Các cụm từ tiếng Anh hữu ích cho du lịch
Với kỳ nghỉ lễ đang diễn ra sôi nổi, bạn có thể đang nghĩ về những kỳ nghỉ, thư giãn và giải trí bên nước, trên núi hoặc ngoài trời. Tất cả các hình thức giải trí ngoài trời được cung cấp cho trẻ mới biết đi chắc chắn sẽ làm hài lòng chúng, nhưng khi nói đến các kế hoạch kỳ nghỉ đặc biệt và các chuyến du ngoạn, bạn nên thêm các kế hoạch bổ sung cho cả gia đình.
Xem thêm:
7 CÁCH HIỆU QUẢ ĐỂ DẠY CON BẠN VÂNG LỜI
PANTADO chia sẻ các đoạn hội thoại tiếng Anh cho trẻ em đơn giản, dễ hiểu
Tất cả các chuyến đi nghỉ mát đều có một mẫu số chung. Cả trẻ em và cha mẹ của chúng ít nhất phải có kiến thức cơ bản về tiếng Anh để chúng có thể giao tiếp an toàn ở nước ngoài. Các cụm từ tiếng Anh về du lịch có thể giúp bạn kinh doanh cửa hàng hoặc khách sạn, hỏi đường, tìm hiểu về các điểm tham quan và di tích địa phương, hoặc đơn giản là không bị lạc ở sân bay trong một mê cung thông tin tiếng Anh.
Tiếng Anh thực sự rất cần thiết trong xã hội hiện đại. Ngày nay, ngay cả trẻ ba hoặc bốn tuổi cũng đang học tiếng Anh, và nhiều bậc cha mẹ đã mạnh dạn theo bước con cái. Nhưng không sao nếu bạn nói tiếng Anh không tốt và con bạn chỉ ở trình độ sơ cấp! Ở đây bạn sẽ tìm thấy những cụm từ tiếng Anh hữu ích để giúp bạn khi đi du lịch. Tất cả những gì bạn cần làm là thành thạo một vài biểu thức cơ bản. Sau đó, bạn sẽ được khỏe mạnh trong chuyến du lịch nước ngoài tiếp theo của gia đình! Tiếng Anh cho các chuyến du lịch và kỳ nghỉ thật dễ dàng. Xin hãy xác nhận nó!
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho du lịch
- kỳ nghỉ - holiday/vacation
- đại lý du lịch - travel agent
- hành trình - journey
- chuyến đi - trip
- Một chuyến đi ngắn hạn đến một thành phố khác - City Break
- đặt kỳ nghỉ - to book a holiday
- sea - biển
- hồ - lake
- núi - mountains
- nước ngoài - abroad
- bãi biển - beach
- khu cắm trại - campsite
- cắm trại - camping
- Guesthouse - guesthouse
- tượng đài - monuments
- hành trình - cruise
- canoe - xuồng
- công viên giải trí - amusement park
- tắm nắng - sunbathing
- bơi lội - swimming
- du lịch, tham quan - sightseeing
- vali - a suitcase
- country - đất nước
Tiếng Anh cho Du lịch: Sân bay / Máy bay
Những câu nói tiếng Anh hữu ích khi đi du lịch sẽ giúp ích cho bạn khi ở sân bay hoặc trên máy bay. Bạn nên biết những biển báo phổ biến ở sân bay có nghĩa là gì, những thông điệp tiếng Anh nào cần tập trung tại sân bay và cách tìm chúng bằng tiếng Anh nếu bạn bị thất lạc hành lý, mặc dù bạn không muốn. Tiếng Anh cũng hữu ích trên máy bay. Điều này rất hữu ích khi bạn cần tìm một chỗ ngồi, yêu cầu tiếp viên hàng không cho nước hoặc cập nhật các thông báo hiển thị trên màn hình điều khiển trên chuyến bay.
- Thời gian bay, lịch trình bay - flight schedule
- Hành lý xách tay - carry-on luggage/hand luggage
- Nhận hành lý - baggage reclaim
- Cửa hàng miễn thuế - duty-free shop
- đến - arrivals
- khởi hành - departures
- canceled - hủy bỏ
- bị trì hoãn - delayed
- Đến đúng giờ - on time
- quầy nhận phòng - check-in desk
- Tới cổng - go to gate
- đợi chút - wait
- đích đến, điểm đến - destination
- ghế ngồi gần cửa sổ - window seat
- xin lỗi. Bàn làm thủ tục ở đâu? - Excuse me, where is the check-in desk?
- Tôi có thể xem hộ chiếu và thẻ lên máy bay của bạn không? - Can I see your passport and boarding pass?
- Bạn có bao nhiêu kiện hành lý? - How many pieces of luggage do you have?
- Tôi xin lỗi, nhưng chuyến bay của bạn đã bị hủy. - I’m sorry, but your flight has been canceled.
- Bạn đang bay tới đâu? - Where are you flying to?
- Bạn có mang theo chất lỏng nào không? - Are you carrying any liquids?
- Bạn đã đóng gói hành lý của riêng bạn? - Did you pack your own luggage?
- Tôi không có gì để khai báo. – I have nothing to declare.
- Số ghế của bạn là gì? – What’s your seat number?
Tiếng Anh cho Du lịch: Khách sạn
Ngay cả sau khi đến điểm nghỉ dưỡng, tiếng Anh vẫn hữu ích khi nhận phòng tại khách sạn của bạn và yêu cầu số phòng hoặc tiện nghi.
- Đăng ký vào - check in
- kiểm tra - check out
- quầy lễ tân - reception desk
- phòng đơn – single room
- Phòng đôi – double room
- Phòng đôi – twin room
- Điều hòa không khí - air conditioning(AC)
- bữa sáng - breakfast
- Xin lỗi, tôi có thể tìm khách sạn gần nhất ở đâu? – Excuse me, where can I find the nearest hotel?
- Tôi muốn đặt phòng. Bạn tính bao nhiêu một đêm? – I’d like to make a reservation. How much do you charge a night?
- Tôi có thể tìm số phòng ở đâu… ? – Where can I find room number…?
- Bữa sáng được phục vụ khi nào? - – When is breakfast served?
- Phòng có phòng tắm không? – Does the room have a bathroom?
- Phí ăn ở bao gồm những gì? – What is included in the cost of accommodation?
Tiếng Anh cho Du lịch: Thành phố / Tham quan
Đến nơi nghỉ dưỡng, bạn có thể nghỉ ngơi trong niềm vui hoặc bắt đầu một chuyến du lịch chuyên sâu, tùy thuộc vào sở thích của bạn và ý muốn của con cái. Tuy nhiên, sẽ rất hữu ích nếu bạn biết một vài biểu hiện cơ bản trong mỗi tình huống đi nghỉ. Sẽ dễ dàng hơn khi bạn khám phá các địa điểm mới, hỏi người dân địa phương để biết thông tin cụ thể hoặc tìm kiếm các điểm tham quan thú vị.
- hướng dẫn - guide
- điểm thu hút khách du lịch - attractions
- Quà lưu niệm - souvenirs
- phong cảnh - landmark
- du lịch - sightseeing
- ở Trung tâm - in the center
- Trên đương, lòng đường, lề đường, nơi đi bộ - – in the street
- đi thẳng - go straight
- rẽ trái - turn left
- rẽ phải - turn right
- gần - near
- bến xe buýt - bus stop
- ga xe lửa - train station
- bến xe - bus station
- Bưu điện - post office
- quảng trường chính - main square
- Bảo tàng ở đâu? – Where is the museum?
- Bạn còn cách đây bao xa? – Is it far from here?
- Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ được không? - – Could you show it on the map, please?
- Làm sao tôi có thể đến… ? – How can I get to…?
- Đi dọc theo đường phố – Go along the street
- Phải mất vài phút đi bộ. – A few minutes on foot
Tiếng Anh cho Du lịch: Nhà hàng và Cửa hàng
Một yếu tố cần thiết của một kỳ nghỉ ở nước ngoài là tìm hiểu văn hóa địa phương và các món ngon. Vào kỳ nghỉ, chúng tôi thường dùng bữa tại các nhà hàng, đi ăn kem với con cái, hoặc mua quà lưu niệm từ những chuyến đi chung. Trong tất cả những tình huống này, bạn cũng cần biết một số từ và cụm từ tiếng Anh để luôn nói chuyện tốt với nhân viên phục vụ hoặc người bán trong nhà hàng hoặc cửa hàng của bạn.
- nhà hàng - restaurant
- cafe - quán cà phê
- cửa hàng - shop
- price - giá cả
- biên lai - receipt
- tiền boa - tip
- thay đổi - change
- Nam phục vụ - waiter
- khách hàng - customer
- order - đặt hàng
- thịt - meat
- rau - vegetables
- hải sản - seafood
- nước đóng chai - still water
- cái này giá bao nhiêu? - How much is it?
- Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng? - Can I pay by credit card?
- Tôi sẽ trả bằng tiền mặt. - I’ll pay in cash.
- Vui lòng đặt món? - May I take your order?
- Tôi muốn một bàn cho hai người. - I would like a table for two.
- Bạn có thể cho tôi hóa đơn được không? - – Can I have the bill please?
- Tôi nghĩ tôi sẽ bỏ nó. Nó hơi quá đắt. - – I think I’ll leave it. It’s a bit too expensive.
- Tôi muốn mua… – I want to buy …
- Tôi sẽ lấy cái này. - – I’ll take this one.
>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng Anh với người nước ngoài