Expect To V Hay Expect V-ing: Cấu Trúc Và Cách Dùng
Trong tiếng Anh, “expect” là một động từ phổ biến dùng để diễn tả sự mong đợi, hy vọng hoặc dự đoán một điều gì đó xảy ra. Tuy nhiên, nhiều người thường nhầm lẫn “expect” với “hope” và “look forward to”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cách dùng và phân biệt các cấu trúc này với nhau nhé!
1. Định nghĩa "Expect"
"Expect" là một ngoại động từ (transitive verb) có nghĩa là mong đợi, trông chờ hoặc tin rằng một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- The train is expected to arrive at 10 AM. (Chuyến tàu được mong đợi sẽ đến lúc 10 giờ sáng.)
- We expect to finish the project by next month. (Chúng tôi mong đợi hoàn thành dự án vào tháng tới.)
Định nghĩa “Expect” là gì?
2. Các cấu trúc với "Expect"
2.1 Expect + something
Ý nghĩa: Dùng khi bạn mong đợi một sự việc hoặc kết quả nào đó xảy ra.
Ví dụ:
- We expect a response from the manager soon. (Chúng tôi mong đợi một phản hồi từ quản lý sớm.)
- He expects success in his new job. (Anh ấy kỳ vọng vào thành công trong công việc mới.)
2.2 Expect + something + from + somebody/something
Ý nghĩa: Dùng để chỉ sự mong đợi một điều gì đó từ một người hoặc một tổ chức.
Ví dụ:
- I expect honesty from my friends. (Tôi mong đợi sự trung thực từ bạn bè.)
- Customers expect excellent service from luxury hotels. (Khách hàng mong đợi dịch vụ xuất sắc từ các khách sạn cao cấp.)
2.3 Expect + to V
Ý nghĩa: Dùng khi ai đó mong muốn làm gì trong tương lai.
Ví dụ:
- She expects to travel to Europe next year. (Cô ấy mong đợi được đi du lịch châu Âu vào năm sau.)
- They expect to finish the project on time. (Họ mong đợi hoàn thành dự án đúng hạn.)
2.4 Expect + that + S + V
Ý nghĩa: Dùng khi muốn diễn đạt kỳ vọng về hành động của người khác.
Ví dụ:
- I expect that she will call me soon. (Tôi mong đợi cô ấy sẽ gọi cho tôi sớm.)
- The teacher expects that students will submit their assignments on time. (Giáo viên mong đợi học sinh sẽ nộp bài đúng hạn.)
2.5 Expect + Object + To V
Ý nghĩa: Dùng để thể hiện sự kỳ vọng về hành động của ai đó.
Ví dụ:
- My parents expect me to get good grades. (Bố mẹ mong tôi đạt điểm cao.)
- The manager expects his employees to work hard. (Quản lý mong nhân viên làm việc chăm chỉ.)
Các cấu trúc với “Expect” thường gặp
>> Xem thêm: Cấu trúc Remember to V hay V-ing?
3. Phân biệt "Expect", "Hope" và "Look Forward To"
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Expect |
Mong đợi một điều gì đó xảy ra vì có cơ sở hoặc lý do hợp lý. |
- Expect + something |
- I expect the package to arrive tomorrow. (Tôi mong đợi bưu kiện sẽ đến vào ngày mai.) |
Hope |
Hy vọng về một điều gì đó nhưng không chắc chắn. |
- Hope + to V - Hope + that S + V |
- I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sẽ gặp bạn sớm.) |
Look forward to |
Mong chờ một điều gì đó sắp xảy ra với sự háo hức. |
- Look forward to + V-ing/Noun |
- I look forward to meeting you. (Tôi rất mong được gặp bạn.) |
Phân biệt “expect”, “hope”, và “look forward to”
4. Một số cách dùng khác của "Expect"
- Expect = Think (Nghĩ hoặc giả định điều gì đó)
Dùng khi diễn tả suy nghĩ hoặc dự đoán của ai đó.
Ví dụ:
- I expect she is at home now. (Tôi nghĩ rằng cô ấy đang ở nhà bây giờ.)
- Expect trong câu phủ định
Diễn tả điều chúng ta không mong muốn xảy ra.
Ví dụ:
- I don’t expect him to apologize. (Tôi không mong đợi anh ấy sẽ xin lỗi.)
5. Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
1. We expect ______ (finish) the project next month.
2. She expects her students ______ (arrive) on time.
3. I hope ______ (meet) you again soon.
4. They are looking forward to ______ (travel) to Japan.
5. The teacher expects that all students ______ (complete) their homework.
Đáp án:
1. to finish
2. to arrive
3. to meet
4. traveling
5. will complete
Bài 2: Viết dạng đúng của động từ sau:
1. They are expecting my friend ________ (participate) in the examination.
2. I am expecting ________ (have) a new job.
3. I expect that he’ll ________ (go) to the dentist.
4. We don’t expect her ________ (take part in) this competition.
5. Nam is expected ________ (be) a good doctor .
Đáp án:
1. to participate
2. to
3. go
4. to take part in
5. to be
6. Kết luận
“Expect” là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả mong đợi hoặc dự đoán một điều gì đó sẽ xảy ra. Tuy nhiên, nó có sự khác biệt rõ rệt so với “hope” và “look forward to” và việc hiểu rõ những điểm khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng được chính xác hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cách dùng "expect", nếu bạn thấy nội dung hữu ích, đừng quên chia sẻ để nhiều người cùng học nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Pantado - Tiếng Anh online 1-1 uy tín, chất lượng