Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh - Noel
Lễ Giáng sinh (hay còn gọi là Noel) là ngày lễ lớn thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 nhằm kỷ niệm ngày Chúa Giê-su ra đời. Tại nhiều quốc gia trên thế giới, Noel còn là ngày lễ gia đình, là dịp để các thành viên trong gia đình tụ họp và quây quần bên nhau. Cùng Pantado tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh để hiểu thêm về ngày lễ này nhé!
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Christmas Eve |
/ˌkrɪs.məs ˈiːv/ |
Đêm Giáng sinh (24/12) |
Christmas Day |
/ˌkrɪs.məs ˈdeɪ/ |
Ngày Giáng sinh (25/12) |
Santa Claus |
/ˈsæn.t̬ə ˌklɑːz/ |
Ông già Noel |
Reindeer |
/ˈreɪn.dɪr/ |
Tuần lộc |
Snowman |
/ˈsnoʊ.mæn/ |
Người tuyết |
Carol |
/ˈker.əl/ |
Bài hát mừng Giáng sinh |
Mistletoe |
/ˈmɪs.əl.toʊ/ |
Cây tầm gửi |
Stocking |
/ˈstɑː.kɪŋ/ |
Tất Giáng sinh |
Chimney |
/ˈtʃɪm.ni/ |
Ống khói |
Gift/Present |
/ɡɪft/ - /ˈprez.ənt/ |
Quà tặng |
Các từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh thường gặp
2. Các món ăn truyền thống ngày Giáng sinh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Roast turkey |
/roʊst ˈtɝː.ki/ |
Gà tây nướng |
Stuffing |
/ˈstʌf.ɪŋ/ |
Nhân nhồi (thường dùng cho gà tây) |
Christmas pudding |
/ˌkrɪs.məs ˈpʊd.ɪŋ/ |
Bánh pudding Giáng sinh |
Gingerbread |
/ˈdʒɪn.dʒɚ.bred/ |
Bánh gừng |
Fruitcake |
/ˈfruːt.keɪk/ |
Bánh trái cây |
Candy cane |
/ˈkæn.di ˌkeɪn/ |
Kẹo hình gậy |
Eggnog |
/ˈeɡ.nɑːɡ/ |
Rượu trứng |
Mince pie |
/ˌmɪns ˈpaɪ/ |
Bánh nhân trái cây khô và hạt |
Mulled wine |
/ˌmʌld ˈwaɪn/ |
Rượu vang nóng |
Các từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh thường gặp
3. Đồ trang trí Giáng sinh trong tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Christmas tree |
/ˈkrɪs.məs ˌtriː/ |
Cây thông Giáng sinh |
Ornament |
/ˈɔːr.nə.mənt/ |
Đồ trang trí (cho cây thông) |
Tinsel |
/ˈtɪn.səl/ |
Dây kim tuyến |
Christmas lights |
/ˈkrɪs.məs laɪts/ |
Đèn Giáng sinh |
Wreath |
/riːθ/ |
Vòng hoa trang trí |
Bauble |
/ˈbɑː.bəl/ |
Quả cầu trang trí |
Fairy lights |
/ˈfer.i ˌlaɪts/ |
Đèn nhấp nháy |
Star/Angel topper |
/stɑːr/ - /ˈeɪn.dʒəl ˈtɑː.pɚ/ |
Ngôi sao/thiên thần trên đỉnh cây thông |
Holly |
/ˈhɑː.li/ |
Cây nhựa ruồi |
Garland |
/ˈɡɑːr.lənd/ |
Dây hoa lá |
Các từ vựng về các món đồ trang trí Giáng sinh
4. Flashcards từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
Tải ngay bộ Flashcards từ vựng về chủ đề Giáng sinh tại đây: Flashcards Christmas
5. Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh
Noel là ngày lễ đặc biệt để thể hiện tình yêu thương với những người thân, bạn bè. Đừng quên gửi những phần quà ý nghĩa cùng lời chúc chân thành tới những người mình yêu thương nhé!
Cùng theo dõi một số gợi ý lời chúc Giáng sinh ngắn gọn dưới đây từ Pantado nhé!
- Merry Christmas!: Giáng sinh vui vẻ!
- Happy Holidays!: Chúc kỳ nghỉ vui vẻ!
- Wishing you peace, joy, and happiness this Christmas!: Chúc bạn một Giáng sinh an lành, vui vẻ và hạnh phúc!
- May your days be merry and bright this Christmas season.: Chúc bạn có những ngày vui vẻ và rực rỡ trong mùa Giáng sinh.
- May the spirit of Christmas fill your heart and home with love and laughter.: Chúc tinh thần Giáng sinh tràn ngập trái tim và ngôi nhà bạn bằng tình yêu và tiếng cười.
- Warmest wishes for a wonderful Christmas!: Lời chúc ấm áp nhất dành cho một Giáng sinh tuyệt vời!
- May your Christmas be filled with love, joy, and cherished memories.: Chúc Giáng sinh của bạn tràn đầy tình yêu, niềm vui và những kỷ niệm đáng nhớ.
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn học được thêm nhiều từ mới và lời chúc tuyệt vời tới những người thân yêu. Và đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nữa nhé!