70+ Từ Vựng, Thành Ngữ Tiếng Anh Chủ Đề Mùa Xuân

70+ Từ Vựng, Thành Ngữ Tiếng Anh Chủ Đề Mùa Xuân

Mùa xuân không chỉ là mùa của sự sống đâm chồi nảy lộc mà còn là nguồn cảm hứng bất tận trong ngôn ngữ và văn hóa. Trong tiếng Anh, những từ vựng và thành ngữ liên quan đến mùa xuân giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn truyền tải cảm xúc một cách sống động hơn. Hãy cùng khám phá bộ sưu tập hơn 70 từ vựng và thành ngữ chủ đề mùa xuân dưới đây để làm giàu khả năng giao tiếp của mình nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học Tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ

1. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về mùa xuân

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa xuân

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa xuân

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Spring

/sprɪŋ/

Mùa xuân

Blossom

/ˈblɒs.əm/

Hoa nở

Bud

/bʌd/

Nụ hoa

Bloom

/bluːm/

Sự nở rộ (của hoa)

Greenery

/ˈɡriːn.ər.i/

Cây cối xanh tươi

Breeze

/briːz/

Gió nhẹ

Sunshine

/ˈsʌn.ʃaɪn/

Ánh nắng mặt trời

Meadow

/ˈmed.oʊ/

Đồng cỏ

Rain shower

/ˈreɪn ˌʃaʊ.ɚ/

Cơn mưa rào

Rainbow

/ˈreɪn.boʊ/

Cầu vồng

Cherry blossom

/ˈtʃer.i ˌblɒs.əm/

Hoa anh đào

Daffodil

/ˈdæf.ə.dɪl/

Hoa thủy tiên

Tulip

/ˈtuː.lɪp/

Hoa tulip

Crocus

/ˈkroʊ.kəs/

Hoa nghệ tây

Fern

/fɜːrn/

Cây dương xỉ

Pollen

/ˈpɒl.ən/

Phấn hoa

Sprout

/spraʊt/

Mầm cây

Butterfly

/ˈbʌt.ə.flaɪ/

Bươm bướm

Bee

/biː/

Con ong

Nest

/nest/

Tổ chim

Stream

/striːm/

Suối

Pasture

/ˈpæs.tʃər/

Đồng cỏ chăn thả

Lamb

/læm/

Cừu non

Hatchling

/ˈhætʃ.lɪŋ/

Con non mới nở

Sunrise

/ˈsʌn.raɪz/

Bình minh

Drizzle

/ˈdrɪz.əl/

Mưa bay

Flower

/ˈflaʊ.ɚ/

Hoa

Fragrance

/ˈfreɪ.ɡrəns/

Hương thơm ngát

Fresh

/freʃ/

Tươi mới

Hatch

/hætʃ/

Nở (khi một con vật chui ra từ vỏ trứng)

Hopeful

/ˈhoʊp.fəl/

Hy vọng

Kumquat tree

/ˈkʌm.kwɒt/ /triː/

Cây quất

Lunar New Year

/ˈluː.nɚ/ /ˌnuː ˈjɪr/

Tết Nguyên đán

New Year’s Eve

/ˌnjuː jɪəz ˈiːv/

Tất niên

Peach tree

/piːtʃ/ /triː/

Cây đào

Seedling

/ˈsiːd.lɪŋ/

Cây con

Sun-kissed

/ˈsʌn.kɪst/

Nắng lên

Thaw

/θɔː/

(Băng) tan

Thriving

/ˈθraɪ.vɪŋ/

Phát đạt, thịnh vượng

Yellow apricot blossom

/ˈjel.oʊ ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɒs.əm/

Cây mai

Vibrant

/ˈvaɪ.brənt/

Sôi nổi, tràn đầy năng lượng

 

>> Tham khảo: 100+ từ vựng tiếng anh về Tết Nguyên Đán

2. Thành ngữ tiếng Anh về mùa xuân

Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh chủ đề mùa xuân

Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh chủ đề mùa xuân

2.1. Thành ngữ về sự tái sinh và khởi đầu mới

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A spring in your step

Tràn đầy năng lượng, hứng khởi

Turn over a new leaf

Bắt đầu lại từ đầu

In full bloom

Thời kỳ đỉnh cao, nở rộ

Fresh as a daisy

Tươi mới, tràn đầy sức sống

Spring forward

Tiến bộ, bước lên phía trước

Bloom where you are planted

Thành công dù ở bất kỳ đâu

A breath of fresh air

Làn gió mới (mang ý nghĩa tích cực)

Start afresh

Bắt đầu lại với hy vọng mới

The grass is greener on the other side

Cỏ luôn xanh hơn ở phía bên kia (ẩn dụ về khao khát điều khác biệt)

To grow like a weed

Phát triển nhanh chóng

Out with the old, in with the new

Loại bỏ cái cũ, đón nhận cái mới

Spring into action

Hành động nhanh chóng

Put down roots

Ổn định, xây dựng cuộc sống

Sow the seeds

Gieo hạt giống (ẩn dụ về chuẩn bị cho tương lai)

A clean slate

Khởi đầu mới hoàn toàn

2.2. Thành ngữ về thiên nhiên và sức sống mùa xuân

Tiếng Anh

Tiếng Việt

April showers bring May flowers

Gian nan trước sẽ có thành quả sau

To nip something in the bud

Ngăn chặn điều gì đó ngay từ khi bắt đầu

Come rain or shine

Dù có chuyện gì xảy ra

As fresh as spring

Tươi trẻ, tràn đầy sức sống

Full of the joys of spring

Tràn đầy niềm vui và năng lượng

Make hay while the sun shines

Tận dụng cơ hội khi nó đến

The bloom is off the rose

Điều gì đó không còn hấp dẫn như ban đầu

Spring fever

Cảm giác phấn khích khi mùa xuân đến

Castles in the air

Giấc mơ viển vông, khó thực hiện

A ray of sunshine

Một người hay điều gì đó mang lại niềm vui

Chasing rainbows

Theo đuổi ước mơ không thực tế

Every cloud has a silver lining

Trong cái rủi có cái may

Under the weather

Cảm thấy mệt mỏi, không khỏe

Rain on someone’s parade

Làm hỏng kế hoạch hay niềm vui của ai đó

Put a spring in your step

Làm ai đó cảm thấy tràn đầy sức sống

3. Đoạn văn miêu tả mùa xuân bằng tiếng Anh

Đoạn văn 1:

Spring is the time when nature transitions, bringing vibrant energy after the chilly winter days. Trees sprout new buds, yellow apricot blossoms and pink peach flowers bloom, painting the world with a vivid palette of colors. The spring air is cool and fresh, accompanied by the cheerful chirping of birds echoing everywhere. Gentle breezes carry the scent of flowers and grass, making people feel peaceful and relaxed. This is also the season when families reunite and prepare for the traditional Tet holiday, filled with joy and hope for a prosperous new year.

 

Dịch: Mùa xuân là thời khắc đất trời chuyển mình, mang đến sức sống tràn trề sau những ngày đông giá lạnh. Cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa mai vàng, hoa đào hồng nở rộ, tô điểm cho đất trời một bức tranh rực rỡ sắc màu. Không khí mùa xuân dịu mát, trong lành, tiếng chim hót ríu rít vang vọng khắp nơi. Những cơn gió nhẹ thoảng qua mang theo hương thơm của hoa cỏ, làm lòng người cảm thấy thư thái, bình yên. Đây cũng là lúc mọi người sum họp, chuẩn bị đón Tết cổ truyền với bao niềm vui và hy vọng cho một năm mới an lành.

Đoạn văn 2:

When spring arrives, the entire landscape seems to brighten with soft sunlight and life awakening everywhere. Lush green fields stretch endlessly, and bamboo groves sway gently in the spring breeze. Children play happily under the trees, while adults busily prepare Tet feasts, creating a warm and joyful atmosphere. Flowers bloom in vibrant colors, and dewdrops sparkle on leaves like precious gems. Spring not only brings the beauty of nature but also fosters connections among people, symbolizing new beginnings and hope for a brighter future.


Dịch: Khi mùa xuân đến, cả không gian như bừng sáng bởi ánh nắng nhẹ nhàng và sự sống đang trỗi dậy khắp nơi. Những cánh đồng xanh mướt trải dài, lũy tre làng nghiêng mình đón gió xuân nhè nhẹ. Trẻ em vui đùa dưới bóng cây, người lớn tất bật chuẩn bị mâm cỗ ngày Tết, tạo nên một khung cảnh ấm áp, hạnh phúc. Hoa cỏ đua nhau khoe sắc, từng giọt sương long lanh đọng trên lá như những viên ngọc quý. Mùa xuân không chỉ mang lại vẻ đẹp thiên nhiên mà còn gắn kết lòng người, là biểu tượng của sự khởi đầu và niềm tin vào tương lai tươi sáng.

Văn mẫu viết về mùa xuân bằng tiếng Anh

>> Xem thêm: Viết về ngôi trường của em bằng tiếng Anh

3. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các từ vựng và thành ngữ tiếng Anh chủ đề mùa xuân một cách chi tiết và đầy đủ. Pantado hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong những trường hợp cần thiết và giúp bạn đạt được mục tiêu trong việc học và sử dụng tiếng Anh cũng như làm phong phú vốn từ vựng của mình hơn. Nếu bạn quan tâm đến những điểm ngữ pháp khác, hãy theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập tin tức và các khóa học của chúng tôi nhé!

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!