Thành ngữ thú vị nhất về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh
Thành ngữ luôn là những điều thú vị và ý nghĩa. Tràn đầy năng lượng trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu thành ngữ thú vị nhất về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh nhé!
- Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng được với thời tiết, khó ở trong người)
Ví dụ:
I’m a bit under the weather today.
Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu.
- As right as rain: khỏe mạnh.
Ví dụ:
Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry!
Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi. Đừng lo lắng!
- Splitting headache: Nhức đầu kinh khủng
Ví dụ:
I have a splitting headache.
Tôi bị nhức đầu ghê gớm.
- Run down: mệt mỏi, uể oải.
Ví dụ:
I’m a bit run down. So can you buy me a cake?
Em thấy mệt mỏi một chút. Anh mua cho em cái bánh ngọt được không?
- back on my feet: khỏe lại
Ví dụ:
Yesterday I was sick but now I’m back on my feet.
Hôm qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.
- As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, đầy năng lượng.
Ví dụ:
It’s just a small problem. Tomorrow I’ll be as fit as a fiddle.
Chuyện nhỏ ý mà. Ngày mai tôi sẽ lại khỏe ‘như vâm’.
- Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi
Ví dụ:
I feel so dog-tied because of that noise.
Tôi thấy vô cùng mệt mỏi vì tiếng ồn đó.
- Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
Ví dụ:
Carrying that box for a long distance makes me stand out on my feet.
Mang cái hộp đó khiến tôi mệt đứng không nổi nữa.
- Bag of bones: Rất gầy gò.
Ví dụ:
When he came home from the war he was a bag of bones.
Khi anh ấy trở về nhà từ cuộc chiến anh ấy rất gầy ốm.
- Full of beans: rất khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
Ví dụ:
Although she is poor, she is always full of beans.
Mặc dù nghèo khó nhưng cô ấy luôn luôn khỏe mạnh.
- Black out: trạng thái sợ đột ngột mất ý thức tạm thời.
Ví dụ:
When Tom saw the spider, he blacked out.
Khi Tôm nhìn thấy con nhện, anh ấy sợ chết.
- Blind as a bat: mắt kém.
Ví dụ:
Without glasses, she is blind as a bat.
Không có cặp kính, cô ấy không nhìn thấy gì.
- Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu
Ví dụ:
You should sit down. You look a bit blue around the gills.
Bạn nên ngồi xuống. Trông bạn mệt lắm.
- Cast iron stomach: đau bụng, đầy bụng, bụng khó chịu.
Ví dụ:
You did drink and eat too many things. You must have a cast iron stomach.
Bạn đã ăn uống nhiều thứ linh tinh quá rồi. Chắc chắn bụng bạn sẽ khó chịu lắm.
- Clean bill of health: rất khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
Ví dụ:
All athletes must produce a clean bill of health.
Tất cả các vận động viên đều phải chứng tỏ được rằng họ rất khỏe mạnh.
- (like) Death warmed up: rất ốm yếu.
Ví dụ:
He told me to go back home. He said I look like death warmed up.
Anh ấy bảo tôi nên về nhà. Anh ấy nói trông tôi rất ốm yếu.
- Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, tái mét)
Ví dụ:
Mai looks a bit off colour today. What happened to her?
Trông Mai hôm nay hơi ốm. Cô ấy bị sao thế?
- Dogs are barking: rất đau chân, khó chịu ở chân.
Ví dụ:
I’ve been going for a walk all day. My dogs are barking!
Tôi đã đi bộ cả ngày hôm nay. Chân đau mỏi kinh khủng.
- Frog in one’s throat: đau cổ, không nói được.
Ví dụ:
My mother is a teacher. She is always had frog in her throat in the winter.
Mẹ tôi là giáo viên. Bà thường bị đau cổ trong mùa đông.
- 20. Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch, cái chết lây lan.
Ví dụ:
There’s a ‘flu epidemic right now. Senior citizens are dropping like flies.
Đang có dịch cúm. Người cao tuổi chết rất nhiều.