Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản Trong Lớp Học
Giao tiếp tiếng Anh sẽ không khó nếu bạn biết cách học và sử dụng những mẫu câu đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao. Bài viết này sẽ giúp bạn “bỏ túi” những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong lớp học cực hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống học tập. Cùng khám phá ngay nhé!
1. Mẫu câu giao tiếp thông dụng cho học sinh
1.1. Câu hỏi thông dụng
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Can I go to the restroom? |
Em có thể đi vệ sinh được không? |
Can I borrow a pencil? |
Em có thể mượn bút chì được không? |
What does this word mean? |
Từ này có nghĩa là gì? |
Can you repeat that, please? |
Cô/Thầy có thể nhắc lại được không? |
Can I sit here? |
Em có thể ngồi đây không? |
What page are we on? |
Chúng ta đang ở trang nào vậy? |
Could you explain this again? |
Cô/Thầy có thể giải thích lại được không? |
Is this correct? |
Cái này đúng không? |
1.2. Câu dùng để trả lời
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Yes, of course. |
Vâng, tất nhiên rồi. |
No, not yet. |
Chưa, vẫn chưa. |
I understand. |
Em hiểu rồi. |
I don’t understand. |
Em không hiểu. |
I’m not sure. |
Em không chắc. |
It’s correct. |
Đúng rồi. |
It’s wrong. |
Nó sai rồi. |
Thank you! |
Cảm ơn! |
I need more time. |
Em cần thêm thời gian. |
I’m finished. |
Em làm xong rồi. |
Tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh cơ bản cho học sinh
1.3 Cách thể hiện ý kiến
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I think this is interesting. |
Em nghĩ cái này thú vị. |
I don’t agree with that. |
Em không đồng ý với điều đó. |
In my opinion, it’s better this way. |
Theo ý kiến của em, nó tốt hơn như thế này. |
I have a different idea. |
Em có một ý tưởng khác. |
That’s a good point. |
Ý kiến đó hay đấy. |
I need to think about it. |
Em cần suy nghĩ về nó. |
Can I share my opinion? |
Em có thể chia sẻ ý kiến của mình không? |
I’m not sure if that’s right. |
Em không chắc điều đó có đúng không. |
Let me explain. |
Để em giải thích. |
I have a question about this. |
Em có một câu hỏi về cái này. |
2. Những mẫu câu giao tiếp thông dụng cho giáo viên
Mẫu câu giao tiếp thông dụng cho giáo viên
2.1. Câu chào hỏi đầu giờ
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Good morning, everyone! |
Chào buổi sáng, các em! |
How are you today? |
Hôm nay các em thế nào? |
Let’s get started. |
Chúng ta bắt đầu nhé. |
Please take your seats. |
Hãy ngồi vào chỗ. |
Who’s absent today? |
Hôm nay ai vắng mặt? |
Open your books to page 10. |
Hãy mở sách ra trang 10. |
Let’s review the previous lesson. |
Hãy ôn lại bài trước. |
Are you ready? |
Các em sẵn sàng chưa? |
Please listen carefully. |
Hãy lắng nghe cẩn thận. |
Let’s have a quick quiz. |
Chúng ta làm bài kiểm tra nhanh nhé. |
2.2. Câu hướng dẫn học tập
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Please repeat after me. |
Hãy nhắc lại theo cô/thầy. |
Write this down in your notebooks. |
Hãy ghi điều này vào vở. |
Work in pairs. |
Hãy làm việc theo cặp. |
Don’t forget to do your homework. |
Đừng quên làm bài tập về nhà. |
Raise your hand if you have a question. |
Giơ tay nếu em có câu hỏi. |
Let’s read aloud together. |
Hãy đọc to cùng nhau. |
Can someone answer this question? |
Ai có thể trả lời câu hỏi này? |
Check your answers. |
Hãy kiểm tra câu trả lời. |
Let’s move on to the next topic. |
Chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo. |
Keep practicing! |
Hãy tiếp tục luyện tập! |
2.3. Câu khích lệ và động viên
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Good job! |
Làm tốt lắm! |
Well done! |
Hoan hô! |
Keep it up! |
Cố gắng lên! |
That’s correct! |
Đúng rồi! |
Don’t worry, try again. |
Đừng lo, thử lại nhé. |
You’re making progress. |
Em đang tiến bộ đấy. |
Excellent! |
Xuất sắc! |
You can do it! |
Em có thể làm được mà! |
Don’t give up. |
Đừng bỏ cuộc. |
I’m proud of you. |
Cô/Thầy tự hào về em. |
3. Nhóm câu giao tiếp liên quan đến bài học
3.1. Cách hỏi khi không hiểu bài
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I don’t understand this part. |
Em không hiểu phần này. |
What does this sentence mean? |
Câu này có nghĩa là gì? |
Can you explain this step? |
Cô/Thầy có thể giải thích bước này không? |
Why is this the answer? |
Tại sao đây lại là câu trả lời? |
What is the difference between these two? |
Sự khác nhau giữa hai cái này là gì? |
How do you pronounce this word? |
Từ này phát âm như thế nào? |
3.2 Cách diễn đạt khi cần trợ giúp
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Can you help me with this? |
Cô/Thầy có thể giúp em với cái này không? |
I’m stuck on this question. |
Em bị bí câu hỏi này. |
I need more examples. |
Em cần thêm ví dụ. |
Can you give me a hint? |
Cô/Thầy có thể gợi ý không? |
I don’t know how to start. |
Em không biết bắt đầu như thế nào. |
3.3. Các câu diễn đạt ý tưởng trong thảo luận
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Let’s discuss this topic. |
Hãy cùng thảo luận về chủ đề này. |
I agree with your idea. |
Tôi đồng ý với ý kiến của bạn. |
I have a different perspective. |
Tôi có một quan điểm khác. |
Let’s brainstorm ideas. |
Hãy cùng nghĩ ra ý tưởng. |
Can we summarize our discussion? |
Chúng ta có thể tóm tắt thảo luận không? |
3. Mẫu câu giao tiếp với bạn bè trong lớp học
Những mẫu câu giao tiếp với bạn bè trong lớp học
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Do you understand this lesson? |
Cậu có hiểu bài này không? |
Can you explain this part to me? |
Cậu có thể giải thích phần này giúp tớ không? |
Have you finished your homework? |
Cậu đã làm bài tập chưa? |
Can you share your notes with me? |
Cậu có thể chia sẻ ghi chú của cậu không? |
This lesson is really difficult, right? |
Bài học này khó quá, cậu có thấy vậy không? |
Let's study together for the exam! |
Mình cùng ôn bài cho kỳ thi nhé! |
Can you lend me a pen? |
Cậu có thể cho tớ mượn 1 cây bút bi được không? |
Have you done the assignment? |
Cậu làm bài tập về nhà chưa? |
Do you have the book? I forgot mine. |
Cậu có mang sách không? Tớ quên mang rồi. |
Is there a test today? |
Hôm nay lớp có bài kiểm tra không? |
Want to form a study group? |
Cậu muốn học nhóm không? |
Do you know the answer to this question? |
Cậu có biết đáp án cho câu hỏi này không? |
Have you started preparing for the test? |
Cậu đã chuẩn bị cho kỳ thi chưa? |
Can you review the test with me? |
Cậu có thể giúp tớ xem lại bài kiểm tra không? |
This class is fun today, don’t you think? |
Lớp học hôm nay vui quá, cậu có thấy vậy không? |
This part is difficult, don’t you think? |
Cậu thấy phần này khó không? |
This class is interesting, right? |
Lớp học hôm nay thú vị đúng không? |
4. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp hơn 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong lớp học, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình và đạt được kết quả học tập tốt hơn. Hãy kiên trì luyện tập và đừng ngần ngại áp dụng ngay hôm nay để đạt hiệu quả.