Ngữ pháp

10+ Bài Văn Mẫu Viết Về Món Ăn Em Yêu Thích Bằng Tiếng Anh

Ẩm thực là một trong những chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh. Vậy khi gặp câu hỏi “Em hãy viết về món ăn em yêu thích bằng tiếng Anh” liệu bạn có thể tự tin để hoàn thành tốt đề bài này không? Hãy cùng trau dồi và tham khảo một số kiến thức về ẩm thực và các đoạn văn mẫu hữu ích nói về chủ đề ăn uống trong bài viết này nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ hiệu quả

1. Gợi ý từ vựng về chủ đề món ăn

Một số từ vựng gợi ý về các món ăn phổ biến

Gợi ý một số từ vựng về các món ăn phổ biến

Loại từ

Từ vựng

Nghĩa

Loại món ăn

Traditional food

Món ăn truyền thống

Street food

Đồ ăn đường phố

Fast food

Đồ ăn nhanh

Comfort food

Món ăn mang lại cảm giác thoải mái

Home-cooked meal

Bữa ăn tự nấu tại nhà

Signature dish

Món ăn đặc trưng

Món mặn

Steak

Bít tết

Grilled chicken

Gà nướng

Seafood

Hải sản

Pasta

Mì Ý

Sushi

Sushi

Pho

Phở

Spring rolls

Nem cuốn (chả giò)

Fried rice

Cơm chiên

Món ngọt

Ice cream

Kem

Chocolate cake

Bánh sô cô la

Cheesecake

Bánh phô mai

Pudding

Pudding

Donuts

Bánh vòng

Fruit salad

Salad trái cây

Đồ uống

Coffee

Cà phê

Milkshake

Sữa lắc

Smoothie

Sinh tố

Bubble tea

Trà sữa trân châu

Fresh juice

Nước ép trái cây

Hương vị

Sweet

Ngọt

Salty

Mặn

Sour

Chua

Spicy

Cay

Savory

Đậm đà

Crispy

Giòn

Creamy

Béo mịn

Bitter

Đắng

Miêu tả món ăn

Delicious

Ngon

Tasty

Đậm đà

Flavorful

Dậy vị

Appetizing

Ngon miệng

Mouth-watering

Chảy nước miếng (rất ngon)

Heavenly

Tuyệt trần

Yummy

Ngon (cách nói thân thiện, gần gũi)

 

2. Đoạn văn ngắn nói về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh

2.1 Đoạn văn mẫu 1 - Phở

The dish I love most is pho, a symbol of Vietnamese cuisine. Pho is not just a dish; it’s a pride of the Vietnamese people. A bowl of hot pho consists of soft white noodles, broth made from beef or chicken bones, and thinly sliced meat. It is topped with chopped scallions, herbs, bean sprouts, and a squeeze of lime juice, with a bit of chili for added spice. The flavorful broth, infused with star anise, cinnamon, and ginger, leaves an unforgettable impression. Every time I have pho, I feel the perfect harmony of ingredients, like a vibrant painting of Vietnamese gastronomy.

Bản dịch

Món ăn mà em yêu thích nhất chính là phở – một biểu tượng nổi tiếng của ẩm thực Việt Nam. Phở không chỉ đơn thuần là món ăn mà còn là niềm tự hào của người Việt. Một tô phở nóng hổi gồm có bánh phở trắng mềm, nước dùng được hầm từ xương bò hoặc gà, cùng với thịt thái lát mỏng. Trên bề mặt, người ta thêm hành lá thái nhỏ, rau thơm, giá đỗ, và có thể vắt thêm chút chanh cùng vài lát ớt. Nước dùng đậm đà, thanh ngọt, mang theo hương vị đặc trưng của quế, hồi và gừng khiến em không bao giờ chán. Mỗi khi ăn phở, em cảm nhận được sự kết hợp hoàn hảo giữa các nguyên liệu, như một bức tranh sống động của ẩm thực Việt.

2.2 Đoạn văn mẫu 2 - Bánh xèo

The dish I truly enjoy is banh xeo (Vietnamese sizzling pancake). Its crispy golden crust is made from rice flour mixed with coconut milk and turmeric. The filling usually includes fresh shrimp, thinly sliced pork, and bean sprouts. When cooked on a hot pan, the sizzling sound of the batter is irresistible. Banh xeo is served with lettuce, fresh herbs, and rice paper, accompanied by sweet and sour fish sauce. Each bite offers a delightful crunch, rich flavor, and the refreshing balance of fresh vegetables and dipping sauce.

Bản dịch

Một món ăn mà em thực sự yêu thích chính là bánh xèo. Chiếc bánh có lớp vỏ vàng giòn, được làm từ bột gạo pha với nước cốt dừa và bột nghệ. Nhân bánh thường là sự kết hợp của tôm tươi, thịt ba chỉ thái mỏng và giá đỗ. Khi bánh được chiên trên chảo nóng, âm thanh “xèo xèo” phát ra đầy hấp dẫn, làm em không thể kiềm lòng. Ăn bánh xèo, không thể thiếu rau sống như xà lách, rau thơm, húng quế, cùng với nước chấm chua ngọt pha theo công thức đặc biệt. Mỗi miếng bánh xèo mang lại cảm giác giòn tan, béo ngậy nhưng lại rất hài hòa nhờ vị thanh mát của rau và nước chấm.

2.3 Đoạn văn mẫu 3 - Bún bò Huế

The dish I always look forward to is bun bo Hue (Hue beef noodle soup). This is a specialty of central Vietnam, known for its rich, spicy, and bold flavors. A perfect bowl includes thick rice noodles, tender beef slices, pork hock, crab cakes, and fresh herbs. The broth is simmered with bones, lemongrass, chili, and fermented shrimp paste, creating a distinctive aroma. My favorite part is savoring the spicy, flavorful soup on a chilly, rainy day. Bun bo Hue is not just a dish; it connects me with my love for Vietnamese culture and traditions.

Bản dịch

Món ăn mà em luôn mong đợi được thưởng thức là bún bò Huế. Đây là món ăn đặc sản của miền Trung, nơi mà ẩm thực nổi tiếng với sự đậm đà và cay nồng. Một bát bún bò Huế chuẩn vị có sợi bún to, thịt bò thái lát mềm, giò heo béo ngậy, chả cua và rau sống. Nước dùng được ninh từ xương, sả, ớt và mắm ruốc, mang lại mùi thơm đặc trưng khó lẫn. Em thích nhất là cảm giác vừa thưởng thức nước dùng cay nồng, vừa húp từng thìa nóng hổi trong những ngày mưa se lạnh. Đây không chỉ là món ăn, mà còn là cách em kết nối với văn hóa và tình yêu quê hương.

2.4 Đoạn văn mẫu 4 - Sushi

The dish I love the most is sushi—a symbol of Japanese culinary finesse. Sushi comes in many forms, from nigiri and maki to sashimi, each with its unique flavor. Rice seasoned with vinegar is paired with fresh seafood like salmon, tuna, or shrimp, creating a balance of tangy rice and the natural sweetness of seafood. Not only is sushi delicious, but it’s also visually appealing, like miniature works of art. Every time I eat sushi, I appreciate the meticulous effort and creativity of the chefs. It’s my go-to dish for special occasions to reward myself.

Bản dịch

Món ăn mà em yêu thích nhất là sushi – một đại diện tinh tế của ẩm thực Nhật Bản. Sushi có nhiều loại, từ nigiri, maki, đến sashimi, mỗi loại lại mang một hương vị riêng biệt. Cơm trộn giấm được cuốn hoặc ép cùng các loại hải sản tươi sống như cá hồi, cá ngừ, hay tôm, tạo nên sự hài hòa giữa vị chua nhẹ của cơm và độ tươi ngọt của hải sản. Sushi không chỉ ngon mà còn đẹp mắt, giống như những tác phẩm nghệ thuật nhỏ xinh. Mỗi lần ăn sushi, em cảm nhận được sự tỉ mỉ và sáng tạo của người đầu bếp. Đây là món ăn em luôn chọn vào những dịp đặc biệt để tự thưởng cho bản thân.

2.5 Đoạn văn mẫu 5 - Lẩu Thái

I am very fond of Thai hotpot. This dish is famous for its signature sour and spicy broth, made with lemongrass, lime leaves, chili, and coconut milk. Various ingredients like seafood, beef, mushrooms, and greens are cooked directly in the bubbling pot, creating an irresistible flavor. Thai hotpot is not only tasty but also brings warmth and joy, as it’s often enjoyed with family or friends. For me, Thai hotpot is more than a favorite dish; it’s a collection of cherished memories during gatherings with loved ones.

Bản dịch

Em rất thích món lẩu Thái. Lẩu Thái hấp dẫn bởi nước dùng chua cay đặc trưng, được nấu từ sả, lá chanh, ớt và nước cốt dừa. Khi ăn, các loại nguyên liệu như hải sản, thịt bò, nấm và rau xanh được nhúng trực tiếp vào nồi nước lẩu đang sôi, tạo nên hương vị thơm ngon khó cưỡng. Đặc biệt, món ăn này không chỉ ngon mà còn mang lại cảm giác ấm cúng, bởi nó thường được thưởng thức cùng gia đình hoặc bạn bè. Với em, lẩu Thái không chỉ là món ăn yêu thích mà còn là những kỷ niệm vui vẻ trong mỗi buổi tụ họp thân mật.

2.6 Đoạn văn mẫu 6 - Chè bưởi

My favorite dish is pomelo sweet soup. This humble dessert is incredibly delightful. The pomelo rind is carefully processed to remove bitterness, mixed with tapioca starch, and cooked to create a chewy, crunchy texture. The soup also includes soft mung beans and creamy coconut milk. The sweetness of the soup combined with the rich coconut milk and the nutty flavor of mung beans brings a sense of refreshment. On a hot summer day, a chilled bowl of pomelo sweet soup is the perfect treat.

Bản dịch

Món ăn yêu thích của em là chè bưởi. Đây là một món tráng miệng dân dã nhưng lại rất hấp dẫn. Cùi bưởi được chế biến kỹ lưỡng để loại bỏ vị đắng, sau đó trộn cùng bột năng rồi nấu chín tạo nên độ giòn dai đặc trưng. Chè còn có thêm đậu xanh ninh nhừ và nước cốt dừa béo ngậy. Khi thưởng thức, vị ngọt thanh của đường kết hợp với độ béo của nước cốt dừa và vị bùi bùi của đậu xanh khiến em cảm thấy sảng khoái. Đặc biệt, một cốc chè bưởi mát lạnh trong ngày hè nóng bức luôn là lựa chọn hàng đầu của em.

2.7 Đoạn văn mẫu 7 - Bánh chưng

The dish I adore is banh chung (Vietnamese square sticky rice cake), an iconic food for the Lunar New Year. Banh chung is square-shaped, carefully wrapped in green dong leaves, and tied with bamboo strings. Inside, it contains sticky rice, mashed mung beans, and fatty pork belly seasoned with spices. The cake is boiled for hours, allowing the ingredients to blend perfectly. Unwrapping the green leaves reveals a fragrant aroma of rice and mung beans. Paired with pickled onions, the rich, savory flavors of banh chung become even more satisfying.

Bản dịch

Món ăn em yêu thích là bánh chưng – biểu tượng của ngày Tết cổ truyền Việt Nam. Bánh chưng có hình vuông, được gói cẩn thận bằng lá dong, buộc bằng dây lạt. Nguyên liệu bên trong gồm gạo nếp dẻo thơm, đậu xanh nhuyễn và thịt mỡ ướp gia vị. Khi nấu, bánh được luộc trong nhiều giờ, làm cho các nguyên liệu hòa quyện với nhau. Lúc bóc lớp lá xanh, mùi thơm ngào ngạt của nếp và đậu xanh lan tỏa. Ăn bánh chưng kèm với dưa hành, vị béo ngậy của bánh kết hợp cùng vị chua của dưa khiến món ăn trở nên tròn vị.

2.8 Đoạn văn mẫu 8 - Bún thịt nướng

I am particularly fond of grilled pork noodle salad (bun thit nuong). This dish combines soft white rice noodles, savory grilled pork, and fresh vegetables like lettuce, cucumber, and herbs. The pork is marinated with lemongrass, garlic, and honey, then grilled over charcoal until golden brown. The dish is served with sweet and sour fish sauce, sprinkled with crushed peanuts and fried shallots. Each bite is a delightful mix of flavors and textures that never fails to satisfy me.

Bản dịch

Em rất yêu thích món bún thịt nướng. Món ăn này là sự kết hợp hoàn hảo giữa bún tươi mềm, thịt nướng thơm lừng, và các loại rau sống như xà lách, dưa leo, rau thơm. Thịt nướng được ướp với sả, tỏi và mật ong, sau đó nướng trên than hồng đến khi vàng ươm. Khi ăn, người ta chan thêm nước mắm chua ngọt, rắc lên chút đậu phộng rang và hành phi để tăng thêm hương vị. Từng đũa bún thơm ngậy, đậm đà khiến em ăn hoài không chán.

2.9 Đoạn văn mẫu 9 - Pizza

Another dish I deeply enjoy is pizza. Pizza features a crispy crust topped with a variety of ingredients such as sausage, cheese, beef, shrimp, squid, and vegetables. When baked, the melted cheese binds the toppings together, creating an irresistible aroma. My favorite is the seafood pizza, with its naturally sweet shrimp and squid. Pizza is not only delicious but also perfect for sharing with friends during gatherings, making it a delightful choice every time.

Bản dịch

Một món ăn khác mà em rất yêu thích là pizza. Pizza có lớp đế giòn rụm, phần nhân phong phú với các loại nguyên liệu như xúc xích, phô mai, thịt bò, tôm, mực và rau củ. Khi nướng, lớp phô mai tan chảy, kết dính các nguyên liệu lại với nhau, tạo nên mùi thơm lừng. Em thích nhất là loại pizza hải sản với tôm và mực tươi, mang lại hương vị ngọt tự nhiên. Pizza không chỉ ngon mà còn rất phù hợp để chia sẻ cùng bạn bè trong những buổi tụ tập.

>> Xem thêm: Viết về môn học yêu thích của em bằng tiếng Anh

3. Đoạn văn dài miêu tả món ăn yêu thích bằng tiếng Anh 

3.1 Đoạn văn mẫu 1 - Cơm gà

Chicken rice is a traditional dish loved by many Vietnamese people for its delicious taste and harmonious combination of ingredients. The rice is often cooked using fragrant, soft grains, mixed with chicken broth to create a naturally sweet flavor and an attractive golden hue. Not only is the rice tender, but it also carries a mild, enticing aroma that tempts anyone nearby. The chicken is boiled to perfection, ensuring it remains moist and tender without becoming dry or tough. It is usually shredded or cut into neat pieces for serving. The highlight of chicken rice lies in its dipping sauce, specially prepared with a blend of sour, sweet, and slightly spicy flavors, enhanced by the rich aroma of garlic. Accompanying the dish are thinly sliced cucumbers, fresh tomatoes, crisp greens, and a light bowl of chicken soup, adding balance to the meal. Each bite delivers a delightful harmony of buttery rice grains, succulent chicken, and flavorful sauce, leaving a lasting impression. More than just a dish, chicken rice evokes the warmth of family meals and reflects the beauty of Vietnamese culinary culture.

Bản dịch

Cơm gà là một món ăn truyền thống được rất nhiều người Việt yêu thích bởi hương vị thơm ngon và sự kết hợp hài hòa của các nguyên liệu. Cơm thường được nấu từ loại gạo dẻo ngon, trộn với nước luộc gà để tạo nên vị ngọt tự nhiên và màu vàng óng ả bắt mắt. Đặc biệt, cơm không chỉ dẻo mà còn có một mùi thơm nhẹ nhàng, khiến bất cứ ai ngửi qua cũng phải thèm thuồng. Phần gà được luộc vừa chín tới, giữ được độ mềm mại, không bị khô hay bở, thường được xé nhỏ hoặc chặt thành miếng gọn gàng. Điểm nhấn của món cơm gà chính là nước chấm, được pha chế theo công thức riêng với sự hòa quyện giữa vị chua ngọt, cay nhẹ và thơm nồng của tỏi. Bên cạnh đó, món ăn còn đi kèm với dưa leo, cà chua thái lát mỏng, rau sống tươi ngon và một chén nước canh gà thanh nhẹ. Khi thưởng thức, từng hạt cơm béo ngậy, miếng thịt gà mềm ngọt và nước chấm đậm đà hòa quyện tạo nên một hương vị trọn vẹn, khó quên. Không chỉ đơn thuần là một món ăn, cơm gà còn gợi nhắc đến sự ấm cúng của bữa cơm gia đình và nét đẹp của văn hóa ẩm thực Việt.

Miêu tả món ăn yêu thích bằng tiếng Anh - Cơm gà

Miêu tả món ăn yêu thích bằng tiếng Anh - Cơm gà

 

3.2 Đoạn văn mẫu 2 - Mì Spaghetti

Spaghetti is a world-renowned Italian dish that has become an integral part of global cuisine. It combines perfectly cooked pasta and richly flavored sauces, offering a delightful culinary experience. The noodles, made from high-quality wheat flour, are boiled to achieve the perfect balance of softness and elasticity without becoming mushy. Among the many accompanying sauces, the tomato and minced beef sauce is the most popular. It features the light tanginess of fresh tomatoes blended with the natural sweetness and richness of ground beef. Finely grated Parmesan cheese sprinkled on top adds a creamy, nutty aroma, making the dish even more appealing. Essential seasonings such as minced garlic, oregano, and fresh basil leaves contribute to the unique flavor profile that distinguishes spaghetti from other dishes. A beautifully plated spaghetti dish is not only a treat for the taste buds but also a feast for the eyes, with its vibrant red sauce, pale golden pasta, and fresh green herbs. Enjoying spaghetti is more than just eating; it’s savoring the elegance of Italian culinary artistry, where every detail is meticulously crafted.

Bản dịch

Spaghetti là món ăn nổi tiếng của Ý, đã trở thành một phần không thể thiếu trong nền ẩm thực toàn cầu. Đây là món ăn có sự kết hợp hoàn hảo giữa sợi mì dài, dai mềm và các loại sốt đậm đà, mang đến trải nghiệm vị giác tuyệt vời. Sợi mì được làm từ bột mì cao cấp, luộc chín vừa đủ để giữ được độ đàn hồi mà không bị nhão. Trong số các loại sốt ăn kèm, sốt cà chua thịt bò bằm là phổ biến nhất, với vị chua thanh nhẹ nhàng từ cà chua tươi, hòa quyện với vị ngọt tự nhiên và sự béo ngậy của thịt bò. Phô mai Parmesan bào nhỏ rắc lên trên làm tăng thêm độ béo thơm đặc trưng, khiến món ăn càng thêm hấp dẫn. Không thể thiếu là các loại gia vị như tỏi băm, lá oregano hay lá húng quế tươi, góp phần tạo nên hương vị độc đáo mà không lẫn với bất kỳ món ăn nào khác. Một đĩa spaghetti hoàn chỉnh không chỉ hấp dẫn về vị giác mà còn đẹp mắt nhờ sự phối hợp hài hòa giữa sắc đỏ của sốt, sắc vàng nhạt của mì và màu xanh tươi của các loại rau thơm. Thưởng thức spaghetti không chỉ là ăn, mà còn là cảm nhận sự tinh tế của nghệ thuật ẩm thực Ý, nơi mỗi chi tiết nhỏ đều được chăm chút tỉ mỉ.

Miêu tả món ăn yêu thích bằng tiếng Anh - Mỳ Ý

Miêu tả món ăn yêu thích bằng tiếng Anh - Mỳ Ý

4. Tổng kết

Viết về món ăn em yêu thích bằng tiếng Anh không chỉ là một bài tập ngôn ngữ mà còn là cơ hội để bạn khám phá và chia sẻ những điều khiến thú vị về ẩm thực. Bên cạnh đó, còn giúp bạn có thể tiếp cận với bạn bè quốc tế một cách dễ dàng hơn nhờ vào việc biết nhiều kiến thức. Qua đó, Pantado hy vọng những bài mẫu này sẽ là nguồn cảm hứng, giúp bạn sáng tạo những bài viết ấn tượng hơn trong tương lai. Hãy thử sức và cố gắng hết mình nhé

Phân Biệt Viewer, Audience Và Spectator Chi Tiết, Dễ Hiểu

Viewer, AudienceSpectator là ba từ phổ biến dùng để chỉ khán giả, người xem nhưng lại dễ gây nhầm lẫn vì chúng có nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, mỗi từ lại có một cách sử dụng riêng biệt dựa trên ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách phân biệt Viewer, Audience và Spectator, từ đó áp dụng trong học tập cũng như giao tiếp thực tế một cách chính xác hơn.

Phân biệt Viewer, Audience và Spectator như thế nào?

Phân biệt Viewer, Audience và Spectator như thế nào?

1. Định nghĩa và cách sử dụng của "Viewer"

1.1. Định nghĩa và phiên âm

  • Viewer /ˈvjuː.ər/ (danh từ): Người xem, người quan sát, thường ám chỉ đến việc xem qua các phương tiện truyền thông như TV, màn hình hoặc video trực tuyến.
  • Theo từ điển Cambridge, Viewer thường dùng để chỉ một cá nhân đang xem nội dung qua một thiết bị như tivi, máy tính, hoặc điện thoại.

1.2. Ngữ cảnh sử dụng

a. Khán giả hoặc người xem nội dung truyền thông

  • Dùng để chỉ những người xem nội dung như phim, chương trình truyền hình, video trực tuyến hoặc livestream.
  • Ví dụ:
    • The TV show attracted millions of viewers worldwide. (Chương trình truyền hình đã thu hút hàng triệu người xem trên toàn thế giới.)
    • The YouTube channel has gained a loyal group of viewers.(Kênh YouTube đã  có được một nhóm người xem trung thành.)

 

Viewer là những khán giả hoặc người dùng xem nội dung truyền thông

Viewer là những khán giả hoặc người dùng xem nội dung truyền thông

b. Người quan sát hoặc khách tham quan

  • Áp dụng khi đề cập đến người xem triển lãm, tác phẩm nghệ thuật, hoặc một sự kiện trực tiếp.
  • Ví dụ:
    • The gallery was full of viewers admiring the paintings. (Phòng triển lãm chật kín những người xem đang chiêm ngưỡng các bức tranh.)
    • The event organizers provided guides to assist viewers. (Ban tổ chức sự kiện đã cung cấp hướng dẫn viên để hỗ trợ người xem.)

c. Chương trình, công cụ xem hoặc phần mềm hỗ trợ hiển thị

  • Trong công nghệ thông tin, "viewer" có thể là phần mềm hoặc ứng dụng dùng để hiển thị tệp tin hoặc nội dung cụ thể.
  • Ví dụ:
    • You need a PDF viewer to open this document. (Bạn cần một trình đọc PDF để mở tài liệu này.)
    • The image viewer supports various file formats like JPEG and PNG. (Trình xem ảnh hỗ trợ nhiều định dạng tệp như JPEG và PNG.)

d. Người quan sát trong bối cảnh đặc biệt (không tham gia trực tiếp)

  • Dùng khi người xem chỉ đứng ngoài, không can thiệp vào hoạt động.
  • Ví dụ:
    • The viewers at the park watched as the street performers entertained the crowd. (Những người xem ở công viên đã quan sát khi các nghệ sĩ đường phố biểu diễn phục vụ đám đông.)

e. Người quan sát qua camera hoặc thiết bị giám sát

  • Trong lĩnh vực an ninh hoặc quan sát từ xa, “viewer” có thể là người hoặc thiết bị dùng để giám sát hình ảnh qua camera.
  • Ví dụ:
    • The security viewer noticed unusual activity on the screen. (Nhân viên giám sát an ninh đã phát hiện hoạt động bất thường trên màn hình.)

 

2. Định nghĩa và cách sử dụng của "Audience"

2.1. Định nghĩa và phiên âm

  • Audience /ˈɔː.di.əns/ (danh từ): Khán giả, người nghe, tập hợp những người tham dự một sự kiện trực tiếp hoặc theo dõi một nội dung qua phương tiện truyền thông.
  • Từ Audience nhấn mạnh vào một nhóm người đang cùng tham gia, theo dõi hoặc lắng nghe một nội dung, thường là ở một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể như buổi hòa nhạc, bài giảng, hay chương trình truyền hình.

2.2. Ngữ cảnh sử dụng

a. Chỉ khán giả tham gia trực tiếp

  • Dùng để chỉ những người có mặt tại một sự kiện, như buổi biểu diễn, hội thảo, hoặc cuộc họp.
  • Ví dụ:
    • The audience applauded loudly after the performance. (Khán giả vỗ tay lớn sau buổi biểu diễn.)
    • The speaker engaged the audience with interesting stories. (Diễn giả đã thu hút khán giả bằng những câu chuyện thú vị.)

b. Người tiếp nhận nội dung truyền thông (qua các kênh không trực tiếp)

  • Chỉ người tiếp nhận thông qua phương tiện truyền thông như truyền hình, radio, hoặc internet.
  • Ví dụ:
    • This TV show is aimed at a young audience. (Chương trình truyền hình này nhắm đến đối tượng khán giả trẻ.)
    • The podcast has a global audience of millions. (Podcast này có hàng triệu khán giả trên toàn thế giới.)

c. Đối tượng mục tiêu (Target Audience)

  • Dùng trong marketing hoặc nghiên cứu để chỉ nhóm người mà một sản phẩm, dịch vụ, hoặc thông điệp đang hướng tới.
  • Ví dụ:
    • Our target audience is professionals aged 25 to 40. (Đối tượng mục tiêu của chúng tôi là những người làm việc chuyên nghiệp từ 25 đến 40 tuổi.)
    • Understanding the audience’s needs is crucial for a successful campaign. (Hiểu nhu cầu của đối tượng mục tiêu là điều cốt yếu cho một chiến dịch thành công.)

d. Người đọc hoặc người theo dõi nội dung trực tuyến

  • Thường được dùng khi nói về khán giả của các bài viết, blog, hoặc bài đăng trên mạng xã hội.
  • Ví dụ:
    • The article reached a wide audience online. (Bài viết đã tiếp cận một lượng lớn khán giả trực tuyến.)
    • Engaging with your audience on social media is key to building trust. (Tương tác với khán giả trên mạng xã hội là yếu tố quan trọng để xây dựng niềm tin.)

 

"Audience" có nghĩa là gì?

"Audience" có nghĩa là gì?

3. Định nghĩa và cách sử dụng của "Spectator"

3.1. Định nghĩa và phiên âm

  • Spectator /spekˈteɪ.tər/ (danh từ): Người xem, người quan sát tại một sự kiện trực tiếp, đặc biệt là các sự kiện thể thao.
  • Theo Cambridge, Spectator ám chỉ người xem các hoạt động trực tiếp, không qua màn hình hay thiết bị, ví dụ như trong một trận đấu bóng đá hoặc buổi trình diễn nghệ thuật.

3.2. Ngữ cảnh sử dụng

a. Khán giả tại các sự kiện thể thao hoặc giải trí ngoài trời

  • "Spectator" thường dùng để chỉ những người xem trực tiếp tại các sự kiện như trận đấu thể thao, buổi biểu diễn ngoài trời, hoặc cuộc đua.
  • Ví dụ:
    • Thousands of spectators gathered to watch the final match. (Hàng ngàn khán giả đã tụ tập để xem trận chung kết.)
    • The spectators cheered loudly as their team scored a goal. (Các khán giả hò reo lớn khi đội của họ ghi bàn.)

b. Người quan sát sự kiện không tham gia trực tiếp

  • Áp dụng khi nói về những người chỉ quan sát mà không can thiệp hoặc tham gia vào sự kiện đang diễn ra.
  • Ví dụ:
    • Spectators watched in awe as the fireworks lit up the night sky. (Các khán giả trầm trồ khi pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.)
    • The accident attracted a crowd of curious spectators. (Vụ tai nạn đã thu hút một đám đông khán giả tò mò.)

c. Người xem trong các sự kiện lịch sử hoặc lễ hội

  • Dùng để chỉ những người chứng kiến các sự kiện văn hóa, lễ hội hoặc tái hiện lịch sử.
  • Ví dụ:
    • Spectators enjoyed the annual parade in the city center. (Các khán giả đã tận hưởng lễ diễu hành thường niên ở trung tâm thành phố.)
    • The reenactment of the battle drew many spectators to the site. (Sự tái hiện trận chiến đã thu hút nhiều khán giả đến địa điểm này.)

 

4. Phân biệt Viewer, Audience và Spectator như thế nào?

 

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa chính

Viewer

/ˈvjuː.ər/

Người xem nội dung qua phương tiện truyền thông như TV, video, internet hoặc phần mềm, ứng dụng.

Audience

/ˈɔː.di.əns/

Thường chỉ nhóm người xem hoặc nghe, bất kể là trực tiếp hay qua phương tiện truyền thông, và thường dùng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc diễn thuyết.

Spectator

/spekˈteɪ.tər/

Chỉ người xem trực tiếp, thường đứng hoặc ngồi tại một địa điểm mở, như sân vận động, công viên, hoặc nơi tổ chức sự kiện ngoài trời.

 

>> Xem thêm: Phân biệt few, a few, little, a little dễ dàng, chi tiết

5. Tổng kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan và cách phân biệt Viewer, Audience và Spectator rất cụ thể và chi tiết. Pantado hy vọng có thể giúp bạn cải thiện và nâng cao kĩ năng tiếng Anh. Và hãy nhớ luyện tập thường xuyên qua các ngữ cảnh cụ thể để tự tin hơn khi sử dụng ba từ này một cách chính xác nhé!

Phân Biệt Hear Và Listen Đơn Giản, Dễ Hiểu

Trong tiếng Anh, hai từ hear và listen thường khiến người học dễ nhầm lẫn. Mặc dù hai từ này có mặt ngữ nghĩa gần giống nhau nhưng cách dùng lại hoàn toàn khác nhau. Bài viết này của Pantado sẽ giúp bạn phân biệt hear và listen thông qua định nghĩa, cách dùng, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng hai từ này chuẩn xác hơn nhé!

1. Hear là gì?

1.1 Ý nghĩa

Hear (động từ) nghĩa là nghe thấy một âm thanh, tiếng động nào đó một cách tình cờ mà người nghe không có chủ ý nghe từ đầu. Đây là một hành động tự nhiên, xảy ra khi âm thanh tác động đến tai mà không yêu cầu nỗ lực hay sự tập trung.

“Hear” nghĩa là gì?

“Hear” nghĩa là gì?

1.2 Cách dùng 

- Nghe một cách tự nhiên (không có chủ ý):

Sử dụng “hear” để diễn tả việc nghe được âm thanh một cách tình cờ mà không cần cố ý lắng nghe.
Ví dụ:

  • I could hear the birds singing outside my window.
    (Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót ngoài cửa sổ.)
  • She heard someone knocking on the door.
    (Cô ấy nghe thấy tiếng ai đó gõ cửa.)

- Hear about/of (Nghe về điều gì):

Dùng khi nói đến việc nhận thông tin hoặc biết đến ai đó/thứ gì qua việc nghe thấy ở đâu đó.
Ví dụ:

  • Have you heard about the new policy at work?
    (Bạn đã nghe về chính sách mới ở chỗ làm chưa?)
  • I’ve heard of that restaurant; it’s supposed to be amazing.
    (Tôi đã nghe nói về nhà hàng đó; nghe nói rất tuyệt.)

- Hear from (Nghe tin từ ai):

Dùng để diễn tả việc nhận được tin tức từ ai qua thư, điện thoại, hoặc email.
Ví dụ:

  • I haven’t heard from him in weeks.
    (Tôi đã không nhận được tin tức từ anh ấy trong nhiều tuần.)
  • We finally heard from the missing hikers.
    (Chúng tôi cuối cùng đã nhận được tin tức từ những người leo núi mất tích.)

Một số idioms và phrasal verbs với Hear

 

Từ/Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Hear out

Nghe ai đó nói hết ý

Please hear me out before you make a decision. (Hãy lắng nghe tôi nói hết trước khi bạn quyết định.)

Hear of

Biết đến hoặc nghe về điều gì

Have you ever heard of this brand? (Bạn đã từng nghe về thương hiệu này chưa?)

Can’t hear oneself think

Quá ồn để suy nghĩ

It’s so noisy in here, I can’t hear myself think! (Ở đây ồn quá, tôi không thể tập trung suy nghĩ được!)

Hear (sth) through/on the grapevine

Nghe đồn

I heard through the grapevine that they are dating. (Tôi nghe đồn rằng họ đang hẹn hò.)

Hear back

Nhận hồi âm

I’m waiting to hear back from the job application. (Tôi đang chờ hồi âm từ đơn xin việc.)

 

Một số Idioms với “hear”

Một số Idioms với “hear”

>>Xem thêm: Phân biệt Senstive và Sensible

2. Listen là gì?

2.1 Ý nghĩa

Listen (động từ) có nghĩa là lắng nghe một cách có chủ ý và tập trung để hiểu hoặc cảm nhận âm thanh.

“Listen” nghĩa là gì?

“Listen” nghĩa là gì?

2.2 Cách dùng "Listen"

- Lắng nghe (một cách tập trung)

Sử dụng “listen” để mô tả việc chú ý nghe một âm thanh hoặc lời nói.
Ví dụ:

  • She listens to music every night before bed.
    (Cô ấy nghe nhạc mỗi tối trước khi đi ngủ.)
  • Please listen carefully to the instructions.
    (Hãy lắng nghe kỹ các hướng dẫn.)

- Listen to (Nghe ai đó hoặc cái gì)

Luôn sử dụng giới từ “to” khi muốn nói "nghe ai đó hoặc điều gì."
Ví dụ:

  • He loves listening to podcasts while jogging.
    (Anh ấy thích nghe podcast trong lúc chạy bộ.)
  • Are you listening to me?
    (Bạn có đang lắng nghe tôi không?)

- Listen for (Chờ để nghe một âm thanh cụ thể)

Dùng khi bạn đang cố gắng nghe để phát hiện một âm thanh nào đó.
Ví dụ:

  • I was listening for the sound of the baby crying.
    (Tôi đang chú ý nghe xem có tiếng em bé khóc không.)

Một số idioms và phrasal verbs với Listen

 

Từ/Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Listen up

Lắng nghe cẩn thận

Listen up, everyone! We need to discuss this plan. (Mọi người hãy lắng nghe! Chúng ta cần thảo luận kế hoạch này.)

Listen in (on someone)

Nghe lén

She was listening in on their private conversation. (Cô ấy đã nghe lén cuộc trò chuyện riêng của họ.)

Turn a deaf ear

Giả vờ không nghe

He turned a deaf ear to their complaints. (Anh ấy làm ngơ trước những lời phàn nàn của họ.)

Pay no attention to

Không chú ý lắng nghe

She paid no attention to his warnings. (Cô ấy không chú ý đến những lời cảnh báo của anh ấy.)

Listen for

Nghe để phát hiện âm thanh cụ thể

They listened for the sound of the train arriving. (Họ nghe để nhận ra tiếng tàu đến.)

 

Một số idioms với “listen”

Một số idioms với “listen”

3. Bài tập

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. I didn’t ______ what you said. Could you repeat it?

2. She loves to ______ to classical music in her free time.

3. Did you ______ that strange noise last night?

4. Please ______ carefully to the instructions before you start.

5. I can ______ birds chirping outside my window.

6. He likes to ______ to podcasts while jogging.

7. I could barely ______ anything because of the loud music.

8. ______ to me! This is really important.

9. Can you ______ someone knocking at the door?

10. My grandmother can’t ______ very well without her hearing aid.

11. They didn’t ______ the announcement, so they missed the train.

12. I ______ her talking about a secret plan yesterday.

13. Students should ______ to their teacher during lessons.

14. I could ______ the sound of waves crashing on the shore.

15. Don’t just ______ to the words; try to understand the meaning.

Đáp án: 

 

1

2

3

hear 

listen

hear

4

5

6

listen

hear

listen

7

8

9

hear

Listen

hear

10

11

12

hear

hear

hear

13

14

15

listen

hear

listen

 

4. Tổng kết

Việc phân biệt hear và listen không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn trong tiếng Anh trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Hãy nhớ rằng "hear" nhấn mạnh khả năng nghe tự nhiên, trong khi "listen" yêu cầu sự chủ động và tập trung. Hy vọng với những nội dung Pantado chia sẻ ở trên, bạn đã có thể phân biệt được 2 từ này nhé!

Top Bài Văn Mẫu Viết Về Chuyến Đi Đáng Nhớ Bằng Tiếng Anh

Mỗi chuyến đi đều mang trong mình những câu chuyện, những khoảnh khắc đáng nhớ và những bài học vô giá. Chuyến đi không chỉ là hành trình khám phá mà còn là cơ hội để cảm nhận cuộc sống theo một cách đặc biệt hơn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh, để bạn có thể dễ dàng truyền tải những cảm xúc và kỷ niệm của mình đặc biệt là với bạn bè quốc tế. Cùng tham khảo các bài mẫu mà chúng tôi sưu tầm để học cách diễn đạt những chuyến đi đáng nhớ một cách sinh động và ấn tượng!

1. Gợi ý dàn bài viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh

Lưu ý khi viết về một câu chuyện đã xảy ra, bạn hãy chuyển tất cả các thì về thì quá khứ để phù hợp với ngữ cảnh nhé!

1.1. Giới thiệu chuyến đi

  • "Last [time], I had an amazing trip to [place]."

Vào [thời gian] gần đây, tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến [địa điểm].

1.2. Mô tả hoạt động

  • "We spent our days [activity] and enjoyed every moment of it."

Chúng tôi đã dành thời gian để [hoạt động] và tận hưởng từng khoảnh khắc.

1.3. Cảm xúc cá nhân

  • "This trip taught me a lot about [lessons/experience]."

Chuyến đi này đã dạy tôi rất nhiều về [bài học/trải nghiệm].

1.4. Kết thúc bài viết

  • "I will always cherish the memories of this trip."

Tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm về chuyến đi này.

Dàn ý chi tiết viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh

Dàn ý chi tiết viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh

2. Gợi ý từ vựng miêu tả chuyến đi đáng nhớ

 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Adventure

/ædˈvɛntʃər/

Cuộc phiêu lưu

Journey

/ˈdʒɜːrni/

Hành trình

Destination

/ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Điểm đến

Excursion

/ɪkˈskɜːrʒən/

Chuyến tham quan

Explorer

/ɪkˈsplɔːrər/

Người thám hiểm

Trek

/trɛk/

Cuộc hành trình dài

Wanderlust

/ˈwɒndəlʌst/

Mong muốn đi du lịch

Sightseeing

/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

Tham quan

Itinerary

/aɪˈtɪnəˌrɛri/

Lịch trình

Map

/mæp/

Bản đồ

Passport

/ˈpɑːspɔːrt/

Hộ chiếu

Suitcase

/ˈsuːtˌkeɪs/

Va li

Backpacking

/ˈbækˌpækɪŋ/

Du lịch bụi

Camp

/kæmp/

Cắm trại

Hike

/haɪk/

Leo núi

Mountain

/ˈmaʊntɪn/

Núi

Beach

/biːtʃ/

Bãi biển

Forest

/ˈfɒrɪst/

Rừng

Hotel

/hoʊˈtɛl/

Khách sạn

Resort

/rɪˈzɔːrt/

Khu nghỉ dưỡng

Souvenir

/ˌsuːvəˈnɪər/

Quà lưu niệm

Culture

/ˈkʌltʃər/

Văn hóa

Tradition

/trəˈdɪʃən/

Truyền thống

Cuisine

/kwɪˈziːn/

Ẩm thực

Landscape

/ˈlændskeɪp/

Cảnh quan

Wildlife

/ˈwaɪldlaɪf/

Động vật hoang dã

Adventure park

/ædˈvɛntʃər pɑːrk/

Công viên mạo hiểm

Sunset

/ˈsʌnˌsɛt/

Hoàng hôn

Sunrise

/ˈsʌnˌraɪz/

Bình minh

Scenic

/ˈsiːnɪk/

Đẹp mắt

Excitement

/ɪkˈsaɪtmənt/

Sự hào hứng

Relaxation

/ˌriːlækˈseɪʃən/

Thư giãn

Memories

/ˈmɛməˌriz/

Kỷ niệm

Unforgettable

/ˌʌnfɔːˈɡɛtəbl/

Không thể quên

Vacation

/veɪˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ

Tourist

/ˈtʊərɪst/

Du khách

Guide

/ɡaɪd/

Hướng dẫn viên

Cruise

/kruːz/

Du thuyền

Adventure sports

/ædˈvɛntʃər spɔːrts/

Môn thể thao mạo hiểm

Breathtaking

/ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/

Ngạt thở (đẹp choáng ngợp)

Unwind

/ʌnˈwaɪnd/

Thư giãn

Discovery

/dɪsˈkʌvəri/

Khám phá

Road trip

/roʊd trɪp/

Chuyến đi đường dài

Excursion boat

/ɪkˈskɜːrʒən boʊt/

Thuyền tham quan

Camping gear

/ˈkæmpɪŋ ɡɪr/

Dụng cụ cắm trại

Travel buddy

/ˈtrævl ˈbʌdi/

Bạn đồng hành

Jet lag

/ˈdʒɛt læɡ/

Mệt mỏi do lệch múi giờ

Luggage

/ˈlʌɡɪdʒ/

Hành lý

Vacation spot

/veɪˈkeɪʃən spɒt/

Điểm du lịch

Photograph

/ˈfoʊtəɡræf/

Chụp ảnh

 

3. Bài viết mẫu về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh

3.1 Bài mẫu 1 - A Memorable Trip to Ha Long Bay

Last summer, I had the privilege of visiting Ha Long Bay with my closest friends. The scenery was beyond words, crystal-clear waters surrounded by towering limestone karsts. We boarded a cruise ship that took us deep into the bay, where we explored stunning caves and kayaked through peaceful lagoons. One of the most magical moments was waking up early to watch the sunrise over the bay. The golden rays reflecting off the water created a serene, dreamlike atmosphere. This trip not only deepened my appreciation for nature but also strengthened my bond with my friends.

Bản dịch

Mùa hè năm ngoái, tôi đã có cơ hội đặc biệt để đến thăm vịnh Hạ Long cùng những người bạn thân nhất. Khung cảnh đẹp đến mức khó có thể diễn tả, làn nước trong vắt được bao quanh bởi những khối đá vôi sừng sững. Chúng tôi lên một du thuyền đi sâu vào vịnh, khám phá những hang động tuyệt đẹp và chèo thuyền kayak qua những đầm phá yên bình. Một trong những khoảnh khắc kỳ diệu nhất là dậy sớm để ngắm bình minh trên vịnh. Những tia nắng vàng óng ánh phản chiếu trên mặt nước tạo nên một không gian yên bình như trong mơ. Chuyến đi này không chỉ khiến tôi thêm yêu thiên nhiên mà còn giúp tôi gắn bó hơn với bạn bè.

Cảnh đẹp ở Vịnh Hạ Long - Việt Nam

Cảnh đẹp ở Vịnh Hạ Long - Việt Nam

3.2 Bài mẫu 2 - Hoi An - A Journey to Timeless Heritage

Hoi An, the ancient town of lanterns which captivated me during my journey. Its cobbled streets, beautifully preserved old houses, and colorful lanterns created a fairytale-like setting. I spent hours wandering through the bustling market, sampling delicacies like "cao lầu" and "bánh mì", and learning about the town’s unique history. A highlight of the trip was joining a lantern festival. The sight of hundreds of lanterns floating gently down the river, each carrying a wish, was truly sparkling . Hoi An showed me the beauty of simplicity and the importance of preserving traditions.

Bản dịch

Hội An, thị trấn cổ của những chiếc đèn lồng, nơi đã hoàn toàn chinh phục tôi trong suốt chuyến đi. Những con đường lát đá, những ngôi nhà cổ được bảo tồn đẹp đẽ và những chiếc đèn lồng rực rỡ tạo nên một khung cảnh như cổ tích. Tôi đã dành hàng giờ lang thang qua khu chợ nhộn nhịp, thưởng thức các món ngon như cao lầu và bánh mì, đồng thời tìm hiểu về lịch sử độc đáo của phố cổ. Điểm nhấn của chuyến đi là tham gia lễ hội thả đèn lồng. Hình ảnh hàng trăm chiếc đèn lồng trôi nhẹ nhàng xuống dòng sông, mỗi chiếc mang theo một điều ước, thật sự rất lung linh. Hội An đã dạy tôi về vẻ đẹp của sự giản dị và tầm quan trọng của việc giữ gìn truyền thống.

Hội An - thành phố cổ trấn với nhiều cảnh đẹp

Hội An - thành phố cổ trấn với nhiều cảnh đẹp

3.3 Bài Viết 3 – A Romantic Getaway in Bali

The trip to Bali, Indonesia, was a wonderful experience that I will never forget. This island stands out with its stunning beaches, ancient temples, and beautiful natural landscapes. I took part in activities like scuba diving, exploring the terraced rice fields in Ubud, and admiring the sacred temples of Bali. Tasting local dishes like nasi goreng (Indonesian fried rice) and sipping fresh coconut water amidst the lush scenery made the trip even more perfect. The memories of Bali will forever remain in my heart.

Bản dịch

Chuyến du lịch đến Bali, Indonesia là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên. Hòn đảo này nổi bật với những bãi biển xanh ngắt, những ngôi đền cổ kính, và phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp. Tôi đã tham gia các hoạt động như lặn biển, tham quan những thửa ruộng bậc thang Ubud và chiêm ngưỡng những ngôi đền Bali linh thiêng. Thưởng thức các món ăn đặc trưng như nasi goreng (cơm chiên Indonesia) và uống một cốc nước dừa tươi giữa không gian thiên nhiên tươi mát đã làm cho chuyến đi thêm phần hoàn hảo. Những kỷ niệm về Bali sẽ mãi in đậm trong lòng tôi.

Chuyến đi Bali, Indonesia - vùng đất thiêng liêng và hùng vĩ

Chuyến đi Bali, Indonesia - vùng đất thiêng liêng và hùng vĩ

4. Tổng kết

Mỗi chuyến đi đều đều mang lại cảm xúc và những kỷ niệm quý giá. Hy vọng những bài viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh mà Pantado đã mang lại không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn gợi ý những điểm đến thú vị cho hành trình tiếp theo của bạn!

V1 V2 V3 Trong Tiếng Anh Là Gì? Chi Tiết Cách Dùng

Khi học tiếng Anh, bạn chắc chắn sẽ thường xuyên bắt gặp các khái niệm như V1, V2, V3V-inf trong sách vở hay bài giảng. Đây là những dạng động từ cơ bản và quan trọng, giúp bạn hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách chia động từ phù hợp với từng ngữ cảnh. Nhưng chính xác V1, V2, V3 và V-inf là gì? Chúng được sử dụng như thế nào trong câu? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về từng dạng, từ ý nghĩa đến cách sử dụng, kèm theo bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Đọc kỹ và ghi nhớ nhé!

>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 chất lượng, uy tín

1. V1 trong Tiếng Anh là gì?

V1 (Base Form), hay còn gọi là động từ nguyên mẫu, là dạng cơ bản nhất của động từ, là động từ ở dạng nguyên thể không có "to" hay còn gọi là “bare infinitive”. Đây là nền tảng cho tất cả các dạng động từ khác.

Cách sử dụng V1:


Cách sử dụng V1 trong tiếng Anh

Cách sử dụng V1 trong tiếng Anh

a. Trong thì hiện tại đơn (Present Simple):

  • Sử dụng V1 khi nói về hành động thường xuyên xảy ra hoặc thói quen.
  • Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), cần thêm “s” hoặc “es” vào động từ.
  • Ví dụ:
    • I read books every night.
    • She writes emails to her boss daily.
    • The cat runs around the house every morning.

b. Sau các động từ khuyết thiếu (Modal Verbs):

  • Khi đi sau các từ như can/could, may/might, will/would, must, should,...động từ luôn ở dạng nguyên mẫu.
  • Ví dụ:
    • You must finish your homework before dinner.
    • He can swim faster than his friends.
    • We should help the elderly.

c. Trong các câu mệnh lệnh:

  • Động từ ở dạng nguyên mẫu được dùng để đưa ra yêu cầu hoặc hướng dẫn.
  • Ví dụ:
    • Open your books to page 10.
    • Listen carefully to the instructions.
    • Write your answers clearly.

d. Sau một số động từ đặc biệt:

  • Động từ "let," "make," "see," "hear," "feel," "help" (trong một số trường hợp).
  • Ví dụ:
    • He let me use his phone.
    • She made me cry.

Ví dụ thêm về V1:

 

V1

Nghĩa

Câu ví dụ

eat

ăn

I eat fruits every day.

drink

uống

She drinks coffee in the morning.

study

học

They study English together.

play

chơi

He plays football with his friends.

write

viết

She writes poems in her free time.

 

2. V2 trong tiếng Anh là gì?

V2 (Past Simple Form) là dạng quá khứ đơn của động từ, được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cách hình thành V2:

a. Động từ có quy tắc (Regular Verbs):

  • Thêm -ed vào cuối động từ.
  • Ví dụ:
    • work → worked
    • clean → cleaned
    • play → played

b. Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs):

  • Không theo quy tắc cố định, cần học thuộc.
  • Ví dụ:
    • go → went
    • see → saw
    • buy → bought

Cách sử dụng V2:

a. Trong câu khẳng định:

  • Dùng để nói về hành động đã hoàn tất.
  • Ví dụ:
    • She watched a movie last night.
    • They visited their grandparents yesterday.
    • He went to the park with his dog.

b. Trong câu phủ định và nghi vấn:

  • Sử dụng “did not” hoặc “did” + động từ V1.
  • Ví dụ:
    • She did not play the piano yesterday.
    • Did he call you last night?

Ví dụ thêm về V2:

 

V1

V2

Nghĩa

Câu ví dụ

go

went

đi

He went to the park last Sunday.

eat

ate

ăn

They ate pizza for dinner yesterday.

run

ran

chạy

The child ran to his mother.

see

saw

nhìn thấy

I saw a beautiful sunset last evening.

 

>> Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc

3. V3 trong tiếng Anh là gì?

V3 (Past Participle Form) là quá khứ phân từ, dạng động từ thường được dùng trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động.

Cách sử dụng V3:

Cách sử dụng V3 trong tiếng Anh

Cách sử dụng V3 trong tiếng Anh

a. Trong thì hoàn thành (Perfect Tenses):

  • Ví dụ:
    • She has gone to the library.
    • They have eaten dinner already.
    • He had written the letter before leaving.

b. Trong câu bị động (Passive Voice):

  • Ví dụ:
    • The cake was made by her grandmother.
    • The homework has been finished by all students.
    • The car was repaired yesterday.

Ví dụ thêm về V3:

 

V1

V2

V3

Nghĩa

Câu ví dụ

write

wrote

written

viết

The book was written by a famous author.

eat

ate

eaten

ăn

He has eaten breakfast already.

go

went

gone

đi

They have gone to the beach.

see

saw

seen

nhìn thấy

She has seen this movie before.

 

4. V-inf trong tiếng Anh là gì?

V-inf (Infinitive Form) là động từ ở dạng nguyên thể, thường có "to" trước động từ (như "to go," "to eat," "to read"). Đây là một trong các dạng cơ bản của động từ, dùng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

Cách dùng "V infinitive" trong câu:

a. Sau một số động từ nhất định:

  • Một số động từ yêu cầu động từ tiếp theo ở dạng nguyên thể (infinitive) như "want," "need," "decide," "hope"
  • Ví dụ:
    • I want to go to the park.
    • She decided to study abroad.

b. Sau tính từ:

  • Một số tính từ cũng có thể đi kèm với động từ ở dạng nguyên thể.
  • Ví dụ:
    • She is happy to help you. 

c. Với "too" và "enough":

  • Cấu trúc “too…to V_inf ”: quá… đến nỗi mà…
  • Cấu trúc “enough…to V_inf ”: đủ…để…
  • Ví dụ:
    • The box is too heavy to carry.
    • He’s not tall enough to reach the shelf.

d. Sau một số danh từ:

  • Một số danh từ yêu cầu động từ ở dạng nguyên thể để diễn tả mục đích.
  • Ví dụ:
    • She has the ability to solve problems.
    • I have a plan to start my own business.

Ví dụ thêm về V-inf:

 

Dạng V-inf

Nghĩa

Câu ví dụ

to study

học

He wants to study abroad.

to help

giúp đỡ

She offered to help us.

to play

chơi

They decided to play soccer together.

 

5. Một số lưu ý về động từ bất quy tắc

5.1. Động từ có dạng V1, V2, V3 giống nhau

Một số động từ bất quy tắc không thay đổi khi chuyển từ V1 (infinitive) sang V2 (past simple) và V3 (past participle). 

Ví dụ:

 

V1 (Infinitive)

V2 (Past Simple)

V3 (Past Participle)

Nghĩa

Put

Put

Put

Đặt, để

Cut

Cut

Cut

Cắt

Hit

Hit

Hit

Đánh, va chạm

Let

Let

Let

Cho phép

Set

Set

Set

Đặt, sắp xếp

 

5.2. Động từ có V2 và V3 giống nhau, nhưng khác V1

Một số động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau nhưng khác với dạng nguyên thể (V1).

Ví dụ:

 

V1 (Infinitive)

V2 (Past Simple)

V3 (Past Participle)

Nghĩa

Buy

Bought

Bought

Mua

Make

Made

Made

Làm, tạo ra

Bring

Brought

Brought

Mang lại

Catch

Caught

Caught

Bắt

Teach

Taught

Taught

Dạy

 

5.3. Động từ có V3 đặc biệt, không giống với V2

Một số động từ bất quy tắc có quá khứ phân từ (V3) đặc biệt khác biệt so với dạng quá khứ (V2).

Ví dụ:

 

V1 (Infinitive)

V2 (Past Simple)

V3 (Past Participle)

Nghĩa

Go

Went

Gone

Đi

Eat

Ate

Eaten

Ăn

See

Saw

Seen

Xem

Take

Took

Taken

Lấy

Come

Came

Come

Đến

Run

Ran

Run

Chạy

Begin

Began

Begun

Bắt đầu

Drink

Drank

Drunk

Uống

Sing

Sang

Sung

Hát

Write

Wrote

Written

Viết

Drive

Drove

Driven

Lái xe

Rise

Rose

Risen

Tăng lên, mọc lên

 

6. Bài tập vận dụng kèm đáp án 

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

1. I ______ (go) to the market yesterday.

2. She has already ______ (finish) her homework.

3. They decided ______ (leave) early because of the weather.

4. By the time he ______ (arrive), we had already eaten.

5. I’ve never ______ (see) such a beautiful sunset before.

6. He always ______ (study) at the library.

7. We’re planning ______ (attend) the conference next month.

8. She ______ (give) me a gift last week.

9. I ______ (never/try) sushi before.

10. The teacher ______ (explain) the lesson yesterday.

Đáp án:

1. went

2. finished

3. to leave

4. arrived

5. seen

6. studies

7. to attend

8. gave

9. have never tried

10. explained

Bài tập 2: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh

1. decided / She / to go / the beach / to.

2. studies / He / English / night / every.

3. rainbow / They / saw / the / beautiful.

4. meeting / the / to / She / was / excited / attend.

5. playing / He / enjoys / football / every / afternoon.

6. enjoyed / They / the / food / at / the restaurant / very much.

7. decided / to / He / move / a new house / into.

8. his / reads / every / book / week / He.

9. morning / every / He / the gym / to / goes / in.

10. watched / the / They / movie / last night / amazing.

Đáp án:

1. She decided to go to the beach.

2. He studies English every night.

3. They saw the beautiful rainbow.

4. She was excited to attend the meeting.

5. He enjoys playing football every afternoon.

6. They enjoyed the food at the restaurant very much.

7. He decided to move into a new house.

8. He reads a book every week.

9. He goes to the gym every morning.

10. They watched the amazing movie last night.

Bài tập 3: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:

1. He ________ (go/went/gone) to the cinema yesterday.

2. She has ________ (write/wrote/written) a new book.

3. They ________ (play/played/playing) soccer every afternoon.

4. I ________ (eat/ate/eaten) lunch at 1 PM yesterday.

5. He ________ (have/has/had) already left when I arrived.

6. They ________ (begin/began/begun) their new project last week.

7. She ________ (study/studies/studied) hard for her exams last month.

8. I ________ (never/see/seen) a movie like that before.

9. We ________ (decide/decided/deciding) to go to the beach for the holiday.

10. They ________ (make/made/making) a big mistake during the game.

Đáp án:

1. went

2. written

3. play

4. ate

5. had

6. began

7. studied

8. have never seen

9. decided

10. made

7. Tổng kết

Với những kiến thức mà Pantado đã cung cấp trong bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về V1, V2, V3 và V-inf trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng chuẩn của các dạng động từ này. Đây là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong học tập, giao tiếp. Hãy kiên trì thực hành và áp dụng những gì đã học để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Đừng quên Anh ngữ Pantado luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ!

Gợi Ý Văn Mẫu Viết Về Môn Học Yêu Thích Bằng Tiếng Anh

Viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh có thể là một thử thách đối với nhiều người, đặc biệt khi bạn phải diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách rõ ràng và súc tích. Nhiều người gặp khó khăn trong việc chọn từ ngữ phù hợp để diễn đạt đam mê của mình về môn học yêu thích, đồng thời cũng phải đối mặt với áp lực làm sao để bài viết vừa chính xác, vừa thú vị. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội tuyệt vời để phát triển khả năng viết và làm giàu vốn từ vựng. Trong bài viết này, Pantado sẽ gợi ý những từ vựng và đoạn văn mẫu giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng để diễn đạt tốt hơn về môn học yêu thích của mình.

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh 1-1 online uy tín, chất lượng

1. Tổng hợp từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh

Để viết về môn học yêu thích, điều đầu tiên cần nắm rõ là từ vựng. Dưới đây là những từ vựng chủ đề liên quan về các môn học.

1.1. Các môn học cơ bản bằng tiếng Anh

 

Tên môn học bằng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Mathematics

/ˌmæθˈmætɪks/

Toán học

Literature

/ˈlɪtrətʃər/

Văn học

Physics

/ˈfɪzɪks/

Vật lý học

Chemistry

/ˈkemɪstri/

Hóa học

Biology

/baɪˈɒlədʒi/

Sinh học

History

/ˈhɪstri/

Lịch sử

Geography

/dʒiˈɒɡrəfi/

Địa lý

Music

/ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc

Art

/ɑːt/

Mỹ thuật

Information Technology (IT)

/ɪnˌfɔːmeɪʃən tɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ thông tin

 

Từ vựng về các môn học yêu thích bằng tiếng Anh

Từ vựng về các môn học yêu thích bằng tiếng Anh

1.2. Từ vựng mô tả cảm xúc về môn học

 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Interesting

/ˈɪn.trə.stɪŋ/

Thú vị

Challenging

/ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/

Thử thách

Fascinating

/ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪŋ/

Hấp dẫn

Enjoyable

/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/

Thú vị, dễ chịu

Inspiring

/ɪnˈspaɪər.ɪŋ/

Truyền cảm hứng

Practical

/ˈpræk.tɪ.kəl/

Thực tế

Creative

/kriˈeɪ.tɪv/

Sáng tạo

Boring

/ˈbɔː.rɪŋ/

Buồn chán 

Rewarding

/rɪˈwɔː.dɪŋ/

Đáng giá, bổ ích

Essential

/ɪˈsen.ʃəl/

Cần thiết

 

1.3. Cụm từ mô tả đặc điểm của môn học

 

Cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Requires critical thinking

Yêu cầu tư duy phản biện

Involves problem-solving

Liên quan đến giải quyết vấn đề

Focuses on creativity

Tập trung vào sự sáng tạo

Explains real-world phenomena

Giải thích các hiện tượng thực tế

Helps develop skills

Giúp phát triển kỹ năng

Improves cultural understanding

Cải thiện hiểu biết văn hóa

Encourages teamwork

Khuyến khích làm việc nhóm

Promotes logical thinking

Thúc đẩy tư duy logic

 

Ví dụ:

  • Studying Mathematics requires critical thinking and promotes logical thinking, which helps me improve my problem-solving abilities.
  • Learning Literature improves cultural understanding and focuses on creativity, making it both inspiring and educational.

 

1.4. Tính từ bổ sung theo từng môn học

 

Môn học

Tính từ mô tả

Nghĩa tiếng Việt

Toán học (Mathematics)

Logical, Analytical, Rewarding

Logic, Phân tích, Đánh giá

Văn học (Literature)

Imaginative, Reflective, Thought-provoking

Giàu trí tưởng tượng, Sâu lắng, Gợi suy nghĩ

Khoa học (Science)

Experimental, Practical, Eye-opening

Thực nghiệm, Thực tế, Mở mang tầm mắt

Lịch sử (History)

Informative, Intriguing, Educational

Cung cấp thông tin, Hấp dẫn, Mang tính giáo dục

Mỹ thuật (Art)

Expressive, Inspirational, Unique

Diễn cảm, Truyền cảm hứng, Độc đáo

Âm nhạc (Music)

Soothing, Relaxing, Energizing

Êm dịu, Thư giãn, Tràn đầy năng lượng

 

Việc kết hợp từ vựng mô tả cảm xúc và đặc điểm của môn học sẽ giúp bài viết về môn học yêu thích của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

2. Dàn ý viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh

Khi viết đoạn văn về môn học yêu thích, bạn nên tuân thủ cấu trúc rõ ràng để đảm bảo ý tưởng mạch lạc và dễ hiểu. Dưới đây là cấu trúc chi tiết cùng ý nghĩa của từng phần trong đoạn văn:

2.1. Mở đầu (Opening Sentence)

Mục đích: Giới thiệu trực tiếp môn học yêu thích của bạn và nêu lý do chính vì sao bạn thích môn học đó.

Cấu trúc mẫu:

  • My favorite subject is [môn học] because [lý do chính].
  • I love studying [môn học] as it [giải thích lý do].

Ví dụ: My favorite subject is Biology because it helps me learn about the wonders of life.

2.2. Miêu tả chi tiết (Supporting Details)

Mục đích: Cung cấp thêm thông tin chi tiết để hỗ trợ cho lý do bạn đưa ra ở câu mở đầu. Đây có thể là nội dung môn học, cách học, hoặc lợi ích mà môn học mang lại.

Cấu trúc mẫu:

  • This subject focuses on [nội dung hoặc đặc điểm nổi bật].
  • It helps me [lợi ích bạn nhận được từ môn học].
  • I enjoy [hoạt động cụ thể liên quan đến môn học].

Ví dụ: Biology focuses on understanding living organisms and ecosystems. It helps me appreciate the complexity of nature, which inspires me to protect the environment.

2.3. Cảm nhận cá nhân (Personal Reflection)

Mục đích: Đưa ra suy nghĩ hoặc cảm nhận cá nhân để làm đoạn văn trở nên sinh động và chân thực hơn.

Cấu trúc mẫu:

  • I feel that learning [môn học] is [cảm giác của bạn].
  • Studying [môn học] makes me [kết quả bạn đạt được].

Ví dụ: I feel that learning Biology is both enjoyable and rewarding. It gives me a sense of achievement whenever I understand a new concept.

2.4. Kết luận (Conclusion)

Mục đích: Tóm tắt lại lý do bạn yêu thích môn học này và nhấn mạnh tầm quan trọng của nó đối với bạn.

Cấu trúc mẫu:

  • That’s why [môn học] is my favorite subject.
  • For these reasons, I truly love [môn học].

 

Ví dụ: For these reasons, I truly love Biology and hope to explore more about it in the future.

3. Đoạn văn mẫu viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh

Giới thiệu môn học yêu thích bằng tiếng Anh

Giới thiệu môn học yêu thích bằng tiếng Anh

Đoạn văn 1

Mathematics is my favorite subject because of the logic and precision it brings. The problems, ranging from simple to complex, are fascinating challenges that help me develop my thinking and analytical skills. I especially enjoy geometry problems, where I can imagine and sketch shapes in space to find solutions. The feeling of solving a difficult problem is like conquering a high mountain, bringing me great joy and pride.

Dịch:

Toán học là môn học mà em yêu thích nhất bởi sự logic và chính xác mà nó mang lại. Những bài toán từ đơn giản đến phức tạp đều là những thử thách thú vị giúp em rèn luyện tư duy và khả năng phân tích. Em đặc biệt thích những bài toán hình học, nơi em có thể tưởng tượng và vẽ ra các hình dạng trong không gian để tìm lời giải. Cảm giác hoàn thành một bài toán khó giống như chinh phục một đỉnh núi cao, đem lại niềm vui và sự tự hào lớn.

Đoạn văn 2

Literature is my favorite subject because of the depth and emotions it evokes. The stories and poems help me explore the world through the lens of the characters, allowing me to appreciate profound human values. I particularly enjoy classical literary works, where every word carries a lesson about life. The feeling of understanding the deeper meaning of a work and applying those lessons to real life makes me cherish the spiritual values that this subject offers.

Dịch:

Văn học là môn học mà em yêu thích nhất bởi sự sâu sắc và cảm xúc mà nó mang lại. Những câu chuyện, bài thơ giúp em khám phá thế giới qua lăng kính của các nhân vật, cảm nhận được những giá trị nhân văn sâu sắc. Em đặc biệt yêu thích những tác phẩm văn học cổ điển, nơi mỗi câu chữ đều chứa đựng một bài học về cuộc sống. Cảm giác khi hiểu sâu hơn về ý nghĩa của tác phẩm và áp dụng những bài học vào cuộc sống khiến em cảm thấy trân trọng những giá trị tinh thần mà môn học này mang lại.

Đoạn văn 3

English is my favorite subject because of the expansion and connections it creates. English allows me to communicate with people from other countries, explore different cultures, and broaden my knowledge. I especially enjoy learning vocabulary and practicing listening skills, as it helps me improve my communication abilities and become more confident in using the language. The feeling of being able to understand and communicate fluently in English makes me feel closer to the opportunities for learning and growth in the future.

Dịch:

Tiếng Anh là môn học mà em yêu thích nhất bởi sự mở rộng và kết nối mà nó mang lại. Môn Tiếng Anh giúp em có thể giao tiếp với bạn bè quốc tế, khám phá các nền văn hóa khác nhau và mở rộng kiến thức. Em đặc biệt thích học từ vựng và luyện kỹ năng nghe, vì đó là cách em có thể cải thiện khả năng giao tiếp và tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này. Cảm giác khi có thể hiểu và giao tiếp một cách trôi chảy bằng Tiếng Anh làm em cảm thấy mình đang tiến gần hơn đến những cơ hội học hỏi và phát triển trong tương lai.

Đoạn văn 4

Biology is my favorite subject because of the wonders and life it presents. Biology helps me better understand the human body, various animals and plants, and the natural laws that govern life. I particularly enjoy the experiments in class, where I can actively explore and investigate biological phenomena. The feeling of applying theory to practice and achieving accurate results makes the subject incredibly interesting and exciting for me.

Dịch:

Sinh học là môn học mà em yêu thích nhất bởi sự kỳ diệu và sự sống mà nó mang lại. Môn Sinh học giúp em hiểu rõ hơn về cơ thể con người, các loài động thực vật và các quy luật tự nhiên. Em đặc biệt yêu thích các buổi thí nghiệm trong lớp, nơi em có thể tự tay khám phá và tìm hiểu về các hiện tượng sinh học. Cảm giác khi áp dụng lý thuyết vào thực hành và tìm ra những kết quả chính xác khiến em cảm thấy rất thú vị và thích thú với môn học này. 

4. Tổng kết

Trên đây là những thông tin hữu ích về cách viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh mà Pantado muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt suy nghĩ và cảm nhận của mình về môn học yêu thích, đồng thời cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Anh ngữ Pantado luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường học tập, mang đến những tài liệu chất lượng để bạn phát triển khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện. Chúc bạn có một buổi học thú vị và đạt được nhiều thành công!

Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh - Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Trong học tập và cuộc sống hàng ngày, chắc hẳn bạn đã từng cần nhờ bạn bè giúp đỡ, yêu cầu ai đó làm điều gì, hoặc đưa ra lời khuyên đúng không? Trong tiếng Anh, để diễn đạt những ý này một cách chính xác và tự nhiên, chúng ta sử dụng câu cầu khiến. Đây là một phần ngữ pháp quan trọng, không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng rõ ràng mà còn khiến cách nói chuyện trở nên lịch sự và thuyết phục hơn. Dù là khi làm bài tập, trao đổi trong lớp học hay trò chuyện với người nước ngoài, việc nắm vững câu cầu khiến sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây để hiểu rõ về cấu trúc, các dạng câu cầu khiến và cách sử dụng chúng một cách dễ dàng và hiệu quả cùng Pantado nhé!

1. Câu cầu khiến trong tiếng Anh là gì?

Câu cầu khiến trong tiếng Anh (Imperative sentences) là loại câu được dùng để diễn đạt mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên, hoặc lời đề nghị. Mục đích chính của câu cầu khiến là kêu gọi hành động từ người khác, thường mang ý nghĩa thúc đẩy hoặc khuyến khích.

Đặc điểm nổi bật của câu cầu khiến:

  • Thường bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu (bare infinitive).
  • Chủ ngữ thường được hiểu ngầm là "you" và không xuất hiện trong câu.
  • Có thể sử dụng các từ như “please” hoặc “let’s” để làm câu lịch sự hơn.

 

Ví dụ:

  • Close the door. (Đóng cửa lại.)
  • Let’s go for a walk. (Chúng ta đi dạo nhé.)
  • Please turn off the light. (Làm ơn tắt đèn.)

 

2. Các loại câu cầu khiến trong tiếng Anh phổ biến

2.1. Câu cầu khiến ra lệnh

Câu cầu khiến ra lệnh là dạng câu được sử dụng để truyền đạt một mệnh lệnh hoặc yêu cầu mạnh mẽ đối với người nghe. Dạng câu này thường không có chủ ngữ rõ ràng, vì đối tượng được ngầm hiểu là "you".

Cấu trúc cơ bản

V (Nguyên thể) + Bổ ngữ tùy chọn

Cấu trúc phủ định: Trong trường hợp cấm hoặc phủ định, thêm "Don’t" trước động từ. Câu cầu khiến dạng phủ định dùng để cấm hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì.

Do not (Don’t) + V (Nguyên thể) + Bổ ngữ tùy chọn

Các cách diễn đạt câu cầu khiến ra lệnh

a. Ra lệnh trực tiếp
Đây là dạng câu cầu khiến đơn giản nhất và có thể mang sắc thái mạnh mẽ, đôi khi không chú ý sẽ khiến câu nói trở nên bất lịch sự.

Ví dụ:

  • "Stop talking!" (Ngừng nói ngay!)
  • "Close the door!" (Đóng cửa lại!)

 

b. Ra lệnh nhẹ nhàng hơn bằng cách thêm từ lịch sự
Thêm "please" vào trước hoặc sau câu để làm dịu sắc thái.

Ví dụ:

  • "Please sit down." (Làm ơn ngồi xuống.)
  • "Close the window, please." (Vui lòng đóng cửa sổ lại.)

 

c. Ra lệnh gián tiếp hoặc lịch sự hơn
Dùng cấu trúc như "Could you...", "Would you mind...".

Ví dụ:

  • "Could you turn off the lights?" (Bạn có thể tắt đèn không?)
  • "Would you mind waiting outside?" (Bạn có thể chờ bên ngoài được không?)

 

d. Câu cầu khiến phủ định (Cấm hoặc ngăn cản)
Dùng "Don’t" để ra lệnh ai đó không làm gì.

Ví dụ:

  • "Don’t touch that!" (Đừng chạm vào cái đó!)
  • "Don’t speak during the exam!" (Không được nói chuyện trong lúc thi!)

 

2.2. Câu cầu khiến thuê - mướn ai làm gì

Cấu trúc:

  • Have + somebody + V (nguyên mẫu)
  • Get + somebody + to V (nguyên mẫu)

 

Câu cầu khiến thuê - mướn ai làm gì

Câu cầu khiến thuê - mướn ai làm gì

Công dụng: Câu cầu khiến nhờ vả dùng để nhờ ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • I have workers paint the new house. (Tôi thuê công nhân sơn căn nhà mới.)
  • I get workers to mowing the lawn. (Tôi mướn công nhân để cắt cỏ.)

 

2.3. Câu cầu khiến ép buộc ai làm gì

Cấu trúc:

  • S + make + somebody + V (nguyên mẫu)
  • S + force + somebody + to V (nguyên mẫu)

 

Câu cầu khiến ép buộc ai làm gì

Câu cầu khiến ép buộc ai làm gì

Công dụng: Dùng để yêu cầu hoặc bắt buộc ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • The teacher makes her student finish their homework. (Giáo viên bắt học sinh hoàn thành bài tập.)
  • The teacher forces her student to finish their homework. (Giáo viên ép học sinh hoàn thành bài tập.)

 

2.4. Câu cầu khiến cho phép ai làm gì

Cấu trúc:

  • Let + somebody + V (nguyên mẫu)
  • Allow/Permit + somebody + to V (nguyên mẫu)

 

Câu cầu khiến cho phép ai làm

Câu cầu khiến cho phép ai làm

Công dụng: Cho phép hoặc tạo điều kiện cho ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • The teacher lets her student make noise in class to discuss the lesson. (Giáo viên cho phép học sinh làm ồn trong lớp để thảo luận bài học.)
  • The teacher allows her student to make noise in class to discuss the lesson. (Giáo viên cho phép học sinh làm ồn trong lớp để thảo luận bài học.)

 

2.5. Câu cầu khiến thể hiện ý muốn giúp đỡ ai đó làm gì

Cấu trúc:

Help + somebody + do/to do + something


Công dụng: Diễn đạt ý muốn hỗ trợ hoặc giúp đỡ người khác.

Ví dụ:

  • I help the old person cross over the road. (Tôi giúp người già qua đường.)
  • She helped her brother to fix his computer. (Cô ấy giúp anh trai sửa máy tính.)

 

3. Câu cầu khiến bị động

3.1. Câu cầu khiến dạng bị động - nhờ vả ai đó làm việc gì

Cấu trúc:

Have/Get + something + V-ed/V3

Công dụng: Miêu tả việc làm cái gì được thực hiện bởi người khác hoặc bên thứ ba.

Ví dụ:

  • I have a cup of coffee made by his younger brother. (Tôi được em trai pha một tách cà phê.)
  • She gets her hair cut every month. (Cô ấy đi cắt tóc mỗi tháng.)

 

3.2. Câu cầu khiến muốn ai đó làm gì cho mình một cách lịch sự

Cấu trúc:

Would like/Prefer + something + V-ed/V3

Công dụng: Diễn tả mong muốn một hành động hoặc sự thay đổi được hoàn thành bởi ai đó.

Ví dụ:

  • I would like my clock repaired soon. (Tôi muốn đồng hồ của mình được sửa sớm.)
  • She prefers her essays typed neatly. (Cô ấy muốn bài luận của mình được đánh máy gọn gàng.)

 

3.3. Câu cầu khiến muốn ai làm điều gì với ý nghĩa ra lệnh

Cấu trúc:

Want/Need + something + V-ed/V3

Công dụng: Sử dụng khi bạn cần một việc gì đó được thực hiện ngay lập tức hoặc có tính cấp bách.

Ví dụ:

  • The manager wants the documents prepared by noon. (Quản lý muốn các tài liệu được chuẩn bị trước buổi trưa.)
  • They need the room cleaned before the meeting starts. (Họ cần phòng được dọn sạch trước khi cuộc họp bắt đầu.)

 

4. Bài tập câu cầu khiến tiếng Anh

Bài tập 1: Hoàn thành câu cầu khiến

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. ______ (Don’t/Please) make too much noise.

2. Let’s ______ (go/going) hiking this weekend.

3. ______ (Could/Can) you explain that again?

4. ______ (Don’t/Please) forget to lock the door.

5. Let’s ______ (have/having) lunch together tomorrow.

6. ______ (Can/Please) you open the window?

7. ______ (Don’t/Please) talk during the movie.

8. ______ (Could/Can) you help me with this task?

Đáp án:

1. Don’t

2. go

3. Could

4. Please

5. have

6. Can

7. Don’t

8. Could

Bài tập 2: Chuyển đổi sang câu cầu khiến bị động

Chuyển các câu sau thành câu cầu khiến ở thể bị động:

1. Submit the report by tomorrow.

2. Close all windows before leaving.

3. Prepare the documents by 5 PM.

4. Send the email to the client by the end of the day.

5. Finish the presentation before the meeting.

6. Complete the task within the deadline.

Đáp án:

1. Let the report be submitted by tomorrow.

2. Let all windows be closed before leaving.

3. Let the documents be prepared by 5 PM.

4. Let the email be sent to the client by the end of the day.

5. Let the presentation be finished before the meeting.

6. Let the task be completed within the deadline.

Bài tập 3: Viết lại câu cầu khiến với “please” hoặc “could you”

Viết lại câu cầu khiến với “please” hoặc “could you”:

1. Pass me that book.

2. Don’t interrupt me.

3. Open the door for me.

4. Give me a call when you arrive.

5. Help me with the homework.

6. Wait for me at the bus stop.

7. Close the window, please.

8. Take a seat, please.

Đáp án:

1. Please pass me that book.

2. Could you not interrupt me?

3. Could you open the door for me?

4. Could you give me a call when you arrive?

5. Could you help me with the homework?

6. Please wait for me at the bus stop.

7. Please close the window.

8. Please take a seat.

Bài tập 4: Sắp xếp từ thành câu đúng

Sắp xếp các từ thành câu cầu khiến đúng:

1. door / please / close / the.

2. be / don’t / late.

3. your / take / please / shoes / off.

4. speak / don’t / loudly.

5. please / send / email / me / the / the document.

6. book / please / the / return / library / the.

7. turn / the / please / off / light.

8. early / arrive / don’t / meeting / the.

Đáp án:

1. Please close the door.

2. Don’t be late.

3. Please take off your shoes.

4. Don’t speak loudly.

5. Please send me the email with the document.

6. Please return the book to the library.

7. Please turn off the light.

8. Don’t arrive late for the meeting.

Bài tập 5: Đặt câu cầu khiến dựa trên tình huống

Tình huống: Đặt câu cầu khiến dựa trên các tình huống sau:

1. Bạn muốn nhắc nhở ai đó không để quên chìa khóa.

2. Bạn muốn yêu cầu ai đó làm việc chăm chỉ hơn.

3. Bạn muốn nhắc ai đó giữ im lặng trong thư viện.

4. Bạn muốn mời ai đó tham gia buổi họp.

5. Bạn muốn yêu cầu ai đó đợi bạn một lát.

6. Bạn muốn yêu cầu ai đó đặt lịch hẹn.

7. Bạn muốn yêu cầu ai đó giúp bạn mang đồ nặng.

8. Bạn muốn yêu cầu ai đó tắt đèn khi rời phòng.

Đáp án:

1. Don’t forget your keys.

2. Work harder, please.

3. Please keep quiet in the library.

4. Please join the meeting.

5. Please wait for me for a moment.

6. Could you schedule an appointment?

7. Could you help me carry these heavy items?

8. Please turn off the light when you leave the room.

 

Hy vọng những kiến thức Pantado đã chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu cầu khiến trong tiếng Anh. Nếu bạn cảm thấy việc sử dụng câu cầu khiến vẫn còn mới mẻ, hãy bắt đầu bằng cách luyện tập với các ví dụ đơn giản và thử áp dụng trong các đoạn hội thoại ngắn. Việc thực hành thường xuyên thông qua bài tập cũng là cách tuyệt vời để ghi nhớ cấu trúc và sử dụng chúng linh hoạt hơn.

Viết Về Mùa Yêu Thích Bằng Tiếng Anh (Favourite Season)

Mỗi mùa trong năm đều mang một vẻ đẹp và cảm xúc riêng biệt, vậy bạn đã bao giờ thử viết về mùa yêu thích của mình bằng tiếng Anh chưa? Việc này không chỉ giúp bạn luyện tập kỹ năng ngôn ngữ mà còn là dịp để khám phá thế giới tự nhiên. Trong bài viết này, Pantado cung cấp những đoạn văn mẫu đặc sắc, giàu cảm xúc, giúp bạn dễ dàng hình dung cách diễn đạt và tham khảo ý tưởng để xây dựng bài viết của bạn tốt hơn.

1. Một số từ vựng miêu tả 4 mùa bằng tiếng Anh

1.1. Mùa xuân

 

Mùa

Từ vựng

Giải thích

Spring

Blossom (n)

Hoa nở

Bud (n)

Chồi non

Fresh (adj)

Tươi mới

Greenery (n)

Cảnh cây cối xanh tươi

Pollen (n)

Phấn hoa

Warm (adj)

Ấm áp

Bloom (v)

Nở hoa

Renewal (n)

Sự tái sinh, đổi mới

Growth (n)

Sự phát triển

Gentle breeze (n)

Cơn gió nhẹ

 

Từ vựng tiếng Anh về mùa xuân

Từ vựng tiếng Anh về mùa xuân

1.2. Mùa hè

 

Mùa

Từ vựng

Giải thích

Summer

Sunshine (n)

Ánh nắng mặt trời

Heat (n)

Nhiệt độ cao

Vacation (n)

Kỳ nghỉ

Beach (n)

Bãi biển

Swimsuit (n)

Đồ tắm

Sunny (adj)

Nắng, có 

Scorching (adj)

Rất nóng

Picnic (n)

Buổi dã ngoại

Thunderstorm (n)

Cơn bão có sấm sét

Humid (adj)

Ẩm ướt

Clear sky (n)

Bầu trời trong xanh

 

Từ vựng tiếng Anh miêu tả về mùa hè

Từ vựng tiếng Anh miêu tả về mùa hè

1.3. Mùa thu

 

Mùa

Từ vựng

Giải thích

Autumn

Harvest (n)

Mùa gặt

Leaves (n)

Foliage (n)

Tán lá

Crisp (adj)

Lạnh và khô

Breezy (adj)

Lộng gió

Misty (adj)

Nhiều sương mù

Acorn (n)

Hạt sồi

Sweater (n)

Áo len

Cool (adj)

Se se lạnh

Foggy (adj)

Mù sương

Chestnut (n)

Hạt dẻ

 

Từ vựng tiếng Anh về mùa thu

Từ vựng tiếng Anh về mùa thu

1.4. Mùa đông

 

Mùa

Từ vựng

Giải thích

Winter

Snowfall (n)

Tuyết rơi

Snowman (n)

Người tuyết

Frost (n)

Sương giá

Icicle (n)

Tảng băng

Chill (n)

Lạnh, lạnh buốt

Hibernate (v)

Ngủ đông

Fireplace (n)

Lò sưởi

Cozy (adj)

Ấm cúng

Sledding (n)

Trượt tuyết

Frozen (adj)

Đóng băng

Snowstorm (n)

Bão tuyết

 

Từ vựng tiếng Anh về mùa đông

Từ vựng tiếng Anh về mùa đông

2. Đoạn văn viết về mùa yêu thích bằng tiếng Anh

2.1. Miêu tả mùa yêu thích bằng tiếng Anh - Mùa xuân

Spring is my favorite season of the year because of its warm atmosphere and the revival of all living things. After the cold days of winter, spring brings a fresh start, full of vitality. In the morning, gentle sunlight shines through the green leaves, making everything look vibrant and lively. Trees sprout new buds, and flowers bloom in radiant colors, adorning the beauty of the earth. Each morning, I hear birds chirping melodiously on the branches, a sound that fills me with an extraordinary sense of peace. This is also the time when my family gathers to prepare for the Lunar New Year. The joy of cleaning the house, wrapping bánh chưng, and decorating peach or apricot blossoms with loved ones brings a warmth and happiness that I cherish. For me, spring is not just the most beautiful season of the year but also a season of family bonds and new hopes.

Bản dịch:

Mùa xuân là mùa em yêu thích nhất trong năm bởi không khí ấm áp và sự hồi sinh của vạn vật. Sau những ngày đông giá lạnh, mùa xuân mang đến một khởi đầu mới, tràn đầy sức sống. Buổi sáng, ánh nắng nhẹ nhàng rọi qua những tán lá xanh non, làm cho mọi thứ trở nên lung linh và tươi tắn hơn. Cây cối đâm chồi, nảy lộc, những bông hoa khoe sắc như tô điểm thêm vẻ đẹp rực rỡ của đất trời. Mỗi sáng, em thường nghe tiếng chim hót líu lo trên cành, âm thanh ấy khiến lòng em thư thái lạ thường. Đây cũng là thời điểm mà gia đình em quây quần bên nhau để chuẩn bị đón Tết cổ truyền. Cảm giác được cùng người thân dọn dẹp nhà cửa, gói bánh chưng và trang trí cành mai, cành đào thật ấm áp và hạnh phúc. Đối với em, mùa xuân không chỉ là mùa đẹp nhất trong năm, mà còn là mùa của tình thân và những hy vọng mới.

 

2.2. Miêu tả mùa yêu thích bằng tiếng Anh - Mùa hè

Summer always brings me vibrant and unforgettable memories. Although the heat can sometimes be intense, I feel it is what makes summer special. It’s the season of long holidays and journeys to explore new destinations. I love spending days at the beach, feeling the cool breeze on my face, listening to the rhythmic sound of waves, and running barefoot on the soft sand. When the sunset paints the horizon, the view of the sun sinking into the sea mesmerizes me. Summer nights are spent with friends, playing outdoor games or lying under the starry sky, listening to the cicadas' endless chorus. Despite the hot days, summer remains the season I look forward to the most, to enjoy the freedom and energy of youth.

Bản dịch:

Mùa hè luôn mang lại cho em những kỷ niệm sôi động và đáng nhớ. Dù cái nắng có lúc gay gắt, nhưng em lại thấy đó là điều khiến mùa hè trở nên đặc biệt. Đây là mùa của những kỳ nghỉ dài, của những chuyến đi xa để khám phá những miền đất mới. Em thích nhất là những ngày ra biển, cảm nhận làn gió mát lạnh thổi qua, sóng biển vỗ rì rào bên tai, và đôi chân trần chạy nhảy trên cát mịn. Khi hoàng hôn buông xuống, khung cảnh mặt trời lặn trên biển thật sự khiến em mê mẩn. Những đêm hè, em và bạn bè thường tụ tập chơi những trò chơi ngoài trời, hoặc nằm ngắm bầu trời đầy sao, nghe tiếng ve kêu râm ran khắp nơi. Dù có những ngày nắng nóng, nhưng mùa hè vẫn là mùa em mong đợi nhất để tận hưởng sự tự do và năng động của tuổi trẻ.

Viết về mùa em yêu thích bằng tiếng Anh

Viết về mùa em yêu thích bằng tiếng Anh

>> Xem thêm: Bài viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh

2.3. Miêu tả mùa yêu thích bằng tiếng Anh - Mùa thu

Autumn arrives with a sense of tranquility and gentleness, like a soft melody that touches the soul. I love autumn mornings the most, when the air is crisp and fresh, and the sun peeks through golden-hued trees. Falling leaves gently carpet the roads, creating a poetic and romantic scene. I often stroll through the park, breathing in the subtle fragrance of the autumn breeze and appreciating the rare stillness amidst the hustle of daily life. Autumn is also the season of cozy evenings spent reading books under the warm glow of a lamp, accompanied by a steaming cup of tea. For me, autumn is not only beautiful for its scenery but also for the way it calms the heart and inspires reflection on the simple yet meaningful aspects of life.

Bản dịch:

Mùa thu đến mang theo cảm giác bình yên và dịu dàng, như một bản nhạc nhẹ nhàng đi sâu vào tâm hồn. Em thích nhất là buổi sáng mùa thu, khi không khí se lạnh và trong lành, mặt trời lấp ló sau những tán cây vàng óng ả. Những chiếc lá khẽ rơi, trải thành tấm thảm vàng trên các con đường, tạo nên một khung cảnh nên thơ và lãng mạn. Em thường đi dạo trong công viên, hít thở hương thơm dịu nhẹ của gió thu, và cảm nhận sự tĩnh lặng hiếm có giữa nhịp sống bận rộn. Mùa thu cũng là mùa của những buổi tối đọc sách bên ánh đèn vàng ấm áp, cùng một tách trà nóng tỏa hương thơm. Đối với em, mùa thu không chỉ đẹp về khung cảnh mà còn khiến lòng người lắng lại, suy nghĩ về những điều giản dị nhưng ý nghĩa trong cuộc sống.

 

2.4. Miêu tả mùa yêu thích bằng tiếng Anh - Mùa đông

Winter brings a sense of chill but also warmth and cherished moments. I love misty mornings when the city seems enveloped in a soft gray veil. The cold air turns my cheeks rosy, and every breath forms a thin plume of mist in the air. Despite the cold, the moments of gathering around a warm fire, sharing stories with family, are ones I treasure deeply. In winter, I enjoy bundling up in thick sweaters, curling up in a cozy blanket, and sipping a cup of fragrant hot chocolate. It is also the season of festivals, with streets glowing in festive lights and Christmas carols echoing everywhere. To me, winter is not just beautiful for its scenery but for the warmth that spreads from heart to heart, making me feel the profound meaning of love and togetherness.

Bản dịch:

Mùa đông mang đến cảm giác lạnh giá nhưng cũng đầy ấm áp và thiêng liêng. Em yêu những buổi sáng mù sương, khi cả thành phố như chìm trong lớp màn trắng xám mềm mại. Không khí lạnh khiến đôi má em đỏ hồng, và mỗi hơi thở đều tạo thành làn khói mỏng trong không khí. Dù trời lạnh, nhưng những khoảnh khắc quây quần bên bếp lửa hồng, chia sẻ những câu chuyện cùng gia đình, luôn là điều mà em trân quý. Vào mùa đông, em thích nhất là được mặc những chiếc áo len dày cộm, cuộn mình trong chiếc chăn ấm áp và nhâm nhi tách socola nóng thơm lừng. Đây cũng là mùa của lễ hội, khi phố phường rực rỡ ánh đèn và những bài hát Giáng sinh vang lên khắp nơi. Đối với em, mùa đông không chỉ đẹp bởi khung cảnh mà còn vì sự ấm áp lan tỏa từ trái tim đến trái tim, khiến em cảm nhận được ý nghĩa sâu sắc của tình yêu thương.

 

3. Tổng kết

Viết về mùa yêu thích bằng tiếng Anh không chỉ là một bài tập rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn bộc lộ những cảm xúc chân thật qua từng câu chữ. Pantado hy vọng những đoạn văn mẫu trên sẽ trở thành nguồn cảm hứng, giúp bạn hoàn thiện bài viết của mình và đạt kết quả cao trong học tập.