Ngữ pháp

Từ vựng chủ đề Cá tháng Tư - April Fool’s tiếng Anh

Vào ngày 1/4 dương lịch hàng năm diễn ra sự kiện ngày cá tháng tư hay còn gọi là ngày nói dối, là ngày mà bạn bè thường hay bày trò đùa giỡn nhau theo phong tục cũ tại một số quốc gia. Cùng nhau tìm hiểu cá tháng tư tiếng Anh nhé!

Ngày Cá tháng Tư là gì? 

Ngày 1 tháng 4 dương lịch hàng năm là ngày Cá tháng Tư hay còn gọi là ngày nói đùa, ngày nói dối, là một ngày hội vui vẻ cho những người thích sự tinh nghịch hài hước

Cá tháng Tư dù không phải là ngày nghỉ lễ chính thức nhưng vẫn là phong tục truyền thống tại nhiều quốc gia.

Mọi người thường kỷ niệm ngày 1/4 hàng năm bằng cách tung nhiều tin đồn hoặc nói xạo, nói đùa vô hại về rất nhiều chủ đề khác nhau nhằm tạo niềm vui hay trêu chọc ai đó.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài

Ngày Cá tháng Tư tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, ngày Cá tháng Tư được gọi là April Fools' Day hoặc April Fool's Day, đôi khi được gọi là All Fools' Day.

Truyền thống này Cá tháng Tư ở nhiều nước là chơi khăm hoặc đùa giỡn nhau, thường kết thúc bằng việc la hét "April Fool!" (trò lừa hay là kẻ ngốc tháng Tư) và người nghe sẽ là "kẻ ngốc tháng Tư".

Một nghiên cứu vào những năm 1950 của nhà nghiên cứu văn học dân gian Iona và Peter Opie, phát hiện ra rằng ở Anh, và ở các quốc gia có truyền thống bắt nguồn từ Vương quốc Anh, bao gồm Australia, các trò đùa chấm dứt vào buổi trưa.

Một người mà đùa giỡn sau buổi trưa thì cũng tự là "kẻ ngốc".

Từ vựng ngày Cá tháng Tư

  1. prank: trò đùa, sự giễu cợt
  2. prankster: kẻ chơi khăm
  3. hoax: chơi khăm, chơi xỏ
  4. trick: đánh lừa
  5. trickster: người lừa gạt
  6. dupe: lừa, lừa bịp
  7. joke: lời nói đùa, chuyện đùa
  8. crack a joke: nói đùa
  9. play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai
  10. a practical joke: trò đùa ác ý, trò chơi khăm
  11. gullible: cả tin, dễ bị lừa
  12. buy it: tin vào điều gì
  13. fool: kẻ ngốc
  14. pretend: giả vờ
  15. spoof story: câu chuyện bịa, tin đồn không có thật
  16. humor: khiếu hài hước
  17. deception: sự lừa gạt

Chúc các bạn trải qua ngày cá tháng tư thật thú vị bên bạn bè nhé?

>>> Mời xem thêm: Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không

Bạn đang làm việc tại các vị trí trong ngành hàng không, hay bạn là hành khách bạn cũng nên bổ sung kiến thức tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng không để trải nghiệm những chuyến bay tuyệt vời nhất nhé.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại đại lý/phòng vé

Đầu tiên là tại đại lý, phòng vé bạn chuẩn bị đi mua vé. Hãy nhớ những từ vựng này nhé

Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/ : Đặt chỗ

Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ

Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia

Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông

Fare /fer/: Giá vé

Tax /tæks/: Thuế

One way /ˌwʌnˈweɪ/: một lượt

Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước

Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/:  Điểm đến

Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən /:  Hủy hành trình

Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ :  Điều kiện hủy vé

Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/:  Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay

Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /:  Hãng Hàng không

Change /tʃeɪndʒ/:  Thay đổi vé (ngày, giờ bay)

Circle trip /sɜrkəl trɪp /: Hành trình vòng kín (khứ hồi)

Departure/ Origin /dɪˈpɑrʧər / ˈɔrəʤən /:  Điểm khởi hành

Double open jaw /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở kép

Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)

Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/: Đoạn tính giá Fee Phí

Fuel surcharge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/:  Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)

Go show /goʊ ʃoʊ/: Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)

High season/ Peak season /haɪ ˈsizən / pik ˈsizən/ :  Mùa cao điểm

Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay vào (chuyến về)

Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni / aɪˈtɪnəˌrɛri / : Hành trình

Mileage /maɪ.lɪdʒ/ :  Dặm bay

Mileage upgrade /maɪləʤ əpˈgreɪd/ : Nâng cấp số dặm bay đã đi

No show /ˌnoʊˈʃoʊ/: Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)

One way fare /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé 1 chiều

Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsikwəns riˈɪʃu/: Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay

Outbound flight /aʊtˌbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)

Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/:  Hành khách

Penalty /ˈpen.əl.ti /:  Điều kiện phạt

Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/:  Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng

Promotional fare/ special fare /prəˈmoʊʃənəl fɛr / ˈspɛʃəl fɛr/: Giá vé khuyến mại

Re-book/ re-booking: Đặt lại vé

Refund /riː.fʌnd/ :  Hoàn vé

Reroute/ rerouting /riˈrut / riˈrutɪŋ/:  Thay đổi hành trình

Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr / : Giá vé khứ hồi

Void /vɔɪd /:  Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)

Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/:  Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng

Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/:  Điều kiện hạn chế của giá vé

Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/:  Gia hạn hiệu lực vé

Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/ : Giá vé khứ hồi

Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər / mɪd ˈsizən/ :  Mùa giữa cao điểm và thấp điểm

Single open jaw /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở đơn

Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/: Phí phụ thu

Terminal/ gate /tɜrmənəl / geɪt/:  Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay

Ticket endorsement /tɪkət ɛnˈdɔrsmənt/:  Điều kiện chuyển nhượng vé

Ticket re-issuance/ Exchange /tɪkət re-issuance / ɪksˈʧeɪnʤ/:  Đổi vé

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy làm thủ tục

Sau đó là đến quầy làm thủ tục:

Code /koʊd/: mã (đặt chỗ)

Helpdesk: Trợ giúp

Check-in /tʃek.ɪn/:  Làm thủ tục

Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/: Thủ tục

Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/: Công văn của Đại sứ quán

Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/:  Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)

Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/: Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng)

Transfer/ Intermediate point /trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/:  Điểm trung chuyển

Transit /træn.zɪt/: Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)

Validity /vəˈlɪd.ə.t̬i/:  Hiệu lực của vé

Ví dụ:

A one-day stopover in Taiwan

Dịch: Điểm dừng một ngày tại Đài Loan 

Baggage that is lost or damaged in transit 

Dịch: Hành lý bị mất hoặc hỏng trong quá trình quá cảnh

3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy kiểm tra an ninh

Tại quầy kiểm tra an ninh mặc dù khá ít phải sử dụng đến tiếng Anh giao tiếp, nhưng cũng có một vài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không mà bạn cần phải lưu ý như sau:

Luggage/ Baggage /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/: Hành lý

Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng

Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ : Trẻ sơ sinh đi cùng

Safety regulation /seɪfti ˌrɛgjəˈleɪʃən/: Quy định về an toàn

Ví dụ:

Please, check your luggage at the desk.

Xin mời kiểm tra hành lý của bạn tại bàn.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không trên máy bay

Ngồi trên máy bay, bạn cần bỏ túi cho mình từ vựng sau:

Aisle seat /aɪl sit/: Ghế ngồi gần lối đi

Alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/:  Thay thế

Diet meal /daɪət mil/:  Ăn kiêng

Discount /dɪs.kaʊnt/: Giảm giá

Vegetarian meal /ˌvɛʤəˈtɛriən mil/: Ăn chay

Window seat /ˈwɪn.doʊ ˌsiːt/: Ghế ngồi gần cửa sổ

Ví dụ:

Would you like a window seat or an aisle seat?

Bạn muốn ở vị trí gần cửa sổ hay phía lối đi?

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các Tips học cách phát âm chuẩn như người bản xứ

Thành ngữ thú vị nhất về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh

Thành ngữ luôn là những điều thú vị và ý nghĩa. Tràn đầy năng lượng trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu thành ngữ thú vị nhất về chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh nhé!

  1. Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng được với thời tiết, khó ở trong người)

 

Ví dụ:

I’m a bit under the weather today.

Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu.

 

  1. As right as rain: khỏe mạnh.

 

Ví dụ:

Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry!

Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi. Đừng lo lắng!

 

  1. Splitting headache: Nhức đầu kinh khủng

 

Ví dụ:

I have a splitting headache.

Tôi bị nhức đầu ghê gớm.

 

  1. Run down: mệt mỏi, uể oải.

 

Ví dụ:

I’m a bit run down. So can you buy me a cake?

Em thấy mệt mỏi một chút. Anh mua cho em cái bánh ngọt được không?

 

  1. back on my feet: khỏe lại

 

Ví dụ:

Yesterday I was sick but now I’m back on my feet.

Hôm qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.

 

  1. As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, đầy năng lượng.

 

Ví dụ:

It’s just a small problem. Tomorrow I’ll be as fit as a fiddle.

Chuyện nhỏ ý mà. Ngày mai tôi sẽ lại khỏe ‘như vâm’.

  1. Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi

 

Ví dụ:

I feel so dog-tied because of that noise.

Tôi thấy vô cùng mệt mỏi vì tiếng ồn đó.

 

  1. Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.

 

Ví dụ:

Carrying that box for a long distance makes me stand out on my feet.

Mang cái hộp đó khiến tôi mệt đứng không nổi nữa.

 

  1. Bag of bones: Rất gầy gò.

 

Ví dụ:

When he came home from the war he was a bag of bones.

Khi anh ấy trở về nhà từ cuộc chiến anh ấy rất gầy ốm.

 

  1. Full of beans: rất khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.

 

Ví dụ:

Although she is poor, she is always full of beans.

Mặc dù nghèo khó nhưng cô ấy luôn luôn khỏe mạnh.

 

  1. Black out: trạng thái sợ đột ngột mất ý thức tạm thời.

 

Ví dụ:

When Tom saw the spider, he blacked out.

Khi Tôm nhìn thấy con nhện, anh ấy sợ chết.

 

  1. Blind as a bat: mắt kém.

 

Ví dụ:

Without glasses, she is blind as a bat.

Không có cặp kính, cô ấy không nhìn thấy gì.

 

  1. Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu

 

Ví dụ:

You should sit down. You look a bit blue around the gills.

Bạn nên ngồi xuống. Trông bạn mệt lắm.

 

  1. Cast iron stomach: đau bụng, đầy bụng, bụng khó chịu.

 

Ví dụ:

You did drink and eat too many things. You must have a cast iron stomach.

Bạn đã ăn uống nhiều thứ linh tinh quá rồi. Chắc chắn bụng bạn sẽ khó chịu lắm.

 

  1. Clean bill of health: rất khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.

 

Ví dụ:

All athletes must produce a clean bill of health.

Tất cả các vận động viên đều phải chứng tỏ được rằng họ rất khỏe mạnh.

 

  1. (like) Death warmed up: rất ốm yếu.

 

Ví dụ:

He told me to go back home. He said I look like death warmed up.

Anh ấy bảo tôi nên về nhà. Anh ấy nói trông tôi rất ốm yếu.

 

  1. Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, tái mét)

 

Ví dụ:

Mai looks a bit off colour today. What happened to her?

Trông Mai hôm nay hơi ốm. Cô ấy bị sao thế?

 

  1. Dogs are barking: rất đau chân, khó chịu ở chân.

 

Ví dụ:

I’ve been going for a walk all day. My dogs are barking!

Tôi đã đi bộ cả ngày hôm nay. Chân đau mỏi kinh khủng.

 

  1. Frog in one’s throat: đau cổ, không nói được.

 

Ví dụ:

My mother is a teacher. She is always had frog in her throat in the winter.

Mẹ tôi là giáo viên. Bà thường bị đau cổ trong mùa đông.

 

  1. 20. Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch, cái chết lây lan.

Ví dụ:

There’s a ‘flu epidemic right now. Senior citizens are dropping like flies.

Đang có dịch cúm. Người cao tuổi chết rất nhiều.

 

Bộ từ vựng chủ đề văn hóa bằng tiếng anh

Văn hóa là đặc trưng của mỗi quốc gia không thể bỏ qua nếu như bạn muốn tìm hiểu về một đất nước nào đó. Không chỉ mỗi quốc gia, mà ở mỗi vùng miền, mỗi một dân tộc, mỗi nơi mà bạn sinh sống, làm việc đều có những nét văn hóa riêng. Nếu như trong giao tiếp tiếng Anh mà bạn muốn chia sẻ nhiều tới bạn bề, đồng nghiệp về những nét đặc trưng văn hóa đó, thì không thể thiếu những từ vựng về nó được. Trong bài viết này Pantado xin chia sẻ tới các bạn bộ từ vựng về văn hóa. Cùng xem nhé!

>> Xem thêm: Làm thế nào để có cảm hứng học tiếng Anh cho người mới bắt đầu?

Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề về văn hóa

  • Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
  • Ancient monument: Di tích cổ
  • Art show: Buổi biểu diễn văn nghệ
  • Artworks shop: Cửa hàng mỹ nghệ
  • Assimilate: Đồng hóa
  • Civilization: Nền văn minh
  • Culture hearth: cái nôi văn hóa
  • Cultural assimilation: Sự đồng hóa về văn hóa
  • Cultural conflicts: sự xung đột văn hóa
  • Cultural diversity: đa dạng văn hóa
  • Cultivation culture: văn hóa tu luyện
  • Cultural exchange: Trao đổi văn hóa
  • Cultural festival: Lễ hội văn hóa
  • Cultural heritage: Di sản văn hoá
  • Cultural integration: Hội nhập văn hóa
  • Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa
  • Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hóa
  • Cultural Diffusion: sự lan truyền văn hóa
  • Cultural assimilation: sự đồng hóa về văn hóa
  • Cultural difference: sự khác biệt văn hóa
  • Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
  • Culture shock: Sốc về văn hóa
  • Cultural variation: sự biến dị văn hóa
  • Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai)
  • Dialect: tiếng địa phương
  • Semi – divine culture: văn hóa bán Thần
  • Eliminate: Loại trừ
  • Ethical standard: Chuẩn mực đạo đức
  • Exchange: Trao đổi
  • Ethnocentrism: chủ nghĩa dân tộc
  • Fine art handicraft articles: Đồ thủ công mỹ nghệ
  • Folk culture: Văn hóa dân gian
  • Full satisfaction guaranteed: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
  • Garments: Đồ may mặc
  • Global culture: sự toàn cầu hóa văn hóa
  • Global village: làng văn hóa
  • Historic site: Di tích lịch sử
  • Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
  • Integrate: Hội nhập
  • International and domestic tours: Các tua du lịch quốc tế và nội địa
  • Islamic culture: văn hóa Hồi giáo
  • Local culture: văn hóa địa phương
  • Material culture: chất liệu văn hóa
  • National identity: Bản sắc dân tộc
  • New Year’s Eve: Đêm giao thừa
  • Offering(n), sustenance: Đồ cúng
  • Oral tradition: Truyền miệng
  • Organizing tourism trips in and out of the province: Du lịch trong ngoài tỉnh
  • Perceptions: nhận thức
  • Pagoda of the Heavenly Lady: Chùa Thiên Mụ
  • Prejudice Định kiến, thành kiến
  • Race conflict: Xung đột sắc tộc
  • Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  • Rattanwares: Đồ làm bằng mây
  • Ritual: Lễ nghi
  • Religion: tôn giáo
  • Race conflict: xung đột sắc tộc
  • Racism: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  • Show prejudice (against smb/smt): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)
  • Song and dance troupe: Đội ca múa
  • Stone stelae: Bia đá
  • Segregation: sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt dựa trên tôn giáo, tín ngưỡng, màu da…
  • Subculture: văn hóa nhóm, văn hóa vùng miền
  • Time-honored: nền văn hóa lâu đời
  • Taoist culture : văn hóa Đạo gia
  • Tangerine trees: Cây quít, quất
  • Tet pole: Cây nêu ngày tết
  • The Ambassadors’ Pagoda: Chùa Quán Sứ
  • The ancient capital of the Nguyen Dynasty; Cố đô triều Nguyễn
  • The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
  • The Hung Kings: Các vua Hùng
  • The Lenin park: Công viên Lênin
  • The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
  • The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
  • The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
  • The Museum of the Revolution: Bảo tàng cách mạng
  • The One Pillar pagoda; Chùa Một Cột
  • The Perfume Pagoda: Chùa Hương
  • The portico of the pagoda; Cổng chùa
  • The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
  • The Royal City: Đại nội
  • The Royal Palace: Cung điện
  • The Saigon port: Cảng Sài Gòn
  • The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
  • The Trinh Lords: Các chúa Trịnh
  • The Vietnamese speciality: Đặc sản Việt Nam
  • To be at risk: Có nguy cơ, nguy hiểm
  • To be derived from: Được bắt nguồn từ
  • To be distorted: Bị bóp méo, xuyên tạc
  • To be handed down: Được lưu truyền
  • To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc
  • To be well­preserved: Được giữ gìn, bảo tồn tốt
  • Traditional opera: Chèo
  • Wonder: Kỳ quan
  • Wooden carvings: Đồ gỗ chạm trổ gỗ

>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "n"

Một số ví dụ:

True religions set the moral and cultural foundations for humankind, helping humanity to have the necessary ethical standard system to sustain stability for human society.

Các tôn giáo chân chính đã đặt định cơ sở đạo đức và văn hóa cho nhân loại, giúp nhân loại có hệ thống chuẩn mực đạo đức cần thiết tạo nên sự ổn định cho xã hội loài người.

The divine culture of ancient China was the oldest civilization that existed in the world but was destroyed in Mainland China itself during the Cultural Revolution. It is better preserved in Taiwan, Japan and Korea.

Nền văn hóa Thần truyền của Trung Hoa là nền văn minh lâu đời nhất tồn tại trên thế giới nhưng đã bị phá hủy tại chính Trung Quốc trong cuộc cách mạng văn hóa. Nó được bảo tồn tốt hơn ở Đài Loan, Nhật Bản và Hàn Quốc.

>> Mời tham khảo: Cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về văn hóa

  • We celebrate New Year’s Eve with parties and fireworks  

Chúng tôi ăn mừng đêm giao thừa với tiệc tùng và pháo hoa

  • The film examines the culture clash between the generations 

Bộ phim bàn luận về cuộc xung đột văn hóa giữa các thế hệ.

  • It’s a result of the cultural exchange between Japan and Vietnam 

Đó là kết quả của sự trao đổi văn hóa giữa Nhật Bản và Việt Nam

  • Vietnamese Tet traditional holiday is a Cultural uniqueness  

Ngày Tết truyền thống là một nét văn hóa độc đáo của Việt Nam

Hy vọng với bộ từ vựng về văn hóa này sẽ giúp bạn tăng thêm vốn từ của mình, cũng như học được nhiều kiến thức không chỉ riêng về văn hóa mà còn về các kỹ năng khác trong quá trình học ngoại ngữ.

>> Mời xem thêm: Tiếng Anh 1-1 online miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh

Trong lĩnh vực kinh doanh, đàm phán là một kĩ năng vô cùng quan trọng. Đàm phán với người nước ngoài, bạn đã gặp chưa? Đàm phán tiếng Anh là gì? Nếu khách hàng của bạn là người nước ngoài hãy lưu ngay các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh lại để tạo ấn tượng và thuyết phục khách hàng nhé!

Nêu mục đích

We’re interested in buying 10 cars.

Chúng tôi muốn mua 10 chiếc xe hơi.

We’d like to start the scheme in June.

Chúng tôi muốn khởi động đề án này vào tháng Sáu.

We must have delivery as soon as possible.

Chúng tôi phải được giao hàng sớm nhất có thể.

Tỏ ý nhượng bộ

We could possibly deliver by August.

Chúng tôi có thể giao hàng trước tháng Tám.

That could be all right, as long as you pay more for a longer period.

Như vậy cũng được, với điều kiện anh/ chị phải trả nhiều hơn nếu thời gian kéo dài hơn.

We can do that, providing you make a down payment.

Chúng tôi có thể chấp nhận, miễn là anh/ chị đặt cọc trước.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

Thể hiện sự đồng tình với quan điểm của đối tác

I agree with you on that point.

Về điểm đó, tôi đồng ý với ông/bà.

That’s a fair suggestion.

Đó là một đề xuất hợp lý.

You have a strong point there.

Đó là một ý kiến thuyết phục.

I think we can both agree that…

Tôi nghĩ cả hai chúng ta đều đồng ý rằng…

I don’t see any problems with/ harm in…

Tôi không thấy có bất cứ vấn đề gì trong việc…

Từ chối lời đề nghị

I’m afraid not. It’s company policy.

Tôi e là không được. Đó là chính sách của công ty.

I’m sorry, we can’t agree to that.

Tôi rất tiếc, chúng tôi không thể đồng ý điều đó.

Unfortunately, we can’t do that.

Tiếc là chúng tôi không thể làm vậy.

I understand where you’re coming from; however,…

Tôi hiểu những điều ông/ bà muốn nói, tuy nhiên…

I’m prepared to compromise, but…

Tôi định thỏa hiệp nhưng…

If you look at it from my point of view, you’ll see that…

Nếu nhìn nhận vấn đề theo quan điểm của tôi, ông/bà sẽ thấy rằng …

I’m afraid I had something different in mind.

Tôi e rằng những điều tôi nghĩ có đôi chút khác biệt.

That’s not exactly how I look at it.

Đó không phải là cách tôi nhìn nhận vấn đề.

From my perspective, I think…

Theo cách nghĩ của cá nhân tôi, tôi thấy rằng…

I’d have to disagree with you there.

Tôi không thể đồng ý với ông/bà về điều đó.

I’m afraid that doesn’t work for me.

Tôi e rằng cách đó không phù hợp với tôi.

Thương lượng

If it works, we’ll increase the order later on.

Nếu thành công, sau này chúng tôi sẽ tăng lượng đặt hàng.

If you increase your order, we could offer you a much higher discount.

Nếu anh/ chị đặt hàng với số lượng lớn hơn, chúng tôi có thể đưa ra mức chiết khấu cao hơn nhiều.

That might be OK if you can guarantee delivery by then.

Tới lúc đó, nếu anh/ chị có thể đảm bảo giao hàng thì được.

Đạt được thỏa thuận

That’s very reasonable, don’t you think?

Rất hợp lý, đúng không ạ?

That sounds a fair price to me.

Tôi thấy cái giá này hợp lý đấy.

Fine/ OK/ Great!

Tốt rồi/ Thế là ổn/ Tuyệt vời!

I think we both agree to these terms.

Tôi nghĩ cả hai bên đã đồng ý với những điều khoản này.

I’m satisfied with this decision.

Quyết định này làm tôi rất hài lòng.

It sounds like we’ve found some common ground.

Có vẻ chúng ta đã tìm được điểm chung.

Kết thúc đàm phán

Right, we’ve got a deal.

Vậy là chúng ta đã thoả thuận rồi nhé.

Good, I think we’ve covered everything.

Tốt lắm, tôi nghĩ chúng ta đã bàn tới tất cả mọi thứ rồi.

OK, how about dinner tonight?

Đã xong. Chúng ta cùng đi ăn tối chứ nhỉ?

I’m willing to leave things there if you are.

Tôi mong rằng chúng ta có thể thoả thuận như vậy nếu ông/bà đồng ý.

I’m willing to work with that.

Tôi rất mong muốn được triển khai công việc này.

I think we should get this in writing.

Tôi nghĩ chúng ta nên chuyển những thứ này thành văn bản.

I’d like to stop and think about this for a little while.

Tôi muốn kết thúc cuộc đàm phán và suy nghĩ thêm về điều này.

Would you be willing to sign a contract right now?

Ông/bà có muốn ký hợp đồng ngay không?

Let’s meet again once we’ve had some time to think.

Có lẽ chúng ta cần gặp nhau vào một hôm khác để cả hai bên có thời gian xem xét kỹ hơn.

>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng, thành ngữ tiếng Anh chủ đề về mùa xuân

Xin nghỉ phép và Xin thôi việc tiếng Anh trong giao tiếp công sở

Bạn đang làm việc tại một công ty nước ngoài, bạn muốn xin nghỉ phép hoặc xin thôi việc. Hãy lưu lại các mẫu câu sau đây để có một bản xin nghỉ phép tiếng Anh và xin thôi việc thật ấn tượng nhé.

Xin nghỉ phép

  1. I need tomorrow off.

Tôi muốn nghỉ làm ngày mai.

  1. He has a day off today.

Hôm nay anh ấy nghỉ làm.

  1. I need a sick leave for two days.

Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày.

  1. I want to take a day off to see a doctor.

Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ.

  1. I’m afraid I’m going to have to pull a sick today.

Tôi e rằng tôi sẽ xin nghỉ bệnh hôm nay.

  1. I got an afternoon off and went to the hospital.

Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi đến bệnh viện.

  1. Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday?

Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?

  1. It’s not likely. There’s a lot of work to do

Chắc là không được. Còn rất nhiều việc phải làm.

  1. I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor.

Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé.

 >>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả nhất

Xin thôi việc

  1. I want to expand my horizons.

Tôi muốn mở rộng tầm nhìn của mình.

  1. I‘ve made a tough decision, sir. Here is my resignation.

Tôi đã có 1 quyết định khó khăn thưa ông. Đây là đơn xin thôi việc của tôi.

  1. I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on.

Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.

  1. First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.

Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.

  1. I’ve been trying, but I don’t think I’m up to this job.

Tôi vẫn luôn cố gắng nhưng tôi không nghĩ mình đủ khả năng làm công việc này.

  1. I’ve been here for too long. I want to change my environment.

Tôi đã làm việc ở đây quá lâu rồi, Tôi muốn thay đổi môi trường.

  1. I’m sorry for bringing up my resignation at this moment, but I’ve decided to study abroad.

Tôi xin lỗi vì đã nộp đơn thôi việc vào lúc này nhưng tôi đã quyết định đi du học.

  1. To be honest, I’ve got a better order.

Thật lòng mà nói tôi có 1 đề nghị tốt hơn.

  1. I’m running out of steam. I need to take a break.

Tôi hết hơi rồi. Tôi cần phải nghỉ ngơi 1 chút.

  1. I’m quitting because I want to try something different.

Tôi bỏ việc vì tôi muốn thử 1 công việc khác.

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa đông

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa đông

Nhắc tới mùa đông chúng ta thường nghĩ ngay tới khí trời se lạnh. Cảm giác mùa đông mặc những chiếc áo ấm, cuộn tròn trong chăn ngủ ngon lành, hay quây quần cùng gia đình bên bếp lửa thật tuyệt vời phải không nào? Cùng pantado.edu.vn tìm hiểu và học các từ vựng mùa đông tiếng Anh nhé!

Một số từ vựng thông dụng về mùa đông

Blizzard /’blizəd/ bão tuyết

Whiteout /wait aut/ tuyết trắng trời

ice storm /ais stɔ:m/ bão băng

Snowpocalypse /snou ə’pɔkəlips/ trận bão tuyết tồi tệ

Sleet /sli:t/ mưa tuyết

Slush /slʌʃ/ tuyết tan

Wind chill /waind tʃil/ gió lạnh buốt

black ice /blæk ais/ băng phủ đường khó nhìn thấy

driving ban /draiviɳ bæn/ tình trạng cấm lái xe do băng bám

snow plow /snou plau/ xe cào tuyết

Snowdrift /’snoudrɔp/ đống tuyết (chất cao quanh nhà)

snow shovel /snou ‘ʃʌvl/ xẻng xúc tuyết

ice scraper /ais skreip/ cái cào băng

numb /nʌm/ tê, cóng

snowball fight /’snoubɔ:l fait/ ném bóng tuyết

snowblind /snou blaind/ lóa mắt do tuyết

Ví dụ

A very bad blizzard might get called a funny nickname such as Snowpocalypse, it used when people are acting like the world is going to end thanks to a storm.

Một cơn bão rất xấu có thể được gọi bằng biệt danh hài hước như Tuyết Khải Huyền, nó được dùng khi người ta hành động như thể là thế giới sẽ kết thúc bởi một cơn bão.

Sleet is a mixture of snow and rain that causes a great deal of slush, or wet, messy snow on the ground.

Mưa tuyết là một hỗ hợp của tuyết và mưa gây ra tình trạng tuyết nhão, ẩm ướt và tuyết tan vương vãi trên mặt đất.

I don’t want to go outside. Even though the temperature is 20 degrees, thewind chill makes it feel like -5.

Tôi không muốn đi ra ngoài đường. Mặc dù nhiệt độ là 20 độ nhưng gió lạnh buốt khiến trời như thế đang âm 5 độ vậy.

My friends warn me about black ice, an invisible layer of ice that covers the roads and makes driving dangerous.

Các bạn tôi cảnh báo về băng phủ đường, một lớp trong suốt như vô hình của băng phủ lên mặt đường và gây nguy hiểm cho việc lái xe.

If your windshield has ice on it, you will need to scrape the windows with an ice scraper.

Nếu kính chắn gió của xe bạn bị phủ băng, bạn sẽ cần phải cạo cửa kính bằng cái cạo băng.

>>> Mời xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến cho trẻ em

Các thành ngữ liên quan tới băng giá và cái lạnh:

(To) be on thin ice: làm một việc gì đó nguy hiểm hoặc khiến người khác gặp rắc rối

After not showing up for work, Mark is on thin ice with his boss.

Sau khi không làm tốt công việc, Mark đang ở trong tình trạng rắc rối với sếp của mình như ở trên băng mỏng vậy.

(To) break the ice: phá vỡ sự im lặng để bắt đầu một cuộc trò chuyện

We had a list of questions to ask in class to help us break the ice with our new partners.

Chúng tôi đã có một danh sách các câu hỏi để đưa ra trong lớp học nhằm giúp phá vỡ tảng băng (sự ngại ngần, im lặng ban đầu) với các thành viên mới.

(To) have a snowball’s chance in hell: không có cơ hội cho việc gì đó xảy ra.

I told my friend Mike that he has a snowball’s chance in hell of dating his favorite celebrity.

Tôi đã nói với người bạn Mike của mình rằng cậu ấy không có cơ hội nào để hò hẹn với người nổi tiếng yêu thích của cậu ấy (như có một quả bóng tuyết ở dưới địa ngục nóng bỏng vậy).

(To) give someone the cold shoulder: hành động không thân thiện hoặc bỏ qua một ai đó

She gave me the cold shoulder the day after I embarrassed her by dancing in front of her friends.

Cô ấy đã bỏ qua tôi sau khi tôi làm cô ấy xấu hổ vì nhảy trước mặt bạn của cô ấy.

(To) leave someone out in the cold: loại bỏ ai đó ra khỏi nhóm

My boss left me out in the cold when deciding on the new project with the other managers.

Ông chủ của tôi đã bỏ tôi ra khỏi nhóm khi quyết định chọn các quản lý khác cho dự án mới.

(Sưu tầm)

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp mẫu câu tiếng anh giao tiếp trên xe bus thông dụng nhất

Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Để nhấn mạnh ý nghĩa của hành động và tăng tính biểu cảm người ta dùng câu đảo ngữ trong tiếng Anh (Inversion). Cấu trúc đảo ngữ xuất hiện rất nhiều trong cả văn nói và văn viết nhưng không phải người học nào cũng nắm chắc được cách sử dụng. Hãy cùng Pantado ôn tập và tìm hiểu rõ về đảo ngữ nhé!

Đảo ngữ là gì?

Đảo ngữ trong tiếng Anh là hiện tượng phó từ (hay còn gọi là trạng từ) và trợ động từ trong câu được đưa lên đứng đầu câu, trước chủ ngữ nhằm nhấn mạnh vào hành động, tính chất của chủ ngữ.

Phó từ + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính

Ví dụ: 

  • I met her only once = Only once did I meet her  

(Tôi mới gặp cô ấy 1 lần.) 

Phó từ: Only once

Trợ động từ quá khứ: did

  • She sings beautifully = Beautifully does she sing 

(Cô ấy hát hay.) 

Phó từ: beautifully 

Trợ động từ hiện tại chia theo chủ ngữ: does

Các cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh 

Có nhiều các cấu trúc đảo ngữ khác nhau. Sau đây là những cấu trúc đảo ngữ  trong tiếng Anh thông dụng nhất trong văn nói và văn viết mà các bạn cần nắm rõ:

Đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất (thường là trạng từ phủ định) 

Never/ Rarely/ Hardly/ Seldom/ Little/ ever + trợ động từ + S + V

(không bao giờ/hiếm khi ai đó làm gì)

Ví dụ:

  • She hardly does her homework = HARDLY does she do her homework.

(Hầu như cô ấy không bao giờ làm bài tập.)

  • I have never listened to such a good song = NEVER have I listened to such a good song.

(Chưa bao giờ tôi nghe một bài hát hay như thế.) 

Đảo ngữ với NO và NOT ANY 

No/ Not any + N (danh từ) + trợ động từ + S + V

Ví dụ: 

  • No expensive shoes shall I buy for you = Not any expensive shoes shall I buy for you.

(Tôi sẽ không mua cho bạn đôi giày đắt tiền nào nữa.)

  • Not any chances will we meet in the future. 

(Chúng ta sẽ không có cơ hội nào gặp nhau trong tương lai nữa.)

Đảo ngữ với các cụm từ phủ định có “NO”

Cụm từ phủ định + trợ động từ + S + V

At no time: chưa từng bao giờ.

In no way: không còn cách nào.

On no condition: tuyệt đối không.

On no account = For no reasons: không vì bất cứ lý do gì.

Under/ In no circumstances: trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không.

No longer: không còn nữa

No where: không một nơi nào

Ví dụ: 

  • We can’t fix this problem = In no way can we fix this problem. 

(Không có cách nào ta có thể sửa chữa vấn đề này)

  • You didn’t have to cry that much = On no account did you cry that much. 

(Không vì bất cứ lý do gì mà bạn phải khóc nhiều như vậy)

  • Leaving home is always a stupic idea = Under no circumstances should you leave home. 

(Trong bất cứ hoàn cảnh nào bạn cũng không nên rời nhà)

  • My mom never lets me go out at night = At no time does my mom let me go out at night.

(Không bao giờ mẹ tôi cho tôi ra ngoài buổi tối)

  • This shop sells the best apples = No where can you buy apples as good as in this shop.

(Không một nơi nào bạn có thể mua táo ngon như ở cửa hàng này) 

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm

Đảo ngữ cấu trúc NO SOONER…. THAN

No sooner + trợ động từ + S + V + than + S + V

(Ngay sau khi/Không bao lâu sau khi … thì…)

Ví dụ:

  • No sooner did I arrive home than my family started eating dinner.

(Ngay sau khi tôi về tới nhà thì gia đình tôi bắt đầu ăn tối)

  • No sooner did people leave than the parcel was delivered to the company.

(Ngay sau khi mọi người rời đi thì kiện thư được chuyển tới công ty)

Đảo ngữ với SUCH và SO…THAT

Such + tính từ + N + that + S + V

So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + N + that + S + V

(Cái gì như nào đến nỗi mà…)

Ví dụ:

  • Such an interesting movie that I have seen it 3 times

= So interesting is this movie that I have seen it 3 times.

(Bộ phim hay đến nỗi tôi đã xem nó 3 lần) 

Đảo ngữ với NOT ONLY… BUT ALSO

Not only + trợ động từ + S + V  but S also V

(không chỉ… mà còn)

Ví dụ:

  • Not only is he handsome but also smart. 

(Anh ấy không chỉ đẹp trai mà còn thông minh)

  • Not only is she nice but she also speaks English fluently.

(Không chỉ tốt bụng cô ấy còn nói tiếng Anh rất giỏi)

Đảo ngữ trong tiếng Anh với UNTIL/ TILL

Not until/till + (S+V)/time + trợ động từ + S + V

(Cho đến khi… thì mới…) 

Ví dụ: 

  • Not until 11pm did he finish his report. 

(Đến 11h anh ấy mới hoàn thành xong báo cáo) 

  • Not till I told her did she realized that she left her phone home. 

(Cho đến khi tôi nói với cô ấy, cô ấy mới nhận ra đã để điện thoại ở nhà) 

Đảo ngữ trong tiếng Anh với ONLY 

ONLY AFTER + N/V-ing/(S +V) + trợ động từ + S + V : Chỉ sau khi

  • Only after dinner can we go to the cinema. 

(Chỉ sau bữa tối chúng ta mới có thể đi đến rạp phim.)

  • Only after finishing his exercise does he watch TV. 

(Chỉ sau khi hoàn thành bài tập anh ấy mới xem Tivi.)

ONLY BY + N/V-ing + trợ động từ + S + V: Chỉ bằng cách

  • Only by studying harder can students pass the final exam. 

(Chỉ bằng cách học chăm hơn thì học sinh mới có thể vượt qua kì thi cuối kì.)

  • Only by production can a nation earn more money.

(Chỉ bằng việc sản xuất thì một quốc gia mới có thể kiếm tiền.)

ONLY IF + (S+V) + trợ động từ + S + V: Chỉ khi, nếu

  • Only if he agrees would she go = She would go only if he agrees. 

(Nếu anh ấy đồng ý, cô ấy mới đi.)

  • Only if it doesn’t rain can children play outside.   

(Chỉ khi trời không mưa, lũ trẻ mới được chơi ngoài trời.)

 

ONLY IN THIS/THAT WAY + trợ động từ + S + V: Chỉ bằng cách này/đó

  • Only in this way did he come back home.

(Chỉ bằng cách này anh mấy mới quay về nhà.)

  • Only in that way will he study harder. 

(Chỉ bằng cách đó anh ấy mới học chăm hơn.)

ONLY THEN + trợ động từ + S + V: Chỉ đến lúc đó

  • Only then could you call me.

(Chỉ đến lúc đó bạn mới có thể gọi cho tôi.)

  • Only then did he recognize me. 

(Chỉ đến lúc đó anh ấy mới nhận ra tôi.)

ONLY WHEN + (S +V) + trợ động từ + S + V: Chỉ đến khi (= NOT UNTIL)

  • Only when I called him did he recognize me. 

(Chỉ đến khi tôi gọi anh ấy, anh ấy mới nhận ra tôi.)

  • Only when everything is prepared carefully will Son Tung come in. 

(Chỉ đến khi mọi thứ được chuẩn bị cẩn thận thì Sơn Tùng mới bước vào.) 

Đảo ngữ trong tiếng Anh với câu điều kiện

Câu điều kiện loại 1: Mệnh đề IF = Should S + V

If I stay, I won’t get any benefits = Should I stay, I won’t get any benefits.

(Nếu tôi ở lại, tôi chả có lợi gì)

If he has a lot of money, he will buy a new house = Should he have a lot of money, he will buy a new house

(Nếu anh ấy có nhiều tiền, anh ấy sẽ mua nhà mới) 

Câu điều kiện loại 2: Mệnh đề IF = Were  S + to-V/ Were + S…  

If I were you, I would change my phone. = Were I you, I would change my phone.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đổi điện thoại)

If she brought more money, she would buy this dress. = Were she to bring more money, she would buy this dress.

(Nếu cô ấy mang nhiều tiền hơn, cô ấy sẽ mua chiếc váy này)

Câu điều kiện loại 3: Mệnh đề IF = Had + S + Phân từ II 

If John had had a map yesterday, he would have found the way home.

= Had John had a map yesterday, he would have found the way home.

(Nếu John có bản đồ ngày hôm qua, anh đấy đã có thể tìm đường về nhà)

Chú ý: ở dạng phủ định, “NOT” được đặt sau chủ ngữ: 

=> Had John not had a map yesterday, he would have got lost. 

Bài tập ôn luyện cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh 

Bài tập về đảo ngữ trong tiếng Anh

Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ:

1, I’ve never watched such a horrifying film. => Never…

2, She rarely travels far from her village. => Rarely…

3, Lily is my good friend as well as yours. => Not only…

4, My students are good at physics and they can play sports really well. => Not only…

5, The boss had just left the office when the telephone rang. => No sooner …

6, All employees didn’t get back to work until they had finished eating. => Only…

7, The door could not be opened without using force. => Only…

8, If you have further errors with your laptop, contact your seller for advice. => Should…

9, If we hear any further news, we will contact you immediately. => Should…

10, If I were you, I would tell him the truth. => Were…

11, If the government raised taxes, they would make people angry. => Were…

12, If we hadn’t been late, we wouldn’t have missed the last train. => Had…

13, He is strong enough to lift the rock. => So…

14,The milk is really hot. I can’t drink it now. => Such…

15, The day was foggy. We couldn’t see the road. => Such…

ĐÁP ÁN:

  1. Never have I watched such a horrifying film. (Chưa bao giờ tôi xem một bộ phim đáng sợ như thế.)
  2. Rarely does she travel far from her village. (Hiếm khi cô ấy đi xa khỏi làng của cô ấy.)
  3. Not only is Lily my good friend, but also yours. (Không chỉ Lily là bạn tốt của tôi, còn là của bạn nữa.)
  4. Not only are my students good at physics, but they also can play sports really well. (Học sinh của tôi không chỉ giỏi Vật lý, các em ấy còn chơi thể thao rất tốt.)  
  5. No sooner had the boss left the office than the telephone rang. (Ngay sau khi người sếp rời khỏi văn phòng thì chuông điện thoại kêu.) 
  6. Only when all employees had finished eating did they get back to work. (Chỉ khi tất cả nhân viên ăn xong thì họ mời quay lại làm việc.)
  7. Only by using force could the door be open. (Chỉ với sức đẩy thì cánh cửa mới mở ra được.)  
  8. Should you have further errors with your laptop, contact your seller for advice. (Nếu bạn có những vấn đề trong tương lai với laptop của bạn, hãy liên hệ người bán tìm lời khuyên.)
  9. Should we hear any further news, we will contact you immediately. (Nếu chúng tôi nghe được tin nào khác, chúng tôi sẽ liên lạc bạn ngay.)
  10. Were I you,  I would tell him the truth. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói cho anh ấy sự thật.)
  11. Were the government to raise taxes, they would make people angry. (Nếu chính phủ tăng thuế, họ sẽ khiến người dân tức giận.)
  12. Had we NOT been late, we wouldn’t have missed the last train. (Nếu chúng ta không bị muộn, chúng ta đã không lỡ chuyến tàu.)  
  13. So strong is he that he can lift the rock. (Anh ấy khỏe đến nỗi có thể nâng được tảng đá.)
  14. Such hot milk that I can’t drink it now. (Sữa nóng đến nỗi tôi không thể uống được ngay bây giờ.)
  15. Such a foggy day that we couldn’t see the road. (Ngày nhiều sương mù đến nỗi tôi không thể thấy đường.)

>>> Mời xem thêm: Cách dùng các từ Whoever, Whichever, Whatever, Whenever, Wherever và However trong tiếng Anh