Ngoại Động Từ (Transitive Verb) Là Gì? - Cách Dùng Và Bài Tập
Bạn đã từng gặp khó khăn khi học tiếng Anh vì không hiểu rõ ngoại động từ là gì? Đừng lo lắng, hãy để Pantado giúp bạn khám phá định nghĩa, phân loại và cách sử dụng ngoại động từ thông qua những ví dụ cực kì dễ hiểu và chi tiết ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online 1-1 hiệu quả tại nhà
1. Ngoại động từ là gì?
1.1. Định nghĩa
Ngoại động từ (Transitive Verb) là những động từ cần có tân ngữ đi kèm để tạo thành một câu hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa. Nếu không có tân ngữ, câu chứa ngoại động từ sẽ bị thiếu thông tin và khó hiểu.
Ví dụ:
- I love chocolate. (Tôi yêu sô-cô-la.)
- She bought a new dress. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới.)
1.2. Cách nhận biết
- Ngoại động từ thường trả lời cho câu hỏi "ai?", "cái gì?".
- Có thể kiểm tra bằng cách bỏ tân ngữ ra khỏi câu. Nếu câu trở nên không rõ nghĩa, động từ đó là ngoại động từ.
Ví dụ:
- "I love." (Tôi yêu. → Câu không hoàn chỉnh).
- "She bought." (Cô ấy đã mua. → Câu thiếu ý nghĩa).
1.3. Cấu trúc câu
S + V + O1 + (O2) |
Ví dụ:
- She likes ice cream. (Cô ấy thích kem.)
- He gave me a gift. (Anh ấy tặng tôi một món quà.)
Định nghĩa và cách nhận biết ngoại động từ
2. Vai trò của ngoại động từ trong câu
Ngoại động từ giữ vai trò kết nối chủ ngữ với tân ngữ, giúp câu diễn đạt rõ ràng và mạch lạc hơn.
Ví dụ:
- They finished their homework before dinner. (Họ hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
- We watched a movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
3. Các loại ngoại động từ trong tiếng Anh
3.1. Ngoại động từ trực tiếp
Đây là những động từ tác động trực tiếp lên tân ngữ mà không cần giới từ bổ sung.
Ví dụ:
- He reads books every night. (Anh ấy đọc sách mỗi tối.)
- She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano rất hay.)
3.2. Ngoại động từ gián tiếp
Ngoại động từ gián tiếp cần một giới từ để kết nối giữa động từ và tân ngữ.
Ví dụ:
- We listened to the teacher carefully. (Chúng tôi lắng nghe giáo viên một cách cẩn thận.)
- They spoke about the issue during the meeting. (Họ đã nói về vấn đề này trong buổi họp.)
Phân loại ngoại động từ trong tiếng Anh
4. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Tiêu chí |
Ngoại động từ |
Nội động từ |
Tân ngữ đi kèm |
Cần tân ngữ |
Không cần tân ngữ |
Ví dụ |
I admire her courage. (Tôi ngưỡng mộ lòng dũng cảm của cô ấy.) |
She sleeps early. (Cô ấy ngủ sớm.) |
Đặc điểm |
Thể hiện hành động tác động đến đối tượng khác |
Thể hiện hành động không tác động đến đối tượng nào |
>> Xem thêm: Nội động từ là gì? Cách dùng và bài tập
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành câu với ngoại động từ phù hợp
1. She ________ a letter to her friend yesterday.
2. They ________ a big cake for the party.
3. He ________ his jacket before leaving.
4. I ________ the answer to your question.
5. We ________ our grandparents every weekend.
6. The teacher ________ the homework after class.
Đáp án:
1. wrote
2. baked
3. wore
4. know
5. visit
6. assigned
Bài tập 2: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. a / watched / movie / they.
2. help / her / need / we.
3. the / opened / quietly / door / he.
4. homework / teacher / assigned / the / yesterday.
5. wrote / she / letter / a.
6. brought / the / they / gift / party / to / a.
Đáp án:
1. They watched a movie.
2. We need her help.
3. He opened the door quietly.
4. The teacher assigned the homework yesterday.
5. She wrote a letter.
6. They brought a gift to the party.
Bài tập 3: Chọn ngoại động từ đúng cho các câu sau
1. She ________ (reads, sleeps) novels every night.
2. They ________ (discuss, listen) the project details during the meeting.
3. He ________ (eats, rests) an apple every morning.
4. We ________ (write, go) a report after the trip.
5. I ________ (visit, stay) my relatives during the holidays.
6. She ________ (hates, enjoys) waiting for the bus.
Đáp án:
1. reads
2. discuss
3. eats
4. write
5. visit
6. hates
6. Tổng kết
Trên đây là bài viết giải đáp kiến thức về ngoại động từ là gì và cách sử dụng, Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về khái niệm cũng như ứng dụng của ngoại động từ trong việc xây dựng câu văn chính xác. Để hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp khác, hãy tiếp tục theo dõi website của chúng tôi tại đây: pantado.edu.vn.