Viết Về Ngôi Trường Của Em Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
Bạn phải hoàn thiện bài văn viết về ngôi trường của em nhưng bạn vẫn chưa biết cách lên dàn ý và sử dụng từ vựng sao cho đúng và hay? Bài viết này Pantado sẽ tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học và các bài văn mẫu hữu ích để hỗ trợ quá trình học tập cũng như giúp bạn đạt kết quả cao hơn nhé!
1. Gợi ý một số từ vựng liên quan đến chủ đề trường học
1.1 Miêu tả về trường học
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Schoolyard |
Sân trường |
Campus |
Khuôn viên trường |
Classroom |
Phòng học |
Library |
Thư viện |
Playground |
Sân chơi |
Hallway |
Hành lang |
Flagpole |
Cột cờ |
Gymnasium |
Phòng thể dục |
Laboratory |
Phòng thí nghiệm |
Cafeteria |
Nhà ăn |
Computer lab |
Phòng máy tính |
Music room |
Phòng nhạc |
Art room |
Phòng vẽ |
Sports field |
Sân thể thao |
Basketball court |
Sân bóng rổ |
Football field |
Sân bóng đá |
Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
1.2 Miêu tả cơ sở vật chất
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học - miêu tả cơ sở vật chất
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Well-equipped |
Được trang bị đầy đủ |
Spacious |
Rộng rãi |
Bright |
Sáng sủa |
Clean |
Sạch sẽ |
Modern |
Hiện đại |
Comfortable |
Thoải mái |
Air-conditioned |
Có điều hòa |
Colorful |
Nhiều màu sắc |
Neat |
Gọn gàng |
Decorated |
Được trang trí |
1.3 Miêu tả thầy cô và bạn bè
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học - miêu tả thầy cô và bạn bè
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Friendly |
Thân thiện |
Supportive |
Hỗ trợ |
Kind |
Tốt bụng |
Encouraging |
Khích lệ |
Helpful |
Giúp đỡ |
Hardworking |
Chăm chỉ |
Caring |
Quan tâm |
Generous |
Hào phóng |
Respectful |
Tôn trọng |
Cooperative |
Hợp tác |
1.4 Hoạt động tại trường
Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả các hoạt động trên trường
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Study |
Học |
Learn |
Học hỏi |
Play sports |
Chơi thể thao |
Participate in activities |
Tham gia hoạt động |
Join clubs |
Tham gia câu lạc bộ |
Attend classes |
Tham dự lớp học |
Read books |
Đọc sách |
Do homework |
Làm bài tập về nhà |
Present |
Thuyết trình |
Argue |
Tranh luận |
2. Gợi ý một số đoạn văn tả về ngôi trường của em bằng tiếng Anh ngắn
2.1 Đoạn văn 1
My school is a small but beautiful place. It has big classrooms with colorful decorations. There is a large playground where we can play many sports. My favorite spot is the library, which is full of books and a quiet space to read. The teachers are very kind and always help us when we have questions. I feel happy and proud to study here.
Dịch:
Trường học của em là một nơi nhỏ nhưng rất đẹp. Trường có các phòng học lớn được trang trí đầy màu sắc. Có một sân chơi rộng, nơi chúng em có thể chơi nhiều môn thể thao. Nơi yêu thích của em là thư viện, nơi đầy sách và không gian yên tĩnh để đọc. Các thầy cô rất tốt bụng và luôn giúp đỡ chúng em khi có thắc mắc. Em cảm thấy vui và tự hào khi được học ở đây.
2.2 Đoạn văn 2
My school is a wonderful place where I spend most of my time. It is surrounded by green trees and colorful flowers. The classrooms are clean and bright, making it a great place to study. I love my school because it is where I learn new things and meet my friends.
Dịch:
Trường học của em là một nơi tuyệt vời, nơi em dành phần lớn thời gian của mình ở đây. Trường được bao quanh bởi cây xanh và những bông hoa rực rỡ. Các phòng học sạch sẽ và sáng sủa, khiến đây là nơi tuyệt vời để học tập. Em yêu trường của mình vì đây là nơi em học hỏi những điều mới và gặp gỡ bạn bè.
2.3 Đoạn văn 3
My school is a beautiful and lively place. It has a tall gate painted in bright blue, leading to a spacious yard surrounded by green trees. The classrooms are clean and well-lit, filled with desks neatly arranged. There’s a small library where we enjoy reading books during breaks. My teachers are very kind and always encourage us to learn new things. I love my school because it’s not just a place to study, but also where I create unforgettable memories.
Dịch:
Trường học của em là một nơi đẹp đẽ và sôi động. Trường có một cánh cổng cao sơn màu xanh sáng, dẫn vào sân trường rộng rãi được bao quanh bởi cây xanh. Các phòng học sạch sẽ, ngập tràn ánh sáng và bàn ghế được sắp xếp ngay ngắn. Có một thư viện nhỏ nơi chúng em thường đọc sách trong giờ giải lao. Thầy cô rất tốt bụng và luôn khuyến khích chúng em học hỏi những điều mới. Em yêu trường mình vì đó không chỉ là nơi học tập mà còn là nơi tạo nên những kỷ niệm khó quên.
2.4 Đoạn văn 4
My school is located in the center of the town, surrounded by tall trees and fresh air. The schoolyard is wide, with a flagpole standing proudly in the center. The classrooms are spacious and always filled with natural light. There is a music room where we practice singing and playing instruments. My favorite spot is the small garden behind the school, where I often relax during breaks. My school is like a second home, where I learn, grow, and I always cherish every moment.
Dịch:
Trường học của em nằm ở trung tâm thị trấn, được bao quanh bởi những cây cao và bầu không khí trong lành. Sân trường rộng rãi, với cột cờ đứng sừng sững ở trung tâm. Các phòng học thoáng đãng và luôn tràn ngập ánh sáng tự nhiên. Có một phòng âm nhạc nơi chúng em luyện tập hát và chơi nhạc cụ. Nơi em yêu thích nhất là khu vườn nhỏ sau trường, nơi em thường thư giãn vào giờ nghỉ. Trường học của em như một ngôi nhà thứ hai, nơi em học tập, trưởng thành và em luôn trân trọng từng khoảnh khắc.
>> Tham khảo: Bài văn viết về chuyến đi đáng nhớ của em bằng tiếng Anh
3. Bài văn tả ngôi trường của em bằng tiếng Anh
3.1 Bài văn mẫu 1
My school is a small institution nestled in a peaceful town. Although it is not large or magnificent, it has always been a place where I feel warm and attached. Every morning, when I walk through the green-painted school gate, I feel the fresh, crisp air welcoming me. Rows of banyan trees stand tall like guardians, providing shade and shelter. The campus is divided into several areas, including the playground, classrooms, and library. The classrooms are simple but sturdy, with windows that let in the morning sunlight. Inside, the blackboards are always spotless, and the desks are neatly arranged to create a comfortable learning space. I especially love the school library, filled with many fascinating books ranging from fairy tales to scientific texts, which broaden my knowledge and spark my imagination. The teachers at my school are always dedicated and attentive to each student. Their lessons not only impart knowledge but also inspire us to believe in ourselves. I vividly remember my literature teacher, who always encouraged us to write down our thoughts and feelings. She helped me fall in love with literature and aspire to become a writer in the future. My friends are friendly and supportive. We study together, share our joys and sorrows, and make the most of every moment at school. During recess, we play games on the playground, and our laughter fills the air, making the space lively and cheerful. This school is not just a place of learning but also my second home. I know that, in the future, wherever I go, the image of this beloved school will always be deeply etched in my memory as an inseparable part of my childhood.
Dịch:
Ngôi trường của em là một ngôi trường nhỏ nằm trong lòng thị trấn yên bình. Dù không quá lớn hay lộng lẫy, ngôi trường vẫn luôn là nơi em cảm thấy ấm áp và gắn bó. Mỗi buổi sáng, khi bước qua cánh cổng trường sơn màu xanh lá cây, em cảm nhận được không khí trong lành, tươi mới. Hàng cây bàng đứng sừng sững như những người bảo vệ, tỏa bóng mát che chở cho chúng em. Khuôn viên trường được chia thành nhiều khu vực, từ sân chơi, phòng học, đến thư viện. Các dãy lớp học được xây dựng đơn giản nhưng vững chãi, với những ô cửa sổ đón ánh nắng ban mai. Trong lớp, bảng đen luôn được lau chùi cẩn thận, bàn ghế được sắp xếp ngay ngắn, tạo không gian học tập thoải mái. Đặc biệt, em rất yêu thích thư viện của trường. Ở đó có rất nhiều cuốn sách hay, từ truyện cổ tích, sách khoa học đến các tài liệu bổ ích, giúp em mở rộng kiến thức và nuôi dưỡng trí tưởng tượng. Thầy cô trong trường luôn tận tình, quan tâm đến từng học sinh. Những bài giảng của thầy cô không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền động lực, giúp chúng em thêm tự tin vào bản thân. Em nhớ nhất cô giáo dạy văn của mình, cô luôn khuyến khích chúng em viết ra những suy nghĩ, cảm nhận của mình. Chính cô đã giúp em yêu thích môn văn và ấp ủ giấc mơ trở thành một nhà văn trong tương lai. Bạn bè của em thì hòa đồng và thân thiện. Chúng em không chỉ học tập cùng nhau mà còn chia sẻ mọi niềm vui, nỗi buồn. Những giờ ra chơi, chúng em chơi đùa trên sân trường, tiếng cười vang khắp nơi làm không gian trở nên sống động. Ngôi trường này không chỉ là nơi học tập mà còn là ngôi nhà thứ hai của em. Em biết rằng, mai này khi lớn lên, dù đi đến đâu, hình ảnh ngôi trường thân yêu sẽ luôn in đậm trong tâm trí em như một phần không thể thiếu của tuổi thơ.
3.2 Bài văn mẫu 2
My school days are filled with memories tied to this beloved institution. Whenever I think of it, my heart overflows with love and gratitude. My school may not be large, but it holds countless special qualities. From the gate, two rows of green trees provide a shady path leading to the familiar classroom buildings. Each classroom is adorned with lively decorations and inspiring slogans like “Learning is the key to unlock the future.” In the schoolyard, an old flamboyant tree stands tall, witnessing generations of students growing up. Every summer, its fiery red flowers brighten the yard, creating a picturesque scene. The lessons under this roof are the most memorable moments for me. I cherish the passionate teaching of my teachers and the stories they tell to make our classes come alive. My homeroom teacher constantly encourages us to be creative and never stop learning. Thanks to her, I’ve gained confidence in both my studies and daily life. Recess is a joyful and meaningful time. We play games under the trees, fly kites, jump rope, or simply chat about our dreams. My classmates are not just friends; they are companions on this journey of growth. This school has taught me not only knowledge but also how to love, share, and live responsibly. I will always cherish this place and keep the beautiful memories of my school in my heart.
Dịch:
Tuổi học trò của em gắn liền với những ngày tháng tại ngôi trường thân yêu. Mỗi khi nghĩ đến trường, trong em lại dâng lên một niềm cảm xúc khó tả, vừa yêu thương vừa trân trọng. Ngôi trường của em không lớn, nhưng lại đầy ắp những điều đặc biệt. Từ cổng trường, hai hàng cây xanh rợp bóng kéo dài, dẫn lối chúng em đến những dãy phòng học quen thuộc. Mỗi lớp học được trang trí với những hình ảnh sinh động và những khẩu hiệu ý nghĩa như “Học tập là chìa khóa mở ra tương lai”. Dưới sân trường, cây phượng già sừng sững đã chứng kiến bao thế hệ học sinh lớn lên. Mỗi mùa hè, cây lại nở rộ hoa đỏ, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ. Những giờ học dưới mái trường là những khoảnh khắc đáng nhớ nhất. Em yêu những bài giảng đầy nhiệt huyết của thầy cô, những câu chuyện kể làm sống động cả lớp học. Cô giáo chủ nhiệm của em luôn khuyến khích chúng em phát huy khả năng sáng tạo và không ngừng học hỏi. Chính nhờ cô, em đã dần tự tin hơn trong học tập và cuộc sống. Những giờ ra chơi là khoảng thời gian vui vẻ và đầy ý nghĩa. Chúng em chơi đùa dưới gốc cây, cùng nhau thả diều, nhảy dây, hay đơn giản là trò chuyện về những ước mơ. Những người bạn trong lớp là một phần không thể thiếu trong những ký ức của em. Chúng em không chỉ là bạn học mà còn là những người bạn đồng hành trên hành trình trưởng thành. Ngôi trường này không chỉ dạy em kiến thức mà còn dạy em biết yêu thương, sẻ chia và sống có trách nhiệm. Em sẽ mãi yêu quý nơi đây và gìn giữ những ký ức đẹp về ngôi trường trong tim mình.
3.3 Bài văn mẫu 3
My school is located amidst vast fields, surrounded by endless green rice paddies. Every day as I walk to school, I feel the serenity of the countryside and the warmth of my beloved school. The school is built with three well-maintained blocks of classrooms, and its courtyard is paved with clean red tiles. At the center of the yard stands a tall flagpole, where we gather every Monday morning for the flag-raising ceremony. From the classrooms, I can see birds soaring across the sky, creating a scene both peaceful and poetic. Each classroom is carefully decorated with clean blackboards, tidy desks, and creative learning corners. One of my favorite features is the school bulletin board, where student essays and artwork are displayed. It reflects the creativity and talent of my peers, and it inspires me every time I look at it. The teachers at my school are incredibly dedicated, teaching us not just academic knowledge but also how to be good people. Our principal often reminds us of gratitude and responsibility, while our subject teachers create a fun and engaging learning atmosphere that makes us love studying even more. My friends are amazing companions. We help each other not only with difficult assignments but also through challenges in life. Every day at school is filled with joy, laughter, and valuable lessons. This school is more than a place for me to study; it is a treasure trove of childhood memories. No matter where life takes me, I will always hold the image of this beloved school in my heart, as the place that nurtured my dreams and prepared me for the future.
Dịch:
Ngôi trường của em nằm giữa cánh đồng bao la, xung quanh là những cánh đồng lúa xanh rì. Mỗi ngày đến trường, em luôn cảm nhận được sự yên bình, gần gũi của khung cảnh làng quê và sự ấm áp từ mái trường thân yêu. Ngôi trường được xây dựng với ba dãy nhà khang trang, sân trường lát gạch đỏ sạch sẽ. Ở giữa sân là cột cờ cao vút, nơi mỗi sáng thứ hai, chúng em đứng nghiêm trang dự lễ chào cờ. Từ những lớp học, em có thể nhìn thấy những cánh chim bay ngang bầu trời, tạo nên một khung cảnh vừa thơ mộng vừa yên bình. Mỗi phòng học đều được trang trí cẩn thận, với bảng đen, bàn ghế sạch sẽ và những góc học tập sáng tạo. Một trong những điều em yêu thích nhất là bảng tin của trường, nơi trưng bày các bài viết, bức tranh do chính tay học sinh thực hiện. Nhìn vào đó, em luôn cảm nhận được sự sáng tạo và tài năng của bạn bè xung quanh. Thầy cô ở trường em rất tận tâm, không chỉ dạy chữ mà còn dạy cách làm người. Thầy hiệu trưởng thường nhắc nhở chúng em về lòng biết ơn và trách nhiệm. Các thầy cô giáo bộ môn thì luôn tạo không khí vui vẻ, giúp chúng em yêu thích việc học hơn. Bạn bè trong trường là những người bạn tuyệt vời. Chúng em luôn giúp đỡ lẫn nhau, từ những bài toán khó cho đến những lúc gặp khó khăn trong cuộc sống. Mỗi ngày đến trường đều là một ngày tràn đầy niềm vui, tiếng cười và những bài học bổ ích. Ngôi trường không chỉ là nơi em học tập mà còn là nơi lưu giữ những kỷ niệm tuổi thơ. Dù sau này có đi đâu, làm gì, em vẫn sẽ luôn nhớ về mái trường thân yêu, nơi đã nuôi dưỡng ước mơ và chắp cánh cho tương lai của em.
4. Tổng kết
Bài viết trên là những gợi ý về từ vựng và đoạn văn mẫu viết về ngôi trường của em bằng tiếng Anh mà Pantado đã mang đến. Hy vọng rằng những ví dụ này sẽ là nguồn cảm hứng để bạn tạo ra một bài viết đầy sáng tạo và cảm xúc cũng như trau dồi kĩ năng tiếng Anh của mình hơn nữa.