã làm cho chính họ, mà là điều gì đó mà đối tượng đã nhờ ai đó hoặc điều gì đó khác làm cho họ.

 

Ví dụ về động từ nguyên nhân

  • Have: I had the mechanic check the brakes.
  • Get: I couldn’t get the engine to start.
  • Make: I like him because he makes me laugh.
  • Let: If you accept, please let me know.

 

3.7 Ngoại động từ

Một ngoại động từ là một động từ có khả năng có một danh từ trực tiếp gắn liền với nó. Ví dụ về điều này có thể là:

  • kick call
  • write story
  • answer questions

3.8 Nội Động từ

Loại động từ này không thể có một danh từ trực tiếp gắn liền với nó và cần phải sử dụng một giới từ để giúp nó hoạt động. Ví dụ về nội động từ có thể là:

  • run to the shop
  • proceed with the game
  • abide by the rules.

 

3.9 Không có hành động nào để trở thành

Không có hành động để trở thành động từ có nghĩa là động từ không trực tiếp đề cập đến một hành động. Động từ to be có thể hoạt động như một động từ phụ cũng như một động từ chính. Khi nó được sử dụng như một động từ chính, nó sẽ nối chủ ngữ với một tính từ, ví dụ She is small. Nó cũng có thể nối chủ ngữ với một danh từ khác, ví dụ: James is King.

Tuy nhiên, khi có chức năng như một động từ phụ, nó sẽ tạo thành thì tăng dần. Một ví dụ về điều này sẽ là;

  • The book is read by the teacher.
  • He is watching the TV.

3.10 Liên kết động từ

Đây là một loại động từ là động từ "non be" và được sử dụng để liên kết chủ ngữ với danh từ, cụm từ hoặc tính từ. Ví dụ:

  • This looks amazing.
  • The food tastes beautiful.

 

4. Các dạng khác nhau của động từ chính

Khi chúng ta xử lý các động từ chính, có nhiều dạng khác nhau mà chúng có thể xuất hiện. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét từng dạng này một cách chi tiết hơn.

 

4.1 Động từ nguyên thể

Dạng nguyên thể của động từ là trạng thái mà nó được tìm thấy ban đầu. Trong tiếng Anh, điều này thường đi kèm với từ 'to' ở phía trước động từ, chẳng hạn như to run, to see, to have, to live.

To-Infinitive là gì?

Động  từ nguyên thể  là một động từ bao gồm  to + một động từ, và nó hoạt động như một chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, bổ ngữ chủ ngữ, tính từ hoặc trạng từ trong câu.

Chúng tôi sử dụng nguyên thể:

  • Để chỉ ra mục đích của một hành động
  • Là chủ đề của câu
  • Là tân ngữ trực tiếp của câu
  • Như phần bổ sung chủ đề
  • Như một tính từ
  • Như một trạng từ
  • Sau tính từ
  • Sau tân ngữ là danh từ hoặc đại từ chỉ người
  • Được sử dụng với từ câu hỏi

 

Động từ được theo sau bởi dạng nguyên thể

Danh sách các động từ thường được sử dụng Tiếp theo là các Động từ nguyên thể

  • Attempt
  • Ask
  • Arrange
  • Beg
  • Begin
  • Care
  • Choose
  • Claim
  • Consent
  • Continue
  • Dare
  • Decide
  • Demand
  • Deserve
  • Dislike
  • Expect
  • Fail
  • Forget
  • Get
  • Hesitate
  • Hope
  • Hurry
  • Intend
  • Learn
  • Like
  • Love
  • Manage
  • Mean
  • Neglect
  • Need
  • Offer
  • Plan
  • Prefer
  • Prepare
  • Pretend
  • Proceed
  • Promise
  • Propose
  • Refuse
  • Remember
  • Seem
  • Start
  • Stop
  • Struggle
  • Swear
  • Threaten
  • Try

Từ nguyên mẫu (Zero Infinitive)

Chúng tôi sử dụng Zero Infinitive khi:

  • Sau động từ bổ trợ phương thức
  • Sau tân ngữ sau một số động từ nhất định, chẳng hạn như hear, see, make, let
  • Sau các thành ngữ bằng lời nói would rather and had better
  • Được sử dụng với WHY

 

Động từ trong ngữ pháp tiếng Anh
 

 

4.2 Danh động từ

Danh động từ là gì?

Danh động từ là động từ có chức năng như danh từ và có đuôi –ing.

Các dạng danh động từ được sử dụng như sau:

  • Được sử dụng làm chủ ngữ của câu
  • Được dùng làm tân ngữ trực tiếp của câu
  • Được sử dụng như một phần bổ sung chủ đề
  • Được sử dụng như một tân ngữ của một giới từ
  • Được sử dụng sau một số biểu thức nhất định

 

Động từ được theo sau bởi danh động từ

Danh sách các động từ hữu ích Theo sau bởi danh động từ  bằng tiếng Anh.

  • Admit
  • Advise
  • Anticipate
  • Acknowledge
  • Appreciate
  • Avoid
  • Bear
  • Begin
  • Complete
  • Consider
  • Defer
  • Delay
  • Deny
  • Discuss
  • Dislike
  • Enjoy
  • Entail
  • Finish
  • Forget
  • Hate
  • Intend
  • Involve
  • Justify
  • Keep
  • Like
  • Love
  • Mention
  • Mind
  • Miss
  • Postpone
  • Practice
  • Prefer
  • Quit
  • Recall
  • Recollect
  • Recommend
  • Regret
  • Resent
  • Resist
  • Risk
  • Sanction
  • Start
  • Stop
  • Suggest
  • Tolerate
  • Try

 

4.3 Hiện tại và quá khứ phân từ

Quá khứ phân từ là gì?

Một phân từ là một động từ được sử dụng như một tính từ và thường kết thúc bằng -ing hoặc -ed. Chúng hoạt động như tính từ, do đó các phân từ thay đổi danh từ hoặc đại từ.

Các loại quá khứ phân từ

Có hai phân từ trong ngôn ngữ tiếng Anh: phân từ hiện tại và quá khứ.

  • Hiện tại phân từ

Đây là một khái niệm rất đơn giản vì để tạo phân từ hiện tại, người ta chỉ cần thêm các chữ cái -ing vào gốc động từ. Điều này cho thấy rằng một cái gì đó đang xảy ra ngay bây giờ. Ví dụ:  I am leaving the house hoặc The cat is lying on the rug.

  • Quá khứ phân từ

Tương tự với phân từ hiện tại, phân từ quá khứ hiển thị thời gian, trong trường hợp này là điều gì đó đã xảy ra - hoặc đã xảy ra trong quá khứ. Để tạo quá khứ phân từ, người ta phải thêm các chữ cái -ed vào gốc động từ. Ví dụ, câu tôi I decide what happens  sẽ trở  I decided what happens.

Mặc dù việc bổ sung -ed là dạng thông thường của quá khứ phân từ , vẫn có một số động từ bất quy tắc không tuân theo mẫu này. Một số ví dụ về điều này như sau:

  • to show – shown
  • to see – seen
  • to built – built
  • to feel – felt

 

4.4 Động từ giới hạn và động từ không giới hạn 

Một từ khác để chỉ dạng hữu hạn là dạng không hữu hạn. Điều này xảy ra khi động từ được sử dụng trong một câu. Bằng cách chia động từ, bạn đang cho phép nó thể hiện thì, số lượng, tâm trạng và con người. Ví dụ về điều này có thể là câu '‘he won the tournament.' Động từ chia ở đây cho chúng ta thấy rằng đây là một câu thì quá khứ ở ngôi thứ ba số ít. Tìm hiểu các dạng động từ hữu hạn và không hữu hạn bằng tiếng Anh.

Các dạng động từ hữu hạn

Một động từ hữu hạn được điều khiển bởi số lượng của chủ ngữ. Nếu chủ ngữ ở số ít thì động từ ở số ít. Nếu chủ ngữ ở dạng số nhiều thì động từ ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • They are studying reproduction in shellfish.

Họ đang nghiên cứu sự sinh sản ở động vật có vỏ.

  • I sing with the university chorus.

Tôi hát với dàn đồng ca của trường đại học.

Dạng động từ không hữu hạn

Một động từ không hữu hạn không bị điều khiển bởi số lượng, ngôi vị và thì của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • I don’ t want to go home in the dark.

Tôi không muốn  về nhà trong bóng tối.

  • She put a blanket over the sleeping child.

Cô đắp chăn cho  đứa trẻ đang ngủ.
 

5. Danh sách các động từ: Ví dụ

Tìm hiểu danh sách phong phú các động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh.

  • Do: I don’t know.
  • Doubt: I doubt if it’ll snow.
  • Drag: I had to drag him out of bed.
  • Drive: He drives a truck.
  • Drop: I dropped my sandwich.
  • Dry: Raisins are dried grapes.
  • Earn: He earns three times more than me.
  • Eat:  You can’t eat your cake and have it.
  • Encourage: John encouraged Mary to learn how to speak French.
  • Engage: We used to be engaged.
  • Enter: He entered the room.
  • Establish: The school was established in 1650.
  • Examine: The doctor examined the patients.
  • Experiment: They’re experimenting with a new car.
  • Explore: He explored the Amazon jungle.
  • Extend: We extended a hearty welcome to them.
  • Fly: Tom wishes he could fly.
  • Fold: Tom and Mary folded up the flag.
  • Follow: We must follow the rules of the game.
  • Forbid: I forbid you to smoke.
  • Fry: She fried fish in salad oil.
  • Generate: This machine generates electricity.
  • Get: We’ve got to get the economy under control or it will literally eat us up.
  • Give:  The waiter gives me the menu.
  • Grow: Apples grow on trees.
  • Hang: Don’t you hang up on me.
  • Happen: You made it happen.
  • Hesitate: I hesitate to spend so much money on clothes.
  • Hide: I’m hiding from Tim.
  • Hug: I really need a hug.
  • Hurry: It had to hurry to find a home because I was already on to something else.
  • Hurt: I hurt my elbow.
  • Identify: She identified him as the murderer.
  • Improve: I need to improve my French.
  • Include: Tom’s lunch includes a sandwich and an apple.
  • Incorporate: Her business was incorporated.
  • Indicate: The arrow indicates the way to go.
  • Involve: This procedure involves testing each sample twice.
  • Iron: I iron my clothes almost every day.
  • Jog: I make it a rule to jog every morning.
  • Jump:  Can you jump over the river?
  • Kiss: Did you kiss anybody?
  • Kneel:  Do not run, stand, kneel or spin in the slide.
  • Laugh: Tom is laughing.
  • Lay: He laid on his back.
  • Learn: Children learn to creep ere they can go.
  • Leave: Leave me alone!
  • Lift:  He couldn’t lift the table and no more could I.

Động từ là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ tiếng Anh và có nhiều quy tắc xung quanh việc sử dụng nó. Trong bài này, chúng ta đã tìm hiểu các loại động từ khác nhau cũng như cách sử dụng chúng bằng cách tuân theo một số quy tắc ngữ pháp đơn giản.

 

Trạng từ - Hướng dẫn Siêu đơn giản về Trạng từ với Ví dụ

Một trạng từ là gì? Bạn có nhiều khả năng đã nghe nói về trạng từ, nhưng mục đích của nó trong ngữ pháp tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chính xác trạng từ là gì cũng như cách nó có thể được sử dụng trong một câu. 

Xem thêm

                >> Luyện ngữ pháp tiếng Anh qua online

                >> Học tiếng Anh online hiệu quả


Trạng từ

 

Chúng ta sẽ xem xét nhiều ví dụ về trạng từ được sử dụng như một cách để hiểu thêm về chức năng của chúng. Tìm hiểu định nghĩa trạng từ, các loại trạng từ khác nhau và các quy tắc ngữ pháp hữu ích để sử dụng trạng từ trong câu.


 

Trạng từ

Trạng từ là gì?

Cách đơn giản nhất để mô tả trạng từ là nó là một từ có thể thay đổi một động từ, hay nói cách khác là mô tả nó.

Ví dụ:

  • She runs quickly.

Cô ấy chạy nhanh

Động từ trong câu này là "runs", và động từ này đã được sửa đổi nhanh chóng với trạng từ. Họ cũng có thể sửa đổi một tính từ để bổ sung thêm thông tin, chẳng hạn như "he is quite fat (anh ấy khá béo)." Trong câu này, tính từ fat đã được sửa đổi bởi trạng từ khá nhiều. 

Cuối cùng, một trạng từ có thể được sử dụng để sửa đổi toàn bộ câu, chẳng hạn như 'Luckily, I had enough money (May mắn thay, tôi đã có đủ tiền).' Trong ví dụ này, chúng ta thấy rằng trạng từ luckily (may mắn) thay đổi toàn bộ phần còn lại của câu.

Vậy, trạng từ là gì? Trạng từ là một phần của lời nói được sử dụng để mô tả một động từ, một tính từ hoặc một trạng từ khác. Nó cho chúng ta biết làm thế nào, ở đâu, khi nào, bao nhiêu và tần suất ra sao. (how, where, when, how much....)


 

Ví dụ về trạng từ

Đối với hầu hết các phần, trạng từ sẽ kết thúc bằng các chữ cái -ly, tuy nhiên, có một số ngoại lệ đối với điều này chẳng hạn như từ "fast" (nhanh), xuất hiện chính xác như một đối nghĩa của tính từ nhưng lại đóng vai trò như một trạng từ.

  • This is a fast car

Đây là một chiếc xe nhanh

  • This car can drive fast.

Chiếc xe này có thể lái nhanh.

Trong câu đầu tiên, từ fast được sử dụng như một tính từ, tuy nhiên, trong câu thứ hai, nó được sử dụng như một trạng từ. Chúng ta hãy xem xét một số ví dụ khác về trạng từ trong một câu.

My sister swims badly.

Em gái tôi bơi  tệ.

The soccer match ended quickly.

Trận bóng kết thúc nhanh chóng.

Fortunately, my friends were not late for my birthday party.

May mắn thay, bạn bè của tôi đã không đến muộn trong bữa tiệc sinh nhật của tôi.

 

Trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

Sử dụng trạng từ

Như chúng tôi đã đề cập, trạng từ có thể được sử dụng để sửa đổi nhiều loại từ khác nhau. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn từng cái này và cách hoạt động của nó.

Trạng từ với Động từ

Một trạng từ có thể được sử dụng để nói về cách một hành động đang xảy ra. Bạn có thể nghĩ về điều này khi trạng từ được sử dụng để trả lời câu hỏi "làm thế nào một cái gì đó xảy ra?" hoặc 'Nó xảy ra theo cách nào?' Một số ví dụ về điều này là:

  • My dog barks loudly.

Con chó của tôi sủa lớn.

  • He will seriously think about this idea.

Anh ấy sẽ suy nghĩ nghiêm túc về ý tưởng này.

Chúng ta có thể thấy ở đây rằng các trạng từ trả lời cho các câu hỏi '‘how does your dog bark? (con chó của bạn sủa như thế nào?)' hoặc 'how will you think about this idea? (bạn sẽ nghĩ thế nào về ý tưởng này?0' Nói một cách đơn giản nhất, nếu bạn muốn tìm hiểu xem một hành động đã được thực hiện như thế nào, một trạng từ sẽ trả lời điều này.

Điều quan trọng cần nhớ là không nên sử dụng các trạng từ với động từ liên kết, ví dụ về những trạng từ này có thể là smell (ngửi), to feel (cảm nhận), to seem(dường như), to appear (xuất hiện) hoặc to taste (nếm). Nếu bạn xem xét câu sau, bạn sẽ thấy rằng trạng từ không phù hợp, và một tính từ có thể thích hợp hơn.

  • He feels terribly about the death of his aunt.

Anh cảm thấy khủng khiếp về cái chết của dì mình.

Chúng tôi đã đề cập rằng trạng từ mô tả cách một hành động diễn ra nhưng với động từ liên kết, nó được yêu cầu để mô tả những gì đang diễn ra, ví dụ như anh ta đang cảm thấy gì. Điều này có nghĩa là một tính từ sẽ hoạt động tốt hơn, hãy xem:

  • He feels terribly about the death of his aunt.

Anh ấy cảm thấy khủng khiếp về cái chết của dì mình..


 

Trạng từ với Tính từ và các Trạng từ khác

Một trạng từ cũng có khả năng sửa đổi một trạng từ khác hoặc một tính từ. Đây là một cách tuyệt vời để làm cho tính từ trở nên mạnh mẽ hơn và mang tính mô tả, đưa ra dấu hiệu rõ ràng hơn về những gì đang được nói đến. Hãy xem xét cụm từ "he is tall." Tính từ ở đây là tall (cao), nhưng với việc sử dụng một trạng từ, chúng ta có thể mô tả anh ta cao như thế nào. Nhìn vào câu sau khi nó đã được sửa đổi:

  • He is very tall.

Anh ấy rất cao.

 

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách một trạng từ có thể sửa đổi một tính từ .

  • My sister is rather attractive.

Em gái tôi là khá hấp dẫn.

  • The beach was unexpectedly busy.

Bãi biển nhộn nhịp đến không ngờ.

  • My teacher is always well dressed.

Giáo viên của tôi luôn ăn mặc đẹp.

Bạn cũng có thể sử dụng một trạng từ để sửa đổi một trạng từ khác, hãy xem ví dụ sau:

  • The food here is almost never good.

Đồ ăn ở đây hầu như không bao giờ ngon.

Trạng từ gần như được sử dụng để sửa đổi trạng từ không bao giờ và cả hai điều này đều được sử dụng để sửa đổi từ tốt.

Khi bạn đang sử dụng một trạng từ với một trạng từ khác, có khả năng bạn muốn sử dụng một số trạng từ cùng nhau, tuy nhiên bạn nên thận trọng với điều này vì nó có thể làm cho một câu trở nên yếu ớt. Tốt hơn là chọn một hoặc hai trạng từ để làm cho câu của bạn mạnh mẽ hơn và ít cồng kềnh hơn. Hãy xem một ví dụ về một câu có quá nhiều trạng từ.

  • My father shouts quite horrifically too loudly.

Cha tôi hét lớn quá kinh khủng.

Bạn có thể hiểu câu đang muốn nói với chúng ta điều gì nhưng việc sử dụng trạng từ hơi quá nhiều.


 

Trạng từ để sửa đổi một câu

Một trạng từ có thể được sử dụng để sửa đổi toàn bộ câu và trong trường hợp này sẽ thường xuất hiện ở đầu. Khi được sử dụng theo cách này, trạng từ không nói về bất kỳ điều cụ thể nào mà được sử dụng như một cách để mang lại cảm giác tổng thể cho tất cả thông tin được trình bày. Một số ví dụ về điều này là:

  • Generally, people take the train into London.

Nói chung, mọi người đi tàu vào London.

  • Luckily, my family lives in a nice location.

May mắn thay, gia đình tôi sống ở một vị trí đẹp.

  • Interestingly, the ancient people ate the same meats as we do.

Điều thú vị là người cổ đại ăn các loại thịt giống như chúng ta.

 

Trạng từ để so sánh

Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng trạng từ để so sánh. Bạn có thể làm điều này bằng cách thêm các từ nhiều hơn hoặc nhiều nhất vào trước trạng từ. Chúng ta hãy xem xét sự tiến triển của điều này trong các câu sau.
 

  • He ran quickly.

Anh chạy thật nhanh.

  • He ran more quickly

Anh ấy chạy nhanh hơn

  • He ran the most quickly.

Anh ấy chạy nhanh nhất.
 

3. Ví dụ về trạng từ (với các loại khác nhau)

Có nhiều loại trạng từ diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Nói chung, trạng từ cho chúng ta biết làm thế nào, ở đâu, khi nào, bao nhiêu và với tần suất ra sao. Vì vậy, các loại trạng từ được phân loại theo chức năng của chúng.

Danh sách các trạng từ trong tiếng Anh với các loại và ví dụ khác nhau.

  • Trạng từ chỉ tần suất:  always, sometimes, often/frequently, normally/generally, usually, occasionally, seldom, rarely/hardly ever, never, v.v.
  • Trạng từ chỉ cách thức:  cheerfully, efficiently, painfully, secretly, quietly, peacefully, carefully, slowly, badly, closely, easily, well, fast, quickly, v.v.
  • Trạng từ chỉ thời gian:  now, yesterday, soon, later, tomorrow, yet, already, tonight, today, then, last month/year, v.v.
  • Trạng từ chỉ địa điểm:  off, above, abroad, far, on, away, back, here, out, outside, backwards, behind, in, below, down, indoors, downstairs, v.v.
  • Trạng từ chỉ mức độ:  quite, fairly, too, enormously, entirely, very, extremely, rather, almost, absolutely, just, barely, completely, enough, v.v.
  • Trạng từ chỉ mức độ chắc chắn:  apparently, clearly, definitely, doubtfully, doubtlessly, obviously, presumably, probably, undoubtedly, v.v.
  • Các trạng từ Thái độ:  frankly, fortunately, honestly, hopefully, interestingly, luckily, sadly, seriously, surprisingly, unbelievably, v.v.
  • Các trạng từ chỉ sự phán xét:  bravely, carelessly, fairly, foolishly, generously, kindly, rightly, spitefully, stupidly, unfairly, wisely, wrongly, v.v.
  • Trạng từ liên kết:  besides, comparatively, conversely, equally, further, hence, in comparison, incidentally, namely, next, now, rather, undoubtedly, additionally, anyway, certainly, elsewhere, finally, in addition, in contrast, indeed, moreover, nonetheless, similarly, subsequently, thereafter, yet, also, meanwhile, consequently, nevertheless, v.v.

 

Trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

Bạn nên đặt một trạng từ ở đâu?

Khi quyết định vị trí đặt trạng từ của bạn trong một câu, điều quan trọng cần nhớ là đặt trạng từ càng gần từ mà nó sẽ sửa đổi càng tốt.

Nếu từ bạn đang sửa đổi là một động từ thì trạng từ nên được đặt ở giữa câu, ví dụ:
 

  • He swam effortlessly across the pool.

Anh ấy bơi qua bể bơi một cách dễ dàng.

Điều quan trọng là phải xem xét trạng từ 'only' vì trạng từ này thường có thể được đặt sai vị trí và có khả năng thay đổi ý nghĩa của câu. Hãy xem hai ví dụ sau:

  • I only fed my bird.

Tôi chỉ cho con chim của tôi ăn.

  • I fed only my bird.

Tôi chỉ cho con chim của tôi ăn.

 

Câu đầu tiên giải thích rằng tôi đã cho con chim của mình ăn nhưng không làm gì khác với nó, trong khi câu thứ hai giải thích rằng tôi đã cho con chim của mình ăn chứ không phải bất kỳ con chim nào khác.

Các loại trạng từ và phó từ đi ở các vị trí khác nhau trong mệnh đề. Hãy cùng tìm hiểu các vị trí trạng từ này trong câu, hay còn gọi là vị trí đặt trạng từ.

  • Vị trí đứng trước: đứng trước chủ ngữ của câu. Nó cung cấp thông tin trước, để thiết lập bối cảnh cho hành động sau đó.
  • Vị trí giữa: trạng từ ở vị trí này được kết nối mật thiết với động từ, thường được đặt ngay trước nó. Nếu có động từ phụ thì trạng từ được đặt giữa động từ phụ và động từ chính. Trong trường hợp có hai, nó được đặt giữa chúng. Nếu có phụ tố phủ định, trạng từ thường đi sau phụ tố phủ định, nhưng chúng ta có thể nhấn mạnh sự phủ định bằng cách đặt trạng ngữ ngay trước nó .
  • Vị trí kết thúc: ở cuối câu.

 

Trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

Trạng từ là một từ rất hữu ích có thể sửa đổi các từ khác như động từ và tính từ để mô tả thêm và cường độ của chúng. Có một số quy tắc nhất định được giải thích, bạn cần tuân theo khi sử dụng trạng từ và bạn nên cẩn thận về vị trí bạn chọn để đặt chúng trong câu để tránh thay đổi nghĩa.

 

Câu điều kiện hỗn hợp - Cấu trúc hữu ích, cách sử dụng và ví dụ

Câu điều kiện hỗn hợp! Trong nhiều cuộc hội thoại tiếng Anh, bạn có thể thấy việc sử dụng hỗn hợp các điều kiện và đây được gọi là câu điều kiện hỗn hợp. Điều này có nghĩa là người nói đang đề cập đến một sự kiện có thể đã xảy ra hoặc chưa xảy ra trong quá khứ mang tính giả định. 

 Xem thêm

                                      >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 5

                                     >> Học tiếng Anh online với người nước ngoài

Câu điều kiện hỗn hợp

 

Ví dụ:

  • If I had done my homework, I wouldn’t be in detention right now.

Nếu tôi đã làm xong bài tập về nhà, tôi sẽ không bị giam giữ ngay bây giờ.

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét cách chúng ta có thể sử dụng điều kiện hỗn hợp cũng như các quy tắc xung quanh việc sử dụng nó, cho chúng ta một bức tranh rõ ràng hơn về thời điểm sử dụng nó.

 

1. Câu điều kiện hỗn hợp là gì?

Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp của các câu điều kiện với nhau trong cùng một câu. Và nó còn đươc biết đến với tên gọi khác là câu điều kiện đặc biệt

Điều kiện hỗn hợp thường đề cập đến một hỗn hợp của điều kiện thứ hai và thứ ba (các mẫu phản thực tế). 

2. Cách dùng câu điều kiện hỗ hợp

Có hai loại câu điều kiện hỗn hợp: Câu điều kiện hỗ hợp loại 1 và câu điều kiện hỗn hợp loại 2

 

Câu điều kiện hỗn hợp

 

2.1. Câu điều kiện hỗn hợp loại 1

Định nghĩa:

Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 là sự kết hợp của câu điều kiện loại 3 (mệnh đề if) và câu điều kiện loại 2 (mệnh đề chính). Có nghĩa là mệnh đề if sẽ được chia ở dạng quá khứ hoan thành, còn mệnh đề chính là Would + V-bare.

Cách dùng:

Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 thường dùng để đưa ra các giả thuyết trái với quá khứ, và kết quả sẽ trái ngược với sự thật trong hiện tại.

Cấu trúc:

If + S + had + V-ed / V3, S + would/wouldn’t …+ V-bare

 

Ví dụ:

  • If I had listened to your advice, I wouldn’t be in the mess.

Nếu tôi nghe theo lời khuyên của bạn, tôi sẽ không rơi vào tình trạng lộn xộn.


 

  • If he had checked the map, he wouldn’t be lost.

Nếu anh ta đã kiểm tra bản đồ, anh ta sẽ không bị lạc.


 

  • If I had gone to university, I would be a doctor now.

Nếu tôi học đại học, bây giờ tôi sẽ là một bác sĩ.

Chúng ta sử dụng câu điều kiện hỗn hợp loại 1 để diễn đạt rằng nếu điều gì đó khác trong quá khứ thì sẽ có kết quả hiện tại.

Ví dụ:

  • If you had taken the course, you would know about it.

Nếu bạn đã tham gia khóa học, bạn sẽ biết về nó.

 

2.2. Câu điều kiện hỗn hợp loại 2

Định nghĩa:

Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 sẽ ngược lại với câu điều kiện hỗn hợp loại 1, nghĩa là câu điều kiện loại hỗn hợp loại 2 sẽ là sự kết hợp của câu điều kiện loại 2 (mệnh đề if) và câu điều kiện loại 3 (mệnh đề chính). Có nghĩa là mệnh đề If được chia thì quá khứ đơn (simple past), mệnh đề chính là Would have + V3 / V-ed.

Cách dùng:

Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 sẽ được sử dụng trong khi bạn muốn đưa ra giả thiết không có thật ở hiện tại, nhưng kết quả lại trái ngược với quá khứ.

Cấu trúc

If + S + were / V-ed / V2, S + would/wouldn’t + have + been + V-ed / V3

Ví dụ:

  • If I were a good cook, I would have invited them to dinner.

Nếu tôi là một đầu bếp giỏi, tôi đã mời họ ăn tối.


 

  • If you weren’t such a poor dancer, you would have got a job in the chorus line in that musical.

Nếu bạn không phải là một vũ công kém cỏi như vậy, bạn sẽ có một công việc trong dàn hợp xướng trong vở nhạc kịch đó.

 

Chúng ta sử dụng điều kiện hỗn hợp loại 2 để diễn đạt rằng do một số điều kiện hiện tại mà điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.

 

Ví dụ:

  • If you were better at speaking in public, the presentation would have been more successful.

Nếu bạn nói trước đám đông tốt hơn, bài thuyết trình sẽ thành công hơn.

 

Ghi chú

Trong các câu điều kiện hỗn hợp này, bạn cũng có thể sử dụng các phương thức trong mệnh đề chính thay vì would

Ví dụ:

  • If he had enough money, he could have done this trip to Hawaii.

Nếu có đủ tiền, anh đã có thể thực hiện chuyến đi đến Hawaii này.


 

  • If he’d gone to university, he might have a better job.

Nếu anh ấy học đại học, anh ấy có thể sẽ có một công việc tốt hơn.

 

3. Bài tập vận dụng

Bài 1:

1. We (have) ____ enough time if we wanted to see the castle.

2. In case you (buy) ____ a car, will you teach me to drive?

3. She (get) ____ angry if you had told her.

4. If they (support) ____ our product when we asked them, they would get a discount now.

5. Even if I (ask) ____ him, he won't come.

6. It will be a disaster unless Joyce (help) ____ us.

7. If you (have) ____ something to eat in the morning, you wouldn't feel sick now.

8. I wouldn't risk it if I (be) ____ you.

9. The chicken isn't very good. It (taste) ____ better if you had put some spices on it.

10. I won't go to the dance unless you (join) ____ me.

11. If the hotel in Paris had been full, we somewhere else. (stay)

12. If I got the job, I grateful to you. (be)

13. Unless she  (fail) ____ the test she will get her driving licence next week.

 

Đáp án

1. would have

2. buy

3. would have got

4. had supported

5. ask

6. helps

7. had had

8. were

9. would taste

10. join

11. would have stayed

12. would be

13. fails

 

Bài 2: Chọn câu thích hợp nhất điền vào chỗ trống

1. If he …………………….. the lottery last year, he………………rich now.

A. Have won/would be

B. had won/would be

C. won/would be

D. wins/will be

 

2. If you ……………………..the homework yesterday, you…………………..bonus today.

A. Had done/would get

B. had done/would have got

C. done/would get

D. does/will get

 

3. If the kids had gone to school last Thursday, they………..to the library now.

A. Would go

B. will go

C. could go

D. A&C

 

4. If it ……………………………last night, it would be cold this morning.

A. Had snowed

B. snowed

C. have snowed

D. was snowing

 

5. If Megan……………….to you, she……………………..in trouble right now.

A. Had listened/would be

B. had listened/would have be

C. had listened/would not be

D. A & B

 

6. If it had rained three hour ago, the streets………… wet now.

A. Would have be

B. will be

C. be

D. would be

 

7. If I ……………….to the beach last weekend, I would be tired today.

A. Have gone

B. goes

C. had gone

D. A & B

 

8. If we had bought that ticket yesterday, we……………….a lot of money now.

A. Will have

B. may have

C. would have had

D. would have

 

9. If you had done all your homework last night, you………games right now.

A. Will play

B. can play

C. plays

D. could play.

 

10. If Mai had not gone out last week, she………………die now.

A. Will

B. would

C. could

D. B&C

 

ĐÁP ÁN


 

  1. B
  2. A
  3. D
  4. A
  5. A
  6. D
  7. C
  8. D
  9. D
  10. D

 

Bài 3: Viết lại các câu bên dưới bằng cách sử dụng câu điều hỗn hợp

1. She is living in China because she got married to a Chinese.

………………………………………………………………

2. She did the homework last night so she gets a high score today.

………………………………………………………………

3. I missed the end of the film so I don’t know who the murderer was.

………………………………………………………………

4. Since he is an only child, his parents have spoiled him

………………………………………………………………

5. I am not rich. I didn’t buy that house last month.

………………………………………………………………

6. I am tired now because I went home late yesterday.

………………………………………………………………

7. It rained yesterday so I don’t go to school today.

………………………………………………………………

8. We reach Sally’s house now because we didn’t ask for direction earlier

………………………………………………………………

9. Bob didn’t learn Chinese in high school, so he doesn’t have many job opportunities.

………………………………………………………………

10. We can’t reach Tony’s house now because we didn’t ask for direction before.

 

………………………………………………………………

 

ĐÁP ÁN

1. If She hadn’t got married to a Chinese, She wouldn’t be living in china

2. If She hadn’t done the homework last night, She wouldn’t get a high score today.

3. If I hadn’t missed the end of the film, I would know who the murderer was.

4. If he weren’t an only child, his parents wouldn’t have spoiled him.

5. If I were rich, I would have bought that house last month.

6. If I hadn’t gone home late yesterday, I wouldn’t be tired now.

7. If It hadn’t rained yesterday, I wouldn’t go to school today.

8. If we had asked for direction earlier, we would reach Sally’s house now.

9. If Bob had learned Chinese in high school, he would have many job opportunities.

10. We could reach Tony’s house now if we had asked for direction before.

 

Tính từ là gì - Cách hoạt động của một tính từ

Tính từ là gì? Tính từ là một phần quan trọng của rất nhiều câu và được sử dụng trong tất cả các ngôn ngữ, nhưng tầm quan trọng của chúng trong ngôn ngữ tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét chính xác một tính từ là gì cũng như cách nó hoạt động trong một câu.

Xem thêm

           >> Có nên cho trẻ học tiếng Anh online

 

Tính từ trong tiếng anh

Tính từ có thể được sử dụng theo nhiều cách và giúp người nói hoặc người viết mô tả điều gì đó tốt hơn, mang lại cho người nghe hình dung rõ ràng hơn về điều đang được thảo luận. Tính từ có thể có nhiều dạng khác nhau và tùy thuộc vào dạng của chúng và loại từ mà chúng đang sửa đổi, sẽ phụ thuộc vào vị trí chúng được đặt trong câu.

1. Tính từ

1.1. Tính từ là gì?

Tính từ cung cấp thông tin chi tiết về người, địa điểm và sự vật. Chúng tôi sử dụng tính từ để thay đổi danh từ và đại từ. Ví dụ, chúng ta có thể làm cho một danh từ như  duck trở nên cụ thể hơn bằng cách giới thiệu nó với một tính từ như  tiny hay quiet.  Mặc dù các tính từ có thể làm cho bài viết của bạn mang tính mô tả hơn, nhưng điều quan trọng là không nên lạm dụng chúng.

 

Một tính từ là gì? 

Trong các thuật ngữ đơn giản nhất, một tính từ là một từ được sử dụng để mô tả một danh từ. Những từ này có thể bổ sung thêm hương vị mô tả cho câu. Ví dụ: bạn có thể nói điều gì đó dọc theo dòng sau để mô tả một cái cây, “It is a tree." Nếu bạn thêm một tính từ vào câu, bạn sẽ hình dung rõ ràng hơn về những gì bạn đang cố gắng mô tả, bằng cách nói điều gì đó chẳng hạn như “It is a large tree." hoặc “It is a large, leafy tree." Các từ in đậm là tính từ và cho phép người nghe hiểu rõ hơn về đối tượng được nói đến.

 

1.2. Tính từ quan trọng như thế nào?

Một tính từ có thể biểu thị màu sắc, kích thước, tình trạng, cảm giác, số lượng, diện mạo, thời gian hoặc tính cách của một danh từ hoặc đại từ. Ngoài ra, tính từ có khả năng thể hiện sự so sánh theo mức độ.

Tuy nhiên, tính từ không chỉ đơn giản là để mô tả một đối tượng, chúng cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó không hữu hình. Một ví dụ điển hình về điều này là việc sử dụng các tính từ để nói về tính cách của một người nào đó. Bạn có thể nói điều gì đó dọc theo dòng "My father is an intelligent man."

Tính từ là một cách tuyệt vời để thu hút các giác quan bằng cách mô tả các khía cạnh thị giác, mùi vị, khứu giác, âm thanh và các thuộc tính cảm xúc hoặc phi vật chất.

Tóm lại, tính từ là một bộ phận phổ biến của lời nói mà mọi người sử dụng nó gần như tự động, cả trong lời nói và văn bản.

 

1.3. Câu hỏi Tính từ

Chúng ta thường có thể xác định một tính từ bằng cách hỏi những câu hỏi cụ thể như có bao nhiêu, màu gì, cái nào hoặc loại gì. Câu trả lời cho các câu hỏi trên giúp làm sáng tỏ các tính từ có trong câu.

 

1.4. Ví dụ về tính từ

Tính từ tiếng Anh có thể được xác định bằng phần cuối của chúng. Các kết thúc tính từ phổ biến như sau:

  • -able/-ible: credible, achievable, gullible, capable, illegible, sensible, remarkable, horrible
  • -al: annual, functional, individual, logical, essential
  • -ful: awful, cheerful, doubtful, faithful, forceful
  • -ic: terrific, cubic, manic, rustic
  • -ive: intensive, adaptive, attractive, dismissive, inventive, persuasive
  • -less: doubtless, endless, fearless, helpless, homeless, breathless, careless, groundless, restless
  • -ous: adventurous, famous, generous, courageous, dangerous, tremendous, fabulous

Tuy nhiên, một số lượng lớn các tính từ khác nhau…

  • hot
  • dark
  • smart
  • cool
  • common
  • complete
  • large
  • deep
  • thin
  • far
  • attractive
  • great
  • doubtful
  • cold
  • crowded
  • careless
  • noisy        
  • quiet
  • real
  • pink
  • silent
  • simple
  • strange
  • generous
  • wide
  • young

 

1.5. Đừng lạm dụng tính từ

Khi viết, bạn muốn chọn những tính từ nâng cao khả năng viết của bạn. Chọn các tính từ cung cấp cho mục đích viết của bạn. Mặc dù các tính từ có thể bổ sung tính đặc hiệu cho danh từ, nhưng chúng cũng có thể làm nặng văn bản của bạn nếu được sử dụng một cách bừa bãi. Tránh thêm các tính từ để làm cho bài viết của bạn không đẹp. Không sử dụng tính từ để bù đắp cho danh từ yếu. Thay vào đó, hãy chọn những danh từ mạnh hơn.

 

1.6. Có thể phân loại

Chúng tôi có thể cho điểm hầu hết các tính từ. Điều đó có nghĩa là, các tính từ cho phép thay đổi ý nghĩa của chúng bằng các trạng từ. Ví dụ về trạng từ bao gồm extremely (cực kỳ), slightly fairly (hơi khá) và very (rất). Khi ghép các tính từ có thể phân loại với các trạng từ, chúng ta có thể điều chỉnh cường độ của chúng.

Ví dụ

  • The ship was very big.

Con tàu  rất  lớn.

  • She moved extremely slow.

Cô ấy di chuyển  cực kỳ  chậm.

 

1.7. Tính từ hoặc Trạng từ

Tính từ sửa đổi đại từ và danh từ. Ngược lại, trạng từ sửa đổi động từ. Rất nhiều trạng từ có hậu tố -ly. Các từ như quickly (nhanh chóng) và dangerously (nguy hiểm) là ví dụ về trạng từ với hậu tố này.

 

Ví dụ

  • Tính từ: The girl is bad. (Cô gái xấu.)
  • Trạng từ: The girl moves badly in an office setting. (Cô gái di chuyển tồi tệ trong bối cảnh văn phòng.)

Trong ví dụ đầu tiên, cô gái đang được sửa đổi. Trong phần thứ hai, các động thái của cô gái đang được giải quyết.

 

2. Tính từ

2.1. Các loại tính từ trong tiếng Anh

Bây giờ chúng ta sẽ xem xét các loại tính từ khác nhau có thể được sử dụng để thêm gia vị cho câu của bạn. Có hai loại tính từ chính như dưới đây.

  • Tính từ mô tả mô tả chất lượng của danh từ. Trên thực tế, tính từ mô tả có thể là tính từ quy kết  hoặc  tính từ vị ngữ. 
  • Tính từ thuộc tính xuất hiện trước danh từ trong câu. Ngược lại, tính từ vị ngữ có xu hướng theo sau động từ. Become and look là những ví dụ về các động từ điển hình trong đó tính từ theo sau.

Trong khi tính từ giới hạn giới hạn danh từ được mô tả. Mỗi loại tính từ giúp sắp xếp số lượng tính từ gần như vô hạn. Vị trí của một tính từ cụ thể phụ thuộc vào vị trí chúng ta đặt nó trong câu.

Có nhiều loại tính từ giới hạn khác nhau như sau:

  • Mạo từ xác định & không xác định
  • Tính từ sở hữu
  • Tính từ chỉ định
  • Tính từ chỉ số lượng không xác định
  • Tính từ nghi vấn
  • Các tính từ chỉ số đếm
  • Tính từ bình thường
  • Tính từ thích hợp
  • Danh từ được sử dụng làm tính từ

 

Tính từ trong tiếng anh

 

Dưới đây là một số danh mục chúng tôi sử dụng để sắp xếp các tính từ.

2.2. Tính từ Mô tả

Tính từ thường được nghĩ đến là mô tả. Chúng giúp làm cho văn bản của chúng ta rõ ràng và chính xác hơn. Tính từ mô tả hoàn thành nhiệm vụ này bằng cách sửa đổi một đại từ hoặc danh từ với một thuộc tính. Do đó, loại tính từ này sẽ đứng trước danh từ hoặc đại từ.

Các ví dụ

  • The blue dog saved the day.

Con chó xanh đã cứu trong ngày.

  • The horrid woman cursed at me.

Người phụ nữ  kinh khủng  chửi rủa tôi.

  • The smiling cat hid behind the couch.

Con  mèo tươi cười  nấp sau chiếc ghế dài.

 

2.3. Tính từ phân bố 

Tính từ phân bố trỏ đến một danh từ cụ thể. Thông thường, những tính từ này xuất hiện trước danh từ mà họ muốn sửa đổi. Ngoài ra, chúng có xu hướng đi kèm với danh từ số ít.

Any, each, every, neither, và either là các ví dụ về tính từ phân bổ.

Các ví dụ

  • I do not want either jacket.

Tôi không muốn  một trong hai  chiếc áo khoác.

  • I do not want any candy.

Tôi không muốn  bất kỳ  viên kẹo nào.

  • Each choice is miserable.

Mỗi  sự lựa chọn đều khổ sở.

 

2.4. Tính từ Sở hữu

Tính từ sở hữu gợi ý quyền sở hữu. Ví dụ về các tính từ sở hữu bao gồm những từ sau: her, his, their, which, your, its, our, and my.

Các ví dụ

  • a his song.

Tôi thích   bài hát của anh ấy.

  • I love your jacket.

Tôi yêu chiếc áo khoác của bạn.

  • I lost our money.

Tôi đã mất tiền của chúng tôi.

 

2.5. Tính từ nghi vấn

Các tính từ đặt câu hỏi có tính chất nghi vấn.  What, which, and whose là những tính từ nghi vấn.

Các ví dụ

  • Whose shoes did you take?

 Bạn đã đi đôi giày của ai ?

  • Which dress will you wear?

Bạn  sẽ mặc chiếc váy nào?

  • What dog did you adopt?

Bạn  đã nhận nuôi con chó nào?

 

2.6. Tính từ chỉ số lượng không xác định

Không phải tất cả các tính từ đều làm cho danh từ cụ thể hơn. Tính từ không xác định là không cụ thể. Ví dụ về các tính từ không xác định bao gồm no, few, any, several, and many. 

Các ví dụ

  • I saw several friends over the holiday season.

Tôi đã gặp một vài người bạn trong kỳ nghỉ lễ.

  • I have few friends.

Tôi có ít bạn bè.

  • I have no family.

Tôi không có gia đình.

 

2.7. Tính từ thứ tự

Tính từ thứ tự gán số cho danh từ; tuy nhiên, chúng không thể hiện thứ tự với số thứ tự.

Các ví dụ

  • I enjoyed the first read.

Tôi rất thích lần đọc đầu tiên.

  • I was the second child.

Tôi là con thứ hai.

  • My third doctor made a difference.

 Bác sĩ thứ ba của tôi đã tạo ra sự khác biệt.

 

2.8. Tính từ riêng

Danh từ riêng sinh ra tính từ riêng. Đó là, tính từ riêng tạo thành từ danh từ riêng. Điều cần thiết là viết hoa các tính từ này để đúng với danh từ riêng mà chúng phát sinh.

Các ví dụ

  • I have a German grandmother.

Tôi có một  bà nội người Đức.

  • She enjoyed Shakespearean plays.

Cô rất thích  vở kịch của Shakespearean.

  • Canada is an English and French-speaking country.

Canada là một  quốc gia nói tiếng Anh  và  tiếng Pháp.

 

2.9. Tình từ số lượng 

Tính từ số lượng làm thay đổi đại từ và danh từ về mặt số lượng. Họ trả lời câu hỏi how much hoặc how many.

Các ví dụ

  • She wants three children.

Cô ấy muốn có ba đứa con.

  • She keeps her four dogs in the house.

Cô nuôi bốn con chó của mình trong nhà.

  • I have two jackets from which to choose.

Tôi có hai chiếc áo khoác để chọn.

 

2.10. Danh từ bổ nghĩa

Khi một danh từ thay đổi một danh từ khác, chúng trở thành một tính từ hoạt động. Chúng tôi gọi những danh từ biến đổi này là danh từ bổ ngữ hoặc danh từ bổ nghĩa.

 

Ví dụ

  • Sports car

Xe thể thao

  • strawberry salad

salad dâu

 

Ngoài ra, tính từ có thể giả dạng danh từ. Điều này xảy ra khi các nhóm người đang được mô tả. Danh từ được sửa đổi biến mất và tính từ thông qua vị trí của danh từ.

Ví dụ

  • The young people would change to the young.

Những người trẻ tuổi  sẽ thay đổi  thành  những người trẻ tuổi.

Những tính từ này luôn theo sau.

 

2.11. Trật tự của tính từ

Nói chung, thứ tự tính từ trong tiếng Anh là:

Determiner - Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose

  • Người xác định
  • Quan sát (Ý kiến)
  • Kích thước và hình dạng
  • Tuổi tác
  • Màu sắc
  • Nguồn gốc
  • Chất liệu
  • Hạn định (Mục đích)

 

Tính từ trong tiếng anh

 

3. Vị trí tính từ

3.1. Vị trí đặt tính từ trong câu

Ba loại tính từ chỉ vị trí tồn tại. Tính từ thuộc ngữ đi trước danh từ mà chúng sửa đổi. A clear day là một ví dụ của loại hình này.

Tính từ Vị ngữ, loại tính từ thứ hai, theo sau một động từ liên kết. Những tính từ này bao gồm seemed, are, am, is, was, were, and looked. “I was famished after dinneri” là một ví dụ về loại tính từ này.

Cuối cùng,  các tính từ đứng sau đứng ngay sau một đại từ hoặc danh từ.  Các vé cụm từ  tickets available cung cấp một ví dụ về tính từ đứng sau.

 

3.2. Vị trí của tính từ trong câu

Để đảm bảo rằng bạn có một câu đúng dạng và đúng ngữ pháp, điều quan trọng là phải đặt các tính từ vào đúng vị trí. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét vị trí nên đặt tính từ trong một câu để làm cho nó nghe chân thực nhất có thể.

 

Một tính từ thuộc ngữ được đặt trước danh từ mà nó đang sửa đổi. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về điều này.

  • She is a pretty girl.

Cô ấy là một  cô gái xinh đẹp .

  • This is my green dress.

Đây là   chiếc váy màu xanh lá cây của tôi.

  • Today, we will have heavy rain.

Hôm nay, chúng ta sẽ có  mưa  lớn.

  • Ants have tiny legs.

Kiến có   đôi chân nhỏ xíu.

  • It is a hot day.

Đó là một  ngày nóng.

Bạn cũng có thể có một tính từ dự đoán được đặt sau danh từ mà nó đang sửa đổi. Dưới đây là một số ví dụ để chứng minh điều này.

  • This sandwich is tasty.

Bánh mì này rất  ngon.

  • The boy is tall.

Cậu bé  cao lớn.

  • My cats eyes are yellow.

Mắt mèo của tôi có  màu vàng.

  • The cake is not healthy.

Bánh không có  lợi cho sức khỏe.

  • My daughter is beautiful.

Con gái tôi thật đẹp.

Ngoài ra còn có cơ hội để đặt một tính từ sau một số động từ nhất định để sửa đổi chúng. Điều này không áp dụng cho tất cả các động từ, vì vậy chúng ta hãy xem một số ví dụ về động từ có thể được sửa đổi bằng một tính từ. Điều cần lưu ý là khi dùng tính từ để sửa đổi động từ thì động từ đó nên đứng  trước  tính từ, nếu đặt ngược lại thì nghe sẽ không đúng. Các động từ sau đây có thể được sửa đổi bằng một tính từ.

  • appear
  • become
  • go
  • get
  • turn
  • feel
  • keep

Dưới đây là một số ví dụ về những động từ này được sửa đổi bằng một tính từ.

  • I feel amazing after my spa day.

Tôi cảm thấy  tuyệt vời  sau ngày spa của tôi.

  • He has become lazy having not had a job for weeks.

Anh ấy đã trở nên  lười biếng  khi không có việc làm trong nhiều tuần.

  • The dog appears aggressive.

Con chó tỏ  ra hung dữ.

 

Bạn cũng có thể sử dụng một tính từ sau các động từ smell, to taste, to sound and to look. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về vị trí tính từ cho các động từ này.

  • That pizza tastes fantastic.

Pizza đó có mùi vị  tuyệt vời.

  • The music sounds good.

Âm nhạc nghe  hay.

  • It looks stunning.

Nó trông  tuyệt đẹp.

  • That smells awful.

Nó có mùi  kinh khủng.

 

3.3. Tính từ không có danh từ

Có thể sử dụng một tính từ như một từ độc lập mà không cần một danh từ. Điều này có thể được nhìn thấy trong một ví dụ như sau. “He is rich” tính từ ở đây đang được sử dụng với đại từ anh ấy, tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng riêng khi chỉ đơn giản mô tả một cái gì đó là “rich”. Bạn cũng có thể sử dụng một tính từ riêng trong một câu như sau, "The largest must go at the back."

3.4. Tính từ trong các cặp

Bạn có thể muốn sử dụng nhiều hơn một tính từ để mang lại cảm giác mô tả cho câu. Ví dụ: bạn có thể nói "This is a large, red car.". hoặc "I am a clever, thoughtful person."

 

4. Việc so sánh các tính từ

Chúng ta có thể so sánh các tính từ theo mức độ. Các tính từ có thứ bậc ba mức độ: khẳng định/tích cực, so sánh hơn và so sánh nhất.

 

4.1. Khẳng định/tích cực

Nó là một dạng tính từ bình thường. Chúng tôi sử dụng mức độ tích cực khi đề cập đến một người, sự vật hoặc địa điểm.

Một tính từ tích cực được sử dụng để mô tả điều gì đó mà không cần so sánh với bất kỳ thứ gì khác. Ví dụ, như đã thấy trong câu “I am kind”. hoặc "This is a great movie."

Các ví dụ

  • The boy is smart.

Cậu bé thông minh.

  • The small girl likes cake.

Cô  gái nhỏ  thích bánh ngọt.

  • Loki knows that he’s tall.

Loki biết rằng anh ấy  cao.

 

4.2. So sánh hơn

Một tính từ so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai sự vật, nó thường được theo sau bởi từ than, bạn có thể thấy điều này trong các ví dụ sau. "I am nicer than him." hoặc "This movie is better than the first one."

 

Khi mô tả hai mục hoặc hai cá thể, chúng tôi sử dụng mức độ so sánh hơn. Thông thường, chúng tôi thêm hậu tố -er vào một tính từ để tạo ra dạng này. Bằng cách thêm -er vào từ  cao,  chúng ta có được từ  cao hơn so sánh . Nếu một tính từ kết thúc bằng  y,  chúng ta phải thay thế nó bằng  i  trước khi thêm hậu tố -er .

Ngoài ra, more được đặt trước một từ miêu tả tạo ra hình thức so sánh hơn.

Các ví dụ

  • Fred’s party was more fun than Suzi’s.

Bữa tiệc của Fred  vui hơn bữa tiệc  của Suzi.

  • She is smarter than she thinks.

Cô ấy  thông minh  hơn những gì cô ấy nghĩ.

  • Balto is taller than Merida.

Balto  cao  hơn Merida.

 

4.3. So sánh nhất

Cho biết chất lượng hoặc số lượng ở mức cao nhất hoặc cường độ cao nhất. Tính từ so sánh nhất được sử dụng như một cách so sánh nhiều hơn hai sự vật và như một cách để nói rằng điều bạn đang nói đến là 'nhiều nhất', bạn có thể nhận thấy điều này trong các ví dụ sau. "I am the nicest of all the students." hoặc "This is the best movie out of the entire series."

Chúng tôi sử dụng mức độ so sánh nhất khi so sánh ba hoặc nhiều thứ. Các tính từ ở dạng này có đuôi -est được thêm vào. Nếu một tính từ kết thúc bằng chữ y, nó sẽ chuyển thành i trước khi thêm hậu tố. Giống như với mức độ so sánh, chúng ta có thể tạo mức độ so sánh nhất bằng cách thêm từ nhất.

Các ví dụ

  • She is the smartest girl in the school.

Cô ấy là cô gái  thông minh nhất  trường.

  • Robbi is the tallest when compared to his friends.

Robbi là người  cao nhất  so với các bạn của mình.

  • She is more fun than the whole team combined.

Cô ấy  vui hơn  cả đội cộng lại.

 

5. Tính từ Multipart

Chúng ta có thể sử dụng hai tính từ để mô tả một danh từ. Để làm cho bài viết của chúng tôi trôi chảy một cách độc đáo, chúng tôi sử dụng một tính từ phối hợp và các tính từ tích lũy.

 

5.1. Tính từ phối hợp

Hai tính từ có trọng lượng bằng nhau tạo thành tính từ phối hợp. Chúng tôi phân tách chúng bằng dấu phẩy.

Ví dụ

The girl had a vibrant, gorgeous smile.

Cô gái có  một nụ cười  rực rỡ, lộng lẫy.

 

5.2. Tính từ tích lũy

Một tính từ tích lũy có hai tính từ được xây dựng dựa trên nhau. Có thứ tự chỉ hoạt động một chiều để tạo ra ý nghĩa. Những tính từ này không thể có từ  và  tách chúng ra.

Ví dụ

The sickly sweet smile scared everyone.

Nụ  cười ngọt ngào đến bệnh hoạn  khiến ai cũng phải khiếp sợ.

 

5.3. Tính từ ghép

Tính từ ghép trong loại này bao gồm ít nhất hai từ được gạch nối.

Ví dụ

She loved her six-foot snake.

Cô yêu con rắn  dài sáu chân của mình.

 

6. Danh sách các tính từ

Theo nghĩa đen, bạn có thể sử dụng một tính từ để mô tả vô số thứ từ cách một thứ gì đó xuất hiện cho đến mùi như thế nào hoặc kích thước của nó. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét một vài ví dụ về tính từ để mô tả những thứ khác nhau.

6.1. Ví dụ về tính từ:

Taste (nếm)

  • Delicious
  • Bland
  • Bitter
  • Sweet
  • Tasty

Touch (Chạm vào)

  • Soft
  • Windy
  • Oily
  • Smooth
  • Cold

Sound (âm thanh)

  • Noisy
  • Whispering
  • Shrill
  • Silent
  • Hissing

Size (kích thước)

  • Gigantic
  • Huge
  • Minute
  • Tiny
  • Wee

Shape (hình dạng)

  • Narrow
  • Hollow
  • Straight
  • Rotund
  • Crooked

Time (thời gian)

  • Late
  • Old
  • Slow
  • Speedy
  • Daily

Amount (số lượng)

  • Lots
  • Many
  • Ample
  • Sparse
  • Enough

Emotion (cảm xúc)

  • Excited
  • Amused
  • Kind
  • Grumpy
  • Boring

Personality (nhân cách)

  • Generous
  • Happy
  • Smart
  • Sassy
  • Jaunty

Appearance (xuất hiện)

  • Attractive
  • Fat
  • Spotless
  • Confident
  • Plain

Situation (tình huống)

  • Nasty
  • Aromatic
  • Illegal
  • Rainy
  • Worse

 

6.2. Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING

Tìm hiểu sự khác biệt giữa các tính từ kết thúc bằng -ED và -ING với các quy tắc và ví dụ hữu ích.

Danh sách các tính từ kết thúc bằng -ED và -ING

  • Amazing – Amazed
  • Amusing – Amused
  • Annoying – Annoyed
  • Boring – Bored
  • Disgusting – Disgusted
  • Disturbing – Disturbed
  • Embarrassing – Embarrassed
  • Entertaining – Entertained
  • Exciting – Excited
  • Fascinating – Fascinated
  • Frightening – Frightened
  • Frustrating – Frustrated
  • Inspiring – Inspired
  • Interesting – Interested
  • Pleasing – Pleased
  • Relaxing – Relaxed
  • Surprising – Surprised
  • Terrifying – Terrified
  • Threatening – Threatened
  • Thrilling – Thrilled
  • Worrying – Worried

 

6.3. Hậu tố tính từ

Các hậu tố tính từ phổ biến trong tiếng Anh

  • -al, -ial, -ical
  • -able, -ible
  • -an, -ian
  • -ary
  • -full
  • -ic
  • -ive
  • -ish
  • -less
  • -like
  • -y
  • -ous, -ose
  • -ant, -ent
  • -ile

 

Tính từ trong tiếng anh

 

Nguồn: 7esl