80 cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng hàng ngày

80 cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng hàng ngày

Trong bài học Từ vựng tiếng Anh, bạn sẽ học 80 Cụm từ tiếng Anh thông dụng. Bạn sẽ học các cụm từ thông dụng để hỏi ai đó như thế nào, thể hiện bạn thế nào, cách mời ai đó ở đây, cách ứng phó với các tình huống… trong số các tình huống khác để bạn có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình và sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng này khi nói tiếng Anh .

80 Cụm từ tiếng Anh thông dụng đã được chia thành 18 chủ đề, để giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn và sử dụng chúng trong các tình huống thích hợp khi thể hiện bản thân bằng tiếng Anh.

Các cụm từ phổ biến để hỏi ai đó như thế nào

  • What’s up? Có chuyện gì vậy?
  • What’s new? Có gì mới?
  • What have you been up to lately? bạn có ngủ dậy trễ không?
  • How’s it going?  Thế nào rồi?
  • How are things? Mọi thứ thế nào?
  • How’s life? Cuộc sống thế nào?

>> Mời tham khảo: Cách bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Anh

Các cụm từ phổ biến để nói bạn là người như thế nào

  • I’m fine, thanks. How about you? Tôi khỏe cảm ơn. Còn bạn thì sao?
  • Pretty good. Khá tốt.
  • Same as always Vẫn như mọi khi
  • Not so great. Không quá tuyệt.
  • Could be better Có thể tốt hơn
  • cant complain không thể phàn nàn

>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm

Những cụm từ phổ biến để nói lời cảm ơn

  • I really appreciate it. Tôi rất trân trọng điều này.
  • I’m really grateful. Tôi thực sự biết ơn
  • That’s so kind of you. Bạn thật là tốt.
  • I owe you one. Tôi nợ bạn một cái. (điều này có nghĩa là bạn muốn / cần phải giúp đỡ người kia trong tương lai)

Các cụm từ phổ biến để  đáp lại lời cảm ơn

  • No problem. Không vấn đề gì.
  • No worries . Đừng lo lắng
  • Don’t mention it. Đừng đề cập đến nó.
  • My pleasure. Hân hạnh.
  • Anytime. Bất cứ lúc nào.

Các cụm từ phổ biến để kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự

  • It was nice chatting with you. Thật vui khi được trò chuyện với bạn.
  • Anyway, I should get going. Dù sao thì tôi cũng nên đi thôi.

Các cụm từ phổ biến để hỏi thông tin

  • Do you have any idea…? Bạn còn ý kiến ​​nào không…?
  • Would you happen to know…? Bạn có tình cờ biết…? (khi bạn không chắc người kia có thông tin hay không.)
  • I don’t suppose you (would) know. Tôi không cho là bạn (sẽ) biết…? (khi bạn không chắc người kia có thông tin hay không.)

Những cụm từ phổ biến để nói mà tôi không biết

  • I have no idea/clue. Tôi không có ý tưởng / manh mối.
  • I can’t help you there. Tôi không thể giúp bạn ở đó.
  • (informal) Beats me. (thân mật) Đánh bại tôi.
  • I’m not really sure. Tôi không thực sự chắc chắn.
  • I’ve been wondering that, too. Tôi cũng tự hỏi điều đó.

Các cụm từ phổ biến để không có ý kiến

  • I’ve never given it much thought. Tôi chưa bao giờ suy nghĩ nhiều về nó.
  • I don’t have strong feelings either way. Tôi cũng không có cảm xúc mạnh mẽ.
  • It doesn’t make any difference to me. Nó không tạo ra sự khác biệt nào đối với tôi.
  • I have no opinion on the matter. Tôi không có ý kiến ​​về vấn đề này.

Các cụm từ phổ biến để đồng ý

  • Exactly. Chính xác.
  • Absolutely. Chắc chắn rồi.
  • That’s so true. Đúng là như vậy.
  • That’s for sure. Chắc chắn rồi.
  • I agree 100%. Tôi đồng ý 100%
  • I couldn’t agree with you more. Tôi không thể đồng ý với bạn nhiều hơn.
  • (informal) Tell me about it! / You’re telling me! (không chính thức) Hãy kể cho tôi nghe về nó! / Bạn nói với tôi!
  • (informal) I’ll say! (thân mật) Tôi sẽ nói!
  • I suppose so. Tôi cho là vậy. (sử dụng cụm từ này cho thỏa thuận yếu - bạn đồng ý, nhưng miễn cưỡng)

Các cụm từ phổ biến để không đồng ý

  • I’m not so sure about that. Tôi không chắc lắm về điều đó.
  • That’s not how I see it. Đó không phải là cách tôi nhìn thấy nó.
  • Not necessarily. Không cần thiết

Các cụm từ phổ biến để trả lời những tin tức tuyệt vời

  • That’s great! Thật tuyệt!
  • How wonderful! Thật tuyệt vời!
  • Awesome! Đáng kinh ngạc!

Các cụm từ phổ biến để phản ứng với tin xấu

  • Oh no… Ôi không…
  • That’s terrible. Đó là khủng khiếp.
  • Poor you. Tội nghiệp bạn. (Sử dụng điều này để ứng phó với những tình huống xấu không quá nghiêm trọng)
  • I’m so sorry to hear that. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.

Các cụm từ phổ biến để mời ai đó đi đâu đó

  • Are you free… [Saturday night?] Bạn có rảnh không… [tối thứ bảy?]
  • Are you doing anything… [Saturday night?] Bạn có đang làm gì không… [tối thứ bảy?]
  • (informal) Do you wanna… [see a movie?] (thân mật) Bạn có muốn… [xem một bộ phim không?]
  • (formal)Would you like to… [join me for dinner?] (trang trọng) Bạn có muốn… [tham gia cùng tôi ăn tối không?]

Các cụm từ phổ biến cho thực phẩm

  • I’m starving! (= I’m very hungry) Tôi đang đói! (= Tôi rất đói)
  • Let’s grab a bite to eat. Hãy cắn một miếng để ăn.
  • How about eating out tonight? (eat out = eat at a restaurant) Tối nay đi ăn thì sao? (ăn ngoài = ăn ở nhà hàng)
  • I’ll have… Tôi sẽ có… (sử dụng cụm từ này để đặt hàng trong nhà hàng)

Các cụm từ phổ biến để chỉ giá

  • It cost a fortune. Nó tốn một gia tài.
  • It cost an arm and a leg. Nó tốn một cánh tay và một cái chân.
  • That’s a rip-off. (= overpriced; far more expensive than it should be) Đó là một rip-off. (= quá đắt; đắt hơn nhiều so với mức cần thiết)
  • That’s a bit pricey. Đó là một chút đắt tiền.
  • That’s quite reasonable. (= it’s a good price) Điều đó khá hợp lý. (= đó là một mức giá tốt)
  • That’s a good deal. (= a good value for the amount of money) Đó là một thỏa thuận tốt. (= một giá trị tốt cho số tiền)
  • It was a real bargain.  Đó là một món hời thực sự.
  • It was dirt cheap. (= extremely inexpensive) Nó rẻ mạt. (= cực kỳ rẻ)

Các cụm từ thông dụng về thời tiết

  • It’s a little chilly. Nó hơi lạnh.
  • It’s freezing. (= extremely cold) Nó đang đóng băng. (= cực kỳ lạnh)
  • Make sure to bundle up. (bundle up = put on warm clothes for protection against the cold) Đảm bảo bó gọn. (bó lại = mặc quần áo ấm để chống lạnh)

Các cụm từ phổ biến cho thời tiết nóng

  • It’s absolutely boiling! (boiling = extremely hot). Nó hoàn toàn sôi! (sôi = cực nóng)
  • it scorching hot outside. ngoài trời nóng như thiêu đốt

Các cụm từ phổ biến để nói về sự mệt mỏi

  • I’m exhausted. Tôi kiệt sức rồi.
  • I’m dead tired. Tôi mệt chết đi được.
  • I’m beat. tôi bị đánh
  • I can hardly keep my eyes open. Tôi khó có thể mở mắt ra
  • I’m gonna hit the sack. (hit the sack = go to bed). Tôi sẽ đánh bao tải. (đánh bao = đi ngủ)

>> Mời xem thêm: Học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài