Tìm hiểu về tân ngữ trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cấu trúc một câu tiếng Anh từ cơ bản nhất sẽ có 3 phần là chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Vậy tân ngữ trong tiếng Anh là gì? Cách dùng chúng ra sao. Cùng tìm hiểu nhé!
Tân ngữ là gì?
Trong tiếng Anh tân ngữ (Object) được hiểu là từ hay cụm từ đứng sau động từ chỉ hành động (action verb) để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ
Ví dụ:
I read books. (Tôi đọc sách.)
My mother gives me some flowers.
Có hai loại Tân ngữ trong tiếng Anh chính là Tân ngữ gián tiếp ( indirect object) và Tân ngữ trực tiếp ( direct object)
Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Được coi tân ngữ chỉ người hay đồ vật mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó.
Tân ngữ gián tiếp thường xuất hiện khi trong câu có 2 tân ngữ.
Ví dụ:
He gives me a book (me là tân ngữ gián tiếp) hoặc
He gives a book to me (me vẫn là tân ngữ gián tiếp)
(Anh ấy đưa tôi một quyển sách. – Anh ấy đưa một quyển sách cho tôi.)
My mother bought a laptop for me.
Lưu ý: Khi có 2 tân ngữ trong câu, tân ngữ gián tiếp sẽ đứng sau giới từ (for, to) hoặc đứng ngay sau động từ (khi không có giới từ).
>>> Có thể bạn quan tâm: các khóa học tiếng anh online
Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Được coi người hay vật đầu tiên nhận tác động của hành động.
Ví dụ:
– I caught a fish. (Tôi đã bắt được một con cá.)
– I read a book. (Tôi đọc một quyển sách.)
– I love him. (Tôi yêu anh ấy.)
Hình thức của tân ngữ
- Danh từ (Noun):
Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp trong câu
Ví dụ: She likes music.
- Tính từ dùng như danh từ (Adjective used as Noun):
the rich (người giàu), the poor (người nghèo), the old (người già),…
Ví dụ: We have to help the poor.
- Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Đây là các đại từ nhân xưng nhưng chúng không được làm chủ ngữ mà chỉ được làm tân ngữ hay bổ ngữ.
Đại từ chủ ngữ |
Đại từ tân ngữ |
I |
Me |
You |
You |
He |
Him |
She |
Her |
It |
It |
They |
Them |
Ví dụ: My friend will not deceive me.
- Động từ (Verb)
Động từ nguyên thể làm tân ngữ (to + verb)
Trong bảng là các động từ mà sau nó đòi hỏi tân ngữ là một động từ nguyên thể khác.
agree attempt claim decide demand |
desire expect fail forget hesitate |
hope intend learn need offer |
plan prepare pretend refuse seem |
strive tend want wish |
Ví dụ: Jack plans to get a good mark
- Động từ Verb-ing dùng làm tân ngữ (Gerund)
Trong bảng dưới đây là những động từ đòi hỏi tân ngữ theo sau nó phải là một V-ing (Danh động từ)
admit appreciate avoid can’t help delay deny resist |
enjoy finish miss postpone practice quit resume |
suggest consider mind recall risk repeat resent |
Ví dụ: Fat people do not like walking.
- Cụm từ (Phrase):
Ví dụ: I know how to do that.
- Mệnh đề (Clause):
Tân ngữ còn có thể ở dạng cả một mệnh đề.
Ví dụ:
She knows how he can pass the exam.
(Cô ấy biết cách anh ấy có thể vượt qua kì kiểm tra.)
I can sympathize with what you are feeling now.
(Tôi có thể đồng với những gì bạn đang cảm nhận bây giờ.).
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc what kind of, type of, sort of trong tiếng Anh đầy đủ nhất