Tổng hợp mẫu câu tiếng anh giao tiếp trên xe bus thông dụng nhất
Chúng ta đã rất quen thuộc với hình ảnh xe bus trên đường. Bạn nghĩ sao nếu chúng ta đi du lịch nước ngoài và di chuyển bằng xe bus. Hãy cùng Pantado tìm hiểu tổng hợp các câu tiếng anh giao tiếp trên xe bus, xe buyt tieng anh thông dụng nhất. Cùng học tập và bổ sung những kiến thức hữu ích này để trải nghiệm những chuyến đi thú vị nhé!
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus
Chúng ta sẽ bắt đầu với những mẫu câu thông dụng nhất sử dụng trên xe bus nhé:
Mẫu câu giao tiếp cơ bản
Where’s the ticket office? - Phòng bán vé ở đâu
Have you bought the ticket? - Bạn đã mua vé chưa
Can I buy a ticket on the bus? - Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?
How much is the ticket? - Vé này giá bao nhiêu ạ?
I’d like to renew my season ticket, please - Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ
Where is the nearest bus stop? - Điểm dừng xe bus gần đây nhất ở đâu?
How often do the buses run? - Xe bus bao lâu có 1 chuyến?
What’s the next bus to …? - Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến …?
When does the first bus to the My DInh run? - Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên đến Mỹ ĐÌnh khởi hành
Is there where I can catch a bus to the My Dinh Stadium? - Tôi có thể bắt xe buýt đến sân vận động Mỹ Đình ở chỗ đó được không?
Does this bus go to the zoo? - Xe này đến công viên phải không?
Does this bus stop at the airport? - Chuyến xe bus này có dừng ở sân bay không?
Can you tell me where I can catch the number 32 bus, please? - Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe bus 32?
Which line do I need for London? - Tôi phải đi tuyến nào để tới London?
Is this seat free? - Ghế này còn trống không?
Is this seat taken? - Ghế này đã ai ngồi chưa?
Do you mind if I sit here? - Tôi có thể ngồi đây được không?
Could you please stop at the airport? - Bạn có thể dừng ở sân bay được không?
Can you let me know where to get off? - Bạn có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?
Could you tell me when the bus gets to the zoo? - Bạn có thể nhắc tôi khi nào xe bus đến sở thú không?
How many stops are there before Ba Duc church? - Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến nhà thờ Bá Đức?
How many stops is it to Ho Tay? - Có bao nhiêu điểm dừng trên đường đến Hồ Tây?
The bus is turning right. Please be careful - Xe bus đang rẽ phải. Cẩn thận nha
How do you feel in this bus? - Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe bus này?
I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem - Tôi xin lỗi. Quý khách phải chuyển sang xe bus khác. Xe bus này có vấn đề
Could you please show your commuter’s pass? - Làm ơn cho xem vé?
Ticket, please - Xin vui lòng cho kiểm tra vé
Could I see your ticket, please? - Làm ơn cho tôi kiểm tra vé?
The bus runs about every 15 minutes - Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến
Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming - Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn
What’s this stop? - Đây là bến nào?
What’s the next stop? - Tiếp theo là bến nào?
Could you tell me where the next stop is? - Bạn có thể cho tôi biết trạm xe bus tiếp theo không?
The stop after this is where you get off - Sau điểm dừng này là đến điểm bạn xuống đó
It’s your stop - Bạn xuống đây nhé
This is my stop - Đây là bến tôi xuống
Các câu nói nhân viên xe bus thường sử dụng giao tiếp với khách hàng
- Have you bought the ticket? Bạn đã mua vé chưa?
- Could you please show your commuter’s pass! Làm ơn cho tôi xem vé!
- Tickets, please: Xin vui lòng cho kiểm tra vé.
- Could I see your ticket, please? Bạn cho tôi kiểm tra vé.
- The bus runs about every 15 minutes: Xe buýt chạy khoảng 15 phút 1 chuyến.
- Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming: Đừng lo lắng,Tôi sẽ gọi bạn khi đến điểm dừng
- It’s your stop: Bạn xuống đây nhé.
- The second stop after this is your position: Điểm dừng tiếp theo sau điểm dừng này là điểm dừng bạn cần xuống đó.
- The bus is turning right. Please be careful: Xe buýt đang rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy.
- How do you feel in this bus?: Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe buýt này?
- I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem: Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vấn đề.
- The next station is near the Diamond Hotel: Bến xe tiếp theo gần khách sạn Diamond.
- This bus terminates here, please take all your luggage and personal belongings with you: Đây là điểm cuối của xe bus, xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus
Ngoài những mẫu câu có thể áp dụng trực tiếp trong giao tiếp hàng ngày như bên trên, dưới đây là chủ đề từ vựng về người, đồ vật, hoạt động liên quan đến xe buýt. Cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus
Bus fare: Phí xe buýt
Double decker bus Xe buýt hai tầng
Luggage rack: Giá để hành lý
Inspector: Thanh tra
Bus: Xe buýt
Conductor : Nhân viên bán vé
Request stop: Điểm dừng yêu cầu
Penalty fare: Phí phạt
Route: Lộ trình
Bus journey: Lộ trình xe buýt
Bus lane: Làn đường của xe buýt
Night bus: Xe buýt đêm
Seat: Chỗ ngồi
Bus driver: Người lái xe buýt
Ticket office Quầy bán vé
Ticket collector: Nhân viên thu vé
Waiting room: Phòng chờ
Terminus: Bến cuối
Timetable: Lịch tàu xe
To miss a bus: Lỡ xe
To get off the bus: Xuống xe
To get on the bus: Lên xe
The next stop: Điểm dừng kế tiếp
Seat number: Số ghế ngồi
To catch a bus: Bắt xe buýt
Ticket inspector: Thanh tra vé (soát vé)
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất