Ngữ pháp
Hậu tố là những chữ cái được gắn vào cuối một từ. Những kết thúc này có thể thay đổi lớp của một từ. Ví dụ, thêm một đuôi cụ thể vào một từ có thể thay đổi nó từ một danh từ thành một tính từ. Một nhóm hậu tố cụ thể được gọi là hậu tố tính từ biến các từ thành tính từ. Tính từ là một từ bổ nghĩa cho một danh từ.
Xem thêm:
>> Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
1. Hậu tố tính từ là gì?
Một số hậu tố là điển hình của tính từ. Bạn có thể kết hợp những kết thúc này với động từ và danh từ để tạo ra một tính từ. Do đó, các hậu tố tính từ có thể thay đổi chức năng ngữ pháp của từ gốc. Ví dụ, thêm "-able" vào động từ prevent tạo ra một tính từ mới. Những từ có phần cuối như -able gợi ý rằng một từ là một tính từ.
Đôi khi khi một hậu tố được thêm vào một từ gốc, chính tả của từ gốc sẽ thay đổi. Một hậu tố tính từ phổ biến, "-ness", khi kết hợp với đuôi "y" sẽ tạo ra một sự thay đổi chính tả. Ví dụ, khi heavy và - ness nối y chuyển thành i trước khi tạo ra từ mới heaviness. Điều quan trọng là phải biết liệu một hậu tố có thay đổi cách viết của từ gốc hay không. Học những cách thay đổi chính tả phổ biến này là rất quan trọng nếu bạn muốn đánh vần tốt.
Các hậu tố tính từ biến các từ thành tính từ. Một số kết thúc khác nhau thuộc loại hậu tố tính từ. Danh sách dưới đây hiển thị các hậu tố tính từ phổ biến.
2. Hậu tố tính từ
1.1. Hậu tố -able hoặc -ible
Ý nghĩa: có khả năng trở thành, có khả năng hoặc xứng đáng, có xu hướng
Ví dụ:
- flammable: dễ cháy
- discernible: có thể nhận biết được
- culpable: có tội
- accountable: có trách nhiệm
- beatable: có thể đánh bại
- acceptable: có thể chấp nhận được
- edible: ăn được
1.2. Hậu tố -al (-al, -ial, -ical)
Ý nghĩa: liên quan đến một cái gì đó, liên quan đến, có chất lượng của
Ví dụ:
- accidental: tình cờ
- educational: giáo dục
- brutal: tàn bạo
- historical: lịch sử
- regional: khu vực
- social: xã hội
- universal: phổ cập
- personal: riêng tư
- experimental: thực nghiệm
- mental: tâm thần
- universal: phổ cập
1.3. Hậu tố -ant hoặc -ent
Ý nghĩa: biểu diễn hoặc hiện hữu, nghiêng về một cái gì đó / ai đó
Ví dụ:
- independent: sống độc lập
- vacant: bỏ trống
- important: quan trọng
- brilliant: xuất sắc
- incessant: không ngừng
1.4. Hậu tố -ary
Ý nghĩa: liên quan đến cái gì đó, liên quan đến chất lượng hoặc địa điểm
Ví dụ:
- customary: phong tục
- momentary: tạm thời
- cautionary: cảnh giác
- dietary: ăn kiêng
- veterinary: thú y
- planetary: hành tinh
1.5. Hậu tố -ful (-full)
Ý nghĩa: đầy đủ, chăm sóc, hoặc chịu trách nhiệm
Ví dụ:
- awful: tồi tệ
- skillful: khéo léo
- successful: thành công
- bountiful: bountiful
- beautiful: xinh đẹp
- wonderful: tuyệt vời
- careful: cẩn thận
1.6. Hậu tố -ic
Ý nghĩa: liên quan hoặc liên quan đến
Ví dụ:
- athletic: Khỏe mạnh
- scenic: danh lam thắng cảnh
- fantastic: tuyệt vời
- organic: hữu cơ
- acidic: có tính axit
- historic: mang tính lịch sử
- scenic: danh lam thắng cảnh
1.7. Hậu tố -ive
Ý nghĩa: thực hiện hoặc có xu hướng, bản chất của
Ví dụ:
- cooperative: hợp tác xã
- sensitive: nhạy cảm
- supportive: ủng hộ
- pensive: suy ngẫm
- creative: sáng tạo
1.8. Hậu tố -ious hoặc -ous
Ý nghĩa: tất cả, liên quan đến, phẩm chất của
Ví dụ:
- dangerous: sự nguy hiểm
- nervous: thần kinh
- gracious: hòa nhã
- mysterious: bí ẩn
- poisonous: độc
- victorious: chiến thắng
1.9. Hậu tố -less
Ý nghĩa: không có, thiếu, không thể hành động
Ví dụ:
- powerless: bất lực
- friendless: không có bạn
- worthless: vô giá trị
- useless: vô ích
- homeless: Vô gia cư
- careless: cẩu thả
- breathless: hết hơi
- faithless: không tin tưởng
- fearless: Không sợ hãi
1.10. Hậu tố -y
Ý nghĩa: đặc trưng bởi, có xu hướng
Ví dụ:
- rainy: nhiều mưa
- funny: vui
- dirty: dơ bẩn
- messy: lộn xộn
- sleepy: buồn ngủ
- beautifully: đẹp đẽ
- brainy: thông minh
- fruity: trái cây
1.11. Hậu tố -like
Ý nghĩa: thích
Ví dụ:
- lifelike: sống động như thật
- warlike: hiếu chiến
- childlike: ngây thơ
- lifelike: sống động như thật
- ladylike: quý phái
- birdlike: giống chim
1.12. Hậu tố -ish
Ý nghĩa: nguồn gốc, bản chất
Ví dụ:
- selfish: ích kỉ
- sheepish: ngượng ngùng
- pinkish: hơi hồng
- bookish: sách vở
- childish: trẻ trâu
- boyish: trai tráng
- foolish: khờ dại
1.13. Hậu tố -ile
Ý nghĩa: có xu hướng, có khả năng
- futile: vô ích
- gentile: dân ngoại
- senile: tuổi già
- fragile: dễ vỡ
1.14. Hậu tố -an, -ian
Ý nghĩa: một người đã hoặc đang làm, liên quan đến
Ví dụ:
- agrarian: nông dân
- simian: simian
3. Ví dụ về hậu tố tính từ
Danh sách dưới đây cho thấy cách các từ được tạo từ hậu tố tính từ hoạt động như một tính từ.
The fragile egg broke when it fell.
Quả trứng mỏng manh đã vỡ khi nó rơi xuống.
The childish trick was annoying.
Trò lừa trẻ con thật khó chịu.
The man had a childlike smile.
Người đàn ông có một nụ cười trẻ thơ.
The sleepy girl went to bed early.
Cô gái buồn ngủ đi ngủ sớm.
Her mysterious benefactor attended her art exhibit.
Vị ân nhân bí ẩn của cô đã tham dự buổi triển lãm nghệ thuật của cô.
Có thể thấy, các hậu tố trong tiếng Anh không phải là qúa khó như chúng ta thường nghĩ, các bạn chỉ cần với một số quy tắc đơn giản là bạn có thể dễ dàng nắm bắt và vận dụng nó vào việc học tiếng Anh của mình. Hãy cùng Pantado chinh phục tiếng Anh nhé!
Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING! Một số tính từ có đặc điểm là tận cùng bằng -ed và -ing. Tìm hiểu sự khác biệt giữa Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING với các quy tắc và ví dụ hữu ích.
Xem thêm:
>> Làm gì để khích lệ con học tiếng Anh
>> Học tiếng Anh với người bản xứ miễn phí
1. Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING
1.1. Tính từ kết thúc bằng -ING
Nói chung, các tính từ kết thúc bằng -ing được sử dụng để mô tả sự vật và tình huống. Chúng có một ý nghĩa hoạt động. Chúng mô tả ai đó đang làm điều gì đó (hành động) hoặc điều gì đó đang gây ra điều gì đó cho chúng ta, khiến chúng ta cảm thấy theo một cách nào đó.
1.2. Tính từ kết thúc bằng -ED
Các tính từ kết thúc bằng -ed được sử dụng để mô tả cảm giác của mọi người. Chúng có một ý nghĩa bị động. Họ mô tả một người nào đó đang 'nhận' một số loại hành động, được thực hiện để cảm thấy trong một số hành động nhất định.
1.3. Ví dụ về tính từ kết thúc bằng -ED và -ING
Space science is very interesting to her.
Khoa học vũ trụ rất thú vị với cô ấy.
She is interested in space science.
Cô ấy quan tâm đến khoa học vũ trụ.
Tính từ -ing cho bạn biết về điều gì đó (space science: khoa học vũ trụ). Tính từ -ed cho bạn biết ai đó cảm thấy thế nào về điều gì đó (She is interested in space science because it is very interesting: Cô ấy quan tâm đến khoa học vũ trụ vì nó rất thú vị).
Những ví dụ khác:
I was disappointed with the movie. I expected it to be much better.
Tôi đã thất vọng với bộ phim. Tôi mong đợi nó sẽ tốt hơn nhiều. (Tôi cảm thấy thất vọng.)
The movie was disappointing. I expected it to be much better.
Bộ phim thật đáng thất vọng. Tôi mong đợi nó sẽ tốt hơn nhiều. (Đó là một bộ phim đáng thất vọng.)
We were very shocked when we heard the news.
Chúng tôi rất sốc khi biết tin. (Chúng tôi cảm thấy bị sốc.)
The news was shocking.
Tin tức gây sốc. (Đó là một tin sốc.)
Để làm rõ hơn, hãy xem các ví dụ sau:
A crying baby
Một đứa trẻ đang khóc
A running man
Một người đang chạy
A sleeping cat
Một con mèo đang ngủ
Tất cả đều “làm” điều gì đó: đứa trẻ đang khóc, người đàn ông đang chạy, con mèo đang ngủ. Các tính từ –ing có nghĩa chủ động: crying (khóc), chạy (running) và ngủ (sleeping) được sử dụng để mô tả một hành động.
Bây giờ hãy xem các ví dụ này với các tính từ kết thúc bằng - ed:
A smashed window.
Một cửa sổ bị đập vỡ.
An interested audience
Một khán giả quan tâm
A confused man
Một người đàn ông bối rối
An excited child
Một đứa trẻ hào hứng
Những tính từ này được sử dụng với nghĩa bị động. Điều gì đó đã được thực hiện với đối tượng (the window (cửa sổ) hoặc điều gì đó / ai đó đã khiến mọi người ở trong một trạng thái nhất định (the audience (khán giả), the man (người đàn ông), the child (đứa trẻ)) hoặc cảm thấy theo một cách nào đó.
Các tính từ smashed (đập phá), interested (thích thú), confused (bối rối), excited (phấn khích) mô tả trạng thái hoặc cảm giác do kết quả của một việc gì đó đã làm:
- the window has been smashed (cửa sổ bị đập vỡ),
- the audience has been interested (khán giả thích thú),
- the man has been confused (người đàn ông bối rối),
- the child has been excited (đứa trẻ đã phấn khích).
Ghi chú | Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING
Chúng ta có thể sử dụng các tính từ kết thúc bằng -ing cho sự vật hoặc người. Hãy nhớ rằng khi chúng ta sử dụng các tính từ kết thúc bằng -ing, nó đang mô tả người hoặc vật.
Chúng ta chỉ có thể sử dụng -ed cho người (hoặc động vật) vì NHỮNG ĐIỀU KHÔNG THỂ CẢM THẤY.
>> Xem thêm: Cụm danh động từ trong Tiếng Anh
2. Danh sách các tính từ kết thúc bằng -ED và -ING
Amazing – Amazed |
Tuyệt vời - Ngạc nhiên |
Amusing – Amused |
Thích thú - Thích thú |
Annoying – Annoyed |
Phiền phức - Phiền phức |
Boring – Bored |
Nhàm chán - Chán |
Challenging – Challenged |
Thử thách - Thử thách |
Charming – Charmed |
Quyến rũ - Quyến rũ |
Confusing – Confused |
Khó hiểu - Nhầm lẫn |
Convincing – Convinced |
Thuyết phục - Thuyết phục |
Depressing – Depressed |
Chán nản - Chán nản |
Disappointing – Disappointed |
Thất vọng - Thất vọng |
Disgusting – Disgusted |
Kinh tởm - Chán ghét |
Disturbing – Disturbed |
Làm phiền - Làm phiền |
Embarrassing – Embarrassed |
Lúng túng - Xấu hổ |
Entertaining – Entertained |
Giải trí - Giải trí |
Exciting – Excited |
Sôi động - Hứng thú |
Exhausting – Exhausted |
Kiệt sức - Kiệt sức |
Depressing – Depressed |
Chán nản - Chán nản |
Disappointing – Disappointed |
Disappointing - Thất vọng |
Fascinating – Fascinated |
Lôi cuốn - Bị cuốn hút |
Frightening – Frightened |
Kinh hoàng - Kinh hãi |
Frustrating – Frustrated |
Nản lòng - Chán nản |
Inspiring – Inspired |
Cảm hứng - Được truyền cảm hứng |
Interesting – Interested |
Thú vị - Quan tâm |
Pleasing – Pleased |
Vui lòng - Hân hạnh |
Relaxing – Relaxed |
Thư giãn - Đã thư giãn |
Relieving – Relieved |
Giảm nhẹ - Đã thuyên giảm |
Satisfying – Satisfied |
Hài lòng - Hài lòng |
Shocking – Shocked |
Gây sốc - Bị sốc |
Surprising – Surprised |
Ngạc nhiên - Ngạc nhiên |
Terrifying – Terrified |
Kinh hoàng - Kinh hoàng |
Threatening – Threatened |
Đe doạ - Đe doạ |
Thrilling – Thrilled |
Ly kỳ - hồi hộp |
Tiring – Tired |
Mệt mỏi - Mệt nhọc |
Touching – Touched |
Cảm động - Cảm động |
Worrying – Worried |
Lo lắng - Lo lắng |
Trên đây là các kiến thức về các tính từ kết thúc bằng đuôi ed và ing, với bài viết này chúng tôi hi vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn trong việc chinh phục tiếng Anh của mình.
>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Tính từ ghép là gì? Tìm hiểu cách tạo quy tắc Tính từ ghép và Tính từ ghép với các ví dụ. Tính từ ghép là những tính từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ thường có dấu gạch nối giữa chúng.
Xem thêm:
>> Các khóa học tiếng Anh online uy tín
1. Quy tắc hình tính từ ghép
Tính từ ghép có thể được hình thành như sau:
1.1. Tính từ + Quá khứ phân từ (Adjective + Past participle)
+ Narrow-minded (hẹp hòi)
Ví dụ:
He was too narrow-minded and prejudiced and bigoted.
Anh ta quá hẹp hòi, thành kiến và cố chấp.
+ High-spirited (tinh thần cao)
Vi dụ:
Sophie’s a high-spirited young girl.
Sophie là một cô gái trẻ có tinh thần cao.
+ old-fashioned (Cổ hủ)
Ví dụ
An old-fashioned bell tinkled as he pushed open the door.
Một chiếc chuông kiểu cũ kêu leng keng khi anh đẩy cửa bước vào.
+ Short-haired (tóc ngắn)
Ví dụ:
He was dancing with a short-haired woman.
Anh ta đang khiêu vũ với một người phụ nữ tóc ngắn.
+ Absent-minded (lơ đãng)
Ví dụ:
The actress was so absent-minded that she fluffed her lines.
Nữ diễn viên lơ đễnh đến mức trôi tuột cả đường nét.
+ Strong-willed (ý chí mạnh mẽ)
Ví dụ:
She’s very strong-willed and if she’s decided to leave school, nothing will stop her.
Cô ấy rất có ý chí và nếu cô ấy quyết định rời trường học, không có gì có thể ngăn cản cô ấy.
+ Quick-witted (nhanh trí)
Ví dụ:
He proved himself a quick-witted negotiator.
Anh ấy đã chứng tỏ mình là một nhà đàm phán nhanh nhạy.
+ Kind-hearted (nhân hậu)
Ví dụ:
Everyone says he is a kind-hearted man.
Mọi người đều nói anh ấy là một người đàn ông tốt bụng.
1.2. Trạng từ + Quá khứ phân từ (Adverb + Past Participle)
- + well-behaved (cư xử tốt)
Ví dụ:
He is an obedient and well-behaved child.
Nó là một đứa trẻ ngoan ngoãn và chăm ngoan.
+ well-educated (được giáo dục tốt)
Ví dụ:
I come from a well-educated family.
Tôi xuất thân trong một gia đình được giáo dục tốt.
+ densely-populated (dân cư đông đúc)
Ví dụ:
The Republic of Malta is a small and densely-populated island nation in southern Europe.
Cộng hòa Malta là một đảo quốc nhỏ và đông dân cư ở Nam Âu.
+ widely-recognized (được công nhận rộng rãi)
Ví dụ:
She’s a widely-recognized expert in technology.
Cô ấy là một chuyên gia được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ.
+ highly-respected (rất được tôn trọng)
Ví dụ:
Our speaker tonight is a highly-respected scholar.
Diễn giả của chúng ta tối nay là một học giả được kính trọng.
+ brightly-lit (sáng rực rỡ)
Ví dụ:
He walked into the brightly-lit kitchen, opened the fridge, took out a bottle of water.
Anh bước vào căn bếp rực rỡ ánh đèn , mở tủ lạnh, lấy ra một chai nước.
1.3. Danh từ + Quá khứ phân từ (Noun + Past Participle)
+ sun-baked (phơi nắng)
Ví dụ:
We strolled along the sun-baked streets of Naples.
Chúng tôi đi dạo dọc theo những con đường rực nắng ở Naples.
+ child-wanted (trẻ em muốn)
Ví dụ:
I wanted to buy my daughter the most child-wanted toy.
Tôi muốn mua cho con gái tôi món đồ chơi mà trẻ con mong muốn nhất.
+ middle-aged (Trung niên)
Ví dụ:
I noticed two middle-aged passengers.
Tôi nhận thấy hai hành khách trung tuổi.
1.4. Danh từ + Hiện tại phân từ (Present Participle)
+ English-speaking (Nói tiếng Anh)
Ví dụ:
United Kingdom is an English-speaking country.
Vương quốc Anh là một quốc gia nói tiếng Anh.
+ time-saving (tiết kiệm thời gian)
Ví dụ:
We spend a fortune on the latest time-saving gadgets.
Chúng tôi dành rất nhiều thời gian cho các tiện ích tiết kiệm thời gian mới nhất.
+ record-breaking (phá kỷ lục)
Ví dụ:
The show had a record-breaking run in the London theatre.
Buổi biểu diễn đã đạt kỷ lục chạy tại nhà hát London.
+ mouth-watering (vừa miệng)
Ví dụ:
The waitress came round with a tray of mouth-watering cream cakes.
Cô phục vụ bưng một khay bánh kem đầy miệng.
+ thought-provoking (kích thích tư duy)
Ví dụ:
The film had a thought-provoking message.
Bộ phim có một thông điệp kích thích tư duy.
1.5. Tính từ + Hiện tại phân từ (Adjective + Present Participle)
+ good-looking (ưa nhìn)
Ví dụ:
He was tall and quite good-looking.
Anh ấy cao và khá ưa nhìn.
+ long-lasting (lâu dài)
Ví dụ:
The impact of divorce on children can be long-lasting.
Tác động của ly hôn đối với trẻ em có thể lâu dài.
+ slow-moving (di chuyển chậm)
Ví dụ:
He was stuck in a line of slow-moving traffic.
Anh ta bị mắc kẹt trong một dòng xe cộ đang di chuyển chậm.
+ far-reaching (sâu rộng)
Ví dụ:
Our findings have far-reaching consequences for researchers.
Phát hiện của chúng tôi có những hậu quả sâu rộng đối với các nhà nghiên cứu.
1.6. Trạng từ + Hiện tại phân từ (Adverb + Present Participle)
+ never-ending (không bao giờ kết thúc)
Ví dụ:
Writing a dictionary is a never-ending task.
Viết từ điển là một nhiệm vụ không bao giờ kết thúc.
forward-thinking (Suy nghĩ tiến tới)
Ví dụ:
Some forward-thinking politicians are proposing reforms to the educational system.
Một số chính trị gia có tư tưởng tiến bộ đang đề xuất cải cách hệ thống giáo dục.
1.7. Danh từ + Tính từ (Noun + Adjective)
+ world-famous (nổi tiếng thế giới)
Ví dụ:
His books are world-famous.
Sách của anh ấy nổi tiếng thế giới.
+ ice-cold (đá lạnh)
Ví dụ:
I’d love an ice-cold beer.
Tôi thích một ly bia lạnh.
+ smoke-free (không khói thuốc)
Ví dụ:
This is a smoke-free restaurant.
Đây là nhà hàng không khói thuốc.
1.8. Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)
+ full-length (độ dài đầy đủ)
Ví dụ:
A full-length portrait of the Queen hung on the wall.
Trên tường treo một bức chân dung toàn thân của Nữ hoàng.
last-minute (phút trước)
Ví dụ:
It was a last-minute decision.
Đó là một quyết định vào phút cuối.
1.9. Danh từ + Danh từ (Noun + Noun)
- + part-time (bán thời gian)
Ví dụ:
We have 20 part-time members of staff.
Chúng tôi có 20 nhân viên bán thời gian.
1.9. Tính từ + Tính từ (Adjective + Adjective)
- + fat-free (không chứa chất béo)
Vi dụ:
You can put it over frozen yogurt, fat-free ice cream, whatever you like.
Bạn có thể cho nó lên trên sữa chua đông lạnh, kem tách béo tùy thích.
2. Những tính từ đặc biệt không theo quy tắc
Ngoài những tính từ ghép được nói ở trên thì cũng có rất nhiều tính từ ghép được sử dụng rất nhiều nhưng lại không được tạo thành bởi một công thức nào. Ví dụ:
+ All-out: hết sức, kiệt quệ
+ Audio-visual: thính thị giác
+ Burnt-up: bị thiêu rụi
+ Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
+ Cross-country: băng đồng, việt dã
+ Dead-ahead: thẳng phía đằng trước
+ Free and easy: thoải mái, dễ chịu
+ Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
+ Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
+ Hit or miss: ngẫu nhiên
+ Off-beat: không bình thường
+ Run-down: kiệt sức
+ So-so: không tốt lắm, bình thường
+ Stuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnh
+ Touch and go: không chắc chắn
+ Well-off: khá giả
+ Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức
3. Một số tính từ ghép được sử dụng nhiều
Những tính từ này chúng ta bắt gặp ở rất nhiều từ các đoạn văn, hội thoại trong văn viết và nói. Với việc nói thì tính từ ghép sẽ giúp cho câu của bạn trở nên ấn tượng hơn bởi đây là việc bạn biết cách dùng từ một cách linh hoạt. Còn đối với văn viết thì dễ dàng tạo ấn tượng với vốn từ vựng của mình trong các bài thi, bài đánh giá.
+ Ash-colored: có màu xám khói
+ Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
+ Clear-sighted: sáng suốt
+ Dark-eyed: có đôi mắt tối màu
+ Good -looking: ưa nhìn, trông đẹp mắt
+ Handmade: làm thủ công, tự làm bằng tay
+ Hard-working: làm việc chăm chỉ
+ Heart-breaking: tan nát cõi lòng
+ Home-keeping: giữ nhà, trông nhà
+ Horse-drawn: kéo bằng ngựa
+ Lion-hearted: dũng cảm, gan dạ
+ Long-sighted (far-sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
+ New-born: sơ sinh
+ Short-haired: có tóc ngắn
+ Thin-lipped: có môi mỏng
+ Well-lit: sáng trưng
+ White-washed: quét vôi trắng
4. Bài tập tình từ ghép
Bài 1: Điền tính từ ghép thích hợp vào chỗ trống.
- This news broke my heart. This is _______ news.
- This medication lasts a long time. This is _______ medication.
- This solar panel is as thin as paper. This is a _______ solar panel.
- This doll was made by hand. This is a _______ doll.
- This album has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ album.
- This scheme is supposed to help you make money. It is a _______ scheme.
- This program lasts for two months. It is a _______ program.
- This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
- This man has a strong will. He is a _______ man.
- This activity consumes a lot of time. This is a _______ activity.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng tính từ ghép
- His degree course took five years to complete.
=> It was a _____________________________
- It takes ten minutes to drive from my house to work.
=> It is a _____________________________
- My dog has got short legs.
=> It is a _____________________________
- Only members who carry their cards are allowed inside.
=> Only _____________________________
- That man always looks rather angry.
=> He is a rather _____________________________
- That man dresses in a scruffy manner.
=> He is a _____________________________
- The child behaves well.
=> He is a _____________________________
- They planned the attack in a very clever way.
=> It was a very _____________________________
- This film star is very conscious of her image.
=> This film star is _____________________________
- What’s the name of that perfume that smells horrible?
=> What is the name of that ______________________?
Đáp án
Bài 1
- heart-breaking
- long-lasting
- handmade
- record-breaking
- paper-thin
- money-making
- two-month
- 19th-century
- strong-willed
- time-consuming
Bài 2
- 5-year course
- ten-minute drive from my house to work
- short-legged dog
- card-carrying members are allowed inside
- angry-looking man
- scruffy-dressed man
- well-behaved child
- cleverly-planned attack
- very image-conscious
- horrible-smelled
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về tính từ ghép trong tiếng Anh, hi vọng với bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ trong câu, chúc bạn học tập tốt.
Thứ tự đúng của các tính từ là gì? Khi bạn định sử dụng một số tính từ khác nhau để mô tả một danh từ, điều quan trọng là bạn phải đặt các tính từ theo đúng thứ tự. Lý do cho điều này là khi đặt không đúng thứ tự, nhiều tính từ có thể phát âm sai vị trí, không đồng đều và hơi ồn ào.
Trong phần này, chúng tôi sẽ xem xét cách tốt nhất để sắp xếp thứ tự các tính từ của bạn, không chỉ giúp câu của bạn trôi chảy dễ dàng hơn mà còn mang lại cho bạn ấn tượng như một người nói tiếng Anh bản ngữ.
Xem thêm:
>> Bí quyết tự học tiếng Anh online trên mạng
1. Thứ tự của tính từ
Trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng nhiều hơn một tính từ trước một danh từ.
Ví dụ:
It is a beautiful long new dress.
Đó là một chiếc áo dài mới rất đẹp.
Hoặc"
She has bought a square white Japanese cake.
Cô ấy đã mua một chiếc bánh trắng hình vuông của Nhật Bản.
Khi bạn sử dụng nhiều hơn một tính từ, bạn phải sắp xếp chúng theo đúng thứ tự - thứ tự của các tính từ.
Học cách đặt các tính từ theo đúng thứ tự với các quy tắc ngữ pháp và ví dụ hữu ích.
Nói chung, thứ tự tính từ trong tiếng Anh là:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose
1.1 Từ hạn định (Determiner)
Các từ hoạt động như mạo từ và các giới hạn khác bao gồm cả số.
Ví dụ: a, an, the, both, hoặc, some, many, my, your, our, their, his, her, five, every, every, this, that…
- The sun (mặt trời)
Ý kiến (Opinion)
Nói chung, một tính từ quan điểm giải thích những gì bạn nghĩ về điều gì đó (người khác có thể không đồng ý với bạn).
Ví dụ:
+ good (tốt)
+ bad (xấu)
+ great (tuyệt vời)
+ terrible (khủng khiếp)
+ pretty (xinh đẹp)
+ lovely (đáng yêu)
+ silly (ngớ ngẩn)
+ beautiful (đẹp đẽ)
+ horrible (kinh khủng)
+ difficult (khó khăn)
+ comfortable/uncomfortable (thoải mái/khó chịu)
+ ugly (xấu xí)
+ awful (kinh khủng)
+ strange (kỳ lạ)
+ delicious (ngon)
+ disgusting (gê tởm)
+ tasty (ngon lành)
+ nasty (khó chịu)
+ important (quan trọng)
+ excellent (xuất sắc)
+ wonderful (tuyệt vời)
+ brilliant (rực rỡ)
+ funny (hài hước)
+ interesting (thú vị)
+ boring (buồn tẻ)
Ví dụ: Beautiful flowers (Những bông hoa đẹp)
1.2 Kích thước và hình dạng (Size and Shape)
Các tính từ mô tả chất lượng thực tế hoặc khách quan của danh từ.
Tất nhiên, một tính từ kích thước cho bạn biết thứ gì đó lớn hay nhỏ.
Ví dụ: huge, big, large, tiny, enormous, little, tall, long, gigantic, small, short, minuscule.
Ví dụ: Tall biulding (Nhà cao tầng)
Một tính từ hình dạng mô tả hình dạng của một cái gì đó.
Ví dụ: triangular (hình tam giác), square (hình vuông), round (hình tròn), flat (hình phẳng), rectangular (hình chữ nhật), thin (mỏng), flat (phẳng), wavy (lượn sóng), zigzag (ngoằn ngoèo), winding (uốn lượn), serpentine (ngoằn ngoèo)...
Ví dụ: round ball (Quả bóng tròn)
1.3 Tuổi tác (Age)
Một tính từ tuổi (tính từ biểu thị tuổi) cho bạn biết một cái gì đó hoặc một người nào đó trẻ hay già như thế nào.
Ví dụ: young, old, new, ancient, six-year-old, antique, youthful, mature, modern, old-fashioned, recent…
Ví dụ: young man (người đàn ông trẻ)
1.4 Màu sắc (Color)
Tất nhiên, một tính từ màu sắc (tính từ biểu thị màu sắc) mô tả màu sắc của một thứ gì đó.
Ví dụ: red, black, pale, bright, faded, shining, yellow, orange, green, blue, purple, pink, aquamarine…
Ví dụ: Pink panther (con báo màu hồng)
1.5 Nguồn gốc (Origin)
Tính từ danh nghĩa biểu thị nguồn của danh từ.
Một tính từ nguồn gốc mô tả nơi mà một cái gì đó đến từ.
Ví dụ: French, American, Canadian, Mexican, Greek, Swiss, Spanish, Victorian, Martian…
Ví dụ: VietNam dragon (con rồng Việt Nam)
1.6 Chất liệu (Material)
Tính từ danh nghĩa biểu thị cái gì đó được làm bằng gì.
Ví dụ: woollen (len), wooden (gỗ), silk (lụa), metal (kim loại), paper (giấy), gold (vàng), silver (bạc), copper (đồng), cotton (bông), leather (da), polyester, nylon, stone (đá), diamond (kim cương), plastic (nhựa)…
Ví dụ: Paper bag (Túi giấy)
1.7 Mục đích (Purpose)
Giới hạn cuối cùng, thường được coi là một phần của danh từ.
Một tính từ chỉ mục đích mô tả một cái gì đó được sử dụng để làm gì. Những tính từ này thường kết thúc bằng “-ing”.
Ví dụ: writing (như trong “writing paper”), sleeping (như trong “sleeping bag”), roasting (như trong “roasting tin”), running (như trong “running shoes”), tennis, riding, fissding, dancing, swinging, rolling, folding...
Ví dụ: Tennis racket (Vợt tennis)
Tóm lại, trong tiếng Anh, các tính từ liên quan đến kích thước đứng trước các tính từ chỉ độ tuổi (little old“, không phải “old little“), đến lượt nó, thường đứng trước các tính từ chỉ màu sắc (“old white“, không phải “white old“). Vì vậy, chúng ta sẽ nói “ A (determiner) beautiful (opinion) old (age) Indian (origin) lamp. ”
2. Tính từ + Động từ tobe/động từ liên kết
Tính từ cũng có thể đứng sau động từ to be và một số động từ liên kết, bao gồm:
Seem (hình như), look (nhìn), feel (cảm nhận), smell (ngửi), taste (nếm), remain (còn lại), become (trở thành), sound (âm thanh), stay (xuất hiện), appear (chứng minh), prove (trở thành), get (nhận được), turn (biến), remain (vẫn còn)
3. Bài Tập
1. Andrea had a ________ in her hair yesterday.
a, nice yellow bow
b, yellow nice bow
c, bow nice yellow
2. She lost a ________ .
a, small white cat
b, cat small white
c, white small cat
3. I bought ________ oranges.
a, great some big
b, big great some
c, some great big
4. We met ________ people at the conference.
a, very smart two
b, two very smart
c, very two smart
5. The clown was wearing a ________ hat.
a, big green-yellow
b, big green and yellow
c, yellow and green big
6. The cookies that you ________ .
a, smell delicious baked
b, baked smell delicious
c, delicious smell baked
Đáp Án
1. nice yellow bow
2. small white cat
3. some great big
4. two very smart
5. big green and yellow
6. baked smell delicious
Tính từ so sánh hơn! Nếu bạn đang muốn so sánh giữa hai danh từ thì chắc chắn bạn sẽ cần sử dụng tính từ so sánh hơn. Có rất nhiều tính từ so sánh trong tiếng Anh và bằng cách thêm những tính từ này vào vốn từ vựng của mình, bạn sẽ có cơ hội hình thành những câu phức tạp hơn.
Trong phần này, chúng ta sẽ nghiên cứu tính từ so sánh hơn và xem xét một số ví dụ về cách chúng có thể được sử dụng. Đến cuối phần này, bạn sẽ tự tin so sánh hai danh từ bằng phương pháp này.
Học cách sử dụng và hình thành các từ so sánh hơn trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, và câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài
1. Tính từ so sánh hơn
1.1. Định nghĩa so sánh hơn
So sánh hơn được sử dụng để so sánh và làm rõ sự khác biệt giữa hai danh từ. Nói cách khác, tính từ so sánh được sử dụng khi hai người hoặc vật được so sánh với nhau.
1.2. Hình thành tính từ so sánh
Tính từ một âm tiết
- Hình thành các dạng so sánh của tính từ một âm tiết bằng cách thêm –er.
Ví dụ:
+ long – longer
+ tall – taller
- Nếu tính từ một âm tiết kết thúc bằng chữ e , chỉ cần thêm –r cho dạng so sánh.
Ví dụ:
+ cute – cuter
+ large – larger
3. Thêm –er vào các tính từ kết thúc bằng phụ âm-nguyên âm-phụ âm và nhân đôi phụ âm cuối.
Ví dụ:
+ big – bigger
+ hot – hotter
Tính từ hai âm tiết
- Với hầu hết các tính từ có hai âm tiết, bạn tạo thành từ so sánh với more.
Ví dụ:
+ honest (trung thực) – more honest (trung thực hơn)
+ famous (nổi tiếng) – more famous (nổi tiếng hơn)
- Nếu các tính từ hai âm tiết kết thúc bằng –y, hãy đổi y thành i và thêm –er cho dạng so sánh.
Ví dụ:
+ happy (hạnh phúc) – happier (vui vẻ)
+ crazy (điên rồ) – crazier (điên hơn)
- Các tính từ hai âm tiết kết thúc bằng –er , - le , hoặc - ow take –er để tạo thành các dạng so sánh.
Ví dụ:
+ narrow – narrower
+ gentle – gentler
Tính từ có ba âm tiết trở lên
Thêm "more" vào các tính từ có 3 âm tiết trở lên.
Ví dụ:
+ expensive – more expensive
+ difficult – more difficult
Tính từ bất quy tắc
+ good – better
+ bad – worse
+ far – farther
+ little – less
+ many – more
LƯU Ý: Khi sử dụng các tính từ so sánh, từ “THAN” sẽ xuất hiện sau tính từ.
>> Tham khảo: Phân biệt come back và go back
2. Một số tính từ so sánh hơn thông dụng
Danh sách các tính từ khẳng định và so sánh trong tiếng Anh.
Ví dụ về tính từ so sánh |
|
Affirmative (Khẳng định) |
Comparative (so sánh hơn) |
slow (chậm) |
slower (Chậm hơn) |
fast (Nhanh) |
faster (nhanh hơn) |
cheap (Nhanh) |
cheaper (giá rẻ hơn) |
clear (thông thoáng) |
clearer (rõ ràng hơn) |
loud (sặc sỡ) |
louder (to hơn) |
new (Mới) |
newer (mới hơn) |
rich (giàu có) |
richer (giàu hơn) |
short (ngắn) |
shorter (ngắn hơn) |
thick (dày) |
thicker (dày hơn) |
old (cũ) |
older (lớn hơn) |
tall (cao) |
taller (cao hơn) |
large (lớn) |
larger (lớn hơn) |
wide (rộng) |
wider (rộng hơn) |
wise (khôn ngoan) |
wiser (khôn ngoan hơn) |
nice (đẹp) |
nicer (tốt hơn) |
big (to lớn) |
bigger than (to hơn) |
fat (mập) |
fatter than (béo hơn) |
fit (Phù hợp) |
fitter than (phù hợp hơn) |
polite (lịch thiệp) |
more polite than (lịch sự hơn) |
helpful (Hữu ích) |
more helpful than (hữu ích hơn) |
useful (có ích) |
more useful than (hữu ích hơn) |
obscure (mờ mịt) |
more obscure (mờ mịt hơn) |
hungry (đói bụng) |
hungrier than (đói hơn) |
happy (sung sướng) |
happier than (hạnh phúc hơn) |
pretty (khá) |
prettier than (đẹp hơn) |
heavy (nặng) |
heavier than (nặng hơn) |
angry (tức giận) |
angrier than (giận dữ hơn) |
dirty (dơ bẩn) |
dirtier than (bẩn hơn) |
funny ( vui) |
funnier than (buồn cười hơn) |
narrow (chật hẹp) |
narrower than (hẹp hơn) |
shallow (nông cạn) |
shallower than (nông hơn) |
humble (khiêm tốn) |
humbler than (khiêm tốn hơn) |
gentle (dịu dàng) |
gentler than (dịu dàng hơn) |
clever (thông minh) |
cleverer than (thông minh hơn) |
interesting (hấp dẫn) |
more interesting than (thú vị hơn) |
comfortable (thoải mái) |
more comfortable than (tiện nghi hơn) |
beautiful (xinh đẹp) |
more beautiful than (xinh đẹp hơn) |
difficult (khó) |
more difficult than (khó hơn) |
dangerous (sự nguy hiểm) |
more dangerous than (Nguy hiểm hơn) |
expensive (đắt tiền) |
more expensive than (đắt hơn) |
popular (phổ biến) |
more popular than (phổ biến hơn) |
complicated (phức tạp) |
more complicated than (phức tạp hơn) |
confident (tin chắc) |
more confident than (tự tin hơn) |
good (tốt) |
better than (tốt hơn) |
bad (tồi tệ) |
worse than (tệ hơn) |
far (xa) |
farther than (tệ hơn) |
little (nhỏ bé) |
less than (ít hơn) |
much/many (nhiều) |
more than (nhiều hơn) |
stupid (dốt nát) |
less stupid than (ít ngu ngốc hơn) |
>> Xem thêm: Tính từ so sánh nhất và ví dụ hữu ích
2. Một số ví dụ so sánh hơn
- Huyen is taller than Mai.
- James is richer than Henry.
- That schoolbag is much more expensive than this one.
- The rain in summer is worse than that in winter.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh online 1 kèm 1 miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Việc so sánh các tính từ! Học cách sử dụng các tính từ so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh với các câu ví dụ.
Trong nhiều ngôn ngữ, một số tính từ có thể so sánh được. Ví dụ: một người có thể “thông minh”(intelligent), nhưng người khác có thể “thông minh hơn”(more intelligent) và người thứ ba có thể là người “thông minh nhất” (most intelligent) trong ba người. Từ “more” ở đây sửa đổi tính từ “intelligent” để biểu thị một phép so sánh đang được thực hiện và “most” sửa đổi tính từ để chỉ một phép so sánh tuyệt đối (so sánh nhất).
Xem thêm:
Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất
Ba hình thức so sánh các tính từ trong tiếng Anh
- Tích cực (Positive): nó là một dạng tính từ bình thường
- So sánh hơn (Comparative): hiển thị khi hai người hoặc đối tượng được so sánh
- So sánh nhất (Superlative): cho biết chất lượng hoặc số lượng ở mức cao nhất hoặc cường độ cao nhất
- So sánh hơn được sử dụng để mô tả người và sự vật.
Ví dụ:
My car is fast but John’s car is faster.
Xe của tôi nhanh nhưng xe của John còn nhanh hơn.
Emily is tall but Sophia is taller.
Emily cao nhưng Sophia cao hơn.
I need a bigger car
Tôi cần một chiếc xe lớn hơn
- “ Than ” được dùng để so sánh vật này với vật khác.
Ví dụ:
Henry is older than Tom.
Henry lớn tuổi hơn Tom.
Emily is smarter than Sophia.
Emily thông minh hơn Sophia.
The second test was easier than the first one.
Lần kiểm tra thứ hai dễ hơn lần đầu tiên.
“ The ” được sử dụng với so sánh nhất:
Ví dụ:
Where are the tallest buildings in the world?
Những tòa nhà cao nhất thế giới ở đâu?
Harry is the tallest student in this class.
Harry là học sinh cao nhất trong lớp này.
“As…as” được sử dụng để so sánh các thuộc tính của hai thứ bằng nhau
Ví dụ:
Emily is as tall as Sophia.
Emily cao bằng Sophia.
The first test is as easy as the second one.
Bài thi đầu tiên dễ như bài thi thứ hai.
Các quy tắc chung trong việc hình thành so sánh hơn của tính từ
Có những quy tắc cơ bản trong việc hình thành các mức độ so sánh:
1. Đối với tính từ một âm tiết, thêm –er để tạo thành so sánh hơn và –est cho so sánh nhất.
Ví dụ:
+ clear / clearer / clearest,
+ dark / darker / darkest
2. Đối với hầu hết các tính từ có hai âm tiết, hãy thêm –er để so sánh và - est cho so sánh nhất.
Ví dụ:
+ simple / simpler / simplest,
+ gentle / gentler / gentlest
3. Đối với ba âm tiết trở lên, luôn sử dụng nhiều hơn và nhiều nhất để tạo thành từ so sánh và so sánh nhất.
Ví dụ:
+ creative / more creative / most creative
4. Một số tính từ kết thúc bằng một chữ cái phụ âm y, đổi y thành I và thêm –er hoặc -est.
Ví dụ:
+ busy / busier / busiest,
+ merry / merrier / merriest
5. Một số tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và chữ cái phụ âm cuối. Nhân đôi phụ âm cuối và thêm –er / -est.
Ví dụ:
+ thin / thinner / thinnest,
+ fat / fatter / fattest
6. Khi các tính từ kết thúc bằng “e”, hãy thêm –r cho từ so sánh và –st cho so sánh nhất
Ví dụ:
+ wise / wiser / wisest,
+ simple / simpler / simplest
7. Các tính từ dùng so sánh không theo quy luật
Ví dụ:
+ good / better / best
+ bad / worse / worst
So sánh các tính từ: Hình thành các tính từ tương đương, so sánh hơn và so sánh nhất
Ghi chú cho việc bổ sung tính từ so sánh bất thường
(Ngoại lệ)
So sánh bất thường:
+ Far / Farther than / the Farthest
+ Far / Further than / the Furthest
Farther and Farthest thường đề cập đến khoảng cách
Further and Furthest cũng đề cập đến khoảng cách nhưng chúng có thể có nghĩa là " bổ sung "
His voice carried farther than mine.
Giọng nói của anh ấy truyền xa hơn của tôi.
Further analysis of the data is needed.
Cần phân tích thêm dữ liệu.
+ Old / Older than / the Oldest
+ Old / Elder than / the Eldest
Older and Oldest dùng để chỉ người hoặc vật;
Elder and Eldest chỉ có thể được sử dụng cho các thành viên trong cùng một gia đình
My elder sister is a doctor.
Chị gái tôi là một bác sĩ."
The older generation doesn’t like pop music.
Thế hệ cũ không thích nhạc pop.
Nhưng Elder không thể được đặt trước Than nên Older được sử dụng:
Henry is my elder brother; he is two years older than I.
Henry là anh trai của tôi; anh ấy hơn tôi hai tuổi.
>> Xem thêm: Phân biệt cấu trúc too - enough và cách dùng
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Tính từ là những từ mô tả hoặc sửa đổi một danh từ, là người, địa điểm hoặc sự vật. Có một số loại tính từ khác nhau, nhưng tính từ mô tả cho đến nay là phổ biến nhất. Các loại tính từ khác bao gồm tính từ chỉ định (như “this” or “that”) và tính từ định lượng (how much or how many). Tuy nhiên, trong khi các loại tính từ đó chỉ có một số ít từ, thì có một số lượng gần như vô hạn các tính từ mô tả.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm
>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tốt nhất ở đâu
1. Tính từ mô tả
1.1 Tính từ mô tả là gì?
Tính từ mô tả về cơ bản chính xác như những gì chúng phát ra: từ mô tả. Vì chúng là tính từ, chúng đặc biệt là những từ mô tả một người, địa điểm hoặc sự vật (nếu bạn đang tìm kiếm các từ để mô tả động từ hoặc các tính từ khác, hãy xem các trạng từ ). Tính từ mô tả được sử dụng để làm rõ hoặc thêm chi tiết cho câu. Chúng bao gồm màu sắc, kích thước, hình dạng và nhiều chi tiết khác.
1.2. Thứ tự của các tính từ mô tả
Các tính từ có thể được sử dụng cùng một lúc, hoặc một số tính từ có thể được sử dụng cho cùng một danh từ, sử dụng dấu phẩy để ngăn cách chúng. Mặc dù những người sinh ra trong các gia đình hoặc cộng đồng nói tiếng Anh không phải lúc nào cũng nhận thức được các quy tắc liên quan, nhưng họ hoàn toàn có thể nghe thấy sự khác biệt nếu nhiều tính từ xuất hiện không theo thứ tự, vì vậy đó là một quy tắc tốt cần biết. Thứ tự này như sau:
+ Tính từ chỉ định hoặc định lượng (Demonstrative or quantitative adjectives)
+ Chất lượng hoặc quan điểm, ý kiến (Quality or opinion)
+ Kích thước (Size)
+ Tuổi tác (Age)
+ Hình dạng (Shape)
+ Màu sắc (Color)
+ Tính từ riêng (Proper adjectives) (tính từ dựa trên tên của người hoặc địa điểm)
+ Mục đích (Purpose)
Vì vậy, ví dụ, một câu có thể đọc:
“I have ten, good, big, young, round, red, Storybook, egg-laying hens."
Tôi có mười con gà mái đẻ trứng, tốt, to, non, tròn, đỏ.
Bất kỳ biến thể nào theo thứ tự có thể mất một chút thời gian để xử lý đối với một số người chỉ nói tiếng Anh.
2. Danh sách các tính từ mô tả
Bây giờ bạn đã biết tính từ mô tả là gì và cách sử dụng chúng, hãy cùng liệt kê chúng! Danh sách sau đây được chia thành các loại: tính từ đơn, từ ghép hoặc tính từ riêng.
2.1. Tính từ mô tả đơn
Những tính từ đơn hay thông thường chỉ là những tính từ cơ bản. Chúng bao gồm một từ duy nhất không phải là danh từ riêng. Cũng giống như các tính từ mô tả khác, chúng có thể được kết hợp với các tính từ khác.
Adorable |
Đáng yêu |
Adventurous |
Phiêu lưu |
Agreeable |
Có thể chấp nhận được |
Alive |
Còn sống |
Aloof |
Đứng cách xa |
Amused |
Thích thú |
Angry |
Tức giận |
Annoying |
Làm phiền |
Anxious |
Lo lắng |
Arrogant |
Ngạo mạn |
Ashamed |
Hổ thẹn |
Attractive |
Hấp dẫn |
Auspicious |
Điềm lành |
Awful |
Tồi tệ |
Bad |
Tồi tệ |
Beautiful |
Xinh đẹp |
Black |
Đen |
Blue |
Màu xanh da trời |
Blushing |
Đỏ mặt |
Bored |
Chán |
Brave |
Can đảm |
Bright |
Sáng chói |
Brown |
Màu nâu |
Busy |
Bận |
Calm |
Điềm tĩnh |
Careful |
Cẩn thận |
Cautious |
Dè dặt |
Charming |
Quyến rũ |
Cheerful |
Vui vẻ |
Clean |
Dọn dẹp |
Clear |
Thông thoáng |
Clever |
Thông minh |
Clumsy |
Hậu đậu |
Colorful |
Đầy màu sắc |
Comfortable |
Thoải mái |
Concerning |
Liên quan |
Condemned |
Lên án |
Confusing |
Gây nhầm lẫn |
Cooperative |
Hợp tác xã |
Courageous |
Can đảm |
Creepy |
Rùng mình |
Crowded |
Đông người |
Cruel |
Hung ác |
Curios |
Curios |
Cute |
Dễ thương |
Dangerous |
Sự nguy hiểm |
Dark |
Tối |
Defiant |
Khiêu khích |
Delightful |
Thú vị |
Difficult |
Khó |
Disgusting |
Kinh tởm |
Distinct |
Riêng biệt |
Disturbed |
Bị làm phiền |
Dizzying |
Chóng mặt |
Drab |
Drab |
Dull |
Đần độn |
Eager |
Háo hức |
Easy |
Dễ dàng |
Elated |
Phấn khởi |
Elegant |
Thanh lịch |
Embarrassed |
Lúng túng |
Enchanted |
Mê hoặc |
Encouraging |
Khuyến khích |
Energetic |
Năng lượng |
Enthusiastic |
Nhiệt tâm |
Envious |
Đố kỵ |
Evil |
Độc ác |
Exciting |
Thú vị |
Expensive |
Đắt tiền |
Exuberant |
Hoa lệ |
Faithful |
Trung thành |
Famous |
Nổi tiếng |
Fancy |
Si mê |
Fantastic |
Tuyệt vời |
Fierce |
Hung dữ |
Filthy |
Bẩn thỉu |
Fine |
Tốt |
Foolish |
Khờ dại |
Fragile |
Dễ vỡ |
Frail |
Yếu đuối |
Frantic |
Điên cuồng |
Friendly |
Thân thiện |
Frightening |
Khủng khiếp |
Funny |
Vui |
Gentle |
Dịu dàng |
Gifted |
năng khiếu |
Glamorous |
Hào nhoáng |
Gleaming |
Lấp lánh |
Glorious |
Vinh quang |
Good |
Tốt |
Gorgeous |
Lộng lẫy |
Graceful |
Duyên dáng |
Green |
Màu xanh lá |
Grieving |
Đau buồn |
Grumpy |
Gắt gỏng |
Handsome |
Đẹp |
Happy |
Sung sướng |
Healthy |
Mạnh khỏe |
Helpful |
Hữu ích |
Helpless |
Bất lực |
Hilarious |
Vui vẻ |
Homeless |
Vô gia cư |
Horrible |
Tệ hại |
Hungry |
Đói bụng |
Hurt |
Đau |
Ill |
Ốm |
Important |
Quan trọng |
Impossible |
Không thể nào |
Impromptu |
Không đúng cách |
Improvised |
Cải tiến |
Inexpensive |
Không tốn kém |
Innocent |
Vô tội |
Inquiring |
Yêu cầu |
Itchy |
Ngứa ngáy |
Jealous |
Ghen tị |
Jittery |
Bồn chồn |
Joyous |
Vui vẻ |
Kind |
Tốt bụng |
Knightly |
Kỵ sĩ |
Lazy |
Lười |
Lemony |
Lemony |
Light |
Nhẹ |
Lingering |
Kéo dài |
Lively |
Sống động |
Lonely |
Cô đơn |
Long |
Dài |
Lovely |
Đẹp |
Lucky |
May mắn |
Magnificent |
Tráng lệ |
Modern |
Hiện đại |
Motionless |
Bất động |
Muddy |
Bạn hiền |
Mushy |
Mushy |
Mysterious |
Huyền bí |
Naughty |
Nghịch ngợm |
Niche |
Thích hợp |
Nervous |
Thần kinh |
Nice |
Tốt đẹp |
Nutty |
Nutty |
Obedient |
Nghe lời |
Obnoxious |
Khó ưa |
Odd |
Số lẻ |
Open |
Mở |
Orange |
Quả cam |
Outrageous |
Tàn nhẫn |
Outstanding |
Vượt trội |
Panicked |
Hốt hoảng |
Perfect |
Hoàn hảo |
Pink |
Hồng |
Plain |
Trơn |
Pleasant |
Hài lòng |
Poised |
Đĩnh đạc |
Poor |
Nghèo |
Powerless |
Bất lực |
Precious |
Quí |
Prickling |
Châm chích |
Proud |
Tự hào |
Purple |
Màu tím |
Puzzled |
Bối rối |
Quaint |
Cổ kính |
Queer |
Queer |
Quizzical |
Kỳ quặc |
Realistic |
Thực tế |
Red |
Màu đỏ |
Relieved |
An tâm |
Repelling |
Đẩy lùi |
Repulsive |
Ghê tởm |
Rich |
Giàu có |
Scary |
Đáng sợ |
Scenic |
Phong cảnh |
Selfish |
Ích kỉ |
Shiny |
Sáng bóng |
Shy |
Rụt rè |
Silly |
Điên |
Sleepy |
Buồn ngủ |
Smiling |
Mỉm cười |
Smoggy |
Có khói |
Sore |
Đau |
Sparkly |
Lấp lánh |
Splendid |
Lộng lẫy |
Spotted |
Có đốm |
Stormy |
Bão |
Strange |
Lạ lùng |
Stupid |
Dốt nát |
Successful |
Thành công |
Super |
siêu |
Talented |
Có tài |
Tame |
Thuần hóa |
Tasty |
Ngon |
Tender |
Mềm |
Tense |
Bẩn quá |
Terse |
Terse |
Terrible |
Kinh khủng |
Thankful |
Biết ơn |
Thoughtful |
Chu đáo |
Tired |
Mệt nhọc |
Tough |
Khó |
Troubling |
Rắc rối |
Ugly |
Xấu xí |
Uninterested |
Không quan tâm |
Unusual |
Không bình thường |
Upset |
Buồn |
Uptight |
Kín đáo |
Varied |
Đa dạng |
Vast |
Vast |
Victorious |
Chiến thắng |
Wandering |
Lang thang |
Weary |
Mệt mỏi |
White |
Trắng |
Wicked |
Xấu xa |
Wide |
Rộng |
Wild |
Hoang dại |
Witty |
Dí dỏm |
Worrisome |
Đáng lo ngại |
Wrong |
Sai |
Yellow |
Màu vàng |
Young |
Trẻ |
Zealous |
Ghen tị |
2.2. Tính từ mô tả ghép
Tính từ ghép là những tính từ mà nhiều hơn một từ tạo nên một mô tả duy nhất. Chúng thường được gạch nối.
Baby-faced |
Khuôn mặt trẻ thơ |
Broken-hearted |
Tan nát trái tim |
Bull-headed |
Đầu bò |
Freckle-faced |
Mặt có tàn nhang |
Full-time |
Toàn thời gian |
Heavy-handed |
Nặng tay |
High-heeled |
Cao gót |
High-spirited |
Tinh thần cao |
Life-giving |
Sự sống |
Long-lasting |
Lâu dài |
Long-winded |
Dài dòng |
Middle-aged |
Trung niên |
Mouth-watering |
Vừa miệng |
Never-ending |
Không bao giờ kết thúc |
Next-door |
Cánh cửa tiếp theo |
Old-fashioned |
Cổ hủ |
Part-time |
Bán thời gian |
Red-blooded |
Máu đỏ |
Self-centered |
Tự cho mình là trung tâm |
Short-haired |
Tóc ngắn |
Short-tempered |
Nóng nảy |
Sure-footed |
Chắc chân |
Thick-skinned |
Da dày |
Thought-provoking |
Kích thích tư duy |
Tight-fisted |
Nắm chặt tay |
Well-known |
Nổi tiếng |
Well-read |
Đọc tốt |
World-famous |
Nổi tiếng thế giới |
2.3. Tính từ riêng
Tính từ riêng chứa một danh từ riêng. Điều này thường được sử dụng cho các địa điểm, nhưng nó cũng có thể được sử dụng cho các tôn giáo hoặc triết học.
Alpine |
Alpine |
American |
Người Mỹ |
Asian |
Châu Á |
Arthurian |
Arthurian |
Brazilian |
người nước Brazil |
Chinese |
người Trung Quốc |
Christian |
Thiên chúa giáo |
Darwinian |
Darwin |
European |
Châu âu |
French |
người Pháp |
Gregorian |
Gregorian |
Martian |
Sao Hỏa |
Orwellian |
Orwellian |
Shakespearean |
Shakespearean |
Spanish |
người Tây Ban Nha |
Thai |
Thái lan |
Voltairian |
Voltairian |
Hầu như bất kỳ danh từ riêng nào cũng có thể được tạo thành một tính từ nếu cần hoặc muốn.
Tính từ mô tả rất hữu ích và rất xuất hiện trong tiếng Anh hàng ngày. Chúng giúp làm cho các câu của bạn cụ thể hơn và hướng dẫn của bạn chính xác hơn. Tham khảo danh sách này thường xuyên nếu bạn muốn hoặc cần!
Có thể sử dụng hiệu quả một tính từ chỉ định trong tiếng Anh nói và viết của bạn là một cách tuyệt vời để làm cho câu của bạn trở nên rõ ràng và mô tả hơn. Có nhiều tính từ chỉ định khác nhau trong tiếng Anh có thể được sử dụng để nói về vị trí của danh từ trong cả không gian hoặc thời gian.
Trong phần này, chúng ta sẽ học cách sử dụng tính từ chỉ định cũng như cách chúng hoạt động trong một câu.
Xem thêm:
>> Các khóa học tiếng Anh online
>> Học nghe nói tiếng Anh online
1. Tính từ chỉ định
1.1. Tính từ chỉ định là gì?
Làm thế nào để sử dụng tính từ chỉ định và đại từ trong tiếng Anh? Khi một danh từ hoặc các danh từ cần được xác định, đặc biệt là trong bối cảnh không gian hoặc vị trí, một tính từ chỉ định được sử dụng.
Trong ngữ pháp tiếng Anh this, that, these, và those là những tính từ chỉ định.
Ví dụ:
This train conveys passengers to London.
Chuyến tàu này vận chuyển hành khách đến London.
I think that book is mine.
Tôi nghĩ cuốn sách đó là của tôi.
These cakes are very quick and easy to make.
Những món bánh này rất nhanh và dễ làm.
Let me give you a hand with those bags.
Hãy để tôi giúp bạn một tay với những chiếc túi đó.
1.2. This và That
This và that được sử dụng với danh từ số ít.
Ví dụ:
this apple
quả táo này
that table
cái bàn đó
This được sử dụng với ai đó hoặc một cái gì đó gần người nói.
Ví dụ:
This car is cheap.
Xe này rẻ.
That được sử dụng với ai đó hoặc một cái gì đó ở xa người nói.
Ví dụ:
That man irritates me!
Người đàn ông đó chọc tức tôi!
1.3. These & Those
These và those được sử dụng với danh từ số nhiều.
Ví dụ:
These boys
Những cậu bé này
Those books
Những cuốn sách
These để chỉ một người nào đó hoặc một cái gì đó ở gần người nói.
Ví dụ:
These shoes need to be repaired.
Những đôi giày này cần được sửa chữa.
Those để chỉ một ai đó hoặc một cái gì đó ở xa người nói.
Ví dụ:
Do you need any help with those boxes?
Bạn có cần bất kỳ sự trợ giúp nào với những hộp đó không?
2. Tính từ chỉ thị so với Đại từ chỉ thị
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các đại từ chỉ thị cũng là this, that, these, và those. Tuy nhiên, họ không sửa đổi danh từ hoặc đại từ làm tính từ chỉ thị.
Ví dụ:
This is a course in mechanics.
Đây là một khóa học về cơ khí.
That‘s a nice dress.
Đó là một chiếc váy đẹp.
These are great shoes for muddy weather.
Đây là những đôi giày tuyệt vời cho thời tiết lầy lội.
I’m not joking. Those were his actual words.
Mình không giỡn đâu. Đó là những lời thực tế của anh ấy.
Đừng nhầm lẫn giữa tình từ chỉ định với đại từ chỉ định để thay thế cho một danh từ và chúng ta cần tránh đi sự lặp lại. Tuy chúng có các hình thức giống nhau, nhưng chúng lại có các chức năng khác nhau ở trong một câu.
Ví dụ:
This apple pie seems delicious!
Bánh táo này có vẻ ngon
Chúng ta sử dụng tính từ chỉ định “this” để hiển thị khoảng cách của bánh táo và để giới thiệu danh từ.
This seems delicious!
Món này có vẻ ngon
Chúng ta sử dụng đại từ “this” để chỉ ra khoảng cách của một cái gì đó và để tránh lặp lại danh từ.
LƯU Ý: Chúng ta không sử dụng các từ hạn định trước các tính từ chỉ định, vì chúng đã là một loại hạn định.