Cấu Trúc Câu Đề Nghị Trong Tiếng Anh

Cấu Trúc Câu Đề Nghị Trong Tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc biết cách đưa ra những lời đề nghị một cách tự nhiên và lịch sự là kỹ năng quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ hiệu quả. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.

>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài

1. Câu đề nghị là gì?

Câu đề nghị (Suggestions) là dạng câu dùng để đưa ra gợi ý, lời khuyên hoặc đề xuất một hành động nào đó. Tùy vào bối cảnh giao tiếp (thân mật hay trang trọng), bạn có thể sử dụng các cấu trúc khác nhau để diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác nhất.

Ví dụ:

  • Let’s go to the beach this weekend. (Cuối tuần này đi biển nhé.)
  • Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?)

Cấu trúc câu đề nghị phổ biến trong tiếng Anh

>> Xem thêm: Câu tường thuật là gì? Cấu trúc và cách dùng

2. Tổng hợp các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc “Let’s”

  • Công thức: 

Let’s + V_inf

Cấu trúc câu đề nghị cùng làm việc gì đó với “Let’s”

  • Ý nghĩa: Đưa ra lời đề nghị cùng làm việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • Let’s have a coffee. (Chúng ta cùng uống cà phê nhé.)
    • Let’s start the meeting now. (Chúng ta bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ nhé.)
  • Lưu ý: “Let’s” thường dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật, gần gũi.
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • That sounds great! (Nghe hay đấy!)
  • Sure! Let’s do it. (Chắc chắn rồi! Làm thôi!)

Khi muốn từ chối

  • I’m afraid I can’t. I have other plans. (Tôi e là không được. Tôi có kế hoạch khác rồi.)
  • I’d love to, but I’m busy at the moment. (Tôi rất muốn, nhưng tôi đang bận.)

2.2. Cấu trúc “Why don’t we”

  • Công thức: 

Why don’t we + V_inf?

  • Ý nghĩa: Đề xuất hoặc gợi ý một ý tưởng, mang tính thân thiện.
  • Ví dụ:
    • Why don’t we go for a walk? (Sao chúng ta không đi dạo nhỉ?)
    • Why don’t we try that new restaurant? (Sao chúng ta không thử nhà hàng mới nhỉ?)
  • So sánh:
    • “Why don’t you…” → Dùng khi đề nghị ai đó làm gì.
    • “Why don’t we…” → Dùng khi đề nghị cùng làm gì với người nghe.
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • That’s a good idea! (Ý hay đấy!)
  • Sounds good to me. (Nghe ổn đấy.)

Khi muốn từ chối

  • I am not really in the mood for that. (Tôi không thực sự có hứng với điều đó.)
  • Maybe another time. (Có lẽ để lúc khác nhé.)

2.3. Cấu trúc “How About” / “What About”

  • Công thức:

How about/What about + V-ing / Noun

 

  • Ý nghĩa: Đưa ra gợi ý hoặc đề xuất một hành động cụ thể.
  • Ví dụ:
    • How about going out tonight? (Tối nay đi chơi thì sao nhỉ?)
    • What about having lunch together? (Ăn trưa cùng nhau thì sao?)
  • Lưu ý: Hai cấu trúc này có thể dùng thay thế nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa.
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • That sounds amazing! (Nghe tuyệt đấy!)
  • Sure, why not? (Chắc rồi, tại sao không nhỉ?)

Khi muốn từ chối

  • I don’t think that’s a good idea. (Tôi không nghĩ đó là ý hay.)
  • I’m not really up for it. (Tôi không hứng thú lắm.)

2.4. Cấu trúc “Shall we”

  • Công thức: 

Shall we + V_inf

 

  • Ý nghĩa: Đề xuất cùng làm một việc gì đó một cách lịch sự, thường dùng trong các tình huống trang trọng.
  • Ví dụ:
    • Shall we meet at 2 PM? (Chúng ta gặp nhau lúc 2 giờ nhé?)
    • Shall we continue with the next topic? (Chúng ta tiếp tục với chủ đề tiếp theo nhé?)
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • Yes, let’s do that. (Được thôi, làm vậy đi.)
  • Sounds perfect! (Nghe tuyệt đấy!)

Khi muốn từ chối

  • I’d rather not, if you don’t mind. (Tôi không muốn lắm, nếu bạn không phiền.)
  • Let’s do it another time. (Lần khác nhé.)

2.5. Cấu trúc “I suggest” / “I recommend”

  • Công thức:
    • I suggest + V-ing / that + S + (should) + V_inf
    • I recommend + V-ing / that + S + (should) + V_inf 
  • Ý nghĩa: Đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất một cách trang trọng.
  • Ví dụ:
    • I suggest taking the train instead of driving. (Tôi đề nghị đi tàu thay vì lái xe.)
    • I recommend that you should try this dish. (Tôi khuyên bạn nên thử món này.)
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • That’s a great suggestion! (Đó là một gợi ý tuyệt vời!)
  • I totally agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)

Khi muốn từ chối

  • I see your point, but I have a different idea. (Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi có ý khác.)
  • I appreciate your advice, but I’d rather not. (Tôi trân trọng lời khuyên của bạn, nhưng tôi không muốn.)
  • Lưu ý: Sau “suggest” và “recommend” có thể dùng dạng V-ing hoặc mệnh đề “that” với “should”, có thể lược bỏ “should”.

2.6. Cấu trúc “Would you like”

  • Công thức: 

Would you like + to V / Noun?

 

  • Ý nghĩa: Đưa ra lời mời hoặc đề nghị một cách lịch sự.
  • Ví dụ:
    • Would you like to come with us? (Bạn có muốn đi cùng chúng tôi không?)
    • Would you like some tea? (Bạn có muốn uống chút trà không?)
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • Yes, I’d love to! (Vâng, tôi rất thích!)
  • That would be lovely. (Nghe có vẻ tuyệt đấy.)

Khi muốn từ chối

  • I appreciate it, but I have plans. (Cảm ơn bạn, nhưng tôi có kế hoạch rồi.)

 

>> Xem thêm: Cấu trúc Would you mind

2.7. Cấu trúc với “Do you want to”

  • Công thức: 

Do you want to + V_inf?

  • Ý nghĩa: Đề nghị hoặc hỏi ý kiến ai đó muốn làm gì không một cách thân mật.
  • Ví dụ:
    • Do you want to go shopping? (Bạn có muốn đi mua sắm không?)
    • Do you want to watch a movie tonight? (Bạn có muốn xem phim tối nay không?)
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • Sure, that sounds fun! (Chắc rồi, nghe vui đấy!)
  • Absolutely! (Chắc chắn rồi!)

Khi muốn từ chối

  • Not really, I have something else to do. (Không hẳn, tôi có việc khác rồi.)
  • Sorry, but I’m not interested. (Xin lỗi, nhưng tôi không có hứng thú.)

 

2.8. Một số cấu trúc câu đề nghị khác

  • Why not + V_inf?: (Sao không…?)
    • Ví dụ: Why not try again? (Sao không thử lại nhỉ?)
  • Perhaps we could + V_inf: (Có lẽ chúng ta có thể…)
    • Ví dụ: Perhaps we could meet tomorrow. (Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai.)
  • It might be a good idea to + V_inf (Có lẽ nên…)
    • Ví dụ: It might be a good idea to call her. (Có lẽ nên gọi cho cô ấy.)

3. So sánh các cấu trúc câu đề nghị phổ biến

Các cấu trúc câu đề nghị phổ biến trong tiếng Anh

Các cấu trúc câu đề nghị phổ biến trong tiếng Anh

Cấu trúc

Mức độ trang trọng

Ví dụ

Let’s + V

Thân mật

Let’s have a break.

Why don’t we + V

Thân mật

Why don’t we go shopping?

How about / What about + V-ing

Thân mật

How about eating out tonight?

Shall we + V

Lịch sự hơn

Shall we meet at 3 PM?

I suggest / I recommend

Trang trọng

I suggest we start early.

Would you like + to V

Rất lịch sự

Would you like to join us?

Do you want to + V

Thân mật

Do you want to go now?

 

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Điền các từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu đề nghị.

1. ______ we go out for coffee this evening?

2. How ______ trying that new Italian restaurant?

3. Why ______ we take a taxi instead of walking?

4. I ______ that we should start the meeting earlier.

5. Would you ______ to join us for lunch tomorrow?

Đáp án:

1. Shall

2. about

3. don’t

4. suggest

5. like

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.

1. ______ go for a walk after dinner.
a. Let’s
b. Why don’t
c. Shall

2. ______ we meet at the café around 4 PM?
a. Do you want to
b. Shall
c. How about

3. ______ having a picnic this weekend?
a. Would you like
b. What about
c. I recommend

4. I suggest ______ a taxi to save time.
a. take
b. taking
c. to take

5. ______ you like to join us for a movie tonight?
a. Do
b. Are
c. Would

Đáp án:

1. a. Let’s

2. b. Shall

3. b. What about

4. b. taking

5. c. Would

Bài tập 3: Viết lại câu 

Viết lại các câu sau đây thành câu đề nghị phù hợp.

1. We can go shopping this afternoon.
→ ______

2. It’s a good idea to watch that movie.
→ ______

3. How do you feel about going for a run tomorrow?
→ ______

4. Do you want to join the party tonight?
→ ______

5. Let’s meet at the library at 3 PM.
→ ______

Đáp án:

1. Why don’t we go shopping this afternoon?

2. I suggest watching that movie.

3. How about going for a run tomorrow?

4. Would you like to join the party tonight?

5. Shall we meet at the library at 3 PM?

Bài tập 4: Sắp xếp câu hoàn chỉnh

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đề nghị đúng ngữ pháp.

1. about / dinner / having / how / together / ?

2. join / you / would / us / for / coffee / like / to / ?

3. recommend / that / I / take / we / a / taxi / .

4. we / don’t / call / her / now / why / ?

5. the / let’s / park / go / to / afternoon / this / .

Đáp án:

1. How about having dinner together?

2. Would you like to join us for coffee?

3. I recommend that we take a taxi.

4. Why don’t we call her now?

5. Let’s go to the park this afternoon.

Bài tập 5: Chọn đáp án đúng

Chọn cấu trúc đề nghị phù hợp nhất để hoàn thành các đoạn hội thoại.

1. A: I’m bored.
   B: ______ watch a movie?

a. Shall we
b. I suggest
c. Would you

2. A: I feel tired after walking for hours.
   B: ______ taking a short break?

a. Do you want to
b. What about
c. Let’s

3. A: The weather is nice today.
   B: ______ we go for a picnic?

a. Shall
b. How about
c. Would

4. A: I don’t know where to eat.
   B: ______ that new Japanese restaurant?

a. Why don’t
b. What about trying
c. I recommend

5. A: I need some fresh air.
   B: ______ open the window.

a. Let’s
b. Do you want
c. Why don’t

Đáp án:

1. a. Shall we

2. b. What about

3. a. Shall

4. b. What about trying

5. c. Why don’t

5. Kết luận

Hy vọng bài viết này của Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc câu đề nghị, cách sử dụng và cách trả lời theo từng ngữ cảnh. Hãy thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn nhé. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.