Ngữ pháp

Nguyên mẫu hoàn thành với động từ khuyết thiếu: Could Have, Would Have

Nguyên mẫu hoàn thành! Học Nguyên mẫu hoàn thành với động từ khuyết thiếu bằng tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp, câu ví dụ.

Cấu trúc “have + quá khứ phân từ ” được gọi là một nguyên thể hoàn thành.

Nguyên mẫu hoàn thành với động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh: can’t have, should have, shouldn’t have, needn’t have, ought to have, may have, might have, could have, would have.

Xem thêm:

                             >> Học tiếng Anh online hiệu quả

                           >> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

 

Nguyên mẫu hoàn thành

  • Must Have + Past Participle (quá khứ phân từ)

Cách sử dụng:

Thể hiện một suy luận về một cái gì đó đã xảy ra. Chúng tôi cảm thấy khá chắc chắn về điều đó.

 

Ví dụ:

I didn’t hear her voice. She must have gone out.

Tôi không nghe thấy giọng nói của cô ấy. Chắc cô ấy đã ra ngoài.

 

I cannot find my watch; I must have lost it.

Tôi không thể tìm thấy đồng hồ của mình; Tôi chắc đã làm mất nó.

 

  • Can’t Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Mô tả một suy luận về điều gì đó không xảy ra trong quá khứ dựa trên bằng chứng hiện tại.

Ví dụ:

He can’t have fallen in love with her. She’s married.

Anh ấy không thể yêu cô ấy được. Cô ấy đã kết hôn.

 

This can’t have been an economically sensible decision.

Đây không thể là một quyết định hợp lý về mặt kinh tế.

 

  • Should Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Thể hiện ý tưởng rằng điều gì đó mong muốn hoặc cần thiết nhưng không diễn ra.

 

Ví dụ:

She should have asked you before borrowing your pen.

Cô ấy nên hỏi bạn trước khi mượn bút của bạn.

 

We should have had a proper discussion before voting.

Chúng ta nên có một cuộc thảo luận thích hợp trước khi bỏ phiếu.

 

Shouldn’t Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Một cái gì đó đã diễn ra nhưng nó không được mong muốn.

 

Ví dụ:

She shouldn’t have taken the matter too seriously.

Cô ấy không nên quá coi trọng vấn đề.

 

  • Needn’t Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Bày tỏ rằng một cái gì đó đã được thực hiện nhưng nó không cần thiết. Người đã làm việc đó cho rằng điều đó là cần thiết.

 

Ví dụ:

He needn’t have been so careful.

Anh ấy không cần phải cẩn thận như vậy.

I needn’t have knocked at the door since, in this way, I awoke the baby. (but I knocked)

Tôi không cần phải gõ cửa kể từ đó, bằng cách này, tôi đã đánh thức đứa bé. (nhưng tôi đã gõ cửa)

 

  • Ought to Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Thể hiện nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ chưa hoàn thành.

 

Ví dụ:

I ought to have come earlier. I deeply regret.

Tôi phải đến sớm hơn. Tôi hối hận vô cùng.

 

  • May Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Thể hiện khả năng một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

 

Ví dụ:

Alert readers may have noticed the misprint in last week’s column.

Người đọc cảnh báo có thể đã nhận thấy sai sót trong cột của tuần trước.

 

  • Might Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Thể hiện một khả năng trong quá khứ.

 

Ví dụ:

Our neighbors might have heard some noises when our car was stolen.

Hàng xóm của chúng tôi có thể đã nghe thấy một số tiếng động khi chiếc xe của chúng tôi bị trộm.

 

  • Could Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Thể hiện tài liệu tham khảo trong quá khứ về điều gì đó đã không được thực hiện.

 

Ví dụ:

You could have done it. (You didn’t do it)

Bạn có thể đã làm được. (Bạn đã không làm điều đó)

 

You could have told me I had a snotty nose!

Bạn có thể nói với tôi rằng tôi có một cái mũi nhỏ!

 

  • Would Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Được sử dụng trong Điều kiện thứ ba.

 

Ví dụ:

I would have gone to university if my parents had had more money. 

Tôi đã có thể học đại học nếu bố mẹ tôi có nhiều tiền hơn. (Người nói không học đại học.)

 

Bài tập:

Dựa vào ngữ cảnh của đề bài, đặt câu với perfect modals cho sẵn.

 

I can’t find my phone. Do you know where I put it, mom? (might have)

=> You _________________________________________________________.

Kevin has just received his final test results. He was depressed because he failed the test. (should have)

=> Kevin _________________________________________________________.

I didn’t buy that T-shirt because I didn’t bring enough money last night. (would have)

=> If I _________________________________________________________.

Mike has just broken up with his girlfriend. He was also made redundant at work. (must have)

=> Mike _________________________________________________________.

I spent two hours on preparing my outfit for the party just to know that it was cancelled in the last minute. (needn’t have)

=> I _________________________________________________________.

>> Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành trong Tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Các động từ khiếm khuyết để diễn đạt khả năng và yêu cầu

Học cách sử dụng Động từ khiếm khuyết để thể hiện khả năng, yêu cầu bằng tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, câu ví dụ.

Xem thêm:

                     >> Tiếng Anh trực tuyến cho trẻ

                     >>  Tiếng Anh trực tuyến lớp 6

 

1. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết để thể hiện khả năng

Khả năng có thể được thể hiện bằng cách sử dụng các động từ và cụm từ khiếm khuyết.

1.1. Dạng hiện tại và cách sử dụng các khiếm khuyết của khả năng

  • Be able to

Cấu trúc: 

s/am/are(not) able to + main verb (động từ chính)

Cách sử dụng:

Hình thức này có thể được sử dụng trong tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.

 

Ví dụ về động từ khiếm khuyết:

James is able to cook steak.

James có thể nấu bít tết.

David is not able to cook steak.

David không thể nấu bít tết.

  • Can/Can’t

Cấu trúc:

Can/Can’t + main verb

Cách sử dụng:

Hình thức này có thể được sử dụng trong tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.

 

Ví dụ:

Richard can speak French fluently.

Richard có thể nói tiếng Pháp trôi chảy.

Gabriella can’t speak French fluently.

Gabriella không thể nói tiếng Pháp trôi chảy.

 

1.2. Dạng quá khứ và cách sử dụng các khiếm khuyết của khả năng

  • Be able to

Cấu trúc

Was/were(not) able to + main verb

Cách sử dụng:

Hình thức này có thể được sử dụng, tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.

Ví dụ:

Max was able to swim fast when he was a young boy.

Max đã có thể bơi nhanh khi còn là một cậu bé.

Jennifer was not able to dance when she was eight.

Jennifer đã không thể khiêu vũ khi mới tám tuổi.

  • Could/Couldn’t

Cấu trúc:

Could/Couldn’t + verb (động từ)

Cách sử dụng:

  • Could, có thể chỉ được sử dụng cho khả năng chung.
  • Couldn’t được sử dụng cho chung chung hoặc cụ thể.

 

Ví dụ:

I could swim when I was six.

Tôi có thể bơi khi tôi sáu tuổi.

My sister couldn’t play the piano when she was five.

Em gái tôi không thể chơi piano khi cô ấy lên năm.

 

  • Managed to

Cấu trúc:

Managed to + verb

Cách sử dụng:

Hình thức này chỉ được sử dụng cho khả năng cụ thể: một lần, một tình huống.

 

Ví dụ:

Police finally managed to catch the culprit.

Cảnh sát cuối cùng đã bắt được thủ phạm.

 

1.3. Dạng tương lai và cách sử dụng các khiếm khuyết của khả năng

  • Be able to

Cấu trúc:

Will/won’t able to + main verb

Cách sử dụng:

Hình thức này chỉ được sử dụng cho khả năng chung.

Ví dụ:

Journalists will be able to preview the exhibition tomorrow.

Các nhà báo sẽ có thể xem trước cuộc triển lãm vào ngày mai.


 

  • Can/can’t

Cấu trúc:

Can/Can’t + verb

 

Cách sử dụng:

Hình thức này có thể được sử dụng, tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.

 

Ví dụ:

I can help you tomorrow.

Tôi có thể giúp bạn vào ngày mai.

I can’t come to her birthday party.

Tôi không thể đến dự tiệc sinh nhật của cô ấy.

 

2. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết để thể hiện yêu cầu

  • Can và May

- Chúng tôi sử dụng CAN để xin phép người mà chúng tôi biết rõ.

Ví dụ:

Can I speak to John Wilson, please?

Tôi có thể  nói chuyện với John Wilson được không?

Can I borrow your pen for a minute?

Tôi có thể mượn bút của bạn một phút không?

 

- Chúng tôi sử dụng  May  như  một cách chính thức hơn một chút để xin phép.

Ví dụ:

May I ask a question please?

Tôi có thể hỏi một câu hỏi được không?

May we go home now?

Chúng ta có thể về nhà ngay bây giờ không?


 

  • Could and May

Could  được sử dụng như mộtcách xin phép lịch sự hơn.

Ví dụ:

Could I please have a glass of beer?

Cho tôi xin một ly bia được không?

 

(Could là thì quá khứ của can. Tuy nhiên, khi xin phép, could không có nghĩa thì quá khứ.)

 

Could  có nghĩa tương tự như  may  khi đưa ra yêu cầu. Cũng lịch sự không kém khi nói, “Could I open the window? (Tôi có thể mở cửa sổ không?)”Hoặc“May I open the window? (Tôi có thể mở cửa sổ không?)”

Could  được sử dụng với bất kỳ chủ đề nào để xin phép.

Ví dụ:

Could you open the window?

Bạn có thể mở cửa sổ không?

 

 

Modal Verbs - Hướng dẫn ngữ pháp hoàn chỉnh về động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu là gì? Một động từ khuyết thiếu cũng có thể được coi là động từ 'giúp đỡ' và những động từ này rất phổ biến trong tiếng Anh. Hầu hết mọi người sẽ nhìn thấy động từ và nghĩ rằng "doing words" bởi vì động từ chỉ đơn giản là các từ hành động cho thấy điều gì đó đang xảy ra theo một cách nào đó. Tuy nhiên, đọc tiêu đề bài viết ở trên có thể khiến bạn vò đầu bứt tai tự hỏi chính xác thì modal verbs là gì.

Xem thêm:

            >> Học tiếng Anh online với người nước ngoài

            >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 9

Tuy nhiên, đừng lo lắng, hướng dẫn này sẽ trình bày rõ ràng điều đó và chúng ta sẽ xem xét một số quy tắc gắn với động từ khuyết thiếu để bạn luôn có thể phát hiện ra chúng một cách dễ dàng. Như mọi khi, chúng tôi sẽ sử dụng một số ví dụ để làm rõ hơn vấn đề. Nếu không có thêm khó khăn, chúng ta hãy đi và khám phá các động từ khuyết thiếu!

 

1. Động từ khuyết thiếu (Modal Verb)

1.1. Động từ khuyết thiếu là gì?

Động từ khuyết thiếu hay động từ phương thức là những động từ hoạt động rất khác với hành động mà bạn có thể đang nghĩ đến chẳng hạn như 'work’, ‘play’, ‘eat’ v.v. Điều này là do các động từ khuyết thiếu không thực sự mô tả hành động, thay vào đó chúng cung cấp thông tin về chức năng của động từ theo sau. Các động từ khuyết thiếu luôn đứng trước một động từ truyền thống, nhưng chúng giải thích khuyết thiếu của động từ. Điều đó nghe có vẻ khá khó hiểu, vì vậy chúng ta hãy phân tích chính xác khuyết thiếu là gì!

1.1.1. Định nghĩa động từ khuyết thiếu

Trong tiếng Anh, modal verbs  là một nhóm nhỏ các động từ bổ trợ được sử dụng để diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, sự cấm đoán, xác suất, khả năng, lời khuyên.

1.1.2. Phương thức

Đây chỉ là những gì các động từ khuyết thiếu có thể giúp giải thích thêm cho động từ theo sau. Bao gồm các:

  • Ability: Có khả năng
  • Permission: Sự cho phép
  • Obligation: Nghĩa vụ
  • Prohibition: Sự ngăn cấm
  • Probability: Xác suất
  • Possibility: Có khả năng
  • Advice: Khuyên bảo

Những điều này sẽ được hiểu rõ hơn trong các ví dụ sau, nhưng điều quan trọng là bạn phải biết chúng ngay bây giờ.

 

1.2. Ví dụ về động từ khuyết thiếu

Rất may, các động từ khuyết thiếu dễ hiểu hơn với các ví dụ, bởi vì thực sự có một danh sách khá ngắn về những động từ cư xử độc đáo này. Dưới đây là danh sách các động từ khuyết thiếu theo nghĩa chặt chẽ nhất (có những ví dụ về các động từ bổ trợ khuyết thiếu, nhưng bây giờ chúng ta không cần phải xem xét vì trọng tâm của chúng ta hôm nay là về các động từ khuyết thiếu). Họ đây rồi:

  • Can
  • Could
  • May
  • Might
  • Must
  • Shall
  • Should
  • Will
  • Would

 

Tất cả các động từ khuyết thiếu này phải đứng trước một động từ để giúp diễn đạt ít nhất một trong các ví dụ về phương thức được liệt kê ở trên. Trong một số trường hợp, mặc dù chúng có thể được sử dụng để thể hiện nhiều hơn một phương thức, nhưng bạn sẽ thấy rõ hơn về điều đó trong phần sau. Vì vậy, chúng ta hãy xem xét một số câu ví dụ và làm nổi bật cách thể hiện phương thức của động từ khuyết thiếu và bổ sung thêm thông tin cho các động từ theo sau chúng.

 

1.3. Câu ví dụ có chứa động từ khuyết thiếu

Đọc kỹ các ví dụ và giải thích sau đây. Chức năng và ý nghĩa đằng sau động từ khuyết thiếu được hiểu rõ nhất thông qua các ví dụ câu, hơn là giải thích, bởi vì bạn có thể tự mình thấy cách thức tác động của động từ khuyết thiếu lên động từ để làm cho ý nghĩa đằng sau câu rõ ràng hơn. Chúng tôi không có đủ chỗ để xem xét từng khuyết thiếu động từ, nhưng chúng tôi có thể cung cấp cho bạn một số ví dụ để bạn có thể thấy các phương thức khác nhau đang được diễn đạt như thế nào và sau đó bạn sẽ có thể tự mình phát hiện ra chúng trong tương lai. Chúng ta hãy xem xét.

 

  • CAN

'I can run' (tôi có thể chạy)

  • Là một ví dụ về động từ khuyết thiếu 'can' tác động lên động từ 'run'. Ở đây phương thức mà nó đang thể hiện là khả năng, bởi vì cá nhân đang nói rằng họ có  thể  chạy.

 

'Can I borrow your trainers?' (Tôi có thể mượn huấn luyện viên của bạn không?)

  • Câu này cho thấy phương thức động từ "can" tác động lên động từ "borrow". Tuy nhiên, bạn có thể nhận thấy rằng phương thức là khác nhau. Lần này phương thức được thể hiện là sự cho phép, bởi vì cá nhân đang  xin phép  để mượn.

 

'Running can make you ache' (Chạy có thể khiến bạn đau nhức)

  • Một lần nữa, 'can' đang tác động lên một động từ mới, 'make'. Phương thức được thể hiện lần này là khả năng, bởi vì cá nhân nói rằng  có thể  chạy bộ có thể khiến bạn đau nhức.
  • COULD

Thường thì 'could' có thể được sử dụng để thay thế can để thể hiện phương thức theo một cách hơi khác. Nhìn lại ví dụ đầu tiên cho can - nếu bạn thay đổi 'I can run' thành 'I could run', bạn vẫn thể hiện khả năng, nhưng thay vào đó bạn đang thể hiện khả năng trong quá khứ. Hãy thử thay thế could trong hai câu còn lại. Bạn sẽ nhận thấy rằng nó vẫn có thể được sử dụng để xin phép và thể hiện khả năng, nhưng nó chỉ nghe hơi khác một chút và người đọc hoặc người nghe có thể hiểu hơi khác.

  • MAY

‘I may swim tomorrow’ (Tôi có thể bơi vào ngày mai) 

  • "may" đang được sử dụng ở đây để thể hiện cả khả năng  và  xác suất. Bởi vì nó có thể vừa có thể vừa có thể xảy ra rằng cá thể đó sẽ bơi vào ngày mai.

‘May I swim tomorrow?’ (Tôi có thể bơi vào ngày mai không?)

  • Trong trường hợp này, chúng ta chỉ cần di chuyển vị trí của các từ để tạo một câu mới. Trong trường hợp này, cá nhân đang xin phép, vì vậy phương thức được thể hiện là sự cho phép một lần nữa.

 

  • MIGHT

Tương tự như có thể liên quan đến can, might liên quan đến may. Hãy thử thay đổi có thể trong các câu trên, bạn sẽ nhận thấy rằng might và may hoán đổi cho nhau và cả hai đều có thể được sử dụng để diễn đạt xác suất, khả năng xảy ra và sự cho phép.
 

  • MUST

‘You must raise your hand before you speak’ (Bạn phải giơ tay trước khi bạn nói)

  • Động từ khuyết thiếu 'must' đang được sử dụng để thể hiện phương thức của nghĩa vụ bằng cách tác động lên động từ 'raise'. Người nói đang nói cho ai đó biết họ có  nghĩa vụ  phải làm gì, vì vậy must được dùng để thể hiện rằng giơ tay là nghĩa vụ.

 

‘You must not speak out of turn’ (Bạn không được nói lung tung)

  • Trong câu này bằng cách thêm từ 'not' vào giữa động từ khuyết thiếu và động từ 'speak', phương thức được diễn đạt là cấm, bởi vì người nói đang nói với ai đó điều họ  bị cấm, khỏi làm.

 

  • SHOULD

‘You should sing more often’ (Bạn nên hát thường xuyên hơn)

  • Câu này được sử dụng để thể hiện phương thức của lời khuyên. Điều này là do động từ khuyết thiếu  'should' đang được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó đang đưa ra lời khuyên để hát nhiều hơn cho ai đó khác.

‘I should visit my mother’  (Tôi nên đến thăm mẹ tôi)

  • Thú vị là, should cũng có thể được sử dụng để thể hiện phương thức của nghĩa vụ, nhưng theo nghĩa yếu hơn một chút so với "must" ở trên. Ở đây người nói đang nói rằng họ 'should' thăm mẹ của họ, điều này gợi ý về một nghĩa vụ, nhưng không biết liệu họ có đáp ứng nghĩa vụ đó hay không.

 

Có rất nhiều ví dụ khác về các phương thức biểu đạt các phương thức khác nhau đối với các động từ khác nhau, nhưng hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu được các động từ khuyết thiếu đủ để bạn sử dụng chúng, xác định chúng và hiểu mục đích của chúng trong một câu.

 

2. Một số động từ khuyết thiếu

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét chi tiết hơn một chút về modal verb cũng như một số ví dụ về cách nó có thể được sử dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về chức năng của nó.

 

2.1. Danh sách động từ khuyết thiếu

Danh sách động từ khuyết thiếu: các khuyết thiếu và cụm từ khuyết thiếu (bán khuyết thiếu) trong tiếng Anh là:

  • Will
  • Shall
  • Would
  • Should
  • Ought to
  • Must
  • Mustn’t
  • May
  • Might
  • Can
  • Could
  • Have to/ Has to
  • Don’t/ Doesn’t have to

 

2.2. Quy tắc động từ khuyết thiếu

Có một số quy tắc xung quanh việc sử dụng động từ khuyết thiếu, chẳng hạn như từ 'to' không bao giờ được sử dụng sau động từ khuyết thiếu. Học các quy tắc này và cách thức hoạt động của một động từ theo khuyết thiếu trong một câu có thể giúp bạn rất nhiều trong việc hình thành các câu đúng ngữ pháp.
 

  • WILL

Động từ " will " được sử dụng để diễn đạt:

  • Hứa: Don’t worry, I will be here.
  • Quyết định ngay lập tức:  I will take these books with me.
  • Lời mời / Đề nghị: Will you give me a chance?
  • Dự đoán chắc chắn: John Smith will be the next President.
  • Phụ trợ thì tương lai đơn: Tomorrow I will be in New York.


 

  • SHALL

Động từ "shall" được sử dụng để diễn đạt:

  • Hỏi phải làm gì: Shall I get the phone? Or will you?
  • Đề nghị: Shall I call a cab?
  • Gợi ý: Shall I call again on Thursday?

 

  • WOULD

Động từ “ would ” được sử dụng để diễn đạt:

  • Xin phép: Would you mind if I opened the window?
  • Yêu cầu: Would you make dinner?
  • Sắp xếp: Would you be available at 6 pm tonight?
  • Lời mời: Would you like to go out sometimes?
  • Sở thích: Would you prefer the window seat or the aisle?

 

  • SHOULD

Động từ “should” được dùng để diễn đạt:

  • Lời khuyên: You should visit your dentist at least twice a year.
  • Khuyến nghị hành động: You really should go to the new museum on Main Street.
  • Dự đoán không chắc chắn:  I posted the cheque yesterday so it should arrive this week.
  • Suy luận logic: I’ve revised so I should be ready for the test.

 

  • OUGHT TO

Động từ "ought to" được sử dụng để diễn đạt:

  • Lời khuyên: You ought to have come to the meeting. It was interesting.
  • Khấu trừ hợp lý: 30$ ought to be enough for the taxi.


 

  • MUST

Động từ "must" được sử dụng để diễn đạt:

  • Nghĩa vụ / sự cần thiết: I must memorize all of these rules about tenses.
  • Khấu trừ: She lied to the police. She must be the murderer.

 

  • MUSTN'T

Động từ “musn’t” (phải không) được sử dụng để diễn đạt:

  • Cấm: You mustn’t smoke in this restaurant. It’s forbidden.

 

  • MAY

Động từ “may” được sử dụng để diễn đạt:

  • Khả năng: Richard may be coming to see us tomorrow.
  • Xin phép: May I borrow your dictionary?


 

  • MIGHT

Động từ “might” được dùng để diễn đạt:

  • Khả năng nhẹ:  It looks nice, but it might be very expensive.
  • Dạng quá khứ của “may” trong bài phát biểu được tường thuật: The President said he might come.

 

  • CAN

Động từ “can” được sử dụng để diễn đạt:

  • Khả năng:  David can speak three languages.
  • Cho phép (thân mật): Can I sit in that chair please?
  • Đề nghị: Can I carry the luggage for you?

 

  • COULD

Động từ “could” được sử dụng để diễn đạt:

  • Yêu cầu: Could I borrow your dictionary?
  • Gợi ý: Could you say it again more slowly?
  • Khả năng trong quá khứ: I think we could have another Gulf War.
  • Yêu cầu quyền: Could I open the window?


 

  • HAVE TO/ HAS TO

Động từ "have to/has to" được sử dụng để diễn đạt:

  • Nghĩa vụ bên ngoài: You have to take off your shoes before you get into the mosque.
  • DON'T/DOESN'T HAVE TO

“Don’t/Doesn’t have to” được sử dụng để diễn đạt:

  • Không cần thiết: You don’t have to do all the exercises, only the first one.

 

Sử dụng động từ khuyết thiếu để thể hiện khả năng

Danh sách các khuyết thiếu khả năng:

  • Be able to
  • Can/Can’t
  • Be able to
  • Could/Couldn’t
  • Managed to
  • Be able to
  • Can/can’t

 

Sử dụng các động từ khuyết thiếu để yêu cầu quyền:

  • Can
  • Could
  • May
  • Would

 

Auxiliary Verb - Định nghĩa, danh sách và ví dụ về trợ động từ

Auxiliary Verb là gì? Trợ động từ là động từ được sử dụng như một cách để hình thành tâm trạng, căng thẳng và giọng nói của các động từ khác trong câu. Đây là điều thường thấy trong tiếng Anh và rất cần thiết cho bất kỳ ai muốn tạo câu nghe đúng ngữ pháp.

Xem thêm:

                   >> Luyện ngữ pháp tiếng Anh online

                   >>  Tiếng Anh trực tuyến lớp 8

 

1. Trợ động từ (Auxiliary Verb)

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét chi tiết hơn về động từ phụ và cho bạn cơ hội để bắt đầu hình thành các câu với chúng sẽ khiến bạn nghe giống người bản ngữ hơn nhiều.

 

1.1. Một động từ phụ là gì?

Động từ phụ trợ (hoặc trợ động từ) là động từ  bổ sung ý nghĩa chức năng hoặc ngữ pháp cho mệnh đề mà nó xuất hiện, chẳng hạn như để diễn đạt thì, khía cạnh, phương thức, giọng nói, sự nhấn mạnh, v.v. Một động từ phụ được hiểu một cách tổng quát nhất là một động từ “giúp đỡ” một động từ khác bằng cách thêm thông tin ngữ pháp vào đó.

 

1.2. Ví dụ về động từ phụ

Một số chất bổ trợ nhất định có các dạng hợp đồng, chẳng hạn như 'd và ' ll cho had / would và will / shall.

  • Các dạng của động từ Do  (do, does, did)
  • Các hình thức của động từ Have
  • Các hình thức của động từ Will

 

2. Trợ động từ

Tìm hiểu danh sách hữu ích về các động từ trợ giúp trong tiếng Anh với các quy tắc, câu ví dụ.

Danh sách động từ phụ trợ

DO

Các dạng của động từ do (do, does, did), khi được sử dụng với các động từ khác để cho phép hình thành câu hỏi, phủ định, nhấn mạnh, v.v.

Ví dụ:

Thì hiện tại đơn: 

He does not play volleyball

Anh ấy không chơi bóng chuyền.

Quá khứ đơn: 

He did not play volleyball.

Anh ấy không chơi bóng chuyền.

Thì hiện tại đơn: 

Does he play volleyball?

Anh ấy có chơi bóng chuyền không?

Quá khứ đơn: 

Did he play volleyball?

Anh ấy có chơi bóng chuyền không?

HAVE

Các hình thức của động từ have, khi được sử dụng để diễn đạt khía cạnh hoàn thành.

Ví dụ:

Thì hiện tại hoàn thành đơn: 

He has played volleyball.

Anh ấy đã chơi bóng chuyền.

Thì quá khứ hoàn thành: 

He had played volleyball.

Anh ấy đã chơi bóng chuyền.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: 

He has been playing volleyball.

Anh ấy đã chơi bóng chuyền.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: 

He had been playing volleyball.

Anh ấy đã chơi bóng chuyền.

Khi được sử dụng để thể hiện giọng nói bị động. Lưu ý rằng have là một động từ bất quy tắc.

Ví dụ: 

The house has/had been built.

Ngôi nhà đã / đã được xây dựng.

TO BE

Chúng tôi sử dụng động từ này cho các thì kép và giọng bị động. Lưu ý rằng “be” là một động từ bất quy tắc.

Ví dụ:

They are teachers.

Họ là giáo viên.

This was a very interesting experience to them.

Đây là  một trải nghiệm rất thú vị đối với họ.

Khi được sử dụng để thể hiện khía cạnh tiến bộ.

Ví dụ:

Thì hiện tại tiến diễn: 

He is watching TV.

Anh ấy đang xem TV.

Thì quá khứ tiếp diễn: 

He was watching TV.

Anh ấy đang xem TV.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: 

He has been watching TV.

Anh ấy đã xem TV.

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: 

He had been watching TV.

Anh ấy đã xem TV.

Khi được sử dụng để thể hiện giọng nói bị động.

Ví dụ: 

A letter will be written.

Một lá thư sẽ được viết.

WILL

Các hình thức của động từ will, khi được sử dụng thì tạo thành các thì tương lai.

Ví dụ: 

He will not play volleyball.

Anh ấy sẽ không chơi bóng chuyền.

Ngoài những trợ động từ được kể trên thì ta còn có các trợ động từ tình thái như: Can (Có thể), Could (Có thể), May và Might (Có thể; có lẽ), Should (nên), Must (phải), Have to (phải).

Một số động từ vừa là động từ  tình thái, vừa là động từ thường như: Need(cần, cần phải) , Dare(dám) , Used to (đã từng).

Bài viết trên đây là chỉ là một số những kiến thức cơ bản chọn lọc về ngữ pháp tiếng Anh trong mảng trợ động từ. Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách rời rạc, chưa khoa học thì bạn nên tham khảo lộ trình học tiếng Anh trước khi bắt đầu học, hoặc tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado để được hướng dẫn với lộ trình học khoa học, chi tiết nhất.

 

Trợ động từ là gi? Những ví dụ tuyệt vời về động từ bổ trợ

Trợ động từ la gi? Như tên của nó, giúp động từ hỗ trợ động từ chính trong câu bằng cách thêm ý nghĩa bổ sung. Những động từ này đôi khi được coi là động từ bổ trợ. Trợ động từ thường đứng trước động từ từ vựng (động từ chính) trong câu. Khi được sử dụng cùng nhau trong một câu, chúng tạo thành một cụm động từ.

Xem thêm:

                >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 5

               >> Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1

 

1. Trợ động từ

1.1. Trợ động từ là gì?

Trợ động từ là động từ giúp xây dựng thêm động từ chính trong câu. Họ cũng có thể giải thích chi tiết về cách thời gian được chuyển tải trong một văn bản. Do đó, trợ động từ giúp được sử dụng để tạo thành những câu phức tạp nhất trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, những động từ này giúp mang lại những khác biệt nhỏ phức tạp giữa các từ như xác suất, tiềm năng, v.v.

 

1.2. Ví dụ về trợ động từ 

Trợ động từ có vai trò then chốt vì chúng cần thiết cho việc hình thành cấu trúc câu. Chúng được thiết kế để hỗ trợ trợ giúp chính bằng cách giải thích thêm về nó. Trợ động từ được phân thành hai loại, đó là trợ động từ và động từ khuyết thiếu.

 

1.2.1. Trợ động từ (Auxiliary Verbs)

Trợ động từ là động từ bổ sung thêm chi tiết cho mệnh đề mà chúng đang được áp dụng. Lưu ý rằng hai thuật ngữ (trợ động từ ((auxiliary verbs) và trợ động từ (helping verb)) đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau. Thông thường, chúng được sử dụng để thêm nhấn mạnh / nhấn mạnh vào một chủ đề. Các động từ bổ trợ được phân thành ba loại chính, cụ thể là to be, to have và to do. Mỗi lớp có nhiều dạng. Ví dụ:


 

+ To do: do, does, did

+ To be: I’m, is are, was, were, be, been

+ To have: have, has, had

 

Các động từ “be, do, and have” có thể độc lập hoặc bổ trợ. Một động từ được gọi là phụ nếu nó được liên kết với các động từ khác để tạo thành một cụm động từ.

 

Ví dụ về trợ động từ

I am planning another BBQ soon.

Tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc nướng khác sắp tới.

 

She is readying herself for the much-anticipated trip.

Cô ấy đang chuẩn bị tinh thần cho chuyến đi được nhiều người mong đợi.

 

I do not know the facts about the matter in question.

Tôi không biết sự thật về vấn đề được đề cập.

 

I have been waiting for her apology for nearly a week.

Tôi đã chờ đợi lời xin lỗi của cô ấy gần một tuần.

 

He was given the scholarship to further his studies abroad.

Anh ấy đã được cấp học bổng để tiếp tục nghiên cứu ở nước ngoài.

 

1.2.2. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Modal verbs giúp các động từ thực hiện các nhiệm vụ cụ thể khác để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của động từ chính. Ví dụ về động từ khuyết thiếu bao gồm can, will, may, would, must, might, shall, should, could, ought to.

Các động từ khuyết thiếu giúp thể hiện khả năng, trách nhiệm và sự cần thiết trong một câu. Ví dụ về động từ trợ giúp khuyết thiếu trong câu:

 

John can play football for most of the day.

John có thể chơi bóng gần như cả ngày.

 

You should take a ride to relieve stress.

Bạn nên đi xe để giải tỏa căng thẳng.

 

When it is your turn, you must leave.

Khi đến lượt, bạn phải rời đi.

 

I may not make it to the meeting.

Tôi có thể không đến được cuộc họp.

 

Would you mind if I come with my laptop?

Bạn có phiền nếu tôi mang theo máy tính xách tay của mình không?

 

2. Trợ động từ (Helping Verbs)

2.1. Chức năng của trợ động từ 

Như đã nói trước đó, trợ động từ giúp diễn đạt một ý nghĩa nhỏ của các từ hoặc cụm từ có vẻ khó hiểu do sự giống nhau của chúng. Để chứng minh điều này, hãy cùng khám phá các ví dụ sau:

 

I may buy a car soon.

Tôi có thể mua một chiếc xe hơi sớm.

 

I must buy a car soon.

Tôi phải mua một chiếc xe hơi sớm.

 

I should buy a car soon.

Tôi nên mua một chiếc xe hơi sớm.

 

I can buy a car soon.

Tôi có thể mua một chiếc xe hơi sớm.

 

I will buy a car soon.

Tôi sẽ mua một chiếc xe hơi sớm.

 

Từ những câu này, rõ ràng là việc sửa đổi động từ trợ giúp sẽ làm thay đổi ý nghĩa của cả câu. Trong trường hợp này, một mình động từ chính “mua” không thể diễn đạt sự khác biệt trong câu và do đó cần phải có trợ động từ.

 

2.2. Chức năng bổ sung của trợ động từ 

Trợ Động từ có thể giúp diễn đạt thêm các điều kiện khác nhau. Ví dụ:

 

If she could run, she would emerge the winner.

Nếu cô ấy có thể chạy, cô ấy sẽ là người chiến thắng.

 

You may watch this fantastic series. 

Bạn có thể xem loạt phim tuyệt vời này. 

Trong trường hợp này, động từ trợ giúp cho phép một người thể hiện sự cho phép.

 

He can play football very well. 

Anh ấy có thể chơi bóng rất tốt. 

Trong trường hợp này, động từ trợ giúp “can” thể hiện khả năng làm điều gì đó.

 

Trợ Động từ cũng giúp chúng ta đặt câu hỏi. Ví dụ:

Do you think she is concerned?

Bạn có nghĩ rằng cô ấy đang quan tâm?

 

Will she emerge as the victor in her class?

Liệu cô ấy có trở thành người chiến thắng trong lớp của mình không?

 

Do you think he will make it in life?

Bạn có nghĩ anh ấy sẽ làm được điều đó trong đời?

 

2.3. Thay đổi giọng nói chủ động thành giọng nói thụ động

Nếu chúng ta có một câu chủ động ở thì quá khứ, thì toàn bộ động từ ở trạng thái bị động sẽ ở thì quá khứ.

 

James built the table → The table was built by James.

James đã xây dựng cái bàn → Cái bàn được xây dựng bởi James.


 

  • James được đẩy xuống cuối câu, và cụm giới từ là của James.
  • Bàn di chuyển vào vị trí của chủ thể.
  • Trợ động từ “be” được đưa vào trước động từ chính.
  • Thì quá khứ chỉ số chuyển sang trạng thái được xây dựng và chuyển sang động từ phụ be.
  • Động từ giúp phù hợp với chủ ngữ mới.
  • Động từ chính được xây dựng chuyển thành dạng phân từ quá khứ của nó "built"

 

Cách phát âm của ED - Cách phát âm thì quá khứ cho động từ có quy tắc

Phát âm ED! Tìm hiểu các quy tắc hữu ích để phát âm phần kết thúc ED (Cách phát âm thì quá khứ cho động từ có quy tắc) bằng tiếng Anh với danh sách các động từ thông dụng phổ biến.

Xem thêm:

                   >> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm

                  >> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm

 

Động từ có quy tắc

Động từ có quy tắc là động từ tuân theo các quy tắc ngữ pháp thông thường xung quanh việc sử dụng động từ. Trong tiếng Anh, có một lượng lớn các động từ có quy tắc, và điều quan trọng là bạn phải biết những động từ này là gì và các quy tắc mà chúng tuân theo. Điều này sẽ giúp bạn đảm bảo rằng các câu của bạn đúng ngữ pháp và dễ hiểu.

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, hầu hết các động từ có quy tắc được chuyển sang thì quá khứ bằng cách thêm '-ed' vào cuối dạng cơ sở của động từ.

Ví dụ về động từ có quy tắc:
 

  • Wait → Waited
  • Want → Wanted
  • Ask → Asked
  • Wash → Washed
  • Cook → Cooked
  • Walk → Walked
  • Hunt → Hunted
  • Adopt → Adopted

Đối với cách phát âm thì quá khứ cho các động từ có quy tắc, đuôi cuối có ba cách phát âm khác nhau: / t /, / d / và / id /.

 

Cách phát âm của ED | Âm / t /

Quy tắc phát âm thì quá khứ:

  • Final -ed được phát âm là / t / sau tất cả các âm vô thanh.
  • Âm thanh không thành tiếng được tạo ra bằng cách đẩy không khí qua miệng của bạn; không có âm thanh nào phát ra từ cổ họng của bạn.
  • Các phụ âm vô thanh :  p, f, k, s, sh, ch, th

 

Ví dụ về phát âm thì quá khứ với danh sách động từ có quy tắc.

Trong phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một danh sách đầy đủ các động từ có quy tắc có thể được tìm thấy trong ngôn ngữ tiếng Anh.

  • Announce → Announced
  • Cook → Cooked
  • Walk → Walked
  • Talk → Talked
  • Finish → Finished
  • Type → Typed
  • Dance → Danced
  • Watch → Watched
  • Look → Looked
  • Miss → Missed
  • Rush → Rushed
  • Hope → Hoped
  • Wish → Wished
  • Dress → Dressed
  • Practice → Practiced
  • Cough → Coughed
  • Help → Helped
  • Develop → Developed
  • Knock → Knocked
  • Snatch → Snatched
  • Step → Stepped
  • Punish → Punished
  • Hush (up) → Hushed (up)
  • Mix (up) → Mixed (up)
  • Wrap → Wrapped
  • Stalk → Stalked
  • Fish → Fished
  • Slap → Slapped
  • Force → Forced
  • Discuss → Discussed
  • Hitchhike → Hitchhiked
  • Laugh → Laughed
  • Brush → Brushed
  • Crash → Crashed
  • Work → Worked
  • Like → Liked
  • Attack → Attacked
  • Lock → Locked
  • Stop → Stopped
  • Ask → Asked
  • Wash → Washed
  • Brake → Braked
  • Escape → Escaped
  • Kiss → Kissed
  • Trip → Tripped
  • Jump → Jumped
  • Promise → Promised
  • Slip → Slipped
  • Touch → Touched
  • Fix → Fixed
  • Piss (off) → Pissed (off)
  • Pip → Ripped
  • Check → Checked
  • Pluck → Plucked
  • Coax → Coaxed
  • Rehearse → Rehearsed
  • Curse → Cursed
  • Jinx → Jinxed
  • Banish → Banished
  • Dunk → Dunked
  • Push → Pushed
  • Fake → Faked
  • Flush → Flushed
  • Back (up) → Backed (up)
  • Place → Placed
  • Reduce → Reduced

 

Phát âm ED | Âm /d/

Cách phát âm của các Quy tắc ED:

  • Final -ed được phát âm là / d / sau các âm có giọng.
  • Âm / d / được trộn cùng với phụ âm trước và không được phát âm như một âm tiết phụ.
  • Âm thanh có giọng nói phát ra từ cổ họng của bạn. Chạm vào cổ khi phát ra âm thanh, bạn có thể cảm thấy hộp thoại của mình rung lên.
  • Các phụ âm có tiếng:  b, v, g, z, j, th, l, m, n, r
  • Tất cả các nguyên âm đều được lồng tiếng.

ED Phát âm Ví dụ với danh sách động từ thông thường.
 

  • Live → Lived
  • Climb → Climbed
  • Phone → Phoned
  • Wave → Waved
  • Arrive → Arrived
  • Clear → Cleared
  • Study → Studied
  • Open → Opened
  • Enjoy → Enjoyed
  • Copy → Copied
  • Mail → Mailed
  • Call → Called
  • Borrow → Borrowed
  • Hurry → Hurried
  • Sign → Signed
  • Play → Played
  • Carry → Carried
  • Move → Moved
  • Pull → Pulled
  • Wonder → Wondered
  • Kill → Killed
  • Marry → Married
  • Believe → Believed
  • Beg → Begged
  • Prefer → Preferred
  • Tease → Teased
  • Close → Closed
  • Accuse → Accused
  • Stroll → Strolled
  • Shrug → Shrugged
  • Praise → Praised
  • Follow → Followed
  • Bog down → Bogged down
  • Encourage → Encouraged
  • Listen → Listened
  • Tour → Toured
  • Consider → Considered
  • Travel → Traveled
  • Stay → Stayed
  • Rescue → Rescued
  • Happen → Happened
  • Destroy → Destroyed
  • Refuse → Refused
  • Die → Died
  • Belittle → Belittled
  • Question → Questioned
  • Discover → Discovered
  • Argue → Argued
  • Try → Tried
  • Cry → Cried
  • Lie → Lied
  • Use → Used
  • Clean → Cleaned
  • Love → Loved
  • Design → Designed
  • Change → Changed
  • Join → Joined
  • Grab → Grabbed
  • Seem → Seemed
  • Explain → Explained
  • Rob → Robbed
  • Continue → Continued
  • Hire → Hired
  • Store → Stored
  • Heal → Healed
  • Foster → Fostered
  • Learn → Learned
  • Sue → Sued
  • Harm → Harmed

 

Cách phát âm thì quá khứ cho động từ có quy tắc | / Id / 

- Final -ed được phát âm là / id / sau âm “T” và “D”. Âm / id / thêm toàn bộ âm tiết vào một từ.

Cách phát âm của ED Ví dụ với danh sách động từ có quy tắc.
 

  • Suggest → Suggested
  • Vote → Voted
  • Wait → Waited
  • Want → Wanted
  • Shout → Shouted
  • Hunt → Hunted
  • Adopt → Adopted
  • Emigrate → Emigrated
  • Start → Started
  • Visit → Visited
  • Investigate → Investigated
  • Attend → Attended
  • Affect → Affected
  • Chat → Chatted
  • Heat → Heated
  • Sort → Sorted
  • Regret → Regretted
  • Wast → Wasted
  • Interrupt → Interrupted
  • Mind → Minded
  • Sound → Sounded
  • Count → Counted
  • Demand → Demanded
  • Hesitate → Hesitated
  • Proceed → Proceeded
  • Succeed → Succeeded
  • Accept → Accepted
  • Paint → Painted
  • Contact → Contacted
  • Hate → Hated
  • Include → Included
  • Land → Landed
  • Need → Needed
  • Recommend → Recommended
  • End → Ended
  • Grade → Graded
  • Rate → Rated
  • Hesitate → Hesitated
  • Decide → Decided
  • Interest → Interested
  • Trade → Traded
  • Last → Lasted
  • Insist → Insisted
  • Avoid → Avoided
  • State → Stated
  • Taste → Tasted
  • Admit → Admitted
  • Invent → Invented
  • Create → Created
  • Compete → Competed
  • Intend → Intended
  • Concoct → Concocted
  • Request → Requested
  • Disregard → Disregarded
  • Assist → Assisted
  • Ground → Grounded
  • Lift → Lifted
  • Overreact → Overreacted
  • Bound → Bounded
  • Pretend → Pretended
  • Twist → Twisted
  • Cheat → Cheated
  • Outsmart → Outsmarted
  • Disappoint → Disappointed
  • Scold → Scolded
  • Mistreat → Mistreated
  • Attempt → Attempted
  • Coexist → Coexisted

 

300+ từ động từ có quy tắc thông dụng hữu ích trong tiếng Anh

Động từ có quy tắc! Khi xây dựng một câu, điều quan trọng là phải biết bạn đang làm nó ở thì gì; theo nghĩa này, điều cần thiết là phải hiểu cách chia động từ tốt. Trong tiếng Anh, chúng ta có hai loại động từ, động từ bất quy tắc (cách chia động từ không tuân theo bất kỳ quy tắc ngữ pháp nào) và động từ có quy tắc (luôn được chia theo những quy định cụ thể). Hôm nay, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn các quy tắc mà bạn phải xem xét để chia chúng một cách chính xác.

Xem thêm:

>> Cách học tiếng Anh qua mạng hiệu quả

>>  Các trang web học tiếng Anh miễn phí

động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc và mẹo học tiếng anh hiệu quả

1. Động từ có quy tắc (Regular Verbs)

1.1. Sự định nghĩa

Động từ có quy tắc là những động từ không thay đổi gốc của chúng khi chúng được chia. Điều đó nghĩa là gì?

Điều này có nghĩa là chúng ta chỉ phải thêm “ed” hoặc “d”  vào các động từ có quy tắc để biến chúng thành quá khứ hoặc phân từ quá khứ. Đúng, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của những động từ này giống nhau.

1.2. Quy tắc chính tả

Để chia động từ có quy tắc tốt, bạn phải tính đến những thông tin sau:

1.2.1. Theo nguyên tắc chung, chúng ta thêm “ed” vào các động từ tiếng Anh thông thường để biến chúng thành quá khứ. Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng “e”, chúng ta sẽ chỉ thêm “d” vào nó.

  • visit → visited
  • work → worked
  • bake → baked

1.2.2. Kết thúc động từ bằng phụ âm + “y”, chúng ta sẽ thay đổi “y” đó thành “i” và sẽ thêm “ed”.

  • study → studied
  • apply → applied
  • dry → dried

1.2.3. Kết thúc động từ bằng nguyên âm + “y”, chúng ta sẽ chỉ thêm “ed” vào động từ.

  • enjoy → enjoyed
  • play → played
  • destroy → destroyed

1.2.4. Nếu động từ chỉ có một âm tiết và ba chữ cái cuối cùng của động từ theo mẫu “phụ âm + nguyên âm + phụ âm”, chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”

  • ban → banned
  • mop → mopped
  • trap → trapped

QUAN TRỌNG!  Vui lòng không nhân đôi các chữ cái sau khi chúng xuất hiện ở cuối động từ: h, j, q, v, w, x, y.

1.2.5. Động từ có hai âm tiết và lực của tiếng rơi vào âm tiết thứ hai; chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối và thêm "ed."

  • Permit → permitted
  • commit → committed
  • compel → compelled

>> Xem thêm: 9 nguyên tắc ngữ pháp tiếng Anh cần nhớ

1.3. Quy tắc phát âm

Phần cuối “ed ” trong các động từ tiếng Anh thông thường có thể được phát âm theo ba cách khác nhau. Để hiểu rõ hơn về các quy tắc phát âm này, chúng ta sẽ sử dụng tay và cổ họng.

1.3.1 Nếu cách phát âm của các động từ thông thường kết thúc bằng “-t” hoặc “-d”, thì phần cuối “-ed” sẽ được phát âm là / -id /.

  • Visited
  • Added

1.3.2. Nếu chúng ta sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống âm /d/.

  • Amazed
  • Damaged

Các phụ âm phổ biến nhất trong tiếng Anh là: / b /, / g /, / z /, / v /, / m /, / n /, / l /, / s /, / w /, / y /, / r /. Chúng rất hay bởi vì chúng ta sử dụng giọng nói của mình để nói rõ chúng. Nếu bạn chạm vào cổ họng khi nói to, bạn sẽ cảm thấy hợp âm của mình rung lên.

Hãy nhớ rằng, mỗi khi chúng ta sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống như một /-d/. Chúng ta làm một bài tập nhỏ nhé? Hãy sử dụng động từ "beg". Nói to "begggggg" và chạm vào cổ họng của bạn. Không đúng là cổ họng của bạn hơi rung lên một chút sao? Vì âm / g / được lồng tiếng nên “begged” được phát âm bằng / -d / ở cuối.

1.3.3. Nếu chúng ta không sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống âm / -t /.

  • Looked
  • Washed

Chúng ta không sử dụng giọng nói của mình khi phát âm các phụ âm vô thanh. Nếu bạn chạm vào cổ họng khi phát âm chúng, bạn sẽ thấy rằng dây thanh quản của bạn không rung. Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh là: /p/, /s/, /f/, /k/, /h/, /sh/, /ch/, /gh/, /th/, /ss/, /c/, /x/.

Sẵn sàng cho một bài tập cuối cùng? Đọc các động từ sau và chạm vào cổ họng của bạn (niffed, helped). Dây thanh âm của bạn sẽ không rung khi bạn phát âm âm cuối của động từ. Vì dây thanh âm của chúng ta không rung khi phát âm âm cuối của các động từ trước đó, chúng ta phát âm thì quá khứ của các động từ đó với một / -t / ở cuối.

2. Danh sách các động từ có quy tắc

Danh sách các động từ có quy tắc được sử dụng nhiều nhất

Dạng nguyên thể

Thì quá khứ đơn/ quá khứ phân từ

Nghĩa

Accept

Accepted

Đã được chấp nhận

Accuse

Accused

Bị tố cáo

Achieve

Achieved

Đã đạt được

Act

Acted

Đã thực hiện

Add

Added

Thêm

Admire

Admired

Được ngưỡng mộ

Admit

Admitted

Thừa nhận

Adopt

Adopted

Con nuôi

Advise

Advised

Khuyên

Affect

Affected

Bị ảnh hưởng

Agree

Agreed

Đã đồng ý

Allow

Allowed

Cho phép

Announce

Announced

Công bố

Appreciate

Appreciated

Đánh giá cao

Approve

Approved

Đã được phê duyệt

Argue

Argued

Tranh luận

Arrive

Arrived

Đã đến

Ask

Asked

Yêu cầu

Assist

Assisted

Được hỗ trợ

Attack

Attacked

Bị tấn công

Attempt

Attempted

Đã cố gắng

Attend

Attend

Tham dự

Avoid

Avoided

Tránh được

Back (up)

Backed (up)

Hỗ trợ)

Bake

Baked

Nướng

Banish

Banished

Bị trục xuất

Beg

Begged

Năn nỉ

Behave

Behaved

Cư xử

Believe

Believed

Tin rằng

Belittle

Belittled

Xem thường

Blame

Blamed

Bị đổ lỗi

Bog down

Bogged down

Sa lầy

Boil

Boiled

Sôi lên

Borrow

Borrowed

Mượn

Bother

Bothered

Làm phiền

Bound

Bounded

Bị ràng buộc

Brake

Braked

Phanh

Brush

Brushed

Đã chải

Bury

Buried

Chôn cất

Call

Called

Triệu tập

Carry

Carried

Mang đi

Cause

Caused

Gây ra

Celebrate

Celebrated

Tôn vinh

Challenge

Challenged

Thử thách

Change

Changed

Đã thay đổi

Chase

Chased

Bị truy đuổi

Chat

Chatted

Đã tán gẫu

Cheat

Cheated

Bị lừa

Check

Checked

Đã kiểm tra

Cheer

Cheered

Cổ vũ

Chew

Chewed

Nhai

Clap

Clapped

Vỗ tay

Clean

Cleaned

Làm sạch

Clear

Cleared

Đã xóa

Climb

Climbed

Đã leo lên

Close

Closed

Đã đóng cửa

Coax

Coaxed

Dỗ ngọt

Coexist

Coexisted

Cùng tồn tại

Collect

Collected

Đã thu thập

Compare

Compared

Đối chiếu

Compete

Competed

Đã biên soạn

Complain

Complained

Khiếu nại

Concoct

Concocted

Kết hợp

Confess

Confessed

Thú nhận

Consider

Considered

Được xem xét

Construct

Constructed

Xây dựng

Contact

Contacted

Đã liên hệ

Continue

Continued

Tiếp tục

Control

Controlled

Được kiểm soát

Cook

Cooked

Nấu chín

Copy

Copied

Đã sao chép

Cough

Coughed

Bị ho

Count

Counted

Đã đếm

Crash

Crashed

Bị va chạm

Create

Created

Tạo

Cry

Cried

Khóc

Curse

Cursed

Bị nguyền rủa

Cycle

Cycled

Đi xe đạp

Damage

Damaged

Bị hư hại

Dance

Danced

Khiêu vũ

Decide

Decided

Quyết định

Deliver

Delivered

Đã giao hàng

Demand

Demanded

Có nhu cầu

Design

Designed

Được thiết kế

Destroy

Destroyed

Bị phá hủy

Develop

Developed

Đã phát triển

Die

Died

Chết

Disappoint

Disappointed

Thất vọng

Discover

Discovered

Đã phát hiện

Discuss

Discussed

Thảo luận

Disregard

Disregarded

Không quan tâm

Disturb

Disturbed

Bị làm phiền

Divide

Divided

Chia

Drag

Dragged

Kéo

Dress

Dressed

Ăn mặc

Dry

Dried

Khô

Dunk

Dunked

Nhúng

Earn

Earned

Kiếm được

Eliminate

Eliminated

Đã loại bỏ

Emigrate

Emigrated

Di cư

Employ

Employed

Có việc làm

Encourage

Encouraged

Động viên

End

Ended

Đã kết thúc

Enjoy

Enjoyed

Rất thích

Escape

Escaped

Đã trốn thoát

Establish

Established

Thành lập

Estimate

Estimated

Ước lượng

Exercise

Exercised

Bài tập

Expand

Expanded

Đã mở rộng

Explain

Explained

Giải thích

Fake

Faked

Giả mạo

Film

Filmed

Đã quay phim

Finish

Finished

Đã kết thúc

Fish

Fished

Câu cá, đánh cá

Fix

Fixed

đã sửa

Flush

Flushed

Đỏ bừng

Follow

Followed

Đã theo dõi

Force

Forced

Bị ép

Foster

Fostered

Bồi dưỡng

Fry

Fried

Chiên

Gather

Gathered

Đã thu thập

Grab

Grabbed

Nắm lấy

Grade

Graded

Đã phân loại

Greet

Greeted

Đã chào

Ground

Grounded

Căn cứ

Guess

Guessed

Đã đoán

Happen

Happened

Đã xảy ra

Harass

Harassed

Bị quấy rối

Harm

Harmed

Bị hại

Hate

Hated

Bị ghét

Heal

Healed

Được chữa lành

Heat

Heated

Đun nóng

Help

Helped

Đã giúp đỡ

Hesitate

Hesitated

Do dự

Hire

Hired

Thuê mướn

Hitchhike

Hitchhiked

Quá giang

Hope

Hoped

Hy vọng

Hunt

Hunted

Bị săn đuổi

Hurry

Hurried

Gấp rút

Hush (up)

Hushed (up)

Đã vội (lên)

Identify

Identified

Xác định

Imagine

Imagined

Tưởng tượng

Include

Included

Bao gồm

Insist

Insisted

Khăng khăng

Intend

Intended

Dự định

Interest

Interested

Thú vị

Interrupt

Interrupted

Bị gián đoạn

Introduce

Introduced

Được giới thiệu

Invent

Invented

Phát minh

Investigate

Investigated

Điều tra

Irritate

Irritated

Bị kích thích

Jinx

Jinxed

Xui xẻo

Join

oined

có dầu

Joke

Joked

Nói đùa

Jump

Jumped

Đã nhảy

Kick

Kicked

Đá, sút

Kill

Killed

Bị giết

Kiss

Kissed

Hôn

Knock

Knocked

Đánh ngã

Land

Landed

Hạ cánh

Last

Lasted

Kéo dài

Laugh

Laughed

Đã cười

Learn

Learned

Đã học

Lie

Lied

Nói dối

Lift

Lifted

Được nâng lên

Like

Liked

Đã thích

Link

Linked

Đã liên kết

List

Listed

Liệt kê

Listen

Listened

Đã lắng nghe

Live

Lived

Đã sống

Locate

Located

Nằm

Lock

Locked

Đã khóa

Love

Loved

Yêu

Mail

Mailed

Đã gửi thư

Marry

Married

Cưới nhau

Measure

Measured

Đo lường

Mind

Minded

Có tâm

Miss

Missed

Bỏ lỡ

Mistreat

Mistreated

Bị ngược đãi

Mix (up)

Mixed (up)

Trộn lẫn)

Move

Moved

Đã di chuyển

Murder

Murdered

Bị giết

Name

Named

Được đặt tên

Need

Needed

Cần thiết

Note

Noted

Ghi chú

Notice

Noticed

Nhận thấy

Number

Numbered

Được đánh số

Obey

Obeyed

Vâng lời

Offend

Offended

Bị xúc phạm

Offer

Offered

Ngỏ ý

Open

Opened

Mở ra

Outsmart

Outsmarted

Thông minh hơn

Overreact

Overreacted

Phản ứng quá mức

Paint

Painted

Sơn

Park

Parked

Đậu

Phone

Phoned

Gọi điện

Pick

Picked

Đã chọn

Pip

Ripped

Nứt toạc ra

Piss (off)

Pissed (off)

Bực mình)

Place

Placed

Đã đặt

Plan

Planned

Có kế hoạch

Play

Played

Chơi

Please

Pleased

Vui lòng

Pluck

Plucked

Nhổ

Practice

Practiced

Đã thực hành

Praise

Praised

Được khen ngợi

Pray

Prayed

Đã cầu nguyện

Prefer

Preferred

Được ưu tiên

Pretend

Pretended

Giả vờ

Print

Printed

Đã in

Proceed

Proceeded

Đã tiến hành

Promise

Promised

Đã hứa

Pull

Pulled

Kéo

Pull

Pulled

Kéo

Punch

Punched

Đục lỗ

Punish

Punished

Bị trừng phạt

Purchase

Purchased

Đã mua

Push

Pushed

Được đẩy

Question

Questioned

Được hỏi

Race

Raced

Phân biệt chủng tộc

Rain

Rained

Mưa

Rate

Rated

Đã đánh giá

Recommend

Recommended

Khuyến khích

Reduce

Reduced

Giảm

Refuse

Refused

Bị từ chối

Regret

Regretted

Hối hận

Rehearse

Rehearsed

Diễn tập

Relax

Relaxed

Thư thái

Remember

Remembered

Đã nhớ

Reply

Replied

Đã trả lời

Request

Requested

Yêu cầu

Rescue

Rescued

Giải cứu

Retire

Retired

Về hưu

Return

Returned

Trả lại

Rob

Robbed

Bị cướp

Rub

Rubbed

Chà xát

Rush

Rushed

Vội vàng

Scare

Scared

Sợ hãi

Scold

Scolded

Bị mắng

Seem

Seemed

Có vẻ

Select

Selected

Đã chọn

Share

Shared

Được chia sẻ

Shop

Shopped

Đã mua sắm

Shout

Shouted

Kêu la

Shrug

Shrugged

Nhún vai

Sign

Signed

Đã ký

Skate

Skated

Đã trượt băng

Slap

Slapped

Tát

Slip

Slipped

Trượt

Smoke

Smoked

Hun khói

Snatch

Snatched

Bị giật

Snore

Snored

Ngáy

Sort

Sorted

Đã sắp xếp

Sound

Sounded

Âm thanh

Stalk

Stalked

Rình rập

Stare

Stared

Nhìn chằm chằm

Start

Started

Đã bắt đầu

State

Stated

Đã nêu

Stay

Stayed

Đã ở lại

Step

Stepped

Bước

Stop

Stopped

Đã dừng lại

Store

Stored

Được lưu trữ

Stroll

Strolled

Được cuộn lại

Study

Studied

Đã học

Succeed

Succeeded

Thành công

Sue

Sued

Kiện

Suggest

Suggested

Được đề xuất

Talk

Talked

Đã nói chuyện

Taste

Tasted

Nếm thử

Tease

Teased

Trêu ghẹo

Thank

Thanked

Cảm ơn

Touch

Touched

Cảm động

Tour

Toured

Đã tham quan

Trade

Traded

Giao dịch

Travel

Traveled

Đi du lịch

Trip

Tripped

Vấp ngã

Trouble

Troubled

Rắc rối

Try

Tried

Cố gắng

Turn

Turned

Quay

Twist

Twisted

Xoắn

Type

Typed

Đã đánh máy

Underline

Underlined

Gạch chân

Use

Used

Đã sử dụng

Vary

Varied

Đa dạng

Visit

Visited

Đã đến thăm

Visit

Visited

Đã đến thăm

Vote

Voted

Đã bình chọn

Wait

Waited

Chờ đợi

Walk

Walked

Đi bộ

Want

Wanted

Muốn

Warn

Warned

Cảnh báo

Wash

Washed

Rửa sạch

Wast

Wasted

Lãng phí

Watch

Watched

Đã xem

Water

Watered

Tưới nước

Wave

Waved

Vẫy tay

Welcome

Welcomed

Hoan nghênh

Wink

Winked

Nháy mắt

Wish

Wished

Chúc

Witness

Witnessed

Được chứng kiến

Wonder

Wondered

Băn khoăn

Work

Worked

Đã làm việc

Worry

Worried

Lo lắng

Wrap

Wrapped

Bọc

Yell

Yelled

La lên

Hi vọng với kiến thức ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ có quy tắc trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập thật tốt!

>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh miễn phí cho bé

QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

DANH SÁCH ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ [Bài Tập - Đáp Án]

Danh sách động từ bất quy tắc! Động từ thì quá khứ bất quy tắc là gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh có rất nhiều quy tắc, và điều này được áp dụng khi nói đến động từ. Tuy nhiên, có một số động từ không tuân theo các quy tắc thông thường và chúng được gọi là động từ bất quy tắc. Có rất nhiều trong số chúng và điều quan trọng là phải nhớ chúng và cách chúng hoạt động để tạo ra các câu đúng ngữ pháp.

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét tất cả các động từ bất quy tắc khác nhau để bạn có thể ghi nhớ và sử dụng chúng một cách chính xác.

>> Xem thêm:

>> Học nghe nói tiếng Anh như thế nào là hiệu quả

>> Học tiếng Anh online cho người đi làm

1. Động từ bất quy tắc là gì?

Động từ bất quy tắc (hoặc động từ thì quá khứ bất quy tắc) là những động từ phổ biến trong tiếng Anh không tuân theo hệ thống đơn giản là thêm “d” hoặc “ed” vào cuối từ để tạo thành thì quá khứ (thì quá khứ đơn và / hoặc quá khứ đơn phân từ )

Ngôn ngữ tiếng Anh có một số lượng lớn các động từ bất quy tắc. Trong ngôn ngữ tiếng Anh, hầu hết các động từ (động từ quy tắc) được chuyển sang thì quá khứ bằng cách thêm '-ed' vào cuối dạng cơ sở của động từ.

Ví dụ về động từ có quy tắc:

  • Cook → Cooked
  • Walk → Walked
  • Talk → Talked
  • Finish → Finished

Ví dụ về động từ bất quy tắc:

  • Do – did – done
  • Draw – drew – drawn
  • Drink – drank – drunk

2. Danh sách động từ bất quy tắc

Danh sách 200 động từ bất quy tắc thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trong tiếng Anh.

Nguyên thể - Quá Khứ - Quá khứ phân từ

  • Arise – arose – arisen
  • Awake – awoke – awoken
  • Be – was/ were – been
  • Bear – bore – born(e)
  • Beat – beat – beaten
  • Become – became – become
  • Begin – began – begun
  • Bend – bent – bent
  • Bet – bet – bet
  • Bind – bound – bound
  • Bite – bit – bitten
  • Bleed – bled – bled
  • Blow – blew – blown
  • Break – broke – broken
  • Breed – bred – bred
  • Bring – brought – brought
  • Broadcast – broadcast – broadcast
  • Build – built – built
  • Burn – burnt/burned – burnt/burned
  • Burst – burst – burst
  • Buy – bought – bought
  • Catch – caught – caught
  • Choose – chose – chosen
  • Cling – clung – clung
  • Come – came – come
  • Cost – cost – cost
  • Creep – crept – crept
  • Cut – cut – cut
  • Deal – dealt – dealt
  • Dig- dug – dug
  • Do – did – done
  • Draw – drew – drawn
  • Dream – dreamt/dreamed – dreamt/dreamed
  • Drink – drank – drunk
  • Drive – drove – driven
  • Eat – ate – eaten
  • Fall – fell – fallen
  • Feed – fed – fed
  • Feel – felt – felt
  • Fight – fought – fought
  • Find – found – found
  • Fly – flew – flown
  • Forbid – forbade – forbidden
  • Forget – forgot – forgotten
  • Forgive – forgave – forgiven
  • Freeze – froze – frozen
  • Get – got – got
  • Give – gave – given
  • Go – went – gone
  • Grind – ground – ground
  • Grow – grew – grown
  • Hang – hung – hung
  • Have – had – had
  • Hear – heard – heard
  • Hide – hid – hidden
  • Hit – hit – hit
  • Hold – held – held
  • Hurt – hurt – hurt
  • Keep – kept – kept
  • Kneel – knelt – knelt
  • Know – knew – known
  • Lay – laid – laid
  • Lead – led – led
  • Lean – leant/ leaned – leant/ leaned
  • Learn – learnt/ learned – learnt/ learned
  • Leave – left – left
  • Lent – lent – lent
  • Lie (in bed) – lay – lain
  • Lie (not to tell the truth) – lied – lied
  • Light – lit/ lighted – lit/ lighted
  • Lose – lost – lost
  • Make – made – made
  • Mean – meant – meant
  • Meet – met – met
  • Overtake – overtook – overtaken
  • Pay – paid – paid
  • Put – put – put
  • Read – read – read
  • Ride – rode – ridden
  • Ring – rang – rung
  • Rise – rose – risen
  • Run – ran – run
  • Saw – sawed – sawn/ sawed
  • Say – said – said
  • See – sawed – seen
  • Sell – sold – sold
  • Send – sent – sent
  • Set – set – set
  • Sew – sewed – sewn/ sewed
  • Shake – shook – shaken
  • Shed – shed – shed
  • Shine – shone – shone
  • Shoot – shot – shot
  • Show – showed – shown
  • Shrink – shrank – shrunk
  • Shut – shut – shut
  • Sing – sang – sung
  • Sink – sank – sunk
  • Sit – sat – sat
  • Sleep – slept – slept
  • Slide – slid – slid
  • Smell – smelt – smelt
  • Sow – sowed – sown/ sowed
  • Speak – spoke – spoken
  • Spell – spelt/ spelled    spelt/ spelled
  • Spend – spent – spent
  • Spill – spilt/ spilled – spilt/ spilled
  • Spit – spat – spat
  • Spread – spread – spread
  • Stand – stood – stood
  • Steal – stole – stolen
  • Stick – stuck – stuck
  • Sting – stung – stung
  • Stink – stank – stunk
  • Strike – struck – struck
  • Swear – swore – sworn
  • Sweep – swept – swept
  • Swell – swelled – swollen/ swelled
  • Swim – swam – swum
  • Swing – swung – swung
  • Take – took – taken
  • Teach – taught – taught
  • Tear – tore – torn
  • Tell – told – told
  • Think – thought – thought
  • Throw – threw – thrown
  • Understand – understood – understood
  • Wake – woke – woken
  • Wear – wore – worn
  • Weep – wept – wept
  • Win – won – won
  • Wind – wound – wound
  • Write – wrote – written

>> Xem thêm: 300+ động từ có quy tắc trong Tiếng Anh

3. Bài tập vận dụng

Hãy cùng làm một vài câu hỏi ví dụ để luyện tập và ghi nhớ các động từ bất quy tắc nhé!

Bài 1. Hoàn thành các câu sau với những động từ cho sẵn

  1. Her table ……….(steal) last week.
  2. My little sister’s crying, she ……….(cut) her finger.
  3. We ……….(choose) a new dentist near our house.
  4. Sheila ……….(go) for a walk as she ……….(have) a headache.
  5. My parents ……….(give) me these sunglasses for my birthday.
  6. Sarah ……….(wear) a beautiful dress yesterday.
  7. Tweets ……….(speak), they are ……….(send) from a mobile phone or laptop.
  8. My watch is very special because it ……….(make) of gold.

Bài 2. Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách điền dạng đúng của động từ

Yesterday, I 1………. (come) to Hung’s house. I 2………. (see) a new TV on the shelf. Hung 3………. (tell) me about the TV a lot. He 4………. (buy) it in Thailand. Hung 5………. (bring) it home two days ago. He 6………. (keep) it carefully and 7………. (forbid) everyone to touch it. But Hung 8………. (break) the TV because it 9………. (be) a second hand tivi.

 

Đáp án bài tập

Bài 1

  1. was stolen
  2. has just cut
  3. have chosen
  4. went/ had
  5. have just given
  6. wore
  7. aren’t spoken/ sent
  8. made

Bài 2

  1. came
  2. saw
  3. told
  4. bought
  5. brought
  6. kept
  7. forbad
  8. broke
  9. was

Hi vọng với bài viết này sẽ mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Bài viết chỉ là một phần nhỏ để hiểu về nó rõ hơn các bạn có thể tham khảo, hãy tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi. Chúc các bạn học tập tốt.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!