Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học chi tiết nhất
Trường học là chủ đề thân thuộc nhất với các bé. Với chủ đề này có khá nhiều từ vựng khó nhớ. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá từ vựng tiếng Anh về trường học nhé!
Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp học và trường học
- Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng
- High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ Phổ thông trung học
- International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / trường quốc tế
- Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo
- Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ trường mầm non
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Tiểu học
- Private school /ˈpraɪ.vət skuːl / ˌ trường tư
- Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / trường công
- Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Phổ thông cơ sở
- University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học
Từ vựng tiếng Anh về trường học: cơ sở vật chất trường học
- Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ bảng viết
- Book /bʊk/: Sách
- Canteen /kænˈtiːn/ khu nhà ăn, căng-tin
- Chair /tʃeər/ ghế
- Chalk /tʃɔːk/ phấn
- Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học
- Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm / phòng máy tính
- Desk /desk/ bàn
- Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ phòng thay đồ
- Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất
- Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ phòng y tế
- Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ phòng thí nghiệm
- Library /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện
- Locker /ˈlɒk.ər/ tủ đồ
- Marker /ˈmɑː.kər/ bút viết bảng
- Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ bãi đỗ xe
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ sân trường
Từ vựng tiếng Anh về trường học: các môn học
- Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/ đại số
- Art /ɑːt/: nghệ thuật
- Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ sinh học
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ hóa học
- Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ địa lý
- Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học
- History /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử
- Information technology: tin học, công nghệ thông tin
- Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ văn học
- Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ võ thuật
- Maths /mæθs/ toán
- Music /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc
- Physics: /ˈfɪz.ɪks/ vật lý
- Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học
Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp bậc, chức vụ trong trường
- Assistant headmaster, Principal /ˈprɪn.sə.pəl/, President /ˈprez.ɪ.dənt/: phó hiệu trưởng
- Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/ giáo viên chủ nhiệm.
- Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/ hiệu trưởng
- Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ lớp trưởng
- Pupil /ˈpjuː.pəl/ học sinh
- Student /ˈstjuː.dənt/ sinh viên
- Teacher /ˈtiː.tʃər/ giáo viên
- Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər / lớp phó
Từ vựng tiếng Anh về trường học: một số từ thông dụng trong hội thoại ở trường học.
- Activities book /ækˈtɪv.ə.ti bʊk: sách hoạt động
- Assembly /əˈsem.bli/ buổi tập trung, buổi chào cờ
- Break the rule /breɪk ðiː ruːl /: vi phạm nội quy
- Do homework / du ˈhəʊm.wɜːk/: làm bài tập
- Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc
- Exercise book: /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/ sách bài tập
- Get a bad mark / ɡet bæd mɑːk/: bị điểm xấu
- Get a good mark / ɡet ɡʊd mɑːk/: đạt điểm tốt
- Good /ɡʊd/ giỏi
- Grade /ɡreɪd/: điểm số
- Fail the exam /feɪl ði ɪɡˈzæm/: trượt kỳ thi
- Hard working /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/: chăm chỉ
- Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng
- Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
- Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: vượt trội
- Pass the exam /pɑːs ði ɪɡˈzæm/: qua/trượt kỳ thi
- Revise /rɪˈvaɪz/: ôn lại kiến thức
- School fee /skuːl fiː/: học phí
- Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm / : thi, kiểm tra
- Term /tɜːm/: học kỳ
- Wear uniform: mặc đồng phục
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học
- Can I answer the question?
Em có thể trả lời câu hỏi được không ạ?
- Can I go to the board?
Em có thể lên bảng được không ạ?
- Can I open/close the window?
Em có thể mở/đóng cửa sổ không ạ?
- Can I sharpen my pencil?
Em có thể gọt bút chì được không ạ?
- Can I switch on/off the lights?
Em có thể bật/tắt đèn không ạ?
- Can you help me, please?
Cô có thể giúp em không ạ?
- Excuse me, may I go out
Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?
- I am sorry for being late
Xin lỗi cô em đã đến muộn?
- May I come in, please
Xin phép cô cho em vào lớp ạ?
- May I join the class/team
Em có thể tham gia vào lớp/nhóm không?
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa bạn nên biết