Ngữ pháp

Trọn Bộ Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 - Bài Tập Vận Dụng Và Đáp Án

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là nền tảng quan trọng nhưng nhiều học sinh lại gặp khó khăn khi tiếp cận do thiếu tài liệu phù hợp và hướng dẫn cụ thể. Để giúp bé nắm vững các kiến thức cần thiết và những mẫu câu giao tiếp cơ bản, bài viết này sẽ tổng hợp những điểm ngữ pháp thiết yếu với ví dụ minh họa rõ ràng, bài tập thực hành dễ hiểu. Với cách tiếp cận này, bé không chỉ học ngữ pháp mà còn biết cách ứng dụng ngay vào các tình huống giao tiếp thực tế, xây dựng nền tảng vững chắc cho các cấp học tiếp theo.

>> Tham khảo: Khóa học Tiếng Anh online cho bé lớp 3

1. Ôn tập kiến thức tiếng Anh lớp 3 cơ bản

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 bao gồm các kiến thức căn bản về đại từ, mạo từ, tính từ sở hữu và các mẫu câu đơn giản. Những kiến thức này giúp các em làm quen với ngôn ngữ một cách dễ dàng và tạo nền tảng vững chắc cho các lớp học sau.

1.1. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là các từ dùng để chỉ người hoặc vật, đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Đây là các đại từ thông dụng mà các em cần biết:

Đại từ

Nghĩa tiếng Việt

I

Tôi

You

Bạn

He

Anh ấy

She

Cô ấy

It

We

Chúng ta

They

Họ

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là một học sinh.)
  • She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.)
  • They are here. (Họ đang ở đây.)

1.2. Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) là các từ dùng để chỉ một đối tượng hoặc nhiều đối tượng một cách cụ thể, giới thiệu người, sự vật hoặc sự việc nào đó trong câu.

Các đại từ chỉ định cần nắm chắc

Các đại từ chỉ định cần nắm chắc

Ví dụ:

  • This is my pen. (Đây là bút của tôi.)
  • That is your bike. (Kia là xe đạp của bạn.)
  • These are my books. (Những cái này là những cuốn sách của tôi.)
  • Those are his shoes. (Những cái kia là đôi giày của anh ấy.)

1.3. Mạo từ

Mạo từ (Articles) giúp xác định một danh từ cụ thể hoặc không cụ thể trong câu. Mạo từ là những từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định. Có 2 loại mạo từ là mạo từ xác định (definite article) “the” và mạo từ không xác định (Indefinite article) “a”, “an”.

  • A và An: dùng trước danh từ số ít và không xác định. "A" đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm, còn "an" đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm.
  • The: dùng trước danh từ xác định.

Ví dụ:

  • A cat (một con mèo), an orange (một quả cam).
  • The cat on the roof (con mèo trên mái nhà).

1.4. Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) cho biết sự sở hữu của một người hoặc một nhóm người nào đó. Tính từ sở hữu đứng trước danh từ để mô tả "cái gì là của ai".

Tính từ sở hữu

Nghĩa tiếng Việt

My

Của tôi

Your

Của bạn

His

Của anh ấy

Her

Của cô ấy

Its

Của nó

Our

Của chúng ta

Their

Của họ

Ví dụ:

  • My book (sách của tôi).
  • Their house (nhà của họ).
  • Her cat (con mèo của cô ấy).

1.5. Động từ "to be"

Động từ "to be" đóng vai trò quan trọng trong câu, dùng để diễn đạt trạng thái hoặc mô tả một chủ thể nào đó.

Đại từ đi với động từ “to be”

Đại từ đi với động từ “to be”

Ví dụ:

  • I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
  • She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
  • They are students. (Họ là học sinh.)

1.6. Cách chia động từ “Have” - “Has” theo chủ ngữ

Động từ "have" và "has" được dùng để diễn đạt sự sở hữu và cách sử dụng sẽ phụ thuộc vào chủ ngữ của câu.

Thể khẳng định với "Have" và "Has"

  • Dùng "have" với các chủ ngữ I, you, we, they.
  • Dùng "has" với các chủ ngữ he, she, it.

Ví dụ:

  • I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
  • She has a bicycle. (Cô ấy có một chiếc xe đạp.)

Thể phủ định với "Have" và "Has"

  • I/ You/ We/ They + do not (don’t) have
  • He/ She/ Itdoes not (doesn’t) have

Ví dụ:

  • They don’t have a dog. (Họ không có chó.)
  • He doesn’t have a computer. (Anh ấy không có máy tính.)

Thể nghi vấn với "Have" và "Has"

  • Do + I, you, we, they + V…?
  • Does he, she, it + V…?

Ví dụ:

  • Do you have a pen? (Bạn có bút không?)
  • Does she have an umbrella? (Cô ấy có dù không?)

2. Các mẫu câu, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Trong tiếng Anh, chào hỏi là một phần quan trọng giúp mở đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và thân thiện. Ở lớp 3, các em cần nắm một số mẫu câu cơ bản, điều này sẽ giúp các em tự tin khi giao tiếp với bạn bè và thầy cô.

2.1. Mẫu câu chào hỏi

Một số mẫu câu chào hỏi đơn giản:

Ví dụ:

  • A: Good morning! (Chào buổi sáng!)

B: Good morning! How are you? (Chào buổi sáng! Bạn có ổn không?)

A: Yeah, I'm fine. How about you? (Vâng, mình ổn. Còn bạn thì sao?)

B: I'm great, too. See you later! (Tôi cũng ổn. Hẹn gặp lại bạn!)

A: See you in class! (Hẹn gặp bạn trên lớp học nhé!)

2.2. Mẫu câu giới thiệu bản thân

Cấu trúc:

Ví dụ: 

  • Hello, my name is Nam.
  • Her name is Linda.

2.3. Mẫu câu giới thiệu đồ vật

Cấu trúc:

Ví dụ:

  • This is my book. (Đây là sách của tôi.)
  • That is a pencil. (Đó là một cây bút chì.)
  • These are my toys. (Đây là đồ chơi của tôi.)

2.4. Mẫu câu hỏi về sở thích

Cấu trúc:

Ví dụ: 

Do you like soccer? (Bạn có thích bóng đá không?)

  • Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
  • No, I don’t. (Không, tôi không thích.)

3. Bài tập vận dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Bài tập 1: Điền đại từ nhân xưng

Điền đại từ nhân xưng thích hợp (I, you, he, she, we, they) vào chỗ trống:

1. ___ am a student.

2. ___ is my teacher.

3. ___ are my friends.

4. ___ is reading a book.

5. ___ are in the classroom.

Đáp án:

1. I 2. She 3. They 4. He 5. We

Bài tập 2: Chia động từ "to be"

Chia động từ "to be" (am, is, are) phù hợp cho mỗi câu sau:

1. She ___ my friend.

2. I ___ eight years old.

3. They ___ happy.

4. We ___ at school.

5. He ___ a good student.

1. is 2. am 3. are 4. are 5. is

Bài tập 3: Viết câu chào hỏi

Dựa vào các mẫu câu chào hỏi đã học, viết câu trả lời cho các tình huống sau:

1. Khi gặp bạn vào buổi sáng, em sẽ nói gì?

2. Khi ai đó hỏi "How are you?", em sẽ trả lời thế nào?

3. Viết câu giới thiệu một người bạn của em.

Đáp án:

1. Hello/Hi, good morning! How are you?

2. Iam fine, thank you!

3. She is my friend. Her name is Lan.

Bài tập 4: Ghép câu hỏi với câu trả lời phù hợp về màu sắc

Ghép mỗi câu hỏi với câu trả lời đúng:

1. What color is it?

a. It is blue.

b. They are green.

2. What color are they?

a. It is red.

b. They are yellow.

Đáp án:

1. a 2. b

Bài tập 5: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

1. Đây là cây bút chì của tôi.

2. Những cái kia là những quyển sách của tôi.

3. Bạn đánh vần tên của bạn thế nào?

4. Nó là một cây thước màu hồng.

5. Họ là những người bạn của tôi.

Đáp án:

1. This is my pencil.

2. Those are my books.

3. How do you spell your name?

4. It is a pink ruler.

5. They are my friends.

Bài tập 6: Chia động từ “Have” - “Has”

Chia các động từ “have” - “has” trong câu cho phù hợp:

1. She ___ (have/has) a cat.

2. They ___ (don’t have/doesn’t have) any books.

3. ___ (Do/Does) he have a sister?

4. I ___ (have/has) two pencils.

5. ___ (Do/Does) they have a house?

Đáp án: 

 

1. has 2. don't have 3. Does 4. have 5. Do

Các bài tập trên không chỉ giúp học sinh thực hành ngữ pháp mà còn củng cố từ vựng và kỹ năng diễn đạt những cấu trúc ngữ pháp cơ bản. 

4. Tổng kết

Hơn hết, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cơ bản là bước đầu quan trọng giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ vững chắc. Hãy cùng nhau tạo một môi trường học tập vui vẻ, khuyến khích các em luyện tập thường xuyên để tiếng Anh trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của các em

Tổng Hợp Chi Tiết Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 - Bài Tập Và Đáp Án

Ở năm học đầu cấp Trung học cơ sở, nhiều bạn học sinh gặp khó khăn trong việc tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 sẽ cung cấp kiến thức nền tảng quan trọng để học sinh tiếp tục học lên các lớp cao hơn. Vì vậy, bài viết này sẽ hướng dẫn các kiến thức trọng tâm cùng với các bài tập vận dụng từ cơ bản đến nâng cao giúp các bạn tự tin học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

>> Mời tham khảo: Lớp học Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 6

1. Các thì thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

1.1 Thì hiện tại đơn (Simple Present)

Cách dùng:
Thì hiện tại đơn diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại thói quen hàng ngày, hoặc sự thật hiển nhiên.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O
  • Phủ định: S + do/does + not + V (nguyên mẫu)
  • Câu hỏi: Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?

Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ như always, usually, often, sometimes, never thường xuất hiện trong thì này.

Ví dụ:

  • She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
  • Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?)

 

Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại đơn

Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại đơn

1.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Cách dùng:
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra ở thời điểm nói hoặc các hành động tạm thời nhưng chưa chấm dứt.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?

Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong thì này: now, right now, at the moment, at the present,...

Ví dụ:

  • They are watching TV now. (Họ đang xem ti vi.)
  • Is she studying English? (Cô ấy đang học tiếng Anh à?)

 

Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn

1.3 Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)

Cách dùng

Thì tương lai đơn dùng để nói về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai hoặc các hành động mang tính quyết định ngay tại thời điểm nói.

Cấu trúc

  • Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu).
  • Phủ định: S + will not (won't) + V (nguyên mẫu).
  • Câu hỏi: Will + S + V (nguyên mẫu)?

Ví dụ

  • I will go to the library tomorrow. (Tôi sẽ đến thư viện vào ngày mai.)
  • Will you join the soccer team? (Bạn có muốn tham gia đội bóng không?)

1.4 Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra nhưng vẫn còn liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc dùng cho các hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng không xác định rõ thời gian.

Cấu trúc

  • Khẳng định: S + have/has + V3 (phân từ quá khứ).
  • Phủ định: S + have/has + not + V3.
  • Câu hỏi: Have/Has + S + V3?

Ví dụ

  • They have finished their homework. (Họ đã làm xong bài tập.)
  • Have you ever been to London? (Bạn đã từng đến London chưa?)

 

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

1.5 Thì quá khứ đơn (Simple Past)

Cách dùng:
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc) + O
  • Phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu)
  • Câu hỏi: Did + S + V (nguyên mẫu)?

Dấu hiệu nhận biết: Các từ như yesterday, last week, ago, in 2010.

Ví dụ:

  • She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
  • Did you see that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)

2. Phép so sánh trong tiếng Anh lớp 6

Trong tiếng Anh lớp 6, phép so sánh được dùng để so sánh đặc điểm giữa các sự vật hoặc người, bao gồm ba loại là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất.

2.1 So sánh bằng (Comparative)

So sánh bằng được dùng để diễn tả hai sự vật có mức độ ngang nhau hoặc tương đương. Cấu trúc này sử dụng các tính từ và trạng từ để biểu đạt sự so sánh.

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + be + as + tính từ/trạng từ + as + N/đại từ.
    • Phủ định: S + be + not + as + tính từ/trạng từ + as + N/đại từ.
  • Ví dụ:
    • She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai mình.)
    • This book is not as interesting as that one. (Cuốn sách này không thú vị bằng cuốn kia.)

2.2 So sánh hơn (Comparative)

Cách dùng: So sánh hơn dùng để so sánh hai người, vật hoặc hiện tượng về một tính chất nhất định. Cấu trúc so sánh hơn có thể được sử dụng với tính từ ngắn (1-2 âm tiết) và tính từ dài (3 âm tiết trở lên).

Cấu trúc:

  • Với tính từ ngắn: S + be + tính từ-er + than + N/đại từ.
    • Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai.)
  • Với tính từ dài: S + be + more + tính từ + than + N/đại từ.
    • Ví dụ: This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

* Cấu trúc này giúp diễn tả sự khác biệt về đặc điểm giữa hai đối tượng, làm vật thể được nói đến trở nên cụ thể, rõ ràng hơn.

2.3 So sánh nhất (Superlative)

So sánh nhất dùng để nhấn mạnh rằng một sự vật/người vượt trội nhất trong một nhóm. Với tính từ ngắn, ta thêm “-est” vào cuối; với tính từ dài, sử dụng “the most”.

  • Cấu trúc:
    • S + be + the + tính từ ngắn-est + O
    • S + be + the most + tính từ dài + O
  • Ví dụ:
    • He is the tallest student in his class. (Cậu ấy là học sinh cao nhất trong lớp.)
    • This is the most exciting movie of the year. (Đây là bộ phim thú vị nhất của năm.)

 

Phép so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Phép so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

3. Danh từ đếm được - Danh từ không đếm được

3.1 Danh từ đếm được (Countable nouns)

Khái niệm: Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm số lượng cụ thể. Chúng thường xuất hiện ở dạng số ít và số nhiều.

Ví dụ: apple (quả táo), car (xe hơi), book (quyển sách)

  • Số ít: a book, an apple
  • Số nhiều: two books, three apples

3.2 Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

Khái niệm: Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được đơn lẻ hoặc không xác định số lượng cụ thể. Thường chúng không có dạng số nhiều.

Ví dụ: water (nước), rice (gạo), information (thông tin)

  • Để xác định lượng của danh từ không đếm được, ta dùng các đơn vị đo lường như: a glass of water (một cốc nước), a piece of information (một mẩu thông tin).

>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

4. Giới từ trong tiếng Anh lớp 6

Giới từ là từ dùng để chỉ vị trí, thời gian hoặc hướng trong câu. Trong tiếng Anh lớp 6, các giới từ cơ bản thường gặp là in, on, at.

Cách dùng của các giới từ thông dụng

1. In

  • Thời gian: Dùng cho thời gian dài như tháng, năm, buổi trong ngày (in 2022, in April).
  • Vị trí: Dùng cho không gian lớn (in the city, in the room).

2. On

  • Thời gian: Dùng cho ngày cụ thể (on Monday, on New Year’s Day).
  • Vị trí: Dùng cho bề mặt (on the table, on the wall).

3. At

  • Thời gian: Dùng cho giờ cụ thể (at 5 p.m, at midnight).
  • Vị trí: Dùng cho địa điểm cụ thể (at the park, at school).

Ví dụ

  • The meeting is at 10 a.m on Monday. (Cuộc họp diễn ra vào lúc 10 giờ sáng thứ Hai.)
  • She lives in New York. (Cô ấy sống ở New York.)

5. Động từ khuyết thiếu ( Modal verb)

Cấu trúc:

  • S + modal verb + V (nguyên mẫu).

Cách dùng:

  • Can/Can’t: Dùng để chỉ khả năng (ai đó có thể làm gì) hoặc sự cho phép.
    • Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
    • She can’t come to the party. (Cô ấy không thể đến bữa tiệc.)
  • Should/Shouldn’t: Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
    • Ví dụ: You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
    • He shouldn’t drive fast. (Anh ấy không nên lái xe nhanh.)
  • Must/Mustn’t: Thể hiện sự bắt buộc hoặc cấm đoán mạnh mẽ.
    • Ví dụ: You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
    • You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)

6. Câu mệnh lệnh

Cách dùng: Dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc khuyên ai đó làm gì, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: V (nguyên mẫu) + O.
    • Ví dụ: Close the window. (Đóng cửa sổ.)
    • Please sit down. (Mời ngồi.)
  • Phủ định: Don’t + V (nguyên mẫu) + O.
    • Ví dụ: Don’t make noise. (Đừng làm ồn.)
    • Don’t forget your keys (Đừng quên chìa khóa của bạn.)

* Câu mệnh lệnh thường được dùng với từ “please” để tăng tính lịch sự.

7. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Bài tập 1: Bài tập chia động từ tổng hợp về các thì

1. My friends often _____________ to the park on Sundays. (go)

2. Listen! The birds ______________ in the trees. (sing)

3. My brother usually ______________ his bike to school. (ride)

4. We _____________ a party next Saturday. (have)

5. What time _____________ the film ______________ ? (start)

6. Shhh! The baby ______________ . (sleep)

7. I ______________ my homework every evening. (do)

8. My dad ______________ in the garden yesterday. (work)

Đáp án:

1. go

2. are singing

3. rides

4. are going to have

5. does - start

6. is sleeping

7. do

8. worked

Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng dạng so sánh của tính từ trong ngoặc

1. My new laptop is much (fast) ____________ than my old one.

2. This restaurant is (expensive) ____________ than the cafe around the corner.

3. My brother thinks this summer is (hot) ____________ than last year.

4. I think math is (difficult) ____________ than history.

5. Today the sun is shining (bright) ____________ than yesterday.

6. My sister is ___ (tall) as me.

7. This is ___ (beautiful) garden in the city.

Đáp án:

1. faster

2. more expensive

3. hotter

4. more difficult

5. more brightly

6. as tall

7. the most beautiful

8. Tổng kết

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng quan trọng giúp các bạn phát triển ngôn ngữ tự tin và hiệu quả. Việc nắm vững các thì cơ bản, phép so sánh, và cách sử dụng giới từ sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về cấu trúc câu và ý nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết của Pantado, các bạn sẽ nắm vững hơn các chủ điểm ngữ pháp quan trọng để đạt được kết quả học tập tốt nhất nhé!

Trọn Bộ Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 5 - Bài Tập Và Đáp Án

Bên cạnh việc trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp cũng là phần kiến thức quan trọng giúp các bé học sinh lớp 5 tự tin bước vào các cấp học cao hơn. Bài viết này, Pantado sẽ tóm tắt các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cần thiết kèm bài tập vận dụng để các bé hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn nhé!

>> Tham khảo: Khóa học tiếng Anh online cho bé lớp 5

1. Các thì trong ngữ pháp lớp 5

Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ học những thì cơ bản giúp xác định thời gian và trạng thái của hành động. Dưới đây là ba thì quan trọng mà các bé cần nắm vững.

1.1 Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)

Cách dùng: Thì hiện tại đơn diễn tả hành động lặp lại, thói quen hàng ngày hoặc sự thật hiển nhiên.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(s/es)
  • Phủ định: S + do/does + not + V
  • Câu hỏi: Do/Does + S + V?

Ví dụ: 

  • She walks to school every day.
  • I get up at six o'clock every morning.

 

Cấu trúc thì hiện tại đơn

Cấu trúc thì hiện tại đơn

1.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc một hành động tạm thời.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ: 

  • They are playing in the park.
  • My mother is cooking dinner.

 

Cấu trúc thì hiện tiếp diễn

Cấu trúc thì hiện tiếp diễn

>> Xem thêm: Chi tiết thì hiện tại tiếp diễn - Bài tập và đáp án

1.3 Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)

Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V-ed / V2
  • Phủ định: S + did not + V
  • Câu hỏi: Did + S + V?

Ví dụ:  

  • She didn’t go to school yesterday.
  • He visited his grandparents last summer.

 

Cấu trúc thì quá khứ đơn

Cấu trúc thì quá khứ đơn

2. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (personal pronouns) là những từ dùng để thay thế cho tên người, vật hoặc sự vật, giúp câu ngắn gọn và tránh lặp từ. Trong tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ làm quen với các đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns) và tân ngữ (object pronouns).

Cách dùng

1. Đại từ nhân xưng chủ ngữ: Đứng đầu câu, thực hiện hành động trong câu.

  • I (tôi), You (bạn), He/She/It (anh ấy/cô ấy/nó), We (chúng ta), They (họ).

2. Đại từ nhân xưng tân ngữ: Đứng sau động từ hoặc giới từ, nhận hành động trong câu.

  • Me (tôi), You (bạn), Him/Her/It (anh ấy/cô ấy/nó), Us (chúng ta), Them (họ).

Ví dụ

  • I am a student. (Tôi là học sinh.)
  • She gave me a gift. (Cô ấy đã tặng tôi một món quà.)

Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

3. Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là từ chỉ quyền sở hữu mà không cần thêm danh từ theo sau. Đại từ sở hữu thường được dùng để tránh lặp lại danh từ trong câu, giúp câu gọn gàng và dễ hiểu hơn. Các đại từ sở hữu phổ biến gồm: mine, yours, his, hers, ours, và theirs.

Ví dụ:

  • This book is mine (Quyển sách này là của tôi).
  • Those toys are theirs (Những đồ chơi đó là của họ).

Việc sử dụng đại từ sở hữu giúp bé hiểu cách diễn đạt quyền sở hữu trong câu mà không cần lặp lại danh từ nhiều lần. Điều này rất quan trọng để diễn đạt rõ ràng và mạch lạc trong tiếng Anh.

4. Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (possessive adjectives) là từ dùng để chỉ quyền sở hữu và phải đi kèm với danh từ. Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, its, our, và their. Tính từ sở hữu giúp xác định người hoặc vật thuộc về ai, và vì là tính từ nên chúng đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • My house is big (Ngôi nhà của tôi lớn).
  • Their car is new (Xe của họ mới).

Tính từ sở hữu giúp câu rõ ràng và dễ hiểu, đặc biệt khi cần chỉ ra mối quan hệ giữa người hoặc vật và danh từ đi kèm. Việc nắm chắc tính từ sở hữu sẽ giúp bé diễn đạt ý kiến một cách trôi chảy và chính xác hơn.

5. Cách đọc số thứ tự

Số thứ tự (ordinal numbers) là các từ chỉ vị trí, thứ tự của người hoặc vật trong một dãy. Chúng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như ngày tháng hoặc khi xếp hạng.

Quy tắc đọc số thứ tự

  • Từ 1 đến 3: Thêm -st, -nd, -rd vào sau số đếm (first, second, third).
  • Từ 4 trở đi: Thêm -th vào sau số đếm (fourth, fifth, sixth).
  • Các trường hợp đặc biệt: 11th (eleventh), 12th (twelfth) và 13th (thirteenth).

Ví dụ:

  • Today is the 5th of May. (Hôm nay là ngày 5 tháng Năm.)
  • She won the 2nd prize. (
  • Cô ấy đã giành giải nhì.)

 

Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh lớp 5

Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh lớp 5

6. Giới từ In/On/At

Giới từ In, On và At dùng để chỉ vị trí và thời gian, giúp câu chính xác hơn khi nói về nơi chốn hoặc thời điểm.

Cách dùng

a. In

  • Vị trí: Dùng cho không gian lớn (in the city, in the garden).
  • Thời gian: Dùng cho thời gian dài như năm, tháng (in 2024, in June).

 b. On

  • Vị trí: Dùng cho bề mặt (on the table, on the wall).
  • Thời gian: Dùng cho ngày trong tuần, ngày tháng (on Monday, on April 10th).

c. At

  • Vị trí: Dùng cho địa điểm cụ thể (at home, at school).
  • Thời gian: Dùng cho giờ hoặc thời điểm cụ thể (at 5 PM, at midnight).

Ví dụ

  • She is in the garden (Cô ấy đang ở trong vườn).
  • The meeting is at 9 AM (Cuộc họp diễn ra lúc 9 giờ sáng).
  • I have class on Monday (Tôi có lớp vào thứ Hai).

 

Cách dùng các giới từ In/ On/ At chính xác

Cách dùng các giới từ In/ On/ At chính xác

 

7. Các từ nối trong câu (Liên từ)

Liên từ (hay còn gọi là các từ nối trong câu) là những từ giúp kết nối các mệnh đề, câu hoặc từ với nhau, tạo sự liên kết mạch lạc cho đoạn văn.

Cách dùng

  • And: Kết nối các từ hoặc câu mang nghĩa bổ sung.
  • But: Kết nối các mệnh đề mang nghĩa trái ngược.
  • Because: Chỉ lý do.
  • So: Chỉ kết quả hoặc mục đích.

Ví dụ

  • I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
  • She was tired but she finished her homework. (Cô ấy mệt nhưng vẫn hoàn thành bài tập.)

 

Các liên từ thường gặp trong tiếng Anh

Các liên từ thường gặp trong tiếng Anh

8. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Bài tập 1: Đại từ nhân xưng

Chọn đại từ nhân xưng phù hợp để điền vào chỗ trống:

1. ___ (I/Me) love reading books.

2. This is my friend. ___ (She/Her) is very kind.

3. Can you help ___ (I/me) with this?

Đáp án:

1. I 2. She 3. me

Bài tập 2: Số thứ tự

Điền số thứ tự đúng:

1. She is the ___ (1) student in class.

2. This is my ___ (3) time here.

3. He came ___ (5) in the race.

Đáp án:

1. first 2. third 3. fifth

Bài tập 3: Giới từ In/On/At

Chọn giới từ In, On hoặc At:

1. The party is ___ (at/on/in) Saturday.

2. I was born ___ (at/on/in) 2000.

3. He lives ___ (at/on/in) the countryside.

Đáp án:

1. on 2. in 3. in

Bài tập 4: Từ nối trong câu

Điền từ nối phù hợp and, but, because, so:

1. She is tall ___ she is not very fast.

2. I study hard ___ I want to pass the test.

3. He likes soccer ___ basketball.

Đáp án:

 

1. but 2. third 3. fifth

9. Tổng kết

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là một phần không thể thiếu trong hành trình học tiếng Anh, giúp các bé phát triển kỹ năng giao tiếp và viết ngôn ngữ này. Từ việc nắm vững đại từ nhân xưng, cách đọc số thứ tự, giới từ chỉ thời gian và vị trí đến các từ nối trong câu, các bé sẽ tự củng cố kiến thức và áp dụng vào tình huống thực tế một cách dễ dàng và linh hoạt hơn. Song song với đó, các bé cũng cần thường xuyên rèn luyện và trau dồi vốn từ vựng để phát triển ngôn ngữ một cách toàn diện.

Trên đây là bài viết tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 đầy đủ và chi tiết nhất mà các bé cần nắm vững. Pantado hy vọng rằng, với các kiến thức tổng hợp và bài tập vận dụng này sẽ giúp bé tự rèn luyện tại nhà, cải thiện trình độ tiếng Anh hiệu quả.

Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 4 - Bài Tập Vận Dụng Và Đáp Án

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 không chỉ giúp trẻ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để học lên cấp độ cao hơn. Bài viết này, Pantado sẽ giới thiệu các chủ điểm ngữ pháp lớp 4 thông dụng, ví dụ thực tế và bài tập vận dụng giúp bé dễ dàng nắm bắt và tiếp thu kiến thức ngôn ngữ. Phụ huynh và giáo viên cùng tìm hiểu với Pantado nhé!

>> Tham khảo: Khóa học Tiếng Anh online cho bé lớp 4

1. Cấu trúc câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Lớp 4 là giai đoạn giúp các bé mở rộng ngữ pháp căn bản đã học ở lớp dưới, đồng thời làm quen với các điểm ngữ pháp mới thú vị như thì quá khứ đơn. Những cấu trúc này không chỉ giúp các em mô tả sự việc hàng ngày mà còn giúp bé diễn đạt rõ ràng và tự tin hơn trong giao tiếp.

1.1 Cách hỏi và trả lời về sở thích

Hỏi về sở thích là cách tuyệt vời để bé giới thiệu sở thích của mình hoặc tìm hiểu về bạn bè xung quanh.

Cách dùng

Có hai dạng câu hỏi chính:

1. Hỏi về sở thích cá nhân

  • Cấu trúc: What + to be + tính từ sở hữu + hobby?
  • Trả lời: Tính từ sở hữu + hobby + to be + tên sở thích (N/V-ing).

2. Hỏi về hoạt động yêu thích

  • Cấu trúc: What + do/does + chủ ngữ + like + doing?
  • Trả lời: Chủ ngữ + like/likes + V-ing.

Ví dụ:

  • What is your hobby? – My hobby is drawing. (Sở thích của em là gì? – Em thích vẽ tranh.)
  • What does your father like doing? – He likes cooking. (Bố em thích làm gì? – Bố em thích nấu ăn.)

1.2 Hỏi về môn học yêu thích

Cấu trúc này giúp bé nói về môn học mà bé yêu thích, đồng thời hỏi bạn bè về các môn mà họ thích học.

Cách dùng

  • Cấu trúc: What subject + do/does + S + like?
  • Trả lời: S + like/likes + môn học.

Ví dụ:

  • What subject do you like? – I like Maths and English. (Em thích môn gì? – Em thích Toán và tiếng Anh.)
  • What subject does your friend like? – She likes Art and Science. (Bạn em thích môn gì? – Bạn ấy thích Mỹ thuật và Khoa học.)

1.3 Cách hỏi và trả lời về món ăn/đồ uống yêu thích

Hỏi về món ăn là một trong những cấu trúc ngữ pháp thú vị và dễ nhớ, giúp bé chia sẻ về món ăn mà bé thích.

Cách dùng

  • Cấu trúc: What’s + tính từ sở hữu + favourite food/drink?
  • Trả lời: It’s + món ăn/đồ uống hoặc S + like/likes + món ăn/đồ uống.

Ví dụ:

  • What’s your favourite food? – It’s pizza. (Món ăn yêu thích của em là gì? – Đó là pizza.)
  • What’s her favourite drink? – Her favourite drink is milk. (Đồ uống yêu thích của cô ấy là gì? – Cô ấy thích sữa.)

 

Cấu trúc câu hỏi về món ăn - đồ uống yêu thích

Cấu trúc câu hỏi về món ăn - đồ uống yêu thích

1.4 Cấu trúc mời ai đó làm gì đó với “Would you like”

"Would you like" là câu hỏi lịch sự để mời hoặc đề nghị ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc sử dụng món đồ nào đó.

Cách dùng

1. Mời ăn uống

  • Cấu trúc: Would you like + món ăn/đồ uống?

2. Mời làm gì đó

  • Cấu trúc: Would you like to + động từ nguyên mẫu?

Ví dụ:

  • Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?)
  • Would you like to play soccer? (Bạn có muốn chơi bóng đá không?)

 

Cấu trúc câu khi muốn mời ai đó làm gì

Cấu trúc câu khi muốn mời ai đó làm gì

1.5 Cấu trúc rủ ai đó làm gì với “Let’s”

“Let’s” là một cụm từ rất hay dùng trong giao tiếp hàng ngày khi muốn rủ ai đó cùng làm gì đó.

Chú ý: Let’s = Let us

Cách dùng

  • Cấu trúc: Let’s + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  • Let’s go to the beach! (Chúng ta cùng ra bãi biển nhé!)
  • Let’s play chess. (Hãy chơi cờ vua nào.)

 

2. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

2.1 Thì quá khứ đơn

Cách dùng: Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết:

  • “Last” – Lần trước/lần cuối: last christmas, last summer, last week, last weekend, last month,…
  • Thời gian + “Ago” – Bao lâu trước đó: 5 weeks ago, 3 years ago, a month ago,…
  • “Yesterday” – Ngày hôm qua.

Cấu trúc thì quá khứ đơn: 

Cách dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh lớp 4

Cách dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh lớp 4

2.2 Động từ V2/Ved

Trong chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 sẽ xoáy sâu vào thì quá khứ. Vì vậy, để bé có thể hiểu và dùng được thì này thì ba mẹ và giáo viên nên để bé học các dạng động từ ở thì quá khứ. Dưới đây, Pantado sẽ chia sẻ một số động từ quá khứ thông dụng trong chương trình ngữ pháp lớp 4 để bé có thể tham khảo học dần nhé.

Bảng các động từ V2 thường gặp ở chương trình học lớp 4

Bảng các động từ V2 thường gặp ở chương trình học lớp 4

2.3 Các từ để hỏi (Wh-question)

Các từ để hỏi trong tiếng Anh, được gọi là Wh-question sẽ đứng đầu câu để cấu tạo thành những câu hỏi khác nhau. Chỉ khi xác định được những từ này thì trẻ mới hiểu được mục đích câu hỏi và có được câu trả lời hợp lý.

Cấu trúc chung của đa số các câu hỏi sẽ có dạng như sau:

  • Wh-question + do/does/Tobe + O (S + V)?

 

Các từ để hỏi Wh-question trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Các từ để hỏi Wh-question trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

3. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ ở thì quá khứ đơn

1. She (walk)...around the school this morning.

2. (Do)...she go skating yesterday? 

3. Last week, I (go)...to a restaurant with my mother.

4. On her last birthday, her father (give) …her a new bike.

5. They (be)...at my house last night.

Đáp án:

1. walked 2. Did 3. went 4. gave 5. were

 

Bài 2 – Chọn đáp án đúng

1.………….. salt do your elder sister want?
A. How much
B. how many
C. how
D. how long

2. …………. sausages does she want?
A. How often
B. How many
C. How much
D. How

3. …………. candies does the girl want? – Two.
A. How many
B. How much
C. How
D. What

4. This shirt ………… $50.
A. are
B. is
C. has
D. have

5. …………. rice does she need?
A. How much
B. How many
C. How
D. What

Đáp án:

1. A 2. B 3. A 4. B 5. A

 

>> Xem thêm: Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 4 học kì II

4. Tổng kết

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 mang lại nền tảng vững chắc cho trẻ khi làm quen với các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng cần thiết. Các cấu trúc như hỏi về sở thích, món ăn, môn học yêu thích, và cách mời ai đó thể hiện sự thân thiện khi giao tiếp. Việc hiểu rõ và nắm vững ngữ pháp cơ bản giúp trẻ tự tin khi giao tiếp tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho các lớp học tiếp theo.

Hy vọng với những thông tin, ví dụ và các bài tập vận dụng ở trên của Pantado sẽ các bé nắm chắc được những kiến thức trọng tâm trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4. Ba mẹ và giáo viên nên đưa ra các bài tập vận dụng để bé có thể áp dụng ngay các kiến thức vừa học, như vậy sẽ giúp bé nhanh hiểu và ghi nhớ được lâu hơn nhé!

Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 2 Đầy Đủ, Chi Tiết Nhất

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là bước đầu tiên để bé làm quen và nắm vững nền tảng của một ngôn ngữ mới. Qua bài viết này, Pantado sẽ giúp các bé hiểu rõ từng cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng trong câu và bài tập vận dụng theo chương trình Global Success. Hãy cùng tìm hiểu với Pantado nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh online cho bé lớp 2

1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 - Các cấu trúc cơ bản

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tập trung vào các kiến thức ngữ pháp cơ bản, dễ hiểu giúp trẻ hình thành nền tảng tiếng Anh vững chắc. Dưới đây là các cấu trúc chính mà trẻ sẽ học trong chương trình.

1.1 Động từ “to be”: Am, Is, Are

  1. Nghĩa là gì?
    Động từ "to be" được sử dụng trong tiếng Anh để giới thiệu bản thân, mô tả người khác, và những điều xung quanh. Đối với lớp 2, trẻ chỉ cần làm quen với ba dạng của động từ “to be” ở thì hiện tại: am, is, và are.
  2. Cách dùng
  • Am: Sử dụng với chủ ngữ "I".
  • Is: Sử dụng với các chủ ngữ số ít như he, she, it, hoặc danh từ số ít.
  • Are: Sử dụng với các chủ ngữ số nhiều như we, you, they hoặc danh từ số nhiều.
  1. Ví dụ
  • I am a student. (Tôi là học sinh.)
  • She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
  • They are friends. (Họ là bạn.)

 

Cách sử dụng động từ "To be"

Cách sử dụng động từ "To be"

1.2 Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)

  1. Nghĩa là gì?
    Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) là thì cơ bản dùng để diễn tả các thói quen, hành động xảy ra thường xuyên, hoặc sự thật hiển nhiên.
  2. Cách dùng
  • Đối với chủ ngữ số ít (He, She, It): Thêm “-s” hoặc “-es” vào động từ chính.
  • Đối với chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They): Giữ nguyên động từ ở dạng cơ bản.
  1. Ví dụ
  • She plays piano. (Cô ấy chơi đàn piano.)
  • They go to school every day. (Họ đi học mỗi ngày.)
  1. Lưu ý

Chia động từ với chủ ngữ số ít (thêm "s/es") như: goes (He goes to school), likes (She likes cats).

Cách chia động từ ở thì Hiện tại đơn theo ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Cách chia động từ ở thì hiện tại đơn theo ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

1.3 Đại từ chỉ định: This, That, These, Those

  1. Nghĩa là gì?
    Đại từ chỉ định giúp xác định vị trí của người hoặc vật, giúp trẻ hiểu rõ hơn về khái niệm gần - xa.
  2. Cách dùng
  • This: Dùng để chỉ một vật/người ở khoảng cách gần (số ít).
  • That: Dùng để chỉ một vật/người ở khoảng cách xa (số ít).
  • These: Dùng để chỉ nhiều vật/người ở khoảng cách  gần (số nhiều).
  • Those: Dùng để chỉ nhiều vật/người ở khoảng cách  xa (số nhiều).
  1. Ví dụ
  • This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
  • Those are their toys. (Đó là đồ chơi của họ.)

Đại từ chỉ định giúp bé hiểu rõ hơn về khái niệm gần xa

Đại từ chỉ định giúp bé hiểu rõ hơn về khái niệm gần xa

1.4 Giới từ chỉ vị trí: In, On, Under, Next to

  1. Nghĩa là gì?
    Giới từ chỉ vị trí giúp mô tả vị trí đồ vật hoặc người, rất hữu ích khi trẻ bắt đầu mô tả thế giới xung quanh.
  2. Cách dùng
  • In: Bên trong
  • On: Bên trên
  • Under: Bên dưới
  • Next to: Bên cạnh
  1. Ví dụ
  • The cat is in the box. (Con mèo ở trong hộp.)
  • The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)

1.5 Tính từ sở hữu: My, Your, His, Her, Our, Their

  1. Nghĩa là gì?
    Tính từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ giúp xác định người hoặc vật thuộc về ai.
  2. Cách dùng
  • My: của tôi
  • Your: của bạn
  • His: của anh ấy
  • Her: của cô ấy
  • Our: của chúng ta
  • Their: của họ
  1. Ví dụ
  • This is my dog. (Đây là con chó của tôi.)
  • Her dress is blue. (Váy của cô ấy màu xanh.)

1.6 Mạo từ a/an

  1. Mạo từ “a” - nghĩa là “một”  - đứng trước một danh từ số ít đếm được. 

Ví dụ 

  • A cat - một con mèo 
  • A dog - một con chó 
  • A boy - một cậu bé 
  • A flower - một bông hoa 
  1. Mạo từ “an” cũng có nghĩa là "một", thường đứng trước các danh từ bắt đầu bằng 5 nguyên âm "a, e , u, i o".

Ví dụ 

  • An apple (apple bắt đầu bằng “a” là một trong 5 nguyên âm) - một quả táo 
  • An orange - một quả cam 
  • An umbrella 

Cách sử dụng mạo từ A/An

Cách sử dụng mạo từ A/An

>> Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

2. Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

2.1 Hỏi thăm sức khỏe ai đó?

Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, khi bé muốn hỏi thăm sức khỏe của ai đó, bé sử dụng cấu trúc câu như sau:

Cấu trúc: 

  • Q: How + Động từ To be (am/ is/ are) + S? 
  • A: S + Động từ To be + Adj. 

Ví dụ: 

  • How are you? - I’m fine. Thank you
  • How are you going? - Well. thanks

 

Cấu trúc ngữ pháp hỏi thăm sức khỏe ai đó

Cấu trúc ngữ pháp hỏi thăm sức khỏe ai đó

2.2 Hỏi tuổi của ai đó

Cấu trúc: 

  • Q: How old + Động từ To be (am/ is/ are) + name? 
  • A: S + To be + number + years old/ year-old.

Ví dụ: 

  • How old are you? - I’m 10 years old.
  • How old is she? - She’s 15 years old.

 

Cấu trúc hỏi tuổi của ai đó

Cấu trúc hỏi tuổi của ai đó

2.3 Hỏi Đây - Đó là cái gì?   

Khi muốn đặt câu hỏi để hỏi Đây là cái gì? Đó là cái gì? Các bé sử dụng cấu trúc câu như sau:

 

What is it?: Đây là cái gì?

It’s + N (danh từ)

What is that/this?: Cái này/cái kia là gì vậy?

This/That is + N

Are there + danh từ số nhiều: Kia có phải là…?

Yes, there are/ No, there aren’t

Ví dụ:

  • What is it? => It’s a bike. 
  • What is that => That is a desk.
  • Are there butterflies? =>Yes, there are. 

Cấu trúc câu hỏi Đây - Đó là cái gì?

Cấu trúc câu hỏi Đây - Đó là cái gì?

2.4 Cấu trúc tiếng Anh “Can”

Một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tiếp theo mà Pantado muốn giới thiệu đến cho các bé đó là câu có sử dụng modal verb hay còn gọi là động từ khiếm khuyết: “Can”.

Cấu trúc: 

S + Can/ Can’t + Verb nguyên mẫu 

  • Đây là cấu trúc dùng để diễn tả hành động có thể (Can) hoặc không thể (Can’t = Can not) thực hiện được. 

Ví dụ:

  • I can see a horse. (Em có thể thấy một chú ngựa.);
  • She can swim. (Cô ấy có thể bơi.);
  • He can’t drive. (Anh ấy không thể lái xe.);

Khi ở dạng nghi vấn, cấu trúc “Can” có thể thay đổi để trở thành một câu hỏi mang nghĩa “Bạn có thể…?”.

Ví dụ:

  • Can you swim? - Bạn có thể bơi không? / Yes, I can - Vâng, tôi có thể
  • Can you see me? - Bạn có thể nhìn thấy tôi không?
  • Can you give me back the money? - Bạn có thể trả tôi tiền được không?

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 với động từ khuyết thiếu “Can”

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 với động từ khuyết thiếu “Can”

3. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Để bé có thể ghi nhớ được các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 vừa học, giáo viên hoặc phụ huynh nên đưa ra các bài tập vận dụng để bé có thể thực hành ngay. Việc này sẽ giúp bé có thể hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn các kiến thức vừa học. Dưới đây, Pantado sẽ cung cấp một số bài tập mẫu, phụ huynh có thể tham khảo và cho bé làm thử nhé! 

Bài tập 1: Chọn đúng động từ “to be”

Điền am, is, hoặc are vào chỗ trống:

  1. She ____ my friend.
  2. They ____ students.
  3. I ____ happy.

Đáp án:

  1. is
  2. are
  3. am

Bài tập 2: Chia động từ ở thì hiện tại đơn

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. She (play) ____ soccer every day.
  2. They (like) ____ ice cream.
  3. He (go) ____ to school on Monday.

Đáp án:

  1. plays
  2. like
  3. goes

Bài tập 3: Sử dụng đại từ chỉ định

Chọn đúng đại từ chỉ định (this, that, these, those) cho các câu dưới đây:

  1. ____ are my shoes. (vật gần, số nhiều)
  2. ____ is my pen. (vật gần, số ít)
  3. ____ are your books. (vật xa, số nhiều)

Đáp án:

  1. These
  2. This
  3. Those

Bài tập 4: Tính từ sở hữu

Điền các tính từ sở hữu (my, your, his, her) vào chỗ trống:

  1. This is ____ bag. (nói về tôi)
  2. ____ brother is in grade 2. (nói về bạn)
  3. ____ dog is cute. (nói về anh ấy)

Đáp án:

  1. my
  2. your
  3. his

Bài tập 5: Luyện tập cấu trúc thì hiện tại đơn

Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp với chủ ngữ:

  1. They (visit) ____ their grandparents every Sunday.
  2. My mom (cook) ____ dinner every evening.
  3. The sun (shine) ____ brightly today.

Đáp án:

  1. visit
  2. cooks
  3. shines

4. Tổng kết 

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là nền tảng quan trọng cho việc học tiếng Anh ở các cấp cao hơn của bé. Các cấu trúc như "to be," thì hiện tại đơn, đại từ chỉ định, giới từ chỉ vị trí và tính từ sở hữu là những yếu tố cơ bản giúp bé làm quen với ngữ pháp tiếng Anh và áp dụng ngôn ngữ này trong các tình huống đơn giản hàng ngày. Thông qua việc luyện tập thường xuyên với các bài tập, bé sẽ tự tin hơn khi sử dụng ngữ pháp và hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ ngữ trong tiếng Anh.

Pantado hy vọng với bài viết tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 này sẽ giúp phụ huynh và giáo viên có thêm tài liệu hỗ trợ bé học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ ngay từ sớm. Hãy tiếp tục theo dõi Pantado để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích khác về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 cho bé nhé

7 CÁCH HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH HIỆU QUẢ, NHỚ LÂU

 Bạn có đang cảm thấy việc học ngữ pháp tiếng Anh thực sự nhàm chán? Có quá nhiều loại ngữ pháp phức tạp khiến bạn không thể nhớ nổi? Bạn học mãi mà vẫn không áp dụng được trong thực tế? Có quá nhiều vấn đề khi học ngữ pháp nên việc tìm được một phương pháp học phù hợp rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp chúng ta nắm vững kiến thức mà còn ghi nhớ lâu và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Vậy những phương pháp học nào hiệu quả và sẽ giúp bạn thích thú hơn? Hãy cùng khám phá 7 cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả mà đơn giản dưới đây nhé!

1. Học ngữ pháp tiếng Anh qua ngữ cảnh

Một trong những cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả là thông qua ngữ cảnh.. Khi học ngữ pháp thông qua các tình huống cụ thể, bạn không chỉ hiểu rõ cách sử dụng mà còn dễ dàng ghi nhớ các cấu trúc hơn.

Ví dụ, khi bạn học về thì hiện tại hoàn thành, hãy liên tưởng đến những câu nói hằng ngày như: "I have just finished my homework." Việc sử dụng ngữ pháp trong hoàn cảnh giao tiếp thực tế sẽ giúp ghi nhớ dễ dàng và lâu hơn.

 Áp dụng ngữ pháp tiếng Anh vào những ngữ cảnh hằng ngày

 Áp dụng ngữ pháp tiếng Anh vào những ngữ cảnh hằng ngày

Ngoài ra, bạn có thể xem các đoạn hội thoại tiếng Anh hoặc phim, chú ý đến cách ngữ pháp được sử dụng trong từng tình huống để nâng cao sự nhận biết và sử dụng đúng.

2. Tự học ngữ pháp tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy

Sơ đồ tư duy cũng là một công cụ hữu ích để tự học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả. Đặc biệt khi bạn cần ghi nhớ nhiều quy tắc ngữ pháp khác nhau. Phương pháp này cho phép bạn sắp xếp thông tin một cách khoa học và logic. Từ đó giúp việc ghi nhớ và ôn tập dễ dàng hơn.

Tự học ngữ pháp tiếng Anh nhanh và hiệu quả bằng cách lập sơ đồ tư duy

Tự học ngữ pháp tiếng Anh nhanh và hiệu quả bằng cách lập sơ đồ tư duy

Bạn có thể vẽ sơ đồ tư duy cho mỗi chủ đề ngữ pháp, chẳng hạn như câu điều kiện trong tiếng Anh. Chia sơ đồ thành các nhánh chính là các loại câu điều kiện. Sau đó bạn có thể tiếp tục phân nhánh thành cách sử dụng và ví dụ cho từng loại. 

Việc học ngữ pháp qua sơ đồ tư duy giúp bạn nắm bắt sự liên kết giữa các kiến thức. Phương pháp này cũng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp vào thực tiễn một cách hiệu quả. 

>>Tham khảo: Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả

3. Các “dấu hiệu” của ngữ pháp

Mỗi cấu trúc trong tiếng Anh đều có dấu hiệu riêng để nhận biết riêng. Nhận diện đúng các dấu hiệu này giúp bạn phân biệt và sử dụng dễ dàng hơn. Đây là một trong những cách hiệu quả để tránh nhầm lẫn khi sử dụng ngữ pháp.

3.1 Ví dụ về dấu hiệu của các loại thì

Mỗi thì sẽ đi kèm một số từ hoặc cụm từ đặc trưng. Thì hiện tại hoàn thành hay đi kèm từ như "just", "already", "yet". Trong khi đó, thì tương lai gần thường sử dụng cụm từ "be going to" để diễn tả kế hoạch sắp tới.

3.2 Lợi ích khi nhận diện được các dấu hiệu

Hiểu rõ các dấu hiệu giúp bạn tránh được các lỗi ngữ pháp thông thường. Nhờ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi nói và viết tiếng Anh. Khi đã quen với những dấu hiệu này, bạn sẽ sử dụng ngữ pháp đúng cách mà không cần suy nghĩ nhiều.

4. Đọc nhiều sách, báo bằng tiếng Anh

Đọc sách, báo bằng tiếng Anh là một cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả và tự nhiên. Khi bạn đọc, bạn sẽ có thể bắt gặp nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Để bắt đầu, hãy chọn các tài liệu đơn giản, phù hợp với trình độ của mình. Bạn nên chuẩn bị một cuốn sổ tay để ghi chú và áp dụng ngay sau đó.

Ngoài việc nâng cao ngữ pháp, việc đọc thường xuyên cũng giúp mở rộng vốn từ vựng. Bạn sẽ học cách sử dụng ngữ pháp trong các ngữ cảnh thực tế, giúp kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn. Vì vậy, bạn có thể cân nhắc áp dụng cách học ngữ pháp tiếng Anh nhanh và hiệu quả này.

5. Làm bài tập ngữ pháp thường xuyên

Thực hành với các bài tập ngữ pháp cũng là chìa khóa để học hiệu quả. Làm bài tập thường xuyên không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp mà còn tăng sự tự tin khi giao tiếp. Đây chính là một trong những cách tự học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả và đảm bảo giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. 

Hãy dành thời gian mỗi ngày làm các bài tập từ cơ bản đến nâng cao. Bạn cũng có thể sử dụng sách, trang web học tiếng Anh. Hoặc có thể trau dồi bằng cách tự học ngữ pháp tiếng Anh qua các khoá học trực tuyến.

Làm bài tập ngữ pháp thường xuyên giúp bạn củng cố kiến thức và nhớ lâu hơn

Làm bài tập ngữ pháp thường xuyên giúp bạn củng cố kiến thức và nhớ lâu hơn

Pantado sẽ bật mí một tip nhỏ cực hữu hiệu cho bạn. Hãy làm lại những bài tập mà bạn đã sai sau một khoảng thời gian, khoảng 5 đến 7 ngày, để não bộ có thời gian ghi nhớ và củng cố kiến thức. Điều này giúp tăng khả năng nhớ lâu và sẽ giúp bạn tránh lặp lại lỗi cũ. 

6. Thực hành sử dụng ngữ pháp

“Học phải đi đôi với hành", việc thực hành sau khi tiếp nhận kiến thức rất quan trọng. Để đảm bảo bạn thực sự nắm vững các quy tắc ngữ pháp, hãy tìm cách thực hành chúng trong cuộc sống hằng ngày. Bạn có thể bắt đầu bằng việc viết nhật ký, email, hoặc tham gia các diễn đàn tiếng Anh.

Ngoài ra, bạn cũng nên thử thách bản thân bằng cách tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh. Tại đây, bạn có thể trò chuyện và thảo luận với những người học khác. Việc thực hành thường xuyên giúp bạn nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp.

7. Tham gia các khóa học ngữ pháp tiếng Anh

Nếu bạn cảm thấy việc tự học gặp nhiều khó khăn, hãy thử tham gia các khóa học ngữ pháp tiếng Anh, đây có thể sẽ là một lựa chọn hợp lý. Các khóa học được thiết kế chuyên sâu, giúp bạn nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ được hỗ trợ bởi giáo viên có kinh nghiệm, hướng dẫn từng bước và cung cấp nhiều bài tập thực hành hữu ích. 

Tham gia các khoá học ngữ pháp Tiếng Anh có giáo viên kinh nghiệm hướng dẫn

Tham gia các khoá học ngữ pháp Tiếng Anh có giáo viên kinh nghiệm hướng dẫn

Việc tham gia khoá học sẽ giúp bạn xác định lộ trình học rõ ràng và thúc đẩy đạt được mục tiêu. Từ đó, bạn có thể dễ dàng cải thiện ngữ pháp một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Hãy chọn một khóa học phù hợp với trình độ của mình để đạt được kết quả tốt nhất.

Bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại Pantado về ngữ pháp, giao tiếp hay luyện thi chứng chỉ Cambridge. Pantado cung cấp lộ trình học rõ ràng và phù hợp với mọi trình độ. Các giáo viên kinh nghiệm và tận tâm sẽ hướng dẫn và giúp bạn trong suốt quá trình. Nhờ đó, việc tìm kiếm cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả sẽ không còn làm khó được bạn!

Trong bài viết này, Pantado đã giới thiệu chi tiết 6 cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng bạn sẽ tìm ra cách tự học ngữ pháp phù hợp cho riêng mình. 

MẠO TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHƯ THẾ NÀO?

Đối với các bạn đang và đã từng học ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn các bạn cũng đã được biết đến với mạo từ. Đó là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy vậy, những mạo từ này lại rất dễ gây nhầm lẫn đối với các bạn trong quá trình học. Câu hỏi đặt ra là làm thế nào để chúng ta ghi nhớ, sử dụng thành thạo những mạo từ đó một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh. Bài viết bên dưới đây, Pantado sẽ chia sẻ cho các bạn tất tần tật về kiến thức của các mạo từ này. Từ đó áp dụng chúng một cách nhuần nhuyễn hơn.

1. Vậy mạo từ là gì?

Mạo từ là những từ thường đứng trước danh từ, dùng để nhận biết được danh từ đó là xác định hay không xác định. Mạo từ không phải là một loại từ riêng biệt mà người ta chỉ xem nó như là một bộ phận của tính từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ.

Mạo từ trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính là mạo từ xác định (definite article) “The” và Mạo từ không xác định (Indefinite article) gồm “a, an”.
Ex: I see a dog. The dog is running across the road very fast. (Tôi nhìn thấy một con chó. Con chó đang chạy qua đường rất nhanh.)
Ex: Please give me the pen on the table. (Làm ơn đưa cho tôi cái bút ở trên bàn.)

Ngay bây giờ, chúng ta hãy cùng ôn tập lại các trường hợp sử dụng mạo từ bất định a, an. Hai mạo từ này chỉ được sử dụng cho danh từ chia ở dạng số ít, đếm được. Trong đó, các danh từ mang nghĩa chung, không xác định chính xác là một người hay vật nào.

Ex:  A rubber is small. (Một cục tẩy thì bé)

Trong ví dụ trên, danh từ “a rubber” chỉ một trong rất nhiều cục tẩy, mà người nói và người nghe không thể biết chính xác đó là cục tẩy nào. Bên cạnh đó, mạo từ “a” được dùng khi đứng trước một danh từ bắt đầu bằng một phụ âm. Tiếp theo, mạo từ “an” được dùng khi đứng trước một anh từ bắt đầu bằng một nguyên âm, hoặc phụ âm câm.

2. Cách sử dụng mạo từ a, an

Việc phân biệt để sử dụng mạo từ trong tiếng Anh giao tiếp cũng sẽ gây không ít khó khăn cho các bạn mới được học về chủ đề này. Có rất nhiều ngữ cảnh người học ngôn ngữ Anh rất dễ nhầm lẫn việc sử dụng mạo từ a, an dẫn đến sai sót không đáng có. Hãy xem các trường hợp bên dưới đây nhé!
- Danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ: There are ceiling fans in every classroom. (Trong lớp nào cũng có quạt trần cả)
- Danh từ không đếm được. Ví dụ: We have orange juice. (Chúng tôi có nước cam ép)

3. Cách dùng mạo từ “the” trong tiếng Anh

“The” là mạo từ xác định dùng cho danh từ chỉ đối tượng xác định (người nghe và người nói đều biết rõ đối tượng đang nói đến là ai). Hầu hết, “The” được sử dụng trong các trường hợp:
- Khi vật thể hay nhóm vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất. Ví dụ như: The sun (mặt trời, the world (thế giới), the earth (trái đất)
- Trước một danh từ nếu danh từ này vừa được đề cập trước đó.
Ví dụ: I see a dog. The dog is chasing a cat…(Tôi thấy 1 chú chó. Chú chó đó đang đuổi theo 1 con mèo...)
- Trước một danh từ nếu danh từ này được xác bằng 1 cụm từ hoặc 1 mệnh đề. Ví dụ: The teacher that I met yesterday is my sister in law (Cô giáo tôi gặp hôm qua là chị dâu tôi.)
- Đặt trước một danh từ chỉ một đồ vật riêng biệt mà người nói và người nghe đều hiểu.
- Trước so sánh nhất (đứng trước first, second, only..) khi các từ này được dùng như tính từ hoặc đại từ.

Trên đây là tất tần tật về mạo từ, cách sử dụng mạo từ, phân biệt mạo từ được sử dụng trong những trường hợp nào. Thông qua những kiến thức, những thông tin mà Pantado đã chia sẻ cho các bạn ở bài viết bên trên sẽ giúp cho các bạn học thêm được nhiều điều thú vị về mạo từ cũng như là nắm vững được các trường hợp khi nào sử dụng mạo từ. 

ĐỂ SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ LET THÀNH THẠO: CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG

Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp, chắc hẳn các bạn cũng đã từng bắt gặp ít nhất một lần. Điều đáng nói ở đây đó là “Let” thường được sử dụng một cách thông thường, một điều lẽ đương nhiên trong quá trình giao tiếp tiếng Anh. Tuy vậy, để sử dụng thành thạo đúng ngữ pháp thì không phải ai cũng nắm được bởi cấu trúc của “LET” rất đa dạng và nhiều biến thể. Các bạn đã sử dụng thành thạo về động từ này chưa? Hãy cùng Pantado đi khám phá và tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng của động từ này các bạn nhé!

1. Cấu trúc và cách dùng “LET”

Let có nghĩa là cho phép.
Khi chúng ta sử dụng động từ gốc “Let” để nói về việc cho phép/ được phép làm gì đó. Trong đó, “let” có thể là động từ chính được chia theo ngôi của chủ ngữ, theo ngay sau “Let” là một Đại từ tân ngữ (Object) và một động từ thể nguyên mẫu không “to” (Verb-infinitive).

Cấu trúc: Let + Object (me, you, him, her, it, you, us, them…) + Verb (infinitive)

She let me look at the photos. (Cô ấy cho phép tôi xem những tấm ảnh)
She’d live on pizzas if we let her. (Nếu được chúng tôi cho phép, việc sống ngay trên bánh pizza cô ấy cũng có thể làm)
I didn’t let my friend back home at the midnight (Tôi đã không để bạn tôi ra về giữa nửa đêm)

Lưu ý: Chúng ta không được dùng Let trong trường hợp sau đây:
We weren’t let (to) take photographs inside the theatre. (Câu này sai)

Chúng ra chỉ được phép sử dụng một trong các cách sau:
Ex: They didn’t let us take photographs inside the theatre. (Họ không cho phép chúng tôi chụp ảnh bên trong Nhà hát)
Ex: We weren’t allowed to take photographs inside the theatre. (Chúng tôi không được cho phép chụp ảnh bên trong Nhà hát)

2. Cấu trúc và cách dùng Let và Let Us/ Let’s/ Let

Khi Let đứng đầu câu gồm: Let us, Let’s, và Let, câu đều mang ý nghĩa: đưa ra một đề xuất, mệnh lệnh, lời đề nghị nào đó, hoặc xin phép làm điều gì đó. Trong đó: Let us là hình thức trang trọng hơn khi muốn đưa ra đề xuất, Let’s là hình thức ngắn gọn của Let us, thường được dùng trong văn nói, và let (thường đi thành let me) khi muốn đưa ra một gợi ý một cách trực tiếp, chính thức hơn.

Cấu trúc: Let us / Let’s / Let me + Verb (infinitive)
Ex: Let us help each other = Let’s help each other (Hãy giúp đỡ lẫn nhau)
Ex: It’s midday. Let’s stop now and have some lunch, shall we? (Giữa trưa rồi. Chúng ta hãy dừng lại và ăn trưa, đúng không?) (Không dùng: Lets stop now)
Ex: Okay. We’re all ready. Let’s go. (Được rồi! Tất cả chúng ta đã sẵn sàng. Lên đường thôi!
Ex: Let me move these books out of your way. (Để tôi chuyển những cuốn sách khỏi đường đi)

Có hai hình thức phủ định của Let’s: “Let’s not” and “don’t let’s”. “Let’s not” được dùng nhiều hơn. 

Ex: Let’s not argue about money. We can share the costs. (Chúng ta không tranh cãi về tiền. Chúng ta có thể chia sẻ chi phí.)
Ex: Don’t let’s throw away the good books with the damaged ones. We can sell them. (Đừng vứt đi những cuốn sách hay bị hỏng. Chúng ta có thể bán chúng)

Hình thức đầy đủ “Let us”, “Let us not” và “do not let us” được sử dụng trong rất nhiều trường hợp trang trọng như các tài liệu và bài phát biểu chính trị, trong tôn giáo và các lễ nghi khác.

Ex: Let us remember all those who have died in this terrible conflict. (Chúng ta hãy tưởng nhớ tất cả những người đã mất trong cuộc xung đột khủng khiếp này)
Ex: We must forgive, but let us not forget, what happened on that day ten years ago. (Chúng ta phải tha thứ, nhưng chúng ta đừng lãng quên những gì đã xảy ra vào ngày hôm đó mười năm trước)
Ex: Do not let us deceive ourselves that our economic problems can be easily solved. (Đừng để chúng ta lừa dối mình rằng những vấn đề kinh tế của chúng ta có thể được giải quyết một cách dễ dàng)

Trên đây là những thông tin mà Pantado đã chia sẻ cho các bạn về cách sử dụng, cấu trúc, chia động từ với “Let” hy vọng rằng thông qua bài viết các bạn có thêm kiến thức trong quá trình học tiếng Anh một cách đúng đắn và dễ dàng. Chúc các bạn học sinh có được những kiến thức bổ ích và đạt được nhiều thành công trong học tập.