45 động từ thông dụng được theo sau bởi danh động từ trong tiếng Anh
Động từ Theo sau bởi danh động từ! Tìm hiểu danh sách các động từ hữu ích theo sau là các danh động từ trong tiếng Anh với các câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Cách học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến
Động từ được theo sau bởi Gerunds
Các động từ được theo sau bởi Danh sách danh động từ.
- Admit: Thừa nhận
- Advise: Khuyên nhủ
- Anticipate: Dự đoán
- Acknowledge: Thừa nhận
- Appreciate: Đánh giá cao
- Avoid: Ngăn ngừa
- Bear: Con gấu
- Begin: Bắt đầu
- Complete: Hoàn thành
- Consider: Coi như
- Defer: Hoãn lại
- Delay: Trì hoãn
- Deny: Phủ nhận
- Discuss: Bàn luận
- Dislike: Không thích
- Enjoy: Vui thích
- Entail: Entail
- Finish: Hoàn thành
- Forget: Quên đi
- Hate: Ghét
- Intend: Có ý định
- Involve: Liên quan
- Justify: Căn đều
- Keep: Giữ
- Like: Như
- Love: Yêu và quý
- Mention: Đề cập đến
- Mind: Quan tâm
- Miss: Cô
- Postpone: Hoãn
- Practice: Luyện tập
- Prefer: Thích hơn
- Quit: Từ bỏ
- Recall: Nhớ lại
- Recollect: Hồi tưởng
- Recommend: Gợi ý
- Regret: Sự hối tiếc
- Resent: Phẫn nộ
- Resist: Kháng cự
- Risk: Rủi ro
- Sanction: Phê chuẩn
- Start: Khởi đầu
- Stop: Ngừng lại
- Suggest: Đề xuất
- Tolerate: Tha thứ
- Try: Thử
Ví dụ về động từ được theo sau bởi đanh động từ
Admit
He was embarrassed to admit making a mistake.
Anh ấy đã rất xấu hổ khi thừa nhận đã mắc sai lầm.
Advise
He advised applying at once.
Anh ấy khuyên nên nộp đơn ngay lập tức.
Anticipate
I didn’t anticipate having to do the cooking myself!
Tôi không lường trước được việc phải tự nấu ăn!
Acknowledge
She acknowledged receiving assistance.
Cô ấy thừa nhận đã nhận được sự trợ giúp.
Appreciate
I appreciate having enough time to finish.
Tôi đánh giá cao việc có đủ thời gian để hoàn thành.
Avoid
She decided to be a nun in order to avoid meeting him.
Cô quyết định trở thành một nữ tu để tránh gặp anh.
Bear
I wish she wouldn’t eat so fast. I can’t bear watching her.
Tôi ước cô ấy sẽ không ăn nhanh như vậy. Tôi không thể chịu được khi nhìn cô ấy.
Begin
I began teaching in 1984.
Tôi bắt đầu giảng dạy vào năm 1984.
Complete
He completed drawing his pictures.
Anh ấy đã hoàn thành việc vẽ những bức tranh của mình.
Consider
Investors should consider putting some money into an annuity.
Các nhà đầu tư nên xem xét việc bỏ một số tiền vào một niên kim.
Defer
She deferred writing my thesis.
Cô ấy đã trì hoãn việc viết luận án của tôi.
Delay
Big companies often delay paying their bills.
Các công ty lớn thường trì hoãn việc thanh toán các hóa đơn của họ.
Deny
She denied taking the money.
Cô ấy phủ nhận việc lấy tiền.
Discuss
We briefly discussed buying a second car.
Chúng tôi đã thảo luận ngắn gọn về việc mua một chiếc xe thứ hai.
Dislike
I dislike being the centre of attention.
Tôi không thích trở thành trung tâm của sự chú ý.
Enjoy
I really enjoy talking to you.
Tôi thực sự thích nói chuyện với bạn.
Entail
This review procedure entails repeating the test.
Quy trình xem xét này đòi hỏi phải lặp lại bài kiểm tra.
Finish
He finished cleaning the kitchen.
Anh dọn dẹp nhà bếp xong.
Forget
I’ll never forget visiting them.
Tôi sẽ không bao giờ quên thăm họ.
Hate
I hate getting to the theatre late.
Tôi ghét đến rạp muộn.
Intend
I hear they intend marrying.(U.K)
Tôi nghe nói họ có ý định kết hôn . (Anh)
Involve
This procedure involves testing each sample twice.
Quy trình này liên quan đến việc thử nghiệm mỗi mẫu hai lần.
Justify
My results justify taking drastic action.
Kết quả của tôi chứng minh cho hành động quyết liệt.
Keep
I keep thinking about Joe, all alone in that place.
Tôi tiếp tục nghĩ về Joe, tất cả chỉ có một mình ở nơi đó.
Like
She likes playing tennis.
Cô ấy thích chơi quần vợt.
Love
I love going out to restaurants.
Tôi thích đi ra ngoài nhà hàng.
Mention
He mentioned going to that college.
Anh ấy đề cập đến việc đi học đại học đó.
Mind
Would you mind repeating what you just said?
Bạn có phiền lặp lại những gì bạn vừa nói không?
Miss
He had missed being elected by a single vote.
Anh ta đã không được bầu bởi một lá phiếu duy nhất.
Postpone
He postponed returning to Paris.
Anh ấy hoãn việc trở lại Paris.
Practice
Today we’re going to practice parking.
Hôm nay chúng ta sẽ thực hành đậu xe.
Prefer
Chantal prefers travelling by train.
Chantal thích đi du lịch bằng tàu hỏa.
Quit
She quits worrying about the problem.
Cô ấy không còn lo lắng về vấn đề này nữa.
Recall
I don’t recall seeing any cars parked outside.
Tôi không nhớ mình đã nhìn thấy bất kỳ chiếc ô tô nào đậu bên ngoài.
Recollect
I recollect seeing Ryder some years ago in Bonn.
Tôi nhớ lại việc gặp Ryder vài năm trước ở Bonn.
Recommend
I would never recommend using a sunbed on a regular basis.
Tôi không bao giờ khuyên bạn nên sử dụng giường tắm nắng thường xuyên.
Regret
I regret leaving school so young.
Tôi hối hận vì đã rời trường quá trẻ.
Resent
Many conscripts resent having to do their military service.
Nhiều lính nghĩa vụ bực bội khi phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Resist
She can never resist buying new shoes.
Cô ấy không bao giờ có thể cưỡng lại việc mua giày mới.
Risk
He risked being caught.
Anh ta có nguy cơ bị bắt.
Sanction
They will not sanction copying without permission.
Họ sẽ không xử phạt việc sao chép mà không được phép.
Start
He started tipping the pea pods into a pan.
Anh ta bắt đầu cho những quả đậu vào chảo.
Stop
I hoped he would stop asking awkward questions.
Tôi hy vọng anh ấy sẽ ngừng hỏi những câu hỏi khó xử.
Suggest
Tracey suggested meeting for a drink after work.
Tracey đề nghị gặp nhau đi uống nước sau giờ làm việc.
Tolerate
We don’t tolerate smoking in the library.
Chúng tôi không chấp nhận việc hút thuốc trong thư viện.
Try
They decided they would try living in America for a while.
Họ quyết định sẽ thử sống ở Mỹ một thời gian.