Ngữ pháp
Động từ là gì? Học các loại động từ khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh với danh sách động từ và ví dụ hữu ích. Động từ là một loại từ rất cần thiết trong bất kỳ ngôn ngữ nào và trong tiếng Anh, điều này cũng không khác. Bạn phải có một động từ để tạo một câu và vì vậy hiểu được chức năng của chúng là rất quan trọng để có thể nói được ngôn ngữ. Trong bài này, chúng ta sẽ xem xét động từ là gì và nó được sử dụng như thế nào. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số câu ví dụ để hiểu thêm về động từ được sử dụng để làm gì.
Xem thêm:
>> Lợi ích của việc nói tiếng Anh
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Động từ là gì?
Động từ là gì? Theo các thuật ngữ đơn giản nhất, động từ là một từ mô tả một hành động, thường được gọi là từ 'làm'. Trong tiếng Anh, động từ là loại từ duy nhất sẽ thay đổi để cho biết quá khứ hay hiện tại đang được nói đến. Động từ được coi là phần quan trọng nhất của bất kỳ câu nào, nếu không có nó, bạn sẽ không nói nên lời theo nghĩa đen.
Động từ là một từ hoặc một nhóm từ mô tả một hành động, trải nghiệm hoặc thể hiện một trạng thái của thực thể.
Động từ là phần chính của câu và là một trong chín phần của bài phát biểu trong tiếng Anh.
Ví dụ về động từ: Walk, is, seem, run, see, swim, stand, go, have, get, promise, invite, listen, sing, sit,…
- He speaks English
Anh ấy nói tiếng anh
- I don’t know how to spell the word
Tôi không biết đánh vần từ này như thế nào
- She studies hard
Cô ấy học chăm chỉ
Có rất nhiều loại động từ khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh: động từ bất quy tắc, động từ bổ ngữ, động từ nguyên thể, động từ phụ, động từ nguyên nhân,…
2. Quy tắc động từ
2.1 Quy tắc động từ quan trọng
Có rất nhiều quy tắc xung quanh việc sử dụng các động từ trong tiếng Anh, chúng ta hãy xem xét những quy tắc quan trọng nhất.
- Khi nói ở ngôi thứ ba, động từ yêu cầu dạng -es hoặc -s, ví dụ, he uses the bathroom (anh ấy sử dụng phòng tắm).
- Nếu động từ và chủ ngữ có một cụm từ dài giữa chúng, thì động từ đó phải đồng ý với chủ ngữ gốc chứ không phải của cụm từ. Ví dụ, The sweets which he gave to his wife were very tasty.
- Nếu chủ ngữ đứng trước cụm từ 'one of' thì động từ sau phải ở số ít. Ví dụ, One of the children is crying (Một trong những đứa trẻ đang khóc).
- Nếu hai danh từ nằm trong một câu và chỉ cùng một thứ hoặc người, động từ sau phải ở dạng số ít. Ví dụ, The doctor and the nurse are working in the hospital. (Bác sĩ và y tá đang làm việc trong bệnh viện).
- Nếu có hai danh từ đồng nghĩa trong một câu, chúng phải được theo sau với một động từ số ít. Ví dụ, His power and might is huge..
- Bản thân danh từ số nhiều sẽ sử dụng động từ số nhiều, ví dụ như: His shoes are too big. Tuy nhiên, nếu danh từ số nhiều đứng trước các từ 'một cặp' thì bắt buộc phải có động từ số ít. Ví dụ: A pairs of shoes is quite expensive.
- Nếu danh từ không đếm được thì phải luôn theo sau nó một động từ số ít, ví dụ như: The poetry that he writes is very romantic.
- Khi một danh từ tập thể đề cập đến một thực thể duy nhất, nó nên sử dụng một động từ số ít, ví dụ: The military is very strict. Tuy nhiên, nếu nó được sử dụng để chỉ một cá nhân thì nên sử dụng động từ số nhiều, ví dụ như: The military are requesting new members..
2.2 Quy tắc sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
10 quy tắc sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong ngữ pháp tiếng Anh:
- 1/ Chủ ngữ và động từ phải thống nhất về số lượng. Chủ ngữ số ít sử dụng động từ số ít, trong khi chủ ngữ số nhiều sử dụng động từ số nhiều.
- Chủ ngữ được tách khỏi động từ bằng “with”, “as well as”, “together with”, “along with”. Những từ và cụm từ này không phải là một phần của chủ đề. Động từ đồng ý với chủ ngữ.
- Hai chủ ngữ được nối bởi “and” là số nhiều.
- Hai chủ ngữ được nối bằng “or/not”, “either…or/neither…nor”, “not only…but also”” lấy động từ đồng ý với chủ ngữ gần nó nhất.
- Với danh từ chung, động từ có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều (Anh), tùy thuộc vào ý nghĩa.
- Trong những câu bắt đầu bằng “here” or “there“, chủ ngữ thực sự đứng sau động từ.
- Động từ ở số ít nếu chủ ngữ là đại từ không xác định số ít. Động từ là số nhiều nếu chủ ngữ là đại từ không xác định số nhiều. Và, một số đại từ không xác định (some, any, all, most) có thể là số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào việc sử dụng chúng trong một câu.
- Sử dụng một động từ số ít cho các biểu thức về đo lường, thời gian, tiền và trọng lượng khi số tiền được coi là một đơn vị.
- Các chủ ngữ dạng số nhiều với ý nghĩa số ít lấy một động từ số ít.
- Tiêu đề của các thực thể đơn lẻ luôn là số ít.
3. Ví dụ về động từ (với các loại khác nhau)
Tìm hiểu các ví dụ về các loại động từ khác nhau trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích.
3.1 Động từ bất quy tắc (Irregular Verb)
Định nghĩa động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc là những động từ phổ biến trong tiếng Anh không tuân theo hệ thống đơn giản là thêm “d” hoặc “ed” vào cuối từ để tạo thành thì quá khứ (quá khứ đơn và / hoặc quá khứ phân từ).
Ví dụ về động từ bất quy tắc
- Fall – fell – fallen
- Feed – fed – fed
- Feel – felt – felt
- Fight – fought – fought
- Find – found – found
- Fly – flew – flown
- Forbid – forbade – forbidden
- Forget – forgot – forgotten
- Forgive – forgave – forgiven
- Freeze – froze – frozen
- Get – got – got
- Give – gave – given
- Go – went – gone
- Grind – ground – ground
- Grow – grew – grown
- Hang – hung – hung
- Have – had – had
- Hear – heard – heard
- Hide – hid – hidden
- Hit – hit – hit
- Hold – held – held
- Hurt – hurt – hurt
- Keep – kept – kept
- Kneel – knelt – knelt
- Know – knew – known
- Lay – laid – laid
- Lead – led – led
- Lean – leant/ leaned – leant/ leaned
- Learn – learnt/ learned – learnt/ learned
- Leave – left – left
- Lent – lent – lent
- Lie (in bed) – lay – lain
- Lie (not to tell the truth) – lied – lied
- Light – lit/ lighted – lit/ lighted
- Lose – lost – lost
- Make – made – made
- Mean – meant – meant
- Meet – met – met
- Overtake – overtook – overtaken
- Pay – paid – paid
- Put – put – put
- Read – read – read
- Ride – rode – ridden
- Ring – rang – rung
- Rise – rose – risen
- Run – ran – run
- Saw – sawed – sawn/ sawed
- Say – said – said
- See – sawed – seen
- Sell – sold – sold
- Send – sent – sent
- Set – set – set
- Sew – sewed – sewn/ sewed
- Shake – shook – shaken
- Shed – shed – shed
- Shine – shone – shone
- Shoot – shot – shot
- Show – showed – shown
- Shrink – shrank – shrunk
- Shut – shut – shut
- Sing – sang – sung
- Sink – sank – sunk
- Sit – sat – sat
- Sleep – slept – slept
- Slide – slid – slid
- Smell – smelt – smelt
- Sow – sowed – sown/ sowed
- Speak – spoke – spoken
- Spell – spelt/ spelled spelt/ spelled
- Spend – spent – spent
- Spill – spilt/ spilled – spilt/ spilled
- Spit – spat – spat
- Spread – spread – spread
- Stand – stood – stood
- Steal – stole – stolen
- Stick – stuck – stuck
- Sting – stung – stung
- Stink – stank – stunk
- Strike – struck – struck
- Swear – swore – sworn
- Sweep – swept – swept
- Swell – swelled – swollen/ swelled
- Swim – swam – swum
- Swing – swung – swung
- …
3.2 Đông từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Định nghĩa động từ phương thức
Modal verbs là một nhóm nhỏ các động từ bổ trợ được sử dụng để diễn đạt khả năng, nghĩa vụ, lời khuyên, sự cho phép, khả năng,..
Ví dụ về động từ phương thức
- Will
- Shall
- Would
- Should
- Ought to
- Must
- Mustn’t
- May
- Might
- Can
- Could
- Have to/ Has to
- Don’t/ Doesn’t have to
Động từ khuyết thiếu để thể hiện khả năng
Học cách sử dụng các Phương thức Khả năng trong tiếng Anh
- Be able to
- Can/Can’t
- Be able to
- Could/Couldn’t
- Managed to
- Be able to
- Can/can’t
Các động từ yêu cầu
Tìm hiểu các phương thức hữu ích để yêu cầu quyền bằng tiếng Anh
- Can
- Could
- May
- Would
Nguyên mẫu hoàn thành với đông từ khuyết thiếu
Cấu trúc “have + quá khứ phân từ” được gọi là một nguyên thể hoàn thành.
Học cách sử dụng nguyên thể hoàn thành với các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh: must have, can’t have, should have, shouldn’t have, needn’t have, ought to have, may have, might have, could have, would have.
3.3 Động từ hành động
Định nghĩa động từ hành động
Động từ hành động là động từ thể hiện hành động tiếp tục hoặc tiến triển đối với bộ phận của chủ ngữ. Điều này đối lập với một động từ nguyên mẫu.
Ví dụ về động từ
- Eat
- Walk
- Learn
- Grow
- Sleep
- Talk
- Write
- Run
- Read
- Go
3.4 Động từ chỉ trạng thái
Định nghĩa động từ chỉ trạng thái
Stative verbs là những động từ thể hiện một trạng thái hơn là một hành động. Chúng thường liên quan đến suy nghĩ, cảm xúc, mối quan hệ, giác quan, trạng thái của bản thể và các phép đo.
Ví dụ về động từ chỉ trạng thái
Trạng thái tinh thần
- Suppose
- Recognise
- Forget
- Remember
- Imagine
- Mean
- Agree
- Disagree
- Deny
- Promise
- Satisfy
- Realise
- Appear
- Astonish
Chiếm hữu
- Have
- Own
- Possess
- Lack
- Consist
- Involve
Những cảm xúc
- Like
- Dislike
- Hate
- Adore
- Prefer
- Care for
- Mind
- Want
- Need
- Desire
Đo lường, chi phí, những thứ khác
- Measure
- Weigh
- Owe
- Seem
- Fit
- Depend
- Matter
3.5 Trợ động từ
Chúng tôi đã đề cập ngắn gọn đến động từ phụ khi thảo luận về động từ to be, tuy nhiên các động từ khác có thể hoạt động như động từ phụ và điều này có nghĩa là chúng không thể tạo một câu một mình mà yêu cầu sử dụng một động từ khác và có thể giúp nó thể hiện các điều kiện, trạng thái hoặc thì khác nhau. Hãy xem một số ví dụ về điều này.
- When I got there, she had finished the lesson.
Khi tôi đến đó, cô ấy đã hoàn thành bài học.
- After he arrived home, we had eaten dinner.
Sau khi anh ấy về đến nhà, chúng tôi đã ăn tối.
Định nghĩa trợ động từ
Động từ phụ là động từ bổ sung ý nghĩa chức năng hoặc ngữ pháp cho mệnh đề mà nó xuất hiện, chẳng hạn như để diễn đạt thì, khía cạnh, phương thức, giọng nói, sự nhấn mạnh, v.v. Động từ phụ được hiểu một cách tổng quát nhất là động từ “helps”. Động từ khác bằng cách thêm thông tin ngữ pháp vào nó.
Ví dụ về động từ bổ trợ
- Do: I do not feel like going out tonight.
- Have: I have just received his reply.
- Be: A model railway mart will beheld on Friday.
- Will: He will not play volleyball.
3.6 Động từ nguyên nhân
Định nghĩa động từ nguyên nhân
Động từ nguyên nhân là động từ thể hiện lý do mà một điều gì đó đã xảy ra. Chúng không chỉ ra điều gì đó mà đối tượng đã làm cho chính họ, mà là điều gì đó mà đối tượng đã nhờ ai đó hoặc điều gì đó khác làm cho họ.
Ví dụ về động từ nguyên nhân
- Have: I had the mechanic check the brakes.
- Get: I couldn’t get the engine to start.
- Make: I like him because he makes me laugh.
- Let: If you accept, please let me know.
3.7 Ngoại động từ
Một ngoại động từ là một động từ có khả năng có một danh từ trực tiếp gắn liền với nó. Ví dụ về điều này có thể là:
- kick call
- write story
- answer questions
3.8 Nội Động từ
Loại động từ này không thể có một danh từ trực tiếp gắn liền với nó và cần phải sử dụng một giới từ để giúp nó hoạt động. Ví dụ về nội động từ có thể là:
- run to the shop
- proceed with the game
- abide by the rules.
3.9 Không có hành động nào để trở thành
Không có hành động để trở thành động từ có nghĩa là động từ không trực tiếp đề cập đến một hành động. Động từ to be có thể hoạt động như một động từ phụ cũng như một động từ chính. Khi nó được sử dụng như một động từ chính, nó sẽ nối chủ ngữ với một tính từ, ví dụ She is small. Nó cũng có thể nối chủ ngữ với một danh từ khác, ví dụ: James is King.
Tuy nhiên, khi có chức năng như một động từ phụ, nó sẽ tạo thành thì tăng dần. Một ví dụ về điều này sẽ là;
- The book is read by the teacher.
- He is watching the TV.
3.10 Liên kết động từ
Đây là một loại động từ là động từ "non be" và được sử dụng để liên kết chủ ngữ với danh từ, cụm từ hoặc tính từ. Ví dụ:
- This looks amazing.
- The food tastes beautiful.
4. Các dạng khác nhau của động từ chính
Khi chúng ta xử lý các động từ chính, có nhiều dạng khác nhau mà chúng có thể xuất hiện. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét từng dạng này một cách chi tiết hơn.
4.1 Động từ nguyên thể
Dạng nguyên thể của động từ là trạng thái mà nó được tìm thấy ban đầu. Trong tiếng Anh, điều này thường đi kèm với từ 'to' ở phía trước động từ, chẳng hạn như to run, to see, to have, to live.
To-Infinitive là gì?
Động từ nguyên thể là một động từ bao gồm to + một động từ, và nó hoạt động như một chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, bổ ngữ chủ ngữ, tính từ hoặc trạng từ trong câu.
Chúng tôi sử dụng nguyên thể:
- Để chỉ ra mục đích của một hành động
- Là chủ đề của câu
- Là tân ngữ trực tiếp của câu
- Như phần bổ sung chủ đề
- Như một tính từ
- Như một trạng từ
- Sau tính từ
- Sau tân ngữ là danh từ hoặc đại từ chỉ người
- Được sử dụng với từ câu hỏi
Động từ được theo sau bởi dạng nguyên thể
Danh sách các động từ thường được sử dụng Tiếp theo là các Động từ nguyên thể
- Attempt
- Ask
- Arrange
- Beg
- Begin
- Care
- Choose
- Claim
- Consent
- Continue
- Dare
- Decide
- Demand
- Deserve
- Dislike
- Expect
- Fail
- Forget
- Get
- Hesitate
- Hope
- Hurry
- Intend
- Learn
- Like
- Love
- Manage
- Mean
- Neglect
- Need
- Offer
- Plan
- Prefer
- Prepare
- Pretend
- Proceed
- Promise
- Propose
- Refuse
- Remember
- Seem
- Start
- Stop
- Struggle
- Swear
- Threaten
- Try
Từ nguyên mẫu (Zero Infinitive)
Chúng tôi sử dụng Zero Infinitive khi:
- Sau động từ bổ trợ phương thức
- Sau tân ngữ sau một số động từ nhất định, chẳng hạn như hear, see, make, let
- Sau các thành ngữ bằng lời nói would rather and had better
- Được sử dụng với WHY
4.2 Danh động từ
Danh động từ là gì?
Danh động từ là động từ có chức năng như danh từ và có đuôi –ing.
Các dạng danh động từ được sử dụng như sau:
- Được sử dụng làm chủ ngữ của câu
- Được dùng làm tân ngữ trực tiếp của câu
- Được sử dụng như một phần bổ sung chủ đề
- Được sử dụng như một tân ngữ của một giới từ
- Được sử dụng sau một số biểu thức nhất định
Động từ được theo sau bởi danh động từ
Danh sách các động từ hữu ích Theo sau bởi danh động từ bằng tiếng Anh.
- Admit
- Advise
- Anticipate
- Acknowledge
- Appreciate
- Avoid
- Bear
- Begin
- Complete
- Consider
- Defer
- Delay
- Deny
- Discuss
- Dislike
- Enjoy
- Entail
- Finish
- Forget
- Hate
- Intend
- Involve
- Justify
- Keep
- Like
- Love
- Mention
- Mind
- Miss
- Postpone
- Practice
- Prefer
- Quit
- Recall
- Recollect
- Recommend
- Regret
- Resent
- Resist
- Risk
- Sanction
- Start
- Stop
- Suggest
- Tolerate
- Try
4.3 Hiện tại và quá khứ phân từ
Quá khứ phân từ là gì?
Một phân từ là một động từ được sử dụng như một tính từ và thường kết thúc bằng -ing hoặc -ed. Chúng hoạt động như tính từ, do đó các phân từ thay đổi danh từ hoặc đại từ.
Các loại quá khứ phân từ
Có hai phân từ trong ngôn ngữ tiếng Anh: phân từ hiện tại và quá khứ.
- Hiện tại phân từ
Đây là một khái niệm rất đơn giản vì để tạo phân từ hiện tại, người ta chỉ cần thêm các chữ cái -ing vào gốc động từ. Điều này cho thấy rằng một cái gì đó đang xảy ra ngay bây giờ. Ví dụ: I am leaving the house hoặc The cat is lying on the rug.
- Quá khứ phân từ
Tương tự với phân từ hiện tại, phân từ quá khứ hiển thị thời gian, trong trường hợp này là điều gì đó đã xảy ra - hoặc đã xảy ra trong quá khứ. Để tạo quá khứ phân từ, người ta phải thêm các chữ cái -ed vào gốc động từ. Ví dụ, câu tôi I decide what happens sẽ trở I decided what happens.
Mặc dù việc bổ sung -ed là dạng thông thường của quá khứ phân từ , vẫn có một số động từ bất quy tắc không tuân theo mẫu này. Một số ví dụ về điều này như sau:
- to show – shown
- to see – seen
- to built – built
- to feel – felt
4.4 Động từ giới hạn và động từ không giới hạn
Một từ khác để chỉ dạng hữu hạn là dạng không hữu hạn. Điều này xảy ra khi động từ được sử dụng trong một câu. Bằng cách chia động từ, bạn đang cho phép nó thể hiện thì, số lượng, tâm trạng và con người. Ví dụ về điều này có thể là câu '‘he won the tournament.' Động từ chia ở đây cho chúng ta thấy rằng đây là một câu thì quá khứ ở ngôi thứ ba số ít. Tìm hiểu các dạng động từ hữu hạn và không hữu hạn bằng tiếng Anh.
Các dạng động từ hữu hạn
Một động từ hữu hạn được điều khiển bởi số lượng của chủ ngữ. Nếu chủ ngữ ở số ít thì động từ ở số ít. Nếu chủ ngữ ở dạng số nhiều thì động từ ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- They are studying reproduction in shellfish.
Họ đang nghiên cứu sự sinh sản ở động vật có vỏ.
- I sing with the university chorus.
Tôi hát với dàn đồng ca của trường đại học.
Dạng động từ không hữu hạn
Một động từ không hữu hạn không bị điều khiển bởi số lượng, ngôi vị và thì của chủ ngữ.
Ví dụ:
- I don’ t want to go home in the dark.
Tôi không muốn về nhà trong bóng tối.
- She put a blanket over the sleeping child.
Cô đắp chăn cho đứa trẻ đang ngủ.
5. Danh sách các động từ: Ví dụ
Tìm hiểu danh sách phong phú các động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh.
- Do: I don’t know.
- Doubt: I doubt if it’ll snow.
- Drag: I had to drag him out of bed.
- Drive: He drives a truck.
- Drop: I dropped my sandwich.
- Dry: Raisins are dried grapes.
- Earn: He earns three times more than me.
- Eat: You can’t eat your cake and have it.
- Encourage: John encouraged Mary to learn how to speak French.
- Engage: We used to be engaged.
- Enter: He entered the room.
- Establish: The school was established in 1650.
- Examine: The doctor examined the patients.
- Experiment: They’re experimenting with a new car.
- Explore: He explored the Amazon jungle.
- Extend: We extended a hearty welcome to them.
- Fly: Tom wishes he could fly.
- Fold: Tom and Mary folded up the flag.
- Follow: We must follow the rules of the game.
- Forbid: I forbid you to smoke.
- Fry: She fried fish in salad oil.
- Generate: This machine generates electricity.
- Get: We’ve got to get the economy under control or it will literally eat us up.
- Give: The waiter gives me the menu.
- Grow: Apples grow on trees.
- Hang: Don’t you hang up on me.
- Happen: You made it happen.
- Hesitate: I hesitate to spend so much money on clothes.
- Hide: I’m hiding from Tim.
- Hug: I really need a hug.
- Hurry: It had to hurry to find a home because I was already on to something else.
- Hurt: I hurt my elbow.
- Identify: She identified him as the murderer.
- Improve: I need to improve my French.
- Include: Tom’s lunch includes a sandwich and an apple.
- Incorporate: Her business was incorporated.
- Indicate: The arrow indicates the way to go.
- Involve: This procedure involves testing each sample twice.
- Iron: I iron my clothes almost every day.
- Jog: I make it a rule to jog every morning.
- Jump: Can you jump over the river?
- Kiss: Did you kiss anybody?
- Kneel: Do not run, stand, kneel or spin in the slide.
- Laugh: Tom is laughing.
- Lay: He laid on his back.
- Learn: Children learn to creep ere they can go.
- Leave: Leave me alone!
- Lift: He couldn’t lift the table and no more could I.
- …
Động từ là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ tiếng Anh và có nhiều quy tắc xung quanh việc sử dụng nó. Trong bài này, chúng ta đã tìm hiểu các loại động từ khác nhau cũng như cách sử dụng chúng bằng cách tuân theo một số quy tắc ngữ pháp đơn giản.
Một trạng từ là gì? Bạn có nhiều khả năng đã nghe nói về trạng từ, nhưng mục đích của nó trong ngữ pháp tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chính xác trạng từ là gì cũng như cách nó có thể được sử dụng trong một câu.
Xem thêm
>> Luyện ngữ pháp tiếng Anh qua online
>> Học tiếng Anh online hiệu quả
Chúng ta sẽ xem xét nhiều ví dụ về trạng từ được sử dụng như một cách để hiểu thêm về chức năng của chúng. Tìm hiểu định nghĩa trạng từ, các loại trạng từ khác nhau và các quy tắc ngữ pháp hữu ích để sử dụng trạng từ trong câu.
Trạng từ
Trạng từ là gì?
Cách đơn giản nhất để mô tả trạng từ là nó là một từ có thể thay đổi một động từ, hay nói cách khác là mô tả nó.
Ví dụ:
- She runs quickly.
Cô ấy chạy nhanh
Động từ trong câu này là "runs", và động từ này đã được sửa đổi nhanh chóng với trạng từ. Họ cũng có thể sửa đổi một tính từ để bổ sung thêm thông tin, chẳng hạn như "he is quite fat (anh ấy khá béo)." Trong câu này, tính từ fat đã được sửa đổi bởi trạng từ khá nhiều.
Cuối cùng, một trạng từ có thể được sử dụng để sửa đổi toàn bộ câu, chẳng hạn như 'Luckily, I had enough money (May mắn thay, tôi đã có đủ tiền).' Trong ví dụ này, chúng ta thấy rằng trạng từ luckily (may mắn) thay đổi toàn bộ phần còn lại của câu.
Vậy, trạng từ là gì? Trạng từ là một phần của lời nói được sử dụng để mô tả một động từ, một tính từ hoặc một trạng từ khác. Nó cho chúng ta biết làm thế nào, ở đâu, khi nào, bao nhiêu và tần suất ra sao. (how, where, when, how much....)
Ví dụ về trạng từ
Đối với hầu hết các phần, trạng từ sẽ kết thúc bằng các chữ cái -ly, tuy nhiên, có một số ngoại lệ đối với điều này chẳng hạn như từ "fast" (nhanh), xuất hiện chính xác như một đối nghĩa của tính từ nhưng lại đóng vai trò như một trạng từ.
- This is a fast car
Đây là một chiếc xe nhanh
- This car can drive fast.
Chiếc xe này có thể lái nhanh.
Trong câu đầu tiên, từ fast được sử dụng như một tính từ, tuy nhiên, trong câu thứ hai, nó được sử dụng như một trạng từ. Chúng ta hãy xem xét một số ví dụ khác về trạng từ trong một câu.
My sister swims badly.
Em gái tôi bơi tệ.
The soccer match ended quickly.
Trận bóng kết thúc nhanh chóng.
Fortunately, my friends were not late for my birthday party.
May mắn thay, bạn bè của tôi đã không đến muộn trong bữa tiệc sinh nhật của tôi.
Sử dụng trạng từ
Như chúng tôi đã đề cập, trạng từ có thể được sử dụng để sửa đổi nhiều loại từ khác nhau. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn từng cái này và cách hoạt động của nó.
Trạng từ với Động từ
Một trạng từ có thể được sử dụng để nói về cách một hành động đang xảy ra. Bạn có thể nghĩ về điều này khi trạng từ được sử dụng để trả lời câu hỏi "làm thế nào một cái gì đó xảy ra?" hoặc 'Nó xảy ra theo cách nào?' Một số ví dụ về điều này là:
- My dog barks loudly.
Con chó của tôi sủa lớn.
- He will seriously think about this idea.
Anh ấy sẽ suy nghĩ nghiêm túc về ý tưởng này.
Chúng ta có thể thấy ở đây rằng các trạng từ trả lời cho các câu hỏi '‘how does your dog bark? (con chó của bạn sủa như thế nào?)' hoặc 'how will you think about this idea? (bạn sẽ nghĩ thế nào về ý tưởng này?0' Nói một cách đơn giản nhất, nếu bạn muốn tìm hiểu xem một hành động đã được thực hiện như thế nào, một trạng từ sẽ trả lời điều này.
Điều quan trọng cần nhớ là không nên sử dụng các trạng từ với động từ liên kết, ví dụ về những trạng từ này có thể là smell (ngửi), to feel (cảm nhận), to seem(dường như), to appear (xuất hiện) hoặc to taste (nếm). Nếu bạn xem xét câu sau, bạn sẽ thấy rằng trạng từ không phù hợp, và một tính từ có thể thích hợp hơn.
- He feels terribly about the death of his aunt.
Anh cảm thấy khủng khiếp về cái chết của dì mình.
Chúng tôi đã đề cập rằng trạng từ mô tả cách một hành động diễn ra nhưng với động từ liên kết, nó được yêu cầu để mô tả những gì đang diễn ra, ví dụ như anh ta đang cảm thấy gì. Điều này có nghĩa là một tính từ sẽ hoạt động tốt hơn, hãy xem:
- He feels terribly about the death of his aunt.
Anh ấy cảm thấy khủng khiếp về cái chết của dì mình..
Trạng từ với Tính từ và các Trạng từ khác
Một trạng từ cũng có khả năng sửa đổi một trạng từ khác hoặc một tính từ. Đây là một cách tuyệt vời để làm cho tính từ trở nên mạnh mẽ hơn và mang tính mô tả, đưa ra dấu hiệu rõ ràng hơn về những gì đang được nói đến. Hãy xem xét cụm từ "he is tall." Tính từ ở đây là tall (cao), nhưng với việc sử dụng một trạng từ, chúng ta có thể mô tả anh ta cao như thế nào. Nhìn vào câu sau khi nó đã được sửa đổi:
- He is very tall.
Anh ấy rất cao.
Dưới đây là một số ví dụ khác về cách một trạng từ có thể sửa đổi một tính từ .
- My sister is rather attractive.
Em gái tôi là khá hấp dẫn.
- The beach was unexpectedly busy.
Bãi biển nhộn nhịp đến không ngờ.
- My teacher is always well dressed.
Giáo viên của tôi luôn ăn mặc đẹp.
Bạn cũng có thể sử dụng một trạng từ để sửa đổi một trạng từ khác, hãy xem ví dụ sau:
- The food here is almost never good.
Đồ ăn ở đây hầu như không bao giờ ngon.
Trạng từ gần như được sử dụng để sửa đổi trạng từ không bao giờ và cả hai điều này đều được sử dụng để sửa đổi từ tốt.
Khi bạn đang sử dụng một trạng từ với một trạng từ khác, có khả năng bạn muốn sử dụng một số trạng từ cùng nhau, tuy nhiên bạn nên thận trọng với điều này vì nó có thể làm cho một câu trở nên yếu ớt. Tốt hơn là chọn một hoặc hai trạng từ để làm cho câu của bạn mạnh mẽ hơn và ít cồng kềnh hơn. Hãy xem một ví dụ về một câu có quá nhiều trạng từ.
- My father shouts quite horrifically too loudly.
Cha tôi hét lớn quá kinh khủng.
Bạn có thể hiểu câu đang muốn nói với chúng ta điều gì nhưng việc sử dụng trạng từ hơi quá nhiều.
Trạng từ để sửa đổi một câu
Một trạng từ có thể được sử dụng để sửa đổi toàn bộ câu và trong trường hợp này sẽ thường xuất hiện ở đầu. Khi được sử dụng theo cách này, trạng từ không nói về bất kỳ điều cụ thể nào mà được sử dụng như một cách để mang lại cảm giác tổng thể cho tất cả thông tin được trình bày. Một số ví dụ về điều này là:
- Generally, people take the train into London.
Nói chung, mọi người đi tàu vào London.
- Luckily, my family lives in a nice location.
May mắn thay, gia đình tôi sống ở một vị trí đẹp.
- Interestingly, the ancient people ate the same meats as we do.
Điều thú vị là người cổ đại ăn các loại thịt giống như chúng ta.
Trạng từ để so sánh
Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng trạng từ để so sánh. Bạn có thể làm điều này bằng cách thêm các từ nhiều hơn hoặc nhiều nhất vào trước trạng từ. Chúng ta hãy xem xét sự tiến triển của điều này trong các câu sau.
- He ran quickly.
Anh chạy thật nhanh.
- He ran more quickly
Anh ấy chạy nhanh hơn
- He ran the most quickly.
Anh ấy chạy nhanh nhất.
3. Ví dụ về trạng từ (với các loại khác nhau)
Có nhiều loại trạng từ diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Nói chung, trạng từ cho chúng ta biết làm thế nào, ở đâu, khi nào, bao nhiêu và với tần suất ra sao. Vì vậy, các loại trạng từ được phân loại theo chức năng của chúng.
Danh sách các trạng từ trong tiếng Anh với các loại và ví dụ khác nhau.
- Trạng từ chỉ tần suất: always, sometimes, often/frequently, normally/generally, usually, occasionally, seldom, rarely/hardly ever, never, v.v.
- Trạng từ chỉ cách thức: cheerfully, efficiently, painfully, secretly, quietly, peacefully, carefully, slowly, badly, closely, easily, well, fast, quickly, v.v.
- Trạng từ chỉ thời gian: now, yesterday, soon, later, tomorrow, yet, already, tonight, today, then, last month/year, v.v.
- Trạng từ chỉ địa điểm: off, above, abroad, far, on, away, back, here, out, outside, backwards, behind, in, below, down, indoors, downstairs, v.v.
- Trạng từ chỉ mức độ: quite, fairly, too, enormously, entirely, very, extremely, rather, almost, absolutely, just, barely, completely, enough, v.v.
- Trạng từ chỉ mức độ chắc chắn: apparently, clearly, definitely, doubtfully, doubtlessly, obviously, presumably, probably, undoubtedly, v.v.
- Các trạng từ Thái độ: frankly, fortunately, honestly, hopefully, interestingly, luckily, sadly, seriously, surprisingly, unbelievably, v.v.
- Các trạng từ chỉ sự phán xét: bravely, carelessly, fairly, foolishly, generously, kindly, rightly, spitefully, stupidly, unfairly, wisely, wrongly, v.v.
- Trạng từ liên kết: besides, comparatively, conversely, equally, further, hence, in comparison, incidentally, namely, next, now, rather, undoubtedly, additionally, anyway, certainly, elsewhere, finally, in addition, in contrast, indeed, moreover, nonetheless, similarly, subsequently, thereafter, yet, also, meanwhile, consequently, nevertheless, v.v.
Bạn nên đặt một trạng từ ở đâu?
Khi quyết định vị trí đặt trạng từ của bạn trong một câu, điều quan trọng cần nhớ là đặt trạng từ càng gần từ mà nó sẽ sửa đổi càng tốt.
Nếu từ bạn đang sửa đổi là một động từ thì trạng từ nên được đặt ở giữa câu, ví dụ:
- He swam effortlessly across the pool.
Anh ấy bơi qua bể bơi một cách dễ dàng.
Điều quan trọng là phải xem xét trạng từ 'only' vì trạng từ này thường có thể được đặt sai vị trí và có khả năng thay đổi ý nghĩa của câu. Hãy xem hai ví dụ sau:
- I only fed my bird.
Tôi chỉ cho con chim của tôi ăn.
- I fed only my bird.
Tôi chỉ cho con chim của tôi ăn.
Câu đầu tiên giải thích rằng tôi đã cho con chim của mình ăn nhưng không làm gì khác với nó, trong khi câu thứ hai giải thích rằng tôi đã cho con chim của mình ăn chứ không phải bất kỳ con chim nào khác.
Các loại trạng từ và phó từ đi ở các vị trí khác nhau trong mệnh đề. Hãy cùng tìm hiểu các vị trí trạng từ này trong câu, hay còn gọi là vị trí đặt trạng từ.
- Vị trí đứng trước: đứng trước chủ ngữ của câu. Nó cung cấp thông tin trước, để thiết lập bối cảnh cho hành động sau đó.
- Vị trí giữa: trạng từ ở vị trí này được kết nối mật thiết với động từ, thường được đặt ngay trước nó. Nếu có động từ phụ thì trạng từ được đặt giữa động từ phụ và động từ chính. Trong trường hợp có hai, nó được đặt giữa chúng. Nếu có phụ tố phủ định, trạng từ thường đi sau phụ tố phủ định, nhưng chúng ta có thể nhấn mạnh sự phủ định bằng cách đặt trạng ngữ ngay trước nó .
- Vị trí kết thúc: ở cuối câu.
Trạng từ là một từ rất hữu ích có thể sửa đổi các từ khác như động từ và tính từ để mô tả thêm và cường độ của chúng. Có một số quy tắc nhất định được giải thích, bạn cần tuân theo khi sử dụng trạng từ và bạn nên cẩn thận về vị trí bạn chọn để đặt chúng trong câu để tránh thay đổi nghĩa.
Câu điều kiện hỗn hợp! Trong nhiều cuộc hội thoại tiếng Anh, bạn có thể thấy việc sử dụng hỗn hợp các điều kiện và đây được gọi là câu điều kiện hỗn hợp. Điều này có nghĩa là người nói đang đề cập đến một sự kiện có thể đã xảy ra hoặc chưa xảy ra trong quá khứ mang tính giả định.
Xem thêm
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
Ví dụ:
- If I had done my homework, I wouldn’t be in detention right now.
Nếu tôi đã làm xong bài tập về nhà, tôi sẽ không bị giam giữ ngay bây giờ.
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét cách chúng ta có thể sử dụng điều kiện hỗn hợp cũng như các quy tắc xung quanh việc sử dụng nó, cho chúng ta một bức tranh rõ ràng hơn về thời điểm sử dụng nó.
1. Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp của các câu điều kiện với nhau trong cùng một câu. Và nó còn đươc biết đến với tên gọi khác là câu điều kiện đặc biệt
Điều kiện hỗn hợp thường đề cập đến một hỗn hợp của điều kiện thứ hai và thứ ba (các mẫu phản thực tế).
2. Cách dùng câu điều kiện hỗ hợp
Có hai loại câu điều kiện hỗn hợp: Câu điều kiện hỗ hợp loại 1 và câu điều kiện hỗn hợp loại 2
2.1. Câu điều kiện hỗn hợp loại 1
Định nghĩa:
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 là sự kết hợp của câu điều kiện loại 3 (mệnh đề if) và câu điều kiện loại 2 (mệnh đề chính). Có nghĩa là mệnh đề if sẽ được chia ở dạng quá khứ hoan thành, còn mệnh đề chính là Would + V-bare.
Cách dùng:
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 thường dùng để đưa ra các giả thuyết trái với quá khứ, và kết quả sẽ trái ngược với sự thật trong hiện tại.
Cấu trúc:
If + S + had + V-ed / V3, S + would/wouldn’t …+ V-bare
Ví dụ:
- If I had listened to your advice, I wouldn’t be in the mess.
Nếu tôi nghe theo lời khuyên của bạn, tôi sẽ không rơi vào tình trạng lộn xộn.
- If he had checked the map, he wouldn’t be lost.
Nếu anh ta đã kiểm tra bản đồ, anh ta sẽ không bị lạc.
- If I had gone to university, I would be a doctor now.
Nếu tôi học đại học, bây giờ tôi sẽ là một bác sĩ.
Chúng ta sử dụng câu điều kiện hỗn hợp loại 1 để diễn đạt rằng nếu điều gì đó khác trong quá khứ thì sẽ có kết quả hiện tại.
Ví dụ:
- If you had taken the course, you would know about it.
Nếu bạn đã tham gia khóa học, bạn sẽ biết về nó.
2.2. Câu điều kiện hỗn hợp loại 2
Định nghĩa:
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 sẽ ngược lại với câu điều kiện hỗn hợp loại 1, nghĩa là câu điều kiện loại hỗn hợp loại 2 sẽ là sự kết hợp của câu điều kiện loại 2 (mệnh đề if) và câu điều kiện loại 3 (mệnh đề chính). Có nghĩa là mệnh đề If được chia thì quá khứ đơn (simple past), mệnh đề chính là Would have + V3 / V-ed.
Cách dùng:
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 sẽ được sử dụng trong khi bạn muốn đưa ra giả thiết không có thật ở hiện tại, nhưng kết quả lại trái ngược với quá khứ.
Cấu trúc
If + S + were / V-ed / V2, S + would/wouldn’t + have + been + V-ed / V3
Ví dụ:
- If I were a good cook, I would have invited them to dinner.
Nếu tôi là một đầu bếp giỏi, tôi đã mời họ ăn tối.
- If you weren’t such a poor dancer, you would have got a job in the chorus line in that musical.
Nếu bạn không phải là một vũ công kém cỏi như vậy, bạn sẽ có một công việc trong dàn hợp xướng trong vở nhạc kịch đó.
Chúng ta sử dụng điều kiện hỗn hợp loại 2 để diễn đạt rằng do một số điều kiện hiện tại mà điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- If you were better at speaking in public, the presentation would have been more successful.
Nếu bạn nói trước đám đông tốt hơn, bài thuyết trình sẽ thành công hơn.
Ghi chú
Trong các câu điều kiện hỗn hợp này, bạn cũng có thể sử dụng các phương thức trong mệnh đề chính thay vì would
Ví dụ:
- If he had enough money, he could have done this trip to Hawaii.
Nếu có đủ tiền, anh đã có thể thực hiện chuyến đi đến Hawaii này.
- If he’d gone to university, he might have a better job.
Nếu anh ấy học đại học, anh ấy có thể sẽ có một công việc tốt hơn.
3. Bài tập vận dụng
Bài 1:
1. We (have) ____ enough time if we wanted to see the castle.
2. In case you (buy) ____ a car, will you teach me to drive?
3. She (get) ____ angry if you had told her.
4. If they (support) ____ our product when we asked them, they would get a discount now.
5. Even if I (ask) ____ him, he won't come.
6. It will be a disaster unless Joyce (help) ____ us.
7. If you (have) ____ something to eat in the morning, you wouldn't feel sick now.
8. I wouldn't risk it if I (be) ____ you.
9. The chicken isn't very good. It (taste) ____ better if you had put some spices on it.
10. I won't go to the dance unless you (join) ____ me.
11. If the hotel in Paris had been full, we somewhere else. (stay)
12. If I got the job, I grateful to you. (be)
13. Unless she (fail) ____ the test she will get her driving licence next week.
Đáp án
1. would have
2. buy
3. would have got
4. had supported
5. ask
6. helps
7. had had
8. were
9. would taste
10. join
11. would have stayed
12. would be
13. fails
Bài 2: Chọn câu thích hợp nhất điền vào chỗ trống
1. If he …………………….. the lottery last year, he………………rich now.
A. Have won/would be
B. had won/would be
C. won/would be
D. wins/will be
2. If you ……………………..the homework yesterday, you…………………..bonus today.
A. Had done/would get
B. had done/would have got
C. done/would get
D. does/will get
3. If the kids had gone to school last Thursday, they………..to the library now.
A. Would go
B. will go
C. could go
D. A&C
4. If it ……………………………last night, it would be cold this morning.
A. Had snowed
B. snowed
C. have snowed
D. was snowing
5. If Megan……………….to you, she……………………..in trouble right now.
A. Had listened/would be
B. had listened/would have be
C. had listened/would not be
D. A & B
6. If it had rained three hour ago, the streets………… wet now.
A. Would have be
B. will be
C. be
D. would be
7. If I ……………….to the beach last weekend, I would be tired today.
A. Have gone
B. goes
C. had gone
D. A & B
8. If we had bought that ticket yesterday, we……………….a lot of money now.
A. Will have
B. may have
C. would have had
D. would have
9. If you had done all your homework last night, you………games right now.
A. Will play
B. can play
C. plays
D. could play.
10. If Mai had not gone out last week, she………………die now.
A. Will
B. would
C. could
D. B&C
ĐÁP ÁN
- B
- A
- D
- A
- A
- D
- C
- D
- D
- D
Bài 3: Viết lại các câu bên dưới bằng cách sử dụng câu điều hỗn hợp
1. She is living in China because she got married to a Chinese.
………………………………………………………………
2. She did the homework last night so she gets a high score today.
………………………………………………………………
3. I missed the end of the film so I don’t know who the murderer was.
………………………………………………………………
4. Since he is an only child, his parents have spoiled him
………………………………………………………………
5. I am not rich. I didn’t buy that house last month.
………………………………………………………………
6. I am tired now because I went home late yesterday.
………………………………………………………………
7. It rained yesterday so I don’t go to school today.
………………………………………………………………
8. We reach Sally’s house now because we didn’t ask for direction earlier
………………………………………………………………
9. Bob didn’t learn Chinese in high school, so he doesn’t have many job opportunities.
………………………………………………………………
10. We can’t reach Tony’s house now because we didn’t ask for direction before.
………………………………………………………………
ĐÁP ÁN
1. If She hadn’t got married to a Chinese, She wouldn’t be living in china
2. If She hadn’t done the homework last night, She wouldn’t get a high score today.
3. If I hadn’t missed the end of the film, I would know who the murderer was.
4. If he weren’t an only child, his parents wouldn’t have spoiled him.
5. If I were rich, I would have bought that house last month.
6. If I hadn’t gone home late yesterday, I wouldn’t be tired now.
7. If It hadn’t rained yesterday, I wouldn’t go to school today.
8. If we had asked for direction earlier, we would reach Sally’s house now.
9. If Bob had learned Chinese in high school, he would have many job opportunities.
10. We could reach Tony’s house now if we had asked for direction before.
Tính từ là gì? Tính từ là một phần quan trọng của rất nhiều câu và được sử dụng trong tất cả các ngôn ngữ, nhưng tầm quan trọng của chúng trong ngôn ngữ tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét chính xác một tính từ là gì cũng như cách nó hoạt động trong một câu.
Xem thêm
>> Có nên cho trẻ học tiếng Anh online
Tính từ có thể được sử dụng theo nhiều cách và giúp người nói hoặc người viết mô tả điều gì đó tốt hơn, mang lại cho người nghe hình dung rõ ràng hơn về điều đang được thảo luận. Tính từ có thể có nhiều dạng khác nhau và tùy thuộc vào dạng của chúng và loại từ mà chúng đang sửa đổi, sẽ phụ thuộc vào vị trí chúng được đặt trong câu.
1. Tính từ
1.1. Tính từ là gì?
Tính từ cung cấp thông tin chi tiết về người, địa điểm và sự vật. Chúng tôi sử dụng tính từ để thay đổi danh từ và đại từ. Ví dụ, chúng ta có thể làm cho một danh từ như duck trở nên cụ thể hơn bằng cách giới thiệu nó với một tính từ như tiny hay quiet. Mặc dù các tính từ có thể làm cho bài viết của bạn mang tính mô tả hơn, nhưng điều quan trọng là không nên lạm dụng chúng.
Một tính từ là gì?
Trong các thuật ngữ đơn giản nhất, một tính từ là một từ được sử dụng để mô tả một danh từ. Những từ này có thể bổ sung thêm hương vị mô tả cho câu. Ví dụ: bạn có thể nói điều gì đó dọc theo dòng sau để mô tả một cái cây, “It is a tree." Nếu bạn thêm một tính từ vào câu, bạn sẽ hình dung rõ ràng hơn về những gì bạn đang cố gắng mô tả, bằng cách nói điều gì đó chẳng hạn như “It is a large tree." hoặc “It is a large, leafy tree." Các từ in đậm là tính từ và cho phép người nghe hiểu rõ hơn về đối tượng được nói đến.
1.2. Tính từ quan trọng như thế nào?
Một tính từ có thể biểu thị màu sắc, kích thước, tình trạng, cảm giác, số lượng, diện mạo, thời gian hoặc tính cách của một danh từ hoặc đại từ. Ngoài ra, tính từ có khả năng thể hiện sự so sánh theo mức độ.
Tuy nhiên, tính từ không chỉ đơn giản là để mô tả một đối tượng, chúng cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó không hữu hình. Một ví dụ điển hình về điều này là việc sử dụng các tính từ để nói về tính cách của một người nào đó. Bạn có thể nói điều gì đó dọc theo dòng "My father is an intelligent man."
Tính từ là một cách tuyệt vời để thu hút các giác quan bằng cách mô tả các khía cạnh thị giác, mùi vị, khứu giác, âm thanh và các thuộc tính cảm xúc hoặc phi vật chất.
Tóm lại, tính từ là một bộ phận phổ biến của lời nói mà mọi người sử dụng nó gần như tự động, cả trong lời nói và văn bản.
1.3. Câu hỏi Tính từ
Chúng ta thường có thể xác định một tính từ bằng cách hỏi những câu hỏi cụ thể như có bao nhiêu, màu gì, cái nào hoặc loại gì. Câu trả lời cho các câu hỏi trên giúp làm sáng tỏ các tính từ có trong câu.
1.4. Ví dụ về tính từ
Tính từ tiếng Anh có thể được xác định bằng phần cuối của chúng. Các kết thúc tính từ phổ biến như sau:
- -able/-ible: credible, achievable, gullible, capable, illegible, sensible, remarkable, horrible
- -al: annual, functional, individual, logical, essential
- -ful: awful, cheerful, doubtful, faithful, forceful
- -ic: terrific, cubic, manic, rustic
- -ive: intensive, adaptive, attractive, dismissive, inventive, persuasive
- -less: doubtless, endless, fearless, helpless, homeless, breathless, careless, groundless, restless
- -ous: adventurous, famous, generous, courageous, dangerous, tremendous, fabulous
Tuy nhiên, một số lượng lớn các tính từ khác nhau…
- hot
- dark
- smart
- cool
- common
- complete
- large
- deep
- thin
- far
- attractive
- great
- doubtful
- cold
- crowded
- careless
- noisy
- quiet
- real
- pink
- silent
- simple
- strange
- generous
- wide
- young
- …
1.5. Đừng lạm dụng tính từ
Khi viết, bạn muốn chọn những tính từ nâng cao khả năng viết của bạn. Chọn các tính từ cung cấp cho mục đích viết của bạn. Mặc dù các tính từ có thể bổ sung tính đặc hiệu cho danh từ, nhưng chúng cũng có thể làm nặng văn bản của bạn nếu được sử dụng một cách bừa bãi. Tránh thêm các tính từ để làm cho bài viết của bạn không đẹp. Không sử dụng tính từ để bù đắp cho danh từ yếu. Thay vào đó, hãy chọn những danh từ mạnh hơn.
1.6. Có thể phân loại
Chúng tôi có thể cho điểm hầu hết các tính từ. Điều đó có nghĩa là, các tính từ cho phép thay đổi ý nghĩa của chúng bằng các trạng từ. Ví dụ về trạng từ bao gồm extremely (cực kỳ), slightly fairly (hơi khá) và very (rất). Khi ghép các tính từ có thể phân loại với các trạng từ, chúng ta có thể điều chỉnh cường độ của chúng.
Ví dụ
- The ship was very big.
Con tàu rất lớn.
- She moved extremely slow.
Cô ấy di chuyển cực kỳ chậm.
1.7. Tính từ hoặc Trạng từ
Tính từ sửa đổi đại từ và danh từ. Ngược lại, trạng từ sửa đổi động từ. Rất nhiều trạng từ có hậu tố -ly. Các từ như quickly (nhanh chóng) và dangerously (nguy hiểm) là ví dụ về trạng từ với hậu tố này.
Ví dụ
- Tính từ: The girl is bad. (Cô gái xấu.)
- Trạng từ: The girl moves badly in an office setting. (Cô gái di chuyển tồi tệ trong bối cảnh văn phòng.)
Trong ví dụ đầu tiên, cô gái đang được sửa đổi. Trong phần thứ hai, các động thái của cô gái đang được giải quyết.
2. Tính từ
2.1. Các loại tính từ trong tiếng Anh
Bây giờ chúng ta sẽ xem xét các loại tính từ khác nhau có thể được sử dụng để thêm gia vị cho câu của bạn. Có hai loại tính từ chính như dưới đây.
- Tính từ mô tả mô tả chất lượng của danh từ. Trên thực tế, tính từ mô tả có thể là tính từ quy kết hoặc tính từ vị ngữ.
- Tính từ thuộc tính xuất hiện trước danh từ trong câu. Ngược lại, tính từ vị ngữ có xu hướng theo sau động từ. Become and look là những ví dụ về các động từ điển hình trong đó tính từ theo sau.
Trong khi tính từ giới hạn giới hạn danh từ được mô tả. Mỗi loại tính từ giúp sắp xếp số lượng tính từ gần như vô hạn. Vị trí của một tính từ cụ thể phụ thuộc vào vị trí chúng ta đặt nó trong câu.
Có nhiều loại tính từ giới hạn khác nhau như sau:
- Mạo từ xác định & không xác định
- Tính từ sở hữu
- Tính từ chỉ định
- Tính từ chỉ số lượng không xác định
- Tính từ nghi vấn
- Các tính từ chỉ số đếm
- Tính từ bình thường
- Tính từ thích hợp
- Danh từ được sử dụng làm tính từ
Dưới đây là một số danh mục chúng tôi sử dụng để sắp xếp các tính từ.
2.2. Tính từ Mô tả
Tính từ thường được nghĩ đến là mô tả. Chúng giúp làm cho văn bản của chúng ta rõ ràng và chính xác hơn. Tính từ mô tả hoàn thành nhiệm vụ này bằng cách sửa đổi một đại từ hoặc danh từ với một thuộc tính. Do đó, loại tính từ này sẽ đứng trước danh từ hoặc đại từ.
Các ví dụ
- The blue dog saved the day.
Con chó xanh đã cứu trong ngày.
- The horrid woman cursed at me.
Người phụ nữ kinh khủng chửi rủa tôi.
- The smiling cat hid behind the couch.
Con mèo tươi cười nấp sau chiếc ghế dài.
2.3. Tính từ phân bố
Tính từ phân bố trỏ đến một danh từ cụ thể. Thông thường, những tính từ này xuất hiện trước danh từ mà họ muốn sửa đổi. Ngoài ra, chúng có xu hướng đi kèm với danh từ số ít.
Any, each, every, neither, và either là các ví dụ về tính từ phân bổ.
Các ví dụ
- I do not want either jacket.
Tôi không muốn một trong hai chiếc áo khoác.
- I do not want any candy.
Tôi không muốn bất kỳ viên kẹo nào.
- Each choice is miserable.
Mỗi sự lựa chọn đều khổ sở.
2.4. Tính từ Sở hữu
Tính từ sở hữu gợi ý quyền sở hữu. Ví dụ về các tính từ sở hữu bao gồm những từ sau: her, his, their, which, your, its, our, and my.
Các ví dụ
- a his song.
Tôi thích bài hát của anh ấy.
- I love your jacket.
Tôi yêu chiếc áo khoác của bạn.
- I lost our money.
Tôi đã mất tiền của chúng tôi.
2.5. Tính từ nghi vấn
Các tính từ đặt câu hỏi có tính chất nghi vấn. What, which, and whose là những tính từ nghi vấn.
Các ví dụ
- Whose shoes did you take?
Bạn đã đi đôi giày của ai ?
- Which dress will you wear?
Bạn sẽ mặc chiếc váy nào?
- What dog did you adopt?
Bạn đã nhận nuôi con chó nào?
2.6. Tính từ chỉ số lượng không xác định
Không phải tất cả các tính từ đều làm cho danh từ cụ thể hơn. Tính từ không xác định là không cụ thể. Ví dụ về các tính từ không xác định bao gồm no, few, any, several, and many.
Các ví dụ
- I saw several friends over the holiday season.
Tôi đã gặp một vài người bạn trong kỳ nghỉ lễ.
- I have few friends.
Tôi có ít bạn bè.
- I have no family.
Tôi không có gia đình.
2.7. Tính từ thứ tự
Tính từ thứ tự gán số cho danh từ; tuy nhiên, chúng không thể hiện thứ tự với số thứ tự.
Các ví dụ
- I enjoyed the first read.
Tôi rất thích lần đọc đầu tiên.
- I was the second child.
Tôi là con thứ hai.
- My third doctor made a difference.
Bác sĩ thứ ba của tôi đã tạo ra sự khác biệt.
2.8. Tính từ riêng
Danh từ riêng sinh ra tính từ riêng. Đó là, tính từ riêng tạo thành từ danh từ riêng. Điều cần thiết là viết hoa các tính từ này để đúng với danh từ riêng mà chúng phát sinh.
Các ví dụ
- I have a German grandmother.
Tôi có một bà nội người Đức.
- She enjoyed Shakespearean plays.
Cô rất thích vở kịch của Shakespearean.
- Canada is an English and French-speaking country.
Canada là một quốc gia nói tiếng Anh và tiếng Pháp.
2.9. Tình từ số lượng
Tính từ số lượng làm thay đổi đại từ và danh từ về mặt số lượng. Họ trả lời câu hỏi how much hoặc how many.
Các ví dụ
- She wants three children.
Cô ấy muốn có ba đứa con.
- She keeps her four dogs in the house.
Cô nuôi bốn con chó của mình trong nhà.
- I have two jackets from which to choose.
Tôi có hai chiếc áo khoác để chọn.
2.10. Danh từ bổ nghĩa
Khi một danh từ thay đổi một danh từ khác, chúng trở thành một tính từ hoạt động. Chúng tôi gọi những danh từ biến đổi này là danh từ bổ ngữ hoặc danh từ bổ nghĩa.
Ví dụ
- Sports car
Xe thể thao
- strawberry salad
salad dâu
Ngoài ra, tính từ có thể giả dạng danh từ. Điều này xảy ra khi các nhóm người đang được mô tả. Danh từ được sửa đổi biến mất và tính từ thông qua vị trí của danh từ.
Ví dụ
- The young people would change to the young.
Những người trẻ tuổi sẽ thay đổi thành những người trẻ tuổi.
Những tính từ này luôn theo sau.
2.11. Trật tự của tính từ
Nói chung, thứ tự tính từ trong tiếng Anh là:
Determiner - Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
- Người xác định
- Quan sát (Ý kiến)
- Kích thước và hình dạng
- Tuổi tác
- Màu sắc
- Nguồn gốc
- Chất liệu
- Hạn định (Mục đích)
3. Vị trí tính từ
3.1. Vị trí đặt tính từ trong câu
Ba loại tính từ chỉ vị trí tồn tại. Tính từ thuộc ngữ đi trước danh từ mà chúng sửa đổi. A clear day là một ví dụ của loại hình này.
Tính từ Vị ngữ, loại tính từ thứ hai, theo sau một động từ liên kết. Những tính từ này bao gồm seemed, are, am, is, was, were, and looked. “I was famished after dinneri” là một ví dụ về loại tính từ này.
Cuối cùng, các tính từ đứng sau đứng ngay sau một đại từ hoặc danh từ. Các vé cụm từ tickets available cung cấp một ví dụ về tính từ đứng sau.
3.2. Vị trí của tính từ trong câu
Để đảm bảo rằng bạn có một câu đúng dạng và đúng ngữ pháp, điều quan trọng là phải đặt các tính từ vào đúng vị trí. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét vị trí nên đặt tính từ trong một câu để làm cho nó nghe chân thực nhất có thể.
Một tính từ thuộc ngữ được đặt trước danh từ mà nó đang sửa đổi. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về điều này.
- She is a pretty girl.
Cô ấy là một cô gái xinh đẹp .
- This is my green dress.
Đây là chiếc váy màu xanh lá cây của tôi.
- Today, we will have heavy rain.
Hôm nay, chúng ta sẽ có mưa lớn.
- Ants have tiny legs.
Kiến có đôi chân nhỏ xíu.
- It is a hot day.
Đó là một ngày nóng.
Bạn cũng có thể có một tính từ dự đoán được đặt sau danh từ mà nó đang sửa đổi. Dưới đây là một số ví dụ để chứng minh điều này.
- This sandwich is tasty.
Bánh mì này rất ngon.
- The boy is tall.
Cậu bé cao lớn.
- My cats eyes are yellow.
Mắt mèo của tôi có màu vàng.
- The cake is not healthy.
Bánh không có lợi cho sức khỏe.
- My daughter is beautiful.
Con gái tôi thật đẹp.
Ngoài ra còn có cơ hội để đặt một tính từ sau một số động từ nhất định để sửa đổi chúng. Điều này không áp dụng cho tất cả các động từ, vì vậy chúng ta hãy xem một số ví dụ về động từ có thể được sửa đổi bằng một tính từ. Điều cần lưu ý là khi dùng tính từ để sửa đổi động từ thì động từ đó nên đứng trước tính từ, nếu đặt ngược lại thì nghe sẽ không đúng. Các động từ sau đây có thể được sửa đổi bằng một tính từ.
- appear
- become
- go
- get
- turn
- feel
- keep
Dưới đây là một số ví dụ về những động từ này được sửa đổi bằng một tính từ.
- I feel amazing after my spa day.
Tôi cảm thấy tuyệt vời sau ngày spa của tôi.
- He has become lazy having not had a job for weeks.
Anh ấy đã trở nên lười biếng khi không có việc làm trong nhiều tuần.
- The dog appears aggressive.
Con chó tỏ ra hung dữ.
Bạn cũng có thể sử dụng một tính từ sau các động từ smell, to taste, to sound and to look. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về vị trí tính từ cho các động từ này.
- That pizza tastes fantastic.
Pizza đó có mùi vị tuyệt vời.
- The music sounds good.
Âm nhạc nghe hay.
- It looks stunning.
Nó trông tuyệt đẹp.
- That smells awful.
Nó có mùi kinh khủng.
3.3. Tính từ không có danh từ
Có thể sử dụng một tính từ như một từ độc lập mà không cần một danh từ. Điều này có thể được nhìn thấy trong một ví dụ như sau. “He is rich” tính từ ở đây đang được sử dụng với đại từ anh ấy, tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng riêng khi chỉ đơn giản mô tả một cái gì đó là “rich”. Bạn cũng có thể sử dụng một tính từ riêng trong một câu như sau, "The largest must go at the back."
3.4. Tính từ trong các cặp
Bạn có thể muốn sử dụng nhiều hơn một tính từ để mang lại cảm giác mô tả cho câu. Ví dụ: bạn có thể nói "This is a large, red car.". hoặc "I am a clever, thoughtful person."
4. Việc so sánh các tính từ
Chúng ta có thể so sánh các tính từ theo mức độ. Các tính từ có thứ bậc ba mức độ: khẳng định/tích cực, so sánh hơn và so sánh nhất.
4.1. Khẳng định/tích cực
Nó là một dạng tính từ bình thường. Chúng tôi sử dụng mức độ tích cực khi đề cập đến một người, sự vật hoặc địa điểm.
Một tính từ tích cực được sử dụng để mô tả điều gì đó mà không cần so sánh với bất kỳ thứ gì khác. Ví dụ, như đã thấy trong câu “I am kind”. hoặc "This is a great movie."
Các ví dụ
- The boy is smart.
Cậu bé thông minh.
- The small girl likes cake.
Cô gái nhỏ thích bánh ngọt.
- Loki knows that he’s tall.
Loki biết rằng anh ấy cao.
4.2. So sánh hơn
Một tính từ so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai sự vật, nó thường được theo sau bởi từ than, bạn có thể thấy điều này trong các ví dụ sau. "I am nicer than him." hoặc "This movie is better than the first one."
Khi mô tả hai mục hoặc hai cá thể, chúng tôi sử dụng mức độ so sánh hơn. Thông thường, chúng tôi thêm hậu tố -er vào một tính từ để tạo ra dạng này. Bằng cách thêm -er vào từ cao, chúng ta có được từ cao hơn so sánh . Nếu một tính từ kết thúc bằng y, chúng ta phải thay thế nó bằng i trước khi thêm hậu tố -er .
Ngoài ra, more được đặt trước một từ miêu tả tạo ra hình thức so sánh hơn.
Các ví dụ
- Fred’s party was more fun than Suzi’s.
Bữa tiệc của Fred vui hơn bữa tiệc của Suzi.
- She is smarter than she thinks.
Cô ấy thông minh hơn những gì cô ấy nghĩ.
- Balto is taller than Merida.
Balto cao hơn Merida.
4.3. So sánh nhất
Cho biết chất lượng hoặc số lượng ở mức cao nhất hoặc cường độ cao nhất. Tính từ so sánh nhất được sử dụng như một cách so sánh nhiều hơn hai sự vật và như một cách để nói rằng điều bạn đang nói đến là 'nhiều nhất', bạn có thể nhận thấy điều này trong các ví dụ sau. "I am the nicest of all the students." hoặc "This is the best movie out of the entire series."
Chúng tôi sử dụng mức độ so sánh nhất khi so sánh ba hoặc nhiều thứ. Các tính từ ở dạng này có đuôi -est được thêm vào. Nếu một tính từ kết thúc bằng chữ y, nó sẽ chuyển thành i trước khi thêm hậu tố. Giống như với mức độ so sánh, chúng ta có thể tạo mức độ so sánh nhất bằng cách thêm từ nhất.
Các ví dụ
- She is the smartest girl in the school.
Cô ấy là cô gái thông minh nhất trường.
- Robbi is the tallest when compared to his friends.
Robbi là người cao nhất so với các bạn của mình.
- She is more fun than the whole team combined.
Cô ấy vui hơn cả đội cộng lại.
5. Tính từ Multipart
Chúng ta có thể sử dụng hai tính từ để mô tả một danh từ. Để làm cho bài viết của chúng tôi trôi chảy một cách độc đáo, chúng tôi sử dụng một tính từ phối hợp và các tính từ tích lũy.
5.1. Tính từ phối hợp
Hai tính từ có trọng lượng bằng nhau tạo thành tính từ phối hợp. Chúng tôi phân tách chúng bằng dấu phẩy.
Ví dụ
The girl had a vibrant, gorgeous smile.
Cô gái có một nụ cười rực rỡ, lộng lẫy.
5.2. Tính từ tích lũy
Một tính từ tích lũy có hai tính từ được xây dựng dựa trên nhau. Có thứ tự chỉ hoạt động một chiều để tạo ra ý nghĩa. Những tính từ này không thể có từ và tách chúng ra.
Ví dụ
The sickly sweet smile scared everyone.
Nụ cười ngọt ngào đến bệnh hoạn khiến ai cũng phải khiếp sợ.
5.3. Tính từ ghép
Tính từ ghép trong loại này bao gồm ít nhất hai từ được gạch nối.
Ví dụ
She loved her six-foot snake.
Cô yêu con rắn dài sáu chân của mình.
6. Danh sách các tính từ
Theo nghĩa đen, bạn có thể sử dụng một tính từ để mô tả vô số thứ từ cách một thứ gì đó xuất hiện cho đến mùi như thế nào hoặc kích thước của nó. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét một vài ví dụ về tính từ để mô tả những thứ khác nhau.
6.1. Ví dụ về tính từ:
Taste (nếm)
- Delicious
- Bland
- Bitter
- Sweet
- Tasty
Touch (Chạm vào)
- Soft
- Windy
- Oily
- Smooth
- Cold
Sound (âm thanh)
- Noisy
- Whispering
- Shrill
- Silent
- Hissing
Size (kích thước)
- Gigantic
- Huge
- Minute
- Tiny
- Wee
Shape (hình dạng)
- Narrow
- Hollow
- Straight
- Rotund
- Crooked
Time (thời gian)
- Late
- Old
- Slow
- Speedy
- Daily
Amount (số lượng)
- Lots
- Many
- Ample
- Sparse
- Enough
Emotion (cảm xúc)
- Excited
- Amused
- Kind
- Grumpy
- Boring
Personality (nhân cách)
- Generous
- Happy
- Smart
- Sassy
- Jaunty
Appearance (xuất hiện)
- Attractive
- Fat
- Spotless
- Confident
- Plain
Situation (tình huống)
- Nasty
- Aromatic
- Illegal
- Rainy
- Worse
6.2. Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING
Tìm hiểu sự khác biệt giữa các tính từ kết thúc bằng -ED và -ING với các quy tắc và ví dụ hữu ích.
Danh sách các tính từ kết thúc bằng -ED và -ING
- Amazing – Amazed
- Amusing – Amused
- Annoying – Annoyed
- Boring – Bored
- Disgusting – Disgusted
- Disturbing – Disturbed
- Embarrassing – Embarrassed
- Entertaining – Entertained
- Exciting – Excited
- Fascinating – Fascinated
- Frightening – Frightened
- Frustrating – Frustrated
- Inspiring – Inspired
- Interesting – Interested
- Pleasing – Pleased
- Relaxing – Relaxed
- Surprising – Surprised
- Terrifying – Terrified
- Threatening – Threatened
- Thrilling – Thrilled
- Worrying – Worried
6.3. Hậu tố tính từ
Các hậu tố tính từ phổ biến trong tiếng Anh
- -al, -ial, -ical
- -able, -ible
- -an, -ian
- -ary
- -full
- -ic
- -ive
- -ish
- -less
- -like
- -y
- -ous, -ose
- -ant, -ent
- -ile
Nguồn: 7esl
Làm thế nào để sử dụng UNLESS! Học cách sử dụng Unless trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích và câu ví dụ.
Xem thêm
>> 04 loại câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh
>> Luyện ngữ pháp tiếng Anh online
Unless (Trừ khi) có nghĩa là if not (nếu không). Chúng ta sử dụng if trong câu điều kiện thay vì if not.
Cách sử dụng UNLESS
Unless có nghĩa tương tự với if not và có thể được dùng thay thế if not trong một số loại câu điều kiện nhất định. Giống như if, unless được theo sau bởi thì hiện tại, quá khứ hoặc quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
- You will not gain high score in IELTS exam unless you learn English every day. (You will not gain high score in IELTS exam if you do not learn English every day.)
Bạn sẽ không đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS trừ khi bạn học tiếng Anh mỗi ngày. (Bạn sẽ không đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS nếu bạn không học tiếng Anh mỗi ngày.)
- He wouldn’t be late for the train unless he forgot his luggage. (He wouldn’t be late for the train if he did not forget his luggage.)
Anh ấy sẽ không bị trễ tàu trừ khi anh ấy quên hành lý. (Anh ấy sẽ không bị trễ tàu nếu anh ấy không quên hành lý của mình.)
- Unless I had walked in the rain last week, I wouldn’t have been sick. (If I had not walk in the rain last week, I wouldn’t have been sick.)
Trừ khi tôi đi dưới mưa vào tuần trước, tôi sẽ không bị ốm. (Nếu tuần trước tôi không đi bộ dưới mưa, tôi đã không bị ốm.)
Chúng tôi không thể sử dụng unless trong các câu hỏi:
- What will you do if you do not pass this final exam? (NOT: What will you do unless you pass this final exam?)
Bạn sẽ làm gì nếu bạn không vượt qua kỳ thi cuối kỳ này? ( KHÔNG : Bạn sẽ làm gì trừ khi bạn vượt qua kỳ thi cuối kỳ này?)
Chúng ta không sử dụng will hoặc would trong mệnh đề sau unless:
- Unless we leave now, we can be late. (NOT: Unless we will leave now, can be late.)
Trừ khi chúng ta đi ngay bây giờ, chúng ta có thể đến muộn. ( KHÔNG PHẢI : Trừ khi chúng tôi sẽ rời đi ngay bây giờ, có thể đến muộn.)
Làm thế nào để sử dụng unless
1. Unless + Present tense (Loại 1 có điều kiện)
With IF |
Equivalent with UNLESS |
- You will not gain a high score in IELTS exam if you do not learn Enghlish every day. (Bạn sẽ không đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS nếu không học Enghlish mỗi ngày.) - You t get a good mark if you do not study hard. ( Bạn sẽ không đạt được điểm cao nếu bạn không chăm chỉ học tập.) - He won't go to sleep if you do not tell him a story. (Anh ấy sẽ không đi ngủ nếu bạn không kể cho anh ấy nghe một câu chuyện.) |
- You will not gain a high score in IELTS exam unless you do not learn Enghlish every day. (Bạn sẽ không đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS trừ khi bạn không học tiếng Anh mỗi ngày.) - You t get a good mark unless you study hard. (- Bạn sẽ không đạt được điểm cao trừ khi bạn học chăm chỉ.) - He won't go to sleep unless you tell him a story. (- Anh ấy sẽ không đi ngủ trừ khi bạn kể cho anh ấy nghe một câu chuyện.) |
2. UNLESS + Past Tense (loại 2 có điều kiện)
With IF |
Equivalent with UNLESS |
- I wouldn't take the train if I didn't have to. (Tôi sẽ không đi tàu nếu không phải.) - I wouldn't eat this food if wasn't really hungry. (Tôi sẽ không ăn thức ăn này nếu không thực sự đói.) - I would not have bought these if they weren't on sale. (Tôi đã không mua những thứ này nếu chúng không được giảm giá.) |
- I wouldn't take the train unless I has to. (Tôi sẽ không đi tàu trừ khi tôi phải đi.) - I wouldn't eat this food unless was really hungry. (Tôi sẽ không ăn thức ăn này trừ khi thực sự đói.) - I would not have bought these unless they were on sale. (Tôi sẽ không mua những thứ này trừ khi chúng được giảm giá.) |
3. UNLESS + Past Perfect Tense (loại 3 có điều kiện)
With IF |
Equivalent with UNLESS |
- If the train hadn't broken down, we would have been on time. (Nếu đoàn tàu không bị hỏng, chúng tôi đã đến đúng giờ.) - If he had not come to see me yesterday, I wouldn't have take him to the movies. (Nếu hôm qua anh ấy không đến gặp tôi thì tôi đã không đưa anh ấy đi xem phim.) - We would have stayed healthy if we hadn't walked in the rain that night. (Chúng tôi đã có thể khỏe mạnh nếu đêm đó chúng tôi không đi bộ dưới mưa.) |
- Unless the train hadn't broken down, we were sure to be late. (Trừ khi tàu không bị hỏng, chúng tôi chắc chắn sẽ đến muộn.) - Unless he had not come to see me yesterday, I wouldn't have taken him to the movies. (Trừ khi hôm qua anh ấy không đến gặp tôi, còn không tôi sẽ không đưa anh ấy đi xem phim.) - Unless we'd walked in the rain that night, we would have stayed healthy. (Trừ khi chúng ta đi dưới mưa đêm đó, nếu không chúng ta sẽ vẫn khỏe mạnh.) |
Câu điều kiện! Điều kiện là câu còn được gọi là 'mệnh đề if'. Những loại câu này có thể được nhìn thấy trong toàn bộ ngôn ngữ tiếng Anh và nó là một khái niệm quan trọng đối với bất kỳ ai học ngôn ngữ này để hiểu.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1
>> Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm
Có nhiều loại điều kiện khác nhau và mỗi loại điều kiện có quy tắc và lý do sử dụng riêng. Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét các loại điều kiện khác nhau và cung cấp cho bạn tất cả thông tin bạn sẽ cần để sử dụng từng loại điều kiện đó.
Các loại điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện là câu có hai mệnh đề, một mệnh đề “nếu” và một mệnh đề chính, có quan hệ chặt chẽ với nhau. Nói chung, câu điều kiện thường được chia thành nhiều loại khác nhau.
1. Không có điều kiện
(Hiện tại có điều kiện)
Nói chung, “không có điều kiện ” dùng để chỉ các câu điều kiện thể hiện hàm ý thực tế, thay vì mô tả một tình huống giả định hoặc tình huống tiềm năng trong tương lai. Thuật ngữ ngữ pháp được sử dụng đặc biệt khi cả hai mệnh đề ở thì hiện tại, tuy nhiên những câu như vậy có thể được xây dựng với nhiều thì / tâm trạng khác nhau, phù hợp với tình huống.
Cách sử dụng: Chúng ta sử dụng điều kiện loại 0 để nói về những điều luôn đúng, như một sự thật khoa học.
Ví dụ:
- If you mix blue and red, you get purple.
Nếu bạn trộn màu xanh lam và màu đỏ, bạn sẽ có màu tím.
- If it rains, the grass gets wet.
Nếu trời mưa, cỏ bị ướt.
- If I go to bed early, I always get up very early.
Nếu tôi đi ngủ sớm, tôi luôn dậy rất sớm.
- If you want to come, call me before 5:00.
Nếu bạn muốn đến, hãy gọi cho tôi trước 5:00.
- If I make a silly mistake, I laugh.
Nếu tôi mắc một sai lầm ngớ ngẩn, tôi cười.
2. Điều kiện đầu tiên
(Hiện tại hoặc tương lai có điều kiện thực tế)
"Điều kiện đầu tiên" đề cập đến một mẫu được sử dụng trong các câu điều kiện dự đoán, tức là những câu liên quan đến hậu quả của một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai. Trong mẫu điều kiện đầu tiên cơ bản, điều kiện được diễn đạt bằng thì hiện tại. Trong một số cách diễn đạt cố định phổ biến hoặc theo kiểu cổ điển hoặc trang trọng quá mức, thỉnh thoảng tìm thấy hàm phụ hiện tại. Hệ quả của việc sử dụng cấu trúc trong tương lai với “will” (hoặc “shall”).
Cách sử dụng: Chúng ta sử dụng điều kiện đầu tiên khi chúng ta nói về khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- If need be, we’ll rent a car.
Nếu cần, chúng tôi sẽ thuê một chiếc xe hơi.
- If I find her address, I’ll send her an invitation.
Nếu tôi tìm thấy địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ gửi cho cô ấy một lời mời.
- Elaine will buy the drinks if somebody helps her carry the bottles.
Elaine sẽ mua đồ uống nếu ai đó giúp cô ấy xách chai.
3. Điều kiện loại hai
(Hiện tại không có điều kiện)
Cần lưu ý rằng "điều kiện loại hai" đề cập đến một mẫu được sử dụng để mô tả các tình huống giả định, điển hình là phản thực tế với khung thời gian hiện tại hoặc tương lai (đối với khung thời gian trong quá khứ, điều kiện thứ ba được sử dụng). Và, ở dạng thông thường của điều kiện thứ hai, mệnh đề điều kiện ở thì quá khứ (mặc dù nó không có nghĩa quá khứ. Hệ quả được diễn đạt bằng cách sử dụng cấu trúc điều kiện với phụ từ “would”.
Cách sử dụng: Câu điều kiện loại hai dùng để nói về các tình huống tưởng tượng trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- If he had more time, he would learn karate.
Nếu có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ học karate.
- She could win the prize if she practiced hard
Cô ấy có thể giành được giải thưởng nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ.
4. Điều kiện loại ba
(Quá khứ không có thực có điều kiện)
Nói chung, "điều kiện loại ba" là một mẫu được sử dụng để chỉ các tình huống giả định trong một khung thời gian trước đây, thường là phản thực tế (hoặc ít nhất được trình bày là phản thực tế). Ở đây mệnh đề điều kiện ở quá khứ hoàn thành, và hệ quả được diễn đạt bằng cách sử dụng điều kiện hoàn thành.
Cách sử dụng: Chúng ta sử dụng điều kiện loại ba khi chúng ta nói về các tình huống tưởng tượng trong quá khứ.
Ví dụ:
- If she had studied hard last week, she could have passed the exam.
Nếu cô ấy học chăm chỉ vào tuần trước, cô ấy có thể đã vượt qua kỳ thi.
- I would have written you a postcard if I had had your address.
Tôi sẽ viết cho bạn một tấm bưu thiếp nếu tôi có địa chỉ của bạn.
5. Điều kiện hỗn hợp
Cần lưu ý rằng "điều kiện hỗn hợp " thường đề cập đến một hỗn hợp của điều kiện thứ hai và thứ ba (các mẫu phản thực tế). Ở đây, điều kiện hoặc hệ quả, nhưng không phải cả hai, đều có tham chiếu thời gian trong quá khứ.
5.1 Câu điều kiện hỗn hợp loại 1
(Kết quả hiện tại của một điều kiện trong quá khứ)
Khi điều kiện đề cập đến quá khứ, nhưng hệ quả cho hiện tại, mệnh đề điều kiện ở trong quá khứ hoàn thành (như với điều kiện loại ba), trong khi mệnh đề chính ở trạng thái điều kiện như trong điều kiện loại hai (nghĩa là điều kiện đơn giản hoặc lũy tiến có điều kiện, nhưng không có điều kiện hoàn thành).
Cách sử dụng: Kết quả hiện tại của một điều kiện trong quá khứ.
Ví dụ:
- If she hadn’t stayed up late last night, she wouldn’t be so tired now.
Nếu đêm qua cô không thức khuya thì bây giờ cô sẽ không mệt mỏi như vậy.
- If he had worked harder at school, he would be a student now.
Nếu cậu ấy chăm chỉ hơn ở trường thì bây giờ cậu ấy sẽ là một học sinh.
5.1 Câu điều kiện hỗn hợp loại 2
(Kết quả trong quá khứ của hiện tại hoặc điều kiện tiếp diễn)
Khi hệ quả đề cập đến quá khứ, nhưng điều kiện không được thể hiện là bị giới hạn ở quá khứ, thì mệnh đề điều kiện được biểu thị ở dạng điều kiện thứ hai (quá khứ, nhưng không phải quá khứ hoàn thành), trong khi mệnh đề chính ở điều kiện hoàn thành như trong điều kiện thứ ba.
Cách sử dụng: Kết quả quá khứ của một điều kiện hiện tại hoặc tiếp diễn.
Ví dụ:
- If I were you, I would have learned English earlier.
Nếu tôi là bạn, tôi đã học tiếng Anh sớm hơn.
Cách sử dụng Unless bằng tiếng Anh
Unless có nghĩa là if not. Chúng ta sử dụng if trong câu điều kiện thay vì if not.
- Unless có nghĩa tương tự với if not và có thể được dùng thay thế if not trong một số loại câu điều kiện nhất định. Giống như if, trừ khi được theo sau bởi thì hiện tại, quá khứ hoặc quá khứ hoàn thành.
- Chúng tôi không thể sử dụng Unless trong câu hỏi.
- Chúng ta không sử dụng will hoặc would trong mệnh đề sau unless.
Cách sử dụng Wish trong tiếng Anh
Khi chúng ta muốn diễn đạt một điều ước / mong muốn bằng tiếng Anh cho một tình huống khác với thực tế thì việc sử dụng động từ “to wish” là rất phổ biến.
Cách sử dụng Wish trong tiếng Anh.
- Wish + Past Simple
- Wish + Past Continuous
- Wish + Quá khứ hoàn hảo
- Wish + would
- Wish + To Infinitive
Tổng hợp câu điều kiện theo hình ảnh
Trên đây là tổng hợp cơ bản về các câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh, hi vọng nó sẽ giúp bạn trong quá trình trinh phục tiếng Anh của mình.
Sử dụng Bài học Ngữ pháp của Wish! Học Cách sử dụng Động từ Wish trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích và các câu ví dụ.
Khi chúng ta muốn diễn đạt một điều ước / mong muốn bằng tiếng Anh cho một tình huống khác với thực tế thì việc sử dụng động từ “to wish” là rất phổ biến. Động từ này có thể được sử dụng với các thì khác nhau tùy thuộc vào những gì chúng ta mong muốn hoặc mong muốn là khác nhau.
Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến
1. Cách sử dụng Wish trong Ngữ pháp tiếng Anh
1.1. Wish + Past Simple
Để thể hiện rằng chúng ta muốn một tình huống trong hiện tại (hoặc tương lai) khác đi.
Ví dụ :
- I wish I ate more vegetables. (I don’t eat more vegetables.)
Tôi ước tôi ăn nhiều rau hơn. (Tôi không ăn nhiều rau hơn.)
- He wishes he had a new house. (He does not have a new house.)
Anh ấy ước mình có một ngôi nhà mới. (Anh ấy không có nhà mới.)
- They wish it was August. (It isn’t August.)
Họ ước gì đó là tháng Tám. (Không phải là tháng Tám.)
- I wish I had a bigger car. (Because my car is too small).
Tôi ước tôi có một chiếc xe hơi lớn hơn. (Vì xe của tôi quá nhỏ).
- I wish it was the summer holidays (but it isn’t – I’m still at school).
Tôi ước đó là kỳ nghỉ hè (nhưng không phải thế - tôi vẫn đang ở trường).
1.2. Wish + Past Continuous
Để thể hiện rằng chúng tôi muốn thực hiện một hoạt động khác trong hiện tại (hoặc tương lai).
Ví dụ:
- I wish I was playing badminton now. (I’m studying English.)
Tôi ước tôi đang chơi cầu lông bây giờ. (Tôi đang học tiếng Anh.)
- I wish it weren’t raining now. (It is raining now.)
Tôi ước gì bây giờ trời không mưa. (Bây giờ trời đang mưa.)
- I wish you were coming to my party next week. (You are not coming to my party next week.)
Tôi ước bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi vào tuần tới. (Bạn sẽ không đến bữa tiệc của tôi vào tuần tới.)
1.3. Wish + Past Perfect
Cấu trúc ngữ pháp điều ước này thể hiện sự hối tiếc. Điều này có nghĩa là chúng tôi muốn có thể thay đổi một tình huống trong quá khứ.
Những câu chúc:
- They wish they hadn’t lost the photo. It was a really good one.
Họ ước gì họ không làm mất bức ảnh. Đó là một trong những thực sự tốt. (Họ đã làm mất bức ảnh.)
- I wish I hadn’t done it.
Tôi ước tôi đã không làm điều đó. (Tôi đã làm nó.)
- He wishes he had studied more for their exam.
Anh ấy ước anh ấy đã nghiên cứu nhiều hơn cho kỳ thi của họ. (Họ không học thêm cho kỳ thi của họ.)
- He wishes he had studied harder when he was at school
Anh ấy ước mình đã học chăm chỉ hơn khi còn ở trường. (Anh ấy học không đủ chăm chỉ - có lẽ nếu anh ấy học chăm chỉ hơn thì anh ấy đã vào đại học.)
- They wish they hadn’t scored that goal!
Họ ước gì mình đã không ghi được bàn thắng đó! (Họ đã ghi một bàn thắng và kết quả là họ có thể sẽ không thắng trận đấu).
1.4. Wish + would
Để thể hiện rằng chúng tôi muốn điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
I wish my car would start. (I can’t make it start and I want it to start).
Tôi ước gì chiếc xe của tôi sẽ nổ máy. (Tôi không thể làm cho nó bắt đầu và tôi muốn nó bắt đầu).
- I wish the lesson would end. (I want it to end).
Tôi ước rằng bài học sẽ kết thúc. (Tôi muốn nó kết thúc).
Để thể hiện rằng chúng tôi muốn ai đó bắt đầu làm điều gì đó mà họ không làm.
Ví dụ:
- I wish you’d listen to me!
Tôi ước bạn sẽ lắng nghe tôi!
Để bày tỏ rằng chúng ta muốn ai đó ngừng làm điều gì đó khiến chúng ta khó chịu.
Ví dụ:
- I wish you wouldn’t borrow my clothes!
Tôi ước gì bạn không mượn quần áo của tôi!
- I wish my mum wouldn’t phone me every five minutes!
Tôi ước gì mẹ tôi không gọi điện cho tôi cứ sau năm phút!
1.5. Wish + To Infinitive
Chúng ta cũng có thể sử dụng "wish" để diễn đạt "want" trong một tình huống trang trọng, bằng cách sử dụng wish + to infinitive .
Ví dụ:
- I wish to make a complaint and would like to see the manager.
Tôi muốn khiếu nại và muốn gặp người quản lý.
Lưu ý: Chúng ta có thể sử dụng chủ ngữ + wish + someone như một biểu thức cố định để chúc mừng họ hoặc mong muốn họ tốt lành.
Ví dụ về câu điều ước:
- We wish you a Merry Christmas.
Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ.
- We wish you a Happy Birthday.
Chúng tôi chúc bạn một sinh nhật hạnh phúc.
- I wish her luck in her new career.
Tôi chúc cô ấy may mắn trong sự nghiệp mới của mình.
- She wishes her sister the best of happiness.
Cô cầu chúc cho em gái những điều hạnh phúc nhất.
2. Cách diễn đạt mong muốn bằng tiếng Anh
Chúng ta sử dụng wish để bày tỏ rằng chúng ta hối tiếc về điều gì đó hoặc chúng ta muốn điều gì đó khác với hiện tại.
3. I Wish/ If Only (Tôi muốn / Nếu chỉ)
If only có nghĩa là I wish. Chúng ta sử dụng I wish … và If only … khi chúng ta hối tiếc về điều gì đó hoặc khi chúng ta muốn điều gì đó trở nên khác biệt so với hiện tại. If only thường mạnh hơn I wish.
Những câu chúc:
I wish I could fly. = If only I could fly.
Tôi ước tôi có thể bay. = Giá mà tôi có thể bay.
- I wish they would stop fighting. = If only they would stop fighting.
Tôi ước họ sẽ ngừng chiến đấu. = Giá như họ ngừng đánh nhau.
Sau khi I wish và If only chúng ta có thể nói là were/weren’t thay vì was/wasn’t..
Ví dụ:
- I wish I was home now. /I wish I were home now.
Tôi ước gì tôi đã ở nhà ngay bây giờ. / Tôi ước gì tôi đã ở nhà ngay bây giờ.
Hi vọng với bài viết này các bạn sẽ hiểu cách sử dụng WISH như thế nào. Để học tốt tiếng Anh có rất nhiều phương pháp học khác nhau, nhất là phương pháp học tiếng Anh trực tuyến đang trở thành xu hướng của xã hội. Bạn có muốn đăng ký một khóa học tiếng Anh online không? Hãy đăng ký để nhận sự tư vấn của chúng tôi nhé.
Khi bạn đang nói về điều gì đó không thể, bạn sẽ cần sử dụng câu điều kiện loại 3. Đây là từ thường được sử dụng trong tiếng Anh và chúng ta có thể thấy một ví dụ về điều này trong câu: ‘If I had wings, I could fly.’ (Nếu tôi có đôi cánh, tôi có thể bay)
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh trực tuyến lớp 6
>> Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh - Cách sử dụng và bài tập
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét điều kiện loại ba kỹ hơn nhiều và hiểu sâu hơn về cách nó được sử dụng và tại sao. Điều này sẽ cho phép bạn nói về nhiều thứ hơn theo nghĩa lý thuyết, khiến tiếng Anh của bạn nghe trôi chảy hơn nhiều.
1. Câu điều kiện loại 3 là gì?
- Câu điều kiện loại 3 dùng để đề cập đến một điều kiện không thể trong quá khứ về sẽ có kết quả có thể xảy ra ở trong quá khứ. Và những câu này thường chỉ là giả thuyết và không thực tế. Bời bây giờ đã quá muộn để điều kiện hoặc kết quả của nó có thể xảy ra.
- Câu điều kiện loại 3 luon có một hàm ý của sự hối tiếc, và thực tế của nó là trái ngược hoặc trái với lời nói thể hiện ra.
- Trong câu điều kiện loại 3 thì thời gian là quá khứ và tình huống là giả thuyết.
Ví dụ:
- If you had come sooner, you would have met her.
(Thực tế rằng trong quá khứ, bạn không đến sớm nên không gặp được cô ấy)
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 3
Tìm hiểu định nghĩa điều kiện thứ ba và các quy tắc hữu ích để sử dụng câu điều kiện loại 3 (Điều kiện không có thực trong quá khứ) với cấu trúc, cách sử dụng và câu ví dụ.
Giống như các câu điều kiện khác, câu điều kiện Loại 3 bao gồm hai mệnh đề, một mệnh đề 'If' và một mệnh đề chính. Chúng tôi sử dụng các dạng động từ khác nhau trong mỗi phần của Câu điều kiện Loại 3:
Cấu trúc điều kiện thứ ba: IF + Quá khứ hoàn thành, Chủ ngữ + would / could / might + have + Quá khứ phân từ.
Công thức:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + had + Vpp/V-ed |
S + would/could/might + have + Vpp/V-ed |
If + thì quá khứ hoàn thành |
S + would/could/might + have + quá khứ phân từ |
*Lưu ý: Cả "would" và "had" đều có thể viết tắt thành "'d" nên để phân biệt, các bạn cần chú ý rằng "would" không xuất hiện ở mệnh đề if nên khi viết tắt ở mệnh đề này thì đó chính là "had".
Ví dụ về điều kiện thứ ba:
- If I had got a gold medal, I would have been happy.
Nếu tôi có được huy chương vàng, tôi đã rất vui rồi.
- If I had met Susan last week, I would have given her the book.
Nếu tôi gặp Susan vào tuần trước, tôi đã đưa cho cô ấy cuốn sách.
- If the weather had been good, we would have gone water-skiing.
Nếu thời tiết tốt, chúng tôi đã đi trượt nước.
Nếu mệnh đề 'if' đứng trước, dấu phẩy thường được sử dụng. Nếu mệnh đề ' if ' đứng thứ hai thì không cần dấu phẩy.
Ví dụ:
- We would have gone water-skiing if the weather had been good.
Chúng tôi sẽ đi trượt nước nếu thời tiết tốt.
Cũng lưu ý rằng các dạng câu điều kiện loại 3 có thể được viết ngắn gọn hơn
Ví dụ:
Dạng đầy đủ: If you had got up earlier, you would have caught the earlier train.
(Nếu bạn dậy sớm hơn, bạn sẽ bắt được chuyến tàu sớm hơn).
Dạng rút gọn: If you‘d got up earlier, you would‘ve caught the earlier train.
(Nếu bạn dậy sớm hơn, bạn sẽ bắt chuyến tàu sớm hơn).
Cách sử dụng câu điều kiện Loại 3
1. Sử dụng trong các trường hợp
Câu điều kiện Loại 3 được sử dụng để nói về những điều không xảy ra trong quá khứ. Nếu ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn không có cấu trúc tương tự, bạn có thể thấy điều này hơi lạ, nhưng nó có thể rất hữu ích. Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự chỉ trích hoặc hối tiếc.
Ví dụ:
- If Mark had come on time, he would have met them
Nếu Mark đến đúng giờ, anh ấy đã có thể gặp họ. (Sự hối tiếc)
- If Charlene hadn’t been so careless, she wouldn’t have lost all money.
Nếu Charlene không bất cẩn như vậy, cô ấy đã không mất hết tiền. (Sự chỉ trích)
- If you hadn’t lied, you wouldn’t have ended up in prison.
Nếu bạn không nói dối, bạn sẽ không phải vào tù. (Sự chỉ trích)
- If you had asked her, she would have helped you.
Nếu bạn hỏi cô ấy, cô ấy sẽ giúp bạn. (Sự hối tiếc)
2. Biến thể của câu điều kiện loại 3
Đối với trường hợp sử dụng điều kiện quá khứ nhưng đề cập đến kết quả mà hành động chưa hoàn thành hoặc liên tục (mệnh đề chính là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn).
If + S + had + Vpp, S + would + had + been + V-ing
Ví dụ:
- If the weather had been better, I'd have been sitting in the garden when he arrived.
(Nếu thời tiết tốt hơn, tôi đã ngồi trong vườn khi anh ấy đến.)
Trường hợp nói về quá khứ hoàn thành và kết quả hiện tại thế nào.
If + S + had + Vpp, S + would + V-inf
Ví dụ:
- If she had followed my advice, she would be richer now.
(Nếu cô ấy làm theo lời khuyên của tôi, cô ấy sẽ giàu hơn bây giờ.)
Trường hợp dùng câu điều kiện loại 3 với điều kiện có tính tiếp diễn, hoàn thành trong quá khứ.
If + S + had + been + V-ing, S + would + have/has + Vpp
Ví dụ:
- If it hadn't been raining the whole week, I would have finished the laundry.
(Nếu cả tuần trời không mưa thì tôi đã giặt xong quần áo rồi.)
3. Đảo ngữ câu điều kiện
Cấu trúc: Had + S + Vpp, S + would + have + Vpp
Ví dụ:
- Had he driven carefully, the accident wouldn't have happened. = If he had driven carefully, the accident wouldn't have happened.
(Nếu anh ấy lái xe cẩn thận thì tai nạn đã không xảy ra)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền vào chỗ trống.
1. If I had known my friend was in hospital, I (go) ____ to see her.
2. I did not see you in the pool yesterday. If I had seen you, I (swim) ____ with you.
3. My mother did not go to the gym yesterday. She (go) ____ if she had not been so tired.
4. She (not/ leave) ____ home if her father had not disturbed her.
5. If he had been looking in front of himself, he (not/walk) ____ into the wall.
6. The view of the mountain was wonderful. If I had had a camera, I (take) ____ some pictures.
7. She was not thirsty. If she had been thirsty, she (drink) ____ some water.
8. If my grandmother had gone to the university, she (study) ____ science. She likes science a lot.
9. If I had known how to swim, I (swim) ____ when we went to the beach.
10. If you had given a direct address to me, I (find) ____ that museum easily.
11. If I had had enough money, I (buy) ____ a big house for myself.
12. We (go) ____ for the picnic yesterday if the weather had not been rainy.
Đáp án:
1. would have gone
2. would have swum
3. would have gone
4. would not have left
5. would not have walked
6. would have taken
7. would have drunk
8. would have studied
9. would have swum
10. would have found
11. would have bought
12. would have gone
Bài tập 2: Chia đúng dạng động từ
1) Tom (not/enter)………..for the examination if he had known that it would be so difficult.
2) Mike got to the station in time. If he (miss)………the train, he would have been late for his interview.
3) It’s good that Anna reminded me about Tom’s birthday. I (forget)…………if she hadn’t reminded me.
4) We might not have stayed at this hotel if George (not recommend)……………it to us.
5) I would have sent you a postcard while I was on holiday if I (have)……………your address.
Đáp án:
1) wouldn’t have entered
2) had missed
3) would have forgotten
4) hadn’t recommended
5) had had
Bài tập 3: Từ các tình huống cho sẵn, viết câu điều kiện loại 3
1) The accident happened because the driver in front stopped so suddenly.
2) I didn’t wake George because I didn’t know he wanted to get up early.
3) I was able to buy the car because Jim lent me the money.
4) She wasn’t injured in the crash because she was wearing a seat-belt.
5) She didn’t buy the coat because she didn’t have enough money on her.
Đáp án:
1) If the driver in front hadn’t stopped so suddenly, the accident wouldn’t have happened.
2) I I had known George wanted to get up early, I would have waken him.
3) If Jim hadn’t lent me the money, I wouldn’t have been able to buy the car. (couldn’t have bought)
4) If she hadn’t been wearing a seat-belt, she would have been injured in the crash.
5) If she had had enough money on her, she would have bought the coat.