Ngữ pháp
Bạn đã từng gặp khó khăn khi học tiếng Anh vì không hiểu rõ ngoại động từ là gì? Đừng lo lắng, hãy để Pantado giúp bạn khám phá định nghĩa, phân loại và cách sử dụng ngoại động từ thông qua những ví dụ cực kì dễ hiểu và chi tiết ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online 1-1 hiệu quả tại nhà
1. Ngoại động từ là gì?
1.1. Định nghĩa
Ngoại động từ (Transitive Verb) là những động từ cần có tân ngữ đi kèm để tạo thành một câu hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa. Nếu không có tân ngữ, câu chứa ngoại động từ sẽ bị thiếu thông tin và khó hiểu.
Ví dụ:
- I love chocolate. (Tôi yêu sô-cô-la.)
- She bought a new dress. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới.)
1.2. Cách nhận biết
- Ngoại động từ thường trả lời cho câu hỏi "ai?", "cái gì?".
- Có thể kiểm tra bằng cách bỏ tân ngữ ra khỏi câu. Nếu câu trở nên không rõ nghĩa, động từ đó là ngoại động từ.
Ví dụ:
- "I love." (Tôi yêu. → Câu không hoàn chỉnh).
- "She bought." (Cô ấy đã mua. → Câu thiếu ý nghĩa).
1.3. Cấu trúc câu
S + V + O1 + (O2) |
Ví dụ:
- She likes ice cream. (Cô ấy thích kem.)
- He gave me a gift. (Anh ấy tặng tôi một món quà.)
Định nghĩa và cách nhận biết ngoại động từ
2. Vai trò của ngoại động từ trong câu
Ngoại động từ giữ vai trò kết nối chủ ngữ với tân ngữ, giúp câu diễn đạt rõ ràng và mạch lạc hơn.
Ví dụ:
- They finished their homework before dinner. (Họ hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
- We watched a movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
3. Các loại ngoại động từ trong tiếng Anh
3.1. Ngoại động từ trực tiếp
Đây là những động từ tác động trực tiếp lên tân ngữ mà không cần giới từ bổ sung.
Ví dụ:
- He reads books every night. (Anh ấy đọc sách mỗi tối.)
- She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano rất hay.)
3.2. Ngoại động từ gián tiếp
Ngoại động từ gián tiếp cần một giới từ để kết nối giữa động từ và tân ngữ.
Ví dụ:
- We listened to the teacher carefully. (Chúng tôi lắng nghe giáo viên một cách cẩn thận.)
- They spoke about the issue during the meeting. (Họ đã nói về vấn đề này trong buổi họp.)
Phân loại ngoại động từ trong tiếng Anh
4. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Tiêu chí |
Ngoại động từ |
Nội động từ |
Tân ngữ đi kèm |
Cần tân ngữ |
Không cần tân ngữ |
Ví dụ |
I admire her courage. (Tôi ngưỡng mộ lòng dũng cảm của cô ấy.) |
She sleeps early. (Cô ấy ngủ sớm.) |
Đặc điểm |
Thể hiện hành động tác động đến đối tượng khác |
Thể hiện hành động không tác động đến đối tượng nào |
>> Xem thêm: Nội động từ là gì? Cách dùng và bài tập
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành câu với ngoại động từ phù hợp
1. She ________ a letter to her friend yesterday.
2. They ________ a big cake for the party.
3. He ________ his jacket before leaving.
4. I ________ the answer to your question.
5. We ________ our grandparents every weekend.
6. The teacher ________ the homework after class.
Đáp án:
1. wrote
2. baked
3. wore
4. know
5. visit
6. assigned
Bài tập 2: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. a / watched / movie / they.
2. help / her / need / we.
3. the / opened / quietly / door / he.
4. homework / teacher / assigned / the / yesterday.
5. wrote / she / letter / a.
6. brought / the / they / gift / party / to / a.
Đáp án:
1. They watched a movie.
2. We need her help.
3. He opened the door quietly.
4. The teacher assigned the homework yesterday.
5. She wrote a letter.
6. They brought a gift to the party.
Bài tập 3: Chọn ngoại động từ đúng cho các câu sau
1. She ________ (reads, sleeps) novels every night.
2. They ________ (discuss, listen) the project details during the meeting.
3. He ________ (eats, rests) an apple every morning.
4. We ________ (write, go) a report after the trip.
5. I ________ (visit, stay) my relatives during the holidays.
6. She ________ (hates, enjoys) waiting for the bus.
Đáp án:
1. reads
2. discuss
3. eats
4. write
5. visit
6. hates
6. Tổng kết
Trên đây là bài viết giải đáp kiến thức về ngoại động từ là gì và cách sử dụng, Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về khái niệm cũng như ứng dụng của ngoại động từ trong việc xây dựng câu văn chính xác. Để hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp khác, hãy tiếp tục theo dõi website của chúng tôi tại đây: pantado.edu.vn.
Nội động từ (Intransitive Verbs) là một điểm ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Vậy nên hiểu rõ nội động từ không chỉ giúp bạn viết câu chính xác mà còn tăng khả năng diễn đạt ý tưởng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm nội động từ, phân loại và các ví dụ minh họa giúp bạn nắm vững kiến thức hơn. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp bài tập vận dụng để bạn thực hành và áp dụng để tăng hiệu quả. Hãy cùng Pantado theo dõi nhé!
>> Tham khảo: Tiếng Anh online cho bé lớp 9
1. Nội động từ là gì?
1.1. Định nghĩa nội động từ
Nội động từ là động từ có thể diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh mà không cần tác động lên một đối tượng trực tiếp (tân ngữ).
Ví dụ minh họa:
- She moved on. (Cô ấy đã tiếp tục.)
- Ở đây, “moved on” là nội động từ. Dù không có tân ngữ trực tiếp, câu vẫn có ý nghĩa hoàn chỉnh.
- They jumped. (Họ đã nhảy.)
- Cụm từ này không có đối tượng nhận hành động, nhưng ý nghĩa vẫn rõ ràng.
Nội động từ trong tiếng Anh là gì?
1.2. Nội động từ và giới từ chuyển tiếp
Nội động từ thường được theo sau bởi giới từ hoặc trạng từ để bổ sung thông tin, trả lời các câu hỏi như “how?”, “where?” hoặc “when?”. Tuy nhiên, những từ này không phải là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
- He sat at the bank of the river. (Anh ấy ngồi bên bờ sông.)
- Cụm từ “at the bank of the river” bổ sung thông tin cho động từ “sat”.
- Those cows were brought up on a ranch. (Những chú bò kia được nuôi dưỡng trong một trang trại.)
- “On a ranch” là cụm giới từ cung cấp thông tin địa điểm.
>> Xem thêm: Phân từ là gì?
2. Phân biệt Nội động từ và Ngoại động từ
Ngoại động từ (transitive verbs) yêu cầu một tân ngữ trực tiếp ngay sau nó để hoàn thành ý nghĩa câu. Tân ngữ có tác dụng trả lời các câu hỏi như “What?” hoặc “Whom?”.
Ví dụ:
- She wrote a letter. (Cô ấy viết một bức thư.)
- “A letter” là tân ngữ trực tiếp nhận hành động từ động từ “wrote.”
Bảng tóm tắt:
Tiêu chí |
Nội động từ |
Ngoại động từ |
Yêu cầu tân ngữ |
Không cần tân ngữ |
Cần tân ngữ trực tiếp |
Câu hỏi liên quan |
Trả lời “how?”, “where?”, “when?” |
Trả lời “what?”, “whom?” |
Ví dụ minh họa:
- He sleeps soundly. (Anh ấy ngủ rất say.)
- Nội động từ: “sleeps.”
- She read a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)
- Ngoại động từ: “read,” với tân ngữ trực tiếp là “a book.”
>> Xem thêm: Ngoại động từ là gì? Cấu trúc và cách dùng
3. Cách dùng nội động từ
3.1. Nội động từ có tân ngữ cùng nghĩa
Trong một số trường hợp, nội động từ có thể đi kèm với tân ngữ cùng nghĩa, là những từ có ý nghĩa tương tự với động từ.
Công thức:
S + V(intransitive) + cognate O |
Ví dụ:
- Her son dreamed a nice dream/nightmare.
(Con trai cô ấy mơ một giấc mơ đẹp/ác mộng.)
3.2. Nội động từ tác động trực tiếp lên chủ ngữ
Nội động từ tác động trực tiếp lên chủ ngữ để gây ra hành động.
Công thức:
S + V(intransitive) |
Ví dụ:
- The bus stopped.
(Xe buýt dừng lại.)
3.3. Nội động từ liên kết (Linking Verbs)
Nội động từ cũng bao gồm các động từ liên kết, kết nối chủ ngữ với bổ ngữ để mô tả trạng thái, tính chất hoặc cảm giác.
Công thức:
S + V (linking Verbs) + S.Complement |
Ví dụ:
- Your plan sounds good.
(Kế hoạch của anh có vẻ tốt.)
Một số Linking verb phổ biến
Linking Verb |
Phiên âm |
Nghĩa |
seem |
/siːm/ |
Có vẻ, dường như |
become |
/bɪˈkʌm/ |
Trở thành |
appear |
/əˈpɪə/ |
Xuất hiện, có vẻ |
look |
/lʊk/ |
Nhìn, có vẻ (miêu tả sự quan sát hoặc trạng thái) |
feel |
/fiːl/ |
Cảm thấy, có cảm giác |
taste |
/teɪst/ |
Có vị, cảm thấy vị |
sound |
/saʊnd/ |
Nghe có vẻ, âm thanh |
smell |
/smɛl/ |
Có mùi, ngửi thấy mùi |
grow |
/ɡrəʊ/ |
Trở nên, phát triển |
4. Danh sách các nội động từ thường gặp
Một số ví dụ về nội động từ phổ biến
Động từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
awake |
/əˈweɪk/ |
thức, tỉnh giấc |
agree |
/əˈgriː/ |
đồng ý |
appear |
/əˈpɪər/ |
trông, nhìn, xuất hiện |
arrive |
/əˈraɪv/ |
đến |
become |
/bɪˈkʌm/ |
trở thành |
belong |
/bɪˈlɒŋ/ |
thuộc về |
collapse |
/kəˈlæps/ |
bị hỏng, sụp đổ |
consist |
/kənˈsɪst/ |
gồm, bao gồm |
cost |
/kɒst/ |
mất, giá (tiền) |
cough |
/kɒf/ |
ho |
cry |
/kraɪ/ |
khóc |
depend |
/dɪˈpɛnd/ |
phụ thuộc |
die |
/daɪ/ |
chết |
disappear |
/dɪsəˈpɪər/ |
biến mất |
emerge |
/ɪˈmɜːrdʒ/ |
nổi lên, hòa nhập |
exist |
/ɪgˈzɪst/ |
tồn tại |
fall |
/fɔːl/ |
ngã |
go |
/ɡəʊ/ |
đi |
happen |
/ˈhæpən/ |
xảy ra |
have |
/hæv/ |
có |
inquire |
/ɪnˈkwaɪə/ |
yêu cầu |
knock (sound) |
/nɒk (saʊnd)/ |
gõ (tạo tiếng động) |
laugh |
/lɑːf/ |
cười |
lie (recline) |
/laɪ (rɪˈklaɪn)/ |
dựa vào, nằm |
lie (untruth) |
/laɪ (ʌnˈtruːθ)/ |
nói dối |
live |
/lɪv/ |
sống |
look |
/lʊk/ |
trông, nhìn |
last (endure) |
/lɑːst (ɪnˈdjʊə)/ |
kéo dài |
occur |
/əˈkɜː/ |
xuất hiện |
remain |
/rɪˈmeɪn/ |
duy trì, còn lại, vẫn |
respond |
/rɪsˈpɒnd/ |
phản ứng |
result |
/rɪˈzʌlt/ |
kết quả |
revolt |
/rɪˈvəʊlt/ |
nổi dậy |
rise |
/raɪz/ |
nhô lên |
sit |
/sɪt/ |
ngồi |
sleep |
/sliːp/ |
ngủ |
vanish |
/ˈvænɪʃ/ |
biến mất |
5. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Xác định động từ là nội động từ hay ngoại động từ
1. He sleeps soundly.
2. They built a house.
3. She cried loudly.
4. I borrowed a book from the library.
5. The child jumped happily.
Đáp án:
1. Nội động từ.
2. Ngoại động từ.
3. Nội động từ.
4. Ngoại động từ.
5. Nội động từ.
Bài tập 2: Điền nội động từ phù hợp vào chỗ trống
1. She _____ in the park every morning.
2. The dog suddenly _____.
3. He _____ late for the meeting.
4. The flowers _____ in spring.
5. After a long day, they _____.
Đáp án:
1. runs
2. barked
3. arrived
4. bloom
5. rested
Bài tập 3: Phân tích và xác định động từ là nội động từ hay ngoại động từ
1. They danced beautifully at the party.
2. She opened the door gently.
3. The baby sleeps soundly every night.
Đáp án:
1. Nội động từ (danced).
2. Ngoại động từ (opened).
3. Nội động từ (sleeps).
Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng đúng nội động từ
1. He slept a long sleep.
2. She arrived the station.
Đáp án:
1. He slept for a long time.
2. She arrived at the station.
Bài tập 5: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng nghĩa sử dụng nội động từ
1. arrived / the train / late.
2. quickly / ran / they / away.
3. to / school / walk / I.
Đáp án:
1. The train arrived late.
2. They ran away quickly.
3. I walk to school.
6. Tổng kết
Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn về nội động từ trong tiếng Anh, từ khái niệm, phân loại đến cách sử dụng chúng trong câu. Việc hiểu và vận dụng tốt nội động từ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn
Động từ giới hạn và Động từ không giới hạn! Động từ giới hạn là gì? Học cách phân biệt giữa động từ giới hạn và động từ không giới hạn bằng tiếng Anh với các câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh trực tuyến lớp 7
>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến
Động từ giới hạn (Finite Verbs)
- Động từ giới hạn là động từ bị điều khiển bởi số lượng của chủ ngữ. Nếu chủ ngữ ở số ít thì động từ ở số ít. Nếu chủ ngữ ở dạng số nhiều thì động từ ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
The girl runs slowly.
Cô gái chạy chậm. (Chủ ngữ là số ít)
The girls run slowly.
Các cô gái chạy chậm. (Chủ ngữ là số nhiều)
- Một động từ giới hạn được điều khiển bởi người.
Ví dụ:
I visit my grandparents at least once a month.
Tôi về thăm ông bà ít nhất mỗi tháng một lần. (I - Ngôi thứ nhất)
She visits her grandparents at least once a month.
Cô ấy về thăm ông bà ít nhất một lần một tháng. (She - Ngôi thứ ba)
- Một động từ giới hạn được điều khiển bởi thì. Nó có thể ở thì quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
Mary studies Spanish.
Mary học tiếng Tây Ban Nha. (Thì hiện tại)
Mary will study Spanish.
Mary sẽ học tiếng Tây Ban Nha. (Thì quá khứ)
Động từ không giới hạn (Non-finite Verbs)
- Động từ không giới hạn là các động từ không bị điều khiển bởi số lượng, ngôi vị và thì của chủ ngữ.
Ví dụ:
I enjoy shopping for clothes and shoes.
Tôi thích mua sắm quần áo và giày dép.
You enjoy shopping for clothes and shoes.
Bạn thỏa sức mua sắm quần áo, giày dép.
They enjoy shopping for clothes and shoes.
Họ thích mua sắm quần áo và giày dép.
(Động từ shopping không thay đổi dù là ngôi, số và thì của chủ ngữ.)
- Động từ không giới hạn có ba loại: nguyên mẫu (Infinitives), phân từ (Participles) hoặc danh động từ (Gerunds).
Ví dụ:
She can’t go out. (Zero Infinitive)
Cô ấy không thể ra ngoài.
I want to go to the cinema. (To-Infinitive)
Tôi muốn đi xem phim.
I like going to the cinema. (Gerund)
Tôi thích đi xem phim.
I wish I had gone to university. (Past Participle)
Tôi ước tôi đã học đại học.
I’m going to a concert tonight. (Present Participle)
Tôi sẽ tham dự một buổi hòa nhạc tối nay.
>> Mời xem thêm: Câu điều kiện loại 1 - Cấu trúc, cách dùng
Bài tập về động từ giới hạn và động từ không giới hạn
Bài tập 1: Xác định những động từ in đậm trong các câu dưới đây là Động từ giới hạn hay Động từ không giới hạn.
- She advised me to see a dentist.
- Let’s invite your friends to celebrate with us.
- I usually listen to music before going to sleep.
- I received your letter this afternoon.
- David sent his mom some flowers.
- To prepare for the final exam, Tom studied all night yesterday.
- The child woke up early to go to the park with his friend.
- The loud noise woke me up this morning.
- I recently saw Jonathan having lunch at a restaurant near my company.
- The next train leaves at 10 AM.
- You drive too fast.
- The manager has approved the proposal submitted yesterday.
- Luckily, they escaped from the burning house.
- The children are doing their homework now.
- I’m trying to help him.
- He has his car cleaned.
- The flowers look fresh and beautiful.
- Marry leaves home at 8.00 every day.
- His book is selling well.
- Alice sent her dress to the laundry this morning.
Bài tập 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh.
- Chris làm bài tập về nhà mỗi ngày.
__________________________________________________
- Anh ấy đang làm việc tại một siêu thị ở địa phương.
__________________________________________________
- Nhìn vào gương, anh ấy phát hiện một vết xước ở trên mặt mình.
___________________________________________________
- Tôi đang tham gia một khóa học IELTS để chuẩn bị đi du học.
_______________________________________________
- Bác sĩ khuyên tôi tập thể dục mỗi ngày.
________________________________________________
- Ba tôi đang phụ mẹ tôi chuẩn bị bữa tối.
____________________________________________
- Tọa lạc ở trung tâm thành phố, New World là khách sạn xa hoa nhất thành phố.
_____________________________________________
- Anh ấy đã chấp nhận lời đề nghị công việc từ một công ty phần mềm gần nhà anh ấy.
______________________
- Nghe nhạc làm tôi cảm thấy vui.
__________________________________________
- Chúng tôi thường phát hiện thấy anh ấy đang hút thuốc phía sau quầy.
_____________________________________________
ĐÁP ÁN
Bài tập 1
- Động từ giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ giới hạn
Bài tập 2
- Chris does his homework every day.
- He is working at a local supermarket.
- Looking at the mirror, he saw a scratch on his face.
- I am taking an IELTS course to prepare for studying abroad.
- The doctor advised me to exercise every day.
- My dad is helping my mom prepare dinner.
- Located in the heart of the city, New World is the most luxurious hotel in the city.
- He accepted a job offer from a software company near his house.
- Listening to music makes me happy.
- We usually find him smoking behind the counter.
Hi vọng với bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng và phân biệt được động từ giới hạn và động từ không giới hạn, cũng như vận dụng kiến thức vào việc sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn có vấn đề gì thắc mắc bạn có thể liên hệ đến chúng tôi để được giải đáp.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Động từ liên kết trong tiếng Anh! Các động từ liên kết là gì? Tìm hiểu định nghĩa và danh sách hữu ích của các động từ liên kết trong tiếng Anh với các câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Cách học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả
>> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Động từ liên kết
Chúng tôi sử dụng nhiều phần của bài phát biểu trong ngôn ngữ để diễn đạt ý tưởng của mình. Trong tiếng Anh, động từ được dùng để diễn đạt các hành động. Mặc dù động từ chỉ có một công việc nhưng chúng có thể thực hiện nó theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ:
Mary picked a bouquet of flowers.
Mary chọn một bó hoa.
Ở đây “Mary” là chủ ngữ của câu , “pick” là động từ , và “a bouquet of flowers” là tân ngữ. Loại động từ này được biết đến như một động từ hành động. Động từ hành động phổ biến trong văn bản vì chúng phát ra âm thanh trực tiếp. Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng một dạng khác của động từ như sau:
Mary is picking a bouquet of flowers.
Mary đang chọn một bó hoa.
“Mary” vẫn là chủ ngữ, nhưng “is picking” nghe giống như một trạng thái hiện hữu hơn là chỉ bản thân hành động. "A bouquet of flowers" vẫn là tân ngữ trong câu. Đây là một danh động từ, trình bày Mary hiện đang thực hiện hành động ngay bây giờ. Chúng ta cũng có thể sử dụng các động từ để liên kết chủ đề của câu với một danh tính cụ thể. Khi được sử dụng theo cách này, chúng được gọi là động từ liên kết.
>> Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc câu chẻ (It was) chi tiết nhất
Động từ liên kết là gì?
Động từ liên kết, còn được gọi là copulas (hệ từ) hoặc copula verbs, kết nối chủ đề của câu với một tính từ, danh từ hoặc cụm từ mô tả.
Để phân biệt động từ copula, hãy nhớ rằng chúng không chỉ hành động trong câu. Thay vào đó, chúng mô tả một trạng thái hiện hữu, một kết quả hoặc một trong năm giác quan. Nói cách khác, động từ liên kết không có tân ngữ.
Trong ngữ pháp, chúng ta hiểu rằng đối tượng là bất cứ điều gì đang nhận hành động của chủ thể. Vì động từ liên kết không gợi ý hành động nên không có người nhận. Thay vào đó, những gì theo sau một động từ liên kết được gọi là phần bổ ngữ chủ ngữ.
Bổ ngữ chủ từ
Bổ ngữ chủ ngữ là từ hoặc cụm từ mô tả mà động từ liên kết kết nối với chủ ngữ của câu. Nó có thể là một danh từ, tính từ hoặc cụm từ. Nói chung, cấu trúc của một câu với động từ liên kết sẽ là:
(Subject) + Linking Verb + Subject Complement
((Chủ ngữ) + Động từ liên kết + Bổ ngữ chủ ngữ)
Hãy xem một ví dụ nhanh:
- Ví dụ 1: Harold is sleepy. (Harold buồn ngủ)
“Harold” sẽ là chủ ngữ, “is” sẽ là động từ liên kết, và “sleepy” sẽ là bổ ngữ cho chủ ngữ. Lưu ý rằng “is” ám chỉ trạng thái hiện tại của Harold chứ không phải là một hành động mà anh ta đang thực hiện.
- Ví dụ 2: Everything seemed normal. (Mọi thứ dường như bình thường.)
Ví dụ này rất giống với câu đầu tiên. “Everything” là chủ ngữ, “seemed” là động từ liên kết của chúng ta và “normal” là bổ ngữ cho chủ ngữ, mô tả “Mọi thứ”.
Bắt đầu có được nó? Làm thế nào về điều này tiếp theo:
- Ví dụ 3: Ice feels cold to the touch. (Nước đá có cảm giác lạnh khi chạm vào.)
“Ice” là chủ ngữ ở đây, “feel” trở thành động từ copula của chúng ta, và cụm từ “cold to the touch” sẽ là phần bổ sung cho chủ ngữ của chúng ta. Làm việc với các động từ liên kết thực sự là điều đó không dễ dàng.
Danh sách các động từ liên kết
Đây là một vài động từ liên kết phổ biến trong tiếng Anh:
- appear: hiện ra
- look: nhìn
- seem: có vẻ
- indicates: chỉ ra
- grow: lớn lên
- go: đi
- stay: ở lại
- remain: duy trì
- smell: mùi
- taste: nếm
- feel: cảm xúc
- sound: âm thanh
- fall: mùa thu
- get: mắc phải
- come: đến
- become: trở thành
- prove; chứng tỏ
- act: hành động
- is/was/will be: là / đã / sẽ được
Một số động từ này có thể được sử dụng như động từ hành động. Điều quan trọng là bạn có thể phân biệt giữa động từ hành động và động từ liên kết để bạn có thể hiểu những gì tác giả muốn truyền đạt.
>> Tham khảo: 300+ động từ có quy tắc trong tiếng Anh
Kiểm tra động từ liên kết
Hãy nhớ rằng bản thân các động từ liên kết không phải là các từ chỉ hành động. So sánh cách sử dụng của "appeared" trong cả hai câu dưới đây:
Câu A: Daisy appeared onstage in a princess’s attire.
Daisy xuất hiện trên sân khấu trong trang phục của một công chúa.
Câu B: Daisy appeared troubled by the commentator’s remark.
Daisy tỏ ra bối rối trước nhận xét của bình luận viên.
Trong cả A và B, "Daisy" là chủ ngữ của chúng tôi.
Hãy xem cách “appeared” được dùng trong câu A. Nó mô tả một hành động mà Daisy đã hoàn thành. “Onstage” là nơi Daisy xuất hiện, và cụm giới từ sau đó bổ sung thêm một số chi tiết của cảnh.
Tuy nhiên, "appeared" trong câu B là mô tả tình trạng hiện tại của Daisy, cách cô ấy được người khác nhìn nhận. Phần bổ sung chủ đề, "troubled" mô tả thêm về cách Daisy xuất hiện.
Một cách đơn giản để xác định một động từ liên kết là thay thế động từ được đề cập bằng “seems”. Nếu ý tưởng có ý nghĩa, thì động từ là một copula; nếu không, thì động từ là một cái gì đó khác. Hãy thử kỹ thuật này với các câu trên:
Câu A: Daisy seems onstage in a princess’s attire.
Daisy có vẻ như trên sân khấu trong trang phục của một công chúa.
Câu B: Daisy seems troubled by the commentator’s remark.
Daisy có vẻ bối rối trước nhận xét của người bình luận.
Mặc dù câu A có ý nghĩa về mặt ngữ pháp khi chúng ta sử dụng “seems”, động từ này không phải là động từ liên kết vì “onstage” không thay đổi danh tính của Daisy. Thay vào đó, “onstage” là một địa điểm và Daisy đã hành động, hay còn gọi là “appeared” , để đến đó, đó là ý đúng của câu A. Với câu B, ý ban đầu của câu được giữ nguyên. “Seems” liên kết trạng thái của Daisy với “troubled”. .
Đây là một cách dễ dàng để xác định những gì bạn nên tìm kiếm sau động từ. Đối với những câu phức tạp hơn, bạn có thể thay thế động từ bằng bất kỳ động từ nối nào từ danh sách ở trên và đọc để xem liệu nó có làm rõ trạng thái của nó hay không.
Thực hành
Bây giờ là lúc để thực hành những gì bạn đã học cho đến nay. Hãy xem liệu bạn có thể xác định những từ nào trong các câu sau đây là chủ ngữ, động từ liên kết và bổ ngữ chủ ngữ là gì không. Kiểm tra cuối bài báo để biết câu trả lời.
A. Our backyard became a playground for the children’s entertainment.
(Sân sau của chúng tôi trở thành sân chơi cho trẻ em giải trí.)
B. The speaker appeared confident but stumbled on her points.
(Người nói tỏ ra tự tin nhưng lại vấp phải điểm của cô ấy.)
C. Jackie became a master at dancing because he practiced every day.
(Jackie đã trở thành một bậc thầy về khiêu vũ vì anh ấy luyện tập mỗi ngày.)
D. Mistletoe Jack was a very mild-tempered fellow.
(Cây tầm gửi Jack là một người rất ôn hòa.)
E. Distilled water tastes refreshing and clean
(Nước cất có vị sảng khoái và sạch sẽ.)
F. Even after all the training, the final physical exam remains a challenge to the veterans.
(Ngay cả sau tất cả các khóa huấn luyện, bài kiểm tra thể chất cuối cùng vẫn là một thách thức đối với các cựu binh.)
Thực hành với việc tìm hiểu xem trước tiên động từ có phải là động từ liên kết không, sau đó tìm phần bổ ngữ cho chủ ngữ. Nếu bạn có thể làm được điều này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi đọc và viết bằng một trong những ngôn ngữ khó học nhất.
Câu trả lời
A: “backyard” = subject; “became” = linking verb; “playground” = subject complement
B: “speaker” = subject; “appeared” = linking verb; “confident” = subject complement
C. “Jackie” = subject; “became” = linking verb; “a master at dancing” = subject complement
D: “Mistletoe Jack” = subject; “was” = linking verb; “a mild-tempered fellow” = subject complement
E. “water” = subject; “tastes” = linking verb; “refreshing and clean” = subject complement
F. “exam” = subject; “remains” = linking verb; “a challenge” = subject complement
>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh 1 thầy 1 trò online
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Động từ trạng thái và động từ hành động! Động từ hành động là gì? tìm hiểu danh sách các động từ có thể là cả động từ trạng thái và động từ hành động với các ví dụ.
Động từ trong tiếng Anh có thể được phân thành hai loại: động từ trạng thái (Stative Verb) và động từ hành động (Dynamic Verb).
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Động từ hành động
Động từ hành động là gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh, “động từ động” có nghĩa là động từ mô tả một hành động chứ không phải trạng thái. Ngược lại, “stative verb” có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải một hành động.
Động từ động đôi khi được gọi là “ động từ hành động ”.
Các ví dụ về động từ động:
She acts as a teacher in this movie.
Cô ấy đóng vai trò là một giáo viên trong bộ phim này.
He ran up to get his schoolbag.
Nó chạy lên lấy cặp đi học.
He ate a whole pot of jam.
Anh ấy đã ăn cả một nồi mứt.
2. Động từ có thể là cả động từ trạng thái và động từ động
Một số động từ có thể hoạt động như cả hai động từ trạng thái và động từ động:
Look (nhìn)
Stative:
You look fantastic in that dress.
Bạn trông thật tuyệt trong chiếc váy đó.
Dynamic:
She is looking at her reflection in the mirror.
Cô ấy đang nhìn vào hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.
Appear (əˈpɪə): Xuất hiện
Stative:
He appears to be unhappy.
Anh ấy có vẻ không vui.
Dynamic:
She was appearing in concert at Carnegie Hall.
Cô ấy đã xuất hiện trong buổi hòa nhạc tại Carnegie Hall.
Think (θɪŋk): Nghĩ
Stative:
I think that Mr. Peter is a good teacher.
Tôi nghĩ rằng ông Peter là một giáo viên tốt.
Dynamic:
I am thinking about my family right now.
Tôi đang nghĩ về gia đình của tôi ngay bây giờ.
Feel (fiːl): Cảm nhận
Stative:
I feel that we ought to accept his proposal.
Tôi cảm thấy rằng chúng ta nên chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy.
Dynamic:
I’m feeling a bit dozy this afternoon.
Chiều nay tôi cảm thấy hơi buồn ngủ.
Have (hæv): Có
Stative:
They have a Mercedes Benz.
Họ có một chiếc Mercedes Benz.
Dynamic:
We’re having a party on Saturday.
Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ Bảy.
See (siː): Thấy
Stative:
Do you see that bird?
Bạn có thấy con chim đó không?
Dynamic:
The doctor is seeing a patient now.
Bác sĩ đang khám cho một bệnh nhân.
Taste (teɪst): Có vị
Stative:
Mmm! This tastes good!
Ừm! Cái này ngon đấy!
Dynamic:
My mother is tasting the potato soup.
Mẹ tôi đang nếm món súp khoai tây.
Smell (smɛl): Có mùi
Stative:
The stew smells delicious.
Nước hầm có mùi thơm ngon.
Dynamic:
Ann is smelling the perfume to see if she wants to buy it.
Ann đang ngửi mùi nước hoa để xem cô ấy có muốn mua nó không.
Be (biː): Thì, là, bị, ở
Stative:
He is immature.
Anh ấy chưa trưởng thành.
Dynamic:
He is being immature.
Anh ấy chưa trưởng thành.
Weigh (weɪ): Cân
Stative:
The suitcase weighs 20 pounds.
Chiếc vali nặng 20 pound.
Dynamic:
The butcher is weighing the meat on the scale.
Người bán thịt đang cân thịt trên cân.
Measure (ˈmɛʒə): Đo lường
Stative:
The surfboard measures 2 meters by 55 centimeters.
Ván lướt sóng có kích thước 2 mét x 55 cm.
Dynamic:
The architects were measuring the distance between the pillars.
Các kiến trúc sư đang đo khoảng cách giữa các cây cột.
Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền
Stative:
I don’t mind if we watch a movie tonight.
Tôi không phiền nếu chúng ta xem một bộ phim tối nay.
Dynamic:
I’m not being nosy. I’m minding my own business.
Tôi không tọc mạch. Tôi đang lo việc kinh doanh của riêng mình.
Phân biệt động từ trạng thái và động từ hành động
Trong ngữ pháp tiếng Anh, đối với hành động chúng ta có thể chia ở mọi dạng thức như tiếp diễn, đơn, hoàn thành. Nhưng với động từ trạng thái thì chỉ có thể chia ở dạng đơn và hoàn thành. Đương nhiên là loại động từ này sẽ không thể chia ở dạng tiếp diễn (v-ing).
- Ví dụ về động từ hành động:
Tung runs every day. He’s running on a 45-mile road. So far, he has run 20 routes.
Tùng chạy mỗi ngày. Anh ấy đang chạy ở trên một con đường dài 45 dặm. Cho đến nay, anh ấy đã chạy được 20 cung đường.
- Ví dụ động từ trạng thái
Today, I feel so uncomfortable.
Hôm nay, tôi cảm thấy rất khó chịu.
Không sử dụng: Today, I am feeling so uncomfortable
Thông qua bài viết này chúng tôi hi vọng bạn có thể nắm rõ được cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh nói chung và động từ trạng thái, hành động nói riêng. Muốn có ngữ âm tiếng Anh chuẩn, bạn không thể nào chỉ học trên giấy vở được, cách học hiệu quả cao nhất chính là thực hành giao tiếp với người bản xứ. Đăng ký ngay tại đây.
Động từ trạng thái là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp, giúp diễn đạt trạng thái, cảm giác hoặc mối quan hệ thay vì hành động cụ thể. Dù quen thuộc, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách phân biệt và sử dụng loại động từ này sao cho chính xác. Cùng Pantado khám phá định nghĩa, cách phân loại và ứng dụng của động từ trạng thái trong bài viết này.
Xem thêm:
>> Học Tiếng Anh 1-1 online cho bé
1. Động từ trạng thái là gì?
1.1. Định nghĩa
Động từ trạng thái (Stative verb) là loại động từ mô tả:
- Cảm giác (feel, taste, smell).
- Tư duy, nhận thức (know, believe, understand).
- Cảm xúc (want, love, hate, prefer).
- Mối quan hệ hoặc sự sở hữu (belong, own, consist).
Khác với động từ hành động, động từ trạng thái không diễn tả hành động cụ thể, mà nói về một tình trạng, cảm xúc hay suy nghĩ.
1.2. Phân biệt động từ trạng thái và động từ thường
Cách phân biệt động từ trạng thái với động từ thường
Động từ trạng thái (Stative verb) |
Động từ thường (Action Verb) |
Mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc cảm giác |
Mô tả hành động cụ thể |
Không thường sử dụng dạng tiếp diễn (V-ing) |
Dùng được ở dạng tiếp diễn |
Ví dụ: know, love, own |
Ví dụ: run, eat, write |
2. Phân loại động từ trạng thái
2.1. Động từ trạng thái chỉ quan điểm, tư tưởng
Loại động từ này diễn tả các trạng thái liên quan đến suy nghĩ, tư duy hoặc nhận thức.
- Ví dụ: know, believe, understand, mean, suppose,...
- Câu minh họa:
- I know the answer to this question.
- She believes in herself.
2.2. Động từ trạng thái chỉ cảm xúc, tình cảm
Nhóm động từ này thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.
- Ví dụ: love, hate, like, prefer, enjoy,...
- Câu minh họa:
- I love chocolate.
- They hate waiting in line.
2.3. Động từ trạng thái chỉ sự sở hữu
Nhóm này bao gồm các động từ nói về quyền sở hữu hoặc mối quan hệ.
- Ví dụ: belong, own, possess, include, have,...
- Câu minh họa:
- This book belongs to me.
- He has three brothers.
2.4. Động từ trạng thái chỉ sự tồn tại
Nhóm này thường dùng để chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái đang diễn ra.
- Ví dụ: exist, seem, appear, be,...
- Câu minh họa:
- It seems like a good idea.
- They exist in every part of the world.
3. Cách sử dụng động từ trạng thái
Cách sử dụng động từ trạng thái trong tiếng Anh
Động từ trạng thái có các quy tắc sử dụng riêng biệt. Bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Không dùng ở thì tiếp diễn: Vì động từ trạng thái không diễn tả hành động, chúng thường không xuất hiện ở dạng tiếp diễn.
- Sai: I am knowing the answer.
- Đúng: I know the answer.
- Không dùng để nhấn mạnh quá trình:
- Sai: He is loving this movie.
- Đúng: He loves this movie.
4. Một số động từ vừa chỉ trạng thái vừa chỉ hành động
Có một số động từ đặc biệt vừa có thể được sử dụng như động từ trạng thái, vừa có thể được sử dụng như động từ hành động tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Động từ |
Dạng trạng thái |
Dạng hành động |
Think |
I think you are right. (Tôi nghĩ bạn đúng.) |
She is thinking about her future. (Cô ấy đang suy nghĩ về tương lai.) |
Have |
I have a new car. (Tôi có một chiếc xe mới.) |
We are having lunch now. (Chúng tôi đang ăn trưa.) |
See |
I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn nói.) |
He is seeing a doctor. (Anh ấy đang đi gặp bác sĩ.) |
Feel |
I feel tired today. (Tôi cảm thấy mệt hôm nay.) |
She is feeling the fabric to check its quality. (Cô ấy đang sờ vào vải để kiểm tra chất lượng.) |
Be |
He is a kind person. (Anh ấy là người tử tế.) |
You are being rude! (Bạn đang cư xử thô lỗ!) |
Taste |
This soup tastes delicious. (Món súp này có vị rất ngon.) |
She is tasting the soup to adjust the seasoning. (Cô ấy đang nếm thử món súp để chỉnh gia vị.) |
Look |
He looks happy. (Anh ấy trông có vẻ hạnh phúc.) |
She is looking at the painting. (Cô ấy đang nhìn bức tranh.) |
>> Xem thêm: 300+ động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
5. Bài tập về Stative verb
Bài tập 1: Chọn động từ trạng thái đúng để hoàn thành câu
1. She ______ (knows/know) the answer to this problem.
2. They ______ (own/owns) a beautiful house in the countryside.
3. He ______ (feels/feel) sad about the situation.
4. This painting ______ (belongs/belong) to the museum.
Đáp án:
1. knows
2. own
3. feels
4. belongs
Bài tập 2: Xác định động từ trạng thái trong câu
1. I believe that she is right.
2. This car belongs to my uncle.
3. He seems tired after a long day.
4. We understand your concerns clearly.
Đáp án:
1. believe
2. belongs
3. seems
4. understand
5. Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ kiến thức và bài tập về động từ trạng thái trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo loại động từ này. Và đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập nhiều kiến thức và điểm chủ ngữ mới nhé!
Động từ khởi phát là gì? Động từ khởi phát là các động từ gây ra hành động khác, được sử dụng để diễn tả điều mà người nói làm cho người khác hoặc ai đó làm cho người nói. Điều này nghe có vẻ như một quá trình phức tạp nhưng trên thực tế, nó khá dễ dàng.
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét chi tiết hơn về động từ khởi phát cho phép bạn phát triển vốn từ vựng của mình và hình thành các câu đúng ngữ pháp hơn nhiều.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả
1. Động từ khởi phát là gì?
Động từ khởi phát là gì? Động từ khởi phát (Causative verbs) là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Nó cho thấy ai đó hoặc điều gì đó chịu trách nhiệm gián tiếp cho một hành động. Các động từ nguyên nhân phổ biến nhất là Make, Get, Have, Let .
Ví dụ về động từ khởi phát:
Why did you let him swear at you like that?
Tại sao bạn lại để anh ta chửi bới bạn như vậy?
He made his son clean his room.
Anh bắt con trai dọn phòng.
I had Peter fix my car.
Tôi đã nhờ Peter sửa xe.
We couldn’t get her to sign the agreement.
Chúng tôi không thể khiến cô ấy ký thỏa thuận.
2. Danh sách động từ khởi phát
Học cách sử dụng Động từ khởi phát tiếng Anh (Let, Make, Have, Get) với các quy tắc hữu ích và ví dụ.
Have
Dạng: Subject + Have + Person + Base Form of Verb
(Chủ ngữ + have + Người + Dạng nguyên thể của động từ)
Cấu trúc này có nghĩa là " ủy quyền cho ai đó làm điều gì đó".
Ví dụ:
The president had his secretary make copies of the report.
Tổng thống đã yêu cầu thư ký sao chép báo cáo.
I’ll have Hudson show you to your room.
Tôi sẽ nhờ Hudson dẫn bạn đến phòng của bạn.
Get
Dạng: Subject + Get + Person + To + Verb
(Chủ ngữ + Get + Người + To + Động từ)
Cấu trúc này thường có nghĩa là “thuyết phục ai đó làm điều gì đó” hoặc “lừa ai đó làm điều gì đó”.
Ví dụ:
The students got the teacher to dismiss class early.
Các học sinh được giáo viên cho tan lớp sớm.
We couldn’t get him to sign the agreement.
Chúng tôi không thể khiến anh ấy ký thỏa thuận.
Make
Dạng: Subject + Make + Person + Base Form of Verb
(Chủ ngữ + Make + Người + Dạng nguyên thể của động từ)
Cấu trúc này có nghĩa là "buộc hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động ".
Ví dụ:
My parents always make me do my homework before I go out.
Cha mẹ tôi luôn bắt tôi làm bài tập về nhà trước khi tôi ra ngoài.
It seems unfair on him to make him pay for everything.
Có vẻ như không công bằng với anh ta khi bắt anh ta phải trả giá cho tất cả mọi thứ.
Let
Dạng: Subject + Let + Person + Base Form of Verb
(Chủ ngữ + Let + Người + Dạng nguyên thể của động từ)
Cấu trúc này có nghĩa là "cho phép ai đó làm điều gì đó."
Ví dụ:
I don’t let my kids watch violent movies.
Tôi không cho con mình xem phim bạo lực.
If you need any help, let me know.
Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, hãy cho tôi biết.
Move up, John, and let the lady sit down.
Tiến lên, John, và để người phụ nữ ngồi xuống.
>> Xem thêm: Động từ liên kết trong Tiếng Anh là gì?
Have Something Done với Get Something Done
HAVE hơi trang trọng hơn GET trong “Have something done” và “Get something done”.
- HAVE SOMETHING DONE là cấu trúc được dùng khi chúng ta muốn nói về việc một người làm một việc gì đó cho cho ta mà ta muốn hoặc hướng dẫn người đó làm như vậy
Ví dụ:
I had my hair cut last Saturday.
Tôi đã cắt tóc vào thứ bảy tuần trước.
She had the car washed at the weekend.
Cô ấy đã rửa xe vào cuối tuần.
- GET SOMETHING DONE cũng dùng dể diễn tả để yêu cầu hoặc hướng dẫn ai đó thực hiện hành động, và trọng tâm của câu được chú trọng vào người thực hiện hành đó hay vì vào hành động được thực hiện như cách sử dụng Have something done.
Ví dụ:
I really must get my eyes tested. I´m sure I need glasses.
Tôi thực sự phải đi kiểm tra mắt . Tôi chắc chắn tôi cần kính.
She got her hair cut.
Cô ấy đã cắt tóc.
>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh trực tuyến 1-1
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Quá khứ phân từ là dạng động từ đặc biệt, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Các động từ này thường được viết dưới dạng thêm đuôi "ed" hoặc nằm ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc. Cùng Pantado tìm hiểu chi tiết quá khứ phân từ trong tiếng Anh là gì? Cách hình thành và sử dụng quá khứ phân từ như thế nào?
1. Quá khứ phân từ (Past Participle) là gì?
Quá khứ phân từ (Past Participle) là một dạng biến đổi của động từ thường được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Nó có thể đóng vai trò là một phần của thì động từ hoặc được sử dụng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. Quá khứ phân từ thường xuất hiện trong các thì hoàn thành, câu bị động và một số cụm từ cố định.
Quá khứ phân từ trong tiếng Anh
Ví dụ:
- "I have eaten breakfast." (Tôi đã ăn sáng.)
- "The book written by her was amazing." (Cuốn sách được cô ấy viết thật tuyệt vời.)
2. Các thì sử dụng quá khứ phần từ phổ biến
Thì |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
S + have/has + past participle |
- I have seen that movie. (Tôi đã xem bộ phim đó.) - She has just finished her work. (Cô ấy vừa hoàn thành công việc.) |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
S + had + past participle |
- They had left before we arrived. (Họ đã rời đi trước khi chúng tôi đến.) - By the time the train arrived, we had already bought tickets. (Khi tàu đến, chúng tôi đã mua vé xong rồi.) |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) |
S + will + have + past participle |
- I will have finished the report by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước ngày mai.) - She will have arrived by 6 PM. (Cô ấy sẽ đến trước 6 giờ tối.) |
>> Tham khảo: Học Tiếng Anh Online 1 kèm 1 hiệu quả, uy tín
3. Quá khứ phân từ trong câu bị động
Câu bị động được hình thành với động từ to be (chia theo thì) và quá khứ phân từ của động từ chính.
- Cấu trúc tổng quát:
S + to be + past participle (+ by O) |
- Cách chia “to be” trong các thì:
- Nhóm thì hiện tại
Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì hiện tại
Thì |
Cấu trúc chủ động |
Cấu trúc bị động |
Ví dụ |
Hiện tại đơn (Present Simple) |
S + V(s/es) |
S + am/is/are + past participle |
Chủ động: "They clean the classroom every day." (Họ dọn dẹp phòng học mỗi ngày.) Bị động: "The classroom is cleaned every day.” (Phòng học được dọn dẹp mỗi ngày.) |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
S + am/is/are + V-ing |
S + am/is/are + being + past participle |
Chủ động: "They are repairing the road at the moment." (Họ đang sửa chữa con đường ngay bây giờ.) Bị động: "The road is being repaired at the moment." (Con đường đang được sửa chữa ngay bây giờ.) |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
S + have/has + past participle |
S + have/has + been + past participle |
Chủ động: "She has just sent an email." (Cô ấy vừa gửi một email.) Bị động: "An email has just been sent." (Một email vừa mới được gửi.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) |
S + have/has + been + V-ing |
S + have/has + been + being + past participle |
Chủ động: "The workers have been building the bridge for a month." (Những người công nhân đã xây dựng cây cầu trong một tháng.) Bị động: "The bridge has been being built for a month by the workers." (Cây cầu đã được xây trong một tháng bởi những người công nhân.) |
- Nhóm thì quá khứ
Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì quá khứ
Thì |
Cấu trúc chủ động |
Cấu trúc bị động |
Ví dụ |
Quá khứ đơn (Past Simple) |
S + V2/ed |
S + was/were + past participle |
Chủ động: "The chef prepared the meal last night." (Người đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn tối qua.) Bị động: "The meal was prepared last night." (Bữa ăn đã được chuẩn bị tối qua bởi đầu bếp.) |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
S + was/were + V-ing |
S + was/were + being + past participle |
Chủ động: "They were decorating the house when I arrived." (Họ đang trang trí ngôi nhà khi tôi đến.) Bị động: "The house was being decorated when I arrived.” (Ngôi nhà đang được trang trí khi tôi đến.) |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
S + had + past participle |
S + had + been + past participle |
Chủ động: "She had completed the report before the deadline." (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo trước thời hạn.) Bị động: "The report had been completed before the deadline." (Báo cáo đã được hoàn thành trước thời hạn.) |
- Nhóm thì tương lai
Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì tương lai
Thì |
Cấu trúc chủ động |
Cấu trúc bị động |
Ví dụ |
Tương lai đơn (Future Simple) |
S + will + V |
S + will + be + past participle |
Chủ động: "They will build a new hospital next year." (Họ sẽ xây dựng một bệnh viện mới vào năm tới.) Bị động: "A new hospital will be built next year." (Một bệnh viện mới sẽ được xây dựng vào năm tới.) |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) |
S + will + have + past participle |
S + will + have + been + past participle |
Chủ động: "They will have finished the project by the end of this month." (Họ sẽ hoàn thành dự án trước cuối tháng này.) Bị động: "The project will have been finished by the end of this month." (Dự án sẽ được hoàn thành trước cuối tháng này.) |
Be going to (Tương lai gần) |
S + am/is/are + going to + V |
S + am/is/are + going to be + past participle |
Chủ động: "They are going to build a shopping mall." (Họ dự định xây một trung tâm mua sắm.) Bị động: "A shopping mall is going to be built." (Một trung tâm mua sắm dự định sẽ được xây dựng.) |
4. Cách hình thành quá khứ phân từ
4.1. Động từ theo quy tắc
Đối với động từ có quy tắc, thêm -ed vào động từ nguyên thể để tạo quá khứ phân từ.
Động từ nguyên thể |
Quá khứ phân từ |
To finish |
finished |
To play |
played |
To walk |
walked |
Ví dụ:
- I have walked to the park. (Tôi đã đi bộ đến công viên.)
- The game was played yesterday. (Trận đấu đã được chơi hôm qua.)
4.2. Động từ bất quy tắc
Không giống như động từ quy tắc, động từ bất quy tắc có các dạng quá khứ phân từ riêng biệt khác nhau. Một số trường hợp đặc biệt thường gặp:
Nguyên thể |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
To go |
went |
gone |
To eat |
ate |
eaten |
To see |
saw |
seen |
To write |
wrote |
written |
To give |
gave |
given |
Ví dụ:
- I have seen this movie before. (Tôi đã xem bộ phim này trước đây.)
- The letter was written by hand. (Bức thư được viết bằng tay.)
>> Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc
5. Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của quá khứ phân từ
Chọn dạng đúng của quá khứ phân từ cho các động từ sau và hoàn thành câu.
1. She has ___ (write) three books so far.
2. The window was ___ (break) by the storm last night.
3. I had already ___ (finish) my homework before dinner.
4. The cake is being ___ (decorate) by the chef.
5. He has never ___ (see) such a beautiful painting before.
Đáp án:
1. written
2. broken
3. finished
4. decorated
5. seen
Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng quá khứ phân từ
Điền dạng quá khứ phân từ của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
1. A new hospital will be ___ (build) in our town next year.
2. The letters were ___ (send) yesterday.
3. She has ___ (lose) her keys and can’t get into the house.
4. By the time we arrived, the meeting had already ___ (start).
5. The cake has just been ___ (eat).
Đáp án:
1. built
2. sent
3. lost
4. started
5. eaten
Bài tập 3: Chuyển câu chủ động thành câu bị động
Chuyển các câu sau từ chủ động sang bị động.
1. They have completed the project.
2. Someone is cleaning the room.
3. The chef will cook a delicious meal.
4. He had repaired the car before the rain started.
5. The teacher is going to explain the lesson.
Đáp án:
1. The project has been completed.
2. The room is being cleaned.
3. A delicious meal will be cooked by the chef.
4. The car had been repaired before the rain started.
5. The lesson is going to be explained by the teacher.
Bài tập 4: Điền vào chỗ trống
Sử dụng dạng đúng của quá khứ phân từ để hoàn thành câu trong các thì hoàn thành.
1. I ___ (already/read) the book before the movie came out.
2. She ___ (never/be) to New York before last summer.
3. They ___ (finish) the construction by next month.
4. We ___ (live) in this house for ten years before we moved.
5. He ___ (not/see) her since the party.
Đáp án:
1. had already read
2. had never been
3. will have finished
4. had lived
5. has not seen
Bài tập 5: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ sau thành câu đúng ngữ pháp sử dụng quá khứ phân từ.
1. written / this / letter / by / has / her / been.
2. are / being / repaired / roads / the / now.
3. never / have / such / I / a / seen / beautiful / flower.
4. will / completed / project / the / by / have / next / week.
5. was / being / painted / wall / the / by / him / carefully.
Đáp án:
1. This letter has been written by her.
2. The roads are being repaired now.
3. I have never seen such a beautiful flower.
4. The project will have been completed by next week.
5. The wall was being painted carefully by him.
6. Tổng kết
Quá khứ phân từ là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn. Việc nắm vững cách hình thành, ứng dụng quá khứ phần từ sẽ giúp bạn hạn chế các lỗi phổ biến và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập các thông tin kiến thức và các khóa học hữu ích nhé!
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!