04 loại câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh

04 loại câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh

Câu điều kiện! Điều kiện là câu còn được gọi là 'mệnh đề if'. Những loại câu này có thể được nhìn thấy trong toàn bộ ngôn ngữ tiếng Anh và nó là một khái niệm quan trọng đối với bất kỳ ai học ngôn ngữ này để hiểu.

 

Xem thêm:

                >> Học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

                >>  Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm

 

Câu điều kiện trong tiếng Anh

 

Có nhiều loại điều kiện khác nhau và mỗi loại điều kiện có quy tắc và lý do sử dụng riêng. Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét các loại điều kiện khác nhau và cung cấp cho bạn tất cả thông tin bạn sẽ cần để sử dụng từng loại điều kiện đó.

 

Các loại điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện là câu có hai mệnh đề, một mệnh đề “nếu” và một mệnh đề chính, có quan hệ chặt chẽ với nhau. Nói chung, câu điều kiện thường được chia thành nhiều loại khác nhau.

 

1. Không có điều kiện

(Hiện tại có điều kiện)

Nói chung, “không có điều kiện ” dùng để chỉ các câu điều kiện thể hiện hàm ý thực tế, thay vì mô tả một tình huống giả định hoặc tình huống tiềm năng trong tương lai. Thuật ngữ ngữ pháp được sử dụng đặc biệt khi cả hai mệnh đề ở thì hiện tại, tuy nhiên những câu như vậy có thể được xây dựng với nhiều thì / tâm trạng khác nhau, phù hợp với tình huống.


Cấu trúc câu điều kiện

 

Cách sử dụng:  Chúng ta sử dụng  điều kiện loại 0 để  nói về những điều luôn đúng, như một sự thật khoa học.

 

Ví dụ:

  • If you mix blue and red, you get purple.

Nếu bạn trộn màu xanh lam và màu đỏ, bạn sẽ có màu tím.

  • If it rains, the grass gets wet.

Nếu trời mưa, cỏ bị ướt.

  • If I go to bed early, I always get up very early.

Nếu tôi đi ngủ sớm, tôi luôn dậy rất sớm.

  • If you want to come, call me before 5:00.

Nếu bạn muốn đến, hãy gọi cho tôi trước 5:00.

  • If I make a silly mistake, I laugh.

Nếu tôi mắc một sai lầm ngớ ngẩn, tôi cười.

 

2. Điều kiện đầu tiên

(Hiện tại hoặc tương lai có điều kiện thực tế)

"Điều kiện đầu tiên" đề cập đến một mẫu được sử dụng trong các câu điều kiện dự đoán, tức là những câu liên quan đến hậu quả của một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai. Trong mẫu điều kiện đầu tiên cơ bản, điều kiện được diễn đạt bằng thì hiện tại. Trong một số cách diễn đạt cố định phổ biến hoặc theo kiểu cổ điển hoặc trang trọng quá mức, thỉnh thoảng tìm thấy hàm phụ hiện tại. Hệ quả của việc sử dụng cấu trúc trong tương lai với “will” (hoặc “shall”).

Cách sử dụng:  Chúng ta sử dụng  điều kiện đầu tiên  khi chúng ta nói về khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

 

Ví dụ:

  • If need be, we’ll rent a car.

Nếu cần, chúng tôi sẽ thuê một chiếc xe hơi.

  • If I find her address, I’ll send her an invitation.

Nếu tôi tìm thấy địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ gửi cho cô ấy một lời mời.

  • Elaine will buy the drinks if somebody helps her carry the bottles.

Elaine sẽ mua đồ uống nếu ai đó giúp cô ấy xách chai.

 

3. Điều kiện loại hai

(Hiện tại không có điều kiện)

 

Cần lưu ý rằng "điều kiện loại hai" đề cập đến một mẫu được sử dụng để mô tả các tình huống giả định, điển hình là phản thực tế với khung thời gian hiện tại hoặc tương lai (đối với khung thời gian trong quá khứ, điều kiện thứ ba được sử dụng). Và, ở dạng thông thường của điều kiện thứ hai, mệnh đề điều kiện ở thì quá khứ (mặc dù nó không có nghĩa quá khứ. Hệ quả được diễn đạt bằng cách sử dụng cấu trúc điều kiện với phụ từ “would”.

Cách sử dụng: Câu điều kiện loại hai  dùng để nói về các tình huống tưởng tượng trong hiện tại hoặc tương lai.

 

Ví dụ:

  • If he had more time, he would learn karate.

Nếu có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ học karate.

  • She could win the prize if she practiced hard

Cô ấy có thể giành được giải thưởng nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ.

 

4. Điều kiện loại ba

(Quá khứ không có thực có điều kiện)

Nói chung, "điều kiện loại ba" là một mẫu được sử dụng để chỉ các tình huống giả định trong một khung thời gian trước đây, thường là phản thực tế (hoặc ít nhất được trình bày là phản thực tế). Ở đây mệnh đề điều kiện ở quá khứ hoàn thành, và hệ quả được diễn đạt bằng cách sử dụng điều kiện hoàn thành.

Cách sử dụng: Chúng ta sử dụng điều kiện loại ba  khi chúng ta nói về các tình huống tưởng tượng trong quá khứ.

 

Ví dụ:

  • If she had studied hard last week, she could have passed the exam.

Nếu cô ấy học chăm chỉ vào tuần trước, cô ấy có thể đã vượt qua kỳ thi.

  • I would have written you a postcard if I had had your address.

Tôi sẽ viết cho bạn một tấm bưu thiếp nếu tôi có địa chỉ của bạn.

 

5. Điều kiện hỗn hợp

Cần lưu ý rằng "điều kiện hỗn hợp " thường đề cập đến một hỗn hợp của điều kiện thứ hai và thứ ba (các mẫu phản thực tế). Ở đây, điều kiện hoặc hệ quả, nhưng không phải cả hai, đều có tham chiếu thời gian trong quá khứ.

5.1 Câu điều kiện hỗn hợp loại 1

(Kết quả hiện tại của một điều kiện trong quá khứ)

 

Khi điều kiện đề cập đến quá khứ, nhưng hệ quả cho hiện tại, mệnh đề điều kiện ở trong quá khứ hoàn thành (như với điều kiện loại ba), trong khi mệnh đề chính ở trạng thái điều kiện như trong điều kiện loại hai (nghĩa là điều kiện đơn giản hoặc lũy tiến có điều kiện, nhưng không có điều kiện hoàn thành).

Cách sử dụng:  Kết quả hiện tại của một điều kiện trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If she hadn’t stayed up late last night, she wouldn’t be so tired now.

Nếu đêm qua cô không thức khuya thì bây giờ cô sẽ không mệt mỏi như vậy.

  • If he had worked harder at school, he would be a student now.

Nếu cậu ấy chăm chỉ hơn ở trường thì bây giờ cậu ấy sẽ là một học sinh.

 

5.1 Câu điều kiện hỗn hợp loại 2

(Kết quả trong quá khứ của hiện tại hoặc điều kiện tiếp diễn)

Khi hệ quả đề cập đến quá khứ, nhưng điều kiện không được thể hiện là bị giới hạn ở quá khứ, thì mệnh đề điều kiện được biểu thị ở dạng điều kiện thứ hai (quá khứ, nhưng không phải quá khứ hoàn thành), trong khi mệnh đề chính ở điều kiện hoàn thành như trong điều kiện thứ ba.

Cách sử dụng:  Kết quả quá khứ của một điều kiện hiện tại hoặc tiếp diễn.

Ví dụ:

  • If I were you, I would have learned English earlier.

Nếu tôi là bạn, tôi đã học tiếng Anh sớm hơn.

 

Cách sử dụng Unless bằng tiếng Anh

Unless có nghĩa là if not. Chúng ta sử dụng if trong câu điều kiện thay vì if not.

  • Unless có nghĩa tương tự với  if not  và có thể được dùng thay thế  if not  trong một số loại câu điều kiện nhất định. Giống như  if,  trừ khi  được theo sau bởi thì hiện tại, quá khứ hoặc quá khứ hoàn thành.
  • Chúng tôi không thể sử dụng  Unless  trong câu hỏi.
  • Chúng ta không sử dụng  will  hoặc  would  trong mệnh đề sau  unless.

 

Câu điều kiện trong tiếng Anh

 

Cách sử dụng Wish trong tiếng Anh

Khi chúng ta muốn diễn đạt một điều ước / mong muốn bằng tiếng Anh cho một tình huống khác với thực tế thì việc sử dụng động từ “to wish” là rất phổ biến.

Cách sử dụng Wish trong tiếng Anh.

  • Wish + Past Simple
  • Wish + Past Continuous
  • Wish + Quá khứ hoàn hảo
  • Wish + would
  • Wish + To Infinitive

 

Tổng hợp câu điều kiện theo hình ảnh
 

Trên đây là tổng hợp cơ bản về các câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh, hi vọng nó sẽ giúp bạn trong quá trình trinh phục tiếng Anh của mình.