Nội Động Từ (Intransitive Verb) Là Gì? - Cách Dùng Chi Tiết
Nội động từ (Intransitive Verbs) là một điểm ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Vậy nên hiểu rõ nội động từ không chỉ giúp bạn viết câu chính xác mà còn tăng khả năng diễn đạt ý tưởng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm nội động từ, phân loại và các ví dụ minh họa giúp bạn nắm vững kiến thức hơn. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp bài tập vận dụng để bạn thực hành và áp dụng để tăng hiệu quả. Hãy cùng Pantado theo dõi nhé!
>> Tham khảo: Tiếng Anh online cho bé lớp 9
1. Nội động từ là gì?
1.1. Định nghĩa nội động từ
Nội động từ là động từ có thể diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh mà không cần tác động lên một đối tượng trực tiếp (tân ngữ).
Ví dụ minh họa:
- She moved on. (Cô ấy đã tiếp tục.)
- Ở đây, “moved on” là nội động từ. Dù không có tân ngữ trực tiếp, câu vẫn có ý nghĩa hoàn chỉnh.
- They jumped. (Họ đã nhảy.)
- Cụm từ này không có đối tượng nhận hành động, nhưng ý nghĩa vẫn rõ ràng.
Nội động từ trong tiếng Anh là gì?
1.2. Nội động từ và giới từ chuyển tiếp
Nội động từ thường được theo sau bởi giới từ hoặc trạng từ để bổ sung thông tin, trả lời các câu hỏi như “how?”, “where?” hoặc “when?”. Tuy nhiên, những từ này không phải là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
- He sat at the bank of the river. (Anh ấy ngồi bên bờ sông.)
- Cụm từ “at the bank of the river” bổ sung thông tin cho động từ “sat”.
- Those cows were brought up on a ranch. (Những chú bò kia được nuôi dưỡng trong một trang trại.)
- “On a ranch” là cụm giới từ cung cấp thông tin địa điểm.
>> Xem thêm: Phân từ là gì?
2. Phân biệt Nội động từ và Ngoại động từ
Ngoại động từ (transitive verbs) yêu cầu một tân ngữ trực tiếp ngay sau nó để hoàn thành ý nghĩa câu. Tân ngữ có tác dụng trả lời các câu hỏi như “What?” hoặc “Whom?”.
Ví dụ:
- She wrote a letter. (Cô ấy viết một bức thư.)
- “A letter” là tân ngữ trực tiếp nhận hành động từ động từ “wrote.”
Bảng tóm tắt:
Tiêu chí |
Nội động từ |
Ngoại động từ |
Yêu cầu tân ngữ |
Không cần tân ngữ |
Cần tân ngữ trực tiếp |
Câu hỏi liên quan |
Trả lời “how?”, “where?”, “when?” |
Trả lời “what?”, “whom?” |
Ví dụ minh họa:
- He sleeps soundly. (Anh ấy ngủ rất say.)
- Nội động từ: “sleeps.”
- She read a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)
- Ngoại động từ: “read,” với tân ngữ trực tiếp là “a book.”
>> Xem thêm: Ngoại động từ là gì? Cấu trúc và cách dùng
3. Cách dùng nội động từ
3.1. Nội động từ có tân ngữ cùng nghĩa
Trong một số trường hợp, nội động từ có thể đi kèm với tân ngữ cùng nghĩa, là những từ có ý nghĩa tương tự với động từ.
Công thức:
S + V(intransitive) + cognate O |
Ví dụ:
- Her son dreamed a nice dream/nightmare.
(Con trai cô ấy mơ một giấc mơ đẹp/ác mộng.)
3.2. Nội động từ tác động trực tiếp lên chủ ngữ
Nội động từ tác động trực tiếp lên chủ ngữ để gây ra hành động.
Công thức:
S + V(intransitive) |
Ví dụ:
- The bus stopped.
(Xe buýt dừng lại.)
3.3. Nội động từ liên kết (Linking Verbs)
Nội động từ cũng bao gồm các động từ liên kết, kết nối chủ ngữ với bổ ngữ để mô tả trạng thái, tính chất hoặc cảm giác.
Công thức:
S + V (linking Verbs) + S.Complement |
Ví dụ:
- Your plan sounds good.
(Kế hoạch của anh có vẻ tốt.)
Một số Linking verb phổ biến
Linking Verb |
Phiên âm |
Nghĩa |
seem |
/siːm/ |
Có vẻ, dường như |
become |
/bɪˈkʌm/ |
Trở thành |
appear |
/əˈpɪə/ |
Xuất hiện, có vẻ |
look |
/lʊk/ |
Nhìn, có vẻ (miêu tả sự quan sát hoặc trạng thái) |
feel |
/fiːl/ |
Cảm thấy, có cảm giác |
taste |
/teɪst/ |
Có vị, cảm thấy vị |
sound |
/saʊnd/ |
Nghe có vẻ, âm thanh |
smell |
/smɛl/ |
Có mùi, ngửi thấy mùi |
grow |
/ɡrəʊ/ |
Trở nên, phát triển |
4. Danh sách các nội động từ thường gặp
Một số ví dụ về nội động từ phổ biến
Động từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
awake |
/əˈweɪk/ |
thức, tỉnh giấc |
agree |
/əˈgriː/ |
đồng ý |
appear |
/əˈpɪər/ |
trông, nhìn, xuất hiện |
arrive |
/əˈraɪv/ |
đến |
become |
/bɪˈkʌm/ |
trở thành |
belong |
/bɪˈlɒŋ/ |
thuộc về |
collapse |
/kəˈlæps/ |
bị hỏng, sụp đổ |
consist |
/kənˈsɪst/ |
gồm, bao gồm |
cost |
/kɒst/ |
mất, giá (tiền) |
cough |
/kɒf/ |
ho |
cry |
/kraɪ/ |
khóc |
depend |
/dɪˈpɛnd/ |
phụ thuộc |
die |
/daɪ/ |
chết |
disappear |
/dɪsəˈpɪər/ |
biến mất |
emerge |
/ɪˈmɜːrdʒ/ |
nổi lên, hòa nhập |
exist |
/ɪgˈzɪst/ |
tồn tại |
fall |
/fɔːl/ |
ngã |
go |
/ɡəʊ/ |
đi |
happen |
/ˈhæpən/ |
xảy ra |
have |
/hæv/ |
có |
inquire |
/ɪnˈkwaɪə/ |
yêu cầu |
knock (sound) |
/nɒk (saʊnd)/ |
gõ (tạo tiếng động) |
laugh |
/lɑːf/ |
cười |
lie (recline) |
/laɪ (rɪˈklaɪn)/ |
dựa vào, nằm |
lie (untruth) |
/laɪ (ʌnˈtruːθ)/ |
nói dối |
live |
/lɪv/ |
sống |
look |
/lʊk/ |
trông, nhìn |
last (endure) |
/lɑːst (ɪnˈdjʊə)/ |
kéo dài |
occur |
/əˈkɜː/ |
xuất hiện |
remain |
/rɪˈmeɪn/ |
duy trì, còn lại, vẫn |
respond |
/rɪsˈpɒnd/ |
phản ứng |
result |
/rɪˈzʌlt/ |
kết quả |
revolt |
/rɪˈvəʊlt/ |
nổi dậy |
rise |
/raɪz/ |
nhô lên |
sit |
/sɪt/ |
ngồi |
sleep |
/sliːp/ |
ngủ |
vanish |
/ˈvænɪʃ/ |
biến mất |
5. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Xác định động từ là nội động từ hay ngoại động từ
1. He sleeps soundly.
2. They built a house.
3. She cried loudly.
4. I borrowed a book from the library.
5. The child jumped happily.
Đáp án:
1. Nội động từ.
2. Ngoại động từ.
3. Nội động từ.
4. Ngoại động từ.
5. Nội động từ.
Bài tập 2: Điền nội động từ phù hợp vào chỗ trống
1. She _____ in the park every morning.
2. The dog suddenly _____.
3. He _____ late for the meeting.
4. The flowers _____ in spring.
5. After a long day, they _____.
Đáp án:
1. runs
2. barked
3. arrived
4. bloom
5. rested
Bài tập 3: Phân tích và xác định động từ là nội động từ hay ngoại động từ
1. They danced beautifully at the party.
2. She opened the door gently.
3. The baby sleeps soundly every night.
Đáp án:
1. Nội động từ (danced).
2. Ngoại động từ (opened).
3. Nội động từ (sleeps).
Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng đúng nội động từ
1. He slept a long sleep.
2. She arrived the station.
Đáp án:
1. He slept for a long time.
2. She arrived at the station.
Bài tập 5: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng nghĩa sử dụng nội động từ
1. arrived / the train / late.
2. quickly / ran / they / away.
3. to / school / walk / I.
Đáp án:
1. The train arrived late.
2. They ran away quickly.
3. I walk to school.
6. Tổng kết
Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn về nội động từ trong tiếng Anh, từ khái niệm, phân loại đến cách sử dụng chúng trong câu. Việc hiểu và vận dụng tốt nội động từ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn