Ngữ pháp
Động từ giới hạn và Động từ không giới hạn! Động từ giới hạn là gì? Học cách phân biệt giữa động từ giới hạn và động từ không giới hạn bằng tiếng Anh với các câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh trực tuyến lớp 7
>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến
Động từ giới hạn (Finite Verbs)
- Động từ giới hạn là động từ bị điều khiển bởi số lượng của chủ ngữ. Nếu chủ ngữ ở số ít thì động từ ở số ít. Nếu chủ ngữ ở dạng số nhiều thì động từ ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
The girl runs slowly.
Cô gái chạy chậm. (Chủ ngữ là số ít)
The girls run slowly.
Các cô gái chạy chậm. (Chủ ngữ là số nhiều)
- Một động từ giới hạn được điều khiển bởi người.
Ví dụ:
I visit my grandparents at least once a month.
Tôi về thăm ông bà ít nhất mỗi tháng một lần. (I - Ngôi thứ nhất)
She visits her grandparents at least once a month.
Cô ấy về thăm ông bà ít nhất một lần một tháng. (She - Ngôi thứ ba)
- Một động từ giới hạn được điều khiển bởi thì. Nó có thể ở thì quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
Mary studies Spanish.
Mary học tiếng Tây Ban Nha. (Thì hiện tại)
Mary will study Spanish.
Mary sẽ học tiếng Tây Ban Nha. (Thì quá khứ)
Động từ không giới hạn (Non-finite Verbs)
- Động từ không giới hạn là các động từ không bị điều khiển bởi số lượng, ngôi vị và thì của chủ ngữ.
Ví dụ:
I enjoy shopping for clothes and shoes.
Tôi thích mua sắm quần áo và giày dép.
You enjoy shopping for clothes and shoes.
Bạn thỏa sức mua sắm quần áo, giày dép.
They enjoy shopping for clothes and shoes.
Họ thích mua sắm quần áo và giày dép.
(Động từ shopping không thay đổi dù là ngôi, số và thì của chủ ngữ.)
- Động từ không giới hạn có ba loại: nguyên mẫu (Infinitives), phân từ (Participles) hoặc danh động từ (Gerunds).
Ví dụ:
She can’t go out. (Zero Infinitive)
Cô ấy không thể ra ngoài.
I want to go to the cinema. (To-Infinitive)
Tôi muốn đi xem phim.
I like going to the cinema. (Gerund)
Tôi thích đi xem phim.
I wish I had gone to university. (Past Participle)
Tôi ước tôi đã học đại học.
I’m going to a concert tonight. (Present Participle)
Tôi sẽ tham dự một buổi hòa nhạc tối nay.
>> Mời xem thêm: Câu điều kiện loại 1 - Cấu trúc, cách dùng
Bài tập về động từ giới hạn và động từ không giới hạn
Bài tập 1: Xác định những động từ in đậm trong các câu dưới đây là Động từ giới hạn hay Động từ không giới hạn.
- She advised me to see a dentist.
- Let’s invite your friends to celebrate with us.
- I usually listen to music before going to sleep.
- I received your letter this afternoon.
- David sent his mom some flowers.
- To prepare for the final exam, Tom studied all night yesterday.
- The child woke up early to go to the park with his friend.
- The loud noise woke me up this morning.
- I recently saw Jonathan having lunch at a restaurant near my company.
- The next train leaves at 10 AM.
- You drive too fast.
- The manager has approved the proposal submitted yesterday.
- Luckily, they escaped from the burning house.
- The children are doing their homework now.
- I’m trying to help him.
- He has his car cleaned.
- The flowers look fresh and beautiful.
- Marry leaves home at 8.00 every day.
- His book is selling well.
- Alice sent her dress to the laundry this morning.
Bài tập 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh.
- Chris làm bài tập về nhà mỗi ngày.
__________________________________________________
- Anh ấy đang làm việc tại một siêu thị ở địa phương.
__________________________________________________
- Nhìn vào gương, anh ấy phát hiện một vết xước ở trên mặt mình.
___________________________________________________
- Tôi đang tham gia một khóa học IELTS để chuẩn bị đi du học.
_______________________________________________
- Bác sĩ khuyên tôi tập thể dục mỗi ngày.
________________________________________________
- Ba tôi đang phụ mẹ tôi chuẩn bị bữa tối.
____________________________________________
- Tọa lạc ở trung tâm thành phố, New World là khách sạn xa hoa nhất thành phố.
_____________________________________________
- Anh ấy đã chấp nhận lời đề nghị công việc từ một công ty phần mềm gần nhà anh ấy.
______________________
- Nghe nhạc làm tôi cảm thấy vui.
__________________________________________
- Chúng tôi thường phát hiện thấy anh ấy đang hút thuốc phía sau quầy.
_____________________________________________
ĐÁP ÁN
Bài tập 1
- Động từ giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ giới hạn
- Động từ không giới hạn
- Động từ giới hạn
Bài tập 2
- Chris does his homework every day.
- He is working at a local supermarket.
- Looking at the mirror, he saw a scratch on his face.
- I am taking an IELTS course to prepare for studying abroad.
- The doctor advised me to exercise every day.
- My dad is helping my mom prepare dinner.
- Located in the heart of the city, New World is the most luxurious hotel in the city.
- He accepted a job offer from a software company near his house.
- Listening to music makes me happy.
- We usually find him smoking behind the counter.
Hi vọng với bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng và phân biệt được động từ giới hạn và động từ không giới hạn, cũng như vận dụng kiến thức vào việc sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn có vấn đề gì thắc mắc bạn có thể liên hệ đến chúng tôi để được giải đáp.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Động từ liên kết trong tiếng Anh! Các động từ liên kết là gì? Tìm hiểu định nghĩa và danh sách hữu ích của các động từ liên kết trong tiếng Anh với các câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Cách học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả
>> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Động từ liên kết
Chúng tôi sử dụng nhiều phần của bài phát biểu trong ngôn ngữ để diễn đạt ý tưởng của mình. Trong tiếng Anh, động từ được dùng để diễn đạt các hành động. Mặc dù động từ chỉ có một công việc nhưng chúng có thể thực hiện nó theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ:
Mary picked a bouquet of flowers.
Mary chọn một bó hoa.
Ở đây “Mary” là chủ ngữ của câu , “pick” là động từ , và “a bouquet of flowers” là tân ngữ. Loại động từ này được biết đến như một động từ hành động. Động từ hành động phổ biến trong văn bản vì chúng phát ra âm thanh trực tiếp. Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng một dạng khác của động từ như sau:
Mary is picking a bouquet of flowers.
Mary đang chọn một bó hoa.
“Mary” vẫn là chủ ngữ, nhưng “is picking” nghe giống như một trạng thái hiện hữu hơn là chỉ bản thân hành động. "A bouquet of flowers" vẫn là tân ngữ trong câu. Đây là một danh động từ, trình bày Mary hiện đang thực hiện hành động ngay bây giờ. Chúng ta cũng có thể sử dụng các động từ để liên kết chủ đề của câu với một danh tính cụ thể. Khi được sử dụng theo cách này, chúng được gọi là động từ liên kết.
>> Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc câu chẻ (It was) chi tiết nhất
Động từ liên kết là gì?
Động từ liên kết, còn được gọi là copulas (hệ từ) hoặc copula verbs, kết nối chủ đề của câu với một tính từ, danh từ hoặc cụm từ mô tả.
Để phân biệt động từ copula, hãy nhớ rằng chúng không chỉ hành động trong câu. Thay vào đó, chúng mô tả một trạng thái hiện hữu, một kết quả hoặc một trong năm giác quan. Nói cách khác, động từ liên kết không có tân ngữ.
Trong ngữ pháp, chúng ta hiểu rằng đối tượng là bất cứ điều gì đang nhận hành động của chủ thể. Vì động từ liên kết không gợi ý hành động nên không có người nhận. Thay vào đó, những gì theo sau một động từ liên kết được gọi là phần bổ ngữ chủ ngữ.
Bổ ngữ chủ từ
Bổ ngữ chủ ngữ là từ hoặc cụm từ mô tả mà động từ liên kết kết nối với chủ ngữ của câu. Nó có thể là một danh từ, tính từ hoặc cụm từ. Nói chung, cấu trúc của một câu với động từ liên kết sẽ là:
(Subject) + Linking Verb + Subject Complement
((Chủ ngữ) + Động từ liên kết + Bổ ngữ chủ ngữ)
Hãy xem một ví dụ nhanh:
- Ví dụ 1: Harold is sleepy. (Harold buồn ngủ)
“Harold” sẽ là chủ ngữ, “is” sẽ là động từ liên kết, và “sleepy” sẽ là bổ ngữ cho chủ ngữ. Lưu ý rằng “is” ám chỉ trạng thái hiện tại của Harold chứ không phải là một hành động mà anh ta đang thực hiện.
- Ví dụ 2: Everything seemed normal. (Mọi thứ dường như bình thường.)
Ví dụ này rất giống với câu đầu tiên. “Everything” là chủ ngữ, “seemed” là động từ liên kết của chúng ta và “normal” là bổ ngữ cho chủ ngữ, mô tả “Mọi thứ”.
Bắt đầu có được nó? Làm thế nào về điều này tiếp theo:
- Ví dụ 3: Ice feels cold to the touch. (Nước đá có cảm giác lạnh khi chạm vào.)
“Ice” là chủ ngữ ở đây, “feel” trở thành động từ copula của chúng ta, và cụm từ “cold to the touch” sẽ là phần bổ sung cho chủ ngữ của chúng ta. Làm việc với các động từ liên kết thực sự là điều đó không dễ dàng.
Danh sách các động từ liên kết
Đây là một vài động từ liên kết phổ biến trong tiếng Anh:
- appear: hiện ra
- look: nhìn
- seem: có vẻ
- indicates: chỉ ra
- grow: lớn lên
- go: đi
- stay: ở lại
- remain: duy trì
- smell: mùi
- taste: nếm
- feel: cảm xúc
- sound: âm thanh
- fall: mùa thu
- get: mắc phải
- come: đến
- become: trở thành
- prove; chứng tỏ
- act: hành động
- is/was/will be: là / đã / sẽ được
Một số động từ này có thể được sử dụng như động từ hành động. Điều quan trọng là bạn có thể phân biệt giữa động từ hành động và động từ liên kết để bạn có thể hiểu những gì tác giả muốn truyền đạt.
>> Tham khảo: 300+ động từ có quy tắc trong tiếng Anh
Kiểm tra động từ liên kết
Hãy nhớ rằng bản thân các động từ liên kết không phải là các từ chỉ hành động. So sánh cách sử dụng của "appeared" trong cả hai câu dưới đây:
Câu A: Daisy appeared onstage in a princess’s attire.
Daisy xuất hiện trên sân khấu trong trang phục của một công chúa.
Câu B: Daisy appeared troubled by the commentator’s remark.
Daisy tỏ ra bối rối trước nhận xét của bình luận viên.
Trong cả A và B, "Daisy" là chủ ngữ của chúng tôi.
Hãy xem cách “appeared” được dùng trong câu A. Nó mô tả một hành động mà Daisy đã hoàn thành. “Onstage” là nơi Daisy xuất hiện, và cụm giới từ sau đó bổ sung thêm một số chi tiết của cảnh.
Tuy nhiên, "appeared" trong câu B là mô tả tình trạng hiện tại của Daisy, cách cô ấy được người khác nhìn nhận. Phần bổ sung chủ đề, "troubled" mô tả thêm về cách Daisy xuất hiện.
Một cách đơn giản để xác định một động từ liên kết là thay thế động từ được đề cập bằng “seems”. Nếu ý tưởng có ý nghĩa, thì động từ là một copula; nếu không, thì động từ là một cái gì đó khác. Hãy thử kỹ thuật này với các câu trên:
Câu A: Daisy seems onstage in a princess’s attire.
Daisy có vẻ như trên sân khấu trong trang phục của một công chúa.
Câu B: Daisy seems troubled by the commentator’s remark.
Daisy có vẻ bối rối trước nhận xét của người bình luận.
Mặc dù câu A có ý nghĩa về mặt ngữ pháp khi chúng ta sử dụng “seems”, động từ này không phải là động từ liên kết vì “onstage” không thay đổi danh tính của Daisy. Thay vào đó, “onstage” là một địa điểm và Daisy đã hành động, hay còn gọi là “appeared” , để đến đó, đó là ý đúng của câu A. Với câu B, ý ban đầu của câu được giữ nguyên. “Seems” liên kết trạng thái của Daisy với “troubled”. .
Đây là một cách dễ dàng để xác định những gì bạn nên tìm kiếm sau động từ. Đối với những câu phức tạp hơn, bạn có thể thay thế động từ bằng bất kỳ động từ nối nào từ danh sách ở trên và đọc để xem liệu nó có làm rõ trạng thái của nó hay không.
Thực hành
Bây giờ là lúc để thực hành những gì bạn đã học cho đến nay. Hãy xem liệu bạn có thể xác định những từ nào trong các câu sau đây là chủ ngữ, động từ liên kết và bổ ngữ chủ ngữ là gì không. Kiểm tra cuối bài báo để biết câu trả lời.
A. Our backyard became a playground for the children’s entertainment.
(Sân sau của chúng tôi trở thành sân chơi cho trẻ em giải trí.)
B. The speaker appeared confident but stumbled on her points.
(Người nói tỏ ra tự tin nhưng lại vấp phải điểm của cô ấy.)
C. Jackie became a master at dancing because he practiced every day.
(Jackie đã trở thành một bậc thầy về khiêu vũ vì anh ấy luyện tập mỗi ngày.)
D. Mistletoe Jack was a very mild-tempered fellow.
(Cây tầm gửi Jack là một người rất ôn hòa.)
E. Distilled water tastes refreshing and clean
(Nước cất có vị sảng khoái và sạch sẽ.)
F. Even after all the training, the final physical exam remains a challenge to the veterans.
(Ngay cả sau tất cả các khóa huấn luyện, bài kiểm tra thể chất cuối cùng vẫn là một thách thức đối với các cựu binh.)
Thực hành với việc tìm hiểu xem trước tiên động từ có phải là động từ liên kết không, sau đó tìm phần bổ ngữ cho chủ ngữ. Nếu bạn có thể làm được điều này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi đọc và viết bằng một trong những ngôn ngữ khó học nhất.
Câu trả lời
A: “backyard” = subject; “became” = linking verb; “playground” = subject complement
B: “speaker” = subject; “appeared” = linking verb; “confident” = subject complement
C. “Jackie” = subject; “became” = linking verb; “a master at dancing” = subject complement
D: “Mistletoe Jack” = subject; “was” = linking verb; “a mild-tempered fellow” = subject complement
E. “water” = subject; “tastes” = linking verb; “refreshing and clean” = subject complement
F. “exam” = subject; “remains” = linking verb; “a challenge” = subject complement
>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh 1 thầy 1 trò online
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Động từ trạng thái và động từ hành động! Động từ hành động là gì? tìm hiểu danh sách các động từ có thể là cả động từ trạng thái và động từ hành động với các ví dụ.
Động từ trong tiếng Anh có thể được phân thành hai loại: động từ trạng thái (Stative Verb) và động từ hành động (Dynamic Verb).
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Động từ hành động
Động từ hành động là gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh, “động từ động” có nghĩa là động từ mô tả một hành động chứ không phải trạng thái. Ngược lại, “stative verb” có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải một hành động.
Động từ động đôi khi được gọi là “ động từ hành động ”.
Các ví dụ về động từ động:
She acts as a teacher in this movie.
Cô ấy đóng vai trò là một giáo viên trong bộ phim này.
He ran up to get his schoolbag.
Nó chạy lên lấy cặp đi học.
He ate a whole pot of jam.
Anh ấy đã ăn cả một nồi mứt.
2. Động từ có thể là cả động từ trạng thái và động từ động
Một số động từ có thể hoạt động như cả hai động từ trạng thái và động từ động:
Look (nhìn)
Stative:
You look fantastic in that dress.
Bạn trông thật tuyệt trong chiếc váy đó.
Dynamic:
She is looking at her reflection in the mirror.
Cô ấy đang nhìn vào hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.
Appear (əˈpɪə): Xuất hiện
Stative:
He appears to be unhappy.
Anh ấy có vẻ không vui.
Dynamic:
She was appearing in concert at Carnegie Hall.
Cô ấy đã xuất hiện trong buổi hòa nhạc tại Carnegie Hall.
Think (θɪŋk): Nghĩ
Stative:
I think that Mr. Peter is a good teacher.
Tôi nghĩ rằng ông Peter là một giáo viên tốt.
Dynamic:
I am thinking about my family right now.
Tôi đang nghĩ về gia đình của tôi ngay bây giờ.
Feel (fiːl): Cảm nhận
Stative:
I feel that we ought to accept his proposal.
Tôi cảm thấy rằng chúng ta nên chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy.
Dynamic:
I’m feeling a bit dozy this afternoon.
Chiều nay tôi cảm thấy hơi buồn ngủ.
Have (hæv): Có
Stative:
They have a Mercedes Benz.
Họ có một chiếc Mercedes Benz.
Dynamic:
We’re having a party on Saturday.
Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ Bảy.
See (siː): Thấy
Stative:
Do you see that bird?
Bạn có thấy con chim đó không?
Dynamic:
The doctor is seeing a patient now.
Bác sĩ đang khám cho một bệnh nhân.
Taste (teɪst): Có vị
Stative:
Mmm! This tastes good!
Ừm! Cái này ngon đấy!
Dynamic:
My mother is tasting the potato soup.
Mẹ tôi đang nếm món súp khoai tây.
Smell (smɛl): Có mùi
Stative:
The stew smells delicious.
Nước hầm có mùi thơm ngon.
Dynamic:
Ann is smelling the perfume to see if she wants to buy it.
Ann đang ngửi mùi nước hoa để xem cô ấy có muốn mua nó không.
Be (biː): Thì, là, bị, ở
Stative:
He is immature.
Anh ấy chưa trưởng thành.
Dynamic:
He is being immature.
Anh ấy chưa trưởng thành.
Weigh (weɪ): Cân
Stative:
The suitcase weighs 20 pounds.
Chiếc vali nặng 20 pound.
Dynamic:
The butcher is weighing the meat on the scale.
Người bán thịt đang cân thịt trên cân.
Measure (ˈmɛʒə): Đo lường
Stative:
The surfboard measures 2 meters by 55 centimeters.
Ván lướt sóng có kích thước 2 mét x 55 cm.
Dynamic:
The architects were measuring the distance between the pillars.
Các kiến trúc sư đang đo khoảng cách giữa các cây cột.
Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền
Stative:
I don’t mind if we watch a movie tonight.
Tôi không phiền nếu chúng ta xem một bộ phim tối nay.
Dynamic:
I’m not being nosy. I’m minding my own business.
Tôi không tọc mạch. Tôi đang lo việc kinh doanh của riêng mình.
Phân biệt động từ trạng thái và động từ hành động
Trong ngữ pháp tiếng Anh, đối với hành động chúng ta có thể chia ở mọi dạng thức như tiếp diễn, đơn, hoàn thành. Nhưng với động từ trạng thái thì chỉ có thể chia ở dạng đơn và hoàn thành. Đương nhiên là loại động từ này sẽ không thể chia ở dạng tiếp diễn (v-ing).
- Ví dụ về động từ hành động:
Tung runs every day. He’s running on a 45-mile road. So far, he has run 20 routes.
Tùng chạy mỗi ngày. Anh ấy đang chạy ở trên một con đường dài 45 dặm. Cho đến nay, anh ấy đã chạy được 20 cung đường.
- Ví dụ động từ trạng thái
Today, I feel so uncomfortable.
Hôm nay, tôi cảm thấy rất khó chịu.
Không sử dụng: Today, I am feeling so uncomfortable
Thông qua bài viết này chúng tôi hi vọng bạn có thể nắm rõ được cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh nói chung và động từ trạng thái, hành động nói riêng. Muốn có ngữ âm tiếng Anh chuẩn, bạn không thể nào chỉ học trên giấy vở được, cách học hiệu quả cao nhất chính là thực hành giao tiếp với người bản xứ. Đăng ký ngay tại đây.
Stative Verbs (Động từ trạng thái)! Động từ trạng thái là gì? Khi bạn muốn đề cập đến một trạng thái chứ không phải là một hành động thể chất thực tế, bạn sẽ cần sử dụng động từ trạng thái. Đây là điều rất phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh và là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp cần có trong kho vũ khí của bạn.
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét động từ trạng thái là gì, chức năng của nó và nhiều ví dụ khác nhau để cho thấy rõ hơn cách chúng được sử dụng. Điều này sẽ cho phép bạn hình thành các câu phức tạp hơn và bắt đầu nghe trôi chảy hơn nhiều trong các cuộc trò chuyện và viết của bạn.
Xem thêm:
>> Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1
1. Động từ trạng thái là gì?
Động từ trạng thái là gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh, “stative verb” có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải một hành động.
Động từ trạng thái đôi khi được gọi là “state verbs”.
Hãy xem các ví dụ về động từ trạng thái sau:
I hate this song.
Tôi ghét bài hát này.
The report contains a great deal of statistical information.
Báo cáo chứa rất nhiều thông tin thống kê.
I appreciate John’s helping in time.
Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của John trong thời gian.
I want you to meet my parents.
Tôi muốn bạn gặp bố mẹ tôi.
Các ví dụ trên mô tả trạng thái của một ai đó hoặc một cái gì đó trong một tình huống cụ thể. Những động từ này thường diễn tả các trạng thái kéo dài trong một thời gian nào đó.
Một điểm khác cần nhớ là động từ trạng thái không được sử dụng ở các thì tiếp diễn(như thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì tương lai tiếp diễn).
Ví dụ: bạn có thể nói những điều sau với động từ không phải trạng thái:
The two children are walking side by side.
Hai đứa trẻ đang đi cạnh nhau.
Tuy nhiên, việc sử dụng cùng một dạng cho một động từ trạng thái là không chính xác:
I hating being treated as an invalid.
Tôi ghét bị đối xử như một người không hợp lệ.
Thay vào đó, bạn chỉ cần sử dụng thì hiện tại:
I hate being treated as an invalid.
Tôi ghét bị đối xử như một người không hợp lệ.
2. Danh sách các động từ trạng thái
Tìm hiểu danh sách hữu ích về các động từ ngữ trong tiếng Anh với các câu ví dụ.
2.1. Động từ trạng thái sở hữu
- Have (hæv): Có
- Belong (bɪˈlɒŋ): Thuộc về
- Own (əʊn): Sở hữu
- Include (ɪnˈkluːd): Bao gồm
- Possess (pəˈzɛs): Sở hữu
- Lack (læk): Thiếu sót
- Consist (kənˈsɪst): Tồn tại
- Contain (kənˈteɪn): Chứa
2.2. Các động từ trạng thái của các trạng thái tinh thần
- Know (nəʊ): Biết
- Doubt (daʊt): Nghi ngờ
- Understand (ˌʌndəˈstænd): Hiểu
- Wish (wɪʃ): Mong ước, ước
- Agree (əˈgri): Đồng ý
- Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền
- Think (θɪŋk): Nghĩ
- Believe (bɪˈliːv): Tin tưởng
- Suppose (səˈpəʊz): Mục đích
- Recognise (ˈrɛkəgnaɪz):
- Forger (ˈfɔːʤə): Quên
- Remember (): Nhớ
- Imagine (rɪˈmɛmbə): Tưởng tượng
- Mean (miːn): Có nghĩa là
- Disagree (ˌdɪsəˈgri): Không đồng ý
- Deny (dɪˈnaɪ): Từ chối
- Promise (ˈprɒmɪs): Hứa
- Satisfy (ˈsætɪsfaɪ): Thỏa mãn
- Realise (ˈrɪəlaɪz): Nhận ra
- Appear (əˈpɪə): Xuất hiện
- Please (pliːz): Làm ơn
- Surprise (səˈpraɪz): Ngạc nhiên
- Concern (kənˈsɜːn): Chứa
2.3. Động từ trạng thái cảm xúc
- Want (wɒnt): Muốn
- Like (laɪk): Thích
- Dislike (dɪsˈlaɪk): Không thích
- Hate (heɪt): Ghét
- Need (niːd): Cần
- Adore (əˈdɔ): Yêu thích
- Care for (keə fɔ): Chăm sóc cho
- Mind (maɪnd): Lý trí
- Want (wɒnt): Muốn
- Need (niːd): Cần
- Desire (dɪˈzaɪə): Khao khát
- Hope (həʊp): Hy vọng
- Appreciate (əˈpriːʃɪeɪt): Đánh giá
- Value (ˈvælju): Giá trị
- Prefer (priˈfɜ): Thích hơn
- Love (lʌv): Yêu
2.4. Động từ trạng thái của các giác quan
- Seem (siːm): Dường như
- Touch (tʌʧ): Chạm vào
- Feel (fiːl): Cảm nhận
- Sound (saʊnd): Nghe có vẻ
- Taste (teɪst): Có vị
- Hear (hɪə): Nghe thấy
- Look (lʊk): Trông có vẻ
- Smell (smɛl): Có mùi
- See (siː): Thấy
- Look (lʊk): Trông
- Recognize (rɛkəgnaɪz): Nhận ra
2.5. Động từ trạng thái về đo lường, chi phí và các động từ khác
- Cost (kɒst ): Giá cả
- Measure (ˈmɛʒə): Đo lường
- Weigh (weɪ): Cân
- Owe (əʊ): Nợ
- Seem (siːm): Hình như
- Fit (fɪt): Phù hợp
- Depend (dɪˈpɛnd): Tùy theo
- Matter (ˈmætə): Vấn đề
- …
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh sử dụng động từ chỉ trạng thái
Bài Tập
Bài tập 1: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: owns, hope, realise, see
- Jim’s cousin … a 5-star hotel and a luxury restaurant – Anh họ của Jim có một khách sạn 5 sao và nhà hàng sang trọng
- I don’t … that my best friend has changed his weight – Tôi không thấy bạn thân của tôi đã thay đổi cân nặng
- The final exam is coming. I hope I could pass the exam with the best scores – Kỳ thi cuối kỳ đang đến. Tôi ước mình có thể vượt qua kỳ thi với điểm số tốt nhất
- I … what you say. You don’t need to explain much – Tôi hiểu điều bạn nói. Bạn không cần phải giải thích nhiều đâu
Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: thinks, smells, want, weigh
- I’m too hungry – Tôi quá đói
- Do you … a sandwich? – Bạn có muốn một chiếc bánh mì không
- Mia insists she loves Peter because she … he’s a nice guy. – Mia khăng khăng cô ấy yêu Peter bởi vì cô ấy nghĩ anh ấy là một chàng trai tốt.
- Don’t eat cakes. It … terrible. – Đừng ăn bánh ngọt. Nó có mùi kinh khủng.
- Ken, you … 80kg. You shouldn’t eat a lot of chocolate. – Ken, cậu nặng 80kg. Cậu không nên ăn nhiều socola đâu.
Đáp án
Bài tập 1:
- owns
- see
- hope
- realise
Bài tập 2:
- want
- thinks
- smells
- weigh
Động từ khởi phát là gì? Động từ khởi phát là các động từ gây ra hành động khác, được sử dụng để diễn tả điều mà người nói làm cho người khác hoặc ai đó làm cho người nói. Điều này nghe có vẻ như một quá trình phức tạp nhưng trên thực tế, nó khá dễ dàng.
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét chi tiết hơn về động từ khởi phát cho phép bạn phát triển vốn từ vựng của mình và hình thành các câu đúng ngữ pháp hơn nhiều.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả
1. Động từ khởi phát là gì?
Động từ khởi phát là gì? Động từ khởi phát (Causative verbs) là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Nó cho thấy ai đó hoặc điều gì đó chịu trách nhiệm gián tiếp cho một hành động. Các động từ nguyên nhân phổ biến nhất là Make, Get, Have, Let .
Ví dụ về động từ khởi phát:
Why did you let him swear at you like that?
Tại sao bạn lại để anh ta chửi bới bạn như vậy?
He made his son clean his room.
Anh bắt con trai dọn phòng.
I had Peter fix my car.
Tôi đã nhờ Peter sửa xe.
We couldn’t get her to sign the agreement.
Chúng tôi không thể khiến cô ấy ký thỏa thuận.
2. Danh sách động từ khởi phát
Học cách sử dụng Động từ khởi phát tiếng Anh (Let, Make, Have, Get) với các quy tắc hữu ích và ví dụ.
Have
Dạng: Subject + Have + Person + Base Form of Verb
(Chủ ngữ + have + Người + Dạng nguyên thể của động từ)
Cấu trúc này có nghĩa là " ủy quyền cho ai đó làm điều gì đó".
Ví dụ:
The president had his secretary make copies of the report.
Tổng thống đã yêu cầu thư ký sao chép báo cáo.
I’ll have Hudson show you to your room.
Tôi sẽ nhờ Hudson dẫn bạn đến phòng của bạn.
Get
Dạng: Subject + Get + Person + To + Verb
(Chủ ngữ + Get + Người + To + Động từ)
Cấu trúc này thường có nghĩa là “thuyết phục ai đó làm điều gì đó” hoặc “lừa ai đó làm điều gì đó”.
Ví dụ:
The students got the teacher to dismiss class early.
Các học sinh được giáo viên cho tan lớp sớm.
We couldn’t get him to sign the agreement.
Chúng tôi không thể khiến anh ấy ký thỏa thuận.
Make
Dạng: Subject + Make + Person + Base Form of Verb
(Chủ ngữ + Make + Người + Dạng nguyên thể của động từ)
Cấu trúc này có nghĩa là "buộc hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động ".
Ví dụ:
My parents always make me do my homework before I go out.
Cha mẹ tôi luôn bắt tôi làm bài tập về nhà trước khi tôi ra ngoài.
It seems unfair on him to make him pay for everything.
Có vẻ như không công bằng với anh ta khi bắt anh ta phải trả giá cho tất cả mọi thứ.
Let
Dạng: Subject + Let + Person + Base Form of Verb
(Chủ ngữ + Let + Người + Dạng nguyên thể của động từ)
Cấu trúc này có nghĩa là "cho phép ai đó làm điều gì đó."
Ví dụ:
I don’t let my kids watch violent movies.
Tôi không cho con mình xem phim bạo lực.
If you need any help, let me know.
Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, hãy cho tôi biết.
Move up, John, and let the lady sit down.
Tiến lên, John, và để người phụ nữ ngồi xuống.
>> Xem thêm: Động từ liên kết trong Tiếng Anh là gì?
Have Something Done với Get Something Done
HAVE hơi trang trọng hơn GET trong “Have something done” và “Get something done”.
- HAVE SOMETHING DONE là cấu trúc được dùng khi chúng ta muốn nói về việc một người làm một việc gì đó cho cho ta mà ta muốn hoặc hướng dẫn người đó làm như vậy
Ví dụ:
I had my hair cut last Saturday.
Tôi đã cắt tóc vào thứ bảy tuần trước.
She had the car washed at the weekend.
Cô ấy đã rửa xe vào cuối tuần.
- GET SOMETHING DONE cũng dùng dể diễn tả để yêu cầu hoặc hướng dẫn ai đó thực hiện hành động, và trọng tâm của câu được chú trọng vào người thực hiện hành đó hay vì vào hành động được thực hiện như cách sử dụng Have something done.
Ví dụ:
I really must get my eyes tested. I´m sure I need glasses.
Tôi thực sự phải đi kiểm tra mắt . Tôi chắc chắn tôi cần kính.
She got her hair cut.
Cô ấy đã cắt tóc.
>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh trực tuyến 1-1
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Quá khứ phân từ là dạng động từ đặc biệt, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Các động từ này thường được viết dưới dạng thêm đuôi "ed" hoặc nằm ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc. Cùng Pantado tìm hiểu chi tiết quá khứ phân từ trong tiếng Anh là gì? Cách hình thành và sử dụng quá khứ phân từ như thế nào?
1. Quá khứ phân từ (Past Participle) là gì?
Quá khứ phân từ (Past Participle) là một dạng biến đổi của động từ thường được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Nó có thể đóng vai trò là một phần của thì động từ hoặc được sử dụng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. Quá khứ phân từ thường xuất hiện trong các thì hoàn thành, câu bị động và một số cụm từ cố định.
Quá khứ phân từ trong tiếng Anh
Ví dụ:
- "I have eaten breakfast." (Tôi đã ăn sáng.)
- "The book written by her was amazing." (Cuốn sách được cô ấy viết thật tuyệt vời.)
2. Các thì sử dụng quá khứ phần từ phổ biến
Thì |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
S + have/has + past participle |
- I have seen that movie. (Tôi đã xem bộ phim đó.) - She has just finished her work. (Cô ấy vừa hoàn thành công việc.) |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
S + had + past participle |
- They had left before we arrived. (Họ đã rời đi trước khi chúng tôi đến.) - By the time the train arrived, we had already bought tickets. (Khi tàu đến, chúng tôi đã mua vé xong rồi.) |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) |
S + will + have + past participle |
- I will have finished the report by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước ngày mai.) - She will have arrived by 6 PM. (Cô ấy sẽ đến trước 6 giờ tối.) |
>> Tham khảo: Học Tiếng Anh Online 1 kèm 1 hiệu quả, uy tín
3. Quá khứ phân từ trong câu bị động
Câu bị động được hình thành với động từ to be (chia theo thì) và quá khứ phân từ của động từ chính.
- Cấu trúc tổng quát:
S + to be + past participle (+ by O) |
- Cách chia “to be” trong các thì:
- Nhóm thì hiện tại
Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì hiện tại
Thì |
Cấu trúc chủ động |
Cấu trúc bị động |
Ví dụ |
Hiện tại đơn (Present Simple) |
S + V(s/es) |
S + am/is/are + past participle |
Chủ động: "They clean the classroom every day." (Họ dọn dẹp phòng học mỗi ngày.) Bị động: "The classroom is cleaned every day.” (Phòng học được dọn dẹp mỗi ngày.) |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
S + am/is/are + V-ing |
S + am/is/are + being + past participle |
Chủ động: "They are repairing the road at the moment." (Họ đang sửa chữa con đường ngay bây giờ.) Bị động: "The road is being repaired at the moment." (Con đường đang được sửa chữa ngay bây giờ.) |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
S + have/has + past participle |
S + have/has + been + past participle |
Chủ động: "She has just sent an email." (Cô ấy vừa gửi một email.) Bị động: "An email has just been sent." (Một email vừa mới được gửi.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) |
S + have/has + been + V-ing |
S + have/has + been + being + past participle |
Chủ động: "The workers have been building the bridge for a month." (Những người công nhân đã xây dựng cây cầu trong một tháng.) Bị động: "The bridge has been being built for a month by the workers." (Cây cầu đã được xây trong một tháng bởi những người công nhân.) |
- Nhóm thì quá khứ
Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì quá khứ
Thì |
Cấu trúc chủ động |
Cấu trúc bị động |
Ví dụ |
Quá khứ đơn (Past Simple) |
S + V2/ed |
S + was/were + past participle |
Chủ động: "The chef prepared the meal last night." (Người đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn tối qua.) Bị động: "The meal was prepared last night." (Bữa ăn đã được chuẩn bị tối qua bởi đầu bếp.) |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
S + was/were + V-ing |
S + was/were + being + past participle |
Chủ động: "They were decorating the house when I arrived." (Họ đang trang trí ngôi nhà khi tôi đến.) Bị động: "The house was being decorated when I arrived.” (Ngôi nhà đang được trang trí khi tôi đến.) |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
S + had + past participle |
S + had + been + past participle |
Chủ động: "She had completed the report before the deadline." (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo trước thời hạn.) Bị động: "The report had been completed before the deadline." (Báo cáo đã được hoàn thành trước thời hạn.) |
- Nhóm thì tương lai
Quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động nhóm thì tương lai
Thì |
Cấu trúc chủ động |
Cấu trúc bị động |
Ví dụ |
Tương lai đơn (Future Simple) |
S + will + V |
S + will + be + past participle |
Chủ động: "They will build a new hospital next year." (Họ sẽ xây dựng một bệnh viện mới vào năm tới.) Bị động: "A new hospital will be built next year." (Một bệnh viện mới sẽ được xây dựng vào năm tới.) |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) |
S + will + have + past participle |
S + will + have + been + past participle |
Chủ động: "They will have finished the project by the end of this month." (Họ sẽ hoàn thành dự án trước cuối tháng này.) Bị động: "The project will have been finished by the end of this month." (Dự án sẽ được hoàn thành trước cuối tháng này.) |
Be going to (Tương lai gần) |
S + am/is/are + going to + V |
S + am/is/are + going to be + past participle |
Chủ động: "They are going to build a shopping mall." (Họ dự định xây một trung tâm mua sắm.) Bị động: "A shopping mall is going to be built." (Một trung tâm mua sắm dự định sẽ được xây dựng.) |
4. Cách hình thành quá khứ phân từ
4.1. Động từ theo quy tắc
Đối với động từ có quy tắc, thêm -ed vào động từ nguyên thể để tạo quá khứ phân từ.
Động từ nguyên thể |
Quá khứ phân từ |
To finish |
finished |
To play |
played |
To walk |
walked |
Ví dụ:
- I have walked to the park. (Tôi đã đi bộ đến công viên.)
- The game was played yesterday. (Trận đấu đã được chơi hôm qua.)
4.2. Động từ bất quy tắc
Không giống như động từ quy tắc, động từ bất quy tắc có các dạng quá khứ phân từ riêng biệt khác nhau. Một số trường hợp đặc biệt thường gặp:
Nguyên thể |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
To go |
went |
gone |
To eat |
ate |
eaten |
To see |
saw |
seen |
To write |
wrote |
written |
To give |
gave |
given |
Ví dụ:
- I have seen this movie before. (Tôi đã xem bộ phim này trước đây.)
- The letter was written by hand. (Bức thư được viết bằng tay.)
>> Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc
5. Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của quá khứ phân từ
Chọn dạng đúng của quá khứ phân từ cho các động từ sau và hoàn thành câu.
1. She has ___ (write) three books so far.
2. The window was ___ (break) by the storm last night.
3. I had already ___ (finish) my homework before dinner.
4. The cake is being ___ (decorate) by the chef.
5. He has never ___ (see) such a beautiful painting before.
Đáp án:
1. written
2. broken
3. finished
4. decorated
5. seen
Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng quá khứ phân từ
Điền dạng quá khứ phân từ của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
1. A new hospital will be ___ (build) in our town next year.
2. The letters were ___ (send) yesterday.
3. She has ___ (lose) her keys and can’t get into the house.
4. By the time we arrived, the meeting had already ___ (start).
5. The cake has just been ___ (eat).
Đáp án:
1. built
2. sent
3. lost
4. started
5. eaten
Bài tập 3: Chuyển câu chủ động thành câu bị động
Chuyển các câu sau từ chủ động sang bị động.
1. They have completed the project.
2. Someone is cleaning the room.
3. The chef will cook a delicious meal.
4. He had repaired the car before the rain started.
5. The teacher is going to explain the lesson.
Đáp án:
1. The project has been completed.
2. The room is being cleaned.
3. A delicious meal will be cooked by the chef.
4. The car had been repaired before the rain started.
5. The lesson is going to be explained by the teacher.
Bài tập 4: Điền vào chỗ trống
Sử dụng dạng đúng của quá khứ phân từ để hoàn thành câu trong các thì hoàn thành.
1. I ___ (already/read) the book before the movie came out.
2. She ___ (never/be) to New York before last summer.
3. They ___ (finish) the construction by next month.
4. We ___ (live) in this house for ten years before we moved.
5. He ___ (not/see) her since the party.
Đáp án:
1. had already read
2. had never been
3. will have finished
4. had lived
5. has not seen
Bài tập 5: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ sau thành câu đúng ngữ pháp sử dụng quá khứ phân từ.
1. written / this / letter / by / has / her / been.
2. are / being / repaired / roads / the / now.
3. never / have / such / I / a / seen / beautiful / flower.
4. will / completed / project / the / by / have / next / week.
5. was / being / painted / wall / the / by / him / carefully.
Đáp án:
1. This letter has been written by her.
2. The roads are being repaired now.
3. I have never seen such a beautiful flower.
4. The project will have been completed by next week.
5. The wall was being painted carefully by him.
6. Tổng kết
Quá khứ phân từ là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn. Việc nắm vững cách hình thành, ứng dụng quá khứ phần từ sẽ giúp bạn hạn chế các lỗi phổ biến và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập các thông tin kiến thức và các khóa học hữu ích nhé!
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong bài học này, bạn sẽ học phân từ hiện tại là gì và cách sử dụng nó với các thì động từ trong tiếng Anh. Bạn cũng học cách tạo hiện tại phân từ với các động từ thông thường và bất quy tắc.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
>> Học tiếng Anh trực tuyến lớp 6
1. Hiện tại phân từ
1.1 Định nghĩa hiện tại phân từ
Trong tiếng Anh, 'hiện tại phân từ' là một loại động từ mô tả một hành động đang xảy ra trong thời điểm hiện tại (hoặc hiện tại) và có thể được sửa đổi bằng các thì động từ khác nhau để phản ánh hành động đó là liên tục hay hoàn thành. Động từ có thể sửa đổi một danh từ, cụm danh từ, tính từ hoặc cụm tính từ. Ngoài ra, hiện tại phân từ có thể được sử dụng như một tính từ để sửa đổi danh từ hoặc tính từ khác và xuất hiện trong bốn thì động từ khác nhau.
1.2 Hiện tại phân từ với các thì động từ
Hiện tại phân từ có thể được sử dụng để minh họa các điểm khác nhau trong dòng thời gian bằng cách sửa đổi nó với các thì động từ khác nhau: thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Thì hiện tại đơn cho thấy rằng một hành động đang xảy ra trong bối cảnh hiện tại của câu chuyện. Dạng này của hiện tại phân từ tương đương với thì hiện tại động từ không có bổ ngữ bổ sung hoặc động từ trợ giúp (ví dụ như đi bộ).
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Thì hiện tại hoàn thành cho thấy rằng một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn trong thời gian hiện tại. Dạng này của hiện tại phân từ hoạt động cùng với thì hiện tại của động từ 'have' (ví dụ: have walk).
Hiện tại tiếp diễn (Present Progressive Tense)
Thì hiện tại tiếp diễn cho thấy một số dạng của hoạt động tiếp diễn hoặc đang diễn ra hiện đang xảy ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết phải hoàn thành. Dạng này của hiện tại phân từ kết thúc bằng -ing thay vì -ed và hoạt động với dạng hiện tại của động từ 'to be' (ví dụ: am walking).
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Progressive Tense)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho thấy một hành động tiếp tục đã xảy ra và đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn tiếp tục có một số tầm quan trọng trong thời điểm hiện tại. Dạng này của hiện tại phân từ kết thúc bằng -ing thay vì -ed và hoạt động với dạng bị động hiện tại của động từ have và có thể phản ánh một khoảng thời gian cho hành động (ví dụ: have been walking for two hours).
2. Cách sử dụng hiện tại phân từ
2.1. Động từ có quy tắc
Trong trường hợp của hiện tại phân từ, hai thì phổ biến nhất kết thúc bằng -ing (hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành tiếp diễn), một thì kết thúc bằng -ed (hiện tại hoàn thành), và một dạng khá giống với nguyên thể (hiện tại đơn).
Các động từ thông thường tạo thành trường hợp 'chung' cho hiện tại phân từ và hầu hết các động từ được mong đợi tuân theo các quy tắc đơn giản được mô tả ở trên.
2.2. Động từ bất quy tắc
Tuy nhiên, như với hầu hết ngữ pháp tiếng Anh, có những ngoại lệ đối với việc sử dụng động từ quy tắc mà chúng tôi gọi là 'bất quy tắc'. Đây là phần phức tạp của ngôn ngữ yêu cầu ghi nhớ theo từng trường hợp đối với các danh từ, tính từ và động từ khác nhau.
Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc phổ biến và các dạng phân từ hiện tại của chúng. Như bạn có thể thấy, một số trong số chúng rất gần với động từ nguyên thể, giống như các động từ quy tắc, trong khi những động từ khác có sự khác biệt nhỏ.
- Nguyên thể: to choose
- Thì hiện tại: choose
- Hiện tại phân từ: I choose/I am choosing/I have chosen
- Nguyên thể: to do
- Thì hiện tại: do
- Hiện tại phân từ: I do/I am doing/I have done
- Nguyên thể: to drink
- Thì hiện tại: drink
- Hiện tại phân từ: I drink/I am drinking/I have drank
- Nguyên thể: to eat
- Thì hiện tại: eat
- Hiện tại phân từ: I eat/I am eating/I have eaten
- Nguyên thể: to give
- Thì hiện tại: give
- Hiện tại phân từ: I give/I am giving/I have given
- Nguyên thể: to forget
- Thì hiện tại: forget
- Present participle: I forget/I am forgetting/I have forgotten
- Nguyên thể: to lie
- Thì hiện tại: lie
- Hiện tại phân từ: I lie/I am lying/I have lain
- Nguyên thể: to let
- Thì hiện tại: let
- Hiện tại phân từ: I let/I am letting/I have let
- Nguyên thể: to see
- Thì hiện tại: see
- Present participle: I see/I am seeing/I have seen
- Nguyên thể: to sleep
- Thì hiện tại: sleep
- Hiện tại phân từ: I sleep/I am sleeping/I have slept
- Nguyên thể: to throw
- Thì hiện tại: throw
- Hiện tại phân từ: I throw/I am throwing/I have thrown
- Nguyên thể: to choose
- Thì hiện tại: choose
- Hiện tại phân từ: I choose/I am choosing/I have chosen
- Nguyên thể: to write
- Thì hiện tại: write
- Hiện tại phân từ: I write/I am writing/I have written
Danh sách này không có nghĩa là đầy đủ mà cung cấp một số ý tưởng về cách tạo câu bằng cách sử dụng một số từ bất quy tắc phổ biến nhất trong từ vựng tiếng Anh. Thông thường, cách tốt nhất để nhận ra những điều kỳ quặc của tiếng Anh là đọc nhiều với từ điển trên tay để tra cứu những từ chưa biết.
3. Ví dụ về người tham gia trình bày
Dưới đây là một số câu minh họa cách sử dụng hiện tại phân từ theo tất cả các cách đã nêu ở trên.
3.1. Động từ quy tắc
- Động từ : to walk
- Hiện tại phân từ: walk/walks
- Thì động từ: thì hiện tại đơn
Câu: I walk five times around my office building during my lunch hour all throughout the warm Spring and Summer months.
Tôi đi bộ năm lần quanh tòa nhà văn phòng của mình trong giờ ăn trưa trong suốt những tháng mùa Xuân và mùa Hè ấm áp.
- Động từ: to repair
- Hiện tại phân từ: have/has repaired
- Thì động từ: hiện tại hoàn thành
Câu: My son has repaired the chain on his bicycle so many times I have lost count.
Con trai tôi đã sửa xích xe đạp của nó rất nhiều lần tôi bị mất tính.
- Động từ: to travel
- Hiện tại phân từ: was travelling
- Thì động từ: hiện tại tiếp diễn
Câu: I was travelling home for the holidays when I swear I saw Santa on the wing of the plane…
Tôi đang đi du lịch về nhà vào kỳ nghỉ thì tôi thề rằng tôi đã nhìn thấy ông già Noel trên cánh máy bay…
- Động từ: to help
- Hiện tại phân từ: have/has been helping
- Thì động từ: hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Câu: I have been helping my landlady carry in her groceries every week for the last two years.
Tôi đã giúp bà chủ nhà mang hàng tạp hóa mỗi tuần trong hai năm qua.
3.2. Động từ bất quy tắc
- Động từ: to choose
- Hiện tại phân từ: choose
- Thì động từ : thì hiện tại đơn
Có câu: I choose to collect stuffed bears even if my friends say it’s ridiculous.
Tôi chọn sưu tập gấu nhồi bông cho dù bạn bè tôi nói rằng điều đó thật nực cười.
- Động từ: to break
- Hiện tại phân từ: have/has broken
- Thì động từ : hiện tại hoàn thành
Câu: My son has broken the school record for most goals in soccer two seasons in a row.
Con trai tôi đã phá kỷ lục ghi nhiều bàn thắng nhất của trường trong hai mùa giải liên tiếp.
- Động từ: to give
- Hiện tại phân từ: was giving
- Thì động từ : hiện tại tiếp diễn
Câu: My wife was giving both her time and money to the local animal shelter because caring for stray dogs was her passion.
Vợ tôi đã dành cả thời gian và tiền bạc của cô ấy cho trại động vật địa phương vì chăm sóc những con chó hoang là niềm đam mê của cô ấy.
- Động từ: to lie down
- Hiện tại phân từ: have/has been lying
- Thì động từ: hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Câu: I have been lying down for a nap every afternoon since I turned 45.
Tôi đã nằm ngủ trưa mỗi chiều kể từ khi tôi 45 tuổi.
Sự kết luận
Bằng cách nghiên cứu các ví dụ trong phần trước, chúng ta bắt đầu thấy rõ rằng hiện tại phân từ là một cấu trúc ngữ pháp thực sự rất phổ biến, cho dù người ta có nhớ tên hay không. Hầu hết thời gian nó được nói hoặc viết đúng cách, nhưng đó là các động từ bất quy tắc gây ra sự nhầm lẫn nhiều nhất. Việc xem xét phân từ hiện tại dễ dàng hơn một chút so với các phân từ quá khứ hoặc tương lai vì các động từ bất quy tắc không có nhiều biến thể để gọi lại ở đây và người ta có thể yên tâm rằng trường hợp chung áp dụng cho nhiều động từ bất quy tắc hơn…
Một phân từ là gì? Tìm hiểu định nghĩa phân từ và cách sử dụng hiện tại phân từ và quá khứ phân từ bằng tiếng Anh với các ví dụ.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online miễn phí
>> Học tiếng Anh trực tuyến lớp 4
1. Phân từ là gì?
Một phân từ là gì? Một phân từ là một động từ được sử dụng như một tính từ và thường kết thúc bằng -ing hoặc -ed. Chúng hoạt động như tính từ, do đó các phân từ thay đổi danh từ hoặc đại từ.
Có hai phân từ: Phân từ hiện tại và phân từ quá khứ. Cả hai đều có thể được sử dụng như tính từ.
- Hiện tại phân từ, luôn kết thúc bằng -ing.
Trình bày các ví dụ về phân từ:
A crying baby
Một đứa trẻ đang khóc
The smiling girl is my sister.
Cô gái hay cười là em gái của tôi.
- Quá khứ phân từ của tất cả các động từ thông thường kết thúc bằng -ed.
Ví dụ:
Harry has worked in this company for 5 years
Harry đã làm việc trong công ty này được 5 năm
Tuy nhiên, động từ bất quy tắc có nhiều dạng kết thúc quá khứ phân từ khác nhau
- Ví dụ: thrown, ridden, built, gone
2. Hiện tại phân từ
Hiện tại phân từ, luôn kết thúc bằng -ing, được tạo ra từ dạng động từ được sử dụng với động từ to be (am, is, are, was, were, be) như một động từ phụ (thì tiếp diễn).
Hiện tại phân từ được sử dụng:
- Là một phần của dạng tiếp diễn của động từ
They are playing football at the moment.
Họ đang chơi bóng vào lúc này.
He is reading a book.
Anh ấy đang đọc sách.
- Như một tính từ
A crying baby
Một đứa trẻ đang khóc
The smiling girl is my sister.
Cô gái hay cười là em gái của tôi.
- Như một danh động từ
Mary is interested in reading books.
Mary thích đọc sách.
- Sau các động từ chỉ nhận thức của con người
I saw them crossing the street.
Tôi thấy họ băng qua đường.
I could hear them playing in the garden.
Tôi có thể nghe thấy chúng chơi trong vườn.
- Với các động từ: Spend & Waste: verb + time/money expression + present participle (động từ + biểu thức thời gian / tiền bạc + hiện tại phân từ)
Don’t waste time playing computer games!
Đừng lãng phí thời gian chơi game trên máy tính!
I’ve spent the whole weekend revising for my exam.
Tôi đã dành cả cuối tuần để ôn tập cho kỳ thi của mình.
- Với các động từ Catch & Find: verb + object + present participle (động từ + tân ngữ + hiện tại phân từ)
(Với catch, phân từ luôn đề cập đến một hành động gây khó chịu hoặc tức giận. Đây không phải là trường hợp của find, là hành động không có ý nghĩa.)
Don’t let him catch you reading his letters.
Đừng để anh ấy bắt gặp bạn đang đọc những lá thư của anh ấy.
I found him sitting on a park bench reading a book.
Tôi thấy anh ấy đang ngồi trên ghế đá công viên đọc sách.
- Đối với hai hành động cùng một lúc
He left the room laughing.
Anh ta cười rời khỏi phòng.
LƯU Ý: Bạn có thể nghĩ rằng hiện tại phân từ trông giống như phân từ vì chúng là động từ kết thúc bằng -ing, nhưng sự khác biệt lớn là phân từ được sử dụng như danh từ, trong khi phân từ hiện tại được sử dụng như tính từ để sửa đổi danh từ hoặc đại từ.
3. Quá khứ phân từ
Quá khứ phân từ của tất cả các động từ thông thường kết thúc bằng -ed. Tuy nhiên, động từ bất quy tắc có nhiều dạng kết thúc quá khứ phân từ khác nhau - ví dụ: thrown, ridden, built, gone.
Quá khứ phân từ được sử dụng:
- Như một tính từ
A broken vase
Một cái bình bị vỡ
Spoken words cannot be revoked.
Lời nói đã nói không thể bị thu hồi.
- Với động từ bổ trợ "have" để tạo thành khía cạnh hoàn thành
Harry has worked in this company for 5 years.
Harry đã làm việc trong công ty này được 5 năm.
When I came, he had left.
Khi tôi đến, anh ấy đã rời đi.
- Với động từ "be" để tạo thành thể bị động
This house was built in 1815.
Ngôi nhà này được xây dựng vào năm 1815.
The book was given to me.
Cuốn sách đã được trao cho tôi.
- Để tạo một trong những dạng quá khứ cho động từ khuyết thiếu (trợ từ khuyết thiếu). Các biểu mẫu này sử dụng khuyết thiếu + have + quá khứ phân từ.
The police could have charged them with threatening behaviour
Cảnh sát có thể buộc tội họ với hành vi đe dọa .
I should have finished by the middle of the week.
Đáng lẽ tôi phải hoàn thành vào giữa tuần.
- Được sử dụng để thay thế cấu trúc "chủ ngữ + động từ bị động"
She entered, accompanied by her daughters.
Cô bước vào, đi cùng với các con gái của cô.
- Được sử dụng sau Want, Make, Have và Like + tân ngữ trực tiếp
I want this text translated by noon.
Tôi muốn văn bản này được dịch vào buổi trưa.
He made his presence felt.
Anh ấy làm cho sự hiện diện của anh ấy có cảm giác.
4. Hiện tại phân từ so với quá khứ phân từ
Tìm hiểu sự khác biệt giữa phân từ hiện tại và phân từ quá khứ với các ví dụ.
- Phân từ hiện tại có một ý nghĩa hoạt động:
He found the house burning.
Anh phát hiện ngôi nhà đang cháy.
- Quá khứ phân từ có nghĩa bị động:
He found the house burned.
Anh phát hiện ngôi nhà bị cháy.
Quá khứ phân từ hoạt động trong các ví dụ như vậy:
A retired teacher
Một giáo viên đã nghỉ hưu
The fallen angels
Những thiên thần sa ngã
An escaped prisoner.
Một tù nhân vượt ngục.
- Hiện tại phân từ được sử dụng để thay thế các cấu trúc thuộc loại "chủ ngữ + động từ chủ động":
He opens the door and looks inside → Opening the door, he looks inside.
Anh ta mở cửa và nhìn vào bên trong → Mở cửa, anh ta nhìn vào bên trong.
- Quá khứ phân từ được sử dụng để thay thế các cấu trúc thuộc loại "chủ ngữ + động từ bị động":
She entered and she was accompanied by her daughters → She entered, accompanied by her daughters.
Cô ấy bước vào và cô ấy được đi cùng với những đứa con gái của cô ấy → Cô ấy bước vào, đi cùng với những đứa con gái của cô ấy.
- Trong các cấu trúc tuyệt đối được chỉ định:
Hiện tại phân từ được sử dụng nếu cụm từ tuyệt đối đang hoạt động:
The weather being fine, nobody wanted to stay at home.
Thời tiết tốt, không ai muốn ở nhà.
Quá khứ phân từ được sử dụng nếu cấu trúc tuyệt đối là bị động:
All things considered,/ This done, I think we should start immediately.
Tất cả những điều đã xem xét, / Việc này đã hoàn thành , tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu ngay lập tức.
>> Xem thêm: Cách nói "I think" bằng tiếng Anh
Bài tập
Chọn đáp án đúng nhất:
1. _____their work, they went to the cinema.
a. Finishing b. Having finished c. Had finished d. Finished
2. The girl_____ in front of you is naughty.
a. stands b. stood c. is standing d. standing
3. _____ their farm work, the farmers returned back home.
a. Finishing b. Finish c. Having finished d. Being finished
4. _____by the visitor, the ancient piano could not be used.
a. Broken b. Break c. Breaking d. Broke
5. After_____ dinner, I do my homework.
a. eat b. eating c. eaten d. ate
6. When_____ in international trade, letters of credit are helpful and convenient.
a. used b. are used c. using d. they used
7. She swam to the shore_____ the afternoon in the water.
a. having Spent b. having spending
c. when spending d. had spent
8. I think that here is someone_____ on the door.
a. to knock b. knock c. knocked d. knocking
9. The lady_____ in black is her mom.
a. dressed b. dressing c. is dressing d. in dress
Đáp án
B
D
C
A
B
A
A
D
B
>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng anh online 1-1 miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!