“Consider” là gì? Cấu trúc và cách dùng của “consider”?

“Consider” là gì? Cấu trúc và cách dùng của “consider”?

Khi đối diện với một vấn đề nào đó, chúng ta luôn cần xem xét, cân nhắc một cách cẩn thận người ta dùng “Consider” để biểu đạt trong tiếng Anh. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu kĩ hơn về cấu trúc “consider” nhé!

Consider là gì?

Consider” có nghĩa là: cân nhắc, xem xét, lưu ý đến. 

Trong các ngữ cảnh khác nhau thì consider sẽ mang nghĩa khác nhau như: coi như là, để ý đến, quan tâm đến điều gì, chú ý đến, cân nhắc đến, suy xét, xem xét đến, có ý kiến, nghĩ là… là những nghĩa thường gặp nhất.

Ví dụ:

  • I need some time to consider. (Tôi cần một chút thời gian để xem xét)
  • We are considering various possibilities (Chúng tôi đang cân nhắc các khả năng khác nhau)
  • He doesn’t consider what she says. (Anh ấy không hề để tâm tới những gì mà cô ấy nói)
  • I consider him like my brother. (Tôi coi anh ấy như anh trai của mình)

Các loại từ của Consider

Tính từ (Adj): Considerable (To tát, lớn, đáng kể) và Considerate (chu đáo, ân cần)

Ví dụ:

  • The project wasted a considerable amount of time and money. / (Dự án này đã lãng phí một lượng lớn tiền của và thời gian)
  • She is always polite and considerate towards her friends. / (Cô ấy luôn lịch sự và chu đáo với những người bạn của cô ấy.)

Danh từ (Noun): Consideration (n): sự suy nghĩ, sự cân nhắc, sự nghiên cứu, sự suy xét

Careful consideration should be given to issues of health and safety. / (Sự cân nhắc kỹ càng nên được đưa ra đối với các vấn đề sức khỏe và an toàn)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

Cấu trúc Consider thường gặp và cách dùng

Consider somebody/something + adj hoặc Consider somebody/something + to be + adj

(Nghĩ ai/cái gì như thế nào)

Thường được sử dụng khi muốn đề cập đến việc ai đó có quan điểm, suy nghĩ về ai/cái gì như thế nào

Ví dụ:

  • They will take any steps they consider necessary. / (Họ sẽ thực hiện bất cứ biện pháp nào mà họ nghĩ là cần thiết)
  • I considered this game to be interesting. / (Tôi nghĩ trò chơi này khá thú vị)

Consider doing something: (Xem xét, cân nhắc việc gì)

Cấu trúc này hiện sự cân nhắc, đang xem xét việc gì.

Ví dụ: Have you considered starting your own business? / (Bạn có xem xét đến việc bắt đầu tự mình kinh doanh không?)

Consider somebody/something somebody/something

(Coi ai/cái gì là ….)

Consider somebody/something as something

(Coi ai/cái gì như …)

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả tả ý nghĩa coi ai/cái gì như, là..

Ví dụ: You should consider this as a long-term investment. / (Bạn nên coi đây là một khoản đầu tư dài hạn)

Consider somebody/something for + N

(Xem xét, đánh giá cái gì cho việc gì)

Hoặc To be considered + for + N = To be considered + to be + N

(Được xem xét, đánh giá cho việc gì)

Ví dụ:

  • We are considering her for the position of marketing manager. / (Chúng tôi đang cân nhắc cô ấy cho vị trí giám đốc quảng cáo)
  • He is considered for the new position. / (Anh ấy được cân nhắc cho vị trí mới)

Consider + WH (what/when/where…)+ to V: xem xét

Ví dụ: He was considering what to do next. (Anh ấy đang cân nhắc sẽ làm gì tiếp theo)

Consider (+ that) + mệnh đề: nghĩ rằng, cho rằng

Ví dụ: She considers that it is too early to form a final conclusion. / (Cô ấy cho rằng nó là quá sớm để đưa ra kết luận cuối cùng)

Ngoài các trường hợp nêu trên, consider còn có thể kết hợp với một số từ khác tạo thành cụm từ hay mà bạn nên nhớ như:

  • Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao

Ví dụ: She granted a well-considered award in math field.

(Cô ấy nhận được một giải thưởng được đánh giá cao trong lĩnh vực toán học.)

  • Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó

Ví dụ:

Our company will take your experience into consideration when they decide who will get the job. / (Công ty của chúng tôi sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.)

BÀI TẬP

Sự cân nhắc, xem xét luôn là một tiến trình trong suy nghĩ, vì vậy, chúng ta cần chú ý quan sát kỹ ngữ cảnh để lựa chọn cấu trúc “Consider” cho phù hợp. Và bây giờ hay thử sức với bài tập dưới đây để xem bạn đã nắm được những gì về “Consider” rồi nhé! Chúc bạn học tốt!

Chia dạng đúng của động từ

Have you ever considered (become) ________ a doctor?

They (consider)________ her for the job of designer.

Everyone considers Tom as the (intelligent)______ student in my school. 

I always consider my teacher (be)_______ humorous and friendly.

He (consider)________ it his duty.

Would you consider (buy) ____ a new car?

Who do you consider (responsible) _______ for the accident?

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc và cách dùng của “mind” trong tiếng Anh chi tiết nhất