Ngữ pháp
Dấu câu bổ sung thêm nhịp điệu và sự nhấn mạnh cho các câu mà chúng ta viết. Tuy nhiên, hầu hết những người nói tiếng Anh và những người quen với tiếng Anh như một ngôn ngữ bổ sung không tự tin về dấu câu.
Không cần phải lo lắng nếu bạn không biết cách sử dụng các dấu câu, vì bạn không đơn độc trên con đường này. Nhiều người, mặc dù tiếng mẹ đẻ của họ là tiếng Anh, nhưng lại khó sử dụng các dấu câu chính xác.
Xem thêm:
>> Luyện ngữ pháp tiếng anh online
Thực tế là các dấu câu rất dễ hiểu. Nếu bạn muốn tham gia viết một cuốn tiểu thuyết hoặc một bài luận, việc sử dụng các dấu câu thích hợp trong việc hình thành câu của bạn là rất quan trọng. Nếu bạn muốn học thêm, bạn có thể tham khảo phần trợ giúp tiếng Anh của các trang web dạy kèm hoặc các nguồn trực tuyến khác.
Vì vậy, chúng ta hãy hiểu các dấu câu khác nhau có trọng số.
Có bao nhiêu Dấu câu trong Tiếng Anh?
Ngôn ngữ Anh có mười bốn dấu câu khác nhau. Việc sử dụng đúng dấu câu sẽ giúp người đọc dễ dàng hiểu được bài viết của bạn và mang lại tính chuyên nghiệp. Trong bài viết này, chúng tôi đã chia nhỏ từng dấu câu. Nó sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng một cách tốt hơn.
Có năm danh mục mà bạn có thể phân chia các dấu câu.
- Dấu câu ở cuối câu: dấu chấm than, dấu chấm hỏi, dấu chấm.
- Dấu chấm phẩy, dấu hai chấm và dấu phẩy
- Dấu gạch nối và dấu gạch ngang
- Dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc nhọn, dấu ngoặc
- Dấu chấm lửng, dấu ngoặc kép, dấu nháy đơn
Mọi phạm trù đều có mục tiêu của nó trong văn bản của câu. Có, bạn sẽ tìm thấy một vài khác biệt trong phong cách chấm câu của tiếng Anh Anh và Mỹ. Mục tiêu chính của chúng tôi là nhấn mạnh vào ví dụ hơn là tìm ra những khác biệt nhỏ. Hãy để chúng tôi phân tích từng dấu câu và cách triển khai chính xác của nó.
1. Dấu chấm than (!)
Nếu bạn muốn thêm một cảm xúc mãnh liệt, dấu chấm than hoặc dấu chấm hỏi cần được kết hợp khi kết thúc câu. Biểu hiện có thể là những điều khác nhau như vui mừng, tức giận, ghê tởm, phấn khích hoặc bất cứ điều gì khác. Toàn bộ mục đích của dấu chấm than là làm cho câu có một số điểm nhấn.
Các ví dụ để sử dụng dấu chấm than là:
- I am thrilled to watch a match in the stadium tomorrow!
Tôi rất vui khi xem một trận đấu ở sân vận động vào ngày mai!
- Hurray, I got what I always deserved!
Hurray, tôi đã có được những gì tôi luôn xứng đáng!
2. Dấu chấm hỏi (?)
Dấu chấm hỏi được đặt ở cuối câu. Tuy nhiên, các câu kết thúc bằng cách đặt một câu hỏi trực tiếp. Thông thường, các câu tạo thành câu hỏi bắt đầu bằng who, why, where, how, và what.
Câu sau sẽ có dấu chấm hỏi:
- What is your name?
Tên của bạn là gì?
- Where are you working?
Bạn đang làm việc ở đâu?
3. Dấu chấm (.)
Dấu chấm (.) Có lẽ rất đơn giản. Nó còn được gọi là điểm dừng đầy đủ. Đặt dấu chấm ở cuối câu có nghĩa là một câu hoàn chỉnh. Khoảng thời gian làm cho câu tuyên bố và kết luận.
Câu sau biểu thị dấu chấm (.) Trong một câu
- I took my dog for a walk.
Tôi dắt chó đi dạo.
Dấu chấm được sử dụng trong tiêu đề và tên gọi là chữ viết tắt. Chẳng hạn như bên dưới
- Dr. Jones examined his patient.
Tiến sĩ Jones khám cho bệnh nhân của mình.
- Mr. Smith was waiting for you in the corridor.
Ông Smith đang đợi bạn ở hành lang.
4. Dấu chấm phẩy (;)
Dấu chấm phẩy đóng vai trò liên kết giữa hai mệnh đề tự đứng. Nhưng các mệnh đề trong trường hợp dấu chấm phẩy có một số quan hệ. Ví dụ
- I need to sleep early; I have a flight to catch tomorrow morning.
Tôi cần ngủ sớm; Tôi có một chuyến bay để bắt vào sáng mai.
Cả hai mệnh đề đều là tự đứng và là câu hoàn chỉnh. Nhưng thay vì sử dụng dấu chấm, bạn có thể sử dụng dấu chấm phẩy giữa các mệnh đề để kết nối chúng.
Bạn có thể sử dụng dấu chấm phẩy trong danh sách có dấu phẩy như bên dưới
- During our holidays last year, we explored Athens, Greece; Rome, Italy; Paris, France; London, England.
Trong những ngày nghỉ năm ngoái, chúng tôi đã khám phá Athens, Hy Lạp; Rome, Ý; Paris, Pháp; Luân Đôn, Anh.
5. Dấu hai chấm (:)
Dấu hai chấm được sử dụng theo ba cách khác nhau. Dấu hai chấm giúp giới thiệu, chẳng hạn như một loạt bài, một ví dụ, một trích dẫn hoặc một lời giải thích.
- He conducted five classes in the previous semester: economics, arts, biology, history, and music.
Anh ấy đã tiến hành năm lớp học trong học kỳ trước: kinh tế, nghệ thuật, sinh học, lịch sử và âm nhạc.
Dấu hai chấm có ích khi liên kết hai mệnh đề độc lập. Mệnh đề thứ hai thường hoàn thành hoặc ném nhẹ vào mệnh đề đầu tiên. Hãy để chúng tôi xem xét ví dụ.
- There was heavy traffic: it made me miss my flight.
Mật độ giao thông đông đúc: nó khiến tôi bị lỡ chuyến bay.
Ngoài ra, nếu bạn muốn nhấn mạnh chủ ngữ trong câu của mình, sử dụng dấu hai chấm là một ý tưởng tuyệt vời.
- I am not a lover of only one vegetable: bitter gourd.
Tôi không phải là người yêu duy nhất một loại rau: mướp đắng.
6. Dấu phẩy (,)
Để tạm dừng một câu, dấu phẩy là điều cần thiết. Mục tiêu của việc tạm dừng có thể vì nhiều lý do khác nhau, như chia nhỏ các cụm từ, các ý tưởng. Hoặc cũng có thể mang lại những thay đổi về cấu trúc trong một câu.
Dấu phẩy cũng có những cách sử dụng khác. Dấu phẩy cũng được sử dụng để giải quyết trực tiếp, như
- Smith, it is always great to meet you.
Smith, rất vui được gặp bạn.
Bạn có thể sử dụng dấu phẩy để phân tách hai câu viết ngoài và viết tắt.
- Johnny went to play a football match, then to his music classes.
Johnny đi chơi một trận bóng đá, sau đó đến các lớp học âm nhạc của anh ấy.
Dấu phẩy được kết hợp trong câu để liệt kê các mục.
- Maria went shopping and bought a pair of pants and shoes, two shirts, and a dress.
Maria đã đi mua sắm và mua một chiếc quần và đôi giày, hai chiếc áo sơ mi và một chiếc váy.
Thông thường, dấu phẩy là dấu chấm câu bị sử dụng sai. Nó thường dẫn đến mối nối bằng dấu phẩy. Một dấu phẩy nối xảy ra khi nối hai câu tự đứng bằng dấu phẩy, trong khi sự kết hợp là bắt buộc. Chúng ta hãy lấy một ví dụ.
- It is time for the party, I am not ready.
Đó là thời gian cho bữa tiệc, tôi chưa sẵn sàng.
Thay cho dấu phẩy, câu cần phải như sau
- It is time for the party and I am not ready.
Đó là thời gian cho bữa tiệc và tôi chưa sẵn sàng.
7. Dấu gạch nối (-)
Dấu gạch nối khác với dấu gạch ngang. Hầu hết trong các từ ghép, một dấu gạch nối được sử dụng. Nó cũng được sử dụng khi có mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều từ. Dưới đây là một vài ví dụ.
- Ex-Girlfriend
Bạn gái cũ
- Father-in-law
Bố chồng hoặc bố vợ
- Little-by-little
Từng chút một
8. Dấu gạch ngang (-)
Dấu gạch ngang có hai loại khác nhau tùy theo mục đích sử dụng và kích thước.
Dấu gạch ngang: Độ dài của dấu gạch ngang ngắn. Nó được sử dụng để biểu thị một phạm vi hoặc có thể được sử dụng giữa ngày và số. Ví dụ sẽ làm cho nó rõ ràng.
- The company was active from 2000-2010
Công ty hoạt động từ năm 2000-2010
- He boarded the New York-Chicago train last evening.
Anh ấy đã lên chuyến tàu New York-Chicago vào tối qua.
Dấu gạch ngang em: Độ dài của dấu gạch ngang dài. Nó thường được sử dụng thay cho các dấu câu như dấu ngoặc đơn, dấu hai chấm hoặc dấu phẩy.
- His response was straightforward — Yes!
Câu trả lời của anh ấy rất thẳng thắn - Vâng!
9. Dấu ngoặc đơn (())
Bạn có thể sử dụng Dấu ngoặc đơn để cung cấp thêm thông tin hoặc chi tiết hoặc thậm chí để sang một bên. Dấu phẩy được dùng thay cho dấu ngoặc đơn mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Hãy để chúng tôi xem ví dụ:
- Stanley (husband of Julia) prefers going to the gym regularly.
Stanley (chồng của Julia) thích đến phòng tập thể dục thường xuyên.
10. Dấu ngoặc nhọn ({ })
Dấu ngoặc nhọn sẽ chỉ được sử dụng khi bạn viết văn bản kỹ thuật hoặc toán học. Tốt hơn hết là bạn nên biết để tránh sử dụng Dấu ngoặc nhọn thay cho dấu ngoặc đơn và dấu ngoặc. Hãy cùng chúng tôi xem công dụng của nó.
5 {4x + [30 + 4]} = xy
11. Dấu ngoặc ([])
Dấu ngoặc (dấu ngoặc vuông) giúp làm rõ điều gì đó hoặc giải thích các thuật ngữ kỹ thuật. Nó mang lại sự rõ ràng cho chủ đề trong khi trích dẫn văn bản hoặc một người khác. Hãy để chúng tôi xem ví dụ.
- He [Mr. Stephen] believes that education is crucial for everyone.
Anh ấy [Mr. Stephen] tin rằng giáo dục là rất quan trọng đối với tất cả mọi người.
- Eve said that “[winter] is the best season of the year.”
Eve nói rằng "[mùa đông] là mùa đẹp nhất trong năm."
12. Dấu chấm lửng (…)
Dấu chấm lửng thể hiện việc sử dụng ba dấu chấm cùng nhau để bỏ qua các chữ cái hoặc từ. Dấu ba chấm thường được sử dụng để bỏ qua một cụm từ hoặc câu khác trong khi bỏ qua những từ hiển nhiên hoặc không cần thiết. Bạn cũng có thể sử dụng dấu chấm lửng để trích dẫn ai đó và bỏ đi những từ không cần thiết.
Một ví dụ về Dấu ba chấm là
- The match is about to start at the count of ten: “ten, nine, eight, seven…” and here we have players on the ground.
- Trận đấu sắp bắt đầu ở con số mười: “mười, chín, tám, bảy…” và ở đây chúng tôi có các cầu thủ trên sân.
13. Dấu ngoặc kép (")
Để biểu thị lời nói, văn bản hoặc lời nói của ai đó, cần sử dụng dấu ngoặc kép. Chúng cũng quen với việc chỉ ra các cuộc đối thoại.
- “I am not aware of this,” said Peter.
- Peter nói: “Tôi không biết về điều này.
Dấu ngoặc kép đơn ('') thường được sử dụng cho một câu trích dẫn bên trong một câu trích dẫn.
- Jack told his father, “Jim is going to the market too, ‘buy fruits and vegetables’ and will be back in an hour.”
- Jack nói với cha mình, "Jim cũng đang đi chợ, 'mua trái cây và rau quả' và sẽ trở lại sau một giờ."
14. Dấu nháy đơn (')
Dấu nháy đơn giúp loại bỏ các chữ cái đại diện cho các cơn co thắt và sở hữu. Bạn sẽ có thể sử dụng dấu nháy đơn trong việc phân chia các chữ cái thường. Hãy để chúng tôi hiểu với các ví dụ.
- I’ve been a great fan of Michael Jordan for many years.
Tôi là một fan hâm mộ tuyệt vời của Michael Jordan trong nhiều năm.
- It’s great to have you on our team.
Thật tuyệt khi có bạn trong nhóm của chúng tôi.
- You need to finish the work on time, that’s it.
Bạn cần hoàn thành công việc đúng thời hạn, vậy là xong.
- Allen’s marks have been low throughout the whole semester.
Điểm của Allen rất thấp trong suốt cả học kỳ.
Tổng kết
Bạn phải biết mười bốn dấu câu và cách sử dụng sẽ rất tốt cho bài viết của bạn. Biết cách sử dụng hợp lý các dấu câu sẽ giúp bạn viết tốt hơn. Việc sử dụng không đúng các dấu câu làm thay đổi toàn bộ ý nghĩa của câu. Là một nhà văn chuyên nghiệp, bạn không được tập trung vào ngữ pháp mà còn phải tập trung vào các dấu câu.
Chỉ có viết sẽ không bao giờ mang một thông điệp mà bạn muốn truyền tải đến người đọc. Dấu câu đặt đúng vị trí của câu sẽ gây hứng thú hơn cho người đọc. Nó mang lại sức nặng cho các câu và từ. Nếu bạn muốn người đọc thích bạn với tư cách là một nhà văn, hãy lưu ý cách sử dụng hợp lý các dấu câu trong kỹ năng viết của bạn.
Không bao giờ là quá muộn để bắt đầu học một ngoại ngữ mới ! Điều này áp dụng cho cả trẻ em và người lớn. Tất nhiên, học từ, cụm từ và khái niệm mới đối với trẻ em dễ dàng hơn nhiều so với người lớn, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng với nỗ lực và ý chí có hệ thống, bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi đều có thể học ngoại ngữ một cách hiệu quả.
Xem thêm:
>> Pantado - Những từ bạn cần biết cách giúp cho con bạn ghi nhớ các từ mới
>> Người bản ngữ là ai và bạn có thể giúp con học ngoại ngữ như thế nào?
Học sinh càng nhỏ tuổi càng dễ học ngoại ngữ. Bởi vì trẻ em không có cái gọi là bất đồng ngôn ngữ. Trẻ sẵn sàng và có thể tự do thể hiện bản thân, hát các bài hát và vần tiếng Anh, và dễ dàng sử dụng các cụm từ mới học. Học sinh nhỏ tuổi không sợ mắc lỗi ngôn ngữ. Bởi vì trọng tâm luôn là giao tiếp .
Thật không may, người lớn cảm thấy khó khăn hơn một chút để vượt qua nỗi sợ hãi và sự không chắc chắn liên quan đến việc thiếu vốn từ vựng cần thiết để giao tiếp. Ngoài ra, quá trình ghi nhớ ở người lớn không hiệu quả như ở trẻ em. Tuy nhiên, tất cả người lớn nên bắt đầu học tiếng Anh vì nghiên cứu cho thấy việc duy trì hoạt động trí óc càng lâu càng tốt, bao gồm cả học ngoại ngữ, có liên quan trực tiếp đến cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn. Bằng cách cung cấp kích thích mới cho tâm trí, nó giữ cho tâm trí hoạt động và hiệu quả. Do đó, điều này rất quan trọng đối với nhóm người lớn tuổi mới bắt đầu học tiếng Anh.
Hãy nhớ rằng, tại Pantado, chúng tôi dạy tiếng Anh cho trẻ em thông qua hình ảnh, trò chơi, các bài học gần gũi với cuộc sống... Lớp học phù hợp với học sinh từ 4 đến trưởng thành. Vì vậy, bạn có thể học tiếng Anh với người bản ngữ ngay từ khi còn nhỏ!
Tại sao bạn nên bắt đầu học tiếng Anh?
Mỗi người có thể có những lý do hoàn toàn khác nhau khi muốn bắt đầu học ngoại ngữ. Trẻ nhỏ và cha mẹ của chúng có nhiều động cơ học tập khác nhau, trong khi thanh thiếu niên và người lớn và người lớn tuổi có những động cơ học tập khác. Tin tốt là không bao giờ là quá muộn để bắt đầu học tiếng Anh.
Động lực học ngoại ngữ của học sinh nhỏ tuổi phần lớn là do ảnh hưởng của các bậc cha mẹ muốn con học tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ. Hoặc có thể đơn giản là do chương trình giảng dạy của trường bắt buộc phải dạy ngoại ngữ cho tất cả trẻ em từ lớp 1 của trường tiểu học. Đối với trẻ lớn hơn, một động lực bổ sung cho việc học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, có thể đến từ sự quan tâm của chúng đến các quốc gia mà chúng đến thăm trong kỳ nghỉ. Hoặc có thể là do bạn dự định đến đó hoặc đến một quốc gia khác với tư cách là một sinh viên trao đổi. Một lý do phổ biến mà giới trẻ tham gia học tiếng Anh cũng là mong muốn hiểu được các bộ phim, bộ truyện, sách, trò chơi máy tính và ứng dụng điện thoại di động của nước ngoài.
Có nhiều lý do để người lớn bắt đầu học tiếng Anh hoặc một ngoại ngữ khác, một số lý do có thể rất cá nhân. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, động lực để người lớn học tiếng Anh có thể là đi công tác, nhu cầu sử dụng ngoại ngữ cho công việc, nhập cư, muốn làm quen với người nước ngoài hoặc mong muốn giao tiếp với các thành viên trong gia đình.
Tôi bắt đầu học tiếng Anh từ đâu?
Bắt đầu học tiếng Anh, hiện là ngoại ngữ phổ biến nhất thế giới, đòi hỏi những quyết định và sự chuẩn bị kỹ lưỡng trong thời gian dài, nhiều tháng hoặc nhiều năm. Việc học ngoại ngữ chỉ có thể đạt được kết quả như mong đợi nếu nó được tiếp cận một cách tỉ mỉ, có hệ thống và tích cực.
Điều quan trọng cần nhớ là mọi người đều học ở một tốc độ khác nhau. Vì vậy, ngay từ đầu, bạn không thể cho rằng mình sẽ học một ngôn ngữ trong một tuần, hai tuần hoặc một tháng. Trên thực tế, học một ngôn ngữ mất cả đời ! Qua nhiều năm tích lũy kinh nghiệm ngôn ngữ mới, chúng ta học điều gì đó mới mỗi ngày và mở rộng kiến thức ngôn ngữ của chúng ta mỗi ngày. Ngay cả những người thông thạo ngoại ngữ vẫn tiếp tục học những điều mới. Sẽ dễ dàng hơn nếu bạn biết bắt đầu học ngoại ngữ từ đâu!
Bạn có thể bắt đầu học tiếng Anh bằng cách tự học hoặc nhờ sự trợ giúp của người hướng dẫn, v.v. Tùy thuộc vào trình độ của bạn, các kế hoạch của bạn có thể thay đổi một chút theo thời gian. Rốt cuộc, mỗi kế hoạch khi học tiếng Anh có thể hơi khác nhau. Điều quan trọng là bạn phải bắt đầu chuẩn bị cho việc học của mình, có tài liệu học tập phù hợp và cuối cùng là nói tiếng Anh! Ngay cả khi bạn có thể không đạt được trình độ kiến thức ngôn ngữ của người bản ngữ, những người mới bắt đầu cần có động lực và kế hoạch học tập phù hợp. Nếu bạn muốn học tiếng Anh tại nhà, đây là một số lời khuyên về cách chuẩn bị. Ngoài ra, Pantado có thể giúp đứa trẻ. Các khóa học trực tuyến của trường rất tiện lợi và hiệu quả. Nó giúp ích cho việc học và cho phép cha mẹ biết chính xác những gì con họ đang học. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho người mới bắt đầu. Trẻ em sẽ có thể nói mà không cần căng thẳng và cha mẹ sẽ rất vui mừng!
1. Thiết lập mục tiêu
Để học tiếng Anh thành công từ đầu, trước tiên bạn phải đặt mục tiêu. Các mục tiêu phải phù hợp và được đặt trong khả năng của bạn . Tốt hơn là không nên bắt đầu học và cho rằng bạn sẽ trở nên thông thạo trong một tháng. Mục tiêu tốt hơn là 'học 10 cách diễn đạt thiết yếu trong một tuần' hoặc 'học 30 tên các loại trái cây và rau quả bằng tiếng Anh trong vòng một tuần'.
Bạn cũng nên nghĩ xem bạn hoặc con bạn nên học tiếng Anh để làm gì. Thiết lập mục tiêu học ngôn ngữ rõ ràng và chính xác duy trì mức động lực cao hơn, do đó, cho phép việc học ngôn ngữ tiến triển nhanh hơn. Ngoài ra, nếu bạn có động cơ cụ thể cho việc học ngôn ngữ, bạn có thể chọn phương pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Khi việc học tiếng Anh trở nên yếu kém, chẳng hạn như cảm thấy mệt mỏi hoặc buồn chán, động lực phù hợp có thể đưa bạn trở lại đúng khóa học hoặc nhắc nhở con bạn lý do tại sao chúng nên tiếp tục theo đuổi mục tiêu của mình. Bạn nên suy nghĩ tích cực trong mọi giai đoạn học ngoại ngữ và liên tục nhắc nhở bản thân về những mục tiêu nhỏ hơn và lớn hơn mà bạn đặt ra cho bản thân hoặc cho con bạn ngay từ đầu.
2. Chọn cách học tiếng Anh phù hợp
Những người khác nhau có động cơ học tiếng Anh khác nhau, có nghĩa là những người khác nhau có những cách học khác nhau phù hợp với họ. Có rất nhiều cơ hội để học ngoại ngữ trong những ngày này. Nhờ những tiến bộ trong công nghệ, bạn có thể dễ dàng học tiếng Anh mà không cần rời khỏi nhà. Bạn có thể tự học dựa trên các nguồn có sẵn trên Internet, tham gia các lớp học ngôn ngữ trực tuyến hoặc tham gia các bài học nói tiếng bản xứ trực tuyến từ Pantado. Phương pháp này rất hiệu quả! Dạy trẻ em trở nên thông thạo hơn ở tất cả các cấp độ.
Tùy chọn này cũng là một giải pháp rất hiệu quả nếu bạn thích học theo phương pháp truyền thống, chẳng hạn như học các bài học điển hình của giáo viên trong nhóm tại trường ngoại ngữ hoặc gặp gỡ với gia sư riêng. Dù bạn chọn phương pháp học tiếng Anh nào, nếu bạn có hệ thống thì bạn và con bạn đều đạt được hiệu quả.
3. Bắt đầu với các biểu thức phổ biến
Nếu bạn đang bắt đầu một ngoại ngữ từ đầu, cả bạn và con bạn đều không cần ngữ pháp hay những cách diễn đạt phức tạp. Để làm quen với âm thanh và cách phát âm của một ngôn ngữ mới, bạn nên bắt đầu với những từ đơn giản nhất và được sử dụng thường xuyên nhất trong cuộc trò chuyện. Bạn có thể bắt đầu bằng những từ và câu đơn giản như:
- Tên tôi là… - My name is…
- Tôi đến từ - I come from…
- Tôi X tuổi. - I’m X years old …
- Xin vui lòng. - Please
- Cảm ơn bạn. - Thank you
- Buổi sáng tốt lành! - Good morning!
- Tạm biệt! - Goodbye!
- Xin chào! - Hi!
- Person: Tôi, bạn, chúng tôi, các bạn, họ: - I, You, We, You, They,
- Biểu thức thời gian: luôn luôn, không bao giờ, đôi khi, bây giờ, ngày mai, hôm nay - always, never, sometimes, now, tomorrow, today
- Câu hỏi:: Who? - Ai? What? - Cái Gì? Where - Ở đâu? bao nhiêu? As - Như? When? - Khi nào? How much? - Bao nhiêu? Why? - Tại sao?
- Các số từ 1 đến 10 - Numbers from 1 to 10
- Có / Không - Yes/No
- Các liên kết: và, bởi vì, nhưng, vì vậy ... - and, because, but, so…
Bạn nên đặt mục tiêu học càng nhiều từ và cách diễn đạt cơ bản mà bạn thấy thường xuyên nhất trong ngôn ngữ đó càng tốt. Sử dụng khoảng 100 đến 200 từ tiếng Anh đơn giản nhất mà bạn đã biết, bạn hoặc con bạn sẽ có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ về những vấn đề cơ bản, chẳng hạn như trong một kỳ nghỉ ở nước ngoài. Trong giai đoạn tiếp theo của quá trình học, bạn sẽ tiếp xúc dần dần với các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhất và có thể kết hợp các từ và cách diễn đạt mới học thành toàn bộ câu chính xác.
4. Kết hợp học và chơi
Học thông qua chơi là cách tốt nhất để trẻ mới biết đi và trẻ em học hỏi và khám phá những điều mới. Trẻ em không thích dành thời gian để đọc và 'tiêm và ghi nhớ'. May mắn thay, có nhiều cách khác nhau để bắt đầu học tiếng Anh.
Trẻ em chắc chắn sẽ thích học tiếng Anh qua các bài hát, bài hát thiếu nhi và các nhân vật hoạt hình yêu thích của chúng. Một lựa chọn tuyệt vời cho trẻ em là dạy cho con bạn nhiều từ và ngữ tiếng Anh hữu ích với Peppa Pig! Bên cạnh đó, bạn có thể học tiếng Anh bằng cách chơi các trò chơi trí nhớ hoặc câu đố.
Ngay cả những học sinh lớn hơn cũng sẽ tìm ra nhiều cách học tiếng Anh kết hợp giữa học và chơi. Một cách thú vị và hấp dẫn là flashcard có thể được biến thành câu đố kiến thức ngoài phim, bộ truyện, sách và tạp chí tiếng Anh. Tất cả các thiết bị đều được cho phép và quan trọng nhất, hãy thích học tiếng Anh. Vì vậy, bạn không cần phải quá cố gắng để học một cách có hệ thống và bạn sẽ tiến bộ nhanh hơn đáng kể.
5. Đừng bỏ cuộc
Đương nhiên, bạn sẽ mắc rất nhiều lỗi ngay từ những bước đầu tiên khi bắt đầu học tiếng Anh hoặc một ngoại ngữ khác. Nhưng đừng nản lòng vì nó và đừng từ bỏ việc học trong tương lai của mình. Việc học ngoại ngữ đòi hỏi phải đặt ra những mục tiêu dài hạn, vì vậy bạn có thể mắc những lỗi nhỏ và biến chúng thành những bài học quý giá cho tương lai. Đó là một điều tốt khi bạn viết sai chính tả một từ và có người sửa nó! Điều này sẽ giúp bạn nhớ câu trả lời chính xác và sử dụng nó một cách chính xác trong tương lai.
Nếu bạn học tiếng Anh từ đầu mà trở nên lười biếng và tụt hậu thì không có lý do gì để bạn nản lòng và bỏ cuộc hoàn toàn. Ghi nhớ động cơ của bạn hoặc con bạn rất có giá trị trong việc học ngôn ngữ và tiếp tục theo đuổi mục tiêu của bạn. Những gì còn sót lại có thể được bù đắp, và mọi sai lầm đều có thể được sửa chữa. Không ai sai cả, và mọi người đều học tốt nhất từ những sai lầm!
6. Đừng ngại nói!
Đây là một trong những bí quyết quan trọng cho những ai mới bắt đầu học tiếng Anh. Viết lại các câu và nghe cách phát âm của chúng, bài tập tỉ mỉ và có hệ thống nhất, không đủ để giúp bạn tiến bộ trong việc sử dụng ngôn ngữ hàng ngày. Trẻ em thực sự sử dụng các từ và cách diễn đạt mới học dễ dàng hơn so với người lớn. Bởi vì không có cái gọi là rào cản ngôn ngữ. Trẻ em chỉ cần cố gắng làm tốt bằng mọi giá.
Tập trung quá nhiều vào ngữ pháp khi học lần đầu tiên không phải là một ý kiến hay. Tôi có thời gian để học ngữ pháp sau. Trong giai đoạn đầu tiên của việc học một ngôn ngữ, mục tiêu chính là truyền tải thông điệp đến người khác, ngay cả khi họ không đúng ngữ pháp và hình thành những câu đơn giản nhất. Tốt hơn hết là đừng ngại nói tiếng Anh và cố gắng giao tiếp theo một cách nào đó. Trong nhiều tình huống, việc nói bằng cử chỉ và thay thế những từ không quen thuộc bằng những từ bạn đã biết cũng rất hữu ích.
Làm thế nào để bắt đầu học tiếng Anh - Tóm tắt
Không mất nhiều thời gian để bắt đầu học tiếng Anh. Điều quan trọng nhất là động lực và kế hoạch và nguồn lực tốt. Mặc dù quá trình này sẽ mất một thời gian, nhưng bạn có thể bắt đầu ở bất kỳ cấp độ nào. Hôm nay chúng ta có một cơ hội rất lớn. Không cần thiết lập một trường học, khóa học hoặc phương pháp cụ thể. Tìm ra những gì phù hợp nhất với bạn, chuẩn bị sẵn sàng và tiếp tục đạt được mục tiêu của bạn. Bạn bắt đầu càng sớm thì chắc chắn càng về sau càng dễ dàng, nhưng việc học tiếng Anh khi trưởng thành luôn có thể thực hiện được!
Với kỳ nghỉ lễ đang diễn ra sôi nổi, bạn có thể đang nghĩ về những kỳ nghỉ, thư giãn và giải trí bên nước, trên núi hoặc ngoài trời. Tất cả các hình thức giải trí ngoài trời được cung cấp cho trẻ mới biết đi chắc chắn sẽ làm hài lòng chúng, nhưng khi nói đến các kế hoạch kỳ nghỉ đặc biệt và các chuyến du ngoạn, bạn nên thêm các kế hoạch bổ sung cho cả gia đình.
Xem thêm:
7 CÁCH HIỆU QUẢ ĐỂ DẠY CON BẠN VÂNG LỜI
PANTADO chia sẻ các đoạn hội thoại tiếng Anh cho trẻ em đơn giản, dễ hiểu
Tất cả các chuyến đi nghỉ mát đều có một mẫu số chung. Cả trẻ em và cha mẹ của chúng ít nhất phải có kiến thức cơ bản về tiếng Anh để chúng có thể giao tiếp an toàn ở nước ngoài. Các cụm từ tiếng Anh về du lịch có thể giúp bạn kinh doanh cửa hàng hoặc khách sạn, hỏi đường, tìm hiểu về các điểm tham quan và di tích địa phương, hoặc đơn giản là không bị lạc ở sân bay trong một mê cung thông tin tiếng Anh.
Tiếng Anh thực sự rất cần thiết trong xã hội hiện đại. Ngày nay, ngay cả trẻ ba hoặc bốn tuổi cũng đang học tiếng Anh, và nhiều bậc cha mẹ đã mạnh dạn theo bước con cái. Nhưng không sao nếu bạn nói tiếng Anh không tốt và con bạn chỉ ở trình độ sơ cấp! Ở đây bạn sẽ tìm thấy những cụm từ tiếng Anh hữu ích để giúp bạn khi đi du lịch. Tất cả những gì bạn cần làm là thành thạo một vài biểu thức cơ bản. Sau đó, bạn sẽ được khỏe mạnh trong chuyến du lịch nước ngoài tiếp theo của gia đình! Tiếng Anh cho các chuyến du lịch và kỳ nghỉ thật dễ dàng. Xin hãy xác nhận nó!
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho du lịch
- kỳ nghỉ - holiday/vacation
- đại lý du lịch - travel agent
- hành trình - journey
- chuyến đi - trip
- Một chuyến đi ngắn hạn đến một thành phố khác - City Break
- đặt kỳ nghỉ - to book a holiday
- sea - biển
- hồ - lake
- núi - mountains
- nước ngoài - abroad
- bãi biển - beach
- khu cắm trại - campsite
- cắm trại - camping
- Guesthouse - guesthouse
- tượng đài - monuments
- hành trình - cruise
- canoe - xuồng
- công viên giải trí - amusement park
- tắm nắng - sunbathing
- bơi lội - swimming
- du lịch, tham quan - sightseeing
- vali - a suitcase
- country - đất nước
Tiếng Anh cho Du lịch: Sân bay / Máy bay
Những câu nói tiếng Anh hữu ích khi đi du lịch sẽ giúp ích cho bạn khi ở sân bay hoặc trên máy bay. Bạn nên biết những biển báo phổ biến ở sân bay có nghĩa là gì, những thông điệp tiếng Anh nào cần tập trung tại sân bay và cách tìm chúng bằng tiếng Anh nếu bạn bị thất lạc hành lý, mặc dù bạn không muốn. Tiếng Anh cũng hữu ích trên máy bay. Điều này rất hữu ích khi bạn cần tìm một chỗ ngồi, yêu cầu tiếp viên hàng không cho nước hoặc cập nhật các thông báo hiển thị trên màn hình điều khiển trên chuyến bay.
- Thời gian bay, lịch trình bay - flight schedule
- Hành lý xách tay - carry-on luggage/hand luggage
- Nhận hành lý - baggage reclaim
- Cửa hàng miễn thuế - duty-free shop
- đến - arrivals
- khởi hành - departures
- canceled - hủy bỏ
- bị trì hoãn - delayed
- Đến đúng giờ - on time
- quầy nhận phòng - check-in desk
- Tới cổng - go to gate
- đợi chút - wait
- đích đến, điểm đến - destination
- ghế ngồi gần cửa sổ - window seat
- xin lỗi. Bàn làm thủ tục ở đâu? - Excuse me, where is the check-in desk?
- Tôi có thể xem hộ chiếu và thẻ lên máy bay của bạn không? - Can I see your passport and boarding pass?
- Bạn có bao nhiêu kiện hành lý? - How many pieces of luggage do you have?
- Tôi xin lỗi, nhưng chuyến bay của bạn đã bị hủy. - I’m sorry, but your flight has been canceled.
- Bạn đang bay tới đâu? - Where are you flying to?
- Bạn có mang theo chất lỏng nào không? - Are you carrying any liquids?
- Bạn đã đóng gói hành lý của riêng bạn? - Did you pack your own luggage?
- Tôi không có gì để khai báo. – I have nothing to declare.
- Số ghế của bạn là gì? – What’s your seat number?
Tiếng Anh cho Du lịch: Khách sạn
Ngay cả sau khi đến điểm nghỉ dưỡng, tiếng Anh vẫn hữu ích khi nhận phòng tại khách sạn của bạn và yêu cầu số phòng hoặc tiện nghi.
- Đăng ký vào - check in
- kiểm tra - check out
- quầy lễ tân - reception desk
- phòng đơn – single room
- Phòng đôi – double room
- Phòng đôi – twin room
- Điều hòa không khí - air conditioning(AC)
- bữa sáng - breakfast
- Xin lỗi, tôi có thể tìm khách sạn gần nhất ở đâu? – Excuse me, where can I find the nearest hotel?
- Tôi muốn đặt phòng. Bạn tính bao nhiêu một đêm? – I’d like to make a reservation. How much do you charge a night?
- Tôi có thể tìm số phòng ở đâu… ? – Where can I find room number…?
- Bữa sáng được phục vụ khi nào? - – When is breakfast served?
- Phòng có phòng tắm không? – Does the room have a bathroom?
- Phí ăn ở bao gồm những gì? – What is included in the cost of accommodation?
Tiếng Anh cho Du lịch: Thành phố / Tham quan
Đến nơi nghỉ dưỡng, bạn có thể nghỉ ngơi trong niềm vui hoặc bắt đầu một chuyến du lịch chuyên sâu, tùy thuộc vào sở thích của bạn và ý muốn của con cái. Tuy nhiên, sẽ rất hữu ích nếu bạn biết một vài biểu hiện cơ bản trong mỗi tình huống đi nghỉ. Sẽ dễ dàng hơn khi bạn khám phá các địa điểm mới, hỏi người dân địa phương để biết thông tin cụ thể hoặc tìm kiếm các điểm tham quan thú vị.
- hướng dẫn - guide
- điểm thu hút khách du lịch - attractions
- Quà lưu niệm - souvenirs
- phong cảnh - landmark
- du lịch - sightseeing
- ở Trung tâm - in the center
- Trên đương, lòng đường, lề đường, nơi đi bộ - – in the street
- đi thẳng - go straight
- rẽ trái - turn left
- rẽ phải - turn right
- gần - near
- bến xe buýt - bus stop
- ga xe lửa - train station
- bến xe - bus station
- Bưu điện - post office
- quảng trường chính - main square
- Bảo tàng ở đâu? – Where is the museum?
- Bạn còn cách đây bao xa? – Is it far from here?
- Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ được không? - – Could you show it on the map, please?
- Làm sao tôi có thể đến… ? – How can I get to…?
- Đi dọc theo đường phố – Go along the street
- Phải mất vài phút đi bộ. – A few minutes on foot
Tiếng Anh cho Du lịch: Nhà hàng và Cửa hàng
Một yếu tố cần thiết của một kỳ nghỉ ở nước ngoài là tìm hiểu văn hóa địa phương và các món ngon. Vào kỳ nghỉ, chúng tôi thường dùng bữa tại các nhà hàng, đi ăn kem với con cái, hoặc mua quà lưu niệm từ những chuyến đi chung. Trong tất cả những tình huống này, bạn cũng cần biết một số từ và cụm từ tiếng Anh để luôn nói chuyện tốt với nhân viên phục vụ hoặc người bán trong nhà hàng hoặc cửa hàng của bạn.
- nhà hàng - restaurant
- cafe - quán cà phê
- cửa hàng - shop
- price - giá cả
- biên lai - receipt
- tiền boa - tip
- thay đổi - change
- Nam phục vụ - waiter
- khách hàng - customer
- order - đặt hàng
- thịt - meat
- rau - vegetables
- hải sản - seafood
- nước đóng chai - still water
- cái này giá bao nhiêu? - How much is it?
- Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng? - Can I pay by credit card?
- Tôi sẽ trả bằng tiền mặt. - I’ll pay in cash.
- Vui lòng đặt món? - May I take your order?
- Tôi muốn một bàn cho hai người. - I would like a table for two.
- Bạn có thể cho tôi hóa đơn được không? - – Can I have the bill please?
- Tôi nghĩ tôi sẽ bỏ nó. Nó hơi quá đắt. - – I think I’ll leave it. It’s a bit too expensive.
- Tôi muốn mua… – I want to buy …
- Tôi sẽ lấy cái này. - – I’ll take this one.
>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng Anh với người nước ngoài
Hiện nay, việc học Ielts đã trở nên dễ dàng hơn. Các sĩ tử học Ielts đặc biệt là những bạn vừa mới bắt đầu luôn được hỗ trợ một cách tối ưu nhất từ các website hoặc phần mềm. Qua quá trình giảng dạy Pantado sưu tầm được một số website hỗ trợ kiểm tra ngữ pháp và chính tả tiếng Anh trong quá trình ôn luyện IELTS, các bạn có thể tham khảo:
1. GINGER SOFTWARE
https://www.gingersoftware.com/
Ginger thật sự là một công cụ sửa lỗi ngữ pháp và lỗi văn bản tuyệt vời. Bên cạnh phần mềm, Ginger còn có phần mềm trên điện thoại mang lại sự tiện lợi nhất cho người học. Nó có khả năng hiểu những gì bạn viết, sữa tất cả các lỗi chính tả. Hơn thế nữa, nó diễn đạt lại câu văn theo mong muốn của người dùng và đề xuất cách chỉnh một cách tự nhiên nhất dựa trên ngữ cảnh. Điều này giúp tăng tốc đáng kể điểm số Writing của bạn và đặc biệt là đối với các email hoặc tài liệu dài. Đặc biệt là nó hoàn toàn miễn phí.
2. GRAMMARLY
https://www.grammarly.com/
Grammarly là phần mềm hỗ trợ kiểm tra lỗi tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Nó giúp bài Writing của bạn trở nên súc tích hơn, thuyết phục hơn và tất nhiên sẽ chẳng có lỗi chính tả hay ngữ pháp nào. Mọi thứ đều trở nên hoàn hảo khi sử dụng Grammarly. Trang này có khả năng phát hiệu các lỗi như dấu câu, ngữ pháp và chính tả. Thậm chí là cả cấu trúc câu trong bài văn một cách tự động theo ngữ cảnh. Nó kiểm trả và gạch chân bằng mực đỏ các lỗi sai bạn cần sửa đồng thời giải thích, cung cấp cách chỉnh sửa hoặc thay thế lỗi. Điều đặc biệt ở Grammarly không chỉ chỉnh sửa lỗi chính tả và câu văn mà còn cải thiện vốn từ vựng một cách chính xác nhất theo ngữ cảnh. Ngoài ra, công cụ này cũng sẽ đề xuất cho bạn những ý tưởng hay, giúp bạn ngày càng cải thiện văn phong của mình.
3. VIRTUAL WRITING TUTOR
https://virtualwritingtutor.com/
Virtual Writing Tutor là trang web kiểm tra ngữ pháp trực tuyến miễn phí và giúp bạn:
– Chấm điểm bài luận và đếm số từ
– Kiểm tra các lỗi chính tả, ngữ pháp và kể cả dấu câu
– Kiểm tra cách diễn giải câu
– Cải thiện khả năng lựa chọn từ, sử dụng mẫu câu và cách phát âm.
Công cụ này kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp miễn phí nhưng vô cùng hiệu quả. Việc của bạn chỉ cần copy paste bài Writing vào hộp văn bản sau đó nhấn “check spelling” và “check grammar”. Bạn có thể kiểm tra ngữ pháp, chính tả và các lỗi khác cho những bài viết ngắn dưới 500 từ mà không cần trở thành thành viên. Khi bạn là thành viên, bạn sẽ được sử dụng miễn phí. Tất nhiên bạn có thể kiểm tra các văn bản với số lượng từ khá lớn, lên tới 2000 từ.
4. THE WORD COUNTER
https://thewordcounter.com/grammar-check/
Công cụ sử dụng hệ thống nâng cao để xác định các lỗi viết phổ biến,giúp bạn sửa chúng. Đây là một bước cần thiết cho bất kỳ ai muốn hoàn thành bài Writing sạch sẽ, bóng bẩy. Bạn luôn cần kiểm tra lại ngữ pháp của mình giống như bạn cần kiểm tra chính tả. Công cụ này kiểm tra ngữ pháp từng dòng văn bản của bạn và phân tích nó. Nó đảm bảo rằng bạn đang sử dụng đúng dấu câu, cách sử dụng phù hợp, đúng chính tả. Thậm chí đề xuất các từ đồng nghĩa thay thế cho các từ mà bạn đã đưa vào văn bản của mình. Nhờ đó, vốn từ vựng của bạn ngày càng được cải thiện. Tin vui là nó hoàn toàn miễn phí cho người dùng nhé!
5. GRAMMAR NEWSLETTER
Đây là một blog hữu ích cho người học IELTS. Bạn có thể học ngữ pháp qua tranh cách sinh động và sáng tạo nhất. Grammar Newsletter là một công cụ tuyệt vời giúp bạn check lỗi phát âm, ngữ pháp, từ đồng nghĩa. Hơn thế nữa, nó còn có những chuyên đề áp dụng được cho Ielts Writing, Speaking và cả Reading.
Hi vọng các website trên có thể giúp các bạn cải thiện khả năng IELTS Writing của mình trong tương lai và chúc các bạn đạt mục tiêu nhé!!
>> Gợi ý bài viết cùng chủ đề:
> Các trang web học tiếng Anh miễn phí giúp bạn học tập hiệu quả
> Tổng hợp website, app luyện nghe tiếng Anh online tốt nhất
> Tổng hợp 12 trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản bạn không nên bỏ qua
Trong tiếng Anh khi ta muốn thể hiện sự lịc sự và muốn gợi ý về một điều gì đó, hay mời ai đó, thì chúng ta sẽ sử dụng Cấu trúc Would you like. Tuy nhiên, sử dụng cấu trúc would you like như thế nào? Hãy cùng Pantado đi tìm hiểu trong bài viết này nhé.
1. Định nghĩa cấu trúc would you like trong tiếng Anh
Cấu trúc would you like là một cấu trúc ngữ pháp rất quen thuộc và được sử dụng nhiều trong giao tiêp tiếng Anh. Và cấu trúc này thường được người ta sư dụng khi hỏi về mong muốn của người khác, hoặc là đưa ra một lời mời, lời đề nghị một cách lịch sự.
Ví dụ:
Would you like some sweet cakes?
Bạn có muốn một vài chiếc bánh ngọt không thế?
Would you like to drink with me?
Bạn có muốn cùng uống với mình chứ?
What would you like to do on holiday?
Bạn thường thích làm gì vào ngày nghỉ lễ?
2. Cách dùng cấu trúc would you like
Cấu trúc would you like được sử dụng với 2 mục đích chính đó là đưa ra lời mời, lời đề nghị hoạc là hỏi về nguyện vọng của một ai đó một cách lịch sự. Để hiểu hơn về các cách dùng would you like thì hãy cùng xem một vài ví dụ dưới đây nhé.
2.1 Cách dùng would you like để đưa ra lời mời hoặc đề nghị
Would you like + Noun?
Ví dụ:
Would you like a glass of lemon juice?
Bạn có muốn một cốc nước chanh không?
Would you like + to verb (infinitive)?
Ví dụ:
Would you like to eat pasta?
Bạn có muốn ăn mỳ Ý không?
2.2 Cách trả lời lại đề nghị
S + would like + N/to infinitive + O
Would like có thể được viết dưới dạng rút gọn: ’d like.
Để hiểu rõ hơn các bạn có thể xem bảng tóm tắt về các trả lời đề nghị, lời mời dành cho cấu trúc would you like mà chúng tôi đã tổng hợp dưới đây, hãy cùng ghi nhớ để sử dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày nhé.
Chấp nhận lời mời, lời đề nghị |
Từ chối lời mời, lời đề nghị |
Absolutely Thank you! Yes Yes, I would Yes, I’d love to Yes, please |
No, thank you so much I would love to but I cannot… I am sorry, I cannot… |
Ví dụ cụ thể:
- Would you like some water or tea?
(Bạn có muốn dùng một chút nước hoặc trà không?)
- Absolutely. I’d like some water, please.
(Dĩ nhiên rồi, Tôi muốn dùng một chút nước.)
- Would you like to buy a new dress?
(Bạn có muốn mua một chiếc váy mới không?)
- No, I’d love to but I cannot fit more clothes in my wardrobe.
(Không, mình muốn lắm nhưng tủ quần áo mình chật lắm rồi, không nhét thêm được nữa.)
2.3 Cách dùng would you like để hỏi về mong muốn của người khác
Công thức chung
What + would + S + like + N/to verb (infinitive)?
Các trả lời:
- S + would like/love + N/to infinitive…
- S + like N/to infinitive…
- I’ll have…
Ví dụ:
- What would you like to have on your birthday?
(Bạn muốn nhận quà gì vào sinh nhật?)
- I’d love a new smartphone.
(Tôi muốn một chiếc điện thoại thông minh.)
- What would you like to have for dinner?
(Bạn muốn bữa tối ăn món gì?)
- I would like to eat beef soup
(Tôi muốn ăn súp thịt bò)
- What would you like to do?
(Bạn thích làm nghề gì?)
- I would like to become a nurse.
(Tôi muốn trở thành một y tá)
Bài tập về cấu trúc would you like có đáp án
Bài 1: Điền would hoặc do vào chỗ trống
- _____ you like a glass of water?
- _____ you like living in Australia?
- _____ you like more sugar for your coffee?
- _____ you like practicing English?
- _____ you like some more food?
- _____ you like some water?
- _____ you like to go to the movies this evening?
- _____ you like to go to the movies? (generally speaking)
- _____ you like your job?
- _____ you like dancing?
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. Would you like _________ something?
A. to eat B. eating C. to eating D. is drinking
2. Would you like _________ with me?
A. have dinner B. to have dinner C. having dinner D. had dinner
3. How _________ your meal?
A. would you like B. you would like C. would like you D. do you would like
4. Where would you like _________ to?
A. travel B. to travel C. traveling D. are travel
5. I would like _________ a doctor in the future.
A. to be B. do10 C. am D. be
Bài 3: Đặt câu với các tình huống sau, sử dụng cấu trúc would like
- You want to invite your crush to go to the prom with you.
- You are hungry and your mom asks you what to have for dinner.
- You see a nice dress and tell the salesperson about that dress.
- You want to ask whether your father wants to have lunch with you or not.
- You want to offer your lover a cup of tea.
- The waitress brings you the wrong order and you want to change it.
- You feel tired and have to decline the invitation from your friends.
Đáp án:
Bài tập 1:
- Would
- Do
- Would
- Do
- Would
- Would
- Would
- Do
- Do
- Do
Bài tập 2:
- – A
- – B
- – A
- – B
- – A
Bài tập 3 (tham khảo)
- Would you like to go to the prom with me?
- I’d like a hamburger, please.
- I would like to purchase this dress.
- Father, would you like to have lunch with me?
- Honey, would you like a cup of tea?
- Excuse me, I’d like a cup of coffee, this is the wrong order.
- I’m sorry, but I’d like to rest for now.
Trên đây là tổng hợp về cấu trúc would you like trong tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như việc học ngữ pháp tiếng Anh.
Đối với nhiều người việc học ngoài ngữ nhất là việc là ghi nhớ và từ vựng luôn khiến họ thấy mệt mỏi, nhàm chán thậm trí còn muốn bỏ cuộc giữa chừng. Bởi khối lượng từ vựng tiếng Anh rất nhiều, với rất nhiều chủ đề khác nhau từ cơ bản đến nâng cao, chuyên ngành,…Vậy làm sao để việc học từ vựng được tốt nhất và dễ dàng mang đến hiệu quả nhất, thì các bạn cần phải cố gắng chia nhỏ và phân nhóm từ vựng ra theo các loại từ như: danh từ, tính từ, động từ, trạng từ. Trong bài viết dưới đây Pantado xin đưa ra 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất. Cùng khám phá ngay nhé.
Xem thêm:
>> học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
>> Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm
100 danh từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất
Số thứ tự |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Skill |
/skɪl/ |
kỹ năng |
2 |
Culture |
/ˈkʌl.tʃər/ |
văn hóa |
3 |
Language |
/ˈlæŋgwɪʤ/ |
ngôn ngữ |
4 |
Foreigner |
/ˈfɒrɪnə/ |
người nước ngoài |
5 |
Progress |
/ˈprəʊgrəs/ |
sự tiến bộ |
6 |
Vocabulary |
/vəʊˈkæbjʊləri/ |
từ vựng |
7 |
Speaker |
/ˈspiːkə/ |
người nói |
8 |
Certificate |
/səˈtɪfɪkɪt/ |
chứng chỉ |
9 |
Course |
/kɔːs/ |
khoá học |
10 |
Visitor |
/ˈvɪzɪtə/ |
khách tham quan |
11 |
Idea |
/aɪˈdɪə/ |
ý tưởng |
12 |
Conversation |
/ˌkɒnvəˈseɪʃən/ |
cuộc trò chuyện |
13 |
Topic |
/ˈtɒpɪk/ |
chủ đề |
14 |
Difficulty |
/ˈdɪfɪkəlti/ |
(sự) khó khăn |
15 |
Beginner |
/bɪˈgɪnə/ |
người mới học |
16 |
Kindergarten |
/ˈkɪndəˌgɑːtn/ |
mẫu giáo |
17 |
Mathematics |
/ˌmæθɪˈmætɪks/ |
toán học |
18 |
Engineering |
/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ |
ngành kỹ sư |
19 |
Subject |
/ˈsʌbʤɪkt/ |
môn học |
20 |
Science |
/ˈsaɪəns/ |
khoa học |
21 |
Art |
/ɑːt/ |
nghệ thuật |
22 |
Term |
/tɜːm/ |
học kỳ |
23 |
Grade |
/greɪd/ |
điểm số |
24 |
Assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
bài tập |
25 |
Uniform |
/ˈjuːnɪfɔːm/ |
đồng phục |
26 |
Curriculum |
/kəˈrɪkjʊləm/ |
chương trình giảng dạy |
27 |
Dropout |
/ˈdrɒpaʊt/ |
người bỏ học |
28 |
Nickname |
/ˈnɪkneɪm/ |
biệt danh |
29 |
Meaning |
/ˈmiːnɪŋ/ |
ý nghĩa |
30 |
Surname |
/ˈsɜːneɪm/ |
họ |
31 |
Hometown |
/ˈhəʊmˈtaʊn/ |
quê |
32 |
Distance |
/ˈdɪstəns/ |
khoảng cách |
33 |
Centre |
/ˈsɛntə/ |
trung tâm |
34 |
North |
/nɔːθ/ |
phía Bắc |
35 |
Address |
/əˈdrɛs/ |
địa chỉ |
36 |
Town |
/taʊn/ |
thị trấn |
37 |
South |
/saʊθ/ |
phía Nam |
38 |
Contact |
/ˈkɒntækt/ |
sự liên lạc |
39 |
Owner |
/ˈəʊnə/ |
người chủ |
40 |
Cook |
/kʊk/ |
người làm bếp |
41 |
Lawyer |
/ˈlɔːjə/ |
luật sư |
42 |
Architect |
/ˈɑːkɪtɛkt/ |
kiến trúc sư |
43 |
Engineer |
/ˌɛnʤɪˈnɪə/ |
kỹ sư |
44 |
Manager |
/ˈmænɪʤə/ |
người quản lý |
45 |
Form |
/fɔːm/ |
mẫu đơn |
46 |
Assistant |
/əˈsɪstənt/ |
trợ lý |
47 |
Pilot |
/ˈpaɪlət/ |
phi công |
48 |
Salesperson |
/ˈseɪlzˌpɜːsən/ |
người chào hàng |
49 |
Housewife |
/ˈhaʊswaɪf/ |
bà nội trợ |
50 |
Receptionist |
/rɪˈsɛpʃənɪst/ |
lễ tân |
51 |
Hairdresser |
/ˈheəˌdrɛsə/ |
thợ làm tóc |
52 |
Journalist |
/ˈʤɜːnəlɪst/ |
nhà báo |
53 |
Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
kế toán |
54 |
Employer |
/ɪmˈplɔɪə/ |
nhà tuyển dụng |
55 |
Employee |
/ˌɛmplɔɪˈiː/ |
nhân viên |
56 |
Company |
/ˈkʌmpəni/ |
công ty |
57 |
Application |
/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ |
đơn xin |
58 |
File |
/faɪl/ |
cặp đựng tài liệu |
59 |
Interview |
/ˈɪntəvjuː/ |
buổi phỏng vấn |
60 |
Career |
/kəˈrɪə/ |
sự nghiệp |
61 |
Secretary |
/ˈsɛkrətri/ |
thư ký |
62 |
Bank teller |
/bæŋk ˈtɛlə/ |
giao dịch viên ngân hàng |
63 |
Filmmaker |
/ˈfɪlmˌmeɪkə/ |
nhà làm phim |
64 |
Musician |
/mju(ː)ˈzɪʃən/ |
nhạc sĩ |
65 |
Reporter |
/rɪˈpɔːtə/ |
phóng viên |
66 |
Photographer |
/fəˈtɒgrəfə/ |
nhiếp ảnh gia |
67 |
Document |
/ˈdɒkjʊmənt/ |
tài liệu |
68 |
Customer |
/ˈkʌstəmə/ |
khách hàng |
69 |
Designer |
/dɪˈzaɪnə/ |
nhà thiết kế |
70 |
Tool |
/tuːl/ |
công cụ |
71 |
Expert |
/ˈɛkspɜːt/ |
chuyên gia |
72 |
Nurse |
/nɜːs/ |
y tá |
73 |
Builder |
/ˈbɪldə/ |
thợ xây |
74 |
Freelancer |
/ˈfriːˌlɑːnsə/ |
người hành nghề tự do |
75 |
Contract |
/ˈkɒntrækt/ |
hợp đồng |
76 |
Price |
/praɪs/ |
giá tiền |
77 |
Rent |
/rɛnt/ |
tiền thuê nhà |
78 |
Fee |
/fiː/ |
lệ phí |
79 |
Cost |
/kɒst/ |
chi phí |
80 |
Note |
/nəʊt/ |
tờ tiền |
81 |
Expense |
/ɪksˈpɛns/ |
khoản chi tiêu |
82 |
Bill |
/bɪl/ |
hóa đơn |
83 |
Luxury |
/ˈlʌkʃəri/ |
điều xa hoa |
84 |
Capital |
/ˈkæpɪtl/ |
thủ đô |
85 |
Skyscraper |
/ˈskaɪˌskreɪpə/ |
nhà chọc trời |
86 |
Atmosphere |
/ˈætməsfɪə/ |
bầu không khí |
87 |
Nightlife |
/ˈnaɪtlaɪf/ |
cuộc sống về đêm |
88 |
Service |
/ˈsɜːvɪs/ |
dịch vụ |
89 |
System |
/ˈsɪstɪm/ |
hệ thống |
90 |
Pavement |
/ˈpeɪvmənt/ |
vỉa hè |
91 |
Alley |
/ˈæli/ |
ngõ |
92 |
Neighbourhood |
/ˈneɪbəhʊd/ |
khu dân cư |
93 |
District |
/ˈdɪstrɪkt/ |
quận |
94 |
Quality |
/ˈkwɒlɪti/ |
chất lượng |
95 |
Nightclub |
/ˈnaɪtklʌb/ |
hộp đêm |
96 |
Tower |
/ˈtaʊə/ |
toà tháp |
97 |
Opportunity |
/ˌɒpəˈtjuːnɪti/ |
cơ hội |
98 |
Highway |
/ˈhaɪweɪ/ |
đường cao tốc |
99 |
Square |
/skweə/ |
quảng trường |
100 |
Rubbish |
/ˈrʌbɪʃ/ |
rác |
Cách học từ vựng tiếng Anh dễ dàng
Dù bạn học ngôn ngữ nào thì bạn cũng cần phải có phương pháp học phù hợp thì mới mang đến hiệu quả tốt được. Dưới đây là một số cách học từ vựng đơn giản mà chúng tôi tổng hợp được.
1. Học theo trình độ và phát triển nâng cao theo trình độ
Đầu tiên bạn cần phải xác định được bản thân bạn đang nằm trong trình độ nào, và sau đó sẽ liệt kê ra một loạt danh sách về những từ cần học đối với trình độ hiện tại. Tuy nhiên, bạn không nên học gom tât cả cùng một lúc, vì nó sẽ khiến bạn loạn và không thể nhớ được hết.
Trong quá trình học cần phải cố gắng kiên trì thì việc học mới mang lại hiểu quả và trở nên quen thuộc được, tránh việc học vẹt hay học thuộc lòng. Khi bạn đã quen với cách học này thì bạn sẽ nâng mức học của mình lên theo trình độ phù hợp.
2. Thường xuyên đọc sách báo, xem video về tiếng Anh
Đây là cách học khá tốt vì nó sẽ vừa giúp bạn giải trí, thoải mái mà không gây áp lực gì nên rất hiệu quả. Tuy nhiên, bạn cần phải chọn loại sách hay tin tức, video nào mà bạn cảm thấy thích thì mới cải thiện được trình độ tiếng Anh của mình.
3. Lặp lại nhiều lần
Hãy học mọi thứ và lặp lại chúng với tần suât cao, trong nhiều ngữ cảnh khác nhau thì việc ghi nhớ sẽ càng lâu hơn. Tùy vào mức độ ghi nhớ của bạn mà bạn có thể lặp lại chúng ở bất cứ nơi nào miễn là bạn có thể nhớ được chúng.
Trên đây là bài viết tổng hợp về 100 danh từ phổ biến được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng qua đó sẽ tăng thêm vốn từ vựng cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh của mình.
Nhiều người ở Việt Nam gặp khó khăn trong việc giao tiếp khi tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai, thứ ba hoặc thậm chí thứ tư của họ.
Những người biết tiếng Anh như một ngôn ngữ bổ sung có thể đã lớn lên trong một gia đình không nói tiếng Anh hoặc tự mình đi đến một quốc gia nào đó khi trưởng thành.
Không phải tất cả những người nói tiếng Anh như một ngôn ngữ bổ sung đều có những trải nghiệm giống nhau.
Xem thêm:
>>> học tiếng Anh trực tuyến lớp 6
>>> Học tiếng anh với người nước ngoài
Hôm nay, chúng ta đang thảo luận về những thách thức chung khi nói tiếng Anh ở Việt Nam khi đó không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và quan trọng là một số cách hiệu quả nhất để vượt qua những rào cản này.
Những thách thức của ngôn ngữ tiếng Anh là gì?
Một khi bạn bắt đầu học bất kỳ ngôn ngữ nào khác, bạn sẽ sớm nhận ra rằng không chỉ việc dịch các từ và các chữ cái là khác nhau.
Ngôn ngữ tiếng Anh về mặt khách quan rất phức tạp và cần có thời gian, thực hành và trải nghiệm thực tế để có thể nắm bắt đầy đủ những từ, cụm từ và âm điệu được diễn đạt trong các tình huống khác nhau.
1. Cú pháp
Cú pháp mô tả thứ tự của tính từ, danh từ, giới từ và nhiều thứ khác trong câu. Hiểu cú pháp trong một ngôn ngữ giúp người học giao tiếp mạch lạc.
Bạn có thể nghĩ rằng bạn biết tiếng Anh hoàn hảo khi dịch từng từ riêng lẻ và ghi nhớ chúng.
Tuy nhiên, cú pháp có thể khiến bạn không hoàn toàn và cách duy nhất bạn có thể hiểu nó là thực hành vĩnh viễn.
Một khi bạn hiểu cú pháp của tiếng Anh ở mức độ bề ngoài, bạn cần kết hợp nó vào tiềm thức của mình để có thể trò chuyện trôi chảy.
Ví dụ: “ gakko ni ikimasu ” có nghĩa là “ Tôi đi học ” trong tiếng Nhật. Nhưng từng từ một, nó dịch gần nghĩa hơn với “ Trường tôi đi học ”.
Điều này là do trong tiếng Anh, đối với một câu có mệnh đề đơn, chúng ta kết thúc bằng một danh từ, nhưng điều này không đúng trong nhiều ngôn ngữ châu Á, bao gồm cả tiếng Nhật.
2. Kỹ năng viết và viết chính tả
Nếu bạn sống ở Việt Nam và đang học tiếng Anh, có khả năng bạn sẽ giao tiếp bằng các giọng điệu khác nhau với các đối tượng khác nhau, bằng nhiều phương tiện khác nhau.
Bạn có thể sử dụng cuộc trò chuyện thông thường (và thậm chí cả thuật ngữ tiếng lóng) khi trò chuyện với bạn bè trực tuyến hoặc qua tin nhắn văn bản, ở trường học hoặc trường đại học, bạn sẽ sử dụng ngôn ngữ tinh tế và trang trọng hơn khi chuẩn bị bài luận, tài liệu và bài thuyết trình.
Bất kể bạn đang nói chuyện với ai, kỹ năng đánh vần và viết là thành phần quan trọng của việc học tiếng Anh.
3. Ngôn ngữ thông tục và đương đại
Vì vậy, bạn biết cách đánh vần, viết, nói và hiểu tiếng Anh, đó là tất cả những gì bạn cần, phải không?
Nếu bạn muốn biết làm thế nào để trở nên tốt nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh, bạn cần phải biết đất nước, thành phố và thậm chí cả khu vực lân cận bạn sống để hiểu đầy đủ ngôn ngữ.
Trọng âm, châm biếm, cách cư xử, giọng điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa các quốc gia, và ở Việt Nam, chúng tôi cực kỳ thích các thuật ngữ tiếng lóng, nó gần giống như ngôn ngữ nhỏ của chúng tôi!
Học tiếng Anh có thể giúp gì cho bạn?
Những người muốn nói tiếng Anh phải đối mặt với thách thức là không thể giao tiếp trong các tình huống yêu cầu người nói tiếng Anh.
1. Đi du lịch
Bạn muốn đi du lịch khắp nơi trên thế giới? Học tiếng Anh là một bước đi thông minh!
Thường được gọi là ngôn ngữ du lịch (cũng như ngôn ngữ kinh doanh; thêm thông tin bên dưới), tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và là một kỹ năng thực sự hữu ích khi đi du lịch nước ngoài.
2. Giáo dục
Bạn có muốn du học Úc hoặc một quốc gia nói tiếng Anh khác không?
Trước tiên, bạn có thể muốn hoàn thành một khóa học tiếng Anh tại Pantado để phát triển các kỹ năng của mình và theo đuổi thành công chương trình học cao hơn tại một trường đại học của Úc.
3. Công việc
Giống như chúng tôi đã nói ở trên, tiếng Anh cũng được coi là ngôn ngữ của kinh doanh.
Nếu bạn muốn sống và làm việc ở nước ngoài, học tiếng Anh là điều tối quan trọng đối với nhiều người. Việc tìm kiếm công việc có thể trở nên dễ dàng hơn nhiều khi nắm chắc ngôn ngữ tiếng Anh, vì đây là ngôn ngữ thống trị nhất trong thế giới kinh doanh.
Bạn muốn học tiếng Anh? Hãy thành công với Pantado ngay hôm nay!
Pantado cung cấp các khóa học khác nhau với chương trình trực tuyến cho những người muốn học tiếng Anh ở nhiều cấp độ khác nhau, để đạt được những mục tiêu nhất định.
1. Tiếng Anh cho Mục đích Chung
Khóa học này là khóa học tiếng Anh cơ bản nhất giúp bạn phát âm, ngữ pháp và từ vựng.
Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay đã nâng cao, hãy tự tin nói tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày với Pantado.
2. Tiếng Anh cho mục đích học vấn
Khóa học này là hoàn hảo cho những người có mục tiêu theo đuổi giáo dục cao hơn tại một trường đại học hoặc cao đẳng tại Việt Nam hay các quốc gia khác.
Khóa học tập trung vào tiếng Anh chính thức hơn, bao gồm viết bài luận và thuyết trình.
3. Tiếng Anh luyện thi IELTS
Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế (IELTS) là một phương pháp quốc tế để đánh giá các kỹ năng tiếng Anh của mọi người. Vượt qua bài kiểm tra này có thể là điều cần thiết để đạt được thị thực dài hạn. Khóa học này sẽ giúp bạn học tiếng Anh để vượt qua kỳ thi IELTS thành công.
4. Tiếng Anh như một ngôn ngữ khác
Khóa học này có hai cấp độ dành cho người học thấp hơn và trung cấp. Khóa học này rất tuyệt nếu bạn muốn phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình tốt nhất có thể để giao tiếp hàng ngày, cũng như các khóa học nghề và công việc.
Liên hệ với Pantado ngay hôm nay!
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về bất kỳ khóa học tiếng Anh nào của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay nhé:
Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là 2 thì mà chúng ta gặp thường xuyên ở các bài tập trắc nghiệm tiếng Anh. Trong bài viết ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng xem về một số bài tập về 2 thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.
Xem thêm
>> cách học tiếng anh qua mạng
>> Các chương trình học tiếng anh online
Trươc tiên khi vào bài tập chúng ta sẽ cùng đi phân biệt về hai dạng thì này.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơn |
Thì quá khứ tiếp diễn |
Ex: I watched this film yesterday. Tôi đã xem bộ phim này ngày hôm qua |
Ex: My mother met him while he was eating pizza in the restaurant. Mẹ tôi đã gặp anh ấy trong khi anh ấy đang ăn pizza ở nhà hàng |
Dấu hiệu: trước, hôm qua, tháng trước / năm / tuần, vào năm 2019, sau đó,… |
Dấu hiệu: trong khi, khi nào, cả ngày / đêm / sáng,…. |
2. Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Bài tập 1. Chia động từ
- I (spend) __________ my all holiday in Japan with my grandparents last month.
- They (tobe) __________ very lucky with weather yesterday.
- Most of the time I (sit) __________ in the library.
- We (not/eat) __________ nothing all day.
- Her family (visit) ___________ a farm in London three weeks ago.
- She (meet) ___________ a lot of kind people while she (work) __________ in New York.
- His sister (play) __________ a lot of badminton when she was younger.
- When she (open) _________ the door, it (rain) ____________.
- Potter (sleep) __________ when his parents (come) __________.
- I (fail) _________ in some subjects, but my best friend passed in all.
Bài tập 2. Hoàn thành các câu sau
- He/break/bread/half/hand/one piece/her.
- Who/Tony/have/lunch/with?
- What/they/do/8 o’clock/yesterday?
- My sister/practise/piano/when/I/come/home.
- Girl/fall/hurt/herself/while/she/ride/bicycle.
- Minh/stand/under/tree/when/heard/explosion.
- Her aunt/take/her/see/Binh Minh aquarium/last month?
Bài tập 3. Tìm và sửa lỗi sai
- Tuan didn’t bought a new car yesterday.
- A lion escape from its cage yesterday evening.
- Linh was walk in the street when she fell over suddenly.
- They just talked about him before you arrived.
- My mother didn’t broke the flower vase yesterday morning.
- Watson turn on the TC, but nothing happened.
- His sister prepared for her birthday party at this time last week.
- Her son was planting trees in the garden at 3 p.m yesterday.
- She were very tired, so she went to bed so early.
- While people was talking to each other, my brother was listening to music in his room.
>> Có thể bạn quan tâm: At the moment là thì gì?
Bài tập 4: Chọn đúng thì của các câu sau (quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn):
- Alice saw/ was seeing the accident when she was catching the bus.
- What were you doing/ did you do when I called?
- I didn’t visit/ weren’t visiting my friends last summer holiday.
- It rained/ was raining heavily last July.
- While people were talking to each other, he read/ was reading his book.
- My sister was eating/ ate hamburgers every weekend last month.
- While we were running/ ran in the park, Mary fell over.
- Did you find/ Were you finding your keys yesterday?
- Who was she dancing/ did she dance with at the party last night?
- They were watching/ watched football on TV at 7 p.m. yesterday.
Bài tập 5: Chia đúng các động từ sau ở thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:
In my last holiday, I went to Hawaii. When I (go) (1) …………to the beach for the first time, something wonderful happened. I (swim) (2) …………in the sea while my mother was sleeping in the sun. My brother was building a sand castle and my father (drink) (3) …………. some water. Suddenly, I (see) (4) …………a boy on the beach. His eyes were blue like the water in the sea and his hair (be) (5) …………beautiful black. He was very tall and thin and his face was brown. My heart (beat) (6) …………fast. I (ask) (7) …………him for his name with a shy voice. He (tell) (8) …………me that his name was John. He (stay) (9) …………with me the whole afternoon. In the evening, we met again. We ate pizza in a restaurant. The following days we (have) (10) …………a lot of fun together. At the end of my holiday when I left Hawaii I said goodbye to John. We had tears in our eyes. He wrote me a letter very soon and I answered him.
Bài tập 6: Hoàn thành các câu sử dụng các cặp động từ này. Sử dụng thì quá khứ đơn ở một khoảng trống và quá khứ tiếp diễn ở khoảng trống khác.
- come - show
- get - go
- hope - give
- live - spend
- look - see
- play - break
- start - check in
- Just as I was getting into the bath all the lights went off.
- I……………………..to go away this weekend, but my boss…………………..me some work that I have to finish by Monday.
- When I………………………..in Paris, I……………………three hours a day travelling to and from work.
- A friendly American couple…………………..chatting to him as he…………………at the hotel reception.
- I bumped into Lena last week. She……………………….a lot better than when I last…………………..her.
- My boss…………………………..into the office just as I…………………………everyone my holiday photos.
- I…………….badminton four times a week before I……………………..my ankle.
Đáp án:
BT1. Chia động từ
- spent
- were
- was sitting
- weren’t eating
- visited
- met – was working
- played
- opened – was raining
- was sleeping
- failed
BT2. Hoàn thành các câu sau
- He broke the bread in half and handed one piece to her.
- Who did Tony have lunch with?
- What were they doing at 8 o’clock yesterday?
- My sister was practising the piano when I came home.
- The girl fell and hurted herself while she was riding the bicycle.
- Minh was standing under the tree when he heard an explosion.
- Did her aunt take her to see Binh Minh aquarium last month?
BT3. Tìm và sửa lỗi sai
- bought ➔ buy
- escape ➔ escaped
- was talk ➔ was talking
- just talked ➔ were just talking
- broke ➔ break
- turn ➔ turned
- prepared ➔ was preparing
- was planting ➔ planted
- were ➔ was
- was talking ➔ were talking
BT4:
- saw
- were you doing
- didn’t visit
- rained
- was reading
- ate
- were running
- did you find
- did she dance
- were watching
BT5:
In my last holiday, I went to Hawaii. When I went to the beach for the first time, something wonderful happened. I was swimming in the sea while my mother was sleeping in the sun. My brother was building a sand castle and my father was drinking some water. Suddenly, I saw a boy on the beach. His eyes were blue like the water in the sea and his hair was beautiful black. He was very tall and thin and his face was brown. My heart was beating fast. I asked him for his name with a shy voice. He told me that his name was John. He stayed with me the whole afternoon. In the evening, we met again. We ate pizza in a restaurant. The following days we had a lot of fun together. At the end of my holiday when I left Hawaii I said goodbye to John. We had tears in our eyes. He wrote me a letter very soon and I answered him.
BT6:
One afternoon, a big wolf (wait) ____was waiting________ in a dark forest for a little girl to come along carrying a basket of food to her grandmother. Finally a little girl did come along and she (carry) ____was carrying________ a basket of food. 'Are you carrying that basket to your grandmother?' asked the wolf. The little girl said yes, she (be)_____was_______. So the wolf (ask) _____asked_______her where her grandmother lived and the little girl (tell)____told________ him and he (disappear)_____disappeared_______ into the wood.
When the little girl (open) ______opened______ the door of her grandmother's house, she (see)____saw________ that there was somebody in bed with a nightcap and nightgown on. She (approach)_____had approached_______ no nearer than twenty-five feet from the bed when she (see)____saw________ that it was not her grandmother but the wolf , for even in a nightcap a wolf does not look like anybody's grandmother. So the little girl (take) ______took______ an automatic pistol out of her basket and (shoot) _____shot_______the wolf dead.
Trên đây chỉ là một số bài tập để các bạn vận dụng cũng như hiểu được thì quá khứ đơn và quá khứ liên tục như thế nào. Nếu bạn tham gia khóa học tiếng Anh online tại Pantado các bạn sẽ nắm rõ hơn về các thì ngữ pháp trong tiếng Anh.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!