Ngữ pháp
Thành ngữ tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị. Nắm được các thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Sau đây là một số thành ngữ thú vị về đồ ăn trong tiếng Anh thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày.
Walk on eggshells
Thành ngữ "walk on eggshells" không được dịch theo nghĩa đen là "đi trên vỏ trứng" mà có nghĩa làm một việc gì đó rất thận trọng.
Ex: The first time I met my boyfriend's parents, I was walking on eggshells because I knew their political views were very different from mine.
(Lần đầu gặp bố mẹ bạn trai, tôi rất thận trọng bởi tôi biết quan điểm chính trị của họ rất khác mình).
A piece of cake
"A piece of cake" là thành ngữ rất phổ biến, có nghĩa ‘dễ như ăn bánh’ hoặc ‘dễ như ăn kẹo’.
Ex: Don't worry - you'll learn how to use this computer program in no time. It's a piece of cake.
(Đừng lo lắng - bạn sẽ học cách dùng chương trình máy tính này rất nhanh thôi. Nó dễ ợt thôi).
Not my cup of tea
"Not my cup of tea" là cụm từ dùng để chỉ thứ gì đó không thuộc sở thích của bạn.
Ex: I started college studying psychology, but then I discovered it wasn't my cup of tea - so I switched to biology.
(Tôi bắt đầu học ngành tâm lý khi mới vào đại học, nhưng sau đó nhận ra không thích nó - do vậy tôi chuyển sang ngành sinh vật học).
The icing on the cake
Nghĩa đen của "the icing on the cake" là lớp kem phủ trên mặt bánh. Thành ngữ này được dùng với ý nghĩa là một điều may mắn đến sau một chuyện tốt lành nào đó.
Ex: My project was extremely successful - and getting interviewed on TV about it was the icing on the cake.
(Dự án của tôi cực kỳ thành công và việc được phỏng vấn trên TV đúng là may mắn nhân đôi).
Give somebody food for thought
Thành ngữ "give somebody food for thought" có nghĩa là thứ gì đó khiến người ta phải suy nghĩ về nó một cách nghiêm túc.
Ex: I didn't think I would enjoy the poetry reading, but I'm glad I went. It gave me a lot of food for thought.
(Tôi không nghĩ mình sẽ thích buổi ngâm thơ, nhưng tôi vui vì mình đã đến. Nó khiến tôi phải suy ngẫm).
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp một số câu giao tiếp phổ biến khi đi du lịch nước ngoài
Trong tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ vô cùng thú vị. Trong đó có các thành ngữ liên quan đến động vật trong tiếng Anh, dù nhắc đến động vật trong câu nhưng nghĩa của nó lại vô cùng đặc biệt. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Busy as a bee
Ý nghĩa: Cực kỳ bận rộn.
Thành ngữ này dùng để mô tả một ai đó đang bận rộn với công việc, tuy nhiên họ vẫn rất vui vẻ với việc mình đang làm.
Example: My son is working on his science project. He’s been as busy as a bee all day.
At a snail’s pace
Ý nghĩa: Di chuyển rất chậm chạp.
Thành ngữ này quá rõ ràng để hiểu, vì chúng ta đều biết ốc sên di chuyển một cách rất chậm chạp.
Example: Traffic is moving at a snail’s pace.
Open a can of worm
Ý nghĩa: Gây ra thêm rắc rối, vấn đề mới.
“Open a can of worm” được sử dụng khi bạn đang cố gắng giải quyết một vấn đề hoặc trả lời một câu hỏi nhưng rốt cuộc chỉ tạo thêm rắc rối mới và không giải quyết được gì.
Example: You’ve opened a real can of worms here.
Wild goose chase
Ý nghĩa: Theo đuổi một cái gì đó rất khó khăn, thậm chí là không khả thi. Sự theo đuổi viển vông, tìm tòi điều gì đó trong vô vọng.
Thành ngữ “wild goose chase” gợi lên hình ảnh đuổi theo một con ngỗng khắp nơi và cố gắng bắt được nó. Tuy nhiên, ngỗng là một loài động vật ăn tạp, rất khỏe và chạy rất nhanh đôi khi còn rất thô lỗ, nên để bắt được chúng là một điều không khả thi.
Example: You’re taking me on a wild goose chase, will you just give me an exact address where I should go?
The world is your oyster
Ý nghĩa: Bạn đang có rất nhiều cơ hội tốt trước mắt.
Không dễ dàng gì để mở được nắp của một con trai. Và cũng rất khó khăn để tìm kiếm được một cơ hội tốt.
Khi bạn mở nắp một con trai thì sẽ tìm được một vài viên ngọc trai. Khi bạn nói “the world is your oyster”, có nghĩa là bạn đang có một cái nhìn tích cực về những cơ hội trước mắt. Nếu bạn có một con trai trong tay thì có thể bạn đang nắm giữ một cơ hội tuyệt vời.
Example: You just graduated from a wonderful university, so the world is your oyster!
Watching like a hawk
Ý nghĩa: Nhìn một cái gì đó ở khoảng cách rất gần; nhìn, quan sát một cách kỹ càng. Chăm sóc, trông nom, giám sát kỹ càng.
Trẻ em thường được nghe nhiều thành ngữ này từ bố mẹ hoặc bảo mẫu của chúng, “I’m watching you like a hawk.”
Câu này thường được sử dụng để đảm bảo rằng ai hoặc một cái gì đó không phạm lỗi sai, đang được giám sát, hướng dẫn kỹ càng.
Example: The boss watches us like a hawk.
Mad as a hornet (USA)
Ý nghĩa: Rất tức giận.
“Hornet” là ong bắp cày. Khi tức giận, nó có thể làm cho đối phương tổn thương, đau đớn thậm chí là nguy hiểm đến tính mạng. Nếu một ai đó nói rằng “they’re as mad as a hornet” thì đây chính xác là một lời cảnh báo rằng bạn nên cẩn thận với họ.
Ở một số vùng phía nam nước Mỹ, nơi mà nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chính, người ta thường sử dụng thành ngữ “mad as a wet hen”, thể hiện sự tức giận như một con gà mái bị trộm mất trứng.
Example: Mom was as mad as a hornet when we broke the mirror.
Dog eat dog
Ý nghĩa: Có tính cạnh tranh rất cao.
Khi sử dụng thành ngữ “dog eat dog”, người nói đang muốn thể hiện một sự cạnh tranh rất gay gắt, đến mức có thể làm tất cả mọi thứ để dẫn đầu, thậm chí có thể làm tổn thương người khác. “dog eat dog” được sử dụng để mô tả những tình huống cạnh tranh trong trường học, công ty hoặc một ngành kinh tế.
Example: It’s a dog eat dog world out there.
Eagle eyes
Ý nghĩa: Là người có khả năng quan sát rất tốt, có cái nhìn sắc bén, tỉ mỉ và chi tiết.
Thành ngữ này cũng tương tự như “watching like a hawk”. Nếu một ai đó sử dụng “eagle eye” có nghĩa là không có điều gì có thể qua mắt được họ vì họ rất cẩn thận, tỉ mỉ, luôn nhìn vào từng chi tiết.
Example: The teacher goes over the tests with an eagle eye.
Get your ducks in a row
Ý nghĩa: Tổ chức, sắp xếp mọi thứ ngăn nắp, có trật tự.
Những chú vịt con thường sắp thành một hàng ngay ngắn khi đi theo sau mẹ của chúng. Nếu một ai đó bảo “get your ducks in a row”, có nghĩa là bạn nên tổ chức, sắp xếp lại dự án, nhiệm vụ, công việc của mình.
Example: I’ll be reviewing things to make sure you have your ducks in a row.
>>> Có thể bạn quan tâm: ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Guinea pig
Ý nghĩa: vật thử nghiệm
Nếu một ai đó hoặc cái gì đó được sử dụng như là “guinea pig”, có nghĩa là chúng đang được sử dụng như một đối tượng thử nghiệm. Thành ngữ này bắt nguồn từ những cuộc thí nghiệm diễn ra trên động vật, “guinea pigs” ám chỉ những loài động vật nhỏ dùng làm vật thí nghiệm như chuột bạch chẳng hạn.
Example: We’re conducting a study and we’re looking for volunteers to act as guinea pigs.
Hold your horses
Ý nghĩa: Đừng nóng vội, hãy bình tĩnh, kiên nhẫn
Thành ngữ này khiến liên tưởng đến những bộ phim viễn tây, khi những anh chàng cao bồi ghìm dây cương để khiến cho con ngựa của mình đi chậm dần và dừng lại. Tương tự như vậy, nếu ai đó bảo “hold your horses”, có nghĩa là họ đang muốn bạn chờ ít phút. Ngoài ra, thành ngữ này còn có nghĩa là hãy bình tĩnh và kiềm chế lại sự nóng giận của mình.
Example: Hold your horses! There’s no need to rush.
I’ll be a monkey’s uncle
Ý nghĩa: Tôi rất ngạc nhiên.
Thành ngữ này được sử dụng như một cụm từ hoàn chỉnh. Thể hiện sự ngạc nhiên khi một điều gì đó xảy ra ngoài mong đợi. Nó được sử dụng theo cách hài hước và thoải mái. Một thành ngữ khác là “you could have knocked me over with a feather” cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự.
Example: Well, I’ll be a monkey’s uncle. I never thought I’d pass that test.
Let sleeping dogs lie
Ý nghĩa: Để cái gì đó được yên.
Loài chó rất hay xuất hiện trong các thành ngữ tiếng Anh vì chúng rất phổ biến và được cưng chiều ở các nước phương Tây.
Nếu một ai đó bảo “let sleeping dogs lie”, có nghĩa là họ muốn bạn để mọi chuyện diễn ra yên ổn và thuận theo tự nhiên. Ngoài ra, câu này cũng được dùng khi muốn nói ai đó đừng “nhúng mũi” vào những vấn đề không liên quan đến họ.
Example: I’m not telling the boss about Mark’s problem, it’s best to let sleeping dogs lie.
Pet peeve
Ý nghĩa: Một thứ gì đó gây khó chịu và phiền phức.
Thông thường, những phiền toái này bắt nguồn từ thói quen của những người xung quanh. Tuy nhiên, đây thường không phải là một vấn đề lớn, chỉ là bạn mong rằng nó đừng xảy ra.
Câu này chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân của một người. Vì một việc có thể gây bực tức cho bạn nhưng đối với người khác thì không.
Example: I hate when people don’t put things back where they belong, it’s a pet peeve of mine.
Pick of the litter
Ý nghĩa: Lựa chọn tốt nhất, hoặc lựa chọn yêu thích của bạn.
Thành ngữ này được sử dụng từ đầu những năm 1900. Lúc này, chó mèo sinh sản rất nhiều và những chú chó con, mèo con thì được gọi là “litter”. Khi ai đó bảo “pick of the litter”, có nghĩa là bạn được quyền chọn một chú cún con hay mèo con xinh nhất trong đám.
Ngoài ra, cũng có một vài cụm từ có ý nghĩa tương tự như là “pick of the basket” và “pick of the market.”
Example: All the boys want to take her on a date, she can have the pick of the litter.
Puppy love
Ý nghĩa: Cảm giác yêu thương, rung động; thường rất trong sáng và ngây ngô, xảy ra trong quãng thời gian niên thiếu.
Một số nước nói tiếng Anh khác, cũng có những thành ngữ tương tự như “calf love”.
Example: I had a crush on my next door neighbor, but that was just puppy love.
Like shooting fish in a barrel
Ý nghĩa: rất dễ bắt hoặc lừa gạt.
Thành ngữ này bắt đầu được sử dụng từ những năm đầu 1900, cũng có nghĩa là một nhiệm vụ rất dễ dàng để hoàn thành.
Example: I’m an expert in auto repair, fixing this is like shooting fish in a barrel.
A little bird (birdie) told me
Ý nghĩa: Một ai đó bí mật nói với bạn.
“A little bird (birdie) told me” có nguồn gốc từ những chú bồ câu đưa tin. Thành ngữ này là một cách nói hài hước và tế nhị, khi một ai đó nói rằng họ biết được một bí mật nhưng họ không thể tiết lộ nguồn tin này từ đâu.
Example: I heard you were accepted to Harvard, a little birdie told me!
Bull in a china shop
Ý nghĩa: Một người rất hậu đậu, vụng về.
Trong nền văn hóa phương Tây, “china” hay “fine china” được dùng để chỉ những vật phẩm bằng gốm sứ rất đẹp và tinh xảo. Và bò là một loài động vật to lớn, thô bạo. Khi kết hợp 2 từ “china” và “a bull” lại thì đúng là một thảm họa.
Example: He was like a bull in a china shop, he completely messed everything up.
Butterflies in one’s stomach
Khi một ai đó bảo “Butterflies in my stomach”, có nghĩa là họ đang rất lo lắng.
Example: I was so nervous before my speech, I had butterflies in my stomach.
All bark and no bite
Thành ngữ này có nghĩa là một ai đó chỉ dọa suông, chứ không làm thật. Đôi khi họ chỉ cố tỏ ra nguy hiểm, đáng sợ bằng những lời dọa nạt nhưng lại không hành động gì, thực chất họ hoàn toàn vô hại.
Example: My boss yells a lot, but he’s all bark and no bite.
Which came first, the chicken or the egg?
Ý nghĩa: Đây là một câu hỏi không có câu trả lời chính xác.
Thành ngữ này xuất hiện trong một cuộc tranh luận triết học tâm linh thời cổ đại. Khi một ai đó nói với bạn rằng “Which came first, the chicken or the egg?”, có nghĩa là họ muốn bạn suy nghĩ thật kỹ về một vấn đề.
Wolf in sheep’s clothing
Ý nghĩa: Một ai đó hay cái gì đó rất nguy hiểm nhưng lại đội lốt hiền lành, ngây thơ, vô tội.
Example: Don’t trust him, he’s a wolf in sheep’s clothing.
You can’t teach an old dog new tricks
Thành ngữ này muốn ám chỉ việc thay đổi thói quen của một người là rất khó. “You can’t teach an old dog new tricks” cũng có nghĩa là rất khó để dạy một điều mới cho một ai đó, gần như là không thể.
Example: My mom won’t learn how to use the computer. I guess you can’t teach an old dog new tricks.
>>> Mời xem thêm: Phân biệt cách dùng giới từ “in”, “on”, “at” trong tiếng Anh
Ta thường bắt gặp các giới từ “in”, “on”, “at” trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách sử dụng chúng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách dùng giới từ “in”, “on”, “at” một cách chính xác nhất.
Giới từ “in”, “on”, “at” được dùng để chỉ thời gian.
“in”: vào … (khoảng thời gian dài)
Ta đặt “in” trước các từ chỉ thời gian dài như: năm, tháng, tuần, mùa, …
Example:
in 1980 (vào năm 1980)
in 1980s (vào những năm của thập niên 80)
in February (vào tháng hai)
in this week (trong tuần này)
in Summer (vào mùa hè).
“on”: vào … (ngày trong tuần)
Ta đặt “on” trước những từ chỉ những ngày trong tuần, hoặc một dịp nào đó.
Example:
on Sunday (vào ngày Chủ nhật)
on Monday (vào ngày thứ bảy)
on this occasion (nhân dịp này)
on this opportunity (nhân cơ hội này).
“at” : vào lúc … (giờ trong ngày, hoặc một khoảnh khắc)
Ta đặt “at” trước từ chỉ mốc thời gian rất ngắn cụ thể như giờ giấc trong ngày.
Example:
at 2 o’clock (vào lúc 2 giờ)
at that moment (vào lúc đó)
at that time (vào lúc đó),
at present (hiện tại).
Giới từ “in”, “on”, “at” được dùng để chỉ nơi chốn
3 Giới từ "in", "on", "at" ngoài dùng để chỉ thời gian thì chúng còn được sử dụng để chỉ nơi chốn. Sau đây là cách để phân biệt 3 giới từ này trong giao tiếp tiếng Anh khi muốn chỉ nơi chốn.
“in”: ở … (trong một nơi nào đó)
Ta đặt “in” trước từ chỉ khu vực địa lý rộng lớn, hoặc từ chỉ vị trí lọt lòng, ở trong lòng một cái gì đó.
Example:
in the bed (ở trên giường)
in a box (ở trong một cái hộp)
in this house (ở trong ngôi nhà này)
in the street (ở trên đường phố)
in New York (ở New York)
in Vietnam (ở Việt Nam),
in Asia (ở châu Á).
“on”: ở … (trên mặt một cái gì đó)
Ta đặt “on” trước từ chỉ đồ vật để chỉ vị trí tiếp xúc trên mặt phẳng của đồ vật đó.
Example:
on this table (ở trên cái bàn này)
on this surface (ở trên mặt phẳng này)
on this box (ở trên cái hộp này).
“at”: ở … (tại một nơi nào đó không được cụ thể)
Ta đặt “at” trước từ chỉ nơi chốn để chỉ vị trí một cách chung chung.
Example:
He is at school (anh ấy đang ở trường học)
at home (ở nhà)
at work (ở nơi làm việc).
Trên đây là cách giúp chúng ta phân biệt 3 giới từ "in", "on", "at" hi vọng sẽ giúp ích các bạn trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh
>>> Mời xem thêm: Những Idioms & Phrasal verbs dùng để diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh
Cùng tìm hiểu những idioms và Phrasal verbs diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh nhé
- sorrow : nỗi đau buồn, sầu khổ
Ex: The sorrow she felt over/at the death of her husband was almost too much to bear.
- grief : nỗi đau buồn, sầu khổ, thương tiếc
Ex: Her grief at her son's death was terrible.
- trauma : chấn thương (vật lý), nỗi đau (tâm lý)
Ex: He had psychotherapy to help him deal with his childhood traumas.
- (down) in the dumps : be down in the mouth : buồn, không vui
Ex: She's a bit down in the dumps because she failed one of her exams.
- out of sorts : tâm trạng không vui
Ex: Peter overslept this morning and has been out of sorts all day.
- glum : buồn phiền, không vui
Ex: He's very glum about the company's prospects.
- bereavement : sự mất mát, tổn thất khi người thân, bạn bè
Ex: She has recently suffered a bereavement.
- broken-hearted : grief-stricken : đau lòng, buồn phiền
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất
- knock sb sideways/ for six : nỗi đau mất mát quá lớn/ làm ai đó phát ốm
- take it hard : quá đau buồn vì một điều gì đó
- (be) in bits : quá đau buồn
Ex: He was in bits after her death.
- fall apart : go/fall to pieces : trầm cảm, sang chấn tâm lý
Ex: After his wife died, he began to fall apart.
- get sb down : khiến ai đó không vui, chán nản
Ex: The chaos in his house was starting to get him down.
- cast a shadow over : phá hỏng bầu không khí vui vẻ với một tin không tốt.
Ex: Her father's illness had cast a shadow over the birth of her baby.
- a heavy heart : đau lòng, không vui
Ex: With a heavy heart, she turned to wave goodbye.
- bring a lump to/have a lump in one’s throat : cảm thấy nghẹn ứ trong cổ họng, muốn bật khóc
Ex: When we said goodbye I had a lump in my throat.
- burst into tears : muốn òa khóc
- mope around : chán nản, ủ rũ, thẫn thờ cả ngày
Ex: He was driving me crazy, moping around the house all day.
- wallow in one’s sadness : chìm đắm trong nỗi buồn
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt “will” và “be going to” trong tiếng Anh chính xác nhất
Trong tiếng Anh, "will" và "going to" là 2 từ dễ gây nhầm lẫn trong cách dùng. ’'will' dùng trong trường hợp đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói, trong khi "be going to" là đưa ra quyết định trước thời điểm nói. Cùng tìm hiểu cách phân biệt will và be going to nhé.
Will + infinitive
Phân biệt Will vs Be going to
1. Đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói về một kế hoạch tương lai.
Julie: There's no milk. (Không có sữa)
John: Really? I'll go and get some. (Vậy sao, tôi sẽ đi và mua một ít).
- Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân
I think the Conservatives will win the next election. (Tôi nghĩ Đảng bảo thủ sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tới).
- Nói về thực tế trong tương lai
The sun will rise tomorrow. (Mặt trời sẽ mọc vào ngày mai).
- Dùng cho lời hứa/ yêu cầu/ từ chối/ lời đề nghị.
I'll help you tomorrow, if you like. (Ngày mai tôi sẽ giúp bạn, nếu bạn thích).
>>> Mời xem thêm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả
Be going to + infinitive
Phân biệt Will vs Be going to
Khác với 'Will' thì 'Be going to' được dùng trong giao tiếp tiếng Anh khi muốn đưa ra một quyết định trước thời điểm nói hoặc dự đoán những gì nghe, nhìn, thấy được trước thời điểm nói.
- Đưa ra quyết định trước thời điểm nói.
Julie: There's no milk. (Không có sữa)
John: I know. I'm going to go and get some when this TV programme finishes. (Tôi biết. Tôi sẽ đi và mua một ít khi chương trình tivi này kết thúc).
- Dự đoán dựa trên những gì nghe (nhìn) thấy tại thời điểm nói
The Conservatives are going to win the election. They already have most of the votes. (Đảng Bảo thủ sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử. Họ đã có hầu hết phiếu bầu).
Trên đây là cách phân biệt giữa "will" và "be going to" trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến các khóa học tiếng Anh để luyện giao tiếp thì có thể đăng ký học thử miễn phí ngay tại đây!
>>> Có thể bạn quan tâm: Bỏ túi các mẫu câu giao tiếp tiếng anh khi đi du lịch
Khi đi du lịch đến một đất nước mới, việc không hiểu ngôn ngữ địa phương có thể khiến bạn gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp. Nhưng chỉ cần có một nền tảng tiếng Anh cơ bản, bạn đã có thể xử lý hầu hết các tình huống du lịch, từ hỏi đường, đặt phòng khách sạn, đến giải quyết các sự cố bất ngờ chỉ bằng cách học và sử dụng các cụm từ thông dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cần thiết để hành trình du lịch của bạn trở nên trọn vẹn hơn.
>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh giao tiếp online cho bé
Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch
1. Câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch thông dụng tại sân bay
Sân bay thường là điểm bắt đầu và kết thúc của mỗi chuyến du lịch. Đây cũng là nơi bạn sẽ cần sử dụng tiếng Anh giao tiếp nhiều nhất, từ làm thủ tục, kiểm tra hành lý, hỏi thông tin chuyến bay cho đến xử lý những sự cố bất ngờ. Một vài câu hỏi đơn giản hoặc yêu cầu lịch sự bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tránh được những rắc rối không đáng có.
Giao tiếp tiếng Anh tại sân bay
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Where is the check-in counter? |
Quầy làm thủ tục ở đâu? |
Can I have a window seat, please? |
Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không? |
What time does the flight leave? |
Chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ? |
What time will we board? |
Chúng ta lên máy bay lúc mấy giờ? |
Where is the departure gate? |
Cổng khởi hành ở đâu? |
Do I need to show my ID here? |
Tôi có cần xuất trình giấy tờ tùy thân ở đây không? |
Is this the correct terminal for my flight? |
Đây có phải là nhà ga đúng cho chuyến bay của tôi không? |
How long does security screening take? |
Kiểm tra an ninh mất bao lâu? |
Can I keep my laptop in my bag? |
Tôi có thể để máy tính xách tay trong túi không? |
Where can I get a baggage tag? |
Tôi có thể lấy thẻ hành lý ở đâu? |
How many carry-on bags am I allowed? |
Tôi được mang bao nhiêu túi xách tay? |
Do I need to remove my shoes at security? |
Tôi có cần cởi giày khi qua kiểm tra an ninh không? |
Is this bag within the weight limit? |
Túi này có trong giới hạn trọng lượng không? |
Do I need to declare anything at customs? |
Tôi có cần khai báo gì tại hải quan không? |
Where can I exchange currency? |
Tôi có thể đổi tiền ở đâu? |
Is there a lost-and-found office here? |
Ở đây có văn phòng tìm đồ thất lạc không? |
What’s the Wi-Fi password at the airport? |
Mật khẩu Wi-Fi ở sân bay là gì? |
Can I bring water through security? |
Tôi có thể mang nước qua kiểm tra an ninh không? |
How do I get to the lounge? |
Làm sao để tôi đến phòng chờ? |
Do you have a priority boarding lane? |
Ở đây có làn lên máy bay ưu tiên không? |
Can I upgrade my ticket to business class? |
Tôi có thể nâng cấp vé lên hạng thương gia không? |
How long is the flight delay? |
Chuyến bay bị trễ bao lâu? |
Are there any food options near this gate? |
Có chỗ nào bán đồ ăn gần cổng này không? |
Is the flight fully booked? |
Chuyến bay có kín chỗ không? |
Can I pay for extra luggage here? |
Tôi có thể trả phí hành lý thêm ở đây không? |
Do you provide any special meal options? |
Bạn có cung cấp suất ăn đặc biệt không? |
Where is the immigration desk? |
Bàn làm thủ tục nhập cảnh ở đâu? |
What do I do with this customs form? |
Tôi phải làm gì với tờ khai hải quan này? |
Where can I claim my baggage? |
Tôi có thể nhận hành lý ở đâu? |
Can I leave my luggage at the airport? |
Tôi có thể gửi hành lý ở sân bay không? |
Is there a shuttle service from the airport? |
Có dịch vụ xe đưa đón từ sân bay không? |
How far is the city center from the airport? |
Từ sân bay đến trung tâm thành phố bao xa? |
Are there taxis available outside? |
Có taxi bên ngoài không? |
Do I need to show my boarding pass here? |
Tôi có cần xuất trình thẻ lên máy bay ở đây không? |
Is there a fee for excess baggage? |
Có phí cho hành lý quá cước không? |
What is the arrival gate for this flight? |
Cổng đến của chuyến bay này là gì? |
Can I book a return ticket at the counter? |
Tôi có thể đặt vé khứ hồi tại quầy không? |
What time do I need to check in for my flight? |
Tôi cần làm thủ tục lúc mấy giờ? |
Is this the final boarding call? |
Đây có phải là lần gọi cuối lên máy bay không? |
What’s the flight number for this gate? |
Số hiệu chuyến bay cho cổng này là gì? |
How do I request wheelchair assistance? |
Làm sao để tôi yêu cầu hỗ trợ xe lăn? |
Is this flight on time? |
Chuyến bay này có đúng giờ không? |
Are there any announcements about my flight? |
Có thông báo nào về chuyến bay của tôi không? |
Where is the nearest restroom? |
Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu? |
Can I bring this on the plane? |
Tôi có thể mang cái này lên máy bay không? |
How much is the airport parking fee? |
Phí gửi xe ở sân bay là bao nhiêu? |
Where can I rent a car near the airport? |
Tôi có thể thuê xe gần sân bay ở đâu? |
Is there a duty-free shop in this terminal? |
Ở nhà ga này có cửa hàng miễn thuế không? |
How do I transfer to another terminal? |
Làm sao để tôi chuyển sang nhà ga khác? |
Is there a waiting lounge here? |
Ở đây có phòng chờ không? |
2. Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch liên quan đến phương tiện di chuyển
Phương tiện di chuyển đóng vai trò quan trọng trong mỗi hành trình du lịch. Dù bạn di chuyển bằng taxi, xe buýt, tàu hỏa hay tàu điện ngầm, việc hiểu và sử dụng các cụm từ tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những nhầm lẫn không đáng có. Đặc biệt, khi cần hỏi về lộ trình, giờ khởi hành, hoặc giá vé, một vài câu giao tiếp đơn giản có thể khiến chuyến đi của bạn trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch về phương tiện di chuyển
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Can you take me to this address? |
Bạn có thể đưa tôi đến địa chỉ này không? |
How much does it cost to go downtown? |
Đi đến trung tâm thành phố hết bao nhiêu? |
Do you use a meter or fixed price? |
Bạn tính theo đồng hồ hay giá cố định? |
Can you wait for me here? |
Bạn có thể chờ tôi ở đây không? |
Please take me to the airport. |
Làm ơn đưa tôi đến sân bay. |
Do you accept credit cards? |
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? |
How long will the trip take? |
Chuyến đi sẽ mất bao lâu? |
Can you recommend a good restaurant nearby? |
Bạn có thể gợi ý nhà hàng ngon gần đây không? |
Is this the shortest route? |
Đây có phải là đường đi ngắn nhất không? |
Please stop at the next corner. |
Làm ơn dừng ở góc tiếp theo. |
Where can I buy a bus ticket? |
Tôi có thể mua vé xe buýt ở đâu? |
How often does the bus run? |
Bao lâu thì có một chuyến xe buýt? |
What’s the schedule for this train? |
Lịch trình của chuyến tàu này là gì? |
Which platform is this train leaving from? |
Chuyến tàu này khởi hành từ sân ga nào? |
Is this the express or local bus? |
Đây có phải là xe buýt nhanh hay xe buýt địa phương? |
How many stops until we reach the station? |
Bao nhiêu trạm nữa thì đến ga? |
Does this bus go to the museum? |
Xe buýt này có đi đến bảo tàng không? |
Where do I validate my ticket? |
Tôi cần xác nhận vé ở đâu? |
Is there a direct route to the airport? |
Có tuyến nào đi thẳng đến sân bay không? |
What time is the last train? |
Chuyến tàu cuối cùng lúc mấy giờ? |
What documents do I need to rent a car? |
Tôi cần giấy tờ gì để thuê xe? |
Do you have automatic transmission cars? |
Bạn có xe số tự động không? |
How much is the daily rental fee? |
Phí thuê xe mỗi ngày là bao nhiêu? |
Is insurance included in the price? |
Giá thuê đã bao gồm bảo hiểm chưa? |
Where can I return the car? |
Tôi có thể trả xe ở đâu? |
Is there a shuttle service from the station? |
Có xe đưa đón từ ga tàu không? |
Can I pay for the taxi with cash? |
Tôi có thể trả tiền taxi bằng tiền mặt không? |
Is there a bike rental nearby? |
Có chỗ thuê xe đạp gần đây không? |
How do I get to the nearest metro station? |
Làm sao để tôi đến ga tàu điện ngầm gần nhất? |
Does this train stop at the city center? |
Tàu này có dừng ở trung tâm thành phố không? |
Is there a family discount for bus tickets? |
Vé xe buýt có giảm giá cho gia đình không? |
Can I book a train ticket online? |
Tôi có thể đặt vé tàu trực tuyến không? |
Are there any taxis available at this hour? |
Có taxi nào hoạt động vào giờ này không? |
Can I reserve a seat on this bus? |
Tôi có thể đặt chỗ trước trên xe buýt này không? |
Do I need to wear a helmet for biking? |
Tôi có cần đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp không? |
Where can I buy a metro card? |
Tôi có thể mua thẻ tàu điện ngầm ở đâu? |
Is there a scenic route to my destination? |
Có cung đường đẹp để đến điểm đến của tôi không? |
Can you call a taxi for me? |
Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không? |
How do I report a lost item on the bus? |
Làm sao để tôi báo mất đồ trên xe buýt? |
Is there a direct train to this location? |
Có chuyến tàu nào đi thẳng đến đây không? |
How much does it cost to park here? |
Đỗ xe ở đây hết bao nhiêu tiền? |
Do you have electric bikes for rent? |
Bạn có xe đạp điện cho thuê không? |
What’s the most affordable way to get there? |
Cách nào rẻ nhất để đến đó? |
Can I share a ride with others? |
Tôi có thể đi chung xe với người khác không? |
Is this bus service wheelchair accessible? |
Xe buýt này có hỗ trợ xe lăn không? |
Can I buy a round-trip ticket here? |
Tôi có thể mua vé khứ hồi ở đây không? |
Are there luggage racks on the train? |
Trên tàu có chỗ để hành lý không? |
What’s the average fare for a taxi ride? |
Giá taxi trung bình là bao nhiêu? |
Is there a parking fee for bikes? |
Đỗ xe đạp có mất phí không? |
How do I get to the nearest bus station? |
Làm sao để tôi đến bến xe buýt gần nhất? |
3. Các câu giao tiếp trong tình huống hỏi đường
Khi đi du lịch ở một nơi mới, có thể bạn sẽ gặp khó khăn trong việc di chuyển vì không quen đường xá ở đây. Vì thế nên bỏ túi một vài mẫu câu hỏi đường để tiện cho việc đi lại hơn.
Hiểu biết tiếng Anh giao tiếp giúp bạn tự tin hỏi địa điểm, đường đi
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Excuse me, could you tell me how to get to...? |
Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường đến... được không? |
Is this the correct way to the train station? |
Đây có phải là đường đúng để đến ga tàu không? |
How far is the airport from here? |
Sân bay cách đây bao xa? |
Could you show me on the map where I am? |
Bạn có thể chỉ tôi trên bản đồ tôi đang ở đâu không? |
Is it possible to walk to the city center from here? |
Từ đây đi bộ đến trung tâm thành phố có được không? |
Which bus should I take to get to the museum? |
Tôi nên đi xe buýt nào để đến bảo tàng? |
Could you tell me the nearest metro station? |
Bạn có thể chỉ cho tôi ga tàu điện ngầm gần nhất không? |
How long does it take to drive to this location? |
Lái xe đến đây mất bao lâu? |
Could you recommend the fastest route to...? |
Bạn có thể gợi ý đường đi nhanh nhất đến...? |
Are there any landmarks near this address? |
Có địa điểm nổi tiếng nào gần địa chỉ này không? |
Could you explain how to get to this hotel? |
Bạn có thể giải thích đường đi đến khách sạn này không? |
Is there a taxi stand nearby? |
Có chỗ nào đón taxi gần đây không? |
What’s the best way to get to the train station? |
Cách tốt nhất để đến ga tàu là gì? |
Is there a direct bus or train to this destination? |
Có chuyến xe buýt hoặc tàu nào đi thẳng đến đây không? |
Could you tell me if this street is safe to walk? |
Bạn có thể cho tôi biết đường này có an toàn để đi bộ không? |
Where can I find a bike rental station? |
Tôi có thể tìm chỗ thuê xe đạp ở đâu? |
Could you give me directions to the nearest ATM? |
Bạn có thể chỉ đường đến cây ATM gần nhất không? |
How can I get to the local market? |
Tôi có thể đi đến chợ địa phương bằng cách nào? |
Is there public transportation available here? |
Ở đây có phương tiện công cộng nào không? |
Where is the nearest parking lot? |
Bãi đỗ xe gần nhất ở đâu? |
Are there any scenic routes to this destination? |
Có tuyến đường nào đẹp để đến đây không? |
Could you help me find this address? |
Bạn có thể giúp tôi tìm địa chỉ này không? |
How do I get back to my hotel from here? |
Làm sao để tôi quay lại khách sạn từ đây? |
Is there a tourist information center nearby? |
Có trung tâm thông tin du lịch nào gần đây không? |
Could you recommend the best way to travel around the city? |
Bạn có thể gợi ý cách tốt nhất để di chuyển quanh thành phố không? |
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
4. Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại khách sạn
Một kỳ nghỉ trọn vẹn không thể thiếu nơi lưu trú thoải mái và tiện nghi. Tại khách sạn, bạn sẽ cần giao tiếp bằng tiếng Anh cho nhiều mục đích như đặt phòng, yêu cầu dịch vụ, hoặc giải quyết các tình huống phát sinh. Hiểu và sử dụng được các cụm từ tiếng Anh cơ bản không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo bạn có trải nghiệm tuyệt vời hơn.
Tiếng Anh giao tiếp khi lưu trú ở khách sạn
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I have a reservation under the name of... |
Tôi có đặt phòng dưới tên... |
Do you have any available rooms? |
Bạn còn phòng trống không? |
What is the check-in time? |
Giờ nhận phòng là lúc mấy giờ? |
Can I check in early? |
Tôi có thể nhận phòng sớm không? |
Could you store my luggage? |
Bạn có thể giữ hành lý cho tôi không? |
How much is the room per night? |
Giá phòng một đêm là bao nhiêu? |
What is the Wi-Fi password? |
Mật khẩu Wi-Fi là gì? |
Is breakfast included in the price? |
Bữa sáng đã bao gồm trong giá phòng chưa? |
Can I get a wake-up call at 7am? |
Bạn có thể gọi tôi dậy lúc 7 giờ sáng không? |
Is there a swimming pool here? |
Ở đây có hồ bơi không? |
Do you have a gym? |
Ở đây có phòng tập thể dục không? |
Could you please tell me where the elevator is? |
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thang máy ở đâu không? |
What’s the check-out time? |
Giờ trả phòng là khi nào? |
Can I extend my stay for another night? |
Tôi có thể ở thêm một đêm không? |
Can I get a refund for this booking? |
Tôi có thể hoàn tiền cho đặt phòng này không? |
Can you recommend a good tour guide? |
Bạn có thể giới thiệu hướng dẫn viên tốt không? |
Are there laundry services available? |
Ở đây có dịch vụ giặt là không? |
Do you have any family-friendly activities? |
Có hoạt động nào phù hợp cho gia đình không? |
Is this area safe at night? |
Khu vực này có an toàn vào ban đêm không? |
Where is the nearest convenience store? |
Cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu? |
Could I get extra pillows and blankets? |
Tôi có thể xin thêm gối và chăn không? |
The air conditioning is not working. |
Máy lạnh không hoạt động. |
Can I switch to a non-smoking room? |
Tôi có thể đổi sang phòng không hút thuốc không? |
Could I get a room with a better view? |
Tôi có thể đổi sang phòng có view đẹp hơn không? |
Is there parking available at the hotel? |
Ở khách sạn có bãi đỗ xe không? |
Can you arrange transportation for me? |
Bạn có thể sắp xếp phương tiện di chuyển cho tôi không? |
Is there a minibar in the room? |
Trong phòng có minibar không? |
Do you have room service? |
Ở đây có dịch vụ phòng không? |
How do I call the front desk? |
Tôi gọi đến quầy lễ tân bằng cách nào? |
Can I leave my luggage here after check-out? |
Tôi có thể để hành lý lại đây sau khi trả phòng không? |
Are pets allowed in the hotel? |
Khách sạn có cho phép mang theo thú cưng không? |
Can I book a city tour from here? |
Tôi có thể đặt tour tham quan thành phố từ đây không? |
Is there a first aid kit at the hotel? |
Ở khách sạn có hộp sơ cứu không? |
What amenities are included in the room? |
Trong phòng có những tiện nghi gì? |
Is there a hairdryer in the room? |
Trong phòng có máy sấy tóc không? |
Can I request housekeeping service now? |
Tôi có thể yêu cầu dịch vụ dọn phòng bây giờ không? |
Is there a restaurant in the hotel? |
Trong khách sạn có nhà hàng không? |
What time does the pool close? |
Hồ bơi đóng cửa lúc mấy giờ? |
Can I get a late check-out? |
Tôi có thể trả phòng muộn không? |
Is there a quiet room available? |
Có phòng nào yên tĩnh không? |
Are there any additional charges for extra guests? |
Có phụ phí cho khách thêm không? |
Where can I buy souvenirs nearby? |
Tôi có thể mua quà lưu niệm ở đâu gần đây? |
Can I use the hotel phone to make local calls? |
Tôi có thể dùng điện thoại khách sạn để gọi nội địa không? |
Is there a safe in the room? |
Trong phòng có két sắt không? |
How do I adjust the temperature in the room? |
Làm sao để tôi điều chỉnh nhiệt độ trong phòng? |
Can I have my breakfast delivered to my room? |
Tôi có thể yêu cầu mang bữa sáng đến phòng không? |
What’s the best way to get to the airport? |
Làm sao để đi đến sân bay một cách tiện lợi nhất? |
Are there any smoking areas in the hotel? |
Ở khách sạn có khu vực hút thuốc không? |
Can I request extra toiletries? |
Tôi có thể yêu cầu thêm đồ dùng vệ sinh cá nhân không? |
Is there a doctor on call at the hotel? |
Khách sạn có bác sĩ theo yêu cầu không? |
5. Giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch về chủ đề ăn uống
Ẩm thực luôn là một phần không thể thiếu trong mỗi chuyến du lịch. Dù bạn đang dùng bữa tại nhà hàng sang trọng, quán ăn địa phương hay đơn giản là mua đồ ăn đường phố, việc biết các cụm từ tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn gọi món, hỏi thông tin về món ăn, và giải quyết các yêu cầu một cách dễ dàng. Điều này không chỉ giúp bạn thưởng thức trọn vẹn hương vị địa phương mà còn mang đến trải nghiệm ẩm thực thú vị hơn.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
May I see the menu, please? |
Tôi có thể xem thực đơn được không? |
What would you recommend as a specialty? |
Bạn có thể giới thiệu món đặc biệt được không? |
What is the house specialty, if I may ask? |
Cho tôi hỏi món đặc biệt của quán là gì? |
I would like to have the chicken, please. |
Tôi muốn chọn món gà. |
Could you please confirm if this dish contains nuts? |
Bạn có thể xác nhận món này có chứa hạt không? |
Would it be possible to prepare this dish without onions? |
Liệu món này có thể làm không có hành không? |
Are there any vegetarian options available? |
Có món chay nào trong thực đơn không? |
Could you kindly tell me if this dish is spicy? |
Bạn có thể vui lòng cho biết món này có cay không? |
May I have a glass of water, please? |
Làm ơn cho tôi xin một ly nước. |
Could I request an additional fork, please? |
Tôi có thể xin thêm một chiếc nĩa không? |
I believe this is not what I ordered. |
Tôi nghĩ đây không phải món tôi đã gọi. |
May I have the bill, please? |
Làm ơn cho tôi xin hóa đơn. |
Do you accept card payments? |
Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ không? |
Is the service charge included in the bill? |
Phí dịch vụ đã được bao gồm trong hóa đơn chưa? |
Could I kindly request a receipt? |
Tôi có thể xin biên lai được không? |
Is there a dedicated menu for children? |
Quán có thực đơn dành riêng cho trẻ em không? |
Would you kindly recommend a dessert? |
Bạn có thể vui lòng gợi ý món tráng miệng không? |
May I inquire about the types of drinks you offer? |
Tôi có thể hỏi bạn có những loại đồ uống nào? |
Could you bring me some ice, please? |
Làm ơn mang giúp tôi chút đá. |
Would it be possible to pack this for takeaway? |
Liệu món này có thể đóng gói mang đi không? |
What is the most popular dish here? |
Món ăn được yêu thích nhất ở đây là gì? |
Could you prepare this dish with less spice? |
Bạn có thể làm món này ít cay hơn không? |
Does this entrée include any side dishes? |
Món chính này có đi kèm món phụ nào không? |
May I request a knife, please? |
Tôi có thể xin thêm một con dao không? |
Are there gluten-free options on the menu? |
Thực đơn có món nào không chứa gluten không? |
Could you let me know how long it will take to prepare the food? |
Bạn có thể cho tôi biết món này sẽ mất bao lâu để chuẩn bị không? |
May I request an additional plate? |
Tôi có thể xin thêm một cái đĩa không? |
Is it safe to drink tap water here? |
Ở đây uống nước máy có an toàn không? |
Would it be possible to split the bill? |
Liệu hóa đơn có thể chia nhỏ được không? |
Could you kindly bring me some salt and pepper? |
Làm ơn mang giúp tôi muối và tiêu. |
May I ask what kind of fish this is? |
Tôi có thể hỏi đây là loại cá gì không? |
Would it be possible to order just a salad? |
Tôi có thể chỉ gọi một món salad không? |
Do you offer free refills for coffee? |
Quán có cho phép thêm cà phê miễn phí không? |
Could you kindly recommend a wine to pair with this dish? |
Bạn có thể vui lòng gợi ý loại rượu phù hợp không? |
Is there a vegetarian version of this dish? |
Món này có phiên bản chay không? |
Could you kindly serve the sauce on the side? |
Bạn có thể để nước sốt riêng không? |
Does this dish come with bread? |
Món này có đi kèm với bánh mì không? |
May I have a napkin, please? |
Làm ơn cho tôi xin một chiếc khăn ăn. |
Could you kindly provide more ketchup? |
Bạn có thể mang thêm sốt cà chua không? |
May I have some extra butter, please? |
Tôi có thể xin thêm bơ được không? |
Is this dish freshly prepared? |
Món này có phải vừa mới chế biến không? |
Could you inform me about the price of this dish? |
Bạn có thể cho tôi biết giá của món này không? |
Do you have any non-alcoholic beverage options? |
Bạn có đồ uống không cồn không? |
Would it be possible to add more vegetables to this dish? |
Liệu có thể thêm rau vào món này không? |
Does this meal include a dessert? |
Suất ăn này có bao gồm món tráng miệng không? |
Could you kindly make this dish vegan? |
Bạn có thể làm món này thuần chay không? |
Would it be possible to heat this up for me? |
Bạn có thể hâm nóng món này giúp tôi không? |
Is there a buffet option available here? |
Ở đây có phục vụ buffet không? |
May I know the soup of the day? |
Cho tôi hỏi món súp hôm nay là gì? |
Thank you, the food was absolutely delightful! |
Cảm ơn bạn, món ăn thực sự rất tuyệt! |
Tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch và ăn uống
6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi gặp tình huống khẩn cấp
Khi đi du lịch, không ai mong muốn gặp phải những tình huống khẩn cấp. Tuy nhiên, việc chuẩn bị sẵn sàng một số cụm từ tiếng Anh cơ bản có thể giúp bạn xử lý các sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Excuse me, could you please help me? |
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? |
I’ve lost my wallet. Could you assist me? |
Tôi bị mất ví. Bạn có thể giúp tôi không? |
Where is the nearest police station? |
Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu? |
Could you help me report a stolen item? |
Bạn có thể giúp tôi báo mất đồ không? |
I need medical assistance. |
Tôi cần sự trợ giúp y tế. |
Is there a hospital nearby? |
Có bệnh viện nào gần đây không? |
Could you direct me to the nearest pharmacy? |
Bạn có thể chỉ tôi đến hiệu thuốc gần nhất không? |
Could you call an ambulance for me, please? |
Bạn có thể gọi xe cứu thương giúp tôi được không? |
I’ve lost my passport. What should I do? |
Tôi bị mất hộ chiếu. Tôi nên làm gì? |
Is there an embassy nearby? |
Có đại sứ quán nào gần đây không? |
Could you help me contact the embassy? |
Bạn có thể giúp tôi liên hệ với đại sứ quán không? |
My phone has been stolen. |
Điện thoại của tôi đã bị mất cắp. |
I’m feeling unwell. Where can I find a doctor? |
Tôi cảm thấy không khỏe. Tôi có thể tìm bác sĩ ở đâu? |
Is it safe to walk around here at night? |
Đi bộ ở đây vào ban đêm có an toàn không? |
Could you lend me a phone to make a call? |
Bạn có thể cho tôi mượn điện thoại để gọi được không? |
How can I block my stolen credit card? |
Làm sao để tôi khóa thẻ tín dụng bị mất? |
I have a medical emergency. Please help! |
Tôi gặp trường hợp y tế khẩn cấp. Làm ơn giúp tôi! |
Where can I find a 24-hour clinic? |
Tôi có thể tìm phòng khám 24 giờ ở đâu? |
I’m lost. Could you help me find my way back? |
Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm đường về không? |
Is there a hotline for emergencies? |
Có đường dây nóng nào dành cho trường hợp khẩn cấp không? |
Where can I exchange foreign currency in this area? |
Tôi có thể đổi ngoại tệ ở đâu trong khu vực này? |
Could you help me locate my lost luggage? |
Bạn có thể giúp tôi tìm hành lý bị mất không? |
Is there a tourist helpline I can contact? |
Có đường dây hỗ trợ du khách mà tôi có thể liên hệ không? |
Tiếng Anh giao tiếp là công cụ quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong mỗi chuyến đi. Pantado hy vọng sau khi đọc được bài viết chủ đề về tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch này, bạn hoàn toàn có thể vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ, tận hưởng hành trình của mình một cách trọn vẹn nhất. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để mỗi chuyến đi trở thành một kỷ niệm đáng nhớ!
Bạn có biết “rất nhiều” tiếng Anh là gì không? Thay vì nói “a lot” hãy cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa với nó nhé. Học những từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và tăng tính sinh động cho các bài viết. Cùng tìm hiểu nhé!
A good deal – lượng lớn, số lớn
We had a good deal of orders last week.
Chúng ta có một lượng lớn đơn hàng trong tuần trước.
A great deal – lượng lớn, rất lớn
He can solve a great deal of company’s problems last year. He saved the company.
Anh ấy đã giải quyết rất nhiều vấn đề của công ty năm ngoái. Anh ấy đã cứu công ty.
A large number/amount – số lớn, lượng lớn
A large numbers of people did gather in front of the building.
Rất nhiều người đứng tụ tập trước tòa nhà.
Ample – rất nhiều, vô số
You’ll have ample of opportunities to get the scholarship.
Cậu sẽ có vô số cơ hội nhận học bổng.
Heaps – rất nhiều
My new garden is heaps larger than my previous one.
Khu vườn mới của tôi rộng hơn rất nhiều so với cái cũ.
Abundance – dư thừa, rất nhiều
There is an abundance of water for us here.
Ở đây có rất nhiều nước cho chúng ta.
A bunch – một mớ, một bó, một lượng đáng kể
We has wasted a whole bunch of food everyday.
Chúng ta đã lãng phí một lượng lớn thức ăn.
Endless amount – vô số, vô kể
There are endless amount of vine wine.
Ở đây có vô số rượu vang.
Enormous amount – rất nhiều, nhiều không đếm được
They spent enormous amount of money on that evil persecution.
Họ đã chi vô số tiền của cho cuộc bức hại tàn ác đó.
Excessive amount – dư thừa, quá nhiều
He died yesterday due to an excessive amount of drugs.
Anh ta chết ngày hôm qua vì sử dụng thuốc quá liều.
Infinite – rất nhiều, rất lớn, không giới hạn
With infinite patience, she persuaded them successfully.
Với sự nhẫn nại phi thường, cô ấy đã thuyết phục họ thành công.
Loads – rất nhiều
They give us loads of food.
Họ đã mang cho chúng tôi rất nhiều đồ ăn.
Tons (of) – hàng tấn, rất nhiều
We did waste tons of time and money on that plan.
Chúng tôi đã lãng phí rất nhiều thời gian và tiền bạc cho dự án đó.
Myriad – rất nhiều
There are myriad hotels along the coast.
Có rất nhiều khách sạn dọc bờ biển.
Numerous – vô số, vô kể
Numerous rubbish are produced everyday.
Có vô số rác thải được tạo ra hàng ngày.
Plenty – rất nhiều
There are plenty of types of flowers in this garden.
Có rất nhiều loài hoa ở trong khu vườn này.
>> Tham khảo: Make sense of trong tiếng Anh là gì?
Scads – lượng lớn
She earned scards of money.
Cô ấy kiếm bội tiền.
Surplus – rất nhiều
We are producing surplus of produce lines now.
Chúng ta đang sản xuất ra rất nhiều dòng sản phẩm.
A stack – rất nhiều
Don’t worry, we still have a stack of time to complete this job.
Đừng lo, chúng ta còn rất nhiều thời gian để hoàn thành công việc này.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp một số cách dùng thêm của If trong tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cùng tìm hiểu một số cách dùng thêm của If qua các cấu trúc dưới đây:
- If....then :Nếu...thì
Ví dụ: If she can't come to us,then we will have to go and see her
- If dùng trong dạng câu không phải điều kiện: Động từ ở các mệnh đề diễn biến bình thường theo thời gian của chính nó
Ví dụ:
. If you want to learn a musical instrument,you have to practice
If you did not do much maths at school,you will find economics difficult to understand
.If that was Marry,why didn't she stop and stay hello
- ....should = If... happen to... =If... should happen to... diễn đạt sự không chắc chắn
Ví dụ: If you should happen to pass a supermarket,perhaps you could get some eggs (ngỗ nhỡ anh có tình cờ đi qua chợ có lẽ mua cho em ít đường)
4 .If...was/were to...
- Diễn đạt điều kiện không có thật hoặc tưởng tượng ở tương lai
Ví dụ:
. If the boss was/were to come in now (= if the boss came in now) ,we would be in real trouble
. What would we do if I was/were to lose my job?
- Hoặc có thể diễn đạt một ý lịch sự khi đưa ra lời đề nghị
Ví dụ: If you were to move your hair a bit,we could all sit down
(nếu anh vui lòng dich ghế của anh ra một chút thì chúng ta có thể cùng ngồi được)
Note:Cấu trúc này tuyệt đối không được dùng với các động từ tĩnh hoặc chỉ trạng thái tư duy.
Ví dụ:
Correct:If I knew her name,I would tell you
Incorrect:If I was/were to know...
5.If it + to be+ not+ for : Nếu không vì,nếu không nhờ vào.
-Thời hiện tại:
Ví dụ: If it wasn't/weren't for the children,that couple wouldn't have any thing to talk about.
(nếu không vì những đứa con thì vợ chồng nhà ấy chả có chuyện gì để mà nói)
-Thời quá khứ:
Ví dụ: If it hadn't been for your help,I don't know what we would have done
(Nếu không nhờ vào sự giúp đỡ của anh thì tôi cũng không biết là chúng tôi sẽ làm gì đây)
- "Not" đôi khi được thêm vào những động từ sau "IF" để bày tỏ sự nghi ngờ không chắc chắn(Có nên... hay không )
Ví dụ: I wonder if we shouldn't ask the doctor to look at Mary
- It would... if + subject + would...(sẽ là... nếu- không được dùng trong văn viết )
Ví dụ:
. It would be better if they would tell everybody in advance.
(Sẽ là tốt hơn nếu họ không kể cho mọi người từ trước. )
. How would we feel if this would happen to our family?
(Ta sẽ cảm thấy thế nào nếu điều này xảy ra đối với gia đình chúng ta? )
- If...'d have...' have dùng trong văn nói không dùng trong văn viết ,diễn đạt điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: If I'd have known,I'd have told you
If she'd have recognized him it would have benn funny
- If + preposition + noun/verb...(subject + be bị lược bỏ)
Ví dụ: If in doubt,ask for help (= if you are in doubt)
If about to go on a long journey,try to have a good night's sleep
(=If you are about to go on...)
- If được dùng khá phổ biến với một số từ như " any/ anything/ever/ not " diễn đạt ý phủ định
Ví dụ: I'm not angry .If anything,I feel a little surprised.
(Tôi không giận dữ gì đâu. mà trái lại tôi cảm thấy hơi ngạc nhiên.)
-Thành ngữ này còn diễn đạt ý ướm thử: Nếu có...
Ví dụ:
. I'd say he was more like a father,if anything
(Tôi xin nói rằng ông ấy còn hơn cả một người cha,nếu có thể nói thế )
. He seldom if ever travel abroard.
(Anh ta chả mấy khi đi ra nước ngoài.)
. Usually,if not always,we write "cannot" as one word.
(Thông thương nhưng không phải là luôn luôn.)
- If + Adjective= although(cho dù là )
- Nghĩa không mạnh bằng although-Dùng để diễn đạt quan điểm riêng hoặc vấn đề gì đó không quan trọng
Ví dụ: His style,if simple,is pleasant to read.
(Văn phong của ông ta,cho dù đơn giản,thì đọc cũng thú.)
- Cấu trúc này có thể thay bằng may... ,but
Ví dụ: His style may be simple,but it is pleasant to read
>>> Mời xem thêm: Các dạng thức của động từ: V-ing và To-V trong tiếng Anh