Ngữ pháp
Suggest nghĩa là gì? Cấu trúc Suggest như thế nào? Nếu bạn vẫn đang còn mơ hồ và hay nhầm lẫn về điểm ngữ pháp này thì hãy theo dõi ngày bài viết dưới đây. Pantado sẽ cung cấp chi tiết các cấu trúc, cách dùng đi kèm ví dụ mô tả về phần này để bạn có thể dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ lâu hơn.
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh Online 1 kèm 1 cho trẻ
1. Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh
Suggest trong tiếng Anh có nghĩa là đề nghị, đề xuất. Cấu trúc Suggest có thể đi kèm với nhiều loại từ và cụm từ khác nhau tùy theo ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất với Suggest.
1.1 Cấu trúc suggest + Noun/Noun Phrase
Cấu trúc:
S + suggest + noun/noun phrase |
Cách dùng:
Dùng để đề xuất hoặc gợi ý một sự việc hay một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- I suggest a new plan. (Tôi đề xuất một kế hoạch mới.)
- She suggested a trip to the mountains. (Cô ấy đề xuất một chuyến đi lên núi.)
Cấu trúc suggest + Noun/Noun Phrase
1.2 Cấu trúc suggest + That-Clause
Cấu trúc:
S + suggest + that + S + (should) + V |
Cách dùng:
Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn gợi ý một hành động cho ai đó, thường dùng kèm với “that” để tạo ra một mệnh đề đầy đủ. Có thể lược bỏ “should” trong câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa.
Ví dụ:
- He suggested that we should leave early. (Anh ấy gợi ý rằng chúng ta nên đi sớm.)
- They suggested that she consult a doctor. (Họ gợi ý rằng cô ấy nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.)
- She suggested that he (should) see a therapist. (Cô ấy đề nghị anh ấy gặp bác sĩ tâm lý.)
- I suggest that we (should) review the report. (Tôi đề xuất chúng ta nên xem lại báo cáo.)
Cấu trúc suggest + That-Clause
1.3 Cấu trúc suggest + V-ing
Cấu trúc:
S + suggest + V-ing |
Cách dùng:
Suggest + V-ing thường được dùng để gợi ý làm một hành động chung chung (không cần cụ thể chủ ngữ).
Ví dụ:
- She suggests going for a walk. (Cô ấy gợi ý đi dạo.)
- I suggest trying a new restaurant. (Tôi gợi ý thử một nhà hàng mới.)
Cấu trúc suggest + V-ing
>> Xem thêm: Start to V hay Start V-ing
1.4 Cấu trúc suggest + Wh-Question
Cấu trúc:
S + suggest + Wh-question + S + should + V |
Cách dùng:
Dùng để gợi ý khi câu hỏi có yếu tố wh- (what, where, how...).
Ví dụ:
- Can you suggest where we should go on vacation? (Bạn có thể gợi ý chỗ nào chúng ta nên đi du lịch không?)
- He suggested what we should do next. (Anh ấy gợi ý chúng ta nên làm gì tiếp theo.)
Cấu trúc suggest + Wh-Question
2. Cấu trúc Suggest trong câu gián tiếp
Cấu trúc:
S + suggest + Ving = S + suggest + (that) + S + V1 + somebody + to V1 |
Cách dùng:
Trong câu gián tiếp, suggest thường được dùng để nghị hoặc rủ rê ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
- “Let’s have dinner together,” she suggested. ➔ She suggested having dinner together. (Cô ấy đề nghị nên đi ăn tối cùng nhau.)
- “You should take a day off,” he suggested. ➔ He suggested that I should take a day off. (Anh ấy đề nghị tôi nên có 1 ngày nghỉ.)
3. Viết lại câu với cấu trúc Suggest
Cấu trúc: Đề nghị ai đó cùng làm gì
Shall we/ Let’s/ Why don’t we + V1 = S + suggested + V-ing |
Dưới đây là một số ví dụ về cách viết lại câu với cấu trúc Suggest.
Ví dụ:
- "Why don’t we go for a walk?" ➔ She suggested going for a walk.
- "You should talk to him about the issue." ➔ He suggested that I should talk to him about the issue.
- "Let’s organize a picnic." ➔ They suggested organizing a picnic.
4. Một số lưu ý và mở rộng cấu trúc Suggest
4.1 Lưu ý
Khi sử dụng cấu trúc suggest, bạn cần lưu ý những trường hợp sau:
- Không sử dụng trực tiếp tân ngữ với Suggest:
- Ví dụ SAI: I suggest you to go.
- Ví dụ ĐÚNG: I suggest that you (should) go.
- Should có thể được lược bỏ trong mệnh đề “that”:
- I suggest that he (should) check his email.
- Không dùng Suggest với các động từ nguyên mẫu có "to":
- Ví dụ SAI: I suggest to go there.
- Ví dụ ĐÚNG: I suggest going there.
4.2 Mở rộng cấu trúc với Suggest
1. Dùng để đề cử một người (vật) phù hợp với chức vụ (mục đích) nào đó:
Cấu trúc:
Suggest sth/sb for sth |
Ví dụ:
- We suggested Mr. Lee for the position of department head. (Chúng tôi đề cử ông Lee vào vị trí trưởng phòng.)
- They suggested James for the volunteer award. (Họ đề cử James cho giải thưởng tình nguyện.)
2. (Sự việc/Món đồ) cho thấy ai đã làm gì
Ví dụ: The footprints suggest that someone was in the garden late last night. (Những dấu chân cho thấy có người đã ở trong vườn vào đêm qua.)
3. Cấu trúc suggest có nghĩa là chợt nghĩ ra, nảy ra điều gì
Cấu trúc:
Suggest itself to sb |
Ví dụ: An idea suddenly suggested itself to him during the meeting. (Một ý tưởng đột nhiên nảy ra trong đầu anh trong cuộc họp.)
5. Bài tập với cấu trúc suggest và đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. I suggest _______ (to try / trying / try) the new Italian restaurant.
2. They suggested that she _______ (should speak / speaking / to speak) with her manager.
3. He suggested _______ (to take / taking / took) a day off.
Đáp án:
1. trying
2. should speak
3. taking
Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc suggest
1. "Let’s watch a movie," he said.
2. "You should apologize to her," she suggested.
3. "Why don’t we go camping this weekend?" they asked.
Đáp án:
1. He suggested watching a movie.
2. She suggested that I should apologize to her.
3. They suggested going camping this weekend.
6. Tổng kết
Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh rất linh hoạt và thường được dùng để đưa ra gợi ý, đề xuất. Hiểu và vận dụng đúng các cấu trúc Suggest sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để ghi nhớ các cách dùng cấu trúc suggest nhé!
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là thì được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh nhưng lại dễ bị nhầm lẫn nếu bạn không nắm vững kiến thức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và một số lưu ý khi sử dụng thì này nhé!
>> Tham khảo: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 uy tín cho trẻ
1. Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh vào quá trình của hành động vào một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
- This time tomorrow, I will be flying to Paris.
(Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ bay đến Paris.) - At 8pm tonight, they will be having dinner.
(Lúc 8 giờ tối nay, họ sẽ ăn tối.) - Next week at this hour, she will be presenting her project to the board.
(Vào giờ này tuần tới, cô ấy sẽ thuyết trình dự án của mình trước hội đồng.)
2. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn được chia thành 3 dạng: câu khẳng định, câu phủ định, và câu nghi vấn.
2.1 Câu khẳng định
Cấu trúc: S + will + be + V-ing
Ví dụ:
- I will be working on my assignment tomorrow morning.
(Tôi sẽ làm bài tập vào sáng mai.) - They will be watching a movie at this time next week.
(Họ sẽ xem phim vào giờ này tuần tới.)
2.2 Câu phủ định
Cấu trúc: S + will not (won’t) + be + V-ing
Ví dụ:
- She won’t be attending the meeting at 10 a.m. tomorrow.
(Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng mai.) - We won’t be going out this evening.
(Chúng tôi sẽ không ra ngoài tối nay.)
2.3 Câu nghi vấn
Cấu trúc: Will + S + be + V-ing?
Ví dụ:
- Will you be using the car tomorrow?
(Bạn có sử dụng xe vào ngày mai không?) - Will they be arriving in time for the event?
(Họ sẽ đến kịp sự kiện chứ?)
Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn
3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
- Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai:
- At 9pm tonight, I will be watching my favorite show.
(Vào lúc 9 giờ tối nay, tôi sẽ xem chương trình yêu thích của mình.)
- At 9pm tonight, I will be watching my favorite show.
- Diễn tả một hành động đang diễn ra trong tương lai thì có một hành động khác xen vào:
- When you arrive, they will be having lunch.
(Khi bạn đến, họ sẽ đang ăn trưa.)
- When you arrive, they will be having lunch.
- Dự đoán hoặc giả định về một hành động có thể đang diễn ra trong tương lai:
- She will probably be sleeping by the time we arrive.
(Cô ấy có thể đang ngủ khi chúng ta đến.)
- She will probably be sleeping by the time we arrive.
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Các cụm từ sau đây thường xuất hiện trong câu sử dụng thì tương lai tiếp diễn:
- at this time + mốc thời gian trong tương lai: at this time tomorrow, at this time next week
- in + khoảng thời gian tới: in two hours, in a few minutes
- at + giờ cụ thể trong tương lai: at 5 p.m. tomorrow, at 8 a.m. next Monday
Ví dụ:
- At this time tomorrow, we will be traveling to the beach.
(Vào giờ này ngày mai, chúng tôi sẽ đang đi đến bãi biển.)
5. Câu bị động thì tương lai tiếp diễn
Mặc dù không phổ biến, cấu trúc câu bị động của thì tương lai tiếp diễn vẫn có thể được sử dụng trong một số tình huống.
Cấu trúc: S + will + be + being + V3/ed
Ví dụ:
- The project will be being reviewed by the manager at 3 p.m. tomorrow.
(Dự án sẽ được quản lý xem xét vào lúc 3 giờ chiều ngày mai.)
Lưu ý rằng cấu trúc bị động của thì này ít phổ biến hơn và không thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Câu bị động thì tương lai tiếp diễn
6. Quy tắc thêm “-ing” vào động từ thì tương lai tiếp diễn
- Động từ kết thúc bằng “e” => bỏ “e” rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: make → making, write → writing
- Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, trước nó là một nguyên âm => gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: run → running, sit → sitting
- Động từ kết thúc bằng “ie” => đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.
- Ví dụ: lie → lying, die → dying
7. Những lưu ý khi dùng thì tương lai tiếp diễn
- Không dùng thì tương lai tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái: như know, believe, love, understand, …
- Dùng thì tương lai tiếp diễn để nhấn mạnh hành động sẽ đang diễn ra liên tục tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Chú ý tớii cấu trúc câu và tránh nhầm lẫn với các thì khác trong tương lai.
8. Phân biệt thì tương lai gần, tương lai đơn và tương lai tiếp diễn
Thì |
Công thức |
Cách dùng |
Dấu hiệu nhận biết |
Tương lai gần |
S + am/is/are + going to + V |
Dự đoán, dự định đã có kế hoạch trước |
soon, next... |
Tương lai đơn |
S + will + V |
Dự đoán, hứa hẹn, quyết định ngay tại thời điểm nói |
tomorrow, next week, in the future... |
Tương lai tiếp diễn |
S + will + be + V-ing |
Hành động sẽ đang diễn ra tại thời điểm xác định trong tương lai hoặc khi có hành động khác xen vào |
at this time tomorrow, in + khoảng thời gian |
Phân biệt các thì tương lai trong tiếng Anh
9. Bài tập vận dụng thì tương lai tiếp diễn
Bài tập 1
- This time tomorrow, I ________ (fly) to New York.
- At 7 p.m. tonight, we ________ (have) dinner with our clients.
- By next summer, she ________ (work) at the company for 5 years.
- At this rate, they ________ (finish) the project by midnight.
- Tomorrow morning at 9 a.m., the students ________ (take) their final exams.
Đáp án:
- will be flying
- will be having
- will be working
- will be finishing
- will be taking
Bài tập 2
- Next week at this time, they ________ (prepare) for the annual meeting.
- By 10 o'clock, the children ________ (sleep) peacefully in their beds.
- I ________ (wait) for you at the entrance at 3 p.m.
- At noon tomorrow, the chef ________ (cook) in the new kitchen.
- By this time next month, we ________ (celebrate) our achievements.
Đáp án
- will be preparing
- will be sleeping
- will be waiting
- will be cooking
- will be celebrating
Bài tập 3
- At 5 p.m. today, John ________ (finish) his work shift.
- They ________ (test) the new system at this time tomorrow.
- By the end of the day, the construction team ________ (work) on the new building for 12 hours straight.
- The team ________ (review) the project details by 2 p.m.
- Tomorrow at this time, the musicians ________ (rehearse) for the concert.
Đáp án:
- will be finishing
- will be testing
- will be working
- will be reviewing
- will be rehearsing
Bài tập 4
- At this time next week, we ________ (drive) through the countryside.
- They ________ (discuss) the new policy during the meeting tomorrow.
- By midnight, she ________ (study) for 6 hours.
- The actors ________ (perform) on stage at 8 p.m. next Friday.
- This evening, the scientists ________ (observe) the lunar eclipse.
Đáp án:
- will be driving
- will be discussing
- will be studying
- will be performing
- will be observing
10. Tổng kết
Việc phân biệt và sử dụng đúng các thì tương lai không khó nếu bạn nắm vững được các kiến thức về cấu trúc, cách dùng cũng như những dấu hiệu nhận biết. Hy vọng với bài viết chi tiết này của Pantado, bạn sẽ nắm vững điểm ngữ pháp này để phân biệt thì tương lai tiếp diễn với các thì tương lai khác. Đừng quên thường xuyên ôn luyện và làm bài tập để có thể ghi nhớ và sử dụng thì tương lai tiếp diễn thành thạo hơn nhé
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn không nên bỏ lỡ. Việc nắm rõ cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các bài thi hoặc khi giao tiếp ngoài thực tế. Hãy cùng Pantado tìm hiểu kĩ hơn về cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn qua bài viết dưới đây nhé!
1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại hoặc vừa kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này nhấn mạnh vào khoảng thời gian hành động diễn ra.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Ví dụ:
- I have been studying English for two hours.
(Tôi đã học tiếng Anh được hai tiếng.) - They have been working on this project since last month.
(Họ đã làm việc với dự án này từ tháng trước.) - She has been exercising regularly to stay healthy.
(Cô ấy tập thể dục đều đặn để giữ sức khỏe.)
>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn gồm ba dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
2.1 Câu khẳng định
Cấu trúc:
S + have/has been + V-ing |
Ví dụ:
- He has been reading a book.
(Anh ấy đã đọc sách.) - They have been waiting for the bus for 30 minutes.
(Họ đã chờ xe buýt được 30 phút.)
Lưu ý: Chủ ngữ là “ I/we/you/they” thì dùng “have”, chủ ngữ là “He/she/it” thì dùng “has”
2.2 Câu phủ định
Cấu trúc:
S + have/has not been + V-ing |
Ví dụ:
- I have not been sleeping well lately.
(Tôi không ngủ ngon dạo gần đây.) - She has not been working on her assignment.
(Cô ấy chưa làm bài tập của mình.)
2.3 Câu nghi vấn
Cấu trúc:
Have/Has + S + been + V-ing? |
Ví dụ:
- Have you been studying for the exam?
(Bạn đã học bài cho kỳ thi chưa?) - Has he been watching TV all day?
(Anh ấy đã xem phim cả ngày phải không?)
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Nhấn mạnh khoảng thời gian hành động xảy ra.
Ví dụ:
We have been living in this city for five years.
(Chúng tôi đã sống ở thành phố này được 5 năm.) - Diễn tả hành động vừa kết thúc và để lại ảnh hưởng hiện tại
Ví dụ:
She has been crying, her eyes are red.
(Cô ấy vừa khóc, mắt cô ấy đỏ.)
- Diễn tả lý do, nguyên nhân cho một sự việc hiện tại
Ví dụ:
I am so tired because I have been working all day.
(Tôi rất mệt vì tôi đã làm việc cả ngày.)
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp iễn
- Cụm từ chỉ thời gian đi kèm:
- for + khoảng thời gian (được bao lâu): for two hours, for a long time
- since + mốc thời gian (kể từ khi): since 9am, since last Monday
- for the whole + N (chỉ thời gian): trong khoảng
- all + thời gian (all the morning, all the afternoon,…): toàn bộ thời gian.
- Các trạng từ chỉ thời gian:
- recently, lately (gần đây),...
Ví dụ:
- I have been learning English since I was ten.
(Tôi đã học tiếng Anh từ khi tôi 10 tuổi.) - He has been working out recently to lose weight.
(Gần đây, anh ấy tập luyện để giảm cân.) - Alan has been driving his car for the whole day.
(Alan đã lái xe cả ngày rồi.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
5. Các bài tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bài tập
1. Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
a. She _________ (study) for the test all morning.
b. They _________ (wait) for the train since 7 a.m.
c. He _________ (not/sleep) well recently.
2. Chuyển các câu sau thành câu phủ định
a. I have been working on my project for hours.
b. She has been practicing the piano all day.
c. We have been discussing the plan since last week.
3. Đặt câu hỏi cho các câu sau
a. They have been playing football for two hours.
b. She has been cooking dinner since 5 p.m.
4. Điền vào chỗ trống bằng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
a. They _________ (try) to solve this math problem for over an hour but still can’t find the answer.
b. The teacher _________ (explain) this grammar point to the students since the class started.
c. I _________ (look) for my car keys for the past 30 minutes; do you know where they might be?
5. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và hoàn thành câu
a. Since you _________ (work) from home, have you noticed any improvements in your productivity?
b. We _________ (plan) this vacation for months, and now it’s finally happening!
c. She _________ (train) for the marathon, and she’s getting faster every week.
Đáp án
1.
a. has been studying
b. have been waiting
c. has not been sleeping
2.
a. have not been working
b. has not been practicing
c. have not been discussing
3.
a. Have they been playing football for two hours?
b. Has she been cooking dinner since 5 p.m.?
4.
a. have been trying
b. has been explaining
c. have been looking
5.
a. have been working
b. have been planning
c. has been training
6. Tổng Kết
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn giúp nhấn mạnh thời gian diễn ra và ảnh hưởng của hành động đến hiện tại. Việc nắm vững công thức, cách dùng và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo hơn chủ điểm ngữ pháp này. Hy vọng với những chia sẻ ở trên của Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng tốt ngữ pháp trong giao tiếp cũng như các kỳ thi tiếng Anh nhé
Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ khái niệm, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh lưu loát hơn. Hãy cùng Pantado tìm hiểu chi tiết mọi thông tin cần biết về thì quá khứ đơn là gì trong bài viết dưới đây nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng, uy tín
1. Thì quá khứ đơn là gì? (Past Simple)
Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Thì này thường đi kèm với các mốc thời gian cụ thể như yesterday (hôm qua), last week (tuần trước), in 2000 (vào năm 2000), để thấy rõ hành động đó đã hoàn tất và không tiếp diễn ở hiện tại.
>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ hoàn thành là gì?
2. Công thức thì quá khứ đơn
Cấu trúc của thì quá khứ đơn được chia thành hai phần, tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng: động từ to be và động từ thường.
2.1 Thì quá khứ đơn với "To be"
Loại câu |
Công thức |
Câu khẳng định |
S + was/were + O Ex: He was at the library. (Anh ấy đã ở thư viện.) |
Câu phủ định |
S + was/were not (wasn’t/weren’t) + O Ex: She wasn’t happy yesterday because she didn't pass the exam. (Hôm qua, cô ấy không vui vì cô ấy không đỗ kỳ thi.) |
Câu nghi vấn Yes-No |
Was/Were + S + O? Ex: Was he tired after the game? (Anh ấy có mệt sau trận đấu không?) |
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ To be
2.2 Thì quá khứ đơn với động từ thường
Loại câu |
Công thức |
Câu khẳng định |
S + V2/ed + O Ex: He visited his grandparents last weekend. (Anh ấy đã thăm ông bà của anh ấy tuần trước.) |
Câu phủ định |
S + did not/didn’t + V1 Ex: They did not enjoy the movie. (Họ không thích bộ phim) |
Câu nghi vấn Yes-No |
Did + S + V1? Ex: Did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập nhà của bạn chưa?) |
Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường
3. Cách dùng thì quá khứ đơn (Past simple)
Thì quá khứ đơn thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể:
Ví dụ: I went to Paris last year. (Tôi đã đến Paris năm ngoái.)
- Kể lại chuỗi các sự kiện trong quá khứ:
Ví dụ: He entered the room, turned on the lights, and started reading. (Anh bước vào phòng, bật đèn và bắt đầu đọc.)
- Diễn tả các hành động lặp lại hoặc thói quen trong quá khứ:
Ví dụ: She always played tennis on Saturdays. (Cô ấy đã luôn chơi quần vợt vào thứ bảy.)
- Nêu cảm xúc hoặc tình trạng trong quá khứ:
Ví dụ: He was very happy at the party. (Anh ấy đã rất vui vẻ ở bữa tiệc.)
4. Cách chia động từ thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn có cách chia động từ khác nhau tùy thuộc vào động từ to be, động từ thường có quy tắc và động từ bất quy tắc.
4.1 Chia động từ To be thì quá khứ đơn
- Đối với các chủ ngữ I/He/She/It hoặc các chủ ngữ số ít (danh từ không đếm được, danh từ đếm được số ít) → Sử dụng was
- Đối với các chữ ngữ You/We/They hoặc danh từ đếm được số nhiều → Sử dụng were
Ví dụ:
- She was late to the meeting. (Cô ấy đã đến cuộc họp muộn.)
- They were friends in college. (Họ là bạn ở trường đại học.)
- Was he there yesterday? (Anh ấy có ở đó ngày hôm qua không?)
Cách chia động từ To be thì quá khứ đơn
4.2 Chia động từ thường thì quá khứ đơn (V2)
Động từ thường ở thì quá khứ đơn được chia thành 2 dạng:
- Động từ có quy tắc: Thêm đuôi "ed" vào động từ nguyên thể
- Động từ bất quy tắc: Không tuân theo quy tắc nhất định, cần phải ghi nhớ, học thuộc
Ví dụ với động từ có quy tắc:
- She cleaned her room.
- They watched a movie.
- He asked a question.
Đối với động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm -ed, mà có những dạng quá khứ riêng biệt.
Ví dụ:
- She went to the concert. (go → went)
- He drank a glass of water. (drink → drank)
- They met at the café. (meet → met)
5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các từ và cụm từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn, giúp bạn dễ dàng nhận biết thì này:
Các từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ:
- yesterday (hôm qua)
- last night/week/year (tối qua, tuần trước, năm trước)
- in 2010, in July (vào năm 2010, vào tháng 7)
Các cụm từ chỉ thời gian cố định:
- two days ago (hai ngày trước)
- a few minutes ago (vài phút trước)
- when I was young (khi tôi còn trẻ)
Ví dụ:
- They moved to a new city last month.
- She finished her report yesterday.
- We met at the park two days ago.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
6. Các bài tập với thì quá khứ đơn
Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành và củng cố kiến thức về thì quá khứ đơn.
Bài tập
1. Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:
- He (travel) __________ to Japan last year.
- They (not, like) __________ the movie.
- Did you (visit) __________ your grandparents?
2. Hoàn thành câu với thì quá khứ đơn:
- She __________ (finish) her homework before dinner.
- They __________ (meet) in high school.
- I __________ (not, understand) the lesson.
3. Sử dụng dấu hiệu nhận biết để chọn thì phù hợp:
- We __________ (see) that movie two days ago.
- My friends __________ (arrive) last weekend.
- Did you __________ (hear) about the news yesterday?
Đáp án
1.
a. traveled | b. did not like | c. visit |
2.
a. finished | b. met | c. did not understand |
3.
a. saw | b. arrived | c. hear |
7. Tổng kết
Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản giúp bạn kể lại các sự kiện, hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Hiểu và áp dụng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi nói về các trải nghiệm trong quá khứ cũng như giúp ích trong quá trình ôn luyện ngữ pháp của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm chắc kiến thức này nhé!
Trên đây là toàn bộ thông tin giúp bạn giải đáp câu hỏi thì quá khứ đơn là gì, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì này. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp cũng như luyện tập ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 đóng vai trò rất quan trọng, không chỉ giúp bạn làm tốt các bài kiểm tra mà còn là nền tảng để học tiếng Anh hiệu quả hơn trong những cấp học cao hơn. Tuy nhiên, với nhiều chủ điểm ngữ pháp phức tạp khiến bạn đôi khi cảm thấy khó khăn để ghi nhớ và áp dụng. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết các kiến thức ngữ pháp lớp 7, kèm theo ví dụ minh họa để dễ tiếp thu. Hãy cùng ôn tập để nắm chắc ngữ pháp và nâng cao kỹ năng tiếng Anh ngay hôm nay cùng Pantado nhé!
Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh Online cho bé lớp 7
1. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
1.1 Công dụng
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
1.2 Cấu trúc
Cấu trúc của thì Quá khứ đơn
1.3 Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có xuất hiện các từ như:
- yesterday, ago, in the past,...
- last + week/weekend/month/year
- in + mốc thời gian trong quá khứ (ví dụ: in 2020,...)
Ví dụ:
- They visited the museum last week. (Họ đã thăm bảo tàng tuần trước.)
- Did you watch the movie yesterday? (Bạn có xem phim hôm qua không?)
2. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
2.1 Công dụng
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn kéo dài đến hiện tại, hoặc vừa mới hoàn thành.
2.2 Cấu trúc
Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành
2.3 Dấu hiệu nhận biết
Các từ như just (vừa mới), already (đã), yet (chưa), for (khoảng thời gian), since (từ khi), v.v.
Ví dụ:
- She has lived here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây được 5 năm.)
- I haven’t finished my homework yet. (Tôi chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
3. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ được dùng để nối hai mệnh đề, giúp cung cấp thêm thông tin về một người, vật, hoặc sự việc mà không cần bắt đầu một câu mới.
3.1 Các đại từ quan hệ phổ biến
Đại từ quan hệ |
Chỉ đối tượng |
Cách dùng |
Ví dụ câu sử dụng |
Who (người mà) |
Người |
Dùng để cung cấp thêm thông tin về một người, đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ |
The boy who is playing football is my brother. (Cậu bé đang chơi bóng đá là em trai của tôi.) |
Which (vật/sự việc mà) |
Vật, sự việc |
Dùng để bổ sung thông tin về một vật hoặc sự việc, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ |
The book which I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.) |
That (người/vật/sự việc mà) |
Người hoặc vật/sự việc |
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ thay thế cho "who" hoặc "which" trong mệnh đề xác định (essential clause) để nói rõ đối tượng là người hoặc vật |
The girl that sits next to me is very friendly. (Cô gái ngồi cạnh tôi rất thân thiện.) |
Whose (của người/vật mà) |
Người hoặc vật/sự việc |
Chỉ sự sở hữu, đứng trước danh từ để diễn tả mối quan hệ sở hữu giữa đối tượng được nhắc đến và danh từ đi kèm |
The boy whose father is a doctor won the contest. (Cậu bé có cha là bác sĩ đã thắng cuộc thi.) |
Where (nơi mà) |
Địa điểm |
Dùng để bổ sung thông tin về một nơi chốn nhất định, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn |
This is the house where I was born. (Đây là ngôi nhà nơi tôi được sinh ra.) |
When (thời gian/lúc mà) |
Thời gian |
Dùng để bổ sung thông tin về thời gian xảy ra một sự kiện, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian |
I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.) |
Why (lý do mà) |
Lý do |
Dùng để bổ sung thông tin về lý do cho sự việc hoặc hành động được đề cập, được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do |
I don’t know the reason why she left. (Tôi không biết lý do vì sao cô ấy rời đi.) |
3.2 Một số lưu ý về đại từ quan hệ
Loại mệnh đề |
Cách dùng đại từ quan hệ |
Ví dụ câu |
Mệnh đề xác định |
Không dùng dấu phẩy trong mệnh đề xác định, không thể lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định của câu vì sẽ làm thay đổi ý nghĩa của câu đó hoặc câu sẽ trở nên không có ý nghĩa. |
The man that lives next door is very friendly. (Người đàn ông sống bên cạnh rất thân thiện.) |
Mệnh đề không xác định |
Phải dùng dấu phẩy để ngăn cách các mệnh đề; lưu ý không sử dụng "that" sau dấu phẩy và trong mệnh đề không xác định. |
My car, which I bought last year, is very reliable. (Xe của tôi, chiếc tôi đã mua năm ngoái, rất đáng tin cậy.) |
4. Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)
4.1 Công dụng
Câu điều kiện loại 1 là dạng câu sử dụng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước.
4.2 Cấu trúc
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Câu điều kiện loại 1
4.3 Ví dụ
- If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
5. Câu gián tiếp (Reported Speech)
5.1 Công dụng
Câu gián tiếp dùng để tường thuật lại lời nói của ai đó mà không dùng dấu ngoặc kép.
5.2 Cấu trúc
- Khẳng định: S + said (that) + S + V (lùi thì)
- Câu hỏi: S + asked + (if/whether) + S + V (lùi thì)
5.3 Ví dụ
- She said, "I am tired." → She said that she was tired.
- He asked, "Do you understand?" → He asked if I understood.
6. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Will/Won't: Diễn tả ý định hoặc dự đoán trong tương lai.
- I will go to the party. (Tôi sẽ đi dự tiệc.)
Should/Shouldn't: Đưa ra lời khuyên.
- You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
Must/Mustn’t: Thể hiện sự bắt buộc hoặc cấm đoán.
- You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)
- You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
7. Cụm động từ (Phrasal Verbs)
- Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ, tạo ra nghĩa mới.
- Phân biệt một số cụm động từ phổ biến với các động từ thường gặp như “take”, “look”, “get”, “turn”, “put”,...
Động từ |
Cụm động từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Take |
Take off |
Cởi ra (quần áo); cất cánh (máy bay) |
She took off her coat when she got home. (Cô ấy cởi áo khoác khi về nhà.) |
Take up |
Bắt đầu một sở thích, công việc mới |
I’ve taken up yoga to improve my health. (Tôi đã bắt đầu học yoga để cải thiện sức khỏe.) |
|
Take on |
Đảm nhận, gánh vác |
He took on more responsibility at work. (Anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn tại nơi làm việc.) |
|
Take back |
Lấy lại, mang trả lại |
Can you take back the book to the library? (Bạn có thể trả lại sách cho thư viện không?) |
|
Look |
Look after |
Chăm sóc |
She looks after her younger brother every day. (Cô ấy chăm sóc em trai mỗi ngày.) |
Look for |
Tìm kiếm |
I’m looking for my phone. Have you seen it? (Tôi đang tìm điện thoại của mình. Bạn có thấy nó không?) |
|
Look up |
Tra cứu (từ điển, thông tin) |
If you don’t know the meaning, look it up in the dictionary. (Nếu bạn không biết nghĩa, hãy tra từ điển.) |
|
Look forward to |
Mong chờ, mong đợi |
I’m looking forward to the weekend. (Tôi rất mong chờ đến cuối tuần.) |
|
Get |
Get up |
Thức dậy |
I usually get up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.) |
Get off |
Xuống xe (bus, tàu); tránh xa |
She got off the train at the wrong station. (Cô ấy xuống tàu nhầm ga.) |
|
Get on |
Lên xe (bus, tàu); tiến triển |
The children got on the bus to school. (Những đứa trẻ đã lên xe buýt để đến trường.) |
|
Get over |
Vượt qua (khó khăn, bệnh tật) |
It took her months to get over the flu. (Cô ấy mất hàng tháng để vượt qua cơn cúm.) |
|
Turn |
Turn on |
Bật (đèn, thiết bị) |
Please turn on the television. (Làm ơn bật tivi lên.) |
Turn off |
Tắt (đèn, thiết bị) |
Don’t forget to turn off the lights. (Đừng quên tắt đèn.) |
|
Turn up |
Tăng âm lượng; xuất hiện |
Can you turn up the volume? (Bạn có thể tăng âm lượng được không?) |
|
Turn down |
Giảm âm lượng; từ chối |
He turned down the job offer. (Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc.) |
|
Put |
Put on |
Mặc vào, đội vào |
She put on her jacket before going out. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.) |
Put off |
Trì hoãn |
They put off the meeting until next week. (Họ hoãn cuộc họp đến tuần sau.) |
|
Put out |
Dập tắt (lửa); phát hành |
The firefighters put out the fire quickly. (Lính cứu hỏa dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.) |
|
Put up with |
Chịu đựng |
I can’t put up with his bad behavior anymore. (Tôi không thể chịu đựng được hành vi xấu của anh ta nữa.) |
>> Xem thêm: Các cụm động từ với "Take"
8. Danh động từ và động từ nguyên mẫu (Gerunds and Infinitives)
- Danh động từ (Gerund): Động từ thêm “-ing” dùng như danh từ.
Ví dụ: Swimming is fun. (Bơi lội rất vui.)
- Động từ nguyên mẫu (Infinitive): To + động từ nguyên mẫu (Vo).
Ví dụ: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
9. Câu hỏi đuôi (Tag Questions)
Câu hỏi đuôi dùng để xác nhận thông tin và thường nằm ở cuối câu. Câu hỏi đuôi có chức năng tạo sự giao tiếp, xác nhận hoặc nhấn mạnh điều vừa nói.
Cấu trúc:
- Câu khẳng định, trợ động từ + not + đại từ?
- Câu phủ định, trợ động từ + đại từ?
Nguyên tắc cơ bản khi dùng câu hỏi đuôi
- Nếu câu chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ là phủ định.
Ví dụ: You are a student, aren’t you? (Bạn là học sinh, đúng không?)
- Nếu câu chính là phủ định, câu hỏi đuôi sẽ là khẳng định.
Ví dụ: She doesn’t like coffee, does she? (Cô ấy không thích cà phê, phải không?)
Động từ trong câu hỏi đuôi phải phù hợp với động từ trong câu chính.
- Nếu câu chính dùng thì hiện tại đơn với “tobe” (am, is, are) thì câu hỏi đuôi cũng phải dùng “to be.”
- Nếu câu chính dùng trợ động từ (do/does/did), thì câu hỏi đuôi sẽ dùng trợ động từ đó.
Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi phải ở dạng đại từ và khớp với chủ ngữ trong câu chính.
Một số cấu trúc câu hỏi đuôi |
||
Loại câu chính |
Cấu trúc câu hỏi đuôi |
Ví dụ |
Hiện tại đơn với động từ “to be” |
S + am/is/are + …, aren’t/isn’t/am I? |
She is a teacher, isn’t she? |
Hiện tại đơn với động từ thường |
S + V(s/es) + …, don’t/doesn’t + S? |
You like coffee, don’t you? |
Quá khứ đơn với động từ “to be” |
S + was/were + …, wasn’t/weren’t + S? |
They were there, weren’t they? |
Quá khứ đơn với động từ thường |
S + V2/ed + …, didn’t + S? |
He went to school, didn’t he? |
Hiện tại hoàn thành |
S + have/has + V3/ed + …, haven’t/hasn’t + S? |
She has finished, hasn’t she? |
Tương lai đơn |
S + will + V + …, won’t + S? |
They will come, won’t they? |
Động từ khuyết thiếu (can, could, should, must) |
S + modal verb + …, modal verb + not + S? |
You can swim, can’t you? |
10. Đại từ Phản thân (Reflexive Pronouns)
Tổng hợp các đại từ phản thân trong tiếng Anh
Ví dụ:
- He made it himself. (Anh ấy tự làm điều đó.)
- I do homework myself. (Tôi tự làm bài tập về nhà.)
- They repaired their car by themself. (Họ phải sửa chiếc xe ô tô bởi chính họ.)
11. Bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng lớp 7
Bài tập 1: Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Chọn câu đúng với thì quá khứ đơn.
1. We ________ (visit) the zoo yesterday.
a) visited
b) visit
c) will visit
2. She ________ (not go) to the party last week.
a) don’t go
b) didn’t go
c) didn’t goes
3. ________ you ________ (see) the new movie yesterday?
a) Did / saw
b) Did / see
c) Do / see
Đáp án:
1. a | 2. b | 3. b |
Bài tập 2: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Chọn câu đúng với thì hiện tại hoàn thành.
1. They ________ (live) here for 10 years.
a) lived
b) have lived
c) live
2. I ________ (not finish) my homework yet.
a) haven’t finished
b) didn’t finish
c) don’t finish
3. She ________ (just arrive) at the airport.
a) just arrives
b) has just arrived
c) is just arriving
Đáp án:
1. b | 2. a | 3. b |
Bài tập 3: Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Chọn đại từ quan hệ thích hợp.
1. The teacher ________ is speaking is very friendly.
a) who
b) which
c) that
2. The book ________ you lent me was interesting.
a) who
b) which
c) whose
3. The girl ________ I met yesterday is very nice.
a) who
b) whose
c) that
Đáp án:
1. a | 2. b | 3. a |
Bài tập 4: Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)
Chọn câu đúng với câu điều kiện loại 1.
1. If it ________ (rain), I ________ (stay) at home.
a) rains / will stay
b) rained / will stay
c) rains / stay
2. If you ________ (study) hard, you ________ (pass) the test.
a) study / will pass
b) studies / pass
c) study / pass
3. If they ________ (not hurry), they ________ (miss) the bus.
a) don’t hurry / miss
b) didn’t hurry / will miss
c) don’t hurry / will miss
Đáp án:
1. a | 2. c | 3. c |
Bài tập 5: Câu gián tiếp (Reported Speech)
Chuyển các câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
1. He said, "I am going to the store."
a) He said that he was going to the store.
b) He said that he is going to the store.
c) He said that I am going to the store.
2. "Do you like this book?" she asked.
a) She asked if I liked this book.
b) She asked if I like this book.
c) She asked if you liked this book.
3. "I will call you later," he said.
a) He said that I will call you later.
b) He said that he will call me later.
c) He said that he would call me later.
Đáp án:
1. a | 2. a | 3. c |
Bài tập 6: Câu hỏi đuôi (Tag Questions)
Chọn câu đúng với câu hỏi đuôi.
1. She is coming to the party, ________?
a) isn’t she
b) is she
c) doesn’t she
2. They can speak English, ________?
a) can’t they
b) can they
c) don’t they
3. I’m not late, ________?
a) am I
b) aren’t I
c) I’m not
Đáp án:
1. a | 2. a | 3. a |
12. Tổng kết
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là bước quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh. Khi nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản, học sinh sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào các bài tập, bài kiểm tra cũng như giao tiếp trong cuộc sống. Việc ôn tập thường xuyên và thực hành sẽ giúp củng cố kiến thức, tăng khả năng sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập để đạt kết quả tốt và tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh. Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đạt được kết quả cao như mong muốn nhé
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nền tảng cần thiết giúp các bạn học sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi và sẵn sàng cho các cấp học cao hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết các chủ điểm ngữ pháp quan trọng cùng các bài tập vận dụng để các bạn có thể ôn tập hiệu quả hơn nhé!
>> Khám phá: Lớp học Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 9
1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)
Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn đến hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh vào thời gian kéo dài của hành động.
Cách dùng
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại
Ví dụ: I have been studying English for 2 hours (Tôi đã học tiếng Anh được 2 tiếng rồi). - Miêu tả hành động vừa kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại
Ví dụ: She has been running, so she’s tired (Cô ấy đã chạy nên bây giờ mệt).
Cấu trúc
- Khẳng định: S + have/has been + V-ing
- Phủ định: S + have/has not been + V-ing
- Câu hỏi: Have/Has + S + been + V-ing?
Ví dụ
- They have been working on this project since Monday. (Họ đã làm việc trên dự án này từ thứ Hai.)
- Have you been waiting for a long time? (Bạn đã đợi lâu chưa?)\
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
2. Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentence type 3)
Khái niệm
Câu điều kiện loại 3 diễn tả những giả định không có thật trong quá khứ, thường dùng để nói về sự hối tiếc hoặc ước gì một sự việc đã xảy ra khác đi.
Cấu trúc
- Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
Ví dụ
- If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
- If I had known you were coming, I would have prepared something special. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã chuẩn bị một thứ gì đó đặc biệt.)
3. Câu tường thuật với động từ khuyết thiếu (Reported speech with modals)
Khái niệm
Khi tường thuật các câu có động từ khuyết thiếu (modal), các động từ này cần được chuyển đổi phù hợp để diễn tả ý nghĩa đúng trong câu gián tiếp.
Cấu trúc
- Can chuyển thành could
- May chuyển thành might
- Must chuyển thành had to
Ví dụ
- He said “I can come tomorrow.” → He said that he could come the next day.
- She told me “You must finish this by Friday.” → She told me that I had to finish it by Friday.
4. Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive voice with modals)
Khái niệm
Câu bị động với động từ khuyết thiếu được dùng để nhấn mạnh đối tượng bị tác động trong câu, giữ lại ý nghĩa của động từ khuyết thiếu.
Cấu trúc
- Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed
Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu
Ví dụ
- The homework must be done by tomorrow. (Bài tập phải được hoàn thành trước ngày mai.)
- This book can be borrowed for two weeks. (Cuốn sách này có thể được mượn trong hai tuần.)
5. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)
Khái niệm
Mệnh đề quan hệ rút gọn giúp câu ngắn gọn hơn bằng cách bỏ đại từ quan hệ và động từ khi chúng không cần thiết.
Cấu trúc
- Rút gọn chủ động: Dùng V-ing.
- Rút gọn bị động: Dùng V3/ed.
Ví dụ
- The man who is talking to Mary is my teacher. → The man talking to Mary is my teacher.
- The letter which was sent yesterday was important. → The letter sent yesterday was important.
6. Liên từ kết hợp (Conjunctions)
Khái niệm
Liên từ kết hợp là từ nối dùng để liên kết các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề, giúp câu mạch lạc hơn.
Các liên từ kết hợp phổ biến
- And, but, or: Kết nối ý tưởng hoặc câu đối lập, bổ sung.
- Because, so: Dùng để diễn đạt nguyên nhân và kết quả.
Ví dụ
- She wants to play outside, but it’s raining. (Cô ấy muốn ra ngoài chơi nhưng trời đang mưa.)
- I stayed home because I was tired. (Tôi ở nhà vì tôi mệt.)
7. Câu ước (Wish Sentences)
Khái niệm
Câu ước dùng để thể hiện mong muốn, tiếc nuối về những điều không có thật ở hiện tại hoặc trong quá khứ.
Cấu trúc
- Ước cho hiện tại: S + wish + S + V-ed/V2
- Ước cho quá khứ: S + wish + S + had + V3/ed
Ví dụ
- I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
- She wishes she had passed the exam. (Cô ấy ước mình đã đậu kỳ thi.)
Cấu trúc mẫu câu ước trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
8. Đảo ngữ với “So” và “Such” (Inversion with So and Such)
Mô tả
Đảo ngữ với “so” và “such” được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc danh từ trong câu.
Cấu trúc
- So + tính từ + that: So + adj + be + S + that + clause
- Such + danh từ + that: Such + be + N + that + clause
Ví dụ
- So beautiful was the view that we couldn't look away. (Cảnh đẹp đến nỗi chúng tôi không thể rời mắt.)
- Such a hard test it was that few students passed. (Bài kiểm tra khó đến nỗi chỉ một số ít học sinh vượt qua.)
Đảo ngữ với “So” và “Such”
9. Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành (Perfect modals)
Khái niệm
Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành diễn tả khả năng hoặc hành động có thể đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc
- S + modal verb + have + V3/ed
Ví dụ
- She might have missed the train. (Cô ấy có thể đã lỡ chuyến tàu.)
- They should have arrived by now. (Họ đáng lẽ ra đã đến rồi.)
10. Cấu trúc so sánh cao cấp (Advanced comparatives)
Mô tả
So sánh cao cấp diễn tả các mức độ so sánh đặc biệt và tăng dần giữa các đối tượng.
Cấu trúc
- So sánh kép: The + adj-er/more + S + V, the + adj-er/more + S + V
- So sánh tăng dần: Adj-er and adj-er
Ví dụ
- The more you practice, the better you become. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi.)
- The days are getting colder and colder. (Ngày càng trở nên lạnh hơn.)
Cấu trúc so sánh cấp cao - Advanced Comparatives
11. Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (Concessive clauses)
Mô tả
Mệnh đề chỉ nhượng bộ diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề, thường bắt đầu bằng although, even though, though.
Cấu trúc
- Although/Even though/Though + mệnh đề, mệnh đề
Ví dụ
- Although it was raining, we still went out. (Dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)
- She continued studying even though she was tired. (Cô ấy tiếp tục học dù mệt mỏi.)
12. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
12.1 Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
a. She __________ (study) English for two hours.
b. They __________ (work) on this project since last month.
c. I __________ (practice) the guitar all morning.
Đáp án:
a. has been studying
b. have been working
c. have been practicing
12.2 Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentence type 3)
Bài tập: Viết lại các câu sau ở dạng câu điều kiện loại 3.
a. She didn’t study hard, so she didn’t pass the exam.
b. They didn’t leave early, so they missed the bus.
c. I forgot to set the alarm, so I was late.
Đáp án:
a. If she had studied harder, she would have passed the exam.
b. If they had left early, they would have arrived on time.
c. If I had set the alarm, I wouldn’t have been late.
12.3 Câu tường thuật với động từ khuyết thiếu (Reported speech with modals)
Bài tập: Chuyển các câu sau sang câu tường thuật với động từ khuyết thiếu.
a. He said, “I can help you tomorrow.”
b. She told him, “You must finish this task.”
c. They said, “We may visit next week.”
Đáp án:
a. He said that he could help me tomorrow.
b. She told him that he had to finish the task.
c. They said that they might visit next week.
12.4 Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive Voice with Modals)
Bài tập: Chuyển các câu sau sang dạng bị động với động từ khuyết thiếu.
a. They must complete the homework by tomorrow.
b. You should wash the car every week.
c. We can solve this problem easily.
Đáp án:
a. The homework must be done by tomorrow.
b. The car should be washed every week.
c. This problem can be solved easily.
12.5 Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)
Bài tập: Rút gọn mệnh đề quan hệ trong các câu sau.
a. The woman who is talking to John is his teacher.
b. The cake which was made by her is delicious.
c. The man who lives next door is a doctor.
Đáp án:
a. The woman talking to John is his teacher.
b. The cake made by her is delicious.
c. The man living next door is a doctor.
12.6 Liên từ kết hợp (Conjunctions)
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn liên từ thích hợp (and, but, or, because, so).
a. She wanted to go out, __________ it started raining.
b. I stayed home __________ I was feeling tired.
c. Do you prefer tea __________ coffee?
Đáp án:
a. but
b. because
c. or
12.7 Câu ước (Wish Sentences)
Bài tập: Viết câu ước dựa trên các tình huống sau.
a. You want to be taller.
b. She regrets not studying harder for the exam.
c. They want to travel more in the future.
Đáp án:
a. I wish I were taller.
b. She wishes she had studied harder for the exam.
c. They wish they could travel more in the future.
12.8 Đảo ngữ với “So” và “Such” (Inversion with So and Such)
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng đảo ngữ với “so” hoặc “such”.
a. The weather was beautiful that we went to the beach.
b. The problem was difficult that no one could solve it.
c. She was talented that she won every competition.
Đáp án:
a. So beautiful was the weather that we went to the beach.
b. Such a difficult problem was it that no one could solve it.
c. So talented was she that she won every competition.
12.9 Động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành (Perfect Modals)
Bài tập: Hoàn thành các câu sau với động từ khiếm khuyết dạng hoàn thành.
a. They __________ (must) arrive by now; it’s already late.
b. He __________ (might) forget the meeting time.
c. She __________ (should) studied harder for the test.
Đáp án:
a. must have arrived
b. might have forgotten
c. should have studied
12.10 Cấu trúc so sánh cao cấp (Advanced Comparatives)
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng so sánh kép hoặc so sánh tăng dần.
a. If you study more, you will improve faster.
b. As it gets colder, people wear more layers.
c. She becomes more confident with each presentation.
Đáp án:
a. The more you study, the faster you will improve.
b. The colder it gets, the more people wear layers.
c. She becomes more and more confident with each presentation.
12.11 Mệnh đề chỉ nhượng bộ (Concessive Clauses)
Bài tập: Kết hợp các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề chỉ nhượng bộ với although, even though, hoặc though.
a. It was raining. They went for a walk.
b. She was tired. She kept working.
c. He didn’t study much. He passed the exam.
Đáp án:
a. Although it was raining, they went for a walk.
b. Even though she was tired, she kept working.
c. Though he didn’t study much, he passed the exam.
13. Tổng kết
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nền tảng kiến thức quan trọng để bạn tiếp tục chinh phục những thành tựu học tập ở tương lai và đạt kết quả tốt trong kỳ thi chuyển cấp của mình. Hy vọng với những thông tin được Pantado tổng hợp ở trên, các bạn có thể nắm được các chủ điểm ngữ pháp một cách toàn diện và hiệu quả. Đừng quên làm những bài tập vận dụng để hiểu rõ và sâu hơn các kiến thức này nhé
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là nền tảng quan trọng nhưng nhiều học sinh lại gặp khó khăn khi tiếp cận do thiếu tài liệu phù hợp và hướng dẫn cụ thể. Để giúp bé nắm vững các kiến thức cần thiết và những mẫu câu giao tiếp cơ bản, bài viết này sẽ tổng hợp những điểm ngữ pháp thiết yếu với ví dụ minh họa rõ ràng, bài tập thực hành dễ hiểu. Với cách tiếp cận này, bé không chỉ học ngữ pháp mà còn biết cách ứng dụng ngay vào các tình huống giao tiếp thực tế, xây dựng nền tảng vững chắc cho các cấp học tiếp theo.
>> Tham khảo: Khóa học Tiếng Anh online cho bé lớp 3
1. Ôn tập kiến thức tiếng Anh lớp 3 cơ bản
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 bao gồm các kiến thức căn bản về đại từ, mạo từ, tính từ sở hữu và các mẫu câu đơn giản. Những kiến thức này giúp các em làm quen với ngôn ngữ một cách dễ dàng và tạo nền tảng vững chắc cho các lớp học sau.
1.1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là các từ dùng để chỉ người hoặc vật, đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Đây là các đại từ thông dụng mà các em cần biết:
Đại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
I |
Tôi |
You |
Bạn |
He |
Anh ấy |
She |
Cô ấy |
It |
Nó |
We |
Chúng ta |
They |
Họ |
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.)
- They are here. (Họ đang ở đây.)
1.2. Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) là các từ dùng để chỉ một đối tượng hoặc nhiều đối tượng một cách cụ thể, giới thiệu người, sự vật hoặc sự việc nào đó trong câu.
Các đại từ chỉ định cần nắm chắc
Ví dụ:
- This is my pen. (Đây là bút của tôi.)
- That is your bike. (Kia là xe đạp của bạn.)
- These are my books. (Những cái này là những cuốn sách của tôi.)
- Those are his shoes. (Những cái kia là đôi giày của anh ấy.)
1.3. Mạo từ
Mạo từ (Articles) giúp xác định một danh từ cụ thể hoặc không cụ thể trong câu. Mạo từ là những từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định. Có 2 loại mạo từ là mạo từ xác định (definite article) “the” và mạo từ không xác định (Indefinite article) “a”, “an”.
- A và An: dùng trước danh từ số ít và không xác định. "A" đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm, còn "an" đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm.
- The: dùng trước danh từ xác định.
Ví dụ:
- A cat (một con mèo), an orange (một quả cam).
- The cat on the roof (con mèo trên mái nhà).
1.4. Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) cho biết sự sở hữu của một người hoặc một nhóm người nào đó. Tính từ sở hữu đứng trước danh từ để mô tả "cái gì là của ai".
Tính từ sở hữu |
Nghĩa tiếng Việt |
My |
Của tôi |
Your |
Của bạn |
His |
Của anh ấy |
Her |
Của cô ấy |
Its |
Của nó |
Our |
Của chúng ta |
Their |
Của họ |
Ví dụ:
- My book (sách của tôi).
- Their house (nhà của họ).
- Her cat (con mèo của cô ấy).
1.5. Động từ "to be"
Động từ "to be" đóng vai trò quan trọng trong câu, dùng để diễn đạt trạng thái hoặc mô tả một chủ thể nào đó.
Đại từ đi với động từ “to be”
Ví dụ:
- I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
- She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
- They are students. (Họ là học sinh.)
1.6. Cách chia động từ “Have” - “Has” theo chủ ngữ
Động từ "have" và "has" được dùng để diễn đạt sự sở hữu và cách sử dụng sẽ phụ thuộc vào chủ ngữ của câu.
Thể khẳng định với "Have" và "Has"
- Dùng "have" với các chủ ngữ I, you, we, they.
- Dùng "has" với các chủ ngữ he, she, it.
Ví dụ:
- I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
- She has a bicycle. (Cô ấy có một chiếc xe đạp.)
Thể phủ định với "Have" và "Has"
- I/ You/ We/ They + do not (don’t) have…
- He/ She/ It + does not (doesn’t) have…
Ví dụ:
- They don’t have a dog. (Họ không có chó.)
- He doesn’t have a computer. (Anh ấy không có máy tính.)
Thể nghi vấn với "Have" và "Has"
- Do + I, you, we, they + V…?
- Does he, she, it + V…?
Ví dụ:
- Do you have a pen? (Bạn có bút không?)
- Does she have an umbrella? (Cô ấy có dù không?)
2. Các mẫu câu, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Trong tiếng Anh, chào hỏi là một phần quan trọng giúp mở đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và thân thiện. Ở lớp 3, các em cần nắm một số mẫu câu cơ bản, điều này sẽ giúp các em tự tin khi giao tiếp với bạn bè và thầy cô.
2.1. Mẫu câu chào hỏi
Một số mẫu câu chào hỏi đơn giản:
Ví dụ:
- A: Good morning! (Chào buổi sáng!)
B: Good morning! How are you? (Chào buổi sáng! Bạn có ổn không?)
A: Yeah, I'm fine. How about you? (Vâng, mình ổn. Còn bạn thì sao?)
B: I'm great, too. See you later! (Tôi cũng ổn. Hẹn gặp lại bạn!)
A: See you in class! (Hẹn gặp bạn trên lớp học nhé!)
2.2. Mẫu câu giới thiệu bản thân
Cấu trúc:
Ví dụ:
- Hello, my name is Nam.
- Her name is Linda.
2.3. Mẫu câu giới thiệu đồ vật
Cấu trúc:
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là sách của tôi.)
- That is a pencil. (Đó là một cây bút chì.)
- These are my toys. (Đây là đồ chơi của tôi.)
2.4. Mẫu câu hỏi về sở thích
Cấu trúc:
Ví dụ:
Do you like soccer? (Bạn có thích bóng đá không?)
- Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
- No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
3. Bài tập vận dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Bài tập 1: Điền đại từ nhân xưng
Điền đại từ nhân xưng thích hợp (I, you, he, she, we, they) vào chỗ trống:
1. ___ am a student.
2. ___ is my teacher.
3. ___ are my friends.
4. ___ is reading a book.
5. ___ are in the classroom.
Đáp án:
1. I | 2. She | 3. They | 4. He | 5. We |
Bài tập 2: Chia động từ "to be"
Chia động từ "to be" (am, is, are) phù hợp cho mỗi câu sau:
1. She ___ my friend.
2. I ___ eight years old.
3. They ___ happy.
4. We ___ at school.
5. He ___ a good student.
1. is | 2. am | 3. are | 4. are | 5. is |
Bài tập 3: Viết câu chào hỏi
Dựa vào các mẫu câu chào hỏi đã học, viết câu trả lời cho các tình huống sau:
1. Khi gặp bạn vào buổi sáng, em sẽ nói gì?
2. Khi ai đó hỏi "How are you?", em sẽ trả lời thế nào?
3. Viết câu giới thiệu một người bạn của em.
Đáp án:
1. Hello/Hi, good morning! How are you?
2. Iam fine, thank you!
3. She is my friend. Her name is Lan.
Bài tập 4: Ghép câu hỏi với câu trả lời phù hợp về màu sắc
Ghép mỗi câu hỏi với câu trả lời đúng:
1. What color is it?
a. It is blue.
b. They are green.
2. What color are they?
a. It is red.
b. They are yellow.
Đáp án:
1. a | 2. b |
Bài tập 5: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
1. Đây là cây bút chì của tôi.
2. Những cái kia là những quyển sách của tôi.
3. Bạn đánh vần tên của bạn thế nào?
4. Nó là một cây thước màu hồng.
5. Họ là những người bạn của tôi.
Đáp án:
1. This is my pencil.
2. Those are my books.
3. How do you spell your name?
4. It is a pink ruler.
5. They are my friends.
Bài tập 6: Chia động từ “Have” - “Has”
Chia các động từ “have” - “has” trong câu cho phù hợp:
1. She ___ (have/has) a cat.
2. They ___ (don’t have/doesn’t have) any books.
3. ___ (Do/Does) he have a sister?
4. I ___ (have/has) two pencils.
5. ___ (Do/Does) they have a house?
Đáp án:
1. has | 2. don't have | 3. Does | 4. have | 5. Do |
Các bài tập trên không chỉ giúp học sinh thực hành ngữ pháp mà còn củng cố từ vựng và kỹ năng diễn đạt những cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
4. Tổng kết
Hơn hết, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cơ bản là bước đầu quan trọng giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ vững chắc. Hãy cùng nhau tạo một môi trường học tập vui vẻ, khuyến khích các em luyện tập thường xuyên để tiếng Anh trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của các em
Ở năm học đầu cấp Trung học cơ sở, nhiều bạn học sinh gặp khó khăn trong việc tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 sẽ cung cấp nền tảng ngữ pháp quan trọng để học sinh tiếp tục học lên các lớp cao hơn. Vì vậy, bài viết này sẽ hướng dẫn các kiến thức trọng tâm cùng với các bài tập vận dụng từ cơ bản đến nâng cao giúp các bạn tự tin học tiếng Anh mỗi ngày nhé!
>> Mời tham khảo: Lớp học Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 6
1. Các thì thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
1.1 Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Cách dùng:
Thì hiện tại đơn diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại thói quen hàng ngày, hoặc sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
- Phủ định: S + do/does + not + V (nguyên mẫu)
- Câu hỏi: Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?
Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ như always, usually, often, sometimes, never thường xuất hiện trong thì này.
Ví dụ:
- She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
- Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?)
Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại đơn
1.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Cách dùng:
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra ở thời điểm nói hoặc các hành động tạm thời nhưng chưa chấm dứt.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong thì này: now, right now, at the moment, at the present,...
Ví dụ:
- They are watching TV now. (Họ đang xem ti vi.)
- Is she studying English? (Cô ấy đang học tiếng Anh à?)
Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn
1.3 Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
Cách dùng
Thì tương lai đơn dùng để nói về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai hoặc các hành động mang tính quyết định ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúc
- Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu).
- Phủ định: S + will not (won't) + V (nguyên mẫu).
- Câu hỏi: Will + S + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ
- I will go to the library tomorrow. (Tôi sẽ đến thư viện vào ngày mai.)
- Will you join the soccer team? (Bạn có muốn tham gia đội bóng không?)
1.4 Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra nhưng vẫn còn liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc dùng cho các hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng không xác định rõ thời gian.
Cấu trúc
- Khẳng định: S + have/has + V3 (phân từ quá khứ).
- Phủ định: S + have/has + not + V3.
- Câu hỏi: Have/Has + S + V3?
Ví dụ
- They have finished their homework. (Họ đã làm xong bài tập.)
- Have you ever been to London? (Bạn đã từng đến London chưa?)
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành
1.5 Thì quá khứ đơn (Simple Past)
Cách dùng:
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc) + O
- Phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu)
- Câu hỏi: Did + S + V (nguyên mẫu)?
Dấu hiệu nhận biết: Các từ như yesterday, last week, ago, in 2010.
Ví dụ:
- She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- Did you see that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)
2. Phép so sánh trong tiếng Anh lớp 6
Trong tiếng Anh lớp 6, phép so sánh được dùng để so sánh đặc điểm giữa các sự vật hoặc người, bao gồm ba loại là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất.
2.1 So sánh bằng (Comparative)
So sánh bằng được dùng để diễn tả hai sự vật có mức độ ngang nhau hoặc tương đương. Cấu trúc này sử dụng các tính từ và trạng từ để biểu đạt sự so sánh.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + be + as + tính từ/trạng từ + as + N/đại từ.
- Phủ định: S + be + not + as + tính từ/trạng từ + as + N/đại từ.
- Ví dụ:
- She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai mình.)
- This book is not as interesting as that one. (Cuốn sách này không thú vị bằng cuốn kia.)
2.2 So sánh hơn (Comparative)
Cách dùng: So sánh hơn dùng để so sánh hai người, vật hoặc hiện tượng về một tính chất nhất định. Cấu trúc so sánh hơn có thể được sử dụng với tính từ ngắn (1-2 âm tiết) và tính từ dài (3 âm tiết trở lên).
Cấu trúc:
- Với tính từ ngắn: S + be + tính từ-er + than + N/đại từ.
- Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai.)
- Với tính từ dài: S + be + more + tính từ + than + N/đại từ.
- Ví dụ: This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
* Cấu trúc này giúp diễn tả sự khác biệt về đặc điểm giữa hai đối tượng, làm vật thể được nói đến trở nên cụ thể, rõ ràng hơn.
2.3 So sánh nhất (Superlative)
So sánh nhất dùng để nhấn mạnh rằng một sự vật/người vượt trội nhất trong một nhóm. Với tính từ ngắn, ta thêm “-est” vào cuối; với tính từ dài, sử dụng “the most”.
- Cấu trúc:
- S + be + the + tính từ ngắn-est + O
- S + be + the most + tính từ dài + O
- Ví dụ:
- He is the tallest student in his class. (Cậu ấy là học sinh cao nhất trong lớp.)
- This is the most exciting movie of the year. (Đây là bộ phim thú vị nhất của năm.)
Phép so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
3. Danh từ đếm được - Danh từ không đếm được
3.1 Danh từ đếm được (Countable nouns)
Khái niệm: Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm số lượng cụ thể. Chúng thường xuất hiện ở dạng số ít và số nhiều.
Ví dụ: apple (quả táo), car (xe hơi), book (quyển sách)
- Số ít: a book, an apple
- Số nhiều: two books, three apples
3.2 Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
Khái niệm: Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được đơn lẻ hoặc không xác định số lượng cụ thể. Thường chúng không có dạng số nhiều.
Ví dụ: water (nước), rice (gạo), information (thông tin)
- Để xác định lượng của danh từ không đếm được, ta dùng các đơn vị đo lường như: a glass of water (một cốc nước), a piece of information (một mẩu thông tin).
4. Giới từ trong tiếng Anh lớp 6
Giới từ là từ dùng để chỉ vị trí, thời gian hoặc hướng trong câu. Trong tiếng Anh lớp 6, các giới từ cơ bản thường gặp là in, on, at.
Cách dùng của các giới từ thông dụng
1. In
- Thời gian: Dùng cho thời gian dài như tháng, năm, buổi trong ngày (in 2022, in April).
- Vị trí: Dùng cho không gian lớn (in the city, in the room).
2. On
- Thời gian: Dùng cho ngày cụ thể (on Monday, on New Year’s Day).
- Vị trí: Dùng cho bề mặt (on the table, on the wall).
3. At
- Thời gian: Dùng cho giờ cụ thể (at 5 p.m, at midnight).
- Vị trí: Dùng cho địa điểm cụ thể (at the park, at school).
Ví dụ
- The meeting is at 10 a.m on Monday. (Cuộc họp diễn ra vào lúc 10 giờ sáng thứ Hai.)
- She lives in New York. (Cô ấy sống ở New York.)
5. Động từ khuyết thiếu ( Modal verb)
Cấu trúc:
- S + modal verb + V (nguyên mẫu).
Cách dùng:
- Can/Can’t: Dùng để chỉ khả năng (ai đó có thể làm gì) hoặc sự cho phép.
- Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
- She can’t come to the party. (Cô ấy không thể đến bữa tiệc.)
- Should/Shouldn’t: Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
- Ví dụ: You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
- He shouldn’t drive fast. (Anh ấy không nên lái xe nhanh.)
- Must/Mustn’t: Thể hiện sự bắt buộc hoặc cấm đoán mạnh mẽ.
- Ví dụ: You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
- You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
6. Câu mệnh lệnh
Cách dùng: Dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc khuyên ai đó làm gì, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc:
- Khẳng định: V (nguyên mẫu) + O.
- Ví dụ: Close the window. (Đóng cửa sổ.)
- Please sit down. (Mời ngồi.)
- Phủ định: Don’t + V (nguyên mẫu) + O.
- Ví dụ: Don’t make noise. (Đừng làm ồn.)
- Don’t forget your keys (Đừng quên chìa khóa của bạn.)
* Câu mệnh lệnh thường được dùng với từ “please” để tăng tính lịch sự.
7. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Bài tập 1: Bài tập chia động từ tổng hợp về các thì
1. My friends often _____________ to the park on Sundays. (go)
2. Listen! The birds ______________ in the trees. (sing)
3. My brother usually ______________ his bike to school. (ride)
4. We _____________ a party next Saturday. (have)
5. What time _____________ the film ______________ ? (start)
6. Shhh! The baby ______________ . (sleep)
7. I ______________ my homework every evening. (do)
8. My dad ______________ in the garden yesterday. (work)
Đáp án:
1. go |
2. are singing |
3. rides |
4. are going to have |
5. does - start |
6. is sleeping |
7. do |
8. worked |
Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng dạng so sánh của tính từ trong ngoặc
1. My new laptop is much (fast) ____________ than my old one.
2. This restaurant is (expensive) ____________ than the cafe around the corner.
3. My brother thinks this summer is (hot) ____________ than last year.
4. I think math is (difficult) ____________ than history.
5. Today the sun is shining (bright) ____________ than yesterday.
6. My sister is ___ (tall) as me.
7. This is ___ (beautiful) garden in the city.
Đáp án:
1. faster |
2. more expensive |
3. hotter |
4. more difficult |
5. more brightly |
6. as tall |
7. the most beautiful |
8. Tổng kết
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng quan trọng giúp các bạn phát triển ngôn ngữ tự tin và hiệu quả. Việc nắm vững các thì cơ bản, phép so sánh, và cách sử dụng giới từ sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về cấu trúc câu và ý nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết của Pantado, các bạn sẽ nắm vững hơn các chủ điểm ngữ pháp quan trọng để đạt được kết quả học tập tốt nhất nhé!