Ngữ pháp
Trợ động từ la gi? Như tên của nó, giúp động từ hỗ trợ động từ chính trong câu bằng cách thêm ý nghĩa bổ sung. Những động từ này đôi khi được coi là động từ bổ trợ. Trợ động từ thường đứng trước động từ từ vựng (động từ chính) trong câu. Khi được sử dụng cùng nhau trong một câu, chúng tạo thành một cụm động từ.
Xem thêm:
>> Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1
1. Trợ động từ
1.1. Trợ động từ là gì?
Trợ động từ là động từ giúp xây dựng thêm động từ chính trong câu. Họ cũng có thể giải thích chi tiết về cách thời gian được chuyển tải trong một văn bản. Do đó, trợ động từ giúp được sử dụng để tạo thành những câu phức tạp nhất trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, những động từ này giúp mang lại những khác biệt nhỏ phức tạp giữa các từ như xác suất, tiềm năng, v.v.
1.2. Ví dụ về trợ động từ
Trợ động từ có vai trò then chốt vì chúng cần thiết cho việc hình thành cấu trúc câu. Chúng được thiết kế để hỗ trợ trợ giúp chính bằng cách giải thích thêm về nó. Trợ động từ được phân thành hai loại, đó là trợ động từ và động từ khuyết thiếu.
1.2.1. Trợ động từ (Auxiliary Verbs)
Trợ động từ là động từ bổ sung thêm chi tiết cho mệnh đề mà chúng đang được áp dụng. Lưu ý rằng hai thuật ngữ (trợ động từ ((auxiliary verbs) và trợ động từ (helping verb)) đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau. Thông thường, chúng được sử dụng để thêm nhấn mạnh / nhấn mạnh vào một chủ đề. Các động từ bổ trợ được phân thành ba loại chính, cụ thể là to be, to have và to do. Mỗi lớp có nhiều dạng. Ví dụ:
+ To do: do, does, did
+ To be: I’m, is are, was, were, be, been
+ To have: have, has, had
Các động từ “be, do, and have” có thể độc lập hoặc bổ trợ. Một động từ được gọi là phụ nếu nó được liên kết với các động từ khác để tạo thành một cụm động từ.
Ví dụ về trợ động từ
I am planning another BBQ soon.
Tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc nướng khác sắp tới.
She is readying herself for the much-anticipated trip.
Cô ấy đang chuẩn bị tinh thần cho chuyến đi được nhiều người mong đợi.
I do not know the facts about the matter in question.
Tôi không biết sự thật về vấn đề được đề cập.
I have been waiting for her apology for nearly a week.
Tôi đã chờ đợi lời xin lỗi của cô ấy gần một tuần.
He was given the scholarship to further his studies abroad.
Anh ấy đã được cấp học bổng để tiếp tục nghiên cứu ở nước ngoài.
1.2.2. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Modal verbs giúp các động từ thực hiện các nhiệm vụ cụ thể khác để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của động từ chính. Ví dụ về động từ khuyết thiếu bao gồm can, will, may, would, must, might, shall, should, could, ought to.
Các động từ khuyết thiếu giúp thể hiện khả năng, trách nhiệm và sự cần thiết trong một câu. Ví dụ về động từ trợ giúp khuyết thiếu trong câu:
John can play football for most of the day.
John có thể chơi bóng gần như cả ngày.
You should take a ride to relieve stress.
Bạn nên đi xe để giải tỏa căng thẳng.
When it is your turn, you must leave.
Khi đến lượt, bạn phải rời đi.
I may not make it to the meeting.
Tôi có thể không đến được cuộc họp.
Would you mind if I come with my laptop?
Bạn có phiền nếu tôi mang theo máy tính xách tay của mình không?
2. Trợ động từ (Helping Verbs)
2.1. Chức năng của trợ động từ
Như đã nói trước đó, trợ động từ giúp diễn đạt một ý nghĩa nhỏ của các từ hoặc cụm từ có vẻ khó hiểu do sự giống nhau của chúng. Để chứng minh điều này, hãy cùng khám phá các ví dụ sau:
I may buy a car soon.
Tôi có thể mua một chiếc xe hơi sớm.
I must buy a car soon.
Tôi phải mua một chiếc xe hơi sớm.
I should buy a car soon.
Tôi nên mua một chiếc xe hơi sớm.
I can buy a car soon.
Tôi có thể mua một chiếc xe hơi sớm.
I will buy a car soon.
Tôi sẽ mua một chiếc xe hơi sớm.
Từ những câu này, rõ ràng là việc sửa đổi động từ trợ giúp sẽ làm thay đổi ý nghĩa của cả câu. Trong trường hợp này, một mình động từ chính “mua” không thể diễn đạt sự khác biệt trong câu và do đó cần phải có trợ động từ.
2.2. Chức năng bổ sung của trợ động từ
Trợ Động từ có thể giúp diễn đạt thêm các điều kiện khác nhau. Ví dụ:
If she could run, she would emerge the winner.
Nếu cô ấy có thể chạy, cô ấy sẽ là người chiến thắng.
You may watch this fantastic series.
Bạn có thể xem loạt phim tuyệt vời này.
Trong trường hợp này, động từ trợ giúp cho phép một người thể hiện sự cho phép.
He can play football very well.
Anh ấy có thể chơi bóng rất tốt.
Trong trường hợp này, động từ trợ giúp “can” thể hiện khả năng làm điều gì đó.
Trợ Động từ cũng giúp chúng ta đặt câu hỏi. Ví dụ:
Do you think she is concerned?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy đang quan tâm?
Will she emerge as the victor in her class?
Liệu cô ấy có trở thành người chiến thắng trong lớp của mình không?
Do you think he will make it in life?
Bạn có nghĩ anh ấy sẽ làm được điều đó trong đời?
2.3. Thay đổi giọng nói chủ động thành giọng nói thụ động
Nếu chúng ta có một câu chủ động ở thì quá khứ, thì toàn bộ động từ ở trạng thái bị động sẽ ở thì quá khứ.
James built the table → The table was built by James.
James đã xây dựng cái bàn → Cái bàn được xây dựng bởi James.
- James được đẩy xuống cuối câu, và cụm giới từ là của James.
- Bàn di chuyển vào vị trí của chủ thể.
- Trợ động từ “be” được đưa vào trước động từ chính.
- Thì quá khứ chỉ số chuyển sang trạng thái được xây dựng và chuyển sang động từ phụ be.
- Động từ giúp phù hợp với chủ ngữ mới.
- Động từ chính được xây dựng chuyển thành dạng phân từ quá khứ của nó "built"
Cách phát âm của "ed" luôn là phần kiến thức quan trọng, luôn xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Phát âm "ed" đúng cũng giúp kĩ năng giao tiếp của bạn tốt hơn, tự nhiên hơn. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để học ngay cách phát âm của "ed" chuẩn nhất nhé.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm
>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
Động từ có quy tắc
Động từ có quy tắc là động từ tuân theo các quy tắc ngữ pháp thông thường xung quanh việc sử dụng động từ. Trong tiếng Anh, có một lượng lớn các động từ có quy tắc, và điều quan trọng là bạn phải biết những động từ này là gì và các quy tắc mà chúng tuân theo. Điều này sẽ giúp bạn đảm bảo rằng các câu của bạn đúng ngữ pháp và dễ hiểu.
Trong ngôn ngữ tiếng Anh, hầu hết các động từ có quy tắc được chuyển sang thì quá khứ bằng cách thêm '-ed' vào cuối dạng cơ sở của động từ.
Ví dụ về động từ có quy tắc:
- Wait → Waited
- Want → Wanted
- Ask → Asked
- Wash → Washed
- Cook → Cooked
- Walk → Walked
- Hunt → Hunted
- Adopt → Adopted
- Announce → Announced
- Cook → Cooked
- Walk → Walked
- Talk → Talked
- Finish → Finished
- Type → Typed
- Dance → Danced
- Watch → Watched
- Look → Looked
- Miss → Missed
- Rush → Rushed
- Hope → Hoped
- Wish → Wished
- Dress → Dressed
- Practice → Practiced
- Cough → Coughed
- Help → Helped
- Develop → Developed
- Knock → Knocked
- Snatch → Snatched
- Step → Stepped
- Punish → Punished
- Hush (up) → Hushed (up)
- Mix (up) → Mixed (up)
- Wrap → Wrapped
- Stalk → Stalked
- Fish → Fished
- Slap → Slapped
- Force → Forced
- Discuss → Discussed
- Hitchhike → Hitchhiked
- Laugh → Laughed
- Brush → Brushed
- Crash → Crashed
- Work → Worked
- Like → Liked
- Attack → Attacked
- Lock → Locked
- Stop → Stopped
- Ask → Asked
- Wash → Washed
- Brake → Braked
- Escape → Escaped
- Kiss → Kissed
- Trip → Tripped
- Jump → Jumped
- Promise → Promised
- Slip → Slipped
- Touch → Touched
- Fix → Fixed
- Piss (off) → Pissed (off)
- Pip → Ripped
- Check → Checked
- Pluck → Plucked
- Coax → Coaxed
- Rehearse → Rehearsed
- Curse → Cursed
- Jinx → Jinxed
- Banish → Banished
- Dunk → Dunked
- Push → Pushed
- Fake → Faked
- Flush → Flushed
- Back (up) → Backed (up)
- Place → Placed
- Reduce → Reduced
Xem thêm: Bảng động từ có quy tắc ở quá khứ
3 quy tắc phát âm của ED
Đuôi "ed" được phát âm là /t/
Quy tắc:
- Đuôi "ed" được phát âm là /t/ khi các động từ có phát âm cuối là: p, f, k,/ʃ/, /tʃ/, /tʃ/, /θ/
Mẹo ghi nhớ: Khi Sang Shông Phải Trờ Thu Phí
Ví dụ:
- booked : /bʊkt/: Đặt vé, đặt phòng
- washed: /wɑʃt/: Giặt đồ
- looked: /lʊkt/: Nhìn thấy
- asked: /æskt/: Hỏi
Đuôi "ed" được phát âm là /id/
Quy tắc:
- Đuôi "ed" được phát âm là /id/ khi các động từ có phát âm cuối là: t, d
Mẹo ghi nhớ: Tự Do
Ví dụ:
- Suggested: /səɡˈʤɛstɪd/ : Gợi ý
- Voted: /ˈvoʊtɪd/: Bình chọn
- Waited: /ˈweɪtɪd/: Đợi
- Wanted: /ˈwɔntɪd/: Muốn
- Painted: /ˈpeɪntɪd/: Sơn
- Needed: /ˈnidɪd: Cần
- Hesitated: /ˈhɛzɪˌteɪtɪd/: Chần chừ, do dự
- Decided: /ˌdɪˈsaɪdɪd/: Quyết định
Đuôi "ed" được phát âm là /d/
Quy tắc:
- Đuôi "ed" được phát âm là /d/ với các trường hợp còn lại: /b/, /d/, /g/, /m/, /n/,.....
Ví dụ:
- Lived: /laɪvd/: Sống
- Climbed: /klaɪmd/: Leo, trèo
- Phoned: /foʊnd/: Gọi điện
- Arrived: /əˈraɪvd/: Đi tới
- Cleared: /klɪrd/: Làm rõ
Một số trường hợp đặc biệt của đuôi "ed"
Phần lớn cách phát âm của "ed" tuân thủ theo 3 quy tắc trên. Tuy nhiên, một số động từ thuộc trường hợp đặc biệt dưới đây sẽ có cách phát âm khác. Các bạn lưu ý ghi nhớ để tránh làm sai nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
aged |
/ˈeɪdʒɪd/ |
lớn tuổi |
beloved |
/bɪˈlʌvd/ |
yêu quý |
blessed |
/ˈblesɪd/ |
may mắn |
blessed |
/ˈblest/ |
ban phước lành |
cursed |
/kɜːst/ |
nguyền rủa |
cursed |
/ˈkɜːsɪd/ |
đáng ghét |
crabbed |
/ˈkræbɪd/ |
chữ nhỏ khó đọc |
crabbed |
/kræbd/ |
càu nhàu |
crooked |
/ˈkrʊkɪd/ |
xoắn |
crooked |
/ˈkrʊkt/ |
lừa đảo |
dogged |
/ˈdɒɡɪd/ |
kiên cường |
hatred |
/ˈheɪtrɪd/ |
căm ghét |
learned |
/ˈlɜːnɪd/ |
học |
learned |
/lɜːnd/ |
học |
naked |
/ˈneɪkɪd/ |
khỏa thân |
ragged |
/ˈræɡɪd/ |
rách rưới |
rugged |
/ˈrʌɡɪd/ |
lởm chởm |
sacred |
/ˈseɪkrɪd/ |
thiêng liêng |
used |
/juːst/ |
quen |
used |
/juːsd/ |
sử dụng |
wicked |
/ˈwɪkɪd/ |
gian trá |
wretched |
/ˈretʃɪd/ |
khốn khổ |
>> Tìm hiểu thêm: Động từ phụ trong tiếng Anh
Động từ có quy tắc! Khi xây dựng một câu, điều quan trọng là phải biết bạn đang làm nó ở thì gì; theo nghĩa này, điều cần thiết là phải hiểu cách chia động từ tốt. Trong tiếng Anh, chúng ta có hai loại động từ, động từ bất quy tắc (cách chia động từ không tuân theo bất kỳ quy tắc ngữ pháp nào) và động từ có quy tắc (luôn được chia theo những quy định cụ thể). Hôm nay, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn các quy tắc mà bạn phải xem xét để chia chúng một cách chính xác.
Xem thêm:
>> Cách học tiếng Anh qua mạng hiệu quả
>> Các trang web học tiếng Anh miễn phí
Động từ bất quy tắc và mẹo học tiếng anh hiệu quả
1. Động từ có quy tắc (Regular Verbs)
1.1. Sự định nghĩa
Động từ có quy tắc là những động từ không thay đổi gốc của chúng khi chúng được chia. Điều đó nghĩa là gì?
Điều này có nghĩa là chúng ta chỉ phải thêm “ed” hoặc “d” vào các động từ có quy tắc để biến chúng thành quá khứ hoặc phân từ quá khứ. Đúng, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của những động từ này giống nhau.
1.2. Quy tắc chính tả
Để chia động từ có quy tắc tốt, bạn phải tính đến những thông tin sau:
1.2.1. Theo nguyên tắc chung, chúng ta thêm “ed” vào các động từ tiếng Anh thông thường để biến chúng thành quá khứ. Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng “e”, chúng ta sẽ chỉ thêm “d” vào nó.
- visit → visited
- work → worked
- bake → baked
1.2.2. Kết thúc động từ bằng phụ âm + “y”, chúng ta sẽ thay đổi “y” đó thành “i” và sẽ thêm “ed”.
- study → studied
- apply → applied
- dry → dried
1.2.3. Kết thúc động từ bằng nguyên âm + “y”, chúng ta sẽ chỉ thêm “ed” vào động từ.
- enjoy → enjoyed
- play → played
- destroy → destroyed
1.2.4. Nếu động từ chỉ có một âm tiết và ba chữ cái cuối cùng của động từ theo mẫu “phụ âm + nguyên âm + phụ âm”, chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”
- ban → banned
- mop → mopped
- trap → trapped
QUAN TRỌNG! Vui lòng không nhân đôi các chữ cái sau khi chúng xuất hiện ở cuối động từ: h, j, q, v, w, x, y.
1.2.5. Động từ có hai âm tiết và lực của tiếng rơi vào âm tiết thứ hai; chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối và thêm "ed."
- Permit → permitted
- commit → committed
- compel → compelled
>> Xem thêm: 9 nguyên tắc ngữ pháp tiếng Anh cần nhớ
1.3. Quy tắc phát âm
Phần cuối “ed ” trong các động từ tiếng Anh thông thường có thể được phát âm theo ba cách khác nhau. Để hiểu rõ hơn về các quy tắc phát âm này, chúng ta sẽ sử dụng tay và cổ họng.
1.3.1 Nếu cách phát âm của các động từ thông thường kết thúc bằng “-t” hoặc “-d”, thì phần cuối “-ed” sẽ được phát âm là / -id /.
- Visited
- Added
1.3.2. Nếu chúng ta sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống âm /d/.
- Amazed
- Damaged
Các phụ âm phổ biến nhất trong tiếng Anh là: / b /, / g /, / z /, / v /, / m /, / n /, / l /, / s /, / w /, / y /, / r /. Chúng rất hay bởi vì chúng ta sử dụng giọng nói của mình để nói rõ chúng. Nếu bạn chạm vào cổ họng khi nói to, bạn sẽ cảm thấy hợp âm của mình rung lên.
Hãy nhớ rằng, mỗi khi chúng ta sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống như một /-d/. Chúng ta làm một bài tập nhỏ nhé? Hãy sử dụng động từ "beg". Nói to "begggggg" và chạm vào cổ họng của bạn. Không đúng là cổ họng của bạn hơi rung lên một chút sao? Vì âm / g / được lồng tiếng nên “begged” được phát âm bằng / -d / ở cuối.
1.3.3. Nếu chúng ta không sử dụng giọng nói của mình để phát âm âm cuối của động từ, đuôi “-ed” sẽ giống âm / -t /.
- Looked
- Washed
Chúng ta không sử dụng giọng nói của mình khi phát âm các phụ âm vô thanh. Nếu bạn chạm vào cổ họng khi phát âm chúng, bạn sẽ thấy rằng dây thanh quản của bạn không rung. Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh là: /p/, /s/, /f/, /k/, /h/, /sh/, /ch/, /gh/, /th/, /ss/, /c/, /x/.
Sẵn sàng cho một bài tập cuối cùng? Đọc các động từ sau và chạm vào cổ họng của bạn (niffed, helped). Dây thanh âm của bạn sẽ không rung khi bạn phát âm âm cuối của động từ. Vì dây thanh âm của chúng ta không rung khi phát âm âm cuối của các động từ trước đó, chúng ta phát âm thì quá khứ của các động từ đó với một / -t / ở cuối.
2. Danh sách các động từ có quy tắc
Danh sách các động từ có quy tắc được sử dụng nhiều nhất
Dạng nguyên thể |
Thì quá khứ đơn/ quá khứ phân từ |
Nghĩa |
Accept |
Accepted |
Đã được chấp nhận |
Accuse |
Accused |
Bị tố cáo |
Achieve |
Achieved |
Đã đạt được |
Act |
Acted |
Đã thực hiện |
Add |
Added |
Thêm |
Admire |
Admired |
Được ngưỡng mộ |
Admit |
Admitted |
Thừa nhận |
Adopt |
Adopted |
Con nuôi |
Advise |
Advised |
Khuyên |
Affect |
Affected |
Bị ảnh hưởng |
Agree |
Agreed |
Đã đồng ý |
Allow |
Allowed |
Cho phép |
Announce |
Announced |
Công bố |
Appreciate |
Appreciated |
Đánh giá cao |
Approve |
Approved |
Đã được phê duyệt |
Argue |
Argued |
Tranh luận |
Arrive |
Arrived |
Đã đến |
Ask |
Asked |
Yêu cầu |
Assist |
Assisted |
Được hỗ trợ |
Attack |
Attacked |
Bị tấn công |
Attempt |
Attempted |
Đã cố gắng |
Attend |
Attend |
Tham dự |
Avoid |
Avoided |
Tránh được |
Back (up) |
Backed (up) |
Hỗ trợ) |
Bake |
Baked |
Nướng |
Banish |
Banished |
Bị trục xuất |
Beg |
Begged |
Năn nỉ |
Behave |
Behaved |
Cư xử |
Believe |
Believed |
Tin rằng |
Belittle |
Belittled |
Xem thường |
Blame |
Blamed |
Bị đổ lỗi |
Bog down |
Bogged down |
Sa lầy |
Boil |
Boiled |
Sôi lên |
Borrow |
Borrowed |
Mượn |
Bother |
Bothered |
Làm phiền |
Bound |
Bounded |
Bị ràng buộc |
Brake |
Braked |
Phanh |
Brush |
Brushed |
Đã chải |
Bury |
Buried |
Chôn cất |
Call |
Called |
Triệu tập |
Carry |
Carried |
Mang đi |
Cause |
Caused |
Gây ra |
Celebrate |
Celebrated |
Tôn vinh |
Challenge |
Challenged |
Thử thách |
Change |
Changed |
Đã thay đổi |
Chase |
Chased |
Bị truy đuổi |
Chat |
Chatted |
Đã tán gẫu |
Cheat |
Cheated |
Bị lừa |
Check |
Checked |
Đã kiểm tra |
Cheer |
Cheered |
Cổ vũ |
Chew |
Chewed |
Nhai |
Clap |
Clapped |
Vỗ tay |
Clean |
Cleaned |
Làm sạch |
Clear |
Cleared |
Đã xóa |
Climb |
Climbed |
Đã leo lên |
Close |
Closed |
Đã đóng cửa |
Coax |
Coaxed |
Dỗ ngọt |
Coexist |
Coexisted |
Cùng tồn tại |
Collect |
Collected |
Đã thu thập |
Compare |
Compared |
Đối chiếu |
Compete |
Competed |
Đã biên soạn |
Complain |
Complained |
Khiếu nại |
Concoct |
Concocted |
Kết hợp |
Confess |
Confessed |
Thú nhận |
Consider |
Considered |
Được xem xét |
Construct |
Constructed |
Xây dựng |
Contact |
Contacted |
Đã liên hệ |
Continue |
Continued |
Tiếp tục |
Control |
Controlled |
Được kiểm soát |
Cook |
Cooked |
Nấu chín |
Copy |
Copied |
Đã sao chép |
Cough |
Coughed |
Bị ho |
Count |
Counted |
Đã đếm |
Crash |
Crashed |
Bị va chạm |
Create |
Created |
Tạo |
Cry |
Cried |
Khóc |
Curse |
Cursed |
Bị nguyền rủa |
Cycle |
Cycled |
Đi xe đạp |
Damage |
Damaged |
Bị hư hại |
Dance |
Danced |
Khiêu vũ |
Decide |
Decided |
Quyết định |
Deliver |
Delivered |
Đã giao hàng |
Demand |
Demanded |
Có nhu cầu |
Design |
Designed |
Được thiết kế |
Destroy |
Destroyed |
Bị phá hủy |
Develop |
Developed |
Đã phát triển |
Die |
Died |
Chết |
Disappoint |
Disappointed |
Thất vọng |
Discover |
Discovered |
Đã phát hiện |
Discuss |
Discussed |
Thảo luận |
Disregard |
Disregarded |
Không quan tâm |
Disturb |
Disturbed |
Bị làm phiền |
Divide |
Divided |
Chia |
Drag |
Dragged |
Kéo |
Dress |
Dressed |
Ăn mặc |
Dry |
Dried |
Khô |
Dunk |
Dunked |
Nhúng |
Earn |
Earned |
Kiếm được |
Eliminate |
Eliminated |
Đã loại bỏ |
Emigrate |
Emigrated |
Di cư |
Employ |
Employed |
Có việc làm |
Encourage |
Encouraged |
Động viên |
End |
Ended |
Đã kết thúc |
Enjoy |
Enjoyed |
Rất thích |
Escape |
Escaped |
Đã trốn thoát |
Establish |
Established |
Thành lập |
Estimate |
Estimated |
Ước lượng |
Exercise |
Exercised |
Bài tập |
Expand |
Expanded |
Đã mở rộng |
Explain |
Explained |
Giải thích |
Fake |
Faked |
Giả mạo |
Film |
Filmed |
Đã quay phim |
Finish |
Finished |
Đã kết thúc |
Fish |
Fished |
Câu cá, đánh cá |
Fix |
Fixed |
đã sửa |
Flush |
Flushed |
Đỏ bừng |
Follow |
Followed |
Đã theo dõi |
Force |
Forced |
Bị ép |
Foster |
Fostered |
Bồi dưỡng |
Fry |
Fried |
Chiên |
Gather |
Gathered |
Đã thu thập |
Grab |
Grabbed |
Nắm lấy |
Grade |
Graded |
Đã phân loại |
Greet |
Greeted |
Đã chào |
Ground |
Grounded |
Căn cứ |
Guess |
Guessed |
Đã đoán |
Happen |
Happened |
Đã xảy ra |
Harass |
Harassed |
Bị quấy rối |
Harm |
Harmed |
Bị hại |
Hate |
Hated |
Bị ghét |
Heal |
Healed |
Được chữa lành |
Heat |
Heated |
Đun nóng |
Help |
Helped |
Đã giúp đỡ |
Hesitate |
Hesitated |
Do dự |
Hire |
Hired |
Thuê mướn |
Hitchhike |
Hitchhiked |
Quá giang |
Hope |
Hoped |
Hy vọng |
Hunt |
Hunted |
Bị săn đuổi |
Hurry |
Hurried |
Gấp rút |
Hush (up) |
Hushed (up) |
Đã vội (lên) |
Identify |
Identified |
Xác định |
Imagine |
Imagined |
Tưởng tượng |
Include |
Included |
Bao gồm |
Insist |
Insisted |
Khăng khăng |
Intend |
Intended |
Dự định |
Interest |
Interested |
Thú vị |
Interrupt |
Interrupted |
Bị gián đoạn |
Introduce |
Introduced |
Được giới thiệu |
Invent |
Invented |
Phát minh |
Investigate |
Investigated |
Điều tra |
Irritate |
Irritated |
Bị kích thích |
Jinx |
Jinxed |
Xui xẻo |
Join |
oined |
có dầu |
Joke |
Joked |
Nói đùa |
Jump |
Jumped |
Đã nhảy |
Kick |
Kicked |
Đá, sút |
Kill |
Killed |
Bị giết |
Kiss |
Kissed |
Hôn |
Knock |
Knocked |
Đánh ngã |
Land |
Landed |
Hạ cánh |
Last |
Lasted |
Kéo dài |
Laugh |
Laughed |
Đã cười |
Learn |
Learned |
Đã học |
Lie |
Lied |
Nói dối |
Lift |
Lifted |
Được nâng lên |
Like |
Liked |
Đã thích |
Link |
Linked |
Đã liên kết |
List |
Listed |
Liệt kê |
Listen |
Listened |
Đã lắng nghe |
Live |
Lived |
Đã sống |
Locate |
Located |
Nằm |
Lock |
Locked |
Đã khóa |
Love |
Loved |
Yêu |
|
Mailed |
Đã gửi thư |
Marry |
Married |
Cưới nhau |
Measure |
Measured |
Đo lường |
Mind |
Minded |
Có tâm |
Miss |
Missed |
Bỏ lỡ |
Mistreat |
Mistreated |
Bị ngược đãi |
Mix (up) |
Mixed (up) |
Trộn lẫn) |
Move |
Moved |
Đã di chuyển |
Murder |
Murdered |
Bị giết |
Name |
Named |
Được đặt tên |
Need |
Needed |
Cần thiết |
Note |
Noted |
Ghi chú |
Notice |
Noticed |
Nhận thấy |
Number |
Numbered |
Được đánh số |
Obey |
Obeyed |
Vâng lời |
Offend |
Offended |
Bị xúc phạm |
Offer |
Offered |
Ngỏ ý |
Open |
Opened |
Mở ra |
Outsmart |
Outsmarted |
Thông minh hơn |
Overreact |
Overreacted |
Phản ứng quá mức |
Paint |
Painted |
Sơn |
Park |
Parked |
Đậu |
Phone |
Phoned |
Gọi điện |
Pick |
Picked |
Đã chọn |
Pip |
Ripped |
Nứt toạc ra |
Piss (off) |
Pissed (off) |
Bực mình) |
Place |
Placed |
Đã đặt |
Plan |
Planned |
Có kế hoạch |
Play |
Played |
Chơi |
Please |
Pleased |
Vui lòng |
Pluck |
Plucked |
Nhổ |
Practice |
Practiced |
Đã thực hành |
Praise |
Praised |
Được khen ngợi |
Pray |
Prayed |
Đã cầu nguyện |
Prefer |
Preferred |
Được ưu tiên |
Pretend |
Pretended |
Giả vờ |
|
Printed |
Đã in |
Proceed |
Proceeded |
Đã tiến hành |
Promise |
Promised |
Đã hứa |
Pull |
Pulled |
Kéo |
Pull |
Pulled |
Kéo |
Punch |
Punched |
Đục lỗ |
Punish |
Punished |
Bị trừng phạt |
Purchase |
Purchased |
Đã mua |
Push |
Pushed |
Được đẩy |
Question |
Questioned |
Được hỏi |
Race |
Raced |
Phân biệt chủng tộc |
Rain |
Rained |
Mưa |
Rate |
Rated |
Đã đánh giá |
Recommend |
Recommended |
Khuyến khích |
Reduce |
Reduced |
Giảm |
Refuse |
Refused |
Bị từ chối |
Regret |
Regretted |
Hối hận |
Rehearse |
Rehearsed |
Diễn tập |
Relax |
Relaxed |
Thư thái |
Remember |
Remembered |
Đã nhớ |
Reply |
Replied |
Đã trả lời |
Request |
Requested |
Yêu cầu |
Rescue |
Rescued |
Giải cứu |
Retire |
Retired |
Về hưu |
Return |
Returned |
Trả lại |
Rob |
Robbed |
Bị cướp |
Rub |
Rubbed |
Chà xát |
Rush |
Rushed |
Vội vàng |
Scare |
Scared |
Sợ hãi |
Scold |
Scolded |
Bị mắng |
Seem |
Seemed |
Có vẻ |
Select |
Selected |
Đã chọn |
Share |
Shared |
Được chia sẻ |
Shop |
Shopped |
Đã mua sắm |
Shout |
Shouted |
Kêu la |
Shrug |
Shrugged |
Nhún vai |
Sign |
Signed |
Đã ký |
Skate |
Skated |
Đã trượt băng |
Slap |
Slapped |
Tát |
Slip |
Slipped |
Trượt |
Smoke |
Smoked |
Hun khói |
Snatch |
Snatched |
Bị giật |
Snore |
Snored |
Ngáy |
Sort |
Sorted |
Đã sắp xếp |
Sound |
Sounded |
Âm thanh |
Stalk |
Stalked |
Rình rập |
Stare |
Stared |
Nhìn chằm chằm |
Start |
Started |
Đã bắt đầu |
State |
Stated |
Đã nêu |
Stay |
Stayed |
Đã ở lại |
Step |
Stepped |
Bước |
Stop |
Stopped |
Đã dừng lại |
Store |
Stored |
Được lưu trữ |
Stroll |
Strolled |
Được cuộn lại |
Study |
Studied |
Đã học |
Succeed |
Succeeded |
Thành công |
Sue |
Sued |
Kiện |
Suggest |
Suggested |
Được đề xuất |
Talk |
Talked |
Đã nói chuyện |
Taste |
Tasted |
Nếm thử |
Tease |
Teased |
Trêu ghẹo |
Thank |
Thanked |
Cảm ơn |
Touch |
Touched |
Cảm động |
Tour |
Toured |
Đã tham quan |
Trade |
Traded |
Giao dịch |
Travel |
Traveled |
Đi du lịch |
Trip |
Tripped |
Vấp ngã |
Trouble |
Troubled |
Rắc rối |
Try |
Tried |
Cố gắng |
Turn |
Turned |
Quay |
Twist |
Twisted |
Xoắn |
Type |
Typed |
Đã đánh máy |
Underline |
Underlined |
Gạch chân |
Use |
Used |
Đã sử dụng |
Vary |
Varied |
Đa dạng |
Visit |
Visited |
Đã đến thăm |
Visit |
Visited |
Đã đến thăm |
Vote |
Voted |
Đã bình chọn |
Wait |
Waited |
Chờ đợi |
Walk |
Walked |
Đi bộ |
Want |
Wanted |
Muốn |
Warn |
Warned |
Cảnh báo |
Wash |
Washed |
Rửa sạch |
Wast |
Wasted |
Lãng phí |
Watch |
Watched |
Đã xem |
Water |
Watered |
Tưới nước |
Wave |
Waved |
Vẫy tay |
Welcome |
Welcomed |
Hoan nghênh |
Wink |
Winked |
Nháy mắt |
Wish |
Wished |
Chúc |
Witness |
Witnessed |
Được chứng kiến |
Wonder |
Wondered |
Băn khoăn |
Work |
Worked |
Đã làm việc |
Worry |
Worried |
Lo lắng |
Wrap |
Wrapped |
Bọc |
Yell |
Yelled |
La lên |
Hi vọng với kiến thức ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ có quy tắc trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập thật tốt!
>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh miễn phí cho bé
QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Danh sách động từ bất quy tắc! Động từ thì quá khứ bất quy tắc là gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh có rất nhiều quy tắc, và điều này được áp dụng khi nói đến động từ. Tuy nhiên, có một số động từ không tuân theo các quy tắc thông thường và chúng được gọi là động từ bất quy tắc. Có rất nhiều trong số chúng và điều quan trọng là phải nhớ chúng và cách chúng hoạt động để tạo ra các câu đúng ngữ pháp.
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét tất cả các động từ bất quy tắc khác nhau để bạn có thể ghi nhớ và sử dụng chúng một cách chính xác.
>> Xem thêm:
>> Học nghe nói tiếng Anh như thế nào là hiệu quả
>> Học tiếng Anh online cho người đi làm
1. Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc (hoặc động từ thì quá khứ bất quy tắc) là những động từ phổ biến trong tiếng Anh không tuân theo hệ thống đơn giản là thêm “d” hoặc “ed” vào cuối từ để tạo thành thì quá khứ (thì quá khứ đơn và / hoặc quá khứ đơn phân từ )
Ngôn ngữ tiếng Anh có một số lượng lớn các động từ bất quy tắc. Trong ngôn ngữ tiếng Anh, hầu hết các động từ (động từ quy tắc) được chuyển sang thì quá khứ bằng cách thêm '-ed' vào cuối dạng cơ sở của động từ.
Ví dụ về động từ có quy tắc:
- Cook → Cooked
- Walk → Walked
- Talk → Talked
- Finish → Finished
Ví dụ về động từ bất quy tắc:
- Do – did – done
- Draw – drew – drawn
- Drink – drank – drunk
2. Danh sách động từ bất quy tắc
Danh sách 200 động từ bất quy tắc thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trong tiếng Anh.
Nguyên thể - Quá Khứ - Quá khứ phân từ
- Arise – arose – arisen
- Awake – awoke – awoken
- Be – was/ were – been
- Bear – bore – born(e)
- Beat – beat – beaten
- Become – became – become
- Begin – began – begun
- Bend – bent – bent
- Bet – bet – bet
- Bind – bound – bound
- Bite – bit – bitten
- Bleed – bled – bled
- Blow – blew – blown
- Break – broke – broken
- Breed – bred – bred
- Bring – brought – brought
- Broadcast – broadcast – broadcast
- Build – built – built
- Burn – burnt/burned – burnt/burned
- Burst – burst – burst
- Buy – bought – bought
- Catch – caught – caught
- Choose – chose – chosen
- Cling – clung – clung
- Come – came – come
- Cost – cost – cost
- Creep – crept – crept
- Cut – cut – cut
- Deal – dealt – dealt
- Dig- dug – dug
- Do – did – done
- Draw – drew – drawn
- Dream – dreamt/dreamed – dreamt/dreamed
- Drink – drank – drunk
- Drive – drove – driven
- Eat – ate – eaten
- Fall – fell – fallen
- Feed – fed – fed
- Feel – felt – felt
- Fight – fought – fought
- Find – found – found
- Fly – flew – flown
- Forbid – forbade – forbidden
- Forget – forgot – forgotten
- Forgive – forgave – forgiven
- Freeze – froze – frozen
- Get – got – got
- Give – gave – given
- Go – went – gone
- Grind – ground – ground
- Grow – grew – grown
- Hang – hung – hung
- Have – had – had
- Hear – heard – heard
- Hide – hid – hidden
- Hit – hit – hit
- Hold – held – held
- Hurt – hurt – hurt
- Keep – kept – kept
- Kneel – knelt – knelt
- Know – knew – known
- Lay – laid – laid
- Lead – led – led
- Lean – leant/ leaned – leant/ leaned
- Learn – learnt/ learned – learnt/ learned
- Leave – left – left
- Lent – lent – lent
- Lie (in bed) – lay – lain
- Lie (not to tell the truth) – lied – lied
- Light – lit/ lighted – lit/ lighted
- Lose – lost – lost
- Make – made – made
- Mean – meant – meant
- Meet – met – met
- Overtake – overtook – overtaken
- Pay – paid – paid
- Put – put – put
- Read – read – read
- Ride – rode – ridden
- Ring – rang – rung
- Rise – rose – risen
- Run – ran – run
- Saw – sawed – sawn/ sawed
- Say – said – said
- See – sawed – seen
- Sell – sold – sold
- Send – sent – sent
- Set – set – set
- Sew – sewed – sewn/ sewed
- Shake – shook – shaken
- Shed – shed – shed
- Shine – shone – shone
- Shoot – shot – shot
- Show – showed – shown
- Shrink – shrank – shrunk
- Shut – shut – shut
- Sing – sang – sung
- Sink – sank – sunk
- Sit – sat – sat
- Sleep – slept – slept
- Slide – slid – slid
- Smell – smelt – smelt
- Sow – sowed – sown/ sowed
- Speak – spoke – spoken
- Spell – spelt/ spelled spelt/ spelled
- Spend – spent – spent
- Spill – spilt/ spilled – spilt/ spilled
- Spit – spat – spat
- Spread – spread – spread
- Stand – stood – stood
- Steal – stole – stolen
- Stick – stuck – stuck
- Sting – stung – stung
- Stink – stank – stunk
- Strike – struck – struck
- Swear – swore – sworn
- Sweep – swept – swept
- Swell – swelled – swollen/ swelled
- Swim – swam – swum
- Swing – swung – swung
- Take – took – taken
- Teach – taught – taught
- Tear – tore – torn
- Tell – told – told
- Think – thought – thought
- Throw – threw – thrown
- Understand – understood – understood
- Wake – woke – woken
- Wear – wore – worn
- Weep – wept – wept
- Win – won – won
- Wind – wound – wound
- Write – wrote – written
>> Xem thêm: 300+ động từ có quy tắc trong Tiếng Anh
3. Bài tập vận dụng
Hãy cùng làm một vài câu hỏi ví dụ để luyện tập và ghi nhớ các động từ bất quy tắc nhé!
Bài 1. Hoàn thành các câu sau với những động từ cho sẵn
- Her table ……….(steal) last week.
- My little sister’s crying, she ……….(cut) her finger.
- We ……….(choose) a new dentist near our house.
- Sheila ……….(go) for a walk as she ……….(have) a headache.
- My parents ……….(give) me these sunglasses for my birthday.
- Sarah ……….(wear) a beautiful dress yesterday.
- Tweets ……….(speak), they are ……….(send) from a mobile phone or laptop.
- My watch is very special because it ……….(make) of gold.
Bài 2. Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách điền dạng đúng của động từ
Yesterday, I 1………. (come) to Hung’s house. I 2………. (see) a new TV on the shelf. Hung 3………. (tell) me about the TV a lot. He 4………. (buy) it in Thailand. Hung 5………. (bring) it home two days ago. He 6………. (keep) it carefully and 7………. (forbid) everyone to touch it. But Hung 8………. (break) the TV because it 9………. (be) a second hand tivi.
Đáp án bài tập
Bài 1
- was stolen
- has just cut
- have chosen
- went/ had
- have just given
- wore
- aren’t spoken/ sent
- made
Bài 2
- came
- saw
- told
- bought
- brought
- kept
- forbad
- broke
- was
Hi vọng với bài viết này sẽ mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Bài viết chỉ là một phần nhỏ để hiểu về nó rõ hơn các bạn có thể tham khảo, hãy tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi. Chúc các bạn học tập tốt.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Mệnh đề tính từ là gì? Tìm hiểu định nghĩa mệnh đề tính từ và các quy tắc ngữ pháp hữu ích để sử dụng mệnh đề tính từ trong câu tiếng Anh với các ví dụ hữu ích.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1
Mệnh đề tính từ
1.1 Mệnh đề tính từ là gì?
Để hiểu mệnh đề tính từ là gì, chúng ta cần xác định hai từ riêng biệt.
Tính từ là một từ cho biết thêm thông tin về một danh từ. Mệnh đề là một từ nhiều nghĩa có chủ ngữ và động từ. Một câu được coi là hoàn chỉnh nếu mệnh đề thể hiện một ý nghĩ hoàn chỉnh. Nếu không, thì nó được coi là mệnh đề phụ thuộc vì nó phụ thuộc vào mệnh đề chính của câu để thể hiện một ý nghĩ hoàn chỉnh.
Nói cách khác, mệnh đề tính từ là một từ nhiều nghĩa có chứa chủ ngữ và động từ cho biết thêm thông tin về danh từ trong câu. Các mệnh đề tính từ phụ thuộc vào các mệnh đề khác trong câu để thể hiện một ý nghĩ hoàn chỉnh, và đó là lý do tại sao chúng được gọi là mệnh đề phụ thuộc .
1.2 Đại từ tương đối có thể giới thiệu mệnh đề tính từ
Tất cả các mệnh đề tính từ đều bắt đầu bằng một đại từ tương đối . Một số đại từ họ hàng được sử dụng nhiều nhất bao gồm: who, whose, which, whoever, whomever, that, and where.
Đại từ quan hệ đánh dấu sự bắt đầu của mệnh đề tính từ trong câu. Ở đây, điều quan trọng nhất là phát hiện một đại từ tương đối bởi vì các mệnh đề tính từ theo sau chúng. Chúng có chức năng như chủ ngữ thực tế và đồng thời là tân ngữ trong mệnh đề tính từ.
Ví dụ về mệnh đề tính từ trong câu bao gồm:
People who are true patriots love their country unconditionally.
Những con người chân chính yêu nước vô điều kiện.
I can recall the time when there were no mobile phones.
Tôi có thể nhớ lại thời không có điện thoại di động.
Jason has a relative whose daughter pursues a career in nursing.
Jason có một người họ hàng có con gái theo đuổi nghề y tá.
Dancing, which many people love, is tiresome.
Khiêu vũ, điều mà nhiều người yêu thích, thật là mệt mỏi.
The reason why David skips mathematics lessons is that he doesn’t love the subject.
Lý do khiến David bỏ học môn toán là anh ấy không yêu thích môn học này.
The reason why Nicolas prefers to watch football matches is that he doesn’t like to watch basketball.
Lý do tại sao Nicolas thích xem các trận đấu bóng đá là anh ấy không thích xem bóng rổ.
Weddings, which are hosted in secluded areas, are very jovial.
Đám cưới, được tổ chức ở những khu vực vắng vẻ, rất vui vẻ.
Lưu ý rằng tất cả các mệnh đề tính từ trong các ví dụ trên đều bắt đầu bằng một đại từ tương đối. Điều này liên kết chúng với các danh từ đang được sửa đổi, đứng đầu, theo sau là một đại từ tương đối trong câu.
Mỗi mệnh đề tính từ trong các ví dụ trên có một chủ ngữ và một động từ, và hai mệnh đề này kết hợp với nhau để thay đổi danh từ gốc. Ví dụ, mệnh đề mà nhiều người yêu thích có chủ ngữ là “people” và động từ “love”, nhưng bản thân nó không phải là một câu hoàn chỉnh. Thay vào đó, chức năng chính của nó là cung cấp thêm thông tin về danh từ “dancing”.
Có một số trường hợp đại từ thân nhân đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề. Trong mệnh đề tính từ ai là những người yêu nước chân chính “who” là đại từ tương đối, đồng thời có chức năng làm chủ ngữ là những người yêu nước.
>> Xem thêm: Quá khứ phân từ trong tiếng Anh
2. Mệnh đề tính từ
2.1 Các mệnh đề tính từ cần thiết (Essential Adjective Clauses)
Mệnh đề tính từ khái quát là mệnh đề chứa thông tin mà khi bị loại bỏ, câu không còn giữ nguyên ý nghĩa. Ví dụ về điều này có thể là:
I don’t like people who drink soda without a straw.
Tôi không thích những người uống soda mà không có ống hút.
Ở đây mệnh đề tính từ cung cấp thông tin quan trọng để mô tả mọi người. Nếu bạn có thể loại bỏ mệnh đề tính từ, thì câu còn lại sẽ nêu “I don’t like people (Tôi không thích mọi người)”, khác với việc không thích những người uống soda mà không có ống hút. Một mệnh đề tính từ thiết yếu có thể làm mà không cần bất kỳ mệnh đề bổ sung nào.
2.2 Các mệnh đề tính từ không cần thiết (Non-essential Adjective Clauses)
Một mệnh đề tính từ không cần thiết là một mệnh đề đưa ra một mô tả bổ sung mà không nhất thiết phải hiểu ý của người viết. Sau đây là một ví dụ:
The boy, who had been abandoned by his parents, finally found a foster home.
Cậu bé bị cha mẹ bỏ rơi cuối cùng cũng tìm được nhà nuôi dưỡng.
Ở đây mệnh đề tính từ cung cấp thông tin bổ sung, nhưng không nhất thiết phải quan trọng để có được bản chất của câu về cậu bé tìm nhà.
Không giống như mệnh đề tính từ thiết yếu không được đặt bằng dấu phẩy, mệnh đề tính từ không cần thiết được đặt bằng dấu phẩy để biểu thị rằng chúng được kết nối một phần với các phần khác của câu.
Việc bổ sung mệnh đề tính từ vào bài viết của bạn là một cách hiệu quả để cung cấp thêm thông tin về đại từ và danh từ trong bài viết của bạn. Phần mô tả bổ sung nhằm nâng cao khả năng viết của bạn và giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được thông điệp mà bạn đang cố gắng truyền tải.
Khi được thông báo về đại từ tương đối và cách phân biệt mệnh đề quan trọng với mệnh đề không quan trọng, bạn sẽ thấy dễ dàng xác định mệnh đề tính từ và ngắt câu phù hợp trong bài viết của mình. Bạn cũng nên ở vị trí để phân biệt giữa mệnh đề phụ thuộc và tính từ độc lập
>> Có thể bạn quan tâm: Học phí học tiếng Anh online là bao nhiêu?
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Một cụm tính từ là gì? Hầu hết mọi người đều hiểu rõ về tính từ là gì, nhưng có thể có một chút nhầm lẫn khi xác định một cụm tính từ.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
>> Học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Cụm từ tính từ
Cụm từ tính từ là gì?
Cụm tính từ, còn được gọi là cụm tính từ, dùng để chỉ một nhóm từ bao gồm một tính từ. Một cụm tính từ cho biết thêm thông tin về một danh từ hoặc một đại từ.
Bạn không cần phải có ngữ pháp hoàn hảo để nắm vững cách hoạt động của cụm tính từ. Chúng tôi thường sử dụng những cụm từ này đôi khi, thậm chí không có sự đồng ý của chúng tôi.
Cấu trúc: Adj + preposition
Ví dụ:
The house is spacious for its cost.
(Ngôi nhà là rộng rãi với giá của nó.)
Làm thế nào để bạn nhận ra một cụm từ tính từ?
Bí quyết để tìm một cụm tính từ trong một câu là trước tiên hãy nhìn vào từ đầu tiên. Nếu bạn phát hiện ra rằng câu bắt đầu bằng một trạng từ hoặc giới từ, thì có khả năng bạn đang tìm kiếm một cụm tính từ.
Cụm từ tính từ bao gồm những gì?
Một tính từ và một bổ ngữ khi được sử dụng cùng nhau trong một câu sẽ tạo thành một cụm tính từ.
Một ví dụ về điều này có thể là:
The brilliant, handsome man was spotted at the airport.
Người đàn ông điển trai rực rỡ được phát hiện tại sân bay.
Đôi khi, một tính từ không thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó đầy đủ. Trong trường hợp như vậy, một loạt các tính từ có thể được sử dụng cùng nhau để cung cấp thêm thông tin về một danh từ. Ví dụ về điều này có thể là:
She wore a red, black, and white watch during her brother’s wedding.
Cô ấy đeo một chiếc đồng hồ màu đỏ, đen và trắng trong đám cưới của anh trai cô ấy.
Trong câu, "David is a nice boy (David là một cậu bé tốt bụng)", chúng ta chỉ có một tính từ, đó là nice. Tuy nhiên, trong câu, "David is a nice, intelligent, handsome boy, (David là một cậu bé tốt bụng, thông minh, đẹp trai)", chúng ta có một cụm tính từ mô tả thêm thông tin về David.
Vai trò của các cụm tính từ trong một câu
Các cụm tính từ không chỉ thay đổi danh từ mà còn cả đại từ. Hãy xem các ví dụ sau:
She is from California.
Cô ấy đến từ California.
Ann is from California.
Ann đến từ California.
Mỗi câu đều chứa một cụm tính từ. Trong câu đầu tiên, cụm tính từ “from California” mô tả thêm thông tin về đại từ và chủ ngữ “She”. Trong câu thứ hai, cụm tính từ “from California” mô tả thêm thông tin về danh từ và chủ đề “Ann.”
Hoạt động của cụm tính từ là như nhau, kể cả khi danh từ có phải là đại từ hay không. Vì vậy, nếu bạn có ý định giảm bớt một danh từ để mô tả nhiều hơn, bạn nên chọn một cụm tính từ. Bạn có thể sử dụng nhiều tính từ trong một câu. Bạn có thể giảm thiểu một danh từ bằng cách bắt đầu một cụm từ với một giới từ hoặc một trạng từ.
Ví dụ về các cụm từ điều chỉnh
Cách hiệu quả nhất để học một cụm từ như vậy là xem qua các ví dụ. Hãy xem ví dụ về một câu bao gồm một tính từ và câu còn lại bao gồm một cụm tính từ:
The beautiful girl is from London.
Cô gái xinh đẹp đến từ London.
The girl who is so beautiful is from London.
Cô gái xinh đẹp đến từ London.
Hai câu có nghĩa giống nhau. Câu đầu tiên bao gồm một tính từ, trong khi câu thứ hai bao gồm một cụm tính từ.
Chọn đúng các cụm tính từ có thể làm cho câu sinh động hơn và mang lại cá tính riêng. Một tính từ duy nhất có thể không đủ mô tả, do đó cần phải có một cụm tính từ.
Khi lên kế hoạch đưa một số cụm tính từ vào bài viết của mình, trước tiên bạn nên xem qua danh sách các cụm tính từ để biết thêm thông tin chi tiết.
Chức năng của cụm tính từ trong câu
Thông thường thì các cụm tính từ trong tiếng Anh sẽ có 2 chức năng chính trong câu đó là: bổ nghĩa cho danh từ và làm vị ngữ đứng sau động từ nối.
Bổ nghĩa cho danh từ
Khi học về ngữ pháp chúng ta đã được biết đến việc tính từ bổ nghĩa cho danh từ còn trạng từ bổ nghĩa cho động từ. Vì thế chúng ta có thể đặt tính từ ở trước danh từ để nó cung cấp thêm thông tin về đặc điểm hay tính chất của danh từ trong một cụm tính từ.
Ví dụ:
The scarcity of clean water has become a difficult issue in rural areas.
(Sự khan hiếm nước sạch đã trở thành vấn đề khó khăn ở các vùng xa xôi.)
Làm vị ngữ cho câu
Với việc làm vị ngữ cho câu nó có thể giúp câu nói của bạn trở nên hoàn chỉnh và rõ nghĩa hơn.
Ví dụ:
Nowadays, keeping a stable economy is gradually difficult.
(Ngày nay, giữ một nền kinh tế ổn định đang dần trở nên khó khăn.)
Trên đây là một số điều cơ bản để chúng ta hiểu về cụm tính từ trong tiếng Anh, hi vọng với bài này có thể giúp các bạn tiến lên trong con đường chinh phục tiếng Anh của mình.
Các cụm từ giới từ tính từ! Học các cách kết hợp tính từ và giới từ phổ biến bằng tiếng Anh với các trang tính và các câu ví dụ.
Tìm hiểu thêm với danh sách lớn các cụm từ giới từ tính từ trong tiếng Anh kèm theo các ví dụ.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online miễn phí
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Các cụm từ giới từ tính từ
Danh sách các cụm từ và giới từ hữu ích trong tiếng Anh.
1.1. Tính từ + Giới từ: OF (Adjectives + Prepositions)
Học các cách kết hợp tính từ phổ biến với giới từ OF trong tiếng Anh.
- Afraid of: Sợ
- Ashamed of: Xấu hổ về
- Aware of: Nhận thức về
- Capable of: Có khả năng
- Certain of: Nhất định
- Conscious of: Ý thức của
- Envious of: Ghen tị với
- Independent of: Độc lập khỏi
- Jealous of: Ghen tị với
- Proud of: Tự hào về
- Silly of: Ngớ ngẩn của
- Typical of: Điển hình của
1.2. Tính từ và Giới từ: FOR
Học các cụm từ thông dụng với giới từ FOR trong tiếng Anh.
- Eager for: Háo hức cho
- Eligible for: Đủ điều kiện cho
- Famous for: Nổi tiếng vì
- Grateful for: Biết ơn vì
- Notorious for: Khét tiếng
- Prepared for: Chuẩn bị sẵn sàng cho
- Ready for: Sẵn sàng cho
- Renowned for: Nổi tiếng
- Responsible for: Chịu trách nhiệm cho
- Respected for: Được tôn trọng vì
- Suitable for: Phù hợp với
- Thankful for: Biết ơn vì
1.3. Tính từ + Giới từ: WITH
Danh sách các cụm từ tính từ với giới từ WITH trong tiếng Anh.
- Associated with: Kết hợp với
- Bored with: Chán với
- Blessed with: Ban phước với
- Confronted with: Đối mặt với
- Crowded with: Đông đúc với
- Delighted with: Rất vui với
- Disappointed with: Thất vọng với
- Fed up with: chán với
- Familiar with: Quen thuộc với
- Pleased with: Hài lòng với
- Popular with: Phổ biến với
- Satisfied with: Hài lòng với
1.4. Tính từ và Giới từ: TO
Danh sách các cụm từ thông dụng với giới từ TO.
- Attracted to: Bị thu hút vào
- Accustomed to: Quen với
- Addicted to: Nghiện
- Allergic to: Dị ứng với
- Indifferent to: Không quan tâm đến
- Kind to: Tốt với
- Married to: Cưới
- Receptive to: Tiếp thu
- Related to: Có quan hệ với
- Similar to: Tương tự với
- Superior to: Cao cấp hơn
- Unfriendly to: Không thân thiện với
1.5. Tính từ + Giới từ: ABOUT
Danh sách các cụm từ hữu ích với giới từ ABOUT.
- Angry about
- Anxious about
- Enthusiastic about
- Excited about
- Furious about
- Happy about
- Nervous about
- Pessimistic about
- Sad about
- Serious about
- Upset about
- Worried about
1.6. Tính từ và Giới từ: IN
Học cách kết hợp tính từ hữu ích với giới từ IN trong tiếng Anh.
- Comfortable in
- Connected in
- Disappointed in
- Experienced in
- Interested in
- Polite/impolite in
- Present in
- Skilled in
- Slow in
- Successful in
- Talented in
1.7. Tính từ + Giới từ: BY
Dưới đây là danh sách các cụm từ hữu ích với giới từ BY.
- Amazed by
- Delighted by
- Disturbed by
- Excited by
- Fascinated by
- Impressed by
- Inspired by
- Astonished by
- Shocked by
- Surprised by
1.8. Các kết hợp giới từ tính từ: AT
Học các cách kết hợp giới từ tính từ phổ biến với giới từ AT trong tiếng Anh.
- Amazed at
- Angry at
- Annoyed at
- Awful at
- Bad at
- Brilliant at
- Clever at
- Delighted at
- Disappointed at
- Excellent at
- Excited at
- Good at
- Hopeless at
- Mad at
- Present at
- Skilled at
- Successful at
- Surprised at
- Terrible at
- Slow at
- Lucky at
1.9. Tính từ và Giới từ: FROM
- Made from
- Different from
- Safe from
- Absent from
- Free from
1.10. Tính từ + Giới từ: ON
- Keen on
- Based on
2. Tính từ và Giới từ | Ví dụ về cụm từ
Danh sách các cụm từ giới từ tính từ với các câu ví dụ.
He’s brilliant at football.
Anh ấy xuất sắc trong bóng đá.
She is good at solving problems.
Cô ấy giỏi giải quyết vấn đề.
Most fathers wish to be present at the birth of their child.
Hầu hết các ông bố đều mong muốn có mặt khi sinh con của mình.
Dustin is terrible at texting.
Dustin rất tệ trong việc nhắn tin.
The drought has made farmers anxious about the harvest.
Hạn hán đã khiến nông dân lo lắng về vụ thu hoạch.
I’m not crazy about Chinese food.
Tôi không cuồng đồ ăn Trung Quốc.
You don’t sound very enthusiastic about the idea.
Bạn có vẻ không nhiệt tình với ý tưởng.
If there’s anything you’re not happy about, come and ask.
Nếu có điều gì bạn không hài lòng , hãy đến và hỏi.
Consumers are very nervous about the future.
Người tiêu dùng đang rất lo lắng về tương lai.
He’s very sensitive about his weight.
Anh ấy rất nhạy cảm về cân nặng của mình.
Are you sure about that?
Bạn có chắc chắn về điều đó?
He’s not worried about his upcoming examinations.
Anh ấy không lo lắng về kỳ thi sắp tới của mình.
What makes you think that you are qualified for this job?
Điều gì khiến bạn nghĩ rằng bạn đủ tiêu chuẩn cho công việc này?
Charlie has a clever idea/plan for getting us out of our present difficulties.
Charlie có một ý tưởng / kế hoạch thông minh để giúp chúng tôi thoát khỏi khó khăn hiện tại.
If Sarah is free for lunch I’ll take her out.
Nếu Sarah rảnh đi ăn trưa, tôi sẽ đưa cô ấy đi chơi.
She is so grateful for your help.
Cô ấy rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
The army are said to be ready for action.
Quân đội được cho là đã sẵn sàng hành động.
She’s famous for her watercolor paintings.
Cô ấy nổi tiếng với những bức tranh màu nước của mình.
The smell is very familiar to everyone who lives near a bakery
Mùi rất quen thuộc với những ai sống gần tiệm bánh mì
You are free to come and go as you please.
Bạn có thể tự do đến và đi tùy ý.
She had grown accustomed to his long absences.
Cô đã quen với sự vắng mặt dài ngày của anh.
She remained bitterly apposed to the idea of moving abroad.
Cô vẫn cay đắng với ý định chuyển ra nước ngoài.
He was disappointed to see she wasn’t at the party.
Anh thất vọng khi thấy cô không có mặt tại bữa tiệc.
I am extremely grateful to all the teachers for their help.
Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của tất cả các thầy cô giáo.
Places on the bus are limited to 50 – so book early!
Chỉ có 50 chỗ trên xe buýt - vì vậy hãy đặt chỗ sớm!
I was sad to hear that they’d split up.
Tôi rất buồn khi biết tin họ chia tay.
It would be unreasonable to expect somebody to come at such short notice.
Sẽ là không hợp lý khi mong đợi ai đó đến với thông báo ngắn như vậy.
He was quite certain of his attacker’s identity.
Anh ta khá chắc chắn về danh tính kẻ tấn công của mình.
What are you frightened of?
Bạn đang sợ hãi điều gì?
You are in danger of being robbed.
Bạn có nguy cơ bị cướp.
The house was made of wood with an iron roof.
Ngôi nhà được làm bằng gỗ với mái tôn.
It’s very selfish of him to just expect that Polly will do all the childcare.
Anh ấy rất ích kỷ khi chỉ mong đợi rằng Polly sẽ làm tất cả việc chăm sóc con cái.
It’s stupid of her to go out without a coat.
Cô ấy thật ngu ngốc khi ra ngoài mà không mặc áo khoác.
How clever of you to buy chocolate chip cookies – they’re my favorites.
Bạn thật thông minh khi mua bánh quy sô cô la chip - chúng là món yêu thích của tôi.
The kids are busy with their homework.
Những đứa trẻ đang bận rộn với bài tập về nhà của chúng.
The fall in retail sales is directly connected with the decline in employment.
Doanh số bán lẻ giảm có liên quan trực tiếp đến việc giảm việc làm.
He’s fed up with his job. He wants to quit.
Anh ấy chán ngấy công việc của mình. Anh ấy muốn nghỉ việc.
You should be generous with your time.
Bạn nên hào phóng với thời gian của mình.
Be careful with the glasses.
Hãy cẩn thận với kính.
There’s something wrong with the printer.
Đã xảy ra lỗi với máy in.
The book was inspired by a real person.
Cuốn sách được lấy cảm hứng từ một người thật.
The teacher was surprised by the student’s question.
Cô giáo rất ngạc nhiên trước câu hỏi của học sinh.
Many people were shocked by the sex scenes in the film.
Nhiều người không khỏi sốc trước những cảnh ân ái trong phim.
There was a large crowd present in the auditorium.
Có mặt rất đông trong khán phòng.
They were successful in winning the contract.
Họ đã thành công trong việc giành được hợp đồng.
He was connected in some way with that fraud scandal a couple of years back.
Theo một cách nào đó, anh ta có liên quan đến vụ bê bối gian lận đó vài năm trước.
Hậu tố là những chữ cái được gắn vào cuối một từ. Những kết thúc này có thể thay đổi lớp của một từ. Ví dụ, thêm một đuôi cụ thể vào một từ có thể thay đổi nó từ một danh từ thành một tính từ. Một nhóm hậu tố cụ thể được gọi là hậu tố tính từ biến các từ thành tính từ. Tính từ là một từ bổ nghĩa cho một danh từ.
Xem thêm:
>> Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
1. Hậu tố tính từ là gì?
Một số hậu tố là điển hình của tính từ. Bạn có thể kết hợp những kết thúc này với động từ và danh từ để tạo ra một tính từ. Do đó, các hậu tố tính từ có thể thay đổi chức năng ngữ pháp của từ gốc. Ví dụ, thêm "-able" vào động từ prevent tạo ra một tính từ mới. Những từ có phần cuối như -able gợi ý rằng một từ là một tính từ.
Đôi khi khi một hậu tố được thêm vào một từ gốc, chính tả của từ gốc sẽ thay đổi. Một hậu tố tính từ phổ biến, "-ness", khi kết hợp với đuôi "y" sẽ tạo ra một sự thay đổi chính tả. Ví dụ, khi heavy và - ness nối y chuyển thành i trước khi tạo ra từ mới heaviness. Điều quan trọng là phải biết liệu một hậu tố có thay đổi cách viết của từ gốc hay không. Học những cách thay đổi chính tả phổ biến này là rất quan trọng nếu bạn muốn đánh vần tốt.
Các hậu tố tính từ biến các từ thành tính từ. Một số kết thúc khác nhau thuộc loại hậu tố tính từ. Danh sách dưới đây hiển thị các hậu tố tính từ phổ biến.
2. Hậu tố tính từ
1.1. Hậu tố -able hoặc -ible
Ý nghĩa: có khả năng trở thành, có khả năng hoặc xứng đáng, có xu hướng
Ví dụ:
- flammable: dễ cháy
- discernible: có thể nhận biết được
- culpable: có tội
- accountable: có trách nhiệm
- beatable: có thể đánh bại
- acceptable: có thể chấp nhận được
- edible: ăn được
1.2. Hậu tố -al (-al, -ial, -ical)
Ý nghĩa: liên quan đến một cái gì đó, liên quan đến, có chất lượng của
Ví dụ:
- accidental: tình cờ
- educational: giáo dục
- brutal: tàn bạo
- historical: lịch sử
- regional: khu vực
- social: xã hội
- universal: phổ cập
- personal: riêng tư
- experimental: thực nghiệm
- mental: tâm thần
- universal: phổ cập
1.3. Hậu tố -ant hoặc -ent
Ý nghĩa: biểu diễn hoặc hiện hữu, nghiêng về một cái gì đó / ai đó
Ví dụ:
- independent: sống độc lập
- vacant: bỏ trống
- important: quan trọng
- brilliant: xuất sắc
- incessant: không ngừng
1.4. Hậu tố -ary
Ý nghĩa: liên quan đến cái gì đó, liên quan đến chất lượng hoặc địa điểm
Ví dụ:
- customary: phong tục
- momentary: tạm thời
- cautionary: cảnh giác
- dietary: ăn kiêng
- veterinary: thú y
- planetary: hành tinh
1.5. Hậu tố -ful (-full)
Ý nghĩa: đầy đủ, chăm sóc, hoặc chịu trách nhiệm
Ví dụ:
- awful: tồi tệ
- skillful: khéo léo
- successful: thành công
- bountiful: bountiful
- beautiful: xinh đẹp
- wonderful: tuyệt vời
- careful: cẩn thận
1.6. Hậu tố -ic
Ý nghĩa: liên quan hoặc liên quan đến
Ví dụ:
- athletic: Khỏe mạnh
- scenic: danh lam thắng cảnh
- fantastic: tuyệt vời
- organic: hữu cơ
- acidic: có tính axit
- historic: mang tính lịch sử
- scenic: danh lam thắng cảnh
1.7. Hậu tố -ive
Ý nghĩa: thực hiện hoặc có xu hướng, bản chất của
Ví dụ:
- cooperative: hợp tác xã
- sensitive: nhạy cảm
- supportive: ủng hộ
- pensive: suy ngẫm
- creative: sáng tạo
1.8. Hậu tố -ious hoặc -ous
Ý nghĩa: tất cả, liên quan đến, phẩm chất của
Ví dụ:
- dangerous: sự nguy hiểm
- nervous: thần kinh
- gracious: hòa nhã
- mysterious: bí ẩn
- poisonous: độc
- victorious: chiến thắng
1.9. Hậu tố -less
Ý nghĩa: không có, thiếu, không thể hành động
Ví dụ:
- powerless: bất lực
- friendless: không có bạn
- worthless: vô giá trị
- useless: vô ích
- homeless: Vô gia cư
- careless: cẩu thả
- breathless: hết hơi
- faithless: không tin tưởng
- fearless: Không sợ hãi
1.10. Hậu tố -y
Ý nghĩa: đặc trưng bởi, có xu hướng
Ví dụ:
- rainy: nhiều mưa
- funny: vui
- dirty: dơ bẩn
- messy: lộn xộn
- sleepy: buồn ngủ
- beautifully: đẹp đẽ
- brainy: thông minh
- fruity: trái cây
1.11. Hậu tố -like
Ý nghĩa: thích
Ví dụ:
- lifelike: sống động như thật
- warlike: hiếu chiến
- childlike: ngây thơ
- lifelike: sống động như thật
- ladylike: quý phái
- birdlike: giống chim
1.12. Hậu tố -ish
Ý nghĩa: nguồn gốc, bản chất
Ví dụ:
- selfish: ích kỉ
- sheepish: ngượng ngùng
- pinkish: hơi hồng
- bookish: sách vở
- childish: trẻ trâu
- boyish: trai tráng
- foolish: khờ dại
1.13. Hậu tố -ile
Ý nghĩa: có xu hướng, có khả năng
- futile: vô ích
- gentile: dân ngoại
- senile: tuổi già
- fragile: dễ vỡ
1.14. Hậu tố -an, -ian
Ý nghĩa: một người đã hoặc đang làm, liên quan đến
Ví dụ:
- agrarian: nông dân
- simian: simian
3. Ví dụ về hậu tố tính từ
Danh sách dưới đây cho thấy cách các từ được tạo từ hậu tố tính từ hoạt động như một tính từ.
The fragile egg broke when it fell.
Quả trứng mỏng manh đã vỡ khi nó rơi xuống.
The childish trick was annoying.
Trò lừa trẻ con thật khó chịu.
The man had a childlike smile.
Người đàn ông có một nụ cười trẻ thơ.
The sleepy girl went to bed early.
Cô gái buồn ngủ đi ngủ sớm.
Her mysterious benefactor attended her art exhibit.
Vị ân nhân bí ẩn của cô đã tham dự buổi triển lãm nghệ thuật của cô.
Có thể thấy, các hậu tố trong tiếng Anh không phải là qúa khó như chúng ta thường nghĩ, các bạn chỉ cần với một số quy tắc đơn giản là bạn có thể dễ dàng nắm bắt và vận dụng nó vào việc học tiếng Anh của mình. Hãy cùng Pantado chinh phục tiếng Anh nhé!