Động từ liên kết là gì? Danh sách và các ví dụ hữu ích - Linking verb

Động từ liên kết là gì? Danh sách và các ví dụ hữu ích - Linking verb

Động từ liên kết trong tiếng Anh! Các động từ liên kết là gì? Tìm hiểu định nghĩa và danh sách hữu ích của các động từ liên kết trong tiếng Anh với các câu ví dụ.

Xem thêm:

                     >> Cách học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả

                     >>  Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

 

 Động từ liên kết

Chúng tôi sử dụng nhiều phần của bài phát biểu trong ngôn ngữ để diễn đạt ý tưởng của mình. Trong tiếng Anh, động từ được dùng để diễn đạt các hành động. Mặc dù động từ chỉ có một công việc nhưng chúng có thể thực hiện nó theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ:

 

Mary picked a bouquet of flowers.

Mary chọn một bó hoa.

 

Ở đây “Mary” là  chủ ngữ  của câu , “pick” là  động từ , và “a bouquet of flowers” là  tân ngữ. Loại động từ này được biết đến như một động từ hành động. Động từ hành động phổ biến trong văn bản vì chúng  phát ra âm thanh trực tiếp. Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng một dạng khác của động từ như sau:

 

Mary is picking a bouquet of flowers.

Mary đang chọn một bó hoa.

 

“Mary” vẫn là chủ ngữ, nhưng “is picking” nghe giống như  một trạng thái hiện hữu  hơn là chỉ bản thân hành động. "A bouquet of flowers" vẫn là tân ngữ trong câu. Đây là một danh động từ, trình bày Mary hiện đang thực hiện hành động ngay bây giờ. Chúng ta cũng có thể sử dụng các động từ để liên kết chủ đề của câu với một danh tính cụ thể. Khi được sử dụng theo cách này, chúng được gọi là động từ liên kết.

>> Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc câu chẻ (It was) chi tiết nhất

Động từ liên kết là gì?

Động từ liên kết, còn được gọi là copulas (hệ từ) hoặc copula verbs, kết nối chủ đề của câu với một tính từ, danh từ hoặc cụm từ mô tả.

Để phân biệt động từ copula, hãy nhớ rằng chúng không chỉ hành động trong câu. Thay vào đó, chúng mô tả một trạng thái hiện hữu, một kết quả hoặc một trong năm giác quan. Nói cách khác, động từ liên kết không có tân ngữ.

Trong ngữ pháp, chúng ta hiểu rằng đối tượng là bất cứ điều gì đang nhận hành động của chủ thể. Vì động từ liên kết không gợi ý hành động nên không có người nhận. Thay vào đó, những gì theo sau một động từ liên kết được gọi là phần  bổ ngữ chủ ngữ.

 

Bổ ngữ chủ từ

 

Bổ ngữ chủ ngữ là từ hoặc cụm từ mô tả mà động từ liên kết kết nối với chủ ngữ của câu. Nó có thể là một danh từ, tính từ hoặc cụm từ. Nói chung, cấu trúc của một câu với động từ liên kết sẽ là:

(Subject) + Linking Verb + Subject Complement

((Chủ ngữ) +  Động từ liên kết  + Bổ ngữ chủ ngữ)

Hãy xem một ví dụ nhanh:

  • Ví dụ 1: Harold is sleepy. (Harold buồn ngủ)

“Harold” sẽ là chủ ngữ, “is” sẽ là động từ liên kết, và “sleepy” sẽ là bổ ngữ cho chủ ngữ. Lưu ý rằng “is” ám chỉ trạng thái hiện tại của Harold chứ không phải là một hành động mà anh ta đang thực hiện.

  • Ví dụ 2:   Everything seemed normal. (Mọi thứ dường như bình thường.)

Ví dụ này rất giống với câu đầu tiên. “Everything” là chủ ngữ, “seemed” là động từ liên kết của chúng ta và “normal” là bổ ngữ cho chủ ngữ, mô tả “Mọi thứ”.

Bắt đầu có được nó? Làm thế nào về điều này tiếp theo:

  • Ví dụ 3: Ice feels cold to the touch. (Nước đá có cảm giác lạnh khi chạm vào.)

“Ice” là chủ ngữ ở đây, “feel” trở thành động từ copula của chúng ta, và cụm từ “cold to the touch” sẽ là phần bổ sung cho chủ ngữ của chúng ta. Làm việc với các động từ liên kết thực sự là điều đó không dễ dàng.

 

Danh sách các động từ liên kết

Đây là một vài động từ liên kết phổ biến trong tiếng Anh:

 

  • appear:       hiện ra
  • look:  nhìn
  • seem: có vẻ
  • indicates:    chỉ ra
  • grow: lớn lên
  • go:     đi
  • stay:  ở lại
  • remain:       duy trì
  • smell: mùi
  • taste: nếm
  • feel:   cảm xúc
  • sound:         âm thanh
  • fall:   mùa thu
  • get:    mắc phải
  • come: đến
  • become:      trở thành
  • prove;         chứng tỏ
  • act:    hành động
  • is/was/will be:       là / đã / sẽ được

 

Một số động từ này có thể được sử dụng như động từ hành động. Điều quan trọng là bạn có thể phân biệt giữa động từ hành động và động từ liên kết để bạn có thể hiểu những gì tác giả muốn truyền đạt.

>> Tham khảo: 300+ động từ có quy tắc trong tiếng Anh

 

Kiểm tra động từ liên kết

Hãy nhớ rằng bản thân các động từ liên kết không phải là các từ chỉ hành động. So sánh cách sử dụng của "appeared" trong cả hai câu dưới đây:

 

Câu A: Daisy appeared onstage in a princess’s attire.

Daisy xuất hiện trên sân khấu trong trang phục của một công chúa.

Câu B: Daisy appeared troubled by the commentator’s remark.

Daisy tỏ ra bối rối trước nhận xét của bình luận viên.

 

Trong cả A và B, "Daisy" là chủ ngữ của chúng tôi.

Hãy xem cách “appeared” được dùng trong câu A. Nó mô tả  một hành động mà Daisy đã hoàn thành. “Onstage” là nơi Daisy xuất hiện, và cụm giới từ sau đó bổ sung thêm một số chi tiết của cảnh.

 

Tuy nhiên, "appeared" trong câu B là mô tả  tình trạng hiện tại của Daisy, cách cô ấy được người khác nhìn nhận. Phần bổ sung chủ đề, "troubled" mô tả thêm về cách Daisy xuất hiện.

 

Một cách đơn giản để xác định một động từ liên kết là thay thế động từ được đề cập bằng “seems”. Nếu ý tưởng có ý nghĩa, thì động từ là một copula; nếu không, thì động từ là một cái gì đó khác. Hãy thử kỹ thuật này với các câu trên:

 

Câu A: Daisy seems onstage in a princess’s attire.

Daisy  có vẻ như  trên sân khấu trong trang phục của một công chúa.

Câu B: Daisy seems troubled by the commentator’s remark.

Daisy  có vẻ  bối rối trước nhận xét của người bình luận.

 

Mặc dù câu A có ý nghĩa về mặt ngữ pháp khi chúng ta sử dụng “seems”, động từ này  không phải  là động từ liên kết vì “onstage” không thay đổi danh tính của Daisy. Thay vào đó, “onstage” là một địa điểm và Daisy  đã hành động,  hay còn gọi là “appeared” , để đến đó, đó là ý đúng của câu A. Với câu B, ý ban đầu của câu được giữ nguyên. “Seems” liên kết trạng thái của Daisy với “troubled”. .

 

Đây là một cách dễ dàng để xác định những gì bạn nên tìm kiếm sau động từ. Đối với những câu phức tạp hơn, bạn có thể thay thế động từ bằng bất kỳ động từ nối nào từ danh sách ở trên và đọc để xem liệu nó có làm rõ trạng thái của nó hay không.

 

Thực hành

Bây giờ là lúc để thực hành những gì bạn đã học cho đến nay. Hãy xem liệu bạn có thể xác định những từ nào trong các câu sau đây là chủ ngữ,  động từ liên kết và bổ ngữ chủ ngữ là gì không. Kiểm tra cuối bài báo để biết câu trả lời.

A. Our backyard became a playground for the children’s entertainment.

(Sân sau của chúng tôi trở thành sân chơi cho trẻ em giải trí.)

 

B. The speaker appeared confident but stumbled on her points.

(Người nói tỏ ra tự tin nhưng lại vấp phải điểm của cô ấy.)

 

C. Jackie became a master at dancing because he practiced every day.

(Jackie đã trở thành một bậc thầy về khiêu vũ vì anh ấy luyện tập mỗi ngày.)

 

D. Mistletoe Jack was a very mild-tempered fellow.

(Cây tầm gửi Jack là một người rất ôn hòa.)

 

E. Distilled water tastes refreshing and clean

(Nước cất có vị sảng khoái và sạch sẽ.)

 

F.  Even after all the training, the final physical exam remains a challenge to the veterans.

(Ngay cả sau tất cả các khóa huấn luyện, bài kiểm tra thể chất cuối cùng vẫn là một thách thức đối với các cựu binh.)

 

Thực hành với việc tìm hiểu xem trước tiên động từ có phải là động từ liên kết không, sau đó tìm phần bổ ngữ cho chủ ngữ. Nếu bạn có thể làm được điều này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi đọc và viết bằng một trong những ngôn ngữ khó học nhất.

 

Câu trả lời

 

A: “backyard” = subject; “became” = linking verb; “playground” = subject complement

B: “speaker” = subject; “appeared” = linking verb; “confident” = subject complement

C. “Jackie” = subject; “became” = linking verb; “a master at dancing” = subject complement

D: “Mistletoe Jack” = subject; “was” = linking verb; “a mild-tempered fellow” = subject complement

E. “water” = subject; “tastes” = linking verb; “refreshing and clean” = subject complement

F. “exam” = subject; “remains” = linking verb; “a challenge” = subject complement

>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh 1 thầy 1 trò online

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!