Cấu Trúc Câu Tường Thuật (Reported Speech) Và Bài Tập Vận Dụng

Cấu Trúc Câu Tường Thuật (Reported Speech) Và Bài Tập Vận Dụng

Bạn đã bao giờ muốn kể lại lời nói của ai đó mà không biết cách diễn đạt sao cho đúng chưa? Câu tường thuật (hay còn gọi là câu gián tiếp) chính là chìa khóa giúp bạn làm điều đó một cách dễ dàng và chính xác nhất. Tuy nhiên, việc lùi thì, thay đổi đại từ, điều chỉnh trạng từ thời gian và nơi chốn có thể khiến nhiều người bối rối. Đừng lo, trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn cách chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật theo từng bước đơn giản, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành đầy đủ và chi tiết.

1. Câu tường thuật là gì? (Reported Speech)

Câu tường thuật (Reported Speech) hay câu gián tiếp là câu dùng để thuật lại lời nói của người khác bằng chính ngôn ngữ của mình mà không cần dùng dấu ngoặc kép để trích dẫn.

Ví dụ: He said that he loved reading books.

2. Quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Các quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Các quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Bước 1: Lùi thì của động từ 

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, động từ trong câu thường lùi một thì về quá khứ, trừ khi câu nói mang tính sự thật hiển nhiên.

Câu trực tiếp

Câu tường thuật

Ví dụ

Hiện tại đơn

Quá khứ đơn

"I am happy." → He said he was happy.

Hiện tại tiếp diễn 

Quá khứ tiếp diễn

"She is working." → He said she was working.

Hiện tại hoàn thành 

Quá khứ hoàn thành

"They have finished." → He said they had finished.

Quá khứ đơn 

Quá khứ hoàn thành

"I saw him." → He said he had seen him.

Tương lai đơn 

Tương lai trong quá khứ

"I will call you." → He said he would call me.

 

>> Tìm hiểu thêm: 12 thì cơ bản trong tiếng Anh

Bước 2: Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu

Để phù hợp với ngữ cảnh, đại từ và tính từ sở hữu trong câu trực tiếp cần điều chỉnh tương ứng.

a. Thay đổi đại từ nhân xưng & đại từ tân ngữ

Đại từ trong câu trực tiếp

Đại từ trong câu tường thuật

I

he/she

We

they

You

I/we/they (tùy ngữ cảnh)

He

he

She

she

It

it

They

they

Me

him/her

Us

them

You

me/us/them (tùy ngữ cảnh)

Them

them

Ví dụ:

  • She said, "I love reading." → She said that she loved reading.
  • He told me, "We are late." → He told me that they were late.
  • They said, "She is helping us." → They said that she was helping them.

b. Thay đổi tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu trong câu trực tiếp

Tính từ sở hữu trong câu tường thuật

My

his/her

Our

their

Your

my/our/their (tùy ngữ cảnh)

His

his

Her

her

Its

its

Their

their

Ví dụ:

  • He said, "My laptop is expensive." → He said that his laptop was expensive.
  • She told me, "Your idea is brilliant." → She told me that my idea was brilliant.
  • They said, "Our house is near the beach." → They said that their house was near the beach.

Bước 3: Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn

Một số trạng từ trong câu trực tiếp cũng cần thay đổi để phù hợp với thời điểm kể lại.

Trực tiếp

Tường thuật

Ví dụ

now

then

She said, "I am busy now." → She said she was busy then.

today

that day

He said, "I will go today." → He said he would go that day.

tomorrow

the next day / the following day

She said, "I will meet you tomorrow." → She said she would meet me the next day.

yesterday

the day before / the previous day

He said, "I saw her yesterday." → He said he had seen her the day before.

tonight

that night

They said, "We are leaving tonight." → They said they were leaving that night.

next week

the following week

She said, "I have an exam next week." → She said she had an exam the following week.

last week

the week before / the previous week

He said, "I traveled last week." → He said he had traveled the week before.

ago

before

She said, "I met him two days ago." → She said she had met him two days before.

here

there

He said, "I am here." → He said he was there.

this

that

She said, "I like this dress." → She said she liked that dress.

these 

those

He said, "These books are mine." → He said those books were his.

 

3. Cách chuyển các loại câu sang câu tường thuật

3.1 Câu trần thuật (Statements)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + said, "S + V…"
  • Câu tường thuật: S + said (that) + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • He said, "I like football."
    He said that he liked football. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích bóng đá.)

Chuyển câu trần thuật sang câu tường thuật

3.2 Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + asked, "Do/Did/Will… + S + V?"
  • Câu tường thuật: S + asked + if/whether + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • She asked, "Do you like coffee?"
    She asked if I liked coffee. (Cô ấy hỏi liệu tôi có thích cà phê không.)

Chuyển câu hỏi Yes/No sang câu tường thuật

3.3 Câu hỏi chứa từ để hỏi (Wh- Questions)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + asked, "Wh- + do/does/did + S + V?"
  • Câu tường thuật: S + asked + wh-word + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • He asked, "Where do you live?"
    He asked where I lived. (Anh ấy hỏi tôi sống ở đâu.)

Chuyển câu hỏi Wh sang câu tường thuật

3.4 Câu mệnh lệnh & yêu cầu (Commands & Requests)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + said/told, "V (bare) …"
  • Câu tường thuật: S + told/asked + O + (not) to + V

Ví dụ:

  • She said, "Close the door!"
    She told me to close the door. (Cô ấy bảo tôi đóng cửa lại.)
  • He said, "Don’t be late!"
    He told me not to be late. (Anh ấy bảo tôi đừng đến trễ.)

Chuyển câu mệnh lệnh sang câu tường thuật

3.5 Câu đề nghị (Suggestions)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + said, "Let’s + V…"
  • Câu tường thuật: S + suggested + V-ing / S + suggested that S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • He said, "Let’s go to the cinema."
    He suggested going to the cinema. (Anh ấy đề nghị đi xem phim.)
  • She said, "Let’s not waste time."
    She suggested that we should not waste time. (Cô ấy đề nghị rằng chúng ta không nên lãng phí thời gian.)

Chuyển câu đề nghị sang câu tường thuật

>> Tham khảo: Các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh

4. Lưu ý khi chuyển sang câu tường thuật

  • Không lùi thì nếu động từ chính diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.

He said, "The earth orbits the sun." → He said that the earth orbits the sun.

  • Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại, thì trong câu không thay đổi.

She says, "I love chocolate." → She says that she loves chocolate.

  • Không thay đổi thì của động từ khuyết thiếu "should, could, might, ought to, would".

He said, "You should try this dish." → He said that I should try that dish.

5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang câu tường thuật

1. He said, "I am learning English now."

2. She asked, "Do you like watching movies?"

3. They said, "We visited Japan last summer."

4. My mother told me, "Don’t touch the hot pan!"

5. He said, "Let’s go for a walk in the park."

6. The teacher asked, "Why are you late?"

7. She said, "I will call you tomorrow."

8. Tom said, "My parents are traveling to France next week."

9. She asked me, "Can you help me with my homework?"

10. He said, "I haven’t finished my work yet."

Đáp án:

1. He said that he was learning English then.

2. She asked if I liked watching movies.

3. They said that they had visited Japan the previous summer.

4. My mother told me not to touch the hot pan.

5. He suggested going for a walk in the park.

6. The teacher asked why I was late.

7. She said that she would call me the next day.

8. Tom said that his parents were traveling to France the following week.

9. She asked me to help her with her homework.

10. He said that he hadn't finished his work yet.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu tường thuật

1. She said that she ___ very tired.
a) is
b) was
c) were

2. He asked me if I ___ football.
a) like
b) liked
c) liking

3. They said that they ___ to the beach the day before.
a) go
b) went
c) had gone

4. The teacher told us ___ noise in class.
a) don't make
b) not to make
c) to not make

5. He suggested ___ a picnic at the weekend.
a) have
b) having
c) to have

6. She said she ___ a new job next month.
a) will start
b) would start
c) starts

7. My father told me ___ my room immediately.
a) clean
b) to clean
c) cleaning

8. She asked me where I ___ from.
a) come
b) came
c) coming

9. He told me that he ___ my message earlier.
a) has received
b) had received
c) received

10. They said they ___ their trip the following day.
a) start
b) started
c) would start

Đáp án:

1. b) was

2. b) liked

3. c) had gone

4. b) not to make

5. b) having

6. b) would start

7. b) to clean

8. b) came

9. b) had received

10. c) would start

6. Kết luận

Bài viết trên đã nêu rõ cấu trúc câu tường thuật cũng như cách chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật một cách chính xác và dễ hiểu. Pantado hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình. Để học thêm nhiều chủ điểm tiếng Anh hữu ích, đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn và cập nhật các bài học mới nhất. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ nhanh chóng, hãy tham gia ngay các khóa học trực tuyến 1 kèm 1 tại Pantado để chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả nhé!

>> Tham khảo: Lớp học giao tiếp Tiếng Anh online cho bé