Ngữ pháp

Infinitives - Động từ nguyên mẫu là gì? chức năng và ví dụ

Nguyên mẫu! Động từ nguyên mẫu là gì? Tìm hiểu định nghĩa nguyên mẫu và khi nào sử dụng nguyên mẫu trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, câu ví dụ.

Xem thêm:

                      >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 7

                    >> Luyện ngữ pháp tiếng Anh thông qua Website

 

1. Động từ nguyên mẫu là gì?

Động từ nguyên mẫu là gì? Động từ nguyên thể là một động từ bao gồm to + a verb và nó hoạt động giống như một chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, bổ ngữ cho chủ ngữ , tính từ hoặc trạng từ trong một câu. Nguyên mẫu dễ xác định vì chúng được viết với to + a verb.

 

Ví dụ Động từ nguyên mẫu:

  • To give
  • To run
  • To wait

Mặc dù động từ nguyên thể rất dễ xác định vì có  dạng động từ to + , nhưng việc quyết định nó có chức năng gì trong câu đôi khi có thể gây nhầm lẫn.

Hãy nhớ rằng mặc dù nguyên thể là động từ nhưng chúng hoạt động khác với động từ và thay vào đó, chúng hoạt động như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ.

Dưới đây là các ví dụ:

  • I desire to study alone.

Tôi mong muốn được học một mình.

Ở đây động từ là “desire” và “to study” là động từ nguyên thể.

“To study” là tân ngữ trực tiếp của “desire” vì nó là người tiếp nhận hành động của động từ.

Ở đây các chức năng nguyên thể như một danh từ.

 

  • We can only extend our conversation if we have something in common to share.

Chúng ta chỉ có thể kéo dài cuộc trò chuyện nếu chúng ta có điểm chung để chia sẻ.

Nó cho biết thêm thông tin về danh từ “conversation.”

Ở đây cuộc trò chuyện chỉ có thể được kéo dài nếu có điều gì đó chung để chia sẻ.

Ở đây, “to share” nguyên thể có chức năng như một tính từ.


John left school early to join her mum’s birthday celebrations.

John nghỉ học sớm để tham gia lễ kỷ niệm sinh nhật của mẹ cô.

“To join” là  cụm từ nguyên thể.

Cụm từ nguyên thể mô tả thêm thông tin về lý do tại sao John nghỉ học sớm.

Nói cách khác, nó sửa đổi “left”, là động từ.

Trong câu này, động từ đóng vai trò như một trạng từ.

 

1.1 Động từ nguyên thể như danh từ

Hãy nhớ rằng một danh từ có thể là người, địa điểm hoặc sự vật. Khi được sử dụng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trực tiếp trong câu, một cụm từ nguyên thể đóng vai trò như một danh từ. Trong trường hợp này, chủ ngữ đảm nhận vai trò của một động từ, trong khi tân ngữ trực tiếp là người tiếp nhận hành động của động từ.

Ví dụ:

I like to watch movies alone.

Tôi thích xem phim một mình.

Ở đây “like” là động từ.

“To watch” là động từ nguyên thể vì nó nhận được hành động của động từ (được thích).

“To watch” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của câu.

Ở đây, động từ đóng vai trò như một danh từ thể hiện một suy nghĩ.

 

To join hands with others is necessary.

Sự chung tay của những người khác là cần thiết.

Trong câu này, “is” là động từ và “to join” là động từ nguyên thể vì nó trả lời câu hỏi về điều gì là cần thiết?

Ở đây cụm từ nguyên thể “to join” là chủ ngữ của câu.

Đây là một dấu hiệu cho thấy rằng động từ nguyên thể hoạt động như một danh từ trong ví dụ này.

 

1.2 Động từ nguyên thể như tính từ

Tính từ là một từ mô tả thêm thông tin về một danh từ. Một nguyên thể hoạt động như một tính từ nếu nó bổ sung hoặc mô tả một danh từ trong câu.

Ví dụ:

Joyce needs a table to read on.

Joyce cần một bàn để đọc tiếp.

 

Ở đây “need” là động từ, và “table” là chủ ngữ (danh từ).

“To read” là động từ nguyên thể và nó hoạt động như một tính từ.

 

1.3 Động từ nguyên thể như trạng từ

Trạng từ là một từ bổ nghĩa hoặc mô tả một tính từ, động từ hoặc một trạng từ. Nó cung cấp thông tin bổ sung liên quan đến tính từ, động từ hoặc trạng từ. Đôi khi, trạng từ có thể trả lời câu hỏi “why”.

Đây là một ví dụ:

The mourners were surprised to hear that the deceased had resurrected.         

Những người đưa tang rất ngạc nhiên khi biết tin người quá cố đã sống lại.

Ở đây "để nghe" là vô hạn. Nó cung cấp thêm thông tin về tính từ "ngạc nhiên."

 

2. Khi nào thì sử dụng động từ nguyên thể?

Chúng tôi sử dụng nguyên thể:

2.1. Để chỉ ra mục đích của một hành động

Ví dụ về động từ nguyên thể:

He bought some flowers to give to his wife.

Anh mua một số hoa để tặng vợ.

I will lock the door to prevent theft.

Tôi sẽ khóa cửa để chống trộm.

 

2.2. Là chủ ngữ của câu

Ví dụ:

To wait seemed foolish when decisive action was required.

Chờ đợi có vẻ ngu ngốc khi cần phải có hành động dứt khoát.

To swim in that sea may be dangerous.

Để bơi ở vùng biển đó có thể nguy hiểm.

 

2.3. Là đối tượng trực tiếp của câu

Ví dụ:

I like to write in English.

Tôi thích viết bằng tiếng Anh.

Everyone wanted to go.

Mọi người đều muốn đi.

 

2.4. Như phần bổ sung chủ đề

Ví dụ:

His ambition is to fly.

Tham vọng của anh ấy là bay.

What is essential is to maintain a healthy diet.

Điều cần thiết là duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.

 

2.5. Như một tính từ

Ví dụ về động từ nguyên thể:

This is the best time to practice.

Đây là thời điểm tốt nhất để luyện tập.

I have some jeans to wash.

Tôi có một số quần jean để giặt.

 

2.6. Như một trạng từ

Ví dụ:

We must carefully observe to understand.

Chúng ta phải quan sát cẩn thận để hiểu rõ.

I can’t wait to see.

Tôi nóng lòng muốn xem.

 

2.7. Sau một tính từ

Subject + to be + adjective + (for/of someone) + to-infinitive + (rest of sentence)

Chủ ngữ + to be + tính từ + (cho / của ai đó) + to-động từ nguyên mẫu + (phần còn lại của câu)

 

Động từ nguyên mẫu

 

Ví dụ:

It is important to be patient.

Điều quan trọng là phải kiên nhẫn.

It is wonderful to have close friends.

Thật tuyệt vời khi có những người bạn thân.

 

2.8. Sau một đối tượng là một danh từ hoặc đại từ chỉ một người

Ví dụ:

Can I ask you to help me with something?

Tôi có thể nhờ bạn giúp tôi một việc được không?

I invited a friend to attend the ceremony.

Tôi đã mời một người bạn đến tham dự buổi lễ.

 

2.9. Được sử dụng với Từ câu hỏi

Ví dụ:

Do you understand what to do?

Bạn có hiểu phải làm gì không?

Tell me when to press the button.

Cho tôi biết khi nào nhấn nút.

 

3. Danh sách động từ nguyên thể

Tìm hiểu danh sách hữu ích các Động từ Theo sau bởi Các nguyên thể trong tiếng Anh với các ví dụ.

Get

Hold on for a minute, I’ve just got to put on my makeup.

Chờ một phút, tôi vừa phải trang điểm.

 

Hesitate

I hesitate to spend so much money on clothes.

Tôi ngần ngại chi nhiều tiền cho quần áo.

 

Hope

I hope to see you again soon.

Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.

 

Hurry

We’ll have to hurry to catch the last train.

Chúng tôi sẽ phải nhanh chóng để bắt chuyến tàu cuối cùng.

 

Intend

I heard they intend to marry.

Tôi nghe nói họ có ý định kết hôn.

 

Learn

Children learn to creep ere they can go.

Trẻ em học cách leo lên khi chúng có thể đi.

 

Like

Ancient people like to have a declaration before war.

Người xưa  thích có lời tuyên bố trước chiến tranh.

 

Love

Men love to hear well of themselves.

Đàn ông  thích nghe tốt về bản thân.

 

Manage

Did you manage to catch the post?

Bạn đã quản lý để nắm bắt bài viết?

 

Mean

I didn’t mean to hurt your feelings.

Tôi không cố ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.

 

Neglect

Don’t neglect to lock the door when you leave.

Đừng quên khóa cửa khi bạn rời đi.

 

Need

You need to change your eating habits.

Bạn cần thay đổi thói quen ăn uống của mình.

 

Offer

She offered to help me move my things to my new house.

Cô ấy đề nghị giúp tôi chuyển đồ đến nhà mới.

 

Plan

Next year I plan to travel around the world.

Năm tới tôi dự định đi du lịch vòng quanh thế giới.

 

Prefer

Would you prefer to live in the country instead of a town?

Bạn có muốn sống trong nước thay vì một thị trấn?

 

Prepare

The doctor prepared to prescribe a receipt.

Bác sĩ chuẩn bị kê biên nhận.

 

Pretend

She was pretending to cry. I knew she was lying.

Cô ấy đang giả vờ khóc. Tôi biết cô ấy đang nói dối.

 

Proceed

They will proceed to build another laboratory building.

Họ sẽ tiến hành xây dựng một tòa nhà phòng thí nghiệm khác.

 

Promise

He promised to collect her from the airport.

Anh hứa sẽ đón cô từ sân bay.

 

Propose

We propose to deal with this subject in the following chapter.

Chúng tôi đề xuất giải quyết vấn đề này trong chương sau.

 

Refuse

She refused to answer questions about her personal finances.

Cô từ chối trả lời các câu hỏi về tài chính cá nhân của mình.

 

Remember

He had remembered to bring a pair of gloves, unlike me.

Anh ấy đã nhớ mang theo một đôi găng tay, không giống như tôi.

 

Seem

I always seem to be unlucky at cards.

Tôi dường như luôn luôn gặp xui xẻo trong những ván bài.

 

Start

The child started to sob when he couldn’t find his mother.

Đứa trẻ bắt đầu khóc nức nở khi không tìm thấy mẹ.

 

Stop

I’m working in the garden and I stop to smoke.

Tôi đang làm việc trong vườn và tôi dừng lại để hút thuốc.

 

Struggle

He struggled to keep his footing on the slippery floor.

Anh cố gắng giữ chân trên sàn trơn trượt.

 

Swear

Do you swear to tell the whole truth?

Bạn có thề sẽ nói toàn bộ sự thật?

 

Threaten

They threatened to ban the book.

Họ đe dọa sẽ cấm cuốn sách.

 

Try

We tried to confuse the enemy.

Chúng tôi đã cố gắng làm cho đối phương bối rối.

 

Volunteer

They volunteer to teach introductory courses.

Họ tình nguyện dạy các khóa học nhập môn.

 

Wait

I can’t wait to see you.

Tôi rất nóng lòng được gặp bạn.

 

Want

I want to watch TV.

Tôi muốn xem TV.

 

4. Động từ nguyên thể không có To

Động từ nguyên thể không có To là một loại bổ ngữ với  dạng động từ nguyên  thể không đứng trước động từ  to. Còn được gọi là động từ nguyên mẫu trần.

Ví dụ: I must wash dishes

 

Bài viết trên đây đã chia sẻ về động từ nguyên mẫu là gì? cách dùng và ví dụ của  infinitive như thế nào. Hi vọng với bài viết này sẽ mang đến những kiến thức hữu ích cho bạn.

 

Nguyên mẫu hoàn thành với động từ khuyết thiếu: Could Have, Would Have

Nguyên mẫu hoàn thành! Học Nguyên mẫu hoàn thành với động từ khuyết thiếu bằng tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp, câu ví dụ.

Cấu trúc “have + quá khứ phân từ ” được gọi là một nguyên thể hoàn thành.

Nguyên mẫu hoàn thành với động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh: can’t have, should have, shouldn’t have, needn’t have, ought to have, may have, might have, could have, would have.

Xem thêm:

                             >> Học tiếng Anh online hiệu quả

                           >> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

 

Nguyên mẫu hoàn thành

  • Must Have + Past Participle (quá khứ phân từ)

Cách sử dụng:

Thể hiện một suy luận về một cái gì đó đã xảy ra. Chúng tôi cảm thấy khá chắc chắn về điều đó.

 

Ví dụ:

I didn’t hear her voice. She must have gone out.

Tôi không nghe thấy giọng nói của cô ấy. Chắc cô ấy đã ra ngoài.

 

I cannot find my watch; I must have lost it.

Tôi không thể tìm thấy đồng hồ của mình; Tôi chắc đã làm mất nó.

 

  • Can’t Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Mô tả một suy luận về điều gì đó không xảy ra trong quá khứ dựa trên bằng chứng hiện tại.

Ví dụ:

He can’t have fallen in love with her. She’s married.

Anh ấy không thể yêu cô ấy được. Cô ấy đã kết hôn.

 

This can’t have been an economically sensible decision.

Đây không thể là một quyết định hợp lý về mặt kinh tế.

 

  • Should Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Thể hiện ý tưởng rằng điều gì đó mong muốn hoặc cần thiết nhưng không diễn ra.

 

Ví dụ:

She should have asked you before borrowing your pen.

Cô ấy nên hỏi bạn trước khi mượn bút của bạn.

 

We should have had a proper discussion before voting.

Chúng ta nên có một cuộc thảo luận thích hợp trước khi bỏ phiếu.

 

Shouldn’t Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Một cái gì đó đã diễn ra nhưng nó không được mong muốn.

 

Ví dụ:

She shouldn’t have taken the matter too seriously.

Cô ấy không nên quá coi trọng vấn đề.

 

  • Needn’t Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Bày tỏ rằng một cái gì đó đã được thực hiện nhưng nó không cần thiết. Người đã làm việc đó cho rằng điều đó là cần thiết.

 

Ví dụ:

He needn’t have been so careful.

Anh ấy không cần phải cẩn thận như vậy.

I needn’t have knocked at the door since, in this way, I awoke the baby. (but I knocked)

Tôi không cần phải gõ cửa kể từ đó, bằng cách này, tôi đã đánh thức đứa bé. (nhưng tôi đã gõ cửa)

 

  • Ought to Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Thể hiện nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ chưa hoàn thành.

 

Ví dụ:

I ought to have come earlier. I deeply regret.

Tôi phải đến sớm hơn. Tôi hối hận vô cùng.

 

  • May Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Thể hiện khả năng một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

 

Ví dụ:

Alert readers may have noticed the misprint in last week’s column.

Người đọc cảnh báo có thể đã nhận thấy sai sót trong cột của tuần trước.

 

  • Might Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Thể hiện một khả năng trong quá khứ.

 

Ví dụ:

Our neighbors might have heard some noises when our car was stolen.

Hàng xóm của chúng tôi có thể đã nghe thấy một số tiếng động khi chiếc xe của chúng tôi bị trộm.

 

  • Could Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Thể hiện tài liệu tham khảo trong quá khứ về điều gì đó đã không được thực hiện.

 

Ví dụ:

You could have done it. (You didn’t do it)

Bạn có thể đã làm được. (Bạn đã không làm điều đó)

 

You could have told me I had a snotty nose!

Bạn có thể nói với tôi rằng tôi có một cái mũi nhỏ!

 

  • Would Have + Past Participle

 

Cách sử dụng:

Được sử dụng trong Điều kiện thứ ba.

 

Ví dụ:

I would have gone to university if my parents had had more money. 

Tôi đã có thể học đại học nếu bố mẹ tôi có nhiều tiền hơn. (Người nói không học đại học.)

 

Bài tập:

Dựa vào ngữ cảnh của đề bài, đặt câu với perfect modals cho sẵn.

 

I can’t find my phone. Do you know where I put it, mom? (might have)

=> You _________________________________________________________.

Kevin has just received his final test results. He was depressed because he failed the test. (should have)

=> Kevin _________________________________________________________.

I didn’t buy that T-shirt because I didn’t bring enough money last night. (would have)

=> If I _________________________________________________________.

Mike has just broken up with his girlfriend. He was also made redundant at work. (must have)

=> Mike _________________________________________________________.

I spent two hours on preparing my outfit for the party just to know that it was cancelled in the last minute. (needn’t have)

=> I _________________________________________________________.

>> Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành trong Tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Các động từ khiếm khuyết để diễn đạt khả năng và yêu cầu

Học cách sử dụng Động từ khiếm khuyết để thể hiện khả năng, yêu cầu bằng tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, câu ví dụ.

Xem thêm:

                     >> Tiếng Anh trực tuyến cho trẻ

                     >>  Tiếng Anh trực tuyến lớp 6

 

1. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết để thể hiện khả năng

Khả năng có thể được thể hiện bằng cách sử dụng các động từ và cụm từ khiếm khuyết.

1.1. Dạng hiện tại và cách sử dụng các khiếm khuyết của khả năng

  • Be able to

Cấu trúc: 

s/am/are(not) able to + main verb (động từ chính)

Cách sử dụng:

Hình thức này có thể được sử dụng trong tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.

 

Ví dụ về động từ khiếm khuyết:

James is able to cook steak.

James có thể nấu bít tết.

David is not able to cook steak.

David không thể nấu bít tết.

  • Can/Can’t

Cấu trúc:

Can/Can’t + main verb

Cách sử dụng:

Hình thức này có thể được sử dụng trong tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.

 

Ví dụ:

Richard can speak French fluently.

Richard có thể nói tiếng Pháp trôi chảy.

Gabriella can’t speak French fluently.

Gabriella không thể nói tiếng Pháp trôi chảy.

 

1.2. Dạng quá khứ và cách sử dụng các khiếm khuyết của khả năng

  • Be able to

Cấu trúc

Was/were(not) able to + main verb

Cách sử dụng:

Hình thức này có thể được sử dụng, tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.

Ví dụ:

Max was able to swim fast when he was a young boy.

Max đã có thể bơi nhanh khi còn là một cậu bé.

Jennifer was not able to dance when she was eight.

Jennifer đã không thể khiêu vũ khi mới tám tuổi.

  • Could/Couldn’t

Cấu trúc:

Could/Couldn’t + verb (động từ)

Cách sử dụng:

  • Could, có thể chỉ được sử dụng cho khả năng chung.
  • Couldn’t được sử dụng cho chung chung hoặc cụ thể.

 

Ví dụ:

I could swim when I was six.

Tôi có thể bơi khi tôi sáu tuổi.

My sister couldn’t play the piano when she was five.

Em gái tôi không thể chơi piano khi cô ấy lên năm.

 

  • Managed to

Cấu trúc:

Managed to + verb

Cách sử dụng:

Hình thức này chỉ được sử dụng cho khả năng cụ thể: một lần, một tình huống.

 

Ví dụ:

Police finally managed to catch the culprit.

Cảnh sát cuối cùng đã bắt được thủ phạm.

 

1.3. Dạng tương lai và cách sử dụng các khiếm khuyết của khả năng

  • Be able to

Cấu trúc:

Will/won’t able to + main verb

Cách sử dụng:

Hình thức này chỉ được sử dụng cho khả năng chung.

Ví dụ:

Journalists will be able to preview the exhibition tomorrow.

Các nhà báo sẽ có thể xem trước cuộc triển lãm vào ngày mai.


 

  • Can/can’t

Cấu trúc:

Can/Can’t + verb

 

Cách sử dụng:

Hình thức này có thể được sử dụng, tích cực hoặc tiêu cực, cho khả năng chung hoặc cụ thể.

 

Ví dụ:

I can help you tomorrow.

Tôi có thể giúp bạn vào ngày mai.

I can’t come to her birthday party.

Tôi không thể đến dự tiệc sinh nhật của cô ấy.

 

2. Cách sử dụng động từ khiếm khuyết để thể hiện yêu cầu

  • Can và May

- Chúng tôi sử dụng CAN để xin phép người mà chúng tôi biết rõ.

Ví dụ:

Can I speak to John Wilson, please?

Tôi có thể  nói chuyện với John Wilson được không?

Can I borrow your pen for a minute?

Tôi có thể mượn bút của bạn một phút không?

 

- Chúng tôi sử dụng  May  như  một cách chính thức hơn một chút để xin phép.

Ví dụ:

May I ask a question please?

Tôi có thể hỏi một câu hỏi được không?

May we go home now?

Chúng ta có thể về nhà ngay bây giờ không?


 

  • Could and May

Could  được sử dụng như mộtcách xin phép lịch sự hơn.

Ví dụ:

Could I please have a glass of beer?

Cho tôi xin một ly bia được không?

 

(Could là thì quá khứ của can. Tuy nhiên, khi xin phép, could không có nghĩa thì quá khứ.)

 

Could  có nghĩa tương tự như  may  khi đưa ra yêu cầu. Cũng lịch sự không kém khi nói, “Could I open the window? (Tôi có thể mở cửa sổ không?)”Hoặc“May I open the window? (Tôi có thể mở cửa sổ không?)”

Could  được sử dụng với bất kỳ chủ đề nào để xin phép.

Ví dụ:

Could you open the window?

Bạn có thể mở cửa sổ không?

 

 

Modal Verbs - Hướng dẫn ngữ pháp hoàn chỉnh về động từ khuyết thiếu

Một động từ khuyết thiếu cũng có thể được coi là động từ 'giúp đỡ' và những động từ này rất phổ biến trong tiếng Anh. Hầu hết mọi người sẽ nhìn thấy động từ và nghĩ rằng "doing words" bởi vì động từ chỉ đơn giản là các từ hành động cho thấy điều gì đó đang xảy ra theo một cách nào đó. Vậy định nghĩa về động từ khuyết thiếu là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của động từ khuyết thiếu như thế nào? Cùng theo dõi bài viết dưới đây.

Xem thêm:

            >> Học tiếng Anh online với người nước ngoài

            >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 9

 

1. Động từ khuyết thiếu (Modal Verb)

1.1. Động từ khuyết thiếu là gì?

1.1.1. Định nghĩa động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (Modal verb) là các động từ bổ trợ, được sử dụng để diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, sự cấm đoán, xác suất, khả năng, lời khuyên,... của một ai đó hoặc con vật, sự việc.

1.1.2. Phương thức

Đây chỉ là những gì các động từ khuyết thiếu có thể giúp giải thích thêm cho động từ theo sau. Bao gồm:

  • Ability: Có khả năng
  • Permission: Sự cho phép
  • Obligation: Nghĩa vụ
  • Prohibition: Sự ngăn cấm
  • Probability: Xác suất
  • Possibility: Có khả năng
  • Advice: Khuyên bảo

1.1.3. Cấu trúc

Cấu trúc câu:

S + modal verb + V-inf + O

1.2. Ví dụ về động từ khuyết thiếu

Một số động từ khuyết thiếu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh:

  • Can: Có thể
  • Could: Có thể
  • May: Có thể
  • Might: Có thể
  • Must: Phải
  • Shall: Nên
  • Should: Nên
  • Will: Sẽ
  • Would: Sẽ

 

Các động từ khuyết thiếu này phải đứng trước một động từ chính nhằm bổ nghĩa cho động từ chính.

 

1.3. Câu ví dụ có chứa động từ khuyết thiếu

Cùng Pantado tìm hiểu cách sử dụng động từ khuyết thiếu qua các ví dụ dưới đây:

  • CAN

'I can run' (tôi có thể chạy)

  • Là một ví dụ về động từ khuyết thiếu 'can' tác động lên động từ 'run'. Ở đây phương thức mà nó đang thể hiện là khả năng, bởi vì cá nhân đang nói rằng họ có thể chạy.

 

'Can I borrow your trainers?' (Tôi có thể mượn huấn luyện viên của bạn không?)

  • Câu này cho thấy phương thức động từ "can" tác động lên động từ "borrow". Tuy nhiên, bạn có thể nhận thấy rằng phương thức là khác nhau. Lần này phương thức được thể hiện là sự cho phép.

 

'Running can make you ache' (Chạy có thể khiến bạn đau nhức)

  • Một lần nữa, 'can' đang tác động lên một động từ 'make'. Phương thức được thể hiện lần này là khả năng, bởi vì cá nhân nói rằng  có thể  chạy bộ có thể khiến bạn đau nhức.

 

  • COULD

Thường thì 'could' được sử dụng thay thế "can" để thể hiện khả năng của ai đó trong quá khứ. 

  • MAY

‘I may swim tomorrow’ (Tôi có thể bơi vào ngày mai) 

  • "may" đang được sử dụng ở đây để thể hiện cả khả năng và xác suất. "May" thường chỉ khả năng xảy ra cao hơn.

‘May I swim tomorrow?’ (Tôi có thể bơi vào ngày mai không?)

  • Trong trường hợp này, cá nhân đang xin phép, vì vậy phương thức được thể hiện là sự cho phép.

 

  • MIGHT

Tương tự như có thể liên quan đến can, might liên quan đến "may" nhưng thường được dùng để diễn tả có thể xảy ra hành động nhưng ít khả năng hơn.

  • MUST

‘You must raise your hand before you speak’ (Bạn phải giơ tay trước khi bạn nói)

  • Động từ khuyết thiếu 'must' được sử dụng với mục đích bắt buộc phải làm việc gì đó.

 

‘You must not speak out of turn’ (Bạn không được nói lung tung)

  • Must not = musn't được sử dụng để chỉ sự cấm đoán, không được làm gì.

 

  • SHOULD

‘You should sing more often’ (Bạn nên hát thường xuyên hơn)

  • "Should" được sử dụng để thể hiện phương thức của lời khuyên nên làm gì. 

‘I should visit my mother’  (Tôi nên đến thăm mẹ tôi)

  • "Should" cũng có thể được sử dụng để thể hiện phương thức của nghĩa vụ, nhưng theo nghĩa yếu hơn một chút so với "must" ở trên. 

‘She shouldn't reading book in the dark, it's not good for her eyes.' (Cô ấy không nên đọc sách trong bóng tối, điều này không tốt cho mắt của cô ấy chút nào.)

  • Should not = shouldn't: sử dụng khi khi khuyên ai đó không nên làm gì.

 

2. Một số động từ khuyết thiếu

2.1. Danh sách động từ khuyết thiếu

Danh sách động từ khuyết thiếu và cụm từ bán khuyết thiếu trong tiếng Anh là:

  • Will
  • Shall
  • Would
  • Should
  • Ought to
  • Must
  • Mustn’t
  • May
  • Might
  • Can
  • Could
  • Have to/ Has to
  • Don’t/ Doesn’t have to

 

2.2. Quy tắc sử dụng động từ khuyết thiếu

Có một số quy tắc xung quanh việc sử dụng động từ khuyết thiếu, chẳng hạn như giới từ 'to' không bao giờ được sử dụng sau động từ khuyết thiếu. Học các quy tắc này và cách thức hoạt động của một động từ theo khuyết thiếu trong một câu có thể giúp bạn rất nhiều trong việc hình thành các câu đúng ngữ pháp.
 

  • WILL

Động từ " will " được sử dụng để diễn đạt:

  • Hứa: Don’t worry, I will be here.
  • Quyết định ngay lập tức:  I will take these books with me.
  • Lời mời / Đề nghị: Will you give me a chance?
  • Dự đoán chắc chắn: John Smith will be the next President.
  • Phụ trợ thì tương lai đơn: Tomorrow I will be in New York.


 

  • SHALL

Động từ "shall" được sử dụng để diễn đạt:

  • Hỏi phải làm gì: Shall I get the phone? Or will you?
  • Đề nghị: Shall I call a cab?
  • Gợi ý: Shall I call again on Thursday?

 

  • WOULD

Động từ “ would ” được sử dụng để diễn đạt:

  • Xin phép: Would you mind if I opened the window?
  • Yêu cầu: Would you make dinner?
  • Sắp xếp: Would you be available at 6 pm tonight?
  • Lời mời: Would you like to go out sometimes?
  • Sở thích: Would you prefer the window seat or the aisle?

 

  • SHOULD

Động từ “should” được dùng để diễn đạt:

  • Lời khuyên: You should visit your dentist at least twice a year.
  • Khuyến nghị hành động: You really should go to the new museum on Main Street.
  • Dự đoán không chắc chắn:  I posted the cheque yesterday so it should arrive this week.
  • Suy luận logic: I’ve revised so I should be ready for the test.

 

  • OUGHT TO

Động từ "ought to" được sử dụng để diễn đạt:

  • Lời khuyên: You ought to have come to the meeting. It was interesting.
  • Khấu trừ hợp lý: 30$ ought to be enough for the taxi.


 

  • MUST

Động từ "must" được sử dụng để diễn đạt:

  • Nghĩa vụ / sự cần thiết: I must memorize all of these rules about tenses.
  • Khấu trừ: She lied to the police. She must be the murderer.

 

  • MUSTN'T

Động từ “musn’t” (phải không) được sử dụng để diễn đạt:

  • Cấm: You mustn’t smoke in this restaurant. It’s forbidden.

 

  • MAY

Động từ “may” được sử dụng để diễn đạt:

  • Khả năng: Richard may be coming to see us tomorrow.
  • Xin phép: May I borrow your dictionary?


 

  • MIGHT

Động từ “might” được dùng để diễn đạt:

  • Khả năng nhẹ:  It looks nice, but it might be very expensive.
  • Dạng quá khứ của “may” trong bài phát biểu được tường thuật: The President said he might come.

 

  • CAN

Động từ “can” được sử dụng để diễn đạt:

  • Khả năng:  David can speak three languages.
  • Cho phép (thân mật): Can I sit in that chair please?
  • Đề nghị: Can I carry the luggage for you?

 

  • COULD

Động từ “could” được sử dụng để diễn đạt:

  • Yêu cầu: Could I borrow your dictionary?
  • Gợi ý: Could you say it again more slowly?
  • Khả năng trong quá khứ: I think we could have another Gulf War.
  • Yêu cầu quyền: Could I open the window?


 

  • HAVE TO/ HAS TO

Động từ "have to/has to" được sử dụng để diễn đạt:

  • Nghĩa vụ bên ngoài: You have to take off your shoes before you get into the mosque.

 

  • DON'T/DOESN'T HAVE TO

“Don’t/Doesn’t have to” được sử dụng để diễn đạt:

  • Không cần thiết: You don’t have to do all the exercises, only the first one.

 

Xem thêm: Trợ động từ là gì? Cấu trúc và cách sử dụng

 

Sử dụng động từ khuyết thiếu để thể hiện khả năng

Danh sách các khuyết thiếu khả năng:

  • Be able to
  • Can/Can’t
  • Be able to
  • Could/Couldn’t
  • Managed to
  • Be able to
  • Can/can’t

 

Sử dụng các động từ khuyết thiếu để yêu cầu quyền:

  • Can
  • Could
  • May
  • Would

 

Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng các động từ khuyết thiếu. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ và biết cách vận dụng động từ khuyết thiếu trong một câu. Và hãy theo dõi Pantado để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay và hữu ích nhé!

Auxiliary Verb - Định nghĩa, danh sách và ví dụ về trợ động từ

Auxiliary Verb là gì? Trợ động từ là động từ được sử dụng như một cách để hình thành tâm trạng, căng thẳng và giọng nói của các động từ khác trong câu. Đây là điều thường thấy trong tiếng Anh và rất cần thiết cho bất kỳ ai muốn tạo câu nghe đúng ngữ pháp.

Xem thêm:

                   >> Luyện ngữ pháp tiếng Anh online

                   >>  Tiếng Anh trực tuyến lớp 8

 

1. Trợ động từ (Auxiliary Verb)

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét chi tiết hơn về động từ phụ và cho bạn cơ hội để bắt đầu hình thành các câu với chúng sẽ khiến bạn nghe giống người bản ngữ hơn nhiều.

 

1.1. Một động từ phụ là gì?

Động từ phụ trợ (hoặc trợ động từ) là động từ  bổ sung ý nghĩa chức năng hoặc ngữ pháp cho mệnh đề mà nó xuất hiện, chẳng hạn như để diễn đạt thì, khía cạnh, phương thức, giọng nói, sự nhấn mạnh, v.v. Một động từ phụ được hiểu một cách tổng quát nhất là một động từ “giúp đỡ” một động từ khác bằng cách thêm thông tin ngữ pháp vào đó.

 

1.2. Ví dụ về động từ phụ

Một số chất bổ trợ nhất định có các dạng hợp đồng, chẳng hạn như 'd và ' ll cho had / would và will / shall.

  • Các dạng của động từ Do  (do, does, did)
  • Các hình thức của động từ Have
  • Các hình thức của động từ Will

 

2. Trợ động từ

Tìm hiểu danh sách hữu ích về các động từ trợ giúp trong tiếng Anh với các quy tắc, câu ví dụ.

Danh sách động từ phụ trợ

DO

Các dạng của động từ do (do, does, did), khi được sử dụng với các động từ khác để cho phép hình thành câu hỏi, phủ định, nhấn mạnh, v.v.

Ví dụ:

Thì hiện tại đơn: 

He does not play volleyball

Anh ấy không chơi bóng chuyền.

Quá khứ đơn: 

He did not play volleyball.

Anh ấy không chơi bóng chuyền.

Thì hiện tại đơn: 

Does he play volleyball?

Anh ấy có chơi bóng chuyền không?

Quá khứ đơn: 

Did he play volleyball?

Anh ấy có chơi bóng chuyền không?

HAVE

Các hình thức của động từ have, khi được sử dụng để diễn đạt khía cạnh hoàn thành.

Ví dụ:

Thì hiện tại hoàn thành đơn: 

He has played volleyball.

Anh ấy đã chơi bóng chuyền.

Thì quá khứ hoàn thành: 

He had played volleyball.

Anh ấy đã chơi bóng chuyền.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: 

He has been playing volleyball.

Anh ấy đã chơi bóng chuyền.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: 

He had been playing volleyball.

Anh ấy đã chơi bóng chuyền.

Khi được sử dụng để thể hiện giọng nói bị động. Lưu ý rằng have là một động từ bất quy tắc.

Ví dụ: 

The house has/had been built.

Ngôi nhà đã / đã được xây dựng.

TO BE

Chúng tôi sử dụng động từ này cho các thì kép và giọng bị động. Lưu ý rằng “be” là một động từ bất quy tắc.

Ví dụ:

They are teachers.

Họ là giáo viên.

This was a very interesting experience to them.

Đây là  một trải nghiệm rất thú vị đối với họ.

Khi được sử dụng để thể hiện khía cạnh tiến bộ.

Ví dụ:

Thì hiện tại tiến diễn: 

He is watching TV.

Anh ấy đang xem TV.

Thì quá khứ tiếp diễn: 

He was watching TV.

Anh ấy đang xem TV.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: 

He has been watching TV.

Anh ấy đã xem TV.

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: 

He had been watching TV.

Anh ấy đã xem TV.

Khi được sử dụng để thể hiện giọng nói bị động.

Ví dụ: 

A letter will be written.

Một lá thư sẽ được viết.

WILL

Các hình thức của động từ will, khi được sử dụng thì tạo thành các thì tương lai.

Ví dụ: 

He will not play volleyball.

Anh ấy sẽ không chơi bóng chuyền.

Ngoài những trợ động từ được kể trên thì ta còn có các trợ động từ tình thái như: Can (Có thể), Could (Có thể), May và Might (Có thể; có lẽ), Should (nên), Must (phải), Have to (phải).

Một số động từ vừa là động từ  tình thái, vừa là động từ thường như: Need(cần, cần phải) , Dare(dám) , Used to (đã từng).

Bài viết trên đây là chỉ là một số những kiến thức cơ bản chọn lọc về ngữ pháp tiếng Anh trong mảng trợ động từ. Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách rời rạc, chưa khoa học thì bạn nên tham khảo lộ trình học tiếng Anh trước khi bắt đầu học, hoặc tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado để được hướng dẫn với lộ trình học khoa học, chi tiết nhất.

 

Trợ động từ là gi? Những ví dụ tuyệt vời về động từ bổ trợ

Trợ động từ la gi? Như tên của nó, giúp động từ hỗ trợ động từ chính trong câu bằng cách thêm ý nghĩa bổ sung. Những động từ này đôi khi được coi là động từ bổ trợ. Trợ động từ thường đứng trước động từ từ vựng (động từ chính) trong câu. Khi được sử dụng cùng nhau trong một câu, chúng tạo thành một cụm động từ.

Xem thêm:

                >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 5

               >> Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1

 

1. Trợ động từ

1.1. Trợ động từ là gì?

Trợ động từ là động từ giúp xây dựng thêm động từ chính trong câu. Họ cũng có thể giải thích chi tiết về cách thời gian được chuyển tải trong một văn bản. Do đó, trợ động từ giúp được sử dụng để tạo thành những câu phức tạp nhất trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, những động từ này giúp mang lại những khác biệt nhỏ phức tạp giữa các từ như xác suất, tiềm năng, v.v.

 

1.2. Ví dụ về trợ động từ 

Trợ động từ có vai trò then chốt vì chúng cần thiết cho việc hình thành cấu trúc câu. Chúng được thiết kế để hỗ trợ trợ giúp chính bằng cách giải thích thêm về nó. Trợ động từ được phân thành hai loại, đó là trợ động từ và động từ khuyết thiếu.

 

1.2.1. Trợ động từ (Auxiliary Verbs)

Trợ động từ là động từ bổ sung thêm chi tiết cho mệnh đề mà chúng đang được áp dụng. Lưu ý rằng hai thuật ngữ (trợ động từ ((auxiliary verbs) và trợ động từ (helping verb)) đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau. Thông thường, chúng được sử dụng để thêm nhấn mạnh / nhấn mạnh vào một chủ đề. Các động từ bổ trợ được phân thành ba loại chính, cụ thể là to be, to have và to do. Mỗi lớp có nhiều dạng. Ví dụ:


 

+ To do: do, does, did

+ To be: I’m, is are, was, were, be, been

+ To have: have, has, had

 

Các động từ “be, do, and have” có thể độc lập hoặc bổ trợ. Một động từ được gọi là phụ nếu nó được liên kết với các động từ khác để tạo thành một cụm động từ.

 

Ví dụ về trợ động từ

I am planning another BBQ soon.

Tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc nướng khác sắp tới.

 

She is readying herself for the much-anticipated trip.

Cô ấy đang chuẩn bị tinh thần cho chuyến đi được nhiều người mong đợi.

 

I do not know the facts about the matter in question.

Tôi không biết sự thật về vấn đề được đề cập.

 

I have been waiting for her apology for nearly a week.

Tôi đã chờ đợi lời xin lỗi của cô ấy gần một tuần.

 

He was given the scholarship to further his studies abroad.

Anh ấy đã được cấp học bổng để tiếp tục nghiên cứu ở nước ngoài.

 

1.2.2. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Modal verbs giúp các động từ thực hiện các nhiệm vụ cụ thể khác để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của động từ chính. Ví dụ về động từ khuyết thiếu bao gồm can, will, may, would, must, might, shall, should, could, ought to.

Các động từ khuyết thiếu giúp thể hiện khả năng, trách nhiệm và sự cần thiết trong một câu. Ví dụ về động từ trợ giúp khuyết thiếu trong câu:

 

John can play football for most of the day.

John có thể chơi bóng gần như cả ngày.

 

You should take a ride to relieve stress.

Bạn nên đi xe để giải tỏa căng thẳng.

 

When it is your turn, you must leave.

Khi đến lượt, bạn phải rời đi.

 

I may not make it to the meeting.

Tôi có thể không đến được cuộc họp.

 

Would you mind if I come with my laptop?

Bạn có phiền nếu tôi mang theo máy tính xách tay của mình không?

 

2. Trợ động từ (Helping Verbs)

2.1. Chức năng của trợ động từ 

Như đã nói trước đó, trợ động từ giúp diễn đạt một ý nghĩa nhỏ của các từ hoặc cụm từ có vẻ khó hiểu do sự giống nhau của chúng. Để chứng minh điều này, hãy cùng khám phá các ví dụ sau:

 

I may buy a car soon.

Tôi có thể mua một chiếc xe hơi sớm.

 

I must buy a car soon.

Tôi phải mua một chiếc xe hơi sớm.

 

I should buy a car soon.

Tôi nên mua một chiếc xe hơi sớm.

 

I can buy a car soon.

Tôi có thể mua một chiếc xe hơi sớm.

 

I will buy a car soon.

Tôi sẽ mua một chiếc xe hơi sớm.

 

Từ những câu này, rõ ràng là việc sửa đổi động từ trợ giúp sẽ làm thay đổi ý nghĩa của cả câu. Trong trường hợp này, một mình động từ chính “mua” không thể diễn đạt sự khác biệt trong câu và do đó cần phải có trợ động từ.

 

2.2. Chức năng bổ sung của trợ động từ 

Trợ Động từ có thể giúp diễn đạt thêm các điều kiện khác nhau. Ví dụ:

 

If she could run, she would emerge the winner.

Nếu cô ấy có thể chạy, cô ấy sẽ là người chiến thắng.

 

You may watch this fantastic series. 

Bạn có thể xem loạt phim tuyệt vời này. 

Trong trường hợp này, động từ trợ giúp cho phép một người thể hiện sự cho phép.

 

He can play football very well. 

Anh ấy có thể chơi bóng rất tốt. 

Trong trường hợp này, động từ trợ giúp “can” thể hiện khả năng làm điều gì đó.

 

Trợ Động từ cũng giúp chúng ta đặt câu hỏi. Ví dụ:

Do you think she is concerned?

Bạn có nghĩ rằng cô ấy đang quan tâm?

 

Will she emerge as the victor in her class?

Liệu cô ấy có trở thành người chiến thắng trong lớp của mình không?

 

Do you think he will make it in life?

Bạn có nghĩ anh ấy sẽ làm được điều đó trong đời?

 

2.3. Thay đổi giọng nói chủ động thành giọng nói thụ động

Nếu chúng ta có một câu chủ động ở thì quá khứ, thì toàn bộ động từ ở trạng thái bị động sẽ ở thì quá khứ.

 

James built the table → The table was built by James.

James đã xây dựng cái bàn → Cái bàn được xây dựng bởi James.


 

  • James được đẩy xuống cuối câu, và cụm giới từ là của James.
  • Bàn di chuyển vào vị trí của chủ thể.
  • Trợ động từ “be” được đưa vào trước động từ chính.
  • Thì quá khứ chỉ số chuyển sang trạng thái được xây dựng và chuyển sang động từ phụ be.
  • Động từ giúp phù hợp với chủ ngữ mới.
  • Động từ chính được xây dựng chuyển thành dạng phân từ quá khứ của nó "built"

 

Cách phát âm của ED - Cách phát âm thì quá khứ cho động từ có quy tắc

Cách phát âm của "ed" luôn là phần kiến thức quan trọng, luôn xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Phát âm "ed" đúng cũng giúp kĩ năng giao tiếp của bạn tốt hơn, tự nhiên hơn. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để học ngay cách phát âm của "ed" chuẩn nhất nhé.

Xem thêm:

                   >> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm

                  >> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm

 

Động từ có quy tắc

Động từ có quy tắc là động từ tuân theo các quy tắc ngữ pháp thông thường xung quanh việc sử dụng động từ. Trong tiếng Anh, có một lượng lớn các động từ có quy tắc, và điều quan trọng là bạn phải biết những động từ này là gì và các quy tắc mà chúng tuân theo. Điều này sẽ giúp bạn đảm bảo rằng các câu của bạn đúng ngữ pháp và dễ hiểu.

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, hầu hết các động từ có quy tắc được chuyển sang thì quá khứ bằng cách thêm '-ed' vào cuối dạng cơ sở của động từ.

Ví dụ về động từ có quy tắc:
 

  • Wait → Waited
  • Want → Wanted
  • Ask → Asked
  • Wash → Washed
  • Cook → Cooked
  • Walk → Walked
  • Hunt → Hunted
  • Adopt → Adopted
  • Announce → Announced
  • Cook → Cooked
  • Walk → Walked
  • Talk → Talked
  • Finish → Finished
  • Type → Typed
  • Dance → Danced
  • Watch → Watched
  • Look → Looked
  • Miss → Missed
  • Rush → Rushed
  • Hope → Hoped
  • Wish → Wished
  • Dress → Dressed
  • Practice → Practiced
  • Cough → Coughed
  • Help → Helped
  • Develop → Developed
  • Knock → Knocked
  • Snatch → Snatched
  • Step → Stepped
  • Punish → Punished
  • Hush (up) → Hushed (up)
  • Mix (up) → Mixed (up)
  • Wrap → Wrapped
  • Stalk → Stalked
  • Fish → Fished
  • Slap → Slapped
  • Force → Forced
  • Discuss → Discussed
  • Hitchhike → Hitchhiked
  • Laugh → Laughed
  • Brush → Brushed
  • Crash → Crashed
  • Work → Worked
  • Like → Liked
  • Attack → Attacked
  • Lock → Locked
  • Stop → Stopped
  • Ask → Asked
  • Wash → Washed
  • Brake → Braked
  • Escape → Escaped
  • Kiss → Kissed
  • Trip → Tripped
  • Jump → Jumped
  • Promise → Promised
  • Slip → Slipped
  • Touch → Touched
  • Fix → Fixed
  • Piss (off) → Pissed (off)
  • Pip → Ripped
  • Check → Checked
  • Pluck → Plucked
  • Coax → Coaxed
  • Rehearse → Rehearsed
  • Curse → Cursed
  • Jinx → Jinxed
  • Banish → Banished
  • Dunk → Dunked
  • Push → Pushed
  • Fake → Faked
  • Flush → Flushed
  • Back (up) → Backed (up)
  • Place → Placed
  • Reduce → Reduced

Xem thêm: Bảng động từ có quy tắc ở quá khứ

3 quy tắc phát âm của ED

Đuôi "ed" được phát âm là /t/

Quy tắc:

  • Đuôi "ed" được phát âm là /t/ khi các động từ có phát âm cuối là: p, f, k,/ʃ/, /tʃ/, /tʃ/, /θ/

Mẹo ghi nhớ: Khi Sang Shông Phải TrThu P

Ví dụ:

- booked : /bʊkt/: Đặt vé, đặt phòng

- washed: /wɑʃt/: Giặt đồ

- looked: /lʊkt/: Nhìn thấy

- asked: /æskt/: Hỏi

 

Đuôi "ed" được phát âm là /id/

Quy tắc:

  • Đuôi "ed" được phát âm là /id/ khi các động từ có phát âm cuối là: t, d

Mẹo ghi nhớ: TDo

Ví dụ:

 

  • Suggested: /səɡˈʤɛstɪd/ : Gợi ý
  • Voted: /ˈvoʊtɪd/: Bình chọn
  • Waited: /ˈweɪtɪd/: Đợi
  • Wanted: /ˈwɔntɪd/: Muốn
  • Painted: /ˈpeɪntɪd/: Sơn
  • Needed: /ˈnidɪd: Cần
  • Hesitated: /ˈhɛzɪˌteɪtɪd/: Chần chừ, do dự
  • Decided: /ˌdɪˈsaɪdɪd/: Quyết định

 

Đuôi "ed" được phát âm là /d/

Quy tắc:

  • Đuôi "ed" được phát âm là /d/ với các trường hợp còn lại: /b/, /d/, /g/, /m/, /n/,.....

Ví dụ:
 

  • Lived: /laɪvd/: Sống
  • Climbed: /klaɪmd/: Leo, trèo
  • Phoned: /foʊnd/: Gọi điện
  • Arrived: /əˈraɪvd/: Đi tới
  • Cleared: /klɪrd/: Làm rõ

Một số trường hợp đặc biệt của đuôi "ed"

Phần lớn cách phát âm của "ed" tuân thủ theo 3 quy tắc trên. Tuy nhiên, một số động từ thuộc trường hợp đặc biệt dưới đây sẽ có cách phát âm khác. Các bạn lưu ý ghi nhớ để tránh làm sai nhé!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

 aged

/ˈeɪdʒɪd/

lớn tuổi

 beloved

/bɪˈlʌvd/

yêu quý

 blessed

/ˈblesɪd/

may mắn

 blessed

/ˈblest/

ban phước lành

 cursed

/kɜːst/

nguyền rủa

 cursed

/ˈkɜːsɪd/

đáng ghét

 crabbed

/ˈkræbɪd/

chữ nhỏ khó đọc

 crabbed

/kræbd/

càu nhàu

 crooked

/ˈkrʊkɪd/

xoắn

 crooked

/ˈkrʊkt/

lừa đảo

 dogged

/ˈdɒɡɪd/

kiên cường

 hatred

/ˈheɪtrɪd/

căm ghét

 learned

/ˈlɜːnɪd/

học

 learned

/lɜːnd/

học

 naked

/ˈneɪkɪd/

khỏa thân

 ragged

/ˈræɡɪd/

rách rưới

 rugged

/ˈrʌɡɪd/

lởm chởm

 sacred

/ˈseɪkrɪd/

thiêng liêng

used

/juːst/

quen

used

/juːsd/

sử dụng

 wicked

/ˈwɪkɪd/

gian trá

 wretched

/ˈretʃɪd/

khốn khổ

>> Tìm hiểu thêm: Động từ phụ trong tiếng Anh

Bài viết trên Pantado đã hướng dẫn các cách phát âm của "ed" và một số trường hợp ngoại lệ. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn phát âm đuôi "ed" chuẩn hơn và làm bài tập tốt hơn. Theo dõi website Pantado để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích.
300+ từ động từ có quy tắc thông dụng hữu ích trong tiếng Anh

Động từ có quy tắc! Khi xây dựng một câu, điều quan trọng là phải biết bạn đang làm nó ở thì gì; theo nghĩa này, điều cần thiết là phải hiểu cách chia động từ tốt. Trong tiếng Anh, chúng ta có hai loại động từ, động từ bất quy tắc (cách chia động từ không tuân theo bất kỳ quy tắc ngữ pháp nào) và động từ có quy tắc (luôn được chia theo những quy định cụ thể). Hôm nay, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn các quy tắc mà bạn phải xem xét để chia chúng một cách chính xác.

Xem thêm:

>> Cách học tiếng Anh qua mạng hiệu quả

>>  Các trang web học tiếng Anh miễn phí

động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc và mẹo học tiếng anh hiệu quả

1. Động từ có quy tắc (Regular Verbs)

1.1. Sự định nghĩa

Động từ có quy tắc là những động từ không thay đổi gốc của chúng khi chúng được chia. Điều đó nghĩa là gì?

Điều này có nghĩa là chúng ta chỉ phải thêm “ed” hoặc “d”  vào các động từ có quy tắc để biến chúng thành quá khứ hoặc phân từ quá khứ. Đúng, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của những động từ này giống nhau.

1.2. Quy tắc chính tả

Để chia động từ có quy tắc tốt, bạn phải tính đến những thông tin sau:

1.2.1. Theo nguyên tắc chung, chúng ta thêm “ed” vào các động từ tiếng Anh thông thường để biến chúng thành quá khứ. Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng “e”, chúng ta sẽ chỉ thêm “d” vào nó.

  • visit → visited
  • work → worked
  • bake → baked

1.2.2. Kết thúc động từ bằng phụ âm + “y”, chúng ta sẽ thay đổi “y” đó thành “i” và sẽ thêm “ed”.

  • study → studied
  • apply → applied
  • dry → dried

1.2.3. Kết thúc động từ bằng nguyên âm + “y”, chúng ta sẽ chỉ thêm “ed” vào động từ.

  • enjoy → enjoyed
  • play → played
  • destroy → destroyed

1.2.4. Nếu động từ chỉ có một âm tiết và ba chữ cái cuối cùng của động từ theo mẫu “phụ âm + nguyên âm + phụ âm”, chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”

  • ban → banned
  • mop → mopped
  • trap → trapped

QUAN TRỌNG!  Vui lòng không nhân đôi các chữ cái sau khi chúng xuất hiện ở cuối động từ: h, j, q, v, w, x, y.

1.2.5. Động từ có hai âm tiết và lực của tiếng rơi vào âm tiết thứ hai; chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối và thêm "ed."

  • Permit → permitted
  • commit → committed
  • compel → compelled

>> Xem thêm: 9 nguyên tắc ngữ pháp tiếng Anh cần nhớ

1.3. Quy tắc phát âm

Phần cuối “ed ” trong các động từ tiếng Anh thông thường có thể được phát âm theo ba cách khác nhau. Để hiểu rõ hơn về các quy tắc phát âm này, chúng ta sẽ sử dụng tay và cổ họng.

1.3.1 Nếu cách phát âm của các động từ thông thường kết thúc bằng “-t” hoặc “-d”, thì phần cuối “-ed” sẽ được phát âm là / -id /.

  • Visited
  • Added

1.3.2. Nếu chúng ta sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống âm /d/.

  • Amazed
  • Damaged

Các phụ âm phổ biến nhất trong tiếng Anh là: / b /, / g /, / z /, / v /, / m /, / n /, / l /, / s /, / w /, / y /, / r /. Chúng rất hay bởi vì chúng ta sử dụng giọng nói của mình để nói rõ chúng. Nếu bạn chạm vào cổ họng khi nói to, bạn sẽ cảm thấy hợp âm của mình rung lên.

Hãy nhớ rằng, mỗi khi chúng ta sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống như một /-d/. Chúng ta làm một bài tập nhỏ nhé? Hãy sử dụng động từ "beg". Nói to "begggggg" và chạm vào cổ họng của bạn. Không đúng là cổ họng của bạn hơi rung lên một chút sao? Vì âm / g / được lồng tiếng nên “begged” được phát âm bằng / -d / ở cuối.

1.3.3. Nếu chúng ta không sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống âm / -t /.

  • Looked
  • Washed

Chúng ta không sử dụng giọng nói của mình khi phát âm các phụ âm vô thanh. Nếu bạn chạm vào cổ họng khi phát âm chúng, bạn sẽ thấy rằng dây thanh quản của bạn không rung. Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh là: /p/, /s/, /f/, /k/, /h/, /sh/, /ch/, /gh/, /th/, /ss/, /c/, /x/.

Sẵn sàng cho một bài tập cuối cùng? Đọc các động từ sau và chạm vào cổ họng của bạn (niffed, helped). Dây thanh âm của bạn sẽ không rung khi bạn phát âm âm cuối của động từ. Vì dây thanh âm của chúng ta không rung khi phát âm âm cuối của các động từ trước đó, chúng ta phát âm thì quá khứ của các động từ đó với một / -t / ở cuối.

2. Danh sách các động từ có quy tắc

Danh sách các động từ có quy tắc được sử dụng nhiều nhất

Dạng nguyên thể

Thì quá khứ đơn/ quá khứ phân từ

Nghĩa

Accept

Accepted

Đã được chấp nhận

Accuse

Accused

Bị tố cáo

Achieve

Achieved

Đã đạt được

Act

Acted

Đã thực hiện

Add

Added

Thêm

Admire

Admired

Được ngưỡng mộ

Admit

Admitted

Thừa nhận

Adopt

Adopted

Con nuôi

Advise

Advised

Khuyên

Affect

Affected

Bị ảnh hưởng

Agree

Agreed

Đã đồng ý

Allow

Allowed

Cho phép

Announce

Announced

Công bố

Appreciate

Appreciated

Đánh giá cao

Approve

Approved

Đã được phê duyệt

Argue

Argued

Tranh luận

Arrive

Arrived

Đã đến

Ask

Asked

Yêu cầu

Assist

Assisted

Được hỗ trợ

Attack

Attacked

Bị tấn công

Attempt

Attempted

Đã cố gắng

Attend

Attend

Tham dự

Avoid

Avoided

Tránh được

Back (up)

Backed (up)

Hỗ trợ)

Bake

Baked

Nướng

Banish

Banished

Bị trục xuất

Beg

Begged

Năn nỉ

Behave

Behaved

Cư xử

Believe

Believed

Tin rằng

Belittle

Belittled

Xem thường

Blame

Blamed

Bị đổ lỗi

Bog down

Bogged down

Sa lầy

Boil

Boiled

Sôi lên

Borrow

Borrowed

Mượn

Bother

Bothered

Làm phiền

Bound

Bounded

Bị ràng buộc

Brake

Braked

Phanh

Brush

Brushed

Đã chải

Bury

Buried

Chôn cất

Call

Called

Triệu tập

Carry

Carried

Mang đi

Cause

Caused

Gây ra

Celebrate

Celebrated

Tôn vinh

Challenge

Challenged

Thử thách

Change

Changed

Đã thay đổi

Chase

Chased

Bị truy đuổi

Chat

Chatted

Đã tán gẫu

Cheat

Cheated

Bị lừa

Check

Checked

Đã kiểm tra

Cheer

Cheered

Cổ vũ

Chew

Chewed

Nhai

Clap

Clapped

Vỗ tay

Clean

Cleaned

Làm sạch

Clear

Cleared

Đã xóa

Climb

Climbed

Đã leo lên

Close

Closed

Đã đóng cửa

Coax

Coaxed

Dỗ ngọt

Coexist

Coexisted

Cùng tồn tại

Collect

Collected

Đã thu thập

Compare

Compared

Đối chiếu

Compete

Competed

Đã biên soạn

Complain

Complained

Khiếu nại

Concoct

Concocted

Kết hợp

Confess

Confessed

Thú nhận

Consider

Considered

Được xem xét

Construct

Constructed

Xây dựng

Contact

Contacted

Đã liên hệ

Continue

Continued

Tiếp tục

Control

Controlled

Được kiểm soát

Cook

Cooked

Nấu chín

Copy

Copied

Đã sao chép

Cough

Coughed

Bị ho

Count

Counted

Đã đếm

Crash

Crashed

Bị va chạm

Create

Created

Tạo

Cry

Cried

Khóc

Curse

Cursed

Bị nguyền rủa

Cycle

Cycled

Đi xe đạp

Damage

Damaged

Bị hư hại

Dance

Danced

Khiêu vũ

Decide

Decided

Quyết định

Deliver

Delivered

Đã giao hàng

Demand

Demanded

Có nhu cầu

Design

Designed

Được thiết kế

Destroy

Destroyed

Bị phá hủy

Develop

Developed

Đã phát triển

Die

Died

Chết

Disappoint

Disappointed

Thất vọng

Discover

Discovered

Đã phát hiện

Discuss

Discussed

Thảo luận

Disregard

Disregarded

Không quan tâm

Disturb

Disturbed

Bị làm phiền

Divide

Divided

Chia

Drag

Dragged

Kéo

Dress

Dressed

Ăn mặc

Dry

Dried

Khô

Dunk

Dunked

Nhúng

Earn

Earned

Kiếm được

Eliminate

Eliminated

Đã loại bỏ

Emigrate

Emigrated

Di cư

Employ

Employed

Có việc làm

Encourage

Encouraged

Động viên

End

Ended

Đã kết thúc

Enjoy

Enjoyed

Rất thích

Escape

Escaped

Đã trốn thoát

Establish

Established

Thành lập

Estimate

Estimated

Ước lượng

Exercise

Exercised

Bài tập

Expand

Expanded

Đã mở rộng

Explain

Explained

Giải thích

Fake

Faked

Giả mạo

Film

Filmed

Đã quay phim

Finish

Finished

Đã kết thúc

Fish

Fished

Câu cá, đánh cá

Fix

Fixed

đã sửa

Flush

Flushed

Đỏ bừng

Follow

Followed

Đã theo dõi

Force

Forced

Bị ép

Foster

Fostered

Bồi dưỡng

Fry

Fried

Chiên

Gather

Gathered

Đã thu thập

Grab

Grabbed

Nắm lấy

Grade

Graded

Đã phân loại

Greet

Greeted

Đã chào

Ground

Grounded

Căn cứ

Guess

Guessed

Đã đoán

Happen

Happened

Đã xảy ra

Harass

Harassed

Bị quấy rối

Harm

Harmed

Bị hại

Hate

Hated

Bị ghét

Heal

Healed

Được chữa lành

Heat

Heated

Đun nóng

Help

Helped

Đã giúp đỡ

Hesitate

Hesitated

Do dự

Hire

Hired

Thuê mướn

Hitchhike

Hitchhiked

Quá giang

Hope

Hoped

Hy vọng

Hunt

Hunted

Bị săn đuổi

Hurry

Hurried

Gấp rút

Hush (up)

Hushed (up)

Đã vội (lên)

Identify

Identified

Xác định

Imagine

Imagined

Tưởng tượng

Include

Included

Bao gồm

Insist

Insisted

Khăng khăng

Intend

Intended

Dự định

Interest

Interested

Thú vị

Interrupt

Interrupted

Bị gián đoạn

Introduce

Introduced

Được giới thiệu

Invent

Invented

Phát minh

Investigate

Investigated

Điều tra

Irritate

Irritated

Bị kích thích

Jinx

Jinxed

Xui xẻo

Join

oined

có dầu

Joke

Joked

Nói đùa

Jump

Jumped

Đã nhảy

Kick

Kicked

Đá, sút

Kill

Killed

Bị giết

Kiss

Kissed

Hôn

Knock

Knocked

Đánh ngã

Land

Landed

Hạ cánh

Last

Lasted

Kéo dài

Laugh

Laughed

Đã cười

Learn

Learned

Đã học

Lie

Lied

Nói dối

Lift

Lifted

Được nâng lên

Like

Liked

Đã thích

Link

Linked

Đã liên kết

List

Listed

Liệt kê

Listen

Listened

Đã lắng nghe

Live

Lived

Đã sống

Locate

Located

Nằm

Lock

Locked

Đã khóa

Love

Loved

Yêu

Mail

Mailed

Đã gửi thư

Marry

Married

Cưới nhau

Measure

Measured

Đo lường

Mind

Minded

Có tâm

Miss

Missed

Bỏ lỡ

Mistreat

Mistreated

Bị ngược đãi

Mix (up)

Mixed (up)

Trộn lẫn)

Move

Moved

Đã di chuyển

Murder

Murdered

Bị giết

Name

Named

Được đặt tên

Need

Needed

Cần thiết

Note

Noted

Ghi chú

Notice

Noticed

Nhận thấy

Number

Numbered

Được đánh số

Obey

Obeyed

Vâng lời

Offend

Offended

Bị xúc phạm

Offer

Offered

Ngỏ ý

Open

Opened

Mở ra

Outsmart

Outsmarted

Thông minh hơn

Overreact

Overreacted

Phản ứng quá mức

Paint

Painted

Sơn

Park

Parked

Đậu

Phone

Phoned

Gọi điện

Pick

Picked

Đã chọn

Pip

Ripped

Nứt toạc ra

Piss (off)

Pissed (off)

Bực mình)

Place

Placed

Đã đặt

Plan

Planned

Có kế hoạch

Play

Played

Chơi

Please

Pleased

Vui lòng

Pluck

Plucked

Nhổ

Practice

Practiced

Đã thực hành

Praise

Praised

Được khen ngợi

Pray

Prayed

Đã cầu nguyện

Prefer

Preferred

Được ưu tiên

Pretend

Pretended

Giả vờ

Print

Printed

Đã in

Proceed

Proceeded

Đã tiến hành

Promise

Promised

Đã hứa

Pull

Pulled

Kéo

Pull

Pulled

Kéo

Punch

Punched

Đục lỗ

Punish

Punished

Bị trừng phạt

Purchase

Purchased

Đã mua

Push

Pushed

Được đẩy

Question

Questioned

Được hỏi

Race

Raced

Phân biệt chủng tộc

Rain

Rained

Mưa

Rate

Rated

Đã đánh giá

Recommend

Recommended

Khuyến khích

Reduce

Reduced

Giảm

Refuse

Refused

Bị từ chối

Regret

Regretted

Hối hận

Rehearse

Rehearsed

Diễn tập

Relax

Relaxed

Thư thái

Remember

Remembered

Đã nhớ

Reply

Replied

Đã trả lời

Request

Requested

Yêu cầu

Rescue

Rescued

Giải cứu

Retire

Retired

Về hưu

Return

Returned

Trả lại

Rob

Robbed

Bị cướp

Rub

Rubbed

Chà xát

Rush

Rushed

Vội vàng

Scare

Scared

Sợ hãi

Scold

Scolded

Bị mắng

Seem

Seemed

Có vẻ

Select

Selected

Đã chọn

Share

Shared

Được chia sẻ

Shop

Shopped

Đã mua sắm

Shout

Shouted

Kêu la

Shrug

Shrugged

Nhún vai

Sign

Signed

Đã ký

Skate

Skated

Đã trượt băng

Slap

Slapped

Tát

Slip

Slipped

Trượt

Smoke

Smoked

Hun khói

Snatch

Snatched

Bị giật

Snore

Snored

Ngáy

Sort

Sorted

Đã sắp xếp

Sound

Sounded

Âm thanh

Stalk

Stalked

Rình rập

Stare

Stared

Nhìn chằm chằm

Start

Started

Đã bắt đầu

State

Stated

Đã nêu

Stay

Stayed

Đã ở lại

Step

Stepped

Bước

Stop

Stopped

Đã dừng lại

Store

Stored

Được lưu trữ

Stroll

Strolled

Được cuộn lại

Study

Studied

Đã học

Succeed

Succeeded

Thành công

Sue

Sued

Kiện

Suggest

Suggested

Được đề xuất

Talk

Talked

Đã nói chuyện

Taste

Tasted

Nếm thử

Tease

Teased

Trêu ghẹo

Thank

Thanked

Cảm ơn

Touch

Touched

Cảm động

Tour

Toured

Đã tham quan

Trade

Traded

Giao dịch

Travel

Traveled

Đi du lịch

Trip

Tripped

Vấp ngã

Trouble

Troubled

Rắc rối

Try

Tried

Cố gắng

Turn

Turned

Quay

Twist

Twisted

Xoắn

Type

Typed

Đã đánh máy

Underline

Underlined

Gạch chân

Use

Used

Đã sử dụng

Vary

Varied

Đa dạng

Visit

Visited

Đã đến thăm

Visit

Visited

Đã đến thăm

Vote

Voted

Đã bình chọn

Wait

Waited

Chờ đợi

Walk

Walked

Đi bộ

Want

Wanted

Muốn

Warn

Warned

Cảnh báo

Wash

Washed

Rửa sạch

Wast

Wasted

Lãng phí

Watch

Watched

Đã xem

Water

Watered

Tưới nước

Wave

Waved

Vẫy tay

Welcome

Welcomed

Hoan nghênh

Wink

Winked

Nháy mắt

Wish

Wished

Chúc

Witness

Witnessed

Được chứng kiến

Wonder

Wondered

Băn khoăn

Work

Worked

Đã làm việc

Worry

Worried

Lo lắng

Wrap

Wrapped

Bọc

Yell

Yelled

La lên

Hi vọng với kiến thức ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ có quy tắc trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập thật tốt!

>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh miễn phí cho bé

QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!