Tổng hợp các cách miêu tả một người bằng tiếng Anh
Khi nhắc đến một ai đó chúng ta thường miêu tả ngoại hình đặc điểm của họ. Vây có bao giờ bạn tự hỏi trung niên tiếng Anh là gì? thanh thiếu niên tiếng Anh là gì?... Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các cách miêu tả một người bằng tiếng Anh để bạn tham khảo.
Cách miêu tả một người bằng tiếng Anh theo độ tuổi
- Old: già
- Old age pensioner: tuổi nghỉ hưu
- Senior citizen: người cao tuổi
- Middle-aged: người trung tuổi
-Young adult: thanh niên trẻ tuổi
- Teenager: tuổi tin ( độ tuổi từ 13-19 tuổi)
- Toddler: trẻ em ở độ tuổi mới biết đi
- Baby: em bé
Ví dụ:
“My grandfather is quite old. In fact, as he has a pension, he is an old age pensioner, or a senior citizen.”
=> “Ông tôi khá già. Trên thực tế, ông có lương hưu, ông là một người ở độ tuổi hưu trí hay người cao tuổi”.
“His daughter, my aunt, is 55, and middle-aged. She has three sons. One is a young adult, at 24 years of age, and the other two are both teenagers. They are 16 and 17.”
=> “Con gái cụ, dì tôi, đã 55 tuổi, tức ở độ tuổi trung niên. Dì có ba người con trai. Một người đang ở độ tuổi thanh niên, 24 tuổi, và hai người còn lại đều đang ở tuổi tin. 16 tuổi và 17 tuổi”.
“My sister also has two children – one toddler who is a two-year old, and a baby who is 6 months old.”
=> “Chị gái tôi cũng có hai đứa con – một đứa ở tuổi mới biết đi, 2 tuổi, và một đứa nhỏ được 6 tháng tuổi”.
Cách miêu tả một người bằng tiếng Anh về ngoại hình
- Fat: béo, mập
- Overweight: thừa cân
- Obese: béo phì
- Slim: thon nhỏ
- Thin: gầy
- Skinny: gầy trơ xương, da bọc xương
Ví dụ:
“People are built in all shapes and sizes. There are those who are fat and overweight. Some people are extremely overweight and are obese. Other people are naturally slim, but others look to have absolutely no fat on them and are thin, or skinny.”
=> “Mọi người có vóc dáng và cỡ người khác nhau. Có một số người mập mạp và thừa cân. Một số khác thì thừa cân và béo phì. Những người khác thì thon gọn, nhưng số khác thì lại hoàn toàn không có béo chút nào và họ là những người gầy, hoặc như da bọc xương.”
- Stocky-small: nhỏ nhắn chắc nịch
- Well-built: khỏe mạnh cường tráng
- Tall: cao
- Lean: gầy còm
- Short: thấp
- Wiry: dẻo dai
- Muscular: cơ bắp rắn chắc
- Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh
- Well-proportioned: đẹp vừa vặn,cân đối
- Curvaceous: đường cong gợi cảm
- Hour-glass figure: hình đồng hồ cát
- Fit: vừa vặn
- Takes plenty of exercise: chăm chỉ tập thể dục
- Flabby: nhũn nhão, chảy xệ
Ví dụ:
“Personally, I am stocky – small, but well-built. My father is tall and lean – with very little fat”
=> “Cá nhân tôi thấy, tôi nhỏ nhắn rắn chắc, nhưng khỏe mạnh cường tráng. Bố tôi thì cao và gầy – tạm gọi là hơi hơi có ít thịt”
“My sister is short, but wiry – she is quite thin, but muscular. Both my brothers are athletic and well-proportioned.”
=> “Chị gái tôi thì thấp, nhưng dẻo dai – chị ấy khá gầy, nhưng rắn chắc. Cả hai anh trai tôi thì lực lưỡng khỏe mạnh và rất cân đối.”
“My mother looks like a 1940’s film star. She is curvaceous, with an hour-glass figure.”
=> “Mẹ tôi nhìn như là ngôi sao điện ảnh những năm 1940 vậy. Bà có những đường cong gợi cảm, với thân hình đồng hồ cát.”
“My grandfather is fit for his age and takes plenty of exercise. He doesn’t want all his muscles to get flabby.”
=> “Ông tôi trông cân đối với độ tuổi của mình và rất chăm tập thể dục. Ông không muốn cơ bắp của mình trở nên chảy xệ.”
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online hiệu quả
Cách miêu tả một người bằng tiếng Anh về màu da và màu tóc
- Fair hair: mái tóc đẹp
- Fair skin: làn da đẹp
- Tan easily: dễ bắt nắng
- Blonde: tóc vàng
- Fair complexion: nước da đẹp
- Red-head: đầu đỏ (tóc đỏ)
- Pale: sạm rám.
- Freckles: tàn nhang
- Dark-brown: màu nâu sẫm
- Dark-skinned: làn da sậm màu
- Caucasian: chủng người Cap – ca
- Asian: người châu Á
- Mixed-race: lai
- Mediterranean: Người vùng Địa Trung Hải
Ví dụ:
“My sister is an English rose – she has fair hair and fair skin. She doesn’t tan easily and has to be careful in the sun.”
=> “Chị gái tôi là một bông hồng của nước Anh – chị có mái tóc hoe vàng và làn da trắng. Chị ấy không dễ bị bắt nắng và cẩn thận với ánh nắng mặt trời.”
“My mother is blonde, also with a fair complexion.”
=> “Mẹ tôi có mái tóc màu vàng và nước da sáng mịn”
I am a red-head – with red hair. Like many other people with a pale complexion, I get freckles from the sun – small brown dots on my face and arms.”
=> “Tôi có cái đầu đỏ – với mái tóc đỏ. Giống như những người có làn da sạm rám, tôi có nhiều tàn nhang vì nắng mặt trời – những nốt nhỏ màu nâu trên mặt và tay.”
“In contrast, my father has dark-brown hair and he is quite dark-skinned.”
=> “Ngược lại, bố tôi có mái tóc màu nâu sậm và làn da sậm màu.”
“You are born with a colour – white or Caucasian, black or Asian. People whose parents are of different ethnic origin are mixed-race.”
=> “Bạn được sinh ra với một màu da – trắng hoặc Cap-ca, đen hoặc làn da châu Á. Những người mà bố mẹ từ những chủng tộc người khác nhau là con lai.”
“Southern Europeans are sometimes described as Mediterranean.”
=> “Người châu Âu đôi khi được miêu tả như người Địa Trung Hải”
Cách miêu tả một người bằng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt
- Oval: hình ô van, hay trái xoan
- Forehead: trán
- Chin: cằm
- Heart-shape: hình trái tim
- Square: vuông
- Round: tròn
- Bushy eyebrows: lông mày rậm
- Hooked nose: mũi khoằm
- High cheekbones: gò má cao
- Set quite far apart: xếp xa nhau
- Broad nose: mũi to
- Narrow nose: mũi nhỏ nhắn
- Even teeth = regular teeth: răng đều nhau
- Crooked teeth: hàm răng lệch
- Rosy cheeks: má hồng hào
- Snub nose: mũi hếch
- Curly hair: tóc xoăn
- Wavy: bồng bềnh, lượn sóng
- Bob: kiểu tóc ngắn
- Fringe: mái bằng (tóc)
- Losing his hair: rụng tóc
- Going bald: đang bị hói
- Recede: mất dần, giảm dần
Ví dụ:
“Faces, like build, vary a lot. Some people have oval faces – their foreheads are much wider than their chins. Other people have heart-shaped, square or round faces.”
=> “Khuôn mặt, cũng như vóc dáng, khác nhau rất nhiều. Một số người có mặt hình trái xoan – trán của họ rộng hơn nhiều so với cằm. Người khác có khuôn mặt hình trái tim, mặt vuông chữ điền hoặc mặt tròn.”
“My grandfather has bushy eyebrows, a hooked nose and high cheekbones. His eyes are large and set quite far apart”
=> “Ông nội tôi có đôi lông mày rậm, chiếc mũi khoằm và gồ má cao. Đôi mắt của ông to và cách xa nhau”
My mother has a broad nose, which she hates, as she prefers narrow noses. But she is lucky to have even or regular teeth.”
=> “Mẹ tôi có chiếc mũi to, bà không thích, bà thích những chiếc mũi nhỏ nhắn hơn. Nhưng bà lại may mắn vì có hàm răng đều.”
“My sister corrected her crooked teeth by wearing a brace which straightened them. She has rosy cheeks, small ears and a snub nose, which goes up at the end.”
=> “Chị gái tôi đã chỉnh lại hàm răng bằng cách đeo niềng, làm chúng thẳng thớm. Chị ấy có đôi má ửng hồng, đôi tai nhỏ và chiếc mũi hếch, cánh mũi hếch lên.”
“I have long, curly hair, though my sister is the opposite, with short, straight hair. Her hair is fine and doesn’t weigh very much, but mine is thick and heavy.”
=> “Tôi có mái tóc dài và xoăn, còn chị tôi thì ngược lại, tóc ngắn và thẳng. Tóc chị ấy đẹp và nhẹ, nhưng tóc của tôi dày và nặng.”
“My mother’s hair is wavy . It’s cut in a bob and she also has a short fringe, where it is cut horizontally across her forehead.”
=> “Mái tóc của mẹ tôi bồng bềnh. Cắt theo kiểu đầu bốp và bà cũng để mái bằng, tóc trước trán được cắt thẳng một đường.”
“My father is losing his hair – in fact he is going bald, which makes him very sad. My brother looks like him, he is going to lose his hair too – it is receding.”
=> “Bố tôi đang bị rụng tóc – thực ra là ông đang dần bị hói, nên ông rất buồn. Anh trai tôi cũng giống vậy, tóc của anh đang bị rụng dần – nó đang mỏng dần”
Lưu ý có thể sử dụng các từ thay thế
Từ thay thế cho fat
- Overweight: thừa cân
- Heavy: nặng
- Plump: mũm mĩm, tròn trịa
- A bit chubby: hơi mũm mĩm (chubby được dùng đặc biệt cho trẻ em)
- Curvy /curvaceous: nở nang, gợi cảm (được dùng cho phái nữ)
- Statuesque (i.e. tall and well-built): Đẹp như tượng
- Well-built/ a big man: lực lưỡng (được dùng cho phái nam)
Từ thay thế cho “thin”
- Slim: thon gọn, mảnh dẻ
- Slender: mảnh dẻ
- Petite: nhỏ nhắn (dùng đặc biệt cho phụ nữ)
- Wiry / without an inch of fat: săn chắc, dẻo dai
Từ thay thế cho “old”
- A pensioner: người tuổi hưu trí
- Elderly (75+) / a senior citizen: người cao tuổi
- Middle-aged (50 +): người trung tuổi
>>> Mời xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng Sinh chi tiết nhất