Ngữ pháp

Cách sử dụng Prefer, Would prefer, Would rather chi tiết cụ thể nhất

Prefer, would prefer, would rather đều dùng để diễn tả sở thích. Nhưng cách sử dụng của mỗi từ là khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng Prefer, Would prefer, Would rather qua bài viết dưới đây nhé! Đây là tài liệu học tiếng Anh miễn phí và chính xác nhất hi vọng giúp các bạn hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của những từ này.

Cấu trúc Prefer 

Sử dụng cấu trúc Prefer to V hoặc cấu trúc Prefer V-ing để diễn tả việc thích điều gì hơn. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản đi với động từ prefer.

S + prefer doing something + to doing something: thích làm cái này hơn làm cái kia 

S + prefer to do something + rather than (do) something: thích làm cái này hơn cái kia

Ví dụ: I prefer listening to music than playing the piano. = I prefer to listen music rather than play the piano. Tôi thích nghe nhạc hơn chơi piano.

S + prefer  something + to something: thích cái gì hơn cái gì

Ví dụ: I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê)

S + prefer + V-ing + to + V-ing: thích cái này hơn cái kia

Ví dụ: We prefer going by ferry to flying. (Chúng tôi thích đi bằng thuyền hơn là máy bay.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Nên học tiếng Anh trực tuyến ở trang nào? Các khóa học tiếng Anh trực tuyến mà bạn nên biết?

Cấu trúc Would prefer

Would prefer dùng khi nói điều gì muốn làm trong một tình huống cụ thể (không mang tính sở thích lâu dài, chung chung mà chỉ là nhất thời trong thời điểm, sở thích trong một hoàn cảnh cụ thể).

S+ would prefer + to do something: thích làm cái gì hơn

Ví dụ:

  • Do you want to travel by train? – Well, I would prefer to travel by car. (Chúng ta đi xe lửa nhé?” – Ồ tôi thích đi xe hơi hơn.)
  •  Would you like to go fishing with us this Sunday? – No, I would prefer to go camping with my family. Cậu có muốn đi câu cá với chúng tớ chủ nhật này không? Không, tớ thích đi cắm trại với gia đình hơn.

S+ would prefer something or something: thích cái gì hơn cái gì

Ví dụ: 

  • Would you prefer tea or coffee? – Coffee, please. (Anh muốn uống trà hay cà phê vậy? - Cà phê)
  • It’s hot today. I prefer lemon ice tea or coffee. Hôm nay nóng thật. Tớ thích uống trà chanh đá hơn là cà phê.

Lưu ý: Cấu trúc Would prefer thường được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu sự lịch sự, trang trọng nhiều hơn là trong bối cảnh giao tiếp thường ngày.

>>>Mời tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến Pantado

Các cấu trúc với would rather

Would rather được sử dụng với nghĩa tương tự như would prefer.

S + would rather + do something: thích làm cái gì hơn

Ví dụ: 

  • Jennie would rather go to school tomorrow. (Jennie thích tới trường vào ngày mai hơn.) 
  • Do you want to ride on a bike? – Well I would rather ride on a car. (Em có muốn đi bằng xe đạp không?” – “Chà, tôi muốn đi bằng xe hơi hơn.)

Chú ý: Đối với câu phủ định ta chỉ cần thêm NOT sau rather.

  • Ví dụ: I’d rather not eat bread to noodle.(Anh không muốn ăn bánh mỳ hơn phở.)

S + Would rather do something than (do) something: thích làm cái gì hơn cái gì

Ví dụ: 

  • I’d rather stay at home tonight than go to the movies. (Tối nay tôi thích tại nhà hơn là đi tham quan phim.) 
  • Jennie would rather go to school tomorrow than today. (Jennie thích đi học ngày mai hơn là hôm nay.)

S + would rather + somebody did something: muốn ai làm gì 

Ví dụ: 

  • Could I stay alone? – I’d rather you came out with me. (Tôi có thể ở một mình được không? – Tôi muốn bạn ra ngoài cùng tôi hơn.)

Chú ý: – Trong cấu trúc này chúng ta dùng thì quá khứ nhưng ý nghĩa lại là hiện tại hoặc tương lai. 

Ví dụ: 

  • I’d rather go out right now. Tôi muốn ra ngoài ngay bây giờ.

Ví dụ: 

  • I’d rather you went out right now Tôi muốn bạn ra ngoài ngay bây giờ. 

– Đối với câu phủ định chỉ cần thêm trợ động từ did not sau rather. 

Ví dụ:

  •  I’d rather you did not go to the bar anymore. Mẹ không muốn con đi bar nữa.

>>> Mời xem thêm:
Thì Hiện Tại Đơn trong tiếng Anh - Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng ở các thể

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh

Tham gia nhóm zalo nhận tài liệu miễn phí:
Hội phụ huynh tiểu học: https://zalo.me/g/tblowm702

Hội phụ huynh THCS: https://zalo.me/g/mofryu379 

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) trong tiếng Anh

Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) về cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết, mẹo nhận biết và lưu ý những trường hợp đặc biệt để các bạn học đầy đủ và hiểu kiến thức thì hiện tại hoàn thành chi tiết nhất.

KHÁI NIỆM

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nóI. 

CẤU TRÚC THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

- Câu khẳng định

Cấu trúc: S + have/ has + PII.

  • S = I/ We/ You/ They + have
  • S = He/ She/ It + has

Ví dụ:

  • I have graduated from my university since 2012. (Tôi tốt nghiệp đại học từ năm 2012.)
  • We have worked for this company for 4 years. (Chúng tôi làm việc cho công ty này 4 năm rồi.)
  • She has started the assignment. ( Cô ấy đã bắt đầu với nhiệm vụ.

 

- Câu phủ định

Cấu trúc: S + haven’t/ hasn’t + PII.

  • haven’t = have not
  • hasn’t = has not

Ví dụ:

  • We haven’t met each other for a long time.(Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.)
  • Daniel hasn’t come back his hometown since 2015. (Daniel không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2015.)
  • I haven’t started the assignment (Tôi chưa bắt đầu với nhiệm vụ)

 

- Câu nghi vấn

Q: Have/Has + S + PII?

A: Yes, S + have/ has.

      No, S + haven't / hasn't.

Ví dụ:

  • Have you ever travelled to Vietnam? (Bạn đã từng du lịch tới Việt Nam bao giờ chưa?)  //  Yes, I have./ No, I haven’t.
  • Has she arrived London yet? (Cô ấy đã tới Luân Đôn chưa?) // Yes, she has./ No, she hasn’t.
  • Have you started the assignment? (Bạn đã bắt đầu với công việc, nhiệm vụ

>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

 CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

Hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.

  • Ví dụ 1: I have done all my homework. (Tôi đã làm hết bài tập về nhà.)
  • Ví dụ 2: He has lost my key. (Anh ấy đã làm mất chìa khóa của tôi.)

Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại.

  • Ví dụ 1:  They’ve been married for nearly fifty years. (Họ đã kết hôn được 50 năm.)
  • Ví dụ 2: She has lived in Tokyo all her life. (Cố ấy đã sống cả đời ở Liverpool.)

Lưu ý : Chúng ta có thể sử dụng Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho những trường hợp như ví dụ 2.

Ví dụ:

  • She has been living in Tokyo all her life.
  • It’s been raining for hours.

Diễn tả hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm

  • Ví dụ 1: He has written three books and he is working on another book. (Anh ấy đã viết được 3 cuốn sách và đang viết cuốn tiếp theo.)
  • Ví dụ 2: I’ve played the guitar ever since I was a teenager. (Tôi đã chơi guitar kể từ khi còn nhỏ.)

➣ Sử dụng một mệnh đề với “since” chỉ ra khi một cái gì đó bắt đầu trong quá khứ:

  • Ví dụ 1: They’ve stayed with us since last week. (Họ đã ở với chúng tôi từ tuần trước.)
  • Ví dụ 2: I have worked here since I left school. (Tôi đã làm việc ở đây kể từ khi tôi rời trường.)

➣ Một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)

  • Ví dụ 1: My last birthday was the worst day I’ve ever had. (Sinh nhật năm ngoái là ngày tệ nhất đời tôi.)
  • Ví dụ 2: Have you ever met George? Yes, but I’ve never met his wife. (Bạn đã bao giờ gặp George chưa? Có, nhưng tôi chưa bao giờ gặp vợ anh ta)

➣ Về một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

  • Ví dụ 1: I can’t get my house. I’ve lost my keys. (Tôi không thể vào nhà được. Tôi đánh mất chùm chìa khóa của mình rồi.)
  • Ví dụ 2: Teresa isn’t at home. I think she has gone shopping. (Teresa không có ở nhà. Tôi nghĩ cô ấy đã đi mua sắm.)

Lưu ý đặc biệt: Trong một số trường hợp, ta sử dụng trạng thái quá khứ phân từ của động từ TO BE: BEEN như một dạng quá khứ phân từ của động từ GO.

Trong các thì tiếng Anh, "thì hiện tại hoàn thành" và "thì quá khứ đơn" là 2 thì rất nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn cách sử dụng. Chính vì vậy, các bạn lưu ý thật kỹ để sử dụng thì tiếng Anh thật hợp lý trong ngữ cảnh nhé!

>>> Mời tham khảo: Thì Tương Lai Đơn ( Simple future tense) trong tiếng Anh

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

- just, recently, lately: gần đây, vừa mới

- already: rồi

- before: trước đây

- ever: đã từng

- never: chưa từng, không bao giờ

- yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

- for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …) ví dụ: for 2 months: trong vòng 2 tháng

- since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …)

- so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ

- in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: trong …. Qua ( Ví dụ: During the past 2 years: trong 2 năm qua) 

*** Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành:

- already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.

- already: cũng có thể đứng cuối câu.

Ví dụ: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)

- Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ: She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)

- so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)

>>> Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh

Tham gia nhóm zalo nhận tài liệu miễn phí:
Hội phụ huynh tiểu học: https://zalo.me/g/tblowm702

Hội phụ huynh THCS: https://zalo.me/g/mofryu379 

 

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

 

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng và hữu ích trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến để diễn đạt những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, những thay đổi tạm thời hoặc các kế hoạch trong tương lai gần. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết cách sử dụng, cấu trúc và những lưu ý quan trọng để bạn có thể áp dụng thì này một cách chính xác nhất!

>> Tham khảo: Học tiếng Anh online 1-1 cho bé 

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc những hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian tạm thời. Ngoài ra, thì này còn được sử dụng để diễn đạt các kế hoạch trong tương lai gần hoặc những sự thay đổi, phát triển đang xảy ra.

Ví dụ:

  • She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách ngay lúc này.)
  • They are preparing for their trip tomorrow. (Họ đang chuẩn bị cho chuyến đi ngày mai.)

2. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

Các cấu trúc ở các thể của thì hiện tại tiếp diễn

Các cấu trúc ở các thể của thì hiện tại tiếp diễn

2.1. Câu khẳng định
 

S + am/is/are + V-ing

Ví dụ:

  • I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
  • She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)

2.2. Câu phủ định

 

S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ:

  • They are not playing soccer. (Họ không chơi bóng đá.)
  • He is not watching TV. (Anh ấy không xem TV.)

2.3. Câu nghi vấn

Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Are you studying now? (Bạn có đang học không?)
  • Is she sleeping? (Cô ấy có đang ngủ không?)

2.4. Quy tắc thêm đuôi “-ing”

  • Động từ kết thúc bằng "e": bỏ "e" rồi thêm "ing".
    • Ví dụ: write → writing, make → making.
  • Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng “phụ âm - nguyên âm - phụ âm”: gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "ing".
    • Ví dụ: run → running, sit → sitting.
  • Động từ kết thúc bằng "ie": đổi "ie" thành "y" rồi thêm "ing".
    • Ví dụ: lie → lying, die → dying.

3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

3.1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của thì hiện tại tiếp diễn.

  • Ví dụ:
    • She is speaking on the phone now. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại.)
    • I am writing an email at the moment. (Tôi đang viết email ngay lúc này.)

3.2. Diễn tả hành động tạm thời

Thì hiện tại tiếp diễn cũng được dùng để miêu tả những hành động không diễn ra mãi mãi, mà chỉ tạm thời trong một khoảng thời gian.

  • Ví dụ:
    • He is staying at his friend's house this week. (Anh ấy đang ở nhà bạn tuần này.)
    • We are working on a special project this month. (Chúng tôi đang làm một dự án đặc biệt tháng này.)

3.3. Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển

Dùng thì hiện tại tiếp diễn khi bạn muốn nói về một sự thay đổi hoặc điều gì đó đang phát triển theo thời gian.

  • Ví dụ:
    • The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở lạnh hơn.)
    • Technology is improving rapidly. (Công nghệ đang phát triển nhanh chóng.)

3.4. Diễn tả về kế hoạch trong tương lai gần

Bạn có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả các kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần. Tuy nhiên trường hợp này ít được sử dụng.

  • Ví dụ:
    • We are leaving for Japan tomorrow. (Chúng tôi sẽ rời đến Nhật Bản vào ngày mai.)
    • She is meeting her teacher this afternoon. (Cô ấy sẽ gặp giáo viên vào chiều nay.)

4. Dấu hiệu nhận biết

Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Các trạng từ thường gặp trong câu như:

  • Now (bây giờ)
  • At the moment (lúc này)
  • Right now (ngay bây giờ)
  • Currently (hiện tại)
  • This week/month/year (tuần này/tháng này/năm nay)

>> Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

5. Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

5.1. Các động từ không dùng với thì hiện tại tiếp diễn

Một số động từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc thường không sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn vì chúng biểu đạt trạng thái kéo dài, không phải hành động cụ thể.

  • Động từ chỉ cảm xúc: love, like, hate, want, need.
  • Động từ chỉ nhận thức: know, believe, understand, remember.

Ví dụ:

  • I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
  • She wants a new car. (Cô ấy muốn một chiếc xe mới.)

5.2. Các trường hợp ngoại lệ

Một số động từ trạng thái có thể được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn trong các ngữ cảnh đặc biệt khi chúng diễn tả hành động cụ thể, tạm thời hoặc bất thường. Lưu ý những ngoại lệ này thường phụ thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu, vì vậy cần cẩn thận khi sử dụng.

  • Động từ "be":
    • He is being rude. (Anh ấy đang cư xử thô lỗ.)
    • You are being so kind today! (Hôm nay bạn thật tử tế!)
  • Động từ "have":
    • She is having breakfast now. (Cô ấy đang ăn sáng.)
    • They are having a meeting at the moment. (Họ đang họp ngay bây giờ.)
  • Động từ "see":
    • I am seeing the doctor tomorrow. (Tôi sẽ gặp bác sĩ vào ngày mai.)
    • He is seeing someone new these days. (Dạo này anh ấy đang hẹn hò với ai đó.)
  • Động từ "think":
    • She is thinking about moving to another city. (Cô ấy đang cân nhắc việc chuyển đến một thành phố khác.)
    • I am thinking of going on a vacation. (Tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch.)
  • Động từ "taste":
    • The chef is tasting the soup. (Đầu bếp đang nếm thử món súp.)
    • I am tasting this dish for the first time. (Tôi đang thử món này lần đầu tiên.)

6. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc theo đúng thì

1. I __________ (watch) TV right now.

2. They __________ (study) for the exam at the moment.

3. We __________ (have) lunch right now.

4. She __________ (run) in the park.

5. He __________ (play) the piano.

6. She __________ (read) a book at the moment.

7. We __________ (work) on a new project right now.

8. They __________ (travel) to Paris this week.

9. I __________ (cook) dinner right now.

10. My friends __________ (play) football in the park.

11. He __________ (run) in the marathon right now.

12. I __________ (learn) English every day.

13. We __________ (have) a meeting at the moment.

14. She __________ (shop) for groceries.

15. The children __________ (play) outside.

Đáp án:

1. am watching

2. are studying

3. are having

4. is running

5. is playing

6. is reading

7. are working

8. are traveling

9. am cooking

10. are playing

11. is running

12. am learning

13. are having

14. is shopping

15. are playing

Bài tập 2: Chọn câu đúng trong các lựa chọn sau

1. I __________ (study) for my exams.

a) am studying

b) is studying

c) are studying

2. They __________ (go) to the cinema.

a) am going

b) is going

c) are going

3. She __________ (talk) to her friend on the phone.

a) am talking

b) is talking

c) are talking

4. We __________ (watch) a movie right now.

a) am watching

b) are watching

c) is watching

5. He __________ (work) in the garden.

a) is working

b) are working

c) am working

Đáp án:

1. a) am studying

2. c) are going

3. b) is talking

4. b) are watching

5. a) is working

Bài tập 3: Viết lại các câu sau đây sang thì hiện tại tiếp diễn

1. I always go to the gym at this time. → __________

2. They play football in the park. → __________

3. She usually eats lunch at 1 PM. → __________

4. We visit our grandparents every weekend. → __________

5. The kids read books in the evening. → __________

Đáp án:

1. I am going to the gym at this time.

2. They are playing football in the park.

3. She is eating lunch at 1 PM.

4. We are visiting our grandparents this weekend.

5. The kids are reading books in the evening.

7. Tổng kết

Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo và áp dụng linh hoạt thì này trong giao tiếp cũng như học thuật. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm thì hãy theo dõi hoặc liên hệ website pantado.edu.vn, Pantado luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh! 

Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense): Cấu Trúc - Cách Dùng

 

Trong tiếng Anh, việc nắm vững các thì là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Một trong những thì được sử dụng phổ biến là thì tương lai đơn (Simple Future Tense). Thì này khá đơn giản nhưng rất hữu ích trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về công thức, cách dùng và các bài tập áp dụng để hiểu rõ hơn về thì tương lai đơn cùng Pantado nhé!

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ

Tất tần tật về thì Tương lai đơn và cách dùng

Tất tần tật về thì tương lai đơn và cách dùng

1. Công thức thì tương lai đơn

1.1 Thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn là một thì ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi bạn không có kế hoạch hoặc dự định trước cho hành động nào đó. Đây thường là quyết định tự phát, được đưa ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • "I’ll help you with your homework."
    (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

1.2 Cấu trúc đầy đủ của thì tương lai đơn

Thì  tương lai đơn có ba dạng chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Cấu trúc thì tương lai đơn ở 3 thể khẳng định, phủ định và nghi vấn

Cấu trúc thì tương lai đơn ở 3 thể khẳng định, phủ định và nghi vấn

Loại câu

Cấu trúc với động từ "to be"

Cấu trúc với động từ thường

Ví dụ

Khẳng định

S + will + be + N/Adj

S + will + V (nguyên thể)

- She will be a great teacher. (Cô ấy sẽ là một giáo viên tuyệt vời.)

- They will visit us next week. (Họ sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần sau.)

Phủ định

S + will not (won’t) + be + N/Adj

S + will not (won’t) + V (nguyên thể)

- I won’t go to the party. (Tôi sẽ không đi dự tiệc.)

- He won’t be happy if he fails the exam. (Anh ấy sẽ không vui nếu anh ấy trượt kỳ thi.)

Nghi vấn

Will + S + be + N/Adj?

Will + S + V (nguyên thể)?

- Will you help me with my homework? (Bạn có giúp tôi làm bài tập về nhà không?)

- Will she be at the meeting tomorrow? (Cô ấy sẽ có mặt tại cuộc họp vào ngày mai không?)

2. Cách dùng thì tương lai đơn

2.1 Diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • "I’m thirsty. I’ll get some water."
    (Tôi khát nước. Tôi sẽ lấy chút nước uống.)

2.2 Diễn tả một dự đoán không có căn cứ rõ ràng

Ví dụ:

  • "I think it will rain tomorrow."
    (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)

2.3 Dùng để đưa ra yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời

Ví dụ:

  • "Will you join us for dinner?"
    (Bạn sẽ tham gia bữa tối cùng chúng tôi chứ?)

2.4 Diễn tả lời hứa

Ví dụ:

  • "I promise I’ll call you later."
    (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn sau.)

2.5 Biểu diễn lời cảnh báo hoặc đe dọa

Ví dụ:

  • "If you don’t stop, I’ll tell the teacher."
    (Nếu bạn không dừng lại, tôi sẽ mách cô giáo.)

2.6 Diễn tả lời đề nghị giúp đỡ ai đó

Ví dụ:

  • "Shall I carry these bags for you?"
    (Tôi mang những chiếc túi này giúp bạn nhé?)

2.7 Dùng để đưa ra gợi ý

Ví dụ:

  • "Shall we go for a walk?"
    (Chúng ta đi dạo nhé?)

2.8 Dùng để hỏi ý kiến hoặc đưa ra lời khuyên

Ví dụ:

  • "What shall I do if I miss the bus?"
    (Tôi nên làm gì nếu lỡ chuyến xe buýt?)

3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn thường đi kèm với một số từ và cụm từ nhất định để biểu thị hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết phổ biến:

3.1 Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

Một số dấu hiệu trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

Một số dấu hiệu trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

  • Tomorrow: Ngày mai
    • She will call you tomorrow. (Cô ấy sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
  • Next (week/month/year): Tuần tới, tháng tới, năm tới
    • They will travel to Japan next year. (Họ sẽ đi Nhật Bản vào năm tới.)
  • Soon: Sớm thôi
    • I will finish the project soon. (Tôi sẽ hoàn thành dự án sớm thôi.)
  • In + khoảng thời gian: Trong khoảng thời gian
    • I will see you in five minutes. (Tôi sẽ gặp bạn trong năm phút nữa.)
  • Later: Sau đó
    • We will discuss this matter later. (Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề này sau.)

3.2 Động từ chỉ quan điểm, dự đoán

Các động từ này được dùng để bày tỏ suy nghĩ, dự đoán hoặc kỳ vọng.

  • Think: Nghĩ
    • I think he will win the game. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ thắng trận đấu.)
  • Believe: Tin rằng
    • We believe she will succeed. (Chúng tôi tin rằng cô ấy sẽ thành công.)
  • Hope: Hy vọng
    • I hope you will be happy in your new job. (Tôi hy vọng bạn sẽ hạnh phúc trong công việc mới.)
  • Promise: Hứa
    • I promise I will help you. (Tôi hứa sẽ giúp bạn.)

3.3 Trạng từ chỉ quan điểm

Những trạng từ này thường dùng để nhấn mạnh sự không chắc chắn hoặc sự kỳ vọng về sự việc trong tương lai:

  • Probably: Có lẽ
    • It will probably rain tomorrow. (Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa.)
  • Perhaps: Có lẽ
    • Perhaps we will see him at the party. (Có lẽ chúng ta sẽ gặp anh ấy ở bữa tiệc.)
  • Maybe: Có thể
    • Maybe she will call you later. (Có thể cô ấy sẽ gọi bạn sau.)
  • Surely: Chắc chắn
    • Surely, they will understand our situation. (Chắc chắn họ sẽ hiểu tình huống của chúng ta.)

>> Xem thêm: Thì tương lai tiếp diễn: Cấu trúc - cách dùng

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. If it rains, he (stay) _______ at home.

2. In two days, I (know) _______ my results.

3. I think he (not come) __________ back to his hometown.

4. I (finish) _______ my report in 2 days.

5. We believe that she (recover) _______ from her illness soon.

Đáp án:

1. will stay

2. will know

3. will not come (won’t come)

4. will finish

5. will recover

Bài tập 2: Dùng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh

1. If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam.

2. They/ come/ tomorrow?

3. Rains/ it/ he/ home/ if/ stay.

4. You/ look/ tired,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat.

Đáp án:

1. If you do not study hard, you will not pass the final exam.

2. Will they come tomorrow?

3. If it rains, he will stay at home.

4. You look tired, so I will bring you something to eat.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. In two days, I __________ my results.
a. will know
b. would know
c. will be knowing

2. "There is the doorbell." "I __________."
a. would go
b. am going
c. will go

3. You __________ the decision that you made today.
a. will be regretting
b. will regret
c. would regret

Đáp án:

1. a. will know

2. c. will go

3. b. will regret

Bài tập 4: Hoàn thành câu với thì tương lai đơn

1. If she passes the exam, she __________________ (be) very happy.

2. I __________________ (be) there at four o'clock, I promise.

3. A: "I'm cold."
B: "I __________________ (turn) on the fire."

4. The meeting __________________ (take) place at 6 p.m.

5. If you eat all of that cake, you __________________ (feel) sick.

Đáp án:

1. will be

2. will be

3. will turn

4. will take

5. will feel

5. Tổng kết

Thì tương lai đơn khá đơn giản và dễ học, đồng thời thì này còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững công thức và cách dùng, đồng thời thực hành qua các bài tập sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo thì này. Pantado hy vọng rằng bạn sẽ luyện tập mỗi ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình và tự tin sử dụng trong mọi tình huống giao tiếp!

Thì quá khứ đơn ( Past Simple ) trong tiếng Anh

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là 1 trong 12 thì cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh, sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Định nghĩa thì Quá Khứ Đơn

Thì quá khứ đơn (Past Simple) dùng diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, đã chấm dứt  ở hiện tại và biết rõ thời gian hành động đó diễn ra.

Cấu trúc thì Quá Khứ Đơn trong tiếng Anh

1. Câu khẳng định: 

S    +   V(regular/ irregular) + O

Trong đó:

– Regular Verbs là những động từ có quy tắc như: to work (làm việc) – worked. to play (chơi) – played

– Irregular Verbs là những động từ bất quy tắc như: to do – did – done, to speak – spoke – spoken, to teach – taught – taught

Ví dụ:

  • We studied a hard lesson last week. (Chúng tôi đã học một bài rất khó tuần trước.)
  • Jane travelled to England last summer. (Jane đã đi du lịch đến Anh mùa hè năm ngoái.)
  • Mrs. Susie taught me English 2 days ago. (Cô Susie đã dạy tôi tiếng Anh 2 hôm trước.)
  • I wore a blue dress yesterday. (Tôi mặc chiếc váy màu xanh hôm qua.)

2. Câu phủ định

Đối với động từ “to be” và động từ khuyết thiết ta thêm “not” vào sau

S   +    did not    +    V + O

Ví dụ:

  • She wasn’t at home yesterday. (Hôm qua cô ấy đã không ở nhà.)
  • You weren’t honest with me. (Cậu đã không thành thật với tớ.)
  • We weren’t aware of the news. (Chúng tôi đã không biết gì về tin tức đó.)

Đối với động từ thường, ta đặt trợ động từ “didn’t” trước động từ chính.

Ví dụ:

  • Yuzu didn’t go out with me last Sunday. (Yuzu đã không đi ra ngoài với tớ chủ nhật tuần trước.)
  • Kai didn’t do as he promised. (Kai không làm như anh ấy đã hứa.)
  • I didn’t think much about it. (Tôi không nghĩ nhiều về nó lắm.)

>>> Mời tham khảo: Tại sao nên học tiếng Anh online với người nước ngoài?

3. Câu nghi vấn

Đối với động từ “to be” và động từ khuyết thiếu ta sẽ di chuyển nó lên đầu câu

(Từ để hỏi)/Did       +    S    +     Verb  ?

Ví dụ:

  • Were you in John’s house yesterday? (Bạn đã ở nhà John hôm qua phải không?)
  • Could she buy the limited iphone version yesterday? (Cô ấy có mua được chiếc iphone bản giới hạn hôm qua không?)
  • Did you do the housework?  (Bạn đã làm bài tập rồi chứ?)

Lưu ý: Khi đổi câu sang phủ định và nghi vấn: động từ chính cần đưa về dạng nguyên thể.

Cách sử dụng thì Quá Khứ Đơn 

1. Diễn đạt một hành động đã kết thúc trong quá khứ có thời điểm xác định cụ thể

Ví dụ:

  • I started learning Japanese 5 years ago. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Nhật 5 năm trước.)
  • He graduated from Hanoi university in 2016. (Anh ấy đã tốt nghiệp đại học Hà Nội năm 2016.)
  • We got married in 2019. (Chúng tôi đã cưới nhau năm 2019.)

2. Diễn đạt một hành động đã xảy ra trong 1 thời gian dài trong quá khứ và đã kết thúc:

Cụm từ đi cùng: for + (khoảng thời gian), from….to….

Ví dụ:

  • Tonny worked for that company for 2 years. (now he works for another company) (Tonny đã làm việc cho công ty đó 2 năm, giờ anh ấy làm việc cho công ty khác.)
  • I learned at high school from 2014 to 2017. (Tôi đã học cấp ba từ năm 2014 đến 2017.)
  • Susie were a teacher for 10 years. (now she is a nurse) (Susie đã làm giáo viên 10 năm, giờ cô ấy là y tá.)

3. Diễn đạt một loạt hành động liên tiếp nhau xảy ra trong quá khứ

Ví dụ:

  • I came to Jane’s home, we ate dinner together. (Tôi đã đến nhà Jane rồi hai đứa ăn tối với nhau.)
  • Susie opened the door, turned on the light and took off her clothes. (Susie đã mở cửa, bật đèn lên và cởi đồ.)
  • They greeted, then talked and danced. (Họ đã chào hỏi nhau, trò chuyện và nhảy múa.)

4. Diễn đạt một hành động thường xuyên lặp lại trong quá khứ bây giờ không diễn ra nữa

Ví dụ:

  • When I was a little girl, I always read comic. (Khi tôi còn nhỏ, tôi hay đọc truyện tranh lắm.)
  • He worked out quiet often before he fell sick. (Anh ấy đã tập thể dục thường xuyên trước khi anh ấy lâm bệnh.)
  • She usually came to the library, but now she reads e-books. (Cô ấy đã thường xuyên đến thư viện, nhưng giờ cô ấy đọc sách điện tử.)

5. Diễn đạt hành động chen ngang vào hành động khác diễn ra trong quá khứ 

Ví dụ:

  • The children were playing football when their mother came back home. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá thì mẹ chúng về nhà.)
  • Susie was crossing the road when she saw Jullie. (Susie đang băng qua đường thì cô ấy nhìn thấy Jullie.)
  • The policeman caught the thief while he was escaping. (Cảnh sát đã bắt được tên trộm khi hắn đang chạy trốn.)

Dấu hiệu nhận biết thì Quá Khứ Đơn

Đối với thì quá khứ đơn, trong câu có dấu hiệu nhận biết là các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:

  • yesterday
  • last/past/ the previous + N : last year, the previous day
  • N + ago: an hour ago, 3 days ago
  • in + N (chỉ thời điểm trong quá khứ) in 2016

Cách thêm -ed cho động từ có quy tắc

– Thông thường thêm “ed” sau động từ có quy tắc: work – worked

– Động từ có tận cùng “e” thì chỉ thêm “d”: smile- smiled

– Động từ có tận cùng là”y” mà trước nó là một phụ âm thì đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed”: study – studied

Tuy nhiên nếu trước “y” là nguyên âm a, o, u, i, e ta chỉ thêm “ed”: enjoy- enjoyed

– Động từ có một âm tiết, tận cùng là một nguyên âm ở giữa hai phụ âm thì nhân đôi âm cuối rồi thêm “ed”: stop – stopped

Tuy nhiên nếu phụ âm cuối là h, w, y, x thì chỉ thêm “ed” không nhân đôi phụ âm cuối:  stay – stayed

– Động từ có hai âm tiết, tận cùng là một nguyên âm ở giữa hai phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết cuối thì ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”: transfer- transferred

– Động từ có hai âm tiết, tận cùng là một nguyên âm ở giữa hai phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết đầu thì ta không  nhân đôi phụ âm: enter – entered

>>> Mòi xem thêm: Thì Hiện Tại Đơn trong tiếng Anh - Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng ở các thể

Tham gia nhóm zalo nhận tài liệu miễn phí:
Hội phụ huynh tiểu học: https://zalo.me/g/tblowm702

Hội phụ huynh THCS: https://zalo.me/g/mofryu379 

 

Thì Hiện Tại Đơn trong tiếng Anh - Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng ở các thể

Trong các thì trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn là thì phổ biến nhất trong văn nói hàng ngày cũng như trong các bài học, bài thi, bài kiểm tra. Vậy thì hiện tại đơn là gì? Cấu trúc như nào? Và cách dùng ra sao mời quý bạn đọc cùng tìm hiểu bài viết dưới đây.

Thì hiện tại đơn là gì?

Thì hiện tại đơn (Simple Present hoặc Present Simple) diễn tả một hành động hay sự việc mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian ở hiện tại.

Cấu trúc thì hiện tại đơn

Động từ TO BE

(+) Câu khẳng định

– I am +N/Adj

– You/We/They + Are

– She/He/It + is

Ví dụ:

  • I am Phuong
  • They are my friends
  • She is beautiful

(-) Câu phủ định

– I’m not (am not) + N/Adj

– You/We/They + aren’t

– She/He/It + isn’t

 

Ví dụ:

  • I’m not tall
  • We aren’t your parents
  • He isn’t handsome

(?) Câu hỏi

– Am I + N/Adj

  • Yes, I am
  • No, I’m not

Are You/We/They…?

  • Yes, I am/They/We are
  • No, I’m not/They/We aren’t

Is She/He/It…?

  • Yes, She/He/It is
  • No, She/He/It isn’t

Ví dụ

  • Am i a fool?/ No,I’m not
  • Are you a student? / Yes,I’m
  • Is She your mother?/ Yes,She is

Động từ thường

(+) Câu khẳng định

– I/You/We/They + V + O

– She/He/It +V(s/es) + O

Ví dụ:

  • I go to school
  • He goes to school

Ngoại lệ: 

She has a new dress.

( have –> has)

(-) Câu phủ định

– I/You/We/They + don’t (do not) + V

– She/He/It + doesn’ (does not) + V

Ví dụ: 

  • They don’t go out
  • She doesn’t buy it

(?) Câu hỏi

– Do + You/They/We + V

  •  Yes, I/They/ We do
  • No, I/They/We don’t

Does + She/He/It + V

  • Yes, She/He/It does
  • No, She/He/It doesn’t

Ví dụ

  • Do you go to play soccer ? / Yes,I do
  • Does he walk to school? / No,He doesn’t

>> Mời xem thêm: Câu bị động (Passive Voice) - Cách dùng và các trường hợp đặc biệt

Cách dùng thì hiện tại đơn

1. Thì hiện tại đơn diễn đạt một thói quen hay hành động lặp đi lặp lại trong thời điểm hiện tại

  • My brother usually goes to bed at 10 p.m. (Em trai tôi thường đi ngủ vào lúc 10 giờ tối)
  • My father always gets up early. (Bố tôi luôn luôn thức dậy sớm)

2. Thì hiện tại đơn diễn tả 1 chân lý, 1 sự thật hiển nhiên  

  • The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt Trời mọc ở đằng Đông và lặn ở đằng Tây)
  • The earth moves around the Sun. (Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời)

3. Diễn tả 1 sự việc xảy ra theo thời gian biểu cụ thể, như giờ tàu, máy bay chạy hay một lịch trình nào đó.

  • The plane takes off at 11a.m. this morning. (Chiếc máy bay cất cánh lúc 11 giờ sáng nay)
  • The bus leaves at 9 am tomorrow. (Xe khởi hành lúc 9 giờ sáng mai.)

4. Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể nào đó

  • I think that your younger sister is a good person (Tôi nghĩ rằng em gái bạn là một người tốt).

Một số điều cần chú ý với động từ của thì hiện tại đơn

Với các thì trong tiếng Anh, các động từ sẽ được chia theo ngôi của chủ ngữ tương ứng với từng thì. Đối với thì hiện tại đơn, cần lưu ý thêm s/es trong câu như sau: 

  • Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ kết thúc là p, t, f, k: want-wants; keep-keeps;…
  • Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s, o: teach-teaches; mix-mixes; wash-washes;…
  • Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y: lady-ladies;…
  • Một số động từ bất quy tắc: Go-goes; do-does; have-has.

Cách phát âm phụ âm cuối s/es 

Lưu ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế mà không phải dựa vào cách viết.

  • /s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/
  • /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)
  • /z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại

>>> Mời tham khảo: Học "1400 từ vựng tiếng Anh" với phương pháp, hình ảnh âm thanh tương tự

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

1. Khi trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất 

  • Always, usually, often, sometimes, frequently, s seldom, rarely, hardly, never , generally, regularly,….
  • Every day, week, month, year,…
  • Once, twice, three times, four times….. a day, week, month, year,…

2. Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất trong câu thì hiện tại đơn. 

Các Trạng từ này thường đứng trước động từ thường, đứng sau động từ to be và trợ động từ (Always, usually, often, sometimes, rarely, seldom,…).

>>> Có thể bạn quan tâm: Top 8 Phần Mềm hệ thống Học Tiếng Anh online Cho Bé

 

Câu bị động (Passive Voice) - Cách dùng và các trường hợp đặc biệt

Câu bị động là một trong những cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng. Nó là một phần không thể thiếu trong các bài thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Mời các bạn tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng, cách chuyển từ câu chủ động sang thể bị động, và các trường hợp đặc biệt của câu bị động

 

Câu bị động (Passive Voice) là gì? 

 

Passive voice là câu được dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động. Chủ thể của hành động lúc này đóng vai trò phụ, người nói muốn người nghe tập trung vào đối tượng bị tác động.

Example:

  • My computer was repaired. (Máy tính của tôi đã được sửa rồi)

Người nói đang muốn nhấn mạnh việc chiếc máy tính đã được sửa, không muốn nhắc đến ai đã sửa nó. 

 

 

Khi nào dùng câu bị động 

 

Thể bị động được sử dụng trong các trường hợp sau: 

TH1: Khi đối tượng được nói đến không thể thực hiện hành động 

Example: 

  • Dishes have been washed (Những chiếc đĩa đã được rửa xong rồi)

Vì những chiếc đĩa thì không thể tự rửa sạch được nên sẽ sử dụng thể bị động. 

– TH2: Sử dụng câu bị động khi muốn nói một cách lịch sự, trang trọng

Example: 

  • The mistake was made (Đã xảy ra lỗi mất rồi) 

Trường hợp này nhấn mạnh tình huống đã xảy ra, tránh nhắc đến người gây ra lỗi nhằm nói giảm nói tránh một cách lịch sự.

 

Cấu trúc chung của câu ở thể bị động

 

Cấu trúc câu chủ động: 

S + V + O

Chuyển sang cấu trúc bị động:

S + be + V3 + by + (O/Sb)

Động từ tobe được chia theo thì của câu chủ động. 

Example: 

  • He bought a new car. 
  • A new car was bought by him. (Cái xe được mua bởi anh ấy)

>> Xem thêm: Câu chẻ là gì? Cách sử dụng cấu trúc It was

Cách chuyển từ câu chủ động sang bị động 

 

Khi chuyển sang thể bị động ta thực hiện theo trình tự các bước sau: 

Bước 1: Xác định tân ngữ, đưa tân ngữ lên đầu câu để làm chủ ngữ

Bước 2: Xác định thì của câu chủ động rồi chuyển động từ về thể bị động theo cấu trúc.

Bước 3: Chuyển chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ và thêm “by”. Đối với chủ ngữ không xác định thì được bỏ qua (by them, by people,…)

Example: 

  • My mom is cooking the lunch in the kitchen 

➤ The lunch is being cooked by my mom in the kitchen. (Bữa trưa đang được nấu bởi mẹ tôi trong bếp)

 

Cấu trúc chuyển câu bị động tương ứng với các thì

 

Câu bị động trong các thì hiện tại

 

Thì

Thể chủ động 

Thể bị động 

Hiện tại đơn 

S + V + O (My brother often washes clothes.)

S + be + V3 (+ by Sb/ O) => Clothes are often washed by my brother.

Hiện tại tiếp diễn

S + am/ is/ are + Ving + O (My father is making a toy.)

S + am/ is/ are +  being + V3 (+ by Sb/ O) => A toy is being made by my father.

Hiện tại hoàn thành 

S + have/ has + V3 + O (My friend has washed his motorbike for 30 minutes.)

S + have/ has + been + V3 (+ by Sb/ O) => His motorbike has been washed by him for 30 minutes.

 

Câu bị động trong các thì quá khứ

 

Thì

Thể chủ động 

Thể bị động 

Quá khứ đơn 

S + V-ed + O (My father bought that TV when I was young.)

S + was/ were + V3 (+ by Sb/ O) => That TV was bought by my father when I was young.

Quá khứ tiếp diễn

S + was/ were + Ving + O (Yesterday she was planting the flowers.)

S + was/ were +  being + V3 (+ by Sb/ O) => The flowers were being planted by her yesterday.

Quá khứ hoàn thành 

S + had + V3 + O (My mom had cooked dinner before leaving home.)

S + had + been + V3 (+ by Sb/ O) => Dinner had been cooked by my mom before she left home.

 

Câu bị động trong các thì tương lai

 

Thì

Thể chủ động 

Thể bị động 

Tương lai đơn

S + will V + O (I will feed my cat.)

S + will be + V3 (+ by Sb/ O) => The cat will be fed.

Tương lai tiếp diễn

S + will be + Ving + O (I will be washing clothes this time tomorrow.)

S + will be +  being + V3 (+ by Sb/ O) => Clothes will be being washed by me this time tomorrow.  

Tương lai hoàn thành

S + will have + V3 + O (They will have completed the project by the end of May.)

S + will have + been + V3 (+ by Sb/ O) => The project will have been completed by the end of May.

 

Câu bị động với động từ khiếm khuyết

Đối với những động từ khiếm khuyết như can; could; may; might; will; would; must; shall; should; ought to cấu trúc sẽ như sau: 

Dạng chủ động: S + modal verb + V + O

Dạng bị động: S + modal verb + be + V3 (+ by O)

Example:

Tom should buy vegetables in the market. 

=> Vegetables should be bought in the market by Tom. 

>>> Mời tham khảo: Câu Điều Kiện Loại 1 - Cấu trúc, định nghĩa và cách sử dụng

 

Lưu ý khi chuyển câu chủ động thành bị động 

Nội động từ không được dùng ở thể bị động

Example: 

  •  My leg was broken. (Cái chân của tôi bị gãy)

Trong trường hợp này ta không chuyển được sang thể bị động. 

 

Chủ ngữ chịu trách nhiệm chính của hành động không được chuyển thành thể bị động.

 

Example: 

  •  The thief takes charge (Tên kẻ trộm phải nhận trách nhiệm)

Khi gặp to be/to get + P2 không nhất thiết mang nghĩa bị động 

Trong tình huống này nói đến hai tình huống mà chủ ngữ đang gặp

 

  • Chỉ trạng thái, tình huống mà chủ ngữ đang gặp phải.

Could you please check my message while I am gone.

– He got lost in the forest yesterday.

 

  • Chỉ việc chủ ngữ tự làm lấy

– The girl gets dressed very quickly.

– I will be done when I finish my homework.

 

Chỉ biến đổi động từ to be, giữ nguyên phân từ 2.

 

  • to be made of: Được làm bằng (Nhấn mạnh chất liệu làm nên vật đó)

Example: This door is made of wood

 

  • to be made from: Được làm ra từ (Nhấn mạnh việc nguyên vật liệu bị biến đổi khỏi trạng thái ban đầu để làm nên vật đó)

Example: Newspaper is made from wood

 

  • to be made out of: Được làm bằng cách (Nhấn mạnh quá trình làm ra vật đó)

Example: This cupcake was made out of flour, butter, sugar, eggs and milk.

 

  • to be made with: Được làm với (Nhấn mạnh rằng chỉ một trong số nhiều chất liệu làm nên vật đó)

Example: This cake tastes good because it was made with a lot of butter.

 

Phân biệt cách dùng marry và divorce trong câu chủ động và bị động.

Trường hợp không có tân ngữ thì thường dùng get mariedget divorced trong dạng informal.

 

  • Tom and Trang got married last weekend. (informal)

➤ Tom and Trang married last weekend. (formal)

  • After 5 unhappy years, they got divorced. (informal)

➤ After 5 unhappy years, they divorced. (formal)

 

 

Một số dạng câu bị động đặc biệt

Trong câu có 2 tân ngữ

 

Có nhiều động từ được dùng với hai tân ngữ đi cùng như give (đưa), lend (cho mượn), send (gửi), show (chỉ), buy (mua), make (làm), get (cho), … chúng ta sẽ có 2 cách chia câu thể bị động: 

Example: 

 He gave me a pen (Anh ấy đưa cho tôi một cái bút)

                 O1      O2

➤ A pen was given to me. (Một cái bút đã được đưa cho tôi)

➤ I was given a pen by him. (Tôi đã được anh ấy đưa cho một cái bút)

Example: My friend sends her relative a letter. 

➤ Her relative was sent a letter.

➤ A letter was sent to her relative (by her)

 

Bị động đối với các động từ tường thuật (know, believe, say…)

 

Các động từ tường thuật gồm có: consider, expect, feel, find, know, report, say, believe, claim. Ta thực hiện chuyển đổi như sau: 

  • S: chủ ngữ; 
  • S’: Chủ ngữ bị động
  • O: Tân ngữ; 
  • O’: Tân ngữ bị động

 

Thể chủ động

Thể bị động

Example

S + V + THAT + S’ + V’ + …

Cách 1: S + BE + V3/-ed + to V’

People say that he is very handsome.

→ He is said to be very handsome.

 

Cách 2: It + be + V3/-ed + THAT + S’ + V’

People say that he is very handsome.

It’s said that he is very handsome.

 

 

Câu chủ động là câu đề nghị (have, make, get)

 

Chủ động

Bị động

Example

… have someone + V (bare) something

…have something + V3/-ed (+ by someone)

Tom has his son buy a cake.

→Tom has a cake bought by his son. 

(Tom nhờ con trai mua 1 cái bánh)

… make someone + V (bare) something

… (something) + be made + to V + (by someone)

Nam makes the hairdresser cut his hair.

→ His hair is made to cut by the hairdresser.

(Nam nhờ thợ làm tóc chỉnh lại mái tóc)

… get + someone + to V + something

… get + something + V3/-ed + (by someone) 

Mari gets her son to clean the door for her. 

→ Mari gets the door cleaned by her son. 

(Mari nhờ con trai dọn giúp cái cửa)

Xem thêm: Câu điều kiện loại 3 - câu điều kiện giả định trong quá khứ

 

Câu chủ động là câu hỏi (Câu hỏi dạng yes/no)

 

Chủ động

Bị động

Example

Do/does + S + V (bare) + O …?

Am/ is/ are + S’ + V3/-ed + (by O)?

Do you clean your bedroom? 

Is your bedroom cleaned (by you)?

(Con đã dọn phòng ngủ chưa?)

Did + S + V (bare) + O…?

Was/were + S’ + V3/-ed + by + …?

Did you do your homework?

→ Was your homework done?

(Bài tập về nhà đã được làm chưa?)

modal verbs + S + V (bare) + O + …?

modal verbs + S’ + be + V3/-ed + by + O’?

Can you fix the TV? 

→ Can the TV be fixed

(Bạn sửa cái TV được không?)

have/has/had + S + V3/-ed + O + …?

Have/ has/ had + S’ + been + V3/-ed + by + O’?

Has Tom done his project? 

Has his project been done (by him)? 

(Anh ấy đã làm xong dự án chưa?)

 

Động từ là từ chỉ quan điểm, ý kiến (think/say/suppose…)

 

Với một số động từ chỉ quan điểm hoặc ý kiến như think/say/suppose/believe/consider/report ta thực hiện như sau:

Example:

  • People think Tuan stole his company’s money. (Mọi người nghĩ Tuấn lấy cắp tiền của công ty.)

➤ It is thought that Tuan stole his company’s money.

➤ Tuan is thought to have stolen his company’s money.

 

Động từ chỉ giác quan (see, hear, watch, look)

 

Đối với các động từ: see (nhìn), hear (nghe), watch (xem), look (nhìn), notice (nhận thấy), ta thực hiện như sau:

Trường hợp 1: Nhìn/nghe thấy một phần của hành động ta sử dụng cấu trúc: 

S + Vp + Sb + V-ing. (nhìn/xem/nghe… ai đó đang làm gì)

Example: 

–  I watched them playing socer. (Tôi nhìn thấy họ đang đá bóng.)

➤ They were watched playing socer. (Họ được nhìn thấy đang đá bóng.)

Trường hợp 2: Ai đó chứng kiến người khác làm gì từ đầu đến cuối.

Cấu trúc : S + V + Sb + V. (nhìn/xem/nghe ai đó làm gì)

Example: 

–  I heard her shout. (Tôi nghe thấy cô ấy hét)

➤ She was heard to shout. (Cô ấy được nghe thấy là đã hét.)

>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Request trong tiếng Anh

Câu chủ động là một câu mệnh lệnh (Let…)

 

– Trường hợp khẳng định:

  • Chủ động: V + O + …
  • Bị Động: Let O + be + V3/-ed

Example: Open the door → Let the door be opened

– Trường hợp phủ định:

  • Chủ động: Do not + V + O + …
  • Bị động: Let + O + NOT + be + V3/-ed

Example: Do not take bananas. → Let banana not be taken. (Không lấy chuối)

 

Câu bị động với “would like”

 

Để chuyển câu chủ động ở dạng would like ta thực hiện theo hai trường hợp sau: 

I would like to invite my grandfather to my house for dinner. (Tôi muốn mời ông nội tới nhà ăn tối)

=> I would like my grandfather to be invited to my house for dinner. (Tôi muốn ông nội tôi được mời tới nhà ăn tối)

I would love someone to give me gifts. (Tôi rất thích ai đó tặng tôi quà)

=> I would love to be given gifts. (Tôi rất thích được tặng quà)

 

Câu bị động với “be going to”

 

Cấu trúc câu chủ động: S + be +going to + Verb + Object

Cấu trúc câu bị động: S + be + going to + be + Verb3 + (by + Object)

 

Ví dụ: Jenny is going to travel in Canada. (câu chủ động)

=>>Canada is going to be traveled by Jenny.(Câu bị động)

 

Một số câu nói dạng ra lệnh, yêu cầu

 

Close your book! (Đóng sách của bạn lại)

Keep silent! (Hãy giữ im lặng)

 

Từ đó suy ra cấu trúc câu nói dạng đưa ra yêu cầu ở thể chủ động như sau:

 

Cấu trúc: Verb + Object

Dạng bị động: S + should/ must + be + Verb 3

Ví dụ: Turn off the air conditioner! (Hãy tắt máy lạnh đi!)

=>>Câu bị động: The air conditioner should be turned off!.(Máy lạnh nên được tắt đi)

 

Cấu trúc câu bị động với chủ ngữ giả “it”

 

Cấu trúc câu dạng chủ động: S + be + Adj + (for sb) + to do sth

Cấu trúc câu dạng bị động: It + be + Adj + for sth to be done

 

Ví dụ: It is easy to survey the project (câu chủ động)

Câu bị động: It is easy for the project to be surveyed.

 

Bài tập dạng câu bị động đặc biệt

 

Bài 1: Chuyển các câu sau sang thể bị động

 

1. Everyone told us that you were the winner of the City Olympic Prize in the competition last year.

2. Staff reported that the orders were canceled by negative comments.

3. Someone inform me that our manager is going to move to New York.

4. The supervisor announced that the workshop was delayed about 2 hours because of mechanical problems.

5. My father discovered that this plant was grown in India

6. The director promise that the audition will start on time.

7. John recommends that everyone should travel in France this season.

8. I believed my brother would pass this college entrance exam.

9. People have persuaded me that they will join with me to the party.

10. The class president notifies all the members that they will have to study harder next term

11. They have decided that the company will travel to Singapore together next month

12. Fans think that Jack is the best member of the team.

13. I find that this position is not suitable for someone like him.

14. Staff explained that the coupon expired

15. Rose told me that her class had won the dance competition last year.

16. I had my sister make a birthday cake for the party.

17. Tim will have him bring meeting materials tomorrow.

18. People have her buy lunch food

19. Mary gets her mother to cut her hair.

20. Tom will have the tailor sew his jacket.

21. Irene will get the engineer to design an apartment.

22. My mother had me buy some eggs.

23. My teacher often gets the technician to repair the projector

24. She had me bring her luggage to the hotel room.

25. Are you going to have your mom cook the party?

26. Jane must have her neighbor carry her luggage.

27. He will have a tutor teach this lesson.

28. Our family had a foreigner take this photo on our trip last year.

29. Kate had me send a message to her boss.

30. My mother had a doctor examine her teeth.

31. People believe that she is the luckiest person in the company

32. People saw her steal the phone.

 

Đáp án

 

1. We were told that you were the winner of the City Olympic prize in the competition last year.

2. It was reported that the orders were canceled by negative comments.

3. I am informed that our manager is going to move to New York

4.  It was announced that the workshop was delayed about 2 hours because of mechanical problems.

5. It was discovered that this plant was grown in India.

6. It is promised that the audition will start on time.

7. It is recommended that everyone should travel in France this season.

8. It was believed that my brother would pass this college entrance exam.

9.  I have been persuaded that they will join with me to the party.

10. All the members are notified that they will have to study harder next term.

11. It has been decided that the company will travel to Singapore together next month.

12. It is thought that Jack is the best member of the team.

13. It is found that this position is not suitable for someone like him.

14. It was explained that the coupon expired.

15. I was told that Rose’s class had won the dance competition last year.

16. I had a birthday cake made for the party.

17. Tim will have materials brought tomorrow.

18. People have lunch food bought.

19. Mary gets her hair cut.

20. Tom will have his jacket sewed.

21. Irene will get an apartment designed.

22. My mother had some eggs bought.

23. My teacher often gets the projector repaired.

24. She had her luggage brought to the hotel room.

25. Are you going to have the party cooked?

26. Jane must have her luggage carried.

27. He will have this lesson taught.

28. Our family had this photo taken on our trip last year.

29. Kate had a message sent to her boss.

30. My mother had her teeth examined.

31. It is believed that she is the luckiest person in the company.

32. She was seen to steal the phone

>> Có thể bạn quan tâm:

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Câu Điều Kiện Loại 3 - Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Bạn đang muốn diễn tả một điều tiếc nuối hay tưởng tượng "giá như" về điều gì đó trong quá khứ bằng tiếng Anh nhưng không biết sử dụng cấu trúc câu nào đúng? Câu điều kiện loại 3 chính là điểm ngữ pháp giải quyết vấn đề mà bạn đang mắc phải. Với bài viết này, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất.

1. Câu điều kiện loại 3 là gì?

Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) dùng để diễn tả một kết quả trong quá khứ trái ngược với thực tế vì điều kiện không có thật ở quá khứ. Loại câu này thường được sử dụng để nói về sự tiếc nuối hoặc những kết quả đã có thể xảy ra nhưng không thực sự xảy ra.

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam.
    (Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)

=> Trên thực tế, tôi đã không học tập chăm chỉ, do đó tôi đã không vượt qua kỳ thi

  • If they had arrived earlier, they wouldn’t have missed the flight.
    (Nếu họ đến sớm hơn, họ đã không bị lỡ chuyến bay.)

=> Thực tế, tối đã đến muộn và bị lỡ chuyến bay.

2. Cấu trúc câu điều kiện loại 3

 

If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3

 

  • If-clause: Mệnh đề điều kiện, diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.
  • Main clause: Mệnh đề chính, diễn tả kết quả không có thật nếu điều kiện xảy ra.

Cấu trúc của câu điều kiện loại 3

Cấu trúc của câu điều kiện loại 3

Ví dụ:

  • If she had known about the meeting, she would have attended it. 

(Nếu cô ấy không được biết về buổi hội thảo, cô ấy sẽ không tham dự nó.)

  • If we hadn’t missed the bus, we would have arrived on time. 

(Nếu chúng tôi không bỏ lỡ chuyến xe bus, chúng tôi đã đến đúng giờ.)

  • If he had apologized, she might have forgiven him. 

(Nếu anh ấy xin lỗi, cô ấy chắc đã tha thứ cho anh ấy.)

Lưu ý:

  • Động từ trong mệnh đề If-clause luôn chia ở quá khứ phân từ (had + V3/ed).
  • Mệnh đề chính luôn có would/ could/ might + have + V3.
  • Có thể đảo ngược vị trí hai mệnh đề mà không làm thay đổi ý nghĩa.

>> Xem thêm: 

Cấu trúc và cách dùng câu điều kiện loại 1

Cấu trúc và cách dùng câu điều kiện loại 2

3. Cách dùng câu điều kiện loại 3

Cách dùng câu điều kiện loại 3

Cách dùng câu điều kiện loại 3

3.1 Diễn tả sự tiếc nuối về quá khứ

Ví dụ:

  • If I had worked harder, I would have achieved my goal.
    (Nếu tôi làm việc chăm hơn, tôi đã đạt được mục tiêu.)

3.2 Diễn tả một kết quả giả định nếu điều kiện trong quá khứ khác đi

Ví dụ:

  • If they had prepared better, they wouldn’t have failed the presentation.
    (Nếu họ chuẩn bị tốt hơn, họ đã không thất bại trong buổi thuyết trình.)

3.3 Diễn tả sự trách móc hoặc phê bình

Ví dụ:

  • If you had told me earlier, I could have helped you.
    (Nếu bạn nói với tôi sớm hơn, tôi đã có thể giúp bạn.)

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Hoàn thành câu điều kiện loại 3

1. If I ______ (know) about the party, I ______ (go) with you.

2. If she ______ (not forget) her umbrella, she ______ (not get) wet.

3. If they ______ (study) harder, they ______ (pass) the exam.

4. If you ______ (call) me, I ______ (help) you.

5. If we ______ (leave) earlier, we ______ (catch) the train.

Đáp án:

1. had known / would have gone

2. hadn’t forgotten / wouldn’t have gotten

3. had studied / would have passed

4. had called / would have helped

5. had left / would have caught

Bài tập 2: Chuyển đổi câu sang dạng câu điều kiện loại 3

1. I didn’t eat breakfast, so I was hungry later.

2. She didn’t study hard, so she failed the exam.

3. They didn’t invite us, so we didn’t come to the party.

4. He didn’t apologize, so she didn’t forgive him.

5. We left late, so we missed the bus.

Đáp án:

1. If I had eaten breakfast, I wouldn’t have been hungry later.

2. If she had studied hard, she wouldn’t have failed the exam.

3. If they had invited us, we would have come to the party.

4. If he had apologized, she would have forgiven him.

5. If we had left earlier, we wouldn’t have missed the bus.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. If he ______ (had known/knew), he ______ (would have called/would call) her.

2. If they ______ (studied/had studied) more, they ______ (would pass/would have passed) the test.

3. If I ______ (had worked/worked) harder, I ______ (would achieve/would have achieved) my dream.

4. If we ______ (hadn’t been/weren’t) late, we ______ (would catch/would have caught) the train.

5. If she ______ (told/had told) us, we ______ (would help/would have helped) her.

Đáp án:

1. had known / would have called

2. had studied / would have passed

3. had worked / would have achieved

4. hadn’t been / would have caught

5. had told / would have helped

Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong câu điều kiện loại 3

1. If he knew earlier, he would have helped.

2. If she had studied, she would passed the test.

3. If they invited us, we would have joined the party.

4. If I didn’t forget, I would have brought the book.

5. If you called me, I would have come.

Đáp án:

1. If he had known earlier, he would have helped.

2. If she had studied, she would have passed the test.

3. If they had invited us, we would have joined the party.

4. If I hadn’t forgotten, I would have brought the book.

5. If you had called me, I would have come.

>> Tìm hiểu thêm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé

4. Tổng kết

Pantado mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng câu điều kiện loại 3, từ đó áp dụng hiệu quả trong học tập và giao tiếp. Hãy truy cập website của chúng tôi thường xuyên tại pantado.edu.vn để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích về tiếng Anh nhé!