Cách Dùng Cấu Trúc "Request" Chi Tiết, Dễ Hiểu

Cách Dùng Cấu Trúc "Request" Chi Tiết, Dễ Hiểu

Cấu trúc “request” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự và trang trọng. Vậy “request” được dùng như thế nào trong từng tình huống? Hãy cùng khám phá cách sử dụng chuẩn xác qua bài viết dưới đây!

1. Request là gì?

  • Động từ: Request mang nghĩa “yêu cầu” hoặc “thỉnh cầu” ai đó làm gì.

Ví dụ: She requested me to lower the volume. (Cô ấy yêu cầu tôi giảm âm lượng.)

  • Danh từ: Request có nghĩa là "sự yêu cầu" hoặc "lời thỉnh cầu".

Ví dụ: Her request for a refund was denied. (Yêu cầu hoàn tiền của cô ấy đã bị từ chối.)

"Request" nghĩa là gì?

"Request" nghĩa là gì?

2. Cách sử dụng cấu trúc Request

2.1 Cấu trúc yêu cầu ai đó làm gì

Công thức: 

S + request + O + to V

Ví dụ:

  • My teacher requested us to submit the assignment by Friday. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi nộp bài tập trước thứ Sáu.)
  • She requested the staff to prepare the documents in advance. (Cô ấy yêu cầu nhân viên chuẩn bị tài liệu trước.)

Cấu trúc Request sb to V

Cấu trúc Request sb to V

2.2 Cấu trúc yêu cầu có cái gì

Công thức: 

S + request + N

Ví dụ:

  • I request a seat near the window. (Tôi yêu cầu một chỗ ngồi gần cửa sổ.)
  • He requested an extension on his deadline. (Anh ấy yêu cầu gia hạn thời hạn chót.)

Cấu trúc Request something

Cấu trúc Request something

>> Xem thêm:   Cấu trúc Expect to V hay V-ing

Cấu trúc câu tường thuật (Câu gián tiếp) và bài tập

2.3 Cấu trúc theo yêu cầu ai đó

Công thức:

S + V + at one's request

Ví dụ:

  • The report was modified at the client's request. (Báo cáo đã được chỉnh sửa theo yêu cầu của khách hàng.)
  • She was transferred to another department at her request. (Cô ấy được chuyển sang bộ phận khác theo yêu cầu của cô ấy.)

Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn phong lịch sự và trang trọng.

2.4 Cấu trúc ai đó để lại yêu cầu nào đó

Công thức:

S + request + that + S + V

Ví dụ:

  • The manager requested that all employees attend the meeting. (Quản lý yêu cầu tất cả nhân viên tham dự cuộc họp.)
  • She requested that the schedule be adjusted to fit everyone's availability. (Cô ấy yêu cầu điều chỉnh lịch trình để phù hợp với mọi người.)

3. Phân biệt Ask, Request, Require, Order

Mặc dù các từ này đều mang nghĩa "yêu cầu", nhưng mức độ trang trọng và cách sử dụng đều khác nhau:

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Ask

Yêu cầu mang tính nhẹ nhàng, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

He asked me to help him move the table. (Anh ấy nhờ tôi giúp anh ấy di chuyển cái bàn.)

Request

Yêu cầu mang tính trang trọng, thường dùng trong công việc.

The director requested an immediate response. (Giám đốc yêu cầu một phản hồi ngay lập tức.)

Require

Diễn tả sự đòi hỏi, bắt buộc hoặc cần thiết để đạt điều gì đó.

This job requires a lot of experience. (Công việc này đòi hỏi nhiều kinh nghiệm.)

Order

Ra lệnh, mang tính mệnh lệnh mạnh mẽ hơn.

The officer ordered the soldiers to retreat. (Viên sĩ quan ra lệnh cho binh lính rút lui.)

 

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. The professor __________ students to submit their assignments on time.
A. asked
B. requested
C. required

2. The company __________ that all employees follow the new policy.
A. requests
B. orders
C. asks

3. The letter was sent __________.
A. at your request
B. by your request
C. in request

4. He __________ a seat in the front row.
A. asks for
B. requests
C. orders

5. The doctor __________ me to take medicine twice a day.
A. ordered
B. asked
C. requested

Đáp án: 

1. B. requested

2. A. requests

3. A. at your request

4. B. requests

5. A. ordered

Bài tập 2: Điền từ thích hợp (Ask, Require, Request, Order) và chia động từ đúng

1. I __________ a taxi to pick me up at 6 PM.

2. This position __________ strong communication skills.

3. My teacher __________ us to review the lesson before the test.

4. The general __________ the troops to advance.

5. She __________ that the event was postponed.

Đáp án: 

1. requested

2. requires

3. asked

4. ordered

5. requested

5. Kết luận

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cách dùng cấu trúc “request” trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể ghé thăm website Pantado tại pantado.edu.vn để không bỏ lỡ các kiến thức bổ ích để năng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1-1 cho bé tại nhà

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!