Chia sẻ bí quyết và kiến thức học tiếng Anh lớp 1 cho trẻ hiệu quả nhất
Bé bước vào lớp 1 đây là bước ngoặt quan trọng nhất của bé. Lúc này bé đã hoàn thiện tư duy ngôn ngữ mẹ đẻ, và não bộ tiếp tục phát triển sẵn sàng đón nhận ngôn ngữ thứ 2. Đây là giai đoạn vàng và nhiều cha mẹ cho con tiếp xúc với tiếng Anh. Chúng ta cùng nhau chia sẻ bí quyết và kiến thức học tiếng Anh lớp 1 cho trẻ hiệu quả nhất nhé! Cùng tìm hiểu từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ nhé.
Trẻ cần học những gì ở tiếng Anh lớp 1?
Bé lớp 1 đây là thời gian bé bắt đầu tiếp xúc với sách vở, với các chữ số. Vì thế cần tạo sự hứng thú trong việc học cho bé tránh sự nhàm chán.
Học cách phát âm
Thời điểm này bé sẽ làm quen với bảng chữ cái và cách phát âm từng âm tiết trong bảng chữ cái tiếng Anh sao cho chuẩn nhất. Cách tốt nhất khi dạy phát âm cho trẻ là thông qua những trò chơi, bài hát tiếng Anh để việc học phát âm trở nên tự nhiên, thú vị, không bị gò bó, nhàm chán.
Thầy cô và phụ huynh nên kết hợp để chỉnh sửa phát âm cho bé, chú ý cách phát âm các âm cuối, tránh bỏ âm, thêm âm. Việc cho bé nghe nhiều video tiếng Anh sẽ giúp bé nói đúng ngữ điệu, biết cách nhấn trọng âm đúng và nối âm một cách tự nhiên.
Học các từ vựng
Nên cho bé học từ vựng theo chủ đề, học qua tranh ảnh, video sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Ở giai đoạn này, trẻ nên học riêng lẻ từng từ, từ vựng ở cấp độ dễ xoay quanh các chủ đề quen thuộc với cuộc sống hàng ngày của trẻ.
Tập cách luyện nghe
Bạn có thể cho trẻ nghe tiếng Anh qua các bài hát vui nhộn, ngôn ngữ đơn giản để trẻ có thể dễ dàng hát theo, học phát âm và ghi nhớ từ vựng. Đây là cách học tiếng Anh vô cùng hiệu quả đó.
Lưu ý khi dạy tiếng Anh lớp 1 các bậc phụ huynh và thầy cô nên lựa chọn nội dung kiến thức phù hợp, không nên đặt áp lực và kỳ vọng quá lớn vào trẻ ở giai đoạn này. Điều này sẽ khiến trẻ cảm thấy sợ tiếng Anh và kết quả học tập có thể trái với mong muốn của bố mẹ và thầy cô.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp online miễn phí hiệu quả
Luyện tập giao tiếp với người nước ngoài
Một phương pháp giúp bé học tiếng Anh tốt hơn đó là cho trẻ luyện tập giao tiếp với người nước ngoài ngay từ thời điểm này. Bé hoàn toàn có thể giao tiếp với người nước ngoài bằng các chủ đề đơn giản như chào hỏi, giới thiệu tên, kể các công việc hàng ngày hoặc một số chủ đề xoay quanh bé như thời tiết, học tâp... Phụ huynh có thể dành thời gian cùng trẻ đến các địa điểm có nhiều người nước ngoài để tăng sự dạn dĩ. Đồng thời, tạo môi trường phù hợp nhất để rèn luyện tiếng Anh cho bé. Ngoài ra, việc học với các giáo viên người bản xứ cũng là một lựa chọn phù hợp
Tiếp cận với các nguồn tài liệu phát âm chuẩn quốc tế
Với những bé mới bắt đầu học lớp 1, bé mới bắt đầu tiếp xúc với chữ cái và con số do đó có thể trẻ vẫn chưa nhớ hết bảng chữ cái. Điều này rất khó để học theo phương pháp truyền thống như là đọc giảng hay học thuộc lòng. Vì vậy phụ huynh có thể tìm cho bé các nguồn tài liệu phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế thông qua các video trên BBC, VOA …, những những tài liệu chuẩn quốc tế hoặc tham khảo những cuốn sách học phát âm dành riêng cho các học sinh tiểu học để giúp con tăng kiến thức của bản thân mình.
Những chủ đề thường gặp khi dạy tiếng Anh lớp 1
Chương trình dạy tiếng Anh lớp 1 ở từng trường sẽ có giáo trình học khác nhau, tuy nhiên sẽ có những chủ đề chung cơ bản mà thầy cô cần giới thiệu, hướng dẫn trẻ, cụ thể như một số chủ đề dưới đây.
Hello (Xin chào)
Ở chủ đề này, trẻ sẽ được học những câu chào hỏi đơn giản như:
-Hello /həˈləʊ/: xin chào
-Hi /haɪ/: xin chào
-Nice to meet you /naɪs tə miːt ju/: rất vui được gặp bạn
-How are you? /haʊ ə(r) ju/: bạn khỏe không
-I’m = I am /aɪm/: tớ là
-I’m fine, thank you /aɪm faɪn, θæŋk juː/: Tớ khỏe, cảm ơn
-Bye /baɪ/= Good bye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt
Family (Gia đình)
Trẻ sẽ học được từ vựng chỉ các thành viên trong gia đình, như:
-Baby /ˈbeɪ.bi/: em bé
-Brother /ˈbrʌð.ər/: anh trai, em trai
-Daddy /ˈdæd.i/ : bố
-Father /ˈfäT͟Hər/: bố
-Mother /ˈməT͟Hər/: mẹ
-Grandma /ˈɡræn.mɑː/: bà
-Grandpa /ˈɡræn.pɑː/: ông
-Parents /ˈpeə.rənt/: bố mẹ
-Sister /ˈsɪs.tər/: chị, em gái
-Uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu
-Aunt /ænt/-/ɑːnt/: cô
Body (Cơ thể)
Các bộ phận trên cơ thể người là một trong những chủ đề quen thuộc mà trẻ nên học ngay từ những bài học đầu tiên. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản thuộc chủ đề này:
-Head /hed/ : đầu
-Face /feɪs/ : mặt
-Nose /nəʊz/: mũi
- Mouth /maʊθ/: miệng
-Tongue /tʌŋ/ : lưỡi
- Neck /nek/ : cổ
-Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
-Foot /fʊt/: bàn chân
-Leg /leɡ/: cái chân
-Toe /təʊ/: ngón chân
-Hand /hand/: bàn tay
-Finger /ˈfɪŋ.ɡər/ :ngón tay
-Ear /ɪər/ :tai
-Arm /ärm/: cánh tay
-Hair /her/: tóc
Colors (Màu sắc)
Hãy cùng bé khám phá các từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh nhé.
-Blue /blu:/: màu xanh da trời
-Pink /piɳk/: màu hồng
-Green /gri:n/: màu xanh lá cây
-Purple /’pə:pl/: màu tím
-Orange /’ɔrindʤ/: màu cam
-Red /red/: màu đỏ
-Yellow /’jelou/: màu vàng
-Black /blæk/: màu đen
-White /wait/: màu trắng
-Brown /braun/: màu nâu
-Grey /grei/: Màu xám
School (Trường học)
Trường học là một môi trường quen thuộc của trẻ, hàng ngày trẻ đến trường, gặp gỡ với thầy cô, bạn bè, vì vậy từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học chắc chắn không thể bỏ qua trong quá trình dạy tiếng Anh lớp 1 cho trẻ.
-Book /buk/: sách
-Chair /tʃeə/: ghế
-Table /’teibl/: bàn
-Eraser /əˈrāsər/: cục tẩy
-Pen /pen/: bút bi
-Pencil /’pensl/: bút chì
-Ruler/’ru:lə/: thước kẻ
-Bag /bæg/: cặp sách
-Board /bɔ:d/: bảng viết
-Teacher /’ti:tʃə/: giáo viên
-Pupil /’pju:pl/: học sinh
-Teacher /ˈtēCHər/: thầy cô giáo
-Friend /frend/: bạn bè
-Roommate /ˈro͞omˌmāt/: bạn cùng lớp
Activities (hoạt động)
Một số hoạt động mà trẻ thường bắt gặp và thực hiện trong cuộc sống như:
-Play football /plei ’futbɔ:l/: chơi đá bóng
-Play basketball /plei baskətˌbôl/: chơi bóng rổ
-Play badminton / plei ’bædmintən/: chơi cầu lông
-Swim /swim/: bơi
-Watch TV /wɔtʃ/: xem tivi
-Read book /ri:d buk/: đọc sách
-Sing /siɳ/:hát
-Dance /dɑ:ns/: nhảy
-Walk /wɔ:k/: đi bộ
-Listen to music /’lisn tə mju:zik/: nghe nhạc
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các cách miêu tả một người bằng tiếng Anh
Weather (Thời tiết)
Trong chương trình dạy tiếng Anh lớp 1, trẻ sẽ được học các từ vựng chủ đề thời tiết, cụ thể:
-Sun /sʌn/: mặt trời
-Rain /reɪn/: mưa
-Storm/stɔːm/: cơn bão
-Snow /snəʊ/: tuyết
-Cloud/klaʊd/: mây
-Wind /wɪnd/: gió
-Tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
-Hurricane /ˈhʌrɪkən/: bão tố
-Hail /heɪl/: mưa đá
-Fog /fɒɡ/: sương mù
-frost/frɒst/: sương giá
-Ice /aɪs/: băng
-Hot /hɒt/: nóng
-Warm /wɔːrm/: ấm áp
-Cold /kəʊld/: lạnh
Dưới đây là kết quả của bé: Hoàng Hiệp lớp 1