Cấu trúc và cách dùng của “mind” trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cùng tìm hiểu cách dùng “mind” chi tiết đầy đủ nhất trong tiếng Anh. Giúp các bạn học tập và làm bài tập thật tốt nhất!
Định nghĩa “MIND”
Mind trong tiếng Anh tồn tại dưới hai dạng là danh từ và động từ.
- Khi là danh từ, MIND được hiểu là một phần của con người giúp con người có thể suy nghĩ, cảm nhận và nhận thức về điều gì đó.
Ví dụ: My mind was filled with ideas /(Đầu óc của tôi tràn đầy những ý tưởng)
Ngoài ra, MIND còn được dùng để diễn tả sự thông minh tuyệt vời của ai đó, vấn đề về tâm trí.
Ví dụ: He was one of the greatest minds of her generation / (Anh ấy là một trong những bộ óc vĩ đại nhất của thế hệ anh ấy)
- Khi là động từ, MIND có thể được hiểu với nghĩa là “hãy quan tâm, cẩn thận, chú ý về điều gì đó” hoặc “chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó”
Ví dụ:
- Mind your head! The ceiling is very low! / (Cẩn thận đầu của bạn, trần nhà rất thấp đó.)
- My mother has offered to mind the children while I am away. / (Mẹ của tôi đề nghị chăm sóc những đứa khi tôi đi vắng)
Cấu trúc và cách sử dụng với “MIND”
MIND + Ving/MIND + O + Ving
Để diễn tả cảm giác thấy phiền khi phải làm gì hoặc nhắc nhở ai về điều gì
Ví dụ:
- Do you mind waiting a few minutes? (Bạn có phiền đợi một vài phút không?)
- I mind her staying up late (Tôi nhắc nhở cô ấy về việc thức khuya).
Don’t/doesn’t mind + Ving
Dùng khi muốn nói ai đó “không cảm thấy phiền khi làm gì đó”
Ví dụ:
- I don’t mind living near the train line / (Tôi không cảm thấy phiền khi ở cạnh đường tàu)
- She doesn’t mind helping me to clean the house / (Cô ấy không phiền khi giúp tôi dọn dẹp nhà cửa)
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh trực tuyến
Would you mind/Do you mind + Ving
Dùng để yêu cầu ai đó làm điều gì một cách lịch sự. (Would you mind lịch sự hơn và được dùng nhiều hơn)
Ví dụ: Would you mind being quiet for a minute? / (bạn có thể giữ im lặng trong một lúc được không?)
Would you mind if I + past hoặc do you mind if I + present
Dùng để xin phép một cách lịch sự với nghĩa “Bạn có phiền nếu … làm gì không?”.
Ví dụ: Do you mind if I use this chair? / (Bạn có phiền không nếu tôi dùng chiếc ghế này?)
Khi một ai đó yêu cầu sự cho phép, chúng ta phản hồi bằng ‘I don’t mind’ hoặc ‘I’m happy with that’ để tỏ sự đồng ý. Hoặc có thể sử dụng cụm từ I’m afraid + clause nếu chúng ta không đồng ý.
Ví dụ:
- A: Do you mind if I use your phone? / (Bạn có phiền nếu tôi sử dụng điện thoại của bạn không?)
- B: I’m afraid the battery is dead. (Tôi e rằng nó sắp hết pin rồi) / Or: B: I don’t mind. (Bạn cứ tự nhiên)
Idioms với MIND
Trong tiếng Anh, có một số idioms với MIND mà chúng ta sẽ rất hay gặp trong các bài thi và các bạn cần phải nhớ, đó là:
- be in two minds about something: không thể quyết định
- keep/bear something in mind: ghi nhớ điều gì
- make up sb’s mind: quyết định
- have a mind of sb’s own: không bị ảnh hưởng bởi người khác
- give someone a piece of your mind: nói với ai rằng bạn đang tức giận với họ như thế nào
- to put someone in mind of something: Nhắc nhở ai (cái gì).
- to tell someone one’s mind: Nói cho ai hay ý nghĩ của mình.
- out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng.
- to my mind: theo ý tôi
- never mind: không chú ý tới, không để tâm tới
Một số lưu ý
- Trong mệnh đề phụ sau mind, thì hiện tại thường được dùng nếu chúng ta muốn diễn tả ý nghĩa tương lai.
Ví dụ: His father don’t mind what he does after he leaves school. (Bố của anh ấy không bận tâm chuyện anh ấy làm gì sau khi ra trường) - Chúng ta nói “I don’t mind”, hoặc “it doesn’t matter”. Nhưng không được dùng “it doesn’t mind”:
Ví dụ: Sorry, there are no more chairs! – I don’t mind. I can sit on the floor = It doesn’t matter. I can sit on the floor. Không sử dụng là: It doesn’t mind. I can sit on the floor.
- Mind không bao giờ dùng với động từ nguyên mẫu.
Bài tập với “Mind”
Chọn đáp án đúng:
- Would you mind if I…………………… the window because it is very cold?
- close B. clossed C. closing
- It is too hot here. Would you mind…………………… the air-conditioner?
- turn on B. turning on C. to turn on
- Would you mind_____ I borrowed your dictionary?
- if B. that C. when
- I don’t mind you … in late if you don’t wake me up.
- To come B. coming C. came
>>> Mời xem thêm: Cách dùng “It was…” trong tiếng Anh cụ thể chi tiết nhất