Cách Đọc Các Dạng Số Trong Tiếng Anh ( Số Thứ Tự, Số Thập Phân, Hỗn Số,...)
Trong tiếng Anh, số xuất hiện ở khắp mọi nơi, từ giao tiếp hằng ngày, toán học, kinh doanh đến các lĩnh vực khoa học. Tuy nhiên, cách đọc các dạng số trong tiếng Anh lại có những quy tắc riêng mà người học cần nắm rõ để sử dụng chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từng dạng số và cách đọc cụ thể, giúp bạn làm chủ phần kiến thức này một cách dễ dàng.
>> Tham khảo: Học Tiếng Anh 1 kèm 1 online cho bé
1. Cách đọc số đếm (Cardinal Numbers) trong tiếng Anh
1.1. Cách đọc số từ 1 đến 20
Số |
Cách đọc |
1 |
one |
2 |
two |
3 |
three |
4 |
four |
5 |
five |
6 |
six |
7 |
seven |
8 |
eight |
9 |
nine |
10 |
ten |
11 |
eleven |
12 |
twelve |
13 |
thirteen |
14 |
fourteen |
15 |
fifteen |
16 |
sixteen |
17 |
seventeen |
18 |
eighteen |
19 |
nineteen |
20 |
twenty |
Cách đọc các số đếm trong tiếng Anh
1.2. Cách đọc số từ 21 trở lên
Sau số 20, số chục và số đơn vị được kết hợp bằng dấu gạch nối (-):
- 21 → twenty-one
- 32 → thirty-two
- 45 → forty-five
- 57 → fifty-seven
- 99 → ninety-nine
1.3. Cách đọc số hàng trăm, hàng nghìn
- 100 → one hundred
- 234 → two hundred and thirty-four
- 1,000 → one thousand
- 5,678 → five thousand, six hundred and seventy-eight
- 1,000,000 → one million
1.4 Cách đọc số chính xác
- 00 → hundred (trăm)
- 000 → thousand (nghìn)
- .000.000 → million (triệu)
- .000.000.000 → billion (tỉ)
- Ngàn tỉ → thousand billion / quadrillion.
- Triệu tỉ → trillion / quintillion.
2. Cách đọc số thứ tự (Ordinal Numbers) trong tiếng Anh
Số thứ tự là những số biểu thị thứ hạng hoặc vị trí trong danh sách.
Số thứ tự |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1st |
first |
/fɜːrst/ |
Thứ nhất |
2nd |
second |
/ˈsek.ənd/ |
Thứ hai |
3rd |
third |
/θɜːrd/ |
Thứ ba |
4th |
fourth |
/fɔːrθ/ |
Thứ tư |
5th |
fifth |
/fɪfθ/ |
Thứ năm |
6th |
sixth |
/sɪksθ/ |
Thứ sáu |
7th |
seventh |
/ˈsev.ənθ/ |
Thứ bảy |
8th |
eighth |
/eɪtθ/ |
Thứ tám |
9th |
ninth |
/naɪnθ/ |
Thứ chín |
10th |
tenth |
/tenθ/ |
Thứ mười |
11th |
eleventh |
/ɪˈlev.ənθ/ |
Thứ mười một |
12th |
twelfth |
/twelfθ/ |
Thứ mười hai |
13th |
thirteenth |
/ˌθɜːrˈtiːnθ/ |
Thứ mười ba |
14th |
fourteenth |
/ˌfɔːrˈtiːnθ/ |
Thứ mười bốn |
15th |
fifteenth |
/ˌfɪfˈtiːnθ/ |
Thứ mười lăm |
16th |
sixteenth |
/ˌsɪksˈtiːnθ/ |
Thứ mười sáu |
17th |
seventeenth |
/ˌsev.ənˈtiːnθ/ |
Thứ mười bảy |
18th |
eighteenth |
/ˌeɪˈtiːnθ/ |
Thứ mười tám |
19th |
nineteenth |
/ˌnaɪnˈtiːnθ/ |
Thứ mười chín |
20th |
twentieth |
/ˈtwentiəθ/ |
Thứ hai mươi |
Với những số thứ tự lớn hơn 21th, ta đọc như sau:
- 21st → twenty-first
- 32nd → thirty-second
- 45th → forty-fifth
- 100th → one hundredth
Lưu ý khi đọc số thứ tự:
- Các số 1st, 2nd, 3rd có dạng đặc biệt:
- 1st → first (không phải oneth)
- 2nd → second (không phải twoth)
- 3rd → third (không phải threeth)
- Từ 4th trở đi, chỉ cần thêm -th vào số đếm:
- 4th → fourth
- 5th → fifth (chú ý "five" biến thành "fifth", không phải fiveth)
- 8th → eighth (chữ "t" của "eight" vẫn giữ nguyên)
- Với số 20th (twentieth), chữ “y” của "twenty" đổi thành “ie” trước khi thêm "-th".
>> Có thể bạn quan tâm: Cách viết và đọc Ngày - Tháng trong tiếng Anh
3. Cách đọc phân số (Fractions) trong tiếng Anh
Quy tắc đọc phân số trong tiếng Anh như sau:
- Tử số: dùng số đếm.
- Mẫu số: dùng số thứ tự.
Phân số |
Cách đọc |
1/2 |
one half |
1/3 |
one third |
1/4 |
one fourth (hoặc one quarter) |
2/5 |
two fifths |
3/8 |
three eighths |
5/6 |
five sixths |
Cách đọc phân số trong tiếng Anh
Lưu ý: Nếu tử số lớn hơn 1, mẫu số phải thêm “s” vào cuối.
Ví dụ:
- 7/9 → seven ninths
- 9/10 → nine tenths
4. Cách đọc số thập phân (Decimal Numbers) trong tiếng Anh
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Khi đọc số thập phân, dấu "." (dấu chấm) được đọc là "point", và các số sau dấu chấm được đọc từng chữ số một.
Số thập phân |
Cách đọc |
0.5 |
zero point five |
2.75 |
two point seven five |
3.141 |
three point one four one |
12.08 |
twelve point zero eight |
Lưu ý:
- Nếu số đứng trước dấu chấm là số nguyên, đọc như số đếm bình thường.
- Các chữ số sau dấu chấm đọc từng số một, không gộp lại.
Ví dụ:
- 14.57 → fourteen point five seven (không đọc là fourteen point fifty-seven)
- 0.03 → zero point zero three
>> Xem thêm: Cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
5. Cách đọc hỗn số (Mixed Numbers) trong tiếng Anh
Hỗn số là số có phần nguyên và phần phân số. Khi đọc hỗn số, ta đọc như sau:
- Phần nguyên: đọc như số đếm.
- Phần phân số: đọc theo quy tắc phân số.
Hỗn số |
Cách đọc |
1 1/2 |
one and a half |
2 3/4 |
two and three quarters |
5 5/8 |
five and five eighths |
10 7/9 |
ten and seven ninths |
- Lưu ý:
- Hỗn số luôn có từ “and” giữa phần nguyên và phần phân số.
6. Cách đọc số âm (Negative Numbers) trong tiếng Anh
Số âm trong tiếng Anh đọc bằng cách thêm "negative" hoặc "minus" trước số.
Số âm |
Cách đọc |
-5 |
minus five / negative five |
-12 |
minus twelve / negative twelve |
-3.6 |
minus three point six / negative three point six |
Lưu ý:
- Trong toán học và khoa học, "negative" được sử dụng nhiều hơn.
- Trong hội thoại hàng ngày, "minus" phổ biến hơn.
Ví dụ:
- The temperature is minus five degrees Celsius. (Nhiệt độ là âm 5 độ C.)
- The answer is negative twelve. (Đáp án là âm 12.)
5. Kết luận
Việc đọc số trong tiếng Anh không khó nếu bạn hiểu rõ quy tắc và luyện tập thường xuyên. Khi thành thạo cách đọc phân số, số thập phân và hỗn số, bạn có thể giao tiếp chính xác trong nhiều lĩnh vực như toán học, tài chính và khoa học. Hãy luyện tập bằng cách đọc các con số xung quanh bạn mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình nhé! Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!