Câu bị động trong tiếng Anh lớp 9 – Ôn luyện ngữ pháp
Khi đã học tiếng Anh thì chúng ta không thể bỏ qua câu bị động được, dù là lớp nào đi nữa, vì nó là chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng. Việc chúng ta nắm vững và vận dụng nó vào sẽ dễ dàng khi làm các bài tập hơn.
Xem thêm:
>>> tiếng anh trực tuyến lớp 5
>>> học tiếng Anh trực tuyến lớp 6
1. Câu bị đông trong tiếng Anh lớp 9 là gì?
Câu bị động được dùng để khi bạn muốn nhấn mạnh đến một đối tượng chịu tác động về hành động hơn là bản thân của hành động đó. Nói cách khác là trong câu bị động thì chủ ngữ chính là đối tượng chịu tác động của động từ trong câu.
Ngược lại, nếu như đối tượng hay một tác nhân thực hiện hành động lúc này chưa được xác định rõ hoặc là không quan trọng, như vậy có thể sẽ bị lược bỏ.
Thì của câu bị động tương ứng với thì của câu chủ động. (Nếu như là câu chủ động thì hiện tại của câu bị động cũng là bị động của thì hiện tại đơn).
Ví dụ:
The cake is made by my little brother (Chiếc bánh này được làm bởi em trai của tôi).
Trong câu trên, việc chiếc bánh được làm bởi em trai sẽ được nhấn mạnh.
2. Cách dùng câu bị động trong tiếng Anh lớp 9
Chúng ta có thể chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động theo các bước sau:
- Bước 1; Bạn phải xác định được các thành phần tân ngữ ở trong câu và đưa nó về đầu để làm chủ ngữ.
- Bước 2: Cần xác định thì của câu thông qua dạng thức của động từ chính.
- Bước 3: Chuyển đổi động từ sang dạng bị động “tobe + PP” theo thì của gốc trong câu.
- Bước 4: Sau đó chuyển đổi chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ và đưa nó về cuối câu, và thêm từ “by” ở phía trước.
Lưu ý: ở thể bị động (passive voice), động từ (verb) luôn được đưa về dạng phân từ 2 (quá khứ phân từ), và động từ tobe sẽ được chia theo thì của động từ chính trong câu chủ động.
3. Câu bị động trong thì hiện tại tiếng Anh lớp 9
Các thì |
Cấu trúc câu chủ động (Active voice) |
Cấu trúc câu bị động (Passive voice) |
Thì hiện tại đơn |
S + V(s/es) + O Ví dụ: The City Council organizes the festival annually. (Hội đồng thành phố tổ chức lễ hội hàng năm) |
S + is/ am/are + PP(by + O) Ví dụ: The festival is organized annually by the City Council. (Lễ hội được tổ chức hàng năm bởi hội đồng thành phố) |
Thì hiện tại tiếp diễn |
S + is/am/are + V_ing + O Ví dụ: She is drawing a picture. (Cô ấy đang vẽ một bức tranh) |
S + is/ am/are BEING+ PP (by +O) Ví dụ: A picture is being drawn by her. (Một bức tranh đang được vẽ bởi cô ấy) |
Thì hiện tại hoàn thành |
S + have/ has + PP + O Ví dụ: They have built this house for 3 years. (Họ đã xây dựng ngôi nhà này được 3 năm.) |
S + have/has BEEN + PP (by + O) Ví dụ: This house has been built for 3 years by them. (Ngôi nhà này đã được xây dựng được 3 năm bởi họ.) |
4. Câu bị động ở thì quá khứ trong tiếng Anh lớp 9
Các thì |
Cấu trúc câu chủ động (Active voice) |
Cấu trúc câu bị động (Passive voice) |
Thì hiện tại đơn |
S + V2/ed + O Ví dụ: Ví dụ: She cooked this dish yesterday. (Hôm qua cô ấy đã nấu món ăn này.) |
S + was/were + PP(by + O) Ví dụ: This dish was cooked yesterday by her. (Món ăn này đã được nấu hôm qua bởi cô ấy.) |
Thì hiện tại tiếp diễn |
S + was/were + V_ing + O Ví dụ: At this time yesterday, my dad was fixing the fridge. (Vào giờ này ngày hôm qua, bố tôi đang sửa tủ lạnh.) |
S + was/were BEING + PP (by + O) Ví dụ: At this time yesterday, the fridge was being fixed by my dad. (Vào giờ này ngày hôm qua, tủ lạnh đang được sửa bởi bố tôi.) |
Thì hiện tại hoàn thành |
S + had + PP + O Ví dụ: I had done all of my homework by 8PM yesterday. (Tôi đã hoàn thành tất cả các bài tập về nhà của mình trước 8h tối hôm qua.) |
S + had BEEN + PP(by + O) Ví dụ: All of my homework had been done by me by 8PM yesterday. (Tất cả bài tập về nhà của tôi đã được hoàn thành trước 8h tối hôm qua.) |
5. Câu bị động ở thì tương lai trong tiếng Anh lớp 9
Các thì |
Cấu trúc câu chủ động (Active voice) |
Cấu trúc câu bị động (Passive voice) |
Thì tương lai đơn |
S + will + V inf + O Ví dụ: I will finish this project tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này vào ngày mai.) |
S + will be + PP (by + O) Ví dụ: This project will be finished tomorrow by me. (Dự án này sẽ được hoàn thành vào ngày mai bởi tôi.) |
Thì tương lai gần |
S + is/am/ are going to + V inf + O Ví dụ: We are going to hold a party this year. (Chúng tôi định sẽ tổ chức một bữa tiệc trong năm nay.) |
S + is/am/ are going to be + V inf (by O) Ví dụ: A party is going to be held this year by us. (Một bữa tiệc sẽ được tổ chức trong năm nay bởi chúng tôi.) |
6. Cấu trúc câu bị động với động từ khiếm khuyết
Một số động từ khiếm khuyết bao gồm: must, can, could, may, might, should, have to có thể được sử dụng trong câu bị động bằng cách thêm “be + động từ phân từ” sau chúng.
- Câu chủ động: Chủ ngữ + động từ khuyết thiếu + động từ nguyên thể + tân ngữ
- Câu bị động: Chủ ngữ + động từ khuyết thiếu + be + động từ phân từ + by + tân ngữ
Ví dụ:
- Câu chủ động: City residents should plant trees in their neighborhood.
- Câu bị động: Trees should be planted in their neighborhood by city residents.
- Câu chủ động: Human beings can damage the environment through industrial activities.
- Câu bị động: The environment can be damaged through industrial activities by human beings.
Một số cấu trúc câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh lớp 9
1. Cấu trúc bị động có nhiều hơn một tân ngữ
Một số động từ thường theo sau bởi hai tân ngữ (tân ngữ chỉ người và tân ngữ chỉ vật): send, give, bring, buy, provide,….
Câu chủ động:
- Chủ ngữ + động từ + tân ngữ 1 + tân ngữ 2
Câu bị động:
1) Chuyển tân ngữ chỉ người thành chủ ngữ
- Chủ ngữ + be + động từ phân từ + tân ngữ chỉ vật + by + tân ngữ
2) Chuyển tân ngữ chỉ vật thành chủ ngữ (bắt buộc có giới từ kèm theo)
- Chủ ngữ + be + động từ phân từ + to/for + tân ngữ chỉ người + by + tân ngữ
Ví dụ:
Câu chủ động: Teachers should give students homework.
Câu bị động:
- Trường hợp 1: Chuyển tân ngữ chỉ người thành chủ ngữ: Students should be given homework by teachers
- Trường hợp 2: Chuyển tân ngữ chỉ vật thành chủ ngữ (bắt buộc có giới từ kèm theo): Homework should be given to students.
Lưu ý: Giới từ trong trong hợp này là giới từ đi chung với những động từ cụ thể như give to, talk to, share with (người học nên kiểm tra trong từ điển để đảm bảo tính chính xác.)
2. Cấu trúc câu bị động của các động từ tường thuật: think, say, report, rumor, believe,…..
Câu chủ động:
- Chủ ngữ 1 + động từ tường thuật + that + mệnh đề
Câu bị động:
1) It + be + động từ phân từ (động từ tường thuật) + that + mệnh đề
2) Chủ ngữ 2 + be + động từ phân từ (động từ tường thuật) + to + động từ nguyên thể /to + have + động từ phân từ + tân ngữ
Lưu ý: cách dùng của to V và to have + động từ phân từ:
- To V: Khi hành động ở động từ tường thuật và mệnh đề tường thuật xảy ra cùng thời hiện tại hoặc quá khứ.
- To have + động từ phân từ: Khi hành động ở động từ 2 xảy ra trước hành động ở động từ tường thuật.
Ví dụ:
Câu chủ động: People believe that he is a famous doctor.
Câu bị động:
- Cách 1: It is believed that he is a famous doctor.
- Cách 2: He is believed to be a famous doctor.
Câu chủ động: People rumor that he lost all his money.
Câu bị động:
- Cách 1: It is rumored that he lost all his money.
- Cách 2: He is rumored to have lost all his money
3. Cấu trúc câu bị động với have/get
Động từ have và get có thể được dùng để biểu đạt ý nghĩa nhờ hoặc thuê ai làm gì. Khi được sử dụng với cấu trúc bị động, câu sử dụng động từ have và get sẽ tuân theo cấu trúc sau:
Câu chủ động:
1) Chủ ngữ + have+ tân ngữ (chỉ người) + động từ nguyên thể+ tân ngữ chỉ vật.
2) Chủ ngữ + get + tân ngữ chỉ người + to + động từ nguyên thể + tân ngữ chỉ vật.
Câu bị động:
Chủ ngữ + have/get + tân ngữ chỉ vật + động từ phân từ + by + tân ngữ chỉ người.
Ví dụ:
- Câu chủ động: I have him fix my car.
- Câu bị động: I have my car fixed by him.
- Câu chủ động: I get my mom to pick up my phone.
- Câu bị động: I get my phone picked up by my mom.
Ngoài ra, động từ “get” có thể dùng ở dạng bị động như sau: get + động từ phân từ
Ví dụ:
I got invited to her wedding next week.
Tôi được mời tới đám cưới của cô ấy vào tuần tới.
She got promoted last month.
Cô ấy đã được thăng chức vào tháng trước.
4. Cấu trúc bị động với đại từ bất định
Những đại từ bất định như nobody, noone, và anything thường không đứng sau by trong câu bị động:
Câu chủ động:
1) Nobody/No one + động từ + tân ngữ.
2) Chủ ngữ + động từ + anything.
Câu bị động:
1) Chủ ngữ + be + not + động từ phân từ.
2) Nothing + be + động từ phân từ.
Ví dụ:
- Câu chủ động: Nobody has received the email from the manager yet.
- Câu bị động: The email from the manager has not been received yet.
- Câu chủ động:We cannot do anything to help her.
- Câu bị động: Nothing can be done to help her.
Lưu ý khi dùng Câu bị động trong tiếng Anh lớp 9
1. Nội động từ và ngoại động từ
Người học cần lưu ý chỉ các câu có ngoại động từ (là các động từ bắt buộc có tân ngữ theo sau) mới có thể được chuyển sang câu bị động (passive voice). Ngược lại, nội động từ (không cần tân ngữ theo sau) chỉ được sử dụng ở dạng thức chủ động.
Ví dụ:
Ngoại động từ (transitive verbs):buy, use, watch,…
Chủ ngữ |
Động từ |
Tân ngữ |
My mother |
bought |
a new smartphone |
She |
is watching |
a famous TV series |
Các câu trên có thể được chuyển về câu bị động (passive voice) như sau:
S |
Tobe V3/pp |
By O |
A new smartphone |
was bought |
by my mom |
A famous TV series |
is being watched |
by my sister |
- Nội động từ (intransitive verbs): rain, appear, arrive, …
- It’s raining outside.
- She arrives at the airport at 7 A.M.
Ở 2 ví dụ trên, động từ “rain” và “arrive” không cần tân ngữ nào theo sau mà nghĩa câu văn vẫn hoàn chỉnh. Và các câu này chỉ có dạng thức chủ động, không đưa về câu bị động được.
2. Rút gọn chủ ngữ trong câu bị động
Khi tân ngữ trong chủ động là một đại từ bất định như anyone, someone, somebody, … hoặc một danh từ chung chưa được xác định cụ thể như people, woman, … thì khi chuyển qua thể bị động (passive voice), cụm tân ngữ “by + O” có thể được rút gọn.
3. Câu có hai tân ngữ
Một số động từ trong tiếng Anh có thể được theo sau bởi hai tân ngữ (chỉ người và chỉ vật) ở dạng thức: “V + someone + something”. Các câu có chứa những động từ này có thể được chuyển sang câu bị động (passive voice) theo hai cách khác nhau, bằng việc đưa từ tân ngữ ra đầu câu làm chủ ngữ.
Ví dụ:
- Send (gửi):
He sent me a letter yesterday. (anh ấy gửi cho tôi một lá thư vào ngày hôm qua)
Cách 1: I was sent a letter by him yesterday.
Cách 2: A letter was sent to me by him yesterday.
- Give (tặng, cho):
new bike last year. (Cô tôi tặng tôi một chiếc xa đạp mới vào năm ngoái)
Cách 1: I was given a new bike by my aunt last year.
Cách 2: A new bike was given to me by my aunt last year
- Lend (cho mượn):
My classmate lent me 5 dollars this morning. (bạn cùng lớp cho tôi mượn 5 đô la vào sáng nay)
Cách 1: I was lent 5 dollars by my classmate this morning
Cách 2: 5 dollar were lent to me by my classmate this morning
4. Vị trí các trạng từ trong câu bị động
Người dùng khi chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động (passive voice) cũng cần chú ý về vị trí của các loại trạng từ khác nhau, cụ thể:
- Các trạng từ tần xuất (usually, always, often, sometimes, rarely, never, regularly) và trạng từ chỉ cách thức (quickly, beautifully, slowly, …) được đặt giữa động từ tobe và quá khứ phân từ
- Các trạng từ chỉ thời gian ( yesterday, two years ago, at 7 A.M, last year, …): đặt sau “by + O”
- Các trạng từ chỉ nơi chốn ( in the park, at school, in the garden, …): đặt trước “by + O”.