Tổng hợp các ngày lễ trong năm trên thế giới bằng tiếng Anh

Tổng hợp các ngày lễ trong năm trên thế giới bằng tiếng Anh

Mỗi một quốc gia trên thế giới đều có những ngày lễ riêng biệt theo từng nét văn hóa của những quốc gia đó. Vậy trong tiếng Anh các tên gọi các ngày lễ lớn trong năm như thế nào? Hãy cùng Pantado tìm hiểu về bộ từ vựng về các ngày lễ trong tiếng Anh nhé.

Trong bài viết này chúng tôi sẽ đề cập đến các ngày lễ lớn trong năm của thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng. 

>> Xem thêm: Một số cách diễn đạt hy vọng và mong muốn trong tiếng Anh

1. Các ngày lễ lớn trên thế giới bằng tiếng Anh

Tổng hợp các ngày lễ trong năm trên thế giới bằng tiếng Anh

  • New Year’s Day: Ngày Đầu Năm Mới
  • April Fools’ Day: Ngày Nói dối
  • Easter: Lễ Phục sinh
  • Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
  • Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
  • May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
  • Christmas: Giáng sinh
  • Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
  • Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
  • Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
  • New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
  • Mother’s Day: Ngày của Mẹ
  • Father’s Day: Ngày của Bố
  • Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân/Ngày Valentine
  • Bank holiday (public holiday): ngày quốc lễ
  • Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
  • Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
  • Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
  • Halloween: Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
  • Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patrick

>> Xem thêm: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online

2. Các ngày lễ lớn của Việt Nam bằng tiếng Anh

Tổng hợp các ngày lễ trong năm trên thế giới bằng tiếng Anh

  • Tet Holiday (Vietnamese New Year) (lunar): Tết Nguyên Đán
  • Hung Kings Commemorations (10/3) (lunar): Giỗ tổ Hùng Vương
  • Hung Kings’ Temple Festival: Lễ hội Đền Hùng
  • Liberation Day/Reunification Day – (30/04): Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước
  • International Workers’ Day (01/05): Ngày Quốc tế Lao động
  • National Day (02/09): Quốc khánh
  • Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary (03/02): Ngày thành lập Đảng
  • International Women’s Day – (08/03): Quốc tế Phụ nữ
  • Dien Bien Phu Victory Day ( 07/05): Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ
  • President Ho Chi Minh’s Birthday (19/05): Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
  • International Children’s Day (01/06): Ngày quốc tế thiếu nhi
  • Vietnamese Family Day (28/06): Ngày gia đình Việt Nam
  • Remembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers) – (27/07): Ngày thương binh liệt sĩ
  • August Revolution Commemoration Day – (19/08): Ngày cách mạng tháng 8
  • Capital Liberation Day – (10/10): Ngày giải phóng thủ đô
  • Vietnamese Women’s Day – (20/10) Ngày phụ nữ Việt Nam
  • Teacher’s Day – (20/11): Ngày Nhà giáo Việt Nam
  • National Defense Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary) – (22/12): Ngày hội quốc phòng toàn dân – Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam
  • Lantern Festival (Full moon of the 1st month) (15/1): Tết Nguyên Tiêu – Rằm tháng giêng
  • Buddha’s Birthday – 15/4 (lunar): Lễ Phật Đản
  • Mid-year Festival – 5/5 (lunar): Tết Đoan ngọ
  • Ghost Festival – 15/7 (lunar): Lễ Vu Lan
  • Mid-Autumn Festival – 15/8 (lunar): Tết Trung Thu
  • Kitchen guardians – 23/12 (lunar): Ông Táo chầu trời

 

3. Một số câu hỏi về lễ hội bằng Tiếng Anh

Dạng câu hỏi Wh_ question về lễ hội:

  • What is the name of the festival? 

Tên lễ hội đó là gì?

  • Where is it held? 

Nó được tổ chức ở đâu?

  • When is it held?

Nó được tổ chức vào thời gian nào?

  • Who can participate in that festival? 

Ai có thể tham gia vào lễ hội đó?

  • Why is it organized? 

Tại sao nó được tổ chức?

  • How is it decorated? 

Nó được trang trí như thế nào?

  • What do you intend to give your girlfriend on Valentine’s Day?

 Bạn định tặng bạn gái bạn thứ gì vào ngày lễ tình nhân?

  • What are you up to over Christmas? 

Bạn định làm gì trong lễ Giáng Sinh?

  • How many days off during Lunar New Year? 

Bạn sẽ được nghỉ mấy ngày vào dịp Tết này?

  • How was your day off? 

Kỳ nghỉ của bạn thế nào?

  • Got any plans for summer break? 

Anh có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa?

  • What do you usually have for New Year’s dinner? 

Bạn thường ăn gì trong bữa tối năm mới?

  • How do you celebrate Christmas Day? 

Bạn ăn mừng ngày giáng sinh như thế nào?

Dạng câu hỏi Yes/No question về lễ hội

  • Did you get up to anything interesting? 

Bạn có làm điều gì thú vị không?

  • Did you get up to anything special? 

Bạn có làm điều gì đặc biệt không?

  • Did you see the New Year in? 

Bạn có đón giao thừa không?

  • Did you get any plans for Lunar New Year? 

Bạn có dự định gì cho dịp nghỉ Tết chưa?

  • Got any plans for Christmas and New Year? 

Bạn có dự định gì cho lễ Giáng Sinh và Năm mới chưa?

  • Are you at home over Christmas, or are you going away? 

Bạn sẽ ở nhà trong lễ Giáng sinh, hay đón ở bên ngoài?

  • Are you at home over New Year, or are you going away? 

Anh sẽ đón năm mới ở nhà, hay đi chơi xa?

  • Do anything exciting over the Christmas? 

Có việc gì thú vị làm trong mấy ngày giáng sinh không?

Trên đây là một số từ vừng về tên các ngày lễ trong tiếng Anh. Mong rằng với bài viết này sẽ giúp các bạn một số từ vựng hữu ích, cũng như hiểu hơn về các tên lễ hội, kỳ nghỉ trong tiếng Anh. 

>> Mời tham khảo: Các trang học tiếng anh trực tuyến