Ngữ pháp
Bạn đang làm việc tại các vị trí trong ngành hàng không, hay bạn là hành khách bạn cũng nên bổ sung kiến thức tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng không để trải nghiệm những chuyến bay tuyệt vời nhất nhé.
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại đại lý/phòng vé
Đầu tiên là tại đại lý, phòng vé bạn chuẩn bị đi mua vé. Hãy nhớ những từ vựng này nhé
Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/ : Đặt chỗ
Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ
Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia
Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông
Fare /fer/: Giá vé
Tax /tæks/: Thuế
One way /ˌwʌnˈweɪ/: một lượt
Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước
Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/: Điểm đến
Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən /: Hủy hành trình
Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ : Điều kiện hủy vé
Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/: Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /: Hãng Hàng không
Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi vé (ngày, giờ bay)
Circle trip /sɜrkəl trɪp /: Hành trình vòng kín (khứ hồi)
Departure/ Origin /dɪˈpɑrʧər / ˈɔrəʤən /: Điểm khởi hành
Double open jaw /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở kép
Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)
Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/: Đoạn tính giá Fee Phí
Fuel surcharge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/: Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)
Go show /goʊ ʃoʊ/: Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)
High season/ Peak season /haɪ ˈsizən / pik ˈsizən/ : Mùa cao điểm
Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay vào (chuyến về)
Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni / aɪˈtɪnəˌrɛri / : Hành trình
Mileage /maɪ.lɪdʒ/ : Dặm bay
Mileage upgrade /maɪləʤ əpˈgreɪd/ : Nâng cấp số dặm bay đã đi
No show /ˌnoʊˈʃoʊ/: Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)
One way fare /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé 1 chiều
Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsikwəns riˈɪʃu/: Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay
Outbound flight /aʊtˌbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)
Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/: Hành khách
Penalty /ˈpen.əl.ti /: Điều kiện phạt
Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
Promotional fare/ special fare /prəˈmoʊʃənəl fɛr / ˈspɛʃəl fɛr/: Giá vé khuyến mại
Re-book/ re-booking: Đặt lại vé
Refund /riː.fʌnd/ : Hoàn vé
Reroute/ rerouting /riˈrut / riˈrutɪŋ/: Thay đổi hành trình
Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr / : Giá vé khứ hồi
Void /vɔɪd /: Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)
Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/: Điều kiện hạn chế của giá vé
Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/: Gia hạn hiệu lực vé
Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/ : Giá vé khứ hồi
Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər / mɪd ˈsizən/ : Mùa giữa cao điểm và thấp điểm
Single open jaw /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở đơn
Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/: Phí phụ thu
Terminal/ gate /tɜrmənəl / geɪt/: Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay
Ticket endorsement /tɪkət ɛnˈdɔrsmənt/: Điều kiện chuyển nhượng vé
Ticket re-issuance/ Exchange /tɪkət re-issuance / ɪksˈʧeɪnʤ/: Đổi vé
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy làm thủ tục
Sau đó là đến quầy làm thủ tục:
Code /koʊd/: mã (đặt chỗ)
Helpdesk: Trợ giúp
Check-in /tʃek.ɪn/: Làm thủ tục
Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/: Thủ tục
Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/: Công văn của Đại sứ quán
Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/: Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)
Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/: Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng)
Transfer/ Intermediate point /trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/: Điểm trung chuyển
Transit /træn.zɪt/: Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)
Validity /vəˈlɪd.ə.t̬i/: Hiệu lực của vé
Ví dụ:
A one-day stopover in Taiwan
Dịch: Điểm dừng một ngày tại Đài Loan
Baggage that is lost or damaged in transit
Dịch: Hành lý bị mất hoặc hỏng trong quá trình quá cảnh
3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy kiểm tra an ninh
Tại quầy kiểm tra an ninh mặc dù khá ít phải sử dụng đến tiếng Anh giao tiếp, nhưng cũng có một vài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không mà bạn cần phải lưu ý như sau:
Luggage/ Baggage /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/: Hành lý
Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng
Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ : Trẻ sơ sinh đi cùng
Safety regulation /seɪfti ˌrɛgjəˈleɪʃən/: Quy định về an toàn
Ví dụ:
Please, check your luggage at the desk.
Xin mời kiểm tra hành lý của bạn tại bàn.
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không trên máy bay
Ngồi trên máy bay, bạn cần bỏ túi cho mình từ vựng sau:
Aisle seat /aɪl sit/: Ghế ngồi gần lối đi
Alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/: Thay thế
Diet meal /daɪət mil/: Ăn kiêng
Discount /dɪs.kaʊnt/: Giảm giá
Vegetarian meal /ˌvɛʤəˈtɛriən mil/: Ăn chay
Window seat /ˈwɪn.doʊ ˌsiːt/: Ghế ngồi gần cửa sổ
Ví dụ:
Would you like a window seat or an aisle seat?
Bạn muốn ở vị trí gần cửa sổ hay phía lối đi?
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các Tips học cách phát âm chuẩn như người bản xứ
Thành ngữ luôn là những điều thú vị và ý nghĩa. Tràn đầy năng lượng trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu thành ngữ thú vị nhất về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh nhé!
- Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng được với thời tiết, khó ở trong người)
Ví dụ:
I’m a bit under the weather today.
Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu.
- As right as rain: khỏe mạnh.
Ví dụ:
Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry!
Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi. Đừng lo lắng!
- Splitting headache: Nhức đầu kinh khủng
Ví dụ:
I have a splitting headache.
Tôi bị nhức đầu ghê gớm.
- Run down: mệt mỏi, uể oải.
Ví dụ:
I’m a bit run down. So can you buy me a cake?
Em thấy mệt mỏi một chút. Anh mua cho em cái bánh ngọt được không?
- back on my feet: khỏe lại
Ví dụ:
Yesterday I was sick but now I’m back on my feet.
Hôm qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.
- As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, đầy năng lượng.
Ví dụ:
It’s just a small problem. Tomorrow I’ll be as fit as a fiddle.
Chuyện nhỏ ý mà. Ngày mai tôi sẽ lại khỏe ‘như vâm’.
- Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi
Ví dụ:
I feel so dog-tied because of that noise.
Tôi thấy vô cùng mệt mỏi vì tiếng ồn đó.
- Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
Ví dụ:
Carrying that box for a long distance makes me stand out on my feet.
Mang cái hộp đó khiến tôi mệt đứng không nổi nữa.
- Bag of bones: Rất gầy gò.
Ví dụ:
When he came home from the war he was a bag of bones.
Khi anh ấy trở về nhà từ cuộc chiến anh ấy rất gầy ốm.
- Full of beans: rất khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
Ví dụ:
Although she is poor, she is always full of beans.
Mặc dù nghèo khó nhưng cô ấy luôn luôn khỏe mạnh.
- Black out: trạng thái sợ đột ngột mất ý thức tạm thời.
Ví dụ:
When Tom saw the spider, he blacked out.
Khi Tôm nhìn thấy con nhện, anh ấy sợ chết.
- Blind as a bat: mắt kém.
Ví dụ:
Without glasses, she is blind as a bat.
Không có cặp kính, cô ấy không nhìn thấy gì.
- Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu
Ví dụ:
You should sit down. You look a bit blue around the gills.
Bạn nên ngồi xuống. Trông bạn mệt lắm.
- Cast iron stomach: đau bụng, đầy bụng, bụng khó chịu.
Ví dụ:
You did drink and eat too many things. You must have a cast iron stomach.
Bạn đã ăn uống nhiều thứ linh tinh quá rồi. Chắc chắn bụng bạn sẽ khó chịu lắm.
- Clean bill of health: rất khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
Ví dụ:
All athletes must produce a clean bill of health.
Tất cả các vận động viên đều phải chứng tỏ được rằng họ rất khỏe mạnh.
- (like) Death warmed up: rất ốm yếu.
Ví dụ:
He told me to go back home. He said I look like death warmed up.
Anh ấy bảo tôi nên về nhà. Anh ấy nói trông tôi rất ốm yếu.
- Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, tái mét)
Ví dụ:
Mai looks a bit off colour today. What happened to her?
Trông Mai hôm nay hơi ốm. Cô ấy bị sao thế?
- Dogs are barking: rất đau chân, khó chịu ở chân.
Ví dụ:
I’ve been going for a walk all day. My dogs are barking!
Tôi đã đi bộ cả ngày hôm nay. Chân đau mỏi kinh khủng.
- Frog in one’s throat: đau cổ, không nói được.
Ví dụ:
My mother is a teacher. She is always had frog in her throat in the winter.
Mẹ tôi là giáo viên. Bà thường bị đau cổ trong mùa đông.
- 20. Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch, cái chết lây lan.
Ví dụ:
There’s a ‘flu epidemic right now. Senior citizens are dropping like flies.
Đang có dịch cúm. Người cao tuổi chết rất nhiều.
Văn hóa là đặc trưng của mỗi quốc gia không thể bỏ qua nếu như bạn muốn tìm hiểu về một đất nước nào đó. Không chỉ mỗi quốc gia, mà ở mỗi vùng miền, mỗi một dân tộc, mỗi nơi mà bạn sinh sống, làm việc đều có những nét văn hóa riêng. Nếu như trong giao tiếp tiếng Anh mà bạn muốn chia sẻ nhiều tới bạn bề, đồng nghiệp về những nét đặc trưng văn hóa đó, thì không thể thiếu những từ vựng về nó được. Trong bài viết này Pantado xin chia sẻ tới các bạn bộ từ vựng về văn hóa. Cùng xem nhé!
>> Xem thêm: Làm thế nào để có cảm hứng học tiếng Anh cho người mới bắt đầu?
Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề về văn hóa
- Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
- Ancient monument: Di tích cổ
- Art show: Buổi biểu diễn văn nghệ
- Artworks shop: Cửa hàng mỹ nghệ
- Assimilate: Đồng hóa
- Civilization: Nền văn minh
- Culture hearth: cái nôi văn hóa
- Cultural assimilation: Sự đồng hóa về văn hóa
- Cultural conflicts: sự xung đột văn hóa
- Cultural diversity: đa dạng văn hóa
- Cultivation culture: văn hóa tu luyện
- Cultural exchange: Trao đổi văn hóa
- Cultural festival: Lễ hội văn hóa
- Cultural heritage: Di sản văn hoá
- Cultural integration: Hội nhập văn hóa
- Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa
- Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hóa
- Cultural Diffusion: sự lan truyền văn hóa
- Cultural assimilation: sự đồng hóa về văn hóa
- Cultural difference: sự khác biệt văn hóa
- Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
- Culture shock: Sốc về văn hóa
- Cultural variation: sự biến dị văn hóa
- Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai)
- Dialect: tiếng địa phương
- Semi – divine culture: văn hóa bán Thần
- Eliminate: Loại trừ
- Ethical standard: Chuẩn mực đạo đức
- Exchange: Trao đổi
- Ethnocentrism: chủ nghĩa dân tộc
- Fine art handicraft articles: Đồ thủ công mỹ nghệ
- Folk culture: Văn hóa dân gian
- Full satisfaction guaranteed: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
- Garments: Đồ may mặc
- Global culture: sự toàn cầu hóa văn hóa
- Global village: làng văn hóa
- Historic site: Di tích lịch sử
- Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
- Integrate: Hội nhập
- International and domestic tours: Các tua du lịch quốc tế và nội địa
- Islamic culture: văn hóa Hồi giáo
- Local culture: văn hóa địa phương
- Material culture: chất liệu văn hóa
- National identity: Bản sắc dân tộc
- New Year’s Eve: Đêm giao thừa
- Offering(n), sustenance: Đồ cúng
- Oral tradition: Truyền miệng
- Organizing tourism trips in and out of the province: Du lịch trong ngoài tỉnh
- Perceptions: nhận thức
- Pagoda of the Heavenly Lady: Chùa Thiên Mụ
- Prejudice Định kiến, thành kiến
- Race conflict: Xung đột sắc tộc
- Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
- Rattanwares: Đồ làm bằng mây
- Ritual: Lễ nghi
- Religion: tôn giáo
- Race conflict: xung đột sắc tộc
- Racism: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
- Show prejudice (against smb/smt): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)
- Song and dance troupe: Đội ca múa
- Stone stelae: Bia đá
- Segregation: sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt dựa trên tôn giáo, tín ngưỡng, màu da…
- Subculture: văn hóa nhóm, văn hóa vùng miền
- Time-honored: nền văn hóa lâu đời
- Taoist culture : văn hóa Đạo gia
- Tangerine trees: Cây quít, quất
- Tet pole: Cây nêu ngày tết
- The Ambassadors’ Pagoda: Chùa Quán Sứ
- The ancient capital of the Nguyen Dynasty; Cố đô triều Nguyễn
- The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
- The Hung Kings: Các vua Hùng
- The Lenin park: Công viên Lênin
- The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
- The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
- The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
- The Museum of the Revolution: Bảo tàng cách mạng
- The One Pillar pagoda; Chùa Một Cột
- The Perfume Pagoda: Chùa Hương
- The portico of the pagoda; Cổng chùa
- The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
- The Royal City: Đại nội
- The Royal Palace: Cung điện
- The Saigon port: Cảng Sài Gòn
- The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
- The Trinh Lords: Các chúa Trịnh
- The Vietnamese speciality: Đặc sản Việt Nam
- To be at risk: Có nguy cơ, nguy hiểm
- To be derived from: Được bắt nguồn từ
- To be distorted: Bị bóp méo, xuyên tạc
- To be handed down: Được lưu truyền
- To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc
- To be wellpreserved: Được giữ gìn, bảo tồn tốt
- Traditional opera: Chèo
- Wonder: Kỳ quan
- Wooden carvings: Đồ gỗ chạm trổ gỗ
>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "n"
Một số ví dụ:
True religions set the moral and cultural foundations for humankind, helping humanity to have the necessary ethical standard system to sustain stability for human society.
Các tôn giáo chân chính đã đặt định cơ sở đạo đức và văn hóa cho nhân loại, giúp nhân loại có hệ thống chuẩn mực đạo đức cần thiết tạo nên sự ổn định cho xã hội loài người.
The divine culture of ancient China was the oldest civilization that existed in the world but was destroyed in Mainland China itself during the Cultural Revolution. It is better preserved in Taiwan, Japan and Korea.
Nền văn hóa Thần truyền của Trung Hoa là nền văn minh lâu đời nhất tồn tại trên thế giới nhưng đã bị phá hủy tại chính Trung Quốc trong cuộc cách mạng văn hóa. Nó được bảo tồn tốt hơn ở Đài Loan, Nhật Bản và Hàn Quốc.
>> Mời tham khảo: Cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về văn hóa
- We celebrate New Year’s Eve with parties and fireworks
Chúng tôi ăn mừng đêm giao thừa với tiệc tùng và pháo hoa
- The film examines the culture clash between the generations
Bộ phim bàn luận về cuộc xung đột văn hóa giữa các thế hệ.
- It’s a result of the cultural exchange between Japan and Vietnam
Đó là kết quả của sự trao đổi văn hóa giữa Nhật Bản và Việt Nam
- Vietnamese Tet traditional holiday is a Cultural uniqueness
Ngày Tết truyền thống là một nét văn hóa độc đáo của Việt Nam
Hy vọng với bộ từ vựng về văn hóa này sẽ giúp bạn tăng thêm vốn từ của mình, cũng như học được nhiều kiến thức không chỉ riêng về văn hóa mà còn về các kỹ năng khác trong quá trình học ngoại ngữ.
>> Mời xem thêm: Tiếng Anh 1-1 online miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong lĩnh vực kinh doanh, đàm phán là một kĩ năng vô cùng quan trọng. Đàm phán với người nước ngoài, bạn đã gặp chưa? Đàm phán tiếng Anh là gì? Nếu khách hàng của bạn là người nước ngoài hãy lưu ngay các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh lại để tạo ấn tượng và thuyết phục khách hàng nhé!
Nêu mục đích
We’re interested in buying 10 cars.
Chúng tôi muốn mua 10 chiếc xe hơi.
We’d like to start the scheme in June.
Chúng tôi muốn khởi động đề án này vào tháng Sáu.
We must have delivery as soon as possible.
Chúng tôi phải được giao hàng sớm nhất có thể.
Tỏ ý nhượng bộ
We could possibly deliver by August.
Chúng tôi có thể giao hàng trước tháng Tám.
That could be all right, as long as you pay more for a longer period.
Như vậy cũng được, với điều kiện anh/ chị phải trả nhiều hơn nếu thời gian kéo dài hơn.
We can do that, providing you make a down payment.
Chúng tôi có thể chấp nhận, miễn là anh/ chị đặt cọc trước.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất
Thể hiện sự đồng tình với quan điểm của đối tác
I agree with you on that point.
Về điểm đó, tôi đồng ý với ông/bà.
That’s a fair suggestion.
Đó là một đề xuất hợp lý.
You have a strong point there.
Đó là một ý kiến thuyết phục.
I think we can both agree that…
Tôi nghĩ cả hai chúng ta đều đồng ý rằng…
I don’t see any problems with/ harm in…
Tôi không thấy có bất cứ vấn đề gì trong việc…
Từ chối lời đề nghị
I’m afraid not. It’s company policy.
Tôi e là không được. Đó là chính sách của công ty.
I’m sorry, we can’t agree to that.
Tôi rất tiếc, chúng tôi không thể đồng ý điều đó.
Unfortunately, we can’t do that.
Tiếc là chúng tôi không thể làm vậy.
I understand where you’re coming from; however,…
Tôi hiểu những điều ông/ bà muốn nói, tuy nhiên…
I’m prepared to compromise, but…
Tôi định thỏa hiệp nhưng…
If you look at it from my point of view, you’ll see that…
Nếu nhìn nhận vấn đề theo quan điểm của tôi, ông/bà sẽ thấy rằng …
I’m afraid I had something different in mind.
Tôi e rằng những điều tôi nghĩ có đôi chút khác biệt.
That’s not exactly how I look at it.
Đó không phải là cách tôi nhìn nhận vấn đề.
From my perspective, I think…
Theo cách nghĩ của cá nhân tôi, tôi thấy rằng…
I’d have to disagree with you there.
Tôi không thể đồng ý với ông/bà về điều đó.
I’m afraid that doesn’t work for me.
Tôi e rằng cách đó không phù hợp với tôi.
Thương lượng
If it works, we’ll increase the order later on.
Nếu thành công, sau này chúng tôi sẽ tăng lượng đặt hàng.
If you increase your order, we could offer you a much higher discount.
Nếu anh/ chị đặt hàng với số lượng lớn hơn, chúng tôi có thể đưa ra mức chiết khấu cao hơn nhiều.
That might be OK if you can guarantee delivery by then.
Tới lúc đó, nếu anh/ chị có thể đảm bảo giao hàng thì được.
Đạt được thỏa thuận
That’s very reasonable, don’t you think?
Rất hợp lý, đúng không ạ?
That sounds a fair price to me.
Tôi thấy cái giá này hợp lý đấy.
Fine/ OK/ Great!
Tốt rồi/ Thế là ổn/ Tuyệt vời!
I think we both agree to these terms.
Tôi nghĩ cả hai bên đã đồng ý với những điều khoản này.
I’m satisfied with this decision.
Quyết định này làm tôi rất hài lòng.
It sounds like we’ve found some common ground.
Có vẻ chúng ta đã tìm được điểm chung.
Kết thúc đàm phán
Right, we’ve got a deal.
Vậy là chúng ta đã thoả thuận rồi nhé.
Good, I think we’ve covered everything.
Tốt lắm, tôi nghĩ chúng ta đã bàn tới tất cả mọi thứ rồi.
OK, how about dinner tonight?
Đã xong. Chúng ta cùng đi ăn tối chứ nhỉ?
I’m willing to leave things there if you are.
Tôi mong rằng chúng ta có thể thoả thuận như vậy nếu ông/bà đồng ý.
I’m willing to work with that.
Tôi rất mong muốn được triển khai công việc này.
I think we should get this in writing.
Tôi nghĩ chúng ta nên chuyển những thứ này thành văn bản.
I’d like to stop and think about this for a little while.
Tôi muốn kết thúc cuộc đàm phán và suy nghĩ thêm về điều này.
Would you be willing to sign a contract right now?
Ông/bà có muốn ký hợp đồng ngay không?
Let’s meet again once we’ve had some time to think.
Có lẽ chúng ta cần gặp nhau vào một hôm khác để cả hai bên có thời gian xem xét kỹ hơn.
>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng, thành ngữ tiếng Anh chủ đề về mùa xuân
Bạn đang làm việc tại một công ty nước ngoài, bạn muốn xin nghỉ phép hoặc xin thôi việc. Hãy lưu lại các mẫu câu sau đây để có một bản xin nghỉ phép tiếng Anh và xin thôi việc thật ấn tượng nhé.
Xin nghỉ phép
- I need tomorrow off.
Tôi muốn nghỉ làm ngày mai.
- He has a day off today.
Hôm nay anh ấy nghỉ làm.
- I need a sick leave for two days.
Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày.
- I want to take a day off to see a doctor.
Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ.
- I’m afraid I’m going to have to pull a sick today.
Tôi e rằng tôi sẽ xin nghỉ bệnh hôm nay.
- I got an afternoon off and went to the hospital.
Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi đến bệnh viện.
- Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday?
Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?
- It’s not likely. There’s a lot of work to do
Chắc là không được. Còn rất nhiều việc phải làm.
- I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor.
Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả nhất
Xin thôi việc
- I want to expand my horizons.
Tôi muốn mở rộng tầm nhìn của mình.
- I‘ve made a tough decision, sir. Here is my resignation.
Tôi đã có 1 quyết định khó khăn thưa ông. Đây là đơn xin thôi việc của tôi.
- I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.
Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.
- First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.
Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.
- I’ve been trying, but I don’t think I’m up to this job.
Tôi vẫn luôn cố gắng nhưng tôi không nghĩ mình đủ khả năng làm công việc này.
- I’ve been here for too long. I want to change my environment.
Tôi đã làm việc ở đây quá lâu rồi, Tôi muốn thay đổi môi trường.
- I’m sorry for bringing up my resignation at this moment, but I’ve decided to study abroad.
Tôi xin lỗi vì đã nộp đơn thôi việc vào lúc này nhưng tôi đã quyết định đi du học.
- To be honest, I’ve got a better order.
Thật lòng mà nói tôi có 1 đề nghị tốt hơn.
- I’m running out of steam. I need to take a break.
Tôi hết hơi rồi. Tôi cần phải nghỉ ngơi 1 chút.
- I’m quitting because I want to try something different.
Tôi bỏ việc vì tôi muốn thử 1 công việc khác.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa đông
Nhắc tới mùa đông chúng ta thường nghĩ ngay tới khí trời se lạnh. Cảm giác mùa đông mặc những chiếc áo ấm, cuộn tròn trong chăn ngủ ngon lành, hay quây quần cùng gia đình bên bếp lửa thật tuyệt vời phải không nào? Cùng pantado.edu.vn tìm hiểu và học các từ vựng mùa đông tiếng Anh nhé!
Một số từ vựng thông dụng về mùa đông
Blizzard /’blizəd/ bão tuyết
Whiteout /wait aut/ tuyết trắng trời
ice storm /ais stɔ:m/ bão băng
Snowpocalypse /snou ə’pɔkəlips/ trận bão tuyết tồi tệ
Sleet /sli:t/ mưa tuyết
Slush /slʌʃ/ tuyết tan
Wind chill /waind tʃil/ gió lạnh buốt
black ice /blæk ais/ băng phủ đường khó nhìn thấy
driving ban /draiviɳ bæn/ tình trạng cấm lái xe do băng bám
snow plow /snou plau/ xe cào tuyết
Snowdrift /’snoudrɔp/ đống tuyết (chất cao quanh nhà)
snow shovel /snou ‘ʃʌvl/ xẻng xúc tuyết
ice scraper /ais skreip/ cái cào băng
numb /nʌm/ tê, cóng
snowball fight /’snoubɔ:l fait/ ném bóng tuyết
snowblind /snou blaind/ lóa mắt do tuyết
Ví dụ
A very bad blizzard might get called a funny nickname such as Snowpocalypse, it used when people are acting like the world is going to end thanks to a storm.
Một cơn bão rất xấu có thể được gọi bằng biệt danh hài hước như Tuyết Khải Huyền, nó được dùng khi người ta hành động như thể là thế giới sẽ kết thúc bởi một cơn bão.
Sleet is a mixture of snow and rain that causes a great deal of slush, or wet, messy snow on the ground.
Mưa tuyết là một hỗ hợp của tuyết và mưa gây ra tình trạng tuyết nhão, ẩm ướt và tuyết tan vương vãi trên mặt đất.
I don’t want to go outside. Even though the temperature is 20 degrees, thewind chill makes it feel like -5.
Tôi không muốn đi ra ngoài đường. Mặc dù nhiệt độ là 20 độ nhưng gió lạnh buốt khiến trời như thế đang âm 5 độ vậy.
My friends warn me about black ice, an invisible layer of ice that covers the roads and makes driving dangerous.
Các bạn tôi cảnh báo về băng phủ đường, một lớp trong suốt như vô hình của băng phủ lên mặt đường và gây nguy hiểm cho việc lái xe.
If your windshield has ice on it, you will need to scrape the windows with an ice scraper.
Nếu kính chắn gió của xe bạn bị phủ băng, bạn sẽ cần phải cạo cửa kính bằng cái cạo băng.
>>> Mời xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến cho trẻ em
Các thành ngữ liên quan tới băng giá và cái lạnh:
(To) be on thin ice: làm một việc gì đó nguy hiểm hoặc khiến người khác gặp rắc rối
After not showing up for work, Mark is on thin ice with his boss.
Sau khi không làm tốt công việc, Mark đang ở trong tình trạng rắc rối với sếp của mình như ở trên băng mỏng vậy.
(To) break the ice: phá vỡ sự im lặng để bắt đầu một cuộc trò chuyện
We had a list of questions to ask in class to help us break the ice with our new partners.
Chúng tôi đã có một danh sách các câu hỏi để đưa ra trong lớp học nhằm giúp phá vỡ tảng băng (sự ngại ngần, im lặng ban đầu) với các thành viên mới.
(To) have a snowball’s chance in hell: không có cơ hội cho việc gì đó xảy ra.
I told my friend Mike that he has a snowball’s chance in hell of dating his favorite celebrity.
Tôi đã nói với người bạn Mike của mình rằng cậu ấy không có cơ hội nào để hò hẹn với người nổi tiếng yêu thích của cậu ấy (như có một quả bóng tuyết ở dưới địa ngục nóng bỏng vậy).
(To) give someone the cold shoulder: hành động không thân thiện hoặc bỏ qua một ai đó
She gave me the cold shoulder the day after I embarrassed her by dancing in front of her friends.
Cô ấy đã bỏ qua tôi sau khi tôi làm cô ấy xấu hổ vì nhảy trước mặt bạn của cô ấy.
(To) leave someone out in the cold: loại bỏ ai đó ra khỏi nhóm
My boss left me out in the cold when deciding on the new project with the other managers.
Ông chủ của tôi đã bỏ tôi ra khỏi nhóm khi quyết định chọn các quản lý khác cho dự án mới.
(Sưu tầm)
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp mẫu câu tiếng anh giao tiếp trên xe bus thông dụng nhất
Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh là một trong những điểm ngữ pháp được sử dụng không chỉ để làm mới mẻ câu nói mà còn giúp nhấn mạnh ý nghĩa của câu một cách hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu đầy đủ các loại đảo ngữ, cách sử dụng chính xác và thực hành qua các bài tập cụ thể trong bài viết này!
>> Tham khảo: Học tiếng Anh online cho bé lớp 7
1. Cấu trúc đảo ngữ là gì?
Đảo ngữ (Inversion) là cách đảo ngược thứ tự trạng từ và động từ lên đầu câu để nhấn mạnh tính chất, hành động của chủ ngữ.
Cấu trúc đảo ngữ là gì?
Ví dụ:
- Thông thường: I have never seen such a beautiful sunset.
(Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp đến vậy.) - Đảo ngữ: Never have I seen such a beautiful sunset.
(Chưa bao giờ tôi thấy một hoàng hôn đẹp đến thế.)
Quy tắc cơ bản:
- Động từ hoặc trợ động từ thường đứng trước chủ ngữ.
- Đảo ngữ chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp nhấn mạnh, câu điều kiện, hoặc khi bắt đầu với các trạng từ phủ định.
2. Các loại cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh
2.1 Đảo ngữ với trạng từ tần suất
- Cách sử dụng: Khi sử dụng các trạng từ tần suất như never, rarely, seldom, little, hardly, barely, scarcely, chúng ta đảo trợ động từ hoặc động từ chính lên trước chủ ngữ để nhấn mạnh.
Các trạng từ chỉ tần suất trong cấu trúc đảo ngữ
- Cấu trúc:
Never / Rarely / Seldom / Little / Hardly + trợ động từ + S + V_inf |
Ví dụ:
- Never have I seen such a beautiful sunset.
- Rarely does she make a mistake in her reports.
- Little did he know what was about to happen.
2.2 Đảo ngữ với cụm từ phủ định chứa "no"
- Cách sử dụng: Khi câu chứa các cụm từ phủ định có "no" như at no time, under no circumstances, on no account, in no way, no longer, chúng ta sử dụng đảo ngữ để nhấn mạnh.
Các cụm từ đi với “no” sử dụng đảo ngữ để nhấn mạnh
- Cấu trúc:
At no time / Under no circumstances / On no account + trợ động từ + S + V_inf |
Ví dụ:
- At no time did he admit his guilt.
- Under no circumstances should you open this door.
- On no account must you leave the children unattended.
2.3 Cấu trúc đảo “Not only ... but also…”
- Cách sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh hai ý tương đồng, chúng ta đảo ngữ với phần chứa "not only".
- Cấu trúc:
Not only + trợ động từ + S + V, but also + S + V |
Ví dụ:
- Not only did she win the competition, but she also broke the record.
- Not only is he talented, but he is also very hardworking.
2.4 Cấu trúc đảo ngữ “No sooner ... than = Hardly ... when”
- Cách sử dụng: Dùng để diễn tả một hành động vừa mới xảy ra thì hành động khác đã xảy ra ngay sau đó.
a. Cấu trúc với "No sooner":
No sooner + had + S + V3 + than + S + V2 |
Ví dụ:
- No sooner had I entered the room than the phone rang.
- No sooner had she finished her speech than the audience started clapping.
b. Cấu trúc với "Hardly/Scarcely":
Hardly/Scarcely + had + S + V3 + when + S + V (quá khứ đơn) |
Ví dụ:
- Hardly had he arrived when the train left.
- Scarcely had they reached the station when it started to rain.
2.5 Đảo ngữ với cấu trúc “So ... that = Such ... that”
- Cách sử dụng: Dùng để nói rằng một sự việc xảy ra ở mức độ cao đến mức gây ra một kết quả.
a. Cấu trúc với "So ... that":
So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + S + V + that + clause |
Ví dụ:
- So beautiful was the scenery that we stopped to take photos.
- So quickly did he run that nobody could catch him.
b. Cấu trúc với "Such ... that":
Such + to be + (a/an) + tính từ + danh từ + that + clause |
Ví dụ:
- Such was her beauty that everyone admired her.
- Such a good student was he that the teacher gave him an award.
2.6 Đảo ngữ với cấu trúc “Not until …”
- Cách sử dụng: Dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc chỉ xảy ra sau một thời điểm nhất định.
- Cấu trúc:
Not until + time/clause + trợ động từ + S + V |
Ví dụ:
- Not until the teacher explained did I understand the problem.
- Not until she arrived did we start the meeting.
2.7 Đảo ngữ trong câu điều kiện (Conditional Inversion)
Thay vì dùng if trong câu điều kiện, ta có thể dùng đảo ngữ với các trợ động từ như should, were, had.
Cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện
Cấu trúc:
- Câu điều kiện loại 1:
Should + S + main verb, S + will/ may/ can + V |
Ví dụ:
- Should you need any help, let me know.
(Nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào, hãy cho tôi biết.)
- Câu điều kiện loại 2:
Were + S + infinitive verb, S + would/ might/ could + V |
Ví dụ:
- Should you need any help, let me know.
(Nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào, hãy cho tôi biết.) - Were I you, I would take that opportunity.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nắm lấy cơ hội đó.)
- Câu điều kiện loại 3:
Had + subject + past participle, S + would/ might/ could + have + V2 |
Ví dụ:
- Had I known earlier, I would have helped you.
(Nếu tôi biết sớm hơn, tôi đã giúp bạn rồi.)
>> Xem thêm: Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp
2.8 Đảo ngữ với cấu trúc so sánh (Comparative Inversion)
Đảo ngữ được sử dụng khi câu bắt đầu với so, neither, nor hoặc khi có phép so sánh.
Ví dụ:
- So beautiful was the painting that everyone stopped to admire it.
(Bức tranh đẹp đến mức mọi người dừng lại để chiêm ngưỡng.) - Neither did he explain nor apologize for his behavior.
(Anh ấy không giải thích, cũng không xin lỗi về hành vi của mình.)
2.9 Đảo ngữ trong câu hỏi (Question Inversion)
Đây là loại đảo ngữ phổ biến nhất, khi động từ hoặc trợ động từ đứng trước chủ ngữ để tạo câu hỏi.
Ví dụ:
- Are you coming to the party?
(Bạn có đến bữa tiệc không?) - Did she finish her homework?
(Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
3. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng đảo ngữ với trạng từ phủ định
1. I have never eaten such delicious food.
2. She rarely goes out at night.
3. He had no sooner finished his homework than the teacher collected it.
4. They seldom visit their grandparents.
5. She hardly knows him.
Đáp án:
1. Never have I eaten such delicious food.
2. Rarely does she go out at night.
3. No sooner had he finished his homework than the teacher collected it.
4. Seldom do they visit their grandparents.
5. Hardly does she know him.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ
1. I have rarely seen such a breathtaking view.
2. If she had known about the meeting earlier, she would have attended.
3. He is so talented that everyone admires him.
4. She didn’t say a word, and neither did he.
5. The train had hardly left the station when it started to rain.
Đáp án:
1. Rarely have I seen such a breathtaking view.
2. Had she known about the meeting earlier, she would have attended.
3. So talented is he that everyone admires him.
4. Neither did she say a word, nor did he.
5. Hardly had the train left the station when it started to rain.
>> Xem thêm: Cách dùng Whoever, Whatever, Whichever
4. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách dùng các loại đảo ngữ trong tiếng Anh và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp thực tế. Đừng quên thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập nhiều kiến thức và điểm chủ ngữ mới nhé!
Nguồn tham khảo: Cambridge grammar: Inversion
Cách dùng Whatever, Whoever, Whichever, Whenever, Wherever và However trong tiếng Anh là một phần kiến thức khá quan trọng hãy cùng Pantado tìm hiểu qua bà viết dưới đây:
Cấu trúc Who, Which, What, When,…+ever nghĩa là gì?
Cấu trúc What, which, how, when, where + ever có nghĩa là: “ cho dù… thế nào đi nữa, thì…”. Cụ thể, however thì có thể đi với tính từ/ trạng từ hoặc một mình. Còn những từ nghi vấn như who, what, which, how, when, where thì khi ghép cùng với ever nó có nghĩa là “bất kỳ”.
Cách dùng Who, Which, What, When,…+ever?
Whoever: Cho dù là ai, bất kỳ ai
Ví dụ:
- Whoever said that is wrong.
= Cho dù là ai mà nói như vậy cũng đều sai. - Whoever comes to the party will receive a lovely present.
= Bất kỳ ai tới bữa tiệc đều nhận được một món quà dễ thương.
Whichever: Nào, bất kỳ loại nào
Được dùng trong trường hợp hạn chế về số lượng.
Ví dụ:
- You can buy whichever of the books you want.
= Bạn có thể mua bất cứ quyển sách nào bạn muốn - You can drive whichever of cars you like
= Bạn có thể lái bất cứ chiếc xe nào bạn thích
- You can take whichever of these dresses you like.
= Cậu có thể lấy bất kỳ cái váy nào cậu thích. - There are four good programs on TV at eight o’clock. We can watch whichever program ( = whichever one) you prefer.
= Có 4 chương trình lúc 8 giờ tối nay, muốn xem chương trình nào cũng được.
= We can watch any of the four programs that you prefer.
>>> Mời tham khảo: Nên học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu?
Whatever: Bất kỳ cái gì, cho dù điều gì
Ví dụ:
- Whatever food you eat, you can’t gain weight.
= Cho dù bạn ăn thực phẩm gì bạn cũng không mập lên nổi đâu
=> đi với danh từ (food), làm túc từ. - Whatever food are served, I don’t want to eat.
= Cho dù món gì được đem ra, tôi cũng không muốn ăn
=> đi với danh từ (food), làm chủ từ. - Whatever happens, you know that I’ll be always on your side.
= Cho dù điều gì xảy ra, tôi sẽ luôn ở bên bạn.
Whenever: Bất kỳ khi nào
Ví dụ:
- Whenever the neighbours flush the toilet, water comes through our ceiling.
= Bất cứ lúc nào những người hàng xóm dội toilet, nước đều thấm qua trần nhà của chúng tôi. - I try to study English whenever I have free time.
= Tôi cố gắng học tiếng Anh bất kỳ khi nào tôi có thời gian. - Wherever you go, I will follow you.
= Cho dù anh đi đâu, em cũng đi theo
=> trạng từ chỉ nơi chốn. - Call me whenever you need something.
= Hãy gọi cho tôi bất cứ khi nào bạn cần gì
(= any time: bất cứ lúc nào) - I feel happy whenever I read this book.
= Tôi thấy hạnh phúc mỗi khi tôi đọc cuốn sách đó.
Wherever: Bất kỳ nơi nào, bất kỳ hoàn cảnh nào
Ví dụ:
- We will go with you wherever you come.
= Chúng tôi sẽ đi cùng bạn tới bất kỳ nơi nào bạn đến. - You can put the present that she gave you wherever you want, just don’t let her know if you put it in the trash.
= Món quà mà cô ấy tặng, bạn để ở đâu cũng được, miễn là đừng cho cố ấy biết nếu bạn để sọt rác.
(You can put that present anywhere) - Soldiers must go wherever the army assigns them.
= Người lính phải đi bất kỳ hoàn cảnh nào mà quân đội yêu cầu họ. - You’ll always find someone who speaks English wherever you go.
= Cho dù bạn đi đâu lúc nào bạn cũng tìm thấy ai đó nói tiếng Anh
(= everywhere you go)
>>> Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc và cách dùng too - enough
However: dù cách nào, dù cách gì.
Nghĩa thứ 2: Tuy nhiên (không xét trong bài này vì không thông dụng)
Ví dụ:
However hungry I am, I never seem to be able to finish off a whole pizza.
= Dù tôi có đói thế nào đi nữa, tôi cũng không thể ăn hết được toàn bộ cái bánh pizza.
- However much she eats, she never puts on weight.
= Ăn nhiều đến bao nhiêu cô ấy cũng không lên cân nổi.
However bổ nghĩa cho trạng từ much
- However rich they may be, it still isn’t enough for them.
= Dù họ có giàu có đến bao nhiêu, họ cũng không bao giờ thấy đủ.
-> however bổ nghĩa cho tính từ rich
Hi vọng những kiến thức trên đây sẽ bổ ích đối với bạn. Chúc bạn học tập thật tốt!
>>> Mời xem thêm: Silver bullet là gì? Tuyệt chiêu dạy tốt tiếng Anh cho bé
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!