Ngữ pháp
Trong học tập và cuộc sống hàng ngày, chắc hẳn bạn đã từng cần nhờ bạn bè giúp đỡ, yêu cầu ai đó làm điều gì, hoặc đưa ra lời khuyên đúng không? Trong tiếng Anh, để diễn đạt những ý này một cách chính xác và tự nhiên, chúng ta sử dụng câu cầu khiến. Đây là một phần ngữ pháp quan trọng, không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng rõ ràng mà còn khiến cách nói chuyện trở nên lịch sự và thuyết phục hơn. Dù là khi làm bài tập, trao đổi trong lớp học hay trò chuyện với người nước ngoài, việc nắm vững câu cầu khiến sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây để hiểu rõ về cấu trúc, các dạng câu cầu khiến và cách sử dụng chúng một cách dễ dàng và hiệu quả cùng Pantado nhé!
1. Câu cầu khiến trong tiếng Anh là gì?
Câu cầu khiến trong tiếng Anh (Imperative sentences) là loại câu được dùng để diễn đạt mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên, hoặc lời đề nghị. Mục đích chính của câu cầu khiến là kêu gọi hành động từ người khác, thường mang ý nghĩa thúc đẩy hoặc khuyến khích.
Đặc điểm nổi bật của câu cầu khiến:
- Thường bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu (bare infinitive).
- Chủ ngữ thường được hiểu ngầm là "you" và không xuất hiện trong câu.
- Có thể sử dụng các từ như “please” hoặc “let’s” để làm câu lịch sự hơn.
Ví dụ:
- Close the door. (Đóng cửa lại.)
- Let’s go for a walk. (Chúng ta đi dạo nhé.)
- Please turn off the light. (Làm ơn tắt đèn.)
2. Các loại câu cầu khiến trong tiếng Anh phổ biến
2.1. Câu cầu khiến ra lệnh
Câu cầu khiến ra lệnh là dạng câu được sử dụng để truyền đạt một mệnh lệnh hoặc yêu cầu mạnh mẽ đối với người nghe. Dạng câu này thường không có chủ ngữ rõ ràng, vì đối tượng được ngầm hiểu là "you".
Cấu trúc cơ bản
V (Nguyên thể) + Bổ ngữ tùy chọn |
Cấu trúc phủ định: Trong trường hợp cấm hoặc phủ định, thêm "Don’t" trước động từ. Câu cầu khiến dạng phủ định dùng để cấm hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì.
Do not (Don’t) + V (Nguyên thể) + Bổ ngữ tùy chọn |
Các cách diễn đạt câu cầu khiến ra lệnh
a. Ra lệnh trực tiếp
Đây là dạng câu cầu khiến đơn giản nhất và có thể mang sắc thái mạnh mẽ, đôi khi không chú ý sẽ khiến câu nói trở nên bất lịch sự.
Ví dụ:
- "Stop talking!" (Ngừng nói ngay!)
- "Close the door!" (Đóng cửa lại!)
b. Ra lệnh nhẹ nhàng hơn bằng cách thêm từ lịch sự
Thêm "please" vào trước hoặc sau câu để làm dịu sắc thái.
Ví dụ:
- "Please sit down." (Làm ơn ngồi xuống.)
- "Close the window, please." (Vui lòng đóng cửa sổ lại.)
c. Ra lệnh gián tiếp hoặc lịch sự hơn
Dùng cấu trúc như "Could you...", "Would you mind...".
Ví dụ:
- "Could you turn off the lights?" (Bạn có thể tắt đèn không?)
- "Would you mind waiting outside?" (Bạn có thể chờ bên ngoài được không?)
d. Câu cầu khiến phủ định (Cấm hoặc ngăn cản)
Dùng "Don’t" để ra lệnh ai đó không làm gì.
Ví dụ:
- "Don’t touch that!" (Đừng chạm vào cái đó!)
- "Don’t speak during the exam!" (Không được nói chuyện trong lúc thi!)
2.2. Câu cầu khiến thuê - mướn ai làm gì
Cấu trúc:
- Have + somebody + V (nguyên mẫu)
- Get + somebody + to V (nguyên mẫu)
Câu cầu khiến thuê - mướn ai làm gì
Công dụng: Câu cầu khiến nhờ vả dùng để nhờ ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- I have workers paint the new house. (Tôi thuê công nhân sơn căn nhà mới.)
- I get workers to mowing the lawn. (Tôi mướn công nhân để cắt cỏ.)
2.3. Câu cầu khiến ép buộc ai làm gì
Cấu trúc:
- S + make + somebody + V (nguyên mẫu)
- S + force + somebody + to V (nguyên mẫu)
Câu cầu khiến ép buộc ai làm gì
Công dụng: Dùng để yêu cầu hoặc bắt buộc ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
- The teacher makes her student finish their homework. (Giáo viên bắt học sinh hoàn thành bài tập.)
- The teacher forces her student to finish their homework. (Giáo viên ép học sinh hoàn thành bài tập.)
2.4. Câu cầu khiến cho phép ai làm gì
Cấu trúc:
- Let + somebody + V (nguyên mẫu)
- Allow/Permit + somebody + to V (nguyên mẫu)
Câu cầu khiến cho phép ai làm
Công dụng: Cho phép hoặc tạo điều kiện cho ai đó làm gì.
Ví dụ:
- The teacher lets her student make noise in class to discuss the lesson. (Giáo viên cho phép học sinh làm ồn trong lớp để thảo luận bài học.)
- The teacher allows her student to make noise in class to discuss the lesson. (Giáo viên cho phép học sinh làm ồn trong lớp để thảo luận bài học.)
2.5. Câu cầu khiến thể hiện ý muốn giúp đỡ ai đó làm gì
Cấu trúc:
Help + somebody + do/to do + something |
Công dụng: Diễn đạt ý muốn hỗ trợ hoặc giúp đỡ người khác.
Ví dụ:
- I help the old person cross over the road. (Tôi giúp người già qua đường.)
- She helped her brother to fix his computer. (Cô ấy giúp anh trai sửa máy tính.)
3. Câu cầu khiến bị động
3.1. Câu cầu khiến dạng bị động - nhờ vả ai đó làm việc gì
Cấu trúc:
Have/Get + something + V-ed/V3 |
Công dụng: Miêu tả việc làm cái gì được thực hiện bởi người khác hoặc bên thứ ba.
Ví dụ:
- I have a cup of coffee made by his younger brother. (Tôi được em trai pha một tách cà phê.)
- She gets her hair cut every month. (Cô ấy đi cắt tóc mỗi tháng.)
3.2. Câu cầu khiến muốn ai đó làm gì cho mình một cách lịch sự
Cấu trúc:
Would like/Prefer + something + V-ed/V3 |
Công dụng: Diễn tả mong muốn một hành động hoặc sự thay đổi được hoàn thành bởi ai đó.
Ví dụ:
- I would like my clock repaired soon. (Tôi muốn đồng hồ của mình được sửa sớm.)
- She prefers her essays typed neatly. (Cô ấy muốn bài luận của mình được đánh máy gọn gàng.)
3.3. Câu cầu khiến muốn ai làm điều gì với ý nghĩa ra lệnh
Cấu trúc:
Want/Need + something + V-ed/V3 |
Công dụng: Sử dụng khi bạn cần một việc gì đó được thực hiện ngay lập tức hoặc có tính cấp bách.
Ví dụ:
- The manager wants the documents prepared by noon. (Quản lý muốn các tài liệu được chuẩn bị trước buổi trưa.)
- They need the room cleaned before the meeting starts. (Họ cần phòng được dọn sạch trước khi cuộc họp bắt đầu.)
4. Bài tập câu cầu khiến tiếng Anh
Bài tập 1: Hoàn thành câu cầu khiến
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. ______ (Don’t/Please) make too much noise.
2. Let’s ______ (go/going) hiking this weekend.
3. ______ (Could/Can) you explain that again?
4. ______ (Don’t/Please) forget to lock the door.
5. Let’s ______ (have/having) lunch together tomorrow.
6. ______ (Can/Please) you open the window?
7. ______ (Don’t/Please) talk during the movie.
8. ______ (Could/Can) you help me with this task?
Đáp án:
1. Don’t
2. go
3. Could
4. Please
5. have
6. Can
7. Don’t
8. Could
Bài tập 2: Chuyển đổi sang câu cầu khiến bị động
Chuyển các câu sau thành câu cầu khiến ở thể bị động:
1. Submit the report by tomorrow.
2. Close all windows before leaving.
3. Prepare the documents by 5 PM.
4. Send the email to the client by the end of the day.
5. Finish the presentation before the meeting.
6. Complete the task within the deadline.
Đáp án:
1. Let the report be submitted by tomorrow.
2. Let all windows be closed before leaving.
3. Let the documents be prepared by 5 PM.
4. Let the email be sent to the client by the end of the day.
5. Let the presentation be finished before the meeting.
6. Let the task be completed within the deadline.
Bài tập 3: Viết lại câu cầu khiến với “please” hoặc “could you”
Viết lại câu cầu khiến với “please” hoặc “could you”:
1. Pass me that book.
2. Don’t interrupt me.
3. Open the door for me.
4. Give me a call when you arrive.
5. Help me with the homework.
6. Wait for me at the bus stop.
7. Close the window, please.
8. Take a seat, please.
Đáp án:
1. Please pass me that book.
2. Could you not interrupt me?
3. Could you open the door for me?
4. Could you give me a call when you arrive?
5. Could you help me with the homework?
6. Please wait for me at the bus stop.
7. Please close the window.
8. Please take a seat.
Bài tập 4: Sắp xếp từ thành câu đúng
Sắp xếp các từ thành câu cầu khiến đúng:
1. door / please / close / the.
2. be / don’t / late.
3. your / take / please / shoes / off.
4. speak / don’t / loudly.
5. please / send / email / me / the / the document.
6. book / please / the / return / library / the.
7. turn / the / please / off / light.
8. early / arrive / don’t / meeting / the.
Đáp án:
1. Please close the door.
2. Don’t be late.
3. Please take off your shoes.
4. Don’t speak loudly.
5. Please send me the email with the document.
6. Please return the book to the library.
7. Please turn off the light.
8. Don’t arrive late for the meeting.
Bài tập 5: Đặt câu cầu khiến dựa trên tình huống
Tình huống: Đặt câu cầu khiến dựa trên các tình huống sau:
1. Bạn muốn nhắc nhở ai đó không để quên chìa khóa.
2. Bạn muốn yêu cầu ai đó làm việc chăm chỉ hơn.
3. Bạn muốn nhắc ai đó giữ im lặng trong thư viện.
4. Bạn muốn mời ai đó tham gia buổi họp.
5. Bạn muốn yêu cầu ai đó đợi bạn một lát.
6. Bạn muốn yêu cầu ai đó đặt lịch hẹn.
7. Bạn muốn yêu cầu ai đó giúp bạn mang đồ nặng.
8. Bạn muốn yêu cầu ai đó tắt đèn khi rời phòng.
Đáp án:
1. Don’t forget your keys.
2. Work harder, please.
3. Please keep quiet in the library.
4. Please join the meeting.
5. Please wait for me for a moment.
6. Could you schedule an appointment?
7. Could you help me carry these heavy items?
8. Please turn off the light when you leave the room.
Hy vọng những kiến thức Pantado đã chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu cầu khiến trong tiếng Anh. Nếu bạn cảm thấy việc sử dụng câu cầu khiến vẫn còn mới mẻ, hãy bắt đầu bằng cách luyện tập với các ví dụ đơn giản và thử áp dụng trong các đoạn hội thoại ngắn. Việc thực hành thường xuyên thông qua bài tập cũng là cách tuyệt vời để ghi nhớ cấu trúc và sử dụng chúng linh hoạt hơn.
Mỗi mùa trong năm đều mang một vẻ đẹp và cảm xúc riêng biệt, vậy bạn đã bao giờ thử viết về mùa yêu thích của mình bằng tiếng Anh chưa? Việc này không chỉ giúp bạn luyện tập kỹ năng ngôn ngữ mà còn là dịp để khám phá thế giới tự nhiên. Trong bài viết này, Pantado cung cấp những đoạn văn mẫu đặc sắc, giàu cảm xúc, giúp bạn dễ dàng hình dung cách diễn đạt và tham khảo ý tưởng để xây dựng bài viết của bạn tốt hơn.
1. Một số từ vựng miêu tả 4 mùa bằng tiếng Anh
1.1. Mùa xuân
Mùa |
Từ vựng |
Giải thích |
Spring |
Blossom (n) |
Hoa nở |
Bud (n) |
Chồi non |
|
Fresh (adj) |
Tươi mới |
|
Greenery (n) |
Cảnh cây cối xanh tươi |
|
Pollen (n) |
Phấn hoa |
|
Warm (adj) |
Ấm áp |
|
Bloom (v) |
Nở hoa |
|
Renewal (n) |
Sự tái sinh, đổi mới |
|
Growth (n) |
Sự phát triển |
|
Gentle breeze (n) |
Cơn gió nhẹ |
Từ vựng tiếng Anh về mùa xuân
1.2. Mùa hè
Mùa |
Từ vựng |
Giải thích |
Summer |
Sunshine (n) |
Ánh nắng mặt trời |
Heat (n) |
Nhiệt độ cao |
|
Vacation (n) |
Kỳ nghỉ |
|
Beach (n) |
Bãi biển |
|
Swimsuit (n) |
Đồ tắm |
|
Sunny (adj) |
Nắng, có |
|
Scorching (adj) |
Rất nóng |
|
Picnic (n) |
Buổi dã ngoại |
|
Thunderstorm (n) |
Cơn bão có sấm sét |
|
Humid (adj) |
Ẩm ướt |
|
Clear sky (n) |
Bầu trời trong xanh |
Từ vựng tiếng Anh miêu tả về mùa hè
1.3. Mùa thu
Mùa |
Từ vựng |
Giải thích |
Autumn |
Harvest (n) |
Mùa gặt |
Leaves (n) |
Lá |
|
Foliage (n) |
Tán lá |
|
Crisp (adj) |
Lạnh và khô |
|
Breezy (adj) |
Lộng gió |
|
Misty (adj) |
Nhiều sương mù |
|
Acorn (n) |
Hạt sồi |
|
Sweater (n) |
Áo len |
|
Cool (adj) |
Se se lạnh |
|
Foggy (adj) |
Mù sương |
|
Chestnut (n) |
Hạt dẻ |
Từ vựng tiếng Anh về mùa thu
1.4. Mùa đông
Mùa |
Từ vựng |
Giải thích |
Winter |
Snowfall (n) |
Tuyết rơi |
Snowman (n) |
Người tuyết |
|
Frost (n) |
Sương giá |
|
Icicle (n) |
Tảng băng |
|
Chill (n) |
Lạnh, lạnh buốt |
|
Hibernate (v) |
Ngủ đông |
|
Fireplace (n) |
Lò sưởi |
|
Cozy (adj) |
Ấm cúng |
|
Sledding (n) |
Trượt tuyết |
|
Frozen (adj) |
Đóng băng |
|
Snowstorm (n) |
Bão tuyết |
Từ vựng tiếng Anh về mùa đông
2. Đoạn văn viết về mùa yêu thích bằng tiếng Anh
2.1. Miêu tả mùa yêu thích bằng tiếng Anh - Mùa xuân
Spring is my favorite season of the year because of its warm atmosphere and the revival of all living things. After the cold days of winter, spring brings a fresh start, full of vitality. In the morning, gentle sunlight shines through the green leaves, making everything look vibrant and lively. Trees sprout new buds, and flowers bloom in radiant colors, adorning the beauty of the earth. Each morning, I hear birds chirping melodiously on the branches, a sound that fills me with an extraordinary sense of peace. This is also the time when my family gathers to prepare for the Lunar New Year. The joy of cleaning the house, wrapping bánh chưng, and decorating peach or apricot blossoms with loved ones brings a warmth and happiness that I cherish. For me, spring is not just the most beautiful season of the year but also a season of family bonds and new hopes.
Bản dịch:
Mùa xuân là mùa em yêu thích nhất trong năm bởi không khí ấm áp và sự hồi sinh của vạn vật. Sau những ngày đông giá lạnh, mùa xuân mang đến một khởi đầu mới, tràn đầy sức sống. Buổi sáng, ánh nắng nhẹ nhàng rọi qua những tán lá xanh non, làm cho mọi thứ trở nên lung linh và tươi tắn hơn. Cây cối đâm chồi, nảy lộc, những bông hoa khoe sắc như tô điểm thêm vẻ đẹp rực rỡ của đất trời. Mỗi sáng, em thường nghe tiếng chim hót líu lo trên cành, âm thanh ấy khiến lòng em thư thái lạ thường. Đây cũng là thời điểm mà gia đình em quây quần bên nhau để chuẩn bị đón Tết cổ truyền. Cảm giác được cùng người thân dọn dẹp nhà cửa, gói bánh chưng và trang trí cành mai, cành đào thật ấm áp và hạnh phúc. Đối với em, mùa xuân không chỉ là mùa đẹp nhất trong năm, mà còn là mùa của tình thân và những hy vọng mới.
2.2. Miêu tả mùa yêu thích bằng tiếng Anh - Mùa hè
Summer always brings me vibrant and unforgettable memories. Although the heat can sometimes be intense, I feel it is what makes summer special. It’s the season of long holidays and journeys to explore new destinations. I love spending days at the beach, feeling the cool breeze on my face, listening to the rhythmic sound of waves, and running barefoot on the soft sand. When the sunset paints the horizon, the view of the sun sinking into the sea mesmerizes me. Summer nights are spent with friends, playing outdoor games or lying under the starry sky, listening to the cicadas' endless chorus. Despite the hot days, summer remains the season I look forward to the most, to enjoy the freedom and energy of youth.
Bản dịch:
Mùa hè luôn mang lại cho em những kỷ niệm sôi động và đáng nhớ. Dù cái nắng có lúc gay gắt, nhưng em lại thấy đó là điều khiến mùa hè trở nên đặc biệt. Đây là mùa của những kỳ nghỉ dài, của những chuyến đi xa để khám phá những miền đất mới. Em thích nhất là những ngày ra biển, cảm nhận làn gió mát lạnh thổi qua, sóng biển vỗ rì rào bên tai, và đôi chân trần chạy nhảy trên cát mịn. Khi hoàng hôn buông xuống, khung cảnh mặt trời lặn trên biển thật sự khiến em mê mẩn. Những đêm hè, em và bạn bè thường tụ tập chơi những trò chơi ngoài trời, hoặc nằm ngắm bầu trời đầy sao, nghe tiếng ve kêu râm ran khắp nơi. Dù có những ngày nắng nóng, nhưng mùa hè vẫn là mùa em mong đợi nhất để tận hưởng sự tự do và năng động của tuổi trẻ.
Viết về mùa em yêu thích bằng tiếng Anh
>> Xem thêm: Bài viết về chuyến đi đáng nhớ bằng tiếng Anh
2.3. Miêu tả mùa yêu thích bằng tiếng Anh - Mùa thu
Autumn arrives with a sense of tranquility and gentleness, like a soft melody that touches the soul. I love autumn mornings the most, when the air is crisp and fresh, and the sun peeks through golden-hued trees. Falling leaves gently carpet the roads, creating a poetic and romantic scene. I often stroll through the park, breathing in the subtle fragrance of the autumn breeze and appreciating the rare stillness amidst the hustle of daily life. Autumn is also the season of cozy evenings spent reading books under the warm glow of a lamp, accompanied by a steaming cup of tea. For me, autumn is not only beautiful for its scenery but also for the way it calms the heart and inspires reflection on the simple yet meaningful aspects of life.
Bản dịch:
Mùa thu đến mang theo cảm giác bình yên và dịu dàng, như một bản nhạc nhẹ nhàng đi sâu vào tâm hồn. Em thích nhất là buổi sáng mùa thu, khi không khí se lạnh và trong lành, mặt trời lấp ló sau những tán cây vàng óng ả. Những chiếc lá khẽ rơi, trải thành tấm thảm vàng trên các con đường, tạo nên một khung cảnh nên thơ và lãng mạn. Em thường đi dạo trong công viên, hít thở hương thơm dịu nhẹ của gió thu, và cảm nhận sự tĩnh lặng hiếm có giữa nhịp sống bận rộn. Mùa thu cũng là mùa của những buổi tối đọc sách bên ánh đèn vàng ấm áp, cùng một tách trà nóng tỏa hương thơm. Đối với em, mùa thu không chỉ đẹp về khung cảnh mà còn khiến lòng người lắng lại, suy nghĩ về những điều giản dị nhưng ý nghĩa trong cuộc sống.
2.4. Miêu tả mùa yêu thích bằng tiếng Anh - Mùa đông
Winter brings a sense of chill but also warmth and cherished moments. I love misty mornings when the city seems enveloped in a soft gray veil. The cold air turns my cheeks rosy, and every breath forms a thin plume of mist in the air. Despite the cold, the moments of gathering around a warm fire, sharing stories with family, are ones I treasure deeply. In winter, I enjoy bundling up in thick sweaters, curling up in a cozy blanket, and sipping a cup of fragrant hot chocolate. It is also the season of festivals, with streets glowing in festive lights and Christmas carols echoing everywhere. To me, winter is not just beautiful for its scenery but for the warmth that spreads from heart to heart, making me feel the profound meaning of love and togetherness.
Bản dịch:
Mùa đông mang đến cảm giác lạnh giá nhưng cũng đầy ấm áp và thiêng liêng. Em yêu những buổi sáng mù sương, khi cả thành phố như chìm trong lớp màn trắng xám mềm mại. Không khí lạnh khiến đôi má em đỏ hồng, và mỗi hơi thở đều tạo thành làn khói mỏng trong không khí. Dù trời lạnh, nhưng những khoảnh khắc quây quần bên bếp lửa hồng, chia sẻ những câu chuyện cùng gia đình, luôn là điều mà em trân quý. Vào mùa đông, em thích nhất là được mặc những chiếc áo len dày cộm, cuộn mình trong chiếc chăn ấm áp và nhâm nhi tách socola nóng thơm lừng. Đây cũng là mùa của lễ hội, khi phố phường rực rỡ ánh đèn và những bài hát Giáng sinh vang lên khắp nơi. Đối với em, mùa đông không chỉ đẹp bởi khung cảnh mà còn vì sự ấm áp lan tỏa từ trái tim đến trái tim, khiến em cảm nhận được ý nghĩa sâu sắc của tình yêu thương.
3. Tổng kết
Viết về mùa yêu thích bằng tiếng Anh không chỉ là một bài tập rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn bộc lộ những cảm xúc chân thật qua từng câu chữ. Pantado hy vọng những đoạn văn mẫu trên sẽ trở thành nguồn cảm hứng, giúp bạn hoàn thiện bài viết của mình và đạt kết quả cao trong học tập.
Bạn có biết rằng trạng từ là một trong những yếu tố quan trọng giúp câu tiếng Anh trở nên rõ ràng và sinh động hơn? Tuy nhiên, việc phân biệt trạng từ thường khiến người học bối rối vì không chỉ có một cách nhận biết mà có khá nhiều cách nhận biết qua hậu tố đuôi của trạng từ. Liệu trạng từ chỉ có duy nhất một dạng với đuôi -ly hay còn những đuôi khác? Vậy muốn được giải đáp thắc mắc “trạng từ trong tiếng Anh có đuôi gì?” thì hãy khám phá bài viết này cùng Pantado nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé
1. Trạng từ trong tiếng Anh có đuôi gì?
Trạng từ (Adverb) là một từ loại trong tiếng Anh dùng để bổ sung thông tin cho các thành phần khác trong câu. Cụ thể, trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc thậm chí là cả câu. Trạng từ giúp cung cấp thông tin chi tiết về cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất, hoặc mức độ của hành động hoặc sự việc.
Trạng từ trong tiếng Anh thường được nhận biết qua các hậu tố (đuôi) đặc trưng. Một số đuôi trạng từ trong tiếng Anh phổ biến như -ly, -ward(s), -wise, -fold, -some,... Mặc dù đuôi -ly là phổ biến nhất nhưng trạng từ không chỉ giới hạn ở dạng này, vẫn có một số trạng từ có các đuôi khác hoặc không có đuôi cụ thể.
2. Các đuôi trạng từ trong tiếng Anh phổ biến
2.1. Trạng từ đuôi -ly
Hậu tố -ly là đuôi trạng từ được sử dụng nhiều nhất, thường được thêm vào sau tính từ để tạo trạng từ. Nhóm này chủ yếu chỉ cách thức, mức độ, hoặc thời gian của hành động.
Cách hình thành:
- Tính từ + -ly → Trạng từ
- Một số trường hợp cần thay đổi chính tả.
- Nếu tính từ kết thúc bằng “y” thì đổi thành “i” rồi thêm “ly”.
Happy → Happily
Easy → Easily
- Nếu tính từ kết thúc bằng “e” thì bỏ “e” rồi thêm “ly”.
True → Truly
Tính từ |
Trạng từ |
Ví dụ |
Quick |
Quickly |
She runs quickly to catch the bus. (Cô ấy chạy rất nhanh để bắt kịp xe buýt.) |
Happy |
Happily |
They happily agreed to help. (Họ đã đồng ý giúp đỡ một cách rất vui vẻ.) |
Angry |
Angrily |
She shouted angrily to keep order in the noisy class. (Cô ấy quát một cách giận dữ để giữ trật tự trong lớp học ồn ào.) |
Easy |
Easily |
She solved the problem easily. (Cô ấy giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.) |
True |
Truly |
He truly loves his family. (Anh ấy thực sự rất yêu thương gia đình.) |
Basic |
Basically |
The problem is basically solved. (Vấn đề được giải quyết một cách đơn giản.) |
2.2. Trạng từ đuôi -ward(s): Chỉ hướng di chuyển
Hậu tố -ward hoặc -wards được dùng để mô tả hướng di chuyển hoặc vị trí.
Ví dụ:
Trạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Forward |
Hướng về phía trước |
Please move forward. (Làm ơn di chuyển về phía trước.) |
Backward |
Hướng về phía sau |
He looked backward to see who was calling him. (Anh ấy nhìn hướng về phía sau để xem người mà đang gọi anh ấy.) |
Upward |
Hướng lên trên |
The bird flew upward. (Con chim đã bay hướng lên trên.) |
Downward |
Hướng xuống dưới |
The leaves drifted downward. (Những chiếc lá trôi dạt xuống phía dưới.) |
Inward |
Hướng vào trong |
She turned inward to reflect on her decisions. (Cô ấy quay vào bên trong để suy ngẫm về quyết định của cô ấy.) |
Outward |
Hướng ra ngoài |
The door opens outward. (Cửa mở hướng ra ngoài.) |
2.3. Trạng từ đuôi -wise: Chỉ cách thức hoặc phương diện
Hậu tố -wise thường dùng để chỉ cách thức hoặc phương diện liên quan đến một hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
Trạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Clockwise |
Theo chiều kim đồng hồ |
Turn the handle clockwise. (Xoay tay cầm theo chiều kim đồng hồ.) |
Lengthwise |
Theo chiều dài |
Cut the paper lengthwise. (Cắt giấy theo chiều dài.) |
Otherwise |
Nếu không thì |
Work harder; otherwise, you’ll fail. (Làm chăm chỉ hơn, nếu không bạn sẽ thất bại.) |
Streetwise |
Lanh lợi (hiểu đời) |
He’s very streetwise for his age. (Anh ấy rất lanh lợi so với tuổi của mình.) |
2.4. Trạng từ đuôi -ways: Chỉ hướng di chuyển hoặc cách thức
Các trạng từ kết thúc bằng -ways diễn tả hướng di chuyển hoặc cách thực hiện một hành động.
Ví dụ:
Trạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Sideways |
Theo chiều ngang |
The car moved sideways to avoid the barrier. (Chiếc xe di chuyển theo chiều ngang để tránh chướng ngại vật.) |
Crossways |
Theo đường chéo |
The logs were placed crossways. (Các khúc gỗ được đặt chéo nhau.) |
2.5. Trạng từ đuôi -fold: Chỉ mức độ hoặc số lượng
Hậu tố -fold dùng để diễn tả mức độ hoặc sự tăng lên gấp nhiều lần.
Ví dụ:
Trạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Twofold |
Gấp hai lần |
Their profits increased twofold. (Lợi nhuận của họ tăng gấp đôi.) |
Threefold |
Gấp ba lần |
The company’s revenue grew threefold. (Doanh thu của công ty tăng gấp 3 lần.) |
Manifold |
Nhiều lần, đa dạng |
The reasons for the decision are manifold. (Lý do cho quyết định rất đa dạng.) |
2.6. Trạng từ đuôi -er: Chỉ mức độ tăng dần
Hậu tố -er xuất hiện trong các trạng từ như further hoặc farther, dùng để chỉ mức độ hoặc khoảng cách lớn hơn.
Ví dụ:
Trạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Further |
Xa hơn, thêm nữa |
We need to discuss this issue further. (Chúng tôi cần thảo luận vấn đề thêm nữa.) |
Farther |
Xa hơn |
He walked farther into the woods. (Anh ấy đi bộ xa hơn vào rừng cây.) |
>> Xem thêm: Các đuôi tính từ thường gặp trong tiếng Anh
3. Phân loại các nhóm trạng từ không có đuôi “-ly”
3.1. Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)
Trạng từ chỉ nơi chốn diễn tả vị trí hoặc hướng của hành động, trả lời câu hỏi “Ở đâu?” hoặc “Đi đâu?”.
Một số trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến:
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Here |
Ở đây |
She is standing here. (Cô ấy đang đứng ở đây.) |
There |
Ở đó |
Put the book there. (Đặt cuốn sách ở đó.) |
Everywhere |
Khắp mọi nơi |
The smell is everywhere. (Mùi hương ở khắp nơi.) |
Nowhere |
Không nơi nào |
I have nowhere to go. (Tôi không có nơi nào để đi.) |
Nearby |
Ở gần |
A coffee shop is nearby. (Có một quán cà phê ở gần.) |
Outside |
Bên ngoài |
The kids are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi bên ngoài.) |
Inside |
Bên trong |
Come inside, it’s raining. (Vào trong đi, trời đang mưa.) |
3.2. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)
Trạng từ chỉ thời gian xác định khi nào hoặc trong bao lâu hành động xảy ra. Chúng trả lời câu hỏi “Khi nào?” hoặc “Bao lâu?”.
Một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến:
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Now |
Bây giờ |
She is working now. (Cô ấy đang làm việc bây giờ.) |
Then |
Khi đó |
It was easier back then. (Mọi thứ dễ dàng hơn hồi đó.) |
Today |
Hôm nay |
I have a meeting today. (Tôi có một cuộc họp hôm nay.) |
Yesterday |
Hôm qua |
He called me yesterday. (Anh ấy đã gọi tôi hôm qua.) |
Tomorrow |
Ngày mai |
I will see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.) |
Soon |
Sớm |
She will arrive soon. (Cô ấy sẽ đến sớm.) |
Lately |
Gần đây |
Have you seen him lately? (Bạn có gặp anh ấy gần đây không?) |
Frequently |
Thường xuyên |
He frequently visits his grandparents. (Anh ấy thường xuyên thăm ông bà.) Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) |
3.3. Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)
Nhóm trạng từ này mô tả cách thức mà hành động diễn ra, trả lời câu hỏi “Như thế nào?”.
Một số trạng từ chỉ cách thức phổ biến:
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Fast |
Nhanh |
She drives fast. (Cô ấy lái xe rất nhanh.) |
Hard |
Chăm chỉ, khó khăn |
They worked hard. (Họ làm việc chăm chỉ.) |
Well |
Tốt |
He plays the piano well. (Anh ấy chơi piano rất giỏi.) |
Straight |
Thẳng |
He walked straight into the room. (Anh ấy đi thẳng vào phòng.) |
Tight |
Chặt chẽ |
Hold the rope tight. (Giữ chặt sợi dây.) |
Late |
Muộn |
He arrived late for the meeting. (Anh ấy đến muộn trong buổi họp.) |
3.4. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất cho biết hành động xảy ra bao nhiêu lần hoặc độ thường xuyên của hành động, trả lời câu hỏi “Bao lâu một lần?”.
Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến:
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Always |
Luôn luôn |
She always wakes up early. (Cô ấy luôn luôn dậy sớm.) |
Sometimes |
Đôi khi |
He sometimes forgets his keys. (Anh ấy đôi khi quên chìa khóa.) |
Rarely |
Hiếm khi |
They rarely eat fast food. (Họ hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.) |
Often |
Thường xuyên |
I often read books before bed. (Tôi thường đọc sách trước khi đi ngủ.) |
Never |
Không bao giờ |
She never lies. (Cô ấy không bao giờ nói dối.) |
Seldom |
Ít khi |
He seldom goes to parties. (Anh ấy ít khi tham gia tiệc.) |
3.5. Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)
Nhóm trạng từ này mô tả mức độ hoặc cường độ của hành động, tính từ, hoặc trạng từ khác, trả lời câu hỏi “Đến mức nào?” hoặc “Bao nhiêu?”.
Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến:
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)
Trạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Very |
Rất |
The movie is very interesting. (Bộ phim rất thú vị.) |
Too |
Quá |
This coffee is too hot. (Cà phê này quá nóng.) |
Quite |
Khá |
She is quite tall. (Cô ấy khá cao.) |
Almost |
Gần như |
I almost missed the train. (Tôi gần như lỡ chuyến tàu.) |
Barely |
Chỉ vừa đủ |
We barely survived the storm. (Chúng tôi chỉ vừa đủ vượt qua cơn bão.) |
Fully |
Hoàn toàn |
She fully understands the topic. (Cô ấy hoàn toàn hiểu chủ đề này.) |
Enough |
Đủ |
He is strong enough to lift the box. (Anh ấy đủ khỏe để nâng cái hộp.) |
4. Một số trạng từ bất quy tắc cần lưu ý trong tiếng Anh
4.1 Good → Well
- Tính từ: Good dùng để mô tả tính chất hoặc trạng thái của danh từ.
- Trạng từ: Well dùng để mô tả cách một hành động được thực hiện.
Ví dụ:
Từ |
Loại từ |
Ví dụ |
Good |
Tính từ |
She is a good dancer. (Cô ấy là một vũ công giỏi.) |
Well |
Trạng từ |
She dances well. (Cô ấy nhảy rất giỏi.) |
4.2 Fast → Fast
- Tính từ: Fast mô tả tốc độ của danh từ.
- Trạng từ: Fast giữ nguyên khi bổ nghĩa cho động từ.
Ví dụ:
Từ |
Loại từ |
Ví dụ |
Fast |
Tính từ |
He drives a fast car. (Anh ấy lái một chiếc xe nhanh.) |
Fast |
Trạng từ |
He drives fast. (Anh ấy lái xe nhanh.) |
4.3 Hard → Hard
- Tính từ: Hard nghĩa là “khó” hoặc “cứng”.
- Trạng từ: Hard nghĩa là “chăm chỉ” hoặc “vất vả”.
Ví dụ:
Từ |
Loại từ |
Ví dụ |
Hard |
Tính từ |
This problem is hard to solve. (Vấn đề này khó giải quyết.) |
Hard |
Trạng từ |
He works hard every day. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.) |
4.4 Late → Late / Lately
- Tính từ: Late nghĩa là “muộn”.
- Trạng từ: Late nghĩa là “một cách muộn màng”, trong khi lately nghĩa là “gần đây” (mang ý nghĩa khác).
Ví dụ:
Từ |
Loại từ |
Ví dụ |
Late |
Tính từ |
He was late for the meeting. (Anh ấy đến muộn trong cuộc họp.) |
Late |
Trạng từ |
He arrived late. (Anh ấy đến muộn.) |
Lately |
Trạng từ |
I haven’t seen her lately. (Gần đây tôi không gặp cô ấy.) |
4.5 Far → Farther / Further
- Farther: Dùng để chỉ khoảng cách vật lý.
- Further: Dùng để chỉ khoảng cách trừu tượng hoặc ý nghĩa bổ sung.
Ví dụ:
Từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Farther |
Xa hơn (khoảng cách vật lý) |
He walked farther than expected. (Anh ấy đi xa hơn dự đoán.) |
Further |
Xa hơn (trừu tượng, bổ sung) |
We need to discuss this further. (Chúng ta cần thảo luận thêm về điều này.) |
Bài viết trên đã cung cấp tổng hợp các kiến thức cũng như là giải đáp thắc mắc “trạng từ trong tiếng Anh có đuôi gì?” và một số ghi chú đặc biệt, giúp bạn dễ dàng nắm vững kiến thức về trạng từ. Việc hiểu sâu và sử dụng chính xác chúng sẽ mở ra những cơ hội mới trong việc học và ứng dụng tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày. Hãy tiếp tục khám phá và trau dồi để làm giàu vốn ngôn ngữ của bản thân. Pantado sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục ngôn ngữ.
Làm sao để nhận biết và sử dụng đúng các đuôi tính từ trong tiếng Anh? Việc sử dụng chính xác các đuôi tính từ sẽ giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến các bạn các đuôi tính từ thông dụng với nhiều ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn nhanh chóng nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế nhé!
1. Đuôi tính từ trong tiếng Anh là gì?
Đuôi tính từ (adjective suffixes) là các hậu tố được thêm vào danh từ hoặc động từ để tạo thành tính từ, giúp mô tả đặc điểm hoặc tính chất của một đối tượng. Trong tiếng Anh, việc sử dụng các đuôi tính từ không chỉ là một cách hình thành từ mới mà còn mang đến sự phong phú trong cách biểu đạt. Các đuôi như -able, -ful, -ive, và -less thường được dùng để biến đổi từ loại và nhấn mạnh đặc tính của danh từ hoặc hành động.
Ví dụ:
- Comfortable: This chair is very comfortable. (Chiếc ghế này rất thoải mái.)
- Helpful: She is a helpful friend. (Cô ấy là một người bạn hữu ích.)
- Active: He is very active in class. (Anh ấy rất năng động trong lớp học.)
Các đuôi tính từ trong tiếng Anh
2. Các đuôi tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là các hậu tố phổ biến để tạo ra tính từ trong tiếng Anh và cách chúng được sử dụng:
Hậu tố |
Nghĩa |
Ví dụ |
-able/-ible |
Có thể |
Understandable (có thể hiểu được), Visible (có thể nhìn thấy) |
-ful |
Đầy, có |
Beautiful (đẹp), Peaceful (yên bình) |
-ive |
Mang tính chất |
Creative (sáng tạo), Sensitive (nhạy cảm) |
-ous |
Đầy, có tính chất |
Famous (nổi tiếng), Curious (tò mò) |
-less |
Không có, thiếu |
Homeless (vô gia cư), Careless (bất cẩn) |
-al |
Thuộc về |
Cultural (thuộc văn hóa), Legal (thuộc pháp lý) |
Các đuôi tính từ thường gặp
>> Có thể bạn quan tâm: Các đuôi danh từ thường gặp trong tiếng Anh
3. Các đuôi tính từ biến đổi từ động từ
Các tính từ được biến đổi từ động từ thường dùng để diễn đạt khả năng hoặc tính chất liên quan đến hành động gốc.
Các đuôi tính từ biến đổi từ động từ
3.1 Hậu tố -able / -ible
-able và -ible được thêm vào động từ để tạo tính từ, chỉ khả năng hoặc tính chất của hành động gốc.
Ví dụ:
- Comfortable: This bed is very comfortable. (Chiếc giường này rất thoải mái.)
- Visible: The moon is clearly visible tonight. (Mặt trăng rất dễ nhìn thấy tối nay.)
- Readable: This book is very readable. (Cuốn sách này rất dễ đọc.)
3.2 Hậu tố -ful
-ful chỉ sự “đầy” của một đặc tính hoặc trạng thái và thường được thêm vào động từ để tạo thành tính từ.
Ví dụ:
- Hopeful: She remains hopeful for a positive outcome. (Cô ấy vẫn hy vọng vào kết quả tích cực.)
- Respectful: He is always respectful to elders. (Anh ấy luôn tôn trọng người lớn tuổi.)
- Powerful: The storm was very powerful. (Cơn bão rất mạnh mẽ.)
3.3 Hậu tố -ive
-ive dùng để tạo tính từ từ động từ và thường mang nghĩa diễn đạt tính chất hoặc hành động.
Ví dụ:
- Attractive: The offer was very attractive. (Lời đề nghị rất hấp dẫn.)
- Productive: She had a productive day. (Cô ấy có một ngày làm việc hiệu quả.)
- Active: He is active in his community. (Anh ấy rất tích cực trong cộng đồng của mình.)
3.4 Hậu tố -ant / -ent
-ant và -ent được dùng để tạo tính từ từ động từ, thường chỉ trạng thái hoặc đặc tính.
Ví dụ:
- Important: Education is important. (Giáo dục rất quan trọng.)
- Dependent: Children are dependent on their parents. (Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ của mình.)
- Pleasant: The weather today is pleasant. (Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.)
4. Các đuôi tính từ biến đổi từ danh từ
Một số đuôi tính từ biến đổi từ danh từ giúp mô tả đặc điểm hoặc thuộc tính của danh từ đó.
4.1 Hậu tố -ful / -full
-ful thường dùng để mô tả trạng thái đầy đủ hoặc tràn đầy của một đặc điểm nào đó.
Ví dụ:
- Joyful: They had a joyful reunion. (Họ có một buổi gặp mặt tràn ngập niềm vui.)
- Thankful: I am thankful for your help. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
- Useful: This tool is useful for repairs. (Công cụ này rất hữu ích cho việc sửa chữa.)
4.2 Hậu tố -less
-less mang nghĩa “thiếu” hoặc “không có”, thường đối lập với các từ có đuôi -ful.
Ví dụ:
- Hopeless: The situation seemed hopeless. (Tình hình có vẻ vô vọng.)
- Fearless: She is fearless in her pursuit of justice. (Cô ấy không sợ hãi khi tìm kiếm công lý.)
- Careless: Be careful, don’t be careless. (Hãy cẩn thận, đừng bất cẩn.)
4.3 Hậu tố -al (-ial / -ical)
-al dùng để chỉ mối quan hệ hoặc thuộc tính của danh từ.
Ví dụ:
- Historical: This is a historical site. (Đây là một địa điểm lịch sử.)
- Medical: She works in the medical field. (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực y tế.)
- Logical: His argument was very logical. (Lập luận của anh ấy rất hợp lý.)
4.4 Hậu tố -y
-y thêm vào danh từ để tạo tính từ chỉ tính chất.
Ví dụ:
- Rainy: It’s a rainy day. (Hôm nay là một ngày mưa.)
- Sunny: The weather is sunny. (Thời tiết rất nắng.)
- Windy: It’s too windy outside. (Bên ngoài quá gió.)
4.5 Hậu tố -ish
-ish chỉ tính chất hoặc “gần như” của một đặc tính nào đó.
Ví dụ:
- Childish: His behavior is childish. (Hành vi của anh ấy rất trẻ con.)
- Foolish: It was a foolish mistake. (Đó là một sai lầm ngớ ngẩn.)
- Stylish: She has a stylish outfit. (Cô ấy có trang phục rất phong cách.)
4.6 Hậu tố -ian
-ian chỉ sự liên quan hoặc thuộc về một lĩnh vực hoặc người.
Ví dụ:
- Musician: He is a talented musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
- Historian: She is a famous historian. (Cô ấy là một nhà sử học nổi tiếng.)
- Politician: He became a successful politician. (Anh ấy trở thành một chính trị gia thành công.)
Các đuôi tính từ biến đổi từ danh từ
5. Các đuôi tính từ biến đổi từ tính từ
Hậu tố -er / -est
-er và -est là hậu tố dùng trong so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ.
Ví dụ:
- Taller: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai mình.)
- Tallest: He is the tallest in the class. (Anh ấy là người cao nhất trong lớp.)
- Smarter: You are smarter than me. (Bạn thông minh hơn tôi.)
6. Một số đuôi tính từ đặc biệt trong tiếng Anh
6.1 Phân biệt giữa tính từ và trạng từ đuôi -ly
Trong tiếng Anh, nhiều từ kết thúc bằng “-ly” có thể là tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Tính từ: Những từ đuôi "-ly" là tính từ sẽ mô tả đặc tính của một danh từ, giúp người đọc hiểu thêm về người, vật hoặc hiện tượng.
- Ví dụ: "lovely" (dễ thương), "friendly" (thân thiện).
- She has a lovely personality. (Cô ấy có một tính cách dễ thương).
- Trạng từ: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, chỉ cách thức hay mức độ hành động diễn ra.
- Ví dụ: "quickly" (nhanh chóng), "safely" (an toàn).
- He finished the test quickly. (Anh ấy hoàn thành bài kiểm tra một cách nhanh chóng).
Một mẹo để phân biệt là nhìn vào mục tiêu bổ nghĩa: nếu từ mô tả cách thức hay mức độ hành động, đó là trạng từ; nếu từ mô tả một đặc điểm của danh từ, nó là tính từ.
6.2 Động từ đuôi -ing và -ed có thể là tính từ
Một số động từ thêm đuôi "-ing" hoặc "-ed" có thể được dùng như tính từ, thường là để diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm.
- Dạng "-ed" (quá khứ phân từ): Dùng để mô tả cảm giác hoặc phản ứng.
- Ví dụ: She felt overwhelmed by the news. (Cô ấy cảm thấy quá tải vì tin tức).
- Dạng "-ing" (hiện tại phân từ): Dùng để mô tả đặc điểm hoặc bản chất của người hoặc vật gây ra cảm giác đó.
- Ví dụ: The book was fascinating. (Cuốn sách rất hấp dẫn).
Những từ này khi được dùng làm tính từ sẽ giữ ý nghĩa cơ bản của động từ gốc nhưng lại diễn đạt cảm giác hoặc trạng thái của danh từ.
7. Bài tập vận dụng
Điền các đuôi tính từ thích hợp (như -ful, -less, -able, -ive, -ic, -y, -al,...) vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
1. She is a very help___ person who always assists others.
2. This story is quite interest___; I can’t put the book down.
3. The city was peace___ after the long war.
4. Many children feel power___ in difficult situations.
5. The movie was so emotion___ that it brought tears to my eyes.
6. He’s very creat___ and comes up with unique ideas.
7. The beauty of the landscape was breath___.
8. We need to find a reli___ method for this experiment.
9. It’s danger___ to cross the street without looking.
10. That was a very thought___ gesture from her.
11. She felt help___ when no one offered assistance.
12. The teacher has a friend___ approach to students.
13. These results are very scientif___ and need careful analysis.
14. She has a child___ enthusiasm about everything.
15. This tool is very use___ in our daily tasks.
Đáp án
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
helpful |
interesting |
peaceful |
powerless |
emotional |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
creative |
breathtaking |
reliable |
dangerous |
thoughtful |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
helpless |
friendly |
scientific |
childlike |
useful |
8. Tổng kết
Trên đây là những thông tin về các đuôi tính từ trong tiếng Anh và ví dụ minh họa chi tiết nhất. Hãy áp dụng các quy tắc trên vào thực tế để ghi nhớ và sử dụng chính xác đuôi tính từ trong học tập cũng như trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé
Trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng chính xác các thì là nền tảng để giao tiếp hiệu quả. Các thì không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng thời gian xảy ra của một hành động mà còn biểu lộ sự chính xác trong cách dùng ngữ pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp các thì trong tiếng Anh và hiểu sâu hơn về khái niệm, cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết của từng thì trong tiếng Anh một cách chi tiết và đầy đủ nhất.
>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé
1. Khái niệm và tổng hợp các thì trong tiếng Anh
Thì (Tense) là các ngữ pháp thể hiện thời gian diễn ra của hành động, sự kiện hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh, có 12 thì cơ bản được chia làm 3 nhóm mốc thời gian chính:
- Hiện tại (Present): Diễn tả các hành động, sự kiện xảy ra ở hiện tại.
- Quá khứ (Past): Diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Tương lai (Future): Diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Mỗi nhóm được chia thành 4 loại nhỏ hơn:
- Thì đơn (Simple): Tập trung vào việc mô tả hành động xảy ra mà không nhấn mạnh quá trình hay kết quả.
- Thì tiếp diễn (Continuous): Nhấn mạnh tính liên tục hoặc hành động đang diễn ra.
- Thì hoàn thành (Perfect): Nhấn mạnh kết quả hoặc hoàn tất của hành động.
- Thì hoàn thành tiếp diễn (Perfect Continuous): Kết hợp cả sự liên tục và kết quả.
2. Chi tiết 12 thì trong tiếng Anh
2.1 Hiện tại đơn (Present Simple)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does + not + V
- Nghi vấn: Do/Does + S + V?
Cách dùng:
- Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại: I go to school every day.
- Sự thật hiển nhiên, chân lý: The sun rises in the east.
- Lịch trình cố định: The bus leaves at 7 AM.
Dấu hiệu nhận biết:
always, usually, often, sometimes, every day, never…
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Ví dụ:
- She walks to school every morning. (Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.)
- They don’t usually eat breakfast at home. (Họ không thường xuyên ăn sáng tại nhà.)
- Do you like playing football? (Bạn có thích chơi bóng đá không?)
2.2 Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói: She is reading a book now.
- Diễn tả hành động tạm thời: I am staying with my friend this week.
- Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần: We are meeting tomorrow.
Dấu hiệu nhận biết:
now, at the moment, currently, at present…
Dấu hiệu nhận biết các thì - thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ:
- He is cooking dinner. (Anh ấy đang nấu ăn.)
- She isn’t watching TV. (Cô ấy đang không xem ti vi)
- Are they playing soccer? (Họ đang chơi đá bóng phải không?)
2.3 Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động vừa hoàn thành: I have just finished my homework.
- Mô tả thông tin về kinh nghiệm hoặc trải nghiệm: Have you ever been to London?
- Diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại: She has lived here for 5 years.
Dấu hiệu nhận biết:
just, already, yet, since, for, ever, never…
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ:
- We have visited that museum before. (Chúng tôi đã viếng thăm bảo tàng kia trước đó.)
- He hasn’t finished his assignment yet. (Anh ấy đã chưa hoàn thành xong bài tập của anh ấy.)
- Have you eaten dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)
2.4 Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/has been + V-ing
- Phủ định: S + have/has not been + V-ing
- Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ và vẫn đang tiếp tục: She has been studying for 3 hours.
- Nhấn mạnh tính liên tục: He has been working hard lately.
Dấu hiệu nhận biết:
for, since, how long, lately, recently…
Dấu hiệu nhận biết các thì - thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ:
- They have been waiting for an hour.
- I haven’t been sleeping well.
- Have you been learning English?
2.5 Quá khứ đơn (Past Simple)
Công thức:
- Khẳng định: S + V2/ed
- Phủ định: S + did not (didn’t) + V
- Nghi vấn: Did + S + V?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ: I went to Paris last year.
- Diễn tả chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ: She cooked dinner, cleaned the house, and went to bed.
Dấu hiệu nhận biết:
yesterday, last (week, month, year), ago, in (year)...
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Ví dụ:
- They visited their grandparents last weekend. (Họ đã thăm ông bà của họ vào tuần trước.)
- I didn’t watch the movie. (Tôi đã không xem phim.)
- Did you call her yesterday? (Bạn đã gọi cô ấy ngày hôm qua hả?)
2.6 Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ: I was reading at 9 PM last night.
- Diễn tả hành động bị gián đoạn bởi hành động khác: She was cooking when the phone rang.
Dấu hiệu nhận biết:
while, when, at that time, at (giờ cụ thể)...
Dấu hiệu nhận biết các thì - thì quá khứ tiếp diễn
Ví dụ:
- He was sleeping when I arrived.
- They weren’t studying last night.
- Were you working at 8 PM?
2.7 Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + V3/ed
- Phủ định: S + had not + V3/ed
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ: He had left before we arrived.
- Diễn tả hành động hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ: By 8 PM, they had eaten dinner.
Dấu hiệu nhận biết:
before, after, by the time, already,…
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Ví dụ:
- I had finished my work before the deadline. (Tôi đã hoàn thành xong bài tập nhà trước thời hạn.)
- She hadn’t arrived when the meeting started. (Cô ấy đã không đến khi buổi meeting bắt đầu.)
- Had they gone home by 10 PM? (Họ đã về nhà ngay khi 10 giờ phải không?)
2.8 Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had been + V-ing
- Phủ định: S + had not been + V-ing
- Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ: She had been working for two hours before the power went out.
- Nhấn mạnh thời gian kéo dài hoặc kết quả của hành động: They had been arguing, so they were upset.
Dấu hiệu nhận biết:
for, since, by the time, before, until then,...
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ:
- I had been waiting for 30 minutes before the train arrived. (Tôi đã đợi trong vòng 30 phút trước khi tàu đến.)
- They hadn’t been playing soccer until then. (Họ đã không chơi đá bóng cho đến lúc đó.)
- Had she been crying before I arrived? (Có phải cô ấy đã khóc trước khi tôi đến?)
2.9 Tương lai đơn (Future Simple)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + V
- Phủ định: S + will not (won’t) + V
- Nghi vấn: Will + S + V?
Cách dùng:
- Dự đoán sự vật, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai: It will be sunny tomorrow.
- Diễn tả một dự định hoặc quyết nào đó tại thời điểm nói: I’ll help you with that.
- Diễn tả một lời hứa, lời đề nghị hoặc lời đe dọa: I’ll always support you.
Dấu hiệu nhận biết:
tomorrow, next (week, month, year), soon, in the future,…
Dấu hiệu nhận biết các thì - thì tương lai đơn
Ví dụ:
- We will travel to Japan next summer. (Tôi sẽ du lịch Nhật Bản vào mùa hè tới.)
- He won’t come to the party. (Anh ấy sẽ không đến buổi tiệc.)
- Will you join us tomorrow? (Bạn sẽ tham gia với chúng tôi vào ngày mai chứ?)
2.10 Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will be + V-ing
- Phủ định: S + will not (won’t) be + V-ing
- Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai: At 9 PM tomorrow, I will be watching TV.
- Dùng để nói về kế hoạch đã định trước: She will be meeting her friends at the cafe.
Dấu hiệu nhận biết:
at this time tomorrow, at (giờ cụ thể) in the future,...
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Ví dụ:
- At 10 AM tomorrow, he will be giving a presentation. (Vào lúc 10 giờ sáng ngày mai, anh ấy sẽ thuyết trình.)
- She won’t be studying at that time tomorrow. (Cô ấy sẽ không học vào ngay lúc đó ngày mai.)
- Will they be coming at 8 PM? (Có phải họ sẽ đến vào 8 giờ tối không?)
2.11 Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will have + V3/ed
- Phủ định: S + will not (won’t) have + V3/ed
- Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai: By next month, we will have completed the project.
- Diễn tả hành động hoàn tất trước một hành động khác trong tương lai: She will have finished her homework before her friend arrives.
Dấu hiệu nhận biết:
by, by the time, before, until,…
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Ví dụ:
- They will have built the house by the end of the year. Họ sẽ xây dựng ngôi nhà vào cuối năm nay.)
- He won’t have finished the book by tomorrow. (Anh ấy sẽ không hoàn thành hết cuốn sách vào ngày mai.)
- Will you have written the report by 5 PM? (Liệu họ sẽ viết bản báo cáo vào 5 giờ tối không?)
2.12 Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will have been + V-ing
- Phủ định: S + will not (won’t) have been + V-ing
- Nghi vấn: Will + S + have been + V-ing?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra liên tục, kéo đến một thời điểm trong tương lai: By 8 AM, I will have been studying for three hours.
- Nhấn mạnh tính liên tục của hành động: They will have been working for 5 years by next June.
Dấu hiệu nhận biết:
for, by then, by the time/when, by + mốc thời gian cụ thể,...
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ:
- By 6 PM, she will have been working for 8 hours. (Tính đến 6 giờ chiều, cô ấy đã làm việc được 8 tiếng.)
- He won’t have been waiting for long when we arrive. (Anh ấy sẽ không đợi được lâu cho đến khi chúng tôi đến.)
- Will they have been traveling for a month by the next Friday? (Có phải họ sẽ đi du lịch được tròn 1 tháng tính đến thứ 6 tuần sau không?)
>> Xem thêm: 9 quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh
3. Bài tập các thì trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn thì đúng để hoàn thành các câu sau
1. She ______ (is cooking/cooks/has cooked) dinner now.
2. They ______ (have gone/went/go) to the cinema last night.
3. I ______ (will study/study/am studying) for the exam tomorrow.
4. We ______ (are living/lived/have lived) in this house since 2010.
5. By the time you arrive, I ______ (will have finished/finish/am finishing) my homework.
6. He always ______ (drinks/is drinking/drink) coffee in the morning.
7. At this time yesterday, we ______ (were watching/watched/will watch) a movie.
8. They ______ (will have been working/have worked/are working) here for five years by next month.
Đáp án:
1. is cooking
2. went
3. will study
4. have lived
5. will have finished
6. drinks
7. were watching
8. will have been working
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với thì phù hợp
1. She ______ (not go) to school yesterday.
2. ______ (you/finish) your homework yet?
3. They ______ (play) football when it started to rain.
4. I ______ (wait) for the bus for 20 minutes before it finally arrived.
5. He ______ (work) in this company for 10 years.
6. By the end of this week, we ______ (complete) the project.
7. Look! The children ______ (swim) in the pool.
8. While she ______ (read), the phone rang.
Đáp án:
1. did not go
2. Have you finished
3. were playing
4. had been waiting
5. has worked
6. will have completed
7. are swimming
8. was reading
Bài tập 3: Sửa lỗi sai về thì trong câu
1. He is knowing her for many years.
2. We go to the park yesterday.
3. She will finished her homework by the time you arrive.
4. They has been working here since 2015.
5. At this time tomorrow, we study in the library.
Đáp án:
1. is knowing → has known
2. go → went
3. will finished → will have finished
4. has been → have been
5. study → will be studying
Bài tập 4: Đặt câu với từ gợi ý sau, sử dụng thì phù hợp
1. (He/always/forget) his keys.
2. (You/read) this book when I saw you yesterday?
3. (They/work) on the project for three weeks by next Monday.
4. (The rain/stop) before we left the house.
5. (I/not/finish) my assignment yet.
Đáp án:
1. He always forgets his keys.
2. Were you reading this book when I saw you yesterday?
3. They will have been working on the project for three weeks by next Monday.
4. The rain had stopped before we left the house.
5. I have not finished my assignment yet.
Trên đây là những kiến thức tổng hợp các thì trong tiếng Anh mà Pantado mang đến và hy vọng sẽ giúp bạn trở nên tiến bộ hơn. Việc học các thì không nên chỉ dừng ở lý thuyết, mà cần đi kèm với thực hành qua bài tập, giao tiếp thực tế và sự kiên trì. Khi hiểu và áp dụng một cách tự nhiên, bạn sẽ thấy rằng ngữ pháp không phải là trở ngại mà là chìa khóa để thể hiện bản thân tốt hơn bằng tiếng Anh. Hãy học tập chăm chỉ cùng Pantado để đạt hiệu quả ngay hôm nay nhé
Khi học tiếng Anh lớp 8, ngữ pháp là yếu tố quyết định để xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỹ năng ngôn ngữ. Để giúp các bạn học sinh dễ dàng nắm vững các chủ điểm ngữ pháp quan trọng, bài viết này Pantado sẽ tổng hợp tất cả các nội dung cần thiết, từ các cấu trúc câu cơ bản cho đến các thì và cấu trúc phức tạp. Hãy cùng tham khảo để học tốt và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh lớp 8!
1. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Cách dùng: Thì quá khứ tiếp diễn dùng để:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Diễn tả hai hành động song song trong quá khứ.
- Kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + was/were + V-ing + O.
- Phủ định: S + was/were not + V-ing + O.
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn - tiếng Anh lớp 8
Ví dụ:
- She was reading a book at 8 p.m. yesterday.
(Cô ấy đang đọc sách lúc 8 giờ tối hôm qua.) - They were watching TV when the lights went out.
(Họ đang xem TV thì mất điện.)
2. Câu điều kiện loại 2 (Conditional Sentence Type 2)
Cách dùng: Câu điều kiện loại 2 dùng để nói về những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc giả định.
Cấu trúc:
If + S + V2/ed, S + would/could/might + V (bare) |
Quy tắc đặc biệt:
- Với to be, tất cả các ngôi đều dùng "were."
Ví dụ:
- If I were you, I would study harder.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.) - If she had more money, she could travel around the world.
(Nếu cô ấy có nhiều tiền hơn, cô ấy có thể đi du lịch khắp thế giới.)
3. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Cách dùng: Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + V3/ed + O.
- Phủ định: S + had not + V3/ed + O.
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh lớp 8
Dấu hiệu nhận biết:
- Có cụm từ chỉ thời gian như: by the time, before, after, already, until then.
- Kết hợp với quá khứ đơn: hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn.
Ví dụ:
- She had finished her homework before the movie started.
(Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi bộ phim bắt đầu.) - They hadn’t arrived by the time we left.
(Họ vẫn chưa đến khi chúng tôi rời đi.)
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 8 tốt nhất
4. Câu trực tiếp và câu gián tiếp (Direct and Indirect Speech)
4.1. Câu tường thuật (Statements)
Cấu trúc:
- Trực tiếp: S + say(s)/said + “lời nói.”
- Gián tiếp: S + say(s)/said + (that) + S + V (lùi thì).
Lùi thì trong câu gián tiếp:
Thì trong câu trực tiếp |
Thì trong câu gián tiếp |
Ví dụ |
Hiện tại đơn (Present Simple) |
Quá khứ đơn (Past Simple) |
He said, "I am happy." → He said that he was happy. |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
She said, "I am reading." → She said that she was reading. |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
He said, "I have finished." → He said that he had finished. |
Quá khứ đơn (Past Simple) |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
She said, "I went home." → She said that she had gone home. |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) |
He said, "I was working." → He said that he had been working. |
Tương lai đơn (Will) |
Tương lai trong quá khứ (Would) |
She said, "I will go." → She said that she would go. |
4.2. Câu hỏi (Questions)
Cấu trúc:
- Câu hỏi Yes/No:
- Trực tiếp: S + ask(ed) + “lời hỏi?”
- Gián tiếp: S + ask(ed) + if/whether + S + V (lùi thì).
- Câu hỏi Wh- (What, Where, When, Why, How,...):
- Trực tiếp: S + ask(ed) + “lời hỏi?”
- Gián tiếp: S + ask(ed) + Wh- + S + V (lùi thì).
Ví dụ:
- Yes/No Questions:
- Trực tiếp: He asked, "Do you like coffee?"
- Gián tiếp: He asked if I liked coffee.
- Wh - Questions:
- Trực tiếp: She asked, "Where are you going?"
- Gián tiếp: She asked where I was going.
4.3. Câu mệnh lệnh (Commands/Requests)
Cấu trúc:
- Trực tiếp: S + say(s)/said + “lời mệnh lệnh.”
- Gián tiếp: S + tell(s)/told/ask(ed) + O + to/not to + V (bare).
Ví dụ:
- Khẳng định:
- Trực tiếp: He said, "Close the door."
- Gián tiếp: He told me to close the door.
- Phủ định:
- Trực tiếp: She said, "Don’t be late."
- Gián tiếp: She told me not to be late.
4.4 Các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Trực tiếp |
Gián tiếp |
Now |
Then |
Today |
That day |
Yesterday |
The day before |
Tomorrow |
The next day |
Last week |
The previous week |
Next week |
The following week |
Here |
There |
This |
That |
These |
Those |
Ví dụ:
- Trực tiếp: She said, "I will meet you here tomorrow."
- Gián tiếp: She said that she would meet me there the next day.
4.5. Một số lưu ý quan trọng
- Không lùi thì nếu động từ tường thuật ở hiện tại.
- She says, "I am tired." → She says that she is tired.
- Không lùi thì với sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.
- He said, "The sun rises in the east." → He said that the sun rises in the east.
- Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, ngôi của đại từ cần thay đổi để phù hợp ngữ cảnh.
- She said, "I love my dog." → She said that she loved her dog.
5. Câu bị động (Passive Voice)
Khái niệm: Câu bị động nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động, thay vì người thực hiện hành động.
Cấu trúc tổng quát của câu bị động
Cấu trúc câu bị động theo từng thì:
Thì |
Câu Chủ Động |
Câu Bị Động |
Ví Dụ |
Hiện tại đơn (Present Simple) |
S + V(s/es) + O |
O + is/am/are + V3/ed + (by S) |
She writes a letter. → A letter is written by her. |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
S + is/am/are + V-ing + O |
O + is/am/are + being + V3/ed + (by S) |
They are cleaning the room. → The room is being cleaned by them. |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
S + have/has + V3/ed + O |
O + have/has + been + V3/ed + (by S) |
He has finished the report. → The report has been finished by him. |
Quá khứ đơn (Past Simple) |
S + V2/ed + O |
O + was/were + V3/ed + (by S) |
She painted the picture. → The picture was painted by her. |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
S + was/were + V-ing + O |
O + was/were + being + V3/ed + (by S) |
They were repairing the car. → The car was being repaired by them. |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
S + had + V3/ed + O |
O + had been + V3/ed + (by S) |
She had written the book. → The book had been written by her. |
Tương lai đơn (Future Simple) |
S + will + V (bare) + O |
O + will + be + V3/ed + (by S) |
They will deliver the package. → The package will be delivered by them. |
Tương lai gần (Be going to) |
S + is/am/are + going to + V (bare) + O |
O + is/am/are + going to + be + V3/ed + (by S) |
She is going to bake a cake. → A cake is going to be baked by her. |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) |
S + will have + V3/ed + O |
O + will have been + V3/ed + (by S) |
He will have completed the project. → The project will have been completed by him. |
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) |
S + modal verb + V (bare) + O |
O + modal verb + be + V3/ed + (by S) |
She can solve the problem. → The problem can be solved by her. |
6. Câu ước (Wish)
6.1 Các loại câu ước
-
Ước cho hiện tại
Dùng để thể hiện mong muốn thay đổi một điều gì đó ở hiện tại, nhưng điều đó không thể xảy ra hoặc trái ngược với thực tế.
Cấu trúc:
S + wish(es) + (that) + S + V2/ed |
Cấu trúc câu ước ở hiện tại trong tiếng Anh
-
Ước cho quá khứ
Dùng để thể hiện sự tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra (hoặc không xảy ra) trong quá khứ.
Cấu trúc:
S + wish(es) + (that) + S + had + V3/ed |
Cấu trúc câu ước ở quá khứ
-
Ước cho tương lai
Dùng để diễn tả mong muốn điều gì đó xảy ra hoặc thay đổi trong tương lai, nhưng điều đó khó hoặc không thể xảy ra.
Cấu trúc:
S + wish(es) + (that) + S + would/could + V-inf |
Cấu trúc câu ước ở tương lai
6.2 Một số cụm từ đặc biệt trong câu ước
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
If only... |
Nhấn mạnh mong muốn trong câu ước |
If only I were rich. (Giá mà tôi giàu có.) |
Would rather... |
Thể hiện mong muốn |
I’d rather he didn’t go out late. (Tôi mong anh ấy không ra ngoài muộn.) |
It’s time... |
Nhấn mạnh điều cần làm ngay lập tức |
It’s time you went to bed. (Đã đến lúc bạn đi ngủ rồi.) |
6.3 Những lưu ý khi dùng câu ước
- Động từ trong câu ước không chia ở thì hiện tại:
- I wish I am rich. → sai
- I wish I were rich. → đúng
- Không sử dụng “would” trong mệnh đề chủ ngữ giống nhau:
- I wish I would be taller. → sai
- I wish I were taller. → đúng
- “Were” được dùng cho tất cả các ngôi trong câu ước hiện tại:
- I wish I were there.
- She wishes she were at home.
7. Mệnh đề chỉ mục đích (Purpose Clauses)
Công dụng: Mệnh đề chỉ mục đích dùng để diễn tả mục đích của một hành động.
Công thức:
- S + V + so that + S + can/could/will/would + V (bare).
- S + V + in order to/so as to + V (bare).
Dấu hiệu nhận biết:
- Có các từ chỉ mục đích: so that, in order to, for the purpose of.
Ví dụ:
- She studies hard so that she can pass the exam.
(Cô ấy học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)
8. Câu giả định (Subjunctive Sentences)
Khái niệm: Câu giả định được dùng để diễn tả một yêu cầu, mong muốn, hoặc giả định không có thực.
Công thức:
- S + suggest/insist/recommend + that + S + V (bare).
Ví dụ:
- The teacher insists that every student be on time.
(Giáo viên yêu cầu rằng mọi học sinh phải đúng giờ.)
9. Cấu trúc “Used to” và “Be/Get Used to”
Used to: Diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ nhưng không còn nữa.
- I used to play football when I was young.
(Tôi từng chơi bóng đá khi còn nhỏ.)
Be/Get used to: Diễn tả sự quen với một việc gì đó.
- I am used to waking up early.
(Tôi đã quen với việc dậy sớm.)
>> Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Used to và Be/Get used to
10. Bài tập vận dụng tiếng Anh lớp 8
Bài tập 1: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá Khứ Tiếp Diễn:
1. While I __________ (read) a book, my brother __________ (play) the guitar.
2. They __________ (not/work) when I __________ (call) them.
3. At 7 PM last night, we __________ (watch) a movie.
4. He __________ (study) for his exam when the power __________ (go) out.
5. While she __________ (cook), he __________ (do) the dishes.
Đáp án:
1. was reading, was playing
2. weren’t working, called
3. were watching
4. was studying, went
5. was cooking, was doing
Bài tập 2: Câu điều kiện loại 2 (Conditional Sentence Type 2)
Hoàn thành câu điều kiện loại 2:
1. If I __________ (be) you, I __________ (not/choose) that option.
2. If it __________ (rain) tomorrow, we __________ (stay) at home.
3. If I __________ (have) more time, I __________ (learn) to play the piano.
4. If they __________ (live) closer to us, we __________ (see) them more often.
5. If he __________ (study) harder, he __________ (pass) the test.
Đáp án:
1. were, wouldn’t choose
2. rained, would stay
3. had, would learn
4. lived, would see
5. had studied, would have passed
Bài tập 3: Câu bị động (Passive Voice)
Chuyển các câu sau sang thể bị động:
1. The teacher explains the lesson every day.
2. They are preparing the food for the party.
3. The children have finished their homework.
4. They will clean the room after the meeting.
5. The company is launching a new product next month.
Đáp án:
1. The lesson is explained every day by the teacher.
2. The food is being prepared for the party.
3. The homework has been finished by the children.
4. The room will be cleaned after the meeting.
5. A new product is going to be launched next month by the company.
Bài tập 4: Câu ước (Wish)
Hoàn thành câu với cấu trúc câu ước:
1. I wish I __________ (be) taller.
2. He wishes he __________ (not/lose) his keys yesterday.
3. She wishes she __________ (can) visit Paris someday.
4. We wish they __________ (come) to the party last weekend.
5. I wish I __________ (study) harder for the exam.
Đáp án:
1. were
2. hadn’t lost
3. could
4. had come
5. had studied
Bài tập 5: Mệnh đề chỉ mục đích (Purpose Clauses)
Hoàn thành câu với "to" hoặc "so that":
1. She went to the store __________ buy some bread.
2. He studies hard __________ pass the exam.
3. They arrived early __________ get good seats for the concert.
4. I closed the door __________ the noise __________ (not/disturb) the others.
5. We ate a healthy lunch __________ feel energetic for the afternoon.
Đáp án:
1. to
2. to
3. so that
4. not disturb
5. to
Bài tập 6: Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá Khứ Hoàn Thành:
1.By the time we arrived, they __________ (leave).
2. She __________ (never/visit) that museum before the trip.
3. I __________ (not/see) him before the meeting started.
4. After they __________ (finish) the project, they went on vacation.
5. He __________ (already/eat) when I called him.
Đáp án:
1. had left
2. had never visited
3. hadn’t seen
4. had finished
5. had already eaten
Trên đây là tổng hợp toàn bộ những điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 quan trọng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn. Hãy kiên nhẫn và chăm chỉ trong mỗi buổi học để đạt được hiệu quả nhé
Lượng từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng giúp xác định số lượng hoặc mức độ của danh từ. Việc hiểu rõ lượng từ, cách sử dụng và chia động từ sẽ giúp bạn diễn đạt câu văn chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy cùng Pantado tìm hiểu về lượng từ trong tiếng Anh là gì và các quy tắc sử dụng lượng từ qua bài viết chi tiết dưới đây nhé!
>> Mời xem thêm: Phân từ trong tiếng Anh là gì?
1. Lượng từ trong tiếng Anh là gì?
Lượng từ (quantifiers) trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ. Lượng từ giúp làm rõ mức độ hoặc số lượng mà danh từ chỉ đến, và chúng có thể đi cùng với cả danh từ đếm được và không đếm được, tùy vào từng trường hợp cụ thể.
Lượng từ giúp câu văn trở nên chi tiết, sinh động và rõ ràng hơn, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ mức độ hoặc số lượng mà danh từ đề cập đến.
Lượng từ trong tiếng Anh là gì?
Ví dụ:
1. Many students participated in the science fair.
(Nhiều học sinh đã tham gia hội chợ khoa học.)
- Ở đây, “many” là lượng từ chỉ số nhiều dành cho danh từ đếm được “students”.
2. There is little water left in the bottle.
(Chỉ còn một ít nước trong chai.)
- “Little” là lượng từ dùng với danh từ không đếm được “water”.
3. I bought a lot of apples for the picnic.
(Tôi đã mua rất nhiều táo cho buổi dã ngoại.)
- “A lot of” có thể đi với danh từ đếm được hoặc không đếm được. Trong câu này, nó được dùng với danh từ đếm được “apples”.
4. Most of the cake was eaten at the party.
(Hầu hết bánh đã được ăn trong buổi tiệc.)
- “Most of” là lượng từ chỉ phần lớn, dùng với danh từ không đếm được “cake”.
5. He has enough money to buy a new bike.
(Anh ấy có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp mới.)
- “Enough” là lượng từ chỉ số lượng đủ dùng, phù hợp với danh từ không đếm được “money”.
2. Cách dùng các lượng từ trong tiếng Anh
2.1 Lượng từ với danh từ đếm được
Lượng từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Many |
Nhiều |
Sử dụng cho số nhiều của danh từ đếm được |
There are many students in the room. |
Both |
Cả hai |
Dùng khi nói về hai đối tượng |
Both brothers are tall. |
Several |
Một vài |
Sử dụng khi có từ 3 đối tượng trở lên |
She has several books to read. |
Every/Each |
Mỗi |
Chỉ sự đơn lẻ từng đối tượng trong nhóm |
Each student has their own desk. |
A few/Few |
Một ít |
Một số lượng nhỏ nhưng xác định |
Few people attended the event. |
A large/great number of |
Một số lượng lớn |
Chỉ số nhiều đối với danh từ đếm được |
A large number of guests arrived. |
A majority of |
Phần lớn |
Dùng cho danh từ số nhiều để chỉ phần lớn trong nhóm |
A majority of employees voted yes. |
A couple of |
Một cặp |
Chỉ hai đối tượng hoặc một lượng nhỏ |
I need a couple of minutes to get ready. |
A pair of |
Một đôi |
Dùng với các vật thường có đôi như giày, kính |
I bought a pair of shoes. |
Lượng từ đi với danh từ đếm được
2.2 Lượng từ với danh từ không đếm được
Lượng từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Much |
Nhiều |
Chỉ số lượng lớn với danh từ không đếm được |
There isn’t much water left. |
A great deal of |
Nhiều |
Thể hiện số lượng lớn |
She has a great deal of patience. |
A quantity of |
Một lượng |
Dùng với lượng không đếm được hoặc có thể đếm được |
A quantity of water spilled on the floor. |
A large/great amount of |
Một số lượng lớn |
Chỉ số nhiều trong danh từ không đếm được được |
A large amount of sugar was added. |
A little/Little |
Một ít |
Một số lượng nhỏ, thường mang ý nghĩa tiêu cực |
There’s little milk in the fridge. |
A bit (of) |
Một chút |
Thường dùng trong giao tiếp hằng ngày |
I need a bit of help. |
Less |
Ít hơn |
So sánh với một lượng nhỏ |
He has less time than before. |
Lượng từ đi với danh từ không đếm được
2.3 Lượng từ với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Lượng từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
A lot of / Lots of |
Nhiều |
Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật |
A lot of people came to the concert. |
Some |
Một vài |
Chỉ số lượng không xác định |
There is some juice left in the fridge. |
Plenty of |
Nhiều |
Chỉ một lượng đủ hoặc nhiều |
We have plenty of food for everyone. |
Most / Most of |
Hầu hết |
Dùng để chỉ phần lớn |
Most students finished the exam. |
Any |
Bất kỳ |
Chỉ số lượng không xác định, thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn |
Do you have any questions? |
All |
Tất cả |
Dùng với tất cả các đối tượng |
All the children are playing outside. |
Enough |
Đủ |
Đủ số lượng |
She has enough money for the trip. |
No |
Không |
Dùng với danh từ đếm được và không đếm được |
There is no time left. |
None |
Không có gì |
Thường đứng một mình trong câu trả lời |
None of the answers were correct. |
3. Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh
Việc chia động từ sau các lượng từ phụ thuộc vào loại lượng từ đó và danh từ mà nó bổ nghĩa. Dưới đây là cách chia động từ với một số lượng từ phổ biến.
Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh
3.1 Lượng từ là số thập phân, phân số
Khi lượng từ là số thập phân hoặc phân số, động từ chia theo danh từ đi kèm.
- Two-thirds of the cake was eaten.
- One-fifth of the students are absent.
- 3.5 liters of water is needed.
3.2 Lượng từ “half, part, a lot”
- "Half," "part," và "a lot" có thể dùng với động từ số ít hoặc số nhiều tùy theo danh từ đi sau:
- Half of the pizza was eaten. (Số ít)
- Half of the students were present. (Số nhiều)
3.3 Lượng từ là “no”
- "No" thường dùng với động từ số ít hoặc số nhiều tùy danh từ.
- No water is available. (Số ít)
- No students were at school today. (Số nhiều)
3.4 Lượng từ là “the number of / a number of”
- "The number of" đi với động từ số ít, "a number of" đi với động từ số nhiều.
- The number of people is increasing.
- A number of people are volunteering.
4. Bài tập về lượng từ trong tiếng Anh và đáp án
Bài tập 1: Chọn lượng từ phù hợp để điền vào chỗ trống
- There isn’t _____ milk in the fridge.
- _____ of the people here are students.
- I have _____ questions to ask.
- She has only _____ money left for the trip.
- _____ my friends live in different cities.
Đáp án:
- much
- Most
- a few
- a little
- Some
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc sao cho đúng
- A number of students (attend) _____ the event.
- Half of the water (be) _____ spilled.
- Two-thirds of the cake (be) _____ left.
- No one (know) _____ the answer.
- Most of the children (like) _____ ice cream.
Đáp án:
- attend
- was
- is
- knows
- like
5. Tổng kết
Lượng từ trong tiếng Anh rất đa dạng và có vai trò quan trọng trong việc chỉ rõ số lượng hoặc mức độ của danh từ đi kèm. Để sử dụng chính xác lượng từ, bạn hãy chú ý đến loại danh từ đi kèm và cách chia động từ phù hợp. Hy vọng qua bài viết và các bài tập trên sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về lượng từ trong tiếng Anh là gì và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hay các bài viết tiếng Anh của mình nhé
Idioms – hay còn gọi là thành ngữ – là các cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đặc biệt mà không thể hiểu trực tiếp từ từng từ trong cụm. Hiểu và sử dụng idioms không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn tăng tính sinh động trong cách diễn đạt. Bài viết dưới đây của Pantado sẽ giải thích idioms là gì, cách học idioms hiệu quả và liệt kê các idioms theo nhiều chủ đề phổ biến khác nhau.
>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh Online 1 kèm 1 tại nhà
1. Idioms là gì?
Idioms là những cụm từ cố định có nghĩa khác so với nghĩa đen của các từ tạo nên chúng. Idioms giúp ngôn ngữ trở nên phong phú, tinh tế hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, văn viết và văn nói. Vì mỗi thành ngữ mang ý nghĩa riêng biệt, bạn không thể hiểu idioms đơn thuần bằng cách dịch từng từ một. Để nắm vững idioms, bạn cần ghi nhớ ý nghĩa của cả cụm từ.
Ví dụ:
- Break the ice: Bắt đầu cuộc trò chuyện một cách thân thiện, xóa bỏ sự ngại ngùng.
Ví dụ: He told a joke to break the ice with his new colleagues. - Hit the sack: Đi ngủ.
Ví dụ: I'm so tired. I think I'll hit the sack early tonight. - Beat the rush: Tránh sự gấp gáp
Ví dụ: If we go shopping early in the morning, we can beat the rush and avoid the long lines.
Idioms trong tiếng Anh là gì?
2. Một số idioms thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng liệt kê một số idioms thông dụng trong tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng, phổ biến hiện nay, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
2.1 Idiom về Sức khỏe
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Under the weather |
Cảm thấy không khỏe |
I’m feeling under the weather today, so I’ll rest. |
In the pink of health |
Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng |
Despite his age, he’s still in the pink of health. |
Run out of steam |
Hết năng lượng, mệt mỏi |
She ran out of steam after working all night. |
On the mend |
Đang hồi phục |
After the surgery, he’s on the mend. |
Alive and kicking |
Khỏe mạnh, đầy sức sống |
My grandmother is 90 but still alive and kicking. |
Idioms chủ đề sức khỏe
2.2 Idioms về Thời gian
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Around the clock |
Suốt ngày đêm, liên tục |
They worked around the clock to finish the project. |
Against the clock |
Chạy đua với thời gian |
We’re racing against the clock to meet the deadline. |
In the nick of time |
Vừa kịp lúc |
He arrived just in the nick of time. |
Time flies |
Thời gian trôi nhanh |
Time flies when you’re having fun. |
Call it a day |
Kết thúc công việc |
Let’s call it a day and continue tomorrow. |
2.3 Idioms về Cảm xúc
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Over the moon |
Vui sướng, hạnh phúc |
She was over the moon after hearing the good news. |
Down in the dumps |
Buồn bã, thất vọng |
He’s been down in the dumps since his dog passed. |
Walking on air |
Rất vui, phấn khởi |
She’s been walking on air since she got the job. |
Cry over spilled milk |
Tiếc nuối những gì đã xảy ra |
There’s no use crying over spilled milk. |
Green with envy |
Ghen tị, ganh đua |
He was green with envy when he saw her new car. |
On cloud nine |
Cảm thấy vui sướng, cảm thấy hạnh phúc |
After months of hard work, Lien was on cloud nine to receive the promotion she had been hoping for. |
2.4 Idioms về Công việc
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Burn the midnight oil |
Thức khuya làm việc |
She’s burning the midnight oil to finish her report. |
Learn the ropes |
Học việc, nắm bắt công việc |
It’ll take a few weeks to learn the ropes here. |
Hit the ground running |
Bắt tay vào làm việc ngay lập tức |
They hit the ground running on the first day. |
On the same page |
Cùng quan điểm, hiểu ý nhau |
Let’s make sure we’re all on the same page. |
Climb the ladder |
Thăng tiến |
She’s been climbing the corporate ladder for years. |
2.5 Idioms về Du lịch
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Off the beaten path |
Địa điểm ít người biết đến, chưa nổi tiếng |
They love exploring places off the beaten path. |
Live out of a suitcase |
Sống tạm bợ, di chuyển liên tục |
As a pilot, he lives out of a suitcase. |
Travel light |
Đi du lịch với hành lý gọn nhẹ |
I always travel light on short trips. |
Hit the road |
Bắt đầu một chuyến đi |
We’re ready to hit the road early tomorrow. |
Jump on the bandwagon |
Theo xu hướng |
He jumped on the bandwagon and booked the same tour. |
Idioms chủ đề du lịch
2.6 Idioms về Môi trường
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Green thumb |
Người giỏi trồng cây, làm vườn |
She has a green thumb and can grow anything. |
Down to earth |
Sống thực tế, không ảo tưởng |
He’s down to earth and respects nature. |
Go green |
Hướng đến bảo vệ môi trường |
The company decided to go green by reducing waste. |
Clear the air |
Giải tỏa sự căng thẳng |
They cleared the air to resolve the environmental issue. |
Breath of fresh air |
Điều gì đó mới mẻ, dễ chịu |
Her ideas on sustainability are a breath of fresh air. |
2.7 Idioms về Cuộc sống
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Bite the bullet |
Chấp nhận làm điều khó khăn |
He decided to bite the bullet and confront his fear. |
Go with the flow |
Thích nghi, hòa nhập |
She prefers to go with the flow rather than planning. |
Every cloud has a silver lining |
Trong cái rủi có cái may |
Even losing his job had a silver lining for him. |
The icing on the cake |
Điều tốt đẹp thêm vào |
Winning the prize was the icing on the cake. |
Light at the end of the tunnel |
Ánh sáng cuối con đường |
He finally sees light at the end of the tunnel. |
2.8 Idioms về Con người
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
A people person |
Người thân thiện, hòa đồng |
She’s a people person and gets along with everyone. |
Full of hot air |
Khoác lác, nói nhiều nhưng không làm gì |
He’s full of hot air when discussing his success. |
A chip off the old block |
Con giống cha mẹ |
He’s a chip off the old block, just like his father. |
Social butterfly |
Người thích giao du |
She’s a social butterfly at every event. |
Cold-hearted |
Vô cảm, lạnh lùng |
She appeared cold-hearted when she refused to help. |
2.9 Idioms về Mua sắm
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Shop till you drop |
Mua sắm đến kiệt sức |
They shop till they drop every weekend. |
Cost an arm and a leg |
Rất đắt tiền |
That designer bag costs an arm and a leg. |
On a shoestring budget |
Ngân sách eo hẹp |
They traveled on a shoestring budget. |
Window shopping |
Xem đồ nhưng không mua |
They enjoy window shopping in the mall. |
A good bargain |
Một món hời |
She found a good bargain on those shoes. |
Idioms chủ đề mua sắm
2.10 Idioms về Doanh nghiệp
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Back to square one |
Quay lại từ đầu |
After the deal fell through, they’re back to square one. |
A foot in the door |
Bước đầu tiên để đạt mục tiêu lớn |
This internship gives him a foot in the door. |
Get down to business |
Bắt tay vào công việc chính |
Let’s get down to business and start the meeting. |
In the driver’s seat |
Kiểm soát tình hình |
She’s in the driver’s seat of the new project. |
Behind the scenes |
Làm việc sau hậu trường |
They worked hard behind the scenes. |
2.11 Idioms về Tình bạn
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Thick as thieves |
Rất thân thiết |
They’ve been as thick as thieves since childhood. |
Hit it off |
Kết thân nhanh chóng |
We hit it off immediately when we met. |
Fair-weather friend |
Bạn khi thuận lợi, bỏ rơi khi khó khăn |
He realized she was just a fair-weather friend. |
A shoulder to cry on |
Người để tâm sự |
She’s always a shoulder to cry on when I need it. |
Bury the hatchet |
Hòa giải, làm lành |
They decided to bury the hatchet after the argument. |
3. Cách học idioms hiệu quả
3.1 Nắm rõ ngữ cảnh khi sử dụng idioms
Hiểu ngữ cảnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi học idioms. Bạn cần quan sát kỹ các tình huống và cách diễn đạt khi idioms xuất hiện. Để học hiệu quả, bạn nên chọn một số ít idioms liên quan theo từng chủ đề (khoảng 5 – 10 idioms mỗi ngày) thay vì học hàng loạt.
Ví dụ:
- Feeling "under the weather" nghĩa là cảm thấy không khỏe.
"I've been exhausted after all the overtime work. I think I'm under the weather."
(Tôi thấy mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc. Tôi nghĩ mình không khỏe.)
3.2 Gắn idioms với một câu chuyện
Sau khi nắm vững idioms trong một chủ đề, hãy thử tạo ra một câu chuyện hoặc đoạn văn ngắn kết nối chúng để ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, khi học idioms về sức khỏe, bạn có thể kể câu chuyện về việc hồi phục sau ốm đau.
Ví dụ:
"In the last flu season, people were dropping like flies. Fortunately, with proper rest and care, many were soon back on their feet."
3.3 Một số phương pháp học idioms hiệu quả khác
Học idioms có thể hơi khó vì nhiều thành ngữ không có nghĩa trực tiếp và không quen thuộc với bạn. Dưới đây là một số phương pháp học idioms hiệu quả, bạn có thể tham khảo nhé.
- Học theo chủ đề: Chia idioms thành các nhóm chủ đề cụ thể giúp bạn dễ dàng nhớ và áp dụng vào các tình huống thực tế.
- Ghi nhớ qua hình ảnh và ví dụ: Hình ảnh trực quan giúp bạn dễ dàng liên tưởng ý nghĩa của idioms hơn.
- Sử dụng hàng ngày: Thực hành idioms trong các cuộc hội thoại hàng ngày giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
- Sử dụng flashcards hoặc app học idioms: Flashcards giúp bạn ôn tập một cách linh hoạt, còn các ứng dụng học idioms mang đến nhiều bài tập và cách dùng cụ thể.
- Luyện tập qua phim ảnh, bài hát, hoặc sách tiếng Anh: Các nguồn này thường chứa nhiều idioms thực tế, giúp bạn học idioms trong ngữ cảnh.
Cách học Idioms hiệu quả
4. Tổng kết
Như vậy, bài viết đã cung cấp những thông tin giúp bạn hiểu được idioms là gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Để thành thạo idioms, hãy học theo từng chủ đề, thực hành thường xuyên, và đừng quên áp dụng chúng trong cuộc sống và các cuộc hội thoại hàng ngày. Hy vọng với những idioms thông dụng trong tiếng Anh theo từng chủ đề được Pantado tổng hợp trên đây sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và cải thiện vốn từ của mình hiệu quả nhé