Ngữ pháp
Bạn muốn cập nhật tin tức hàng ngày, nắm bắt tình hình chính trị, kinh tế, xã hội hay thời trang quốc tế mà lại cập nhật được cả kiến thức tiếng Anh? Thực tế, việc kết hợp học tiếng Anh với thói quen cập nhật tin tức hàng ngày là một cách học rất tiết kiệm thời gian nhưng cũng ko kém phần hiệu quả. Vậy bạn đã có cho mình danh sách những trang báo tiếng Anh nước ngoài học tốt nhất chưa! Hãy cùng tìm hiểu nhé!
The economist
https://www.economist.com/
The Economist là trang tin tức của Anh về các vấn đề quốc tế được xuất bản hàng tuần. Cung cấp cho người đọc tình hình về thuế, tài chính, kinh tế thế giới mỗi ngày, và đưa ra một số nhận định cho phát triển kinh tế trong tương lai.
Trang báo này phân tích rất sâu sắc các vấn đề tin tức và cũng mang tính hàn lâm. Rất nhiều các trung tâm đã khuyên học viên nên đọc và nghiên cứu các bài viết trong tạp chí The Economist vì các đề thi reading IELTS trong nhiều năm qua đa số đều lấy nguồn từ The Economist. Đây chính là lợi thế cho các bạn chuẩn bị thi IELTS khi đọc và tìm hiểu trang báo này.
Bên cạnh đó, trang báo này cũng cập nhật tin tức trên toàn thế giới, với rất nhiều lĩnh vực, đa chiều.
Newscientist
https://www.newscientist.com/
“New Scientist” là một tạp chí lâu đời có trụ sở tại Anh. Tạp chí này nổi tiếng với những bài viết về các sự thật thú vị về khoa học và công nghệ.
Nội dung của trang báo này mang tính học thuật và hàn lâm cao nên đây chính là nguồn cung cấp từ vựng dồi dào cho bạn và đồng thời cũng sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc của mình. Các chủ đề chính trong tạp chí có thể kể đến: Công nghệ, Vật lý, Không gian vũ trụ, Tâm lý, Sức khỏe và Môi trường.
The New York Times
https://www.nytimes.com/
“The New York Times” là một nhật báo nổi tiếng của Mỹ tổng hợp và cập nhập thông tin của nhiều lĩnh vực trong đời sống, từ kinh tế, công nghệ, khoa học cho đến sức khỏe, thể thao… trên toàn thế giới. Bạn có thể tìm thấy tin tức hot nhất trên thế giới tại đây.
Trang báo này có câu từ tinh tế, từ vựng nâng cao, vì vậy rất phù hợp cho các bạn luyện thi IELTS và TOEIC. Hơn nữa, nó còn có cả một chuyên mục học tập là “The New York Times Learning Network” giúp bạn rèn luyện kỹ năng cũng như củng cố kiến thức của bản thân.
Time
https://time.com/
Trang tin tức Time luôn cập nhật các tin tức và sự kiện nóng hổi. Đây là một trong những tạp chí nổi tiếng nhất thế giới. Đọc tạp chí này bạn có thể tìm thấy những tin tức thời sự, những thông tin đa chiều với hình ảnh chân thực giúp bạn hiểu hơn về thế giới mà mình đang sống.
Times là một tạp chí có chất lượng tốt, và cung cấp những bài viết chuyên sâu về nhiều chủ đề nên nó dường như khá khó đối với người học tiếng anh.
Business Insider
https://www.businessinsider.com/
Business Insider là một tờ báo điện tử về doanh nghiệp, người nổi tiếng và các tin tức công nghệ thông tin Mỹ khởi đầu vào tháng 2 năm 2009 và có trụ sở tại thành phố New York. Tờ báo cùng cấp rất nhiều kiến thức liên quan đến quản trị, điều hành doanh nghiệp và các bài viết về xây dựng sự nghiệp thành công. Nếu bạn có ý định khởi nghiệp thì đây là tờ báo rất bổ ích cho bạn.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học chi tiết nhất
Ba giới từ gây ra nhiều rắc rối là at, on , and in . Ba giới từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng có một cách dễ dàng để nhớ một số giới từ trong số chúng. Nghiên cứu sơ đồ và các biểu đồ dưới đây.
Thời gian địa điểm
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
PLACES (địa điểm) địa điểm rất cụ thể, đặc biệt là với tên của địa điểm
- at Jefferson Community College
- at the Hilton
- at Pizza Hut
TIMES: thời gian rất cụ thể; đồng hồ thời gian
- at 10:1 7 a.m.
- at noon
- at midnight
STREETS (đường)
- on Thang Long Avenue (trên đại lộ Thăng Long )
- on Hue Street (trên phố Huế)
- on Interstate (trên đường liên bang)
DAYS (ngày)
- on Monday (vào thứ hai)
- on June 17 (vào ngày 17 tháng 6)
- on my birthday (vào ngày sinh nhật tôi)
LARGE PLACES (địa điểm lớn)
- in Chicago (ở Chicago)
- in Illinois
- in the Northeast
- in North America
- in my neighborhood (ở trong khu phố của tôi)
LARGE TIME PERIOD (giai đoạn thời gian lớn)
- in October (vào tháng 10)
- in spring
- in the 1970s
- in the 18th century
- in these two weeks (trong hai tuần này)
Và nó ngoại lệ với các thời điểm trong ngày như: in the morning (Trong buổi sáng), in the afternoon (trong buổi chiều), in the evening (trong buổi tối), At HaNoi (tại Hà Nội)
>> Xem thêm: 40 giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Biểu thức thành ngữ với at, on, in
Dưới đây là một số cách sử dụng thành ngữ của giới từ chỉ địa điểm mà bạn có thể cần phải ghi nhớ.
IN vs ON: |
in bed (sleeping) |
on the bed (sitting) |
AT vs IN: |
at the hospital (visiting, working) |
in the hospital (a patient) |
at the school (visiting, working) |
in school (a student) |
|
AT: |
at home |
|
at work |
||
IN: |
in class |
Ý nghĩa khác nhau cho at, in, and on
- Đôi khi ý nghĩa của một giới từ rất dễ hiểu.
Ví dụ:
The clerk put the shirt in a white box. The box is on the table.
Nhân viên bán hàng cho chiếc áo sơ mi vào một chiếc hộp màu trắng. Hộp nằm trên bàn
Trong ví dụ này, in có nghĩa là bên trong một cái gì đó và on có nghĩa là bên trên một cái gì đó.
My cousin works at Washington Bank. He works in the Accounting Department.
Anh họ tôi làm việc tại Ngân hàng Washington. Anh ấy làm việc trong Phòng Kế toán.
Trong ví dụ này, at phương tiện tại một địa điểm cụ thể và trong phương tiện trong một đơn vị lớn hơn (ví dụ, một bộ phận hoặc một văn phòng).
- Đôi khi ý nghĩa của một giới từ không rõ ràng.
Ví dụ:
I bought my car in 2005.1 bought my car on my birthday.
Tôi mua ô tô của tôi vào năm 2005. Tôi đã mua một chiếc xe hơi của tôi vào ngày sinh nhật của tôi.
Tại sao chúng ta nói vào năm 2005 và không phải trên 2005? Tại sao chúng ta nói về sinh nhật của tôi và không trong sinh nhật của tôi ? (Trả lời: Chúng tôi sử dụng theo năm và theo ngày.)
Để hiểu rõ hơn hãy tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado để các giáo viên hướng dẫn và trả lời kỹ về ngữ pháp trong tiếng Anh nhé.
Trong ngữ pháp tiếng Anh thì giới từ (preposition) chính là những từ hoặc nhóm từ được sử dụng trước các danh từ hoặc là đại từ, nó dùng để chỉ về mỗi liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Trong bài viết này chúng tôi đưa ra 40 giới từ chung thường gặp nhất trong tiếng Anh.
>> Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn | Ngữ pháp tiếng Anh
Các giới từ thông dụng trong tiếng anh và các vị dụ
Giới từ |
Ví dụ |
about |
This book is about a cat and a dog. Cuốn sách này nói về một con mèo và một con chó. |
above |
There is a cloud above the mountain. Có một đám mây ở trên núi. |
across |
I am going to swim across the lake. Tôi sẽ bơi qua hồ. |
after |
If you arrive after 6:00 p.m., there might not be any more food. Nếu bạn đến sau 6 giờ chiều, có thể không còn thức ăn. |
against |
We are against the president’s plan to raise taxes. Chúng tôi phản đối kế hoạch tăng thuế của tổng thống. |
along |
Yellow Hoa vàng mọc ven sông.flowers grow along the river. |
around |
The dog ran around the tree several times. Con chó chạy quanh cây nhiều lần. |
as |
For Halloween, she dressed up as a clown. Đối với Halloween, cô mặc quần áo lên như một chú hề. |
at (+ place) (+ time) before |
The hotel is at 330 Wilson Avenue. Khách sạn ở số 330 Đại lộ Wilson. Flight 62 from Buenos Aires arrives at 9:37 p.m. Chuyến bay 62 từ Buenos Aires hạ cánh lúc 9:37 tối I came home before midnight. Tôi về nhà trước nửa đêm. |
behind |
The cat is sleeping behind the car. Con mèo đang ngủ sau xe. |
below |
The temperature last night dropped below 32 degrees! Nhiệt độ đêm qua xuống dưới 32 độ! |
beside |
My apartment building is beside the highway. Tòa nhà chung cư của tôi ở bên cạnh đường cao tốc. |
between |
I’m sitting between Jose and Chen. Tôi đang ngồi giữa Jose và Chen. |
by (+ time) (+ -self) |
You must complete this assignment by tomorrow. Bạn phải hoàn thành bài tập này trước ngày mai. Do you live by yourself? Bạn sống của chính mình? |
(+ place) despite down |
The museum is located by a park and a lake. Bảo tàng nằm cạnh một công viên và một hồ nước. We went to the beach despite the cloudy weather. Chúng tôi đã đi đến bãi biển mặc dù thời tiết nhiều mây. The truck rolled down the embankment. Chiếc xe tải lăn xuống bờ kè. |
during |
During his entire vacation, Mike had a terrible cold. Trong toàn bộ kỳ nghỉ của mình, Mike đã bị cảm nặng. |
except for (+ person) (+ period) from |
I like all animals except snakes and lizards. Tôi thích tất cả các loài động vật, ngoại trừ rắn và thằn lằn. This present is for you. Món quà này là dành cho bạn. We stayed in Toronto for five days. Chúng tôi ở Toronto trong năm ngày. This semester lasts from January to May. Học kỳ này kéo dài từ tháng Giêng đến tháng Năm. |
in (+ place) (+ time) |
Trenton is in New Jersey. Trenton ở New Jersey. Halloween is in October. Halloween là vào tháng Mười. |
(+ period) in back of |
Please come back in twenty minutes. Vui lòng quay lại trong hai mươi phút. I think your book is in back of the computer. Tôi nghĩ rằng cuốn sách của bạn ở phía sau máy tính. |
in front of |
I can’t find my keys. They were in front of the computer. Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. Họ đang ở trước máy tính. |
in spite of instead of |
We went to the beach in spite of the cloudy weather. Chúng tôi đã đi đến bãi biển bất chấp thời tiết nhiều mây. Can you bring me some tea instead of coffee? Bạn có thể mang cho tôi một ít trà thay vì cà phê được không? |
like |
I think that turkey tastes like chicken. Tôi nghĩ rằng gà tây có vị giống như thịt gà. |
near |
Near the library, there is a large parking lot. Gần thư viện, có bãi đậu xe rộng. |
next to |
Nevada is next to California. Nevada nằm cạnh California. |
of |
What is the name of your professor? Tên là gì của giáo sư của bạn? |
off |
You should take your hat off your head when you enter a building. Bạn nên đội mũ ra khỏi đầu khi bước vào một tòa nhà. |
on (+ surface) |
There are two maps on the classroom wall. Có hai bản đồ trên tường lớp học. |
on (+ street) |
My house is on Nguyen Co Thach. Nhà tôi ở đường Nguyễn Cơ Thạch. |
since |
My wife and I have lived here since 2000 Tôi và vợ tôi đã sống ở đây từ năm 2000. |
through |
Suddenly a bird flew through the window. Bỗng một con chim bay qua cửa sổ. |
to |
I’m going to the library now. Tôi sẽ đến thư viện ngay bây giờ. |
under |
Your notebook is under the computer. Sổ ghi chép của bạn nằm dưới máy tính. |
Tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp ngay tại nhà với Pantado.edu.vn với chương trình học đa dạng và nhiều chủ đề thú vị, không chỉ nâng cao kỹ năng nói và còn cả các kỹ năng nghe, viết, đọc và nắm vững các từ vựng tiếng Anh.
Khi vào một nhà hàng nước ngoài bạn đã bao giờ lúng túng khi gặp một menu thức ăn toàn tiếng Anh chưa? Hay khi có một người nước ngoài hỏi bạn về ẩm thực Việt Nam, bạn sẽ trả lời như nào? Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về đồ ăn để bổ sung kiến thức ngay nào!
từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
- Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ bánh mì kẹp pho mát
- Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên
- Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt
- Chips /tʃɪps/ /French fries /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/: khoai tây chiên
- Donut /ˈdəʊ.nʌt/ bánh vòng
- Fish and chips: cá tẩm bột và khoai tây chiên
- French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên
- Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ gà rán
- Hash brown /hæʃ braʊn/: bánh khoai tây chiên
- Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ bánh mỳ kẹp thịt nguội
- Hotdog /ˈhɒt.dɒɡ/ bánh mỳ xúc xích
- Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/: tương cà
- Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
- Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
- Onion ring /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ bánh hành
- Pancake /ˈpæn.keɪk/ bánh pancake
- Pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt
- Pate /ˈpæt.eɪ/ pa tê
- Pizza /ˈpiːt.sə/ bánh pizza
- Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ bánh mỳ kẹp
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chế biến sẵn
- Bacon /ˈbeɪ.kən/ thịt ba chỉ xông khói
- Baguette /bæɡˈet/ bánh mỳ baget
- Biscuit /ˈbɪs.kɪt/ bánh
- Noodle /ˈnuː.dəl/ mỳ ăn liền
- Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ xúc xích
- Salami /səˈlɑː.mi/ xúc xích Đức
- Ham /hæm/ thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối
- Snacks /snæk/ món ăn vặt
- Smoked salmon /sməʊkt ˈsæm.ən/: cá hồi hun khói
>>> Mời xem thêm: Từ vựng chủ đề giao thông trong tiếng Anh bạn cần biết
Từ vựng về đồ ăn phục vụ theo món
- Curry /ˈkʌr.i/ cà ri
- Soup /suːp/ súp
- Seafood /ˈsiː.fuːd/ hải sản
- Steak /steɪk/ bít tết
- Grilled lamb chops / ɡrɪld læm tʃɒp/: sườn cừu nướng
- Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu
- Beef thịt bò
- Pork: thịt lợn
- Tuna: cá ngừ
- Lamb: thịt cừu
- Chicken: gà
Từ vựng đồ ăn đặc trưng của các quốc gia
Pháp
- Croissants /ˈkwæs.ɒ̃/ bánh sừng bò
- Cheese /tʃiːz/ pho mát hay phô mai là từ mượn từ tiếng Pháp là “fromage”.
- Macaron /ˌmæk.ərˈɒn/ Bánh macaron
- Goose liver paste /ɡuːs lɪv.ər peɪst/: pa tê gan ngỗng
- Snail /sneɪl/ ốc sên
Nga
- Borscht /bɔːʃt/ súp củ cải đỏ
- Vodka: rượu trắng Vodka
- Russian salad: sa lát Nga
- Black Caviar: trứng cá đen muối
Trung Quốc
- Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu, các món lẩu
- Peking Roasted duck: vịt quay Bắc Kinh
- Dumplings/dimsums
- Yang Chow fried rice: cơm rang Dương Châu
- Ma po tofu: Đậu phụ Tứ Xuyên
Hàn Quốc
- Kimchi: kim chi
- Instant noodles: mì gói, mì ăn liền
- Tteokbokki: bánh gạo
- Bibimbap: cơm trộn
- Bingsu: kem tuyết, đá bào
Chủ đề giao thông là chủ đề quen thuộc chúng ta quan tâm và nhắc đến hàng ngày. Vì vậy hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về giao thông một cách chi tiết đầy đủ nhất nhé!
Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ
Car (ka:): Ô tô
Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)
Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ
Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy
Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê
Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp
Tram (træm): Xe điện
Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp
Từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy
Ferry (ˈfɛri): Phà
Speedboat (spiːdbəʊt): Tàu siêu tốc
Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm
Boat (bəʊt): Thuyền
Ship (ʃɪp): Tàu (nói chung)
Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch
Boat (bəʊt): Thuyền
Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tàu chở hàng hóa trên biển
Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo
Từ vựng về phương tiện hàng không
Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng
Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay
Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn
Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu
Từ vựng về phương tiện giao thông công cộng
Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa
Taxi (tæksi): Xe taxi
Tube (tjuːb): Tàu điện ngầm (ở nước Anh)
Subway (ˈsʌbweɪ): Tàu điện ngầm
Coach (kəʊʧ:): Xe khách
Underground (ˈʌndəgraʊnd): Tàu điện ngầm
Bus (bʌs): Xe buýt
Từ vựng về các loại/làn đường
Road (rəʊd): Đường
Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề
Fork (fɔːk): Ngã ba
Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí
Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ
Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai
Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường
Turning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ
T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đường
Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều
One-way street (wʌn-weɪ striːt): Đường chỉ có một chiều
Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
Cross road (krɒs rəʊd): Đường giao nhau
T-Junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba hình chữ T
Slippery road (ˈslɪpəri rəʊd): Đường trơn
Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
Bump (bʌmp): Đường bị xóc
Uneven road (ʌnˈiːvən rəʊd): Đường không bằng phẳng (mấp mô)
Crossroads: (ˈkrɒsˌrəʊdz) Ngã tư
Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
Bend (bɛnd): Đường gấp khúc
Từ vựng về các loại biển báo giao thông
Hard shoulder (hɑːd shoulde): Vạch đất cạnh xa lộ cho phép dừng xe
Road sign (rəʊd saɪn): Biển bảng chỉ đường
Slow down (sləʊ daʊn): Yêu cầu giảm tốc độ
No U-Turn (nəʊ juː-tɜːn): Biển cấm vòng
Your priority (jɔː praɪˈɒrɪti:): Đoạn đường được ưu tiên
End of dual Carriage way (): Hết làn đường kép
Handicap parking (ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ): Chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật
No overtaking (nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ): Biến cấm vượt
No horn (nəʊ hɔːn): Biển cấm còi
Cross road (krɒs rəʊd): Đoạn đường giao nhau
No entry (nəʊ ˈɛntri): Biển cấm vào
Speed limit (spiːd ˈlɪmɪt): Đoạn đường bị giới hạn tốc độ
No parking (nəʊ ˈpɑːkɪŋ): Biển cấm đỗ xe
Các từ vựng khác
Traffic (ˈtræfɪk): Giao thông (nói chung)
Vehicle (ˈviːɪkl): Phương tiện
Sidewalk (ˈsaɪdwɔːk): Vỉa hè
Traffic light (ˈtræfɪk laɪt): Các loại đèn giao thông
Driving licence (ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns): Bằng lái xe
Junction (ˈʤʌŋkʃən): Giao lộ
Signpost (ˈsaɪnpəʊst): Tấm biển báo giao thông
Traffic jam (ˈtræfɪk ʤæm): Bị tắc đường
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông
Khi hỏi về chủ đề giao thông hay chỉ đường bạn có thể sử dụng mẫu câu sau đây:
– Câu hỏi: How do you + V + Địa danh mà bạn muốn đến
– Câu trả lời: I + Động từ + Địa danh + By + Loại phương tiện mà bạn di chuyển.
Nếu người khác hỏi về phương tiện giao thông bạn có thể dùng các câu trả lời như By bus/By car (Bằng xe bus/ Bằng oto). Tuy nhiên đối với các câu hỏi mang tính lịch sự, bạn nên trả lời là: I go to work by bus (Tôi đi làm bằng xe bus). Đó là lý do bạn nên nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông.
B: I go to school by bus – Tôi đi học bằng xe bus
B: Last week, I went to Ho Chi Minh City by plane – Tuần trước tôi đi thành phố Hồ Chí Minh bằng máy bay
B: Buses are cheap and convenient transportation in big cities – Xe bus là loại phương tiện giao thông giá rẻ và khá tiện lợi ở các thành phố lớn
B: Linda travels to Hanoi by bus – Linda đi du lịch Hà Nội bằng xe bus
Ngoài ra, bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này còn được sử dụng khi hỏi đường. Một mẫu hội thoại bạn có thể tham khảo như:
A: Excuse me, I want to go to Old Quarter, which way should I go? – Xin lỗi, tôi đang muốn đến Phố cổ, tôi nên đi đường nào nhỉ?
B: Old town quite recently. First go straight, then to the fork and turn left. – Phố cổ khá gần đây. Đầu tiên bạn đi thẳng, sau đó tới ngã ba rồi rẽ trái.
A: Is it a fork in the yellow building? – Ngã ba chỗ tòa nhà màu vàng kia phải không bạn nhỉ?
B: That’s right, you go left there. Then walk about 50m to reach the old town. – Đúng rồi, tới đấy bạn rẽ trái. Sau đó đi bộ khoảng 50m là đã tới phố cố.
A: The old town has many places, right? – Phố cổ có nhiều địa danh đúng không nhỉ?
B: That’s right, there are 36 streets there. So when you move, pay attention to the travel lane and ensure safety! – Đúng rồi, ở đó có 36 phố phường. Vì vậy khi di chuyển bạn chú ý làn xe đi lại và đảm bảo an toàn nhé!
A: Thank you – Cảm ơn bạn
B: Nothing, don’t forget the signs and the traffic lights! Have a nice trip. – Không có gì, đừng quên chú ý biển chỉ đường và đèn giao thông nhé! Chúc bạn có chuyến đi thú vị.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách các bé cần biết
Khi các bé miêu tả hoặc giới thiệu về một người nào đó, bên cạnh ngoại hình, công việc, sở thích thì các bé sẽ nói thêm về tính cách để có thể mô tả một cách chi tiết nhất. Từ đó giúp bé nâng cao khả năng ngôn ngữ cũng như giúp bé tạo ấn tượng tốt hơn với người nghe. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về tính cách ngay thôi!
Từ vựng Tiếng Anh về tính cách tích cực
Amiable /ˈeɪmiəb(ə)l/ hòa nhã, nhã nhặn
Amicable /ˈæmɪkəbl/, thân ái, thân tình
Amusing/, əˈmjuːzɪŋ/, vui vẻ
Broad-minded; open-minded; /brɔːd-ˈmaɪndɪd; ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/ cởi mở, thoáng
Carefree /keəfriː/ vô tư
Careful /keəfʊl/ cẩn thận
Cheerful /ʧɪəfʊl/ vui tươi
Clever, keen, /ˈklɛvə, kiːn/ khéo léo
Compassionate / kəmˈpæʃənɪt/ có lòng trắc ẩn
Considerate /kənˈsɪdərɪt/; ân cần chu đáo, quan tâm
Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/ sáng tạo
Devoted /dɪˈvəʊtɪd/ hết mình
Faithful /ˈfeɪθfʊl/ chung thủy, loyal /ˈlɔɪəl/ trung thành
Friendly /ˈfrɛndli/ thân thiện
Funny /ˈfʌni/: vui vẻ
Happy /hæpi/ hạnh phúc, vui vẻ
Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
Honest /ˈɒnɪst/ trung thực
Humorous /ˈhjuːmərəs/ hài hước
Intelligent, wise, smart; /ɪnˈtɛlɪʤənt, waɪz, smɑːt;/ thông minh
Optimisticˌɒptɪˈmɪstɪk
Organized /ɔːgənaɪzd/ có tổ chức, accurate /ækjʊrɪt/ chính xác
Passionate /’pæʃənit/ sôi nổi, nồng nhiệt
Polite /pə’lait/ lịch sự
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/ đáng tin cậy
Sincere /sɪnˈsɪə/ chân thành
Sociable /ˈsəʊʃəbl/ chan hòa, thích kết bạn, giao lưu
Sympathetic /sɪmpəˈθɛtɪk/; thân ái, biết cảm thông
Thorough /θʌrə/ căn kẽ, tỉ mỉ
Thoughtful /θɔːtfʊl/, thận trọng, chín chắn
Tolerant /tɒlərənt/ vị tha
Truthful /ˈtruːθfʊl/ thật thà
Từ vựng Tiếng Anh tính cách tiêu cực
Foolish, /ˈfuːlɪʃ/ stupid, /stjuːpɪd/
Dumb; /dʌm/; ngốc nghếch
Lazy /ˈleɪzi/ lười
Slow; /sləʊ/ chậm chạp
Crazy, /ˈkreɪzi/ điên khùng
Insane, /ɪnˈseɪn/ mất trí
Cruel /krʊəl/ độc ác, tàn nhẫn
Mean /miːn/ keo kiệt
Aggressive /əˈgrɛsɪv/ hung hăng, hiếu chiến
Haughty /ˈhɔːti/ kiêu căng, ngạo mạn
Insolent /ɪnsələnt/
Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/ nóng tính
Unreliable ʌnrɪˈlaɪəbl, không đáng tin
Inaccurate /ɪnˈækjʊrɪt/ không chính xác
Careless /ˈkeəlɪs/ bất cẩn
Shallow /ʃæləʊ/ nông cạn
Các tính cách nói chung
Firm, /fɜːm/, cứng rắn
Normal, /ˈnɔːməl/, bình thường
Ordinary, /ˈɔːdnri/, bình thường
Simple /ˈsɪmpl/ đơn giản
Regular. /ˈrɛgjʊlə/ bình thường
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
Serious /ˈsɪərɪəs/ nghiêm túc, nghiêm trọng
Quiet /ˈkwaɪət/ ít nói, trầm tính
Rationalˈræʃənl chừng mực
Strange, /streɪnʤ/, lạ lùng, lạ
Different /ˈdɪfrənt/ khác, khác biệt
Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/ hướng ngoại
Introvertedˌ/ɪntrəʊˈvɜːtɪd/ hướng nội
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách
She has a friendly personality – Cô ấy có tính cách rất thân thiện.
She is soft-hearted by nature – Cô ấy là một người dễ mềm lòng.
It is not in his nature to be rude – Bản chất anh ấy không phải là người thô lỗ
Anna is friendly and dependable. She is interesting and amusing – Anna rất thân thiện và đáng tin cậy. Cô ấy rất thú vị và vui vẻ.
Daniel is intelligent and broad-minded – Daniel thông minh và cởi mở.
Mai is smart and honest. She also has a good sense of humor. I like her – Mai rất thông minh và trung thực. Cô ấy còn có khiếu hài hước nữa.
Sofia is careless and lazy. You can’t depend on her. – Sofia là người bất cẩn và lười biếng. Bạn không thể trông đợi gì vào cô ấy đâu.
She is serious, organized, hardworking, and tough. – Cô ấy nghiêm khắc, có tổ chức, chăm chỉ và cứng rắn.
Emma is old, sick, and lonely now. She was a nice clever girl. – Emma giờ già, ốm yếu và cô độc. Cô ấy đã từng là một cô gái khéo léo và dễ thương.
His character is terrible. He doesn’t have many friends. – Tính cách anh ta rất tệ. Anh ta không có nhiều bạn
She is knowledgeable and broad-minded, and she likes to help young people. – Cô ấy là người có kiến thức, cởi mở và cô ấy thích giúp đỡ các bạn trẻ.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian
Bạn gặp khó khăn khi trả lời một câu hỏi về thời gian, hay đọc các thông tin về thời gian bằng tiếng Anh. Đừng lo lắng hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng về thời gian trong tiếng Anh ngay thôi nào!
Cách nói về giờ và phút
- Cách 1: Nói giờ trước, phút sau:
6:25 – It’s six twenty-five: sáu giờ hai mươi lăm phút.
8:05 – It’s eight zero-five: tám giờ năm phút.
9:11 – It’s nine eleven: Chín giờ mười một phút
2:34 – It’s two thirty-four: Hai giờ ba mươi tư phút.
- Cách 2: Nói phút trước giờ sau:
(Minutes + PAST / TO + Hour)
Với số phút từ 1-30 sử dụng PAST sau phút.
Với số phút từ 31-59 sử dụng TO sau phút.
4:18 – It’s eighteen past four
8:51 – It’s nine to nine
Cách nói về ngày tháng: Dùng It is hoặc it was hoặc một sự kiện cụ thể + ngày tháng
It’s on July fifth, on the fifth of July, on July 5th, on July 5 (on July fifth / on the fifth of July)
It’s in 1917 (in nineteen seventeen); in 1980 (in nineteen eighty); in 1995 (in nineteen ninety-five)
The Covid 19 pandemic was in 2020 (in two thousand seven / in two thousand and seven); in 2000 (in the year two thousand)
Ngày trong tuần
Monday /ˈmʌndeɪ/: Thứ hai
Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/: Thứ ba
Wednesday /ˈwɛnzdeɪ/: Thứ tư
Thursday /ˈθɜːzdeɪ/: Thứ năm.
Friday /ˈfraɪdeɪ/: Thứ sáu
Saturday /ˈsætədeɪ/: Thứ bảy
Sunday /ˈsʌndeɪ/: Chủ nhật
Cách nói về năm
1980 the year nineteen eighty
1995 the year nineteen ninety-five)
2020: the year twenty twenty
1900: the year nineteen hundred
2100 : the year twenty-one hundred
1000 : the year one thousand
2000 : the year two thousand
2018 = the year two thousand eighteen, tiếng Anh – Mỹ
2018 = the year two thousand and eighteen, tiếng Anh – Anh
Từ vựng tiếng Anh chỉ tần suất
Never : Không bao giờ
Often: Thường xuyên
Occasionally: Thỉnh thoảng
Rarely: Hiếm khi
Normally: Thường xuyên
Alway: Luôn luôn
Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi
Seldom: Ít khi, hiếm khi
Usually: Thường xuyên
Every day or daily: Hàng ngày
Every week or weekly: Hàng tuần
Every month or monthly: Hàng tháng
Every year or yearly: Hàng năm
Từ vựng tiếng Anh để hỏi về thời gian
Thông thường sẽ có 2 cách hỏi:
- What time is it? : Mấy giờ rồi bạn?
- What is the time? : Mấy giờ rồi nhỉ?
Có cách lịch sự hơn để hỏi về thời gian đặc biệt là khi hỏi người lạ:
- Could you tell me the time please?
Đặt câu hỏi về thời gian của một sự kiện nào sẽ diễn ra:
- What time…? Mấy giờ
- When…? khi nào
What time does the flight to New York leave? Mấy giờ chuyến bay đến New York cất cánh?
When does the bus arrive from London? Khi nào thì xe bus đến Luân Đôn?
When does the concert begin? Khi nào buổi hòa nhạc bắt đầu?
Trả lời thời gian
Chúng ta sử dụng It is hoặc It’s để trả lời cho câu hỏi về thời gian tại thời điểm nói:
It is half past five (5:30). Bây giờ là năm giờ ba mươi phút
It’s ten to twelve (11:50). Bây giờ là mười một giờ năm mươi
Chúng ta dùng cấu trúc AT + thời điểm khi nói về một sự kiện cụ thể.
The bus arrives at midday (12:00). Xe bus đến lúc mười hai giờ.
The flight leaves at a quarter to two (1:45). Chuyến bay cất cánh lúc hai giờ kém mười lăm phút.
Từ vựng tiếng Anh khác về thời gian
Free time /friː taɪm/ spare time /speə taɪm/; thời gian rảnh
Leisure time /ˈlɛʒə taɪm/ thời gian giải trí
Favorite occupation/ˈfeɪvərɪt ˌɒkjʊˈpeɪʃən/; công việc yêu thích
Go to the cinema, go to the movies; go to a movie: đi xem phim
Go to the theater: đi xem kịch; go to a concert: xem hòa nhạc; go to a museum: đi bảo tàng;
Go on holiday; go on vacation; be on holiday; be on vacation: đi nghỉ, nghỉ mát;
Now (bây giờ)
Now /naʊ/; bây giờ
today /təˈdeɪ/; ngày hôm nay
at the moment /æt ðə ˈməʊmənt/; tại thời điểm này
at this moment /æt ðɪs ˈməʊmənt/ vào lúc này
at present /æt ˈprɛznt/; hiện tại
at the present time /æt ðə ˈprɛznt taɪm/: tại thời điểm hiện tại
tomorrow: ngày mai, next week:tuần sau
tomorrow / təˈmɒrəʊ;/: ngày mai
next week nɛkst wiːk: tuần sau
next month nɛkst mʌnθ/ tháng sau
next year; nɛkst jɪə/ năm sau
next Friday nɛkst ˈfraɪdeɪ/ thứ sáu tuần sau
yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
two days ago /tuː deɪz əˈgəʊ/ hai hôm trước
last week /lɑːst wiːk/ tuần trước
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất
Gia đình là 2 chữ thiêng liêng nhất của mỗi chúng ta. Cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về gia đình để có thể cùng chia sẻ với những người bạn những điều ngọt ngào nhất về gia đình nào!
Từ vựng về gia đình cơ bản gồm cha mẹ và con cái (nuclear family)
- Parents /ˈpeərənt/ : ba mẹ
- Mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ
- Father /ˈfɑːðə(r)/: ba
- Child /tʃaɪld/ (số ít) => Children /ˈtʃɪldrən/ ( số nhiều): con cái
- Daughter /ˈdɔːtə(r)/: con gái
- Son /sʌn/: con trai
- Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh chị em ruột
- Spouse /spaʊs/: vợ chồng
- Husband /ˈhʌzbənd/: chồng
- Wife /waɪf/: vợ
Từ vựng về gia đình gồm nhiều thế hệ (extended family)
Gia đình gồm nhiều thế hệ lại có một số giá trị rất hay cần được gìn giữ. Đó là một số giá trị văn hóa được lưu truyền theo thời gian, là sự gắn bó thân thiện giữa một số thành viên dưới gia đình, và là sự loại mực dưới nếp sống gia đình.
- Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ : ông bà
- Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông ngoại/ ông nội
- Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà ngoại/ bà nội
- Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/: cháu gái (của ông bà)
- Grandson /ˈɡrænsʌn/: cháu trai (của ông bà)
- Aunt /ɑːnt/: cô/ dì
- Uncle /ˈʌŋkl/: cậu/ chú
- Nephew /ˈnefjuː/: cháu trai ( của cô/ dì/ chú …)
- Niece /niːs/: cháu gái ( của cô/ dì/ chú …)
- Cousin /ˈkʌzn/: anh chị em họ
- Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng/ vợ
- Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng/ vợ
- Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: chị dâu / em dâu
- Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: anh rể, em rể
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online hiệu quả
Gia đình gồm vợ chồng và con riêng của vợ/chồng (blended family)
Hạnh phúc cứ là niềm khao khát của toàn bộ mọi người. Nhưng không hề người nào cũng có một số niềm hạnh phúc trọn vẹn. Tuy vậy, tan vỡ thỉnh thoảng lại là khởi đầu của một niềm hạnh phúc mới tươi sáng hơn. Sau đây là một số từ vựng về gia đình quan trọng nhất cho blended family .
- Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: cha dượng
- Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: mẹ kế
- Ex-husband /eksˈhʌzbənd/: chồng cũ
- Ex-wife /eks-waɪf/: vợ cũ
- Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: anh/ em của cha/ mẹ kế
- Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: chị/em của cha/ mẹ kế
Một số từ vựng về gia đình khác
- Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
- Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
- Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)
- Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
- Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
- Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
- Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
- Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
- Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
- Divorce (v) (n): li dị, sự li dị
- Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)
- Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản
- Broken home: gia đình tan vỡ
- Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
- Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
- Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
- Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
- Single mother: mẹ đơn thân
- Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
- Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
- Blue blood: dòng giống hoàng tộc
- A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
Các cụm từ thông dụng về chủ đề gia đình
- Take care of = Look after : chăm sóc
Eg : Taking care of toddler is a tough work. ( Chăm sóc trẻ nhỏ là một công việc rất khó khăn.)
- Take after: trông giống
Eg : My brother really takes after my father. ( Anh trai tôi giống hệt bố tôi).
- Give birth to : sinh em bé
Eg : She has just given birth to a lovely girl.
- Get married to sb : cưới người nào làm chồng/vợ
Eg : John is very happy to get married to Sam.
- Propose to sb : cầu hôn người nào
Eg : He admitted that he was bubble when proposing to Sam. ( Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy rất hồi hộp khi cầu hôn Sam).
- Run in the family : cùng chung đặc điểm gì dưới gia đình
Eg : Tanned skin runs in my family. ( Gia đình tôi người nào cũng có làn da nâu )
- To have something in common : có cùng điểm chung
Eg : My mother and I have many things in common, such as loving yoga and pursuing healthy lifestyles.
- Get along with somebody : hoàn thuận với người nào
Eg : My daughter and son get along well with each other.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo bạn cần biết