Mô tả địa điểm và thời gian với at, on, in-Ngữ pháp tiếng Anh
Ba giới từ gây ra nhiều rắc rối là at, on , and in . Ba giới từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng có một cách dễ dàng để nhớ một số giới từ trong số chúng. Nghiên cứu sơ đồ và các biểu đồ dưới đây.
Thời gian địa điểm
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
PLACES (địa điểm) địa điểm rất cụ thể, đặc biệt là với tên của địa điểm
- at Jefferson Community College
- at the Hilton
- at Pizza Hut
TIMES: thời gian rất cụ thể; đồng hồ thời gian
- at 10:1 7 a.m.
- at noon
- at midnight
STREETS (đường)
- on Thang Long Avenue (trên đại lộ Thăng Long )
- on Hue Street (trên phố Huế)
- on Interstate (trên đường liên bang)
DAYS (ngày)
- on Monday (vào thứ hai)
- on June 17 (vào ngày 17 tháng 6)
- on my birthday (vào ngày sinh nhật tôi)
LARGE PLACES (địa điểm lớn)
- in Chicago (ở Chicago)
- in Illinois
- in the Northeast
- in North America
- in my neighborhood (ở trong khu phố của tôi)
LARGE TIME PERIOD (giai đoạn thời gian lớn)
- in October (vào tháng 10)
- in spring
- in the 1970s
- in the 18th century
- in these two weeks (trong hai tuần này)
Và nó ngoại lệ với các thời điểm trong ngày như: in the morning (Trong buổi sáng), in the afternoon (trong buổi chiều), in the evening (trong buổi tối), At HaNoi (tại Hà Nội)
>> Xem thêm: 40 giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Biểu thức thành ngữ với at, on, in
Dưới đây là một số cách sử dụng thành ngữ của giới từ chỉ địa điểm mà bạn có thể cần phải ghi nhớ.
IN vs ON: |
in bed (sleeping) |
on the bed (sitting) |
AT vs IN: |
at the hospital (visiting, working) |
in the hospital (a patient) |
at the school (visiting, working) |
in school (a student) |
|
AT: |
at home |
|
at work |
||
IN: |
in class |
Ý nghĩa khác nhau cho at, in, and on
- Đôi khi ý nghĩa của một giới từ rất dễ hiểu.
Ví dụ:
The clerk put the shirt in a white box. The box is on the table.
Nhân viên bán hàng cho chiếc áo sơ mi vào một chiếc hộp màu trắng. Hộp nằm trên bàn
Trong ví dụ này, in có nghĩa là bên trong một cái gì đó và on có nghĩa là bên trên một cái gì đó.
My cousin works at Washington Bank. He works in the Accounting Department.
Anh họ tôi làm việc tại Ngân hàng Washington. Anh ấy làm việc trong Phòng Kế toán.
Trong ví dụ này, at phương tiện tại một địa điểm cụ thể và trong phương tiện trong một đơn vị lớn hơn (ví dụ, một bộ phận hoặc một văn phòng).
- Đôi khi ý nghĩa của một giới từ không rõ ràng.
Ví dụ:
I bought my car in 2005.1 bought my car on my birthday.
Tôi mua ô tô của tôi vào năm 2005. Tôi đã mua một chiếc xe hơi của tôi vào ngày sinh nhật của tôi.
Tại sao chúng ta nói vào năm 2005 và không phải trên 2005? Tại sao chúng ta nói về sinh nhật của tôi và không trong sinh nhật của tôi ? (Trả lời: Chúng tôi sử dụng theo năm và theo ngày.)
Để hiểu rõ hơn hãy tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado để các giáo viên hướng dẫn và trả lời kỹ về ngữ pháp trong tiếng Anh nhé.