Tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của expect chi tiết và đầy đủ nhất
Cấu trúc expect là gì? hãy cùng tìm hiểu cách dùng của expect và cách phân biệt với các từ có cùng ý nghĩa nhưng cách viết khác nhau trong bài viết dưới đây nhé!
Định nghĩa cấu trúc “Expect” là gì?
“Expect” là một ngoại động từ có nghĩa là trông chờ hay mong đợi một sự việc sẽ diễn ra, người nói tin rằng việc đó sẽ xảy ra.
Example:
- His plane is expected to land at about 7.30 this evening. (Anh ấy hy vọng rằng máy bay hạ cánh lúc 7 giờ 30 phút vào tối nay)
- We expected to see her here, but I guess she decided not to come. (Chúng tôi hy vọng rằng gặp cô ấy ở đây nhưng tôi đoán là cô ấy đã quyết định rằng không đến rồi)
- I expect that you will find it somewhere in your bedroom. (Tôi mong đợi rằng bạn sẽ tìm thấy thứ gì đó ở phòng của bạn)
Cấu trúc “expect” là động từ khá phổ biến và được sử dụng linh hoạt để phân chia các cấp độ đánh giá trong khung năng lực Tiếng Anh.
Level B1 (Theo trình độ B1)
– Expect – to think or believe something will happen, or someone will arrive (Nghĩ hoặc tin là một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc ai đó sẽ đến)
Example:
- We are expecting a lot of workers for the work. (Chúng tôi hy vọng rằng có nhiều công nhân làm việc cho công việc này)
- He did not expect to see me. (Anh ấy không hy vọng gặp lại tôi)
- I expect that he had have left anyway. (Tôi hy vọng anh ấy đi rời khỏi đây bất cứ lúc nào)
Level B2 (Theo trình độ B2)
– Expect – to think that someone should behave in a particular way or do a particular thing (mong đợi rằng ai đó nên thực hiện hoặc là một điều gì đó cụ thể)
Example:
- I expect punctuality from my students. (Tôi mong đợi sự đúng giờ về học sinh của mình)
- You should not expect others to do your work for you. (Bạn đừng mong đợi rằng có ai đó làm việc giúp cho bạn)
- Some people expect instant gratification. (Một số người mong đợi rằng sẽ có sự hài lòng ngay lập tức)
Cách dùng cấu trúc “Expect”
– “Expect” là một động từ thường nên cách dùng của nó cũng giống như rất nhiều các động từ khác như theo sau một tân ngữ hay là một giới từ,… tùy thuộc vào ý nghĩa sử dụng của từ đó trong câu như thế nào.
Cấu trúc 1: S + expect + something
=> “Expect” diễn tả niềm hy vọng, sự mong đợi một điều gì do sẽ xảy ra hoặc sẽ đến.
Example:
- Anna and Johnson are expecting a baby this year. (Anna và Johnson đang mong đợi có em bé vào năm nay)
- We are expecting about 100 people for the lecture. (Chúng tôi hy vọng sẽ có 100 người cho bài giảng này)
Cấu trúc 2: S + expect + something + from + somebody/something
=> “Expect” diễn tả mong đợi, hy vọng một điều gì đó từ một ai đó hoặc một điều gì sẽ thành hiện thực
Example:
- I expect the sacrifice from my family. (Tôi mong đợi sự hy sinh từ gia đình của tôi)
- The people in Vietnam are expecting the vaccine from the The Ministry of Health. (Người dân Việt Nam đang mong đợi Vacxin từ bộ Y tế)
Cấu trúc 3: S + expect + to V (nguyên mẫu) + something
=> “Expect” diễn tả mong đợi làm một điều gì đó.
Example:
- I expect to become a good person in the future. (Tôi hy vọng sẽ trở thành một người tốt trong tương lai)
- My friend expects to have a new job next year. (Bạn của tôi mong chờ rằng có công việc trong năm tới)
- My family is expecting to move old house into new house next week. (Gia đình tôi đang hy vọng chuyển từ nhà cũ sang nhà mới vào tuần tới)
Cấu trúc 4: S + expect + that + S + V
=> “Expect” dùng trong câu có “that” diễn tả muốn hay hy vọng ai đó làm gì
Example:
- I expect that she will pass the exam. (Tôi mong đợi rằng cô ấy sẽ vượt qua bài kiểm tra)
- My sister expected that she could participate in my project. (Chị của tôi mong đợi rằng cô ấy có thể tham gia vào dự án của tôi)
Cấu trúc 5: S + Object + To V
=> “Expect” dùng để diễn tả hy vọng điều gì đó làm được…
Example:
I expect my students to understand the lesson. (Tôi hy vọng học sinh của mình có thể hiểu được bài giảng)
- My friend expect me to hang out tonight. (Bạn của tôi hy vọng rằng tôi đi chơi cùng nhau tối nay)
- The teacher expects her students to be on time. (Cô giáo mong đợi học sinh của mình đúng giờ)
Một số cách dùng khác của Expect
Expect = Think (or suppose) : thể hiện là người nói nghĩ điều này xảy ra hoặc nên xảy ra và thường không dùng với thì hiện tại tiếp diễn.
Example:
- She will be back soon, I expect so. (Cô ấy sẽ trở lại sớm thôi, tôi mong thế)
- She will be back soon, I think so. (Cô ấy sẽ trở lại sớm thôi, tôi nghĩ vậy)
=> Trong hai câu trên đầu có thể sử dụng “expect” thay cho “think” hoặc ngược lại vì nó mang nghĩa tương tự nhau và đặc biệt không dùng trong thì hiện tại tiếp diễn.
Ví vụ về cấu trúc Expect trong Tiếng Anh
Dạng phủ định: “trợ động từ + expect” : diễn tả điều chúng ta không mong muốn xảy ra.
Example:
- I don’t expect them to sell that house. (Tôi không mong đợi họ bán nhà đó)
- He does not expect his wife to find new job. (Anh ấy không mong đợi vợ mình tìm được một công việc mới)
Phân biệt cấu trúc “expect, look forward to, hope”
– Trong Tiếng Anh, các từ cách viết khác nhau nhưng lại mang nghĩa khá giống nhau. Đều mang nghĩa là “hy vọng, trông mong” nhưng tùy thuộc vào các trường hợp khác nhau sẽ sử dụng từ này mà không sử dụng từ khác. Vì thế, chúng ta cần nắm rõ ý nghĩa và cách phân biệt của ba từ này
Cấu trúc “Hope”
– Cấu trúc “hope” dùng để bày tỏ mong ước điều gì đó sẽ xảy ra mang tính chất rất kỳ vọng sẽ thành sự thật.
– Cấu trúc “expect” mang nghĩa trung lập hơn, chỉ là chờ đợi điều gì đó, dù không xảy ra ta vẫn có thể dùng expect.
Example:
- I hope you can pass the exam with the highest mark. (Tôi hy vọng rằng bạn sẽ vượt qua kì thi với điểm số cao nhất)
- They hope they can hang out with their friend. (Họ hy vọng họ có thể đi chơi với bạn bè)
Cách dùng “Hope”
+ Hope + for something : muốn điều gì đó xảy ra
Example:
- I am hoping for an interview next week. (Tôi hy vọng sẽ có cuộc phỏng vấn vào tuần sau
+ Hope + that + S + V : Hy vọng ai đó như thế nào
Example:
- I hope that she will win. (Tôi hy vọng cô ấy sẽ thắng)
+ Hope + to V : Hy vọng điều gì đó có thể thực hiện được hoặc có thể xảy ra
Example:
- They hope to visit their grandparent next week. (Họ hy vọng sẽ thăm ông bà vào tuần tới)
Cấu trúc “look forward to”
– Cấu trúc “look forward to” diễn tả việc bạn đang mong đợi một sự kiện trong tương lai với sự háo hức và thường được dùng phổ biến trong các bức thư.
Cách dùng “look forward to”
+ Look forward to + V_ing/ Noun
Example:
- I look forward to hearing from you soon. (Tôi mong đợi được nghe tin từ bạn)
- I am really looking forward to my holiday. (Tôi thực sự mong đợi kì nghỉ này)
Cấu trúc “Expect”
+ Cấu trúc “expect” dùng để nói về sự việc có thể xảy ra hoặc có nhiều khả năng xảy ra.
Example:
- I don’t expect we will have any more trouble from him. (Tôi mong đợi rằng họ sẽ không có quá nhiều rắc rối cho anh ta)
Bài tập về cấu trúc expect
Viết dạng đúng của động từ sau:
- They are expecting my friend ________ (participate) in the examination.
- I am expecting ________ (have) a new job.
- I expect that he’ll ________ (go) to the dentist.
- We don’t expect her ________ (take part in) this competition.
- Nam is expected ________ (be) a good doctor .
Answer key
- to participate
- to
- go
- to take part in
- to be
>>> Mời xem thêm: Tips chuẩn bị tốt trước các kỳ phỏng vấn tại công ty nước ngoài