Nội động từ là gì? các loại và ví dụ hữu ích về nội động từ - Intransitive Verb

Nội động từ là gì? các loại và ví dụ hữu ích về nội động từ - Intransitive Verb

Các nội động từ trong ngữ pháp tiếng Anh! Bài viết này giới thiệu định nghĩa của  nội động từ với các ví dụ hữu ích. Bạn cũng học cách phân biệt ngoại động từ với nồi động từ.

Xem thêm:

                    >> Học tiếng Anh online miễn phí

                    >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 8

 

1. Nội động từ (Intransitive Verb)

1.1 Định nghĩa của nội động từ

Nội động từ là động từ có thể diễn đạt một ý nghĩ hoàn chỉnh mà không nhất thiết phải tác động lên một đối tượng. Một câu được cấu tạo bởi nội động từ không có bất kỳ từ nào mô tả đối tượng đã nhận hành động của động từ.

 

Các nội động từ được theo sau bởi một từ hoặc cụm từ, và những từ hoặc cụm từ như vậy thường trả lời câu hỏi “how”? Nội động từ không yêu cầu tân ngữ trực tiếp để diễn đạt một ý nghĩ hoàn chỉnh. Sau đây là một ví dụ trong một câu:

She moved on.

Cô ấy đã tiếp tục.

Ở đây chủ ngữ là “she” và nội động từ là “move on”. Bạn có thể thêm trạng từ như “immediately” để mô tả cách cô ấy tiếp tục, và nó vẫn không phải là một câu phức tạp.

They jumped.

Họ đã nhảy.

Ở đây chủ ngữ là “they” được theo sau bởi  nội động từ là “jump”. Bạn có thể thêm một cụm trạng từ “so high” để mô tả cách họ nhảy.
 

1.2 Nội động từ và giới từ chuyển tiếp

Một cụm giới từ hoặc một trạng từ đứng sau nội động từ trong câu để bổ sung thêm thông tin cho ý nghĩ đang được diễn đạt. Một danh từ không còn theo sau các nội động từ vì nó hoạt động như một tân ngữ.

 

Ví dụ về giới từ theo sau động từ nội động bao gồm:

She was brought up on a ranch.

Cô ấy được nuôi dưỡng trong một trang trại.         

 

Trong câu này, “on a ranch” không phải là tân ngữ trực tiếp mà là một cụm giới từ. “On” là một giới từ cho biết thêm thông tin về cụm giới từ.

He grew up to be a preacher.

Ông lớn lên để trở thành một nhà thuyết giáo.

 

Ở đây cụm giới từ là “to be a preacher” và “grew up” là động từ nội động từ.

He sat at the bank of the river.

Anh ngồi bên bờ sông.

He trained before it rained.

Anh ấy đã luyện tập trước khi trời mưa.

 

“On the bank of the river” là một cụm giới từ trả lời cho câu hỏi “Where did he sit? (Anh ấy đã ngồi ở đâu?0”. “Before it rained” là một cụm giới từ mô tả thời điểm anh ấy tập luyện.

 

1.3 Nội động từ phổ biến

Dựa trên cách sử dụng của chúng, động từ có thể là ngoại hoặc nội động từ. Thật hiếm khi tìm thấy một câu bao gồm các  nội động từ và ngoại động từ. Ví dụ về điều này có thể là:

 

She sang a song.

Cô ấy hát một bài hát.

She sang for hours.

Cô ấy đã hát hàng giờ liền.

Cả hai câu đều sử dụng các dạng động từ ngoại động và nội động của động từ “sang”. Hầu hết các động từ tiếng Anh thường xảy ra ở dạng động từ, như continue, smile, arrive, occur, happen, v.v.

 

These verbs occur in an intransitive form.

Những động từ này xảy ra ở dạng nội động.

Cụm từ “occur in an intransitive form” là một ví dụ điển hình về cụm giới từ theo sau động từ nội động.

 

Danh sách các nội động từ trong tiếng Anh thường gặp

  • awake /əˈweɪk/: thức, tỉnh giấc
  • agree /əˈgriː/ đồng ý
  • appear /əˈpɪər/ trông, nhìn
  • arrive /əˈraɪv/ đến
  • awake // thức, tỉnh hoặc
  • become /bɪˈkʌm/ trở thành
  • belong /bɪˈlɒŋ/ thuộc về
  • collapse /kəˈlæps/ bị hỏng
  • consist /kənˈsɪst/ gồm, bao gồm
  • cost /kɒst/ mất, giá (tiền)
  • cough /kɒf¹/ ho
  • cry /kraɪ¹/ khóc
  • depend /dɪˈpɛnd/ phụ thuộc
  • die /daɪ/ chết
  • disappear /dɪsəˈpɪər/ biến mất
  • emerge /ɪˈmɜːʤ/ hòa nhập
  • exist /ɪgˈzɪst/ tồn tại
  • fall /fɔːl/ ngã
  • go /gəʊ/ đi
  • happen /ˈhæpən/ xảy ra
  • have /hæv/ có
  • inquire /ɪnˈkwaɪə/ yêu cầu
  • knock (sound) /nɒk (saʊnd)/ gõ (tạo tiếng động)
  • laugh /lɑːf/ cười
  • lie (recline or tell untruth) laɪ (rɪˈklaɪn ɔː tɛl ʌnˈtruːθ) dựa vào; hoặc nói dối
  • live /lɪv/ sống
  • look /lʊk/ trông, nhìn
  • last (endure) /lɑːst (ɪnˈdjʊə)/ kéo dài
  • occur /əˈkɜː/ xuất hiện
  • remain /rɪˈmeɪn/ duy trì, còn lại, vẫn
  • respond /rɪsˈpɒnd/ phản ứng
  • result /rɪˈzʌlt/ kết quả
  • revolt /rɪˈvəʊlt¹/
  • rise /raɪz/: nhô lên
  • sit /sɪt/: ngồi
  • sleep /sliːp/ ngủ
  • vanish /ˈvænɪʃ/ biến mất

 

2. Cách sử dụng nội động từ

  • Nội động từ có tân ngữ cùng nghĩa.

Công thức: S + V(intransitive) + cognate O

Ví dụ:

Her son dreamed a nice dream/ nightmare. 

(Con trai cô ấy mơ một giấc mơ đẹp/ác mộng)

 

  • Nội động từ tác động trực tiếp lên chủ ngữ gây ra hành động.

Công thức: S + V(intransitive)

Ví dụ:

The bus stopped. 

(Xe bus dừng lại)
 

  • Nội động từ là các động từ liên kết (linking verbs) có tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ và nội động từ luôn

Công thức: S + V(linking Verbs) + S.Complement

Ví dụ: 

Your plan sounds good 

(Kế hoạch của anh có vẻ tốt)
 

3. Nội động từ (Intransitive Verbs) so với Ngoại động từ (Transitive Verbs)

Làm thế nào để phân biệt ngoại động từ với nội động từ?

 

Một ngoại động từ thực hiện hành động của nó lên một đối tượng trực tiếp để thể hiện một ý nghĩ hoàn chỉnh. Đối tượng trực tiếp là người nhận hành động và nó có thể là một từ hoặc một cụm từ. Những đối tượng này trả lời câu hỏi “what?”. Hãy xem các ví dụ về câu có tân ngữ trực tiếp:

 

I saw a lion in action many years ago

Tôi đã thấy một con sư tử hành động nhiều năm trước

 

Ở đây động từ “saw” đứng sau chủ ngữ “I”. Trong trường hợp như vậy, chúng ta có thể đặt câu hỏi "saw what?" và tìm câu trả lời cho câu hỏi. Tại đây đối tượng đã nhìn thấy con sư tử. Do đó, “Saw” đủ điều kiện để trở thành một ngoại động từ.

 

Hãy xem xét ví dụ tương phản sau:

I saw out the bin.

Tôi đã nhìn ra cái thùng.

 

Ở đây chúng tôi không biết đối tượng đã nhìn thấy gì. Không có tân ngữ trực tiếp trong câu và điều này làm cho “saw” được coi là một nội động từ.

 

We renovated the old bathroom.

Chúng tôi đã cải tạo lại phòng tắm cũ.

Ở đây “old bathroom” là tân ngữ trực tiếp khiến “renovated” trở thành ngoại động từ. Trong câu này, chúng ta có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi "what was renovated?" và trong trường hợp này, câu trả lời là "old bathroom". Ví dụ, hãy xem xét câu tương phản sau đây "They renovated all day (Họ đã cải tạo cả ngày.)" Cải tạo những gì? Câu đó không cung cấp câu trả lời cho những gì đã được cải tạo, do đó làm cho "renovated" trở thành một nội động từ.

Thật đơn giản để xác định một ngoại động từ và  nội động từ trong một câu vì chúng đối lập với nhau. Các ngoại động từ được theo sau bởi các tân ngữ trực tiếp có thể là một danh từ hoặc một cụm từ, không giống như các nội động từ không chứa tân ngữ trực tiếp. Các  nội động từ tự hoàn thành, không giống như các ngoại động từ yêu cầu tác động lên một đối tượng trực tiếp để diễn đạt một ý nghĩ hoàn chỉnh.

Các động từ transitive và intransitive hơi khó hiểu đối với ngay cả bản thân người viết. Điều này dẫn đến câu không đầy đủ hoặc không rõ ràng. Việc sử dụng đúng những động từ này là rất quan trọng trong bài viết của bạn là điều cần thiết đối với độc giả mục tiêu của bạn. Điều này sẽ giúp họ hiểu thông điệp mà bạn đang cố gắng truyền tải và thậm chí khuyến khích họ đọc nhiều nội dung của bạn hơn.

Bài tập

Xác định động từ bôi đậm dưới đây có phải là nội động từ hay không:
 

  1. We finally agreed a deal.
  2. He came home drunk and vomited all over the kitchen floor.
  3. Violence of some type seems to occur in every society.
  4. Can you stay after work to play tennis?
  5. Please wake me early tomorrow.
  6. Don’t trust her – she’s lying.
  7. The villagers grow coffee and maize to sell in the market..
  8. It remains a secret.
  9. Teachers were not fully prepared for the major changes in the exam system, and chaos resulted.
  10. Cry me a river, I have to work all the housework myself, my husband is always busy

 

đáp án

  1. Nội động từ
  2. Nội động từ
  3. Nội động từ
  4. Nội động từ
  5. Không phải nội động từ
  6. Nội động từ
  7. Không phải nội động từ
  8. Nội động từ
  9. Nội động từ
  10. Không phải nội động từ