Ngữ pháp
Với kỳ nghỉ lễ đang diễn ra sôi nổi, bạn có thể đang nghĩ về những kỳ nghỉ, thư giãn và giải trí bên nước, trên núi hoặc ngoài trời. Tất cả các hình thức giải trí ngoài trời được cung cấp cho trẻ mới biết đi chắc chắn sẽ làm hài lòng chúng, nhưng khi nói đến các kế hoạch kỳ nghỉ đặc biệt và các chuyến du ngoạn, bạn nên thêm các kế hoạch bổ sung cho cả gia đình.
Xem thêm:
7 CÁCH HIỆU QUẢ ĐỂ DẠY CON BẠN VÂNG LỜI
PANTADO chia sẻ các đoạn hội thoại tiếng Anh cho trẻ em đơn giản, dễ hiểu
Tất cả các chuyến đi nghỉ mát đều có một mẫu số chung. Cả trẻ em và cha mẹ của chúng ít nhất phải có kiến thức cơ bản về tiếng Anh để chúng có thể giao tiếp an toàn ở nước ngoài. Các cụm từ tiếng Anh về du lịch có thể giúp bạn kinh doanh cửa hàng hoặc khách sạn, hỏi đường, tìm hiểu về các điểm tham quan và di tích địa phương, hoặc đơn giản là không bị lạc ở sân bay trong một mê cung thông tin tiếng Anh.
Tiếng Anh thực sự rất cần thiết trong xã hội hiện đại. Ngày nay, ngay cả trẻ ba hoặc bốn tuổi cũng đang học tiếng Anh, và nhiều bậc cha mẹ đã mạnh dạn theo bước con cái. Nhưng không sao nếu bạn nói tiếng Anh không tốt và con bạn chỉ ở trình độ sơ cấp! Ở đây bạn sẽ tìm thấy những cụm từ tiếng Anh hữu ích để giúp bạn khi đi du lịch. Tất cả những gì bạn cần làm là thành thạo một vài biểu thức cơ bản. Sau đó, bạn sẽ được khỏe mạnh trong chuyến du lịch nước ngoài tiếp theo của gia đình! Tiếng Anh cho các chuyến du lịch và kỳ nghỉ thật dễ dàng. Xin hãy xác nhận nó!
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho du lịch
- kỳ nghỉ - holiday/vacation
- đại lý du lịch - travel agent
- hành trình - journey
- chuyến đi - trip
- Một chuyến đi ngắn hạn đến một thành phố khác - City Break
- đặt kỳ nghỉ - to book a holiday
- sea - biển
- hồ - lake
- núi - mountains
- nước ngoài - abroad
- bãi biển - beach
- khu cắm trại - campsite
- cắm trại - camping
- Guesthouse - guesthouse
- tượng đài - monuments
- hành trình - cruise
- canoe - xuồng
- công viên giải trí - amusement park
- tắm nắng - sunbathing
- bơi lội - swimming
- du lịch, tham quan - sightseeing
- vali - a suitcase
- country - đất nước
Tiếng Anh cho Du lịch: Sân bay / Máy bay
Những câu nói tiếng Anh hữu ích khi đi du lịch sẽ giúp ích cho bạn khi ở sân bay hoặc trên máy bay. Bạn nên biết những biển báo phổ biến ở sân bay có nghĩa là gì, những thông điệp tiếng Anh nào cần tập trung tại sân bay và cách tìm chúng bằng tiếng Anh nếu bạn bị thất lạc hành lý, mặc dù bạn không muốn. Tiếng Anh cũng hữu ích trên máy bay. Điều này rất hữu ích khi bạn cần tìm một chỗ ngồi, yêu cầu tiếp viên hàng không cho nước hoặc cập nhật các thông báo hiển thị trên màn hình điều khiển trên chuyến bay.
- Thời gian bay, lịch trình bay - flight schedule
- Hành lý xách tay - carry-on luggage/hand luggage
- Nhận hành lý - baggage reclaim
- Cửa hàng miễn thuế - duty-free shop
- đến - arrivals
- khởi hành - departures
- canceled - hủy bỏ
- bị trì hoãn - delayed
- Đến đúng giờ - on time
- quầy nhận phòng - check-in desk
- Tới cổng - go to gate
- đợi chút - wait
- đích đến, điểm đến - destination
- ghế ngồi gần cửa sổ - window seat
- xin lỗi. Bàn làm thủ tục ở đâu? - Excuse me, where is the check-in desk?
- Tôi có thể xem hộ chiếu và thẻ lên máy bay của bạn không? - Can I see your passport and boarding pass?
- Bạn có bao nhiêu kiện hành lý? - How many pieces of luggage do you have?
- Tôi xin lỗi, nhưng chuyến bay của bạn đã bị hủy. - I’m sorry, but your flight has been canceled.
- Bạn đang bay tới đâu? - Where are you flying to?
- Bạn có mang theo chất lỏng nào không? - Are you carrying any liquids?
- Bạn đã đóng gói hành lý của riêng bạn? - Did you pack your own luggage?
- Tôi không có gì để khai báo. – I have nothing to declare.
- Số ghế của bạn là gì? – What’s your seat number?
Tiếng Anh cho Du lịch: Khách sạn
Ngay cả sau khi đến điểm nghỉ dưỡng, tiếng Anh vẫn hữu ích khi nhận phòng tại khách sạn của bạn và yêu cầu số phòng hoặc tiện nghi.
- Đăng ký vào - check in
- kiểm tra - check out
- quầy lễ tân - reception desk
- phòng đơn – single room
- Phòng đôi – double room
- Phòng đôi – twin room
- Điều hòa không khí - air conditioning(AC)
- bữa sáng - breakfast
- Xin lỗi, tôi có thể tìm khách sạn gần nhất ở đâu? – Excuse me, where can I find the nearest hotel?
- Tôi muốn đặt phòng. Bạn tính bao nhiêu một đêm? – I’d like to make a reservation. How much do you charge a night?
- Tôi có thể tìm số phòng ở đâu… ? – Where can I find room number…?
- Bữa sáng được phục vụ khi nào? - – When is breakfast served?
- Phòng có phòng tắm không? – Does the room have a bathroom?
- Phí ăn ở bao gồm những gì? – What is included in the cost of accommodation?
Tiếng Anh cho Du lịch: Thành phố / Tham quan
Đến nơi nghỉ dưỡng, bạn có thể nghỉ ngơi trong niềm vui hoặc bắt đầu một chuyến du lịch chuyên sâu, tùy thuộc vào sở thích của bạn và ý muốn của con cái. Tuy nhiên, sẽ rất hữu ích nếu bạn biết một vài biểu hiện cơ bản trong mỗi tình huống đi nghỉ. Sẽ dễ dàng hơn khi bạn khám phá các địa điểm mới, hỏi người dân địa phương để biết thông tin cụ thể hoặc tìm kiếm các điểm tham quan thú vị.
- hướng dẫn - guide
- điểm thu hút khách du lịch - attractions
- Quà lưu niệm - souvenirs
- phong cảnh - landmark
- du lịch - sightseeing
- ở Trung tâm - in the center
- Trên đương, lòng đường, lề đường, nơi đi bộ - – in the street
- đi thẳng - go straight
- rẽ trái - turn left
- rẽ phải - turn right
- gần - near
- bến xe buýt - bus stop
- ga xe lửa - train station
- bến xe - bus station
- Bưu điện - post office
- quảng trường chính - main square
- Bảo tàng ở đâu? – Where is the museum?
- Bạn còn cách đây bao xa? – Is it far from here?
- Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ được không? - – Could you show it on the map, please?
- Làm sao tôi có thể đến… ? – How can I get to…?
- Đi dọc theo đường phố – Go along the street
- Phải mất vài phút đi bộ. – A few minutes on foot
Tiếng Anh cho Du lịch: Nhà hàng và Cửa hàng
Một yếu tố cần thiết của một kỳ nghỉ ở nước ngoài là tìm hiểu văn hóa địa phương và các món ngon. Vào kỳ nghỉ, chúng tôi thường dùng bữa tại các nhà hàng, đi ăn kem với con cái, hoặc mua quà lưu niệm từ những chuyến đi chung. Trong tất cả những tình huống này, bạn cũng cần biết một số từ và cụm từ tiếng Anh để luôn nói chuyện tốt với nhân viên phục vụ hoặc người bán trong nhà hàng hoặc cửa hàng của bạn.
- nhà hàng - restaurant
- cafe - quán cà phê
- cửa hàng - shop
- price - giá cả
- biên lai - receipt
- tiền boa - tip
- thay đổi - change
- Nam phục vụ - waiter
- khách hàng - customer
- order - đặt hàng
- thịt - meat
- rau - vegetables
- hải sản - seafood
- nước đóng chai - still water
- cái này giá bao nhiêu? - How much is it?
- Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng? - Can I pay by credit card?
- Tôi sẽ trả bằng tiền mặt. - I’ll pay in cash.
- Vui lòng đặt món? - May I take your order?
- Tôi muốn một bàn cho hai người. - I would like a table for two.
- Bạn có thể cho tôi hóa đơn được không? - – Can I have the bill please?
- Tôi nghĩ tôi sẽ bỏ nó. Nó hơi quá đắt. - – I think I’ll leave it. It’s a bit too expensive.
- Tôi muốn mua… – I want to buy …
- Tôi sẽ lấy cái này. - – I’ll take this one.
>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng Anh với người nước ngoài
Hiện nay, việc học Ielts đã trở nên dễ dàng hơn. Các sĩ tử học Ielts đặc biệt là những bạn vừa mới bắt đầu luôn được hỗ trợ một cách tối ưu nhất từ các website hoặc phần mềm. Qua quá trình giảng dạy Pantado sưu tầm được một số website hỗ trợ kiểm tra ngữ pháp và chính tả tiếng Anh trong quá trình ôn luyện IELTS, các bạn có thể tham khảo:
1. GINGER SOFTWARE
https://www.gingersoftware.com/
Ginger thật sự là một công cụ sửa lỗi ngữ pháp và lỗi văn bản tuyệt vời. Bên cạnh phần mềm, Ginger còn có phần mềm trên điện thoại mang lại sự tiện lợi nhất cho người học. Nó có khả năng hiểu những gì bạn viết, sữa tất cả các lỗi chính tả. Hơn thế nữa, nó diễn đạt lại câu văn theo mong muốn của người dùng và đề xuất cách chỉnh một cách tự nhiên nhất dựa trên ngữ cảnh. Điều này giúp tăng tốc đáng kể điểm số Writing của bạn và đặc biệt là đối với các email hoặc tài liệu dài. Đặc biệt là nó hoàn toàn miễn phí.
2. GRAMMARLY
https://www.grammarly.com/
Grammarly là phần mềm hỗ trợ kiểm tra lỗi tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Nó giúp bài Writing của bạn trở nên súc tích hơn, thuyết phục hơn và tất nhiên sẽ chẳng có lỗi chính tả hay ngữ pháp nào. Mọi thứ đều trở nên hoàn hảo khi sử dụng Grammarly. Trang này có khả năng phát hiệu các lỗi như dấu câu, ngữ pháp và chính tả. Thậm chí là cả cấu trúc câu trong bài văn một cách tự động theo ngữ cảnh. Nó kiểm trả và gạch chân bằng mực đỏ các lỗi sai bạn cần sửa đồng thời giải thích, cung cấp cách chỉnh sửa hoặc thay thế lỗi. Điều đặc biệt ở Grammarly không chỉ chỉnh sửa lỗi chính tả và câu văn mà còn cải thiện vốn từ vựng một cách chính xác nhất theo ngữ cảnh. Ngoài ra, công cụ này cũng sẽ đề xuất cho bạn những ý tưởng hay, giúp bạn ngày càng cải thiện văn phong của mình.
3. VIRTUAL WRITING TUTOR
https://virtualwritingtutor.com/
Virtual Writing Tutor là trang web kiểm tra ngữ pháp trực tuyến miễn phí và giúp bạn:
– Chấm điểm bài luận và đếm số từ
– Kiểm tra các lỗi chính tả, ngữ pháp và kể cả dấu câu
– Kiểm tra cách diễn giải câu
– Cải thiện khả năng lựa chọn từ, sử dụng mẫu câu và cách phát âm.
Công cụ này kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp miễn phí nhưng vô cùng hiệu quả. Việc của bạn chỉ cần copy paste bài Writing vào hộp văn bản sau đó nhấn “check spelling” và “check grammar”. Bạn có thể kiểm tra ngữ pháp, chính tả và các lỗi khác cho những bài viết ngắn dưới 500 từ mà không cần trở thành thành viên. Khi bạn là thành viên, bạn sẽ được sử dụng miễn phí. Tất nhiên bạn có thể kiểm tra các văn bản với số lượng từ khá lớn, lên tới 2000 từ.
4. THE WORD COUNTER
https://thewordcounter.com/grammar-check/
Công cụ sử dụng hệ thống nâng cao để xác định các lỗi viết phổ biến,giúp bạn sửa chúng. Đây là một bước cần thiết cho bất kỳ ai muốn hoàn thành bài Writing sạch sẽ, bóng bẩy. Bạn luôn cần kiểm tra lại ngữ pháp của mình giống như bạn cần kiểm tra chính tả. Công cụ này kiểm tra ngữ pháp từng dòng văn bản của bạn và phân tích nó. Nó đảm bảo rằng bạn đang sử dụng đúng dấu câu, cách sử dụng phù hợp, đúng chính tả. Thậm chí đề xuất các từ đồng nghĩa thay thế cho các từ mà bạn đã đưa vào văn bản của mình. Nhờ đó, vốn từ vựng của bạn ngày càng được cải thiện. Tin vui là nó hoàn toàn miễn phí cho người dùng nhé!
5. GRAMMAR NEWSLETTER
Đây là một blog hữu ích cho người học IELTS. Bạn có thể học ngữ pháp qua tranh cách sinh động và sáng tạo nhất. Grammar Newsletter là một công cụ tuyệt vời giúp bạn check lỗi phát âm, ngữ pháp, từ đồng nghĩa. Hơn thế nữa, nó còn có những chuyên đề áp dụng được cho Ielts Writing, Speaking và cả Reading.
Hi vọng các website trên có thể giúp các bạn cải thiện khả năng IELTS Writing của mình trong tương lai và chúc các bạn đạt mục tiêu nhé!!
>> Gợi ý bài viết cùng chủ đề:
> Các trang web học tiếng Anh miễn phí giúp bạn học tập hiệu quả
> Tổng hợp website, app luyện nghe tiếng Anh online tốt nhất
> Tổng hợp 12 trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản bạn không nên bỏ qua
Cấu trúc Would you like được sử dụng khi bạn muốn mời ai đó cái gì hoặc đề nghị ai đó làm gì. Đây là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, được dùng trong các tình huống trang trọng, chuyên nghiệp. Cùng Pantado tìm hiểu chi tiết cách dùng của Would you like ngay trong bài viết dưới đây.
1. Would you like nghĩa là gì?
“Would you like” có nghĩa là “Bạn có muốn….”, là một mẫu câu dùng để mời ai đó một thứ gì hoặc đề nghị ai đó làm gì một cách lịch sự, trang trọng.
“would like” thường được viết tắt là: ‘d like
Ví dụ:
- Would you like some milk? (Bạn có muốn uống sữa không?)
- Would you like to join us? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?)
Would you like có nghĩa là gì?
2. Cấu trúc Would you like thường gặp
2.1 Would you like + N
Cấu trúc này được sử dụng để mời ai đó một món đồ ăn, đồ uống hay vật thể hữu hình nào đó.
Cấu trúc:
Would you like + N: Bạn có muốn …. |
- Câu trả lời “Có” phổ biến:
- Yes, I’d love to. (Có, tôi rất muốn.)
- Yes, I would. (Có, tôi muốn.)
- Yes, please. (Có, làm ơn.)
- Sure, that would be great. (Chắc chắn rồi, thật là tuyệt vời.)
- Cách trả lời “Không”:
- No, thank you. (Không, cảm ơn.)
- I would love to but….. (Tôi cũng muốn nhưng....)
- Maybe later. (Có lẽ lát nữa.)
- I am sorry, I can not …. (Tôi xin lỗi, tôi không thể ….)
Ví dụ:
- Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn uống trà không?)
- Would you like some bread for breakfast? (Bạn có muốn ăn bánh mì vào bữa sáng không?)
2.2 Would you like + to + V
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn mời ai đó làm một hành động gì hoặc cùng tham gia một hoạt động nào đó.
Cấu trúc:
Would you like + to + V-inf +...: Bạn có muốn….. |
Ví dụ:
- Would you like to go for a walk? (Cậu có muốn đi dạo chút không?)
- Would you like to go to the zoo? (Con có muốn đi sở thú không?)
2.3 Would you like + someone + to + V
Đây là cấu trúc được dùng khi bạn muốn đề nghị làm điều gì đó cho ai.
Cấu trúc:
Would you like + someone + to + V: Bạn có muốn (ai đó) giúp bạn việc gì không? |
Ví dụ:
- Would you like me to help you? (Bạn có muốn tôi giúp bạn không?)
- Would you like Peter to pick you up? (Bạn có muốn Peter đến đón bạn không?)
2.4 What would you like
Cấu trúc này được sử dụng để hỏi về mong muốn hoặc nguyện vọng của ai đó, thường là về món ăn, đồ uống hoặc hoạt động theo một cách lịch sự hơn so với “What do you want”.
Cấu trúc:
What would you like + N/+ to V-inf: Bạn muốn gì…. |
Ví dụ:
- What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
=> I’d like to eat salad. (Tôi muốn ăn salad.)
- What would you like for tomorrow’s breakfast? (Ngài muốn dùng gì vào bữa sáng ngày mai?)
=> I would like some bread and strawberry jam. (Tôi muốn ăn bánh mì và mứt dâu.)
3. Sự khác nhau giữa “Would you like” và “Do you like/want”
Tiêu chí |
Would you like |
Do you like/want |
Mức độ trang trọng |
Cao |
Trung bình |
Tình huống sử dụng |
Nơi công cộng, công sở, trang trọng |
Giao tiếp thân mật hàng ngày |
Đối tượng giao tiếp |
Người lạ, khách, cấp trên |
Bạn bè, người thân quen |
Ví dụ |
Would you like a cup of coffee? |
Do you want a cup of coffee? |
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. Would you like ______ a cup of tea?
A. drink
B. drinking
C. to drink
D. drank
2. What would you like ______ for dinner tonight?
A. eat
B. eating
C. to eat
D. ate
3. Would you like ______ to help you with your bags?
A. I
B. me
C. my
D. mine
4. Would you like me ______ the door for you?
A. open
B. opening
C. opened
D. to open
5. What ______ you like to do this weekend?
A. do
B. will
C. would
D. are
Đáp án:
1. C |
2. C |
3. B |
4. D |
5. C |
Bài 2: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. Would you like ______ (join) us for dinner tonight?
2. What would you like ______ (drink)?
3. Would you like him ______ (call) you later?
4. I would like ______ (try) that dish, please.
5. Would you like ______ (help) you with your homework?
Đáp án:
1. to join
2. to drink
3. to call
4. to try
5. me to help
5. Kết luận
"Would you like" là một cấu trúc để hỏi, đề nghị ai đó một cách lịch sự, trang trọng. Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm rõ công thức và cách sử dụng của Would you like và áp dụng cấu trúc này tự nhiên hơn giao tiếp.
Đối với nhiều người việc học ngoài ngữ nhất là việc là ghi nhớ và từ vựng luôn khiến họ thấy mệt mỏi, nhàm chán thậm trí còn muốn bỏ cuộc giữa chừng. Bởi khối lượng từ vựng tiếng Anh rất nhiều, với rất nhiều chủ đề khác nhau từ cơ bản đến nâng cao, chuyên ngành,…Vậy làm sao để việc học từ vựng được tốt nhất và dễ dàng mang đến hiệu quả nhất, thì các bạn cần phải cố gắng chia nhỏ và phân nhóm từ vựng ra theo các loại từ như: danh từ, tính từ, động từ, trạng từ. Trong bài viết dưới đây Pantado xin đưa ra 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất. Cùng khám phá ngay nhé.
Xem thêm:
>> học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
>> Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm
100 danh từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất
Số thứ tự |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Skill |
/skɪl/ |
kỹ năng |
2 |
Culture |
/ˈkʌl.tʃər/ |
văn hóa |
3 |
Language |
/ˈlæŋgwɪʤ/ |
ngôn ngữ |
4 |
Foreigner |
/ˈfɒrɪnə/ |
người nước ngoài |
5 |
Progress |
/ˈprəʊgrəs/ |
sự tiến bộ |
6 |
Vocabulary |
/vəʊˈkæbjʊləri/ |
từ vựng |
7 |
Speaker |
/ˈspiːkə/ |
người nói |
8 |
Certificate |
/səˈtɪfɪkɪt/ |
chứng chỉ |
9 |
Course |
/kɔːs/ |
khoá học |
10 |
Visitor |
/ˈvɪzɪtə/ |
khách tham quan |
11 |
Idea |
/aɪˈdɪə/ |
ý tưởng |
12 |
Conversation |
/ˌkɒnvəˈseɪʃən/ |
cuộc trò chuyện |
13 |
Topic |
/ˈtɒpɪk/ |
chủ đề |
14 |
Difficulty |
/ˈdɪfɪkəlti/ |
(sự) khó khăn |
15 |
Beginner |
/bɪˈgɪnə/ |
người mới học |
16 |
Kindergarten |
/ˈkɪndəˌgɑːtn/ |
mẫu giáo |
17 |
Mathematics |
/ˌmæθɪˈmætɪks/ |
toán học |
18 |
Engineering |
/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ |
ngành kỹ sư |
19 |
Subject |
/ˈsʌbʤɪkt/ |
môn học |
20 |
Science |
/ˈsaɪəns/ |
khoa học |
21 |
Art |
/ɑːt/ |
nghệ thuật |
22 |
Term |
/tɜːm/ |
học kỳ |
23 |
Grade |
/greɪd/ |
điểm số |
24 |
Assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
bài tập |
25 |
Uniform |
/ˈjuːnɪfɔːm/ |
đồng phục |
26 |
Curriculum |
/kəˈrɪkjʊləm/ |
chương trình giảng dạy |
27 |
Dropout |
/ˈdrɒpaʊt/ |
người bỏ học |
28 |
Nickname |
/ˈnɪkneɪm/ |
biệt danh |
29 |
Meaning |
/ˈmiːnɪŋ/ |
ý nghĩa |
30 |
Surname |
/ˈsɜːneɪm/ |
họ |
31 |
Hometown |
/ˈhəʊmˈtaʊn/ |
quê |
32 |
Distance |
/ˈdɪstəns/ |
khoảng cách |
33 |
Centre |
/ˈsɛntə/ |
trung tâm |
34 |
North |
/nɔːθ/ |
phía Bắc |
35 |
Address |
/əˈdrɛs/ |
địa chỉ |
36 |
Town |
/taʊn/ |
thị trấn |
37 |
South |
/saʊθ/ |
phía Nam |
38 |
Contact |
/ˈkɒntækt/ |
sự liên lạc |
39 |
Owner |
/ˈəʊnə/ |
người chủ |
40 |
Cook |
/kʊk/ |
người làm bếp |
41 |
Lawyer |
/ˈlɔːjə/ |
luật sư |
42 |
Architect |
/ˈɑːkɪtɛkt/ |
kiến trúc sư |
43 |
Engineer |
/ˌɛnʤɪˈnɪə/ |
kỹ sư |
44 |
Manager |
/ˈmænɪʤə/ |
người quản lý |
45 |
Form |
/fɔːm/ |
mẫu đơn |
46 |
Assistant |
/əˈsɪstənt/ |
trợ lý |
47 |
Pilot |
/ˈpaɪlət/ |
phi công |
48 |
Salesperson |
/ˈseɪlzˌpɜːsən/ |
người chào hàng |
49 |
Housewife |
/ˈhaʊswaɪf/ |
bà nội trợ |
50 |
Receptionist |
/rɪˈsɛpʃənɪst/ |
lễ tân |
51 |
Hairdresser |
/ˈheəˌdrɛsə/ |
thợ làm tóc |
52 |
Journalist |
/ˈʤɜːnəlɪst/ |
nhà báo |
53 |
Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
kế toán |
54 |
Employer |
/ɪmˈplɔɪə/ |
nhà tuyển dụng |
55 |
Employee |
/ˌɛmplɔɪˈiː/ |
nhân viên |
56 |
Company |
/ˈkʌmpəni/ |
công ty |
57 |
Application |
/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ |
đơn xin |
58 |
File |
/faɪl/ |
cặp đựng tài liệu |
59 |
Interview |
/ˈɪntəvjuː/ |
buổi phỏng vấn |
60 |
Career |
/kəˈrɪə/ |
sự nghiệp |
61 |
Secretary |
/ˈsɛkrətri/ |
thư ký |
62 |
Bank teller |
/bæŋk ˈtɛlə/ |
giao dịch viên ngân hàng |
63 |
Filmmaker |
/ˈfɪlmˌmeɪkə/ |
nhà làm phim |
64 |
Musician |
/mju(ː)ˈzɪʃən/ |
nhạc sĩ |
65 |
Reporter |
/rɪˈpɔːtə/ |
phóng viên |
66 |
Photographer |
/fəˈtɒgrəfə/ |
nhiếp ảnh gia |
67 |
Document |
/ˈdɒkjʊmənt/ |
tài liệu |
68 |
Customer |
/ˈkʌstəmə/ |
khách hàng |
69 |
Designer |
/dɪˈzaɪnə/ |
nhà thiết kế |
70 |
Tool |
/tuːl/ |
công cụ |
71 |
Expert |
/ˈɛkspɜːt/ |
chuyên gia |
72 |
Nurse |
/nɜːs/ |
y tá |
73 |
Builder |
/ˈbɪldə/ |
thợ xây |
74 |
Freelancer |
/ˈfriːˌlɑːnsə/ |
người hành nghề tự do |
75 |
Contract |
/ˈkɒntrækt/ |
hợp đồng |
76 |
Price |
/praɪs/ |
giá tiền |
77 |
Rent |
/rɛnt/ |
tiền thuê nhà |
78 |
Fee |
/fiː/ |
lệ phí |
79 |
Cost |
/kɒst/ |
chi phí |
80 |
Note |
/nəʊt/ |
tờ tiền |
81 |
Expense |
/ɪksˈpɛns/ |
khoản chi tiêu |
82 |
Bill |
/bɪl/ |
hóa đơn |
83 |
Luxury |
/ˈlʌkʃəri/ |
điều xa hoa |
84 |
Capital |
/ˈkæpɪtl/ |
thủ đô |
85 |
Skyscraper |
/ˈskaɪˌskreɪpə/ |
nhà chọc trời |
86 |
Atmosphere |
/ˈætməsfɪə/ |
bầu không khí |
87 |
Nightlife |
/ˈnaɪtlaɪf/ |
cuộc sống về đêm |
88 |
Service |
/ˈsɜːvɪs/ |
dịch vụ |
89 |
System |
/ˈsɪstɪm/ |
hệ thống |
90 |
Pavement |
/ˈpeɪvmənt/ |
vỉa hè |
91 |
Alley |
/ˈæli/ |
ngõ |
92 |
Neighbourhood |
/ˈneɪbəhʊd/ |
khu dân cư |
93 |
District |
/ˈdɪstrɪkt/ |
quận |
94 |
Quality |
/ˈkwɒlɪti/ |
chất lượng |
95 |
Nightclub |
/ˈnaɪtklʌb/ |
hộp đêm |
96 |
Tower |
/ˈtaʊə/ |
toà tháp |
97 |
Opportunity |
/ˌɒpəˈtjuːnɪti/ |
cơ hội |
98 |
Highway |
/ˈhaɪweɪ/ |
đường cao tốc |
99 |
Square |
/skweə/ |
quảng trường |
100 |
Rubbish |
/ˈrʌbɪʃ/ |
rác |
Cách học từ vựng tiếng Anh dễ dàng
Dù bạn học ngôn ngữ nào thì bạn cũng cần phải có phương pháp học phù hợp thì mới mang đến hiệu quả tốt được. Dưới đây là một số cách học từ vựng đơn giản mà chúng tôi tổng hợp được.
1. Học theo trình độ và phát triển nâng cao theo trình độ
Đầu tiên bạn cần phải xác định được bản thân bạn đang nằm trong trình độ nào, và sau đó sẽ liệt kê ra một loạt danh sách về những từ cần học đối với trình độ hiện tại. Tuy nhiên, bạn không nên học gom tât cả cùng một lúc, vì nó sẽ khiến bạn loạn và không thể nhớ được hết.
Trong quá trình học cần phải cố gắng kiên trì thì việc học mới mang lại hiểu quả và trở nên quen thuộc được, tránh việc học vẹt hay học thuộc lòng. Khi bạn đã quen với cách học này thì bạn sẽ nâng mức học của mình lên theo trình độ phù hợp.
2. Thường xuyên đọc sách báo, xem video về tiếng Anh
Đây là cách học khá tốt vì nó sẽ vừa giúp bạn giải trí, thoải mái mà không gây áp lực gì nên rất hiệu quả. Tuy nhiên, bạn cần phải chọn loại sách hay tin tức, video nào mà bạn cảm thấy thích thì mới cải thiện được trình độ tiếng Anh của mình.
3. Lặp lại nhiều lần
Hãy học mọi thứ và lặp lại chúng với tần suât cao, trong nhiều ngữ cảnh khác nhau thì việc ghi nhớ sẽ càng lâu hơn. Tùy vào mức độ ghi nhớ của bạn mà bạn có thể lặp lại chúng ở bất cứ nơi nào miễn là bạn có thể nhớ được chúng.
Trên đây là bài viết tổng hợp về 100 danh từ phổ biến được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng qua đó sẽ tăng thêm vốn từ vựng cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh của mình.
Nhiều người ở Việt Nam gặp khó khăn trong việc giao tiếp khi tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai, thứ ba hoặc thậm chí thứ tư của họ.
Những người biết tiếng Anh như một ngôn ngữ bổ sung có thể đã lớn lên trong một gia đình không nói tiếng Anh hoặc tự mình đi đến một quốc gia nào đó khi trưởng thành.
Không phải tất cả những người nói tiếng Anh như một ngôn ngữ bổ sung đều có những trải nghiệm giống nhau.
Xem thêm:
>>> học tiếng Anh trực tuyến lớp 6
>>> Học tiếng anh với người nước ngoài
Hôm nay, chúng ta đang thảo luận về những thách thức chung khi nói tiếng Anh ở Việt Nam khi đó không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và quan trọng là một số cách hiệu quả nhất để vượt qua những rào cản này.
Những thách thức của ngôn ngữ tiếng Anh là gì?
Một khi bạn bắt đầu học bất kỳ ngôn ngữ nào khác, bạn sẽ sớm nhận ra rằng không chỉ việc dịch các từ và các chữ cái là khác nhau.
Ngôn ngữ tiếng Anh về mặt khách quan rất phức tạp và cần có thời gian, thực hành và trải nghiệm thực tế để có thể nắm bắt đầy đủ những từ, cụm từ và âm điệu được diễn đạt trong các tình huống khác nhau.
1. Cú pháp
Cú pháp mô tả thứ tự của tính từ, danh từ, giới từ và nhiều thứ khác trong câu. Hiểu cú pháp trong một ngôn ngữ giúp người học giao tiếp mạch lạc.
Bạn có thể nghĩ rằng bạn biết tiếng Anh hoàn hảo khi dịch từng từ riêng lẻ và ghi nhớ chúng.
Tuy nhiên, cú pháp có thể khiến bạn không hoàn toàn và cách duy nhất bạn có thể hiểu nó là thực hành vĩnh viễn.
Một khi bạn hiểu cú pháp của tiếng Anh ở mức độ bề ngoài, bạn cần kết hợp nó vào tiềm thức của mình để có thể trò chuyện trôi chảy.
Ví dụ: “ gakko ni ikimasu ” có nghĩa là “ Tôi đi học ” trong tiếng Nhật. Nhưng từng từ một, nó dịch gần nghĩa hơn với “ Trường tôi đi học ”.
Điều này là do trong tiếng Anh, đối với một câu có mệnh đề đơn, chúng ta kết thúc bằng một danh từ, nhưng điều này không đúng trong nhiều ngôn ngữ châu Á, bao gồm cả tiếng Nhật.
2. Kỹ năng viết và viết chính tả
Nếu bạn sống ở Việt Nam và đang học tiếng Anh, có khả năng bạn sẽ giao tiếp bằng các giọng điệu khác nhau với các đối tượng khác nhau, bằng nhiều phương tiện khác nhau.
Bạn có thể sử dụng cuộc trò chuyện thông thường (và thậm chí cả thuật ngữ tiếng lóng) khi trò chuyện với bạn bè trực tuyến hoặc qua tin nhắn văn bản, ở trường học hoặc trường đại học, bạn sẽ sử dụng ngôn ngữ tinh tế và trang trọng hơn khi chuẩn bị bài luận, tài liệu và bài thuyết trình.
Bất kể bạn đang nói chuyện với ai, kỹ năng đánh vần và viết là thành phần quan trọng của việc học tiếng Anh.
3. Ngôn ngữ thông tục và đương đại
Vì vậy, bạn biết cách đánh vần, viết, nói và hiểu tiếng Anh, đó là tất cả những gì bạn cần, phải không?
Nếu bạn muốn biết làm thế nào để trở nên tốt nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh, bạn cần phải biết đất nước, thành phố và thậm chí cả khu vực lân cận bạn sống để hiểu đầy đủ ngôn ngữ.
Trọng âm, châm biếm, cách cư xử, giọng điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa các quốc gia, và ở Việt Nam, chúng tôi cực kỳ thích các thuật ngữ tiếng lóng, nó gần giống như ngôn ngữ nhỏ của chúng tôi!
Học tiếng Anh có thể giúp gì cho bạn?
Những người muốn nói tiếng Anh phải đối mặt với thách thức là không thể giao tiếp trong các tình huống yêu cầu người nói tiếng Anh.
1. Đi du lịch
Bạn muốn đi du lịch khắp nơi trên thế giới? Học tiếng Anh là một bước đi thông minh!
Thường được gọi là ngôn ngữ du lịch (cũng như ngôn ngữ kinh doanh; thêm thông tin bên dưới), tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và là một kỹ năng thực sự hữu ích khi đi du lịch nước ngoài.
2. Giáo dục
Bạn có muốn du học Úc hoặc một quốc gia nói tiếng Anh khác không?
Trước tiên, bạn có thể muốn hoàn thành một khóa học tiếng Anh tại Pantado để phát triển các kỹ năng của mình và theo đuổi thành công chương trình học cao hơn tại một trường đại học của Úc.
3. Công việc
Giống như chúng tôi đã nói ở trên, tiếng Anh cũng được coi là ngôn ngữ của kinh doanh.
Nếu bạn muốn sống và làm việc ở nước ngoài, học tiếng Anh là điều tối quan trọng đối với nhiều người. Việc tìm kiếm công việc có thể trở nên dễ dàng hơn nhiều khi nắm chắc ngôn ngữ tiếng Anh, vì đây là ngôn ngữ thống trị nhất trong thế giới kinh doanh.
Bạn muốn học tiếng Anh? Hãy thành công với Pantado ngay hôm nay!
Pantado cung cấp các khóa học khác nhau với chương trình trực tuyến cho những người muốn học tiếng Anh ở nhiều cấp độ khác nhau, để đạt được những mục tiêu nhất định.
1. Tiếng Anh cho Mục đích Chung
Khóa học này là khóa học tiếng Anh cơ bản nhất giúp bạn phát âm, ngữ pháp và từ vựng.
Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay đã nâng cao, hãy tự tin nói tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày với Pantado.
2. Tiếng Anh cho mục đích học vấn
Khóa học này là hoàn hảo cho những người có mục tiêu theo đuổi giáo dục cao hơn tại một trường đại học hoặc cao đẳng tại Việt Nam hay các quốc gia khác.
Khóa học tập trung vào tiếng Anh chính thức hơn, bao gồm viết bài luận và thuyết trình.
3. Tiếng Anh luyện thi IELTS
Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế (IELTS) là một phương pháp quốc tế để đánh giá các kỹ năng tiếng Anh của mọi người. Vượt qua bài kiểm tra này có thể là điều cần thiết để đạt được thị thực dài hạn. Khóa học này sẽ giúp bạn học tiếng Anh để vượt qua kỳ thi IELTS thành công.
4. Tiếng Anh như một ngôn ngữ khác
Khóa học này có hai cấp độ dành cho người học thấp hơn và trung cấp. Khóa học này rất tuyệt nếu bạn muốn phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình tốt nhất có thể để giao tiếp hàng ngày, cũng như các khóa học nghề và công việc.
Liên hệ với Pantado ngay hôm nay!
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về bất kỳ khóa học tiếng Anh nào của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay nhé:
Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là 2 thì mà chúng ta gặp thường xuyên ở các bài tập trắc nghiệm tiếng Anh. Trong bài viết ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng xem về một số bài tập về 2 thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.
Xem thêm
>> cách học tiếng anh qua mạng
>> Các chương trình học tiếng anh online
Trươc tiên khi vào bài tập chúng ta sẽ cùng đi phân biệt về hai dạng thì này.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơn |
Thì quá khứ tiếp diễn |
Ex: I watched this film yesterday. Tôi đã xem bộ phim này ngày hôm qua |
Ex: My mother met him while he was eating pizza in the restaurant. Mẹ tôi đã gặp anh ấy trong khi anh ấy đang ăn pizza ở nhà hàng |
Dấu hiệu: trước, hôm qua, tháng trước / năm / tuần, vào năm 2019, sau đó,… |
Dấu hiệu: trong khi, khi nào, cả ngày / đêm / sáng,…. |
2. Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Bài tập 1. Chia động từ
- I (spend) __________ my all holiday in Japan with my grandparents last month.
- They (tobe) __________ very lucky with weather yesterday.
- Most of the time I (sit) __________ in the library.
- We (not/eat) __________ nothing all day.
- Her family (visit) ___________ a farm in London three weeks ago.
- She (meet) ___________ a lot of kind people while she (work) __________ in New York.
- His sister (play) __________ a lot of badminton when she was younger.
- When she (open) _________ the door, it (rain) ____________.
- Potter (sleep) __________ when his parents (come) __________.
- I (fail) _________ in some subjects, but my best friend passed in all.
Bài tập 2. Hoàn thành các câu sau
- He/break/bread/half/hand/one piece/her.
- Who/Tony/have/lunch/with?
- What/they/do/8 o’clock/yesterday?
- My sister/practise/piano/when/I/come/home.
- Girl/fall/hurt/herself/while/she/ride/bicycle.
- Minh/stand/under/tree/when/heard/explosion.
- Her aunt/take/her/see/Binh Minh aquarium/last month?
Bài tập 3. Tìm và sửa lỗi sai
- Tuan didn’t bought a new car yesterday.
- A lion escape from its cage yesterday evening.
- Linh was walk in the street when she fell over suddenly.
- They just talked about him before you arrived.
- My mother didn’t broke the flower vase yesterday morning.
- Watson turn on the TC, but nothing happened.
- His sister prepared for her birthday party at this time last week.
- Her son was planting trees in the garden at 3 p.m yesterday.
- She were very tired, so she went to bed so early.
- While people was talking to each other, my brother was listening to music in his room.
>> Có thể bạn quan tâm: At the moment là thì gì?
Bài tập 4: Chọn đúng thì của các câu sau (quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn):
- Alice saw/ was seeing the accident when she was catching the bus.
- What were you doing/ did you do when I called?
- I didn’t visit/ weren’t visiting my friends last summer holiday.
- It rained/ was raining heavily last July.
- While people were talking to each other, he read/ was reading his book.
- My sister was eating/ ate hamburgers every weekend last month.
- While we were running/ ran in the park, Mary fell over.
- Did you find/ Were you finding your keys yesterday?
- Who was she dancing/ did she dance with at the party last night?
- They were watching/ watched football on TV at 7 p.m. yesterday.
Bài tập 5: Chia đúng các động từ sau ở thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:
In my last holiday, I went to Hawaii. When I (go) (1) …………to the beach for the first time, something wonderful happened. I (swim) (2) …………in the sea while my mother was sleeping in the sun. My brother was building a sand castle and my father (drink) (3) …………. some water. Suddenly, I (see) (4) …………a boy on the beach. His eyes were blue like the water in the sea and his hair (be) (5) …………beautiful black. He was very tall and thin and his face was brown. My heart (beat) (6) …………fast. I (ask) (7) …………him for his name with a shy voice. He (tell) (8) …………me that his name was John. He (stay) (9) …………with me the whole afternoon. In the evening, we met again. We ate pizza in a restaurant. The following days we (have) (10) …………a lot of fun together. At the end of my holiday when I left Hawaii I said goodbye to John. We had tears in our eyes. He wrote me a letter very soon and I answered him.
Bài tập 6: Hoàn thành các câu sử dụng các cặp động từ này. Sử dụng thì quá khứ đơn ở một khoảng trống và quá khứ tiếp diễn ở khoảng trống khác.
- come - show
- get - go
- hope - give
- live - spend
- look - see
- play - break
- start - check in
- Just as I was getting into the bath all the lights went off.
- I……………………..to go away this weekend, but my boss…………………..me some work that I have to finish by Monday.
- When I………………………..in Paris, I……………………three hours a day travelling to and from work.
- A friendly American couple…………………..chatting to him as he…………………at the hotel reception.
- I bumped into Lena last week. She……………………….a lot better than when I last…………………..her.
- My boss…………………………..into the office just as I…………………………everyone my holiday photos.
- I…………….badminton four times a week before I……………………..my ankle.
Đáp án:
BT1. Chia động từ
- spent
- were
- was sitting
- weren’t eating
- visited
- met – was working
- played
- opened – was raining
- was sleeping
- failed
BT2. Hoàn thành các câu sau
- He broke the bread in half and handed one piece to her.
- Who did Tony have lunch with?
- What were they doing at 8 o’clock yesterday?
- My sister was practising the piano when I came home.
- The girl fell and hurted herself while she was riding the bicycle.
- Minh was standing under the tree when he heard an explosion.
- Did her aunt take her to see Binh Minh aquarium last month?
BT3. Tìm và sửa lỗi sai
- bought ➔ buy
- escape ➔ escaped
- was talk ➔ was talking
- just talked ➔ were just talking
- broke ➔ break
- turn ➔ turned
- prepared ➔ was preparing
- was planting ➔ planted
- were ➔ was
- was talking ➔ were talking
BT4:
- saw
- were you doing
- didn’t visit
- rained
- was reading
- ate
- were running
- did you find
- did she dance
- were watching
BT5:
In my last holiday, I went to Hawaii. When I went to the beach for the first time, something wonderful happened. I was swimming in the sea while my mother was sleeping in the sun. My brother was building a sand castle and my father was drinking some water. Suddenly, I saw a boy on the beach. His eyes were blue like the water in the sea and his hair was beautiful black. He was very tall and thin and his face was brown. My heart was beating fast. I asked him for his name with a shy voice. He told me that his name was John. He stayed with me the whole afternoon. In the evening, we met again. We ate pizza in a restaurant. The following days we had a lot of fun together. At the end of my holiday when I left Hawaii I said goodbye to John. We had tears in our eyes. He wrote me a letter very soon and I answered him.
BT6:
One afternoon, a big wolf (wait) ____was waiting________ in a dark forest for a little girl to come along carrying a basket of food to her grandmother. Finally a little girl did come along and she (carry) ____was carrying________ a basket of food. 'Are you carrying that basket to your grandmother?' asked the wolf. The little girl said yes, she (be)_____was_______. So the wolf (ask) _____asked_______her where her grandmother lived and the little girl (tell)____told________ him and he (disappear)_____disappeared_______ into the wood.
When the little girl (open) ______opened______ the door of her grandmother's house, she (see)____saw________ that there was somebody in bed with a nightcap and nightgown on. She (approach)_____had approached_______ no nearer than twenty-five feet from the bed when she (see)____saw________ that it was not her grandmother but the wolf , for even in a nightcap a wolf does not look like anybody's grandmother. So the little girl (take) ______took______ an automatic pistol out of her basket and (shoot) _____shot_______the wolf dead.
Trên đây chỉ là một số bài tập để các bạn vận dụng cũng như hiểu được thì quá khứ đơn và quá khứ liên tục như thế nào. Nếu bạn tham gia khóa học tiếng Anh online tại Pantado các bạn sẽ nắm rõ hơn về các thì ngữ pháp trong tiếng Anh.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng thứ tự tính từ là một yếu tố quan trọng để câu văn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn. Điều này đặc biệt cần thiết khi bạn muốn mô tả một đối tượng bằng nhiều tính từ cùng lúc. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường mắc lỗi khi sắp xếp các tính từ dẫn đến câu văn thiếu tự nhiên hoặc dễ gây hiểu nhầm. Vậy làm thế nào để sắp xếp thứ tự tính từ trong tiếng Anh một cách chính xác? Hãy cùng Pantado tìm hiểu quy tắc chi tiết trong bài viết này nhé!
>> Mời bạn tham khảo:
>> Học tiếng Anh với người nước ngoài
>> khóa học tiếng anh online hiệu quả
1. Quy tắc sắp xếp thứ tự tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, khi muốn sử dụng nhiều tính từ để mô tả một danh từ, bạn cần sắp xếp các tính từ theo một thứ tự cụ thể, gọi là quy tắc OSASCOMP. Hệ thống này giúp đảm bảo câu văn mạch lạc, dễ hiểu và tăng độ chính xác hơn.
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose
Tìm hiểu quy tắc sắp xếp thứ tự tính từ trong tiếng Anh
Thứ tự |
Loại tính từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ các tính từ phổ biến |
1 |
Opinion (Quan điểm, ý kiến) |
Thể hiện ý kiến hoặc cảm nhận chủ quan về đối tượng |
lovely, beautiful, amazing, fantastic, ugly, bad, terrible |
2 |
Size (Kích cỡ) |
Mô tả kích thước hoặc độ lớn của đối tượng |
big, large, tiny, small, huge, miniature |
3 |
Age (Độ tuổi) |
Chỉ tuổi tác hoặc mức độ cũ/mới |
new, old, young, ancient, elderly, modern, antique |
4 |
Shape (Hình dạng) |
Mô tả hình dáng hoặc cấu trúc của đối tượng |
round, square, flat, oval, rectangular, thin, thick |
5 |
Color (Màu sắc) |
Mô tả màu sắc, bao gồm cả màu cơ bản và màu pha |
red, blue, green, black, white, light blue, pale pink |
6 |
Origin (Nguồn gốc) |
Chỉ nguồn gốc, quốc gia, hoặc nơi sản xuất của đối tượng |
Vietnamese, American, French, Italian, Chinese |
7 |
Material (Chất liệu) |
Mô tả chất liệu hoặc thành phần chính của đối tượng |
wooden, plastic, silk, cotton, leather, ceramic, glass |
8 |
Purpose (Mục đích) |
Thể hiện mục đích sử dụng của đối tượng, thường ở dạng V-ing |
sleeping, running, writing, dining |
Trật tự tính từ trong tiếng Anh theo quy tắc OSASCOMP
Một số ví dụ về câu tổng quát theo quy tắc OSASCOMP:
- An elegant tall vintage white French ceramic vase.
(Một chiếc bình gốm Pháp cổ điển cao, trắng và thanh lịch.)
- A soft cozy blue woolen British blanket.
(Một chiếc chăn len Anh màu xanh, mềm mại và ấm áp.)
- A modern sleek silver square American metal clock.
(Một chiếc đồng hồ kim loại vuông kiểu Mỹ, màu bạc và tinh tế.)
- A bright large round yellow plastic Danish chair.
(Một chiếc ghế nhựa hình tròn, màu vàng, cỡ lớn, kiểu Đan Mạch, rất nổi bật.)
- A delicate tiny purple silk Japanese fan.
(Một chiếc quạt lụa Nhật Bản nhỏ xinh, màu tím, tinh tế.)
- A sturdy dark brown wooden African coffee table.
(Một chiếc bàn cà phê gỗ đen chắc chắn, kiểu châu Phi.)
- A vibrant colorful small Mexican ceramic plate.
(Một chiếc đĩa gốm Mexico nhỏ, màu sắc sặc sỡ.)
- A charming large fluffy white Canadian down pillow.
(Một chiếc gối bông Canada lớn, mềm mại, màu trắng và dễ thương.)
2. Cách ghi nhớ thứ tự tính từ trong tiếng Anh
Bạn có thể ghi nhớ thứ tự OSASCOMP qua câu thần chú vui nhộn, dễ nhớ sau: "Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì”.
O |
S |
A |
S |
C |
O |
M |
P |
Opinion |
Size |
Age |
Shape |
Color |
Origin |
Material |
Purpose |
Ông |
Sáu |
Ăn |
Súp |
Cua |
Ông |
Mập |
Phì |
Cách nhớ đơn giản quy tắc thứ tự tính từ trong tiếng Anh
Câu nói này đại diện cho từng chữ cái trong OSASCOMP, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ quy tắc và áp dụng.
Để làm quen và học nhanh hơn với quy tắc OSASCOMP, bạn hãy thực hành mô tả các đồ vật xung quanh bạn bằng nhiều tính từ. Hãy thử bắt đầu với những câu đơn giản:
- A big modern black leather sofa (một chiếc ghế sofa lớn, hiện đại, màu đen, làm bằng da).
- A small ancient French clock (một chiếc đồng hồ nhỏ, cổ xưa, xuất xứ từ Pháp).
3. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền các tính từ phù hợp:
- She wore a ___ ___ (long, black) dress.
- He found a ___ ___ ___ (round, small, golden) coin.
- They bought a ___ ___ ___ (ancient, big, French) clock.
- I saw a ___ ___ (cute, little) dog in the park.
- We visited a ___ ___ ___ (modern, tall, American) building.
Đáp án:
- long black
- small round golden
- big ancient French
- cute little
- tall modern American
Bài tập 2: Sắp xếp tính từ theo đúng thứ tự
Sắp xếp các tính từ dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh:
1. (round, small, green) apple
2. (tall, handsome, American) man
3. (new, shiny, blue) car
4. (big, old, wooden) house
5. (beautiful, young, Vietnamese) artist
Đáp án:
1. A small round green apple
2. A tall handsome American man
3. A shiny new blue car
4. A big old wooden house
5. A beautiful young Vietnamese artist
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (a-b)
Chọn câu đúng trong các câu dưới đây:
1. a. A new shiny red car
b. A shiny red new car
2. a. A wooden small old table
b. An old small wooden table
3. a. A glass tall modern building
b. A tall modern glass building
4. a. A beautiful large French vase
b. A large French beautiful vase
5. a. A small round gold ring
b. A round gold small ring
Đáp án:
1. a
2. b
3. b
4. a
5. a
Bài tập 4: Viết câu sử dụng thứ tự tính từ đúng
Dùng các từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh:
1. A / bag / big / new / leather
2. An / puppy / little / cute / white
3. A / house / old / large / wooden
4. A / dress / beautiful / long / silk
5. A / vase / antique / Chinese / ceramic
Đáp án:
1. A big new leather bag
2. A cute little white puppy
3. An old large wooden house
4. A beautiful long silk dress
5. An antique Chinese ceramic vase
Bài tập 5: Sửa lỗi sai trong câu
Sửa lại các câu dưới đây sao cho đúng thứ tự tính từ:
1. She has a red shiny new car.
2. They bought a stone big ancient statue.
3. He saw a small golden round coin.
4. We visited a glass tall modern building.
5. She wore a silk long elegant dress.
Đáp án:
1. She has a shiny new red car.
2. They bought an ancient big stone statue.
3. He saw a small round golden coin.
4. We visited a tall modern glass building.
5. She wore a long elegant silk dress.
4. Tổng kết
Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thứ tự tính từ trong tiếng Anh. Quy tắc sắp xếp tính từ OSASCOMP tuy có vẻ phức tạp nhưng nếu bạn thực hành thường xuyên, nó sẽ trở nên quen thuộc và dễ áp dụng. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác, hãy tiếp tục theo dõi pantado.edu.vn để nâng cao kiến thức của mình mỗi ngày nhé!
Khi học về ngữ pháp tiếng Anh thì chúng ta sẽ làm quen với các thì, và đối với tiếng Anh lớp 6 thì việc nắm rõ các thì chính là nền tảng để bạn học chuyên sâu hơn tới tiếng Anh nâng cao hơn. Vì thế bạn cần phải nắm rõ các kiến thức ngữ pháp đặc biệt là các thì trong tiêng Anh lớp 6 nhé, để tránh tình trạng hổng kiến thức.
>>> Có thể bạn quan tâm:
Trong tiếng Anh lớp 6 chúng ta sẽ làm quen với 3 loại thì: Thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn và thì tương lai gần.
1. Thì hiện tại đơn
1.1 Thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại đơn (Simple Present) là thì diễn tả về một chân lý, về một sự hiển nhiên, hoặc một thói quen nào đó, một hành động thường xuyên xảy ra ở hiện tại.
Ví dụ:
- I feel great! .
Tôi cảm thấy tuyệt vời!
- Lan Huong loves pie
Lan Hương thích bánh ngọt.
- I’m sorry to hear that you’re sick.
Tôi rất tiếc khi biết tin bạn bị ốm.
1.2. Công thức của thì hiện tại đơn
Động từ Tobe |
Động từ thường |
|
Câu khẳng định |
S + AM/IS/ARE + O VD: I am a athlete. (Tôi là vận động viên) |
S + V_S/ES + O VD: She has a very nice dress. (Cô ấy có một chiếc váy rất đẹp) |
Câu phủ định |
S + AM/IS/ARE + NOT + O VD: Her shirt is yellow. (Cái áo sơ mi của cô ấy màu vàng) |
S + DO/DOES + NOT + V-INF + O VD: They don’t have English on Monday. (Họ không có môn tiếng Anh vào thứ 2) |
Câu nghi vấn |
AM/IS/ARE + S + O? Trả lời: • YES, S + AM/IS/ARE • NO, S + AM/IS/ARE + NOT VD: Are they your friends? (Có phải họ là bạn của bạn không?) Yes! they are my friends. (vâng! họ là bạn tôi) |
DO/DOES + S + O? Trả lời: • YES, S + DO/DOES • NO, S + DO/DOES + NOT Ex: Vietnam does snow fall in winter?(Việt Nam có tuyết rơi vào mùa đông không) No, Vietnam doesn't have snow. (Không, Việt Nam không có tuyết) |
>> Mời xem thêm: Thì quá khứ tiếp diễn trong Tiếng Anh
1.3. Cách dùng thì hiện tại đơn
Với thì hiện tại đơn chúng ta sẽ có 3 cách dùng như sau:
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên:
Ex: The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở hướng Tây.)
- Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:
Ex: Your exam starts at 09.00 (Bài kiểm tra của bạn bắt đầu lúc 09:00)
- Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần
Ex: We catch the bus every morning. (Chúng tôi bắt xe buýt mỗi sáng.)
1.4. Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, seldom, never,…
- every time, every day, every year, every month, once a week, twice a year,…
2. Thì hiện tại tiếp diễn
2.1 Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn ( Present Continuous) một hành động đang xảy ra hoặc có thể xảy ra. Bạn có thể sử dụng nó để mô tả cả hai sự kiện đang xảy ra trong hiện tại - ngay bây giờ, trong khi bạn đang nói về điều gì đó hoặc trong tương lai - điều gì đó có thể hoặc sẽ xảy ra sau này.
2.2 Công thức thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh lớp 6
Công thức áp dụng |
|
Câu khẳng định |
S + AM/IS/ARE + V-ING + O Ex: Now she is lying in bed watching a movie. (Bây giờ cô ấy đang nằm trên giường xem phim) |
Câu phủ định |
S + AM/IS/ARE + NOT + V-ING + O Ex: They aren’t having a meeting at the moment. (Họ không có cuộc họp nào vào lúc này cả) |
Câu nghi vấn |
AM/IS/ARE + S + V-ING + O? Trả lời: • Yes, S + AM/IS/ARE • No, S + AM/IS/ARE NOT Ex: Is he wearing that baseball cap? (Có phải anh ta đang đội mũ lưỡi trai kia không) No, He isn’t. ( Không, Anh ấy không) |
2.3 Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại.
Ex: She is eating dinner right now and cannot answer the phone.
Cô ấy đang ăn tối ngay bây giờ và không thể trả lời điện thoại.
- Dùng để đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh.
Ex: Be quiet! The baby is sleeping in the bedroom.
Hãy yên lặng! Em bé đang ngủ trong phòng ngủ
- Thì này còn diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại dùng với phó từ ALWAYS
Ex : He is always borrowing our books and then he doesn’t remember.
Anh ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó anh ấy không nhớ.
- Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước
Ex: When we arrive at the airport, we are taking a private car direct to the hotel.
Khi chúng tôi đến sân bay, chúng tôi sẽ bắt xe riêng đến khách sạn.
- Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về việc gì đó khi trong câu có “always”.
Ex: You’re always running late with all your deadlines!
Bạn luôn đến muộn với tất cả thời hạn của mình!
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như to be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like , want , glance, think, smell, love, hate,…
Ex: He wants to go to a cinema at the moment.
Anh ấy muốn đi xem phim vào lúc này.
>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh online miễn phí
2.4 Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn dễ dàng thì bạn chỉ càn để ý ở trong các các câu thường có: at present, now, right now, at the moment, at, look, listen,…
3. Thì tương lai gần trong tiếng Anh lớp 6
3.1 Thì tương lai gần trong tiếng Anh là gì?
Thì tương lai gần có tên tiếng Anh là Near Future, nó dùng để diễn đạt về một kế hoạch nào đó, hay một dự định, dự đoán dựa vào bằng chứng ở hiện tại. Thì tương lai gần thường được người bản xứ dùng trong cuộc sống hàng ngày, mang tính chất gần gũi.
3.2 Công thức thì tương lai gần
Câu khằng định |
S + AM/IS/ARE + GOING TO + V-INF + O Ex: I am going to see a Party tonight (Tôi sẽ đi dự tiệc vào tối nay) |
Câu phủ định |
S + AM/IS/ARE + NOT + GOING TO + V-INF + O Ex: They aren’t going to hold the wedding race before October (Họ sẽ không tổ chức đám cưới trước tháng 10) |
Câ nghi vấn |
AM/IS/ARE + S + GOING TO + V-INF + O Ex: Is John going to buy a new car next month? (Có phải John dự định sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng sau?) |
3.3 Cách dùng thì tương lai gần
Với thì tương lai gần chúng ta sẽ có 2 cách dùng như sau:
- Diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai gần
Ex: She is going to America at the end of this month. (Cô ấy sẽ đi Mỹ vào cuối tháng này)
- Diễn tả một dự đoán dựa trên bằng chứng, căn cứ
Ex: Are they going to have a holiday? They are booking the air tickets. (Có phải họ sẽ có một kỳ nghỉ? Họ đang đặt vé máy bay.)
4.4 Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có các từ: tomorrow, next day, next Monday, next month, next year,…
in + khoảng thời gian gần.
VD: in 10 minutes (trong 10 phút nữa)
Trên đây là toàn bộ về các thì trong tiếng Anh lớp 6, nắm vững các kiến thức này để hướng đến sự chuyên sâu hơn trong ngữ pháp tiếng Anh nhé. Trong ngữ pháp tiếng Anh chúng ta có rất nhiều thì để dùng, đẻ hiểu rõ hơn bạn có thể tham gia vào lớp học tiếng Anh online tại Pantado để nắm rõ hơn nhé.
4. Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh lớp 6
4.1 Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh là gì?
Thì quá khứ đơn (Past Simple) diễn tả một hành động, sự kiện trong quá khứ và đã kết thúc.
Ví dụ:
She went to school on foot yesterday.
=> Cô ấy đi bộ tới trường ngày hôm qua
I watched "Finding Nemo" movie last week.
=> Tôi đã xem phim Finding Nemo tuần trước.
4.2 Công thức thì quá khứ đơn
Câu khằng định |
S + WAS/ WERE + ADJ/N hoặc S + V2/ED + O Ex: Henry was sick |
Câu phủ định |
S + WERE/ WAS + NOT + ADJ/N hoặc S + DID NOT + V-INF + O Ex: They did not come to the party last night. |
Câ nghi vấn |
WERE/ WAS + S _ ADJ/N hoặc DID + S + V-INF + O? Ex: Was she took care of my children 2 days ago? |
4.3 Cách dùng thì quá khứ đơn chi tiết
Thì quá khứ đơn có 5 cách dùng phổ biến:
- Thì quá khứ đơn diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, có biết rõ thời gian
=> Annie traveled to Nha Trang 2 years ago.
- Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã diễn ra liên tục trong quá khứ nhưng đã kết thúc ở thời điểm hiện tại
=> Alex played badminton about 2 hours before the sunset.
- Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào
=> Someone called me while I was taking a shower.
- Thì quá khứ đơn trong câu điều kiện loại 2
=> If I were her, I would be married with Johnny.
- Thì quá khứ đơn trong câu ước (Không có thật ở hiện tại)
=> I wish I finished my homework before my mom came back.
BÀI TẬP ÁP DỤNG
1. ............................ (you/have) a nice time in Rome?
2. ............................ (you/finish) your homework yet?
3. He (be)........................ at his computer for six hours.
4. How many people (die)................... in the fire yesterday?
5. I (not/know).................... much about art, but I like some artists.
6. I (wait)...................... for ages when finally the bus arrived.
7. I (receive)....................... a postcard from Jane yesterday.
8. I (never/be).................. sailing, what’s it like?
9. It was late. Most of the shops (close)..................... .
10. It (rain)...................... when I got up this morning.
11. Janet (start)................... a new job in September.
12. Nelly (have) ........................ a great time in New York at the moment.
13. She was cooking dinner when we (arrive).................... .
14. She (just/come) ....................... back from a Mediterranean cruise.
14. When I got the airport I realized I (forget)....................my passport.
15. As soon as they (arrive).....................we had dinner.
16. When they were driving home last night they (see)..............a terrible accident.
17. Where ...............................(Robert/live) now?
18. Who (Mandy/talk)..... …. ..........to?
19. What would he have done if he (be)………..……. there?
20. I am very sorry but I (not finish) …………….……. reading the book yet.
21. She (be)…..………. ill since last Monday. She won’t be able to go to the sea-side next week-end.
22. I decided to learn Greek while we (live)………………… in Delphes.
23. They were going to town when I (see)………….. them this morning.
24. If I (bump) ………….. into a ghost, I think I would run away fast or scream.
25. He was caught after he (wander)……………… in the eastern Highlands all night.
26. We know he (buy)………..…….. a new house in a small lane quite recently, but we don’t know whether he has sold his old house.
27. I have never seen him again since I (leave)…………… Australia in 1964.
28. Who is this lady? She (move)…………… into No 4 last month.
29. This hotel is empty, it (not live)…………..…. in for a long time.
30. Yesterday afternoon he (have)……..……… a nap in the garden chair when a boy dropped a ball on his head.
31.It’s the first time I …………….(eat) this.
32This is the worst storm I ……………(ever see).
33. It was the first time I ……………………(ever see) such a beautiful girl.
34. It was the most exciting film I …………………(ever see).
35. This was the dirtiest looking dog I ……………….(ever see).
36.My friend…………….. (not see) me for many years when I ……… (meet) him last week.
37.After John………………… (wash) his clothes, he (begin) ………….to study.
38.She came into the room when they ……………….(watch) television.
39.As soon as we find another apartment, we ………………. (move).
40.She …………… (play) the piano when our guests ………… (arrive) last night.
>> Xem thêm: Đề cương ôn thi học kỳ II lớp 4 (Có đáp án)
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!