Ngữ pháp
Khi bạn muốn đề nghị trợ giúp, làm thế nào để bạn đưa ra đề nghị bằng tiếng Anh? Người nói tiếng Anh đề nghị giúp đỡ trong cuộc trò chuyện là rất bình thường chỉ để tỏ ra lịch sự và hữu ích. Vì vậy, có một số cách diễn đạt nhất định mà chúng tôi sử dụng để đưa ra đề nghị của bạn. Và những biểu thức chính xác nào được sử dụng? Thật tuyệt khi được giúp đỡ, phải không? Rất nhiều người học tiếng Anh hơi lo lắng khi mở lời khi họ muốn giúp đỡ. Vì vậy, tôi chắc chắn rằng những biểu hiện này thực sự hữu ích đối với bạn.
Chúng ta hãy xem xét một số biểu thức:
Can I …? Tôi có thể …?
Khi bạn bắt đầu đưa ra đề nghị của mình, bạn có thể nói “Can I …?”. "Can I …?" luôn luôn là một lựa chọn tốt để thể hiện, đặc biệt là khi bạn đang ở trong một tình huống xã hội. Như khi bạn đang dự tiệc hoặc bạn có khách ở nhà.
Ví dụ:
- Can I get you a coffee? Tôi có thể mời bạn một ly cà phê?
- Can I be of any assistance to you? (Can I help you?) Tôi có thể giúp gì cho bạn không? (Tôi có thể giúp bạn?)
>> Mời bạn tham khảo: 80 cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng hàng ngày
Shall I…? Tôi có nên…?
Bạn có thể bắt đầu đưa ra đề nghị của mình bằng cách sử dụng cụm từ “Shall I…?”. Đây là một cách nói khá trang trọng. Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi ở nơi làm việc, trường học hoặc bất kỳ nơi trang trọng nào.
Ví dụ:
- Shall I help you with your work? Tôi sẽ giúp bạn với công việc của bạn?
- Shall I take care of these files? Tôi sẽ chăm sóc những tệp này chứ?
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh căn bản online
Would you like …? Bạn có muốn …?
Bạn có thể đề nghị trợ giúp theo cách chính thức khác bằng cách sử dụng cụm từ “Would you like …?”.
Ví dụ:
- Would you like to dance with me? Bạn có muốn nhảy cùng tôi không?
- Would you like to add some milk? Bạn có muốn thêm một ít sữa không?
Do you want me to…? Bạn có muốn tôi…?
Đôi khi, bạn không chắc liệu sự giúp đỡ của mình có được hoan nghênh hay không. Với một trái tim tốt, bạn thực hiện một đề nghị. Tuy nhiên, bạn không chắc người kia có thực sự hạnh phúc hay không. Trong trường hợp đó, bạn có thể nói:
Ví dụ:
- Do you want me to repair the computer for you? Bạn có muốn tôi sửa máy tính cho bạn không?
- Do you need me to check your math? Bạn có cần tôi kiểm tra toán của bạn không?
Sau khi đưa ra lời đề nghị, bạn chờ đợi câu trả lời. Đừng tiếp tục và bắt đầu giúp đỡ. Chỉ chờ câu trả lời. Nếu đề nghị của bạn được hoan nghênh, thì hãy tiếp tục và giúp đỡ họ. Nhưng nếu ai đó từ chối sự giúp đỡ của bạn, đừng lo lắng về điều đó.
I’d be glad to help… Tôi rất vui khi được giúp đỡ…
Điều bạn sử dụng cụm từ “I’d be glad to help…”, có nghĩa là bạn thực sự rất vui khi được giúp đỡ, bạn rất vui mừng. Và bạn rất tích cực rằng lời đề nghị của bạn chắc chắn sẽ hữu ích và sẽ được người kia vui vẻ chấp nhận. Vì vậy, bạn chỉ cần nói:
Ví dụ:
- I would be glad to help you making a phone call. Tôi rất vui khi giúp bạn gọi điện thoại.
- I would be glad to give you a ride. Tôi rất vui khi được cho bạn một chuyến đi.
- I would be glad to assist you with your homework. Tôi rất vui được hỗ trợ bạn làm bài tập về nhà.
Chấp nhận đề nghị
Có những tình huống bạn chấp nhận đề nghị hoặc từ chối đề nghị. Khi bạn ở đầu dây bên kia, ai đó đang hỏi liệu họ có thể giúp gì cho bạn không. Làm thế nào để bạn chấp nhận nó? Hoặc, làm thế nào để bạn từ chối nó?
Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng để trả lời bất kỳ đề nghị nào. Nếu ai đó hỏi bạn một cách lịch sự, bạn có thể nói “Yes, please. I’d like to / I’d love to”.
- A: Would you like to have a coffee? Bạn có muốn uống cà phê không?
- B: Oh, yes please. I’d love to. Ồ, vâng , làm ơn. Tôi rất thích .
Khi bạn đang làm việc và đồng nghiệp của bạn đến gặp bạn và đề nghị giúp đỡ. Và bạn rất vui vì anh ấy / cô ấy đã sẵn sàng hỗ trợ bạn trong công việc. Bạn không muốn thể hiện trên khuôn mặt rằng bạn rất hào hứng với sự giúp đỡ của họ. Cách tốt nhất để chấp nhận đề nghị bằng cách nói:
- A: Shall I take care of these files? Tôi có nên chăm sóc các tệp này không?
- B: If you wouldn’t mind. Nếu bạn không phiền .
Bạn đang dự tiệc và ai đó mời bạn đồ uống. Bạn có thể nói lời cảm ơn và thể hiện rằng bạn rất hào hứng với sự giúp đỡ của họ.
- A: Would you like to have another piece of cake? Bạn có muốn ăn một miếng bánh khác không?
- B: Thank you. That would be great. Cảm ơn bạn. Điều đó sẽ rất tuyệt.
Từ chối đề nghị
Có những lúc bạn thực sự không muốn bất kỳ sự trợ giúp nào, làm thế nào để bạn từ chối lời đề nghị được đưa ra?
Khi bạn muốn từ chối lời đề nghị mà không nói điều gì đó rất thô lỗ như “No. I’ll manage.”. Bạn có thể nói:
- A: Would you like me to help you with this? Bạn có muốn tôi giúp bạn việc này không?
- B: It’s OK. I can do it myself. Không sao đâu. Tôi có thể tự làm.
Khi bạn đang ở một trung tâm mua sắm, bạn đang muốn mua một thứ gì đó. Một nhân viên trong cửa hàng đến và đề nghị giúp đỡ.
- A: Are you looking for something? Do you need my help? Bạn đang tìm kiếm thứ gì đó? Bạn có cần tôi giúp không?
- B: Don’t worry. I’ll do it. Đừng lo lắng. Tôi sẽ làm điều đó.
Cách đơn giản nhất để từ chối lời đề nghị là nói: "Không, cảm ơn".
- A: Would you like to drink some tea? Bạn có muốn uống trà không?
- B: No, thank you. Không, cảm ơn bạn.
>> Xem thêm: Học anh văn trực tuyến
Cách đọc giờ trong tiếng anh là một phần kiến thức đơn giản nhưng không kém phần quan trọng đối với người học ngoại ngữ. Hãy cùng Pantado tìm hiểu những thông tin bổ ích liên quan đến cách đọc giờ trong tiếng Anh nhé!
Cách đọc giờ trong tiếng Anh là “say the time” hoặc là “tell the time”.
Học cách đọc giờ và phân biệt thời gian có thể giúp trẻ phát triển các kỹ năng vận động và nhận thức cũng như các kỹ năng toán học.
Các cách đọc giờ trong tiếng Anh
Chỉ có mười hai giờ được viết trên đồng hồ ở bất kỳ khu vực nào của thế giới nói tiếng Anh. Điều này có thể đúng ở khu vực nơi bạn sống. Đây là một hệ thống rất phổ biến để báo thời gian. Tuy nhiên, điều đó có nghĩa là nó sẽ là 6 giờ hai lần mỗi ngày, một lần vào buổi sáng và một lần vào ban đêm! Vậy bạn nói chuyện 6h sáng và 6h tối như thế nào? Chúng ta cùng theo dõi tiếp để biết được các cách đọc giờ nhé!
-
Phân biệt AM và PM trong Tiếng Anh là gì?
AM: viết tắt của "Ante Meridiem": nghĩa là Trước buổi trưa, được sử dụng để chỉ thời gian từ 00:00 sáng đến 11:59 trưa
PM: viết tắt của "Post Meridiem": nghĩa là Sau buổi trưa, được sử dung để chỉ thời gian từ 12:00 trưa đến 23:59 tối
Khi bạn nói về giờ thì nên thêm AM hoặc PM để chắc chắn người nghe hiểu đúng thời gian vào buổi sáng hay tối
Ví dụ:
Since I went to university, I have never got up before 7 am. (Từ khi vào đại học, tôi chưa bao giờ dậy trước 7 giờ sáng.)
My nephew often has a bottle of milk at 3 pm. (Cháu trai tôi thường uống một bình sữa vào lúc 3 giờ chiều.)
-
Cách đọc giờ đúng, giờ tròn: o'clock
Ví dụ:
5 o'clock : 5:00 : 5 giờ tròn
10 o'clock: 10:00: 10 giờ tròn
Lưu ý:
- Không dùng o'clock để chỉ giờ lẻ như: 5:01, 10:23
- Chỉ sử dụng o'clock để nói về đồng hồ 12 giờ, không dùng 13 o'clock
- Khi nói o'clock không nêu rõ là giờ sáng (AM) hay giờ tối (PM), vậy nên để hiểu được là vào thời gian nào thì người nghe cần ngầm hiểu qua ngữ cảnh của từng cuộc đối thoại hoặc có thể nói như sau:
Ví dụ: 5 o'clock in the morning = 5 AM = 5 giờ tròn sáng
10 o'clock in the evening= 10PM = 10 giờ tròn tối
Chloe often has lunch at eleven o’clock. (Chloe thường ăn trưa lúc 11 giờ đồng hồ.)
-
Cách nói giờ hơn trong Tiếng Anh
Giờ + phút hơn | It's nine twelve (9:12) now. |
Phút hơn + "past" + giờ | It's twelve past nine now. |
-
Cách nói giờ kém trong Tiếng Anh (<15 phút)
Số phút kém + "to" + giờ |
It's ten to eleven (10:50) now. Bây giờ là 11 giờ kém 10 phút (hay 10 giờ 50 phút). |
-
Cách nói giờ rưỡi (30 phút): half past
Nửa giờ = 30 phút, vì vậy chúng ta có thể sử dụng "half past" để chỉ giờ rưỡi, hay còn gọi là giờ hơn 30 phút.
Cấu trúc: half past + số giờ
Ví dụ: 9:30 = half past nine / nine thirty
10:30 = half past ten / ten thirty
-
Cách nói giờ hơn 15 phút: (a) quarter past
Ví dụ: 7:15 = (a) quarter past seven.
- Khi còn 15 phút trước giờ, chúng ta thường nói: (a) quarter to
Ví dụ: 9: 45 = It’s a quarter to ten. (Bây giờ là mười giờ kém mười lăm phút).
- Khi đã qua 30 phút, chúng ta thường nói: half past
Ví dụ: 9: 30 = It’s half past nine. (Bây giờ là chín giờ ba mươi phút hoặc chín giờ rưỡi)
Vì một giờ là 60 phút nên nửa giờ là 30 phút. Bạn không cần phải chính xác là 00:30 để sử dụng thuật ngữ nửa giờ, bạn có thể sử dụng nó trong khoảng thời gian từ 25 đến 35 phút.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm
Một số cách nói giờ khác trong Tiếng Anh
Từ vựng |
Phát âm |
Giải nghĩa |
Noon |
/nuːn/ |
= 12 pm = 12 giờ trưa = giờ trưa |
Midday |
/ˌmɪdˈdeɪ/ |
giữa trưa (từ 11 AM đến 2PM) |
Midnight |
/ˈmɪd.naɪt/ |
giữa đêm (từ 12 AM đến 3 AM) |
Twilight |
/ˈtwaɪ.laɪt/ |
lúc chạng vạng |
Sunset |
/ˈsʌn.set/ |
lúc hoàng hôn |
Sunrise |
/ˈsʌn.raɪz/ |
lúc bình minh |
Dusk |
/dʌsk/ |
lúc trời tối nhá nhem |
Dawn |
/dɔːn/ |
lúc sáng tinh mơ |
Các trường hợp đặc biệt khi đọc giờ trong tiếng Anh
Trong tiếng anh, chúng ta cũng sử dụng cách đọc giờ “the twenty-four-hour clock” – đồng hồ 24 giờ, đặc biệt là trong văn bản trang trọng hoặc là trong thời gian biểu.
Ví dụ:
22.50 (22 giờ 50 phút hoặc 23 giờ kém 10 phút) = 10.50 pm (10 giờ 50 phút đêm hoặc 11 giờ kém 10 đêm)
Trong những ngữ cảnh không quá trang trọng, người dùng tiếng anh thường bỏ chữ “o’clock” đi.
Khi cả người nói và người nghe đều đã biết về mốc giờ rồi thì họ có thể không cần nói mốc giờ ấy, mà chỉ nói số phút.
Ví dụ:
Is it fifteen past yet? (Đã mười lăm qua chưa?)
Các con số có thể cho bạn biết thời gian chính xác. Tuy nhiên, nhiều người sẽ nói về thời gian chung chung trong ngày thay vì cụ thể. Dưới đây là những từ mà bạn có thể nghe và sử dụng khi thời gian chính xác không quan trọng lắm:
Noon: mười hai giờ giữa ngày, hoặc khoảng thời gian đó
Midday: mười hai giờ giữa ngày
Afternoon: Khoảng thời gian bắt đầu vào khoảng mười hai giờ hoặc sau bữa ăn giữa ngày và kết thúc vào khoảng sáu giờ hoặc khi mặt trời lặn
Midnight: mười hai giờ đêm; nửa đêm
Twilight: chạng vạng (mức độ ánh sáng yếu khi trời vào cuối ngày, ngay trước khi trời tối hoặc khoảng thời gian này trong ngày)
Sunset and Sunrise: hoàng hôn (thời gian vào buổi tối khi bạn nhìn thấy mặt trời trên bầu trời lần cuối) và bình minh (thời gian vào buổi sáng khi mặt trời bắt đầu mọc trên bầu trời)
Before/ after Dark: trước hoặc sau khi trời tối
The Crack of Dawn: đầu buổi sáng khi mặt trời lần đầu tiên xuất hiện
Các cấu trúc hỏi giờ trong tiếng Anh
Dưới đây là những câu hỏi giờ trong tiếng Anh để các bạn có thể áp dụng các cách đọc giờ bên trên để trả lời:
What time is it, please?
Xin vui lòng cho tôi hỏi mấy giờ rồi?
What’s the time, please, John?
John, bây giờ là mấy giờ rồi thế?
What time does the meeting start?
Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu nhỉ?
Could you tell me the time, please?
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thời gian bây giờ không?
Câu hỏi này được dùng trong ngữ cảnh trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh giao tiếp thông thường
At what time does the concert begin?
Vào mấy giờ thì buổi biểu diễn bắt đầu vậy nhỉ?
Câu hỏi này cũng được dùng trong ngữ cảnh trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh giao tiếp thông thường, và hơn nữa, nó cũng được dùng cho các ngữ cảnh văn học.
What time do you make it?
Mấy giờ bạn thực hiện nó?
Câu hỏi này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng nhiều hơn là những ngữ cảnh trang trọng.
Have you got the time, please?
Bạn có rảnh không, làm ơn?
Bạn có thời gian không, làm ơn?
Bài tập về cách đọc giờ trong tiếng Anh
Điền từ thích hợp vào chỗ trống dưới đây để được cách đọc giờ đúng:
- It’s nine … five. That means there is just an amount of 5 minutes before my favorite movie is on air.
- Oh my god! It’s ten … twenty now. I miss thirty minutes of the movie.
- … time is it?
- Am I right when saying that … four is the same as four thirty. – Yeah, you’re right.
- Am I wrong when saying that a … to ten is the same as ten fifteen. Oh honey, you’re absolutely wrong.
Answer:
1 – to; 2 – past; 3 – what; 4 – half past; 5 – quarter.
>>> Mời xem thêm: Cách đọc các dạng số trong tiếng Anh chính xác nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Khi bắt đầu học tiếng Anh ngoài việc học cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh thì người học còn phải học cách sử dụng và cách đọc số trong tiếng Anh. Đây là một trong những kiến thức đầu tiên và cơ bản đối với người học ngoại ngữ. Hãy theo dõi bài viết sau đây để có thể trang bị cho mình một nền tảng tiếng Anh vững chắc nhé!
Các dạng số trong tiếng Anh
- Số đếm (cardinal number) – được sử dụng với mục đích là đếm số lượng
Ví dụ: There are 32 students in the class. (Có 32 học sinh ở trong lớp)
- Số thứ tự (ordinal number) -được sử dụng để chỉ thứ tự, thứ hạng tuần tự
Ví dụ: Linda has come first / 1st in the contest, people are very proud of her. / (Linda đã dành vị trí đầu tiên trong cuộc thi, mọi người rất tự hào về cô ấy).
Định nghĩa về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh.
- Số đếm: Trong toán học, số đếm là một sự tổng quát hóa của số tự nhiên sử dụng để đo lực lượng của một tập hợp. Lực lượng của một tập hữu hạn là một số tự nhiên: bằng số phần tử trong tập hợp. Các số đếm vô hạn mô tả các kích thước của các tập hợp vô hạn (Theo wikipedia).
- Số thứ tự: Được dịch từ tiếng Anh -Trong lý thuyết tập hợp, số thứ tự, hay thứ tự, là một khái quát của khái niệm số tự nhiên được sử dụng để mô tả cách sắp xếp một tập hợp các đối tượng theo thứ tự, nối tiếp nhau (Theo wikipedia).
Cách đọc số đếm trong tiếng Anh.
Cách đọc số đếm được chia thành các khoảng chính sau:
Từ 1 – 9:
- one /wʌn/: 1
- two /tu:/: 2
- three /θri:/: 3
- four /fɔ:/: 4
- five /faiv/: 5
- six /siks/: 6
- seven /’sevn/: 7
- eight /eit/: 8
- nine /naɪn/: 9
Từ 10-20:
- eleven /ɪˈlev.ən/: 11
- twelve /twelv/: 12
- thirteen /θɜːˈtiːn/: 13
- fourteen /ˌfɔːrˈtiːn/: 14
- fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: 15
….
- twenty /ˈtwen.ti/: 20
Các số từ 16-19 được đọc bằng: số + teen.
Các số tròn chục thường sẽ có cấu tạo là số + ty, trừ các trường hợp sau:
- twenty /ˈtwen.ti/: 20
- thirty /ˈθɜː.ti/: 30
- forty /ˈfɔː.ti/: 40
- fifty /ˈfɪf.ti/: 50
*Lưu ý: Khi phát âm số đếm trong tiếng Anh, đuôi -teen và -ty khi phát âm trong câu thường sẽ gần giống nhau. Chính vì vậy, để tránh nhầm lẫn giữa các số với nhau, người ta thường phụ thuộc vào trọng âm của từ để phân biệt.
Ví dụ:
- 14 /ˌfɔːrˈtiːn/, có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
- 40 /ˈfɔː.ti/, có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
>> Có thể bạn quan tâm: Cách đọc và viết ngày tháng trong năm bằng Tiếng Anh
Các nhóm số trong tiếng Anh:
- 00: hundred (trăm)
- 000: thousand (nghìn)
- .000.000: million (triệu)
- .000.000.000: billion (tỉ)
- Ngàn tỉ: thousand billion / quadrillion.
- Triệu tỉ: trillion / quintillion.
Ví dụ:
- 500: Five hundred
- 2,000: Two thousand
- 3,000,000: Three million
- 4,000,000,000: Four billion
Khi đọc các số có nhiều thành phần, sẽ đọc lần lượt các thành phần từ lớn đến nhỏ:
Ví dụ:
- 745: Seven hundred and forty five.
- 1,396: a thousand three hundred and ninety six.
- 16,438: sixteen thousand, four hundred and thirty eight.
- 18,204,567: eighteen million two hundred four thousand five hundred and sixty seven.
Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự nhìn chung là giống như số đếm (trừ các trường hợp đặc biệt như first -1st, second -2nd, third -3rd), chỉ thêm đuôi -th. Nên cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh giống như cách đọc số đếm và bật âm đuôi -th.
Cách đọc các loại số khác trong tiếng Anh:
Cách đọc số thập phân (decimal numbers) trong tiếng Anh
Phần số nguyên được đọc hoàn toàn bình thường và theo đúng quy tắc như trong phần 2 của bài viết, còn phần thập phân đằng sau dấu chấm sẽ được đọc từng số lẻ một tách biệt nhau.
Mặc dù chúng ta thường được dạy ở trường tiểu học rằng dấu ngăn cách giữa phần số và phần thập phân trong số thập phân là dấu “,”, tuy nhiên trong tiếng Anh dấu được sử dụng là dấu “.” và được đọc là “point”.
Ví dụ:
- 123.35 : one hundred twenty three point three five.
- 34.789: thirty four point seven eight nine.
- 56.983: fifty six point nine eight three.
- 2.58: two point fifty eight.
Ngoài ra, một điều nữa cần lưu ý đó là nếu số bắt đầu của phần thập phân là số 0. Thì số 0 này sẽ được đọc là “nought”. Còn nếu phần số là 0, thì số 0 này sẽ được đọc là zero.
Ví dụ:
- 123.05 : one hundred twenty three point nought five.
- 0.5 : zero point five.
- 14.089: fourteen point nought eight nine.
- 256.067: two hundred fifty six point nought six seven
Cách đọc phân số trong tiếng Anh
Khi muốn đọc phân số bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ gặp các trường hợp sau:
- Sử dụng số đếm để đọc tử số và số thứ tự để đọc mẫu số nếu tử số nhỏ hơn 10 và mẫu số nhỏ hơn 100 (nếu tử số lớn hơn 1 thì phải thêm “s” vào mẫu số)
Ví dụ:
- ¼: one four
- ⅘ : four fifths
- ⅙ : one sixth
- 4/11: four elevenths
Sử dụng cách đọc thông thường đã được mô tả trong phần 2 của bài viết để đọc các phân số có tử số có giá trị từ 10 trở lên hoặc có mẫu số lớn hơn 100, giữa hai số phải có “over”.
Ví dụ:
- 12/7: twelve over seven
- 71/99: seventy one over ninety nine
- 3/28: three over twenty three
- 2/789: two over seven eight nine
Ngoài ra có một số trường hợp đặc biệt có thể được đọc theo cách ngắn gọn hơn như sau:
- ½ = one half= a half
- ¼ = one fourth = one quarter = a quarter
- ¾ = three quarters
- 1/100 = one hundredth
- 1/1000 = one over a thousand = one thousandth
Cách đọc hỗn số trong tiếng Anh
Đối với phần số nguyên, chúng ta chỉ cần đọc theo cách thông thường, còn đối với phần phân số thì chúng ta đọc theo cách đã được hướng dẫn bên trên đồng thời thêm từ “and” ở giữa.
Ví dụ:
- 9 4/9: nine and four ninth
- 35 6/25: thirty five and six over twenty five
Cách đọc số mũ trong tiếng Anh
Chúng ta sẽ sử dụng cách đọc thông thường và đi kèm với cụm từ “to the power of”.
Ví Dụ:
- 2 mũ 5 : two to the power of five
- 98 mũ 3: ninety eight to the power of three
- 123 mũ 4: one hundred and twenty three to the power of four
Tuy nhiên đối với những số mũ 2 và mũ 3 thì chúng ta lại áp dụng một cách đọc khác, tương tự như cách đọc “bình phương” hay “lập phương” trong tiếng Việt vậy, đó là “squared” và “cubed”:
Ví dụ:
- 15 mũ 2 : fifteen squared
- 15 mũ 3 : fifteen cubed
Bài tập áp dụng cách đọc số trong tiếng Anh
- Điền cách đọc đúng cho các số sau:
- 14
- 40
- 167
- 2,354
- 2.456
- 56.06
- 23.89
- 17,290,890
- ⅞
- 12.05
- ⅓
- 4,586,903
- 24,000,000,000
- ⅖
- 1.089
Đáp án:
- Fourteen
- Forty
- A hundred and sixty seven / One hundred and sixty seven
- Two thousand three hundred and fifty four
- Two point four five six
- Fifty six point nought six
- Twenty three point eighty nine
- Seventeen million two hundred ninety thousand eight hundred and ninety
- Seven eighths
- Twelve point nought five
- One third / a third
- Four million five hundred eighty six thousand nine hundred and three
- Twenty four billion
- Two fifths
- One point nought eight nine
- Chọn cách đọc đúng cho các số sau:
- 50 – Fivety / Fifty
- 40 – Forty / Fourty
- 0 – nought / zero
- 0.45 – zero point forty five / nought point forty five
- 5.08 – five point nought eight / five point zero eight
- ⅚ – five sixths / fifth six / five six
- 9,765 – nine thousand seven hundred and sixty five / nine and seven hundred sixty five.
- 178 – a hundred and seventy eight / one seventy eight.
- 2/7 – two sevenths / second seven
- 20/8 twenty over eight / twenty over eighths
Đáp án:
- 50: Fifty
- 40: Forty
- 0: zero
- 0.45: zero point forty five
- 5.08: five point nought eight
- ⅚ : five sixths
- 9,765: nine thousand seven hundred and sixty five
- 178: a hundred and seventy eight
- 2/7: two sevenths
- 20/8: twenty over eight
Trên đây là tập hợp tất cả những thông tin bổ ích liên quan tới cách đọc số trong tiếng Anh, tưởng chừng như đơn giản thế nhưng đây lại là một kiến thức khá rộng, đòi hỏi người học phải tìm hiểu sâu.
>>> Mời xem thêm: “Consider” là gì? Cấu trúc và cách dùng của “consider”?
Lớp học Tiếng Anh trực tuyến miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Khi đối diện với một vấn đề nào đó, chúng ta luôn cần xem xét, cân nhắc một cách cẩn thận người ta dùng “Consider” để biểu đạt trong tiếng Anh. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu kĩ hơn về cấu trúc “consider” nhé!
Consider là gì?
“Consider” có nghĩa là: cân nhắc, xem xét, lưu ý đến.
Trong các ngữ cảnh khác nhau thì consider sẽ mang nghĩa khác nhau như: coi như là, để ý đến, quan tâm đến điều gì, chú ý đến, cân nhắc đến, suy xét, xem xét đến, có ý kiến, nghĩ là… là những nghĩa thường gặp nhất.
Ví dụ:
- I need some time to consider. (Tôi cần một chút thời gian để xem xét)
- We are considering various possibilities (Chúng tôi đang cân nhắc các khả năng khác nhau)
- He doesn’t consider what she says. (Anh ấy không hề để tâm tới những gì mà cô ấy nói)
- I consider him like my brother. (Tôi coi anh ấy như anh trai của mình)
Các loại từ của Consider
Tính từ (Adj): Considerable (To tát, lớn, đáng kể) và Considerate (chu đáo, ân cần)
Ví dụ:
- The project wasted a considerable amount of time and money. / (Dự án này đã lãng phí một lượng lớn tiền của và thời gian)
- She is always polite and considerate towards her friends. / (Cô ấy luôn lịch sự và chu đáo với những người bạn của cô ấy.)
Danh từ (Noun): Consideration (n): sự suy nghĩ, sự cân nhắc, sự nghiên cứu, sự suy xét
Careful consideration should be given to issues of health and safety. / (Sự cân nhắc kỹ càng nên được đưa ra đối với các vấn đề sức khỏe và an toàn)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Cấu trúc Consider thường gặp và cách dùng
Consider somebody/something + adj hoặc Consider somebody/something + to be + adj
(Nghĩ ai/cái gì như thế nào)
Thường được sử dụng khi muốn đề cập đến việc ai đó có quan điểm, suy nghĩ về ai/cái gì như thế nào
Ví dụ:
- They will take any steps they consider necessary. / (Họ sẽ thực hiện bất cứ biện pháp nào mà họ nghĩ là cần thiết)
- I considered this game to be interesting. / (Tôi nghĩ trò chơi này khá thú vị)
Consider doing something: (Xem xét, cân nhắc việc gì)
Cấu trúc này hiện sự cân nhắc, đang xem xét việc gì.
Ví dụ: Have you considered starting your own business? / (Bạn có xem xét đến việc bắt đầu tự mình kinh doanh không?)
Consider somebody/something somebody/something
(Coi ai/cái gì là ….)
Consider somebody/something as something
(Coi ai/cái gì như …)
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả tả ý nghĩa coi ai/cái gì như, là..
Ví dụ: You should consider this as a long-term investment. / (Bạn nên coi đây là một khoản đầu tư dài hạn)
Consider somebody/something for + N
(Xem xét, đánh giá cái gì cho việc gì)
Hoặc To be considered + for + N = To be considered + to be + N
(Được xem xét, đánh giá cho việc gì)
Ví dụ:
- We are considering her for the position of marketing manager. / (Chúng tôi đang cân nhắc cô ấy cho vị trí giám đốc quảng cáo)
- He is considered for the new position. / (Anh ấy được cân nhắc cho vị trí mới)
Consider + WH (what/when/where…)+ to V: xem xét
Ví dụ: He was considering what to do next. (Anh ấy đang cân nhắc sẽ làm gì tiếp theo)
Consider (+ that) + mệnh đề: nghĩ rằng, cho rằng
Ví dụ: She considers that it is too early to form a final conclusion. / (Cô ấy cho rằng nó là quá sớm để đưa ra kết luận cuối cùng)
Ngoài các trường hợp nêu trên, consider còn có thể kết hợp với một số từ khác tạo thành cụm từ hay mà bạn nên nhớ như:
- Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao
Ví dụ: She granted a well-considered award in math field.
(Cô ấy nhận được một giải thưởng được đánh giá cao trong lĩnh vực toán học.)
- Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó
Ví dụ:
Our company will take your experience into consideration when they decide who will get the job. / (Công ty của chúng tôi sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.)
BÀI TẬP
Sự cân nhắc, xem xét luôn là một tiến trình trong suy nghĩ, vì vậy, chúng ta cần chú ý quan sát kỹ ngữ cảnh để lựa chọn cấu trúc “Consider” cho phù hợp. Và bây giờ hay thử sức với bài tập dưới đây để xem bạn đã nắm được những gì về “Consider” rồi nhé! Chúc bạn học tốt!
Chia dạng đúng của động từ
Have you ever considered (become) ________ a doctor?
They (consider)________ her for the job of designer.
Everyone considers Tom as the (intelligent)______ student in my school.
I always consider my teacher (be)_______ humorous and friendly.
He (consider)________ it his duty.
Would you consider (buy) ____ a new car?
Who do you consider (responsible) _______ for the accident?
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc và cách dùng của “mind” trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cùng tìm hiểu cách dùng “mind” chi tiết đầy đủ nhất trong tiếng Anh. Giúp các bạn học tập và làm bài tập thật tốt nhất!
Định nghĩa “MIND”
Mind trong tiếng Anh tồn tại dưới hai dạng là danh từ và động từ.
- Khi là danh từ, MIND được hiểu là một phần của con người giúp con người có thể suy nghĩ, cảm nhận và nhận thức về điều gì đó.
Ví dụ: My mind was filled with ideas /(Đầu óc của tôi tràn đầy những ý tưởng)
Ngoài ra, MIND còn được dùng để diễn tả sự thông minh tuyệt vời của ai đó, vấn đề về tâm trí.
Ví dụ: He was one of the greatest minds of her generation / (Anh ấy là một trong những bộ óc vĩ đại nhất của thế hệ anh ấy)
- Khi là động từ, MIND có thể được hiểu với nghĩa là “hãy quan tâm, cẩn thận, chú ý về điều gì đó” hoặc “chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó”
Ví dụ:
- Mind your head! The ceiling is very low! / (Cẩn thận đầu của bạn, trần nhà rất thấp đó.)
- My mother has offered to mind the children while I am away. / (Mẹ của tôi đề nghị chăm sóc những đứa khi tôi đi vắng)
Cấu trúc và cách sử dụng với “MIND”
MIND + Ving/MIND + O + Ving
Để diễn tả cảm giác thấy phiền khi phải làm gì hoặc nhắc nhở ai về điều gì
Ví dụ:
- Do you mind waiting a few minutes? (Bạn có phiền đợi một vài phút không?)
- I mind her staying up late (Tôi nhắc nhở cô ấy về việc thức khuya).
Don’t/doesn’t mind + Ving
Dùng khi muốn nói ai đó “không cảm thấy phiền khi làm gì đó”
Ví dụ:
- I don’t mind living near the train line / (Tôi không cảm thấy phiền khi ở cạnh đường tàu)
- She doesn’t mind helping me to clean the house / (Cô ấy không phiền khi giúp tôi dọn dẹp nhà cửa)
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh trực tuyến
Would you mind/Do you mind + Ving
Dùng để yêu cầu ai đó làm điều gì một cách lịch sự. (Would you mind lịch sự hơn và được dùng nhiều hơn)
Ví dụ: Would you mind being quiet for a minute? / (bạn có thể giữ im lặng trong một lúc được không?)
Would you mind if I + past hoặc do you mind if I + present
Dùng để xin phép một cách lịch sự với nghĩa “Bạn có phiền nếu … làm gì không?”.
Ví dụ: Do you mind if I use this chair? / (Bạn có phiền không nếu tôi dùng chiếc ghế này?)
Khi một ai đó yêu cầu sự cho phép, chúng ta phản hồi bằng ‘I don’t mind’ hoặc ‘I’m happy with that’ để tỏ sự đồng ý. Hoặc có thể sử dụng cụm từ I’m afraid + clause nếu chúng ta không đồng ý.
Ví dụ:
- A: Do you mind if I use your phone? / (Bạn có phiền nếu tôi sử dụng điện thoại của bạn không?)
- B: I’m afraid the battery is dead. (Tôi e rằng nó sắp hết pin rồi) / Or: B: I don’t mind. (Bạn cứ tự nhiên)
Idioms với MIND
Trong tiếng Anh, có một số idioms với MIND mà chúng ta sẽ rất hay gặp trong các bài thi và các bạn cần phải nhớ, đó là:
- be in two minds about something: không thể quyết định
- keep/bear something in mind: ghi nhớ điều gì
- make up sb’s mind: quyết định
- have a mind of sb’s own: không bị ảnh hưởng bởi người khác
- give someone a piece of your mind: nói với ai rằng bạn đang tức giận với họ như thế nào
- to put someone in mind of something: Nhắc nhở ai (cái gì).
- to tell someone one’s mind: Nói cho ai hay ý nghĩ của mình.
- out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng.
- to my mind: theo ý tôi
- never mind: không chú ý tới, không để tâm tới
Một số lưu ý
- Trong mệnh đề phụ sau mind, thì hiện tại thường được dùng nếu chúng ta muốn diễn tả ý nghĩa tương lai.
Ví dụ: His father don’t mind what he does after he leaves school. (Bố của anh ấy không bận tâm chuyện anh ấy làm gì sau khi ra trường) - Chúng ta nói “I don’t mind”, hoặc “it doesn’t matter”. Nhưng không được dùng “it doesn’t mind”:
Ví dụ: Sorry, there are no more chairs! – I don’t mind. I can sit on the floor = It doesn’t matter. I can sit on the floor. Không sử dụng là: It doesn’t mind. I can sit on the floor.
- Mind không bao giờ dùng với động từ nguyên mẫu.
Bài tập với “Mind”
Chọn đáp án đúng:
- Would you mind if I…………………… the window because it is very cold?
- close B. clossed C. closing
- It is too hot here. Would you mind…………………… the air-conditioner?
- turn on B. turning on C. to turn on
- Would you mind_____ I borrowed your dictionary?
- if B. that C. when
- I don’t mind you … in late if you don’t wake me up.
- To come B. coming C. came
>>> Mời xem thêm: Cách dùng “It was…” trong tiếng Anh cụ thể chi tiết nhất
Cấu trúc “It was…” là câu nhấn mạnh hay còn gọi là câu chẻ trong tiếng Anh. Chúng ta bắt gặp dạng câu này rất nhiều trong cuộc sống cũng như trong các bài thi bài kiểm tra tiếng Anh đặc biệt là các bài thi TOEIC hay IELTS. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu cách dùng của “It was…” trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé!
Cách sử dụng cấu trúc “It was…”
Cấu trúc It was… (Đó chính là…): thường được sử dụng để nhấn mạnh vào một thành phần trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hay trạng từ… Đây là một dạng câu ghép bao gồm: mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc sử dụng kèm các đại từ quan hệ.
Cấu trúc chung:
IT + be (is, was) + cụm từ (phrase) + Mệnh đề quan hệ (who, whom, which, that,…)
Tùy từng ngữ cảnh khác nhau, trong các câu khác nhau mà ta cần nhấn mạnh vào các thành phần khác nhau như: chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ.
Cấu trúc dùng để nhấn mạnh chủ ngữ
(chủ ngữ đó có thể là: chỉ người hoặc chỉ vật)
- It is/was + chủ ngữ (người) + who/that + V
- It is/was + chủ ngữ (vật) + that + V
Ví dụ:
- This dress is the present he gave her on her birthday. (Chiếc váy này là món quà mà anh ấy đã tặng cho cô ấy nhân dịp sinh nhật của cô ấy)
=> It is this dress that is the present he gave her on her birthday / (Chính là chiếc váy này món quà mà anh ấy đã tặng cho cô ấy nhân dịp sinh nhật của cô ấy)
- My sister bought this shoes for me on the occasion of my 15th birthday. / (Chị gái mua đôi giày này cho tôi nhân dịp sinh nhật lần thứ 15 của tôi)
=> It was my sister who/that bought this shoes for me on the occasion of my 15th birthday / (Đó chính là chị gái của tôi người mà đã mua đôi giày này cho tôi nhân dịp sinh nhật lần thứ 15 của tôi)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Cấu trúc dùng để nhấn mạnh tân ngữ
It + is/was + tân ngữ cần nhấn mạnh + whom/that + mệnh đề
Lưu ý: không dùng đại từ quan hệ chỉ người (whom…) để chỉ vật.
Ví dụ:
I sent my client a contract yesterday. (Tôi gửi cho khách hàng bản hợp đồng ngày hôm qua)
=> It was my client that/whom I sent a contract yesterday. / (Đó chính là khách hàng của tôi người mà tôi đã gửi bản hợp đồng ngày hôm qua)
My dad bought an old car from his friend. / (Bố của tôi mua một cái ô tô cũ từ một người bạn của ông ấy)
=> It was an old car that my dad bought from his friend./ (Đó chính là chiếc ô tô cũ mà bố tôi mua từ người bạn của ông ấy)
Cấu trúc dùng để nhấn mạnh trạng ngữ
(chỉ thời gian, nơi chốn, lý do, cách thức…)
It is/was + trạng ngữ + that + S + V + O
Ví dụ:
- Jack will start his new job next Monday. / (Jack sẽ bắt đầu công việc mới của anh ấy vào thứ hai tới)
=> It is next Monday that Jack will start his new job. / (Đó chính là thứ hai tới khi mà Jack sẽ bắt đầu công việc mới của mình)
- Mary was born on the outskirts of Milan. / (Mary được sinh ra ở ngoại ô của thành phố Milan)
=> It was on the outskirts of Milan that Mary was born./ (Đó chính là ngoại ô thành phố Milan nơi Mary được sinh ra)
Cấu trúc nhấn mạnh trong câu bị động
- It + is / was + noun (danh từ chỉ vật) + that + be + V3/V-ed
- It + is / was + noun/pronoun (danh từ chỉ người) + who + be + V3/V-ed
Ví dụ:
- Everyone discuss the environmental pollution. / (Mọi người thảo luận về vấn đề ô nhiễm môi trường)
=> It is the environmental pollution that is discussed / (Đó chính là vấn đề ô nhiễm môi trường cái mà được mọi người thảo luận)
- He gave her a kiss (Anh ấy đã trao cho cô ấy một nụ hôn)
=> It was her who was given a kiss by him (Đó chính là cô ấy người đã được anh ấy trao nụ hôn)
Bài tập
Trên đây là phần lý thuyết về cấu trúc “It was…”, bây giờ, bạn hãy vận dụng những gì học được từ bài viết này để làm bài tập sau nhé. Chúc bạn thành công!
I can’t stand the noise => It’s ………………………(the noise)
I was unhappy with the service => It…………………………(the service)
I met Anna at a workshop yesterday => It………………. (Anna)
Did you choose the pink dress? => Was…………………(the pink dress)
The waiter’s attitude made things worse => It………………………..(waiter’s attitude)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mùa hè
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Mùa hè mùa của những ánh nắng, mùa của những loại trái cây, mùa của những chuyến du lịch với rất nhiều điều thú vị. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về mùa hè để khám phá những điều tuyệt vời của mùa hè nhé!
A
– air conditioner: máy lạnh
– August: tháng 8
B
– backpacking: du lịch bụi
– baseball: bóng chày
– bathing suit: đồ bơi
– beach: bãi biển
– blistering heat: bỏng rộp do nóng
– boating: chèo thuyền
C
– camp: trại, khu trại
– camping: cắm trại
– canoeing: chèo xuồng
D
– daisy: hoa cúc
– diving: lặn, đi lặn
E
– ease: làm dịu bớt
F
– fan: quạt
– flowers: hoa
– fourth of July: ngày 4 tháng 7
– fresh fruit: trái cây tươi
G
– gardening:làm vườn
– grass: cỏ
H
– heat: nhiệt
– hiking: đi bộ đường dài
– holiday: ngày nghỉ, kỳ nghỉ
– hot: nóng
– humidity: độ ẩm
I
– ice cream: kem
J
– journey: chuyến đi
– July: tháng 7
– June: tháng 6
L
– lightning: sấm chớp
M
– muggy: oi bức, ngạc hơi
O
– ocean: đại dương
– outdoors: ngoài trời
– outings: đi chơi, đi ra ngoài chơi
– outside: bên ngoài
P
– park: công viên
– picnic: dã ngoại
– play: chơi
– popsicle: que kem
R
– recreation: khu giải trí
– relax: thư giãn
– rest: nghỉ ngơi
– road trip: chuyến đi đường bộ
– rose: hoa hồng
S
– sandals: giày sandal
– sandcastle: lâu đài cát
– sailing: đi thuyền buồm
– sea: biển
– searing heat: bỏng rát
– seashore: bờ biển
– shorts: quần ngắn
– showers: tắm vòi hoa sen
– sightseeing: đi ngắm cảnh
– stifling: ngột ngạt
– summer: mùa hè
– summer solstice: hạ chí
– sun: mặt trời
– sundress: váy mùa hè
– sunflower: hoa hướng dương
– sunhat: mũ đi nắng
– sunny: nắng
– sunscreen: kem chống nắng
– sweltering: oi ả
– swim: bơi
– swimming cap: mũ bơi
T
– tan: rám nắng
– thunder: sấm
– thunderstorm: giông
– travel: du lịch
– trip: chuyến đi
V
– vacation: kỳ nghỉ
– visit: chuyến thăm
– voyage: chuyến đi trên biển
W
– warm weather: thời tiết ấm áp
– watermelon: dưa hấu
– waterpark: công viên nước
– water ski: trượt nước, ván lướt
– wave: Lướt sóng
Các bạn có thể bổ sung vốn từ vựng cho mình với chủ đề thú vị này nhé.
Chúc các bạn học tốt và thành công!
>>> Mời xem thêm: 7 nỗi khổ mà càng yêu con, càng phải cho con đương đầu và học cách đón nhận
Từ điển là công cụ cũng như hành trang không thể thiếu với người học tiếng Anh, giúp người học hiểu rõ hơn nghĩa của từ, cách dùng từ cũng như bổ sung lượng từ vựng và trau dồi kiến thức ngoại ngữ. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, các từ điển online xuất hiện ngày càng nhiều để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Bên cạnh đó, việc sử dụng từ điển không còn gói gọn trong từ điển Anh - Việt nữa mà các học giả của chúng ta sử dụng từ điển đơn ngữ Anh - Anh ngày càng nhiều. Với những từ điển nổi tiếng như từ điển Cambridge,... Hãy cùng tìm hiểu những từ điển nổi tiếng và tốt nhất ngay thôi nào!
Cambridge Dictionary
Link truy cập: https://dictionary.cambridge.org/
Cambridge Dictionary là bộ từ điển điện tử trực tuyến của trường ĐH Cambridge (Anh). Bộ từ điển này nhận được sự quan tâm của rất nhiều người với hàng triệu lượt truy cập từ điển mỗi ngày
- Ưu điểm:
+ Cambridge Dictionary là trang từ điển online có lượng từ vựng phong phú nhất lên đến hơn 200.000 từ. Cambridge ghi điểm với người dùng ở việc giải thích nghĩa hay và dễ hiểu với rất nhiều ví dụ được đưa ra để giải nghĩa cho từ.
+ Trang cũng có rất nhiều các giáo trình dạy tiếng Anh cho giáo viên, học sinh và các cơ sở dữ liệu cho các nhà ngôn ngữ học. Ngoài ra, đây cũng là từ điển đa nền tảng khi có cả từ điển giấy, website và app.
- Nhược điểm: tính phí khi truy cập đầy đủ trên app.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không?
Oxford Learner’s Dictionaries
Link truy câp: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Oxford Learner’s Dictionaries là một trong những website từ điển online đứng đầu trên thế giới cạnh tranh hàng đầu với Cambridge Dictionary, phù hợp cho mục đích học thuật, nâng cao (Advanced)
- Ưu điểm:
+ Từ điển nâng cao đứng đầu, kho tàng từ vựng khổng lồ lên đến hơn 350.000 từ, cụm từ và ý nghĩa với độ chính xác và tính khoa học cao, phục vụ mục đích học thuật.
+ Bên cạnh việc cung cấp ví dụ cho dễ hiểu hơn, Oxford Dictionary còn có danh sách các từ đồng nghĩa, word family, nguồn gốc của từ và cả Idioms, Phrasal Verbs giúp người dùng hiểu sâu hơn về từ, cách sử dụng trong các ngữ cảnh riêng biệt.
+ Đặc biệt tại từ điển online Oxford Learner’s Dictionaries bạn có thể download danh sách 3,000 từ vựng phổ biến và 750 cụm từ Oxford Phrase List thường được sử dụng để học và luyện tập tại mục Word Lists.
+ Tương tự như Cambridge, đây cũng là từ điển đa nền tảng khi có cả từ điển giấy, website và app.
- Nhược điểm: Từ vựng giải nghĩa nâng cao, không phù hợp với người học tiếng Anh cơ bản.
Longman Dictionary
Link truy cập: https://www.ldoceonline.com/
Longman Dictionary of Contemporary English trong thời gian gần đây được sử dụng rất phổ biến, cực kỳ phù hợp với người học tiếng Anh “beginner" vì cách giải thích từ vựng đơn giản và dễ hiểu vô cùng.
- Ưu điểm: Từ vựng phong phú, ngữ nghĩa đơn giản, dễ hiểu: Với kho tàng 230 nghìn từ vựng, Longman cũng không hề kém cạnh so với Cambridge về độ phong phú. Dù lượng từ được cung cấp tại Longman vô cùng lớn, hệ thống từ điển này chỉ dùng khoảng 2,000 từ tiếng Anh cơ bản và thông dụng để giải thích. Do đó, bất kỳ ai cũng có thể nắm được ý nghĩa và cách dùng cho những từ vựng này. Với người Việt Nam nói riêng hay người Châu Á nói chung học tiếng Anh cơ bản, đây là một trang web khá phù hợp và dễ học.
- Nhược điểm: phù hợp với người học tiếng Anh cơ bản hoặc cấp độ trung bình-khá.
Thesaurus
Link truy cập: https://www.thesaurus.com
Thesaurus nổi tiếng với kho từ vựng đồng nghĩa, cùng nghĩa phục vụ cho việc nâng cao chất lượng của bài viết học thuật.
Nếu như đang luyện thi IELTS, hay viết báo, viết bài luận, thì Thesaurus chính là lựa chọn hàng đầu để cho câu từ thêm trau chuốt, tạo sự chuyên nghiệp và tránh lặp từ quá nhiều. Hãy nhớ ghi lại các từ đồng nghĩa khác được gợi ý nhé, bảo đảm bạn sẽ rất bất ngờ với kho từ đồng nghĩa mà Thesaurus mang lại đấy
Urban Dictionary
Linh truy cập: https://www.urbandictionary.com/
Theo Wikipedia, Từ điển Urban Dictionary là một từ điển chứa các thành ngữ và tiếng lóng. Tính đến ngày 2 tháng 3 năm 2013 Urban Dictionary đã chứa khoảng gần 7 triệu định nghĩa. Các đóng góp thường được đóng góp bởi các tình nguyện viên và được người dùng đánh giá. Phóng viên tạp chí Time, Anita Hamilton, đã đưa trang web này vào một trong 50 trang web được yêu thích nhất.
Từ điển này chỉ có chức năng tra từ vựng, sẽ không mở rộng nhiều chức năng như các từ điển khác. Điểm đặc biệt khiến cho cuốn từ điển này “dân dã” hơn là những định nghĩa, ví dụ từ lóng được đưa ra điều có đánh giá của người dùng. Phân mục từ vựng khác đơn giản hầu hết đều liên quan đến những chủ đề của bạn trẻ, tuổi teen.
Từ điển hiện đang có 2 phiên bản là trên web và app.
>>> Có thể bạn quan tâm: Top 5 trang báo nước ngoài học tiếng Anh tốt nhất bạn nên biết!