Ngữ pháp
Sử dụng Bài học Ngữ pháp của Wish! Học Cách sử dụng Động từ Wish trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích và các câu ví dụ.
Khi chúng ta muốn diễn đạt một điều ước / mong muốn bằng tiếng Anh cho một tình huống khác với thực tế thì việc sử dụng động từ “to wish” là rất phổ biến. Động từ này có thể được sử dụng với các thì khác nhau tùy thuộc vào những gì chúng ta mong muốn hoặc mong muốn là khác nhau.
Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến
1. Cách sử dụng Wish trong Ngữ pháp tiếng Anh
1.1. Wish + Past Simple
Để thể hiện rằng chúng ta muốn một tình huống trong hiện tại (hoặc tương lai) khác đi.
Ví dụ :
- I wish I ate more vegetables. (I don’t eat more vegetables.)
Tôi ước tôi ăn nhiều rau hơn. (Tôi không ăn nhiều rau hơn.)
- He wishes he had a new house. (He does not have a new house.)
Anh ấy ước mình có một ngôi nhà mới. (Anh ấy không có nhà mới.)
- They wish it was August. (It isn’t August.)
Họ ước gì đó là tháng Tám. (Không phải là tháng Tám.)
- I wish I had a bigger car. (Because my car is too small).
Tôi ước tôi có một chiếc xe hơi lớn hơn. (Vì xe của tôi quá nhỏ).
- I wish it was the summer holidays (but it isn’t – I’m still at school).
Tôi ước đó là kỳ nghỉ hè (nhưng không phải thế - tôi vẫn đang ở trường).
1.2. Wish + Past Continuous
Để thể hiện rằng chúng tôi muốn thực hiện một hoạt động khác trong hiện tại (hoặc tương lai).
Ví dụ:
- I wish I was playing badminton now. (I’m studying English.)
Tôi ước tôi đang chơi cầu lông bây giờ. (Tôi đang học tiếng Anh.)
- I wish it weren’t raining now. (It is raining now.)
Tôi ước gì bây giờ trời không mưa. (Bây giờ trời đang mưa.)
- I wish you were coming to my party next week. (You are not coming to my party next week.)
Tôi ước bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi vào tuần tới. (Bạn sẽ không đến bữa tiệc của tôi vào tuần tới.)
1.3. Wish + Past Perfect
Cấu trúc ngữ pháp điều ước này thể hiện sự hối tiếc. Điều này có nghĩa là chúng tôi muốn có thể thay đổi một tình huống trong quá khứ.
Những câu chúc:
- They wish they hadn’t lost the photo. It was a really good one.
Họ ước gì họ không làm mất bức ảnh. Đó là một trong những thực sự tốt. (Họ đã làm mất bức ảnh.)
- I wish I hadn’t done it.
Tôi ước tôi đã không làm điều đó. (Tôi đã làm nó.)
- He wishes he had studied more for their exam.
Anh ấy ước anh ấy đã nghiên cứu nhiều hơn cho kỳ thi của họ. (Họ không học thêm cho kỳ thi của họ.)
- He wishes he had studied harder when he was at school
Anh ấy ước mình đã học chăm chỉ hơn khi còn ở trường. (Anh ấy học không đủ chăm chỉ - có lẽ nếu anh ấy học chăm chỉ hơn thì anh ấy đã vào đại học.)
- They wish they hadn’t scored that goal!
Họ ước gì mình đã không ghi được bàn thắng đó! (Họ đã ghi một bàn thắng và kết quả là họ có thể sẽ không thắng trận đấu).
1.4. Wish + would
Để thể hiện rằng chúng tôi muốn điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
I wish my car would start. (I can’t make it start and I want it to start).
Tôi ước gì chiếc xe của tôi sẽ nổ máy. (Tôi không thể làm cho nó bắt đầu và tôi muốn nó bắt đầu).
- I wish the lesson would end. (I want it to end).
Tôi ước rằng bài học sẽ kết thúc. (Tôi muốn nó kết thúc).
Để thể hiện rằng chúng tôi muốn ai đó bắt đầu làm điều gì đó mà họ không làm.
Ví dụ:
- I wish you’d listen to me!
Tôi ước bạn sẽ lắng nghe tôi!
Để bày tỏ rằng chúng ta muốn ai đó ngừng làm điều gì đó khiến chúng ta khó chịu.
Ví dụ:
- I wish you wouldn’t borrow my clothes!
Tôi ước gì bạn không mượn quần áo của tôi!
- I wish my mum wouldn’t phone me every five minutes!
Tôi ước gì mẹ tôi không gọi điện cho tôi cứ sau năm phút!
1.5. Wish + To Infinitive
Chúng ta cũng có thể sử dụng "wish" để diễn đạt "want" trong một tình huống trang trọng, bằng cách sử dụng wish + to infinitive .
Ví dụ:
- I wish to make a complaint and would like to see the manager.
Tôi muốn khiếu nại và muốn gặp người quản lý.
Lưu ý: Chúng ta có thể sử dụng chủ ngữ + wish + someone như một biểu thức cố định để chúc mừng họ hoặc mong muốn họ tốt lành.
Ví dụ về câu điều ước:
- We wish you a Merry Christmas.
Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ.
- We wish you a Happy Birthday.
Chúng tôi chúc bạn một sinh nhật hạnh phúc.
- I wish her luck in her new career.
Tôi chúc cô ấy may mắn trong sự nghiệp mới của mình.
- She wishes her sister the best of happiness.
Cô cầu chúc cho em gái những điều hạnh phúc nhất.
2. Cách diễn đạt mong muốn bằng tiếng Anh
Chúng ta sử dụng wish để bày tỏ rằng chúng ta hối tiếc về điều gì đó hoặc chúng ta muốn điều gì đó khác với hiện tại.
3. I Wish/ If Only (Tôi muốn / Nếu chỉ)
If only có nghĩa là I wish. Chúng ta sử dụng I wish … và If only … khi chúng ta hối tiếc về điều gì đó hoặc khi chúng ta muốn điều gì đó trở nên khác biệt so với hiện tại. If only thường mạnh hơn I wish.
Những câu chúc:
I wish I could fly. = If only I could fly.
Tôi ước tôi có thể bay. = Giá mà tôi có thể bay.
- I wish they would stop fighting. = If only they would stop fighting.
Tôi ước họ sẽ ngừng chiến đấu. = Giá như họ ngừng đánh nhau.
Sau khi I wish và If only chúng ta có thể nói là were/weren’t thay vì was/wasn’t..
Ví dụ:
- I wish I was home now. /I wish I were home now.
Tôi ước gì tôi đã ở nhà ngay bây giờ. / Tôi ước gì tôi đã ở nhà ngay bây giờ.
Hi vọng với bài viết này các bạn sẽ hiểu cách sử dụng WISH như thế nào. Để học tốt tiếng Anh có rất nhiều phương pháp học khác nhau, nhất là phương pháp học tiếng Anh trực tuyến đang trở thành xu hướng của xã hội. Bạn có muốn đăng ký một khóa học tiếng Anh online không? Hãy đăng ký để nhận sự tư vấn của chúng tôi nhé.
Khi bạn đang nói về điều gì đó không thể, bạn sẽ cần sử dụng câu điều kiện loại 3. Đây là từ thường được sử dụng trong tiếng Anh và chúng ta có thể thấy một ví dụ về điều này trong câu: ‘If I had wings, I could fly.’ (Nếu tôi có đôi cánh, tôi có thể bay)
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh trực tuyến lớp 6
>> Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh - Cách sử dụng và bài tập
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét điều kiện loại ba kỹ hơn nhiều và hiểu sâu hơn về cách nó được sử dụng và tại sao. Điều này sẽ cho phép bạn nói về nhiều thứ hơn theo nghĩa lý thuyết, khiến tiếng Anh của bạn nghe trôi chảy hơn nhiều.
1. Câu điều kiện loại 3 là gì?
- Câu điều kiện loại 3 dùng để đề cập đến một điều kiện không thể trong quá khứ về sẽ có kết quả có thể xảy ra ở trong quá khứ. Và những câu này thường chỉ là giả thuyết và không thực tế. Bời bây giờ đã quá muộn để điều kiện hoặc kết quả của nó có thể xảy ra.
- Câu điều kiện loại 3 luon có một hàm ý của sự hối tiếc, và thực tế của nó là trái ngược hoặc trái với lời nói thể hiện ra.
- Trong câu điều kiện loại 3 thì thời gian là quá khứ và tình huống là giả thuyết.
Ví dụ:
- If you had come sooner, you would have met her.
(Thực tế rằng trong quá khứ, bạn không đến sớm nên không gặp được cô ấy)
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 3
Tìm hiểu định nghĩa điều kiện thứ ba và các quy tắc hữu ích để sử dụng câu điều kiện loại 3 (Điều kiện không có thực trong quá khứ) với cấu trúc, cách sử dụng và câu ví dụ.
Giống như các câu điều kiện khác, câu điều kiện Loại 3 bao gồm hai mệnh đề, một mệnh đề 'If' và một mệnh đề chính. Chúng tôi sử dụng các dạng động từ khác nhau trong mỗi phần của Câu điều kiện Loại 3:
Cấu trúc điều kiện thứ ba: IF + Quá khứ hoàn thành, Chủ ngữ + would / could / might + have + Quá khứ phân từ.
Công thức:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + had + Vpp/V-ed |
S + would/could/might + have + Vpp/V-ed |
If + thì quá khứ hoàn thành |
S + would/could/might + have + quá khứ phân từ |
*Lưu ý: Cả "would" và "had" đều có thể viết tắt thành "'d" nên để phân biệt, các bạn cần chú ý rằng "would" không xuất hiện ở mệnh đề if nên khi viết tắt ở mệnh đề này thì đó chính là "had".
Ví dụ về điều kiện thứ ba:
- If I had got a gold medal, I would have been happy.
Nếu tôi có được huy chương vàng, tôi đã rất vui rồi.
- If I had met Susan last week, I would have given her the book.
Nếu tôi gặp Susan vào tuần trước, tôi đã đưa cho cô ấy cuốn sách.
- If the weather had been good, we would have gone water-skiing.
Nếu thời tiết tốt, chúng tôi đã đi trượt nước.
Nếu mệnh đề 'if' đứng trước, dấu phẩy thường được sử dụng. Nếu mệnh đề ' if ' đứng thứ hai thì không cần dấu phẩy.
Ví dụ:
- We would have gone water-skiing if the weather had been good.
Chúng tôi sẽ đi trượt nước nếu thời tiết tốt.
Cũng lưu ý rằng các dạng câu điều kiện loại 3 có thể được viết ngắn gọn hơn
Ví dụ:
Dạng đầy đủ: If you had got up earlier, you would have caught the earlier train.
(Nếu bạn dậy sớm hơn, bạn sẽ bắt được chuyến tàu sớm hơn).
Dạng rút gọn: If you‘d got up earlier, you would‘ve caught the earlier train.
(Nếu bạn dậy sớm hơn, bạn sẽ bắt chuyến tàu sớm hơn).
Cách sử dụng câu điều kiện Loại 3
1. Sử dụng trong các trường hợp
Câu điều kiện Loại 3 được sử dụng để nói về những điều không xảy ra trong quá khứ. Nếu ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn không có cấu trúc tương tự, bạn có thể thấy điều này hơi lạ, nhưng nó có thể rất hữu ích. Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự chỉ trích hoặc hối tiếc.
Ví dụ:
- If Mark had come on time, he would have met them
Nếu Mark đến đúng giờ, anh ấy đã có thể gặp họ. (Sự hối tiếc)
- If Charlene hadn’t been so careless, she wouldn’t have lost all money.
Nếu Charlene không bất cẩn như vậy, cô ấy đã không mất hết tiền. (Sự chỉ trích)
- If you hadn’t lied, you wouldn’t have ended up in prison.
Nếu bạn không nói dối, bạn sẽ không phải vào tù. (Sự chỉ trích)
- If you had asked her, she would have helped you.
Nếu bạn hỏi cô ấy, cô ấy sẽ giúp bạn. (Sự hối tiếc)
2. Biến thể của câu điều kiện loại 3
Đối với trường hợp sử dụng điều kiện quá khứ nhưng đề cập đến kết quả mà hành động chưa hoàn thành hoặc liên tục (mệnh đề chính là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn).
If + S + had + Vpp, S + would + had + been + V-ing
Ví dụ:
- If the weather had been better, I'd have been sitting in the garden when he arrived.
(Nếu thời tiết tốt hơn, tôi đã ngồi trong vườn khi anh ấy đến.)
Trường hợp nói về quá khứ hoàn thành và kết quả hiện tại thế nào.
If + S + had + Vpp, S + would + V-inf
Ví dụ:
- If she had followed my advice, she would be richer now.
(Nếu cô ấy làm theo lời khuyên của tôi, cô ấy sẽ giàu hơn bây giờ.)
Trường hợp dùng câu điều kiện loại 3 với điều kiện có tính tiếp diễn, hoàn thành trong quá khứ.
If + S + had + been + V-ing, S + would + have/has + Vpp
Ví dụ:
- If it hadn't been raining the whole week, I would have finished the laundry.
(Nếu cả tuần trời không mưa thì tôi đã giặt xong quần áo rồi.)
3. Đảo ngữ câu điều kiện
Cấu trúc: Had + S + Vpp, S + would + have + Vpp
Ví dụ:
- Had he driven carefully, the accident wouldn't have happened. = If he had driven carefully, the accident wouldn't have happened.
(Nếu anh ấy lái xe cẩn thận thì tai nạn đã không xảy ra)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền vào chỗ trống.
1. If I had known my friend was in hospital, I (go) ____ to see her.
2. I did not see you in the pool yesterday. If I had seen you, I (swim) ____ with you.
3. My mother did not go to the gym yesterday. She (go) ____ if she had not been so tired.
4. She (not/ leave) ____ home if her father had not disturbed her.
5. If he had been looking in front of himself, he (not/walk) ____ into the wall.
6. The view of the mountain was wonderful. If I had had a camera, I (take) ____ some pictures.
7. She was not thirsty. If she had been thirsty, she (drink) ____ some water.
8. If my grandmother had gone to the university, she (study) ____ science. She likes science a lot.
9. If I had known how to swim, I (swim) ____ when we went to the beach.
10. If you had given a direct address to me, I (find) ____ that museum easily.
11. If I had had enough money, I (buy) ____ a big house for myself.
12. We (go) ____ for the picnic yesterday if the weather had not been rainy.
Đáp án:
1. would have gone
2. would have swum
3. would have gone
4. would not have left
5. would not have walked
6. would have taken
7. would have drunk
8. would have studied
9. would have swum
10. would have found
11. would have bought
12. would have gone
Bài tập 2: Chia đúng dạng động từ
1) Tom (not/enter)………..for the examination if he had known that it would be so difficult.
2) Mike got to the station in time. If he (miss)………the train, he would have been late for his interview.
3) It’s good that Anna reminded me about Tom’s birthday. I (forget)…………if she hadn’t reminded me.
4) We might not have stayed at this hotel if George (not recommend)……………it to us.
5) I would have sent you a postcard while I was on holiday if I (have)……………your address.
Đáp án:
1) wouldn’t have entered
2) had missed
3) would have forgotten
4) hadn’t recommended
5) had had
Bài tập 3: Từ các tình huống cho sẵn, viết câu điều kiện loại 3
1) The accident happened because the driver in front stopped so suddenly.
2) I didn’t wake George because I didn’t know he wanted to get up early.
3) I was able to buy the car because Jim lent me the money.
4) She wasn’t injured in the crash because she was wearing a seat-belt.
5) She didn’t buy the coat because she didn’t have enough money on her.
Đáp án:
1) If the driver in front hadn’t stopped so suddenly, the accident wouldn’t have happened.
2) I I had known George wanted to get up early, I would have waken him.
3) If Jim hadn’t lent me the money, I wouldn’t have been able to buy the car. (couldn’t have bought)
4) If she hadn’t been wearing a seat-belt, she would have been injured in the crash.
5) If she had had enough money on her, she would have bought the coat.
Nếu bạn định nói về điều gì đó có khả năng xảy ra nhưng không chắc thì bạn sẽ yêu cầu sử dụng điều kiện thứ hai.
Ví dụ về loại câu này có thể là:
- ‘If my sister won the lottery, she would give me half of her winnings.’
Nếu em gái tôi trúng số, cô ấy sẽ chia cho tôi một nửa số tiền thắng của cô ấy.
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét điều kiện thứ hai sâu hơn nhiều và hiểu sâu hơn về mục đích và chức năng của nó. Điều này sau đó sẽ cho phép bạn sử dụng nó một cách tự tin hơn nhiều trong tiếng Anh nói và viết của bạn.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh với người nước ngoài
>> Câu điều kiện loại 1 - cách sử dụng và bài tập áp dụng
Câu điều kiện thứ hai là gì?
Tìm hiểu cách thức và thời điểm sử dụng Câu điều kiện Loại 2 (Hiện tại không có điều kiện) với hình thức, cách sử dụng và câu ví dụ hữu ích
Giống như câu điều kiện thứ nhất, câu điều kiện thứ hai bao gồm hai mệnh đề, một mệnh đề 'If' và một mệnh đề chính. Chúng tôi sử dụng các dạng động từ khác nhau trong mỗi phần của câu điều kiện thứ 2:
Điều kiện thứ hai: If + Quá khứ Đơn, Điều kiện cách hiện tại (would/wouldn’t + Động từ (nguyên mẫu)).
Công thức:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + V-ed/V2 |
S + would/could/should... + V-inf |
If + (HTĐ/QKĐ/QKHT) |
QKĐ S + would/could/should... + V-inf S + would/could/should... + V-ing |
Ví dụ:
- If I won a million dollars, I would buy a new car.
Nếu tôi trúng một triệu đô la, tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới.
Lưu ý rằng dạng “quá khứ đơn” này hơi khác so với thông thường trong trường hợp của động từ BE. Dù chủ ngữ là gì, dạng động từ là “were”, not “was”.
Ví dụ điều kiện thứ hai:
- If I were you, I would quit smoking.
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ bỏ thuốc lá.
- If I were the president, I would lower taxes.
Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ giảm thuế.
Nếu mệnh đề ' if ' đứng trước, dấu phẩy thường được sử dụng. Nếu mệnh đề ' if ' đứng thứ hai thì không cần dấu phẩy.
Ví dụ:
- They would stay longer if they had more time.
Họ sẽ ở lại lâu hơn nếu họ có nhiều thời gian hơn.
Đôi khi có thể sử dụng ‘should’, ‘could‘ hoặc ‘might’ thay cho ‘would‘.
Ví dụ:
- If I had more free time, I could travel around the world.
Nếu có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi có thể đi du lịch khắp thế giới.
- If I won a million dollars, I could stop working.
Nếu tôi thắng một triệu đô la, tôi có thể ngừng làm việc.
Cách sử dụng điều kiện thứ hai
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để nói về những điều không có thật (không có thật hoặc không thể xảy ra) trong hiện tại hoặc tương lai - những điều không hoặc sẽ không xảy ra.
Ví dụ:
- If I had a car, I would drive it every day.
Nếu tôi có một chiếc ô tô, tôi sẽ lái nó hàng ngày.
Dùng để khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
- If I were you, I wouldn't buy it.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua nó.)
Hành động "mua" sẽ không xảy ra bởi "tôi" không phải là "bạn".
Biến thể của câu điều kiện loại 2
1. Biến thể mệnh đề chính
If + Thì quá khứ đơn, S + would/could/might/had to... + be + V-ing
Ví dụ:
- If it were Monday, I would be working at the company.
(Nếu hôm nay là thứ Hai, tôi sẽ đang làm việc ở công ty.)
If + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn
Ví dụ:
- If I finished my work yesterday, I was free today.
(Nếu hôm qua tôi đã hoàn thành công việc của mình thì hôm nay tôi đã rảnh rỗi.)
2. Biến thể mệnh đề if
If + Thì quá khứ tiếp diễn, S + would/could + V-inf
Ví dụ:
- If I knew you were studying then I wouldn't bother you.
(nếu tôi biết bạn đang học thì tôi sẽ không làm phiền bạn.)
If + Thì quá khứ hoàn thành, S + would/could + V-inf
Ví dụ:
- If I finished my work yesterday I would be free of my hands now.
(Nếu hôm qua tôi hoàn thành công việc của mình thì bây giờ tôi sẽ rảnh tay.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Hoàn thiện các câu điều kiện loại 2 sau với động từ gợi ý trong ngoặc:
1. If you__________ (help) your grandma, I__________ (do) the shopping.
2. I can’t tidy my room now. If I ………………………. (have) more free time, I ……………………(tidy) it.
3. If she__________ (have) 5 pounds more, she__________ (buy) herself this T-shirt.
4. I spend a lot of time learning English. If I ………………………….. (not learn) English, I ……………….. (try) studying Spanish or French.
5. You__________ (have) summer holidays from June till August if you__________ (live) in the USA.
6. I don’t know if my friend needs help. Suppose he ………… (need) my help, I …………(not refuse).
7. If you__________ (use) a pencil, the drawing__________ (be) perfect.
8. My teachers are OK. If I ………………(can’t stand) my teachers, however, I …………… (never tell) them.
9. If Peter__________ ( visit) us, we__________(go) out tonight.
10. You can rely on Jim. But if he ……………… (forget ) about it, I ………………… (remind) him.
Đáp án:
1. If you helped your grandma, I would do the shopping.
2. If I had more free time, I would tidy it.
3. If she had 5 pounds more, she would buy herself this T-shirt.
4. If I did not learn English, I would try studying Spanish or French.
5. You would have summer holidays from June till August if you lived in the USA.
6. Suppose he needed my help, I would not refuse.
7. If you used a pencil, the drawing would be perfect.
8. If I couldn’t stand my teachers, however, I would never tell them.
9. If Peter visited us, we would go out tonight.
10. If he forgot about it, I would remind him.
Bài 2: Đặt lại các động từ trong ngoặc sao cho đúng nhất
- If I had a typewriter, I ………………. (type) it myself.
- If you ……………………… (play) for lower stake,s you wouldn’t lose so much.
- If I were sent to prison, you ………………………. (visit) me?
- If you drove your car into the river, you ……………………….. (be) able to get out?
- If I …………………… (win) a big prize in a lottery, I’d give up my job.
- If you slept under a mosquito net, you ………………………. (not be) bitten so often.
- If she ………………………… (do) her hair differently, she might look quite nice.
- If you ……………………….. (see) someone drowning, what would you do?
- I could tell you what this means if I ………………… (know) Greek.
- He might get fat if he ……………………… (stop) smoking.
Đáp án:
- If I had a typewriter, I would type it myself.
- If you played for lower stakes, you wouldn’t lose so much.
- If I were sent to prison, would you visit me?
- If you drove your car into, the river would you be able to get out?
- If I won a big prize in a lottery, I’d give up my job.
- If you slept under a mosquito net, you wouldn’t be bitten so often.
- If she did her hair differently, she might look quite nice.
- If you saw someone drowning, what would you do?
- I could tell you what this means if I knew Greek.
- He might get fat if he stopped smoking.
Bài 3: Viết hoàn chỉnh câu theo cấu trúc câu điều kiện loại 2:
1. He doesn’t do his homework. He is always punished.
=> If he ……………………………………………
2. She doesn’t take any exercise, so she is overweight.
=> If she ……………………………………………………………
3. I am bad at English, so I can’t do homework.
=> I could …………………………………………………………
4. The meeting can be cancelled because it snows heavily.
=> If it …………………………………………
5. John is fat because he eats so many chips.
=> If John …………………………………………
ĐÁP ÁN:
1. If he did his homework, he wouldn’t be punished.
2. If she took some exercise, she wouldn’t be overweight.
3. I could do homework if I weren’t bad/ were good at English.
4. If it didn’t snow heavily, the meeting couldn’t be cancelled.
5. If John didn’t eat so many chips, he wouldn’t be fat.
>> Xem thêm: Tiếng anh online 1 kèm 1
Nếu bạn muốn nói về một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai thì bạn sẽ cần sử dụng điều kiện đầu tiên ( câu điều kiện loại 1). Ví dụ về điều này có thể là câu “If my bus is late, I will miss the movie" (Nếu xe buýt của tôi đến muộn, tôi sẽ bỏ lỡ bộ phim). Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, không chỉ giúp bạn nghe trôi chảy hơn nhiều mà còn cho bạn cơ hội hình thành những câu phức tạp hơn nhiều.
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét điều kiện đầu tiên một cách chi tiết hơn, giúp bạn tự tin hơn nhiều khi sử dụng nó.
Xem thêm:
>> 6 cách để vượt qua khó khăn trong việc học ngôn ngữ
>> Mẹo nhớ từ vựng tiếng Anh siêu tốc
Điều kiện đầu tiên
Câu điều kiện đầu tiên là gì?
Câu điều kiện đầu tiên cho biết điều gì đó có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Nó có cấu trúc hai mệnh đề. Điều này bao gồm một mệnh đề if và mệnh đề chính.
Dấu phẩy thường ngăn cách hai mệnh đề nếu mệnh đề if đứng trước mệnh đề chính. Ví dụ dưới đây minh họa sự cần thiết của dấu phẩy.
Ví dụ:
- If I win the contest, I will be rich.
Nếu tôi thắng cuộc thi, tôi sẽ giàu có.
Ngược lại, khi mệnh đề chính xuất hiện trước thì không cần dấu phẩy. Ví dụ dưới đây cho thấy thiếu dấu phẩy.
- I will be rich if I win the contest.
Tôi sẽ giàu có nếu tôi thắng cuộc thi.
Khi mệnh đề chính đứng trước if đóng vai trò là liên từ và nối hai mệnh đề lại với nhau.
Cấu trúc có điều kiện đầu tiên
Giống như câu điều kiện số 0, câu điều kiện đầu tiên bao gồm hai mệnh đề, một mệnh đề “If” và một mệnh đề chính. Chúng tôi sử dụng các dạng động từ khác nhau trong mỗi phần của điều kiện đầu tiên.
Điều kiện đầu tiên sử dụng một dạng động từ khác trong mỗi mệnh đề. Để xây dựng mệnh đề if, bạn sẽ viết if + chủ ngữ + thì hiện tại đơn giản của động từ. Để xây dựng mệnh đề chính, bạn sẽ viết chủ ngữ + will + động từ.
Dạng điều kiện thứ nhất: If + Thì hiện tại đơn, Chủ ngữ + will / would + Verb.
Bạn có thể đảo ngược thứ tự của các mệnh đề. Nếu mệnh đề “if” đứng trước, dấu phẩy thường được sử dụng. Nếu mệnh đề "if" đứng thứ hai, không cần dấu phẩy
- I will stay at home if it rains.
Tôi sẽ ở nhà nếu trời mưa.
Ví dụ về điều kiện đầu tiên
Thật dễ dàng để tạo điều kiện đầu tiên nếu bạn nhớ dạng động từ sẽ sử dụng trong mỗi mệnh đề. Điều quan trọng cần nhớ là mệnh đề chính sẽ sử dụng will trước động từ. Ngược lại, mệnh đề if chỉ sử dụng dạng động từ đơn giản. Dưới đây là ví dụ về các câu đại diện cho điều kiện đầu tiên.
- The dog will hide if he sees a cat. (It’s possible the dog could see a cat)
Con chó sẽ trốn nếu nó nhìn thấy một con mèo. (Có thể con chó có thể nhìn thấy một con mèo)
- If I visit my grandma, I will go to the park. (It’s possible I could visit my grandma)
Nếu tôi đến thăm bà của tôi, tôi sẽ đi đến công viên. (Có thể tôi có thể đến thăm bà của tôi)
- If I remain in Denver, I will purchase a dog. (It’s a possibility I remain in Denver.)
Nếu tôi ở lại Denver, tôi sẽ mua một con chó. (Có khả năng tôi vẫn ở Denver.)
- She will go to the dentist if I take her. (I may take her to the dentist)
Cô ấy sẽ đi khám răng nếu tôi đưa cô ấy đi. (Tôi có thể đưa cô ấy đến nha sĩ)
- I will be famous if I get a role in the film. (It’s possible that I could get a part in the film)
Tôi sẽ nổi tiếng nếu nhận được vai diễn trong phim. (Có khả năng là tôi có thể nhận được một vai trong phim)
- If you study hard, you will pass your exams.
Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi của mình.
- If I find your email, I will send you the picture.
Nếu tôi tìm thấy email của bạn, tôi sẽ gửi cho bạn hình ảnh.
- And, if Mary comes home, I will tell her about the exam.
Và, nếu Mary về nhà, tôi sẽ kể cho cô ấy nghe về kỳ thi.
- If you cook the supper, I’ll wash the dishes.
Nếu bạn nấu bữa tối, tôi sẽ rửa bát.
Làm thế nào và khi nào sử dụng điều kiện đầu tiên
Câu điều kiện loại 1 dùng để nói về những điều có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Nó thường được sử dụng cho những điều có thể xảy ra.
Ví dụ về câu điều kiện loại 1:
- If it rains, I will stay at home.
Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.
- If I wake up late, I will miss the bus.
Nếu tôi thức dậy muộn, tôi sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt.
- And, if it‘s sunny, we‘ll go to the park.
Và, nếu trời nắng, chúng ta sẽ đi đến công viên.
- If Juan leaves, Paula will be sad.
Nếu Juan ra đi, Paula sẽ rất buồn.
Chúng tôi sử dụng 'may' hoặc 'might' để nói rằng sự kiện trong tương lai là có thể xảy ra, nhưng không xác định.
Ví dụ:
- If you need someone to help you move, I might be able to help.
Nếu bạn cần ai đó giúp bạn di chuyển, tôi có thể giúp.
- If it’s a sunny day tomorrow, we might have a pool party.
Nếu ngày mai là một ngày nắng đẹp, chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc hồ bơi.
Đôi khi chúng ta sử dụng 'be going to' thay vì 'will' trong mệnh đề chính. Điều này được thực hiện để nhấn mạnh một kết quả nhất định.
Ví dụ:
I’m going to give you twenty pounds if you fix my computer for me.
Tôi sẽ cho bạn hai mươi bảng nếu bạn sửa máy tính cho tôi.
I’m going to stay for the weekend if you like.
Tôi sẽ ở lại cuối tuần nếu bạn muốn.
If you are not ready, I‘m going to go out without you.
Nếu bạn chưa sẵn sàng, tôi sẽ đi ra ngoài mà không có bạn.
Câu điều kiện đầu tiên so với Câu điều kiện 0 so với Điều kiện thứ hai
Chúng tôi sử dụng điều kiện để mô tả hậu quả của một điều kiện. Mệnh đề if nêu điều kiện trong khi mệnh đề chính chỉ ra kết quả. Có ba loại điều kiện: số không, điều kiện đầu tiên và điều kiện thứ hai.
Điều kiện số 0 gợi ý điều gì đó nói chung là đúng. Chúng tôi thường viết các quy tắc và luật sử dụng điều kiện bằng không. Để tạo điều kiện bằng 0, bạn sử dụng when / if theo sau bởi dạng động từ đơn giản hiện tại. Mệnh đề chính cũng sử dụng thì hiện tại đơn.
Ví dụ về điều kiện 0
- When the sun sinks, it becomes night.
Khi mặt trời lặn , trời trở thành đêm.
- If I run before bed, I can’t fall asleep.
Nếu tôi chạy trước khi đi ngủ, tôi không thể ngủ được.
Chúng ta sử dụng điều kiện thứ hai để diễn đạt các điều kiện hiện tại hoặc tương lai mà rất khó xảy ra. Để tạo thành điều kiện thứ hai, mệnh đề if sử dụng if với thì quá khứ đơn của động từ. Mệnh đề chính bao gồm would cộng với dạng động từ nguyên thể.
Ví dụ về điều kiện thứ hai
- She would visit more if she was younger.
Cô ấy sẽ đến thăm nhiều hơn nếu cô ấy trẻ hơn.
- If he made more money, he would travel more.
Nếu anh ấy kiếm được nhiều tiền hơn, anh ấy sẽ đi du lịch nhiều hơn.
Ngược lại với các điều kiện trên, điều kiện đầu tiên thể hiện khả năng xảy ra. Ví dụ, nếu bạn làm điều gì đó thì một kết quả nhất định sẽ có thể xảy ra. Điều kiện đầu tiên này gợi ý những gì có thể xảy ra nếu một sự kiện cụ thể xảy ra. Như đã nêu ở trước các điều kiện đầu tiên sử dụng if kết hợp với hiện tại đơn động từ. Ngoài ra, chúng ta xây dựng mệnh đề chính với will và dạng nguyên thể của động từ .
Ngoài những điều trên, chúng ta có thể tạo điều kiện đầu tiên với các lựa chọn thay thế if. Có nghĩa là, chúng ta có thể sử dụng các từ như when, unless, as soon as, và trong trường hợp thay vì if. Các ví dụ sau đây cho thấy điều kiện đầu tiên với if thay thế.
Ví dụ về điều kiện đầu tiên
- I’ll go as soon as the clock strikes three.
Tôi sẽ đi ngay khi đồng hồ điểm ba giờ .
- I will not go to visit Paris unless I learn more French.
Tôi sẽ không đi thăm Paris trừ khi tôi học thêm tiếng Pháp.
- I‘ll leave you money for dinner in case I‘m not at home.
Tôi sẽ để lại cho bạn tiền ăn tối trong trường hợp tôi không ở nhà .
- You will get paid as long as you finish your work.
Bạn sẽ được trả tiền miễn là bạn hoàn thành công việc của mình.
Các bài tập về điều kiện đầu tiên
Bài tập 1
Hoàn thành bài tập dưới đây bằng cách khoanh tròn vào câu trả lời đúng để hoàn thành điều kiện đầu tiên.
You ________ drunk if you consume too much alcohol. (will get or get)
If you turn on the light, you ________ better. (will be able to see or are able to see)
He _______ completely different if he wears a hat. (will look or looks)
If you ______ water every day, you’ll be more hydrated. (will drink or drink)
If we _______ stop the lies, the truth _____ prevails. (don’t/ will never or will not/never)
You’ll fail the course if you _______ study. (will not or do not)
If I ______ tickets to the concert, how many _______ want? (get/will you or will get/ do you)
If we don’t study hard, we ______ the examination. (will fail or fail)
He ________ completely different if there _______ alcohol at the party, (behaves/ will be no or will behave/ is no)
I ______ to live at home, if I ______ the local college. (will want/ attend or want/ will attend)
Bài tập 2
Khoanh tròn các động từ sử dụng dạng không chính xác cho câu điều kiện đầu tiên.
You will get lost if you will not use a compass.
If you go to the store, I will cook supper.
He declines the offer if I join the team.
Her heart will break if he will go to the movies with Kim.
You get sad if no one likes your story.
He looks small if he stands next to Tom.
If I will go to the market, you will eat better.
If you turn off the light, no one will be able to see you hiding in the dark.
If you will drink water, you’ll be happier.
He will go to the store if you will buy the chips.
Bài tập 3
Khoanh tròn câu trả lời đúng điền vào chỗ trống. Tìm dạng động từ chính xác để tạo điều kiện đầu tiên.
When I go to the store, I ______ a tub of ice cream. (get or will get)
Unless she tells the truth, she _______ ridiculed. (will get or gets)
As soon as I visit the doctor, I ______ my answer. (will get or get)
I ________ you money in case the pizza arrives before I get home. (will leave or leave)
I will give you money if you _______ the dishes. (will finish or finish)
If I visit London, I ____ to the National Gallery. (will go/ go)
She will lose her front tooth when she ________ the dentist (sees or will see)
As soon as the snow ______, I will go skiing. (falls or will fall)
I will visit my aunt as soon as I _____ new boots. (buy or will be able to buy)
You ________ the truth when you ______ the gold. (will know/find or know/ find)
Câu điều kiện loại 0 là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng phổ biến để diễn tả các sự thật hiển nhiên, thói quen hoặc quy luật tự nhiên. Đây là dạng câu điều kiện dễ nắm bắt và cực kỳ hữu ích khi giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về định nghĩa, cấu trúc chi tiết, cách sử dụng và bài tập thực hành để bạn nắm chắc kiến thức về loại câu điều kiện này.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online 1-1 với người nước ngoài
1. Câu điều kiện loại 0 là gì?
Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional) được sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, thói quen, hoặc các quy luật tự nhiên.
Ví dụ:
- If you heat water, it boils.
(Nếu bạn đun nước, nước sẽ sôi.) - If the sun sets, it gets dark.
(Nếu mặt trời lặn, trời sẽ tối.)
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 0
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) |
Hoặc:
S + V (hiện tại đơn) + if + S + V (hiện tại đơn). |
Hoặc:
When + V (hiện tại đơn) + if + S + V (hiện tại đơn). |
- If-clause: Mệnh đề điều kiện, nêu điều kiện xảy ra.
- Main clause: Mệnh đề chính, diễn tả kết quả xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Cấu trúc câu điều kiện loại 0
Ví dụ:
- If you don’t water plants, they die.
(Nếu bạn không tưới cây, chúng sẽ chết.) - If it rains, the ground gets wet.
(Nếu trời mưa, mặt đất sẽ ướt.) - If people don’t eat, they feel hungry.
(Nếu con người không ăn, họ sẽ cảm thấy đói.)
>> Xem thêm:
3. Cách dùng câu điều kiện loại 0
Cách dùng câu điều kiện loại 0
3.1. Để diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc quy luật tự nhiên
Ví dụ:
- If you mix red and blue, you get purple.
(Nếu bạn trộn màu đỏ và xanh, bạn sẽ có màu tím.)
3.2. Diễn tả thói quen
Ví dụ:
- If he drinks coffee at night, he can’t sleep.
(Nếu anh ấy uống cà phê vào buổi tối, anh ấy sẽ không ngủ được.)
3.3. Dùng để chỉ chỉ dẫn hoặc hướng dẫn
Ví dụ:
- If the machine stops working, press this button.
(Nếu máy dừng hoạt động, hãy nhấn nút này.)
3.4. Một số lưu ý
- Không dùng will hoặc would trong cả hai mệnh đề.
Sai: If water boils, it will turn into steam.
Đúng: If water boils, it turns into steam. - Mệnh đề If-clause có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu mà không làm thay đổi ý nghĩa.
4. Đảo ngữ của câu điều kiện loại 0
Để đảo ngữ câu điều kiện loại 0, chúng ta bỏ "if" và thêm “Should” vào đầu câu, sau đó là chủ ngữ và động từ nguyên thể.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 0
Cấu trúc:
Should + S + V_inf, S + V0 |
Tuy nhiên, vì câu điều kiện loại 0 chủ yếu diễn tả sự thật hiển nhiên, dạng đảo ngữ của nó ít phổ biến. Khi sử dụng, ý nghĩa của câu không thay đổi, nhưng mang tính nhấn mạnh hoặc trang trọng hơn.
Ví dụ:
- If ice melts, it turns into water.
→ Should ice melt, it turns into water. (Nếu băng tan, nó sẽ biến thành nước.) - If you mix red and yellow, you get orange.
→ Should you mix red and yellow, you get orange. (Nếu bạn hòa lẫn màu đỏ và màu vàng với nhau, bạn sẽ có được màu cam.)
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành câu điều kiện loại 0
1. If you ______ (touch) fire, you ______ (get) burned.
2. If we ______ (freeze) water, it ______ (turn) into ice.
3. If the alarm ______ (ring), we ______ (leave) immediately.
4. If people ______ (not exercise), they ______ (gain) weight.
5. If the temperature ______ (reach) 100 degrees, water ______ (boil).
Đáp án:
1. touch / get
2. freeze / turns
3. rings / leave
4. don’t exercise / gain
5. reaches / boils
Bài tập 2: Chuyển đổi câu sang dạng câu điều kiện loại 0
1. Water boils at 100 degrees Celsius.
=> If...
2. Plants die without sunlight.
=> If...
3. People feel tired without sleep.
=> If...
4. Ice melts in warm temperatures.
=> If...
5. The ground gets wet when it rains.
=> If...
Đáp án:
1. If water reaches 100 degrees Celsius, it boils.
2. If plants don’t get sunlight, they die.
3. If people don’t sleep, they feel tired.
4. If ice is in warm temperatures, it melts.
5. If it rains, the ground gets wet.
Bài tập 3: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh
1. Nếu bạn ăn quá nhiều, bạn sẽ tăng cân.
2. Nếu trời lạnh, chúng tôi mặc áo khoác.
3. Nếu bạn không tưới cây, cây sẽ héo.
4. Nếu trời nắng, quần áo sẽ khô nhanh.
5. Nếu bạn không ăn, bạn sẽ cảm thấy đói.
Đáp án:
1. If you eat too much, you gain weight.
2. If it’s cold, we wear jackets.
3. If you don’t water plants, they wither.
4. If it’s sunny, clothes dry quickly.
5. If you don’t eat, you feel hungry.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
1. If you ______ (don’t study/study), you ______ (fail/pass) the exam.
2. If the sun ______ (shines/shining), the flowers ______ (grow/grows).
3. If you ______ (press/pressed) this button, the machine ______ (stops/stop).
4. If children ______ (play/played) outside, they ______ (get/gets) exercise.
5. If the light ______ (turns/turned) red, cars ______ (stop/stops).
Đáp án:
1. don’t study / fail
2. shines / grow
3. press / stops
4. play / get
5. turns / stop
Bài tập 5: Sửa lỗi sai trong câu điều kiện loại 0
1. If the sun shine, plants grow.
2. If he doesn’t exercises, he gains weight.
3. If water freezes, it turning into ice.
4. If you not study, you fail the test.
5. If she touches fire, she gets burn.
Đáp án:
1. If the sun shines, plants grow.
2. If he doesn’t exercise, he gains weight.
3. If water freezes, it turns into ice.
4. If you don’t study, you fail the test.
5. If she touches fire, she gets burned.
6. Tổng kết
Pantado mong rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cách sử dụng câu điều kiện loại 0, từ đó áp dụng vào giao tiếp và học tập hiệu quả hơn. Đừng quên rằng sự kiên trì và thực hành thường xuyên sẽ là chìa khóa để thành công. Hãy truy cập website của chúng tôi thường xuyên để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích về tiếng Anh nhé!
Nguồn tham khảo: British Council - Conditionals: zero, first and second
Bạn cảm thấy chán học tiếng Anh? Bạn có một khoảng thời gian chú ý ngắn? Bạn có cảm thấy đó là điều bạn không muốn làm không? Bạn có thấy rằng quá trình học tập không phải là rất thú vị?
Bạn sẽ cảm thấy như vậy nếu bạn đang mất hoặc mất động lực học tập.
Trong bài viết này, tôi sẽ cố gắng thúc đẩy sự sẵn sàng học lại của bạn bằng cách đưa ra một số gợi ý về cách cải thiện động lực học tiếng Anh như một ngoại ngữ của bạn. Ai biết được, bạn thậm chí có thể sử dụng những kỹ thuật này trong các lĩnh vực khác ngoài tiếng Anh!
Xem thêm:
>>> Học ngữ pháp tiếng Anh trong 5 bước đơn giản
>>> 10 cách để dạy con bạn từ lập từ khi con nhỏ
>>> tiếng anh trực tuyến lớp 1
1. Tưởng tượng bạn trong tương lai
Hình dung bản thân có thể nói chuyện với người bản ngữ giống như bạn nói bằng ngôn ngữ của chính mình. Hãy tưởng tượng những người khác cũng muốn nói tiếng Anh như bạn.
Hình dung khả năng viết email và trò chuyện với mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Hãy tưởng tượng giúp đỡ một người học khác bằng cách giải thích cách sử dụng chính xác của một thuật ngữ bằng tiếng Anh mà bạn đã học cách đây một thời gian!
Đây sẽ là động lực đủ để bạn muốn tiếp tục học, nhưng nếu không, hãy tiếp tục đọc…
2. Tìm một người bạn cùng học
Sẽ rất hữu ích khi có một người bạn cùng luyện tập tiếng Anh, vì bạn sẽ có thể thảo luận về bất kỳ mối quan tâm nào về việc học của mình hoặc giúp nhau làm bài tập về nhà!
Trò chuyện bằng tiếng Anh là cách tốt nhất để cải thiện và nếu bạn đang nói chuyện với một người bạn, bạn sẽ cảm thấy bớt lo lắng hoặc xấu hổ khi mắc lỗi!
Nó cũng sẽ có lợi nếu người kia ở cùng trình độ với bạn, vì bạn sẽ có thể khuyến khích nhau cùng tiến bộ.
Trò chuyện bằng tiếng Anh là cách tốt nhất để cải thiện và nếu bạn đang nói chuyện với một người bạn, bạn sẽ cảm thấy bớt lo lắng hoặc xấu hổ khi mắc lỗi! Nó cũng sẽ có lợi nếu người kia ở cùng trình độ với bạn, vì bạn sẽ có thể khuyến khích nhau cùng tiến bộ.
Nó cũng sẽ có lợi nếu người kia ở cùng trình độ với bạn, vì bạn sẽ có thể khuyến khích nhau cùng tiến bộ.
Cố gắng gặp gỡ bạn bè của bạn thường xuyên nếu bạn có thể, nếu không nó có thể không giúp ích cho bạn nhiều. Nếu bạn sống trong cùng một khu vực hoặc học cùng một trường, đó sẽ là lý tưởng! Nếu bạn đã cố gắng tìm ai đó để học cùng nhưng không thành công, bạn có thể thử kết bạn mới trên
Nếu bạn đã cố gắng tìm ai đó để học cùng nhưng không thành công, bạn có thể thử kết bạn mới trên các trang web trao đổi ngôn ngữ. Bạn vẫn có thể trò chuyện trên Skype và viết email cho nhau.
Một ý tưởng khác là sử dụng mạng xã hội để giao tiếp với người khác bằng tiếng Anh. Đây là một trang với các đề xuất.
Có thể bạn thậm chí có thể bắt đầu câu lạc bộ tiếng Anh của riêng bạn tại nơi bạn sống! Mời bất kỳ ai mà bạn muốn gặp thường xuyên và cùng nhau luyện tập tiếng Anh.
3. Sử dụng tiếng Anh nhiều nhất có thể
Như tôi đã đề cập ở phần trước, trò chuyện bằng tiếng Anh là cách hiệu quả nhất để học nhanh một ngôn ngữ mới. Sử dụng tiếng Anh có thể rất thú vị nếu bạn muốn!
Có thể khá thú vị khi đọc cuốn sách yêu thích của bạn bằng tiếng Anh, hiểu một bài hát mà bạn thích nghe, xem một bộ phim thú vị, kết bạn mới hoặc trao đổi email với người bản ngữ, đọc về một chủ đề mà bạn quan tâm, làm một số công việc tình nguyện, bạn thậm chí có thể tham gia một câu lạc bộ hoặc nhóm nơi bạn sẽ được tiếp xúc với người bản xứ.
Bạn càng có nhiều cơ hội sử dụng tiếng Anh, bạn càng MUỐN sử dụng nó!
Nếu bạn đang đọc thứ gì đó, nghe podcast hoặc nói chuyện với ai đó bằng tiếng Anh, bạn nhất định phải học một vài từ mới mà bạn chưa từng nghe trước đây và nếu bạn đang viết email hoặc thư cho ai đó, bạn đang thực hành kỹ năng viết của bạn; vì vậy bạn càng sử dụng nó, bạn sẽ càng học được nhiều hơn.
Sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên có thể làm tăng động lực và cải thiện thái độ học tập chung của bạn.
- Ví dụ: nếu bạn nhận thấy kỹ năng nghe hoặc kiến thức về phát âm giúp bạn hiểu một bộ phim bằng tiếng Anh và bạn có thể cải thiện khả năng phát âm của chính mình bằng cách bắt chước các trọng âm, thì bạn sẽ muốn học cách phát âm và nghe nhiều hơn.
Nếu bạn học một số từ vựng mới và sau này có thể sử dụng nó trong một cuộc trò chuyện, bạn sẽ muốn học thêm từ vựng và tìm cơ hội sử dụng chúng.
Chỉ riêng sự tiến bộ và cải tiến là những công cụ tạo động lực mạnh mẽ!
4. Giữ tiếng Anh tất cả về mọi thứ
Có nhiều cách để thực hiện việc này: thay đổi cài đặt ngôn ngữ trên thiết bị điện tử thành tiếng Anh (chỉ làm điều này nếu bạn hiểu rõ về thiết bị để hoạt động theo cách của bạn!).
Đọc bất kỳ dấu hiệu tiếng Anh nào bạn nhìn thấy, yêu cầu mọi người (những người bạn biết có thể nói tiếng Anh khá tốt) luôn nói chuyện với bạn bằng tiếng Anh hoặc ghi chú nhỏ và ký hiệu bằng tiếng Anh xung quanh nhà bạn (đây có thể là những từ bạn đang cố gắng ghi nhớ hoặc các cụm từ bạn muốn sử dụng).
Một ý tưởng hay khác là sử dụng các trang web yêu thích của bạn bằng tiếng Anh, điều này không quá khó nếu bạn sử dụng chúng thường xuyên, vì bạn đã biết cách điều hướng trang web của mình. Việc tiếp xúc với tiếng Anh xung quanh bạn sẽ cực kỳ có lợi và đẩy nhanh quá trình học tập!
Tìm thấy niềm vui trong việc học tiếng Anh. Hãy tự hỏi điều gì đã thu hút bạn học ngôn ngữ này ngay từ đầu và cố gắng kết hợp nó vào sở thích hoặc hoạt động bạn làm trong thời gian rảnh.
5. Ban đang làm việc thật tuyệt vời!
Hãy nhớ rằng bạn đang làm rất tốt vì bạn đã biết một số tiếng Anh, đó là một thành công lớn! Hãy tiếp tục phát huy!
6. Theo dõi một blog
Theo dõi blog hoặc đăng ký nhận email về tiếng Anh có thể có lợi theo nhiều cách: bạn nhận được các mẹo học tập và khuyến khích để tiếp tục học.
Bạn cũng có thể tiếp thu từng phần nhỏ thông tin tại một thời điểm bằng cách chỉ tập trung vào một lĩnh vực tiếng Anh mà bạn cảm thấy mình muốn cải thiện và chỉ đọc các blog về chủ đề đó.
Việc đọc các bài báo và blog về tiếng Anh và những câu chuyện thành công của người khác sẽ rất hữu ích, bởi vì bạn có tin hay không, bạn không phải là người đầu tiên gặp phải vấn đề như vậy. Thực sự là có thể học tốt tiếng Anh.
Mọi người luôn gặp phải những trở ngại và họ thường xoay sở để vượt qua chúng bằng một chút ý chí.
7. Chi một khoản tiền để học
Thông thường, nếu một người chi tiền cho một thứ gì đó, đó là vì họ muốn sử dụng hoặc hưởng thụ từ nó. Ví dụ, nếu bạn mua một quả bóng đá, có thể bạn sẽ muốn ra ngoài và chơi với nó! Điều này cũng có thể đúng với việc học tiếng Anh.
Nếu bạn muốn tăng ham muốn học hỏi, bạn nên mua một cuốn sách tiếng Anh mới hoặc trả tiền cho một khóa học tiếng Anh chất lượng với một trong những giáo viên tiếng Anh tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy ( Tìm hiểu về khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado)!
Nếu bạn mua một cuốn sách và sau một thời gian quyết định rằng bạn không muốn đọc hết cuốn sách (có thể vì bạn cảm thấy khó hiểu), thì bạn nên - trong vài ngày đầu tiên mua nó - cố gắng sử dụng bất kỳ từ mới nào mà bạn học được từ nó trong cuộc trò chuyện hoặc hỏi ai đó về nó.
Bạn sẽ thấy rằng bạn đang học một điều gì đó mới, và điều này sẽ khuyến khích bạn tiếp tục và học hỏi thêm!
8. Hãy pride trong thành tích cả bạn
Bạn luôn luôn tiến bộ. Hãy đặt cho mình những mục tiêu hợp lý, và khi bạn đạt được những mục tiêu đó, hãy tự thưởng cho mình! Chia sẻ thành công của bạn với những người khác: nói với bạn bè của bạn hoặc viết blog. Giữ mọi chứng chỉ, kết quả kiểm tra hoặc giải thưởng ở nơi bạn có thể nhìn thấy chúng!
9. Thực hiện hành động
Hãy nhớ rằng chỉ đọc về việc học sẽ không tự động cải thiện tiếng Anh của bạn; học tiếng Anh đòi hỏi phải có hành động. Nếu bạn đọc một thứ gì đó đầy cảm hứng - hãy hành động theo nó. Bạn sẽ chỉ thành công nếu bạn làm điều gì đó với những gì bạn đọc.
Như câu nói, ""There's no time like the present"(Hiện tại chính là thời điểm thích hợp nhất để...). Đừng tắt nó đi; đưa những lời nói đó vào hành động NGAY BÂY GIỜ!
Học ngữ pháp tiếng Anh có thể cảm thấy đáng sợ, đặc biệt nếu nó không phải là ngôn ngữ đầu tiên của bạn. Cho dù bạn đang học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai hay chỉ đơn giản là muốn một khóa học nâng cao kiến thức cơ bản, bạn sẽ cần phải hiểu và học ngữ pháp tiếng Anh.
Rất may, học ngữ pháp tiếng Anh không cần phải cảm thấy như một công việc vặt, và nó thực sự đơn giản hơn nhiều so với những gì mà hầu hết mọi người nhận ra. Đó là lý do tại sao chúng tôi đã tạo ra hướng dẫn ngữ pháp hữu ích này về cách học ngữ pháp tiếng Anh trong 5 bước đơn giản!
Xem thêm:
>>> 10 cách để dạy con bạn từ lập từ khi con nhỏ
>>> tiếng anh trực tuyến lớp 5
Học ngữ pháp tiếng Anh
Điều tuyệt vời khi học ngữ pháp tiếng Anh là bạn không cần phải bắt đầu với những quy tắc phức tạp nhất (thực tế là không nên). Sau cùng, bạn sẽ cần học cách đi bộ trước khi có thể chạy!
Vì vậy, hãy xem xét một số quy tắc ngữ pháp cơ bản để giúp bạn bắt đầu hành trình học ngoại ngữ của mình:
Bước 1: Tìm hiểu các phần của bài phát biểu
Các phần của bài phát biểu là các loại từ tiếng Anh khác nhau. Mỗi từ tiếng Anh đều phù hợp với một danh mục và các phần của bài phát biểu giúp người nói tiếng Anh hiểu cách sử dụng từng từ.
Có 8 phần cơ bản của bài phát biểu mà bạn cần biết:
Danh từ - Danh từ là người, địa điểm, sự vật, nhóm, ý tưởng, khái niệm, vv… (Ví dụ: dog, man, Japan, house, anger, democracy )
- Đại từ - Đại từ là một từ có thể được sử dụng thay cho danh từ, để chỉ nó (Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they ).
- Động từ - Động từ là một từ dùng để mô tả một hành động ( run, jump, eat ), hoặc trạng thái (is, appears, thinks), v.v.….
- Tính từ - Tính từ là một từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ. (Ví dụ: strong, fast, intelligent, nice)
- Trạng từ - Trạng từ là một từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. (Ví dụ: slowly, exceptionally, sadly )
- Giới từ - Giới từ là một từ thể hiện mối quan hệ giữa hai sự vật trong câu. (Ví dụ: behind the door, at noon, with the man)
- Liên từ - Liên từ là một từ được sử dụng để kết nối hai phần có liên quan của một câu. Những phần này có thể là mệnh đề (I want to play baseball, but it is raining), hoặc các phần nhỏ hơn của bài phát biểu như tính từ, trạng từ, danh từ, động từ, v.v. (fancy and expensive, silently but powerfully, kicking and screaming).
- Thán từ - Thán từ là một từ hoặc cụm từ thể hiện ý nghĩa mà không cần phải có một câu hoàn chỉnh. (Ví dụ: wow, oh, ouch )
Bước 2: Học từ vựng mới
Khi bạn hiểu tám phần cơ bản của bài phát biểu, bạn có thể bắt đầu mở rộng vốn từ vựng của mình. Đây là một trong những bước quan trọng nhất để học ngữ pháp tiếng Anh. Trước khi mở từ điển tiếng Anh, bạn cần hiểu các phần của bài phát biểu.
Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các ví dụ về một số từ thông dụng trong tiếng Anh, được chia thành các phần tương ứng của bài nói:
Danh từ
Danh từ cũng có thể được chia thành hai nhóm riêng biệt: danh từ riêng và danh từ chung. Nói chung, danh từ riêng được viết hoa và danh từ chung thì không. Danh từ riêng là tên của một nhóm, người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng cụ thể (United Nations, Australia, Brad Pitt, The Declaration of Independence). Ngoài ra, một danh từ chung dùng để chỉ những thứ ít cụ thể hơn (animal, table, city, meeting, man).
- Người - Barack Obama, woman, boy
- Địa điểm - Japan, school, kitchen
- Thing - Dog, bridge, desk
- Nhóm - Family, team, government
- Ý tưởng - Courage, anger, feeling
Đại từ
Mặc dù có nhiều loại đại từ khác nhau, nhưng có một số loại rất quan trọng đối với người mới bắt đầu tiếng Anh: Đại từ Nhân xưng, Thể hiện và Sở hữu. Dưới đây là một vài ví dụ về từng loại:
- Đại từ nhân xưng - Một từ đại diện cho một người, một nhóm hoặc (các) sự vật.
I, You, He, She, We, They, It
- Đại từ chỉ định - Là từ chỉ sự vật cụ thể về số lượng và sự gần gũi của chúng với người nói.
This, That, These, Those
- Đại từ sở hữu / Tính từ sở hữu - Một từ chỉ quyền sở hữu một sự vật.
My, Mine, Your, Yours, His, Her, Hers, Our, Ours, Their, Theirs, Its
Động từ
Cũng giống như danh từ, động từ có thể được chia thành hai loại quan trọng: động từ chỉ trạng thái và động từ hành động.
Động từ chỉ trạng thái được sử dụng để mô tả trạng thái hiện tại, ngoại hình hoặc các đặc điểm khác của chủ thể ((the flower smells nice, he is from England, she understands the question).
Ngoài ra, các động từ chủ động mô tả các hành động hoặc sự việc xảy ra (she is studying English, we’re having lunch, they’re looking for books). Ngoài ra, trong khi các động từ hành động có thể được sử dụng ở thì liên tục, thì các động từ nguyên thể không thể được sử dụng.
- Eat
- Sleep
- Drive
- Walk
- Think
- Ask
- Work
- Try
- Leave
- Call
Tính từ
Nhiều tính từ có thể được xác định bằng tiền tố và / hoặc hậu tố của chúng. Những tiền tố và hậu tố này có thể giúp người học ngôn ngữ rút ra ý nghĩa.
Một vài ví dụ bao gồm các tiền tố đều biểu thị sự phản đối hoặc “not”, chẳng hạn như unlikely, impossible, irreverent, illogical, non-participant, and disloyal. Tương tự, có một vài hậu tố biểu thị một số ý nghĩa nhất định, như color ful (“full of”), home less (“without”), countable (“can be”).
Quy tắc này thường không áp dụng cho các tính từ ngắn hơn (xem ví dụ bên dưới):
- Happy
- Sad
- Good
- Bad
- New
- Old
- Long
- Short
- Big
- Little
“Article” là một loại tính từ quan trọng hoạt động khác với các tính từ khác. Các mạo từ luôn đi trước danh từ mà chúng sửa đổi. Chỉ có 3 mạo từ bằng tiếng Anh:
- A - Chỉ một danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm (Ví dụ: a dog, a tree, a feeling)
- An - Chỉ một danh từ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm (Ví dụ: an apple, an eye, an eagle)
- The - Chỉ ra một danh từ số ít cụ thể có thể là chung hoặc riêng (Ví dụ: the ocean, the government, the United States )
Trạng từ
Nhiều trạng từ kết thúc bằng -ly, mặc dù điều này không phải lúc nào cũng đúng. Một số từ kết thúc bằng -ly không phải là trạng từ, và một số trạng từ có phần kết thúc khác hoàn toàn. Dưới đây là một số trạng từ phổ biến nhất:
- Quickly
- Slowly
- Usually
- Poorly
- Well
- Quietly
- Loudly
- Perfectly
- Badly
- Never
- Always
Giới từ
Giới từ có thể mô tả ba loại quan hệ: thời gian (time), không gian (space) và khái niệm. Đây là vài ví dụ:
- Giới từ tạm thời
After, when, while, before, once, ago, by, since, during, until
- Giới từ không gian
Under, over, below, between, beside, In front of, behind
- Giới từ khái niệm
Concerning, about, regarding
Các liên từ
Các liên từ thường được sử dụng để hoàn thành một danh sách hoặc kết nối các mệnh đề riêng biệt. Đây là vài ví dụ:
- But
- And
- Or
- Yet
- Because
- Although
- While
Thán từ
Câu cảm thán là những câu cảm thán thể hiện một cảm giác hay một tình cảm nào đó mà không cần động từ. Mặc dù chúng rất quan trọng để học, nhưng thông thường được dành cho tiếng Anh không chính thức / thông thường. Đây là vài ví dụ:
- Oh.
- Wow!
- Ouch!
- Oops.
- Great!
- Nice!
- Congratulations!
Bước 3: Tìm hiểu cấu trúc câu
Mặc dù có một số trường hợp ngoại lệ (như các phép ngắt), phần lớn các câu tiếng Anh phải có chủ ngữ và động từ. Chủ ngữ là một danh từ đang thực hiện hành động. Động từ là hành động mà danh từ đang làm. Dưới đây là một vài ví dụ để minh họa quy tắc chủ ngữ-động từ:
- The dog barks.
- A baby cries.
- The bird sings.
Nếu không có chủ ngữ và động từ, không câu nào trong số này có nghĩa. Trên thực tế, chúng hoàn toàn không phải là câu!
Trật tự từ tiếng Anh
Việc tìm ra trật tự từ là đủ dễ dàng khi một câu chỉ có chủ ngữ và động từ, nhưng nó sẽ trở nên phức tạp hơn khi bạn bắt đầu thêm nhiều từ hơn. Trật tự từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh là: Subject + Verb + Object. Object là thứ đang được chủ thể tác động. Dưới đây là một vài ví dụ về câu chủ ngữ / động từ / tân ngữ cơ bản:
- The man calls his friend.
- The dog chews on the bone.
- The bird flies over a tree.
Với những câu đơn giản như thế này, việc tìm ra trật tự từ khá dễ dàng. Mạo từ (a, an, or the) đứng trước danh từ mà nó mô tả, danh từ đứng trước động từ và động từ đứng trước tân ngữ.
- Hãy tiếp tục thêm nhiều từ để kiểm tra nó!
- The angry man impatiently calls his friend.
- The big dog always chews on the bone.
- The little bird quickly flies over a tree.
Trong các ví dụ trên, chúng tôi đã thêm một tính từ và một trạng từ vào mỗi câu. Nói chung, tính từ đứng sau mạo từ và trước danh từ mà chúng đang mô tả, mặc dù có nhiều trường hợp ngoại lệ.
Bước 4: Tìm hiểu các mệnh đề
Để hiểu và hình thành các câu phức tạp hơn, bạn sẽ cần học về mệnh đề tiếng Anh. Mệnh đề là một cụm từ tạo thành một ý nghĩ hoàn chỉnh bằng cách sử dụng chủ ngữ và động từ. Mỗi câu phải có ít nhất một mệnh đề.
Các mệnh đề tiếng Anh thông dụng
Có hai loại mệnh đề mà bạn cần biết để tạo thành các câu phức tạp hơn: Mệnh đề độc lập (hoặc Mệnh đề chính) và Mệnh đề phụ. Dưới đây là một vài ví dụ về từng loại:
Mệnh đề độc lập - Một mệnh đề độc lập có thể đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh. Các câu có thể được tạo thành từ một mệnh đề (Ví dụ: My dog eats pizza). Tuy nhiên, đôi khi chúng ta có thể thấy hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập trong một câu:
- I like music, but I don’t like this song. (2 mệnh đề độc lập được kết hợp bởi một liên từ, "but")
- After we finished dinner, I decided to get some dessert. (Một mệnh đề phụ, theo sau là một mệnh đề độc lập)
Mệnh đề phụ - Mệnh đề phụ không thể đứng một mình (cần có mệnh đề độc lập). Bạn có thể nhận ra mệnh đề phụ vì chúng có các liên từ phụ ở phía trước (Ví dụ: although, after, before, because, v.v.). Những câu này có mệnh đề phụ (in nghiêng):
- I answered the phone when it rang.
- He doesn’t like me because I took his pencil.
- She raised her hand as soon as the teacher asked the question.
Các mệnh đề giúp tổ chức các từ trong câu thành các phần riêng biệt, mỗi phần có vai trò riêng trong câu. Một khi bạn hiểu chức năng của mỗi cụm từ hoặc mệnh đề trong một câu, bạn có thể bắt đầu hiểu tại sao các từ được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể.
Bây giờ chỉ còn một bước để giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh!
Bước 5: Học các thì ngữ pháp tiếng Anh
Một thì diễn đạt thời gian mà một câu diễn ra. Các thì của động từ thay đổi dạng mà động từ sử dụng trong mỗi câu.
Có ba thì cơ bản trong tiếng Anh: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Mỗi thì có 4 tiểu thể loại: Đơn giản, Liên tục, Hoàn thành và Hoàn thành Tiếp diễn.
Trước khi chúng ta xem xét từng thì trong số 12 thì trong tiếng Anh, điều quan trọng cần lưu ý là giọng chủ động và bị động cũng có thể ảnh hưởng đến hình thức của động từ.
-
Thì hiện tại
Thì hiện tại thường là thì đầu tiên mà bạn sẽ học, vì nó được dùng để diễn tả thời điểm hiện tại. Dưới đây là một vài ví dụ về thì hiện tại ở tất cả các dạng của nó:
Thì hiện tại đơn
- The rabbit eats a carrot.
- I am an American.
- They like hamburgers today.
Thì hiện tại tiếp diễn
- I am running now
- She is going to school today.
- They are throwing the ball.
Hiện tại hoàn thành
- The man has played baseball before.
- I have seen the movie already.
- We have been to the park recently.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- The man has been playing baseball.
- I have been watching my friend.
- We have been taking care of my sister this afternoon.
-
Thì quá khứ
Thì quá khứ quan trọng để kể chuyện hoặc kể lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là một số ví dụ cơ bản:
Thì quá khứ đơn
- The cat ate a mouse yesterday.
- I was a smoker a few years ago.
- They liked the pizza.
Thì quá khứ tiếp diễn
- I was walking.
- She was leaving for work this morning.
- They were playing tennis last week.
Quá khứ hoàn thành hoàn thành
- The man had worked at the company for years.
- I had seen the show before.
- We had been to the swimming pool.
Thì quá khứ hoàn thành liên tục
- The man had been playing basketball.
- I had been playing with my friend.
- We had been taking care of my brother.
-
Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn được dùng để nói về những điều chưa xảy ra nhưng rất có thể sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là một vài ví dụ cơ bản:
Thì tương lai đơn giản
- The lion will eat the zebra soon.
- I will go to college next year.
- They will enjoy the movie tomorrow.
Thì tương lai tiếp diễn
- I will be seeing my family during summer vacation.
- She will be going to the bank this afternoon.
- They will be spending time together later.
Tương lai hoàn thành
- The man will have gone to school.
- I will have seen the episode by then.
- We will have been to the grocery store.
Tương lai hoàn thành hoàn thành liên tục
- The man will have been playing soccer.
- I will have been singing with my friends.
- We will have been looking after my cousin.
Tài nguyên bổ sung để học ngữ pháp tiếng Anh
Đây là bạn có nó! Mặc dù hướng dẫn này không bao gồm mọi quy tắc ngữ pháp trong sách, nhưng nó sẽ cung cấp cho bạn đủ để hiểu những điều cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh.
Để biết các quy tắc ngữ pháp nâng cao hơn, bạn cũng có thể xem các bài viết về điều kiện, mệnh đề phụ và cụm động từ.
Trong mọi trường hợp, chúng tôi hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình và cảm thấy thoải mái hơn khi nói tiếng Anh với người khác! Bạn vẫn còn một số câu hỏi ngữ pháp? Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado nhé.
Ngôn ngữ trở nên thú vị hơn khi bạn hiểu và học về nó nhiều hơn. Và để làm được điều đó, bạn cần phải học ngữ pháp. Nhưng nó không phải là chủ đề đáng yêu nhất khi nói đến trẻ em.
Bạn thấy đấy, bất kỳ ngôn ngữ nào cũng có thể khó khăn khi bạn không hiểu cách thức hoạt động của ngữ pháp. Về cơ bản, đó là thứ giúp bạn giao tiếp tốt hơn.
Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, tất cả đều là khoa học đằng sau ngôn ngữ và mang lại sự mạch lạc cho những gì bạn muốn nói.
Thành thật mà nói, có điều gì đó thỏa mãn một cách kỳ lạ về một câu được xây dựng tốt. Bạn biết khi tất cả các từ chỉ kết hợp lại với nhau để kể một câu chuyện, một trò đùa hoặc thay đổi ý kiến. Nó chỉ là một loại trị liệu khác.
Mời bạn quan tâm:
7 cách để thúc đẩy sự sáng tạo ở trẻ mẫu giáo
Để điều đó xảy ra, nền tảng của bạn cần phải vững chắc. Ngữ pháp là nguyên tắc cơ bản mà bạn xây dựng bất kỳ ngôn ngữ nào. Bạn bắt đầu dạy nó cho trẻ em càng sớm, thì chúng sẽ càng tốt hơn để sắp xếp các câu theo đúng cách.
Nó sẽ cung cấp cho trẻ kỹ năng viết và nói tốt hơn, đồng thời khuyến khích trẻ có vốn từ vựng tốt hơn.
Và vì vậy, đây là năm cách bạn có thể làm cho ngữ pháp cho trẻ em trở nên đơn giản và thú vị hơn tại nhà.
1. Dạy đại từ
He, her, they, them, and it, là những ví dụ về đại từ. Thay vì sử dụng cách dạy đại từ nhàm chán có thể gây nhầm lẫn cho người mới bắt đầu, bạn có thể làm cho quá trình này trở nên thú vị hơn rất nhiều.
Một trong những cách thú vị để dạy đại từ là dưới dạng một câu chuyện.
Truyện cổ tích là một cách tuyệt vời để dạy trẻ em về ngữ pháp.
Hãy thử và sử dụng một câu chuyện có nhiều nhân vật mang lại một số đại từ để trẻ phát hiện.
Hãy biến điều này thành một trò chơi và ghi điểm mỗi khi con bạn nói đúng đại từ.
Thưởng cho họ một chiếc bánh quy hoặc một thứ gì đó cực kỳ nhỏ để khuyến khích họ khi kết thúc câu chuyện.
Mỗi khi bạn chơi trò chơi này, mục tiêu phải là ghi bàn tốt hơn so với câu chuyện trước đó.
2. Dạy học liên từ
Liên từ là từ nối hai câu với nhau. Có bảy liên từ phối hợp cơ bản bao gồm for, and, nor, but, or, yet, và so. Bạn có thể thấy tại sao điều này có thể gây nhầm lẫn khi xác định cho trẻ em.
Thay vào đó, hãy biến nó thành một hoạt động thú vị bằng cách biến nó thành một trò chơi 'xoay bánh xe' với các liên từ khác nhau được viết trên đó.
Bạn đọc to hoặc viết một câu trên bảng bị thiếu liên từ.
Sau đó, đứa trẻ cần xoay bánh xe và chọn kết hợp mà chúng nghĩ là vừa vặn vào chỗ trống.
Nếu câu là "Tôi sẽ chơi xong bây giờ ____ hãy hoàn thành bài tập về nhà của tôi sau." Trẻ cần xoay bánh xe để chọn “and” hoặc “then” (tùy thuộc vào trình độ ngữ pháp mà bạn đang dạy).
Giữ điểm số và xem sự phấn khích tăng lên với mỗi vòng.
Thêm nhiều câu phức tạp hơn khi trẻ hiểu được.
3. Dạy động từ
Động từ là những từ mô tả một hành động. Vì vậy, những từ như jump (nhảy), fly (bay), run (chạy), exist (tồn tại), guess (đoán), tất cả đều là ví dụ của động từ vì chúng mô tả một hành động đang được thực hiện.
Dạy động từ cho trẻ em cực kỳ thú vị vì bạn có thể biến chúng thành một hoạt động thể chất hoàn chỉnh. Và một cách tuyệt vời để làm điều đó là chơi trò chơi “Simon Says!”
Nghĩ về một vài động từ hoặc từ chỉ hành động mà trẻ có thể làm theo.
Sau đó, bạn có thể nói với họ "Simon says jump,” or, “Simon says rollover."
Khía cạnh của việc thực hiện hành động trong khi học về động từ sẽ củng cố khái niệm trong tâm trí của trẻ.
Không chỉ ngữ pháp cho trẻ em mà điều này còn giúp chúng hiểu các hoạt động khác theo cách tốt hơn.
4. Dạy tính từ
Tính từ là những từ mô tả một danh từ hoặc một đại từ. Những từ như “old” man, “cheerful” teenager, “green” là tất cả các ví dụ về tính từ.
Chúng bổ sung thêm chi tiết cho cá nhân hoặc đối tượng và là một kỹ năng giao tiếp cực kỳ quan trọng.
Một trong những cách tốt nhất để khuyến khích và dạy trẻ học và sử dụng các tính từ là chơi “Show and Tell”.
Bảo trẻ mang theo đồ chơi, vật nuôi, trái cây hoặc đồ gia dụng mà chúng chọn.
Sau đó, đứa trẻ cần mô tả những gì chúng thích về món đồ cụ thể đó bằng cách sử dụng càng nhiều tính từ càng tốt.
Bạn cần ghi lại tất cả các tính từ mà họ đã sử dụng cho từng đồ vật.
Trẻ em cũng có thể nói về bạn bè, anh chị em hoặc các thành viên khác trong gia đình và sử dụng các tính từ khác nhau cho họ.
5. Dạy về trạng từ
Trạng từ bổ nghĩa cho một động từ hoặc một câu hoàn chỉnh để mô tả một sự kiện. Vì vậy, trong một câu như "Nguyen ran badly in the race" (Nguyên đã chạy tệ trong cuộc đua), từ "badly" (tồi tệ) được sửa đổi từ bad và mô tả cách người chạy đã chiến thắng trong cuộc đua.
Tương tự như vậy, câu “That building is extremely tall" (Tòa nhà đó cực kỳ cao) có từ “extremely" (cực kỳ) mô tả thêm điều gì làm cho tòa nhà trở nên khác biệt.
Đây có thể là một việc khó và cần thực hành một chút để làm đúng.
Khi con bạn hiểu trạng từ là gì, bạn có thể thử những cách thú vị để nhấn mạnh cách sử dụng của chúng trong một câu. Và cách tốt nhất để làm điều đó là sử dụng chúng trong những câu mà trẻ sẽ sử dụng và nói hàng ngày.
Yêu cầu trẻ nghĩ ra một hoạt động thú vị mà chúng thích làm. Ví dụ: playing video games, sports, art and craft, and more, v.v.
Sau đó, yêu cầu trẻ nghĩ về một trạng từ mô tả thêm hoạt động đó cho người khác.
Bạn có thể bắt đầu bằng một ví dụ như, "I easily exercise at least once daily." (Tôi dễ dàng tập thể dục ít nhất một lần mỗi ngày.) Ở đây những từ easily và daily là trạng từ.
Bây giờ, yêu cầu trẻ đặt câu của riêng mình bằng cách sử dụng các trạng từ khác nhau. Họ có thể viết một câu cho mỗi hoạt động.
Yêu cầu bọn trẻ đọc thuộc lòng những gì chúng đã viết. Bạn luôn có thể sửa chúng nếu chúng sai.
Những điều bạn nên nhớ khi dạy ngữ pháp cho trẻ em
1. Sử dụng các dấu hiệu trực quan
Thêm biểu đồ, màu sắc và mũi tên nhiều nhất có thể vào quá trình giảng dạy của bạn. Bạn càng sử dụng nhiều dấu hiệu trực quan để nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau của ngữ pháp, thì họ càng có thể tiếp thu nhanh hơn.
2. Thực thi cách xây dựng câu đúng
Trẻ em cần tìm hiểu về cách tạo ra trật tự viết cho các từ để hiểu những gì chúng muốn nói.
Bạn cũng có thể tiến hành điều này trong một hoạt động vui nhộn bằng cách viết các từ của một câu trên các mảnh giấy khác nhau và sau đó yêu cầu trẻ tập hợp lại để tạo thành một câu.
3. Chia nhỏ nó
Ngữ pháp cho trẻ em không phức tạp nhưng nó có thể gây nhầm lẫn. Đó là lý do tại sao bạn cần chia nhỏ nó thành các thuật ngữ đơn giản hơn.
Ví dụ, dạy về những người bạn đồng hành, hãy để bọn trẻ tìm hiểu về họ như những “little friends” đi kèm với một từ lớn hơn.
Vì vậy, thêm a, an, the, before và after một từ sẽ là những người bạn nhỏ trong bất kỳ câu nào. Tương tự, việc thêm trạng từ hoặc tính từ là cần thiết để mô tả đối tượng đó hiệu quả hơn.
4. Nhận dạng các mẫu
Ngữ pháp là tất cả về việc học một mẫu viết hoặc nói các từ theo một thứ tự cụ thể. Đó là tất cả về việc học theo khuôn mẫu đó và điều đó sẽ chỉ đến từ việc đọc càng thường xuyên càng tốt.
Hãy để con bạn đọc sách càng thường xuyên càng tốt. Nhưng cũng khuyến khích họ đọc các bảng quảng cáo, tên cửa hàng và các tác phẩm văn học khác trong và xung quanh họ để thực thi ngôn ngữ hơn nữa.
5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa là quan trọng
Khi bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về ngữ pháp, bước tiếp theo của bạn cần phải mở rộng vốn từ vựng của con bạn. Vì vậy, đừng giới hạn chúng chỉ trong một từ để mô tả điều gì đó.
Giải thích khái niệm từ đồng nghĩa và trái nghĩa, khuyến khích các em tìm các từ khác nhau để mô tả những điều giống nhau.
Vốn từ vựng rộng hơn sẽ chỉ giúp họ mở rộng chân trời tinh thần khi nói đến ngôn ngữ và biến họ thành những nhà văn giỏi hơn.