Các Đuôi Danh Từ Phổ Biến Thường Gặp Trong Tiếng Anh
Bạn có biết rằng trong tiếng Anh, các đuôi danh từ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành từ vựng và nhận diện từ loại? Việc nắm vững các đuôi danh từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn học từ mới dễ dàng hơn mà còn hỗ trợ trong việc phân biệt từ loại và sử dụng từ chính xác trong câu. Để hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp này, hãy cùng Pantado theo dõi bài viết dưới đây nhé!
1. Đuôi danh từ trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, đuôi danh từ (noun suffix) là phần đuôi của một từ, thường được thêm vào để biến một từ thành danh từ. Đuôi danh từ giúp người học nhận diện và phân loại từ loại một cách dễ dàng hơn.
Ví dụ:
- Teach (dạy - động từ) + -er → Teacher (giáo viên - danh từ).
- Kind (tốt bụng - tính từ) + -ness → Kindness (lòng tốt - danh từ).
Nhờ các đuôi danh từ, chúng ta có thể nhanh chóng biết được một từ thuộc nhóm danh từ và sử dụng đúng chức năng của từ trong câu, chẳng hạn làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Các đuôi danh từ trong tiếng Anh
2. Danh sách 15 đuôi danh từ thường gặp
Dưới đây là danh sách 15 đuôi danh từ thường gặp trong tiếng Anh:
Đuôi danh từ |
Ý nghĩa/Chức năng |
Ví dụ |
-er/-or |
Người thực hiện hành động |
Teacher, Actor, Designer |
-ist |
Người theo nghề/ngành |
Artist, Scientist, Pianist |
-ian |
Người chuyên môn |
Librarian, Musician, Historian |
-tion/-sion |
Hành động hoặc kết quả |
Action, Decision, Explosion |
-ment |
Trạng thái hoặc quá trình |
Development, Agreement |
-ness |
Tính chất hoặc trạng thái |
Kindness, Happiness |
-ity/-ty |
Tình trạng hoặc phẩm chất |
Reality, Honesty, Creativity |
-ship |
Trạng thái, quan hệ |
Friendship, Leadership |
-hood |
Trạng thái, giai đoạn |
Childhood, Neighborhood |
-ence/-ance |
Trạng thái hoặc hành động |
Difference, Importance |
-al |
Hành động hoặc kết quả |
Arrival, Refusal, Approval |
-ism |
Hệ tư tưởng, phong trào |
Communism, Optimism |
-ure |
Hành động hoặc trạng thái |
Failure, Pleasure |
-dom |
Lĩnh vực hoặc trạng thái |
Freedom, Kingdom |
-cy |
Tình trạng hoặc phẩm chất |
Accuracy, Democracy |
Các đuôi danh từ trong tiếng Anh thường gặp
3. Các đuôi danh từ biến đổi từ động từ sang danh từ
Trong tiếng Anh, các hậu tố danh từ (noun suffixes) được thêm vào động từ để tạo thành danh từ mới. Chúng giúp biến hành động hoặc trạng thái thành một sự vật, sự việc hoặc người cụ thể. Dưới đây, Pantado sẽ giới thiệu một số nhóm hậu tố phổ biến và cách sử dụng chúng cho bạn tham khảo nhé.
3.1 Nhóm hậu tố -ion (-tion, -ation, -ition, -sion), -ment, -al
Đây là nhóm hậu tố thông dụng nhất, thường được dùng để tạo ra danh từ trừu tượng, diễn tả hành động hoặc kết quả của động từ gốc.
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Suggest (v) |
Suggestion (n) |
Sự đề xuất |
Operate (v) |
Operation (n) |
Sự vận hành |
Invent (v) |
Invention (n) |
Sự phát minh |
Achieve (v) |
Achievement (n) |
Thành tựu |
Punish (v) |
Punishment (n) |
Sự trừng phạt |
Refuse (v) |
Refusal (n) |
Sự từ chối |
3.2 Nhóm hậu tố -ance/-ence
Nhóm hậu tố này có cách dùng tương tự nhóm trên, nhưng thường được thêm vào động từ kết thúc bằng -e hoặc -y.
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Perform (v) |
Performance (n) |
Màn trình diễn |
Exist (v) |
Existence (n) |
Sự tồn tại |
Depend (v) |
Dependence (n) |
Sự phụ thuộc |
Comply (v) |
Compliance (n) |
Sự tuân thủ |
Persist (v) |
Persistence (n) |
Sự bền bỉ |
3.3 Nhóm hậu tố -age
Hậu tố -age thường được dùng để chỉ một hành động, kết quả của hành động, hoặc những thứ liên quan đến hành động đó.
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Store (v) |
Storage (n) |
Kho lưu trữ |
Wreck (v) |
Wreckage (n) |
Đống đổ nát |
Post (v) |
Postage (n) |
Phí gửi bưu điện |
Cover (v) |
Coverage (n) |
Phạm vi bao phủ |
3.4 Nhóm hậu tố -ery
Hậu tố -ery không chỉ mang ý nghĩa về hành động mà còn có thể chỉ nghề nghiệp, địa điểm hoặc phẩm chất.
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Rob (v) |
Robbery (n) |
Vụ cướp |
Bribe (v) |
Bribery (n) |
Sự hối lộ |
Forge (v) |
Forgery (n) |
Sự giả mạo |
Cook (v) |
Cookery (n) |
Nghề nấu ăn |
3.5 Nhóm hậu tố -er/-or/-ar/-ant/-ent/-ee
Nhóm hậu tố này đặc biệt thường dùng để chỉ người thực hiện hoặc chịu tác động của hành động.
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Write (v) |
Writer (n) |
Người viết |
Direct (v) |
Director (n) |
Đạo diễn |
Beg (v) |
Beggar (n) |
Người ăn xin |
Assist (v) |
Assistant (n) |
Trợ lý |
Employ (v) |
Employee (n) |
Nhân viên |
Lưu ý: Một số từ có thể dùng cả -er và -ee, trong đó:
- -er: Người thực hiện hành động.
- -ee: Người chịu tác động của hành động.
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Employ (v) |
Employer (n) |
Nhà tuyển dụng |
Employ (v) |
Employee (n) |
Nhân viên |
Interview (v) |
Interviewer (n) |
Người phỏng vấn |
Interview (v) |
Interviewee (n) |
Người được phỏng vấn |
Các đuôi danh từ biến đổi từ động từ sang danh từ
4. Các đuôi danh từ biến đổi từ tính từ sang danh từ
Các tính từ trong tiếng Anh có thể được chuyển thành danh từ bằng cách thêm những hậu tố nhất định. Các danh từ này thường dùng để diễn tả tính chất, phẩm chất hoặc trạng thái được mô tả bởi tính từ gốc.
4.1 Nhóm hậu tố -y (-y, -ity, -ty, -cy)
Nhóm hậu tố này phổ biến trong việc biến tính từ thành danh từ, mang ý nghĩa chỉ tính chất, đặc điểm hoặc phẩm chất.
Tính từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Curious (adj): tò mò |
Curiosity (n) |
Sự tò mò |
Real (adj): thực tế |
Reality (n) |
Thực tại/sự thật |
Accurate (adj): chính xác |
Accuracy (n) |
Sự chính xác |
Loyal (adj): trung thành |
Loyalty (n) |
Lòng trung thành |
4.2 Nhóm hậu tố -ance/-ence
Hậu tố -ance và -ence thường được thêm vào tính từ để mô tả hành động, trạng thái hoặc chất lượng. Quy tắc:
- Từ gốc kết thúc bằng -ant → Thêm -ance.
- Từ gốc kết thúc bằng -ent → Thêm -ence.
Tính từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Relevant (adj): liên quan |
Relevance (n) |
Sự liên quan |
Important (adj): quan trọng |
Importance (n) |
Tầm quan trọng |
Patient (adj): kiên nhẫn |
Patience (n) |
Sự kiên nhẫn |
Competent (adj): có năng lực |
Competence (n) |
Năng lực |
4.3 Nhóm hậu tố -ness và -dom
Nhóm hậu tố này đặc biệt được sử dụng khi mô tả cảm xúc, trạng thái hoặc phẩm chất của con người.
Tính từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Kind (adj): tử tế |
Kindness (n) |
Sự tử tế |
Weak (adj): yếu đuối |
Weakness (n) |
Điểm yếu/sự yếu đuối |
Free (adj): tự do |
Freedom (n) |
Sự tự do |
Wise (adj): thông thái |
Wisdom (n) |
Sự khôn ngoan |
Các đuôi danh từ biến đổi từ tính từ sang danh từ
5. Các đuôi danh từ biến đổi từ danh từ sang danh từ
Có những hậu tố được thêm vào danh từ để tạo thành danh từ mới, không làm thay đổi loại từ nhưng mang đến ý nghĩa mở rộng hoặc cụ thể hơn.
5.1 Nhóm hậu tố -ist, -an, -ian, -ess
Những hậu tố này thường được sử dụng để chỉ nghề nghiệp, nhóm người, hoặc giới tính của danh từ gốc. Đặc biệt:
- -an phổ biến khi dùng với tên quốc gia hoặc vùng lãnh thổ (như American, Australian).
- -ess thường chỉ giống cái của một danh từ.
Danh từ gốc |
Danh từ mới |
Ý nghĩa |
Art (n): nghệ thuật |
Artist (n): họa sĩ |
Người làm nghề nghệ thuật |
History (n): lịch sử |
Historian (n): nhà sử học |
Người nghiên cứu lịch sử |
Actor (n): diễn viên |
Actress (n): nữ diễn viên |
Chỉ giới tính nữ |
Prince (n): hoàng tử |
Princess (n): công chúa |
Chỉ giới tính nữ |
5.2 Nhóm hậu tố -hood, -ship, -ism
Những hậu tố này chủ yếu diễn tả khái niệm về tinh thần, tình cảm hoặc các hệ tư tưởng, chủ nghĩa.
Danh từ gốc |
Danh từ mới |
Ý nghĩa |
Child (n): trẻ em |
Childhood (n): tuổi thơ |
Giai đoạn tuổi thơ |
Leader (n): người lãnh đạo |
Leadership (n): khả năng lãnh đạo |
Phẩm chất của người lãnh đạo |
Patriot (n): người yêu nước |
Patriotism (n): chủ nghĩa yêu nước |
Hệ tư tưởng hoặc tinh thần yêu nước |
Hero (n): anh hùng |
Heroism (n): chủ nghĩa anh hùng |
Tinh thần hoặc hành động anh hùng |
6. Bài tập vận dụng
Chia dạng danh từ đúng của các từ trong ngoặc
1. The __________ of the problem requires immediate attention. (solve)
2. His __________ to the team was greatly appreciated. (contribute)
3. We need to focus on the __________ of the project. (develop)
4. Her __________ during the interview impressed the panel. (confident)
5. The __________ of the new policy is scheduled for next month. (implement)
6. They celebrated the __________ of their first child. (arrive)
7. The __________ between the two countries has improved recently. (relation)
8. I admire her __________ to her studies. (dedicate)
9. His __________ in the company has been instrumental to its success. (involve)
10. The __________ of the competition motivated everyone to do their best. (announce)
11. She overcame her __________ and performed brilliantly on stage. (nervous)
12. The __________ of this painting is truly remarkable. (create)
13. The __________ of the rules is essential for fairness. (apply)
14. He showed great __________ in handling the situation. (wise)
15. The __________ of the lecture bored the students. (long)
16. The __________ of the building will begin next week. (construct)
17. The __________ of the new technology has revolutionized our industry. (discover)
18. Her __________ to detail made the project a success. (attentive)
19. They expressed their __________ for the generous donation. (grateful)
20.The __________ of the environment should be a top priority. (protect)
Đáp án:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Solution |
Contribution |
Development |
Confidence |
Implementation |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Arrival |
Relationship |
Dedication |
Involvement |
Announcement |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Nervousness |
Creativity |
Application |
Wisdom |
Length |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Construction |
Discovery |
Attention |
Gratitude |
Protection |
7. Tổng kết
Như vậy, bài viết đã liệt kê cho bạn 15 đuôi danh từ trong tiếng Anh thường gặp. Với các đuôi danh từ này, để ghi nhớ và nhận hiện chính xác chúng không phải điều khó khăn, chỉ cần bạn thường xuyên rèn luyện qua các bài tập. Hãy cố gắng ghi nhớ danh sách này và thực hành biến đổi từ loại thường xuyên để sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn nhé