Tính từ là gì - Cách hoạt động của một tính từ
Tính từ là gì? Tính từ là một phần quan trọng của rất nhiều câu và được sử dụng trong tất cả các ngôn ngữ, nhưng tầm quan trọng của chúng trong ngôn ngữ tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét chính xác một tính từ là gì cũng như cách nó hoạt động trong một câu.
Xem thêm
>> Có nên cho trẻ học tiếng Anh online
Tính từ có thể được sử dụng theo nhiều cách và giúp người nói hoặc người viết mô tả điều gì đó tốt hơn, mang lại cho người nghe hình dung rõ ràng hơn về điều đang được thảo luận. Tính từ có thể có nhiều dạng khác nhau và tùy thuộc vào dạng của chúng và loại từ mà chúng đang sửa đổi, sẽ phụ thuộc vào vị trí chúng được đặt trong câu.
1. Tính từ
1.1. Tính từ là gì?
Tính từ cung cấp thông tin chi tiết về người, địa điểm và sự vật. Chúng tôi sử dụng tính từ để thay đổi danh từ và đại từ. Ví dụ, chúng ta có thể làm cho một danh từ như duck trở nên cụ thể hơn bằng cách giới thiệu nó với một tính từ như tiny hay quiet. Mặc dù các tính từ có thể làm cho bài viết của bạn mang tính mô tả hơn, nhưng điều quan trọng là không nên lạm dụng chúng.
Một tính từ là gì?
Trong các thuật ngữ đơn giản nhất, một tính từ là một từ được sử dụng để mô tả một danh từ. Những từ này có thể bổ sung thêm hương vị mô tả cho câu. Ví dụ: bạn có thể nói điều gì đó dọc theo dòng sau để mô tả một cái cây, “It is a tree." Nếu bạn thêm một tính từ vào câu, bạn sẽ hình dung rõ ràng hơn về những gì bạn đang cố gắng mô tả, bằng cách nói điều gì đó chẳng hạn như “It is a large tree." hoặc “It is a large, leafy tree." Các từ in đậm là tính từ và cho phép người nghe hiểu rõ hơn về đối tượng được nói đến.
1.2. Tính từ quan trọng như thế nào?
Một tính từ có thể biểu thị màu sắc, kích thước, tình trạng, cảm giác, số lượng, diện mạo, thời gian hoặc tính cách của một danh từ hoặc đại từ. Ngoài ra, tính từ có khả năng thể hiện sự so sánh theo mức độ.
Tuy nhiên, tính từ không chỉ đơn giản là để mô tả một đối tượng, chúng cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó không hữu hình. Một ví dụ điển hình về điều này là việc sử dụng các tính từ để nói về tính cách của một người nào đó. Bạn có thể nói điều gì đó dọc theo dòng "My father is an intelligent man."
Tính từ là một cách tuyệt vời để thu hút các giác quan bằng cách mô tả các khía cạnh thị giác, mùi vị, khứu giác, âm thanh và các thuộc tính cảm xúc hoặc phi vật chất.
Tóm lại, tính từ là một bộ phận phổ biến của lời nói mà mọi người sử dụng nó gần như tự động, cả trong lời nói và văn bản.
1.3. Câu hỏi Tính từ
Chúng ta thường có thể xác định một tính từ bằng cách hỏi những câu hỏi cụ thể như có bao nhiêu, màu gì, cái nào hoặc loại gì. Câu trả lời cho các câu hỏi trên giúp làm sáng tỏ các tính từ có trong câu.
1.4. Ví dụ về tính từ
Tính từ tiếng Anh có thể được xác định bằng phần cuối của chúng. Các kết thúc tính từ phổ biến như sau:
- -able/-ible: credible, achievable, gullible, capable, illegible, sensible, remarkable, horrible
- -al: annual, functional, individual, logical, essential
- -ful: awful, cheerful, doubtful, faithful, forceful
- -ic: terrific, cubic, manic, rustic
- -ive: intensive, adaptive, attractive, dismissive, inventive, persuasive
- -less: doubtless, endless, fearless, helpless, homeless, breathless, careless, groundless, restless
- -ous: adventurous, famous, generous, courageous, dangerous, tremendous, fabulous
Tuy nhiên, một số lượng lớn các tính từ khác nhau…
- hot
- dark
- smart
- cool
- common
- complete
- large
- deep
- thin
- far
- attractive
- great
- doubtful
- cold
- crowded
- careless
- noisy
- quiet
- real
- pink
- silent
- simple
- strange
- generous
- wide
- young
- …
1.5. Đừng lạm dụng tính từ
Khi viết, bạn muốn chọn những tính từ nâng cao khả năng viết của bạn. Chọn các tính từ cung cấp cho mục đích viết của bạn. Mặc dù các tính từ có thể bổ sung tính đặc hiệu cho danh từ, nhưng chúng cũng có thể làm nặng văn bản của bạn nếu được sử dụng một cách bừa bãi. Tránh thêm các tính từ để làm cho bài viết của bạn không đẹp. Không sử dụng tính từ để bù đắp cho danh từ yếu. Thay vào đó, hãy chọn những danh từ mạnh hơn.
1.6. Có thể phân loại
Chúng tôi có thể cho điểm hầu hết các tính từ. Điều đó có nghĩa là, các tính từ cho phép thay đổi ý nghĩa của chúng bằng các trạng từ. Ví dụ về trạng từ bao gồm extremely (cực kỳ), slightly fairly (hơi khá) và very (rất). Khi ghép các tính từ có thể phân loại với các trạng từ, chúng ta có thể điều chỉnh cường độ của chúng.
Ví dụ
- The ship was very big.
Con tàu rất lớn.
- She moved extremely slow.
Cô ấy di chuyển cực kỳ chậm.
1.7. Tính từ hoặc Trạng từ
Tính từ sửa đổi đại từ và danh từ. Ngược lại, trạng từ sửa đổi động từ. Rất nhiều trạng từ có hậu tố -ly. Các từ như quickly (nhanh chóng) và dangerously (nguy hiểm) là ví dụ về trạng từ với hậu tố này.
Ví dụ
- Tính từ: The girl is bad. (Cô gái xấu.)
- Trạng từ: The girl moves badly in an office setting. (Cô gái di chuyển tồi tệ trong bối cảnh văn phòng.)
Trong ví dụ đầu tiên, cô gái đang được sửa đổi. Trong phần thứ hai, các động thái của cô gái đang được giải quyết.
2. Tính từ
2.1. Các loại tính từ trong tiếng Anh
Bây giờ chúng ta sẽ xem xét các loại tính từ khác nhau có thể được sử dụng để thêm gia vị cho câu của bạn. Có hai loại tính từ chính như dưới đây.
- Tính từ mô tả mô tả chất lượng của danh từ. Trên thực tế, tính từ mô tả có thể là tính từ quy kết hoặc tính từ vị ngữ.
- Tính từ thuộc tính xuất hiện trước danh từ trong câu. Ngược lại, tính từ vị ngữ có xu hướng theo sau động từ. Become and look là những ví dụ về các động từ điển hình trong đó tính từ theo sau.
Trong khi tính từ giới hạn giới hạn danh từ được mô tả. Mỗi loại tính từ giúp sắp xếp số lượng tính từ gần như vô hạn. Vị trí của một tính từ cụ thể phụ thuộc vào vị trí chúng ta đặt nó trong câu.
Có nhiều loại tính từ giới hạn khác nhau như sau:
- Mạo từ xác định & không xác định
- Tính từ sở hữu
- Tính từ chỉ định
- Tính từ chỉ số lượng không xác định
- Tính từ nghi vấn
- Các tính từ chỉ số đếm
- Tính từ bình thường
- Tính từ thích hợp
- Danh từ được sử dụng làm tính từ
Dưới đây là một số danh mục chúng tôi sử dụng để sắp xếp các tính từ.
2.2. Tính từ Mô tả
Tính từ thường được nghĩ đến là mô tả. Chúng giúp làm cho văn bản của chúng ta rõ ràng và chính xác hơn. Tính từ mô tả hoàn thành nhiệm vụ này bằng cách sửa đổi một đại từ hoặc danh từ với một thuộc tính. Do đó, loại tính từ này sẽ đứng trước danh từ hoặc đại từ.
Các ví dụ
- The blue dog saved the day.
Con chó xanh đã cứu trong ngày.
- The horrid woman cursed at me.
Người phụ nữ kinh khủng chửi rủa tôi.
- The smiling cat hid behind the couch.
Con mèo tươi cười nấp sau chiếc ghế dài.
2.3. Tính từ phân bố
Tính từ phân bố trỏ đến một danh từ cụ thể. Thông thường, những tính từ này xuất hiện trước danh từ mà họ muốn sửa đổi. Ngoài ra, chúng có xu hướng đi kèm với danh từ số ít.
Any, each, every, neither, và either là các ví dụ về tính từ phân bổ.
Các ví dụ
- I do not want either jacket.
Tôi không muốn một trong hai chiếc áo khoác.
- I do not want any candy.
Tôi không muốn bất kỳ viên kẹo nào.
- Each choice is miserable.
Mỗi sự lựa chọn đều khổ sở.
2.4. Tính từ Sở hữu
Tính từ sở hữu gợi ý quyền sở hữu. Ví dụ về các tính từ sở hữu bao gồm những từ sau: her, his, their, which, your, its, our, and my.
Các ví dụ
- a his song.
Tôi thích bài hát của anh ấy.
- I love your jacket.
Tôi yêu chiếc áo khoác của bạn.
- I lost our money.
Tôi đã mất tiền của chúng tôi.
2.5. Tính từ nghi vấn
Các tính từ đặt câu hỏi có tính chất nghi vấn. What, which, and whose là những tính từ nghi vấn.
Các ví dụ
- Whose shoes did you take?
Bạn đã đi đôi giày của ai ?
- Which dress will you wear?
Bạn sẽ mặc chiếc váy nào?
- What dog did you adopt?
Bạn đã nhận nuôi con chó nào?
2.6. Tính từ chỉ số lượng không xác định
Không phải tất cả các tính từ đều làm cho danh từ cụ thể hơn. Tính từ không xác định là không cụ thể. Ví dụ về các tính từ không xác định bao gồm no, few, any, several, and many.
Các ví dụ
- I saw several friends over the holiday season.
Tôi đã gặp một vài người bạn trong kỳ nghỉ lễ.
- I have few friends.
Tôi có ít bạn bè.
- I have no family.
Tôi không có gia đình.
2.7. Tính từ thứ tự
Tính từ thứ tự gán số cho danh từ; tuy nhiên, chúng không thể hiện thứ tự với số thứ tự.
Các ví dụ
- I enjoyed the first read.
Tôi rất thích lần đọc đầu tiên.
- I was the second child.
Tôi là con thứ hai.
- My third doctor made a difference.
Bác sĩ thứ ba của tôi đã tạo ra sự khác biệt.
2.8. Tính từ riêng
Danh từ riêng sinh ra tính từ riêng. Đó là, tính từ riêng tạo thành từ danh từ riêng. Điều cần thiết là viết hoa các tính từ này để đúng với danh từ riêng mà chúng phát sinh.
Các ví dụ
- I have a German grandmother.
Tôi có một bà nội người Đức.
- She enjoyed Shakespearean plays.
Cô rất thích vở kịch của Shakespearean.
- Canada is an English and French-speaking country.
Canada là một quốc gia nói tiếng Anh và tiếng Pháp.
2.9. Tình từ số lượng
Tính từ số lượng làm thay đổi đại từ và danh từ về mặt số lượng. Họ trả lời câu hỏi how much hoặc how many.
Các ví dụ
- She wants three children.
Cô ấy muốn có ba đứa con.
- She keeps her four dogs in the house.
Cô nuôi bốn con chó của mình trong nhà.
- I have two jackets from which to choose.
Tôi có hai chiếc áo khoác để chọn.
2.10. Danh từ bổ nghĩa
Khi một danh từ thay đổi một danh từ khác, chúng trở thành một tính từ hoạt động. Chúng tôi gọi những danh từ biến đổi này là danh từ bổ ngữ hoặc danh từ bổ nghĩa.
Ví dụ
- Sports car
Xe thể thao
- strawberry salad
salad dâu
Ngoài ra, tính từ có thể giả dạng danh từ. Điều này xảy ra khi các nhóm người đang được mô tả. Danh từ được sửa đổi biến mất và tính từ thông qua vị trí của danh từ.
Ví dụ
- The young people would change to the young.
Những người trẻ tuổi sẽ thay đổi thành những người trẻ tuổi.
Những tính từ này luôn theo sau.
2.11. Trật tự của tính từ
Nói chung, thứ tự tính từ trong tiếng Anh là:
Determiner - Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
- Người xác định
- Quan sát (Ý kiến)
- Kích thước và hình dạng
- Tuổi tác
- Màu sắc
- Nguồn gốc
- Chất liệu
- Hạn định (Mục đích)
3. Vị trí tính từ
3.1. Vị trí đặt tính từ trong câu
Ba loại tính từ chỉ vị trí tồn tại. Tính từ thuộc ngữ đi trước danh từ mà chúng sửa đổi. A clear day là một ví dụ của loại hình này.
Tính từ Vị ngữ, loại tính từ thứ hai, theo sau một động từ liên kết. Những tính từ này bao gồm seemed, are, am, is, was, were, and looked. “I was famished after dinneri” là một ví dụ về loại tính từ này.
Cuối cùng, các tính từ đứng sau đứng ngay sau một đại từ hoặc danh từ. Các vé cụm từ tickets available cung cấp một ví dụ về tính từ đứng sau.
3.2. Vị trí của tính từ trong câu
Để đảm bảo rằng bạn có một câu đúng dạng và đúng ngữ pháp, điều quan trọng là phải đặt các tính từ vào đúng vị trí. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét vị trí nên đặt tính từ trong một câu để làm cho nó nghe chân thực nhất có thể.
Một tính từ thuộc ngữ được đặt trước danh từ mà nó đang sửa đổi. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về điều này.
- She is a pretty girl.
Cô ấy là một cô gái xinh đẹp .
- This is my green dress.
Đây là chiếc váy màu xanh lá cây của tôi.
- Today, we will have heavy rain.
Hôm nay, chúng ta sẽ có mưa lớn.
- Ants have tiny legs.
Kiến có đôi chân nhỏ xíu.
- It is a hot day.
Đó là một ngày nóng.
Bạn cũng có thể có một tính từ dự đoán được đặt sau danh từ mà nó đang sửa đổi. Dưới đây là một số ví dụ để chứng minh điều này.
- This sandwich is tasty.
Bánh mì này rất ngon.
- The boy is tall.
Cậu bé cao lớn.
- My cats eyes are yellow.
Mắt mèo của tôi có màu vàng.
- The cake is not healthy.
Bánh không có lợi cho sức khỏe.
- My daughter is beautiful.
Con gái tôi thật đẹp.
Ngoài ra còn có cơ hội để đặt một tính từ sau một số động từ nhất định để sửa đổi chúng. Điều này không áp dụng cho tất cả các động từ, vì vậy chúng ta hãy xem một số ví dụ về động từ có thể được sửa đổi bằng một tính từ. Điều cần lưu ý là khi dùng tính từ để sửa đổi động từ thì động từ đó nên đứng trước tính từ, nếu đặt ngược lại thì nghe sẽ không đúng. Các động từ sau đây có thể được sửa đổi bằng một tính từ.
- appear
- become
- go
- get
- turn
- feel
- keep
Dưới đây là một số ví dụ về những động từ này được sửa đổi bằng một tính từ.
- I feel amazing after my spa day.
Tôi cảm thấy tuyệt vời sau ngày spa của tôi.
- He has become lazy having not had a job for weeks.
Anh ấy đã trở nên lười biếng khi không có việc làm trong nhiều tuần.
- The dog appears aggressive.
Con chó tỏ ra hung dữ.
Bạn cũng có thể sử dụng một tính từ sau các động từ smell, to taste, to sound and to look. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về vị trí tính từ cho các động từ này.
- That pizza tastes fantastic.
Pizza đó có mùi vị tuyệt vời.
- The music sounds good.
Âm nhạc nghe hay.
- It looks stunning.
Nó trông tuyệt đẹp.
- That smells awful.
Nó có mùi kinh khủng.
3.3. Tính từ không có danh từ
Có thể sử dụng một tính từ như một từ độc lập mà không cần một danh từ. Điều này có thể được nhìn thấy trong một ví dụ như sau. “He is rich” tính từ ở đây đang được sử dụng với đại từ anh ấy, tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng riêng khi chỉ đơn giản mô tả một cái gì đó là “rich”. Bạn cũng có thể sử dụng một tính từ riêng trong một câu như sau, "The largest must go at the back."
3.4. Tính từ trong các cặp
Bạn có thể muốn sử dụng nhiều hơn một tính từ để mang lại cảm giác mô tả cho câu. Ví dụ: bạn có thể nói "This is a large, red car.". hoặc "I am a clever, thoughtful person."
4. Việc so sánh các tính từ
Chúng ta có thể so sánh các tính từ theo mức độ. Các tính từ có thứ bậc ba mức độ: khẳng định/tích cực, so sánh hơn và so sánh nhất.
4.1. Khẳng định/tích cực
Nó là một dạng tính từ bình thường. Chúng tôi sử dụng mức độ tích cực khi đề cập đến một người, sự vật hoặc địa điểm.
Một tính từ tích cực được sử dụng để mô tả điều gì đó mà không cần so sánh với bất kỳ thứ gì khác. Ví dụ, như đã thấy trong câu “I am kind”. hoặc "This is a great movie."
Các ví dụ
- The boy is smart.
Cậu bé thông minh.
- The small girl likes cake.
Cô gái nhỏ thích bánh ngọt.
- Loki knows that he’s tall.
Loki biết rằng anh ấy cao.
4.2. So sánh hơn
Một tính từ so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai sự vật, nó thường được theo sau bởi từ than, bạn có thể thấy điều này trong các ví dụ sau. "I am nicer than him." hoặc "This movie is better than the first one."
Khi mô tả hai mục hoặc hai cá thể, chúng tôi sử dụng mức độ so sánh hơn. Thông thường, chúng tôi thêm hậu tố -er vào một tính từ để tạo ra dạng này. Bằng cách thêm -er vào từ cao, chúng ta có được từ cao hơn so sánh . Nếu một tính từ kết thúc bằng y, chúng ta phải thay thế nó bằng i trước khi thêm hậu tố -er .
Ngoài ra, more được đặt trước một từ miêu tả tạo ra hình thức so sánh hơn.
Các ví dụ
- Fred’s party was more fun than Suzi’s.
Bữa tiệc của Fred vui hơn bữa tiệc của Suzi.
- She is smarter than she thinks.
Cô ấy thông minh hơn những gì cô ấy nghĩ.
- Balto is taller than Merida.
Balto cao hơn Merida.
4.3. So sánh nhất
Cho biết chất lượng hoặc số lượng ở mức cao nhất hoặc cường độ cao nhất. Tính từ so sánh nhất được sử dụng như một cách so sánh nhiều hơn hai sự vật và như một cách để nói rằng điều bạn đang nói đến là 'nhiều nhất', bạn có thể nhận thấy điều này trong các ví dụ sau. "I am the nicest of all the students." hoặc "This is the best movie out of the entire series."
Chúng tôi sử dụng mức độ so sánh nhất khi so sánh ba hoặc nhiều thứ. Các tính từ ở dạng này có đuôi -est được thêm vào. Nếu một tính từ kết thúc bằng chữ y, nó sẽ chuyển thành i trước khi thêm hậu tố. Giống như với mức độ so sánh, chúng ta có thể tạo mức độ so sánh nhất bằng cách thêm từ nhất.
Các ví dụ
- She is the smartest girl in the school.
Cô ấy là cô gái thông minh nhất trường.
- Robbi is the tallest when compared to his friends.
Robbi là người cao nhất so với các bạn của mình.
- She is more fun than the whole team combined.
Cô ấy vui hơn cả đội cộng lại.
5. Tính từ Multipart
Chúng ta có thể sử dụng hai tính từ để mô tả một danh từ. Để làm cho bài viết của chúng tôi trôi chảy một cách độc đáo, chúng tôi sử dụng một tính từ phối hợp và các tính từ tích lũy.
5.1. Tính từ phối hợp
Hai tính từ có trọng lượng bằng nhau tạo thành tính từ phối hợp. Chúng tôi phân tách chúng bằng dấu phẩy.
Ví dụ
The girl had a vibrant, gorgeous smile.
Cô gái có một nụ cười rực rỡ, lộng lẫy.
5.2. Tính từ tích lũy
Một tính từ tích lũy có hai tính từ được xây dựng dựa trên nhau. Có thứ tự chỉ hoạt động một chiều để tạo ra ý nghĩa. Những tính từ này không thể có từ và tách chúng ra.
Ví dụ
The sickly sweet smile scared everyone.
Nụ cười ngọt ngào đến bệnh hoạn khiến ai cũng phải khiếp sợ.
5.3. Tính từ ghép
Tính từ ghép trong loại này bao gồm ít nhất hai từ được gạch nối.
Ví dụ
She loved her six-foot snake.
Cô yêu con rắn dài sáu chân của mình.
6. Danh sách các tính từ
Theo nghĩa đen, bạn có thể sử dụng một tính từ để mô tả vô số thứ từ cách một thứ gì đó xuất hiện cho đến mùi như thế nào hoặc kích thước của nó. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét một vài ví dụ về tính từ để mô tả những thứ khác nhau.
6.1. Ví dụ về tính từ:
Taste (nếm)
- Delicious
- Bland
- Bitter
- Sweet
- Tasty
Touch (Chạm vào)
- Soft
- Windy
- Oily
- Smooth
- Cold
Sound (âm thanh)
- Noisy
- Whispering
- Shrill
- Silent
- Hissing
Size (kích thước)
- Gigantic
- Huge
- Minute
- Tiny
- Wee
Shape (hình dạng)
- Narrow
- Hollow
- Straight
- Rotund
- Crooked
Time (thời gian)
- Late
- Old
- Slow
- Speedy
- Daily
Amount (số lượng)
- Lots
- Many
- Ample
- Sparse
- Enough
Emotion (cảm xúc)
- Excited
- Amused
- Kind
- Grumpy
- Boring
Personality (nhân cách)
- Generous
- Happy
- Smart
- Sassy
- Jaunty
Appearance (xuất hiện)
- Attractive
- Fat
- Spotless
- Confident
- Plain
Situation (tình huống)
- Nasty
- Aromatic
- Illegal
- Rainy
- Worse
6.2. Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING
Tìm hiểu sự khác biệt giữa các tính từ kết thúc bằng -ED và -ING với các quy tắc và ví dụ hữu ích.
Danh sách các tính từ kết thúc bằng -ED và -ING
- Amazing – Amazed
- Amusing – Amused
- Annoying – Annoyed
- Boring – Bored
- Disgusting – Disgusted
- Disturbing – Disturbed
- Embarrassing – Embarrassed
- Entertaining – Entertained
- Exciting – Excited
- Fascinating – Fascinated
- Frightening – Frightened
- Frustrating – Frustrated
- Inspiring – Inspired
- Interesting – Interested
- Pleasing – Pleased
- Relaxing – Relaxed
- Surprising – Surprised
- Terrifying – Terrified
- Threatening – Threatened
- Thrilling – Thrilled
- Worrying – Worried
6.3. Hậu tố tính từ
Các hậu tố tính từ phổ biến trong tiếng Anh
- -al, -ial, -ical
- -able, -ible
- -an, -ian
- -ary
- -full
- -ic
- -ive
- -ish
- -less
- -like
- -y
- -ous, -ose
- -ant, -ent
- -ile
Nguồn: 7esl