Phân biệt cấu trúc “deny” và “refuse” trong tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc “deny” và “refuse” trong tiếng Anh

Để từ chối và phủ nhận một vấn đề trong tiếng Anh người ta thường dùng “deny” và “refuse” với nghĩa phủ định. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách dùng của 2 từ này. Cùng tìm hiểu cách phân biệt “deny” và “refuse” ngay thôi nào!

Cấu trúc Deny

Deny gì?

Trong tiếng Anh, deny nghĩa là phủ nhận, từ chối. Thông tường, người ta sẽ sử dụng cấu trúc deny trong việc phủ nhận một cáo buộc hay một thông báo, thông tin nào đó.

Ví dụ:

No one can deny the fact that the Earth goes around the Sun. / (Không ai có thể phủ nhận sự thật là Trái đất quay quanh Mặt trời.)

Cách dùng cấu trúc Deny

Chúng ta sử dụng động từ Deny trong câu theo 3 cấu trúc sau.

Cấu trúc 1:

Deny + something

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó phủ nhận điều gì đó. 

Ví dụ:

  • A lot of celebrities were swift to deny those rumours. / (Rất nhiều người nổi tiếng nhanh chóng phủ nhận những tin đồn đó.)
  • He was unable to deny the charges in the face of new evidence. / (Anh ta đã không thể phủ nhận những cáo buộc khi phải đối mặt với những bằng chứng mới.)

Cấu trúc 2:

Deny + Ving

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó phủ nhận việc làm gì.

Ví dụ:

  • My son denied having broken my favorite cup. / (Con trai tôi đã phủ nhận việc làm vỡ chiếc cốc yêu thích của tôi.)
  • The company denied having polluted the environment. / (Công ty đã phủ nhận việc gây ra ô nhiễm môi trường.)

Cấu trúc 3:

Deny + that + S + V

Trong cấu trúc này, theo sau deny là một mệnh đề có đủ chủ ngữ và động từ. 

Ví dụ:

  • Susan denied that her husband had gone out the night before. / (Susan phủ nhận việc chồng cô ấy đã ra ngoài tối hôm trước đó.)
  • They denied that they had worked for the government. / (Họ phủ nhận họ làm việc cho chính phủ.)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em

Các động từ liên quan đến cấu trúc deny

Cấu trúc deny được sử dụng trong các cuộc cãi vã, tranh biện như trong các phiên tòa xử án. Cùng tìm hiểu các động từ liên quan đến cấu trúc denny:

1. Động từ blame

Blame + O + for + V-ing: đổ lỗi cho ai về điều gì

2. Động từ accuse

Accuse + O + of + V-ing: buộc tội ai đã làm gì

3. Động từ admit

Admit + V-ing: thừa nhận đã làm gì

 

Cấu trúc Refuse

 

Refuse là gì?

Trong tiếng Anh, refuse mang nghĩa là khước từ, từ chối một yêu cầu hay đề nghị, lời mời nào đó.

Ví dụ: 

Ryan refused my offers. / (Ryan đã từ chối những lời đề nghị của tôi.)

Cách dùng cấu trúc Refuse

 

 

Đối với động từ Refuse, chúng ta có thể áp dụng một trong hai công thức dưới đây

Cấu trúc 1:

Refuse + something/somebody

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự từ chối ai hoặc điều gì đó. 

Ví dụ:

  • We had to refuse your invitation because we were too busy. / (Chúng tôi buộc phải từ chối lời mời của bạn vì chúng tôi quá bận.)
  • His mother can’t refuse him anything. / (Mẹ anh ấy không thể từ chối anh ấy bất kì điều gì.)

Cấu trúc 2:

Refuse + to V

Với cấu trúc này, chúng ta sẽ sử dụng khi muốn nói về việc từ chối làm gì đó.

Ví dụ:

  • She refused to go to the movie theater with him. / (Cô ấy đã từ chối đi đến rạp chiếu phim cùng anh ấy.)
  • She refused to tell us why she was crying. / (Cô ấy từ chối việc nói cho chúng tôi nghe tại sao cô ấy lại khóc.)

 

Cấu trúc Decide

 

Decide : quyết định.

1, Decide to do something

Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả khi quyết định việc gì đó.

Ví dụ: He has decided not to go away after all. (Anh ấy đã quyết định không đi xa sau tất cả.)

2. Decide (that) + mệnh đề

Cấu trúc decide này được cũng được dùng để diễn tả khi quyết định việc gì đó.

Ví dụ: He decided that he wanted to live in Germany. (Anh ấy quyết định rằng anh ấy muốn sống ở Đức.)

3. Decide against something/ decide against doing something

 Cấu trúc decide này được sử dụng khi quyết định chống lại điều gì đó.

Ví dụ:

She finally decided against the domestic violence. (Cuối cùng cô ấy quyết định chống lại bạo lực gia đình.)

He decided against taking legal action. (Anh ấy chống lại việc khởi kiện.)

4. Decide what, whether….

Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả quyết định khi làm điều gì đó thì sẽ như thế nào.

Ví dụ:

She can’t decide what to wear. (Cô ấy không thể quyết định mặc gì.)

She can’t decide whether to wear jeans of skirt. (Cô ấy không thể quyết định mặc quần bò hay váy.)

5. Decide between A and B

Cấu trúc decide này được sử dụng khi bạn cần đưa ra lựa chọn giữa việc gì, thứ gì hoặc ai đó.

Ví dụ: It was difficult to decide between the two cars. (Thật khó để quyết định giữa hai chiếc xe đó.)

Bài tập vận dụng cấu trúc Deny và Refuse

Bạn đã nắm rõ cách phân biệt hai cấu trúc DenyRefuse chưa? Hãy cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để vận dụng những gì mình vừa học được nhé!

Đề bài: Chọn từ phù hợp để hoàn thiện câu.

  1. The whole matter is further complicated by the fact that Lisa and Lucy refuse  (to speak/ speaking/ speak) to each other.
  2. He denied ( to know/ know/ knowing) anything about their plans.
  3. I absolutely (refuse to take/ refuse taking/ deny to take) part in anything that’s illegal.
  4. You can’t (deny that/ refuse that/ denied that) it seems like a very attractive idea.
  5. Her brother (denies that/ denies/ refuses) to listen to anyone else’s point of view.
  6. Interestingly enough , Pearson made no attempt (to refuse/ to deny/ deny) the rumour.
  7. They made an offer which I couldn’t (refuse/ deny/ refused).
  8. He refused (to give/ giving/ give) the journalist any information about his private life
  9. He denied that (had cheating/ had he cheated/ he had cheated) in the last exam.
  10. She denied (to show/ showing/ to showing) favouritism to any of her students.

Đáp án:

  1. The whole matter is further complicated by the fact that Lisa and Lucy refuse  to speak to each other.
  2. He denied knowing anything about their plans.
  3. I absolutely refuse to take part in anything that’s illegal.
  4. You can’t deny that it seems like a very attractive idea.
  5. Her brother refuses to listen to anyone else’s point of view.
  6. Interestingly enough , Pearson made no attempt to deny the rumour.
  7. They made an offer which I couldn’t refuse.
  8. He refused to give the journalist any information about his private life
  9. He denied that he had cheated in the last exam.
  10. She denied showing favouritism to any of her students.

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc Avoid đầy đủ và chi tiết nhất trong tiếng Anh