Ngữ pháp
Fun và Funny là cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy nghĩa của chúng là gì? Cách phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh như thế nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Định nghĩa Fun và cách dùng
Fun là gì?
Fun là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự vui vẻ, niềm vui.
Fun thường được dùng để nói về việc niềm vui được mang lại bởi ai đó hay thứ gì đó.
Ví dụ:
- Jane brings fun to everyone.
Jane mang đến niềm vui cho mọi người.
- I has a lot of fun after returning from travel.
Tôi có nhiều niềm vui sau khi trở về từ chuyến du lịch.
Fun còn có thể là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui vẻ, hài hước.
Ví dụ:
- She is a fun girl. I like her very much.
Cô ấy là một cô gái vui vẻ. Tôi rất thích cô ấy.
- This place has more fun things than I thought.
Nơi này có nhiều thứ thú vị hơn tôi nghĩ.
Đây là nghĩa của fun thường bị dùng nhầm nhiều nhất.
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cách dùng của Fun trong tiếng Anh
Fun được dùng với những tính chất như của một danh từ và tính từ.
Fun có thể đi sau giới từ
Ví dụ:
- Huong was full of fun after the interview.
Hương tràn đầy vui vẻ sau buổi phỏng vấn.
- He has a lot of fun things in his book.
Anh ấy có nhiều điều thú vị trong cuốn sách của anh ấy.
Fun cũng có thể đứng trước danh từ và đi sau động từ tobe
Ví dụ:
- It is a fun story.
Đó là một câu chuyện thú vị.
- He was very fun to be invited to the party.
Anh ấy rất vui khi được mời đến bữa tiệc.
Cụm từ thông dụng với Fun
Trong giao tiếp tiếng Anh, có một số cụm từ tiếng Anh thông dụng sau:
- Fun of: vui về
- Fun in: vui vẻ trong điều gì
- Have fun
- Spoil fun
Định nghĩa Funny và cách dùng
Funny là gì?
Funny là tính từ, có nghĩa là buồn cười, gây cười, hài hước.
Funny chỉ sự tác động mạnh mẽ hơn đến cảm xúc của người nghe, cảm giác khôi hài đến mức khiến ai đó bật cười thành tiếng.
Ví dụ:
- The story you tell is funny.
Câu chuyện bạn kể thật hài hước.
- i love to watch funny movies like this. I feel very comfortable.
Tôi thích xem những bộ phim vui nẻ như thế này. Tôi cảm thấy rất thoải mái.
Cách dùng Funny trong tiếng Anh
Funny thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh vào sự thú vị và gây cười của một người, một vật hay một hành động nào đó.
Ví dụ:
- She is the funniest person on the team. You don’t need to be too pressured to see her.
Cô ấy là người vui tính nhất đội. Bạn không cần quá áp lực khi gặp cô ấy.
- My personality is very funny but I don’t get bullied easily.
Tính cách của chị đây thì rất vui nhưng không hề dễ bắt bị bắt nạt nhé.
Cụm từ thông dụng với Funny
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với funny có thể bạn sẽ cần đến đó.
- Funny girl: Cô nàng vui tính
- Funny story: Câu chuyện hài hước, vui vẻ.
- Funny action: Hành động vui nhộn
>>> Mời xem thêm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cùng ôn tập và tìm hiểu cấu trúc Can’t stand chi tiết nhất qua bài viết dưới đây nhé.
Can’t stand là gì?
Can’t stand: không thể chịu được (điều gì đó)
Ví dụ:
- I can’t stand it anymore!
Tôi không thể chịu được chuyện này nữa! - Linh can’t stand the pain.
Linh không thể chịu được nỗi đau này. - Phuc can’t stand doing this job.
Phúc không thể chịu được làm công việc này đâu. - People can’t stand staying at home all month.
Người ta không thể chịu được việc phải ở trong nhà cả tháng. - She can’t stand him. He is too selfish.
Cô ấy không thể chịu đựng anh ấy. Anh ấy quá ích kỷ.
>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh trực tuyến
Cấu trúc Can’t stand
Trong tiếng Anh, Can’t stand có thể đi với đại từ, danh từ, hoặc V-ing.
1. Cấu trúc Can’t stand với đại từ và danh từ
can’t stand + đại từ/danh từ
Ý nghĩa: không thể chịu nổi ai/điều gì
Ví dụ:
- Phuong can’t stand them, they are too noisy.
Phương không thể chịu đựng được họ, họ quá ồn ào. - I can’t stand the rain. It makes me sad.
Chúng tôi không thể chịu đựng được cơn mưa. Nó khiến tôi buồn. - My mom can’t stand the smell of onions.
Mẹ tôi không thể chịu được mùi hành.
2. Cấu trúc Can’t stand với V-ing
can’t stand + V-ing
Ý nghĩa: không thể chịu đựng được việc gì
Ví dụ:
- I can’t stand working with him.
Tôi không thể chịu được việc phải làm việc chung với anh ta. - Do you know I can’t stand drinking alcohol or beer?
Bạn có biết rằng tôi không thích uống rượu hay uống bia không? - She can’t stand walking to school everyday.
Cô ấy không thể chịu được việc phải đi bộ đến trường hàng ngày.
Phân biệt cấu trúc Can’t stand, Can’t help và Can’t wait
Đây là ba cấu trúc dễ nhầm lẫn nên chúng ta hãy cùng xem qua luôn nha.
Can’t stand + V-ing: không chịu được việc gì
Can’t help + V-ing: không thể không làm gì (rất muốn làm gì)
Can’t wait + to V: mong chờ làm gì
Ví dụ:
- I can’t help falling in love with you.
Anh không thể không yêu em. - She can’t help going to that conference.
Cô ấy không thể không đến buổi hội thảo đó. - This cake looks delicious. I can’t wait to eat it.
Cái bánh trông ngon quá. Tôi nôn nóng ăn nó lắm
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However trong tiếng Anh chi tiết nhất
Bạn đã bao giờ bắt gặp cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh chưa. Cùng tìm hiểu cách dùng cấu trúc nevertheless. Cũng như cách phân biệt cấu trúc nevertheless với cấu trúc However trong tiếng Anh qua bài viết này nhé.
Nevertheless là gì?
Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) : tuy nhiên, dẫu như vậy.
Đóng vai trò là trạng từ và liên từ, thường được đứng ở cầu câu để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
- I knew everything. Nevertheless, I tried to pretend I didn’t know
(Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.)
- I lied. Nevertheless, that’s good for her.
(Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy.)
Một số từ đồng nghĩa với “nevertheless”: however, yet, still.
>>> Mời tham khảo: Cách dùng cấu trúc Never before trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh
Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:
- Thêm vào thông báo gây bất ngờ.
- Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.
Cấu trúc: Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2
Ngoài ra, nevertheless còn có thể đứng giữa hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- She was really bad at cooking. Nevertheless, everyone is still satisfied with the meal.
(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)
- I know you don’t like Mike. Nevertheless, you should treat him to a better meal.
(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)
- The bank is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless.
(Ngân hàng được canh gác suốt ngày đêm nhưng vẫn xảy ra các vụ cướp.)
- Today’s road is quite empty. Nevertheless, the accident still happened.
(Đường hôm nay khá vắng. Tuy nhiên, tai nạn vẫn xảy ra.)
- The solution is a bit long, nevertheless,this is still the correct solution.
(Tuy cách giải hơi dài nhưng đây vẫn là giải pháp chính xác.)
Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However
Nevertheless và however đều mang nghĩa là “tuy nhiên”, và được sử dụng để biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên, “Nevertheless” mang nghĩa trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn so với “however”.
. Ví dụ:
- I understand your concerns. Nevertheless, there is nothing we can do about it
(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)
- I feel a little scared, however, I will talk to him.
(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)
- The weather was very bad, Nevertheless, we still had a great ride.
(Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời..)
- I was about to go out when it was raining, however, I kept going.
(Tôi định ra ngoài thì trời mưa, tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục đi.)
Tôi đã chuẩn bị đi ra ngoài, nhưng trời đột nhiên mưa, vì thế thôi đã quay về.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless
- Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless để diễn tả sự tương phản, “tuyệt đối” không được dùng “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.
Ví dụ:
- Nevertheless carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.
=> Nevertheless Mike drove carefully, Mike couldn’t avoid the accident.
(Dẫu Mike lái xe cẩn thận, Mike không thể tránh khỏi tai nạn)
- Nevertheless hard he studied, he couldn’t pass the exam. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “hard”.
=> Nevertheless Jusie studied hard, she couldn’t pass the exam.
(Dẫu cho Jusie học hành chăm chỉ, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.)
- Thông thường, khi thể hiện sự tương phản “nevertheless” đứng ở đầu câu. Trong một số trường hợp, liên từ này có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần thêm dấu phẩy trước và sau “nevertheless” .
. Ví dụ:
- Lisa says she doesn’t like to eat sweets, nevertheless, she has finished the cake.
(Lisa nói rằng cô ấy không thích ăn đồ ngọt, tuy nhiên, cô ấy đã ăn xong chiếc bánh.)
- He said he loved me, nevertheless, he was hanging out with another woman.
(Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi, tuy nhiên, anh ấy đã đi chơi với một người phụ nữ khác.)
Trong tiếng Anh để nói một việc gì đó chưa từng được xảy ra/được thấy người ta sử dụng cấu trúc Never before được sử dụng. CÙng tìm hiểu về cấu trúc Never before qua bài viết dưới đây nhé!
Never… before là gì?
Never là một phó từ có nghĩa là “không bao giờ”.
Before trong cấu trúc này cũng đóng vai trò phó từ, có nghĩa là “trước đây/trước đó”.
Cấu trúc Never before mang nghĩa “việc gì chưa từng được xảy ra trước đây/trước đó”.
Ví dụ:
- Never have I ever seen snow before.
Tôi chưa bao giờ thấy tuyết trước đây. - I have never worked out before.
Tôi chưa tập thể dục bao giờ. - She had never been anyone’s lover before.
Em ấy chưa từng làm người yêu của ai trước đấy bao giờ.
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Not Only But Also trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cách dùng cấu trúc Never before
S + have/has/had never + V hoàn thành + before
Ví dụ:
- Jonathan has never experienced a two-day trip before.
Jonathan chưa từng được trải nghiệm một chuyến đi hai ngày bao giờ. - I have never been here before.
Tôi chưa đến đây bao giờ. - She has never written such a long essay before.
Bạn ấy chưa từng viết một bài tiểu luận dài như vậy bao giờ.
Đảo ngữ của cấu trúc Never before
Ngoài cách dùng cấu trúc Never before như trên, chúng ta còn có cách đảo ngữ. Khi sử dụng cách này, nghĩa của câu vẫn không thay đổi nhưng có phần nhấn mạnh vào phần “chưa bao giờ” hơn.
Never + have/has/had + S + (ever) + V hoàn thành + before
Ví dụ:
- Never have I ever heard anyone call me that before.
Chưa bao giờ tôi nghe ai gọi tôi như thế. - Never has he ever made so much money before.
Chưa bao giờ anh ấy kiếm được nhiều tiền như vậy. - Never had I heard such a good song before.
Chưa bao giờ tôi được nghe một bài hát hay như vậy trước đấy.
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 giá rẻ
Trong tiếng Anh người ta dùng cấu trúc Not only…but also khi muốn diễn đạt nội dung tương ứng Không những … mà còn trong tiếng Việt. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, và cách sử dụng Not only but also trong tiếng Anh đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây nhé.
Định nghĩa cấu trúc Not Only…. But Also
Cấu trúc Not only… but also: “Không những …. mà còn ….”.
Được sử dụng để nhấn mạnh về đặc tính, hành động của 1 sự vật, sự việc nào đó. Not only… but also dùng để nối đồng thời nhấn mạnh 2 từ hay cụm từ có cùng vị trí, tính chất.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho bé
Cấu trúc và cách sử dụng Not Only…. But Also
Cấu trúc Not only … but also có ba dạng:
- Nhấn mạnh Danh từ
S + V + not only + Noun + but also + Noun
Ví dụ: Not only my brother but also I do not like to exercise (Không chỉ anh trai tôi mà cả tôi đều không thích tập thể dục )
- Nhấn mạnh động từ
S + not only + V + but also + V
Ví dụ: Jimmy not only sing well but also dance perfectly. (Jimmy không những hát hay mà còn đàn giỏi nữa.)
- Nhấn mạnh trạng từ
S + V + not only + Adv + but also + Adv
Ví dụ: Thach works not only quickly but also efficiently. (Thạch không chỉ làm việc nhanh mà còn hiệu quả nữa.)
Cấu trúc đảo ngữ với Not Only…. But Also
Không chỉ 3 dạng chính ở trên, cấu trúc not only but also sẽ được sử dụng trong câu đảo ngữ:
Not only + Trợ động từ/ Modal verb + S + V but also …
Not only + động từ tobe + S… but also …
Lưu ý: Trong mẫu câu Not only…but also, ta có thể để nguyên “but also”, nhưng cũng có thể bỏ “also” hay tách “also” khỏi “but”
Ví dụ: I like Marvel. My friend likes Marvel
= Not only I but my friend also likes Marvel.
= Not only I but my friend likes Marvel.
1. Đảo ngữ với động từ khuyết thiếu
Với câu có động từ khiếm khuyết (modal verb) như can, could, may, might,….thì việc bạn cần làm là đảo modal verb lên trước chủ ngữ đồng thời giữ nguyên vế thứ hai đằng sau dấu phẩy (,) sẽ tạo thành một câu có cấu trúc not only ở đầu câu.
Ví dụ:
Increasing cost of fuel can not only save fuel, it also protects environment.
→ Not only can increasing cost of fuel save fuel, it also protects environment.
2. Đảo ngữ với động từ “tobe”
Trong tình huống câu cần đảo của bạn có chứa động từ “to be”, bạn chỉ cần đưa động từ “to be” lên trước danh từ cùng với đó là giữ nguyên vế thứ 2 (sau dấu phẩy), vậy là bạn đã có ngay 1 câu đảo ngữ hoàn hảo rồi.
Ví dụ: Video games are not only costly, they are also harmful to your health.
→ Not only are video games costly, they are also harmful to your health. = Not only are video games costly but also harmful to your health.
3. Đảo ngữ với động từ thường
Đưa lên trước chủ ngữ các trợ động từ thích hợp như does, do, did,.., đảo chủ ngữ về sau đồng thời giữ nguyên vế sau
Ví dụ: Smoking doesn’t only harm your own health, it also threatens others.
→ Not only does smoking harm your own health, it also threatens others.
Những lưu ý khi dùng cấu trúc Not only, but also
Dưới đây là các lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc Not Only … but also:
Ví dụ 1: He’s not only handsome, but also a singer
Trong trường hợp này “handsome” là tính từ, “singer” là danh từ và chúng không tương đồng nhau nên đây là 1 câu sử dụng sai.
Ví dụ 2: She ate not only the steak, but also the soda.
Đọc có vẻ hơi vô lý phải không, vâng không ai ăn Soda bao giờ cả, chỉ uống soda mà thôi.
Sửa thành: She not only ate the steak, but also drank the soda.
Cấu trúc đồng nghĩa với Not Only…. But Also
Không hoàn toàn mang nghĩa không những…mà còn nhưng cần lưu ý một số cấu trúc đồng nghĩa với Not Only…. But Also dưới đây:
1. As well as (vừa … vừa …)
Tương tự với cấu trúc trên, những thành phần đằng trước đồng thời đằng sau cụm từ này phải tương đương với nhau.
S + V + N/adj/adv + as well as + N/adj/adv
Hoặc: S + V + as well as + V
Ví dụ:
– Mickey is talented as well as handsome.
– He writes correctly as well as neatly.
– She plays the guitar as well as the violin.
– John plays the piano as well as composes music.
2. Both …..and… (vừa … vừa)
Công thức dùng giống hệt như “not only … but also”. “Both” chỉ được dùng với “and”, không được dùng với “as well as”
Ví dụ: Paul is both talented and handsome.
Marry both plays the piano and composes music.
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Not Only But Also trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cấu trúc Request trong tiếng Anh được sử dụng cho hành động yêu cầu điều gì đó hoặc một yêu cầu cho cái gì. Cùng tìm hiểu về cấu trúc Request qua bài viết dưới đây nhé.
Request là gì?
Request có hai dạng là động từ và danh từ.
Request khi là động từ có nghĩa là “yêu cầu, thỉnh cầu” (ai làm gì).
Request khi là danh từ có nghĩa là “sự yêu cầu, sự thỉnh cầu”.
Ví dụ:
- Hank just requested me to turn off the music.
Hank vừa yêu cầu tớ tắt nhạc đi. - I followed my doctor’s request.
Tôi đã làm theo yêu cầu của bác sĩ tôi.
Cách dùng cấu trúc request
Cấu trúc: Request sb to V
Cấu trúc Request thường được sử dụng để nói “ai yêu cầu ai làm gì”.
S + request + S + to V
Ví dụ:
- My father requested the restaurant to invite a band.
Bố tớ đã yêu cầu nhà hàng mời một ban nhạc đến. - Jake requests Abigail to stop smoking.
Jake yêu cầu Abigail ngừng hút thuốc.
Cấu trúc Request something
Cấu trúc Request thứ hai là “ai yêu cầu có cái gì”.
S + request + N
Ví dụ:
- I request a glass of wine right now.
Tôi yêu cầu một ly rượu ngay bây giờ. - My daughter requests another cake.
Con gái tôi yêu cầu có một cái bánh nữa.
Cấu trúc At one's request
Cấu trúc Request thứ ba mang nghĩa “ai làm gì theo yêu cầu của ai”. Cấu trúc Request này sử dụng giới từ “at”.
Cụm từ “at one’s request” mang nghĩa là “theo yêu cầu của ai”.
Cần lưu ý: cấu trúc Request này được sử dụng trong tình huống lịch sự, thường là với người lớn tuổi, cấp trên,…
S + V + at one’s request
Ví dụ:
- The gift has been delivered at your request.
Món quà đã được chuyển đi theo yêu cầu của ngài. - I have come at your request.
Tôi đã tới theo yêu cầu của cô.
Cấu trúc Request that + ...
Cấu trúc Request tiếp theo mang nghĩa “ai yêu cầu việc gì”, theo sau that + mệnh đề nguyên thể:
S + request + that + mệnh đề nguyên thể
Ví dụ:
- Mr. Andy requested that the deadline be extended.
Ngài Andy đã yêu cầu lùi hạn chót. - My mom requested that more roses be grown.
Mẹ tôi đã yêu cầu trồng thêm hoa hồng.
>>>Có thể bạn quan tâm: tự học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Phân biệt Ask, Request, Require, Order trong tiếng Anh
Ask, Request, Require, Order thường dùng khi muốn yêu cầu ai làm gì. Cùng phân biệt nhé.
Cấu trúc Ask
Cấu trúc Ask dùng cho mọi mối quan hệ, so với các cấu trúc còn lại thì cấu trúc này mang tính nhẹ nhàng hơn.
S + ask + S + to V
S + ask for + N “ai yêu cầu ai làm gì” hoặc “yêu cầu có cái gì”
Ví dụ:
- They ask me to bring you these flowers.
Những người ấy bảo tôi đem cho bạn những bông hoa này. - Bobby just asked for some groceries.
Bobby vừa yêu cầu có đồ thực phẩm.
Cấu trúc Request
So với cấu trúc Ask thì cấu trúc Request có phần trang trọng hơn một chút, thường dùng trong mối quan hệ khách hàng – dịch vụ, đồng nghiệp, công việc,…
S + request + S + to V
S + request + N
Ví dụ:
- Our partner just requested us to lower the price.
Đối tác của chúng ta vừa yêu cầu chúng ta hạ giá xuống. - I request you to come here on Thursday.
Tôi yêu cầu bạn đến đây vào Thứ Năm.
Cấu trúc Require
Require là một động từ mang nghĩa “đòi hỏi, yêu cầu”. Cấu trúc Require được dùng khi muốn nói cần cái gì đó (để đáp ứng đủ điều kiện cho điều gì). Cấu trúc Require dùng như sau:
S + require + S + to V
S + require + N
N + require + N
Ví dụ:
- Tell me if the party requires more decorations.
Hãy bảo tớ nếu bữa tiệc cần thêm đồ trang trí. - This game requires patience.
Trò chơi này đòi hỏi sự kiên nhẫn.
Cấu trúc Order
Động từ Order mang nhiều nghĩa khác nhau: “ra lệnh”, “đặt mua”, “sắp xếp”, “gọi (món ăn tại hàng ăn uống)”. Trong bài này, chúng ta sẽ tập trung vào nghĩa “ra lệnh” của cấu trúc Order.
Cấu trúc này được dùng bởi một người lớn tuổi hơn, ở cấp bậc cao hơn mà có tư cách ra lệnh, đề nghị ai làm điều họ muốn.
S + order (+ S) + to V
Ví dụ:
- My boss ordered me to send you in.
Sếp tôi ra lệnh tôi đưa cậu vào. - Her doctor ordered her to take medications.
Bác sĩ của cô ấy ra lệnh cho cô ấy uống thuốc.
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc about trong tiếng Anh chi tiết nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cùng tìm hiểu cách dùng cấu trúc Respect qua bài viết dưới đây một cách chi tiết nhất nhé. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc này một cách dễ hiểu nhất.
Respect là gì?
Respect (/rɪˈspekt/) (n): sự kính trọng, sự tôn trọng, phương diện
Ví dụ:
- Everyone has lots of respect for Jim.
Mọi người có nhiều sự tôn kính đối với Jim. - The key to a healthy relationship is respect for each other.
Chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh là sự tôn trọng dành cho nhau. - In some respects, Randy shares some similarities with you.
Trong một vài phương diện, Randy có nhiều điểm tương đồng với cậu.
Khi đóng vai trò động từ, Respect có nghĩa là hành động “tôn trọng” (ai, điều gì).
Ví dụ:
- I respect your opinion, but I will have to disagree.
Tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng tôi phải không đồng ý. - She never respected other people, so no one wanted to be near her.
Cô ấy không bao giờ tôn trọng người khác, nên không ai muốn ở gần cô ấy. - His son is a good kid. He always respects others.
Con trai anh ấy là một đứa trẻ ngoan. Em ấy luôn tôn trọng những người khác.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc Take over trong tiếng Anh dễ dàng nhất
Cách sử dụng cấu trúc Respect trong tiếng Anh
Có 3 cấu trúc Respect trong tiếng Anh chính:
1. Respect for somebody/something: Sự tôn trọng dành cho ai đó/ thứ gì
Trong cấu trúc này, Respect đóng vai trò là một danh từ
Ví dụ:
- Students from class 5b are excellent. That’s why people have respect for them.
Các học sinh từ lớp 5b giỏi xuất sắc. Đó là lí do vì sao mọi người có sự tôn trọng dành cho họ. - They will bring flowers and presents to show respect for the teacher.
Các bạn ấy sẽ đem hoa và quà để thể hiện sự tôn kính dành cho người giáo viên.
- Keith has a lot of respect for his wife’s job.
Keith dành nhiều sự tôn trọng cho công việc của vợ anh ấy.
2. Respect somebody/something: Tôn trọng ai đó/ thứ gì
Trong cấu trúc này, Respect đóng vai trò động từ
Ví dụ:
- We must respect older people.
Chúng ta phải tôn trọng người lớn tuổi hơn.
- They don’t respect their teacher.
Họ không tôn trọng giáo viên của họ. - We respect your meticulousness.
Chúng tôi tôn trọng sự tỉ mỉ của bạn.
3. Out of respect: Với sự tôn trọng, bằng sự tôn trọng
Cụm từ này được sử dụng với hành động nào đó xuất phát từ sự tôn trọng dành cho ai/ điều gì. Respect trong cụm từ này là một danh từ.
Ví dụ:
- Out of respect for the audience, they take a bow politely.
Với sự tôn trọng dành cho khán giả, họ cúi chào một cách lịch sự.
- My family always takes good care of the altar out of respect for our ancestors.
Gia đình chúng tôi luôn chăm sóc bàn thờ thật tốt với sự tôn trọng dành cho tổ tiên của chúng tôi. - Out of respect for our mother, we will have a garden full of roses – her favorite type of flower.
Với sự tôn trọng dành cho mẹ, chúng tôi sẽ có một ngôi vườn đầy hoa hồng – loài hoa yêu thích của bà ấy.
Các cụm từ đi với Respect trong tiếng Anh
in many respects : trong nhiều phương diện
Ví dụ: In many respects, Vanessa’s idea is better.
Trong nhiều phương diện, ý tưởng của Vanessa tốt hơn.
in respect of (someone/something): có liên quan tới (ai/điều gì)
Ví dụ: In respect of the carnival, we are still thinking about it.
Liên quan tới lễ hội ấy, chúng tôi vẫn đang nghĩ về nó.
in respect to (someone/something) : bằng sự tôn trọng dành cho (ai/điều gì)
Ví dụ: I have brought a welcoming gift in respect to the neighbour.
Tôi đã đem một món quà chào mừng bằng sự tôn trọng dành cho người hàng xóm.
pay (one) respect to: thể hiện/dành sự tôn trọng với
Ví dụ: He did not seem to pay me any respect.
Anh ta có vẻ đã không dành cho tôi tí sự tôn trọng nào.
pay (one’s) last respect: thể hiện sự tôn kính dành cho người đã khuất
Ví dụ: They came to the funeral to pay their last respect for the soldiers.
Họ đã đến đám tang để thể hiện sự tôn kính đối với những người lính.
respect (someone or something) as (something): tôn trọng (ai/điều gì) với tư cách (là gì)
Ví dụ: I really respect you as an artist, but not as a human being.
Tôi rất tôn trọng bạn với tư cách là một nghệ sĩ, nhưng với tư cách một con người thì không.
with (all due) respect: với (tất cả) lòng tôn trọng
Ví dụ: With all due respect, I think maybe we should choose a different path.
Với tất cả lòng tôn trọng, tôi nghĩ có lẽ ta nên chọn một lối đi khác.
respect (someone or something) for (something): tôn trọng (ai/điều gì) vì (điều gì)
Ví dụ: Anna respects her father for his kindness.
Anna tôn trọng bố cô ấy vì lòng tốt của ông.
>>> Có thể bạn quan tâm: gia sư tiếng anh 1 kèm 1
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
“Day” và “Date” đều mang nghĩa là ngày trong tiếng Anh. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng theo cách khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu cách sử dụng cũng như cách phân biệt Day và Date trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé
Cách dùng Day trong tiếng Anh
Day – /’dei/ : ngày, ban ngày
Ví dụ:
- Are you free this day next week?
(Bạn có rảnh vào ngày này tuần sau không?)
- The day that Lisa returned to Korea was May 30.
(Ngày Lisa trở về Hàn Quốc là ngày 30/5.)
Danh từ “day” trong tiếng Anh được sử dụng trong những trường hợp sau:
Cách dùng 1: “Day” là từ được sử dụng để nói về các “ngày trong tuần” như Monday, Tuesday, Wednesday,.. và còn được sử dụng trong câu hỏi về hỏi ngày trong tuần.
Ví dụ:
- What day is Mike free next month? – On Friday.
(Mike rảnh vào ngày nào trong tháng tới? – Vào thứ Sáu.)
- Which day is this today?
(Hôm nay là ngày nào?)
Cách dùng 2: Dùng để chỉ thời điểm ban ngày từ 0:00 AM đến 12: 00 AM
Ví dụ:
- People work during the day and sleep at night.
(Con người làm việc vào ban ngày và ngủ vào ban đêm.)
- I always get work done during the day.
Tôi luôn hoàn thành công việc trong ngày.)
Cách dùng 3: Dùng để nói về khoảng thời gian mà chúng ta dành ra để làm việc gì đó.
Ví dụ:
- I completed this report in 7 days.
(Tôi hoàn thành báo cáo này trong 7 ngày.)
- I have just been quarantined for 14 days in the hospital.
(Tôi vừa bị cách ly 14 ngày trong bệnh viện.)
>>> Mời xem thêm: Viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh hay nhất
Cụm từ thông dụng với Day
Dưới đây là một số cụm từ với “Day” được sử dụng trong nhiều cuộc sống hàng ngày:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Any day now |
Mấy ngày tới |
By day |
Vào ban ngày |
Day after day/ Day by day |
Ngày qua ngày |
Day and night |
Cả ngày |
Day off |
Ngày nghỉ |
In those days |
Trong quá khứ |
The days |
Một quãng thời gian trong quá khứ |
The other day |
Một vài ngày trước đó |
These days |
Những ngày này |
Cách dùng Date trong tiếng Anh
Date – /deɪt/ : ngày tháng
Ví dụ:
- What is the date today?
(Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
- What is your date of birth?
(Ngày sinh của bạn là gì?)
Ví dụ:
Cách dùng 1: “Date” là từ dùng để chỉ một ngày trong tháng.
- The 13th of every month is a practical date for my school.
(Ngày 13 hàng tháng là ngày học thiết thực của trường tôi.)
- My son’s date of birth is June 24th.
(Con trai tôi sinh ngày 24 tháng 6)
Cách dùng 2: Nói về một cuộc hẹn hò hay mối quan hệ lãng mạn.
Ví dụ:
- Mike asked me out on a date.
(Mike hẹn tôi đi chơi.)
- Mary had a hot date.
(Mary đã có một buổi hẹn hò nóng bỏng.)
Cụm từ thông dụng với Date
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Out of date |
lạc hậu, lỗi thời |
Up to date |
hiện đại |
Date back to |
có niên đại, có từ |
A double date |
Hẹn hò đôi |
Date from |
Từ ngày |
Make a date |
Hẹn hò |
A blind date |
Hẹn hò giấu mặt |
At an early date |
Vào một buổi sớm |
Phân biệt Day và Date trong tiếng Anh
Day và Date là đều có nghĩa là “ngày” tuy nhiên chúng được sử dụng trong các trường hợp khác nhau.
Day |
Date |
Chỉ ngày trong tuần |
Chỉ một ngày trong tháng |
Nói về ngày xa cũ |
Dạng động từ chỉ một việc xảy về cái cũ. Ví dụ: Day back. |
|
Nói về một lịch hẹn hò lãng mạn |
Ví dụ:
- In the old days, I only had 1 comic book.
(Ngày xưa mình chỉ có 1 cuốn truyện tranh.)
- The story dates back to 5 days ago when Mike meets a poor girl.
(Câu chuyện bắt nguồn từ 5 ngày trước khi Mike gặp một cô gái nghèo.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh trực tuyến 1 thầy 1 trò
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!