Ngữ pháp

7 nguyên tắc quan trọng để bạn nói tiếng Anh trôi chảy

Bạn đã học tiếng Anh trong nhiều năm, nhưng vẫn không thể nói một cách dễ dàng và trôi chảy?

Nhiều người không có vấn đề gì về kỹ năng đọc hoặc viết, nhưng khi nói tiếng Anh, họ chỉ cảm thấy lúng túng và bế tắc. Trong bài viết này, tôi muốn chia sẻ với bạn về cách nói tiếng Anh trôi chảy bằng phương pháp học khoa học hơn.

 

7 nguyên tắc quan trọng để bạn nói tiếng Anh trôi chảy

1. Học các cụm từ, không phải các từ đơn lẻ

Học các từ riêng biệt là một lỗi rất phổ biến mà người học thường mắc phải. Và tất nhiên, nó không phải là một phương pháp thích hợp để học bất kỳ ngôn ngữ nào, không chỉ tiếng Anh.

Nếu như bạn biết 1000 từ vựng, nhưng bạn lại không nói thể nói được một câu trọn vẹn, tuy nhiên nếu như bạn học và biết nhiều về các cụm từ thì bạn có thể tạo ra hằng trăm câu chính xác. Và khả năng nói của bạn cũng được cải thiện lên với khả năng nói chính xác về các câu.

Khi bạn biêt nhiều cụm từ thì khi cần nói, các cụm từ sẽ tự động xuất hiện trong đầu bạn. Bạn càng có nhiều thông tin đầu vào, giao tiếp của bạn càng dễ dàng hơn.

>> Xem thêm: Tổng hợp các ngày lễ trong năm trên thế giới bằng tiếng Anh

2. Ít chú ý đến ngữ pháp

7 nguyên tắc quan trọng để bạn nói tiếng Anh trôi chảy

Ý tôi là bạn nên tập trung vào việc nói lưu loát, thay vì ngữ pháp. Một số chuyên gia thậm chí còn nói rằng bạn không cần phải học ngữ pháp để có thể nói tiếng Anh trôi chảy.

Chỉ cần nhìn vào cách trẻ em học nói tiếng Anh. Mặc dù họ hiếm khi học bất kỳ quy tắc ngữ pháp nào, nhưng khả năng nói tiếng Anh của họ có thể được coi là trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ.

Ngữ pháp chỉ là một khía cạnh của tiếng Anh. Có những thứ khác, quan trọng hơn nhiều trong việc nói.

Tập trung quá nhiều vào ngữ pháp khiến bạn không thể mở miệng nói chuyện. Nỗi sợ hãi bị mất mặt khiến bạn lo lắng khi nói. 

Vì vậy, hãy bắt đầu với các câu tiếng Anh đơn giản, và sau đó là những câu dài với những từ phức tạp hơn. Và hãy nhớ rằng người nghe của bạn không phải là giám khảo IELTS sẽ phân tích ngôn ngữ của bạn. Người nghe của bạn chỉ muốn nhận được thông tin nội dung mà bạn nói mà thôi.

Có quá nhiều quy tắc để học trong ngữ pháp, điều này có thể gây trở ngại cho người mới bắt đầu. Vì vậy, ý tưởng chính là đặt ngữ pháp sang một bên, việc nói của bạn sẽ bớt căng thẳng và vui vẻ hơn.

3. Nghe nhiều tiếng Anh hơn

7 nguyên tắc quan trọng để bạn nói tiếng Anh trôi chảy

Nếu bạn muốn cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình, hãy tập trung nhiều hơn vào việc nghe hơn là đọc. Học bằng tai, không phải bằng mắt.

Nghe giúp xây dựng vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn. Kiến thức và hiểu biết về một số chủ đề cũng được mở rộng nếu bạn thường xuyên đọc và nghe.

Một lần nữa, các tài liệu đầu vào phải xác thực. Một số tài nguyên dễ tìm mà tôi muốn giới thiệu là các bài nói chuyện trên các kênh tiếng Anh, tin tức BBC tiếng Anh, phim hoạt hình và phim, bài hát, sách nói và hàng nghìn tài nguyên khác.

Khi bạn nghe những câu tiếng Anh đúng, chúng sẽ lưu lại trong trí nhớ của bạn, và sau đó bạn sẽ có thể tự mình xây dựng những câu tương tự một cách dễ dàng.

4. Luyện tư duy bằng tiếng Anh

Bạn có đang dịch từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh khi nói không?

Nếu có, hãy dừng nó lại ngay bây giờ. Bắt đầu suy nghĩ bằng tiếng Anh khi bạn nói tiếng Anh.

Rất nhiều người có thể nghe và hiểu 99% những gì người nói tiếng Anh nói nhưng lại không diễn đạt được một suy nghĩ đơn giản vì họ không tìm được từ phù hợp. Đó là lý do tại sao bạn phải suy nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh.

Tôi biết nó có thể không dễ dàng cho người mới bắt đầu vì bạn còn khá mới với ngôn ngữ này. Nhưng một khi bạn đã quen thuộc với quy trình này, mọi thứ sẽ ổn thôi.

Suy nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh giảm thời gian suy nghĩ xuống một nửa. Bạn sẽ mất gấp đôi thời gian khi tạo ra các ý tưởng bằng ngôn ngữ đầu tiên của mình và sau đó tìm kiếm các từ tương đương bằng tiếng Anh.

Một lý do khác tại sao bạn nên suy nghĩ bằng tiếng Anh là có nhiều từ trong ngôn ngữ của bạn mà bạn không thể tìm thấy bản dịch sang tiếng Anh hoặc bản dịch không chuyển tải đầy đủ ý nghĩa mà bạn muốn. Việc dịch sai đôi khi cũng xảy ra.

Hạn chế dịch càng nhiều càng tốt. Bắt đầu sử dụng từ điển Anh - Anh. Cố gắng giải thích các từ tiếng Anh bằng tiếng Anh. Đó là một thói quen tốt cho người học tiếng Anh.

Trong giao tiếp, đoán xem người nói sẽ nói gì tiếp theo có thể hữu ích. Giữ cho bộ não của bạn bận rộn bằng cách xử lý thông tin và chuẩn bị những gì cần nói khi đến lượt. Điều này cũng giúp tránh bị mắc kẹt khi bạn không thể nghĩ ra bất cứ điều gì để nói trong một cuộc trò chuyện.

5. Nói chuyện với chính mình

Không cần phải nói, tự luyện tập đóng một vai trò quan trọng trong việc học ngoại ngữ. Bạn cần chuẩn bị trước cho mình trước khi bắt chuyện với người khác bằng ngoại ngữ.

Bạn càng thực hành nhiều, bạn càng cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng ngôn ngữ. Cũng giống như tiếng mẹ đẻ của bạn, bạn được sinh ra với nó, vì vậy việc nói không phải là một vấn đề lớn đối với bạn.

Làm thế nào để nói chuyện với chính mình?

Có rất nhiều cách. Chọn những tình huống phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày của bạn để bạn có những bối cảnh thực tế. Bạn có thể nói về sở thích, gia đình, niềm yêu thích, trường học, ngày nghỉ hoặc công việc của bạn.

Khi bạn ở nhà một mình, hãy đứng trước gương và luyện tập. Sẽ tốt hơn nếu bạn có thể sử dụng một số ngôn ngữ cơ thể cùng với bài nói.

Trong cuộc sống hàng ngày, có thể nảy sinh những tình huống mới mà bạn chưa từng trải qua. Hãy nghĩ về điều gì đó bạn có thể nói trong trường hợp này. Sau này, khi bạn gặp lại các tình huống, bạn có thể thấy mình đã sẵn sàng để giao tiếp.

Trước khi đi ngủ, hãy cố gắng tóm tắt lại những việc bạn đã làm được và chưa làm được trong ngày và nói về kế hoạch cho ngày mai. Điều đó thực sự hữu ích.

6. Tiếp xúc với môi trường nói tiếng Anh

Nói chuyện với chính mình có thể là không đủ. Nên tham gia các câu lạc bộ nói tiếng Anh, nói tiếng Anh với bạn bè, kết bạn với người nước ngoài hoặc tham gia vào bất kỳ nơi nào sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.

Những gì bạn cần cho kỹ năng nói của mình là luyện tập hàng ngày. Hãy biến nó thành một thói quen. Việc nói của bạn sẽ không trở nên tốt hơn nếu bạn chỉ lấy đầu vào và để nó ở đó mà không có bất kỳ đầu ra nào.

Sau tất cả quá trình chuẩn bị tự luyện tập, môi trường để ngôn ngữ được nói ra là cần thiết. Nếu bạn không mở miệng để nói một từ, bạn sẽ không bao giờ là một người nói tiếng Anh giỏi. Bạn muốn nói trôi chảy, bạn phải bắt buộc mình phải nói trước. Dần dần bạn sẽ trở nên trôi chảy hơn.

7. Tìm hiểu sâu

Bạn không thể nói tiếng Anh một cách dễ dàng và trôi chảy khi bạn không nhớ từ, cụm từ và các mẫu câu ngay lập tức.

Một vấn đề phổ biến của người học tiếng Anh là họ chỉ cố gắng học càng nhiều mục ngôn ngữ càng tốt, nhưng không bao giờ xem lại chúng sau này.

Bạn đã bao giờ nghe một câu nói rằng sự lặp đi lặp lại là mẹ của việc học? Điều đó có nghĩa là mọi thứ đều có thể học được thông qua đào tạo, và nói tiếng Anh không phải là một ngoại lệ.

Tôi đoán bây giờ bạn có thể cảm thấy quá tải vì có nhiều việc cần phải làm. Điều đó hoàn toàn ổn, việc học cần thời gian và nỗ lực. Nhưng nếu bạn áp dụng 7 phương pháp này vào thực tế và dần dần biến nó thành thói quen hàng ngày, bạn sẽ sớm thấy khả năng nói tiếng Anh của mình được cải thiện đáng kể. Chúc bạn thành công!

>> Mời quan tâm: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà

Phân biệt giữa “COME BACK” và “GO BACK”

Bạn đã từng bối rối khi dùng "come back" và "go back"? Mặc dù cả hai đều mang nghĩa "trở lại", nhưng chúng lại có cách dùng và sắc thái rất khác nhau. Trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và cách phân biệt chúng một cách dễ dàng. Hãy cùng Pantado tìm hiểu nhé!

>> Tham khảo: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại nhà

1. Come back là gì?

1.1 Nghĩa của "come back"

"Come back" mang nghĩa "trở lại" hoặc "quay về" một nơi hoặc một tình huống cụ thể, nhấn mạnh hướng trở về phía người nói hoặc nơi người nói đang ở. Đây là cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, thường dùng để mô tả sự trở lại của một người, một vật, hoặc một xu hướng nào đó.

Nghĩa của từ “come back”

Nghĩa của từ “come back” 

1.2 Cách sử dụng "come back"

Diễn tả hành động quay trở lại một nơi
"Come back" được dùng khi nói về việc ai đó trở về một địa điểm, thường là nơi mà người nói hiện diện.

Ví dụ:

  • Please come back home soon!
    (Làm ơn về nhà sớm nhé!)
  • He will come back to the party after dinner.
    (Anh ấy sẽ quay lại bữa tiệc sau bữa tối.)

Miêu tả việc một điều gì đó xuất hiện trở lại
Cụm từ này cũng được dùng để nói về việc một xu hướng, phong cách, hoặc thứ gì đó từng phổ biến, nay xuất hiện trở lại.

Ví dụ:

  • The trend from the 90s is coming back.
    (Xu hướng từ những năm 90 đang quay trở lại.)
  • Vinyl records have made a big comeback in recent years.
    (Đĩa nhựa đã có sự trở lại ấn tượng trong những năm gần đây.)

Nói về việc lấy lại điều gì đã mất
"Come back" còn dùng để diễn tả việc phục hồi hoặc lấy lại những gì từng bị mất, như trí nhớ, sức khỏe hoặc niềm tin.

Ví dụ:

  • I hope my energy comes back after a good night’s sleep.
    (Tôi hy vọng năng lượng của mình sẽ quay lại sau một giấc ngủ ngon.)
  • The patient’s vision started to come back gradually.
    (Thị lực của bệnh nhân bắt đầu dần dần hồi phục.)

1.3 Một số ví dụ với từ “come back”

  • When will you come back to the office?
    (Khi nào bạn quay lại văn phòng?)
  • Old songs often come back into fashion.
    (Những bài hát cũ thường quay trở lại xu hướng.)
  • I’ll come back to this topic later.
    (Tôi sẽ quay lại chủ đề này sau.)
  • He made a surprising comeback in the competition.
    (Anh ấy đã có một sự trở lại bất ngờ trong cuộc thi.)
  • Don’t worry, the cat will come back soon.
    (Đừng lo, con mèo sẽ sớm quay lại thôi.)

Điểm đặc biệt:

  • Trong giao tiếp, "come back" thường đi kèm các trạng từ chỉ thời gian hoặc địa điểm như soon, here, home để làm rõ ý nghĩa của hành động trở lại.
  • "Come back" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để nói về sự quay trở lại của thành công hoặc danh tiếng, như: She made an impressive comeback after years of silence. (Cô ấy đã có một sự trở lại ấn tượng sau nhiều năm im lặng.)

2. Go back là gì?

2.1 Nghĩa của "go back"

"Go back" có nghĩa là "trở lại" hoặc "quay về", nhưng cụm từ này nhấn mạnh hành động rời xa khỏi vị trí hiện tại để quay về một nơi khác, thường không phải là nơi người nói đang đứng. Ngoài ra, "go back" còn mang ý nghĩa quay lại một trạng thái, tình huống, hoặc thời điểm trong quá khứ.

Nghĩa của từ “go back”

Nghĩa của từ “go back”

2.2 Cách sử dụng "go back"

Diễn tả hành động quay về một nơi khác
"Go back" thường được sử dụng khi một người hoặc vật rời khỏi vị trí hiện tại để trở lại một nơi khác mà họ từng ở.

Ví dụ:

  • I have to go back to school after lunch.
    (Tôi phải quay lại trường sau bữa trưa.)
  • He forgot his wallet and had to go back home to get it.
    (Anh ấy quên ví và phải quay về nhà để lấy.)
  • We should go back to the car before it rains.
    (Chúng ta nên quay lại xe trước khi trời mưa.)

Quay về trạng thái hoặc tình huống trước đây
"Go back" còn được dùng để diễn tả việc trở lại một trạng thái hoặc tình huống đã từng xảy ra trước đó.

Ví dụ:

  • Let’s go back to the previous slide for a moment.
    (Hãy quay lại trang trình chiếu trước một lát.)
  • I don’t want to go back to feeling that way again.
    (Tôi không muốn quay lại cảm giác như vậy nữa.)

Nói về việc quay trở lại một thời điểm trong quá khứ
Cụm từ này cũng được dùng khi muốn đề cập đến việc trở lại một thời điểm, sự kiện hoặc câu chuyện xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • This tradition goes back hundreds of years.
    (Truyền thống này có từ hàng trăm năm trước.)
  • The painting’s history goes back to the 18th century.
    (Lịch sử của bức tranh này quay về thế kỷ 18.)

2.3 Một số ví dụ với “go back”

  • Can you go back to the store and get some bread?
    (Bạn có thể quay lại cửa hàng mua thêm bánh mì không?)
  • He said he’ll never go back to that restaurant.
    (Anh ấy nói anh ấy sẽ không bao giờ quay lại nhà hàng đó.)
  • The story goes back to when I was a child.
    (Câu chuyện này quay về lúc tôi còn nhỏ.)
  • I need to go back to work; my break is over.
    (Tôi cần quay lại làm việc; giờ nghỉ của tôi đã hết.)
  • The film takes us back to the roaring 1920s.
    (Bộ phim đưa chúng ta trở về thời kỳ 1920 sôi động.)

3. Phân biệt "come back" và "go back"

Mặc dù cả "come back""go back" đều có nghĩa là "trở lại", nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau và mang sắc thái khác biệt, đặc biệt là về hướng di chuyển và vị trí của người nói.

Điểm khác biệt:

  • "Go back" nhấn mạnh sự dịch chuyển khỏi vị trí hiện tại đến một điểm khác, khác với "come back" khi chỉ sự trở lại nơi người nói đang ở.
  • Trong ngữ cảnh hồi tưởng hoặc lịch sử, "go back" được sử dụng để gợi nhớ hoặc liên kết với những sự kiện hoặc câu chuyện trong quá khứ, làm rõ nguồn gốc hoặc thời gian.

 

Phân biệt “come back” và “go back”

Phân biệt “come back” và “go back”

3.1 Hướng di chuyển

  • Come back: Nhấn mạnh hành động trở lại về phía người nói hoặc địa điểm nơi người nói đang ở.
  • Go back: Chỉ hành động trở lại rời xa người nói hoặc hướng đến một nơi khác.

Ví dụ:

  • Please come back soon!
    (Hãy quay lại sớm nhé!)
    → Người nói đang ở địa điểm mà họ muốn người khác trở lại.
  • I have to go back to work tomorrow.
    (Tôi phải quay lại làm việc vào ngày mai.)
    → Người nói rời xa nơi hiện tại để trở về một nơi khác.

3.2 Ngữ cảnh sử dụng

  • Come back: Thường dùng khi người nói đang ở địa điểm mà họ muốn người khác trở lại, hoặc đang mong chờ sự quay lại của một người, một vật, hay một điều gì đó.
  • Go back: Được sử dụng khi người nói không ở nơi muốn trở lại hoặc khi hành động quay lại không hướng về phía người nói.

Ví dụ:

  • Come back to the party; everyone misses you!
    (Quay lại bữa tiệc đi; mọi người đều nhớ bạn!)
    → Người nói đang ở tại bữa tiệc.
  • I left my bag at home, so I need to go back to get it.
    (Tôi để quên túi ở nhà, nên tôi cần quay về để lấy.)
    → Người nói không ở nhà vào lúc nói.

3.3 Sự khác biệt trong ngữ nghĩa mở rộng

Ngoài việc mô tả hành động quay lại, cả "come back""go back" còn mang ý nghĩa trừu tượng hơn:

  • Come back:
    Dùng để chỉ sự quay lại của một điều gì đó từng biến mất hoặc không còn phổ biến.
    Ví dụ:
    • The fashion from the 80s is making a big comeback.
      (Thời trang từ thập niên 80 đang trở lại mạnh mẽ.)
    • After losing the first set, she made an incredible comeback to win the match.
      (Sau khi thua set đầu tiên, cô ấy đã trở lại ngoạn mục để giành chiến thắng.)
  • Go back:
    Thường được sử dụng để nói về việc quay trở lại một trạng thái, thời điểm, hoặc quá khứ.
    Ví dụ:
    • Let’s go back to the original plan.
      (Hãy quay lại kế hoạch ban đầu.)
    • This story goes back hundreds of years.
      (Câu chuyện này quay về hàng trăm năm trước.)

 

3.4 Bảng tóm tắt phân biệt “come back” và “go back”

 

Tiêu chí

Come back

Go back

Hướng di chuyển

Muốn ai đó quay trở lại vị trí người nói đang ở

Quay lại nơi người đó đã từng rời đi

Ngữ cảnh sử dụng

Người nói đang ở nơi muốn người khác quay lại

Người nói không ở nơi cần quay lại

Ví dụ

Come back to the party soon!

I have to go back to the office.

Ý nghĩa mở rộng

Sự trở lại phổ biến, tái xuất hiện

Quay lại trạng thái hoặc thời gian trước

 

Lưu ý khi sử dụng

  • Khi giao tiếp, chú ý đến vị trí và vai trò của người nói trong ngữ cảnh để lựa chọn "come back" hoặc "go back" phù hợp.
  • Kết hợp cả hai cụm từ một cách linh hoạt sẽ giúp diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh.

 

>> Xem thêm: Phân biệt Get và Take

4. "Come back home" hay "Go back home"?

  • Come back home: Người nói/nghe ở nhà hoặc muốn ai đó quay về với họ
    • Ví dụ: Please come back soon! (Làm ơn về nhà sớm nhé! → Người nói đang ở nhà.)
    • Ví dụ: When will you come back home? (Khi nào bạn trở về nhà? → Người nói đang ở nhà hoặc ở gần nhà.)
  • Go back home: Người nói/nghe không ở nhà và muốn quay trở lại nhà.
    • Ví dụ: I will go back home after finishing work. (Tôi sẽ về nhà sau khi kết thúc công việc. → Người nói hiện không ở nhà.)
    • Ví dụ: It’s getting late; we should go back home. (Trời đang tối, chúng ta nên về nhà thôi. → Người nói không ở nhà lúc này.)

Ví dụ kết hợp:

  • Mark (ở nhà): When will you come back home? (Khi nào bạn về nhà thế?)
  • Henry (ở nơi khác): I’ll go back home in an hour. (Khoảng 1 tiếng nữa tớ sẽ về nhà.)

5. Bài tập: Điền vào ô trống dạng đúng của Go back/Come back

1. _______soon!

2. She doesn’t want to_______to her husband.

3. You_______very late last night.

4. Of course we want to_______some day—it’s our country, our real home.

5. She _______ at the speaker with some sharp questions.

6. Of course we want to ______ Vietnam some day — it’s our country

 

Đáp án:

1. Come back 2. Go back 3. Came back
4. Go back 5. Came back 6. Go back

 

Biết cách phân biệt "come back""go back" là một bước quan trọng để bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Với những thông tin chi tiết cùng ví dụ minh họa trong bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm được cách phân biệt và có thể tự tin áp dụng hai cụm từ này vào cuộc sống hàng ngày. Hãy nhớ, luyện tập thường xuyên là chìa khóa để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Nếu thấy bài viết này của Pantado hữu ích, đừng quên chia sẻ để nhiều người cùng học nhé!

 

Tổng hợp các phần mềm sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. 

Ngữ pháp là một phần kiến thức vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Nó là kiến thức phổ biến trong chương trình học, chiếm điểm số cao trong các kì thi. Cũng như là phần kiến thức nền tảng trong tiếng Anh giao tiếp. Để nâng cao kiến thức về ngữ pháp, hiện nay có rất nhiều chương trình học tiếng Anh online cung cấp phần mềm sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. Trong đó phải kể đến:

Grammarly

Trang web của grammarly là công cụ phát hiện, kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và chỉnh sửa miễn phí hiệu quả nhất ở thời điểm hiện tại. Phần mềm Grammarly có tốc độ hoạt động nhanh hơn và mắc ít lỗi hơn các trang web khác. Khả năng phát hiện lỗi chính tả ngay cả ở phần sử dụng dấu câu với độ chính xác cao. Ngoài ra, điểm nổi bật khác của trang web này cũng nằm ở sự tiện lợi và đơn giản trong cách sử dụng. 

 

 

Bạn có thể kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và lỗi chính tả trực tiếp trên website đơn giản bằng cách vào "My Grammarly", chọn "New", sau đó copy và paste câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn kiểm tra. Khi cài đặt tiện ích Grammarly trên Chrome thì việc kiểm tra và sửa lỗi chính tả trên Email, Facebook, Twitter và gần như mọi nơi bạn muốn trên web sẽ đơn giản hơn.

Virtual Writing Tutor

Virtual Writing là trang web trực tuyến hỗ trợ các bạn trong việc đếm từ, kiểm tra chính tả, kiểm tra dấu câu và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh. Ngoài ra, phần mềm sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh miễn phí này còn kiểm tra cách diễn giải và giúp bạn cải thiện trong việc lựa chọn từ, sử dụng cấu trúc câu cũng như cách phát âm.

Virtual Writing Tutor là một trình kiểm tra ngữ pháp miễn phí nhưng vô cùng hiệu quả. Đơn giản chỉ cần dán văn bản của bạn vào hộp văn bản bên dưới, nhấn “check spelling” và sau đó “ check grammar” để xem các sửa đổi và liên kết có liên quan đến các hoạt động kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. Bạn có thể kiểm tra các văn bản ngắn (500 từ) cho ngữ pháp, chính tả, và các lỗi khác mà không trở thành thành viên. Với tài khoản miễn phí, bạn có thể kiểm tra tối đa 2000 từ, số lượng từ này khá là lớn.

Grammar

Không chỉ là một công cụ hữu ích giúp bạn kiểm tra lỗi, Grammar còn là một website học tiếng anh online với rất nhiều bài viết bổ ích về những lỗi ngữ pháp thường gặp, cách sử dụng từ thế nào cho đúng với văn cảnh,… giúp bạn tránh mắc phải sai sót trong tương lai. Bên cạnh đó, Grammar cũng chứa rất nhiều bài viết thống kê lại các kiến thức ngữ pháp quan trọng dưới hình thức infographic rất dễ hiểu và sinh động.

Wordy

Phần mềm kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh Wordy sở hữu tính năng vượt trội bởi bài viết của bạn sẽ được sửa lỗi bởi con người, chứ không phải máy móc hay phần mềm nào. Có hàng trăm nghìn chuyên gia từ nhiều lĩnh vực và ngôn ngữ khác nhau “trực chiến” 24/7 để đáp ứng yêu cầu của người dùng.

 

 

Nhìn chung, điều này giúp tránh nhiều sai sót trong việc hiểu lầm ngữ cảnh, hay cách dùng từ trong thực tế, tuy nhiên, nó lại đòi hỏi bạn phải chờ đợi trong một thời gian nhất định, thường là một tiếng. Và vì dịch vụ này giúp giảm thiểu nhiều sai sót, nên bạn sẽ phải trả phí để được sửa bài.

Ginger

Ginger chỉnh sửa cả những lỗi chính tả nghiêm trọng nhất với độ chính xác cao. Kiểm tra chính tả, dùng từ sai ngữ cảnh chưa bao giờ được dễ dàng và nhanh như vậy. Chỉ với một cú nhấp chuột sai lầm được sửa chữa. Ginger được cung cấp sẵn trên web, bạn có thể tải về để dùng cho window, android, IOS, Mac… 

Ginger có nhiều chức năng để chọn lựa như Ginger Grammar Checker, Spell Checker… sẽ giúp các bài viết của bạn trở nên chuẩn xác hơn. Ginger là phần mềm hỗ trợ học và sử dụng để kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh thông minh, nó có khả năng hiểu những gì bạn viết, sửa lỗi chính tả, diễn đạt lại câu văn theo mong muốn của người dùng một cách tự nhiên nhất. Và hơn hết, nó hoàn toàn miễn phí.

After the Deadline

Afterthedeadline - Công cụ kiểm tra chính tả, ngữ pháp có phiên bản trực tuyến và plugin cho các ứng dụng khác nhau. Bạn có thể sử dụng phiên bản online hoặc địa chỉ web của nó. After the Deadline hoạt động giống các công cụ khác, sao chép và dán hoặc nhập văn bản bạn muốn kiểm tra vào trường nội dung và sau đó nhấn nút Check Writing ở cuối. 

 

 

Sau đó, công cụ sẽ bắt đầu xử lý văn bản và gắn cờ cho những lỗi khi kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh được phát hiện. Nếu bạn muốn xem giải thích hoặc gợi ý chỉnh sửa, click vào khu vực văn bản đã gắn cờ. Điều đáng ngạc nhiên về công cụ này là nó có nhiều hình thức và tích hợp với các giải pháp phần mềm khác nhau. Nhiều blogger sử dụng công cụ này bởi vì nó tích hợp với WordPress, một trong những hệ thống quản lý nội dung blog nổi tiếng nhất.

>>>Có thể bạn quan tâm: Từ điển tiếng Anh online tốt nhất dành cho người học

 

Mẫu câu khen ngợi hay nhất trong tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày việc khen ngợi một ai đó hay nhận lời khen ngợi từ ai đó là những mẫu câu vô cùng quen thuộc. Việc đưa ra lời khen ngợi nhỏ cũng khiến người khác có thêm cảm hứng và động lực mạnh mẽ. Chúng ta cùng tìm hiểu các mẫu câu cho lời khen trong tiếng Anh nhé!

CÔNG THỨC CHUNG

  1. Your + cụm danh từ + is/ looks + (really) + tính từ

Your hair looks nice.

Tóc cậu trông đẹp đấy.

  1. I + (really) + like/love + cụm danh từ

I really like your new shirt.

Tớ rất thích cái áo mới của cậu.

  1. This/that + is + (really) + tính từ + cụm danh từ

That is a wonderful Christmas tree!

Cây thông Noel kia mới đẹp làm sao!

  1. What (a/an) + tính từ + cụm danh từ!

What a perfect picture!

Thật là một bức tranh hoàn hảo!

  1. Let’s hear it for sb /Hats off to sb

Xin có lời khen tặng/ Xin ngả mũ ( thán phục) …

All of us hats off to him.

Tất cả chúng tôi đều ngả mũ thán phục anh ấy.

  1. Compliment to sb

Xin dành tặng lời khen tặng cho…

Nice flowers! My compliment to the gardener!

Hoa đẹp quá! Xin dành tặng lời khen cho người làm vườn!

Dưới đây là một số chủ đề và những mẫu câu khen ngợi thông dụng nhất.

>>> Mời xem thêm: Học tiếng anh online cho bé

KHEN NGỢI VẺ BỀ NGOÀI

You look nice/beautiful/ attractive!

Bạn trông đẹp /hấp dẫn lắm!

You look amazing!

Bạn trông tuyệt quá! (Câu này thường dùng trong những dịp đặc biệt như đi tiệc, đám cưới… hoặc những lúc trông người khác đẹp đẽ một cách đặc biệt)

What a lovely/beautiful/cute… necklace!

Dây chuyền/chuỗi hạt dễ thương/đẹp/dễ thương ghê!

I like your shirt – where did you get it?

Mình thích áo của bạn – Bạn mua ở đâu vậy?

I love your shoes. Are they new?

Mình thích giày của bạn. Giày mới hả?

That color looks great on you/You look great in this color.

Màu đó hợp với bạn đấy/Bạn trông rất hợp với màu này.

I like your new haircut.

Mình thích kiểu tóc mới của bạn.

Nice new hair/lips stick/ shirt…!

Tóc/ son môi/áo… đẹp đấy! (thường hay dùng với bạn bè, người thân)

How beautiful you are today!

Trông bạn hôm nay mới đẹp làm sao!

KHEN NGỢI Ý TƯỞNG, CÔNG VIỆC

Well done!/Good job!

Làm tốt lắm!

Good idea!

Ý kiến hay đấy!

Good thinking!

Đúng đấy!

It’s smart idea!

Đó là một ý kiến thật thông minh!

Way to go!

Đúng lắm!

You are genius

Cậu đúng là thiên tài

Good for you!

Quá hay!

Well done. I like your presentation.

Làm tốt lắm. Tôi rất thích bài thuyết trình của cậu.

You did a great job. I can’t imagine how much you tried.

Cậu làm tốt lắm. Tôi không thể tưởng tượng cậu đã cố gắng nhiều đến thế nào.

What a great performance!

Phần trình diễn thật tuyệt vời.

How excellent you are! Your presentation was so good. I am proud of you.

Anh thật xuất sắc. Bài thuyết trình của anh rất tốt. Tôi tự hào về anh.

>>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh online cùng trung tâm Anh Ngữ Pantado

KHEN NGỢI TÀI NĂNG CỦA AI ĐÓ

This soup is delicious/ is very tasty/ is awesome/ is incredible.

Món canh này ngon thật/ hợp khẩu vị/ tuyệt vời/ không thể tin được.

He is a fantastic football player.

Anh là một cầu thủ tuyệt vời.

You’re got to give me the recipe for this noodle soup.

Cô nhớ là phải đưa cho tôi công thức nấu món mì này đó nhé.

Her poems are out of this word.

Những bài thơ của cô ấy thật phi thường.

That was delicious. My compliments to the chef!

Các món ăn rất ngon. Gửi lời khen của tôi đến đầu bếp nhé!

You really can play piano.

Cậu thực sự biết chơi piano đấy.

KHEN NGỢI TÀI SẢN, ĐỒ ĐẠC

What a lovely flat!

Căn hộ mới dễ thương làm sao!

Where did you get that lovely chair?

Cậu kiếm đâu ra cái ghế đẹp thế?

I love the way you decorate your house, it’s nice!

Tớ thích cách cậu trang trí ngôi nhà, nó thật đẹp!

Wow, your new car looks so fantastic!

Ồ, xe mới của cậu trông tuyệt quá!

KHEN NGỢI TRẺ CON

What an adorable face!

Ôi khuôn mặt mới đáng yêu làm sao!

He/ She’s so smart!

Cậu bé/ Cô bé thật là thông minh!

Your kids are very well-behaved

Các con cậu thật ngoan ngoãn!

Your children are so lovely!

Lũ trẻ đáng yêu quá đi!

Như vậy, chúng ta vừa nắm được những cách để khen ngợi trong tiếng Anh. Chắc hẳn các bạn đã có được những kiến thức thật hữu ích và thú vị. Hi vọng bạn có thể áp dụng chúng để làm phong phú kiến thức tiếng Anh của bạn!

>>> Có thể bạn quan tâm: Từ điển tiếng Anh online tốt nhất dành cho người học

Tổng hợp các cấu trúc đảo ngữ của cụm từ đi với “Only” - Only after

Cấu trúc đảo ngữ của cụm từ đi với “only” là một phần kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng. Only after, only when,... là những cấu trúc quen thuộc kể cả trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu các cấu trúc đảo ngữ của cụm từ đi với only qua những thông tin dưới đây nhé

Công thức chung: 

Cụm từ với “Only” + trợ động từ + S + V…

 

 

Only then (chỉ đến lúc đó) 

Ví dụ: Only then did I understand the problem. (Chỉ một lúc sau tôi đã hiểu được vấn đề).

Only in this/ that way (chỉ bằng cách này/ đó) 

Ví dụ: Only in that way can we expect to succeed in reaching the set targets. (Chỉ bằng cách đó chúng ta có thể mong đợi để thành công trong việc đạt được các mục tiêu đề ra)

Only by + Ving/ Noun (chỉ bằng cách) 

Ví dụ: Only by practicing English every day can you speak it fluently. (Chỉ bằng cách luyện tập tiếng Anh hàng ngày bạn mới có thể nói trôi chảy được).

>>> Mời xem thêm: tự học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Only with + Noun (chỉ với) 

Ví dụ: Only with the full agreement of everyone can we hope to succeed. (Chỉ với sự đồng ý của tất cả mọi người thì chúng ta mới hy vọng thành công).

Only in + adv of time/ place (chỉ ở thời gian/ địa điểm) 

Ví dụ: Only in central Vietnam have I seen such scenery like that. (Chỉ ở miền Trung Việt Nam tôi mới thấy cảnh như thế).

Only after + Noun/ clause (chỉ sau khi) 

Ví dụ: Only after all guests had gone home, could we relax. (Chỉ sau khi tất cả khách về nhà, chúng tôi mới có thể nghỉ ngơi).

Only when + Clause (chỉ đến khi) = Not until 

Ví dụ: Only when he is here, does he speak Chinese. (Chỉ khi ông ta ở đây, ông ta mới nói tiếng Trung Quốc).

Only when the teacher scolded did students study hard. (Chỉ khi cô giáo mắng học sinh mới chăm chỉ học tập.)

Only if + Clause (chỉ khi, nếu) Với “only after”, “only when”, “only if”: 

khi trong câu có 2 mệnh đề thì dùng đảo ngữ ở mệnh đề thứ hai. 

Ví dụ: Only if you tell me the truth, can I forgive you. (Chỉ khi bạn nói cho tôi sự thật, tôi mới có thể tha thứ cho bạn).

 

 

Lưu ý: Nếu “only” bổ nghĩa cho chủ ngữ (chủ ngữ nằm ngay sau “only”) thì trong câu không có đảo ngữ. 

Eg: Only he can speak English. (Chỉ có anh ấy có thể nói tiếng Anh). 

Only the special members can enter the club on Sundays. (Chỉ các thành viên đặc biệt mới có thể tới câu lạc bộ vào chủ nhật).

>>> Mời xem thêm: Học tiếng anh online cùng con

Cấu trúc As soon as trong tiếng Anh

Cấu trúc As soon as là một cấu trúc câu phổ biến trong cả tiếng Anh giao tiếp và trong các bài học, bài kiểm tra. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu tổng hợp đầy đủ nhất về các cách dùng của cấu trúc as soon as này nhé.

Cấu trúc as soon as

As soon as là gì?

As soon as là là một liên từ phụ thuộc, có nghĩa là “ngay khi”, diễn tả một sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác.

 

 

Ví dụ:

  • As soon as I opened the door, I realised there was someone in the room

(Ngay từ khi tôi mở cửa, tôi đã nhận ra có ai đó trong phòng)

  • It rained as soon as she leave the house

(Cô ấy vừa ra khỏi nhà thì trời mưa)

  • I will give him your letter as soon as I meet him

(Tôi sẽ đưa anh ấy bức thư của bạn ngay khi gặp được anh ấy)

>>> Mời tham khảo: Phân biệt cấu trúc used to, be used to, get used to

 

Cách dùng as soon as trong tiếng Anh

Cấu trúc As soon as được dùng như thế nào?

Cấu trúc As soon as dùng ở thì hiện tại, quá khứ và tương lai, giúp biểu hiện 2 hành động diễn ra liên tiếp. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc as soon as cụ thể hơn sau đây nhé.

1. Cấu trúc as soon as ở hiện tại

Bạn có thể hiểu rằng chúng ta sử dụng cấu trúc as soon as ở thì hiện tại đơn để diễn tả một hành động lặp lại nhiều lần.

Công thức as soon as: 

S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • Her brother opens the fridge as soon as he arrives home.

(Em trai cô ấy về đến nhà là mở tủ lạnh ra ngay)

  • James forgives her boyfriend as soon as he says sorry even when he hits her.

(James tha thứ cho bạn trai của cô ấy ngay khi anh ta nói xin lỗi thậm chí khi anh ta đánh cô)

  • Her brother runs away as soon as I call his name every time.

(Em trai cô ấy chạy biến đi mỗi lần tôi gọi nó)

  • He goes to school as soon as he finishes her breakfast every morning.

(Sáng nào cũng vậy, ăn sáng xong là anh chàng đi học luôn)

 

 

2. Cấu trúc as soon as ở quá khứ

Cấu trúc As soon as có thể dùng để miêu tả hai hành động được nối tiếp nhau trong quá khứ.

Công thức as soon as: 

S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)

Ví dụ:

  • He said that he alerted the police as soon as he realised what was happening.

(Anh ấy nói anh ấy đã báo cảnh sát ngay sau khi nhận ra chuyện gì đang xảy ra)

  • Tonny turned on the TV as soon as he had completed his homework.

(Vừa làm xong bài tập về nhà Tonny liền bật TV lên)

  • She came as soon as we had finished painting the bedroom wall.

(Cô ấy đến ngay lúc chúng tôi vừa sơn xong tường phòng ngủ)

  • He felt better as soon as he drank a cup of hot chocolate.

(Anh ta cảm thấy thoải mái hơn ngay sau khi được uống một cốc sôcôla nóng)

  • My dad knew I was telling a lie as soon as I spoke the first word.

(Bố tôi biết là tôi nói dối ngay khi tôi vừa mở miệng)

3. Cấu trúc as soon as ở tương lai

As soon as cũng có thể được sử dụng để nói về 2 hành động nối tiếp diễn ra ở tương lai chưa diễn ra ở thời điểm nói.

Công thức as soon as:

S1 + V (hiện tại đơn đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)

Ví dụ:

  • I’ll go to the shop as soon as it stops raining.

(Tôi sẽ đến cửa hàng ngay khi trời tạnh mưa)

  • I’ll go home as soon as the show has ended. 

(Tôi sẽ về nhà ngay khi buổi biểu diễn kết thúc)

  • I’ll go to the dentist’s as soon as I have a toothache.

(Nếu bị sâu răng tôi sẽ đi nha sẽ ngay)

  • As soon as you meet Janet, you will love her.

(Ngay khi gặp Janet, bạn sẽ yêu cô ấy)

Note: 

Chúng ta có thể đảo as soon as và mệnh đề sau as soon as lên đầu câu mà không thay đổi ý nghĩa của câu nói:

  • She burst into tears as soon as she saw him.

=> As soon as she saw him, she burst into tears.

>>> Mời xem thêm: Học trực tuyến 1 thầy 1 trò với Pantado

 

Phân biệt cấu trúc used to, be used to, get used to

Cấu trúc Used to, be used to, get used to là những cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Nhìn có vẻ tương tự giống nhau nhưng thực tế lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác trái ngược. Chúng ta cùng tìm hiểu để phân biệt từng loại cấu trúc nhé!

 

 

Cấu trúc Used to trong tiếng Anh

 

1. Cấu trúc:

 

Khẳng định (+):       S + Used + to V

Phủ định (-):            S + did not use + to V

Nghi vấn (?):          Did + S + use + to V

 

2. Cách dùng

 

Cấu trúc used to cũng như cấu trúc used to V được dùng để nói về 1 thói quen, hành động, sự kiện hay trạng thái đã từng xảy ra ở trong quá khứ và không còn xảy ra trong hiện tại nữa. Thông thường nó được dùng để nhấn mạnh về sự khác biệt giữa hiện thực và quá khứ.

 

Ví dụ:

 

  • Dạng khẳng định (+):

 

She used to be a long distance runner when she was young (Cô ấy đã từng là vận động viên chạy bền hồi còn trẻ.)

There used to be a restaurant here (Ở đây từng có một nhà hàng)

 

  • Dạng phủ định (-): 

 

She didn’t use to go swimming (Trước kia cô ấy không thường đi bơi)

I didn’t use to drink that much coffee (Trước kia tôi không uống nhiều cafe như vậy)

 

  • Dạng nghi vấn (?):

 

Did she use to smoke?_ Trước kia cô ấy có hút thuốc không?

Did they use to eat meat before becoming a vegetarian?_ Trước khi trở thành người ăn chay thì họ có ăn thịt không?

 

3. Chú ý:

 

  1. Dạng phủ định của cấu trúc used to V có thể được viết dưới dạng used not to V. Ví dụ:
  • He use not to go swimming.
  • I use not to drink that much coffee.
  1. Không có thì hiện tại đối với cấu trúc used to V trong tiếng Anh. Để có thể nói về thói quen trong hiện tại, cách dùng thường thấy là các trạng từ tần suất (usually, always, often, never,...)
  2. Used hay use?

Khi trong câu không có “did”, ta dùng “used to” (có d)

Khi trong câu có “did”, ta dùng “use to” (không có d)

>>> Có thể bạn quan tâm: Học trực tuyến 1 thầy 1 trò với Pantado

 

Cấu trúc Be used to V-ing trong tiếng Anh

 

1. Công thức

 

Khẳng định (+):  S + be (is, are,…) + used + to V-ing/danh từ

Phủ định (-):   S + be (is, are,…) + not used + to V-ing/danh từ

Nghi vấn (?):  Be (is, are,...) + S + used + to V-ing/danh từ

 

2. Cách sử dụng

 

Cấu trúc be used to V-ing được sử dụng để diễn tả ai đó đã từng làm 1 việc gì đó nhiều lần và đã có kinh nghiệm, không còn lạ lẫm với việc đó nữa.

Ví dụ

  • Dạng khẳng định (+):

 

I am used to being lied to_Tôi đã quen với việc bị nói dối rồi

She is used to working late_ Cô ấy đã quen với việc làm việc muộn

 

  • Dạng phủ định (-)

 

He wasn’t used to the heat and he caught sunstroke  (Anh ấy không quen với cái nóng và bị bỏng nắng)

We aren’t used to taking the bus_Chúng tôi không quen với việc đi xe bus

 

  • Dạng nghi vấn (?):

 

Is he used to cooking?_Anh ấy có quen với việc nấu ăn không?

Are you used to fast food?_Bạn có quen ăn đồ ăn nhanh không?

>>> Mời xem thêm: Cách sử dụng Prefer, Would prefer, Would rather chi tiết cụ thể nhất

 

Cấu trúc Get used to V-ing trong tiếng Anh

 

1. Công thức:

 

Khẳng định (+): S + get used + to V-ing/danh từ

Phủ định (-): S + do not + get used + to V-ing/danh từ

Nghi vấn (?): Do + S + get used + to V-ing/danh từ?

 

2. Cách sử dụng

 

Cấu trúc get used to V-ing được sử dụng để diễn tả  ai đó đang dần quen một vấn đề hoặc sự việc nào đó.  

 

Ví dụ

 

  • Dạng khẳng định (+):

 

You might find it strange at first but you will soon get used to it_Bạn có thể cảm thấy lạ lẫm lúc đầu nhưng rồi bạn sẽ quen với điều đó

After a while Vardy didn’t mind the noise in the office; he got used to it_Sau một thời gian Vardy đã không còn cảm thấy phiền bởi tiếng ồn nơi công sở. Anh ấy đã quen với nó

 

  • Dạng phủ định (-): 

 

She wasn’t used to working such long hours when I started her new job_Cô ấy từng không thể làm quen với việc làm việc trong thời gian dài khi mới bắt đầu công việc

They couldn’t get used to the noisy neighborhood, so they moved_Họ đã không thể quen với tiếng ồn của hàng xóm, vậy nên họ chuyển đi

 

  • Dạng nghi vấn (?):

 

Has your brother gotten used to his new boss?_Em trai của bạn đã quen với sếp mới chưa?

Have Adam got used to driving on the left yet?_Adam đã quen với việc lái xe bên tay trái chưa?

 

3. Chú ý:

 

  1. Cả 2 cấu trúc ‘be used to’ cũng như ‘get used to’ đều theo sau bởi danh từ hoặc danh động từ (động từ đuôi -ing)
  2. Be used to’ cũng như ‘get used to’ có thể được dùng ở tất cả các thì, chia động từ phù hợp cho từng thì. Ví dụ:
  • He will soon get used to living alone.
  • When they lived in Bangkok, they were used to hot weather.
  • I have been getting used to snakes for a long time.

 

Bài tập Be used to, Used to V, Get used to trong tiếng Anh

 

Ex1: For each sentence, choose a variety of "used to", "be used to" or "get used to". Use the verb in the brackets to make the sentence. Don't use any contractions.

 

1. European drivers find it difficult to _______________________ (drive) on the left when they visit Britain.

2. See that building there? I _______________________ (go) to school there, but now it's a factory.

3. I've only been at this company a couple of months. I _______________________ (still not) how they do things round here.

4. When I first arrived in this neighbourhood, I _______________________ (live) in a house. I had always lived in apartment buildings.

5. Working till 10pm isn't a problem. I _______________________ (finish) late. I did it in my last job too.

6. I can't believe they are going to build an airport just two miles from our new house! I will _______________________ (never) all that noise! What a nightmare.

7. His father _______________________ (smoke) twenty cigars a day - now he doesn't smoke at all!

8. Whenever all my friends went to discos, I _______________________ (never go) with them, but now I enjoy it.

9. I _______________________ (drive) as I have had my driving licence almost a year now.

When Max went to live in Italy, he _______________________ (live) there very quickly. He's a very open minded person.

 

Đáp án

 

Question 1: get used to driving.

Question 2: used to go.

Question 3: am still not used to.

Question 4: used to live.

Question 5: am used to finishing.

Question 6: never get used to.

Question 7: used to smoke.

Question 8: never used to go.

Question 9: am used to driving.

Question 10: got used to living.

 

Ex2: Choose the correct answer

 

1.I used to __________ in Germany when I was 7.

A.to live  B.live   C.living  D.lived

2. She’s used to ____________ late at night.

A.working  B.work  C.to work  D.worked

3. Mr. Bean has lived in Vietnam for 4 years. He _____________ the hot climate here.

A.are used to  B.gets used to  C.used to  D.A and B are correct

4. Mai is used to ___________ her house by herself.

A.clean  B.cleaning  C.cleaned  D.to clean

5. Lam didn’t ____________ do morning exxercise, so now he is getting fat.

A.be used to  B.used to  C.use to  D.get used to

6. Hung is used to ___________ many hours in front of the computer.

A.to spend  B.spend  C.spent   D.spending

7. My father used to _________ much coffee. Now, he doesn’t.

A.drink  B.to drink  C.drank  D.drinking

8. Tung isn’t used to __________ in those bad conditions.

A.work  B.to work  C.working  D.worked

9. Has she __________ driving on the right left?

A.use to  B.used to  C.been used to  D.got used to

10. My mother should be pretty used to _______ without electricity by now.

A.live  B.living  C.lived  D.to live

 

Đáp án: 

 

1.Chọn B.live (cấu trúc used to + Vinf)
2. Chọn A.working (cấu trúc be used to + Ving)
3. Chọn B.gets used to (diễn tả việc dần quen với nên chọn cấu trúc get used to)
4. Chọn B.cleaning (cấu trúc be used to + Ving)
5. Chọn C.use to (cấu trúc used to + Vinf)
6. Chọn D.spending (cấu trúc be used to + Ving)
7. Chọn A.drink (cấu trúc used to + Vinf)
8. Chọn C.working (cấu trúc be used to + Ving)
9. Chọn D.got used to (diễn tả việc dần quen với nên chọn cấu trúc get used to)
10. Chọn B.living (cấu trúc be used to + Ving)

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc had better: Phân biệt had better và would rather

Cấu trúc had better: Phân biệt had better và would rather

Khi muốn đưa ra 1 lời khuyên dành cho 1 ai đó bằng tiếng Anh, ngoài cách sử dụng  “should” hoặc cấu trúc “it’s (high) time” chúng ta có thể sử dụng mẫu cấu trúc “had better”. Vậy Had better là gì? Cách dùng Had better như thế nào? Phân biệt had better với would rather như nào. Cùng tìm hiểu nhé!

 

Had better là gì?

 

  • Better là tính từ (cấp so sánh của good) có ý nghĩa là hơn, khá hơn, tốt hơn, hay hơn hoặc cải thiện hơn.
  • Had better dịch theo ý nghĩa đen có nghĩa là làm cho 1 việc hoặc 1 điều gì đó tốt hơn, cải thiện hơn, mang ý nghĩa chiều hướng tích cực hơn.

Tuy nhiên trong tiếng Anh “had better” sẽ được sử dụng với 1 ý nghĩa như một động từ khuyết thiếu có ý nghĩa là nên làm gì; tốt hơn là làm gì. 

Chú ý: Had better có thể được sử dụng khi bạn muốn cảnh báo ai đó, nói với họ là tốt hơn nên làm gì đó, mang ý nghĩa khuyên răng, cảnh báo hoặc nhằm miêu tả sự khẩn trương của hành động.

 

 

Ví dụ:

  • He had better be on time or the manager will get mad.

(Anh ấy nên tới đúng giờ nếu không thì quản lý sẽ nổi khùng.)

  •  She had better pay the bill as soon as possible, or she will get into serious trouble.

(Cô ấy nên trả hoá đơn càng sớm càng tốt, nếu không cô ấy sẽ gặp rắc rối to)

Lưu ý: Mặc dù “had” là dạng quá khứ của động từ “have”, tuy nhiên, cấu trúc had better lại mang ý nghĩa trong hiện tại hoặc tương lai chứ không dùng để chỉ thời điểm quá khứ.

Had better có mức độ mạnh mẽ, khi dùng nó, chúng ta không chỉ diễn tả sự khuyên răn mà còn bao hàm cả sự đe dọa, cảnh báo hoặc nhằm diễn tả sự khẩn trương. Do đó had better thường được dùng trong những trường hợp cụ thể chứ không để diễn tả chung chung.

>>> Mời tham khảo: Cấu trúc "would rather" trong tiếng Anh

 

Cấu trúc had better và cách sử dụng

Cấu trúc và cách dùng của Had Better – Thể khẳng định

 

Cấu trúc had better được sử dụng ở thì hiện tại hoặc tương lai, để đưa ra 1 lời khuyên hoặc nhằm diễn tả, nói về những hành động mà người nói nghĩ mọi người nên thực hiện hoặc mong muốn được như vậy trong 1 số tình huống cụ thể. 

 

Subject + Had better + Verb (infinitive)

 

Lưu ý: cấu trúc này sẽ không diễn đạt nội dung nào liên quan đến quá khứ dù có had trong câu. 

Ví dụ:

  • He had better stop smoking.

(Anh ấy tốt hơn nên bỏ hút thuốc)

Chú ý: Cấu trúc này luôn ở dạng had, không được dùng have và theo ngay sau better là 1 động từ nguyên mẫu không sử dụng to Verb (infinitive). Trong văn nói thường ngày hoặc những tình huống không trịnh trọng, chúng ta có thể rút gọn thành ‘d better.

 

Cách dùng had better – Thể khẳng định

Lời khuyên had better sẽ mang tính chất nhấn mạnh hơn should, chúng ta có thể sử dụng had better về những sự vật, sự việc cụ thể, nhằm diễn đạt điều gì đó tốt nhất là nên làm và có thể có kết quả tiêu cực nếu người đó không làm những gì mong muốn.

Ví dụ:

  • The neighbor is complaining. You’d better turn the television down.

(Hàng xóm đang phàn nàn. Chúng ta nên vặn nhỏ âm lượng của TV xuống).

Chú ý: Trong văn nói hiện đại hơn, đặc biệt trong trường hợp không trịnh trọng, đôi khi người nói có thể dùng had best thay vì dùng had better. Điều này làm cho câu nói cảm giác nhẹ nhàng hơn và ít trực tiếp hơn.

Ví dụ:

  • You’d best leave it till Tuesday. There’s no one in the class today.

(Bạn nên để nó ở đó cho đến thứ ba. Hôm nay chẳng có ai ở trong lớp cả)

>>> Có thể bạn quan tâm : khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả

Cấu trúc và cách dùng của Had Better – Thể phủ định 

Cấu trúc Had Better trong tiếng Anh – Thể phủ định

 

Chúng ta cần thêm “not” vào phía sau had better khi muốn câu mang ý nghĩa phủ định.

Subject + Had better / ’d better + not + Verb (infinitive)

Cách dùng Had Better trong tiếng Anh – Thể phủ định

Ví dụ:

  • You’d better not tell Anna about the broken window – she’ll go crazy!

(Không nên nói với Anna về cái cửa sổ vỡ – cô ấy sẽ phát điên!)

 

Cấu trúc và cách dùng của Had Better – Thể nghi vấn 

Cấu trúc Had Better trong tiếng Anh – Thể nghi vấn

 

Thể nghi vấn của Had better, chúng ta cần đảo ngược vị trí của chủ ngữ và từ had, cuối câu phải có dấu chấm hỏi.

Had + (not) + Subject + better  + Verb (infinitive)?

 

Cách dùng Had Better trong tiếng Anh – Thể nghi vấn

 

Ví dụ:

  • Had we better go now?

(Có tốt hơn chúng ta nên đi bây giờ?)

Chú ý: Ở trong thể nghi vấn của had better, những câu hỏi có hình thức phủ định thường được sử dụng phổ biến hơn so với hình thức khẳng định.

Ví dụ:

  • Hadn’t we better leave now?

(Chúng ta tốt hơn không nên rời đi ngay lúc này?)

 

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc had better

 

  • Cấu trúc had better thường được dùng trong văn nói tiếng Anh.
  • Mặc dù “had” là dạng quá khứ của “have” nhưng cấu trúc had better lại mang ý nghĩa hiện tại hoặc tương lai chứ không dùng để chỉ thì quá khứ.

 

Ví dụ:

I had better pay James a visit now/tomorrow.

Tôi phải tới thăm James vào hôm nay/ngày mai.

 

  • Chú ý: chỉ dùng had better + do, không dùng had better + to do.

 

Ví dụ:

We missed the bus. We had better take a taxi or we will be late for work. (Chúng tôi bị lỡ xe bus rồi. Chúng tôi phải bắt taxi kẻo bị muộn giờ làm)

 

Phân biệt cấu trúc had better với cấu trúc would rather

 

Had better would rather là 2 cấu trúc thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp theo chủ đề khác nhau. Tuy nhiên, có rất nhiều người học tiếng Anh hay nhầm lẫn cách dùng của 2 cấu trúc had better would rather này. 

 

 

Cấu trúc had better

 

Had better (nên, tốt hơn nên) – cấu trúc này được dùng để đưa ra lời khuyên, hoặc khuyên bảo người khác nên hoặc không nên làm điều gì trong 1 tình huống cụ thể.

S + Had better + V

Had better có mức độ mạnh mẽ hơn, nên khi dùng cấu trúc này, ta không chỉ diễn tả sự khuyên răn mà còn thể hiện cả sự đe dọa, cảnh báo hoặc nhằm diễn tả sự khẩn trương. Vì thế had better thường dùng trong các trường hợp cụ thể chứ không diễn tả chung chung. 

Diễn tả sự đe dọa, nếu không thực hiện sẽ dẫn đến kết quả không được tốt

Ví dụ:

  • You’d better turn the volume down before your mom gets room.

(Bạn nên giảm loa xuống trước khi mẹ bạn vào phòng)

Diễn tả sự khẩn trương

Ví dụ:

  • You’d better go faster, the bus is going to depart.

(Bạn nên đi nhanh hơn, xe bus sắp khởi hành rồi)

 

Cấu trúc would rather

 

Would rather (thích…hơn) 

Cấu trúc này được dùng nhằm diễn đạt những gì mà 1 người nào đó thực hiện trọng 1 tình huống cụ thể (không dùng được trong những trường hợp tổng quát).

Would rather (do) = Would prefer (to do)

Hiện tại/ tương lai:

S + would rather ( not) + V (infinitive) + than + V (infinitive)

Quá khứ:

S + would rather ( not) + have + V (past participle)

Would rather (mong, muốn)

Được dùng nhằm diễn tả nghĩa một người mong muốn người khác làm điều gì

Hiện tại / tương lai:

S1 + would rather + S2 + V (past simple)

Quá khứ:

S1 + would rather + S2 + V (past perfect)

>> Xem thêm: Phân biệt sensitive và sensible

Bài tập cấu trúc had better

 

Bài 1: Điền vào chỗ trống, sử dụng “Had better” hoặc “Should”

1. I have an appointment in fifteen minutes. I_____ go now or I’ll be late.

2. It’s a great talkshow. You ____ go and see it. 

3. I ____ get up early tomorrow. I  have got a lot to do.

4. James’ll be upset if we don’t invite his to the wedding so we ____ invite her.

5. These donuts are delicious. You ___ try one.

 

Bài 2:  Chọn had better hoặc had better not và viết lại câu hoàn chỉnh:

1. You’re going out for a walk with Jennie. It looks as if it might rain.

You say to Jennie: (an umbrella) …………………..

2. Linda has just cut herself. It’s a bad cut. 

You say to Linda: (a plaster) …………………….

3. You and Thomas plan to go to a restaurant this evening. It’s a famous restaurant. 

You say to Thomas: (reserve) …………………….

4. Tom doesn’t look very well – not well enough to go to school. 

You say to him: (work) …………………….

5. You received the electric bill five weeks ago but you haven’t paid it yet. If you don’t pay soon, you can be in trouble. 

You say to yourself: (pay) …………………….

 

Bài 3: Chia động từ

1. It’s cold today. You’d better (wear) a coat when you go out.

2. You don’t look very well. You’d better (not go) to work today.

3. You’d better( be) on time on my interview.

4. It might rain. We’d better (take) an umbrella.

5. I have to finish my thesis tonight. I had better (not go)

 

Đáp án:

 

Bài 1

1. ’d better 

2. should 

3. ‘d better 

4. ‘d better 

5. should 

 

Bài 2

1. We’d better take an umbrella.

2. You’d better put a plaster on it.

3. We’d better reserve a table.

4. You’d better not go to school!

5. I’d better pay the electric bill

6. I’d better not go out

7. We’d better take /get a taxi

 

>>> Mời xem thêm: Cách sử dụng Prefer, Would prefer, Would rather chi tiết cụ thể nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!