Ngữ pháp
Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, hoặc học khá lâu rồi nhưng quên mất kiến thức. Bạn mong muốn có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo. Hãy cùng Pantado tìm hiểu phương pháp tự học tiếng Anh từ con số 0 hiệu quả nhé!
Xác định mục tiêu và kiên trì theo đuổi
Bạn cần xác định được mục tiêu và dành tâm huyết cho nó. Một yếu tố quan trọng quyết định thành công trong việc học ngoại ngữ là bạn phải chăm chỉ. Theo nghiên cứu nếu mỗi ngày bạn dành 60 phút để học tập với phương pháp và lộ trình đúng đắn bạn hoàn toàn có thể thành thạo giao tiếp tiếng Anh trong vòng 6 tháng.
Tuy nhiên năng lực của mỗi người là khác nhau, nhưng nỗ lực kiên trì chắc chắn đạt được kết quả.
Bắt đầu học tiếng Anh như thế nào?
Phương pháp học như thế nào cực kỳ quan trọng. Một phương pháp đúng đắn sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu trong thời gian ngắn nhất. Theo nghiên cứu, thì trình tự học tiếng Anh hiệu quả và đúng nhất là nghe, nói, đọc, viết sẽ tốt hơn phương pháp học ở trường là đọc, viết, nghe, nói. Đồng thời bạn nên để ý hơn đến ngữ pháp cấu trúc bạn sẽ tiến bộ rất nhanh trong việc học.
Cả 4 kỹ năng đều đòi hỏi bạn phải đầu tư và học một cách nghiêm túc.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các câu đố tiếng Anh hay và thú vị nhất có đáp án
Bắt đầu bằng việc phát âm
Phát âm cũng như ngữ âm là yếu tố cực kỳ quan trọng. Nó là yếu tố quyết định cho việc học nghe của bạn.Hãy bắt đầu bằng việc luyện phát âm thật nhiều nhé, hãy luyện từng từ một, rồi tới luyện từ ghép rồi luyện câu ngắn…Khi học phát âm bạn nên đọc 1 từ khoảng 5 đến 10 lần. Bạn có thể tìm những chương trình học phát âm tốt trên youtube hoặc chọn một khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 để nâng cao và bổ trợ cho việc học phát âm này .
Bạn có thể ghi âm lại tiếng phát âm của bạn và so sánh với âm chuẩn. Với người mới bắt đầu, hãy dành thời gian cho việc học phát âm.
Hãy tiếp tục bằng cách luyện nghe
Bạn nên luyện nghe có phụ đề nghe từ các bài dễ đến khó. Có. Hãy ghi lại các từ mới tra nghĩa và nghe học theo cách phát âm nhé. Chăm chỉ luyện như thế bạn sẽ rất ngạc nhiên với khả năng của mình. Việc học nghe vô cùng hiệu quả đó, một đứa trẻ khi nó cũng học nghe người xung quanh nói trước khi nói được chữ đầu tiên đúng không?
Hãy nghe luyện nghe mọi lúc mọi nơi ngay cả lúc rửa bát, làm việc nhà, tập thể dục… Bạn có thể nghe các bài hát tiếng anh yêu thích để bạn quen với phát âm. Tóm lại, hãy đặt tâm vào việc luyện nghe, và cách hiệu quả nhất là ghi ra những điều bạn nghe thấy. Nghe mọi lúc mọi nơi.
Tìm môi trường giao tiếp và thực hành
Học lí thuyết thôi là chưa đủ, để có thể giỏi và thành thạo tiếng Anh bạn cần luyện tập và thực hành nó. Bạn có thể tự tạo môi trường giao tiếp bằng cách kết bạn online với những người bản xứ, hoặc tìm một trung tâm tiếng Anh để có môi trường giao tiếp. Hãy nói nhiều vào, nói mọi lúc mọi nơi, từ đơn giản tới phức tạp, nói với bản thân mình, nói với bạn online, nói với khách du lịch, nói với bạn bè…
Bạn cũng cần trang bị cho mình các từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong các tình huống thông thường, từ cách diễn tả điều gì đấy, đến các mẫu câu trong các tình huống cụ thể, bạn có thể xem ở mục Kiến thức thông dụng.
Học từ vựng
Việc học từ vựng rất quan trọng, với một vốn từ khoảng 1500 từ là bạn đủ dùng để giao tiếp thông thường rồi. Bạn có thể học theo các chủ đề và có một cuốn sổ tay để ghi lại từ vựng, học cách phát âm, nghĩa và các dạng từ của các từ mới.Học 5 đến 10 từ mới một ngày nhưng luyện tập nó thường xuyên. Hãy đặt câu với từ để hiểu được nghĩa của nó. Và tốt nhất là hãy học các cách nói thông thường hay được dùng của từ đó sẽ rất hiệu quả.
Học ngữ pháp
Có khoảng 200 cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, nhưng bạn không cần phải học thuộc cả 200 cấu trúc. Hãy tập trung vào các cấu trúc cơ bản trước để đảm bảo khi nói và viết tiếng Anh, bạn không bị sai những lỗi cơ bản này. Bạn nên học các cấu trúc ngữ pháp qua việc nghe, việc này dễ dàng hơn nhiều là bạn ngồi ghi chép công thức và cố gắng để nhớ nó.
Chúc bạn thành công!
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất
Sau những giờ học, giờ làm việc căng thẳng bạn muốn vui chơi với bạn bè hoặc bạn đang muốn thư giãn cùng với một vài trò chơi trí tuệ vui nhộn mà vẫn rèn được tư duy bằng tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu tổng hợp các câu đố tiếng Anh khó cực kì thú vị dưới đây nhé!
Câu đố tiếng Anh là gì?
Trước tiên cùng tìm hiểu câu đố tiếng Anh là gì nhé? Trong tiếng Anh các câu đố là Riddles, từ này còn được hiểu là những điều bí ẩn và khó hiểu. Còn To solve a riddle là việc giải đố.
Chúng ta có thể sử dụng các câu đố để tạo các trò chơi, giải trí, học hỏi cũng những người xung quanh.
Một số câu đố tiếng Anh chơi chữ
- Who always drives his customers away?
→ Đáp án: A taxi driver
- Why is the letter E so important?
→ Đáp án: Because E is the start for Everything?
- Where can you always find Money?
→ Đáp án: In the dictionary
- What has ears but can not hear?
→ Đáp án: A corn (an ear of corn: một bắp ngô)
- What has an arm but can not hug?
→ Đáp án: An armchair
- What clothing is always sad?
→ Đáp án: Blue jeans (Blue có thể được sử dụng để miêu tả tâm trạng buồn)
- Why are dogs afraid to sunbathe?
→ Đáp án: Because they don’t want to be hot-dogs. (Hot-dog: Bánh kẹp xúc xích)
- What has nothing but a head and a tail?
→ Đáp án: A coin (head: mặt ngửa, tail: mặt sấp)
- How do we know the ocean is friendly?
→ Đáp án: It waves (Wave vừa có nghĩa là vẫy tay vừa có nghĩa là sóng)
- Which is faster, heat or cold?
→ Đáp án: Heat. Because we can catch a cold. (Catch a cold: Bị cảm)
- What has a face and two hands but no arms, legs or head?
→ Đáp án: A shirt
- What has a head and a foot but no body?
→ Đáp án: A bed
>>> Có thể bạn quan tâm: có nên học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Một số câu đố tiếng Anh thông minh, suy luận
- What will the big chimney say to the little chimney while working?
→ Đáp án: You are too young to smoke
- Who works only one day in a year but never gets fired?
→ Đáp án: Santa Clause
- Which can you keep after giving?
→ Đáp án: Your promise
- What is the past of tomorrow and the future of yesterday?
→ Đáp án: Today
- What belongs to you but it is used more by others than by yourself?
→ Đáp án: Your name
- When I eat, I live but when I drink, I die. Who am I?
→ Đáp án: Fire
- What can only increase and never decrease?
→ Đáp án: Your age
- What are two things that people never eat for breakfast?
→ Đáp án: Lunch and Dinner
- What is higher without a head than with a head?
→ Đáp án: A pillow
- What is easy to get into, but hard to get out of?
→ Đáp án: Trouble
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online cho bé hiệu quả nhất
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em
- I’m a large animal. I live in the woods. I’ve fur. I stand up and growl when I’m angry.
→ Đáp án: I’m a bear
- I hissed. I can be poisonous. I’m long. I’ve forked my tongue.
→ Đáp án: I’m a snake
- I like carrots. I can hop. I can be a pet. I have long ears.
→ Đáp án: I’m a rabbit
- I can swim and dive. I have two legs. I have wings and I quack.
→ Đáp án: I’m a duck
- I eat other animals. I have a big mouth. I am green. I live in the water.
→ Đáp án: I’m a crocodile
- I am small. I can be scary. I have eight legs. I spin the web.
→ Đáp án: I’m a spider
- I live in Africa. I am yellow and brown. I eat leaves. I have a long neck.
→ Đáp án: I’m a giraffe
- I swim underwater while asleep and awake. My name rhymes with dish.
→ Đáp án: I’m a fish
- I’m not alive, but I have 5 fingers. What am I?
→ Đáp án: A glove
- People buy me to eat but never eat me. Who am I?
→ Đáp án: A plate
Câu đố tiếng Anh về bảng chữ cái
- What letter of the alphabet is an insect?
→ Đáp án: The letter B (Bee)
- What letter is a part of the head?
→ Đáp án: The letter I (Eye)
- What letter of the alphabet is a drink?
→ Đáp án: The letter T (Tea)
- What letter of the alphabet is a body of water?
→ Đáp án: The letter C (Sea)
- What letter of the alphabet is a vegetable?
→ Đáp án: The letter P (Pea)
- What letter of the alphabet is an exclamation?
→ Đáp án: The letter O (OH!)
- What letter of the alphabet is looking for causes?
→ Đáp án: The letter Y (Why?)
- What four letters frighten a thief?
→ Đáp án: The letters O.I.C.U (Oh! I see you)
- What comes once in a minute, twice in a moment but not once in a thousand years?
→ Đáp án: The letter M
- Why is the letter T like an island?
→ Đáp án: Because it is in the middle of WATER
- In what way can the letter A help a deaf lady?
→ Đáp án: It can make ‘her’ HEAR
- In what way can the letter A and ‘noon’ alike?
→ Đáp án: Both of them are in the middle of the DAY
Hy vọng các câu đố trên sẽ giúp những trò chơi của các bạn trở nên thú vị hơn. Chúc các bạn học tập thật tốt!
>>> Mời xem thêm: Chia sẻ bí quyết và kiến thức học tiếng Anh lớp 1 cho trẻ hiệu quả nhất
Lễ Giáng sinh (hay còn gọi là Noel) là ngày lễ lớn thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 nhằm kỷ niệm ngày Chúa Giê-su ra đời. Tại nhiều quốc gia trên thế giới, Noel còn là ngày lễ gia đình, là dịp để các thành viên trong gia đình tụ họp và quây quần bên nhau. Cùng Pantado tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh để hiểu thêm về ngày lễ này nhé!
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Christmas Eve |
/ˌkrɪs.məs ˈiːv/ |
Đêm Giáng sinh (24/12) |
Christmas Day |
/ˌkrɪs.məs ˈdeɪ/ |
Ngày Giáng sinh (25/12) |
Santa Claus |
/ˈsæn.t̬ə ˌklɑːz/ |
Ông già Noel |
Reindeer |
/ˈreɪn.dɪr/ |
Tuần lộc |
Snowman |
/ˈsnoʊ.mæn/ |
Người tuyết |
Carol |
/ˈker.əl/ |
Bài hát mừng Giáng sinh |
Mistletoe |
/ˈmɪs.əl.toʊ/ |
Cây tầm gửi |
Stocking |
/ˈstɑː.kɪŋ/ |
Tất Giáng sinh |
Chimney |
/ˈtʃɪm.ni/ |
Ống khói |
Gift/Present |
/ɡɪft/ - /ˈprez.ənt/ |
Quà tặng |
Các từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh thường gặp
2. Các món ăn truyền thống ngày Giáng sinh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Roast turkey |
/roʊst ˈtɝː.ki/ |
Gà tây nướng |
Stuffing |
/ˈstʌf.ɪŋ/ |
Nhân nhồi (thường dùng cho gà tây) |
Christmas pudding |
/ˌkrɪs.məs ˈpʊd.ɪŋ/ |
Bánh pudding Giáng sinh |
Gingerbread |
/ˈdʒɪn.dʒɚ.bred/ |
Bánh gừng |
Fruitcake |
/ˈfruːt.keɪk/ |
Bánh trái cây |
Candy cane |
/ˈkæn.di ˌkeɪn/ |
Kẹo hình gậy |
Eggnog |
/ˈeɡ.nɑːɡ/ |
Rượu trứng |
Mince pie |
/ˌmɪns ˈpaɪ/ |
Bánh nhân trái cây khô và hạt |
Mulled wine |
/ˌmʌld ˈwaɪn/ |
Rượu vang nóng |
Các từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh thường gặp
3. Đồ trang trí Giáng sinh trong tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Christmas tree |
/ˈkrɪs.məs ˌtriː/ |
Cây thông Giáng sinh |
Ornament |
/ˈɔːr.nə.mənt/ |
Đồ trang trí (cho cây thông) |
Tinsel |
/ˈtɪn.səl/ |
Dây kim tuyến |
Christmas lights |
/ˈkrɪs.məs laɪts/ |
Đèn Giáng sinh |
Wreath |
/riːθ/ |
Vòng hoa trang trí |
Bauble |
/ˈbɑː.bəl/ |
Quả cầu trang trí |
Fairy lights |
/ˈfer.i ˌlaɪts/ |
Đèn nhấp nháy |
Star/Angel topper |
/stɑːr/ - /ˈeɪn.dʒəl ˈtɑː.pɚ/ |
Ngôi sao/thiên thần trên đỉnh cây thông |
Holly |
/ˈhɑː.li/ |
Cây nhựa ruồi |
Garland |
/ˈɡɑːr.lənd/ |
Dây hoa lá |
Các từ vựng về các món đồ trang trí Giáng sinh
4. Flashcards từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
Tải ngay bộ Flashcards từ vựng về chủ đề Giáng sinh tại đây: Flashcards Christmas
5. Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh
Noel là ngày lễ đặc biệt để thể hiện tình yêu thương với những người thân, bạn bè. Đừng quên gửi những phần quà ý nghĩa cùng lời chúc chân thành tới những người mình yêu thương nhé!
Cùng theo dõi một số gợi ý lời chúc Giáng sinh ngắn gọn dưới đây từ Pantado nhé!
- Merry Christmas!: Giáng sinh vui vẻ!
- Happy Holidays!: Chúc kỳ nghỉ vui vẻ!
- Wishing you peace, joy, and happiness this Christmas!: Chúc bạn một Giáng sinh an lành, vui vẻ và hạnh phúc!
- May your days be merry and bright this Christmas season.: Chúc bạn có những ngày vui vẻ và rực rỡ trong mùa Giáng sinh.
- May the spirit of Christmas fill your heart and home with love and laughter.: Chúc tinh thần Giáng sinh tràn ngập trái tim và ngôi nhà bạn bằng tình yêu và tiếng cười.
- Warmest wishes for a wonderful Christmas!: Lời chúc ấm áp nhất dành cho một Giáng sinh tuyệt vời!
- May your Christmas be filled with love, joy, and cherished memories.: Chúc Giáng sinh của bạn tràn đầy tình yêu, niềm vui và những kỷ niệm đáng nhớ.
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn học được thêm nhiều từ mới và lời chúc tuyệt vời tới những người thân yêu. Và đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nữa nhé!
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ (Adjectives) là những từ dùng để miêu tả tính chất của con người, sự vật, sự việc,...
Ví dụ tính từ miêu tả con người: tall (cao), short (thấp), beautiful (đẹp), friendly (thân thiện),...
Ví dụ tính từ miêu tả sự vật: cheap (rẻ), expensive (đắt), good (tốt), bad (xấu), small (nhỏ), big (lớn),...
Vậy ta cùng tìm hiểu vị trí của tính từ trong câu nhé:
Tính từ nằm trong cụm danh từ, bổ nghĩa cho danh từ
Trong một cụm danh từ, tính từ đứng trước để bổ nghĩa cho danh từ chính của cụm danh từ.
Nếu có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, thứ tự của các tính từ đó là:
ý kiến → kích cỡ → phẩm chất → hình dạng → tuổi → màu sắc → xuất xứ → chất liệu → loại → mục đích
Trong trường hợp 2 tính từ thuộc cùng một phân loại, chúng ta nối 2 tính từ với nhau bằng từ and.
Vị trí của tính từ trong cụm danh từ
Trong một cụm danh từ, tính từ đứng trước để bổ nghĩa cho danh từ chính của cụm danh từ.
Cụ thể hơn, trong một cụm danh từ, tính từ phải đứng sau tất cả các từ hạn định và đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ:
Ví dụ:
- Today is a very special day. = Hôm nay là một ngày rất đặc biệt.
Tính từ special đứng sau từ hạn định a và sau trạng từ very, để bổ nghĩa cho danh từ day. - Those two tall high school students play basketball every day. = Hai cậu học sinh trung học cao đó chơi bóng rổ mỗi ngày.
Tính từ tall đứng sau từ hạn định those và two và đứng trước danh từ high school bổ nghĩa cho danh từ students.
Nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ
Có thể có cùng lúc nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ:
- a pretty tall thin young black-haired English woman = một người phụ nữ Anh tóc đen, gầy, cao, xinh xắn
- two long red plastic cooking spoons = hai cái muỗng nấu ăn bằng nhựa dài và đỏ
- a round Italian bread-like cake = một loại bánh Italia hình tròn giống bánh mì
Trong trường hợp 2 tính từ thuộc cùng một phân loại (ví dụ như cùng miêu tả màu sắc), chúng ta nối 2 tính từ với nhau bằng từ and:
- an old green and white T-shirt = một cái áo thun xanh lá và trắng cũ
Tính từ đứng sau TO BE hoặc các động từ liên kết
Sau to be và các động từ liên kết (seem, look, feel, taste, remain, become, sound, vân vân...), chúng ta dùng tính từ.
Ví dụ:
- Her English is very good. = Tiếng Anh của cô ấy rất tốt.
- Train fares remain unchanged. = Giá vé tàu hỏa không thay đổi.
- She was becoming confused. = Cô ấy trở nên bối rối.
Tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất định
Chúng ta dùng tính từ đứng sau đại từ bất định để bổ nghĩa cho đại từ bất định đó.
- We hope to prevent anything unpleasant from happening. → Chúng tôi mong sẽ ngăn chặn không để xảy ra bất cứ chuyện nào khó chịu.
- The doctor said there was nothing wrong with me. → Bác sĩ bảo không có gì bất ổn với tôi.
- She wanted to go somewhere nice. → Cô ấy muốn đến chỗ nào đó tốt.
>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh trực tuyến
Các cấu trúc khác
Chúng ta cũng dùng tính từ trong các cấu trúc sau đây:
MAKE + tân ngữ + tính từ
- I just want to make her happy.
Tôi chỉ muốn làm cho cô ấy vui. - That made me really sad.
Chuyện đó làm tôi rất buồn.
FIND + tân ngữ + tính từ
- We find the phone very easy to use.
Chúng tôi cảm thấy chiếc điện thoại này rất dễ sử dụng. - You may find it hard to accept your illness.
Bạn cảm thấy cảm thấy khó chấp nhận căn bệnh của mình.
Vị trí của tính từ so với danh từ trong một cụm danh từ
Trong một số trường hợp thì tính từ lại đứng sau danh từ cần bổ nghĩa:
- Khi đó là một cụm tính từ quá dài nên nếu để trước danh từ sẽ dẫn đến khó hiểu.
- Một số tính từ tận cùng là -able/-ible có thể đứng trước hoặc sau danh từ nó bổ nghĩa.
Trong hầu hết trường hợp, tính từ khi bổ nghĩa cho danh từ thì sẽ đứng trước danh từ đó. Chúng ta đã thấy quy tắc này qua các ví dụ của mục 2:
- a very special day → special đứng trước day
- those two tall high school students → tall đứng trước students
Tuy nhiên, chúng ta có thể thấy một số trường hợp thì tính từ lại đứng sau danh từ cần bổ nghĩa. Những trường hợp "ngoại lệ" đó là:
- Khi đó là một cụm tính từ quá dài nên nếu để trước danh từ sẽ dẫn đến khó hiểu. Ví dụ:
- We need a box bigger than that. → Chúng ta cần một cái hộp lớn hơn cái đó.
Nếu nói "We need a bigger than that box" thì sẽ thấy khó hiểu. - He showed me a book full of errors. → Anh ta cho tôi xem một cuốn sách toàn lỗi.
Nếu nói "He showed me a full of errors book" thì sẽ thấy khó hiểu. - Một số tính từ tận cùng là -able/-ible có thể đứng trước hoặc sau danh từ nó bổ nghĩa. Ví dụ:
- It is the only solution possible. = It is the only possible solution.
Đó là giải pháp duy nhất có thể. - She asked me to book all the tickets available. = She asked me to book all the available tickets.
Cô ấy yêu cầu tôi đặt tất cả các vé có thể mua được.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Rút gọn mệnh đề quan hệ là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Nó xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp và trong cả các bài thi, bài kiểm tra. Cùng tìm hiểu nhé!
Cách nhận biết câu rút gọn mệnh đề quan hệ
Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ như sau:
Nếu đại từ quan hệ đóng chức năng là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
⇒ Lược bỏ đại từ quan hệ, và nếu có giới từ đứng trước đại từ quan hệ thì đảo giới từ ra cuối mệnh đề quan hệ:
- It's the best movie that I have ever seen. → It's the best movie I have ever seen.
(Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem)
Trong mệnh đề quan hệ "that I have ever seen", that đóng vai trò tân ngữ của have seen. Vì vậy chúng ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách lược bỏ that. - I saw the girl whom you talked to yesterday. → I saw the girl you talked to yesterday.
(Tôi đã trông thấy cô gái mà bạn nói chuyện hôm qua)
Trong mệnh đề quan hệ "whom you talked to yesterday", whom đóng vai trò tân ngữ của talked to. Vì vậy chúng ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách lược bỏ whom. - The knife with which you cut the cake was really sharp. → The knife you cut the cake with was really sharp.
(Con dao mà bạn cắt bánh bằng nó thì rất là sắc)
Trong mệnh đề quan hệ "with which you cut the cake", which đóng vai trò tân ngữ của with. Vì vậy chúng ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách lược bỏ which, và đảo giới từ with về cuối mệnh đề quan hệ.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các dạng so sánh trong tiếng Anh (Comparisons)
Rút gọn bằng cách dùng V-ing
Chúng ta có thể rút gọn theo cách V-ing trong trường hợp động từ của mệnh đề quan hệ đang ở thể chủ động, nghĩa là chủ ngữ thực hiện một hành động gì đó.
Để rút gọn mệnh đề quan hệ, ta lược bỏ đại từ quan hệ và lược bỏ trợ động từ to be (nếu có), sau đó chuyển động từ chính sang dạng V-ing.
Ví dụ:
- The woman who teaches English at his school is Ms. Smith. → The woman teaching English at his school is Ms. Smith.
(Người phụ nữ dạy tiếng Anh ở trường của anh ấy là cô Smith)
Cách rút gọn: Bỏ đại từ quan hệ who + Bỏ trợ động từ to be (câu này không có) + Chuyển động từ chính từ teaches thành teaching. - The girl who was smiling at you is John's daughter. → The girl smiling at you is John's daughter.
(Cô gái đang cười với bạn chính là con gái của John)
Cách rút gọn: Bỏ đại từ quan hệ who + Bỏ trợ động từ was + Chuyển động từ chính từ smiling thành smiling. - Students that did not take the test on Monday will have a chance to retake it next Friday. → Students not taking the test on Monday will have a chance to retake it next Friday.
(Sinh viên nào không làm bài kiểm tra vào thứ hai sẽ có cơ hội làm lại bài kiểm tra này vào thứ sáu tuần sau)
Cách rút gọn: Bỏ đại từ quan hệ that + Bỏ trợ động từ did + Giữ nguyên từ phủ định not + Chuyển động từ chính từ take sang taking.
Trường hợp đặc biệt 1: nếu sau khi rút gọn xong mà động từ trở thành being thì chúng ta có thể lược bỏ being luôn.
Ví dụ:
- The man who was in charge of this department has just resigned.
→ The man being in charge of this department has just resigned.
→ The man in charge of this department has just resigned.
(Người phụ trách phòng ban này vừa từ chức) - Her husband, who is a famous Canadian actor, used to be a teacher.
→ Her husband, being a famous Canadian actor, used to be a teacher.
→ Her husband, a famous Canadian actor, used to be a teacher.
(Chồng cô ấy, một diễn viên người Canada, từng là một giáo viên)
Trường hợp đặc biệt 2: nếu sau khi rút gọn xong mà động từ trở thành having thì chúng ta đổi thành with, còn not having thì đổi thành without.
Ví dụ:
- Employees who have a C1 German Certificate will be given a raise.
→ Employees having a C1 German Certificate will be given a raise.
→ Employees with a C1 German Certificate will be given a raise.
(Nhân viên có chứng chỉ tiếng Đức C1 sẽ được tăng lương) - People who don’t have their ID cards cannot get in the club.
→ People not having their ID cards cannot get in the club.
→ People without their ID cards cannot get in the club.
(Những người không có thẻ chứng minh nhân dân sẽ không vào được club này)
Rút gọn bằng cách dùng V-ed/V3
Chúng ta có thể rút gọn theo cách V-ed/V3 trong trường hợp động từ của mệnh đề quan hệ đang ở thể bị động, nghĩa là chủ ngữ bị thực hiện một hành động gì đó.
Để rút gọn mệnh đề quan hệ, ta lược bỏ đại từ quan hệ và lược bỏ trợ động từ to be, sau đó giữ nguyên động từ chính ở dạng V3/V-ed.
Ví dụ:
- Some of the phones which were sold last month are broken. → Some of the phones sold last month are broken.
(Một số chiếc điện thoại được bán ra vào tháng trước bị hư hỏng)
Cách rút gọn: Bỏ đại từ quan hệ which + Bỏ trợ động từ was + Giữ nguyên sold. - The man who was interviewed before me got hired. → The man interviewed before me got hired.
(Người đàn ông được phỏng vấn trước tôi đã được tuyển)
Cách rút gọn: Bỏ đại từ quan hệ who + Bỏ trợ động từ was + Giữ nguyên interviewed. - They will throw away all the cakes that are not sold within the day. → They will throw away all the cakes not sold within the day.
(Họ sẽ bỏ đi tất cả những cái bánh không được bán trong ngày)
Cách rút gọn: Bỏ đại từ quan hệ that + Bỏ trợ động từ are + Giữ nguyên từ phủ định not +Giữ nguyên interviewed.
Rút gọn bằng cách dùng To + Verb (to infinitive)
Chỉ dùng khi danh từ trước đó có mạo từ the kèm theo những từ bổ nghĩa như: các số thứ tự (first, second, last), các dạng so sánh nhất (youngest, best, biggest), từ only, vân vân...
Để rút gọn mệnh đề quan hệ, ta lược bỏ đại từ quan hệ, rồi sau đó chuyển động từ hoặc trợ động từ (nếu có) thành dạng To + Verb (to infinitive).
Ví dụ:
- He is the youngest person who won the prize. → He is the youngest person to win the prize.
(Anh ấy là người trẻ nhất giành được giải thưởng)
Cách rút gọn: Bỏ đại từ quan hệ who + chuyển động từ won thành to win. - She is the first person who has completed the test. → She is the first person to have completed the test.
(Cô ấy là người đầu tiên hoàn thành xong bài kiểm tra)
Cách rút gọn: Bỏ đại từ quan hệ who + chuyển trợ động từ has thành to have + từ completed giữ nguyên.
Lưu ý khi dùng mệnh đề rút gọn to V:
1. Nếu chủ ngữ hai mệnh đề khác nhau, ta thêm cụm for somebody trước to V.
- Do you have some books that children can read?
= Do you have some books for children to read?
Bạn có cuốn sách nào cho trẻ em đọc không?
2. Khi chủ ngữ là đại từ có nghĩa chung chung như we, you, everyone…. thì có thể không cần ghi ra
- Working in an international company is a great thing that we should think about.
= Working in an international company is a great thing to think about.
Làm việc trong một công ty đa quốc gia là một điều hay ho để suy nghĩ đó.
3. Nếu trước đại từ quan hệ có giới từ (on which, with who,…), ta phải để giới từ xuống cuối câu.
- There is a table on which we can put our bags.
= There is a table to put our bags on.
Có một chiếc bàn để chúng ta để túi lên.
Mệnh đề quan hệ tính từ có chứa to be và tính từ/cụm tính từ
Loại bỏ đại từ quan hệ và tobe=> giữ nguyên tính từ phía sau
Ví dụ: My grandmother, who is old and sick, never goes out of the house => My grandmother, old and sick, never goes out of the house.
Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm danh từ
- Dùng khi mệnh đề quan hệ có dạng:
S + BE + DANH TỪ /CỤM DANH TỪ/CỤM GIỚI TỪ
- Cách làm: bỏ who ,which và be.
Ví dụ: Football, which is a popular sport, is very good for health
=> Football, a popular sport, is very good for health.
Bài tập về mệnh đề quan hệ rút gọn có đáp án
Câu hỏi:
- The man who is standing there is a clown.
- The envelop which lies on the table has no stamp on it.
- Benzene, which was discovered by Faraday, became the starting point in the manufacture of many dyes, perfumes and explosives.
- My grandmother, who is old and sick, never goes out of the house.
- The student don't know how to do exercise which were given by the teacher yesterday.
- The diagrams which were made by young Faraday were sent to Sir Humphry Davy at the end of 1812.
- The system which is used here is very successful.
- John, who teaches my son, is my neighbor.
- Trains which leave from this station take an hour to get to London.
- The candidates who are sitting for the exam are all from Vietnam.
- We are driving on the road which was built in 1980.
- Customers who complain about the service should see the manager.
- The city which was destroyed during the war has now been rebuilt.
- My brother, who met you yesterday, works for a big firm.
- The vegetable which are sold in this shop are grown without chemicals.
Đáp án:
- The man standing there is a clown.
- The envelop lies on the table has no stamp on it.
- Benzene, discovered by Faraday, became the starting point in the manufacture of many dyes, perfumes and explosives.
- My grandmother, being old and sick, never goes out of the house.
- The student don't know how to do exercise given by the teacher yesterday.
- The diagrams made by young Faraday were sent to Sir Humphry Davy at the end of 1812.
- The system used here is very successful.
- John, teaching my son, is my neighbor.
- Trains leaving from this station take an hour to get to London.
- The candidates sitting for the exam are all from Vietnam.
- We are driving on the road built in 1980.
- Customers complaining about the service should see the manager.
- The city destroyed during the war has now been rebuilt.
- My brother, meeting you yesterday, works for a big firm.
- The vegetable sold in this shop are grown without chemicals.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
So sánh trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh cũng có 3 cách để so sánh: là so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Chúng ta cùng tìm hiểu các dạng so sánh trong tiếng Anh cùng Pantado nhé.
Một lưu ý bạn cần phải ghi nhớ nhé:
- Trong tiếng Anh, chỉ có tính từ và trạng từ mới có dạng so sánh. Tất cả các loại từ khác đều không có dạng so sánh.
- Trong các công thức ở dưới, tính từ được ký hiệu là ADJ, trạng từ được ký hiệu là ADV.
Các dạng so sánh trong tiếng Anh
Dạng 1: So sánh bằng
So sánh bằng là khi chúng ta so sánh cái này như cái kia, cái này bằng cái kia.
Công thức so sánh bằng: as + ADJ/ADV + as hoặc so + ADJ/ADV + as
Ví dụ:
- Lan is 18 years old. My younger sister is also 18 years old. Lan is as young as my younger sister.
Lan 18 tuổi. Em gái tôi cũng 18 tuổi. Lan trẻ tuổi bằng em gái tôi. - She sings as beautifully as a singer.
Cô ấy hát hay như ca sĩ.
Sau so sánh bằng có thể có 2 trường hợp:
- Nói đầy đủ chủ ngữ và động từ:
She sings as beautifully as a singer does. → sau so sánh bằng có chủ ngữ vị ngữ: a singer does. - Nói tắt động từ:
She sings as beautifully as a singer. → sau so sánh bằng là danh từ: a singer.
2 câu trên chỉ khác nhau về mặt ngữ pháp nhưng hoàn toàn giống nhau về mặt ý nghĩa.
Dạng 2: So sánh hơn
So sánh hơn là khi chúng ta so sánh cái này hơn cái kia, ví dụ như tốt hơn, hay hơn, đẹp hơn.
Công thức so sánh hơn:
- Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: ADJ/ADV + đuôi -er + than
- Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: more + ADJ/ADV + than
- Và một số trường hợp đặc biệt
Ví dụ:
- Nam is taller than me.
Nam cao hơn tôi.
→ tall là tính từ ngắn nên dạng so sánh hơn là taller. - This problem is more difficult than that one.
Vấn đề này khó hơn vấn đề kia.
→ difficult là tính từ dài nên dạng so sánh hơn là more difficult. - He worked harder than the others.
Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn những người khác.
→ hard là trạng từ ngắn nên dạng so sánh hơn là harder. - My father drives more carefully than I do.
Bố tôi lái xe cẩn thận hơn tôi.
→ "carefully" là trạng từ dài nên dạng so sánh hơn là more carefully.
Sau than có thể có 2 trường hợp:
- Nói đầy đủ chủ ngữ và động từ:
Nam is taller than I am. → sau than có chủ ngữ vị ngữ: I am. - Nói tắt động từ:
Nam is taller than me. → sau than là: me.
2 câu trên chỉ khác nhau về mặt ngữ pháp nhưng hoàn toàn giống nhau về mặt ý nghĩa.
Nếu câu không có "than" thì có nghĩa là chúng ta đang so sánh với một cái gì đó được ngầm hiểu.
Ví dụ:
- Ben is tall but Matt is even taller.
Ben cao nhưng Matt còn cao hơn. (so sánh Matt và Ben) - Her cooking skills have become much better.
Kỹ năng nấu ăn của cô ấy đã trở nên tốt hơn. (so sánh với lúc trước)
So sánh ít hơn
Chúng ta có thể thay thế more bằng less để so sánh ít hơn. Tuy nhiên, người bản xứ thường không dùng cách so sánh ít hơn này, mà dùng cấu trúc so sánh bằng hoặc so sánh hơn ngược lại.
Ví dụ:
- Question A is more difficult than question B. = Câu hỏi A khó hơn câu hỏi B.
Ta có thể so sánh ít hơn, nhưng nghe không được tự nhiên lắm:
- Question B is less difficult than question A. = Câu hỏi B ít khó hơn câu hỏi A.
Chúng ta có thể diễn đạt theo 2 cách so sánh khác:
- So sánh bằng: Question B is not as difficult as question A. = Câu hỏi B không khó bằng câu hỏi A.
- So sánh hơn ngược lại: Question B is easier than question A. = Câu hỏi B dễ hơn câu hỏi A.
Dạng 3: So sánh nhất
So sánh nhất là khi chúng ta so sánh một cái gì đó là hơn tất cả những cái khác.
Công thức so sánh nhất:
- Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: the + ADJ/ADV + -est
- Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: the + most + ADJ/ADV
- Và một số trường hợp đặc biệt
- Riêng với trường hợp so sánh nhất cho một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, chúng ta cũng có thể dùng tính từ sở hữu (my, your, his, their...) thay cho mạo từ the.
Ví dụ:
- Nam is the tallest student in his class.
Nam là học sinh cao nhất trong lớp.
→ tall là tính từ ngắn nên dạng so sánh nhất là the tallest. - This is the most difficult problem in the book.
Đây là vấn đề khó nhất trong sách.
→ difficult là tính từ dài nên dạng so sánh nhất là the most difficult. - Who jumps the highest will win.
Ai nhảy cao nhất sẽ chiến thắng.
→ high là trạng từ ngắn nên dạng so sánh nhất là the highest. - He drives the most carelessly.
Anh ấy lái xe ẩu nhất.
→ carelessly là trạng từ dài nên dạng so sánh nhất là the most carelessly.
Riêng với trường hợp so sánh nhất cho một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, chúng ta cũng có thể dùng tính từ sở hữu (my, your, his, their...) thay cho mạo từ the.
- John is the youngest son.
John là đứa con trai nhỏ tuổi nhất. - John is my youngest son.
John là đứa con trai nhỏ tuổi nhất của tôi.
Một số điểm cần lưu ý về so sánh hơn và so sánh nhất
- Tính từ hai âm tiết nhưng tận cùng bằng -er, -le, -ow, -et thì xem như là một tính từ ngắn.
- Tính từ và trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -y thì chuyển -y thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est.
- Tuy nhiên, những trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly, ta cần dùng cấu trúc more hoặc most.
- Với tính từ ngắn, nếu trước phụ âm cuối từ là một nguyên âm, thì ta gấp đôi phụ âm cuối từ.
- Để nhấn mạnh trong cấu trúc so sánh hơn, dùng much, a lot, far,...
Các trường hợp đặc biệt:
- Với những tính từ dài có hai âm tiết nhưng tận cùng bằng -er, -le, -ow, -et, ta xem như là một tính từ ngắn:
- clever → cleverer → the cleverest
- simple → simpler → the simplest
- narrow → narrower → the narrowest
- quiet → quieter → the quietest
- Với những tính từ và trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -y, ta chuyển -y thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est:
- dirty → dirtier → the dirtiest
- easy → easier → the easiest
- happy → happier → the happiest
- pretty → prettier → the prettiest
- early → earlier → the earliest
- Tuy nhiên, những trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly, ta cần dùng cấu trúc "more" hoặc "most":
- quickly → more quickly → the most quickly
- likely → more likely → the most likely
- Với những tính từ ngắn, nếu trước phụ âm cuối từ là một nguyên âm, thì ta gấp đôi phụ âm cuối từ:
- big → bigger → biggest
- sad → sadder → saddest
- Khi cần nhấn mạnh một tính từ trong cấu trúc so sánh hơn, ta dùng một trong những từ sau: much, a lot, far,...
- The song today is much better than that one from yesterday.
Bài hát hôm nay hay hơn nhiều so với bài hôm qua. - Alex is far shorter than his brother.
Alex thấp hơn nhiều so với anh trai.
- The song today is much better than that one from yesterday.
- Khi cần nhấn mạnh một tính từ trong cấu trúc so sánh nhất, ta dùng một trong những từ sau: very,...
- Our company implements the very latest agricultural techniques.
Công ty chúng tôi áp dụng những công nghệ nông nghiệp hiện đại nhất.
- Our company implements the very latest agricultural techniques.
Một số tính từ và trạng từ bất quy tắc:
Tính từ/trạng từ - So sánh hơn - So sánh nhất
good - better - the best
well - better - the best
bad - worse - the worst
badly - worse - the worst
many - more - the most
much - more - the most
little - less - the least
far - farther (nghĩa đen)/further (nghĩa bóng) - the farthest (nghĩa đen)/the furthest (nghĩa bóng)
"So sánh" danh từ
- So sánh hơn: more + danh từ
- So sánh nhất: the most + danh từ
Trong một số tài liệu, bạn có thể được học về "so sánh" danh từ, cụ thể là như sau.
So sánh hơn:
- We have more homework than other students.
Chúng tôi có nhiều bài tập về nhà hơn các học sinh khác.
So sánh nhất:
- They earned the most points and therefore won the contest.
Họ giành được nhiều điểm nhất và vì vậy đã chiến thắng cuộc thi.
So sánh bằng:
- We didn’t spend as much time at the museum as I had hoped.
Chúng ta đã không dành nhiều thời gian tại bảo tàng như tôi đã mong đợi.
Tuy nhiên, bản chất của các cấu trúc "so sánh" danh từ này vẫn là so sánh của many hoặc much mà thôi.
- We have more homework than other students. → so sánh hơn của much
- They earned the most points and therefore won the contest. → so sánh nhất của many
- We didn’t spend as much time at the museum as I had hoped. → so sánh bằng của much
>>> Có thể bạn quan tâm: Cùng bé học màu sắc trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hội nhập kinh tế thế giới, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ chung toàn cầu giúp giao tiếp, giao thương quốc tế. Tại Việt Nam nói riêng, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng trong đời sống, trong công việc và trong học tập.
Để giúp các bé bắt đầu làm quen với tiếng Anh cũng như học tập và nâng cao kiến thức, chúng tôi xin gửi tới các bậc phụ huynh cũng như các bé bộ tài liệu 46 TOPIC FOR KID cùng hai bộ luyện nghe là Listen up và Step by step listening.
Bộ tài liệu 46 topic for kid
Bộ tài liệu bao gồm ebook + audio dành cho các bé với tên gọi “46 Topic hay giúp trẻ học giỏi tiếng Anh”. Đây là bộ sách theo các chủ đề. Các bé có thể bắt đầu luyện tiếng Anh từ cơ bản từ mức cơ bản nhất đó là làm quen với bảng chữ cái Alphabet cho đến phần giới thiệu bản thân, số đếm, màu sắc, tên gọi các bộ phận trên cơ thể. Cùng nhiều chủ đề khác như chủ đề về động vật, đồ ăn, hoa quả, trái cây... Với mỗi chủ đề sẽ có kèm sách và file nghe giúp con cải thiện trình độ tiếng Anh một cách rõ rệt, trông thấy đó các ba mẹ nhé!
Bộ tài liệu Listen up và Step by step
Listen up là bộ sách luyện nghe khá hay dành cho các bé độ tuổi từ lớp 5-8 tuổi, mỗi quyển gồm 16 unit tập hợp những chủ đề gần gũi. Nếu muốn luyện nghe cho bé thì ko thể bỏ qua bộ sách này nhé!
Cũng tương tự như thế "Step by step listening" là bộ sách gồm 3 cuốn, mỗi cuốn gồm 24 bài, mỗi bài mô tả một đề tài liên quan đến cuộc sống và những trải nghiệm của các bạn nhỏ. Các đề tài trong Step by step listening được chọn lựa kỹ và thường được sử dụng trong giao tiếp, gây hứng thú cho người học.
Trong Step by step listening, học sinh sẽ thực hành nghe nhiều cách nói khác nhau: nói chuyện thân mật, hướng dẫn, chỉ đường, yêu cầu, mô tả, xin lỗi và gợi ý. Những kỹ năng nghe cần thiết được thực hành xuyên suốt bài học. Những kỹ năng này bao gồm việc nghe những từ then chốt, những chi tiết và ý chính, nghe và rút ra kết luận, nghe những quan điểm, nghe câu hỏi và trả lời, nghe nhận biết và nắm bắt thông tin.
Link download tài liệu miễn phí
Download bộ tài liệu 46 topic for kid:
Download tài liệu Listen up:
Download tài liệu Step by step listening:
https://drive.google.com/drive/folders/1J1jqtGWJ6GpdbYMbfeYqQPKT3qX0_cir
>> Có thể bạn quan tâm: học nghe nói tiếng anh online miễn phí
Khi làm bài tập tiếng Anh hay sử dụng tiếng Anh các bạn có bao giờ gặp khó khăn khi không biết tính từ nào có giới từ nào đi kèm không? Những câu hỏi kiểu như Bored đi với giới từ gì? Đừng lo lắng hay lưu bài viết này lại nhé! Trung tâm Anh ngữ Pantado gửi đến quý bạn đọc tổng hợp một số tính từ có giới từ đi kèm thông dụng trong tiếng Anh.
>> Có thể bạn quan tâm: Excited đi với giời từ gì
- absent from: vắng mặt ở
- accustomed to: quen với
- acquainted with: quen với
- afraid of: lo sợ, e ngại vì
- angry at: tức giận với
- anxious about: lo lắng về (cái gì)
- anxious for: lo ngại cho (ai)
- aware of: ý thức về, có hiểu biết về
- bad at: tệ về
- bored with: chán nản với
- busy at: bận rộn
- capable of: có năng lực về
- confident of: tự tin về
- confused at: lúng túng về
- convenient for: tiện lợi cho
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất?
- different from: khác với
- disappointed in: thất vọng về (cái gì)
- disappointed with: thất vọng với (ai)
- excited with: hồi hộp vì
- familiar to: quen thuộc với
- famous for: nổi tiếng về
- fond of: thích
- free of: miễn (phí)
- full of: đầy
- glad at: vui mừng vì
- good at: giỏi về
- important to: quan trọng đối với ai
- interested in: quan tâm đến
- mad with: bị điên lên vì
- made of: được làm bằng
- married to: cưới (ai)
- necessary to: cần thiết đối với (ai)
- necessary for: cần thiết đối với (cái gì)
- new to: mới mẻ đối với (ai), chưa quen với cái gì
- opposite to: đối diện với
- pleased with: hài lòng với
- polite to: lịch sự đối với (ai)
- present at: có mặt ở
- responsible for: chịu trách nhiệm về (cái gì)
- responsible to: chịu trách nhiệm đối với (ai)
- rude to: thô lỗ với (ai)
- strange to: xa lạ (với ai)
- surprised at: ngạc nhiên về
- sympathetic with: thông cảm với
- thankful to somebody for something: cám ơn ai về cái gì
- tired from: mệt mỏi vì
- tired of: chán nản với
- wasteful of: lãng phí
- worried about: lo lắng về (cái gì)
- worried for: lo lắng cho (ai)
Còn rất nhiều tính từ có giới từ đi kèm. Trên đây là những từ thông dụng nhất lưu lại và ghi nhớ để học tập tốt hơn nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt Go back, Come back và Return trong tiếng Anh