Các Đuôi Tính Từ Trong Tiếng Anh Thường Gặp

Các Đuôi Tính Từ Trong Tiếng Anh Thường Gặp

Làm sao để nhận biết và sử dụng đúng các đuôi tính từ trong tiếng Anh? Việc sử dụng chính xác các đuôi tính từ sẽ giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến các bạn các đuôi tính từ thông dụng với nhiều ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn nhanh chóng nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế nhé!

1. Đuôi tính từ trong tiếng Anh là gì?

Đuôi tính từ (adjective suffixes) là các hậu tố được thêm vào danh từ hoặc động từ để tạo thành tính từ, giúp mô tả đặc điểm hoặc tính chất của một đối tượng. Trong tiếng Anh, việc sử dụng các đuôi tính từ không chỉ là một cách hình thành từ mới mà còn mang đến sự phong phú trong cách biểu đạt. Các đuôi như -able, -ful, -ive, và -less thường được dùng để biến đổi từ loại và nhấn mạnh đặc tính của danh từ hoặc hành động.

Ví dụ:

  • Comfortable: This chair is very comfortable. (Chiếc ghế này rất thoải mái.)
  • Helpful: She is a helpful friend. (Cô ấy là một người bạn hữu ích.)
  • Active: He is very active in class. (Anh ấy rất năng động trong lớp học.)

 

Các đuôi tính từ trong tiếng Anh

Các đuôi tính từ trong tiếng Anh

2. Các đuôi tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là các hậu tố phổ biến để tạo ra tính từ trong tiếng Anh và cách chúng được sử dụng:

 

Hậu tố

Nghĩa

Ví dụ

-able/-ible

Có thể

Understandable (có thể hiểu được), Visible (có thể nhìn thấy)

-ful

Đầy, có

Beautiful (đẹp), Peaceful (yên bình)

-ive

Mang tính chất

Creative (sáng tạo), Sensitive (nhạy cảm)

-ous

Đầy, có tính chất

Famous (nổi tiếng), Curious (tò mò)

-less

Không có, thiếu

Homeless (vô gia cư), Careless (bất cẩn)

-al

Thuộc về

Cultural (thuộc văn hóa), Legal (thuộc pháp lý)

 

Các đuôi tính từ thường gặp

Các đuôi tính từ thường gặp

>> Có thể bạn quan tâm: Các đuôi danh từ thường gặp trong tiếng Anh

3. Các đuôi tính từ biến đổi từ động từ 

Các tính từ được biến đổi từ động từ thường dùng để diễn đạt khả năng hoặc tính chất liên quan đến hành động gốc.

Các đuôi tính từ biến đổi từ động từ

Các đuôi tính từ biến đổi từ động từ

3.1 Hậu tố -able / -ible

-able và -ible được thêm vào động từ để tạo tính từ, chỉ khả năng hoặc tính chất của hành động gốc.

Ví dụ:

  • Comfortable: This bed is very comfortable. (Chiếc giường này rất thoải mái.)
  • Visible: The moon is clearly visible tonight. (Mặt trăng rất dễ nhìn thấy tối nay.)
  • Readable: This book is very readable. (Cuốn sách này rất dễ đọc.)

3.2 Hậu tố -ful

-ful chỉ sự “đầy” của một đặc tính hoặc trạng thái và thường được thêm vào động từ để tạo thành tính từ.

Ví dụ:

  • Hopeful: She remains hopeful for a positive outcome. (Cô ấy vẫn hy vọng vào kết quả tích cực.)
  • Respectful: He is always respectful to elders. (Anh ấy luôn tôn trọng người lớn tuổi.)
  • Powerful: The storm was very powerful. (Cơn bão rất mạnh mẽ.)

3.3 Hậu tố -ive

-ive dùng để tạo tính từ từ động từ và thường mang nghĩa diễn đạt tính chất hoặc hành động.

Ví dụ:

  • Attractive: The offer was very attractive. (Lời đề nghị rất hấp dẫn.)
  • Productive: She had a productive day. (Cô ấy có một ngày làm việc hiệu quả.)
  • Active: He is active in his community. (Anh ấy rất tích cực trong cộng đồng của mình.)

3.4 Hậu tố -ant / -ent

-ant và -ent được dùng để tạo tính từ từ động từ, thường chỉ trạng thái hoặc đặc tính.

Ví dụ:

  • Important: Education is important. (Giáo dục rất quan trọng.)
  • Dependent: Children are dependent on their parents. (Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ của mình.)
  • Pleasant: The weather today is pleasant. (Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.)

4. Các đuôi tính từ biến đổi từ danh từ 

Một số đuôi tính từ biến đổi từ danh từ giúp mô tả đặc điểm hoặc thuộc tính của danh từ đó.

4.1 Hậu tố -ful / -full

-ful thường dùng để mô tả trạng thái đầy đủ hoặc tràn đầy của một đặc điểm nào đó.

Ví dụ:

  • Joyful: They had a joyful reunion. (Họ có một buổi gặp mặt tràn ngập niềm vui.)
  • Thankful: I am thankful for your help. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
  • Useful: This tool is useful for repairs. (Công cụ này rất hữu ích cho việc sửa chữa.)

4.2 Hậu tố -less

-less mang nghĩa “thiếu” hoặc “không có”, thường đối lập với các từ có đuôi -ful.

Ví dụ:

  • Hopeless: The situation seemed hopeless. (Tình hình có vẻ vô vọng.)
  • Fearless: She is fearless in her pursuit of justice. (Cô ấy không sợ hãi khi tìm kiếm công lý.)
  • Careless: Be careful, don’t be careless. (Hãy cẩn thận, đừng bất cẩn.)

4.3 Hậu tố -al (-ial / -ical)

-al dùng để chỉ mối quan hệ hoặc thuộc tính của danh từ.

Ví dụ:

  • Historical: This is a historical site. (Đây là một địa điểm lịch sử.)
  • Medical: She works in the medical field. (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực y tế.)
  • Logical: His argument was very logical. (Lập luận của anh ấy rất hợp lý.)

4.4 Hậu tố -y

-y thêm vào danh từ để tạo tính từ chỉ tính chất.

Ví dụ:

  • Rainy: It’s a rainy day. (Hôm nay là một ngày mưa.)
  • Sunny: The weather is sunny. (Thời tiết rất nắng.)
  • Windy: It’s too windy outside. (Bên ngoài quá gió.)

4.5 Hậu tố -ish

-ish chỉ tính chất hoặc “gần như” của một đặc tính nào đó.

Ví dụ:

  • Childish: His behavior is childish. (Hành vi của anh ấy rất trẻ con.)
  • Foolish: It was a foolish mistake. (Đó là một sai lầm ngớ ngẩn.)
  • Stylish: She has a stylish outfit. (Cô ấy có trang phục rất phong cách.)

4.6 Hậu tố -ian

-ian chỉ sự liên quan hoặc thuộc về một lĩnh vực hoặc người.

Ví dụ:

  • Musician: He is a talented musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
  • Historian: She is a famous historian. (Cô ấy là một nhà sử học nổi tiếng.)
  • Politician: He became a successful politician. (Anh ấy trở thành một chính trị gia thành công.)

 

Các đuôi tính từ biến đổi từ danh từ

Các đuôi tính từ biến đổi từ danh từ

5. Các đuôi tính từ biến đổi từ tính từ 

Hậu tố -er / -est

-er và -est là hậu tố dùng trong so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ.

Ví dụ:

  • Taller: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai mình.)
  • Tallest: He is the tallest in the class. (Anh ấy là người cao nhất trong lớp.)
  • Smarter: You are smarter than me. (Bạn thông minh hơn tôi.)

6. Một số đuôi tính từ đặc biệt trong tiếng Anh 

6.1 Phân biệt giữa tính từ và trạng từ đuôi -ly

Trong tiếng Anh, nhiều từ kết thúc bằng “-ly” có thể là tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  • Tính từ: Những từ đuôi "-ly" là tính từ sẽ mô tả đặc tính của một danh từ, giúp người đọc hiểu thêm về người, vật hoặc hiện tượng.
    • Ví dụ: "lovely" (dễ thương), "friendly" (thân thiện).
    • She has a lovely personality. (Cô ấy có một tính cách dễ thương).
  • Trạng từ: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, chỉ cách thức hay mức độ hành động diễn ra.
    • Ví dụ: "quickly" (nhanh chóng), "safely" (an toàn).
    • He finished the test quickly. (Anh ấy hoàn thành bài kiểm tra một cách nhanh chóng).

Một mẹo để phân biệt là nhìn vào mục tiêu bổ nghĩa: nếu từ mô tả cách thức hay mức độ hành động, đó là trạng từ; nếu từ mô tả một đặc điểm của danh từ, nó là tính từ.

6.2 Động từ đuôi -ing và -ed có thể là tính từ

Một số động từ thêm đuôi "-ing" hoặc "-ed" có thể được dùng như tính từ, thường là để diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm.

  • Dạng "-ed" (quá khứ phân từ): Dùng để mô tả cảm giác hoặc phản ứng.
    • Ví dụ: She felt overwhelmed by the news. (Cô ấy cảm thấy quá tải vì tin tức).
  • Dạng "-ing" (hiện tại phân từ): Dùng để mô tả đặc điểm hoặc bản chất của người hoặc vật gây ra cảm giác đó.
    • Ví dụ: The book was fascinating. (Cuốn sách rất hấp dẫn).

Những từ này khi được dùng làm tính từ sẽ giữ ý nghĩa cơ bản của động từ gốc nhưng lại diễn đạt cảm giác hoặc trạng thái của danh từ.

7. Bài tập vận dụng

Điền các đuôi tính từ thích hợp (như -ful, -less, -able, -ive, -ic, -y, -al,...) vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

1. She is a very help___ person who always assists others.

2. This story is quite interest___; I can’t put the book down.

3. The city was peace___ after the long war.

4. Many children feel power___ in difficult situations.

5. The movie was so emotion___ that it brought tears to my eyes.

6. He’s very creat___ and comes up with unique ideas.

7. The beauty of the landscape was breath___.

8. We need to find a reli___ method for this experiment.

9. It’s danger___ to cross the street without looking.

10. That was a very thought___ gesture from her.

11. She felt help___ when no one offered assistance.

12. The teacher has a friend___ approach to students.

13. These results are very scientif___ and need careful analysis.

14. She has a child___ enthusiasm about everything.

15. This tool is very use___ in our daily tasks.

Đáp án

1

2

3

4

5

helpful

interesting

peaceful

powerless

emotional

6

7

8

9

10

creative

breathtaking

reliable

dangerous

thoughtful

11

12

13

14

15

helpless

friendly

scientific

childlike

useful

 

8. Tổng kết

Trên đây là những thông tin về các đuôi tính từ trong tiếng Anh và ví dụ minh họa chi tiết nhất. Hãy áp dụng các quy tắc trên vào thực tế để ghi nhớ và sử dụng chính xác đuôi tính từ trong học tập cũng như trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé